danh mỤc thuỐc sỬ dỤng tẠi bỆnh viỆn quẬn 8 nĂm...

45
STT Hoạt chất Hàm lượng Tên hàng hóa dự thầu sau điều chỉnh Dạng bào chế Đơn vị tính Giá trúng thầu Hãng sản xuất Nước sản xuất Nhà thầu 1 Bupivacain hydroclorid 0,5% Bucarvin Thuốc tiêm (gây tê tủy sống) Ống 29,190 Vinphaco Việt Nam Công ty CP Dược phẩm Vĩnh Phúc 2 Diazepam 10mg/2ml Diazepam-Hameln 5mg/ml injection Thuốc tiêm Ống 7,720 Siegfried Hameln GmbH Germany Công ty Cổ phần dược phẩm Trung Ương Codupha 3 Fentanyl 50mcg/1ml Fentanyl-Hameln 50mcg/ml Thuốc tiêm Ống 11,800 Siegfried Hameln GmbH Germany Công ty TNHH MTV Dược Sài Gòn 4 Isoflurane 100ml Forane Dung dịch để hít chai/lọ 487,253 Aesica Queenborough Limited Anh Công ty cổ phần dược liệu Trung ương 2 5 Ketamin 500mg/10ml Ketamine Hydrochloride injection Thuốc tiêm Lọ 52,500 Rotexmedica GmbH Arzneimittelwerk Germany Công ty Cổ Phần dược phẩm Trung ương CPC1 6 Lidocain hydrochlorid khan (dưới dạng Lidocain hydrochlorid monohydrat) 2% Xylocaine Jelly Gel Tuýp 55,600 Recipharm Karlskoga AB Thụy Điển Công ty cổ phần dược liệu Trung ương 2 7 Lidocain hydroclorid 2% LIDOCAIN KABI 2% 2ML Thuốc tiêm Ống 413 Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar VietNam Công ty Cổ phần dược phẩm TBYT Hà Nội 8 Midazolam 5mg/ml Midazolam-hameln 5mg/ml Thuốc tiêm Ống 18,480 Siegfried Hameln GmbH Germany Công ty TNHH MTV Dược Sài Gòn 9 Propofol 10mg/ml Diprivan (Cơ sở đóng gói: AstraZeneca UK Ltd, đ/c: Silk Road Business Park, Macclesfield, Cheshire SK 10 2NA Nhũ tương tiêm hoặc truyền tĩnh mạch Ống 118,168 Corden Pharma S.P.A; đóng gói AstraZeneca UK Ltd Ý đóng gói Anh Công ty cổ phần dược liệu Trung ương 2 10 Sevoflurane 250ml Sevorane Dung dịch hít Chai 3,578,600 Aesica Queenborough Limited Anh Công ty cổ phần dược liệu Trung ương 2 11 Aceclofenac 100mg Aceclonac Viên viên 5,900 Rafarm S.A Greece Công ty TNHH dược phẩm Văn Lang 12 Aceclofenac 200mg Clanzacr Viên viên 6,900 Korea United Pharm. Inc Hàn Quốc Công ty TNHH dược phẩm An 13 Aescin 20mg Aescin 20mg Viên viên 3,000 Công ty cổ phần Dược Minh Hải Việt Nam Công ty cổ phần Xuất Nhập Khẩu Y Tế TPHCM 14 Celecoxib 200mg Celebrex (đóng gói: R- Pharm Germany GmbH; địa chỉ: Heinrich-Mack-Str.35, 89257 IIlertissen, Đức) Viên nang Viên 11,913 Pfizer pharmaceuticals LLC ; Packed by R-Pharm Mỹ đóng gói Đức Công ty cổ phần dược liệu Trung ương 2 15 Celecoxib 200mg Cofidec 200mg Viên viên 9,100 Lek Pharmaceuticals d.d, Slovenia Công ty TNHH dược phẩm và TTBYT Hoàng Đức DANH MỤC THUỐC SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN QUẬN 8 NĂM 2019 BỆNH VIỆN QUẬN 8 KHOA DƯỢC CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Quận 8, Ngày 03 tháng 01 năm 2019 Page 1

Upload: others

Post on 02-Oct-2020

4 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: DANH MỤC THUỐC SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN QUẬN 8 NĂM 2019file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/bvquan8/Attachments/2019_11/d… · Thuốc tiêm (gây tê tủy sống) Ống

STT Hoạt chất Hàm lượngTên hàng hóa dự thầu

sau điều chỉnhDạng bào chế

Đơn vị

tính

Giá trúng

thầu Hãng sản xuất

Nước sản

xuấtNhà thầu

1 Bupivacain hydroclorid 0,5% BucarvinThuốc tiêm (gây

tê tủy sống)Ống 29,190 Vinphaco Việt Nam Công ty CP Dược phẩm Vĩnh Phúc

2 Diazepam 10mg/2mlDiazepam-Hameln 5mg/ml

injectionThuốc tiêm Ống 7,720 Siegfried Hameln GmbH Germany Công ty Cổ phần dược phẩm Trung Ương Codupha

3 Fentanyl 50mcg/1ml Fentanyl-Hameln 50mcg/ml Thuốc tiêm Ống 11,800 Siegfried Hameln GmbH Germany Công ty TNHH MTV Dược Sài Gòn

4 Isoflurane 100ml Forane Dung dịch để hít chai/lọ 487,253 Aesica Queenborough Limited Anh Công ty cổ phần dược liệu Trung ương 2

5 Ketamin 500mg/10mlKetamine Hydrochloride

injectionThuốc tiêm Lọ 52,500

Rotexmedica GmbH

ArzneimittelwerkGermany Công ty Cổ Phần dược phẩm Trung ương CPC1

6

Lidocain hydrochlorid khan

(dưới dạng Lidocain

hydrochlorid monohydrat)

2% Xylocaine Jelly Gel Tuýp 55,600 Recipharm Karlskoga AB Thụy Điển Công ty cổ phần dược liệu Trung ương 2

7 Lidocain hydroclorid 2% LIDOCAIN KABI 2% 2ML Thuốc tiêm Ống 413 Công ty Cổ phần Fresenius

Kabi BidipharVietNam Công ty Cổ phần dược phẩm TBYT Hà Nội

8 Midazolam 5mg/ml Midazolam-hameln 5mg/ml Thuốc tiêm Ống 18,480 Siegfried Hameln GmbH Germany Công ty TNHH MTV Dược Sài Gòn

9 Propofol 10mg/ml

Diprivan (Cơ sở đóng gói:

AstraZeneca UK Ltd, đ/c:

Silk Road Business Park,

Macclesfield, Cheshire SK

10 2NA

Nhũ tương tiêm

hoặc truyền tĩnh

mạch

Ống 118,168 Corden Pharma S.P.A; đóng

gói AstraZeneca UK Ltd

Ý đóng gói

AnhCông ty cổ phần dược liệu Trung ương 2

10 Sevoflurane 250ml Sevorane Dung dịch hít Chai 3,578,600 Aesica Queenborough Limited Anh Công ty cổ phần dược liệu Trung ương 2

11 Aceclofenac 100mg Aceclonac Viên viên 5,900 Rafarm S.A Greece Công ty TNHH dược phẩm Văn Lang

12 Aceclofenac 200mg Clanzacr Viên viên 6,900 Korea United Pharm. Inc Hàn Quốc Công ty TNHH dược phẩm An

13 Aescin 20mg Aescin 20mg Viên viên 3,000 Công ty cổ phần Dược Minh

Hải Việt Nam Công ty cổ phần Xuất Nhập Khẩu Y Tế TPHCM

14 Celecoxib 200mg

Celebrex (đóng gói: R-

Pharm Germany GmbH; địa

chỉ: Heinrich-Mack-Str.35,

89257 IIlertissen, Đức)

Viên nang Viên 11,913 Pfizer pharmaceuticals LLC ;

Packed by R-Pharm

Mỹ đóng gói

ĐứcCông ty cổ phần dược liệu Trung ương 2

15 Celecoxib 200mg Cofidec 200mg Viên viên 9,100 Lek Pharmaceuticals d.d, Slovenia Công ty TNHH dược phẩm và TTBYT Hoàng Đức

DANH MỤC THUỐC SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN QUẬN 8 NĂM 2019

BỆNH VIỆN QUẬN 8

KHOA DƯỢC

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Quận 8, Ngày 03 tháng 01 năm 2019

Page 1

Page 2: DANH MỤC THUỐC SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN QUẬN 8 NĂM 2019file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/bvquan8/Attachments/2019_11/d… · Thuốc tiêm (gây tê tủy sống) Ống

STT Hoạt chất Hàm lượngTên hàng hóa dự thầu

sau điều chỉnhDạng bào chế

Đơn vị

tính

Giá trúng

thầu Hãng sản xuất

Nước sản

xuấtNhà thầu

16 Celecoxib 100mg Devitoc 100mg Viên sủi viên 3,590 Công ty CP DP Phương Đông Việt Nam Công ty TNHH dược phẩm An

17 Celecoxib 200mg Vicoxib 200 Viên viên 379 Công ty CP DP Cửu Long Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long

18 Celecoxib 200mg Conoges 200 Viên viên 2,500 Boston Việt Nam Công ty TNHH thương mại dược phẩm Thiết bị Y tế

Thanh Minh

19 Diclofenac sodium 50mg Voltaren 50Viên nén không

tan trong dạ dàyViên 3,477

Novartis Saglik Gida Ve Tarim

Urunleri San. Ve Tic.A.SThổ Nhĩ Kỳ Công ty cổ phần dược liệu Trung ương 2

20 Natri diclofenac 75mg VoltarenViên nén phóng

thích chậmViên 6,185 Novartis Farma S.p.A Ý Công ty cổ phần dược liệu Trung ương 2

21 Diclofenac natri 75mg/3ml Voltaren 75mg/3ml Dung dịch tiêm Ống 18,066 Lek Pharmaceuticals d.d Slovenia Công ty cổ phần dược liệu Trung ương 2

22 Etoricoxib 60 mg

Arcoxia 60mg (Đóng gói và

xuất xưởng: Merck Sharp &

Dohme Ltd., Địa chỉ:

