cỘng hÒa xà hỘi chỦ nghĨa viỆt nam Độclập hạnhphúc … 2016/biên bản...
TRANSCRIPT
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độclập - Tự do - Hạnhphúc
BIÊN BẢN KIÊM TRA THỰC TẾ ĐIỀU KIỆN VÊ ĐÔI NGU
GIANG VIÊN, TRANG THIÊT BI, THƯ VIÊN
- Cơ sở đào tạo: Trường Đại học Đông Đô
- Địa chỉ trụ sở chính: Chương Mỹ, Phú Nghĩa, Hà Nội
- Thành phần Đoàn kiểm tra (theo Quyết định số 247/QĐ-ĐĐ ngày 02 tháng 10
năm 2017 của Hiệu trưởng trường Đại học Đông Đô về việc thành lập Đoàn thẩm định
kiểm tra thực tế điều kiện về đội ngũ giảng viên, trang thiết bị, thư viện).
- Các nội dung kiểm tra:
1. Đội ngũ giảng viên và kỹ thuật viên cơ hữu của cơ sở
1.1.Đội ngũ giảng viên cơ hữu của trường phân theo các chương trình giảng dạy,
trong đó bao gồm cả chương trình đăng ký mở ngành:
TT Họ tên, năm sinh,
chức vụ hiện tại
Chức
danh
khoa
học,
năm
phong
; Học
vị
Chuyên
môn
được
đào tạo
Năm, nơi tham
gia GD
Đúng/
Không
đúng
với hồ
sơ
Ghi chú
NGÀNH 01. QUẢN TRỊ KINH DOANH (theo QĐ số 1403/QĐ-BGDĐT ngày
13.3.1995 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo)
1 Nguyễn Bích, 1942,
Giảng viên TS
Kinh tế
chính trị
1994, Đại học
Đông Đô Đúng
2
Nguyễn Thị Bích
Đào, 1955, Giảng
viên
TS Kinh tế 2014, Đại học
Đông Đô Đúng
3 Vũ Thị Dậu, 1957,
Giảng viên TS Kinh tế
2014, Đại học
Đông Đô Đúng
4 Lê Xuân Lịch, 1952,
Giảng viên TS Kinh tế
2014, Đại học
Đông Đô Đúng
5 Đinh Quang Ty,
1954, Giảng viên TS Kinh tế
2014, Đại học
Đông Đô Đúng
6 Nguyễn Thị Hương,
1972, Giảng viên ThS
Kinh tế
chính trị
1994, Đại học
Đông Đô Đúng
7 Phạm Đỗ Diệu Thư,
1987, Giảng viên ThS
Quản trị
kinh
doanh
2014, Đại học
Đông Đô Đúng
8 Trần Khắc Hùng,
1972, Giảng viên ThS
Quản trị
kinh
doanh
2014, Đại học
Đông Đô Đúng
NGÀNH 02: KẾ TOÁN (theo QĐ số 3220/QĐ-BGDĐT ngày 01.09.2016 của Bộ
trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo)
1 Từ Thị Xuyến, 1954,
Giảng viên TS Kế toán
2014, Đại học
Đông Đô Đúng
2 Nguyễn Thị Mùi,
1955, Giảng viên
PGS.
TS TCNH
2014, Đại học
Đông Đô Đúng
3 Nguyễn Văn Xuất,
1949, Giảng viên
PGS.
TS Tin học
1998, Đại học
Đông Đô Đúng
4 Nguyễn Thành Trì,
1953, Giảng viên PGS Kinh tế
2014, Đại học
Đông Đô Đúng
5 Phạm Tiến Bình,
1948, Giảng viên TS Kinh tế
2014, Đại học
Đông Đô Đúng
6 Nguyễn Khắc Tuấn,
1983, Giảng viên TS
Quản trị
kinh
doanh
2014, Đại học
Đông Đô Đúng
7 Trịnh Hữu Tuấn,
1976, Giảng viên TS
Tiếng
Anh
2014, Đại học
Đông Đô Đúng
8
Nguyễn Thị Bích
Đào, 1955, Giảng
viên
TS Kinh tế 2014, Đại học
Đông Đô Đúng
9 Vũ Thị Dậu, 1957,
Giảng viên TS Kinh tế
2014, Đại học
Đông Đô Đúng
10 Nguyễn Kiên Trung,
1982, Giảng viên TS QTKD
2013, Đại học
Đông Đô Đúng
11 Tô Đình Thái, 1958,
Giảng viên TS Kinh tế
2013, Đại học
Đông Đô Đúng
12 Nguyễn Bích, 1942,
Giảng viên TS
Kinh tế
chính trị
2014, Đại học
Đông Đô Đúng
13 Phạm Thị Lý, 1964,
Giảng viên TS
Quản trị
kinh
doanh
2014, Đại học
Đông Đô Đúng
14 Nguyễn Đình Anh,
1977, Giảng viên ThS
Luật
kinh tế
2014, Đại học
Đông Đô Đúng
15
Nguyễn Thị Phương
Lan, 1984, Giảng
viên
ThS Kế toán 2014, Đại học
Đông Đô Đúng
16 Lê Lan Phương,
1987, Giảng viên ThS Kế toán
2014, Đại học
Đông Đô Đúng
17 Nguyễn Như Nguyệt,
1984, Giảng viên ThS Kế toán
2014, Đại học
Đông Đô Đúng
18 Vũ Thị Vân Anh,
1985, Giảng viên ThS Kế toán
2014, Đại học
Đông Đô Đúng
19 Đinh Thị Thu Trang,
1985, Giảng viên ThS TCNH
2014, Đại học
Đông Đô Đúng
20 Phan Thị Thu Nga,
1980, Giảng viên ThS QTKD
2014, Đại học
Đông Đô Đúng
21 Vương Bá Lân, 1974,
Giảng viên ThS
Quản trị
kinh
doanh
2014, Đại học
Đông Đô Đúng
22 Phạm Đỗ Diệu Thư,
1987, Giảng viên ThS
Quản trị
kinh
doanh
2014, Đại học
Đông Đô Đúng
23 Đặng Thị Tươi, 1988,
Giảng viên ĐH
Công
nghệ
thông
tin
2014, Đại học
Đông Đô Đúng
24 Nguyễn Thị Huyền,
1994, Giảng viên ĐH
Khoa
học thư
viện
2014, Đại học
Đông Đô Đúng
25 Nguyễn Thị Phúc,
1986, Giảng viên ĐH Kế toán
2017, Đại học
Đông Đô Đúng
NGÀNH 03: LUẬT KINH TẾ (theo QĐ số 251/QĐ-BGDĐT ngày 22.01.2016 của Bộ
trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo)
1 Nguyễn Thành Trì,,
1953, Giảng viên
PGS.T
S
Luật
Kinh tế
Quốc tế
2015, Đại học
Đông Đô Đúng
2 Đặng Thúy Quỳnh,
1962, Giảng viên TS Kinh tế
2015, Đại học
Đông Đô Đúng
3 Nguyễn Kiên Trung,
1982, Giảng viên TS QTKD
2015, Đại học
Đông Đô Đúng
4 Nguyễn Thanh Hải,
1991, Giảng viên ThS
Tài
chính
NH
2015, Đại học
Đông Đô Đúng
5 Đinh Thị Lan Anh,
1981, Giảng viên ThS
Luật
học
2015, Đại học
Đông Đô Đúng
6 Đinh Tuấn Anh,
1979, Giảng viên ThS
Luật
học
2015, Đại học
Đông Đô Đúng
7 Ngô Xuân Thường,
1978, Giảng viên ThS
Luật
học
2015, Đại học
Đông Đô Đúng
8 Nguyễn Huy Luân,
1974, Giảng viên ThS
Luật
học
2015, Đại học
Đông Đô Đúng
9 Nguyễn Thị Hà,
1979, Giảng viên ĐH Luật
2015, Đại học
Đông Đô Đúng
10
Phùng Thị Thu
Hương, 1981, Giảng
viên
ThS Luật
học
2015, Đại học
Đông Đô Đúng
11 Trần Ngọc Minh,
1986, Giảng viên ThS
Luật
học
2015, Đại học
Đông Đô Đúng
12 Nguyễn Thị Nhàn,
1989, Giảng viên ThS
Quản trị
kinh
DQT
2015, Đại học
Đông Đô Đúng
13 Nguyễn Thị Thảo,
1984, Giảng viên Kỹ sư Tin học
2015, Đại học
Đông Đô Đúng
NGÀNH 04: THÚ Y (theo QĐ số 2029/QĐ-BGDĐT ngày 13.6.2017 của Bộ trưởng Bộ
Giáo dục và Đào tạo)
1 Trịnh Thị Thơ Thơ,
1943, Giảng viên
PGS.T
S
Nông
nghiệp
2016, Đại học
Đông Đô Đúng
2 Phùng Quốc Chướng,
1955, Giảng viên
PGS.T
S Thú y
2016, Đại học
Đông Đô Đúng
3
Nguyễn Quang
Tuyên, 1954, Giảng
viên
PGS.T
S
Nông
nghiệp
2016, Đại học
Đông Đô Đúng
4 Cù Hữu Phú, 1955,
Giảng viên TS Thú y
2016, Đại học
Đông Đô Đúng
5
Nguyễn Hùng
Nguyệt, 1954, Giảng
viên
TS Nông
nghiệp
2016, Đại học
Đông Đô Đúng
6 Trần Danh Thìn,
1952, Giảng viên TS
Nông
nghiệp
2016, Đại học
Đông Đô Đúng
7 Phan Đình Thắm,
1955, Giảng viên TS
Nông
nghiệp
2016, Đại học
Đông Đô Đúng
8 Dương Mạnh Hùng,
1954, Giảng viên TS
Nông
nghiệp
2016, Đại học
Đông Đô Đúng
9 Trần Thị Hạnh, 1954,
Giảng viên TS Thú y
2016, Đại học
Đông Đô Đúng
10 Phạm Đức Chương,
1946, Giảng viên TS Thú y
2016, Đại học
Đông Đô Đúng
11 Hoàng Thạch, 1950,
Giảng viên TS
Nông
nghiệp
2016, Đại học
Đông Đô Đúng
12 Nguyễn Đình Nhung,
1944, Giảng viên TS
Khoa
học NN
2016, Đại học
Đông Đô Đúng
13 Nguyễn Văn Kiệm,
1949, Giảng viên TS
Nông
nghiệp
2016, Đại học
Đông Đô Đúng
14 Trần Trang Nhung,
1957, Giảng viên TS
Nông
nghiệp
2016, Đại học
Đông Đô Đúng
15 Vy Quang Trung,
1955, Giảng viên ThS
Khoa
học NN
2016, Đại học
Đông Đô Đúng
16 Lê Thị Thịnh, 1957,
Giảng viên ThS
Khoa
học NN
2016, Đại học
Đông Đô Đúng
17 Nguyễn Thị Thoa,
1958, Giảng viên ThS
Khoa
học NN
2016, Đại học
Đông Đô Đúng
18 Lê Minh Sơn, 1954,
Giảng viên ThS
Khoa
học NN
2016, Đại học
Đông Đô Đúng
19 Trương Thị Dung,
1960, Giảng viên ThS
Khoa
học NN
2016, Đại học
Đông Đô Đúng
20 Đoàn Hữu Thành,
1960, Giảng viên ThS
Nông
nghiệp
2016, Đại học
Đông Đô Đúng
21 Đặng Quang Nam,
1950, Giảng viên ThS
Khoa
học NN
2016, Đại học
Đông Đô Đúng
22 Lê Diệp Đĩnh, 1949,
Giảng viên ThS
Khoa
học
XH&N
V
2016, Đại học
Đông Đô Đúng
23 Lê Văn Thai, 1951,
Giảng viên ThS
Khoa
học
XH&N
V
2016, Đại học
Đông Đô Đúng
24 Nguyễn Thị Inh,
1959, Giảng viên ThS
Khoa
học
nông
nghiệp
2016, Đại học
Đông Đô Đúng
25 Nguyễn Văn Chung,
1949, Giảng viên BSTY Thú y
2016, Đại học
Đông Đô Đúng
26 Đàm Đình Huân,
1952, Giảng viên BSTY Thú y
2016, Đại học
Đông Đô Đúng
27 Nguyễn Thị Oanh,
1961, Giảng viên BSTY Thú y
2016, Đại học
Đông Đô Đúng
28 Hoàng Thị Thu Hà,
1956, Giảng viên BSTY Thú y
2016, Đại học
Đông Đô Đúng
29 Doãn Văn Tỏa, 1952,
Giảng viên BSTY Thú y
2016, Đại học
Đông Đô Đúng
NGÀNH 05: KIẾN TRÚC (theo QĐ số 6489/QĐ-BGDĐT ngày 14.9.1996 của Bộ
trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo)
1 Đào Ngọc Nghiêm,
1945, Giảng viên
PG
S.T
S
Kỹ thuật 2015, Đại học
Đông Đô Đúng
2 Lê Hồng Kế, 1940,
Giảng viên
PG
S.T
S
Kiến trúc 2015, Đại học
Đông Đô Đúng
3 Nguyễn Khắc Sinh,
1949, Giảng viên
PG
S.T
S
Kiến trúc 2015, Đại học
Đông Đô Đúng
4 Phạm Đình Việt,
1946, Giảng viên
PG
S.T
S
Kiến trúc 1996, Đại học
Đông Đô Đúng
5 Nguyễn Tiến Thuận,
1948, Giảng viên TS Kỹ thuật
2015, Đại học
Đông Đô Đúng
6 Phan Thanh Hảo,
1945, Giảng viên TS Kiến trúc
2014, Đại học
Đông Đô Đúng
7 Nguyễn Mai Huệ,
1983, Giảng viên ThS Kiến trúc
2015, Đại học
Đông Đô Đúng
8
Nguyễn Thị Minh
Phương, 0975, Giảng
viên
ThS Xã hội học 2014, Đại học
Đông Đô Đúng
9 Phạm Đình Lâm,
1950, Giảng viên
Kỹ
sư Luyện kim
2014, Đại học
Đông Đô Đúng
10 Trần Quốc Hoan,
1973, Giảng viên
Kỹ
sư
Kiến trúc
sư
2014, Đại học
Đông Đô Đúng
11 Nguyễn Thị Thu Hà,
1976, Giảng viên ĐH Kế toán
2014, Đại học
Đông Đô Đúng
12 Trần Thị Nhâm,
1982, Giảng viên ĐH Thiết kế
2014, Đại học
Đông Đô Đúng
13 Nguyễn Thị Liễu,
1975, Giảng viên ĐH TC-NH
1999, Đại học
Đông Đô Đúng
NGÀNH 06: CÔNG NGHỆ THÔNG TIN (theo QĐ số 1403/QĐ-BGDĐT ngày
13.3.1995 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo)
1 Nguyễn Văn Xuất,
1949, Giảng viên
PGS.T
S Tin học
1998, Đại học
Đông Đô Đúng
2 Vũ Xuân Xiển, 1942,
Giảng viên TS Vật lý
1998, Đại học
Đông Đô Đúng
3
Nguyễn Thị Hoài
Thu, 1979, Giảng
viên
ThS Kỹ
thuật
2005, Đại học
Đông Đô Đúng
5 Nguyễn Trung Kiên,
1984, Giảng viên ThS CNTT
2014, Đại học
Đông Đô Đúng
6 Hoàng Đức Hà, 1976,
Giảng viên Kỹ sư CNTT
1999, Đại học
Đông Đô Đúng
4 Quách Thị Hạnh,
1975, Giảng viên Kỹ sư Tin học
1999, Đại học
Đông Đô Đúng
7 Nguyễn Thị Thảo,
1984, Giảng viên ĐH
Tin học
ứng
dụng
2014, Đại học
Đông Đô Đúng
NGÀNH 07: ĐIỆN TỬ VIỄN THÔNG (theo QĐ số 27/QĐ-BGDĐT ngày 06.01.2000
của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo)
1
Nguyễn Nguyên
Minh, 1974, Giảng
viên
TS
Điện tử
viễn
thông
2014, Đại học
Đông Đô Đúng
2 Đỗ Huy Giác, 1944,
Giảng viên TS
Điện tử
viễn
thông
2014, Đại học
Đông Đô Đúng
3 Lê Xuân Bằng, 1955,
Giảng viên ThS
Kỹ
thuật
2014, Đại học
Đông Đô Đúng
6 Lâm Thị Thúy Ly,
1990, Giảng viên ThS
Tiếng
trung
2014, Đại học
Đông Đô Đúng
4 Nguyễn Trung Kiên,
1989, Giảng viên Kỹ sư
Tự động
hóa
2014, Đại học
Đông Đô Đúng
5 Phạm Đăng Đoàn,
1971, Giảng viên Kỹ sư
Điện tử
viễn
thông
2014, Đại học
Đông Đô Đúng
NGÀNH 08: XÂY DỰNG (theo QĐ số 27.QĐ-BGDĐT ngày 06.01.2000 của Bộ
trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo)
1 Ngô Văn Quỳ, 1937,
Giảng viên
PGS.T
S
Thi
công
xây
dựng
2014, Đại học
Đông Đô Đúng
2 Đoàn Định Kiến,
1938, Giảng viên GS.TS
Xây
dụng
2014, Đại học
Đông Đô Đúng
3 Phạm Lê Anh Tuấn,
1968, Giảng viên TS
Kỹ
thuật
xây
dựng
2014, Đại học
Đông Đô Đúng
4 Nguyễn Văn Phượng,
1949, Giảng viên TS
Khoa
học kỹ
thuật
2014, Đại học
Đông Đô Đúng
5 Trương Quốc Bình,
1954, Giảng viên TS Cơ học
2015, Đại học
Đông Đô Đúng
7
Nguyễn Trung
Thanh, 1966, Giảng
viên
TS
Quản lý
xây
dựng
2014, Đại học
Đông Đô Đúng
8 Nguyễn Nam Phong,
1961, Giảng viên TS
Quản lý
xây
dựng
2014, Đại học
Đông Đô Đúng
9 Vũ Thành Công,
1964, Giảng viên TS
Quản lý
xây
dựng
2014, Đại học
Đông Đô Đúng
10 Lê Đình Cường,
1990, Giảng viên ThS
Xây
dựng
2014, Đại học
Đông Đô Đúng
11 Vũ Đức Bình, 1982,
Giảng viên ThS
Sư
phạm
kỹ thuật
2014, Đại học
Đông Đô Đúng
12 Đào Đức Nghệp,
1979, Giảng viên ThS Kinh tế
2014, Đại học
Đông Đô Đúng
13 Tạ Kiều Trinh, 1989,
Giảng viên ĐH
Tài
chính
ngân
hàng
2014, Đại học
Đông Đô Đúng
14 Dương Quang Sơn,
1984, Giảng viên ĐH
Giáo
dục thể
chất
2014, Đại học
Đông Đô Đúng
15 Dương Thị Liên,
1980, Giảng viên ĐH
Ngoại
ngữ
2014, Đại học
Đông Đô Đúng
NGÀNH 09: CÔNG NGHỆ MÔI TRƯỜNG (theo QĐ số 1403/QĐ-BGDĐT ngày
13.3.1995 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo)
1 Nguyễn Văn Thiết,
1975, Giảng viên TS
Địa tin
học,
Viễn
thám
MT
2014, Đại học
Đông Đô Đúng
2 Đinh Việt Hưng,
1973, Giảng viên TS
Kỹ
thuật
2014, Đại học
Đông Đô Đúng
3 Nguyễn Toàn Thắng,
1951, Giảng viên GS. TS Vật lý
2011, Đại học
Đông Đô Đúng
4 Pham Quang Tung,
1976, Giảng viên TS
Lâm
nghiệp
2014, Đại học
Đông Đô Đúng
5 Phạm Quang Tú,
1974, Giảng viên TS
Kinh tế
học
2014, Đại học
Đông Đô Đúng
6 Lại Minh Hiền, 1950,
Giảng viên TS
Công
nghệ
sinh học
2014, Đại học
Đông Đô Đúng
7 Hoàng Thanh Bình,
1958, Giảng viên ThS
Quản lý
Giáo
dục
2014, Đại học
Đông Đô Đúng
8
Nguyễn T.Hồng
Hạnh, 1973, Giảng
viên
ThS Khoa
học MT
2014, Đại học
Đông Đô Đúng
9 Nguyễn Thị Hoa Mai,
1983, Giảng viên ThS Hóa học
2014, Đại học
Đông Đô Đúng
10 Lê Phương Nam,
1982, Giảng viên
NCS
Th.s
Quản trị
kinh
doanh
2014, Đại học
Đông Đô Đúng
11
Nguyễn Thị Thu
Hằng, 1977, Giảng
viên
ĐH
Công
nghệ
môi
trường
2014, Đại học
Đông Đô Đúng
12 Tưởng Văn Thắng,
1990, Giảng viên ĐH
Quản lý
tài
nguyên
2014, Đại học
Đông Đô Đúng
rừng
13 Nguyễn Thị Nhung,
1992, Giảng viên ĐH
Tài
chính
ngân
hàng
2014, Đại học
Đông Đô Đúng
14 Phan Thị Thu Hằng,
1987, Giảng viên ĐH
Công
nghệ
môi
trường
2014, Đại học
Đông Đô Đúng
15 Hà Ngọc Cường,
1977, Giảng viên ĐH
Sinh
học
2014, Đại học
Đông Đô Đúng
NGÀNH 10: DU LỊCH (theo QĐ số 481/QĐ-BGDĐT ngày 18.01.2001 của Bộ trưởng
Bộ Giáo dục và Đào tạo)
1 Phùng Thanh Hiền,
1967, Giảng viên ThS
Luật
học
2014, Đại học
Đông Đô Đúng
2 Phạm Thị Bích Thủy,
1987, Giảng viên ThS Du lịch
2014, Đại học
Đông Đô Đúng
3 Đoàn Thị Thúy Nga,
1984, Giảng viên ThS Kinh tế
2014, Đại học
Đông Đô Đúng
4 Nguyễn Thị Lan Anh,
1977, Giảng viên ThS
Khoa
học giáo
dục
2014, Đại học
Đông Đô Đúng
NGÀNH 11: QUAN HỆ QUỐC TẾ (theo QĐ số 1403/QĐ-BGDĐT ngày 13.03.1995
của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo)
1 Nguyễn Thị Mỹ,
1948, Giảng viên
PGS.T
S
Lịch sử
QHQT
2014, Đại học
Đông Đô Đúng
2 Trần Kiểm, 1941,
Giảng viên TS
Giáo
dục học
2014, Đại học
Đông Đô Đúng
3 Nhữ Kim Huế, 1976,
Giảng viên ThS
Quan hệ
Quốc tế
2014, Đại học
Đông Đô Đúng
4 Trần Thị Vân, 1963,
Giảng viên ThS QLGD
2014, Đại học
Đông Đô Đúng
5 Vũ Thị Thu Giang,
1990, Giảng viên ĐH
Kinh tế
Quốc tế
2014, Đại học
Đông Đô Đúng
6 Trần Thị Vân, 1991,
Giảng viên ĐH
Quan hệ
Quốc tế
2014, Đại học
Đông Đô Đúng
7
Phạm Thị Phương
Hoa, 1969, Giảng
viên
ĐH Kế toán 2014, Đại học
Đông Đô Đúng
8
Tạ Trần Phương
Nhung, 1993, Giảng
viên
ĐH
Quan hệ
Quốc
Tế
2014, Đại học
Đông Đô Đúng
9 Nguyễn Ngọc Tình,
1951, Giảng viên ĐH Báo chí
2014, Đại học
Đông Đô Đúng
NGÀNH 12: TÀI CHÍNH NGÂN HÀNG (theo QĐ số 27/QĐ-BGDĐT ngày
06.01.2000 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo)
1 Nguyễn Đức Thảo,
1946, Giảng viên
PGS.T
S
Tài
chính-
Tín
dụng
1997, Đại học
Đông Đô Đúng
2 Pham Đinh Phung,
1951, Giảng viên
PGS.T
S
Tài
chính
ngân
hàng
2014, Đại học
Đông Đô Đúng
3 Vũ Công Ty, 1954,
Giảng viên
PGS.T
S Kinh tế
2014, Đại học
Đông Đô Đúng
4 Nguyễn Thế Phán,
1955, Giảng viên TS Kinh tế
2014, Đại học
Đông Đô Đúng
5 Lê Thu Quỳnh, 1987,
Giảng viên ThS Kinh tế
2014, Đại học
Đông Đô Đúng
6 Phạm Cẩm Vân,
1982, Giảng viên ThS Kinh té
2014, Đại học
Đông Đô Đúng
7 Nguyễn Thúy Hằng,
1991, Giảng viên ThS Kế toán
2014, Đại học
Đông Đô Đúng
8
Phạm Thị Thanh
Loan, 1992, Giảng
viên
NCS
Quản trị
kinh
doanh
2014, Đại học
Đông Đô Đúng
9 Trần Mạnh Hưng,
1990, Giảng viên ThS Kinh tế
2014, Đại học
Đông Đô Đúng
10 Vũ Hải Linh, 1988,
Giảng viên ĐH
Đông
phương
học
2014, Đại học
Đông Đô Đúng
11 Hoàng Thị Tuyết,
1973, Giảng viên ĐH
Kế toán
tài
chính
2014, Đại học
Đông Đô Đúng
12
Nguyễn Quốc
Trưởng, 1983, Giảng
viên
ĐH
Tài
chính
ngân
hàng
2014, Đại học
Đông Đô Đúng
13 Nguyễn Thị Huệ,
1986, Giảng viên ĐH Kế toán
2014, Đại học
Đông Đô Đúng
14
Nguyễn Thị Ngọc
Thái, 1988, Giảng
viên
ĐH Kế toán 2014, Đại học
Đông Đô Đúng
15
Nguyễn Thị Thùy
Dương, 1976, Giảng
viên
ĐH
Kế toán
tài
chính
2013, Đại học
Đông Đô Đúng
16 Phan Quỳnh Mai,
1968, Giảng viên ĐH
Kinh tế
vật tư
1998, Đại học
Đông Đô Đúng
NGÀNH 13: NGÔN NGỮ TRUNG (khôi phục ngành)
1 Phạm Ngọc Hàm,
1959, Giảng viên TS
Ngôn
ngữ
2016, Đại học
Đông Đô Đúng
2 Bùi Phương Dung,
1946, Giảng viên ThS
Tiếng
Trung
2016, Đại học
Đông Đô Đúng
3
Đinh Thị Hoàng
Giang, 1992, Giảng
viên
ThS
Giáo
dục
Quốc tế
Hán
ngữ
2016, Đại học
Đông Đô Đúng
4
Nguyễn Huyền
Trang, 1987, Giảng
viên
ThS
Giáo
dục
Quốc tế
Hán
ngữ
2016, Đại học
Đông Đô Đúng
6
Nguyễn Thị Kim
Hương, 1988, Giảng
viên
ThS
Giáo
dục Hán
ngữ
Quốc tế
2016, Đại học
Đông Đô Đúng
7
Nguyễn Thị Thu
Hương, 1978, Giảng
viên
ThS
Văn học
đương
đại TQ
2016, Đại học
Đông Đô Đúng
8
Trịnh Thị Huyền
Thương, 1978, Giảng
viên
ThS Tiếng
Trung
2016, Đại học
Đông Đô Đúng
9
Trần Thị Phương
Thảo, 1986, Giảng
viên
ThS Văn hóa
học
2016, Đại học
Đông Đô Đúng
10 Phạm Thị Tíu, 1987,
Giảng viên ThS
Việt
Nam
học
2016, Đại học
Đông Đô Đúng
11
Phạm Thị Thanh
Huyền, 1990, Giảng
viên
ThS GD Hán
ngữ QT
2016, Đại học
Đông Đô Đúng
12
Nguyễn Thị Phương
Liên, 1990, Giảng
viên
ĐH
Ngôn
ngữ
nhật
2016, Đại học
Đông Đô Đúng
13 Trần Thị Ngọc Ngà,
1976, Giảng viên ĐH Kế toán
2016, Đại học
Đông Đô Đúng
14
Nguyễn Thị Thu
Hiền, 1993, Giảng
viên
ĐH Xã hội
học
2016, Đại học
Đông Đô Đúng
15 Trần Thanh Chi,
1956, Giảng viên ĐH Kinh tế
2016, Đại học
Đông Đô Đúng
16 Nguyễn Hoài Trang,
1991, Giảng viên ĐH
Tài
chính
ngân
hàng
2016, Đại học
Đông Đô Đúng
NGÀNH 14: QUẢN LÝ NHÀ NƯỚC (theo QĐ 251/QĐ-BGDĐT ngày 22.01.2016 của
Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo)
1 Trần Quốc Hải, ,
1949, Giảng viên TS
Hành
chính
công
2014, Đại học
Đông Đô Đúng
2 Đặng Thúy Quỳnh,
1962, Giảng viên TS
Luật
học
2014, Đại học
Đông Đô Đúng
3 Trần Khắc Hùng,
1972, Giảng viên TS
Quản trị
kinh
doanh
2014, Đại học
Đông Đô Đúng
4 Nguyễn Hữu Tám, ,
1954, Giảng viên ThS
Hành
chính
công
2014, Đại học
Đông Đô Đúng
5 Đỗ Lê Hoàng, , 1968,
Giảng viên ThS
Hành
chính
công
2014, Đại học
Đông Đô Đúng
6
Nguyễn Đồng Xuân
Phương , 1983, Giảng
viên
ThS
Luật
hành
chính
2014, Đại học
Đông Đô Đúng
7 Phạm Văn Hoàng, ,
1981, Giảng viên ThS Kinh tế
2014, Đại học
Đông Đô Đúng
8 Đinh Thị Lan Anh, ,
1981, Giảng viên ThS
Luật
kinh tế
2014, Đại học
Đông Đô Đúng
9
Phùng Thị Thu
Hương, 1981, Giảng
viên
ThS Luật
học
2014, Đại học
Đông Đô Đúng
10 Phạm Thị Phương,
1977, Giảng viên ThS
Lý luật
và LS
nhà
nước và
pháp
luật
2014, Đại học
Đông Đô Đúng
11 Đinh Tuấn Anh,
1979, Giảng viên ThS
Luật
học
2014, Đại học
Đông Đô Đúng
12 Nguyễn Sơn Hà,
1975, Giảng viên ThS
Luật
học
2014, Đại học
Đông Đô Đúng
13 Phạm Thị Tuyết,
1976, Giảng viên ThS
Lý luật
và LS
nhà
nước và
pháp
luật
2014, Đại học
Đông Đô Đúng
14 Trịnh Hữu Tuấn,
1976, Giảng viên ThS
Lý luật
và
phương
pháp
dạy
tiếng
Anh
2014, Đại học
Đông Đô Đúng
15 Võ Thị Thanh Loan,
1963, Giảng viên ThS
Ngôn
ngữ học
2014, Đại học
Đông Đô Đúng
16
Nguyễn Thị Minh
Phương, 1975, Giảng
viên
ThS Xã hội
học
2014, Đại học
Đông Đô Đúng
17 Đoàn Kim Dung,
1972, Giảng viên ThS
Xã hội
học
2014, Đại học
Đông Đô Đúng
18 Vũ Đức Tĩnh, 1969,
Giảng viên ThS Kinh tế
2014, Đại học
Đông Đô Đúng
19 Nguyễn Thế Sơn,
1981, Giảng viên ThS
Quản trị
kinh
doanh
2014, Đại học
Đông Đô Đúng
20 Phạm Mạnh Toàn,
1951, Giảng viên ThS Toán
2014, Đại học
Đông Đô Đúng
21 Nguyễn Đình Anh,
1977, Giảng viên ThS
LS nhà
nước và
pháp
luật
2014, Đại học
Đông Đô Đúng
22 Đỗ Diệu Thư, 1987,
Giảng viên ThS
Quản trị
kinh
doanh
2014, Đại học
Đông Đô Đúng
23 Vũ Thương, 1989,
Giảng viên ThS
Quản trị
kinh
doanh
2014, Đại học
Đông Đô Đúng
24 Nguyễn Thanh Tĩnh,
1954, Giảng viên ĐH Lịch sử
2014, Đại học
Đông Đô Đúng
NGÀNH 15: CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT Ô TÔ (theo QĐ 251/QĐ-BGDĐT ngày
22.01.2016 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo)
1 Nguyễn Đình Vinh,
1956, Giảng viên
PGS.T
S
Động
lực
2014, Đại học
Đông Đô Đúng
2 Đỗ Huy Giác, 1944,
Giảng viên
PGS.T
S
Điện tử
viễn
thông
2014, Đại học
Đông Đô Đúng
3 Nguyễn Văn Xuất,
1949, Giảng viên
PGS.T
S Tin học
2014, Đại học
Đông Đô Đúng
4 Nguyễn Toàn Thắng,
1951, Giảng viên
PGS.T
S Vật lý
2014, Đại học
Đông Đô Đúng
5 Phạm Đình Phùng,
1951, Giảng viên
PGS.T
S Kinh tế
2014, Đại học
Đông Đô Đúng
6 Nguyễn Bích, 1942,
Giảng viên TS Kinh tế
2014, Đại học
Đông Đô Đúng
7 Vũ Xuân Xiển, 1942,
Giảng viên TS
Khoa
học toán
lý
2014, Đại học
Đông Đô Đúng
8 Lê Xuân Lịch, 1952,
Giảng viên TS Kinh tế
2014, Đại học
Đông Đô Đúng
9
Nguyễn Nguyên
Minh, 1974, Giảng
viên
TS
Khoa
học kỹ
thuật
trong
lĩnh vực
viễn
thông
2014, Đại học
Đông Đô Đúng
10 Trần Ngọc Thành,
1946, Giảng viên ThS
Kỹ
thuật
2014, Đại học
Đông Đô Đúng
11 Nguyễn Quốc Việt,
1945, Giảng viên ThS
Kỹ
thuật
2014, Đại học
Đông Đô Đúng
12 Lê Xuân Bằng, 1955,
Giảng viên ThS
Kỹ
thuật
2014, Đại học
Đông Đô Đúng
13 Đỗ Doãn Phi, 1944,
Giảng viên ThS
Kỹ
thuật
2014, Đại học
Đông Đô Đúng
14 Trịnh Hữu Tuấn, ,
1976, Giảng viên ThS
Lý luật
và
phương
pháp
dạy
tiếng
Anh
2014, Đại học
Đông Đô Đúng
15 Đoàn Kim Dung,
1972, Giảng viên ThS
Xã hội
học
2014, Đại học
Đông Đô Đúng
16 Phùng Thanh Hiền,
1967, Giảng viên ThS
Luật
học
2014, Đại học
Đông Đô Đúng
17 Võ Thị Thanh Loan,
1963, Giảng viên ThS
Ngôn
ngữ học
2014, Đại học
Đông Đô Đúng
18
Nguyễn Thị Hoài
Thu, 1979, Giảng
viên
ThS Kỹ
thuật
2014, Đại học
Đông Đô Đúng
19 Phạm Mạnh Toàn.,
1951, Giảng viên ThS Toán
2014, Đại học
Đông Đô Đúng
20 Nguyễn Thị Hoa Mai,
1983, Giảng viên ThS Hóa học
2014, Đại học
Đông Đô Đúng
21 Vũ Thị Nhung, 1983,
Giảng viên ThS
Văn hóa
học
2014, Đại học
Đông Đô Đúng
22 Phạm Văn Hoàng,
1985, Giảng viên ThS
Kinh tế
và quản
lý
2014, Đại học
Đông Đô Đúng
23 Hoàng Thúy Phương,
1975, Giảng viên ThS
Kinh tế
chính trị
2014, Đại học
Đông Đô Đúng
24 Nguyễn Văn Thảo,
1965, Giảng viên ThS
Kỹ
thuật
2014, Đại học
Đông Đô Đúng
25 Vũ Đức Bình, 1982,
Giảng viên ThS
Kỹ
thuật cơ
khí
động
lực
2014, Đại học
Đông Đô Đúng
26 Hoàng Phúc Trinh,
1952, Giảng viên ThS
Sư
phạm
kỹ thuật
2014, Đại học
Đông Đô Đúng
27 Vũ Quang Huy,,
1974, Giảng viên ThS
Lý luận
và
phương
pháp
dạy học
bộ môn
kỹ thuật
công
nghiệp
2014, Đại học
Đông Đô Đúng
28 Nguyễn Đình Giang,
1982, Giảng viên Kỹ sư
Cơ khí
động
lực
2014, Đại học
Đông Đô Đúng
NGÀNH 16: NGÔN NGỮ ANH (theo QĐ 1403/QĐ-BGDĐT ngày 13.3.1995 của Bộ
trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo)
1 Đỗ Hồng Yến, 1964,
Giảng viên ThS
Khoa
học xã
hội và
nhân
2014, Đại học
Đông Đô Đúng
văn
2 Nguyễn Thu Hà,
1974, Giảng viên ThS
Khoa
học xã
hội và
nhân
văn
2014, Đại học
Đông Đô Đúng
3 Trịnh Hữu Tuấn,
1976, Giảng viên ThS
Lý luật
và
phương
pháp
dạy
tiếng
Anh
2014, Đại học
Đông Đô Đúng
4 Võ Thị Thanh Loan,
1963, Giảng viên ThS
Ngôn
ngữ học
2014, Đại học
Đông Đô Đúng
5 Nguyễn Hoài Thanh,
1974, Giảng viên ThS
Quản lý
khoa
học và
công
nghệ
2014, Đại học
Đông Đô Đúng
6 Nguyễn Thị Đạt,
1962, Giảng viên ĐH Anh văn
2014, Đại học
Đông Đô Đúng
7 Phan Thanh Tâm,
1959, Giảng viên ĐH
Tiếng
Anh
2014, Đại học
Đông Đô Đúng
8
Trần Thị Mai
Phương, 1962, Giảng
viên
ĐH Tiếng
Anh
2014, Đại học
Đông Đô Đúng
9 Vu Thi Hương, 1992,
Giảng viên ĐH
Tiêng
Nhât
2014, Đại học
Đông Đô Đúng
NGÀNH 17: ThS QUẢN LÝ KINH TẾ (theo QĐ số 75/QĐ-BGDĐT ngày 08.01.2016
của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo)
1 Nguyễn Đình Thảo, ,
Giảng viên
PGS.
