dự án ủy thác bộ y tế lao động và phúc lợ¼¨28...người có thể nói được...

2
Khóa đào tạo htrtìm kiếm vic làm ổn định dành cho người nước ngoài ―かながわ にほんごクラス・KANAGAWA NIHONGO CLASSESかいじょう コース きかん ようび・じかん しめきり レベルチェック テスト Hội trường Khóa hc Bắt đầu đào tạo~ Kết thúc đào tạo Ngày đào tạo trong tun/Thời gian đào tạo Hn Chót Ngày kim tra trình độ tiếng Nht 横浜市 よこはまし YOKOHAMA 神奈川県 かながわけん 社会 しゃかい 福祉 ふくし 会館 かいかん Kanagawa Ken Shakai Fukushi Kaikan 日本語 にほんご 資格 しかく 5/10 ~ 7/7 げつ ~ きん Thhai~ Thsáu 4/22 4/26 9:00準備 じゅんび コース N2 9:00~12:00 厚木市 あつぎし アミューあつぎ レベル 1 5/16~ 7/20 げつ ~ きん Thhai~ Thsáu 5/6 5/9 18:30ATSUGI Amyu Atsugi Trình độ 1 18:00~21:30 川崎市 かわさきし KAWASAKI サンピアンかわさき Sanpiann Kawasaki レベル 1 Trình độ 1 5/17 ~ 7/27 げつ ~ きん Thhai~ Thsáu 5/6 5/9 9:009:00~12:00 大和市 やまとし YAMATO 冨士 文化 ぶんか 会館 かいかん Fujimi Bunka Kaikan 日本語 にほんご 資格 しかく 5/17~ 8/23 げつ ~ きん Thhai~ Thsáu 5/11 5/13 18:45準備 じゅんび コース N3 18:45~20:45 平塚市 ひらつかし HIRATSUKA 平塚市 ひらつかし 福祉 ふくし 会館 かいかん Hiratsukashi Kaikan レベル 1 5/17 ~ 9/16 げつ すい きん Thhai Thba ThThsáu 5/6 5/10 18:45Trình độ 1 18:45~20:45 厚木市 あつぎし ATSUGI アミューあつぎ Amyu Atsugi レベル 1 5/19 ~ 7/22 げつ ~ きん Thhai~ Thsáu 5/10 5/12 9:30Trình độ 1 9:30~12:30 平塚市 ひらつかし HIRATSUKA こひつじ学童 がくどう クラブ第 だい 2 Kohitsuji Gakudo II レベル 3 5/23 ~ 7/26 げつ ~ きん Thhai~ Thsáu 5/13 5/16 9:30Trình độ 3 9:30~12:30 大和市 やまとし 冨士 文化 ぶんか 会館 かいかん レベル 2 5/23~ 9/1 げつ ~ きん Thhai~ Thsáu 5/16 5/18 18:45YAMATO Fujimi Bunka Kaikan Trình độ 2 18:45~20:45 川崎市 かわさきし KAWASAKI サンピアンかわさき Sanpiann Kawasaki レベル 3 Trình độ 3 5/24~ 9/9 げつ ~ きん Thhai~ Thsáu 5/11 5/13 19:0019:00~21:00 松田町 まつだまち MATSUDA 松田 まつだ 町立 ちょうりつ 公民館 こうみんかん Matsuda Choritsu Kominkan レベル 1 Trình độ 1 5/27 ~ 10/4 ~ きん Thba~ Thsáu 5/18 5/20 18:5018:50~20:50 大和市 やまとし YAMATO 冨士 文化 ぶんか 会館 かいかん Fujimi Bunka Kaikan レベル 2 5/30~ 8/2 げつ ~ きん Thhai~ Thsáu 5/18 5/20 9:30Trình độ 2 9:30~12:30 愛川町 あいかわまち AIKAWA 中津 なかつ 公民館 こうみんかん Nakatsu Kominkan (Ladies plaza) レベル 3 5/30~ 10/5 げつ 水木 すいもく きん Thhai ThThnăm Thsáu 5/20 5/23 18:50Trình độ 3 18:50~20:50 川崎市 かわさきし KAWASAKI サンピアンかわさき Sanpiann Kawasaki 日本語 にほんご 資格 しかく 5/31~ 8/4 げつ ~ きん Thhai~ Thsáu 5/24 5/26 9:00準備 じゅんび コース N3 9:00~12:00 横浜市 よこはまし YOKOHAMA 神奈川県 かながわけん 社会 しゃかい 福祉 ふくし 会館 かいかん Kanagawa Ken Shakai Fukushi Kaikan レベル 2 5/31 ~ 9/7 げつ ~ きん Thhai~ Thsáu 5/24 5/26 18:45Trình độ 2 18:45~20:45 厚木市 あつぎし ATSUGI アミューあつぎ Amyu Atsugi 日本語 にほんご 資格 しかく 6/9 ~ 8/8 げつ ~ きん Thhai~ Thsáu 5/31 6/2 9:30準備 じゅんび コース N3 9:30~12:30 Cơ quan thc hin: Trung tâm Hp tác Quc tế Nht Bn (JICE) URL:http://sv2.jice.org/jigyou/tabunka_jisshi.htm Dán y thác BY tế, Lao động và phúc li むりょう! Min phí !