Shotton Lane, Cramlington,

Northumberland, NE23 3JU,

United Kingdom (Anh))

Viên nén bao phim Viên 14,222

Frosst Iberica S.A; (Đóng gói

và xuất xưởng: Merck Sharp &

Dohme Ltd., Địa chỉ: Shotton

Lane, Cramlington,

Northumberland, NE23 3JU,

United Kingdom (Anh))

Tây Ban Nha

đóng gói AnhCông ty cổ phần dược liệu Trung ương 2

23 Flurbiprofen 100mg Amedolfen 100 Viên viên 4,900 Công ty cổ phần Dược phẩm

OPV Việt Nam Công ty TNHH dược phẩm Bình Châu

24 Flurbiprofen 100mg Amedolfen 100 Viên viên 4,900 Công ty cổ phần Dược phẩm

OPV Việt Nam Công ty TNHH dược phẩm Bình Châu

25 Ibuprofen 200mg Prebufen Thuốc bột/cốm Gói 2,600 Công ty CPDP 3 Tháng 2 Việt Nam Công ty cổ phần Dược Phú Mỹ

26 Ketoprofen 2,5% Flexen Thuốc dùng ngoài Tuýp 96,950

Laboratorio Italiano

Biochimico Farmaceutico

Lisapharma S.p.A

Italy Công ty TNHH dược phẩm Tự Đức

27 Ketoprofen 2,5% Fastum Gel Thuốc dùng ngoài Tuýp 47,500 A.Menarini Manufacturing

Logistics and Service S.r.lÝ Công ty cổ phần Dược Liệu Trung Ương 2

28 Loxoprofen natri 60mg Mezafen Viên viên 882 Công ty CP DP Hà Tây Việt Nam Công ty TNHH dược phẩm Tân An

29 Meloxicam 15mg Mobic Viên nén Viên 16,189 Boehringer Ingelheim Ellas A.E Hy Lạp Công ty TNHH MTV Vimedimex Bình Dương

30 Meloxicam 15mg/1,5ml Mobic Dung dịch tiêm Ống 22,761 Boehringer Ingelheim Espana

S.A Tây Ban Nha Công ty TNHH MTV Vimedimex Bình Dương

31 Meloxicam 7,5mg Mobic Viên nén Viên 9,122 Boehringer Ingelheim Ellas A.E Hy Lạp Công ty TNHH MTV Vimedimex Bình Dương

32 Meloxicam 15mg Meloflam Viên nén Viên 6,000 Egis Pharmaceuticals Private

Limited CompanyHungary Công ty CP Dược phẩm Bách Niên

33 Meloxicam 7,5mg Melorich Viên Viên 1,390 Remedica Ltd Cyprus Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Anh

34 Meloxicam 7,5mg MELOXICAM viên nén Viên 51 Cty CP Dược Vacopharm Việt Nam Công ty Cổ phần Dược Vacopharm

35 Meloxicam 15mg MOBIMED 15 Viên nén Viên 800 Pymepharco Việt Nam Công ty Cổ phần Pymepharco

36 Nabumeton 750mg Arthledin Viên viên 5,880 Công ty CP DP Hà Tây Việt Nam Công ty TNHH dược phẩm Tân An

37 Naproxen 500mg Propain Viên viên 4,800 Remedica Cyprus Công ty TNHH dược phẩm Nhất Anh

38 Paracetamol 10mg/ml PerfalganDung dịch tiêm

truyền tĩnh mạchLọ 47,730 Bristol-Myers Squibb S.r.l Ý

Công ty TNHH một thành viên Vimedimex Bình

Dương

Page 2

Page 3: DANH MỤC THUỐC SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN QUẬN 8 NĂM 2019file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/bvquan8/Attachments/2019_11/d… · Thuốc tiêm (gây tê tủy sống) Ống

STT Hoạt chất Hàm lượngTên hàng hóa dự thầu

sau điều chỉnhDạng bào chế

Đơn vị

tính

Giá trúng

thầu Hãng sản xuất

Nước sản

xuấtNhà thầu

39 Paracetamol (Acetaminophen) 500mg Partamol 500 viên nén bao phim viên 300 Chi nhánh Công ty TNHH

Liên doanh Stada-VN Việt Nam Công ty TNHH Dược phẩm Khương Duy

40 Paracetamol (Acetaminophen) 120mg Safetamol 120 Thuốc nước uống Gói/ống 2,180 Công ty CP DP Hà Tây Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm Meta

41 Paracetamol (Acetaminophen) 250mg Maxedo Thuốc nước uống Gói/ống 2,826 Công ty TNHH United

International PharmaViệt Nam Công ty cổ phần dược phẩm Việt Hà

42 Paracetamol (Acetaminophen) 650mg Mypara ER Viên giải phóng chậm Viên 1,000 Công ty Cp SPM Việt Nam Công ty TNHH Dược phẩm Đô Thành

43 Paracetamol (Acetaminophen) 650mg Parafizz 650 Viên sủi viên sủi 1,400 Công ty CPDP Cửu Long Việt Nam Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long

44 Paracetamol (Acetaminophen) 500mg Panalganeffer 500 Viên sủi viên sủi 710 Công ty CPDP Cửu Long Việt Nam Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long

45 Paracetamol (Acetaminophen) 325mg Paracetamol 325mg Uống viên 105 Công ty cổ phần Hóa - Dược

phẩm MekopharViệt Nam Công ty Cổ phần Hóa- DP Mekophar

46 Paracetamol (Acetaminophen) 1g/100ml Paracetamol Kabi 1000 TiêmChai thủy

tinh 18,270 CTCP Fresenius Kabi bidiphar Việt Nam Công ty Cổ phần dược phẩm TBYT Hà Nội

47Paracetamol + Codein

phosphat500mg + 30mg Codalgin Forte Viên viên 3,068 Aspen Pharma Pty., Ltd Australia Công ty TNHH dược phẩm Nhất Anh

48Paracetamol + Codein

phosphat500mg + 30mg Partamol-Codein Viên viên 1,140

Chi nhánh công ty TNHH LD

Stada-VNViệt Nam Công ty TNHH dược phẩm Khương Duy

49 Pethidin (hydroclorid) 100mg/2ml Pethidine-hameln 50mg/ml Tiêm Ống 16,800 Siegfried Hameln GmbH Germany Công ty Cổ phần dược phẩm Trung Ương Codupha

50 Piroxicam beta-cyclodextrin 20mg Brexin Viên nén Viên 7,582 Chiesi Farmaceutici S.p.A Ý Công ty TNHH MTV Vimedimex Bình Dương

51 Piroxicam 20mg Brexin Viên nén Viên 7,582 Chiesi Farmaceutici S.p.A Ý Công ty TNHH MTV Vimedimex Bình Dương

52 Piroxicam beta-cyclodextrin 20mg PEXIFEN-20mg Viên nén Viên 1,350 Công Ty Cổ Phần DP Đạt Vi

PhúViệt Nam Công ty TNHH DP Tâm Đan

53 Allopurinol 300mg Sadapron 300 Viên nén Viên 2,260 Remedica Ltd Cyprus Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Anh

54 Allopurinol 300mg Angut 300 Viên nén Viên 325 Công Ty TNHH MTV Dược

Phẩm DHGViệt Nam Công ty CP Dược phẩm Trung ương Codupha

55 Colchicin 1mg GOUTCOLCIN Viên viên 249

Chi nhánh công ty CPDP

Agimexpharm - Nhà máy sản

xuất dược phẩm Agimexpharm

Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm

56 Diacerein 100mg RUZITTU Viên viên 4,450 Công ty CP DP Đạt Vi Phú Việt Nam Công ty cổ phần Gon Sa

57 Diacerein 50mg Bidacin Viên viên 580 Bidiphar Việt Nam Công ty cổ phần Dược - Trang Thiết Bị Y Tế Bình

Định (Bidiphar)

58 Diacerein 50mg Artreil Viên viên 3,500 Công ty CP DP Đạt Vi Phú Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm Meta

59 Glucosamin 1000mg Mongor Viên sủi viên 5,900 SPM Việt Nam Công ty TNHH dược phẩm Đô Thành

60 Glucosamin 500mg GLUCOSAMIN Viên viên 219 S.Pharm Việt Nam Công ty cổ phần dược S.Pharm

61 Glucosamin 750mg GLUCAMESH 750 Viên sủi viên 4,500 Công ty Cổ Phần SPM Việt Nam Công ty TNHH dược phẩm An Long

Page 3

Page 4: DANH MỤC THUỐC SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN QUẬN 8 NĂM 2019file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/bvquan8/Attachments/2019_11/d… · Thuốc tiêm (gây tê tủy sống) Ống

STT Hoạt chất Hàm lượngTên hàng hóa dự thầu

sau điều chỉnhDạng bào chế

Đơn vị

tính

Giá trúng

thầu Hãng sản xuất

Nước sản

xuấtNhà thầu

62 Alpha chymotrypsin 21 microkatal ALPHATRYPA DT Viên nén phân tán viên 1,250 Công ty cổ phần Dược phẩm

Trung Ương 1 - PharbacoViệt Nam Công ty cổ phần Gon Sa

63 Calcitonin cá hồi tổng hợp 50IU/ml Miacalcic Dung dịch tiêm Ống 87,870 Novartis Pharma Stein AG Thụy Sỹ Công ty cổ phần dược liệu Trung ương 2

64 Cinnarizine 25mg Stugeron Viên nén Viên 674 Olic (Thailand) Ltd. Thái LanCông ty TNHH một thành viên Vimedimex Bình

Dương

65 Desloratadine 0,5mg/ml Aerius Si rô Chai 78,900 Schering-Plough Labo N.V. BỉCông ty TNHH một thành viên Vimedimex Bình

Dương

66 Desloratadine 5mg Aerius Viên nén bao phim Viên 9,520 Schering-Plough Labo N.V. BỉCông ty TNHH một thành viên Vimedimex Bình

Dương

67 Desloratadin 5mg TADARITIN Viên viên 6,230 Laboratorios Levis, S.L Tây Ban Nha Công ty TNHH dược phẩm Vạn Hưng

68 Desloratadin 5mg SaViDronat Viên viên 1,190 Công ty CPDP SaVi Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm SaVi