TS Kinh tế
2014, Đại học
Đông Đô Đúng
2 Nguyễn Đức Thảo,
1946, Giảng viên
PGS.
TS
Ngân
hàng
2014, Đại học
Đông Đô Đúng
3 Phạm Đình Phùng,
1951, Giảng viên
PGS.
TS Kinh tế
2014, Đại học
Đông Đô Đúng
4 Trần Khắc Hùng,
1972, Giảng viên TS
Quản trị
kinh
doanh
2014, Đại học
Đông Đô Đúng
5 Lê Văn Chiến, 1942,
Giảng viên TS Kinh tế
2014, Đại học
Đông Đô Đúng
6 Nguyễn Văn An,
1977, Giảng viên TS Kinh tế
2014, Đại học
Đông Đô Đúng
7 Tô Đình Thái, 1958,
Giảng viên TS Kinh tế
2014, Đại học
Đông Đô Đúng
8 Phạm Thị Lý, 1964,
Giảng viên TS
Quản trị
kinh
doanh
2014, Đại học
Đông Đô Đúng
9 Nguyễn Hà Hữu,
1944, Giảng viên TS Kinh tế
2014, Đại học
Đông Đô Đúng
10 Nguyễn Bích, 1942,
Giảng viên TS
Kinh tế
chính trị
2014, Đại học
Đông Đô Đúng
11
Nguyễn Thị Bích
Đào, 1955, Giảng
viên
TS Kinh tế 2014, Đại học
Đông Đô Đúng
12 Vũ Thị Dậu, 1957,
Giảng viên TS Kinh tế
2014, Đại học
Đông Đô Đúng
13
Hoàng Thị Thanh
Nhàn, 1952, Giảng
viên
TS Kinh tế 2014, Đại học
Đông Đô Đúng
14 Lê Xuân Lịch, 1952,
Giảng viên TS Kinh tế
2014, Đại học
Đông Đô Đúng
15 Đinh Quang Ty,
1954, Giảng viên TS Kinh tế
2014, Đại học
Đông Đô Đúng
16 Đặng Thúy Quỳnh,
1962, Giảng viên TS Kinh tế
2014, Đại học
Đông Đô Đúng
17 Nguyễn Kiên Trung,
1982, Giảng viên TS QTKD
2014, Đại học
Đông Đô Đúng
18 Trịnh Thị Mai, 1980,
Giảng viên TS Kinh tế
2014, Đại học
Đông Đô Đúng
19 Vũ Thương, 1989,
Giảng viên TS Kinh tế
2014, Đại học
Đông Đô Đúng
20 Phạm Văn Hoàng,
1985, Giảng viên TS Kinh tế
2014, Đại học
Đông Đô Đúng
21 Nguyễn Thị Hương,
1972, Giảng viên ThS
Kinh tế
chính trị
2014, Đại học
Đông Đô Đúng
22 Phạm Đỗ Diệu Thư,
1987, Giảng viên ThS
Quản trị
kinh
doanh
2014, Đại học
Đông Đô Đúng
23 Vũ Đức Tĩnh, 1969,
Giảng viên ThS Kinh Tế
2014, Đại học
Đông Đô Đúng
NGÀNH 18: ThS QUẢN TRỊ KINH DOANH (theo QĐ số 5778/QĐ-BGDĐT ngày
09.12.2014 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo)
1 Nguyễn Bích, 1942,
Giảng viên TS
Kinh tế
chính trị
2014, Đại học
Đông Đô Đúng
2
Nguyễn Thị Bích
Đào, 1955, Giảng
viên
TS Kinh tế 2014, Đại học
Đông Đô Đúng
3 Vũ Thị Dậu, 1957,
Giảng viên TS Kinh tế
2014, Đại học
Đông Đô Đúng
4
Hoàng Thị Thanh
Nhàn, 1952, Giảng
viên
TS Kinh tế 2014, Đại học
Đông Đô Đúng
5 Lê Xuân Lịch, 1952,
Giảng viên TS Kinh tế
2014, Đại học
Đông Đô Đúng
6 Đinh Quang Ty,
1954, Giảng viên TS Kinh tế
2014, Đại học
Đông Đô Đúng
7 Nguyễn Đức Thảo,
1946, Giảng viên
PGS.T
S
Tài
chính-
Tín
dụng
2014, Đại học
Đông Đô Đúng
NGÀNH 19: ThS: QUẢN LÝ XÂY DỰNG (theo QĐ số 2680/QĐ-BGDĐT ngày
04.8.2016 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo)
1 Ngô Văn Quỳ, 1937,
Giảng viên
PGS.T
S
Thi
công
xây
dựng
2014, Đại học
Đông Đô Đúng
2 Đoàn Định Kiến,
1938, Giảng viên GS.TS
Xây
dụng
2014, Đại học
Đông Đô Đúng
3 Phạm Lê Anh Tuấn,
1968, Giảng viên TS
Kỹ
thuật
xây
dựng
2014, Đại học
Đông Đô Đúng
4 Nguyễn Văn Phượng,
1949, Giảng viên TS
Khoa
học kỹ
thuật
2014, Đại học
Đông Đô Đúng
5 Trương Quốc Bình,
1954, Giảng viên TS Cơ học
2014, Đại học
Đông Đô Đúng
6
Nguyễn Trung
Thanh, 1966, Giảng
viên
TS
Quản lý
xây
dựng
2014, Đại học
Đông Đô Đúng
7 Nguyễn Nam Phong,
1961, Giảng viên TS
Quản lý
xây
dựng
2014, Đại học
Đông Đô Đúng
8 Vũ Thành Công,
1964, Giảng viên TS
Quản lý
xây
dựng
2014, Đại học
Đông Đô Đúng
NGÀNH 20: ThS: TÀI CHÍNH NGÂN HÀNG (theo QĐ số 2310/QĐ-BGDĐT ngày
24.6.2016 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo)
1 Nguyễn Đức Thảo,
1946, Giảng viên
PGS.T
S
Tài
chính-
Tín
dụng
2014, Đại học
Đông Đô Đúng
2 Pham Đinh Phung,
1951, Giảng viên
PGS.T
S
Tài
chính
ngân
hàng
2014, Đại học
Đông Đô Đúng
3 Vũ Công Ty, 1954,
Giảng viên
PGS.T
S Kinh tế
2014, Đại học
Đông Đô Đúng
4 Nguyễn Thế Phán,
1955, Giảng viên TS Kinh tế
2014, Đại học
Đông Đô Đúng
5 Nguyễn Thị Mùi,
1951, Giảng viên
PGS.T
S Kinh tế
2014, Đại học
Đông Đô Đúng
6 Lê Văn Chiến, 1942,
Giảng viên TS Kinh tế
2014, Đại học
Đông Đô Đúng
7 Phạm Quang Tú,
1974, Giảng viên TS
Kinh tế
học
2014, Đại học
Đông Đô Đúng
NGÀNH 21: ThS KIẾN TRÚC (theo QĐ số 2130/QĐ-BGDĐT ngày 24.6.2016 của Bộ
trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo)
1 Đào Ngọc Nghiêm,
1945, Giảng viên
PGS.T
S
Kỹ
thuật
2014, Đại học
Đông Đô Đúng
2 Lê Hồng Kế, 1940,
Giảng viên
PGS.T
S
Kiến
trúc
2014, Đại học
Đông Đô Đúng
3 Nguyễn Khắc Sinh,
1949, Giảng viên
PGS.T
S
Kiến
trúc
2014, Đại học
Đông Đô Đúng
4 Phạm Đình Việt,
1946, Giảng viên
PGS.T
S
Kiến
trúc
2014, Đại học
Đông Đô Đúng
5 Nguyễn Tiến Thuận,
1948, Giảng viên TS
Kỹ
thuật
2014, Đại học
Đông Đô Đúng
6 Phan Thanh Hảo,
1945, Giảng viên TS
Kiến
trúc
2014, Đại học
Đông Đô Đúng
NGÀNH 22: TS QUẢN TRỊ KINH DOANH (theo QĐ số 4886/QĐ-BGDĐT ngày
17.11.2017 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo)
1 Phạm Đình Phùng,
1951, Giảng viên
PGS.
TS Kinh tế
2014, Đại học
Đông Đô Đúng
2 Đoàn Kim Đồng,
1960, Giảng viên TS
Quản trị
kinh
doanh
2014, Đại học
Đông Đô Đúng
3 Lữ Bá Văn, 1965,
Giảng viên TS
Quản trị
kinh
doanh
2017, Đại học
Đông Đô Đúng
4 Nguyễn Văn An,
1977, Giảng viên TS Kinh tế
2014, Đại học
Đông Đô Đúng
5 Nguyễn Đức Diệp,
1970, Giảng viên TS Kinh tế
2017, Đại học
Đông Đô Đúng
6
Hoàng Thị Thanh
Nhàn, 1952, Giảng
viên
TS Kinh tế 2014, Đại học
Đông Đô Đúng
7 Dương Văn Hòa,
1983, Giảng viên TS Kinh tế
2014, Đại học
Đông Đô Đúng
NGÀNH 23: ĐIỀU DƯỠNG (ngành đã được cho phép đào tạo theo Quyết định
1495/QĐ-BGDĐT ngày 25/04/2017 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo)
1 Bùi Đức Luận,
1946, Giảng viên TSKH Y dược
2016, Đại học
Đông Đô Đúng
2 Dương Thị Nhân,
1957, Giảng viên ThS
Chăm sóc sức
khỏe ban đầu
2016, Đại học
Đông Đô Đúng
3
Đinh Thị Thu
Hương, 1971,
Giảng viên
ThS Hồi sức cấp
cứu
2016, Đại học
Đông Đô Đúng
4
Đoàn Thị Anh
Đào, 1980, Giảng
viên
ThS Nội khoa 2016, Đại học
Đông Đô Đúng
5
Nguyễn Thị Lan
Hương, 1972,
Giảng viên
BSCK
II Nội-Nội tiết
2016, Đại học
Đông Đô Đúng
6 Cao Văn Vinh,
1958, Giảng viên
BSCK
II
Chuyên
ngành Ngoại
2016, Đại học
Đông Đô Đúng
7 Lê Thị Quế, 1954,
Giảng viên
BSCK
I Hóa sinh
2016, Đại học
Đông Đô Đúng
8 Vũ Xuân Hùng,
1960, Giảng viên
BSCK
I Ngoại - Sản
2016, Đại học
Đông Đô Đúng
9
Nguyễn Văn
Phước, 1982,
Giảng viên
ThS Ngoại Chung 2016, Đại học
Đông Đô Đúng
10
Nguyễn Văn
Trường, 1982,
Giảng viên
ThS Ngoại khoa 2016, Đại học
Đông Đô Đúng
11
Phạm Thị Lương
Bằng, 1956, Giảng
viên
BSCK
I Nội
2016, Đại học
Đông Đô Đúng
12 Vũ Mai Hương,
1964, Giảng viên
BSCK
II
Nội – Lão
khoa
2016, Đại học
Đông Đô Đúng
13 Đinh Văn Thắng,
1960, Giảng viên
BSCK
II
Sản - Thần
kinh
2016, Đại học
Đông Đô Đúng
14 Ngô Thanh Sơn,
1977, Giảng viên ThS Thần kinh
2016, Đại học
Đông Đô Đúng
15 Nguyễn Thế Anh,
1979, Giảng viên ThS Thần kinh
2016, Đại học
Đông Đô Đúng
16
Trương Trường
Giang, 1964,
Giảng viên
BSCK
II
Thần Kinh
học
2016, Đại học
Đông Đô Đúng
17 Vương Đại Sang,
1981 ThS
Thần Kinh
học
2016, Đại học
Đông Đô Đúng
18 Trần Ngọc Chiến,
1951, Giảng viên ThS
Y học dự
phòng
2016, Đại học
Đông Đô Đúng
NGÀNH 24: NGÀNH DƯỢC HỌC (đang mở)
1 Phan Văn Các, 1944,
Giảng viên PGS.TS Dược học 2017, Đại học
Đông Đô Đúng
2 Nguyễn Văn Việt, 1954,
Giảng viên TSKH Y dược 2018, Đại học
Đông Đô Đúng
3 Bùi Đức Luận, 1946,
Giảng viên TSKH Y dược
2016, Đại học
Đông Đô Đúng
4 Nguyễn Thị Xuân Thủy,
1955, Giảng viên Tiến sĩ Y dược 2017, Đại học
Đông Đô Đúng
5 Lê Mạnh Hùng, 1978
Giảng viên Tiến sĩ
Y học cổ
truyền
2017, Đại học
Đông Đô Đúng
6 Lại Minh Hiền, 1950,
Giảng viên Tiến sĩ Sinh học
2015, Đại học
Đông Đô Đúng
7 Vũ Xuân Xiển, 1942,
Giảng viên Tiến sĩ Vật lý 2017, Đại học
Đông Đô Đúng
8 Phạm Thị Lan, 1985,
Giảng viên Tiến sĩ
Hóa vô
cơ – Hóa
lý
2017, Đại học
Đông Đô Đúng
9 Trần Quốc Hoàn, 1985,
Giảng viên Tiến sĩ Sinh học 2015, Đại học
Đông Đô Đúng
10 Cấn Thị Cúc, 1952,
Giảng viên Tiến sĩ Y học
2017, Đại học
Đông Đô Đúng
11 Dương Thị Hảo, 1986,
Giảng viên Thạc sĩ Dược học 2017, Đại học
Đông Đô Đúng
12 Nguyễn Thị Hồng Thạc sĩ Dược học 2016, Đại học Đúng
Tuyến, 1986, Giảng viên Đông Đô
13 Lê Ngọc Thanh, 1987,
Giảng viên Thạc sĩ Dược học
2015, Đại học
Đông Đô Đúng
14 Hà Thị Nhàn, 1988,
Giảng viên Thạc sĩ Dược học
2017, Đại học
Đông Đô Đúng
15 Phạm Huy Bách, 1989,
Giảng viên Thạc sĩ Dược học
2017, Đại học
Đông Đô Đúng
16 Phùng Quốc Anh, 2006,
Giảng viên Thạc sĩ Y học
2017, Đại học
Đông Đô Đúng
17 Nguyễn Thị Lệ Mỹ,
1976, Giảng viên Thạc sĩ Y học
2017, Đại học
Đông Đô Đúng
18 Đào Duy Trường, 1974,
Giảng viên Thạc sĩ Y học
2018, Đại học
Đông Đô Đúng
19 Vũ Trung Trực, 1980,
Giảng viên Thạc sĩ Y học
2018, Đại học
Đông Đô Đúng
20 Tạ Đức Thành, 1973,
Giảng viên Thạc sĩ Y học
2018, Đại học
Đông Đô Đúng
21 Phạm Quang Phúc, 1976,
Giảng viên Thạc sĩ Y học
2018, Đại học
Đông Đô Đúng
22 Nguyễn Thị Thanh Thủy,
1976, Giảng viên Thạc sĩ Y học
2018, Đại học
Đông Đô Đúng
23 Nguyễn Thúy Anh, 1975,
Giảng viên Thạc sĩ Y học
2018, Đại học
Đông Đô Đúng
24 Lê Thanh Sơn, 1963,
Gảng viên Thạc sĩ Y học
2018, Đại học
Đông Đô Đúng
25 Phạm Cao Phong, 1974,
Giảng viên Thạc sĩ Y học
2018, Đại học
Đông Đô Đúng
26 Nguyễn Duy Thịnh,
1971, Giảng viên Thạc sĩ Y học 2018, Đại học
Đông Đô Đúng
27 Nguyễn Hải Giang,
1963, Giảng viên Thạc sĩ Y học 2018, Đại học
Đông Đô Đúng
28 Nguyễn Ngọc Linh,
1985, Giảng viên Thạc sĩ Sinh học
2018, Đại học
Đông Đô Đúng
29 Hoàng Bình, 1969,
Giảng viên Thạc sĩ
Y học cổ
truyền
2018, Đại học
Đông Đô Đúng
30 Trần Ngọc Chiến, 1951,
Giảng viên Thạc sĩ
Y học dự
phòng
2018, Đại học
Đông Đô Đúng
31 Lưu Thị Vũ Nga, 1974, Thạc sĩ Vi sinh 2018, Đại học Đúng
Giảng viên Đông Đô
32 Nguyễn Thị Mai Hương,
1978, Giảng viên BSCK I
Tổ chức
và Quản
lý Dược
2018, Đại học
Đông Đô Đúng
33 Nguyễn Thị Liên, 1969,
Giảng viên BSCK I
Tổ chức
và Quản
lý Dược
2018, Đại học
Đông Đô Đúng
NGÀNH 25: NGÀNH XÉT NGHIỆM Y HỌC (đang mở)
1 Cấn Thị Cúc
1952, Giảng viên Tiến sĩ Y học
2018, Đại học
Đông Đô Đúng
2 Lưu Thị Vũ Nga
1974, Giảng viên Thạc sĩ Vi sinh
2018, Đại học
Đông Đô Đúng
3
Phùng Thị Hồng
Hạnh 1972, Giảng
viên
Thạc sĩ Huyết học
truyền máu
2018, Đại học
Đông Đô Đúng
4 Nguyễn Viết Thụ
1973, Giảng viên Thạc sĩ
Chuẩn đoán
hình ảnh
2018, Đại học
Đông Đô Đúng
5 Vũ Duy Lâm
1965, Giảng viên Thạc sĩ
Chuẩn đoán
hình ảnh
2018, Đại học
Đông Đô Đúng
6 Phan Minh Trung,
1972, Giảng viên Thạc sĩ Y học
2018, Đại học
Đông Đô Đúng
7 Nguyễn Hải Giang
1963, Giảng viên Thạc sĩ Y học 2018, Đại học
Đông Đô Đúng
8 Lê Thị Quế BSCKI Hóa sinh 2018, Đại học
Đông Đô Đúng
9
Lê Thanh Sơn
1963, Giảng viên Thạc sĩ Y học 2018, Đại học
Đông Đô Đúng
10 Phùng Quốc Anh,
2006, Giảng viên Thạc sĩ Y học
2018, Đại học
Đông Đô Đúng
11 Nguyễn Thị Lệ Mỹ,
1976, Giảng viên Thạc sĩ Y học
2018, Đại học
Đông Đô Đúng
12 Trần Văn Oánh
1979, Giảng viên Thạc sĩ Điều dưỡng
2018, Đại học
Đông Đô Đúng
13 Vũ Minh Hoàn
1969, Giảng viên Tiến sĩ
Y học cổ
truyền
2018, Đại học
Đông Đô Đúng
14 Dương Thị Nhân
1957, Giảng viên Thạc sĩ
Chăm sóc
sức khỏe
ban đầu
2018, Đại học
Đông Đô Đúng
15 Bùi Đức Luận
1946, Giảng viên TSKH Y dược
2018, Đại học
Đông Đô Đúng
16 Vũ Trung Trực
1980, Giảng viên Thạc sĩ Y học
2018, Đại học
Đông Đô Đúng
17 Đào Duy Trường
1974, Giảng viên Thạc sĩ Y học
2018, Đại học
Đông Đô Đúng
18 Phạm Thị Lan
1985, Giảng viên Tiến sĩ Hóa học
2018, Đại học
Đông Đô Đúng
19 Trần Quốc Hoàn,
1985, Giảng viên Tiến sĩ Sinh học
2018, Đại học
Đông Đô Đúng
20 Nguyễn Văn Trường,
1982, Giảng viên Thạc sĩ Ngoại khoa
2018, Đại học
Đông Đô Đúng
21 Tạ Đức Thành
1973, Giảng viên Thạc sĩ Y học
2018, Đại học
Đông Đô Đúng
22 Nguyễn Ngọc Linh
1985, Giảng viên Thạc sĩ Sinh học
2018, Đại học
Đông Đô Đúng
23 Nguyễn Thành Vinh,
1982, Giảng viên Thạc sĩ
Ngoại
chung
2018, Đại học
Đông Đô Đúng
24 Nguyễn Khắc Bình,
1969, Giảng viên Thạc sĩ Nội khoa
2018, Đại học
Đông Đô Đúng
25 Phạm Quang Phúc,
1976, Giảng viên Thạc sĩ Y học
2018, Đại học
Đông Đô Đúng
26 Nguyễn Văn Việt,
1954, Giảng viên TSKH Y dược
2018, Đại học
Đông Đô Đúng
27 Trần Ngọc Chiến
1951, Giảng viên Thạc sĩ
Y học dự
phòng
2018, Đại học
Đông Đô Đúng
28
Nguyễn Thị Thanh
Thủy
1976, Giảng viên
Thạc sĩ Y học 2018, Đại học
Đông Đô Đúng
29 Nguyễn Thúy Anh, Thạc sĩ Y học 2018, Đại học Đúng
1975, Giảng viên Đông Đô
30 Phạm Cao Phong,
1974, Giảng viên Thạc sĩ Y học 2018, Đại học
Đông Đô Đúng
31 Nguyễn Duy Thịnh,
1971, Giảng viên Thạc sĩ Y học 2018, Đại học
Đông Đô Đúng
32 Vương Tiến Mạnh
1977, Giảng viên Thạc sĩ Sinh học 2018, Đại học
Đông Đô Đúng
33
Nguyễn Thị Hoa
Mai, 1977, Giảng
viên
Thạc sĩ Hóa học 2018, Đại học
Đông Đô Đúng
34 Vũ Xuân Xiển
1942, Giảng viên Tiến sĩ Vật lý 2018, Đại học
Đông Đô Đúng
35 Lại Minh Hiền
1950, Giảng viên Tiến sĩ Sinh học
2018, Đại học
Đông Đô Đúng
NGÀNH 26: NGÀNH THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
1 Lê Linh Lương,
1971, Giảng viên
TS Kinh tế
2017, Đại học
Đông Đô Đúng
2 Vũ Đức Tĩnh, 1969,
Giảng viên ThS
Quản trị
kinh doanh
2016, Đại học
Đông Đô Đúng
3 Trần Thị Quỳnh,
1985, Giảng viên ThS
Kinh doanh
thương mại
2017, Đại học
Đông Đô Đúng
4 Nguyễn Thị Mai
Linh, 1986, Giảng
viên
ThS Quản trị
kinh doanh
2017, Đại học
Đông Đô Đúng
5 Vũ Thương, 1989,
Giảng viên ThS
Quản trị
kinh doanh
2014, Đại học
Đông Đô Đúng
6 Nguyễn Văn Chiến,
1981, Giảng viên ThS
Quản trị
kinh doanh
2018, Đại học
Đông Đô Đúng
7 Đặng Hồng Hải,
1980, Giảng viên ThS
Quản trị
kinh doanh
2018, Đại học
Đông Đô Đúng
8 Lê Đức Thọ, 1985,
Giảng viên ThS
Kinh doanh
và Quản lý
2017, Đại học
Đông Đô Đúng
9 Vương Bá Lân,
1974, Giảng viên ThS
Quản trị
kinh
doanh
2014, Đại học
Đông Đô Đúng
10
Nguyễn Thị Tuyết
Mai, 1960, Giảng
viên
ThS
Quản trị
kinh
doanh
2002, Đại học
Đông Đô Đúng
11 Phạm Vân Thùy,
1981, Giảng viên ThS
Quản trị
kinh
doanh
2014, Đại học
Đông Đô Đúng
12
Nguyễn Trung
Kiên, 1984, Giảng
viên
ThS Công nghệ
thông tin
2017, Đại học
Đông Đô Đúng
13
Nguyễn Thị Hoài
Thu, 1979, Giảng
viên
ThS Công nghệ
thông tin
2017, Đại học
Đông Đô Đúng
14 Vũ Thúy Hà, 1983,
Giảng viên TS Kinh tế
2014, Đại học
Đông Đô Đúng
15 Dương Văn Hòa,
1983, Giảng viên TS Kinh tế
2017, Đại học
Đông Đô Đúng
16 Nguyễn Thị Mùi,
1951, Giảng viên
PGS.
TS Kinh tế
2016, Đại học
Đông Đô Đúng
17 Phan Mạnh Toàn,
1950, Giảng viên ThS Khoa học
2004, Đại học
Đông Đô Đúng
18 Lâm Thị Thúy Ly,
1989, Giảng viên ThS
Quản trị
kinh
doanh
2014, Đại học
Đông Đô Đúng
NGÀNH 27: NGÔN NGỮ NHẬT
1 Phạm Hùng Việt,
1952, Giảng viên PGS. TS Ngôn ngữ
2017, Đại học
Đông Đô Đúng
2 Vũ Mai Hạ Vy,
1976, Giảng viên ThS
Ngôn ngữ
học,
Chuyên
ngành:
Giảng dạy
tiếng Nhật
2017, Đại học
Đông Đô Đúng
3 Bùi Hùng Mạnh,
1981, Giảng viên
ThS Ngôn ngữ
Nhật
2018, Đại học
Đông Đô Đúng
4
Nguyễn Công
Khanh, 1963, Giảng
viên
ThS
Ngôn ngữ
học so
sánh
2017, Đại học
Đông Đô Đúng
5 Phạm Thị Hồng,
1990, Giảng viên ThS
Giao thoa
văn hóa học
2018, Đại học
Đông Đô Đúng
6 Dương Thị Thúy,
1990, giảng viên
Tiến sĩ
Nhật
Bản,
2017
- Marketing
- Tiếng Nhật
2017, Đại học
Đông Đô
7
Nguyễn Thị Phương
Liên, 1990, giảng
viên
ThS Ngôn ngữ
Nhật
2017, Đại học
Đông Đô
8
Dương Thị Mỹ
Linh, 1979, Giảng
viên
ThS Ngôn ngữ
học
2017, Đại học
Đông Đô Đúng
9 Nguyễn Thị Huyền,
1986, Giảng viên ThS
Ngôn ngữ
Việt Nam
2017, Đại học
Đông Đô Đúng
10 Đinh Huyền Phương
1981, giảng viên Cử nhân
Tiếng Anh –
Nhật DN
2017, Đại học
Đông Đô Đúng
11 Đỗ Lê Anh, 1982,
Giảng viên ThS
TCNH,
ĐH Tiếng
Nhật
2018, Đại học
Đông Đô Đúng
12 Vũ Thị Hường,
1992, Giảng viên Cử nhân Tiếng Nhật
2014, Đại học
Đông Đô Đúng
13 Đinh Phương Lâm,
1977, Giảng viên Cử nhân Tiếng Nhật
2015, Đại học
Đông Đô Đúng
14
Vũ Hải Linh, 1988,
Giảng viên ĐH
Đông
phương
2017, Đại học
Đông Đô Đúng
học
15 Nguyễn Đức Bảo
Long ĐH Tiếng Nhật
2017, Đại học
Đông Đô Đúng
16
Ueno Ayako, 1988,
Giảng viên ThS
Văn
hóa quốc tế
2017, Đại học
Đông Đô Đúng
17
Vũ Thị Long, 1995,
Giảng viên Cử nhân
Ngôn ngữ
Nhật
2016, Đại học
Đông Đô Đúng
NGÀNH 28: THẠC SĨ QUẢN LÝ CÔNG (theo quyết 4701/QĐ – BGDDT, ngày
07/11/2017 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo)
1 Nguyễn Thành Trì,
1953, Giảng viên PGS.TS Kinh tế
2014, Đại học
Đông Đô Đúng
2 Trần Quốc Hải, 1949,
Giảng viên TS
Quản lý
hành chính
công
2014, Đại học
Đông Đô Đúng
3 Nguyễn Trịnh Kiểm,
1952, Giảng viên TS Kinh tế
2016, Đại học
Đông Đô Đúng
4 Tô Đình Thái, 1958,
Giảng viên TS Kinh tế
2014, Đại học
Đông Đô Đúng
5 Nguyễn Thanh Hải,
1971, Gảng viên TS Kinh tế
2017, Đại học
Đông Đô Đúng
6 Nguyễn Văn Thâm,
1943, Giảng viên PGS. TS
GS: Sử học
TS: Lịch sử
2017, Đại học
Đông Đô Đúng
7 Trần Kiểm, 1941,
Giảng viên GS
Giáo dục
học
2016, Đại học
Đông Đô Đúng
8 Vũ Thị Dậu, 1957,
Giảng viên TS Kinh tế
2013, Đại học
Đông Đô Đúng
NGÀNH 29: QUẢN LÝ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG
1 Phạm Hạnh Nguyên,
1984, Giảng Viên TS
Quản lý tài
nguyên và
môi trường
2017, Đại học
Đông Đô Đúng
2 Lưu Thành Trung,
1982, Giảng viên TS
Quản lý tài
nguyên và
môi trường
2017, Đại học
Đông Đô Đúng
3 Nguyễn Văn Thảo,
1974, Giảng viên TS
Quản lý tài
nguyên và
môi trường
2017, Đại học
Đông Đô Đúng
4 Nguyễn Văn Hồng,
1986, Giảng viên TS
Quản lý
tài nguyên
và môi
trường
2017, Đại học
Đông Đô Đúng
5
Hoàng Thị Xuân
Thu, 1992, Giảng
viên
ThS
Quản lý tài
nguyên và
môi trường
2017, Đại học
Đông Đô Đúng
6 Nguyễn Phú Duyên,
1953, Giảng viên TS Địa chất
2017, Đại học
Đông Đô Đúng
7 Mai Văn Trịnh,
1967, Giảng viên PGS, TS
TS. Sinh
thái học
sản lượng
và bảo tồn
Tài nguyên
2017, Đại học
Đông Đô Đúng
8 Đào Văn Thông,
1976, Giảng viên TS
Công nghệ
Sinh học
2017, Đại học
Đông Đô Đúng
9 Đỗ Duy Phái, 1971,
Giảng viên TS
Địa hóa
môi trường
và Vi sinh
vật đất
2017, Đại học
Đông Đô Đúng
10 Vũ Xuân Hợi, 1982,
Giảng viên ThS
Khoa học
môi trường
2018, Đại học
Đông Đô Đúng
11
Nguyễn Thị Thảo
Nguyên, 1988,
Giảng viên
ThS Khoa học
môi trường
2018, Đại học
Đông Đô Đúng
12 Phạm Đình Quý,
1987, Giảng viên ThS
Kỹ thuật
môi trường
2018, Đại học
Đông Đô Đúng
13 Đào Quang Linh,
1983, Giảng viên ThS
Khoa học
môi trường
2018, Đại học
Đông Đô Đúng
14
Nguyễn Thị Thanh
Hương, 1984, Giảng
viên
ThS Hóa học 2018, Đại học
Đông Đô Đúng
15 Nguyễn Văn Cương,
1987, Giảng viên ThS
Khoa học
môi trường
2018, Đại học
Đông Đô Đúng
16 Nguyễn Thị Bích,
1979, Giảng viên ThS
Khoa học
môi trường
2018, Đại học
Đông Đô Đúng
17
Nguyễn Xuân
Chiến, 1979, Giảng
viên
ThS Khoa học
môi trường
2018, Đại học
Đông Đô Đúng
18 Nguyễn Bích Hạnh,
1986, Giảng viên ThS
Khoa học
trái đất
2018, Đại học
Đông Đô Đúng
19
Đặng Xuân
Thường,1979,
Giảng viên
ThS Khoa học
môi trường
2018, Đại học
Đông Đô Đúng
20
Lưu Thị Anh
Thơ,1987, Giảng
viên
ThS
Kỹ thuật
Công nghệ
môi trường
2018, Đại học
Đông Đô Đúng
21 Lê Hồng Sơn, 1986,
Giảng viên ThS
Khoa học
môi trường
2018, Đại học
Đông Đô Đúng
22
Nguyễn Phương
Linh, 1988, Giảng
viên
ThS
Sinh học
(vi sinh vật
học)
2018, Đại học
Đông Đô Đúng
23 Trần Thị Thu Thảo,
1985, Giảng viên ThS Sinh học
2018, Đại học
Đông Đô Đúng
24 Hoàng Thanh Bình,
1958, Giảng viên ThS
Quản lý
Giáo dục
2014, Đại học
Đông Đô Đúng
25 Lê Phương Nam,
1982, Giảng viên
NCS
Th.s
Quản trị
kinh doanh
2014, Đại học
Đông Đô Đúng
26
Nguyễn Thị Thu
Hằng, 1977, Giảng
viên
ĐH Công nghệ
môi trường
2014, Đại học
Đông Đô Đúng
27 Phan Thị Thu Hằng,
1987, Giảng viên ĐH
Công nghệ
môi trường
2014, Đại học
Đông Đô Đúng
NGÀNH 30: THẠC SĨ QUẢN LÝ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG (Đang xin
mở)
1 Mai Văn Trịnh,
1967, Giảng viên
PGS. TS
PGS. Nông
nghiệp
TS. Sinh
thái học
sản lượng
và bảo tồn
Tài nguyên
2017, Đại học
Đông Đô Đúng
2 Phạm Hạnh Nguyên,
1984, Giảng Viên TS
Quản lý tài
nguyên và
môi trường
2017, Đại học
Đông Đô Đúng
3
Lưu Thành
Trung,1982, Giảng
viên
TS
Quản lý tài
nguyên và
môi trường
2017, Đại học
Đông Đô Đúng
4 Nguyễn Văn Thảo,
1974, Giảng viên TS
Quản lý tài
nguyên và
môi trường
2017, Đại học
Đông Đô Đúng
5 Nguyễn Văn Hồng,
1986, Giảng viên TS
Quản lý tài
nguyên và
môi trường
2017, Đại học
Đông Đô Đúng
6 Nguyễn Văn Thiết,
1975, Giảng viên TS
Địa lý và
Quy hoạch
2017, Đại học
Đông Đô Đúng
7 Nguyễn Phú Duyên,
1953, Giảng viên TS Địa chất
2017, Đại học
Đông Đô Đúng
8
Nguyễn Thị Hồng
Hạnh, 1973, Giảng
viên
ThS Khoa học
môi trường
2014, Đại học
Đông Đô Đúng
9 Đào Văn Thông,
1976, Giảng viên TS
Công nghệ
Sinh học
2017, Đại học
Đông Đô Đúng
10 Hoàng Thanh Bình,
1958, Giảng viên ThS
Quản lý
Giáo dục
2014, Đại học
Đông Đô Đúng
11 Lê Phương Nam,
1982, Giảng viên
NCS
Th.S
Quản trị
kinh doanh
2014, Đại học
Đông Đô Đúng
12
Nguyễn Thị Thu
Hằng, 1977, Giảng
viên
ĐH Công nghệ
môi trường
2014, Đại học
Đông Đô Đúng
13 Phan Thị Thu Hằng,
1987, Giảng viên ĐH
Công nghệ
môi trường
2014, Đại học
Đông Đô Đúng
1.2. Đôi ngu ky thuât viên, nhân viên hương dân thi nghiêm cơ hưu
TT Họ tên, năm sinh,
chức vụ hiện tại Học vị
Chuyên môn
được đào tạo
Năm, nơi
tham gia
GD
Đúng/
Không
đúng với
hồ sơ
Ghi chú
1. Đội ngũ nhân viên kỹ thuật các phòng thực hành vi sinh
1 Vương Đại Sang,
1981 ThS Y học
Đại học
Đông Đô Đúng
2 Nguyễn Thị Quỳnh,
1986
ThS Điều dưỡng
Đại học
Đông Đô Đúng
3 Nguyễn Thế Anh,
1979, Giảng viên
ThS Thần kinh
Đại học
Đông Đô Đúng
4 Nguyễn Thị Thu
Hằng, 1977 ĐH
Công nghệ môi
trường
Đại học
Đông Đô Đúng
5 Phan Thị Thu Hằng,
1987 ĐH
Khoa học môi
trường
Đại học
Đông Đô Đúng
6 Tưởng Thị Bích
Thạch, 1987 ĐH Điều dưỡng
Đại học
Đông Đô Đúng
7 Nguyễn Thị Hồng ThS Khoa học môi Đại học Đúng
Hạnh, 1973 trường Đông Đô
8 Nguyễn Văn
Phước, 1982
ThS Y học
Đại học
Đông Đô Đúng
9 Đinh Văn Thắng,
1960, Giảng viên BSCK II Sản - Thần kinh
Đại học
Đông Đô Đúng
10 Phạm Thị Lương
Bằng, 1956 BSCK I Nội
Đại học
Đông Đô Đúng
11 Vũ Xuân Hùng,
1960, Giảng viên BSCK I Ngoại
Đại học
Đông Đô Đúng
12 Trần Ngọc Quang,
1962 ĐH Vật lý
Đại học
Đông Đô Đúng
13
Nguyễn Thị Lan
Hương, 1972, Giảng
viên
BSCK II Nội-Nội tiết Đại học
Đông Đô Đúng
14 Vũ Mai Hương,
1964, Giảng viên BSCK II Nội Đại học
Đông Đô Đúng
15 Lê Thị Quế, 1954,
Giảng viên BSCK I Hóa sinh Đại học
Đông Đô Đúng
16 Cao Văn Vinh,
1958, Giảng viên BSCK II Ngoại Đại học
Đông Đô Đúng
2. Giảng viên hướng dẫn các phòng thí nghiệm, thực hành ngành sức khỏe (Điều