Upload: others

Post on 09-Jan-2020

0 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: Dự án ủy thác Bộ Y tế Lao động và phúc lợ¼¨28...Người có thể nói được một ít tiếng Nhật, nhưng đọc và viết chữ Hiragana – Katakana chưa

Khóa đào tạo hỗ trợ tìm kiếm việc làm ổn định dành cho người nước ngoài

―かながわ にほんごクラス・KANAGAWA NIHONGO CLASSES―

かいじょう コース きかん ようび・じかん しめきり レベルチェック

テスト

Hội trường Khóa học Bắt đầu đào tạo~ Kết thúc đào tạo

Ngày đào tạo trong tuần/Thời gian đào tạo Hạn Chót

Ngày kiểm tra trình độ tiếng

Nhật

横浜市よ こ は ま し

YOKOHAMA

神奈川県かながわけん

社会しゃかい

福祉ふくし

会 館かいかん

Kanagawa Ken Shakai Fukushi Kaikan

日本語に ほ ん ご

資格し か く

5/10 ~ 7/7

月げつ

~金きん

Thứ hai~ Thứ sáu 4/22 4/26

9:00~ 準備じゅんび

コース N2 9:00~12:00

厚木市あ つ ぎ し

アミューあつぎ レベル 1 5/16~ 7/20

月げつ

~金きん

Thứ hai~ Thứ sáu 5/6 5/9 18:30~ ATSUGI Amyu Atsugi Trình độ 1 18:00~21:30

川崎市か わ さ き し

KAWASAKI

サンピアンかわさき

Sanpiann Kawasaki レベル 1

Trình độ 1 5/17 ~ 7/27 月

げつ

~金きん

Thứ hai~ Thứ sáu 5/6 5/9 9:00~ 9:00~12:00

大和市や ま と し

YAMATO

冨士ふ じ

見み

文化ぶ ん か

会館かいかん

Fujimi Bunka Kaikan

日本語に ほ ん ご

資格し か く

5/17~ 8/23 月

げつ

~金きん

Thứ hai~ Thứ sáu 5/11 5/13 18:45~ 準備

じゅんび

コース N3 18:45~20:45

平塚市ひ ら つか し

HIRATSUKA

平塚市ひ ら つか し

福祉ふ く し

会館かいかん

Hiratsukashi Kaikan

レベル 1

5/17 ~ 9/16 月げつ

火か

水すい

金きん

Thứ hai Thứ ba Thứ tư Thứ sáu 5/6 5/10

18:45~ Trình độ 1 18:45~20:45

厚木市あ つ ぎ し

ATSUGI

アミューあつぎ Amyu Atsugi

レベル 1 5/19 ~ 7/22 月

げつ

~金きん

Thứ hai~ Thứ sáu 5/10 5/12 9:30~ Trình độ 1 9:30~12:30

平塚市ひ ら つか し

HIRATSUKA

こひつじ学童がくどう

クラブ第だい

2 Kohitsuji Gakudo II

レベル 3 5/23 ~ 7/26 月

げつ

~金きん

Thứ hai~ Thứ sáu 5/13 5/16 9:30~ Trình độ 3 9:30~12:30

大和市や ま と し

冨士ふ じ

見み

文化ぶ ん か

会館かいかん

レベル 2 5/23~ 9/1

月げつ

~金きん

Thứ hai~ Thứ sáu 5/16 5/18 18:45~ YAMATO Fujimi Bunka Kaikan Trình độ 2 18:45~20:45

川崎市か わ さ き し

KAWASAKI

サンピアンかわさき Sanpiann Kawasaki

レベル 3

Trình độ 3 5/24~ 9/9

月げつ

~金きん

Thứ hai~ Thứ sáu 5/11 5/13

19:00~ 19:00~21:00

松田町まつだまち

MATSUDA 松田まつ だ

町立ちょうりつ

公民館こうみんかん

Matsuda Choritsu Kominkan

レベル 1

Trình độ 1 5/27 ~ 10/4 火

~金きん

Thứ ba~ Thứ sáu 5/18 5/20 18:50~ 18:50~20:50

大和市やま と し

YAMATO 冨士ふ じ

見み

文化ぶ ん か

会館かいかん

Fujimi Bunka Kaikan

レベル 2

5/30~ 8/2 月げつ

~金きん

Thứ hai~ Thứ sáu 5/18 5/20

9:30~ Trình độ 2 9:30~12:30

愛川町あいかわまち

AIKAWA

中津な か つ

公民館こうみんかん

Nakatsu Kominkan

(Ladies plaza)