69 Ebastin 10mg Mezabastin Viên viên 1,428 Công ty CP DP Hà Tây Việt Nam Công ty TNHH dược phẩm Tân An

70 Ebastin 20mg BASTINFAST 20 Viên viên 6,950

Chi nhánh công ty CPDP

Agimexpharm - Nhà máy sản

xuất dược phẩm Agimexpharm

Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm

71 Epinephrin (Adrenalin) 1mg/1ml Adrenalin Thuốc tiêm Ống 2,050 Công ty CP Dược Phẩm Vĩnh

Phúc Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc

72 Fexofenadin hydroclorid 120mg INFLEX 120 Viên viên 1,200 Ind - Swift Ltd. Ấn Độ Công ty TNHH MTV Dược Sài Gòn

73 Fexofenadin hydroclorid 60mg SaViFexo 60 Viên viên 900 Công ty CPDP SaVi Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm SaVi

74 Fexofenadin hydroclorid 180mg USAALLERZ 180 Viên viên 804 Công ty CPDP Ampharco

U.S.AViệt Nam Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A

75 Levocetirizin 5mg ELRIZ Viên viên 850 Emcure Pharmaceuticals

LimitedẤn Độ Công ty TNHH MTV Dược Sài Gòn

76 Loratadin 10mg Erolin viên nén Viên 2,750 Egis Pharmaceuticals Public

Limited CompanyHungary Công ty TNHH Dược phẩm Văn Lang

77 Promethazin hydroclorid 50mg/2ml Pipolphen Thuốc tiêm Ống 13,500 Egis Pharmaceuticals Private

Limited companyHungary Công ty cổ phần dược phẩm Việt Hà

78Acetylcystein (hoặc N-

acetylcystein)300mg/3ml Mucocet Injection Thuốc tiêm Ống 29,400 Gentle Pharma Co.Ltd Taiwan Công ty TNHH dược phẩm Văn Lang

79 Calci gluconat 10%Calcium Gluconate Proamp

10%Thuốc tiêm Ống 13,860 Laboratoire Aguettant Pháp Công ty TNHH MTV Vimedimex Bình Dương

80 Ephedrin hydroclorid 30mg/1mlEphedrine Aguettant

30mg/mlThuốc tiêm Ống 57,700 Laboratoire Aguettant France

Công ty cổ phần dược phẩm Trung Ương CPC1 -chi

nhánh Tp.HCM

81 Naloxon (hydroclorid) 0,4mg/1mlNaloxone-hameln 0.4mg/ml

injectionThuốc tiêm Ống 43,995 Siegfried Hameln GmbH Germany Công ty Cổ phần dược phẩm Trung Ương Codupha

82Nor-epinephrin (Nor-

adrenalin)1mg/1ml BFS - Noradrenaline 1mg Thuốc tiêm Ống 28,000 Công ty CP DP CPC1 Hà Nội Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội

83Nor-epinephrin (Nor-

adrenalin)1mg/1ml Levonor Thuốc tiêm Ống 32,100

Warsaw Pharmaceutical Works

Polfa S.A.Poland Công ty Cổ Phần dược phẩm Trung ương CPC1

84 Meglumin sodium succinat

6g ( tương đương

Succinic acid 2,11g;

Meglumine 3,49g)

Reamberin Thuốc tiêm truyền Chai 151,950

Scientific Technological

Pharmaceutical Firm

"Polysan", Ltd.

Nga Công ty cổ phần Dược Liệu Trung Ương 2

85 Carbamazepine 200mg Tegretol CR 200 Viên nén bao phim giải phóng có kiểm soátViên 3,662 Novartis Farma S.p.A Ý Công ty Cổ phần Dược liệu Trung ương 2

Page 4

Page 5: DANH MỤC THUỐC SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN QUẬN 8 NĂM 2019file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/bvquan8/Attachments/2019_11/d… · Thuốc tiêm (gây tê tủy sống) Ống

STT Hoạt chất Hàm lượngTên hàng hóa dự thầu

sau điều chỉnhDạng bào chế

Đơn vị

tính

Giá trúng

thầu Hãng sản xuất

Nước sản

xuấtNhà thầu

86 Gabapentin 300mg

Neurontin (Nhà đóng gói và

xuất xưởng: Pfizer

Manufacturing Deutschland

GmbH; địa chỉ:

Betriebsstatte Freiburg,

Mooswaldallee 1, 79090

Freiburg, Federal Republic

of Germany)

Viên nang cứng Viên 11,316

Pfizer pharmaceuticals LLC ;

Packed by Pfizer

Manufacturing Deutschland

GmbH

Mỹ đóng gói

ĐứcCông ty cổ phần dược liệu Trung ương 2

87 Gabapentin 300mg Neucotic Viên viên 555 Bidiphar Việt Nam Công ty cổ phần Dược - Trang Thiết Bị Y Tế Bình

Định (Bidiphar)

88 Gabapentin 300mg Myleran Plus Viên sủi viên 5,500 Công ty cổ phần SPM Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm Mặt Trời Mới

89 Pregabalin 75mg PMS - Pregabalin Viên viên 16,000 Pharmascience Inc. Canada Công ty TNHH dược phẩm Vạn Hưng

90 Pregabalin 75mg Antivic 75 Viên viên 1,491 Công ty CP Dược An Thiên Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên

91 Albendazole 200mg Zentel 200mg Viên nén bao phim Viên 5,600 Công ty cổ phần dược phẩm

OPVViệt Nam Công ty cổ phần dược liệu Trung ương 2

92 Mebendazole 500mg Fugacar (tablet) Viên nén Viên 16,399 OLIC (Thailand) Ltd. Thái Lan Công ty TNHH MTV Vimedimex Bình Dương

93 Amoxicilin 500mg PRAVERIX 500MG Viên Viên 2,089 S.C. Antibiotice S.A. Romani Công ty CP Đại An Phú

94

Amoxicilin (Amoxicillin

Sodium); Acid clavulanic

(dưới dạng kali clavulanate)

250mg;31,25mg Augmentin 250mg/31,25mgBột pha hỗn dịch

uốngGói 10,998 Glaxo Wellcome Production Pháp Công ty cổ phần dược liệu Trung ương 2

95 Amoxicilin + Acid clavulanic 250mg+31.25mg Klamentin 250/31.25Bột pha hỗn dịch

uốngGói 3,129

CTCP Dược Hậu Giang - CN

nhà máy DP DHG tại Hậu

Giang

Việt Nam Công ty cổ phần Dược Hậu Giang

96

Amoxicillin(dưới dạng

Amoxicillin trihydrate). Acid

clavulanic (dưới dạng Kali

clavulanate)

500mg+125mg Augmentin 625mg tablets Viên nén bao phim Viên 11,936 SmithKline Beecham

Pharmaceuticals - AnhAnh Công ty Cổ phần Dược liệu Trung ương 2

97

Amoxicillin(dưới dạng

Amoxicillin trihydrate). Acid

clavulanic (dưới dạng Kali

clavulanate)

500mg+62.5mg Augmentin 500/62.5mg Bột pha hỗn dịch uống Gói 16,014 Glaxo Wellcome Production Pháp Công ty Cổ phần Dược liệu Trung ương 2

98

Amoxicillin(dưới dạng

Amoxicillin trihydrate). Acid

clavulanic (dưới dạng

Clavulanat potassium)

875mg+125mg Augmentin 1g Viên nén bao phim Viên 16,680 SmithKline Beecham

PharmaceuticalsAnh Công ty Cổ phần Dược liệu Trung ương 2

99 Amoxicilin + Acid clavulanic 500mg + 125mg Curam 625mg Viên Viên 5,100 Lek Pharmaceuticals d.d, Slovenia Công ty Cổ phần Dược liệu Trung ương 2

100 Amoxicilin + Acid clavulanic 500mg + 125mg Fleming Viên nén bao phim Viên 3,480 Medreich Limited Ấn Độ Công ty TNHH MTV Vimedimex Bình Dương

101 Amoxicilin + Acid clavulanic 1000mg + 62,5mg IBA-MENTIN Viên viên 15,000 Công ty CP Dược Phẩm Trung

Ương 1 - PharbacoViệt Nam Công ty TNHH dược phẩm An Long

102 Amoxicilin + Acid clavulanic 1000mg + 62,5mg IBA-MENTIN Viên viên 15,000 Công ty CP Dược Phẩm Trung

Ương 1 - PharbacoViệt Nam Công ty TNHH dược phẩm An Long

Page 5

Page 6: DANH MỤC THUỐC SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN QUẬN 8 NĂM 2019file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/bvquan8/Attachments/2019_11/d… · Thuốc tiêm (gây tê tủy sống) Ống

STT Hoạt chất Hàm lượngTên hàng hóa dự thầu

sau điều chỉnhDạng bào chế

Đơn vị

tính

Giá trúng

thầu Hãng sản xuất

Nước sản

xuấtNhà thầu

103 Amoxicilin + Acid clavulanic 500mg + 62,5mg Vigentin 500/62,5 DT Viên phân tán viên 10,500 Công ty cổ phần Dược phẩm

Trung Ương 1 - PharbacoViệt Nam Công ty cổ phần dược phẩm Meta

104 Amoxicilin + Acid clavulanic 875mg+125mg Auclanityl 875/125mg viên nén bao phim Viên 3,748 Công ty cổ phần dược phẩm

TipharcoViệt Nam Công ty CP Dược phẩm Tipharco

105 Amoxicilin + Acid clavulanic 875mg+125mg Curam Tab 1000mg 10x8's Viên Viên 7,466 Lek Pharmaceuticals d.d, Slovenia Công ty cổ phần Dược liệu Trung ương 2