dưỡng, Dược, Xét nghiệm y học)
1 Vương Đại Sang,
1981 ThS Y học
Đại học
Đông Đô Đúng
Phòng
thực hành
Giải phẫu
sinh lý
2 Nguyễn Thị Quỳnh,
1986 ThS Điều dưỡng
Đại học
Đông Đô Đúng
Phòng
thực hành
Điều
dưỡng
3 Nguyễn Thế Anh,
1979, Giảng viên ThS Thần kinh
Đại học
Đông Đô Đúng
Phòng
thực hành
Sinh lý
bệnh -
Miễn dịch
4 Nguyễn Thị Thu
Hằng, 1977 ĐH
Công nghệ môi
trường
Đại học
Đông Đô Đúng
Phòng
thực hành
Hóa đại
cương vô
cơ
5 Phan Thị Thu Hằng,
1987 ĐH
Khoa học môi
trường
Đại học
Đông Đô Đúng
Phòng
thực hành
Hóa hữu
cơ
6 Tưởng Thị Bích
Thạch, 1987 ĐH Điều dưỡng
Đại học
Đông Đô Đúng
Phòng
thực hành
Vi sinh –
ký sinh
trùng
7 Nguyễn Thị Hồng
Hạnh, 1973 ThS
Khoa học môi
trường
Đại học
Đông Đô Đúng
Phòng
thực hành
Hóa phân
tích –
Kiểm
nghiệm
8 Nguyễn Văn
Phước, 1982 ThS Y học
Đại học
Đông Đô Đúng
Phòng
thực hành
Hóa sinh –
Sinh học
9 Đinh Văn Thắng,
1960, Giảng viên BSCK II Sản - Thần kinh
Đại học
Đông Đô Đúng
Phòng
thực hành
Hóa dược
10 Phạm Thị Lương
Bằng, 1956 BSCK I Nội
Đại học
Đông Đô Đúng
Phòng
thực hành
Dược lý –
Sinh lý
11 Vũ Xuân Hùng,
1960, Giảng viên BSCK I Ngoại
Đại học
Đông Đô Đúng
Phòng
thực hành
Báo chế -
CN dược –
Dược liệu
12 Trần Ngọc Quang,
1962 ĐH Vật lý
Đại học
Đông Đô Đúng
Phòng
thực hành
Vật lý
13 Nguyễn Thị Lan
Hương, 1972, Giảng BSCK II Nội-Nội tiết
Đại học
Đông Đô Đúng
Nhà thuốc
thực hành
viên
14 Vũ Mai Hương,
1964, Giảng viên BSCK II Nội Đại học
Đông Đô Đúng
Phòng
thực hành
dược học
cổ truyền
15 Lê Thị Quế, 1954,
Giảng viên BSCK I Hóa sinh Đại học
Đông Đô Đúng
Phòng
thực hành
Dược lâm
sàng
16 Cao Văn Vinh,
1958, Giảng viên BSCK II Ngoại
Đại học
Đông Đô Đúng
Phòng
thực hành
Thực hành
Dược
2. Cơ sở vật chất và trang thiết bị
2.1. Phong hoc, giang đương, trang thiêt bi hô trơ giang day
Số
TT
Loại phònghọc
(Phòng học,
giảng đường,
phòng học đa
phương tiện,
phònghọc
ngoại ngữ,
phòng máy
tính…)
Số
lượng
Diện
tích
(m2)
Danh mục trang thiết bị chính
hỗ trợ giảng dạy Đung/
Khôn
g
đung
vơi hô
sơ
Ghi
chu Tên thiết bị
Số
lượng
Phục vụ
học
phân/mô
n hoc
Diện
tích
(m2)
1
Phòng học/
giảng đường
dưới 50 chỗ
63 2918,4
Bảng, máy
chiếu, máy
tính, Đài
Catxet,
microfone,
Điều hòa
63,
63,
63,
10,
50,
63
Các
môn
học
lý
thuyết
và
Anh
văn
Đúng
2
Phòng học/
giảng đường
dưới 50 – 100
chỗ
5 417,4
Bảng,máy
chiếu, máy
tính,
microfone,
Điều hòa
05,
05,
05,
05,
05
Các
môn
học
lý
thuyết
Đúng
3
Hội trường,
phòng học lớn 2 280
Bảng, máy
chiếu, Màn
02,
02,
Các
môn Đúng
Số
TT
Loại phònghọc
(Phòng học,
giảng đường,
phòng học đa
phương tiện,
phònghọc
ngoại ngữ,
phòng máy
tính…)
Số
lượng
Diện
tích
(m2)
Danh mục trang thiết bị chính
hỗ trợ giảng dạy Đung/
Khôn
g
đung
vơi hô
sơ
Ghi
chu Tên thiết bị
Số
lượng
Phục vụ
học
phân/mô
n hoc
Diện
tích
(m2)
trên 200 chỗ hình TV cỡ
lớn, loa,
microfone,
Điều hòa
02,
5,
02,
02
lý
thuyết
chung
4
Số phòng học
đa phương tiện 9 465
Máy chiếu,
Màn hình
TV cỡ lớn,
loa,
microfone,
Điều hòa
09,
09,
18,
18,
09
Các
môn
lý
thuyết
chung
Đúng
5 Máy tính, 10 550
Bảng,
máy tính,
mic,
máy chiếu,
Điều hòa
10,
520,
10,
10,
10
Tin học
đại
cương,
tin
chuyên
ngành,
Kinh tế
lượng,
các
môn
học
phần
mềm
Đúng
6
Nhà thi đấu đa
năng 01 1.000
GD
thể chất Đúng
2.2. Phong thi nghiêm, cơ sơ thưc hanh va trang thiêt bi phuc vu thi nghiêm, thưc
hanh
2.2.1. Danh mục các phòng thí nghiệm
Số
TT
Tên phòng thí
nghiệm, xưởng,
trạm trại, cơ sở
thực hành
Diệntíc
h (m2)
Danh mục trang thiết bị chính
hỗ trợ thí nghiệm, thực hành
Đung/
Không
đung
vơi hô
sơ
Ghichu
Tên thiết bị Số
lượng
Phục vụ môn
học /hoc
phân
1
Phòng thực hành
Hóa đại cương –
Vô cơ
70m2
Có danh mục
trang thiết bị
riêng
1
Hóa đại
cương Vô cơ
Hóa hữu cơ
Đúng
2 Phòng thực hành
Hóa Dược 80m2
Có danh mục
trang thiết bị
riêng
1
Dược liệu 2,
Hóa dược 2,
Bào chế và
sinh dược
học, Sản xuất
thuốc, Dược
động học
Đúng
3 Phòng thực hành
Hóa hữu cơ 70m2
Có danh mục
trang thiết bị
riêng
1
Hóa hữu cơ,
Hóa dược,
Dược liệu 1,
Dược lý 1
Đúng
4
Phòng thực hành
Hóa phân tích –
Kiểm nghiệm
65m2
Có danh mục
trang thiết bị
riêng
1
Dược lý 2,
Hóa dược 1,
Dược lâm
sàng, Kiểm
nghiệm dược
phẩm, Hóa
phân tích
Đúng
5 Phòng thực hành
Dược lý – Sinh lý 90m2
Có danh mục
trang thiết bị
riêng
1 Dược lý 1,
Dược lý 2 Đúng
6 Phòng thực hành
Bào chế - Công
nghiệp dược –
52m2 Có danh mục
trang thiết bị 1
Bào chế và
sinh dược học
1, Bào chế và
Đúng
Dược liệu riêng sinh dược học
2
7 Phòng thực hành
Vật lý 52m2
Có danh mục
trang thiết bị
riêng
1 Vật lý đại
cương Đúng
8 Phòng thực hành
Giải phẫu sinh lý 60m2
Có danh mục
trang thiết bị
riêng
1 Giải phẫu
Sinh lý học Đúng
9
Phòng thực hành
Nhà thuốc thực
hành
120m2
Có danh mục
trang thiết bị
riêng
1 Thực hành
dược khoa Đúng
10
Phòng thực hành
Vi sinh,
Ký sinh trùng
70m2
Có danh mục
trang thiết bị
riêng
1 Vi sinh
Ký sinh trùng Đúng
11 Phòng thực hành
điều dưỡng 60m2
Có danh mục
trang thiết bị
riêng
1
Điều dưỡng
cơ bản – cấp
cứu ban đầu,
Bệnh lý, Bệnh
Nội khoa,
Bệnh ngoại
khoa
Đúng
12
Phòng thực hành
Dược học cổ
truyền
70m2
Có danh mục
trang thiết bị
riêng
1
Dược học cổ
tryền,
Dược liệu 1
Đúng
13
Phòng phục hồi
chức năng & giáo
dục sức khỏe
60m2
Có danh mục
trang thiết bị
riêng
1
Giáo dục sức
khỏe và kỹ
năng giao
tiếp , Sức
khỏe môi
trường, Tổ
chức y tế và
các chương
trình y tế
Đúng
14 Phòng thực hành 52m2 Có danh mục 1 Sản bệnh lý, Đúng
sản trang thiết bị
riêng
Chăm sóc
sức khoẻ phụ
nữ, bà mẹ và
gia đình
15
Phòng thực hành
Sinh lý bệnh -
Miễn dịch
60m2
Có danh mục
trang thiết bị
riêng
1
Sinh lý bệnh –
Miễn dịch
Đúng
16
Phòng thực hành
hóa sinh – sinh
học
70m2
Có danh mục
trang thiết bị
riêng
1 Hóa sinh, Hóa
phân tích 1 Đúng
17 Phòng thực hành
Thực vật dược 80m2
Có danh mục
trang thiết bị
riêng
1 Thực vật
dược Đúng
18 Phòng thực hành
Dược lâm sàng 95m2
Có danh mục
trang thiết bị
riêng
1 Dược lâm
sàng Đúng
19
Phòng thực hành
Xét nghiệm huyết
học, tế bào
90m2
Có danh mục
trang thiết bị
riêng
1
Huyết học tế
bào, Huyết
học máu
đông, KTXN
3
Đúng
20
Phòng thực hành
Chuyên ngành kỹ
thuật xét nghiệm
95m2
Có danh mục
trang thiết bị
riêng
1
Kỹ thuật XN
cơ bản, Xét
nghiệm huyết
học nâng cao,
XN tế bào,
Kiểm nghiệm
chất lượng
XN
Đúng
Danh mục trang thiết bị thí nghiệm cho các phòng thực hành chuyên ngành.
Tên phòng thí
nghiệm, xưởng,
Diện
tích
Danh mục tranh thiết bị chính hỗ trợ thí nhiệm,
thực hành
Đúng/
không
trạm trại, cơ sở
thực hành (m2) Tên thiết bị Số
lượng
Phục vụ
môn học/
học phần
đúng
so với
hồ sơ
1. Giải phẫu
sinh lý 60
Bộ xương người cỡ chuẩn 1
Giải phẫu Đúng
Bộ xương người nam cỡ chuẩn 1
Mô hình bộ xương người tháo
rời 2
Mô hình hộp sọ ( 7 phần) 2
Mô hình hộp sọ
Mô hình cơ thể bán thân + nội
tạng 2
Mô hình cơ thể bán thân hệ cơ 1
Mô hình cơ thể bán thân 12 phần
Mô hình hệ cơ bán thân có đầu 1
Mô hình hệ cơ toàn thân 2
Mô hình cơ cánh tay -6 mảnh 2
Mô hình giải phẫu toàn thân
(phủ tạng có thể tháo rời) 2
Mô hình giải phẫu hệ cơ, xương,
khớp chi trên 3
Mô hình giải phẫu hệ cơ, xương,
khớp chi dưới 2
Mô hình giải phẫu hệ cơ, xương
đầu-mặt-cổ 2
Mô hình giải phẫu hệ tuần hoàn 2
Mô hình Tim 3
Mô hình giải phẫu hệ hô hấp 2
Mô hình phổi 4
Mô hình giải phẫu hệ tiêu hoá 3
Mô hình giải phẫu hệ tiết niệu 3
1. Giải phẫu
sinh lý 60
Mô hình giải phẫu hệ thần kinh 3
Giải phẫu Đúng
Mô hình cơ quan sinh dục nam 2
Mô hình cơ quan sinh dục nữ 2
Mô hình giải phẫu tai mũi họng 3
Mô hình mắt (phóng đại) 2
Tên phòng thí
nghiệm, xưởng,
trạm trại, cơ sở
thực hành
Diện
tích
Danh mục tranh thiết bị chính hỗ trợ thí nhiệm,
thực hành Đúng/
không
đúng
so với
hồ sơ (m2) Tên thiết bị
Số
lượng
Phục vụ
môn học/
học phần
Mô hình da phóng đại 70 lần 2
Mô hình tai phóng đại 1
Mô hình não 1
Mô hình não 11 phần 1
Mô hình cắt ngang tuỷ sống 3
Mô hình cắt dọc qua mũi, miệng,
hầu 1
Mô hình cắt đứng qua chậu hông
nữ 1
Mô hình chi trên/ chi dưới cắt
lớp 1
Mô hình cắt lớp đầu, mặt 2
Các tranh giải phẫu-sinh lý máu
và tế bào máu 3
Các tranh giải phẫu hệ cơ,
xương, khớp chi trên 3
Các tranh giải phẫu hệ cơ,
xương, khớp chi dưới 3
Các tranh giải phẫu hệ cơ, xương
đầu, mặt, cổ 3
Các tranh giải phẫu-sinh lý hệ
tuần hoàn 3
Các tranh giải phẫu-sinh lý hệ hô
hấp 1
Các tranh giải phẫu-sinh lý hệ
tiết niệu 1
Các tranh giải phẫu-sinh lý hệ
thần kinh 1
1. Giải phẫu sinh
lý 60
Các tranh giải phẫu-sinh lý hệ
sinh dục nam 1
Giải phẫu Đúng Các tranh giải phẫu-sinh lý hệ
sinh dục nữ 1
Các tranh giải phẫu-sinh lý răng
miệng 1
Tên phòng thí
nghiệm, xưởng,
trạm trại, cơ sở
thực hành
Diện
tích
Danh mục tranh thiết bị chính hỗ trợ thí nhiệm,
thực hành Đúng/
không
đúng
so với
hồ sơ (m2) Tên thiết bị
Số
lượng
Phục vụ
môn học/
học phần
Các tranh giải phẫu-sinh lý da 1
Các tranh giải phẫu-sinh lý hệ
giác quan 1
2. Điều dưỡng 85
Các tranh giải phẫu-sinh lý hệ
thính giác 1
Bệnh học Đúng
Các tranh giải phẫu-sinh lý hệ
khứu giác 1
Các tranh giải phẫu-sinh lý hệ vị
giác 1
Bộ tranh giải phẫu tổng thể 64
tranh 5 bộ
Bộ tranh giải phẫu hệ tiêu hóa 25
tranh 5 bộ
Bộ tranh giải phẫu hệ hô hấp 12
tranh 5 bộ
Bộ tranh giải phẫu hệ sinh dục,
tiết niệu 18 tranh 5 bộ
Bộ tranh giải phẫu hệ tuần hoàn
26 tranh 5 bộ
Bộ tranh giải phẫu hệ thần kinh
45 tranh 5 bộ
Bộ tranh giải phẫu các giác quan
12 tranh 5 bộ
Bộ tranh giải phẫu hệ tiêu nội
tiết 4 tranh 5 bộ
2. Điều dưỡng 85
Giường bệnh nhân và tủ đầu
giường kèm 2 bộ đệm, ga trải
giường, nylon trải giường, chăn,
gối, đệm nước, đệm hơi,...
3
Bệnh học Đúng Bộ dụng cụ rửa tay thường quy
và bồn ngâm tay vô khuẩn, rửa
tay ngoại khoa.
1
Cáng, xe cáng bệnh nhân 2
Xe đẩy bệnh nhân 1
Tên phòng thí
nghiệm, xưởng,
trạm trại, cơ sở
thực hành
Diện
tích
Danh mục tranh thiết bị chính hỗ trợ thí nhiệm,
thực hành Đúng/
không
đúng
so với
hồ sơ (m2) Tên thiết bị
Số
lượng
Phục vụ
môn học/
học phần
Hộp đựng dụng cụ vô khuẩn các
cỡ 2
Các loại săng 5
Băng các loại 1
Bô, sô, vịt, chậu các loại 1
Đồng hồ bấm giây 1
Nhiệt kế các loại 5
Huyết áp kế các loại 2
Mô hình tiêm mông 2
Mô hình tiêm bắp, tĩnh mạch:
cánh tay 2
Mô hình tiêm bắp điện tử 1
Nẹp các loại 3
Mô hình đa năng (nghe tim phổi,
đo huyết áp, đếm mạch) 2
Bàn tiểu phẫu 1
Mô hình đặt ống thông 1
Mô hình rửa dạ dày 2
Mô hình thông tiểu nam, nữ 1
Mô hình thông tiểu nam trong
suốt 1
Mô hình thông tiểu nữ trong suốt 1
2. Điều dưỡng 85
Mô hình chọc dò 1
Bệnh học Đúng
Bộ dụng cụ chườm nóng 2
Bộ dụng cụ chườm lạnh 2
Bộ dụng cụ tiêm trong da 3
Bộ dụng cụ tiêm dưới da 5
Bộ dụng cụ tiêm bắp 5
Bộ dụng cụ tiêm tĩnh mạch 5
Bộ dụng cụ thử test 5
Bộ dụng cụ truyền dịch tĩnh
mạch 2
Bộ dụng cụ truyền máu 2
Tên phòng thí
nghiệm, xưởng,
trạm trại, cơ sở
thực hành
Diện
tích
Danh mục tranh thiết bị chính hỗ trợ thí nhiệm,
thực hành Đúng/
không
đúng
so với
hồ sơ (m2) Tên thiết bị
Số
lượng
Phục vụ
môn học/
học phần
Bộ dụng cụ cho người bệnh uống
thuốc 2
Bộ dụng cụ bôi thuốc cho người
bệnh 2
Bộ dụng cụ xịt thuốc mắt, mũi,
tai 1
Bộ dụng cụ cho ăn bằng đường
miệng 1
Bộ dụng cụ cho ăn bằng đường
thông 1
Bộ dụng cụ hút đờm rãi 1
Bộ dụng cụ chăm sóc răng
miệng 1
Bộ dụng cụ rửa mặt 1
Bộ dụng cụ chải đầu, gội đầu 1
Bộ dụng cụ tắm tại giường 1
Bộ dụng cụ thay băng 5
Bộ dụng cụ rửa vết thương 5
Bộ dụng cụ cắt chỉ vết thương 1
Bộ dụng cụ thụt tháo 1
Bộ dụng cụ cho người bệnh thở
ôxy 2
Bộ dụng cụ hút dịch dạ dày, tá
tràng 1
2. Điều dưỡng 85
Bộ dụng cụ rửa dạ dày 2
Bệnh học Đúng
Bộ dụng cụ lấy máu xét nghiệm 1
Bộ dụng cụ lấy phân xét nghiệm 1
Bộ dụng cụ lấy nước tiểu xét
nghiệm 1
Bộ dụng cụ lấy dịch tiết xét
nghiệm 1
Bộ dụng cụ rửa bàng quang 1
Bộ dụng cụ chọc dò dịch não tuỷ 1
Bộ dụng cụ chọc dò màng bụng 1
Bộ dụng cụ chọc dò màng phổi 1
Tên phòng thí
nghiệm, xưởng,
trạm trại, cơ sở
thực hành
Diện
tích
Danh mục tranh thiết bị chính hỗ trợ thí nhiệm,
thực hành Đúng/
không
đúng
so với
hồ sơ (m2) Tên thiết bị
Số
lượng
Phục vụ
môn học/
học phần
Bộ dụng cụ chọc dò màng tim 1/loại
Bộ dụng cụ phòng, chống loét 1
Bộ dụng cụ sơ cứu gẫy xương
cánh tay, cẳng tay, xương đùi,
cẳng chân, gẫy cột sống,...
2
Bộ dụng cụ sơ cứu vết thương
đứt động mạch 2
Bộ dụng cụ đặt nội khí quản 1
Bộ dụng cụ mở khí quản 1
Bộ dụng cụ đặt Catheter 1
Giường bệnh + tủ đầu giường và
trang thiết bị kèm theo như: đệm,
gối, khăn trải giường,...
1
3. Sinh lý bệnh -
Miễn dịch 60
Cân phân tích điện tử 1
- Sinh lý bệnh
– Miễn dịch
Đúng
Kính hiển vi LH 2
Máy đo đường huyết 5
Máy đo pH 2
Máy chuẩn độ điện thế 1
Tủ hút khí độc 1
Tủ lạnh 1
Bàn cân 1
4. Hóa đại
cương vô cơ 70
Bếp đun cách thủy (loại 4-8 lỗ) 1
- Hóa hữu cơ Đúng
Cân kỹ thuật điện tử 2
Cân phân tích điện tử 1
Khay quả đậu, khay men, pine,
kéo y tế các loại, đèn cồn, kiềng,
lưới amiăng
15
Máy cất nước 2 lần 1
Máy đo quang, ống đo (cuvete)
1cm 1
Máy đo pH 1
Máy hút ẩm 1
Máy khuấy từ 1
Lò nung 1
Tên phòng thí
nghiệm, xưởng,
trạm trại, cơ sở
thực hành
Diện
tích
Danh mục tranh thiết bị chính hỗ trợ thí nhiệm,
thực hành Đúng/
không
đúng
so với
hồ sơ (m2) Tên thiết bị
Số
lượng
Phục vụ
môn học/
học phần
Lọ cân loại cao 10
Lọ cân loại thấp 10
Phễu chiết 15
Tỉ trọng kế 15
Tủ đựng hóa chất, bảo quản hóa
sinh phẩm 2
Tủ hốt 1
Hoá chất các loại theo yêu cầu
Tủ sấy 1
5. Hóa hữu cơ 70
Bản mỏng sắc ký 1
- Hóa lý
dược
- Dược liệu
1
- Dược lý 1
Đúng
Bếp điện 2
Bếp đun bình cầu 5
Bếp đun cách thủy (4-8 chỗ) 2
Bình cầu đáy tròn 100, 250, 500
mL
15/lo
ại
Bình cổ cong, bình phản ứng,
sinh hàn 6
5. Hóa hữu cơ 70
Bình hút ẩm 1
- Hóa lý
dược
- Dược liệu
1
- Dược lý 1
Đúng
Bình lắng gạn 125ml, 250 ml 10/
loại
Bình phun sắc ký 50, 100ml 5/loại
Bình thủy tinh nút mài 1 cổ 100,
250, 500ml
15/lo
ại
Bình thủy tinh nút mài 3 cổ 100,
250, 500ml
15/lo
ại
Bình Wurtz 5
Bơm hút chân không 1
Cân kỹ thuật điện tử 2
Cân phân tích điện tử 2
Cột sắc ký 1
Đèn soi sắc ký 1
Giấy sắc ký Whatman số 1, số 2 1/loại
Tên phòng thí
nghiệm, xưởng,
trạm trại, cơ sở
thực hành
Diện
tích
Danh mục tranh thiết bị chính hỗ trợ thí nhiệm,
thực hành Đúng/
không
đúng
so với
hồ sơ (m2) Tên thiết bị
Số
lượng
Phục vụ
môn học/
học phần
Khay quả đậu, khay men, pine,
kéo y tế các loại, đèn cồn, kiềng,
lưới amiăng
10
Máy cất nước 2 lần 1
Máy đo điểm nóng chảy 1
Máy đo pH 2
Máy đo quang, ống đo (cuvete)
1cm 1
Máy khuấy từ 4
Máy khuấy từ gia nhiệt 4
Nhiệt kế rượu 10
Nhiệt kế thủy ngân 10
Nồi inox 5
Ống mao quản chấm sắc ký 1
5. Hóa hữu cơ 70
Phễu chiết 10
- Hóa lý
dược
- Dược liệu
1
- Dược lý
Đúng
Phễu lọc Buchner 5
Sinh hàn thẳng 10
Sinh hàn xoắn 10
Tủ hốt 1
Hoá chất các loại theo yêu cầu
Tủ sấy 1
6. Vi sinh - Ký
sinh trùng 70
Bể siêu âm 1
Vi sinh – Kí
sinh trùng Đúng
Bếp điện 2
Bình lên men 5 – 10L 2
Bình nón có vòi loại 1 5
Bộ đục lỗ thạch 6 – 8 mm 5
Bộ dụng cụ lấy bệnh phẩm
(phân, nước tiểu, đờm, máu, dịch
tiết) để xét nghiệm vi sinh, ký
sinh trùng
5
Bộ dụng cụ nhuộm vi khuẩn 5
Bộ tiêu bản mẫu các loại trứng,
ấu trùng giun 3
Tên phòng thí
nghiệm, xưởng,
trạm trại, cơ sở
thực hành
Diện
tích
Danh mục tranh thiết bị chính hỗ trợ thí nhiệm,
thực hành Đúng/
không
đúng
so với
hồ sơ (m2) Tên thiết bị
Số
lượng
Phục vụ
môn học/
học phần
Bộ tiêu bản mẫu các loại trứng,
ấu trùng sán 3
Bộ tiêu bản mẫu các loại vi
khuẩn thường gặp 3
Bộ tiêu bản mẫu ký sinh trùng
sốt rét 3
Bộ tranh về các loại côn trùng
truyền bệnh 3
Bộ tranh về các loại đơn bào 3
Bộ tranh về các loại giun 3
Bộ tranh về các loại sán lá, sán
dây 3
Bộ tranh về các loại vi khuẩn
thường gặp 3
6. Vi sinh - Ký
sinh trùng 70
Bộ tranh về các phản ứng huyết
thanh 3
Vi sinh – Kí
sinh trùng Đúng
Bộ tranh về ký sinh trùng sốt rét 3
Bộ tranh về nấm gây bệnh 3
Bộ tranh về virut 3
Buồng đếm hồng cầu 5
Cân kỹ thuật điện tử 2
Cân phân tích điện tử 1
Chậu nhựa lớn 5
Chậu nhựa vừa 5
Cối, chài thủy tinh 10
Đèn điện tử ngoại soi sắc ký 1
Hộp đựng tiêu bản 2
Hộp hấp dụng cụ vô trùng 10
Hộp petri 2
Kéo 5
Khoanh giấy tẩm kháng sinh
chuẩn 5
Kính hiển vi quang học 10
Lò vi song 1
Tên phòng thí
nghiệm, xưởng,
trạm trại, cơ sở
thực hành
Diện
tích
Danh mục tranh thiết bị chính hỗ trợ thí nhiệm,
thực hành Đúng/
không
đúng
so với
hồ sơ (m2) Tên thiết bị
Số
lượng
Phục vụ
môn học/
học phần
Ly tâm điện 2
Mẫu các loại vacxin tiêm chủng
mở rộng 5
Mẫu một số huyết thanh 5
Máy lắc 1
Máy li tâm 1
Máy đo quang, ống đo (cuvete)
1cm 1
Bếp đun cách thủy 1
Nồi đun môi trường 1 2
Nồi đun môi trường 4 2
6. Vi sinh - Ký
sinh trùng 70
Nồi hấp tiệt trùng 1
Vi sinh – Kí
sinh trùng Đúng
Panh gắp 10
Panh kẹp 10
Patuyn 5
Pipetman (10µl - 5000µl) 1
Que cấy vi sinh 10
Que gạt inox/thủy tinh 30
Thước kẹp Pammaer độ chính
xác 0,02 mm 10
Tủ ấm 1
Tủ cấy vô trùng 1
Tủ lạnh 1
Tủ nuôi cấy có điều chỉnh CO2 1
Tủ sấy 1
Hoá chất các loại theo yêu cầu
7. Hóa phân
tích – Kiểm
Nghiệm
65
Bản mỏng sắc ký 5 - Dược lý 2
- Hóa dược
1
- Dược lâm
sàng
- Kiểm
Đúng
Bể siêu âm 1
Bếp điện 2
Bếp đun cách thủy 2
Bình chạy sắc ký 5
Tên phòng thí
nghiệm, xưởng,
trạm trại, cơ sở
thực hành
Diện
tích
Danh mục tranh thiết bị chính hỗ trợ thí nhiệm,
thực hành Đúng/
không
đúng
so với
hồ sơ (m2) Tên thiết bị
Số
lượng
Phục vụ
môn học/
học phần
Bơm hút chân không 2 nghiệm
dược phẩm Cân kĩ thuật điện tử 2
Cân phân tích điện tử 2
Đèn tử ngoại soi sắc ký 1
Giấy sắc ký Whatman số 1, số 2 1/
loại
Lò nung 1
Mao quản chấm sắc ký 1
Máy cất nước 1 lần 1
7. Hóa phân
tích – Kiểm
Nghiệm
65
Máy cất nước 2 lần 1
Dược lý 2
- Hóa dược
1
- Dược lâm
sàng
- Kiểm
nghiệm
dược phẩm
Đúng
Máy đo pH 4
Máy đo quang phổ UV-Vis 1
Máy khuấy từ 4
Máy khuấy từ gia nhiệt 2
Máy lắc ống nghiệm Vortex 1
Máy li tâm 2
Micropipet 100-1000 μl 1
Micropipet 10-100 μl 1
Phễu lọc Buchner 5
Tủ lạnh 1
Tủ sấy 1
Hóa chất các loại theo yêu cầu
8. Hóa sinh –
Sinh học
70
Bản mỏng sắc ký 1
- Hóa sinh
- Hóa phân
tích 1
Đúng
Bếp đun cách thủy 2
Bình chạy sắc ký 10
Bình hút ẩm 1
Bộ dụng cụ lấy máu tĩnh mạch 5
Cân kỹ thuật điện tử 1
Cân phân tích điện tử 1
Tên phòng thí
nghiệm, xưởng,
trạm trại, cơ sở
thực hành
Diện
tích
Danh mục tranh thiết bị chính hỗ trợ thí nhiệm,
thực hành Đúng/
không
đúng
so với
hồ sơ (m2) Tên thiết bị
Số
lượng
Phục vụ
môn học/
học phần
Đĩa petri 20
Kính hiển vi 15
Lam kính 1
Lame 1
Mao quản chấm sắc ký 1
Máy đo đường huyết cầm tay 10
Máy phân tích máu tự động 1
8. Hóa sinh –
Sinh học
70
Máy phân tích nước tiểu tự động 1
- Hóa sinh
- Hóa phân
tích 1
Đúng
Máy sấy tiêu bản 1
Máy xét nghiệm, phân tích sinh
hóa 1
Micropipet 100-1000 μl 4
Micropipet 10-100 μl 4
Nồi hấp tiệt trùng 1
Que thử nước tiểu 5
Tủ ấm 1
Hóa chất các loại theo yêu cầu
Tủ đựng hóa chất, bảo quản hóa
sinh phẩm 2
9. Hóa Dược 80
Bảng mỏng sắc ký 1 - Dược liệu 2
- Hóa dược
2
- Bào chế và
sinh dược
học
- Sản xuất
thuốc
- Dược động
học
Đúng
Bếp điện 2
Bếp đun cách thủy 2
Bình cầu đáy bằng 250, 500 mL 20
Bình chạy sắc ký 10
Bình lắng gạn 100, 250 mL 20
Bình lắng gạn 500, 1000 mL 10
Bơm hút chân không 2
Cân kĩ thuật điện tử 2
Tên phòng thí
nghiệm, xưởng,
trạm trại, cơ sở
thực hành
Diện
tích
Danh mục tranh thiết bị chính hỗ trợ thí nhiệm,
thực hành Đúng/
không
đúng
so với
hồ sơ (m2) Tên thiết bị
Số
lượng
Phục vụ
môn học/
học phần
Cân phân tích điện tử 2
Cân xác định hàm ẩm 1
Mao quản chấm sắc ký 1
Máy đo pH 2
Máy khuấy từ 4
Máy khuấy từ gia nhiệt 2
9. Hóa Dược 80
Máy lắc ống nghiệm Vortex 1
- Dược liệu 2
- Hóa dược
2
- Bào chế và
sinh dược
học
- Sản xuất
thuốc
- Dược động
học
Đúng
Micropipet 100-1000 μl 1
Micropipet 10-100 μl 1
Nồi đun bình cầu 5
Phễu lọc Buchner 5
Sinh hàn bầu 20
Sinh hàn thẳng 20
Sinh hàn xoắn 20
Tủ lạnh 1
Hóa chất các loại theo yêu cầu
Tủ sấy 1
10. Dược lý –
Sinh lý 90
Bàn mổ chó 2
- Dược lý 1
- Dược lý 2 Đúng
Bàn mổ ếch 20
Bảng đục lỗ 2
Bể nuôi cơ quan cô lập 1
Bình nước cho chuột uống 20
Bộ chuyển đổi co thắt phế quản 1
Bộ dụng cụ tiểu phẫu 20
Bộ ECT 1
Bơm truyền tự động 2
Bút ghi trên máy kimograph 5
Cân súc vật 2
Chậu nhựa to, nhỏ 10
Dao mổ to, nhỏ 20/
loại
Tên phòng thí
nghiệm, xưởng,
trạm trại, cơ sở
thực hành
Diện
tích
Danh mục tranh thiết bị chính hỗ trợ thí nhiệm,
thực hành Đúng/
không
đúng
so với
hồ sơ (m2) Tên thiết bị
Số
lượng
Phục vụ
môn học/
học phần
Đĩa petri 90mm 40
Hộp đựng tiêu bản 20
Hộp nhốt thỏ 10
Kéo cong to, nhỏ 20/
loại
10. Dược lý –
Sinh lý 90
Kéo thẳng to, nhỏ 20/lo
ại
- Dược lý 1
- Dược lý 2 Đúng
Khay men to 10
Kính hiển vi quang học 15
Lam kính 1
Lamen 1
Lồng nuôi chó 5
Lồng nuôi chuột cống 20
Lồng nuôi chuột nhắt trắng loại
nhỏ 20
Lồng nuôi chuột nhắt trắng loại
trung bình 20
Lồng nuôi ếch 10
Lồng nuôi thỏ 20
Máy đo đường huyết cầm tay 5
Máy đo huyết áp điện tử cầm tay 5
Máy đo huyết áp thường 5
Máy ghi 01 kênh 1
Máy ghi điện cơ 1
Máy ghi huyết áp gián tiếp 1
Máy khí dung 2
Máy lắc 1
Máy li tâm 16 lỗ 1
Máy sinh hóa 1
Ống trộn máu 20
Panh gắp nhỏ, to 20
Panh kẹp mạch máu 20
Tủ ấm Cái
Tên phòng thí
nghiệm, xưởng,
trạm trại, cơ sở
thực hành
Diện
tích
Danh mục tranh thiết bị chính hỗ trợ thí nhiệm,
thực hành Đúng/
không
đúng
so với
hồ sơ (m2) Tên thiết bị
Số
lượng
Phục vụ
môn học/
học phần
Tủ lạnh 1
Tủ sấy 1
11. Bào chế -
Công nghiệp
dược – Dược
liệu
90
Bể siêu âm rửa dụng cụ 1
- Bào chế
và sinh dược
học 1
- Bào chế và
sinh dược
học 2
Đúng
Bếp điện 2
Bếp đun cách thủy 2
Bộ cối chày thủy tinh 10
Cân 2 đĩa 10
Cân kỹ thuật 3000 g 1
Cân kỹ thuật điện tử 200 g 2
Cân phân tích điện tử 1
Máy ép cốm 5
Máy bao viên mini 1
Máy dập viên tay 1
Máy đo độ rã của viên nén và
viên nang 1
Máy đo pH 1
Nồi hấp tiệt trùng 1
Tủ sấy 1
Tỷ trọng kế 10
Tủ lạnh 1
Máy khuấy từ 1
12. Vật lý 70
Bàn cân chống rung 1
Vật lý đại
cương Đúng
Bể siêu âm Sonorex, RK 1028H 2
Bể siêu âm T490 DH –
Elma/Đức 2
model: S 100/H 5
Bếp cách thủy Memmert 5
Bộ cấp cứu phòng thí nghiệm
VCC.01-VN, 0,7×0,7×2,108
(đỏ)
5
Máy độ dẫn điện LF330WTW
Đức 10
Tên phòng thí
nghiệm, xưởng,
trạm trại, cơ sở
thực hành
Diện
tích
Danh mục tranh thiết bị chính hỗ trợ thí nhiệm,
thực hành Đúng/
không
đúng
so với
hồ sơ (m2) Tên thiết bị
Số
lượng
Phục vụ
môn học/
học phần
12. Vật lý 70
Máy đo pH cyberscan ION 510
singapore 5
Vật lý đại
cương Đúng
Máy đo quang NOVASPEC
PLUS, Amersham Bioscienes,
Anh.