レベル 3

5/30~ 10/5 月げつ

水木すいもく

金きん

Thứ hai Thứ tư Thứ năm Thứ sáu 5/20 5/23

18:50~ Trình độ 3 18:50~20:50

川崎市か わ さ き し

KAWASAKI サンピアンかわさき Sanpiann Kawasaki

日本語に ほ ん ご

資格し か く

5/31~ 8/4

月げつ

~金きん

Thứ hai~ Thứ sáu 5/24 5/26

9:00~ 準備じゅんび

コース N3 9:00~12:00

横浜市よ こ は ま し

YOKOHAMA

神奈川県かながわけん

社会しゃかい

福祉ふくし

会 館かいかん

Kanagawa Ken Shakai Fukushi Kaikan

レベル 2

5/31 ~ 9/7 月げつ

~金きん

Thứ hai~ Thứ sáu 5/24 5/26

18:45~ Trình độ 2 18:45~20:45

厚木市あ つ ぎ し

ATSUGI

アミューあつぎ

Amyu Atsugi

日本語に ほ ん ご

資格し か く

6/9 ~ 8/8 月

げつ

~金きん

Thứ hai~ Thứ sáu 5/31 6/2 9:30~ 準備

じゅんび

コース N3 9:30~12:30

Cơ quan thực hiện: Trung tâm Hợp tác Quốc tế Nhật Bản (JICE) URL:http://sv2.jice.org/jigyou/tabunka_jisshi.htm

Dự án ủy thác Bộ Y tế, Lao động và phúc lợi

むりょう! Miễn phí !

Page 2: Dự án ủy thác Bộ Y tế Lao động và phúc lợ¼¨28...Người có thể nói được một ít tiếng Nhật, nhưng đọc và viết chữ Hiragana – Katakana chưa

<もうしこみ ほうほう Cách nộp đơn> じゅうしょをかんかつするハローワークでそうだんして、もうしこみを してください。

※ざいりゅうしかくが 「にほんじんのはいぐうしゃとう」、「えいじゅうしゃ」、「えいじゅうしゃのはいぐうしゃとう」、「ていじゅうしゃ」の人ひと

Hãy đến Hello Work để được tư vấn, làm thủ tục xin tham gia (nộp đơn xin tham gia).

Khi nộp đơn hãy đem theo 1 tấm hình (3cm x 4cm) và giấy tờ tùy thân (thẻ lưu trú hay passport).

*Tư cách lưu trú là "Vợ/chồng của người Nhật", "Người vĩnh trú", "Vợ/chồng của người vĩnh trú", "Người lưu trú dài hạn"

<けんしゅうの といあわせ Nơi liên hệ đào tạo> かいじょうのちずは、ハローワークにあります。Bản đồ địa điểm nằm ở

Hello Work trong khu vực của bạn.