106 Amoxicilin + Sulbactam 1g + 0,5g Bactamox 1,5g Thuốc tiêm Lọ 59,000

Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần

dược phẩm Imexpharm tại

Bình Dương

Việt Nam Công ty cổ phần Đại An Phú

107 Amoxicilin + Sulbactam 250mg + 250mg pms - Bactamox 500mg Viên viên 6,289 Công ty cổ phần Dược phẩm

ImexpharmViệt Nam Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm

108 Amoxicilin + Sulbactam 250mg + 250mg SUMAKIN Thuốc bột/cốm Gói 6,300 Cty CP hóa dược phẩm

Mekophar Việt Nam Công ty TNHH dược phẩm Anh Mỹ

109 Amoxicilin + Sulbactam 500mg + 500mg Trimoxtal 500/500 Viên viên 6,300 Công ty cổ phần Dược Minh

Hải Việt Nam Công ty TNHH dược phẩm Phạm Anh

110 Amoxicilin + Sulbactam 875mg + 125mg Trimoxtal 875/125 Viên viên 6,225 Công ty cổ phần Dược Minh

Hải Việt Nam Công ty TNHH dược phẩm Phạm Anh

111

Ampicilin Sodium

(Ampicillin), Sulbactam

sodium (Sulbactam)

1g;500mg Unasyn Bột pha tiêm Lọ 66,000 Haupt Pharma Latina S.r.l Ý Công ty cổ phần dược liệu Trung ương 2

112 Ampicilin + Sulbactam 1g + 0,5g AMA POWER Thuốc tiêm Lọ 62,000 S.C. Antibiotice S.A. Romani Công ty Cổ phần Đầu tư và phát triển Tây Âu

113 Cefaclor 125mg/5ml CeclorCốm pha hỗn dịch

uốngLọ 60ml 97,100 Facta Farmaceutici SPA Ý Công ty cổ phần dược liệu Trung ương 2

114Cefaclor (dưới dạng Cefaclor

monohydrate)375mg Ceclor

Viên nén bao

phim giải phóng

chậm

Viên 18,860 Facta Farmaceutici SPA Ý Công ty cổ phần dược liệu Trung ương 2

115 Cefaclor 500mg PYFACLOR 500mg Viên viên 7,950 Pymepharco Việt Nam Công ty cổ phần Pymepharco

116 Cefaclor 375mg METINYViên tác dụng kéo

dàiviên 12,800 Công ty CP Tập Đoàn Merap Việt Nam Công ty cổ phần Dược Pha Nam

117 Cefadroxil 500mg PMS-IMEDROXIL 500MG Viên viên 2,030 Chi nhánh 3 - Cty CP DP

Imexpharm tại Bình Dương Việt Nam Công ty cổ phần Dược Vacopharm

118 Cefalexin 500mg Cephalexin 500mg Viên viên 3,150 Medochemie Ltd. Cyprus Công ty cổ phần dược phẩm Meta

119 Cefdinir 300mg Cefdinir Viên viên 2,669 Công ty CPDP TV.Pharm Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm

120 Cefixim 200mg CROCIN 200 mg Viên nang Viên 8,400 Pymepharco Việt Nam Công ty Cổ phần Pymepharco

121 Cefixim 200mg Fudcime 200mg Viên nén phân tán Viên 6,570 Công ty cổ phần DP Phương

ĐôngViệt Nam Công ty TNHH Dược phẩm An

122 Cefoperazon 1g Medocef 1g Thuốc tiêm Lọ 50,000 Medochemie Ltd (Factory C) Cyprus Công ty TNHH Dược Kim Đô

123 Cefoperazon 2g

Cefoperazone ABR 2g

powder for solution for

injection

Thuốc tiêm Lọ 105,000 Balkanpharm a- Razgrad AD Bulgaria Công ty TNHH Nhân Sinh

124 Cefoperazon 2g

Cefoperazone ABR 2g

powder for solution for

injection

Thuốc tiêm Lọ 105,000 Balkanpharm a- Razgrad AD Bulgaria Công ty TNHH Nhân Sinh

Page 6

Page 7: DANH MỤC THUỐC SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN QUẬN 8 NĂM 2019file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/bvquan8/Attachments/2019_11/d… · Thuốc tiêm (gây tê tủy sống) Ống

STT Hoạt chất Hàm lượngTên hàng hóa dự thầu

sau điều chỉnhDạng bào chế

Đơn vị

tính

Giá trúng

thầu Hãng sản xuất

Nước sản

xuấtNhà thầu

125 Cefotaxim 1g TORLAXIME Bột pha dung dịch tiêm Lọ 31,050 LDP Laboratorios Torlan S.A. Tây Ban Nha Công ty Cổ phần Dược phẩm Việt Hà

126 Cefoxitin 1g Cefoxitine Gerda 1G Thuốc tiêm Lọ 144,800 LDP Laboratorios Torlan SA Spain Công ty cổ phần dược phẩm Meta

127 Cefoxitin 2g Cefoxitine Gerda 2G Thuốc tiêm Lọ 245,000 LDP Laboratorios Torlan SA Spain Công ty cổ phần dược phẩm Meta

128 Cefoxitin 2g Tenafotin 2000 Thuốc tiêm Lọ 99,750 Tenamyd Pharma Việt Nam Công ty cổ phần Dược phẩm TENAMYD

129Ceftazidim (dưới dạng

Ceftazidim pentahydrat)1g

Fortum (CSSX ống nước pha

tiêm: GlaxoSmithKline

Manufacturing S.p.A, địa

chỉ: Strada Provinciale

Asolana, 90, 43056 San Polo

di Torrole (PR)-Ý)

Thuốc bột pha

tiêmLọ 75,600

GlaxoSmithKline

Manufacturing S.p.AÝ Công ty cổ phần dược liệu Trung ương 2

130 Ceftazidim 1g CEFTAZIDIME KABI 1G Thuốc tiêm Lọ 26,460 Labesfal - Laboratorios

Almiro, SABồ Đào Nha Công ty cổ phần dược phẩm TBYT Hà Nội

131 Ceftazidim 1g CEFTAZIDIME GERDA 1G Thuốc tiêm Lọ 24,600 LDP Laboratorios Torlan S.A Spain Công ty TNHH Dược phẩm Huy Cường

132 Ceftazidim 1g Zidimbiotic 1000 Thuốc tiêm Lọ 15,750 Tenamyd Pharma Việt Nam Công ty cổ phần Dược phẩm TENAMYD

133 Ceftazidim 2g Ceftazidime Gerda 2g Thuốc tiêm Lọ 108,000 LDP Laboratorios Torlan SA Spain Công ty TNHH dược phẩm Văn Lang

134 Ceftriaxon 1g Rocephin 1g I.V. Thuốc tiêm Lọ 151,801 F.Hoffmann-La Roche Ltd Thụy SĩCông ty TNHH một thành viên VIMEDIMEX Bình

Dương

135Cefuroxime (dưới dạng

Cefuroxime natri)750mg Zinacef Bột pha tiêm Lọ 42,210

GlaxoSmithKline

Manufacturing SpAÝ Công ty Cổ phần Dược liệu Trung ương 2

136 Cefuroxim 500mg Xorimax 500mg Viên Viên 9,700 Sandoz GmbH Áo Công ty Cổ phần Dược liệu Trung ương 2

137 Cefuroxim 250mg Cefuroxim 250mg Viên Viên 1,100 Công ty cổ phần dược phẩm

TipharcoViệt Nam Công ty CP Dược phẩm Tipharco

138 Cefuroxim 250mg Mulpax S-250 Thuốc bột/cốm Gói 6,993 US Pharma USA Việt Nam Công ty TNHH dược phẩm Văn Lang

139 Cefuroxim 250mg Zinnat Tab 250mg 10's Viên Viên 12,510 Glaxo Operations UK Limited Anh Công ty Cổ phần Dược liệu Trung ương 2

140 Cefuroxim 250mg Zinnat Tab 500mg 10's Viên Viên 22,130 Glaxo Operations UK Limited Anh Công ty Cổ phần Dược liệu Trung ương 2

141 Cefuroxim 500mg Cefuroxim 500mg Viên Viên 1,922 Công ty cổ phần dược phẩm

trung ương Vidipha.Việt Nam Công ty CP Dược phẩm Trung ương Vidipha

142

Imipenem (dưới dạng

Imipenem monohydrat

500mg, Cilastatin (dưới dạng

Cilastatin natri) 500mg

500mg;500mg

Tienam (đóng gói tại

Laboratoires Merck Sharp &

Dohme- Chibret; Địa chỉ:

Route de Marsat, Riom, F-

63963, Clermont- Ferrand

Cedex 9, Pháp)

Bột pha tiêm Lọ 298,000

Merck Sharp & Dohme Corp.;

Đóng gói tại Laboratoires

Merck Sharp & Dohme-Chibret

Mỹ đóng gói

PhápCông ty cổ phần dược liệu Trung ương 2

143 Imipenem + Cilastatin 0,5g + 0,5g Vicimlastatin 1g Thuốc tiêm Lọ 50,800 Cty CPDP VCP Việt Nam Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương CPC1

Page 7

Page 8: DANH MỤC THUỐC SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN QUẬN 8 NĂM 2019file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/bvquan8/Attachments/2019_11/d… · Thuốc tiêm (gây tê tủy sống) Ống

STT Hoạt chất Hàm lượngTên hàng hóa dự thầu

sau điều chỉnhDạng bào chế

Đơn vị

tính

Giá trúng

thầu Hãng sản xuất

Nước sản

xuấtNhà thầu

144 Meropenem 1g Meronem Inj 1g 10's Thuốc tiêm Lọ 683,164

ACS Dobfar S.P.A; cơ sở đóng

gói 1:Zambon Switzerland

Ltd./ cơ sở đóng gói 2:

AstraZeneca UK Limited

Ý đóng gói

Thụy Sỹ, AnhCông ty cổ phần Dược liệu Trung ương 2

145 Meropenem 0.5g Meronem Inj 500mg 10's Thuốc tiêm Lọ 394,717

ACS Dobfar S.P.A; cơ sở đóng

gói 1:Zambon Switzerland

Ltd./ cơ sở đóng gói 2:

AstraZeneca UK Limited

Ý đóng gói

Thụy Sỹ, AnhCông ty cổ phần Dược liệu Trung ương 2

146 Meropenem 1g Mizapenem 1g Thuốc tiêm Lọ 56,070 Công ty CPDP Minh Dân Việt Nam Công ty cổ phần Dược phẩm Minh Dân

147 Meropenem 0.5g Pharbapenem 0,5g Thuốc tiêm Lọ 33,739 TW 1 – Pharbaco Việt NamCông ty TNHH Thương mại Dược phẩm Thanh

Phương

148 Piperacillin 1g Piperacillin Panpharma 1g Thuốc tiêm Lọ 89,000 Phanpharma France Công ty cổ phần thương mại dược phẩm Sao Mai

149 Sultamicillin 750mg Cybercef 750mg Viên viên 15,900 Công ty cổ phần XNK y tế

DomescoViệt Nam Công ty TNHH Nhân Sinh

150 Ticarcilin + acid clavulanic 3g + 0,2g TICARLINAT 3.2G Thuốc tiêm Lọ 145,000 Chi nhánh 3 - Cty CP DP

Imexpharm tại Bình Dương Việt Nam Công ty cổ phần Dược Vacopharm

151 Gentamicin 80mg/2ml Gentamicin 80mg/2ml Thuốc tiêm Ống 1,418

Chi nhánh công ty cổ phần

dược phẩm Trung ương

Vidipha tỉnh Bình Dương

Việt Nam Công ty CP Dược phẩm Trung ương Vidipha

152Neomycin sulfat + Polymyxin

B sulfat + Dexamethason

35mg + 100.000UI +

10mgMEPOLY

Thuốc nhỏ mắt,

nhỏ taiLọ 37,000 Công ty CP Tập Đoàn Merap Việt Nam Công ty cổ phần Dược Pha Nam

153 Netilmicin sulfat 200mg/2ml Nelcin 200 Thuốc tiêm Lọ/ống 56,700 Công ty CP Dược Phẩm Vĩnh

Phúc Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc

154 Tobramycin 3mg/ml Tobrex Dung dịch nhỏ mắt Lọ 40,000 s.a Alcon Couvreur NV Bỉ Công ty cổ phần dược liệu Trung ương 2

155 Tobramycin 80mg/2ml A.T Tobramycine inj Thuốc tiêm Lọ/ống 10,080 Công ty CP Dược An Thiên Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên

156 Tobramycin 80mg/2ml A.T Tobramycine inj Thuốc tiêm Lọ/ống 6,237 Công ty CP Dược An Thiên Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên

157 Tobramycin + Dexamethason 0,3% + 0,1% Dex-Tobrin Dung dịch nhỏ mắt Lọ 43,919 Balkanpharma Razgrad AD Bulgaria Công ty TNHH MTV Vimedimex Bình Dương

158 Tobramycin + Dexamethason 0,3% + 0,1% Tobidex Dung dịch nhỏ mắt Lọ 6,783 Bidiphar Việt Nam Công ty cổ phần Dược - Trang Thiết Bị Y Tế Bình

Định (Bidiphar)

159 Metronidazol 250mg Metronidazol 250mg Viên nén bao phim Viên 156

Công ty cổ phần Dược - Trang

thiết bị y tế Bình Định

(Bidiphar)

Việt NamCông ty CP Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định

(Bidiphar)

160 Metronidazol 500mg/100ml METRONIDAZOL KABI Thuốc tiêm truyềnChai nhựa

PPKB 8,820

Công ty Cổ phần Fresenius

Kabi BidipharVietNam Công ty Cổ phần dược phẩm TBYT Hà Nội

161Metronidazol + Neomycin +

Nystatin

500mg + 65.000UI +

100.000UINeo-Tergynan Thuốc đặt âm đạo viên 11,000 Sophartex Pháp Công ty cổ phần dược phẩm Việt Hà

Page 8

Page 9: DANH MỤC THUỐC SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN QUẬN 8 NĂM 2019file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/bvquan8/Attachments/2019_11/d… · Thuốc tiêm (gây tê tủy sống) Ống

STT Hoạt chất Hàm lượngTên hàng hóa dự thầu

sau điều chỉnhDạng bào chế

Đơn vị

tính

Giá trúng

thầu Hãng sản xuất

Nước sản

xuấtNhà thầu

162Clindamycin (dưới dạng

Clindamycin phosphate)150mg/ml Dalacin C Dung dịch tiêm Ống 104,800

Pfizer Manufacturing Belgium

NVBỉ Công ty Cổ phần Dược liệu Trung ương 2

163 Clindamycin 300mg Clyodas 300 Viên Viên 1,659

Công ty cổ phần Dược - Trang

thiết bị y tế Bình Định

(Bidiphar)

Việt NamCông ty CP Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định

(Bidiphar)

164 Clarithromycin 125mg/5ml KlacidCốm pha hỗn dịch

uốngLọ 103,140 PT. Abbott Indonesia Indonesia

Công ty TNHH một thành viên Vimedimex Bình

Dương

165 Clarithromycine 500mg Klacid MR Viên nén giải phóng hoạt chất biến đổiViên 36,375 Aesica Queenborough Ltd. Anh Công ty TNHH MTV Vimedimex Bình Dương

166 Clarithromycin 500mg Clarividi 500 Viên Viên 2,205 Chi nhánh công ty cổ phần

dược phẩm trung ương VidiphaViệt Nam Công ty CP Dược phẩm Trung ương Vidipha

167 Erythromycin 250mg Ery Children 250mg Thuốc bột/cốm Gói 5,166 Sophartex Pháp Công ty cổ phần dược phẩm Việt Hà

168 Ciprofloxacin 200mg/100ml Ciprobay Dịch truyền Lọ 209,920 Bayer Pharma AG Đức Công ty Cổ phần Dược liệu Trung ương 2

169 Ciprofloxacin 400mg/200ml Ciprobay 400mgDung dịch truyền

tĩnh mạchChai 275,500 Bayer Pharma AG Đức Công ty cổ phần dược liệu Trung ương 2

170 Ciprofloxacin 0,3% CILOXAN Thuốc nhỏ mắt Lọ 69,000 s.a.Alcon-Couvreur n.v. Bỉ Công ty Cổ phần Dược liệu Trung ương 2

171 Ciprofloxacin 200mg/100ml Ciprofloxacin Injection Thuốc tiêm truyền Chai 40,000 JW Pharmaceutical Corporation KoreaLiên danh Công ty TNHH TM ĐT XNK H.P Cát -

Công ty TNHH Dược phẩm Việt Thái

172 Ciprofloxacin 400mg/200mlCitopcin Injection

400mg/200mlThuốc tiêm truyền Chai 63,000 CJ HealthCare Corporation Korea

Công ty cổ phần Thương mại và Dược phẩm Ngọc

Thiện

173 Ciprofloxacin 400mg/200ml Ciprobid Thuốc tiêm truyền Chai/Túi 88,998 S.C.Infomed Fluids S.R.L Rumani Công ty TNHH dược phẩm Đức Anh

174 Ciprofloxacin 500mg Scanax 500 viên nén bao phim viên 800 Chi nhánh Công ty TNHH

Liên doanh Stada-VN Việt Nam Công ty TNHH Dược phẩm Khương Duy

175 Ciprofloxacin 200mg/100ml CIPROFLOXACIN KABI Thuốc tiêm truyềnChai thủy

tinh 18,165

Công ty Cổ phần Fresenius

Kabi BidipharVietNam Công ty Cổ phần dược phẩm TBYT Hà Nội

176 Ciprofloxacin 500mg OPECIPRO 500 viên nén bao phim viên 1,898 CTY CP DP OPV Việt Nam Công ty TNHH Dược phẩm Thái Tú

177 Levofloxacin 500mg TAVANIC Dung dịch truyềnChai thủy

tinh 127,500

Sanofi-Aventis Deutschland

GmbHĐức

Công ty TNHH một thành viên VIMEDIMEX Bình

Dương

178 Levofloxacin 500mg Levofloxacin Kabi Dung dịch truyền Chai 19,399 Công ty Cổ phần Fresenius

Kabi Việt NamViệt Nam Liên danh Sao Mai - Hà Tây

179 Levofloxacin 250mg Cravit Tab 250 Viên nén Viên 23,650 Interthai Pharmaceutical

Manufacturing LtdThái Lan Công ty Cổ phần Dược liệu Trung ương 2

180 Levofloxacin 500mg TAVANIC Viên nén bao phim Viên 36,550 Sanofi Winthrop Industrie Pháp Công ty Cổ phần Dược liệu Trung ương 2

181 Levofloxacin 0,5% ( 25mg/5ml) Eyexacin Thuốc nhỏ mắt Lọ 12,894 Bidiphar Việt Nam Công ty cổ phần Dược - Trang Thiết Bị Y Tế Bình

Định (Bidiphar)

182 Levofloxacin 500mg GALOXCIN 500 viên nén bao phim Viên 1,799 Công ty CP Dược Phẩm Trung

ương 1 - PharbacoViệt Nam Công ty TNHH Dược phẩm Vimedimex

183 Lomefloxacin 400mg LOMENOBEN Viên viên 8,450 Cty CP DP Savi Việt Nam Công ty cổ phần Dược Vacopharm

184 Moxifloxacin 400mg/250ml Avelox Dung dịch truyền Chai / Túi 367,500 Bayer Pharma AG Đức Công ty cổ phần dược liệu Trung ương 2

Page 9

Page 10: DANH MỤC THUỐC SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN QUẬN 8 NĂM 2019file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/bvquan8/Attachments/2019_11/d… · Thuốc tiêm (gây tê tủy sống) Ống

STT Hoạt chất Hàm lượngTên hàng hóa dự thầu

sau điều chỉnhDạng bào chế

Đơn vị

tính

Giá trúng

thầu Hãng sản xuất

Nước sản

xuấtNhà thầu

185 Moxifloxacin HCl 0,5% Vigamox Dung dịch nhỏ mắt Lọ 89,999 Alcon Research Ltd Mỹ Công ty cổ phần dược liệu Trung ương 2

186 Moxifloxacin 0,5% EFTIMOXIN 0,5% Thuốc nhỏ mắt Lọ 17,200 Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm 3/2

187 Ofloxacin 15mg/5ml Oflovid Dung dịch nhỏ mắt Lọ 55,872 Santen Pharmaceutical Co. Ltd-

Nhà máy NotoNhật

Công ty TNHH một thành viên Vimedimex Bình

Dương

188 Doxycyclin 100mg Doxycyclin 100 Viên viên 317 Công ty CPDP Cửu Long Việt Nam Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long