5
Máy đo điểm chảy Gallenkamp 2
Thiết bị đo độ nhớt 1
Cân kỹ thuật Sartorious TE 412
410g/0,01g 10
13. Nhà thuốc
thực hành 120
Tủ kệ 5
Thực hành
dược khoa Đúng
Máy lạnh 2
Đồng hồ treo tường 1
Âm kê 5
Nhiệt kế 30
Máy đo huyết áp 10
Tủ lạnh 1
14. Dược học
cổ truyền 75
Bể siêu âm Sonorex, RK 1028H 1
Dược học cổ
tryền
Dược liệu 1
Đúng
Bêp cach thuy Kottermann 3043 3
Bếp cách thủy MEMMERT Đức 4
Bếp đun Sochlet 3 chỗ 0,5L
EME 30500/CEB 2
Bình ngấm kiệt Inox 5l 3
Cân đo độ ẩm hồng ngoại
Shimadzu, EB-340-MOC Nhật 4
Cân kỹ thuật điện tử TE 412
Max=410 g, d=0.01g Sartorius-
Đức
1
Kinh hiên vi 2 măt Nikon 3
14. Dược học 75 Máy cô quay BUCHI Rotovapor 1 Dược học cổ Đúng
Tên phòng thí
nghiệm, xưởng,
trạm trại, cơ sở
thực hành
Diện
tích
Danh mục tranh thiết bị chính hỗ trợ thí nhiệm,
thực hành Đúng/
không
đúng
so với
hồ sơ (m2) Tên thiết bị
Số
lượng
Phục vụ
môn học/
học phần
cổ truyền R-200S29.2/32PLG (dang S) tryền
Dược liệu 1 Máy quang phổ UV-Vis 1700
SHIMADZU, Nhật 1
Đèn UV254/366 nm Vilbert-
Lourmat, CN 15 LC – Pháp 1
Máy vi tính (CPU,Monitor 14",
Keyboard, Mouse, máy in, loa
2.)
1
Tủ sấy Memmert UM 500 1
Tủ lạnh Sanyo 270 lít SR-
U25MN 1
Tủ đựng hoá chất 1,2 x 0,55 x
2,2 m 1
Bếp đun bình cầu Electrothermal
5L EM 5000/CE 2
Tu hut khi đôc XXO-HCL 1
May cât nươc 2 lân A4000D
/Bibby/Anh 1
Bộ rửa mắt cấp cứu 5
Vườn thuốc nam 1
15. Thực vật
dược 80
Kinh hiên vi 2 măt Nikon 3
Dược học cổ
tryền
Dược liệu 1
Đúng
Kính hiển vi 2 mắt OLYMPUS
(Nhât) 2
Tủ lạnh Sanyo 270 lít SR-
U25MN 1
Bộ rửa mắt cấp cứu 0,7 x 0,7 x
2,1 m. Model: CHC-810. Hãng:
CHC Lab Co. Ltd/Korea
5
Dụng cụ chuẩn bị vi phẫu 5
Mẫu tươi (Vườn thuốc Nam) 1
Dầu soi kính hiển vi 5
Dao cắt vi phẫu 20
Thuốc nhuộm mẫu 5
Lam, kính làm tiêu bản 10
Tên phòng thí
nghiệm, xưởng,
trạm trại, cơ sở
thực hành
Diện
tích
Danh mục tranh thiết bị chính hỗ trợ thí nhiệm,
thực hành Đúng/
không
đúng
so với
hồ sơ (m2) Tên thiết bị
Số
lượng
Phục vụ
môn học/
học phần
16. Dược lâm
sàng 95
Máy đo thể tích chân chuột
(Plethysmometer) UGO
BASILE,Mo. 7140, Ý
1
Dược lâm
sàng Đúng
Máy đo chức năng phối hợp vận
động (Rota-Rod) BASILE,Mo.
7650, Ý
1
BASILE, Mo. 7280,Ý 1
Máy đo tác dụng giảm đau ngoại
biên (Analgesic meter), UGO
BASILE, Ý
1
Máy đo huyết áp đuôi chuột
cống Pantab, LE-5002, Tây ban
nha
1
Máy vi tính Pentium IV
(CPU,Monitor,Bàn phím,chuột,
UPS)
1
Máy sắc ký lỏng cao áp
HPLC(Water, Mỹ) 1
Máy quang phổ tử ngoại khả
kiến Hitachi model: U-1900 1
Máy ly tâm spindown Dynamica
velocity 15μ 1
Máy lắc vortex IKA 1
Máy lắc vortex IKA 1
Máy li tâm lạnh eppendort
Hitachi Koki CT15RE 1
Máy khuấy từ gia nhiệt IKA C-
MAG HS10 1
Máy khuấy từ gia nhiệt IKA C-
MAG HS10 1
Bể rửa dụng cụ bằng siêu âm
Grant XUB 12 1
Tên phòng thí
nghiệm, xưởng,
trạm trại, cơ sở
thực hành
Diện
tích
Danh mục tranh thiết bị chính hỗ trợ thí nhiệm,
thực hành Đúng/
không
đúng
so với
hồ sơ (m2) Tên thiết bị
Số
lượng
Phục vụ
môn học/
học phần
16. Dược lâm
sàng 95
Máy lắc tròn SHO 2D 1
Dược lâm
sàng Đúng
Kính hiển vi soi ngược-TE 2000
U / Nikon / Nhật 1
Máy khử khoáng Ultr Clear
Basic/ SG WATER/ Germany 1
Máy lắc rung orbital 3412 EU/
CLP/ USA 1
Bể siêu âm T840DH/ Elma/
Germany 1
Tủ ấm 2306- 2/ Shellab/ USA 1
Micropipette/ Biohit/
Finland+Gilson/ France 1
Máy đo huyết áp HEM-7300-
OMRON Nhật 1
Máy đo đường huyết HGM-111-
OMRON Nhật 1
Máy đo huyết áp thủy ngân
Diplomat Presameter-Riester-
Đức
1
Máy đo đường huyết HGM-111-
OMRON Nhật 1
Máy đo pH master LAB 2
17. Xét nghiệm
huyết học, tế
bào
90
Máy ly tâm 5
- Huyết
học tế bào
- Huyết học
máu đông
- KTXN 3
Đúng
Máy xét nghiệm huyết học
HemoSmart 2
Máy miễn dịch 1
Máy lắc máu 5
Máy phân tích sinh hóa tự động 2
Tên phòng thí
nghiệm, xưởng,
trạm trại, cơ sở
thực hành
Diện
tích
Danh mục tranh thiết bị chính hỗ trợ thí nhiệm,
thực hành Đúng/
không
đúng
so với
hồ sơ (m2) Tên thiết bị
Số
lượng
Phục vụ
môn học/
học phần
18. Chuyên
ngành kỹ thuật
xét nghiệm
90 Máy điện giải đồ 5
_ Kỹ thuật
XN cơ bản
- Xét
nghiệm
huyết học
nâng cao
-XN tế bào
- Kiểm
nghiệm chất
lượng XN
Đúng
19- Phòng thực
hành sản 60 m2
Bàn tiểu phẫu 1
Sản bệnh lý
Chăm sóc
sức khoẻ
phụ nữ, bà
mẹ và gia
đình
Đúng
Bàn khám phụ khoa 1
Mô hình rau thai nhi 1
Bàn sản khoa 1
Mỏ vịt phụ khoa 5
Mô hình cơ quan sinh dục nam 2
Mô hình cơ quan sinh dục nữ 2
Bộ tranh giải phẫu hệ sinh dục,
tiết niệu 18 tranh bộ
Bô, sô, vịt, chậu các loại 1
Mô hình thông tiểu nam, nữ 1
Mô hình thông tiểu nam trong
suốt 1
Mô hình thông tiểu nữ trong
suốt 1
Bộ dụng cụ thụt tháo 1
Bộ áo choàng vô khuẩn 1
Tên phòng thí
nghiệm, xưởng,
trạm trại, cơ sở
thực hành
Diện
tích
Danh mục tranh thiết bị chính hỗ trợ thí nhiệm,
thực hành Đúng/
không
đúng
so với
hồ sơ (m2) Tên thiết bị
Số
lượng
Phục vụ
môn học/
học phần
19 - Phòng
thực hành sản 40 m2
Bộ dụng cụ kiểm tra cổ tử cung 1
Sản bệnh lý
Chăm sóc
sức khoẻ
phụ nữ, bà
mẹ và gia
đình
Đúng
Bộ dụng cụ khám thai, ống nghe
tim thai, thước đo khung chậu
nữ.
1
Bộ dụng cụ thông tiểu nam 2
Bộ dụng cụ thông tiểu nữ 2
Bộ dụng cụ rửa tay thường quy 1
Các loại săng 10
20- Phòng
Phục hồi chức
năng và Giáo
dục sức khỏe
60 m2
Bộ tranh về: phòng chống tai nạn
thương tích. Tranh về các côn
trùng truyền bệnh, vệ sinh lao
động, vệ sinh bệnh viện, trường
học, trạm y tế, cá nhân, vệ sinh
phòng dịch, xử lý chất thải,...
1
+ Điều
dưỡng cấp
cứu hồi sức
+ Giáo dục
sức khỏe và
kỹ năng
giao tiếp
+ Sức khỏe
môi trường
+ Tổ chức y
tế và các
chương
trình y tế
Đúng
Xe đạp liên hoàn Life Sphan
(PHCN) bộ
Bàn tư vấn GD 1
Huyết áp, ống nghe 1
Tranh về các huyệt 1
Nhiệt kế các loại 1
Máy ảnh, ghi âm 1
Bộ tăng âm (Apli, micro, loa) 1
Các vacxin mẫu. 1
Túi thuốc sơ cứu cho tuyến cơ sở. 1
Tủ lạnh thường 1
Cân, đo sức khoẻ , đồng hồ đo mạch 1
Túi thuốc sơ cứu cho tuyến cơ sở. 1
Tủ lạnh thường 1
Tên phòng thí
nghiệm, xưởng,
trạm trại, cơ sở
thực hành
Diện
tích
Danh mục tranh thiết bị chính hỗ trợ thí nhiệm,
thực hành Đúng/
không
đúng
so với
hồ sơ (m2) Tên thiết bị
Số
lượng
Phục vụ
môn học/
học phần
Cân, đo sức khoẻ , đồng hồ đo mạch 1
20- Phòng
Phục hồi chức
năng và Giáo
dục sức khỏe
60 m2
Thiết bị nghe nhìn và đĩa hình
phục vụ Truyền thông giáo dục
sức khỏe
1 + Điều
dưỡng cấp
cứu hồi sức
+ Giáo dục
sức khỏe và
kỹ năng
giao tiếp
+ Sức khỏe
môi trường
+ Tổ chức y
tế và các
chương
trình y tế
Đúng
Bàn vận động 1
Tủ đựng thuốc đông y 1
ấm sắc thuốc đông y, bếp điện 1
Máy điện châm 1
Mồi ngải (làm mẫu) 1
Bàn tiểu phẫu 1
Gối, bột tan, túi chườm... 1
2.3.Thư viên
Tổng diện tích 850 m2
Diện tích các phòng đọc, nghiên cứu là 425 m2
Diện tích 425m2 kho chứa
Số chỗ ngồi: 350 ; Số lượng máy tính phục vụ tra cứu: 50
Tổng số đầu sách trên 10.000
Số đầu sách và giáo trình điện tử >5.000 đơn vị
Phần mềm quản lý thư viện: Alip
Thư viện điện tử: thuvien.hdiu.edu.vn
Hệ thống phòng đọc, phòng nghiên cứu, tra cứu tài liệu hiện đại.
Website thư viện điện tử http://thuvien.hdiu.edu.vn/ để phục vụ cho sinh viên, học
viên của trường tra cứu, sử dụng tài liệu để nghiên cứu và học tập.
2.4. Danh muc giao trinh cua các nganh đang đao tao và đăng ký đào tạo
DANH MỤC SÁCH, GIÁO TRÌNH NGÀNH THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
TT Tên giáo trình Tên tác giả Nhà
xuất bản
Năm
xuất
bản
Số
bản
Sư dung cho
môn học
/hoc phân
Đúng/
không
đúng
so với
hồ sơ
1
Giáo trình Những
nguyên lý cơ bản
của chủ nghĩa
Mác – Lênin
Bộ Giáo dục
và Đào tạo
NXB
Chính trị
quốc gia
2012 5
Những nguyên
lý cơ bản của
Chủ nghĩa
Mác-Lênin
Đúng
2
Giáo trình Tư
tưởng Hồ Chí
Minh
Bộ Giáo dục
và Đào tạo
NXB
Chính trị
quốc gia
2012 5 Tư tưởng Hồ
Chí Minh Đúng
3
Giáo trình Đường
lối cách mạng của
Đảng Cộng sản
Việt Nam
Bộ Giáo dục
và Đào tạo
NXB
Chính trị
Quốc gia
2012 5
Đường lối
Cách mạng
của Đảng
Cộng sản Việt
Nam
Đúng
4 New English File
(Elementary)
Paul Seligson
and Clive
Oxenden
Oxford
University
press
2012 5 Anh văn 1 Đúng
5 New English File
(Pre-intermediate)
Paul Seligson
and Clive
Oxenden
Oxford
University
press
2012 5 Anh văn 2 Đúng
6 Giáo trình Tin học
đại cương
Lê Quốc
Tuấn, Nguyễn
Lý Minh Thy
Trường
Đh Đông
Đô
2012 5 Tin học đại
cương Đúng
7 Toán Cao cấp
(Tập 1)
Nguyễn Viết
Đông
NXB
Giáo dục 2012 5
Toán cao cấp
A1, Toán cao
cấp A2
Đúng
8 Xác suất thống kê Đào Hữu Hồ NXB
Giáo Dục 2013 5
Lý thuyết xác
suất thống kê Đúng
9 Giáo trình Pháp
luật đại cương
Trường Đại
học Dân lập
Đông Đô
NXB
Khoa học
kỹ thuật
2012 5 Pháp luật đại
cương Đúng
TT Tên giáo trình Tên tác giả Nhà
xuất bản
Năm
xuất
bản
Số
bản
Sư dung cho
môn học
/hoc phân
Đúng/
không
đúng
so với
hồ sơ
10
Phương pháp luận
nghiên cứu khoa
học
Vũ Cao Đàm NXB
KHKT 2013 5
Phương pháp
nghiên cứu
khoa học
Đúng
11 Kinh tế vi mô Trần Thừa NXB giáo
dục 2012 5 Kinh tế vi mô Đúng
12 Kinh tế vĩ mô Trần Thừa Đại học
Kinh Tế 2012 5 Kinh tế vĩ mô Đúng
13 Marketing căn
bản
ThS Quách
Thị Bửu Châu
và tập thể tác
giả
Trường
ĐHKT 2013 5
Marketing căn
bản Đúng
14 Nguyên lý
Marketing
Nguyễn Đình
Thọ, Nguyễn
Thị Mai Trang
NXB
ĐHQG 2012 5
Marketing căn
bản Đúng
15 Quản trị học PGS. TS Trần
Anh Tài
NXB
ĐHQG 2012 5 Quản trị học Đúng
16 Kinh tế lượng
Vũ Thiếu,
Nguyễn
Quang Dong,
Nguyễn Khắc
Minh
NXB
Khoa học
và kỹ
thuật
2012 5 Kinh tế lượng Đúng
17 Phương pháp tính Tạ Văn Đĩnh NXB
Giáo dục 2012 5
Phương pháp
tính Đúng
18 Giải tích số Phạm Kỳ Anh NXB
ĐHQG 2014 5
Phương pháp
tính Đúng
19 Các phương pháp
số
Hoàng Xuân
Huấn
NXB
ĐHQG 2014 5
Phương pháp
tính Đúng
TT Tên giáo trình Tên tác giả Nhà
xuất bản
Năm
xuất
bản
Số
bản
Sư dung cho
môn học
/hoc phân
Đúng/
không
đúng
so với
hồ sơ
20 Quy hoạch tuyến
tính (tái bản)
Nguyễn Ngọc
Thắng,
Nguyễn Đình
Hóa
NXB
ĐHQG
Hà Nội
2012 5 Quy hoạch
tuyến tính Đúng
21 Giáo trình Nguyên
lý kế toán
TS. Phan Đức
Dũng
NXB Lao
động - Xã
hội
2013 5 Nguyên lý kế
toán Đúng
22 Thanh toán quốc
tế
PGS.TS.
Nguyễn Đăng
Dờn
NXB Đại
học Quốc
Gia
2012 5 Thanh toán
quốc tế Đúng
23
Thực hành thiết
kế trang Web với
Microsoft
Frontpage
Nguyễn
Trường Sinh
NXB Lao
động Xã
hội
2013 5 Nhập môn
thương mại Đúng
24
Giáo trình thương
mại điện tử căn
bản
TS. Trần Văn
Hòe
NXB Đại
học Kinh
tế quốc
dân
2013 5 Nhập môn
thương mại Đúng
25 Fundamentals of
C++ Programming
Richard
L.Halterman
Southern
Adventist
University
2012 5 Phương pháp
lập trình Đúng
26
Systems Analysis
& Design
Methods
Jeffrey
L.Whitten
Lonnie
D.Bentley
2012 5
Phân tích và
thiết kế hệ
thống
Đúng
27 Lý thuyết Cơ sở
dữ liệu
Nguyễn Bá
Tường HVKTQS 2012 5
Hệ cơ sở dữ
liệu Đúng
28 Giáo trình nhập
môn hệ CSDL Nguyễn Tuệ Giáo dục
2013
5
Hệ cơ sở dữ
liệu Đúng
TT Tên giáo trình Tên tác giả Nhà
xuất bản
Năm
xuất
bản
Số
bản
Sư dung cho
môn học
/hoc phân
Đúng/
không
đúng
so với
hồ sơ
29 Mạng máy tính và
các hệ thống mở
Nguyễn Thúc
Hải
Nhà xuất
bản Giáo
dục
2012 5 Mạng máy tính Đúng
30
Lập trình hướng
đối tượng với
C++
Lê Đăng
Hưng, Tạ Tuấn
Anh, Nguyễn
Hữu Đức,
Nguyễn Thanh
Thủy
Khoa học
và Kỹ
thuật
2012 5
Lập trình
hướng đối
tượng
Đúng
31
Giáo trình C++ &
lập trình hướng
đối tượng
Phạm Văn Ất,
Lê Trường
Thông
Hồng Đức 2013 5
Lập trình
hướng đối
tượng
Đúng
32
Bài tập lập trình
hướng đối tượng
với C++: Bài tập
mẫu, câu hỏi trắc
nghiệm, bài tập tự
giải
Nguyễn
Thanh Thủy
Khoa học
và Kỹ
thuật
2013 5
Lập trình
hướng đối
tượng
Đúng
33 Giáo trình Pháp
luật kinh tế
Trường ĐH
KTQD
NXB
Thống kê
2005 5 Luật kinh tế Đúng
34 Tài chính doanh
nghiệp căn bản
Nguyễn Minh
Kiều
Nhà xuất
bản
Thống kê
2012 5 Tài chính tiền
tệ Đúng
35 Hệ thống thông tin
quản lý
Phạm Thị
Thanh Hồng –
Phạm Minh
Tuấn
NXB
Khoa học
Kỹ thuật
2012 5
Hệ thống
thông tin quản
lý
Đúng
36 Quản trị dự án Trịnh Thùy
Anh
NXB
Thống Kê 2012 5
Quản trị dự án
đầu tư Đúng
37
Thương mại điện
tử cho doanh
nghiệp
Trịnh Lê Nam NXB Hà
Nội 2013 5
Thương mại
điện tử Đúng
TT Tên giáo trình Tên tác giả Nhà
xuất bản
Năm
xuất
bản
Số
bản
Sư dung cho
môn học
/hoc phân
Đúng/
không
đúng
so với
hồ sơ
38 Quản trị chuỗi
cung ứng
GS.TS. Đoàn
Thị Hồng Vân
NXB
Tổng hợp 2013 5
Quản trị chuỗi
cung ứng Đúng
39
Quản trị nguồn
nhân lực
(tái bản lần thứ 6)
Trần Kim
Dung
Nhà xuất
bản
Thống kê
2013 5 Quản trị nguồn
nhân lực Đúng
40 Quản trị nhân lực
Nhà xuất
bản Giáo
dục
2012 5 Quản trị nguồn
nhân lực Đúng
41 Quản trị chiến
lược
Đào Duy
Huân
NXB
Thống kê 2013 5
Quản trị chiến
lược Đúng
42 Quản trị công
nghệ
Trần Thanh
Lâm – Đoàn
Thanh Hải
NXB Lao
động 2013 5
Quản trị công
nghệ Đúng
43 Tập bài giảng
“hành vi tổ chức”
TS. Thái Trí
Dũng
Nhà xuất
bản Giáo
dục
2012 5 Hành vi tổ
chức Đúng
44 Hành vi tổ chức Nguyễn Hữu
Lam
NXB
thống kê 2013 5
Hành vi tổ
chức Đúng
45
Quản trị nguồn
nhân lực
(tái bản lần thứ 6)
Trần Kim
Dung
Nhà xuất
bản
Thống kê
2013 5 Quản trị nguồn
nhân lực Đúng
46 Quản trị nhân lực NXB.ĐH
KTQD 2012 5
Quản trị nguồn
nhân lực Đúng
47 Quản trị công
nghệ
Trần Thanh
Lâm – Đoàn
Thanh Hải
NXB Lao
động 2013 5
Quản trị công
nghệ Đúng
48
Giáo trình Thị
trường chứng
khoán
Đại học Kinh
tế quốc dân
NXB
Kinh tế
quốc dân
2013 5 Thị trường
chứng khoán Đúng
TT Tên giáo trình Tên tác giả Nhà
xuất bản
Năm
xuất
bản
Số
bản
Sư dung cho
môn học
/hoc phân
Đúng/
không
đúng
so với
hồ sơ
49
Customer
Relationship
Management
Ed Peelen Prentice
Hall 2012 5
Quản trị quan
hệ khách hàng Đúng
51
Giáo trình Cơ sở
dữ liệu: Lý thuyết
và thực hành
Phạm Thế
Quế
Nhà xuất
bản Bưu
điện
2013 5 Thanh toán
điện tử Đúng
52 Quản trị tài chính TS Nguyễn
Đình Quế
NXB ĐH
Mở 2012 5
Quản trị tài
chính Đúng
53 Giáo trình thiết kế
web
NXB
Giáo dục 2013 5 Thiết kế web Đúng
54
Tự học thiết kế
Web tập 1 và tập
2
Lê Minh
Hoàng
NXB Lao
động 2013 5 Thiết kế web Đúng
55
Tài liệu giảng dạy:
Thiết kế WEB với
Front Page
Trung tâm
CNTT – Bộ
giáo dục đào
tạo
NXB
Giáo dục 2013 5 Thiết kế web Đúng
56
Giáo trình
Marketing căn
bản
Trường Đại
học Kinh Tế
Nhà xuất
bản Lao
Động
2013 5 Marketing điện
tử Đúng
57 Tourism
Robin Walker
and Keith
Harding
Oxford
Universit
y Express
2012
5
Anh văn
chuyên ngành Đúng
58
Matt Bishop,
Computer
Security
Art and
Science
Addison
Wesley 2012 5
Bảo mật cơ sở
dữ liệu Đúng
59
Implementing
Database Security
and Auditing
Ron Ben
Natan Elsevier 2015 5
Bảo mật cơ sở
dữ liệu Đúng
60
Giáo trình Luật
Thương mại cơ
bản
Khoa Luật,
Đại học luật
Hà Nội
NXB ĐH
luật Hà
Nội
2016 5 Luật thương
mại Đúng
DANH MỤC SÁCH, GIÁO TRÌNH NGÀNH NGÔN NGỮ NHẬT
TT Tên giáo trình Tên tác giả Nhà
xuất bản
Năm
xuất
bản
Số
bản
Sư dung
cho môn
học
/hoc phân
Đúng/
không
đúng
so với
hồ sơ
1
Giáo trình Những
nguyên lý cơ bản
của chủ nghĩa Mác
– Lênin
Bộ Giáo dục
và Đào tạo
NXB Chính
trị quốc gia 2012 5
Những
nguyên lý
cơ bản của
Chủ nghĩa
Mác-Lênin
Đúng
2
Giáo trình Tư
tưởng Hồ Chí
Minh
Bộ Giáo dục
và Đào tạo
NXB
Chính trị
quốc gia
2012 5
Tư tưởng
Hồ Chí
Minh
Đúng
3
Giáo trình Đường
lối cách mạng của
Đảng Cộng sản
Việt Nam
Bộ Giáo dục
và Đào tạo
NXB Chính
trị Quốc gia 2012 5
Đường lối
Cách
mạng của
Đảng
Cộng sản
Việt Nam
Đúng
4 New English File
(Elementary)
Paul Seligson
and Clive
Oxenden
Oxford
University
press
2012 5 Anh văn 1 Đúng
5 New English File
(Pre-intermediate)
Paul Seligson
and Clive
Oxenden
Oxford
University
press
2012 5 Anh văn 2 Đúng
6 Giáo trình Tin học
đại cương
Lê Quốc
Tuấn,
Nguyễn Lý
Minh Thy
Trường Đh
Đông Đô 2012 5
Tin học
đại cương Đúng
7 Giáo trình Pháp
luật đại cương
Đại học kinh
tế quốc dân
NXB ĐH
Kinh tế
quốc dân
2012 5 Pháp luật
đại cương Đúng
8 Ứng dụng chương
trình Kaizen-5S
TS. Trần
Khắc Hùng
NXB
Thống kê 2014 5
Kỹ năng
mềm Đúng
9 Kỹ năng giao tiếp
và thuyết trình
TS. Phạm
Văn Hồng
NXB
Thống kê 2012 5
Kỹ năng
mềm Đúng
10 Tập bài giảng Con
người và môi
Trường Đại
học Tiền 2013 5
Con người
và môi Đúng
TT Tên giáo trình Tên tác giả Nhà
xuất bản
Năm
xuất
bản
Số
bản
Sư dung
cho môn
học
/hoc phân
Đúng/
không
đúng
so với
hồ sơ
trường Giang trường
11 Xã hội học đại
cương Tạ Minh
NXB ĐH
Quốc gia 2012 5
Nhập môn
xã hội học Đúng
12 Nhập môn xã hội
học
Tạ Minh,
Trần Tuấn
Phát
Nxb Tp. Hồ
Chí Minh 2012 5
Nhập môn
xã hội học Đúng
13 Cơ sở văn hoá Việt
Nam
Trần Quốc
Vượng (chủ
biên)
Nxb Giáo
dục, Hà Nội 2014 5
Cơ sở văn
hóa Việt
Nam
Đúng
14 Dẫn luận Ngôn ngữ
học
Vũ Đức
Nghiệu
Nxb.
ĐHQG Hà
Nội
2012 5
Dẫn luận
ngôn ngữ
học
Đúng
15 Linguistics – an
Introduction
Donna Jo
Napoli
Oxford
University 2012 5
Dẫn luận
ngôn ngữ
học
Đúng
16 Cơ sở ngôn ngữ
học và tiếng Việt
Mai Ngọc
Chừ, Vũ Đức
Nghiệu
Hoàng Trọng
Phiến
NXB Giáo
dục, Hà
Nội
2015 5
Dẫn luận
ngôn ngữ
học
Đúng
17 Quản trị hành chính
văn phòng
Nguyễn Hữu
Thân
Nhà xuất
bản thống
kê
2014 5
Quản trị
hành
chánh văn
phòng
Đúng
18 Quản trị hành chính
văn phòng Mike Havey
Nhà xuất
bản thống
kê
2012 5
Quản trị
hành
chánh văn
phòng
Đúng
19 Giáo trình Hướng
dẫn du lịch
Nguyễn Văn
Đính, Phạm
NXB Thống
kê 2012 5
Nghiệp vụ
hướng dẫn Đúng
TT Tên giáo trình Tên tác giả Nhà
xuất bản
Năm
xuất
bản
Số
bản
Sư dung
cho môn
học
/hoc phân
Đúng/
không
đúng
so với
hồ sơ
Hồng Chương du lịch
20 Giáo trình Quản trị
học
PGS.TS.