横浜市よこはまし

YOKOHAMA (p.m. )・大和市や ま と し

YAMATO: メイレ(Meire) Tel: 080-5903-4248

厚木市あ つ ぎ し

ATSUGI・愛川町あいかわまち

AIKAWA: マルシア (Márcia) Tel: 080-5957-2631

横浜市よこはまし

YOKOHAMA (a.m.) ・川崎市かわさきし

KAWASAKI (p.m.): アンジ (Angie) Tel: 080-4105-1513

平塚市ひらつかし

HIRATSUKA (a.m.) ・ 松田町まつだまち

MATSUDA (p.m.): セシリア (Cecilia) Tel:080-4105-1527

川崎市かわさきし

KAWASAKI (a.m.): ロシオ(Rocio) Tel:070-1484-2982

レベル1のコースは、初はじ

めて日本語に ほ ん ご

を勉強べんきょう

する人ひと

、日本語に ほ ん ご

が少すこ

し話はな

せるけど、ひらがな・カタカナの読よ

み書か

きが苦にが

手て

な人ひと

のコースです。

レベル2のコースは、ひらがな・カタカナの読よ

み書か

きができ、日本語に ほ ん ご

を少すこ

し勉べん

強きょう

したことがある人ひと

のコースです。日本語に ほ ん ご

で会話か い わ

が少すこ

しで

きるけど、丁寧ていねい

に話はな

すのが苦手に が て

な人ひと

のコースです。

レベル3のコースは、ひらがな・カタカナや簡単かんたん

な漢字か ん じ

の読よ

み書か

きができ、ある程度て い ど

会話か い わ

ができる人ひと

のコースです。状況じょうきょう

や相手あ い て

に合あ

せた職しょく

場ば

での話はな

し方かた

を身み

に付つ

けたい人ひと

は、このコースで勉強べんきょう

しましょう。

日本語に ほ ん ご

資格し か く

準備じゅんび

コース N3 「基本き ほ ん

コースレベル 3」修了しゅうりょう

程度て い ど

の日本語力に ほ ん ご り ょ く

があり、就職しゅうしょく

に有利ゆ う り

な N2合格ごうか く

の準備じゅんび

段階だんかい

として

日本語に ほ ん ご

能力のうりょく

試験し け ん

N3 の勉強べんきょう

をしてみたい人ひと

のコースです。自律じ り つ

学習がくしゅう

の習慣しゅうかん

を身み

に付けつ け

、就職しゅうしょく

に役立つや く だ つ

資格し か く

取得し ゅ と く

の準備じゅんび

をしましょう。

日本語に ほ ん ご

資格し か く

準備じゅんび

コース N2 「日本語に ほ ん ご

資格し か く

準備じゅんび

コースN3」修了しゅうりょう

または日本語に ほ ん ご

能力のうりょく

試験し け ん

N3合格ごうか く

程度て い ど

の日本語力に ほ ん ご り ょ く

があり、

日本語に ほ ん ご

能力のうりょく

試験し け ん

N2 を受験じゅけん

してみたい人ひと

のコースです。就職しゅうしょく

に有利ゆ う り

な資格し か く

取得し ゅ と く

を目め

指ざ

しましょう。

介護か い ご

介護か い ご

職しょく

に必要ひ つ よ う

な日本語に ほ ん ご

能力のうり ょ く

を習得しゅう と く

します。また介護か い ご

職しょく

で使用し よ う

する専門用語せ ん も ん よ う ご

を中心ちゅうしん

に、理解り か い

語彙ご い

の幅はば

を広ひ ろ

げ、

コミュニケーションや介護か い ご

日誌に っ し

の書か

き方かた

のスキルを養成よ う せ い

します。

Trình độ 1 Khóa học này dành cho người mới bắt đầu học tiếng Nhật.

Người có thể nói được một ít tiếng Nhật, nhưng đọc và viết chữ Hiragana – Katakana chưa thành thạo, hãy tham gia khóa học

này.

Trình độ 2 Khóa học này dành cho người đã học được một ít tiếng Nhật, có thể đọc và viết được chữ Hiragana – Katakana.

Người có thể hội thoại tiếng Nhật một chút, nhưng chưa nói chuyện thành thạo, hãy tham gia khóa học này.

Trình độ 3 Khóa học này dành cho người có thể hội thoại tiếng Nhật ở một mức độ nào đó, có thể đọc và viết được

chữ Hiragana – Katakana và Kanji đơn giản. Người muốn học được cách nói chuyện ở nơi làm việc, phù hợp với hoàn cảnh

và đối tượng, hãy tham gia khóa học này.

N3 Đây là khóa học dành cho người đã có trình độ tiếng Nhật tương đương với “Khóa học cơ bản Trình độ 3”, muốn học cho

Kỳ thi năng lực Nhật ngữ trình độ N3, và là giai đoạn chuẩn bị cho kỳ thi N2, rất cần thiết cho công việc.

Hãy cùng tạo thói quen tự học, và chuẩn bị để lấy chứng chỉ hữu ích cho công việc này.

N2 Đây là khóa học dành cho những người đã kết thúc “Khóa luyện thi chứng chỉ tiếng Nhật N3” hoặc những người có năng

lực tiếng Nhật tương đương trình độ N3 của Kỳ thi năng lực Nhật ngữ, và muốn dự thi Kỳ thi năng lực Nhật ngữ trình độ N2.

Hãy cùng hướng đến mục tiêu lấy chứng chỉ hữu ích cho công việc này.

KAIGO (chăm sóc sức khỏe ) Học được khả năng tiếng Nhật cần thiết cho ngành chăm sóc sức khỏe. Ngoài ra, đào tạo

tập trung vào từ ngữ chuyên ngành sử dụng trong ngành chăm sóc sức khỏe, mở rộng sự hiểu biết từ vựng, bồi dưỡng giao

tiếp và kỹ năng viết nhật ký chăm sóc sức khỏe.

Cơ quan thực hiện: Trung tâm Hợp tác Quốc tế Nhật Bản (JICE) URL:http://sv2.jice.org/jigyou/tabunka_jisshi.htm

やさしいにほんご/ベトナム語 4月 4日現在

Facebook:

Cursos Gratis de

Japonés en Kanagawa