189 Aciclovir 800mg Bosviral Viên viên 12,000 Farmalabor - Produtos

Farmaceuticos, S.APortugal Công ty TNHH dược phẩm Đức Anh

190 Aciclovir 800mg Acyclovir Stada 800mg Viên viên 4,000 công ty TNHH LD Stada-VN Việt Nam Công ty TNHH dược phẩm Khương Duy

191 Lamivudin 100mg Lamivudin SaVi 100 Viên viên 3,450 Công ty CPDP SaVi Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm SaVi

192 Lamivudin 100mg AGIMIDIN Viên viên 610 Công ty CPDP Agimexpharm Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm

193 Tenofovir 300mg SaVi Tenofovir 300 Viên viên 8,950 Công ty CPDP SaVi Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm SaVi

194 Tenofovir 300mg HEPATYMO Viên viên 2,079 Cty LD Meyer-BPC Việt Nam Công ty TNHH dược phẩm Anh Mỹ

195 Fluconazol 150mg Fluconazol Stada 150mg Viên viên 8,000 Chi nhánh Công ty TNHH LD

Stada-VNViệt Nam Công ty TNHH dược phẩm Khương Duy

196 Itraconazol 100mg Itrex Viên viên 7,650 Công ty CP BV pharma Việt Nam Công ty Cổ phần XNK Y tế TP.HCM

197 Ketoconazol 20mg/g Nizoral cream Kem Tuýp 28,400 Olic (Thailand) Ltd. Thái LanCông ty TNHH một thành viên Vimedimex Bình

Dương

198Nystatin + Neomycin +

Polymycin B

100.000UI + 35.000UI

+ 35.000UIPolygynax Thuốc đặt âm đạo viên 9,450 Innothera Chouzy Pháp Công ty TNHH thương mại Dược Thuận Gia

199 Terbinafin hydroclorid 250mg Terbisil 250mg Tablets Viên viên 13,860 Santa Farma Turkey Công ty TNHH Đại Bắc - Miền Nam

200 Levofloxacin 750mg Tigeron Tablets 750mg Viên viên 15,200 M/S Kusum Healthcar India Công ty TNHH dược phẩm Bình Châu

201 Dihydro ergotamin mesylat 3mg Migomik Viên viên 1,743 Công ty TNHH liên doanh

Hasan-Dermapharm Việt Nam Công ty TNHH dược phẩm Việt Đức

202 Flunarizin 5mg Fluzinstad Viên viên 1,100 Chi nhánh công ty TNHH LD

Stada-VNViệt Nam Công ty TNHH dược phẩm Khương Duy

203 Flunarizin 10mg Mezapizin 10 Viên viên 546 Công ty CP DP Hà Tây Việt Nam Công ty TNHH dược phẩm Tân An

204 Alfuzosin HCl 10mg Xatral XL 10mgViên nén phóng

thích chậmViên 15,291 Sanofi Winthrop Industrie Pháp

Công ty TNHH một thành viên Vimedimex Bình

Dương

205 Alfuzosin hydroclorid 10mg Alsiful S.R. Tablets 10mgViên tác dụng kéo

dàiviên 7,500

Standard Chem & Pharm Co.,

Ltd.; 2nd plantĐài Loan Công ty TNHH dược phẩm An Khang

206 Dutasterid 0,5mg DRYCHES Viên viên 6,800 Công ty CP DP Đạt Vi Phú Việt Nam Công ty cổ phần Gon Sa

207 Flavoxat hydroclorid 200mg Genurin Viên viên 7,000 Recordati Industria Chimica e

Farmaceutica S.p.AÝ Công ty cổ phần dược phẩm Việt Hà

208

Malva purpurea +

camphomonobromid + xanh

methylen

250mg;20mg;25mg Domitazol Viên viên 1,176 Công ty Cổ Phần Xuất nhập

khẩu Y tế DOMESCOViệt Nam Công ty Cổ Phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO

209 Trihexyphenidyl hydroclorid 2mg TRIHEXYPHENIDYL Viên viên 147 Công ty CP DL Pharmedic Việt Nam Công ty TNHH MTV Dược Sài Gòn

Page 10

Page 11: DANH MỤC THUỐC SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN QUẬN 8 NĂM 2019file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/bvquan8/Attachments/2019_11/d… · Thuốc tiêm (gây tê tủy sống) Ống

STT Hoạt chất Hàm lượngTên hàng hóa dự thầu

sau điều chỉnhDạng bào chế

Đơn vị

tính

Giá trúng

thầu Hãng sản xuất

Nước sản

xuấtNhà thầu

210 Sắt ascorbat + Folic acid 100mg + 1,5mg Ferium - XT Viên viên 5,300 Emcure Pharmaceuticals

LimitedẤn Độ Công ty TNHH dược phẩm và TTBYT Hoàng Đức

211Sắt (III) hydroxyd polymaltose

+ Acid folic100mg Fe + 0,5mg Saferon Viên viên 3,980 Glenmark Pharmaceuticals Ltd. Việt Nam Công ty cổ phần thương mại dược phẩm PVN

212 Sắt sucrose (hay dextran) 100mg Venofer Thuốc tiêm Ống 90,000 Nycomed GmbH Đức Công ty TNHH MTV Vimedimex Bình Dương

213 Acenocoumarol 1mg TEGRUCIL - 1 Viên viên 1,190 Công ty CP DP Đạt Vi Phú Việt Nam Công ty cổ phần Gon Sa

214 Acenocoumarol 4mg AZENMAROL 4 Viên viên 1,350

Chi nhánh công ty CPDP

Agimexpharm - Nhà máy sản

xuất dược phẩm Agimexpharm

Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm

215 Cilostazol 50mg CILOST Viên viên 4,200 Cadila Pharmaceuticals Ltd Ấn Độ Công ty cổ phần dược phẩm Nhật Tiến

216 Enoxaparin natri40mg (4000 anti-Xa

IU)/0,4mlLupiparin Thuốc tiêm Bơm Tiêm 59,500

Shenzhen Techdow

Pharmaceutical Co.LtdChina

Công ty cổ phần dược phẩm Trung Ương CPC1 -chi

nhánh Tp.HCM

217 Heparin natri 25.000UI/5ml Heparin Thuốc tiêm Lọ/ống 110,000 Rotexmedica GmbH

ArzneimittelwerkGermany

Công ty cổ phần dược phẩm Trung Ương CPC1 -chi

nhánh Tp.HCM

218 Heparin natri 25.000UI/5ml Heparin-Belmed Thuốc tiêm Lọ/ống 69,930 Belmedpreparaty RUE Belarus Công ty TNHH dược phẩm Đức Anh

219 Tranexamic acid 250mg/5ml Medsamic 250mg/5ml Thuốc tiêm Ống 9,430 Medochemie Ltd-Ampoule

injectable FacilityCyprus Công ty cổ phần dược phẩm Trung Ương Codupha

220 Tranexamic acid 250mg/5ml A.T Tranexamic inj Thuốc tiêm Ống 2,856 Công ty CP Dược An Thiên Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên

221 Albumin 20%Human Albumin Baxter

200g/lThuốc tiêm truyền Chai 591,500 Baxter AG Áo Công ty Cổ phần Dược liệu Trung ương 2

222 Epoetin alfa 2000UI/0,5ml Eprex 2000 U Thuốc tiêm Ống 269,999 CiLag AG Thụy SỹCông ty TNHH một thành viên Vimedimex Bình

Dương

223 Erythropoietin alpha 2.000UI NANOKINE 2000 IU Thuốc tiêm

Bơm

Tiêm/lọ/ốn

g

131,000 Công ty cổ phần Công Nghệ

Sinh học Dược NanogenViệt Nam Công ty cổ phần Công Nghệ Sinh học Dược Nanogen

224 Erythropoietin alpha 4.000UI NANOKINE 4000 IU Thuốc tiêm

Bơm

Tiêm/lọ/ốn

g

325,000 Công ty cổ phần Công Nghệ

Sinh học Dược NanogenViệt Nam Công ty cổ phần Công Nghệ Sinh học Dược Nanogen

225 Atenolol 50mg AGINOLOL 50 Viên nén Viên 104 Agimexpharm Việt Nam Công ty Cổ phần Dược phẩm Agimexpharm

226 Diltiazem Hydrochloride 30mg Herbesser Viên nén Viên 1,345 P.T. Tanabe Indonesia IndonesiaCông ty TNHH một thành viên Vimedimex Bình

Dương

227 Diltiazem Hydrochloride 60mg Herbesser 60 Viên nén Viên 2,148 P.T. Tanabe Indonesia IndonesiaCông ty TNHH một thành viên Vimedimex Bình

Dương

228Glyceryl trinitrat

(Nitroglycerin)1% (0,4mg/liều) Nitromint

Dung dịch phun

mùChai/lọ 150,000

Egis Pharmaceuticals Private

Limited companyHungary Công ty cổ phần dược phẩm Việt Hà

229Glyceryl trinitrat

(Nitroglycerin)2,6mg Nitromint

Viên tác dụng kéo

dàiviên 1,680

Egis Pharmaceuticals Private

Limited companyHungary Công ty cổ phần dược phẩm Việt Hà

230Glyceryl trinitrat

(Nitroglycerin)2,6mg Nitromint

Viên tác dụng kéo

dàiviên 1,680

Egis Pharmaceuticals Private

Limited companyHungary Công ty cổ phần dược phẩm Việt Hà

231Glyceryl trinitrat

(Nitroglycerin)10mg/10ml Niglyvid Tiêm Ống 80,283 Siegfried Hameln GmbH Germany Công ty Cổ phần dược phẩm Trung Ương Codupha

Page 11

Page 12: DANH MỤC THUỐC SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN QUẬN 8 NĂM 2019file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/bvquan8/Attachments/2019_11/d… · Thuốc tiêm (gây tê tủy sống) Ống