Nguyễn Thị
Liên Diệp
NXB Lao
động – xã
hội
2012 5 Quản trị
học Đúng
21 Lịch sử văn minh
thế giới
Vũ Dương
Ninh
Nxb. Giáo
dục, Hà
Nội
2013 5
Lịch sử
văn minh
thế giới
Đúng
22 Lịch sử thế giới cổ
đại
Lương Ninh
(chủ biên)
Nxb. Giáo
dục, Hà
Nội
2012 5
Lịch sử
văn minh
thế giới
Đúng
23 Lịch sử thế giới
trung đại
Nguyễn Gia
Phu, Nguyễn
Văn Ánh, Đỗ
Đình Hãng,
Trần Văn La
Nxb. Giáo
dục, Hà
Nội
2012 5
Lịch sử
văn minh
thế giới
Đúng
24 Tập viết tiếng Nhật
căn bản Kanji
NXB Đại
Học Quốc
Gia Hà Nội
2017 5 Tiếng
Nhật 1 Đúng
25
Tự học tiếng Nhật
trình độ sơ trung
cấp
Hà Nguyễn
Nhà Xuất
Bản Thanh
niên
2017 5
Từ vựng
tiếng
Nhật 1
Đúng
26 American
Headway-Book 2
Liz and John
Soars
Oxford
University
Press
2013 5 Tiếng Anh
1 Đúng
27 American
Headway-Book 2
Liz and John
Soars
Oxford
University
Press
201
3 5
Tiếng Anh
2 Đúng
TT Tên giáo trình Tên tác giả Nhà
xuất bản
Năm
xuất
bản
Số
bản
Sư dung
cho môn
học
/hoc phân
Đúng/
không
đúng
so với
hồ sơ
28 American
Headway-Book 3
Liz and John
Soars
Oxford
University
Press
201
3 5
Tiếng Anh
3 Đúng
29 American
Headway-Book 3
Liz and John
Soars
Oxford
University
Press
201
3 5
Tiếng Anh
4 Đúng
30 American
Headway-Book 4
Liz and John
Soars
Oxford
University
Press
201
3 5
Tiếng Anh
5 Đúng
31 毎日の聞きとり
50日上 凡人社
201
2 5
Tiếng
Nhật-
Nghe 1
Đúng
32 毎日の聞きとり
50日上 凡人社
201
2 5
Tiếng
Nhật-
Nghe 2
Đúng
33 毎日の聞きとり
50日上 凡人社
201
2 5
Tiếng
Nhật-
Nghe 3
Đúng
34 毎日の聞きとり
50日下 凡人社
201
2 5
Tiếng
Nhật-
Nghe 3
Đúng
35
中級日本語音声
教材新毎日の聞
きとり50日上
凡人社 201
1 5
Tiếng
Nhật-
Nghe 4
Đúng
36
中級日本語音声
教材新毎日の聞
きとり50日上
凡人社 201
1 5
Tiếng
Nhật-Nói
1
Đúng
37 かな入門 凡人社 201
2 5
Tiếng
Nhật-Nói Đúng
TT Tên giáo trình Tên tác giả Nhà
xuất bản
Năm
xuất
bản
Số
bản
Sư dung
cho môn
học
/hoc phân
Đúng/
không
đúng
so với
hồ sơ
2
38 みんなの日本語
初級I 本冊
スリーエ
ーネット
フーク
201
3 5
Tiếng
Nhật-Nói
2
Đúng
39
みんなの日本語
初級I
標準問題集
スリーエ
ーネット
フーク
201
2 5
Tiếng
Nhật-Nói
2
Đúng
40 みんなの日本語
初級I 本冊
スリーエ
ーネット
フーク
201
3 5
Tiếng
Nhật-Nói
2
Đúng
41
みんなの日本語
初級I
標準問題集
スリーエ
ーネット
フーク
201
3 5
Tiếng
Nhật-Nói
2
Đúng
42 みんなの日本語
初級I 本冊
スリーエ
ーネット
フーク
201
3 5
Tiếng
Nhật-Nói
3
Đúng
43
みんなの日本語
初級I
標準問題集
スリーエ
ーネット
フーク
201
2 5
Tiếng
Nhật-Nói
3
Đúng
44 みんなの日本語
初級I & II 本冊
スリーエ
ーネット
フーク
201
2 5
Tiếng
Nhật-Nói
4
Đúng
45
みんなの日本語
初級 I & II
標準問題集
スリーエ
ーネット
フーク
201
4 5
Tiếng
Nhật-Nói
4
Đúng
46 かな入門 凡人社 201
2 5
Tiếng
Nhật-Đọc
1
Đúng
47 みんなの日本語 スリーエ 201 5 Tiếng Đúng
TT Tên giáo trình Tên tác giả Nhà
xuất bản
Năm
xuất
bản
Số
bản
Sư dung
cho môn
học
/hoc phân
Đúng/
không
đúng
so với
hồ sơ
初級I
読めるトピック
25
ーネット
フーク
2 Nhật-Đọc
1
48
みんなの日本語
初級I
漢字(英語版)
スリーエ
ーネット
フーク
201
3 5
Tiếng
Nhật-Đọc
1
Đúng
49
みんなの日本語
初級I
漢字練習帳
スリーエ
ーネット
フーク
201
4 5
Tiếng
Nhật-Đọc
1
Đúng
50
みんなの日本語
初級I
読めるトピック
25
スリーエ
ーネット
フーク
201
2 5
Tiếng
Nhật-Đọc
2
Đúng
51
みんなの日本語
初級I
漢字(英語版)
スリーエ
ーネット
フーク
201
3 5
Tiếng
Nhật-Đọc
2
Đúng
52
みんなの日本語
初級I
漢字練習帳
スリーエ
ーネット
フーク
201
4 5
Tiếng
Nhật-Đọc
2
Đúng
53
みんなの日本語
初級II
読めるトピック
25
スリーエ
ーネット
フーク
201
2 5
Tiếng
Nhật-Đọc
3
Đúng
54
みんなの日本語
初級II
漢字(英語版)
スリーエ
ーネット
フーク
201
5 5
Tiếng
Nhật-Đọc
3
Đúng
55
みんなの日本語
初級I&II
漢字練習帳
スリーエ
ーネット
フーク
200
4 5
Tiếng
Nhật-Đọc
3
Đúng
56 絵入り日本語作
文入門
専門教育
出版
201
2 5
Tiếng
Nhật-Viết Đúng
TT Tên giáo trình Tên tác giả Nhà
xuất bản
Năm
xuất
bản
Số
bản
Sư dung
cho môn
học
/hoc phân
Đúng/
không
đúng
so với
hồ sơ
1
57
日本語作文I
身近なトピック
による表現練習
専門教育
出版
201
2 5
Tiếng
Nhật-Viết
2
Đúng
58
日本語作文I
身近なトピック
による表現練習
専門教育
出版
201
2 5
Tiếng
Nhật-Viết
3
Đúng
59
日本を話そう1
5のテーマで学
ぶ日本事情
ジャパン
タイムズ
201
3 5
Nhập
môn văn
hóa Nhật
Bản
Đúng
60 みんなの日本語
初級I本冊
スリーエ
ーネット
フーク
201
3 5
Ngữ pháp
tiếng
Nhật - 1
Đúng
61
みんなの日本語
初級I標準問題
集
スリーエ
ーネット
フーク
201
3 5
Ngữ pháp
tiếng
Nhật - 1
Đúng
62
みんなの日本語
初級I & II
本冊
スリーエ
ーネット
フーク
201
3 5
Ngữ pháp
tiếng
Nhật - 2
Đúng
63
みんなの日本語
初級I & II
標準問題集
スリーエ
ーネット
フーク
201
3 5
Ngữ pháp
tiếng
Nhật - 2
Đúng
64
耳から覚える語
彙日本語能力試
験トレーニング
N3
アルク 201
2 5
Từ vựng
tiếng
Nhật
Đúng
65
ゼロからわかる
大学生のための
レポート・論文
の書き方
ナツメ社 201
1 5
Viết báo
cáo bằng
tiếng
Nhật
Đúng
66 日本語作文II 専門教育201
2 5
Viết báo
cáo bằng Đúng
TT Tên giáo trình Tên tác giả Nhà
xuất bản
Năm
xuất
bản
Số
bản
Sư dung
cho môn
học
/hoc phân
Đúng/
không
đúng
so với
hồ sơ
出版 tiếng
Nhật
67 ビジネスのため
の日本語
スリーエ
ーネット
フーク
201
3 5
Tiếng
Nhật
thương
mại
Đúng
68 日本語口頭発表
と討論の技術
東海大学
出版会
201
3 5
Kỹ năng
thuyết
trình
tiếng
Nhật
Đúng
69 日本語Eメール
の書き方
The Japan
Times
201
2 5
Thư tín
thương
mại tiếng
Nhật
Đúng
70 日本語ビジネス
文書マニュアル
アスク出
版
201
4 5
Thư tín
thương
mại tiếng
Nhật
Đúng
71 中上級者のため
の速読の日本語
The Japan
Times
201
3 5
Kỹ năng
đọc tiếng
Nhật
nâng cao
Đúng
72 日本語作文II 専門教育
出版
201
3 5
Kỹ năng
đọc tiếng
Nhật
nâng cao
Đúng
73
Mainichi Kikitori
50- Luyện nghe 50
ngày - quyển 1
Bonjin Sha 201
2 5
Tiếng
Nhật –
Nghe 1
Đúng
74
Mainichi Kikitori
50- Luyện nghe 50
ngày - quyển 1
Bonjin Sha 201
2 5
Tiếng
Nhật –
Nghe 2
Đúng
75
Mainichi Kikitori
50- Luyện nghe 50
ngày - quyển 1
Bonjin Sha 201
2 5
Tiếng
Nhật –
Nghe 3
Đúng
TT Tên giáo trình Tên tác giả Nhà
xuất bản
Năm
xuất
bản
Số
bản
Sư dung
cho môn
học
/hoc phân
Đúng/
không
đúng
so với
hồ sơ
76 Nhập môn Kana Bonjin Sha 201
2 5
Tiếng
Nhật –
Nghe 4
Đúng
77
Minna no Nihongo
Shoukyu 1- Tiếng
Nhật cho mọi
người Sơ cấp –
Sách ngữ pháp
chính 1
Suri-e-
nettowa-ku
201
3 5
Tiếng
Nhật –
Nghe 4
Đúng
78
Minna no Nihongo
Shoukyu 1- Tiếng
Nhật cho mọi
người Sơ cấp- Sách
bài tập tiêu chuẩn 1
Suri-e-
nettowa-ku
201
3 5
Tiếng
Nhật –
Nghe 4
Đúng
79
Minna no Nihongo
Shoukyu 1- Tiếng
Nhật cho mọi
người Sơ cấp –
Giải thích ngữ
pháp và Dịch 1
Suri-e-
nettowa-ku
201
3 5
Tiếng
Nhật –
Nghe 4
Đúng
80
Chyukyu Nihongo
Onsei kyouzai –
Mainichi kikitori
50- Luyện nghe 50
ngày –trình độ
trung cấp – quyển
1
Bonjin Sha 201
1 5
Tiếng
Nhật –
Nói 1
Đúng
81
Minna no Nihongo
Shoukyu 1- Tiếng
Nhật cho mọi
người Sơ cấp –
Sách ngữ pháp
chính 1
Suri-e-
nettowa-ku
201
2 5
Tiếng
Nhật –
Nói 2
Đúng
82 Minna no Nihongo
Shoukyu 1- Tiếng
Suri-e-
nettowa-ku
201
3 5 Tiếng
Nhật – Đúng
TT Tên giáo trình Tên tác giả Nhà
xuất bản
Năm
xuất
bản
Số
bản
Sư dung
cho môn
học
/hoc phân
Đúng/
không
đúng
so với
hồ sơ
Nhật cho mọi
người Sơ cấp- Sách
bài tập tiêu chuẩn 1
Nói 2
83
Minna no Nihongo
Shoukyu 1- Tiếng
Nhật cho mọi
người Sơ cấp –
Giải thích ngữ
pháp và Dịch 1
Suri-e-
nettowa-ku
201
2 5
Tiếng
Nhật –
Nói 2
Đúng
84
Minna no Nihongo
Shoukyu 1- Tiếng
Nhật cho mọi
người Sơ cấp –
Sách ngữ pháp
chính 1
Suri-e-
nettowa-ku
201
3 5
Tiếng
Nhật –
Nói 3
Đúng
85
Minna no Nihongo
Shoukyu 1- Tiếng
Nhật cho mọi
người Sơ cấp- Sách
bài tập tiêu chuẩn 1
Suri-e-
nettowa-ku
201
2 5
Tiếng
Nhật –
Nói 3
Đúng
86
Minna no Nihongo
Shoukyu 1- Tiếng
Nhật cho mọi
người Sơ cấp –
Giải thích ngữ
pháp và Dịch 1
Suri-e-
nettowa-ku
201
3 5
Tiếng
Nhật –
Nói 3
Đúng
87
Minna no Nihongo
Shoukyu 1- Tiếng
Nhật cho mọi
người Sơ cấp –
Sách ngữ pháp
chính 1&2
Suri-e-
nettowa-ku
201
2 5
Tiếng
Nhật –
Nói 4
Đúng
88 Minna no Nihongo
Shoukyu 1- Tiếng Suri-e- 201 5
Tiếng
Nhật – Đúng
TT Tên giáo trình Tên tác giả Nhà
xuất bản
Năm
xuất
bản
Số
bản
Sư dung
cho môn
học
/hoc phân
Đúng/
không
đúng
so với
hồ sơ
Nhật cho mọi
người Sơ cấp- Sách
bài tập tiêu chuẩn
1&2
nettowa-ku 3 Nói 4
89
Minna no Nihongo
Shoukyu 1- Tiếng
Nhật cho mọi
người Sơ cấp –
Giải thích ngữ
pháp và Dịch 1&2
Suri-e-
nettowa-ku
201
3 5
Tiếng
Nhật –
Nói 4
Đúng
90 Nhập môn Kana Bonjin Sha 201
3 5
Tiếng
Nhật –
Đọc 1
Đúng
91
Minna no Nihongo
Shoukyu 1- Tiếng
Nhật cho mọi
người Sơ cấp 1-
Yomeru Topikku
25 –Luyện Đọc 25
bài Minna
Suri-e-
nettowa-ku
201
2 5
Tiếng
Nhật –
Đọc 1
Đúng
92
Minna no Nihongo
Shoukyu 1- Tiếng
Nhật cho mọi
người Sơ cấp 1-
Kanji chữ Hán
(bản tiếng Anh)
Suri-e-
nettowa-ku
201
5 5
Tiếng
Nhật –
Đọc 1
Đúng
93
Minna no Nihongo
Shoukyu 1- Tiếng
Nhật cho mọi
người Sơ cấp 1-
Kanji chữ Hán –
Sách luyện tập
Suri-e-
nettowa-ku
201
4 5
Tiếng
Nhật –
Đọc 1
Đúng
94 Minna no Nihongo
Shoukyu 1- Tiếng
Nhật cho mọi
Suri-e-
nettowa-ku
201
2 5 Tiếng
Nhật – Đúng
TT Tên giáo trình Tên tác giả Nhà
xuất bản
Năm
xuất
bản
Số
bản
Sư dung
cho môn
học
/hoc phân
Đúng/
không
đúng
so với
hồ sơ
người Sơ cấp 1-
Yomeru Topikku
25 –Luyện Đọc 25
bài Minna
Đọc 2
95
Minna no Nihongo
Shoukyu 1- Tiếng
Nhật cho mọi
người Sơ cấp 1-
Kanji chữ Hán
(bản tiếng Anh)
Suri-e-
nettowa-ku
201
5 5
Tiếng
Nhật –
Đọc 2
Đúng
96
Minna no Nihongo
Shoukyu 1- Tiếng
Nhật cho mọi
người Sơ cấp 1-
Kanji chữ Hán –
Sách luyện tập
Suri-e-
nettowa-ku
201
4 5
Tiếng
Nhật –
Đọc 2
Đúng
97
Minna no Nihongo
Shoukyu 1- Tiếng
Nhật cho mọi
người Sơ cấp 2-
Yomeru Topikku
25 –Luyện Đọc 25
bài Minna
Suri-e-
nettowa-ku
201
2 5
Tiếng
Nhật –
Đọc 3
Đúng
98
Minna no Nihongo
Shoukyu 1- Tiếng
Nhật cho mọi
người Sơ cấp 2-
Kanji chữ Hán
(bản tiếng Anh)
Suri-e-
nettowa-ku
201
5 5
Tiếng
Nhật –
Đọc 3
Đúng
TT Tên giáo trình Tên tác giả Nhà
xuất bản
Năm
xuất
bản
Số
bản
Sư dung
cho môn
học
/hoc phân
Đúng/
không
đúng
so với
hồ sơ
99
Minna no Nihongo
Shoukyu 1- Tiếng
Nhật cho mọi
người Sơ cấp 1&2-
Kanji chữ Hán –
Sách luyện tập
Suri-e-
nettowa-ku
201
4 5
Tiếng
Nhật –
Đọc 3
Đúng
100
Eiri Nihongo
Sakubun Nyumon
– Senmon
Kyouiku- Nhập
môn học viết văn
(kèm tranh ảnh)
Senmon
Kyouiku
201
4 5
Tiếng
Nhật –
Viết 1
Đúng
101
Nihongo Sakubun
1 – Michika na
Topikku ni yoru
Hyougen Renshu-
Viết văn tiếng Nhật
– Luyện tập những
mẫu câu theo chủ
đề thường gặp
Senmon
Kyouiku
201
4 5
Tiếng
Nhật –
Viết 2
Đúng
102
Minna no Nihongo
Shoukyuu Yasashii
Sakubun – Tiếng
Nhật cho mọi
người Sơ cấp- Tập
viết văn đơn giản
Suri-e-
nettowa-ku
201
3 5
Tiếng
Nhật –
Viết 2
Đúng
103
Nihongo Sakubun
– Mijikana topikku
ni yoru Hyougen
Renshuu
Senmon
KyuikU
201
3 5
Tiếng
Nhật –
Viết 3
Đúng
104 Nihon o hanasou15
no tema de manabu
201
2 5
Nhập
môn văn Đúng
TT Tên giáo trình Tên tác giả Nhà
xuất bản
Năm
xuất
bản
Số
bản
Sư dung
cho môn
học
/hoc phân
Đúng/
không
đúng
so với
hồ sơ
Nihon jijo
Japantaimuzu
hóa Nhật
Bản
DANH MỤC SÁCH, GIÁO TRÌNH NGÀNH DƯỢC HỌC
TT Tên giáo trình Tên tác giả Nhà
xuất bản
Năm
xuất
bản
Số
bản
Sư dung
cho môn
học
/hoc phân
Đúng/
không
đúng
so với
hồ sơ
1
Kỹ thuật bào chế-
sinh dược học các
dạng thuốc (tập 1)
PGS.TS. Võ
Xuân Minh,
PGS.TS. Phạm
Ngọc Bùng (CB)
NXB
Thống
kê
2013 5
Bào chế và
sinh dược
học 1
Đúng
2 Bào chế và sinh
dược học, T1
GS.TS Lê Quan
Nghiệm, PGS.TS.
Huỳnh Văn Hóa
(chủ biên)
NXB Y
học 2005 5
Bào chế và
sinh dược
học 1
Đúng
3
Kỹ thuật cơ bản và
đảm bảo chất lượng
trong xét nghiệm vi
sinh y học
PGS.TS. Đinh
Hữu Dung (CB)
NXB
Thống
kê
2008 5
Bào chế và
sinh dược
học 2
Đúng
4 Bào chế và sinh
dược học, tập 2
GS.TS. Lê Quan
Nghiệm, PGS.TS.
Huỳnh Văn Hóa
(chủ biên)
NXB Y
học 2005 5
Bào chế và
sinh dược
học 2
Đúng
5 Đạo đức trong hành
nghề Dược
Trường Đại học
Đông Đô
NXB
thống kê 2017 5
Đạo đức
hành nghề
Dược
Đúng
6 Độc chất học
PGS.TS. Thái
Nguyễn Hùng
Thu
NXB
Thống
kê
2015 5 Độc chất
học Đúng
7 Bào chế đông dược
PGS.TS. Nguyễn
Nhược Kim, GS.
Trần Thuý,
BSCKII. Lê Thị
Hồng Hoa, TS.
Hoàng Minh
Chung
NXB
Thống
kê
2005 5 Dược động
học Đúng
TT Tên giáo trình Tên tác giả Nhà
xuất bản
Năm
xuất
bản
Số
bản
Sư dung
cho môn
học
/hoc phân
Đúng/
không
đúng
so với
hồ sơ
8 Dược động học đại
cương
PGS.TS.Mai
Phương Mai
NXB
Thống
kê
2015 5 Dược động
học Đúng
9
Dược động học
những kiến thức cơ
bản
Chủ biên PGS.
TS Hoàng Thị
Kim Huyền
NXB
Thống
kê
2016 5 Dược động
học Đúng
10 Dược học cổ truyền
(Dược sĩ ĐH)
GS.TS.Phạm
Xuân Sinh, TS.
Phùng Hòa Bình
2014 5 Dược học
cổ truyền Đúng
11 Dược học cổ truyền
Nguyễn Nhược
Kim, Hoàng Kim
Chung
NXB Y
học 2009 5
Dược học
cổ truyền Đúng
12 Dược lâm sàng
PGS.TS. Hoàng
Thị Kim Huyền
(CB), …
NXB
Thống
kê
1999 5 Dược lâm
sàng 1 Đúng
13
Dược lâm sàng -
Những nguyên lý cơ
bản và sử dụng
thuốc trong điều trị
(Tập 1)
GS.TS. Hoàng
Thị Kim Huyền
(CB), …
NXB
Thống
kê
2014 5 Dược lâm
sàng 1 Đúng
14
Dược lý học phân tử
- từ phân tử đến lâm
sàng
GS.TS. Nguyễn
Xuân Thắng
NXB Y
học 2011 5
Dược lâm
sàng 2 Đúng
15 Dược liệu học (tập
1)
CB: Ngô Văn
Thụ, Trần Hùng 2011 5
Dược liệu
1 Đúng
16 Dược liệu học T1 Ngô Văn Thu,
Trần Hùng
NXB Y
học 2011 5
Dược liệu
1 Đúng
17 Dược liệu học (tập
2)
GS.TS. Phạm
Thanh Kỳ
(CB), PGS.TS.
Nguyễn Thị Tâm.
NXB
giáo dục 2015 5
Dược liệu
2 Đúng
18 Dược liệu học T2 Phan Thanh Kỳ
(chủ biên)
NXB Y
học 2008 5
Dược liệu
2 Đúng
TT Tên giáo trình Tên tác giả Nhà
xuất bản
Năm
xuất
bản
Số
bản
Sư dung
cho môn
học
/hoc phân
Đúng/
không
đúng
so với
hồ sơ
19 Dược lý học tập 1
PGS.TS.Mai Tất
Tố, TS. Vũ Thị
Trâm (CB)
NXB
Thống
kê
2012 5 Dược lý 1 Đúng
20 Dược lý học Tập 1 Mai Phương Mai
(chủ biên)
NXB Y
học 2008 5 Dược lý 1 Đúng
21 Dược lý học Tập 2
Mai Tất Tố, Vũ
Thị Trâm (chủ
biên)
NXB Y
học 2007 5 Dược lý 2 Đúng
22 Dược lý học
Bộ môn dược lý,
Trường Đại học y
Hà Nội
NXB Y
học 2008 Dược lý 2 Đúng
23 Dược thư quốc gia
Việt Nam Bộ y tế
NXB
Hà Nội 2012 Dược lý 2 Đúng
24
Giáo trình Đường lối
cách mạng của Đảng
Cộng sản Việt Nam
Bộ Giáo dục và
Đào tạo
NXB
Chính
trị Quốc
gia
2011 5
Đường lối
cách mạng
của Đảng
CSVN
Đúng
25 Bài giảng giải phẫu
học
TS. Nguyễn Văn
Huy, TS. Lê Hữu
Hưng,…
NXB Y
học 2012 5 Giải phẫu Đúng
26 Giải phẫu bệnh học
GS.TS. Nguyễn
Vượng (CB), GS.
Vũ Công
HòeRoanh…
NXB Y
học 2016 5 Giải phẫu Đúng
27 Giải phẫu sinh lý
người
Nguyễn Xuân
Cường
Nhà
xuất bản
y học,
2009 5 Giải phẫu Đúng
28
Giáo dục Quốc
phòng – An ninh,
tập 1
Đào Huy Thiệp –
Nguyễn Mạnh
Hưởng…
NXB
Giáo
dục
2008 5
Giáo dục
Quốc
phòng –
An ninh
Đúng
TT Tên giáo trình Tên tác giả Nhà
xuất bản
Năm
xuất
bản
Số
bản
Sư dung
cho môn
học
/hoc phân
Đúng/
không
đúng
so với
hồ sơ
29 Giáo trình Giáo dục
quốc phòng
Nhóm tác giả:
Trần Đường – Lê
Xuân Duyên ……
NXB
QDND 2005 5
Giáo dục
Quốc
phòng –
An ninh
Đúng
30 Đường lối quốc
phòng an ninh
Học viện lục quân
– Bộ Quốc Phòng
NXB
thống kê 2003 5
Giáo dục
Quốc
phòng –
An ninh
Đúng
31 Giáo trình giáo dục
thể chất
Trường Đại học
Đông Đô
NXB
thống kê 2013 5
Giáo dục
thể chất Đúng
32 Giáo trình môn Giáo
dục thể chất
Bộ Giáo dục &
Đào tạo
NXB
Giáo
dục
2010 5 Giáo dục
thể chất Đúng
33 Hóa sinh học (ĐH
Dược)
GS.TS. Nguyễn
Xuân Thắng(CB)
NXB
Thống
kê
2015 5
Hóa đại
cương vô
cơ
Đúng
34 Hóa đại cương vô cơ
(tập 1)
PGS.TSKH. Lê
Thành Phước
(CB)
NXB
Thống
kê
2015 5
Hóa đại
cương vô
cơ
Đúng
35 Hóa Đại cương, vô
cơ
Lê Thành Phước
(chủ biên)
NXB Y
học 2008 5
Hóa đại
cương- vô
cơ
Đúng
36 Thực tập Hóa đại
cương
Trường Đại học
Đông Đô 5
Hóa đại
cương- vô
cơ
Đúng
37 Hóa dược Tập 1 PGS.TS. Trần
Đức Hậu(CB)
NXB
Thống
kê
2016 5 Hóa dược
1 Đúng
38 Kỹ thuật hóa dược
tập 1
CB: PGS.TS.
Nguyễn Đình
Luyện
NXB
Thống
kê
2014 5 Hóa dược
1 Đúng
TT Tên giáo trình Tên tác giả Nhà
xuất bản
Năm
xuất
bản
Số
bản
Sư dung
cho môn
học
/hoc phân
Đúng/
không
đúng
so với
hồ sơ
39 Hóa dược 1
Lê Minh Trí,
Huỳnh Thị Ngọc
Phương
NXB
giáo dục
Việt
Nam
2009 5 Hóa dược
1 Đúng
40 Hoá dược Tập 2 PGS.TS. Trần
Đức Hậu (CB)
NXB
Thống
kê
2016 5 Hóa dược
2 Đúng
41 Kỹ thuật hóa dược
tập 2
CB: PGS.TS.
Nguyễn Đình
Luyện
NXB
Thống
kê
2014 5 Hóa dược
2 Đúng
42 Hóa dược T2
Trương Phương,
Trần Thành Đạo
(chủ biên)
NXB
Giáo
dục
2009 5 Hóa dược
2 Đúng
43 Hóa đại cương vô cơ
(tập 2)
PGS.TSKH. Lê
Thành Phước
(CB)
NXB
Thống
kê
2012 5 Hóa hữu
cơ Đúng
44 Hóa học hữu cơ (tập
1)
GS.TS. Trần
Mạnh Bình,
PGS.TS. Nguyễn
Quang Đạt(CB)
NXB
Thống
kê
2013 5 Hóa hữu
cơ Đúng
45
Hóa hữu cơ: hợp
chất hữu cơ đơn
chức và đa chức
Trương Thế Kỷ NXB Y
học 2012 5
Hóa hữu
cơ Đúng
46 Giáo trình hóa lý Trường Đại học
Dược Hà nội
NXB
Chính
trị Quốc
gia
2014 5 Hóa lý
dược Đúng
47
Hóa phân tích (cử
nhân kỹ thuật xét
nghiệm y học)
Chủ biên:
PGS.TS. Phan An
NXB
Thống
kê
2012 5 Hóa phân
tích 1 Đúng
48 Hóa phân tích Võ Thị Bạch Huệ
(chủ biên)
NXB
giáo dục 2007 5
Hóa phân
tích 1 Đúng
TT Tên giáo trình Tên tác giả Nhà
xuất bản
Năm
xuất
bản
Số
bản
Sư dung
cho môn
học
/hoc phân
Đúng/
không
đúng
so với
hồ sơ
49 Hóa phân tích (Lý
thuyết và thực hành)
GS.TSKH. Lê
Thành Phước,
CN. Trần Tích
NXB
Thống
kê
2015 5 Hóa phân
tích 2 Đúng
50 Hóa phân tích Võ Thị Bạch Huệ NXB
giáo dục 2007 5
Hóa phân
tích 2 Đúng
51 Hóa sinh CB: PGS.TS. Tạ
Thành Văn
NXB Y
học 2011 5 Hóa sinh Đúng
52 Hóa sinh học Trần Thanh Nhãn NXB
giáo dục 2009 5 Hóa sinh Đúng
53 Kiểm nghiệm dược
phẩm
Bộ Y tế - Chủ
biên: PGS.TS
Trần Tử An
NXB Y
học 2017 5
Kiểm
nghiệm
dược phẩm
Đúng
54 Kiểm nghiệm dược
phẩm
Trần Tử An (chủ
biên)
NXB Y
học 2005 5
Kiểm
nghiệm
dược phẩm
Đúng
55 Dược điển Việt Nam
IV Bộ Y tế
NXB Y
học 2010 5
Kiểm
nghiệm
dược phẩm
Đúng
56
Khoa học môi
trường và sức khỏe
môi trường
Nguyễn Thị Thu NXB Y
học 2007 5 Môi trường Đúng
57
Giáo trình Những
nguyên lý cơ bản
của chủ nghĩa Mác –
Lênin
Bộ Giáo dục và
Đào tạo
NXB
Chính
trị quốc
gia
2012 5
Những
nguyên lý
cơ bản của
Chủ nghĩa
Mác-Lênin
Đúng
58 Pháp lệnh hành nghề
y, dược tư nhân ....... Bộ Y tế
NXB
Thống
kê
2006 5 Pháp chế
dược Đúng
TT Tên giáo trình Tên tác giả Nhà
xuất bản
Năm
xuất
bản
Số
bản
Sư dung
cho môn
học
/hoc phân
Đúng/
không
đúng
so với
hồ sơ
59 Giáo trình quản lý
và kinh tế dược
Nguyễn Thị Thái
Hằng, Lê Viết
Hùng
NXB Y
học 2007 5
Quản lý và
kinh tế
dược
Đúng
60 Kỹ thuật sản xuất
dược phẩm
Trương Đại học
Dược Hà Nội -
Bộ môn Công
nghiệp Dược
NXB Y
học 2015 5
Sản xuất
thuốc Đúng
61 Bài giảng Sản xuất
thuốc
Khoa Dược,
Trường Đại học
Đông Đô
5 Sản xuất
thuốc Đúng
62 Sinh học đại cương Cao Văn Thu
(chủ biên)
NXB
Giáo
dục
2008 5 Sinh học
đại cương Đúng
63 Sinh học phân tử Nguyễn Văn
Thanh (chủ biên).
NXB
Giáo
dục
2009 5 Sinh học
đại cương Đúng
64 Liên quan cấu trúc
và tác dụng sinh học
Bô Y Tế. Chủ
biên: PGS.TS.
Nguyễn Hải nam
NXB Y
học 2011 5 Sinh lý Đúng
65 Lý sinh y học
PGS.TSKH.NGU
T. Phan Sỹ An,
PGS.TS.NGUT.
Phan Văn Thiện,
GVC.CN.
Nguyễn Quốc
Trân…
NXB Y
học 2005 5 Sinh lý Đúng
66 Miễn dịch học
GS. Nguyễn
Ngọc Lanh,
GS.TS. Văn Đình
Hoa, GS.Vũ Triệu
An, GS.TSKH.
Phan Thị Phi Phi
NXB Y
học 2014 5
Sinh lý
bệnh và
miễn dịch
Đúng
TT Tên giáo trình Tên tác giả Nhà
xuất bản
Năm
xuất
bản
Số
bản
Sư dung
cho môn
học
/hoc phân
Đúng/
không
đúng
so với
hồ sơ
67
Sinh lý bệnh miễn
dịch (cử nhân Điều
dưỡng)
Bộ Y Tế. GS.TS.
TRần Đình Hòa
NXB
Thống
kê
2011 5
Sinh lý
bệnh và
miễn dịch
Đúng
68
Tiêu chuẩn trang
thiết bị hóa chất cho
các phòng thực tập
của cơ sở đào tạo
dược sỹ ĐH
Phí Văn Thâm
(CB), TS. Phạm
Quốc Bảo,
Ths.Phạm Xuân
Viết
NXB Y
học 2008 5
Thực hành
nghề
nghiệp 2
Đúng
69 Thực vật học
DS. Lê Đình
Bích, TS. Trần
Văn Ơn (CB),
Ths. Hoàng
Quỳnh Hoa
NXB
giáo dục 2012 5
Thực vật
dược Đúng
70 Thực vật dược Trương Thị Đẹp
NXB
Giáo
dục
2012 5 Thực vật
dược Đúng
71 New Cutting Edge
(Elementary)
Cunningham,
Sarah & Moor,
Peter
Pearson
Educati
on
Limited
2005 5 Tiếng Anh
1 Đúng
72 New Cutting Edge
(Pre-Intermediate)
Cunningham,
Sarah & Moor,
Peter
Pearson
Educati
on
Limited
2005 5 Tiếng Anh
2 Đúng
73 New Cutting Edge -
Intermediate
Sarah
Cunningham,
Peter Moor
Pearson
Educati
on
Limited
2005 5 Tiếng Anh
2 Đúng
74 Tin học ứng dụng Trường Đại học
Đông Đô
NXB
thống kê 5 Tin học Đúng
75 Thực tập Tin học
ứng dụng
Trường Đại học
Đông Đô
NXB
thống kê 5 Tin học Đúng
TT Tên giáo trình Tên tác giả Nhà
xuất bản
Năm
xuất
bản
Số
bản
Sư dung
cho môn
học
/hoc phân
Đúng/
không
đúng
so với
hồ sơ
76 Giáo trình Tư tưởng
Hồ Chí Minh
Bộ Giáo dục và
Đào tạo
NXB
Chính
trị quốc
gia
2011 5
Tư tưởng
Hồ Chí
Minh
Đúng
77 Giáo trình Vật lý đại
cương
Trường Đại học
Đông Đô
NXB
thống kê 2013 5
Vật lý đại
cương Đúng
78 Thực tập Vật lý đại
cương
Trường Đại học
Đông Đô
NXB
thống kê 2013 5
Vật lý đại
cương Đúng
79 Vật lý đại cương tập
1
Lương Duyên
Bình
NXB
Khoa
học kỹ
thuật
2005 5 Vật lý đại
cương Đúng
80
Martin’s physical
pharmacy and
pharmaceutical
sciences
Patrick J.Sinko,
Yashveer Singh
Lippinc
ott
William
s&Wilki
ns
2006 5 Vật lý đại
cương Đúng
81 Ký sinh trùng PGS.TS. Phạm
Văn Thân (CB)
NXB Y
học 2012 5
Vi sinh -
Ký sinh
trùng
Đúng
82 Vi sinh PGS.TS. Lê Hồng
Hinh (CB)
NXB Y
học 2012 5
Vi sinh -
Ký sinh
trùng
Đúng
83 Vi sinh vật Nguyễn Văn
Thanh (chủ biên)
NXB Y
học 2012 5
Vi sinh -
Ký sinh
trùng
Đúng
84 Ký sinh trùng Nguyễn Đinh Nga
NXB
Giáo
dục
2014 5
Vi sinh -
Ký sinh
trùng
Đúng
85 Giáo trình toán cao
cấp
Trường Đại học
Đông Đô
NXB
thống kê 2013 5
Xác xuất
thống kê Đúng
TT Tên giáo trình Tên tác giả Nhà
xuất bản
Năm
xuất
bản
Số
bản
Sư dung
cho môn
học
/hoc phân
Đúng/
không
đúng
so với
hồ sơ
86 Giáo trình lý thuyết
xác suất thống kê
Trường Đại học
Đông Đô
NXB
thống kê 2013 5
Xác xuất
thống kê Đúng
87
Thực tập toán cao
cấp – xác suất thống
kê,
Trường Đại học
Đông Đô
NXB
thống kê 2013 5
Xác xuất
thống kê Đúng
88 Giáo trình quốc
phòng – an ninh
Đào Đình Hiệp,
Nguyễn Mạnh
Hưởng
NXB
Giáo
dục
2008 5 Y học quân
sự Đúng
DANH MỤC SÁCH, GIÁO TRÌNH NGÀNH XÉT NGHIỆM Y HỌC
TT Tên giáo trình Tên tác giả Nhà xuất
bản
Năm
xuất
bản
Số
bản
Sư dung cho
môn học/hoc
phân
Đúng/
không
đúng
so với
hồ sơ
1
Giáo trình Những
nguyên lý cơ bản
của Chủ nghĩa Mác-
Lênin
Bộ Giáo
dục & Đào
tạo
CTQG 2012 100
Những
nguyên lý
cơ bản của
Chủ nghĩa
Mác-Lênin
Đúng
2 Giáo trình Tư tưởng
Hồ Chí Minh
Bộ Giáo
dục & Đào
tạo
CTQG 2012 100
Tư tưởng
Hồ Chí
Minh
Đúng
3
Giáo trình Đường lối
cách mạng của Đảng
cộng sản VN
Bộ Giáo
dục & Đào
tạo
CTQG 2012 100
Đường lối
cách mạng
VN
Đúng
4 Ngoại ngữ
( Anh văn )
Khoa
Ngoại Ngữ
trường Đại
học Công
nghệ Đồng
Nai
Trường
Đại học
Công
nghệ
Đồng Nai
2012
05
Ngoại ngữ
(Có NN
chuyên
ngành)
Đúng
5 Tin học Hoàng
Kiếm
Bách
Khoa
HN, 2012
2012 05 Tin học đại
cương Đúng
6 - Giáo trình phổ tu
Cầu lông;
Nguyễn
Tiên Tiến Nxb Thể
dục Thể 2013 05
Giáo dục thể
chất Đúng
TT Tên giáo trình Tên tác giả Nhà xuất
bản
Năm
xuất
bản
Số
bản
Sư dung cho
môn học/hoc
phân
Đúng/
không
đúng
so với
hồ sơ
- Hướng dẫn luyện
tập và tổ chức thi
đấu bóng chuyền
- Nguyễn
Quang
thao
7
Giáo trình Giáo dục
Quốc phòng- An
ninh
Bộ Giáo
dục và Đào
tạo, Bộ
Quốc
phòng
NXB
Giáo dục 05
Giáo dục
quốc phòng
- An ninh
Đúng
8 Xác suất thống kê Khoa khoa
học cơ bản
Đại học
Y Dược
TP. HCM
2013 05
Xác suất -
thống kê y
học
Đúng
9 Hóa học đại cương Nguyễn
Đức Chung ĐHQG 2012 05 Hóa học Đúng
10 Sinh học đại cương
và di truyền
Trường ĐH
y dược
TP.HCM
NXB
Nông
Nghiệp
TPHCM
2013 05 Sinh học và
di truyền Đúng
11 Vật lý đại cương – lý
sinh
Lương
Duyên
Bình
Nhà xuất
bản Giáo
dục
2013 05 Vật lý và Lý
sinh Đúng
12
Phương pháp luận
Nghiên cứu khoa
học
Lê Huy Bá NXB Tp.
HCM 2013 05
Nghiên cứu
khoa học Đúng
13 Tâm lý học y học – y
đức
Nguyễn
Huỳnh
Ngọc
GDVN 2012 05
Tâm lý y
học – Đạo
đức Y học
Đúng
14 Giải phẫu sinh lý
người
Nguyễn
Xuân
Trường
GDVN 2012 05
Giải phẫu -
Sinh lý –
Mô
Đúng
15 Sinh lý bệnh-miễn
dịch
Gs.Phạm
Hoàng
Phiệt và
các giảng
NXB Y
học 2014 05
Sinh lý bệnh
- Miễn dịch Đúng
TT Tên giáo trình Tên tác giả Nhà xuất
bản
Năm
xuất
bản
Số
bản
Sư dung cho
môn học/hoc
phân
Đúng/
không
đúng
so với
hồ sơ
viên
16 Dược lý học Đào Văn
Phan
NXB Y
học Hà
Nội
2014 05
Dược lý
chuyên
ngành
Đúng
17 Điều dưỡng cơ bản
1, 2
Trần Thị
Thuận
NXB Y
học Hà
Nội
2013 05 Điều dưỡng
cơ bản Đúng
18 Điều dưỡng cấp cứu
hồi sức
Nguyễn
Đạt Anh
NXB
Giáo dục
VN
2012 05 Cấp cứu ban
đầu Đúng
19 Điều dưỡng nội khoa
Trường Đại
học Y dược
TP.HCM
NXB Y
học,TP.H
CM
2012 05 Bệnh học
Nội khoa Đúng
20 Điều dưỡng ngoại
khoa
Trường Đại
học Y dược
TP.HCM
NXB Y
học, Hà
Nội
2013 05 Bệnh học
Ngoại khoa Đúng
21
Sức khỏe môi
trường- dinh dưỡng-
vệ sinh an toàn thực
phẩm
Trần Văn
Dần
Hoàng Tích
Minh
NXB
Giáo dục,
Hà Nội
2012 05
Dinh dưỡng
- Vệ sinh an
toàn thực
phẩm
Đúng
22 Y học môi trường và
lao động
Nguyễn
Mạnh Liên
ch.b
Y học 2012 05 Sức khoẻ
môi trường Đúng
23 Dịch tễ học Nguyễn
Minh Sơn GDVN 2012 05
Dịch tễ học
và các bệnh
truyền
nhiễm
Đúng
24
Tổ chức y tế -
chương trình y tế
quốc gia
Hoàng
Ngọc
Chương
ch.b
GDVN 2012 05
Tổ chức y tế
- Chương
trình y tế
quốc gia -
Giáo dục
sức khoẻ
Đúng
TT Tên giáo trình Tên tác giả Nhà xuất
bản
Năm
xuất
bản
Số
bản
Sư dung cho
môn học/hoc
phân
Đúng/
không
đúng
so với
hồ sơ
25 Kỹ thuật cơ bản của
phòng xét nghiệm
Etienne
Levy
_lamber
NXB Y
Học HN 2012 02
Xét Nghiệm
Cơ Bản Đúng
26
Thực hành kỹ thuật
chất lượng xét
nghiệm
Trường Đại
Học Y
Dược Huế
Trường
Đại Học
Y Dược
Huế
2014 3 Xét Nghiệm
Cơ Bản Đúng
27 Bài giảng xét
nghiệm cơ bản
Trường Đại
Học Y
Dược Huế
Trường
Đại Học
Y Dược
Huế
2014 3 Xét Nghiệm
Cơ Bản Đúng
28 Huyết học truyền
máu
Trần Văn
Bé và CS
NXBYH
Hà Nội 2013 05
Huyết học tế
bào 1 Đúng
29 Huyết học truyền
máu
Trần Văn
Bé và CS
NXBYH
Hà Nội 2013 05
Huyết học tế
bào 2 Đúng
30 Xét nghiệm huyết
học truyền máu,
Đỗ Trung
Phấn và CS
NXB Y
học 2014 05
Huyết học
đông máu Đúng
31 Xét nghiệm huyết
học truyền máu,
Đỗ Trung
Phấn và CS
NXB Y
học 2014 05
Huyết học
truyền máu Đúng
32 Xét nghiệm huyết
học truyền máu,
Đỗ Trung
Phấn và CS
NXB Y
học 2012 05
Xét nghiệm
huyết học
nâng cao
Đúng
33 Xét nghiệm Hóa
sinh phần lý thuyết
Trường ĐH
Y Khoa
Phạm Ngọc
Thạch
Trường
ĐH Y
Khoa
Phạm
Ngọc
Thạch
2012 05 Hóa sinh 1 Đúng
34 Xét nghiệm Hóa
sinh phần lý thuyết
Trường ĐH
Y Khoa
Phạm Ngọc
Thạch
Trường
ĐH Y
Khoa
Phạm
Ngọc
Thạch
2012 05 Hóa sinh 2 Đúng
TT Tên giáo trình Tên tác giả Nhà xuất
bản
Năm
xuất
bản
Số
bản
Sư dung cho
môn học/hoc
phân
Đúng/
không
đúng
so với
hồ sơ
35 Xét nghiệm Huyết
học phần thực hành
Trường ĐH
Y Dược
TPHCM
ĐH Y
Dược
Tp.HCM
2012 05 Hoá sinh 3 Đúng
36 Xét nghiệm Huyết
học phần thực hành
Trường ĐH
Y Dược
TPHCM
ĐH Y
Dược
Tp.HCM
2012 05 Hóa sinh 4 Đúng
37 Vi sinh vật y học Bộ Y tế
NXB Y
học Hà
Nội
2013 05 Vi sinh 1 Đúng
38 Vi sinh học y học Bộ Y tế
NXB Y
học Hà
Nội
2013 05 Vi sinh 2 Đúng
39 Vi sinh vật y học Bộ Y tế
NXB Y
học Hà
Nội
2013 05 Vi sinh 3 Đúng
40 Vi sinh học y học Bộ Y tế
NXB Y
học Hà
Nội
2013 05 Vi sinh 4 Đúng
41 Xét nghiệm cơ bản
ký sinh trùng học
Bộ môn Ký
sinh trùng -
Trường
Đại học Y
Dược - Đại
học Huế
Trường
Đại học
Y Dược -
Đại học
Huế
2012 05 Ký sinh
trùng 1 Đúng
42 Ký sinh trùng Y khoa.
Bộ môn Ký
sinh trùng –
Trường Đại
học Y khoa
Phạm Ngọc
Thạch
Trường
Đại học Y
khoa Phạm
Ngọc
Thạch
2012 05 Ký sinh
trùng 2 Đúng
43 Ký sinh trùng y học Phạm Văn
Thân
NXB Y
học Hà
Nội
2013 05 Ký sinh
trùng 3 Đúng
45 Kỹ thuật cơ bản của
phòng xét nghiệm
Etienne
Levy
NXB Y
Học HN 2012 05
Xét nghiệm
tế bào 2 Đúng
TT Tên giáo trình Tên tác giả Nhà xuất
bản
Năm
xuất
bản
Số
bản
Sư dung cho
môn học/hoc
phân
Đúng/
không
đúng
so với
hồ sơ
_lamber
46 Kỹ thuật cơ bản của
phòng xét nghiệm
Etienne
Levy
_lamber
NXB Y
Học HN 2012 05
Xét nghiệm
tế bào 2 Đúng
47
Giáo trình kiểm tra
chất lượng trong xét
nghiệm
Trường Đại
Học Y Huế
Trường
Đại Học
Y Huế
2014 05
Kiểm tra
chất lượng
xét nghiệm
Đúng
48 Kiểm soát nhiễm
khuẩn bệnh viện
Ling Moi
Lin, Ching
Tai Yin,
Seto Wing
Hong
Sách dịch
bởi Ban
biên dịch
Bộ Y tế,
NXB Y
học, Hà
Nội
2014 05
Chống
nhiễm
khuẩn bệnh
viện
Đúng
49 Giáo trình Ký sinh
trùng thực hành
Bộ Y tế
NXBYH
Hà Nội 2014 05
Thực tập
KTXN 1: Vi
sinh-Ký sinh
trùng
Đúng
50 Thực tập hóa sinh Bộ Y tế NXBYH
Hà Nội 2013 05
Thực tập
KTXN 2:
Hoá sinh
Đúng
51
Kỹ thuật xét nghiệm
huyết học và truyền
máu
Bạch Cốt
Tuyên
NXBYH
Hà Nội. 2012 05
Thực tập
KTXN 3:
Huyết học
Đúng
52 Giải phẫu bệnh học
GS. TS.