STT Hoạt chất Hàm lượngTên hàng hóa dự thầu

sau điều chỉnhDạng bào chế

Đơn vị

tính

Giá trúng

thầu Hãng sản xuất

Nước sản

xuấtNhà thầu

232Isosorbid (dinitrat hoặc

mononitrat)60mg Imidu 60mg Viên tác dụng kéo dài viên 1,302

Công ty TNHH Hasan -

DermapharmViệt Nam Công ty TNHH Dược phẩm Việt Đức

233 Nicorandil 5mg Nicomen Tablets 5mg Viên viên 3,400 Standard Chem & Pharm Co.,

Ltd.Đài Loan Công ty TNHH dược phẩm An Khang

234 Trimetazidine dihydrochloride 35mg Vastarel MR

Viên nén bao

phim giải phóng

có biến đổi

Viên 2,705 Les Laboratoires Servier

IndustriePháp Công ty cổ phần dược liệu Trung ương 2

235 Trimetazidine dihydrochloride 35mg Vastarel MR

Viên nén bao

phim giải phóng

có biến đổi

Viên 2,705 Les Laboratoires Servier

IndustriePháp Công ty cổ phần dược liệu Trung ương 2

236 Trimetazidin dihydroclorid 35mg VasHasan MRViên tác dụng kéo

dàiviên 425

Công ty TNHH Hasan-

DermapharmViệt Nam Công ty TNHH dược phẩm Việt Đức

237 Trimetazidin dihydroclorid 35mg VasHasan MRViên tác dụng kéo

dàiviên 399

Công ty TNHH Hasan-

DermapharmViệt Nam Công ty TNHH dược phẩm Việt Đức

238 Amiodarone hydrochloride 150mg/3ml Cordarone 150mg/3ml Dung dịch tiêm Ống 30,048 Sanofi Winthrop Industrie PhápCông ty TNHH một thành viên Vimedimex Bình

Dương

239 Ivabradine HCl 5mg Procoralan Viên nén bao phim Viên 10,268 Les Laboratoires Servier

IndustriePháp Công ty cổ phần dược liệu Trung ương 2

240 Ivabradine HCl 7.5mg Procoralan Viên nén bao phim Viên 10,546 Les Laboratoires Servier

IndustriePháp Công ty cổ phần dược liệu Trung ương 2

241 Ivabradin 7,5mg SaVi Ivabradine 7.5 Viên viên 6,830 Công ty cổ phần dược phẩm

SaViViệt Nam Công ty TNHH dược phẩm An

242 Ivabradin 5mg SaVi Ivabradine 5 Viên viên 2,880 Công ty CPDP SaVi Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm SaVi

243 Ivabradin 7,5mg NISTEN-F Viên Viên 4,369 Công ty cổ phần dược phẩm

Đạt Vi PhúViệt Nam CÔNG TY CỔ PHẦN GON SA

244 Ivabradin 5mg NISTEN Viên Viên 2,068 Công ty cổ phần dược phẩm

Đạt Vi PhúViệt Nam CÔNG TY CỔ PHẦN GON SA

245 Propranolol hydroclorid 40mg Dorocardyl 40mg Viên viên 273 DOMESCO Việt Nam Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco

246 Amlodipine besylate 5mg Amlor Viên nén Viên 7,593 Pfizer Australia Pty Ltd Úc Công ty Cổ phần Dược liệu Trung ương 2

247 Amlodipin 5mg Pamlonor Viên nén Viên 535 Pharmaceutical Works Polfa in

Pabianice Joint Stock Co.Poland Công ty CP Dược phẩm Trung ương Codupha

248 Amlodipin 5mg Dipsope-5 viên nén Viên 220 RPG Lifesciences Ltd. IndiaCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Thành phố Hồ

Chí Minh

249 Amlodipin 10mg Kavasdin 10 Viên viên 335 Cty CPDP Khánh Hòa Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm Đại Phát

250 Amlodipin 5mg Kavasdin 5 Viên nén viên 81 Công ty cổ phần dược phẩm

Khánh HòaViệt Nam Công ty CP Dược phẩm Khánh Hòa

251 Bisoprolol fumarate 2,5mg Concor Cor Viên nén bao phim Viên 3,147

Merck KGaA; đóng gói bởi

Merck KGaA & Co., Werk

Spittal

CSXS: Đức;

CSĐG: ÁoCông ty cổ phần dược liệu Trung ương 2

252 Bisoprolol fumarate 5mg Concor 5mg Viên nén bao phim Viên 4,290

CSSX: Merck KGaA; CSĐG:

Merck KGaA & Co., Werk

Spittal

CSXS: Đức;

CSĐG: ÁoCông ty cổ phần dược liệu Trung ương 2

253 Bisoprolol fumarat 2,5mg Bisoprolol Fumarate 2.5mg Viên viên 1,730 Niche Generics Limited Ireland Công ty TNHH dược phẩm Kim Phúc

Page 12

Page 13: DANH MỤC THUỐC SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN QUẬN 8 NĂM 2019file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/bvquan8/Attachments/2019_11/d… · Thuốc tiêm (gây tê tủy sống) Ống

STT Hoạt chất Hàm lượngTên hàng hóa dự thầu

sau điều chỉnhDạng bào chế

Đơn vị

tính

Giá trúng

thầu Hãng sản xuất

Nước sản

xuấtNhà thầu

254 Bisoprolol fumarat 2,5mg SaviProlol 2,5 Viên viên 460 Công ty CPDP SaVi Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm SaVi

255 Bisoprolol fumarat 5mg Savi Prolol 5 Viên viên 660 Công ty CPDP SaVi Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm SaVi

256 Bisoprolol fumarat 5mg BiHasal 5 Viên viên 630 Công ty TNHH liên doanh

Hasan-Dermapharm Việt Nam Công ty TNHH dược phẩm Việt Đức

257Bisoprolol fumarat +

Hydroclorothiazid5mg + 12,5mg Bisoplus Stada 5mg/12,5mg Viên viên 2,200

Chi nhánh công ty TNHH LD

Stada-VNViệt Nam Công ty TNHH dược phẩm Minh Phát

258Bisoprolol fumarat +

Hydroclorothiazid5mg + 12,5mg Bisoplus Stada 5mg/12,5mg Viên viên 2,400

Chi nhánh công ty TNHH LD

Stada-VNViệt Nam Công ty TNHH dược phẩm Minh Phát

259Bisoprolol fumarat +

Hydroclorothiazid5mg + 6,25mg SaviProlol Plus HCT 5/6.25 Viên viên 1,500

Công ty cổ phần dược phẩm

SaViViệt Nam

Công ty TNHH thương mại dược phẩm Mười Tháng

Ba

260Bisoprolol fumarat +

Hydroclorothiazid2,5mg;6,25mg Bisoprolol Plus HCT 2.5/6.25 Viên viên 2,198

Công ty Cổ phần Dược phẩm

Savi (Savipharm)Việt Nam Công ty TNHH dược phẩm An

261 Candesartan cilexetil 16mg Candesarkern 16mg tablet Viên viên 6,700 Kern Pharma S.L Spain Công ty TNHH dược phẩm Nhất Anh

262 Candesartan cilexetil 8mg Candesarkern 8mg tablet Viên viên 4,560 Kern Pharma S.L Spain Công ty TNHH dược phẩm Nhất Anh

263 Candesartan cilexetil 4mg SaVi Candesartan 4 Viên viên 1,790 Công ty CPDP SaVi Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm SaVi

264 Captopril 25mg Taguar 25 viên nén Viên 420 Aurobindo Pharma (EU-GMP) India Công ty CP Dược phẩm Tenamyd

265 Carvedilol 6,25mg SaVi Carvedilol 6,25 Viên viên 800 Công ty CPDP SaVi Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm SaVi

266 Enalapril 10mg Renapril 10mg Viên viên 518 Balkanpharma - Dupnitsa AD Bulgaria Công ty TNHH Dược phẩm Kim Phúc

267 Enalapril 5mg Renapril 5mg Viên viên 420 Balkanpharma - Dupnitsa AD Bulgaria Công ty TNHH Dược phẩm Kim Phúc

268 Enalapril 10mg Phocodex 10mg Viên nén viên 450 Farmak JSC Ukraine Công ty CP Dược phẩm Ngân Lộc

269 Enalapril 5mg Phocodex 5mg Viên nén viên 360 Farmak JSC Ukraine Công ty CP Dược phẩm Ngân Lộc

270 Imidapril hydrochloride 10mg Tanatril 10mg Viên nén Viên 6,048 P.T. Tanabe Indonesia IndonesiaCông ty TNHH một thành viên Vimedimex Bình

Dương

271 Imidapril hydrochloride 5mg Tanatril 5mg Viên nén Viên 4,414 P.T. Tanabe Indonesia IndonesiaCông ty TNHH một thành viên Vimedimex Bình

Dương

272 Imidapril hydroclorid 10mg IMIDAGI IMP 10 Viên viên 1,685 Công ty CPDP Agimexpharm Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm

273 Imidapril hydroclorid 5mg Mibedatril 5 Viên viên 903 Công ty TNHH liên doanh

Hasan-Dermapharm Việt Nam Công ty TNHH dược phẩm Việt Đức

274 Indapamide 1.5mg Natrilix SRViên bao phim

phóng thích chậmViên 3,265

Les Laboratoires Servier

IndustriePháp Công ty cổ phần dược liệu Trung ương 2

275 Irbesartan 150mg Aprovel Viên nén bao phim Viên 9,561 Sanofi Winthrop Industrie PhápCông ty TNHH một thành viên Vimedimex Bình

Dương

276 Irbesartan 75mg Pms-Irbesartan 75mg Viên viên 5,600 Pharmascience Inc. Canada Công ty TNHH dược phẩm Vạn Hưng

277 Irbesartan 150mg Irbepro 150 Viên viên 3,480 Công ty CP BV Pharma Việt Nam Công ty TNHH thương mại dược phẩm Thiết bị Y tế

Thanh Minh

278Irbesartan,

Hydrochlorothiazide150mg;12,5mg CoAprovel Viên nén bao phim Viên 9,561 Sanofi Winthrop Industrie Pháp