BSCKII.
Nguyễn Sào
Trung
PGS.
BSCKII.
Trần
Phương
Nhà xuất
bản Y học 2014 05
Thực tập
KTXN 4:
Giải phẫu
bệnh
Đúng
TT Tên giáo trình Tên tác giả Nhà xuất
bản
Năm
xuất
bản
Số
bản
Sư dung cho
môn học/hoc
phân
Đúng/
không
đúng
so với
hồ sơ
Hạnh
2.5. Danh muc sach chuyên khao, tap chi cua nganh đao tao
SÁCH CHUYÊN KHẢO, TẠP CHÍ NGÀNH THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
Stt Tên sách chuyên
khảo/Tạp chí
Tên tác
giả
Nhà xuất
bản số, tập,
năm xuất
bản
Số
bản
Sử dụng cho
môn học/học
phần
Đúng/
không
đúng
so với
hồ sơ
1
Giáo trình các môn học
Triết học Mác – Lênin,
Kinh tế chính trị Mác-
Lênin và Chủ nghĩa xã
hội khoa học
Bộ Giáo
dục và
Đào tạo
NXB
Chính trị
Quốc gia,
2012
5
Những nguyên
lý cơ bản của
Chủ nghĩa Mác-
Lênin
Đúng
2
Một số chuyên đề về
những nguyên lý cơ
bản của chủ nghĩa Mác
– Lênin
Lê Văn
Lực, Trần
Văn Phòng
NXB Lý
luận Chính
trị, 2012
5
Những nguyên
lý cơ bản của
Chủ nghĩa Mác-
Lênin
Đúng
3
Học thuyết Mác với sự
nghiệp đổi mới ở Việt
Nam
Lê Hữu
Tầng
NXB Chính
trị Quốc gia,
2012
5
Những nguyên
lý cơ bản của
Chủ nghĩa Mác-
Lênin
Đúng
4
Học thuyết Mác với sự
nghiệp đổi mới ở Việt
Nam
Đặng Hữu
Toàn
NXB Lý
luận Chính
trị, 2012
5
Những nguyên
lý cơ bản của
Chủ nghĩa Mác-
Lênin
Đúng
5
Các tài liệu phục vụ
dạy và học Chương
trình Lý luận chính trị
do Bộ Giáo dục và Đào
tạo trực tiếp chỉ đạo, tổ
chức biên soạn.
Bộ Giáo
dục và
Đào tạo
Bộ Giáo dục
và Đào tạo,
2015
5
Những nguyên
lý cơ bản của
Chủ nghĩa Mác-
Lênin
Đúng
Stt Tên sách chuyên
khảo/Tạp chí
Tên tác
giả
Nhà xuất
bản số, tập,
năm xuất
bản
Số
bản
Sử dụng cho
môn học/học
phần
Đúng/
không
đúng
so với
hồ sơ
6 Chương trình môn học
Tư tưởng Hồ Chí Minh
Bộ Giáo
dục và
Đào tạo
ban hành
NXB Chính
trị Quốc gia,
2012
5 Tư tưởng Hồ
Chí Minh Đúng
7 Giáo trình Tư tưởng Hồ
Chí Minh
Hội đồng
Trung
ương
NXB Chính
trị quốc gia,
2012
5 Tư tưởng Hồ
Chí Minh Đúng
8 Giáo trình Lịch sử Đảng
Cộng sản Việt Nam
Hội đồng
Trung
ương
XNB Chính
trị Quốc gia,
2013
5
Đường lối Cách
mạng của Đảng
Cộng sản Việt
Nam
Đúng
9
Các Văn kiện, nghị
quyết của Đảng Cộng
sản Việt Nam
Trung ương
Đảng 5
Đường lối Cách
mạng của Đảng
Cộng sản Việt
Nam
Đúng
10
Life Lines
(Elementary)
Tom
HuĐVHTh
inson
Oxford
University
press, 2012
5 Tiếng Anh 1 Đúng
11 Life Lines (Pre-
intermediate)
Tom
Hutchinso
n
Oxford
University
pre. 2012
5 Tiếng Anh 1 Đúng
12 Giáo trình tin học đại
cương
ThS.
Nguyễn
Đức Mận
NXB Bách
Khoa HN,
2012
5 Tin học đại
cương Đúng
13 Toán cao cấp (Tập 2,
3)
Nguyễn
Đình Trí
NXB Giáo
dục, 2013 5
Toán cao cấp
A1, Toán cao
cấp A2
Đúng
14 Toán cao cấp Nguyễn
Văn Huân
NXB Từ
điển Bách
Khoa
5
Toán cao cấp
A1, Toán cao
cấp A2
Đúng
15 Xác suất thống kê Phạm
Xuân Kiều
NXB Giáo
dục, 2014 5
Lý thuyết xác
suất thống kê Đúng
16 Lý thuyết xác suất &
Thống kê toán
Trần Diên
Hiển, Vũ
Viết Yên
NXB Giáo
dục, 2015 5
Lý thuyết xác
suất thống kê Đúng
Stt Tên sách chuyên
khảo/Tạp chí
Tên tác
giả
Nhà xuất
bản số, tập,
năm xuất
bản
Số
bản
Sử dụng cho
môn học/học
phần
Đúng/
không
đúng
so với
hồ sơ
17 Xác xuất thống kê và
ứng dụng
Lê Sĩ
Đồng
NXB Giáo
dục Việt
Nam, 2013
5 Lý thuyết xác
suất thống kê Đúng
18 Giáo trình Xác suất -
Thống kê và ứng dụng
Nguyễn
Phú Vinh
NXB Thống
kê, 2013 5
Lý thuyết xác
suất thống kê Đúng
19 Giáo trình Pháp luật
đại cương
Trường
Đại học
Kinh tế
quốc dân
NXB ĐH
Kinh tế
quốc dân,
2012
5 Pháp luật đại
cương Đúng
20 Giáo trình Lý luận Nhà
nước và Pháp luật
Trường
Đại học
Luật Hà
Nội
NXB Tư
pháp, 2012 5
Pháp luật đại
cương Đúng
21 Cẩm nang trình bày
luận án tốt nghiệp
Nguyễn
Bảo Vệ
Trường Đại
Học Cần
Thơ, 2013
5
Phương pháp
nghiên cứu
khoa học
Đúng
22
Phương Pháp Luận
Nghiên Cứu (Cẩm
nang hướng dẫn từng
bước dành cho người
bắt đầu)
Trung
Nguyên
NXB Lao
động - Xã
hội Hà Nội,
2013
5
Phương pháp
nghiên cứu
khoa học
Đúng
23
Phương Pháp Nghiên
Cứu Khoa Học Giáo
Dục và Tâm Lý
Dương
Thiệu
Tống
NXB Đại
Học Quốc
Gia TP Hồ
Chí Minh,
2013
5
Phương pháp
nghiên cứu
khoa học
Đúng
24 Kinh tế vi mô: Câu hỏi
- Bài tập - Trắc nghiệm
Như Ý,
Bích
Dung, Bá
Thọ,
Nguyễn
Hoàng
Bảo
NXB Thống
Kê 2013 5 Kinh tế vi mô Đúng
25
Bài tập Kinh tế vi mô:
28 Tình huống kinh tế
vi mô
Francois
Leroux
NXB Thống
Kê 2013 5 Kinh tế vi mô Đúng
Stt Tên sách chuyên
khảo/Tạp chí
Tên tác
giả
Nhà xuất
bản số, tập,
năm xuất
bản
Số
bản
Sử dụng cho
môn học/học
phần
Đúng/
không
đúng
so với
hồ sơ
26 Kinh tế học
David
Begg,
s.Fischer,
R.Dornbus
ch
NXB Thống
kê 2013 5 Kinh tế vĩ mô Đúng
27 Kinh tế học
P.Samuels
on &
Nordhaus
NXB Thống
kê 2013 5 Kinh tế vĩ mô Đúng
28 Nguyên lý kinh tế học
(tập 2)
N.Gregory
Mankiw
NXB Thống
kê 2013 5 Kinh tế vĩ mô Đúng
29 Kinh tế vĩ mô Robert
J.Gordon
NXB Khoa
học kỹ thuật
2012
5 Kinh tế vĩ mô Đúng
30 Kinh tế vĩ mô : Tóm tắt
- Bài tập -Trắc nghiệm
Như Ý,
Bích
Dung, Bá
Thọ, Lâm
Mạnh Hà
NXB Thống
Kê 2015 5 Kinh tế vĩ mô Đúng
31 Bài tập Kinh tế vĩ mô
Damian
Ward &
David
Begg
NXB Thống
kê 2013 5 Kinh tế vĩ mô Đúng
32 Nguyên Lý Marketing
(2 tập, bản dịch)
Philip
KOTLER
Nxb TP-
HCM 5
Marketing căn
bản Đúng
33
Những vấn đề cốt yếu
quản lý, Harold Koontz,
Cyril Ó Donnell, Heinz
Weibrich
Người
dịch: Vũ
Thiếu
NXB Khoa
học và Kỹ
thuật, 2012
5 Quản trị học Đúng
34 Management Concepts
and practices
Stephen
Robbins
Prentice
Hall Inc,
2013
5 Quản trị học Đúng
Stt Tên sách chuyên
khảo/Tạp chí
Tên tác
giả
Nhà xuất
bản số, tập,
năm xuất
bản
Số
bản
Sử dụng cho
môn học/học
phần
Đúng/
không
đúng
so với
hồ sơ
35 Bài giảng Kinh tế lượng
PGS.TS
Nguyễn
Quang
Dong
NXB Giao
thông vận
tải, 2008
5 Kinh tế lượng Đúng
36 Giáo trình Kinh tế lượng
GS.TS
Nguyễn
Quang
Dong, TS
Nguyễn
Thị Minh
NXB Đại
học Kinh tế
Quốc dân,
năm 2012
5 Kinh tế lượng Đúng
37
Bài tập và hướng dẫn
thực hành MFIT3
(tái bản)
GS.TSKH
Vũ Thiếu,
PGS.TS
Nguyễn
Quang
Dong
- NXB
Khoa học và
kỹ thuật,
năm 2015
5 Kinh tế lượng Đúng
38
Bài tập Kinh tế lượng
với trợ giúp của phần
mềm EVIEWS
TS
Nguyễn
Quang
Dong
- NXB
Khoa học và
kỹ thuật,
2012
5 Kinh tế lượng Đúng
39 Introduction to
Numerical Analysis
J. Stoer
and R.
Bulirsch
Springer,
2012 5
Phương pháp
tính Đúng
40 Phương pháp tính và
các thuật toán
Phan Văn
Hạp và Lê
Đình
Thịnh
NXB Giáo
dục, 2013 5
Phương pháp
tính Đúng
41 Phương pháp số thực
hành
Trần Văn
Trản
NXB
ĐHQG,
2014
5 Phương pháp
tính Đúng
Stt Tên sách chuyên
khảo/Tạp chí
Tên tác
giả
Nhà xuất
bản số, tập,
năm xuất
bản
Số
bản
Sử dụng cho
môn học/học
phần
Đúng/
không
đúng
so với
hồ sơ
42
Numerical Methods:
Design, Analysis, and
Computer
Implementation of
Algorithms
Anne
Greenbau
m and
Timothy P.
Chartier
University
of
Washington
, Seattle,
2012
5 Phương pháp
tính Đúng
43 Quy hoạch tuyến tính, Phí Mạnh
Ban
NXB
ĐHSP, 2012 5
Quy hoạch
tuyến tính Đúng
44
Bài tập quy hoạch
tuyến tính
Phí Mạnh
Ban
NXB ĐHSP
Hà Nội,
2012
5 Quy hoạch
tuyến tính Đúng
45 Nguyên lý kế toán
GS TS
Nguyễn
Văn Nhị
NXB Thống
kê, 2012 5
Nguyên lý kế
toán Đúng
46 Thanh toán quốc tế
PGS.TS.
Nguyễn
Văn Tiến
NXB Thống
Kê, 2012 5
Thanh toán
quốc tế Đúng
47 Nghiệp vụ thanh toán
quốc tế
PGS.TS.
Nguyễn
Thị Thu
Thảo
NXB Tài
Chính, 2012 5
Thanh toán
quốc tế Đúng
48 Kỹ thuật kinh doanh
thương mại quốc tế
TS. Hà Thị
Ngọc
Oanh
NXB
Thống Kê,
2012
5 Thanh toán
quốc tế Đúng
49 Thương mại điện tử
cho doanh nghiệp
Nguyễn
Phúc
Trường
Sinh và Lê
Nam
NXB Khoa
học Kỹ
thuật, 2015
5 Nhập môn
thương mại Đúng
50 Thương mại điện tử Bùi Văn
Danh
NXB
Phương
Đông, 2013
5 Nhập môn
thương mại Đúng
51 Hỏi và đáp về Thương
mại điện tử
Nguyễn
Văn Sơn,
Nguyễn
Đức Trí và
Ngô Ngọc
NXB Thống
kê, 2014 5
Nhập môn
thương mại Đúng
Stt Tên sách chuyên
khảo/Tạp chí
Tên tác
giả
Nhà xuất
bản số, tập,
năm xuất
bản
Số
bản
Sử dụng cho
môn học/học
phần
Đúng/
không
đúng
so với
hồ sơ
Huyền
52
Giáo trình ngôn ngữ
lập trình C/C++
Nguyen
Ngoc
Cuong
Nhà xuất
bản thông
tin và truyền
thông, 2012
5 Phương pháp
lập trình Đúng
53
The C Book - online
version
Mike
Banahan,
Declan
Brady and
Mark
Doran
originally
published
by Addison
Wesley in
1991
5 Phương pháp
lập trình Đúng
54
Program Development
and Design Using C++,
3nd Edition Brooks
G. J.
Bronson
COLE
Thomson
Learning
2012
5 Phương pháp
lập trình Đúng
55 C++ Programming
Fundamentals
Chuck
Easttom
Charles
River
Media, 2013
5 Phương pháp
lập trình Đúng
56 C++ How to Program
(3rd Edition)
H. M
Deitel and
P. J. Deitel
Prentice-
Hall, 2012 5
Phương pháp
lập trình Đúng
57
Object-Oriented
Programming Using
C++ (2nd Edition)
J. Farrel
Course
Technology/
Thomson
Learning,
2012
5 Phương pháp
lập trình Đúng
58 Microsoft Visual C++
6.0
D.
Gosselin
Course
Technology
/Thomson
Learning,
2012
5 Phương pháp
lập trình Đúng
Stt Tên sách chuyên
khảo/Tạp chí
Tên tác
giả
Nhà xuất
bản số, tập,
năm xuất
bản
Số
bản
Sử dụng cho
môn học/học
phần
Đúng/
không
đúng
so với
hồ sơ
59 Programming
Fundamentals in C++
Duong
Tuan Anh
NXB thống
kê, 2013 5
Phương pháp
lập trình Đúng
60 Phân tích và thiết kế hệ
thống thông tin
Nguyễn
Văn Ba
NXB Lao
động xã hội,
2014
5
Phân tích và
thiết kế hệ
thống
Đúng
61 Nguyên lý các hệ cơ sở
dữ liệu
Nguyễn
Kim Anh
ĐH Quốc
gia, 2012
5 Hệ cở sở dữ liệu Đúng
62 Database Management
Systems
Raghu
Ramakrish
nan và
Johannes
Gehrke
Mcgraw
Hill, 2012 5 Hệ cở sở dữ liệu Đúng
63 Fundamentals of
Database Systems
Elmasri và
Navathe
McGraw-
Hill, 2013 5 Hệ cở sở dữ liệu Đúng
64
SQL Server 2005
Stored Procedure
Programming in T-SQL
& .NET
Dejan
Sunderic
McGraw-
Hill, 2013 5 Hệ cở sở dữ liệu Đúng
65 “Computer Networks”
4th Edition
Andrew S
.Tanenbau
m
Prentice
Hall, 2012 5 Mạng máy tính Đúng
66 “Computer Network”
Third Edition
Larry L.
Peterson &
Bruce S.
Davie
Morgan
Kaufmann
2013
5 Mạng máy tính Đúng
67 Network Intrusion
Detection, 3rd Edition
Stephen
Northcutt,
Judy
Novak
New Riders
Publishing,
2012
5 Mạng máy tính Đúng
68 “Data and Computer William Prentice 5 Mạng máy tính Đúng
Stt Tên sách chuyên
khảo/Tạp chí
Tên tác
giả
Nhà xuất
bản số, tập,
năm xuất
bản
Số
bản
Sử dụng cho
môn học/học
phần
Đúng/
không
đúng
so với
hồ sơ
Communications” 5th
Edition, 2013
Stallings Hall, 2013
69
Introduction to Object-
Oriented Programming
Using C++
Peter
Muller
Globewide
Network
Academy
(GNA,
2012)
5 Lập trình hướng
đối tượng Đúng
70
Object-Oriented
Programming in C++
(4th Edition)
Robert
Lafore
Sams
Publishing,
2012
5 Lập trình hướng
đối tượng Đúng
71 Giáo trình Luật thương
mại
Trường
ĐH Luậ
NXB Tư
pháp 2012 5 Luật kinh tế Đúng
72 Thị trường tài chính
Nguyễn
Minh Kiều
NXB
Thống kê,
2013
5 Tài chính tiền tệ Đúng
73 Quản trị rủi ro tài chính Nguyễn
Minh Kiều
NXB
Thống kê,
2013
5 Tài chính tiền tệ Đúng
74 Quản trị tài chính Nguyễn
Thị Cành
NXB ĐH
Quốc gia,
2014
5 Tài chính tiền tệ Đúng
75 Hệ thống thông tin
quản lý
, Võ Văn
Huy -
Huỳnh
Ngọc Liễu
NXB Khoa
học Kỹ
thuật, 2013
5 Hệ thống thông
tin quản lý Đúng
76
Hệ thống thông tin
quản lý
Nguyễn
Thanh
Hùng
NXB Đại
học Quốc
Gia, 2013
5 Hệ thống thông
tin quản lý Đúng
Stt Tên sách chuyên
khảo/Tạp chí
Tên tác
giả
Nhà xuất
bản số, tập,
năm xuất
bản
Số
bản
Sử dụng cho
môn học/học
phần
Đúng/
không
đúng
so với
hồ sơ
77 Hệ thống thông tin
quản lý
Trương
Văn Tú -
Trần Thị
Song Minh
NXB
Thống
kê năm
2012
5 Hệ thống thông
tin quản lý Đúng
78
thẩm định& quản trị dự
án,
TS. Phạm
Xuân
Giang Lập
NXB Tài
chính 2013
5 Quản trị dự án
đầu tư Đúng
79 Quản trị dự án
Nguyễn
Xuân
Thủy-Trần
Việt Hoa -
Nguyễn
Viết Anh
NXB
Thống kế
2013
5 Quản trị dự án
đầu tư Đúng
80 Quản lý dự án.
PGS.TS
Tử Quang
Phương
NXB
ĐHKTQD
2013
5 Quản trị dự án
đầu tư Đúng
81
MBA trong tầm tay- chủ
đề quản lý dự án, bản
quyền tiếng Việt
Eric
Vezuh
NXB Tổng
hợp TP Hồ
Chí Minh,
2012
5 Quản trị dự án
đầu tư Đúng
82
A Guide to
Project Management
Body of
Project
Manageme
nt
Institude
Knowledge
(PMBOK
Guide)
2013
5 Quản trị dự án
đầu tư Đúng
83 Báo cáo thương mại
điện tử
Vụ thương
mại điện
tử thuộc
Bộ thương
mại
NXb Thống
kê, 2012 5
Thương mại
điện tử Đúng
Stt Tên sách chuyên
khảo/Tạp chí
Tên tác
giả
Nhà xuất
bản số, tập,
năm xuất
bản
Số
bản
Sử dụng cho
môn học/học
phần
Đúng/
không
đúng
so với
hồ sơ
84 Building an intelligent
e-Business
David
Rerris
NewDelhi,
2012 5
Thương mại
điện tử Đúng
85 Electronic Ecommerce Schneider Singapore,
G.P (2013) 5
Thương mại
điện tử Đúng
86
Webshop E-Commerce
sử dụng thương mại
điện tử
Lê Minh
Trí
Hà Nội,
2013 5
Thương mại
điện tử Đúng
87 Chứng thực trong
thương mại điện tử
Nguyễn
Nam Hải
Hà Nội,
2014 5
Thương mại
điện tử Đúng
88
Giao dịch thương mại
điện tử một số vấn đề
cơ bản
Nguyễn
Văn Minh
Hà Nội,
2013
5 Thương mại
điện tử Đúng
89 Khía cạnh văn hóa trong
thương mại điện tử
Phạm Việt
Long
Hà Nội,
2013
5 Thương mại
điện tử Đúng
90 Hỏi và đáp về thương
mại điện tử
Nguyễn
Văn Sơn
Hà Nội,
2013 5
Thương mại
điện tử Đúng
91 Quản trị điều hành Hồ Tiến
Dũng
NXB Lao
Động, 2013 5
Quản trị chuỗi
cung ứng Đúng
92
Tinh hoa quản trị chuỗi
cung ứng
Michael
Hugos
NXB Tổng
hợp Thành
phố Hồ
Chí Minh,
2013
5 Quản trị chuỗi
cung ứng Đúng
93 Nâng cao kỹ năng điều Hồ Tiến NXB Đại 5 Quản trị chuỗi Đúng
Stt Tên sách chuyên
khảo/Tạp chí
Tên tác
giả
Nhà xuất
bản số, tập,
năm xuất
bản
Số
bản
Sử dụng cho
môn học/học
phần
Đúng/
không
đúng
so với
hồ sơ
hành sản xuất Dũng Học Quốc
Gia, 2013
cung ứng
94
Strategic Supply
Management-Creating
the next source of
competitive advantage
Robert
J.Trent
J.Ross
Publishing,
2013
5 Quản trị chuỗi
cung ứng Đúng
95
Human resource
management: strategies
& processes
6th Ed., Melbourne
Alan R.
Nan kervis
Thomson/S
outh-
Western
2008
5 Quản trị nguồn
nhân lực Đúng
96 Quản trị nguồn nhân
lực
Hương
Huy
Nhà XB
Giao thông
Vận tải, Hà
Nội, 2012
5 Quản trị nguồn
nhân lực Đúng
97
Human resource
management
10th ed
John M.
Ivancevich
Boston:
McGraw –
Hill, 2014
5 Quản trị nguồn
nhân lực Đúng
98
Phân tích chiến lược
hiện đại và ứng dụng,
Phan Phúc
Hiếu
NXB Giao
thông Vận
tải, Hà Nội,
2013
5 Quản trị chiến
lược Đúng
99
Chiến lược đại dương
xanh
W. Chan
Kim,
Renee
Mauborgn
e (Phương
Thuý dịch)
NXB Tri
thức, Hà
Nội, 2014
5 Quản trị chiến
lược Đúng
100
Quản trị chiến lược
phát triển lợi thế cạnh
tranh
Nguyễn
Hữu Lam-
Đinh Thái
Hoang-
Phạm
Xuân Lan
NXB
Thống kê,
2012
5 Quản trị chiến
lược Đúng
Stt Tên sách chuyên
khảo/Tạp chí
Tên tác
giả
Nhà xuất
bản số, tập,
năm xuất
bản
Số
bản
Sử dụng cho
môn học/học
phần
Đúng/
không
đúng
so với
hồ sơ
101 Lợi thế cạnh tranh
(Bản dịch tiếng Việt)
Micheal E
Porter
nhà xuất
bản Trẻ,
2012
5 Quản trị chiến
lược Đúng
102 Quản lý công nghệ
Nguyễn
Đăng Dậu
- Nguyễn
Xuân Tài
NXB Thống
kê, 2013 5
Quản trị công
nghệ Đúng
103 Giáo trình Quản lý
công nghê
Lý Tiến
Dũng
NXB Thống
kê, 2013 5
Quản trị công
nghệ Đúng
104 Quản trị hành vi tổ
chức
Paul
hersey,
ken Blanc
Hard
NXB
thống kê ,
2013
5 Hành vi tổ chức Đúng
105 Management of
organizational Behavior
Hersey
TS, Trần
Thị Hạnh
dịch
Nhà XB
chính trị
quốc gia
5 Hành vi tổ chức Đúng
106
Human resource
management: strategies
& processes, 6th Ed.
Alan R.
Nan
kervis,
Robert
Compton,
Marian
Baird
Melbourne,
Thomson/S
outh-
Western,
2008
5 Quản trị nguồn
nhân lực Đúng
107 Quản trị nguồn nhân
lực,
Hương
Huy
NXB Giao
thông Vận
tải, Hà
Nội, 2012
5 Quản trị nguồn
nhân lực Đúng
Stt Tên sách chuyên
khảo/Tạp chí
Tên tác
giả
Nhà xuất
bản số, tập,
năm xuất
bản
Số
bản
Sử dụng cho
môn học/học
phần
Đúng/
không
đúng
so với
hồ sơ
108 Human resource
management, 10th ed
John M.
Ivancevich
Boston:
McGraw –
Hill, 2014
5 Quản trị nguồn
nhân lực Đúng
109 Quản lý công nghệ
Nguyễn
Đăng Dậu
- Nguyễn
Xuân Tài
NXB Thống
kê, 2013 5
Quản trị công
nghệ Đúng
110 Giáo trình Quản lý
công nghệ
Lý Tiến
Dũng
NXB
Thống kê,
2013
5 Quản trị công
nghệ Đúng
111 Giáo trình Thị trường
chứng khoán
Học viện
Tài chính 2013 5
Thị trường
chứng khoán Đúng
112
Customer
Relationship
Management, 1st
edition
Ed Peelen Prentice
Hall 2012 5
Quản trị quan
hệ khách hàng Đúng
113
Strategic Customer
Care
Stanley A.
Brown
John Wiley
& Sons
Canada,
Ltd, 2014
5 Quản trị quan
hệ khách hàng Đúng
114 Chăm sóc khách hàng Business
Edge
, NXB Trẻ,
2015
5 Quản trị quan
hệ khách hàng Đúng
115
Database Application
Development &
Design
Michanel
V.
Mannino
Published
by McGaw-
Hill /Irwin,
New Yor.k,
2014
5 Thanh toán điện
tử Đúng
Stt Tên sách chuyên
khảo/Tạp chí
Tên tác
giả
Nhà xuất
bản số, tập,
năm xuất
bản
Số
bản
Sử dụng cho
môn học/học
phần
Đúng/
không
đúng
so với
hồ sơ
116 Database Systems
Concepts
Abram
Siberschat
z, Henry
F.Korth,
S.Sudarsha
n
Published
by McGaw-
Hill /Irwin,
New Yor.k,
2013
5 Thanh toán điện
tử Đúng
117 Data & Computer
Communications
William
Stallings
Sixth
Edition,
2013
5 Thanh toán điện
tử Đúng
118 Bài tập thực hành
Quản trị tài chính
TS
Nguyễn
Đình Quế
NXB ĐH
Mở, 2013 5
Quản trị tài
chính Đúng
119 Fundamental &
Financial Management
James c.
Van Horne
Prentice
Hall, INC
2012
5 Quản trị tài
chính Đúng
120 Financial Management Clark
Peter
Hacount
B.College
Publiclers
2013
5 Quản trị tài
chính Đúng
121 Lập trình Web
Hoàng
Mạnh
Hùng
Đại học Đà
Lạt 5 Thiết kế web Đúng
122 Giáo trình thiết kế Web
Chu Văn
Hoành
NXB
Thống kê,
2012
5 Thiết kế web Đúng
123 Nguyên lý tiếp thị
TS
Nguyễn
Đình Thọ
và TS
Nguyễn
Thị Mai
Trang
NXB
thống kê,
2012
5 Marketing điện
tử Đúng
Stt Tên sách chuyên
khảo/Tạp chí
Tên tác
giả
Nhà xuất
bản số, tập,
năm xuất
bản
Số
bản
Sử dụng cho
môn học/học
phần
Đúng/
không
đúng
so với
hồ sơ
124 Quản trị tiếp thị lý
thuyết và thực tiễn
Th.s
Nguyễn
Thế Dũng
NXB
thống kê
2013
5 Marketing điện
tử Đúng
125 Going International.
English for Tourism.
Keith
Harding
Oxford
University
Express,
2012
5 Anh văn chuyên
ngành Đúng
126 SQL Injection Attacks
and Defense
Justin
Clarke
Syngress,
2013 5
Bảo mật cơ sở
dữ liệu Đúng
127
Beginning Microsoft
SQL Server 2008
Administration
Chris
Leiter,
Dan
Wood,
Albert
Boettger
Wiley,
2013 5
Bảo mật cơ sở
dữ liệu Đúng
128
Professional Microsoft
SQL Server 2008
Administration
Brian
Knight,
Ketan
Patel,
Wayne
Snyder,
Ross
LoForte,
Steven
Wort
Wiley,
2012 5
Bảo mật cơ sở
dữ liệu Đúng
129
How To Secure and
Audit Oracle 10g and
11g
Ron Ben
Natan
CRC Press,
2013 5
Bảo mật cơ sở
dữ liệu Đúng
Stt Tên sách chuyên
khảo/Tạp chí
Tên tác
giả
Nhà xuất
bản số, tập,
năm xuất
bản
Số
bản
Sử dụng cho
môn học/học
phần
Đúng/
không
đúng
so với
hồ sơ
130
Effective Oracle
Database 10g Security
by De sign
David
Knox
McGraw-
Hill, 2014
5 Bảo mật cơ sở
dữ liệu Đúng
131
Giáo trình Pháp luật về
thương mại Hàng hóa
và Dịch vụ
Đại học
Luật, 2013 5
Luật thương
mại Đúng
132
Giáo trình Pháp luật về
chủ thể Kinh doanh
Đại học
Luật, 2014 5
Luật thương
mại Đúng
133 Bộ luật dân sự Bộ tư
pháp
NXB, ĐH
luật, 2015 5
Luật thương
mại Đúng
134 Luật phá sản Bộ tư
pháp
NXB, ĐH
luật, 2015 5
Luật thương
mại Đúng
135 Luật doanh nghiệp Bộ tư
pháp
NXB, ĐH
luật, 2016 5
Luật thương
mại Đúng
SÁCH CHUYÊN KHẢO, TẠP CHÍ NGÀNH NGÔN NGỮ NHẬT
Stt Tên sách chuyên
khảo/Tạp chí Tên tác giả
Nhà xuất
bản số, tập,
năm xuất
bản
Số
bản
Sử dụng
cho môn
học/học
phần
Đúng/
không
đúng so
với hồ sơ
1
Giáo trình các môn
học Triết học Mác –
Lênin, Kinh tế chính
trị Mác- Lênin và Chủ
nghĩa xã hội khoa học
Bộ Giáo dục
và Đào tạo
NXB Chính
trị Quốc gia,
2012
5
Những
nguyên lý
cơ bản của
Chủ nghĩa
Mác-Lênin
Đúng
2
Một số chuyên đề về
những nguyên lý cơ
bản của chủ nghĩa Mác
– Lênin
Lê Văn Lực,
Trần Văn
Phòng
NXB Lý luận
Chính trị,
2012
5
Những
nguyên lý
cơ bản của
Chủ nghĩa
Mác-Lênin
Đúng
3
Học thuyết Mác với sự
nghiệp đổi mới ở Việt
Nam
Lê Hữu Tầng
NXB Chính
trị Quốc gia,
2012
5
Những
nguyên lý
cơ bản của
Chủ nghĩa
Mác-Lênin
Đúng
4
Học thuyết Mác với sự
nghiệp đổi mới ở Việt
Nam
Đặng Hữu
Toàn
NXB Lý luận
Chính trị,
2012
5
Những
nguyên lý
cơ bản của
Chủ nghĩa
Mác-Lênin
Đúng
5
Các tài liệu phục vụ
dạy và học Chương
trình Lý luận chính trị
do Bộ Giáo dục và
Đào tạo trực tiếp chỉ
đạo, tổ chức biên soạn.
Bộ Giáo dục
và Đào tạo
Bộ Giáo dục
và Đào tạo,
2015
5
Những
nguyên lý
cơ bản của
Chủ nghĩa
Mác-Lênin
Đúng
6 Chương trình môn học
Tư tưởng Hồ Chí Minh
Bộ Giáo dục
và Đào tạo ban
hành
NXB Chính
trị Quốc gia,
2012
5
Tư tưởng
Hồ Chí
Minh
Đúng
7 Giáo trình Tư tưởng Hồ
Chí Minh
Hội đồng
Trung ương
NXB Chính
trị quốc gia,
2012
5
Tư tưởng
Hồ Chí
Minh
Đúng
8
Giáo trình Lịch sử
Đảng Cộng sản Việt
Nam
Hội đồng
Trung ương
XNB Chính
trị Quốc gia,
2013
5
Đường lối
Cách
mạng của
Đảng
Cộng sản
Việt Nam
Đúng
Stt Tên sách chuyên
khảo/Tạp chí Tên tác giả
Nhà xuất
bản số, tập,
năm xuất
bản
Số
bản
Sử dụng
cho môn
học/học
phần
Đúng/
không
đúng so
với hồ sơ
9
Các Văn kiện, nghị
quyết của Đảng Cộng
sản Việt Nam
Trung ương
Đảng 5
Đường lối
Cách
mạng của
Đảng
Cộng sản
Việt Nam
Đúng
10
Life Lines
(Elementary)
Tom
HuĐVHThins
on
Oxford
University
press, 2012
5 Tiếng Anh
1 Đúng
11 Life Lines (Pre-
intermediate)
Tom
Hutchinson
Oxford
University
pre. 2012
5 Tiếng Anh
1 Đúng
12 Giáo trình tin học đại
cương
ThS. Nguyễn
Đức Mận
NXB Bách
Khoa HN,
2012
5 Tin học
đại cương Đúng
13 giáo trình kỹ năng giao
tiếp
Th.S. Đinh
Văn Đáng
NXB Lao
động xã hội 5
Kỹ năng
mềm Đúng
14
Đề cương bài giảng kỹ
năng giao tiếp trong
kinh doanh
Th.S. Lưu
Trọng Hưng
NXB Lao
Động, 2012 5
Kỹ năng
mềm Đúng
15 Tactics for listening-
basic-second edition
Jack
C.Richards
Oxford
University
Press, 2013
2003 Tiếng Anh
1 Đúng
16 Tactics for listening-
basic-second edition
Jack
C.Richards
Oxford
University
Press, 2012
5 Tiếng Anh
1 Đúng
17
Tactics for listening-
developing-second
edition
Jack
C.Richards
Oxford
University
Press, 2012
5 Tiếng Anh
1 Đúng
18
Tactics for listening-
developing-second
edition
Jack
C.Richards
Oxford
University
Press, 2012
5 Tiếng Anh
2 Đúng
19
Tactics for listening-
expanding-second
edition
Jack
C.Richards
Oxford
University
Press, 2012
5 Tiếng Anh
3 Đúng
Stt Tên sách chuyên
khảo/Tạp chí Tên tác giả
Nhà xuất
bản số, tập,
năm xuất
bản
Số
bản
Sử dụng
cho môn
học/học
phần
Đúng/
không
đúng so
với hồ sơ
20
Giáo trình các môn
học Triết học Mác –
Lênin, Kinh tế chính
trị Mác- Lênin và Chủ
nghĩa xã hội khoa học
Bộ Giáo dục
và Đào tạo
NXB Chính
trị Quốc gia,
2012
5
Những
nguyên lý
cơ bản của
Chủ nghĩa
Mác-Lênin
Đúng
21
Một số chuyên đề về
những nguyên lý cơ
bản của chủ nghĩa Mác
– Lênin
Lê Văn Lực,
Trần Văn
Phòng
NXB Lý luận
Chính trị,
2012
5
Những
nguyên lý
cơ bản của
Chủ nghĩa
Mác-Lênin
Đúng
22
Học thuyết Mác với sự
nghiệp đổi mới ở Việt
Nam
Lê Hữu Tầng
NXB Chính
trị Quốc gia,
2012
5
Những
nguyên lý
cơ bản của
Chủ nghĩa
Mác-Lênin
Đúng
23
Học thuyết Mác với sự
nghiệp đổi mới ở Việt
Nam
Đặng Hữu
Toàn
NXB Lý luận
Chính trị,
2012
5
Những
nguyên lý
cơ bản của
Chủ nghĩa
Mác-Lênin
Đúng
24
Các tài liệu phục vụ
dạy và học Chương
trình Lý luận chính trị
do Bộ Giáo dục và
Đào tạo trực tiếp chỉ
đạo, tổ chức biên soạn.
Bộ Giáo dục
và Đào tạo
Bộ Giáo dục
và Đào tạo,
2015
5
Những
nguyên lý
cơ bản của
Chủ nghĩa
Mác-Lênin
Đúng
25 Chương trình môn học
Tư tưởng Hồ Chí Minh
Bộ Giáo dục
và Đào tạo ban
hành
NXB Chính
trị Quốc gia,
2012
5
Tư tưởng
Hồ Chí
Minh
Đúng
26 Giáo trình Tư tưởng Hồ
Chí Minh
Hội đồng
Trung ương
NXB Chính
trị quốc gia,
2012
5
Tư tưởng
Hồ Chí
Minh
Đúng
27 Giáo trình Lịch sử
Đảng Cộng sản Việt
Hội đồng
Trung ương
XNB Chính
trị Quốc gia, 5
Đường lối
Cách
mạng của
Đúng
Stt Tên sách chuyên
khảo/Tạp chí Tên tác giả
Nhà xuất
bản số, tập,
năm xuất
bản
Số
bản
Sử dụng
cho môn
học/học
phần
Đúng/
không
đúng so
với hồ sơ
Nam 2013 Đảng
Cộng sản
Việt Nam
28
Các Văn kiện, nghị
quyết của Đảng Cộng
sản Việt Nam
Trung ương
Đảng 5
Đường lối
Cách
mạng của
Đảng
Cộng sản
Việt Nam
Đúng
29
Life Lines
(Elementary)
Tom
HuĐVHThins
on
Oxford
University
press, 2012
5 Tiếng Anh
1 Đúng
30 Life Lines (Pre-
intermediate)
Tom
Hutchinson
Oxford
University
pre. 2012
5 Tiếng Anh
1 Đúng
31 Giáo trình tin học đại
cương
ThS. Nguyễn
Đức Mận
NXB Bách
Khoa HN,
2012
5 Tin học
đại cương Đúng
32 giáo trình kỹ năng giao
tiếp
Th.S. Đinh
Văn Đáng
NXB Lao
động xã hội 5
Kỹ năng
mềm Đúng
33
Đề cương bài giảng kỹ
năng giao tiếp trong
kinh doanh
Th.S. Lưu
Trọng Hưng
NXB Lao
Động 5
Kỹ năng
mềm Đúng
34 Tactics for listening-
basic-second edition
Jack
C.Richards
Oxford
University
Press, 2013
2003 Tiếng Anh
1 Đúng
35 Tactics for listening-
basic-second edition
Jack
C.Richards
Oxford
University
Press, 2012
5 Tiếng Anh
2 Đúng
36
Tactics for listening-
developing-second
edition
Jack
C.Richards
Oxford
University
Press, 2012
5 Tiếng Anh
3 Đúng
Stt Tên sách chuyên
khảo/Tạp chí Tên tác giả
Nhà xuất
bản số, tập,
năm xuất
bản
Số
bản
Sử dụng
cho môn
học/học
phần
Đúng/
không
đúng so
với hồ sơ
37
Tactics for listening-
developing-second
edition
Jack
C.Richards
Oxford
University
Press, 2012
5 Tiếng Anh
4 Đúng
38
Tactics for listening-
expanding-second
edition
Jack
C.Richards
Oxford
University
Press, 2012
5 Tiếng Anh
5 Đúng
39 みんなの日本語初級
I 翻訳・文法解説
スリーエー
ネットフー
ク
5
Tiếng
Nhật-Nói
2
Đúng
40 みんなの日本語初級
I 翻訳・文法解説
スリーエー
ネットフー
ク
5
Tiếng
Nhật-Nói
3
Đúng
41
みんなの日本語初級
I&II
翻訳・文法解説
スリーエー
ネットフー
ク
5
Tiếng
Nhật-Nói
4
Đúng
42 みんなの日本語初級
やさしい作文
スリーエー
ネットフー
ク
(2013
)
5
Tiếng
Nhật-Viết
2
Đúng
43 みんなの日本語初級
やさしい作文
スリーエー
ネットフー
ク
(2013
)
5
Tiếng
Nhật-Viết
3
Đúng
44 日本総論Iクリエイ
ツ
クリエイツ
( 2015) 5
Nhập
môn văn
hóa Nhật
Bản
Đúng
45 日本文化を読め アルク(2
012) 5
Nhập
môn văn
hóa Nhật
Bản
Đúng
46 日本を知るーその暮
らし365日
スリーエー
ネットフー
ク (2013)
5
Nhập
môn văn
hóa Nhật
Bản
Đúng
47 日本社会探検 スリーエー
ネットフー5
Nhập
môn văn Đúng
Stt Tên sách chuyên
khảo/Tạp chí Tên tác giả
Nhà xuất
bản số, tập,
năm xuất
bản
Số
bản
Sử dụng
cho môn
học/học
phần
Đúng/
không
đúng so
với hồ sơ
ク
(2013)
hóa Nhật
Bản
48 日本文化を英語で説
明する辞典 有斐閣 5
Nhập
môn văn
hóa Nhật
Bản
Đúng
49 日本事情ハンドブッ
ク 大修館書店 5
Nhập
môn văn
hóa Nhật
Bản
Đúng
50 みんなの日本語初級
I 翻訳・文法解説
スリーエー
ネットフー
ク
5 Ngữ pháp
tiếng
Nhật - 1
Đúng
51
みんなの日本語初級
I & II
翻訳・文法解説
スリーエー
ネットフー
ク
5 Ngữ pháp
tiếng
Nhật - 2
Đúng
52
日本語総まとめ問題
集新標準対応3級[
語彙編]
アスク 5 Từ vựng
tiếng Nhật Đúng
53 語学・文法辞典 2012 5 Từ vựng
tiếng Nhật Đúng
54 みんなの日本語初級
II CD
スリーエー
ネットフー
ク2010
5
Phiên dịch
tiếng Nhật
1
Đúng
55 新日本語の初級会話
ビデオ/DVD
スリーエー
ネットフー
ク2014
5
Phiên dịch
tiếng Nhật
1
Đúng
56 NHK ラジオ 等々 2013 5
Phiên dịch
tiếng Nhật
1
Đúng
57 Đài tiếng nói Việt
Nam 5
Phiên dịch
tiếng Nhật
1
Đúng
58 Video clip Nhật/Việt 5
Phiên dịch
tiếng Nhật
1
Đúng
Stt Tên sách chuyên
khảo/Tạp chí Tên tác giả
Nhà xuất
bản số, tập,
năm xuất
bản
Số
bản
Sử dụng
cho môn
học/học
phần
Đúng/
không
đúng so
với hồ sơ
59 みんなの日本語初級
I CD
スリーエー
ネットフー
ク2013
5
Phiên dịch
tiếng Nhật
2
Đúng
60 新日本語の初級会話
ビデオ/DVD
スリーエー
ネットフー
ク2014
5
Phiên dịch
tiếng Nhật
2
Đúng
61 NHK ラジオ 等々 2012 5
Phiên dịch
tiếng Nhật
2
Đúng
62 Video clip
Nhật/Việt 2012 5
Phiên dịch
tiếng Nhật
2
Đúng
63 中級から学ぶ日本語
、研究社 2013 5
Biên dịch
tiếng Nhật
1
Đúng
64 朝日新聞、毎日新聞
、日経新聞 等々 2012 5
Biên dịch
tiếng Nhật
1
Đúng
65 Báo Sài gòn tiếp thị,
Thanh niên, Tuổi trẻ,... 2013 5
Biên dịch
tiếng Nhật
1
Đúng
66 中級から学ぶ日本語
、研究社 2012 5
Biên dịch
tiếng Nhật
2
Đúng
67
毎日新聞、日経新聞
(デジタル版)、N
HKオンライン、等
々
2013 5
Biên dịch
tiếng Nhật
2
Đúng
68
Báo Sài Gòn tiếp
thị, Thanh niên,
Tuổi trẻ v.v
2013 5
Biên dịch
tiếng Nhật
2
Đúng
Stt Tên sách chuyên
khảo/Tạp chí Tên tác giả
Nhà xuất
bản số, tập,
năm xuất
bản
Số
bản
Sử dụng
cho môn
học/học
phần
Đúng/
không
đúng so
với hồ sơ
69 ここが大切文章表の
ルール
スリーエー
ネットフー
ク(2012)
5
Viết báo
cáo bằng
tiếng Nhật
Đúng
70 商談のための日本語
スリーエー
ネットフー
ク(2013)
5
Tiếng
Nhật
thương
mại
Đúng
71 ロールプレイで学ぶ
ビジネス日本語
スリーエー
ネットフー
ク(2012)
5
Tiếng
Nhật
thương
mại
Đúng
72
森井ユカ、「よくば
り個人旅行!旅立つ
までのガイドブック
」
メディアフ
ァクトリー
出版社(20
13)
5
Tiếng
Nhật du
lịch
Đúng
73
地球の歩き方編集屋
、「地球の歩き方ベ
トナム(ガイドブッ
ク)」
ダイヤモン
ド社(2013
)
5
Tiếng
Nhật du
lịch
Đúng
74
池田浩明「旅の指さ
し会話帳11ベトナ
ム[第二版](ここ以
外のどこかへ!-ア
ジア)」
情報センタ
ー出版局(
2012)
5
Tiếng
Nhật du
lịch
Đúng
75
今井
昭夫・岩井美佐紀
著、「現代ベトナム
を知るための60章
エリア・スタディー
ズ」
明石書店(2
014) 5
Tiếng
Nhật du
lịch
Đúng
76 新聞の読解
スリーエー
ネットフー
ク(2013)
5
Kỹ năng
đọc tiếng
Nhật nâng
cao
Đúng
Stt Tên sách chuyên
khảo/Tạp chí Tên tác giả
Nhà xuất
bản số, tập,
năm xuất
bản
Số
bản
Sử dụng
cho môn
học/học
phần
Đúng/
không
đúng so
với hồ sơ
77
毎日新聞、日本経済
新聞(デジタル版)
等々
2012 5
Kỹ năng
đọc tiếng
Nhật nâng
cao
Đúng
78
Mainichi Kikitori 50-
Luyện nghe 50 ngày -
quyển 2
Bonjin Sha
2012 5
Tiếng
Nhật –
Nghe 3
Đúng
79
Minnano Nihongo
Shokyu – Yasashii
Sakubun
3A, 2012 5
Tiếng
Nhật –
Viết 3
Đúng
80 Con người và môi
trường
Nguyễn Thị
Ngọc Ẩn
NXB Nông
nghiệp
TPHCM,
2012
5
Con người
và môi
trường
Đúng
81
Kịch bản biến đổi khí
hậu và nước biển dâng
cho Việt Nam đến năm
2100
Bộ tài nguyên
môi trường Hà Nội, 2012 5
Con người
và môi
trường
Đúng
82 Con người và môi
trường Lê Huy Bá
Đại học quốc
gia TPHCM,
2014
5
Con người
và môi
trường
Đúng
83 Giáo trình Môi trường
và con người
Nguyễn Xuân
Cự, Nguyễn
Thị Phương
Loan
NXB Giáo
dục Việt
Nam, Hà
Nội, 2012
5
Con người
và môi
trường
Đúng
84 Con người và môi
trường
Hoàng Hưng,
Nguyễn Thị
Kim Loan
NXB Đại học
Quốc gia,
Tp.HCM,
2015
5
Con
người và
môi
trường
Đúng
85 Cơ sở Khoa học môi
trường Lưu Đức Hải
NXB Đại
học Quốc
gia Hà Nội,
2013
5
Con
người và
môi
trường
Đúng
86 Giáo trình Con người
và môi trường Lê Văn Khoa
NXB Giáo
dục Việt
Nam, 2012
5
Con
người và
môi
trường
Đúng
Stt Tên sách chuyên
khảo/Tạp chí Tên tác giả
Nhà xuất
bản số, tập,
năm xuất
bản
Số
bản
Sử dụng
cho môn
học/học
phần
Đúng/
không
đúng so
với hồ sơ
87 Sinh thái học và Bảo vệ
môi trường
Nguyễn Thị
Kim Thái, Lê
Thị Hiền Thảo
NXB Xây
dựng, Hà
Nội, 2013
5
Con
người và
môi
trường
Đúng
88 Xã hội học Lương Văn Úc Nxb ĐH
KTQD, 2012 5
Nhập môn
xã hội học Đúng
89 Xã hội học Ngọ Văn Nhân
Nxb Công
an nhân dân,
2013
5
Nhập
môn xã
hội học
Đúng
90 Xã hội học nhập môn Trần Thị Kim
Xuyến
NXB Thống
kê, 2013 5
Nhập
môn xã
hội học
Đúng
91 Cơ sở văn hóa Việt
Nam
Đặng Đức
Siêu
NXB Đại học
Sư phạm Hà
Nội, 2014
5
Cơ sở văn
hóa Việt
Nam
Đúng
92 Văn hóa và triết lý phát
triển
GS. Đinh Xuân
Lâm, PGS.TS
Bùi Đình
Phong
Nxb Chính
trị quốc gia,
2012
5
Cơ sở
văn hóa
Việt Nam
Đúng
93 Văn hoá Việt Nam và
cách tiếp cận mới Phan Ngọc
NXB Văn
hóa nghệ
thuật Hà Nội,
2014
5
Cơ sở
văn hóa
Việt Nam
Đúng
94 Ngữ dụng học Nguyễn Đức
Dân
NXB Thống
kê, 2012 5
Dẫn luận
ngôn ngữ
học
Đúng
95 Dụng học Việt ngữ Nguyễn Thiện
Giáp
NXB.
ĐHQG Hà
Nội, 2012
5
Dẫn luận
ngôn ngữ
học
Đúng
96
Ngữ nghĩa học dẫn
luận. (Bản dịch tiếng
Việt)
J. Lyons
NXB Giáo
dục, Hà Nội,
2013
5
Dẫn luận
ngôn ngữ
học
Đúng
Stt Tên sách chuyên
khảo/Tạp chí Tên tác giả
Nhà xuất
bản số, tập,
năm xuất
bản
Số
bản
Sử dụng
cho môn
học/học
phần
Đúng/
không
đúng so
với hồ sơ
97 Hành chính doanh
nghiệp
GT Học viện
hành chính
quốc gia
2013
5
Quản trị
hành
chánh văn
phòng
Đúng
98 Nghiệp vụ thư ký văn
phòng và tổ chức
Học viên
hành chính
quốc gia
2013
5
Quản trị
hành
chánh văn
phòng
Đúng
99 Quản trị kinh doanh lữ
hành
Nguyễn Văn
Đính, Phạm
Hồng Chương
NXB Thống
kê, 2013 5
Nghiệp vụ
hướng dẫn
du lịch
Đúng
100
Tâm lý và nghệ thuật
giao tiếp ứng xử trong
kinh doanh du lịch
Nguyễn Văn
Đính, Nguyễn
Văn Mạnh
NXB Thống
kê, 2012 5
Nghiệp
vụ hướng
dẫn du
lịch
Đúng
101 Nghệ thuật hướng dẫn
du lịch
Nguyễn
Cường Hiền
NXB Văn
hóa, 2013 5
Nghiệp
vụ hướng
dẫn du
lịch
Đúng
102 Mười tôn giáo lớn trên
thế giới
Hoàng Tâm
Xuyên
Nxb. Chính
trị quốc gia,
Hà Nội, 2013
5
Lịch sử
văn minh
thế giới
Đúng
103 Những nền văn minh
thế giới Amalnach
Nxb. Văn
hoá-thông
tin, 2012
5
Lịch sử
văn minh
thế giới
Đúng
SÁCH CHUYÊN KHẢO, TẠP CHÍ NGÀNH DƯỢC HỌC
Stt Tên sách chuyên
khảo/Tạp chí Tên tác giả
Nhà xuất
bản số, tập,
năm xuất
bản
Số
bản
Sử dụng
cho môn
học/học
phần
Đúng/
không
đúng so
với hồ
sơ
1
Những nguyên lý
cơ bản của chủ
nghĩa Mác-Lênin
Bộ Giáo dục và
Đào tạo
NXB Đại
học Kinh tế
Quốc dân,
5
Những
nguyên lý
cơ bản của
Đúng
Stt Tên sách chuyên
khảo/Tạp chí Tên tác giả
Nhà xuất
bản số, tập,
năm xuất
bản
Số
bản
Sử dụng
cho môn
học/học
phần
Đúng/
không
đúng so
với hồ
sơ
2012 Chủ nghĩa
Mác-Lênin
2 Giáo trình Triết
học Mác – Lênin
Bộ Giáo dục và
Đào tạo
NXB Chính
trị quốc gia,
Hà Nội,
2012.
5
Những
nguyên lý
cơ bản của
Chủ nghĩa
Mác-Lênin
Đúng
3
Giáo trình Chủ
nghĩa xã hội
Khoa học
Bộ Giáo dục và
Đào tạo
NXB Chính
trị quốc gia,
2013
5
Những
nguyên lý
cơ bản của
Chủ nghĩa
Mác-Lênin
Đúng
4
Giáo trình Kinh
tế chính trị Mác –
Lênin
Bộ Giáo dục và
Đào tạo
NXB Lý
luận Chính
trị, 2013
5
Những
nguyên lý
cơ bản của
Chủ nghĩa
Mác-Lênin
Đúng
5
Các giáo trình
triết học, Kinh tế
chính trị, Chủ
nghĩa xã hội khoa
học
Hội đồng trung
ương
NXB Chính
trị quốc gia,
2012
5
Những
nguyên lý
cơ bản của
Chủ nghĩa
Mác-Lênin
Đúng
6
Giáo trình tư
tưởng Hồ Chí
Minh
Hội đồng Lý
luận Trung ương
chỉ đạo biên
soạn
NXB Chính
trị Quốc gia
Hà Nội,
2014
5
Tư tưởng
Hồ Chí
Minh
Đúng
7
Giáo trình Những
nguyên lý cơ bản
của Chủ nghĩa
Mác – Lênin
Bộ Giáo dục và
Đào tạo
NXB. Chính
trị quốc gia,
Hà Nội,
2012
5
Tư tưởng
Hồ Chí
Minh
Đúng
8
Giáo trình Chủ
nghĩa xã hội
Khoa học
Bộ Giáo dục và
Đào tạo
NXB. Chính
trị quốc gia,
Hà Nội,
2012
5
Tư tưởng
Hồ Chí
Minh
Đúng
9
Giáo trình Kinh
tế chính trị Mác –
Lênin.
Bộ Giáo dục và
Đào tạo
NXB. Chính
trị quốc gia,
Hà Nội,
2013
5
Tư tưởng
Hồ Chí
Minh
Đúng
10
Chủ nghĩa yêu
nước Hồ Chí
Minh
Nguyễn Mạnh
Tường
NXB. Chính
trị quốc gia,
Hà Nội,
2012
5
Tư tưởng
Hồ Chí
Minh
Đúng
Stt Tên sách chuyên
khảo/Tạp chí Tên tác giả
Nhà xuất
bản số, tập,
năm xuất
bản
Số
bản
Sử dụng
cho môn
học/học
phần
Đúng/
không
đúng so
với hồ
sơ
11
Văn kiện các đại
hội Đảng lần thứ
IX, X, XI.
Đảng Cộng sản
VN 5
Đường lối
cách mạng
của Đảng
CSVN
Đúng
12
Giáo trình Lịch
sử Đảng Cộng
Sản Việt Nam
Bộ Giáo dục và
Đào tạo
NXB. Chính
trị quốc gia,
Hà Nội,
2012.
5
Đường lối
cách mạng
của Đảng
CSVN
Đúng
13 Lifeline Tom Hutchinson
Oxford
University
Press, 2012.
5 Tiếng Anh
1 Đúng
14 Headway John & Liz
Soars
Oxford
University
Press, 2012
5 Tiếng Anh
1 Đúng
15 New Interchange
1 Richarch, J.C.
Cambridge
University
Press,2013
5 Tiếng Anh
1 Đúng
16
New cutting
Edge–
Elementary
Cunnigham, S &
Moor, P. Longman 5
Tiếng Anh
1 Đúng
17 Know How 1 Blackwell, A. &
Naber, T
Oxford
University
press,2015
5 Tiếng Anh
1 Đúng
18 Basic English
Grammar Azar, B.S
NXB Thành
Phố Hồ Chí
Minh
5 Tiếng Anh
1 Đúng
19 TOEIC Academy Jim Lee, Sandy
Cho
NXB Tổng
hợp
Tp.HCM
5 Tiếng Anh
1 Đúng
20 English Know
How
Angela
Blackwell,
Therese Naber
Oxford
University
Press, 2013.
5 Tiếng Anh
2 Đúng
21 Lifeline Tom Hutchinson
Oxford
University
Press,2012
5 Tiếng Anh
2 Đúng
22 Headway John & Liz
Soars
Oxford
University
Press, 2012
5 Tiếng Anh
2 Đúng
Stt Tên sách chuyên
khảo/Tạp chí Tên tác giả
Nhà xuất
bản số, tập,
năm xuất
bản
Số
bản
Sử dụng
cho môn
học/học
phần
Đúng/
không
đúng so
với hồ
sơ
23
Khoa học dân số
và y tế công cộng
(sách song ngữ
Việt - Anh y tế
công cộng)
Trường Đại học
Y Thái Bình và
Klaus
Krickeberg,
2014
NXB Thống
kê 8
Anh Văn
chuyên
ngành
Đúng
24
Từ vựng kỹ thuật
dược Anh - Pháp
- Việt
CB : GS.TS. Võ
Xuân Minh,
DS.CKII. Vũ
Chu Hùng, 2012
NXB Thống
kê 8
Anh Văn
chuyên
ngành
Đúng
25
Kỹ thuật chế biến
& bào chế thuốc
cổ truyền
Đồng TG:
PGS.TS. Phạm
Xuân Sinh (CB),
TS. Phùng Hòa
Bình, TS. Vũ
Văn Điền,
PGS.TS. Võ
Xuân Minh,
2004
NXB Thống
kê 36
Bào chế và
sinh dược
học 1
Đúng
26
Kỹ thuật bào chế
và sinh dược học
các dạng thuốc
Võ Xuân Minh,
Phạm Ngọc
Bùng (chủ biên)
T1, NXB Y
Học, 2012 5
Bào chế và
sinh dược
học 1
Đúng
27 Giáo trình thực
tập bào chế
Bộ môn Bào
chế, Khoa Dược
– ĐH Y Dược
TpHCM
5
Bào chế và
sinh dược
học 1
Đúng
28
Kỹ thuật bào chế
và sinh dược học
các dạng thuốc
Trường Đại học
Dược Hà Hội tập 1, 2013 5
Bào chế và
sinh dược
học 1
Đúng
29
Kỹ thuật bào chế
và sinh dược học
các dạng thuốc
Võ Xuân Minh,
Phạm Ngọc
Bùng (chủ biên)
T1, NXB Y
Học, 2012 5
Bào chế và
sinh dược
học 1
Đúng
30 Giáo trình thực
tập bào chế
Bộ môn Bào
chế, Khoa Dược
– ĐH Y Dược
TpHCM
5
Bào chế và
sinh dược
học 1
Đúng
31
Kỹ thuật bào chế
và sinh dược học
các dạng thuốc
Trường Đại học
Dược Hà Hội tập 1, 2012 5
Bào chế và
sinh dược
học 1
Đúng
Stt Tên sách chuyên
khảo/Tạp chí Tên tác giả
Nhà xuất
bản số, tập,
năm xuất
bản
Số
bản
Sử dụng
cho môn
học/học
phần
Đúng/
không
đúng so
với hồ
sơ
32
Kỹ thuật bào chế-
sinh dược học các
dạng thuốc (tập
2)
Bộ Y Tế. Đồng
TG: PGS.TS.
Võ Xuân Minh,
PGS.TS.
Nguyễn Văn
Long (CB),
PGS.TS. Phạm
Ngọc Bùng, TS.
Phạm Thị Minh
Huệ, TS. Vũ
Văn Thảo, 2014
NXB Thống
kê 37
Bào chế và
sinh dược
học 2
Đúng
33 Giáo trình thực
tập bào chế
Khoa Dược –
Trường Đại học
Đông Đô
5
Bào chế và
sinh dược
học 2
Đúng
34
Kỹ thuật bào chế
và sinh dược học
các dạng thuốc.
Võ Xuân Minh,
Nguyễn Văn
Long (chủ biên)
Tập 2, sách
dùng đào
tạo dược sĩ
đại học,
NXB Y học,
2013
5
Bào chế và
sinh dược
học 2
Đúng
35
Kỹ thuật bào chế
và sinh dược học
các dạng thuốc
Trường Đại học
Dược Hà Hội tập 2, 2012 5
Bào chế và
sinh dược
học 2
Đúng
36 Giáo trình thực
tập bào chế
Khoa Dược –
Trường Đại học
Đông Đô
5
Bào chế và
sinh dược
học 2
Đúng
37
Kỹ thuật bào chế
và sinh dược học
các dạng thuốc.
Võ Xuân Minh,
Nguyễn Văn
Long (chủ biên)
Tập 2, sách
dùng đào
tạo dược sĩ
đại học,
NXB Y học,
2012
5
Bào chế và
sinh dược
học 2
Đúng
38
Kỹ thuật bào chế
và sinh dược học
các dạng thuốc
Trường Đại học
Dược Hà Hội tập 2, 2013 5
Bào chế và
sinh dược
học 2
Đúng
Stt Tên sách chuyên
khảo/Tạp chí Tên tác giả
Nhà xuất
bản số, tập,
năm xuất
bản
Số
bản
Sử dụng
cho môn
học/học
phần
Đúng/
không
đúng so
với hồ
sơ
39 Bài giảng Bệnh
học nội khoa
Huỳnh Văn
Minh
Tập 1 2,
NXB Y học,
2013
5 Bệnh học Đúng
40 Bài giảng Bệnh
học nội khoa
Huỳnh Văn
Minh
Tập 1 2,
NXB Y học,
203
5 Bệnh học Đúng
41 Y học hạt nhân
Trường ĐH Y
Hà Nội - Bộ
môn Y học hạt
nhân -PGS.TS.
Mai Trọng Khoa
(CB), 2012
NXB Thống
kê 43
Độc chất
học Đúng
42
Môi trường và
độc chất môi
trường
Trần Tử An
Đại học
Dược Hà
Nội, 2012
5 Độc chất
học Đúng
43 Độc chất học Dương Thanh
Liêm
Trường Đại
học Nông
Lâm
TP.HCM,
2012
5 Độc chất
học Đúng
44
Môi trường và
độc chất môi
trường
Trần Tử An
Đại học
Dược Hà
Nội, 2012
5 Độc chất
học Đúng
45 Độc chất học Dương Thanh
Liêm
Trường Đại
học Nông
Lâm
TP.HCM,
2013
5 Độc chất
học Đúng
46 Bệnh Basedow GS.TS. Trần
Đức Thọ, 2007
NXB Thống
kê 40
Dược động
học Đúng
47
Hỏi đáp về bệnh
lao có vi khuẩn
kháng thuốc
GS.TS. Trần
Văn Sáng, 2007
NXB Thống
kê 40
Dược động
học Đúng
Stt Tên sách chuyên
khảo/Tạp chí Tên tác giả
Nhà xuất
bản số, tập,
năm xuất
bản
Số
bản
Sử dụng
cho môn
học/học
phần
Đúng/
không
đúng so
với hồ
sơ
48
Y học cổ truyền
phục vụ y tế cộng
đồng
GS. Trần Thúy,
PGS.TS. Đỗ Thị
Phương, ThS.
Trần Quốc
Hùng, 2014
NXB Thống
kê 33
Dược học
cổ truyền Đúng
49
Thuốc đông y
cách sử dụng và
một số bài thuốc
hiệu nghiệm
(BSYHCT )
Chủ biên: GS.
Trần Thuý,
BSCKII. Lê thị
Hồng Hoa, 2012
NXB Thống
kê 33
Dược học
cổ truyền Đúng
50 Y học cổ truyền
(CĐ)
Chủ biên:
BSCKI. Bùi
Trọng Thái,
2012
NXB Thống
kê 33
Dược học
cổ truyền Đúng
51 Cây hoa cây
thuốc
Đồng TG:
TTUT.LY.DSC
KII. Nguyễn
Đức Đoàn,
DS.CKI. Lê Thị
Cảnh Khuê…,
2009
NXB Thống
kê 33
Dược học
cổ truyền Đúng
52 Cây thuốc gia
đình
TTUT.DSCKII.
Nguyễn Đức
Đoàn, 2006
NXB Thống
kê 33
Dược học
cổ truyền Đúng
53 Những kỷ niệm
chữa bệnh đông y
Khiên Ngưu Tử
Lê Văn Hữu,
2009
NXB Thống
kê 33
Dược học
cổ truyền Đúng
54 Thuốc nam và toa
căn bản
TTUT.BS.Quác
h Tuấn Vinh,
2007
NXB Thống
kê 33
Dược học
cổ truyền Đúng
55
Phương pháp bào
chế thuốc cổ
truyền
Phạm Xuân Sinh NXB Y học,
2013 5
Dược học
cổ truyền Đúng
Stt Tên sách chuyên
khảo/Tạp chí Tên tác giả
Nhà xuất
bản số, tập,
năm xuất
bản
Số
bản
Sử dụng
cho môn
học/học
phần
Đúng/
không
đúng so
với hồ
sơ
56
Phương pháp bào
chế thuốc cổ
truyền
Phạm Xuân Sinh NXB Y học,
2013 5
Dược học
cổ truyền Đúng
57
Dược lâm sàng -
Những nguyên lý
cơ bản và sử
dụng thuốc trong
điều trị (Tập 2)
Trường Đại học
Dược Hà Nội -
GS.TS. Hoàng
Thị Kim Huyền
(CB), …, 2014
NXB Thống
kê 44
Dược lâm
sàng 1 Đúng
58 Dược lý học lâm
sàng
ĐH Y Hà Nôi.
Đồng TG:
GS.TS. Đào Văn
Phan, TS.
Nguyễn Trọng
Thông, …, 2012
NXB Thống
kê 44
Dược lâm
sàng 1 Đúng
59 Dược thư quốc
gia Việt Nam,. Bộ Y tế
Xuất bản lần
thứ nhất, Hà
Nội, 2012
5 Dược lâm
sàng 1 Đúng
60 Dược thư quốc
gia Việt Nam,. Bộ Y tế
Xuất bản lần
thứ nhất, Hà
Nội, 2002
5 Dược lâm
sàng 1 Đúng
61 Dược lâm sàng
Bộ Y Tế. Chủ
biên: PGS.TS.
Hoàng Thị Kim
Huyền, 2011
NXB Thống
kê 45
Dược lâm
sàng 2 Đúng
62
Receptor màng tế
bào & tác dụng
của thuốc
GS.TS. Nguyễn
Xuân Thắng,
2008
NXB Thống
kê 45
Dược lâm
sàng 2 Đúng
63 Dược thư quốc
gia Việt Nam,. Bộ Y tế
Xuất bản lần
thứ nhất, Hà
Nội, 2012
5 Dược lâm
sàng 2 Đúng
64 Dược thư quốc
gia Việt Nam,. Bộ Y tế
Xuất bản lần
thứ nhất, Hà
Nội, 2012
5 Dược lâm
sàng 2 Đúng
Stt Tên sách chuyên
khảo/Tạp chí Tên tác giả
Nhà xuất
bản số, tập,
năm xuất
bản
Số
bản
Sử dụng
cho môn
học/học
phần
Đúng/
không
đúng so
với hồ
sơ
65
Những cây thuốc,
vị thuốc Việt
Nam
Đỗ Tất Lợi 2013 5 Dược liệu
1 Đúng
66
Những cây thuốc,
vị thuốc Việt
Nam
Đỗ Tất Lợi 2013 5 Dược liệu
1 Đúng
67
Những cây thuốc,
vị thuốc Việt
Nam
Đỗ Tất Lợi 2012 5 Dược liệu
2 Đúng
68
Cây cỏ và động
vật làm thuốc
Việt Nam
Viện dược liệu 2013 5 Dược liệu
2 Đúng
69
Những cây thuốc,
vị thuốc Việt
Nam
Đỗ Tất Lợi 2012 5 Dược liệu
2 Đúng
70
Cây cỏ và động
vật làm thuốc
Việt Nam
Viện dược liệu 2012 5 Dược liệu
2 Đúng
71 Hóa lý dược (ĐH
Dược)
Trường ĐH
Dược Hà Nội -
CB: PGS.TS.
Phạm Ngọc
Bùng, 2014
NXB Thống
kê 41 Dược lý 1 Đúng
72 Dược lý học tập 1
Mai Tất Tố, Vũ
Thị Trâm (chủ
biên)
NXB Y học,
2012 5 Dược lý 1 Đúng
73 Dược lý học
Bộ môn dược lý,
trường Đại học
Y Hà Nội
NXB Y học,
2013 5 Dược lý 1 Đúng
74 Dược thư quốc
gia Việt Nam Bộ Y tế
Xuất bản lần
thứ nhất, Hà
Nội, 2012
5 Dược lý 1 Đúng
75 Dược lý học tập 1
Mai Tất Tố, Vũ
Thị Trâm (chủ
biên)
NXB Y học,
2013 5 Dược lý 1 Đúng
76 Dược lý học
Bộ môn dược lý,
trường Đại học
Y Hà Nội
NXB Y học,
2013 5 Dược lý 1 Đúng
Stt Tên sách chuyên
khảo/Tạp chí Tên tác giả
Nhà xuất
bản số, tập,
năm xuất
bản
Số
bản
Sử dụng
cho môn
học/học
phần
Đúng/
không
đúng so
với hồ
sơ
77 Dược thư quốc
gia Việt Nam Bộ Y tế
Xuất bản lần
thứ nhất, Hà
Nội, 2013
5 Dược lý 1 Đúng
78 Dược lý học tập 2
ĐH Dược HN.
PGS.TS.Mai Tất
Tố, TS. Vũ Thị
Trâm (CB),
2012
NXB Thống
kê 42 Dược lý 2 Đúng
79 Hóa lý dược
(DSĐH)
Trường ĐH Y
Dược TP. Hồ
Chí Minh - Chủ
biên: PGS.TS.
Đỗ Minh
Quang, 2011
NXB Thống
kê 42 Dược lý 2 Đúng
80
Những điều cần
biết về u lympho
ác tính
Đồng TG:
PGS.TS. Lê
Đình Roanh,
ThS. Nguyễn
Văn Chủ, 2007
NXB Thống
kê 42 Dược lý 2 Đúng
81 Giải phẫu ngực -
bụng
TS. Phạm Đăng
Diệu, 2013 NXB Y học 23 Giải phẫu Đúng
82 Giải phẫu người
ĐH Y Hà Nội:
Đồng TG:
PGS.TS. Hoàng
Văn Cúc, TS.
Nguyễn Văn
Huy, TS. Ngô
Xuân Khoa,
BS.CKII.
Nguyễn Trần
Quýnh, …, 2016
NXB Y học 23 Giải phẫu Đúng
83 Giản yếu giải
phẫu người
ĐH Y Hà Nội:
Đồng TG: GS.
Nguyễn Quang
Tuyền, TS.BS.
Phạm Đăng
Diệu, …, 2015
NXB Y học 23 Giải phẫu Đúng
84 Giải phẫu Ngực –
Bụng
Phạm Đăng
Diệu
Nhà xuất
bản Y học, 5 Giải phẫu Đúng
Stt Tên sách chuyên
khảo/Tạp chí Tên tác giả
Nhà xuất
bản số, tập,
năm xuất
bản
Số
bản
Sử dụng
cho môn
học/học
phần
Đúng/
không
đúng so
với hồ
sơ
2013
85 Giải phẫu bụng Đỗ Xuân Hợp NXB Y học,
2013 5 Giải phẫu Đúng
86 Giải phẫu lâm
sàng
Nguyễn Văn
Huy
NXB Y học,
2012 5 Giải phẫu Đúng
87 Giải phẫu học,
tập 1 và 2
Nguyễn Quang
Quyền(chủ biên)
Trường Đại
học Y dược
Tp.HCM,
2013
5 Giải phẫu Đúng
88 Atlas anatomy
Netter Nguyễn
Quang Quyền
dịch
5 Giải phẫu Đúng
89 Bài giảng hóa vô
cơ Lê Thành Phước
Trường Đại
học Dược
Hà Nội,
2012
5
Hóa đại
cương – vô
cơ
Đúng
90 Hóa học cơ sở
PGS.TSKH.
Phan An (CB),
2012
NXB Thống
kê 14
Hóa đại
cương vô
cơ
Đúng
91 Dược điển Việt
Nam IV 2012 5
Hóa dược
1 Đúng
92 BM Hóa Dược –
ĐHYD
Tp. Hồ Chí
Minh, Bài
giảng Hóa
Dược 1,
2014
5 Hóa dược
1 Đúng
93
BM Hóa Dược –
ĐHYD Tp. Hồ
Chí Minh
2012 5 Hóa dược
1 Đúng
94 Dược điển Việt
Nam 4
Hội đồng Dược
điển
NXB Y Học
Hà Nội,
2012
5 Hóa dược
1 Đúng
95 Kỹ Thuật sản
xuất dược phẩm
PGS. TS. Từ
Minh Koong
NXB Y
Học, 2012 5 Hóa dược 1 Đúng
96 Dược điển Việt
Nam IV 2013 5 Hóa dược 1 Đúng
97 BM Hóa Dược –
ĐHYD
Tp. Hồ Chí
Minh, Bài
giảng Hóa
Dược 1,
5 Hóa dược 1 Đúng
Stt Tên sách chuyên
khảo/Tạp chí Tên tác giả
Nhà xuất
bản số, tập,
năm xuất
bản
Số
bản
Sử dụng
cho môn
học/học
phần
Đúng/
không
đúng so
với hồ
sơ
2012
98
BM Hóa Dược –
ĐHYD Tp. Hồ
Chí Minh
2012 5 Hóa dược 1 Đúng
99 Dược điển Việt
Nam 4
Hội đồng Dược
điển
NXB Y Học
Hà Nội,
2013
5 Hóa dược 1 Đúng
100 Kỹ Thuật sản
xuất dược phẩm
PGS. TS. Từ
Minh Koong
NXB Y
Học, 204 5 Hóa dược 1 Đúng
101 Hóa học hữu cơ
(tập 2)
ĐH Dược HN.
Đồng TG:
GS.TS. Trần
Mạnh Bình,
PGS.TS.
Nguyễn Quang
Đạt (CB), TS.
Ngô Mai Anh,
2012
NXB Thống
kê 20
Hóa hữu
cơ Đúng
102 Origanic
Chemmistry
Morrison and
Boyd
New York,
2014 5
Hóa hữu
cơ Đúng
103 Hóa hữu cơ tập 1
và 2
Trần Mạnh
Bình, Nguyễn
Quang Đạt
NXB Y học,
2013 5
Hóa hữu
cơ Đúng
104
Hóa hữu cơ: hợp
chất hữu cơ đơn
chức và đa chức
Tập 1 và 2
Trương Thế Kỷ
Nhà xuất
bản Y học,
2012
5 Hóa hữu
cơ Đúng
105
Physical
chemistry with
application in
biological system
R. Chang 2013 5 Hóa lý
dược Đúng
106
Physical
chemistry with
application in
biological system
R. Chang 2012 5 Hóa lý
dược Đúng
Stt Tên sách chuyên
khảo/Tạp chí Tên tác giả
Nhà xuất
bản số, tập,
năm xuất
bản
Số
bản
Sử dụng
cho môn
học/học
phần
Đúng/
không
đúng so
với hồ
sơ
107 Hóa phân tích (
Tập 1)
Trường ĐH
Dược Hà Nội.
Đồng TG:
PGS.TS. Trần
Tử An (CB),
CN. Trần Tích,
2017
NXB khoa
học kỹ thuật 21
Hóa phân
tích 1 Đúng
108 Phân tích hóa học
định lượng
Bùi Long Biên
(chủ biên)
NXB khoa
học kỹ
thuật, 2012
5 Hóa phân
tích 1 Đúng
109 Hóa phân tích(
Tập 2)
Trường ĐH
Dược Hà Nội.
Đồng TG:
PGS.TS. Trần
Tử An (CB),
TS.Thái Nguyễn
Hùng Thu, 2016
NXB giáo
dục 22
Hóa phân
tích 2 Đúng
110 Các phương pháp
phân tích hữu cơ
Nguyễn Đức
Huệ
NXB Đại
học quốc gia
Hà Nội,
2013
5 Hóa phân
tích 2 Đúng
111 Hóa sinh
PGS.TS.
Nguyễn Nghiêm
Luật (CB),
PGS.TS.
Nguyễn Thị Hà,
PGS.TS. Hoàng
Thị Bích
Ngọc…, 2012
NXB Thống
kê 19 Hóa sinh Đúng
112 Hóa sinh lâm
sàng
Trường Đại học
Y Hà Nội -
GS.TS. Tạ
Thành Văn
(CB), 2015
NXB Y học 19 Hóa sinh Đúng
113 Hóa sinh y học
Bộ Y Tế - GS.
Đỗ Đình Hổ
(CB), 2007
NXB Thống
kê 19 Hóa sinh Đúng
114 Hóa sinh PGS.TS. Tạ
Thành Văn NXB Thống 19 Hóa sinh Đúng
Stt Tên sách chuyên
khảo/Tạp chí Tên tác giả
Nhà xuất
bản số, tập,
năm xuất
bản
Số
bản
Sử dụng
cho môn
học/học
phần
Đúng/
không
đúng so
với hồ
sơ
(CB), 2011 kê
115
Hướng dẫn Quy
trình kỹ thuật
chuyên ngành
Hóa sinh
Bộ Y tế, 2015 NXB Y học 19 Hóa sinh Đúng
116 Hóa sinh học Trường Đại học
Y Hà Nội
NXB Y học,
2012 5 Hóa sinh Đúng
117 Hóa sinh học Tập
1 & Tập 2
Trần Thanh
Nhãn
NXB Y
Học, 2013 5 Hóa sinh Đúng
118 Hóa sinh học Nguyễn Xuân
Thắng
NXB Y
Học, 2014 5 Hóa sinh Đúng
119
Giáo trình Đường
lối cách mạng
của Đảng Cộng
Sản Việt Nam
Bộ Giáo dục và
Đào tạo
NXB chính
trị quốc gia,
2010
5
Khoa học
Mác –
Leenin, Tư
tưởng Hồ
Chí Minh
Đúng
120 Giáo trình CNXH
khoa học
Bộ Giáo dục và
Đào tạo
NXB chính
trị quốc gia,
2006
5
Khoa học
Mác –
Leenin, Tư
tưởng Hồ
Chí Minh
Đúng
121
Giáo trình Kinh
tế chính trị Mác-
Lênin
Bộ Giáo dục và
Đào tạo
NXB chính
trị quốc gia,
2006
5
Khoa học
Mác –
Leenin, Tư
tưởng Hồ
Chí Minh
Đúng
122
Giáo trình những
nguyên lý cơ bản
của chủ nghĩa
Mác-Lênin
Bộ Giáo dục và
Đào tạo
NXB chính
trị quốc gia,
2009
5
Khoa học
Mác –
Leenin, Tư
tưởng Hồ
Chí Minh
Đúng
123
Giáo trình Đường
lối cách mạng
của Đảng Cộng
Sản Việt Nam
Bộ Giáo dục và
Đào tạo
NXB chính
trị quốc gia,
2012
5
Khoa học
Mác –
Leenin, Tư
tưởng Hồ
Chí Minh
Đúng
Stt Tên sách chuyên
khảo/Tạp chí Tên tác giả
Nhà xuất
bản số, tập,
năm xuất
bản
Số
bản
Sử dụng
cho môn
học/học
phần
Đúng/
không
đúng so
với hồ
sơ
124 Giáo trình CNXH
khoa học
Bộ Giáo dục và
Đào tạo
NXB chính
trị quốc gia,
2013
5
Khoa học
Mác –
Leenin, Tư
tưởng Hồ
Chí Minh
Đúng
125
Giáo trình Kinh
tế chính trị Mác-
Lênin
Bộ Giáo dục và
Đào tạo
NXB chính
trị quốc gia,
2013
5
Khoa học
Mác –
Leenin, Tư
tưởng Hồ
Chí Minh
Đúng
126
Giáo trình những
nguyên lý cơ bản
của chủ nghĩa
Mác-Lênin
Bộ Giáo dục và
Đào tạo
NXB chính
trị quốc gia,
2012
5
Khoa học
Mác –
Leenin, Tư
tưởng Hồ
Chí Minh
Đúng
127 Kiểm nghiệm
thực phẩm
ĐH Dược HN.
PGS.TS. Thái
Nguyễn Hồng
Thu, 2015
NXB Thống
kê 46
Kiểm
nghiệm
dược phẩm Đúng
128 Marketing quốc
tế
Trần Minh Đạo,
Vũ Trí Dũng
NXB ĐH
kinh tế quốc
dân, 2013
5
Marketing
và thị
trường
dược phẩm
Đúng
129 Marketing căn
bản Trần Minh Đạo
NXB Giáo
dục VN,
2013
5
Marketing
và thị
trường
dược phẩm
Đúng
130 Marketing quốc
tế
Trần Minh Đạo,
Vũ Trí Dũng
NXB ĐH
kinh tế quốc
dân, 2012
5
Marketing
và thị
trường
dược phẩm
Đúng
131 Marketing căn
bản Trần Minh Đạo
NXB Giáo
dục VN,
2013
5
Marketing
và thị
trường
dược phẩm
Đúng
Stt Tên sách chuyên
khảo/Tạp chí Tên tác giả
Nhà xuất
bản số, tập,
năm xuất
bản
Số
bản
Sử dụng
cho môn
học/học
phần
Đúng/
không
đúng so
với hồ
sơ
132 Vệ sinh môi
trường, Sức khỏe
môi trường
Viện Y học lao
động và vệ sinh
môi trường,
Thường quy kỹ
thuật Y học lao
động
NXB Y học,
2012 5
Môi
trường Đúng
133 Tổ chức, quản lý
và chính sách Y
tế
Nguyễn Duy
Luật
NXB Y học,
2013 5
Pháp chế
dược Đúng
134
Những văn bản
quản lý nhà nước
về dược có liên
quan
5 Pháp chế
dược Đúng
135
Tổ chức, quản lý
và chính sách Y
tế
Nguyễn Duy
Luật
NXB Y học,
2012 5
Pháp chế
dược Đúng
136
Những văn bản
quản lý nhà nước
về dược có liên
quan
5 Pháp chế
dược Đúng
137
Tổ chức, quản lý
và chính sách Y
tế
Nguyễn Duy
Luật
NXB Y học,
2013 5
Quản lý và
kinh tế
dược
Đúng
138
Tổ chức, quản lý
và chính sách Y
tế
Nguyễn Duy
Luật
NXB Y học,
2012 5
Quản lý và
kinh tế
dược
Đúng
139
Bệnh Alzheimer
và các thể sa sút
trí tuệ khác
PGS.TS. Phạm
Thắng, 2010
NXB Thống
kê 47
Sản xuất
thuốc Đúng
140
Good
Manufacturing
Practices
ForPharmaceutic
als.
Sidney HWillig
Marcel
Dekker,
2013
5 Sản xuất
thuốc Đúng
141
Good
Manufacturing
Practices For
phamaceuticals,
A plan for Total
Willig, H. S
5th Ed.
Dekker Ine,
Newyork,
pp. 110-114,
5 Sản xuất
thuốc Đúng
Stt Tên sách chuyên
khảo/Tạp chí Tên tác giả
Nhà xuất
bản số, tập,
năm xuất
bản
Số
bản
Sử dụng
cho môn
học/học
phần
Đúng/
không
đúng so
với hồ
sơ
Quality Control 2014
142
Quality assurance
of
pharmaceuticals:
a compendium of
guidelines and
related materials,
Vol 2, Good
manufacturing
practices and
inspection, -2nd
ed
WHO 2012 5 Sản xuất
thuốc Đúng
143
Good
Manufacturing
Practices
ForPharmaceutic
als.
Sidney HWillig
Marcel
Dekker,
2012
5 Sản xuất
thuốc Đúng
144
Good
Manufacturing
Practices For
phamaceuticals,
A plan for Total
Quality Control
Willig, H. S
5th Ed.
Dekker Ine,
Newyork,
pp. 110-114,
2012
5 Sản xuất
thuốc Đúng
145
Quality assurance
of
pharmaceuticals:
a compendium of
guidelines and
related materials,
Vol 2, Good
manufacturing
practices and
inspection, -2nd
ed
WHO 2013 5 Sản xuất
thuốc Đúng
146 Cây thuốc và vị
thuốc Việt Nam Đỗ Tất Lợi
Nhà xuất
bản y học,
2013
5
Sản xuất
thuốc từ
dược liệu
Đúng
Stt Tên sách chuyên
khảo/Tạp chí Tên tác giả
Nhà xuất
bản số, tập,
năm xuất
bản
Số
bản
Sử dụng
cho môn
học/học
phần
Đúng/
không
đúng so
với hồ
sơ
147 Bào chế và sinh
dược học
Lê Quan
Nghiệm, Huỳnh
Văn Hóa
tập 1, 2,
NXB y học
2012
5
Sản xuất
thuốc từ
dược liệu
Đúng
148 Bài giảng dược
liệu
Ngô Văn Thu,
Trần Hùng
T1, NXB Y
học, 2011 5
Sản xuất
thuốc từ
dược liệu
Đúng
149 Bài giảng dược
liệu
Phan Thanh Kỳ
(chủ biên)
T2, NXB Y
học, 2008 5
Sản xuất
thuốc từ
dược liệu
Đúng
150 Cây thuốc và vị
thuốc Việt Nam Đỗ Tất Lợi
Nhà xuất
bản y học,
2013
5
Sản xuất
thuốc từ
dược liệu
Đúng
151 Bào chế và sinh
dược học
Lê Quan
Nghiệm, Huỳnh
Văn Hóa
tập 1, 2,
NXB y học
2012
5
Sản xuất
thuốc từ
dược liệu
Đúng
152 Bài giảng dược
liệu
Ngô Văn Thu,
Trần Hùng
T1, NXB Y
học, 2012 5
Sản xuất
thuốc từ
dược liệu
Đúng
153 Bài giảng dược
liệu
Phan Thanh Kỳ
(chủ biên)
T2, NXB Y
học, 2012 5
Sản xuất
thuốc từ
dược liệu
Đúng
154 Nguyên lý kỹ
thuật di truyền Lê Đình Lương
NXB Khoa
học kỹ
thuật, 2012
5 Sinh học
đại cương Đúng
155 Mô phôi- phần
mô học
Bộ Y Tế.
GS.TS. Trịnh
Bình, 2015
NXB Thống
kê 24 Sinh lý Đúng
156 Giáo trình sinh lý
học
Trịnh Bỉnh Duy,
Phạm Thị Minh
Đức
NXB Y học,
Hà Nội,
2013
5 Sinh lý Đúng
157 Sinh lý học Y
khoa
Đại học Y Dược
Tp.HCM. 5 Sinh lý Đúng
158 Sinh lý học
Bộ môn Sinh lý
học Trường Đại
học Y Hà Nội
NXB Y học,
2012 5 Sinh lý Đúng
159 Bệnh lý tế bào
nguồn tạo máu Đỗ Trung Phấn
NXB Y học,
2013 5 Sinh lý Đúng
160 Textbook of
medical Guyton an Hall 2013 5 Sinh lý Đúng
Stt Tên sách chuyên
khảo/Tạp chí Tên tác giả
Nhà xuất
bản số, tập,
năm xuất
bản
Số
bản
Sử dụng
cho môn
học/học
phần
Đúng/
không
đúng so
với hồ
sơ
physiology
161 Human
Physiology
Rhoades an
Pflanzer 2012 5 Sinh lý Đúng
162
Review of
Medical
Physiology
William
F.Ganong 2012 5 Sinh lý Đúng
163 Bài giảng Sinh lý
bệnh
Trường Đại học
Y Dược Huế 2013 5
Sinh lý
bệnh miễn
dịch
Đúng
164 Bài giảng Sinh lý
bệnh
Trường Đại học
Y Dược Huế 2012 5
Sinh lý
bệnh miễn
dịch
Đúng
165 Sinh lý bệnh
miễn dịch
Đồng TG:
GS.TS. Văn
Đình Hoa,
PGS.TS. Phan
Thị Thu Anh,
PGS.TS.
Nguyễn Thị
Vinh Hà, 2006
NXB Thống
kê 26
Sinh lý
bệnh và
miễn dịch
Đúng
166
Sinh lý bệnh và
miễn dịch (phần
sinh lý bệnh học)
Đồng TG:
GS.TS. Văn
Đình Hoa, GS.
Nguyễn Ngọc
Lanh, PGS.TS.
Phan Thị Thu
Anh, PGS.TS.
Trần Thị
Chính…., 2015
NXB Thống
kê 26
Sinh lý
bệnh và
miễn dịch
Đúng
167
Sinh lý bệnh và
miễn dịch (phần
miễn dịch học)
Bộ Y Tế. Đồng
TG: GS.TS. Văn
Đình Hoa, GS.
Nguyễn Ngọc
Lanh, PGS.TS.
Phan Thị Thu
Anh, PGS.TS.
Trần Thị
Chính…, 2011
NXB Thống
kê 26
Sinh lý
bệnh và
miễn dịch
Đúng
168 Kỹ năng giao tiếp
– GDSK Bộ Y tế
Nhà xuất
bản Y học,
2015
5
Tâm lý-
Đạo đức y
học
Đúng
Stt Tên sách chuyên
khảo/Tạp chí Tên tác giả
Nhà xuất
bản số, tập,
năm xuất
bản
Số
bản
Sử dụng
cho môn
học/học
phần
Đúng/
không
đúng so
với hồ
sơ
169
Giáo trình môn
học truyền thông
- Giáo dục sức
khoẻ
Nhà xuất
bản Y học 5
Tâm lý-
Đạo đức y
học
Đúng
170 Cây thuốc và vị
thuốc Việt Nam Đỗ Tất Lợi
Nhà xuất
bản y học,
2012
5 Thực hành
dược khoa Đúng
171 Cây thuốc và vị
thuốc Việt Nam Đỗ Tất Lợi
Nhà xuất
bản y học,
2013
5 Thực hành
dược khoa Đúng
172
Các giáo trình
của các học phần
thuộc kiến thức
của định hướng
chuyên ngành.
5
Thực hành
quản lý và
cung ứng
thuốc (tại
BV, CT,
NT)
Đúng
173
Các giáo trình
của các học phần
thuộc kiến thức
chuyên ngành
5
Thực hành
sản xuất
thuốc tại
các xí
nghiệp
dược phẩm
Đúng
174 . Bài giảng Thực
vật học Vũ Văn Chuyên
NXB Y học,
2013 5
Thực vật
dược Đúng
175 . Bài giảng Thực
vật học Vũ Văn Chuyên
NXB Y học,
2012 5
Thực vật
dược Đúng
176 English for
pharmacy major
University of
Medical and
Pharmaceutical
– HoChiMinh
city School of
Basic Sciences
5
Tiếng Anh
chuyên
ngành
Đúng
177 Medicinal
chemistry Gareth Thomas
John Wiley
& Son, Ltd,
2012
5
Tiếng Anh
chuyên
ngành
Đúng
Stt Tên sách chuyên
khảo/Tạp chí Tên tác giả
Nhà xuất
bản số, tập,
năm xuất
bản
Số
bản
Sử dụng
cho môn
học/học
phần
Đúng/
không
đúng so
với hồ
sơ
178 A Course in
Medical English
Đinh Đắc Phúc
và Hồ Liên Biện
NXB.
Thành phố
Hồ Chí
Minh, 1 –
108 (1998 )
5
Tiếng Anh
chuyên
ngành
Đúng
179 Giáo trình Tin
học căn bản
Đại học quốc
gia Tp.HCM 2013 5 Tin học Đúng
180
Trình bày vi tính
và phân tích dữ
liệu
Đặng Văn Giáp,
Khoa Dược, Đại
học Y Dược
TP.HCM
2013 5 Tin học
dược Đúng
181
Trình bày vi tính
và phân tích dữ
liệu
Đặng Văn Giáp,
Khoa Dược, Đại
học Y Dược
TP.HCM
2013 5 Tin học
dược Đúng
182
Ký sinh trùng
trong lâm sàng (
cử nhân kỹ thuật
y học)
Trường Đại học
Y Hà Nội -
PGS. TS.
Nguyễn Văn Đề
(CB), 2013
NXB Thống
kê 25
Vi sinh -
Ký sinh
trùng
Đúng
183 Ký sinh trùng y
học
Học viện Y -
Dược học cổ
truyền Việt
Nam, PGS. TS.
Nguyễn Văn Đề,
2011
NXB Thống
kê 25
Vi sinh -
Ký sinh
trùng
Đúng
184 Ký sinh trùng y
học
ĐH Y HN, Chủ
biên: PGS.TS.
Nguyễn Văn Đề,
PGS.TS. Phạm
Văn Thân., 2012
NXB Thống
kê 25
Vi sinh -
Ký sinh
trùng
Đúng
185 Vi sinh vật
Bộ Y Tế. ThS.
Đoàn Thị
Nguyện
(CB),Trần
Quang Cảnh,
NXB Thống
kê 25
Vi sinh -
Ký sinh
trùng
Đúng
Stt Tên sách chuyên
khảo/Tạp chí Tên tác giả
Nhà xuất
bản số, tập,
năm xuất
bản
Số
bản
Sử dụng
cho môn
học/học
phần
Đúng/
không
đúng so
với hồ
sơ
2012
186 Ký sinh trùng Học viện Quân
y Hà Nội 2012 5
Vi sinh -
Ký sinh
trùng
Đúng
187 Vi sinh vật y học Lê Huy Chính
và cộng sự
NXB Y học,
2012 5
Vi sinh -
Ký sinh
trùng
Đúng
188 Toán cao cấp tập
I, II
Nguyễn Đình
Trí
NXB Giáo
dục, 2016 5
Xác suất
thống kê Đúng
189
Lý thuyết xác
suất thống kê
toán học
Lê Khánh Luận,
Nguyễn Thanh
Sơn
NXB Thống
Kê, 2013 5
Xác suất
thống kê Đúng
SÁCH CHUYÊN KHẢO, TẠP CHÍ NGÀNH XÉT NGHIỆM Y HỌC
TT Tên sách chuyên
khảo/tạp chí
Tên tác giả
đơn vị xuất
bản
Nhà
xuất
bản
Năm
xb.
Số
bản
Sử dụng
cho môn
học/học
phần
Đúng/
không
đúng
so với
hồ sơ
1 Hóa sinh lâm sàng GS Đỗ Đình
Hồ
NXB Y
Học
TPHCM
2013 1 Sinh hóa Đúng
2 Sổ tay xét nghiệm
Hóa sinh lâm sàng
GS Đỗ Đình
Hồ
NXB Y
Học
TPHCM
2012 2 Sinh hóa Đúng
3 Sinh học phân tử
GS. TS
Nguyễn Văn
Thanh
NXB Y
Học
TPHCM
2013 2 Sinh học
phân tử Đúng
4 Ký sinh trùng thực
hành
TS. BS
Nguyễn
NXB
giáo dục 2013 1
Ký sinh
trùng Đúng
TT Tên sách chuyên
khảo/tạp chí
Tên tác giả
đơn vị xuất
bản
Nhà
xuất
bản
Năm
xb.
Số
bản
Sử dụng
cho môn
học/học
phần
Đúng/
không
đúng
so với
hồ sơ
Quang Tuấn
BS Trần Hòa
HN
5 Hóa sinh học PGS. TS Lê
Thị Xuân
NXB
giáo dục
HN
2012 1 Sinh hóa Đúng
6
Kỹ thuật xét
nghiệm vi sinh lâm
sàng
GS Đỗ Đình
Hồ
NXB
giáo dục
HN
2013 3 Vi sinh Đúng
7 Kỹ thuật huyết học
truyền máu
TS.BS Phạm
Hùng Văn
NXB y
học HN 2013 3
Huyết
học Đúng
8 Lâm sàng huyết
học
TS.BSCKII
Hà Thị Anh
NXB y
học HN 2012 5
Huyết
học Đúng
9
Thực hành kỹ thuật
truyền máu kỹ
thuật lâm sàng
PGS Trần Văn
Bé
NXB y
học HN 2012 2 Huyết
học Đúng
10 Giải phẫu học lâm
sàng
Bs Nguyễn
Văn Huy
NXB y
học HN 2012 2
Giải
phẫu Đúng
11 Huyết học truyền
máu
TS.BSCKII
Hà Thị Anh
NXB y
học HN 2012 2
Huyết
học Đúng
12
Thực hành kỹ thuật
chất lượng xét
nghiệm
Trường Đại
Học Y Dược
Huế
Bộ Môn Sinh
Hóa
Trường
Đại Học
Y Dược
Huế
2014 3
Xét
nghiệm
cơ bản
Đúng
13 Bài giảng xét
nghiệm cơ bản
Trường Đại
Học Y Dược
Huế
Bộ Môn Sinh
Hóa
Trường
Đại Học
Y Dược
Huế
2014 3
Xét
nghiệm
cơ bản
Đúng
14 Bải giảng phương
tiện xét nghiệm
Trường Đại
Học Y Huế
Trường
Đại Học
Y Huế
2014 5
Xét
nghiệm
cơ bản
Đúng
TT Tên sách chuyên
khảo/tạp chí
Tên tác giả
đơn vị xuất
bản
Nhà
xuất
bản
Năm
xb.
Số
bản
Sử dụng
cho môn
học/học
phần
Đúng/
không
đúng
so với
hồ sơ
Bộ Môn Sinh
Vật
15
Bài giảng dụng cụ
và phương tiên xét
nghiệm
Trường Đại
Học Y Huế
Bộ Môn Sinh
Vật
Trường
Đại Học
Y Huế
2003 5
Xét
nghiệm
cơ bản Đúng
16
Giáo trình kiểm tra
chất lượng trong
xét nghiệm sinh
hóa
Trường Đại
Học Y Huế
Bộ Môn Sinh
Vật
Trường
Đại Học
Y Huế
2013 10 Sinh hóa Đúng
17 Tài liệu thực hành
vi sinh y học
Trường Đại
Học Y Huế
Bộ Môn Sinh
Vật
Trường
Đại Học
Y Huế
2014-
2013 3 Vi sinh Đúng
18 Bài giảng vi sinh y
học
Trường Đại
Học Y Huế
Bộ Môn Sinh
Vật
Trường
Đại Học
Y Huế
2014 5 Vi sinh Đúng
19 Giáo trình thực
hành
Trường Đại
Học Y Huế
Bộ Môn Sinh
Vật
Trường
Đại Học
Y Huế
2014 5 Ký sinh
trùng Đúng
20 Thực hành ký sinh
trùng
Trường Đại
Học Y Huế
Bộ Môn Sinh
Vật
Trường
Đại Học
Y Huế
2014 2 Ký sinh
trùng Đúng
21 Giáo trình thực tập
hóa sinh 2
Trường Đại
Học Y Huế
Bộ Môn Sinh
Vật
Trường
Đại Học
Y Huế
2014 1 Sinh hóa Đúng
22 Giáo trình thực tập
hóa sinh 3
Trường Đại
Học Y Huế
Bộ Môn Sinh
Trường
Đại Học
Y Huế
2014 5 Sinh hóa Đúng
TT Tên sách chuyên
khảo/tạp chí
Tên tác giả
đơn vị xuất
bản
Nhà
xuất
bản
Năm
xb.
Số
bản
Sử dụng
cho môn
học/học
phần
Đúng/
không
đúng
so với
hồ sơ
Vật
23 Giáo trình thực tập
hóa sinh 4
Trường Đại
Học Y Huế
Trường
Đại Học
Y Huế
2014 2 Sinh hóa Đúng
24 Thực hành sinh
hóa lâm sàng 2
Trường Đại
Học Y Huế
Bộ Môn Sinh
Vật
Trường
Đại Học
Y Huế
2014 1 Sinh hóa Đúng
25 Thức hành sinh
hóa lâm sàng 3
Trường Đại
Học Y Huế
Bộ Môn Sinh
Vật
Trường
Đại Học
Y Huế
2014 2 Sinh hóa Đúng
26 Thực hành sinh
hóa lâm sàng 4
Trường Đại
Học Y Huế
Bộ Môn Sinh
Vật
Trường
Đại Học
Y Huế
2014 1 Sinh hóa Đúng
27 Bài giảng huyết
học cơ sở
Trường Đại
Học Y Huế
Bộ Môn Sinh
Vật
Trường
Đại Học
Y Huế
2014 5 Huyết
Học Đúng
28 Bài giảng truyền
máu
Trường Đại
Học Y Huế
Bộ Môn Sinh
Vật
Trường
Đại Học
Y Huế
2014 2 Huyết
học Đúng
29 Huyết học lâm
sàng
Trường Đại
Học Y Huế
Bộ Môn Sinh
Vật
Trường
Đại Học
Y Huế
2014 2 Huyết
học Đúng
30 Bài giảng huyết
học tế bào
Trường Đại
Học Y Huế
Trường
Đại Học
Y Huế
2014 1 Huyết
học Đúng
31 Hóa sinh lâm sàng. GS Lê Đức NXB Y 2003 5 Sinh hóa Đúng
TT Tên sách chuyên
khảo/tạp chí
Tên tác giả
đơn vị xuất
bản
Nhà
xuất
bản
Năm
xb.
Số
bản
Sử dụng
cho môn
học/học
phần
Đúng/
không
đúng
so với
hồ sơ
Ý nghĩa lâm sàng
của các xét nghiệm
hóa sinh
Trình Học HN
32 Vi sinh y học PGS.TS. Lê
Huy Chính
NXB Y
Học HN 2003 2 Vi sinh Đúng
33 Ký sinh trùng y
học
PGS. Phạm
Văn Thâm
NXB Y
Học HN 2012 1 Ký sinh
trùng Đúng
34 Lâm sàng huyết
học
PGS Trần Văn
Bé
NXB Y
Học HN 2014 5 Huyết
học Đúng
35
Kỹ thuật cơ bản
của phòng xét
nghiệm
Etienne
Levy _lamber
NXB Y
Học HN 2012 2
Xét
nghiệm
cơ bản
Đúng
36 Cầm máu - đông
máu
Đại học Huế
Bộ môn huyết
học
Trường
Đại Học
Y Huế
2014 2 Huyết
học Đúng
37 Sinh hóa cơ sở
Đại học Huế
Bộ môn huyết
học
Trường
Đại Học
Y Huế
2014 3 Sinh hóa Đúng
43 Số tay xét nghiệm
hóa lâm sàng Đỗ Đình Hồ Y học 2012 2 Hóa sinh Đúng
45 Giản yếu giải phẫu
người
Nguyễn
Quang Quyền,
Phạm Đăng
Diệu, Nguyễn
Văn Đức
Y học 2013 2
Giải
phẫu
sinh lý
Đúng
52
Hóa dược-dược lý
(Sách đào tạo dược
sĩ trung học)
Nguyễn Huy
Công ch.b Y học 2013 2 Dược lý Đúng
54
Bệnh học miệng.
Tập 1: Triệu chứng
học (Tái bản lần
thứ 2)
Hoàng Tử
Hùng ch.b Y học 2013 2
Bệnh
học cơ
sở
Đúng
55 Tăng huyết áp ở trẻ
em
Hoàng Trọng
Kim, Nguyễn
Thị Thanh
Lan, Vũ Minh
Phúc, Đỗ
Nguyên Tín
Y học 2012 2
Bệnh
học cơ
sở
Đúng
55 Vi sinh vật y học
(Sách đào tạo bác Lê Huy Chính Y học 2013 2 Vi sinh Đúng
TT Tên sách chuyên
khảo/tạp chí
Tên tác giả
đơn vị xuất
bản
Nhà
xuất
bản
Năm
xb.
Số
bản
Sử dụng
cho môn
học/học
phần
Đúng/
không
đúng
so với
hồ sơ
sĩ đa khoa) ch.b
56
Kỹ thuật cơ bản và
đảm bảo chất
lượng trong xét
nghiệm vi sinh
học: Sách đào tạo
cử nhân kỹ thuật y
học chuyên ngành
xét nghiệm
Đinh Hữu
Dũng ch.b
Nxb. Hà
Nội 2012 2 Hóa sinh Đúng
57
Hóa sinh học. Phần
1: Hóa sinh cấu
trúc
Trần Thanh
Nhã
Y học 2012 2 Hóa sinh Đúng
58
Triệu chứng ngoại
khoa (Tái bản lần 3
có sửa chữa bổ
sung)
Đặng Hanh
Đệ, Vũ Tự
Huỳnh, Trần
Thị Phương
Mai…
Y học 2012 2
Bệnh
học cơ
sở
Đúng
59 Bách khoa thư
bệnh học. Tập 1
Nguyễn Năng
An, Trần Ngọc
Ân,…
Nxb. Hà
Nội 2014 2
Bệnh
học cơ
sở
Đúng
60 Bách khoa thư
bệnh học. Tập 2
Nguyễn Năng
An, Trịnh Kim
Ảnh, …
Nxb. Hà
Nội 2014 2
Bệnh
học Đúng
61 Tạp chí thời sự y
học Hội y học
Hội y
học
Từ
2013
1bản/
kỳ
Tham
khảo
chung
Đúng
62 Tạp chí thời sự
Tim mạch học Hội tim mạch
Hội tim
mạch
Từ
2013
1bản/
kỳ
Tham
khảo
chung
Đúng
63 Tạp chí Chuyên đề
Tim mạch học Hội tim mạch Y học
Từ
2013
1bản/
kỳ
Tham
khảo
chung
Đúng
2.6. Danh sach các cơ sở thực hành thực tập ngoài cơ sở đào tạo
(Kèm hợp đồng đào tạo giữa cơ sở đào tạo và cơ sở thực hành/thực tập)
(1) Bệnh viên Thanh Nhàn
(2) Bệnh viện phụ sản trung ương
(3) Học viện Y Dược học Việt Nam
(4) Học viện Quân Y
(5) Công ty Dược phẩm Hà Tây
(6) Công ty Dược phẩm và thương mại ELGISPHAR
Hồ sơ kèm Biên bản kiểm tra điều kiện thực tế của trường Đại học Đông Đô.