Công ty TNHH một thành viên Vimedimex Bình

Dương

279 Irbesartan + Hydroclorothiazid 150mg + 12,5mg CO-AL VOPREL Viên viên 3,940 Genepharm S.A Greece Công ty cổ phần Dược Vacopharm

Page 13

Page 14: DANH MỤC THUỐC SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN QUẬN 8 NĂM 2019file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/bvquan8/Attachments/2019_11/d… · Thuốc tiêm (gây tê tủy sống) Ống

STT Hoạt chất Hàm lượngTên hàng hóa dự thầu

sau điều chỉnhDạng bào chế

Đơn vị

tính

Giá trúng

thầu Hãng sản xuất

Nước sản

xuấtNhà thầu

280 Irbesartan + Hydroclorothiazid 150mg + 12,5mg Irbelorzed 150/12,5 Viên viên 2,688 Công ty cổ phần dược phẩm

SaVi Việt Nam Công ty TNHH dược phẩm Nguyên Anh Khoa

281 Lercanidipin hydroclorid 10mg Zanedip 10mg Viên viên 8,464 Recordati Industria Chimica e

Farmaceutica S.p.AÝ Công ty cổ phần dược phẩm Việt Hà

282 Lercanidipin hydroclorid 10mg SP Lerdipin Viên viên 1,995 Công ty TNHH DP Shinpoong

DeawooViệt Nam Công ty TNHH Shinpoong Deawoo

283 Lisinopril dihydrat 10mg Zestril Viên nén Viên 6,097 AstraZeneca UK Ltd Anh Công ty cổ phần dược liệu Trung ương 2

284 Lisinopril dihydrat 20mg Zestril Viên nén Viên 6,875 AstraZeneca UK Ltd Anh Công ty cổ phần dược liệu Trung ương 2

285 Lisinopril dihydrat 5mg Zestril Viên nén Viên 4,534 AstraZeneca UK Ltd Anh Công ty cổ phần dược liệu Trung ương 2

286 Lisinopril 30mg Auroliza 30 Viên viên 5,691 Aurobindo Ấn Độ Công ty TNHH thương mại dược phẩm Nam Khang

287 Lisinopril 10mg AGIMLISIN 10 Viên viên 420

Chi nhánh công ty CPDP

Agimexpharm - Nhà máy sản

xuất dược phẩm Agimexpharm

Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm

288 Lisinopril 20mg MAXXCARDIO-L 20 Viên viên 999 Công ty CPDP Ampharco

U.S.AViệt Nam Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A

289 Lisinopril 5mg Cavired 5 Viên viên 405 Công ty TNHH Dược Phẩm

GlomedViệt Nam Công ty TNHH dược phẩm Glomed

290 Losartan potassium 50 mg Cozaar 50mg Viên nén bao phim Viên 8,370 Merck Sharp & Dohme Ltd AnhCông ty TNHH một thành viên Vimedimex Bình

Dương

291 Losartan 100mg Savi Losartan 100 Viên viên 2,888 Savi-Việt Nam Việt Nam Công ty TNHH dược phẩm Văn Lang

292 Losartan 50mg SaVi Losartan 50 Viên viên 800 Công ty CPDP SaVi Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm SaVi

293 Losartan 100mg MEYERLOSAN Viên viên 840 Cty LD Meyer-BPC Việt Nam Công ty TNHH dược phẩm Anh Mỹ

294 Losartan 25mg Losartan 25mg Viên viên 214 Công ty CPDP TV.Pharm Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm

295 Losartan 50mg LOSARTAN 50 Viên viên 232 Cty LD Meyer-BPC Việt Nam Công ty TNHH dược phẩm Anh Mỹ

296Losartan potassium,

Hydrochlorothiazide50mg/ 12,5 mg Hyzaar 50mg/12.5mg Viên nén bao phim Viên 8,370 Merck Sharp & Dohme Ltd Anh

Công ty TNHH một thành viên Vimedimex Bình

Dương

297 Losartan + Hydroclorothiazid 50mg + 12,5mg Losacar-H Viên viên 1,368 Cadila Healthcare Ltd India Công ty cổ phần Xuất Nhập Khẩu Y Tế TPHCM

298 Methyldopa 250mg DOPEGYT Viên nén bao phim Viên 1,570 Egis Pharmaceuticals Private

Limited companyHungary Công ty Cổ phần Dược phẩm Việt Hà

299 Methyldopa 250mg AGIDOPA Viên nén bao phim Viên 535 Agimexpharm Việt Nam Công ty Cổ phần Dược phẩm Agimexpharm

300 Metoprolol succinat

23,75 mg Metoprolol

succinate tương đương

với 25mg Metoprolol

tartrate

Betaloc Zok 25mgViên nén phóng

thích kéo dàiViên 4,389 AstraZeneca AB Thụy Điển Công ty cổ phần dược liệu Trung ương 2

301 Metoprolol succinat

47,5 mg metoprolol

succinate tương đương

với 50mg metoprolol

tartrate

Betaloc Zok 50mgViên nén phóng

thích kéo dàiViên 5,490 AstraZeneca AB Thụy Điển Công ty cổ phần dược liệu Trung ương 2

302 Metoprolol tartrat 25mg Egilok Viên viên 2,250 Egis Pharmaceutic als Public

Ltd., Co.Hungary Công ty TNHH dược phẩm Văn Lang

303 Metoprolol tartrat 50mg Egilok Viên viên 3,675 Egis Pharmaceutic als Public

Ltd., Co.Hungary Công ty TNHH dược phẩm Văn Lang

Page 14

Page 15: DANH MỤC THUỐC SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN QUẬN 8 NĂM 2019file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/bvquan8/Attachments/2019_11/d… · Thuốc tiêm (gây tê tủy sống) Ống

STT Hoạt chất Hàm lượngTên hàng hóa dự thầu

sau điều chỉnhDạng bào chế

Đơn vị

tính

Giá trúng

thầu Hãng sản xuất

Nước sản

xuấtNhà thầu

304 Metoprolol 50mg Carmotop 50mg Viên Viên 2,373 S.C. Magistra C&C S.R.L. Romania Công ty Cổ phần Dược Phẩm Duy Tân

305 Metoprolol 25mg Carmotop 25mg Viên Viên 1,659 S.C. Magistra C&C S.R.L. Romania Công ty Cổ phần Dược Phẩm Duy Tân

306Nebivolol (dưới dạng

hydrochlorid HCl)5mg

Nebilet (Đóng gói và xuất

xưởng: Berlin-Chemie AG

(Merarini Group); đ/c:

Glienicker Weg 125 D-

12489 Berlin, Germany)

Viên nén Viên 7,600 Berlin Chemie AG Đức Công ty cổ phần dược liệu Trung ương 2

307 Nebivolol 2,5mg Nebicard 2.5 Viên viên 3,500 Torrent Pharmaceuticals Ltd India Công ty cổ phần dược phẩm Mặt Trời Mới

308 Nebivolol 2,5mg Nebicard 2.5 Viên viên 3,500 Torrent Pharmaceuticals Ltd India Công ty cổ phần dược NewSun

309 Nebivolol 5mg Bivolcard 5 Viên viên 2,295 Công ty CPDP SaVi Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm SaVi

310 Nebivolol 5mg NICARLOL5 Viên viên 1,610

Chi nhánh công ty CPDP

Agimexpharm - Nhà máy sản

xuất dược phẩm Agimexpharm

Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm

311 Nebivolol 5mg Mibelet Viên viên 924 Công ty TNHH liên doanh

Hasan-DermapharmViệt Nam Công ty TNHH Dược phẩm Việt Đức

312 Nebivolol 5mg Bivolcard 5 Viên Viên 1,700 Công ty CPDP SaVi Việt Nam CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI

313 Nifedipin 30mg Adalat LA 30mgViên nén phóng

thích kéo dàiViên 9,454 Bayer Pharma AG Đức Công ty cổ phần dược liệu Trung ương 2

314 Nifedipin 60mg Adalat LA 60mgViên nén phóng

thích kéo dàiViên 12,033 Bayer Pharma AG Đức Công ty cổ phần dược liệu Trung ương 2

315 Nifedipin 20mg CORDAFLEX Viê nén bao phim giải phóng chậmViên 990 Egis Pharmaceuticals Private

Limited CompanyHungary Công ty Cổ phần Gon Sa

316 Nifedipin 30mg Nifehexal 30 LAViên tác dụng kéo

dàiviên 3,660 Lek Pharmaceuticals d.d Slovenia Công ty cổ phần Dược Liệu Trung Ương 2

317 Nifedipin 30mg Nifehexal 30 LAViên tác dụng kéo

dàiviên 3,900 Lek Pharmaceuticals d.d Slovenia Công ty cổ phần Dược Liệu Trung Ương 2

318 Nifedipin 20mg Nifedipin Hasan 20 Retard Viên tác dụng kéo dài viên 473 Công ty TNHH Hasan -

DermapharmViệt Nam Công ty TNHH Dược phẩm Việt Đức

319 Perindopril Arginine 10mg Coversyl 10mg Viên nén bao phim Viên 7,960 Les Laboratoires Servier

IndustriePháp Công ty cổ phần dược liệu Trung ương 2

320 Perindopril Arginine 5mg Coversyl 5mg Viên nén bao phim Viên 5,650 Les Laboratoires Servier

IndustriePháp Công ty cổ phần dược liệu Trung ương 2

321 Perindopril 4mg COVERGIM Viên viên 430 Công ty CPDP Agimexpharm Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm

322 Perindopril + Amlodipin 10mg + 10mg Coveram 10mg/10mg Viên viên 10,123 Servier (Ireland) Industries Ltd Ailen Công ty cổ phần Dược Liệu Trung Ương 2

323 Perindopril + Amlodipin 10mg + 5mg Coveram 10mg/5mg Viên viên 10,123 Servier (Ireland) Industries Ltd Ailen Công ty cổ phần Dược Liệu Trung Ương 2

324 Perindopril + Amlodipin 5mg + 10mg Coveram 5mg/10mg Viên viên 6,589 Servier (Ireland) Industries Ltd Ailen Công ty cổ phần Dược Liệu Trung Ương 2

Page 15

Page 16: DANH MỤC THUỐC SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN QUẬN 8 NĂM 2019file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/bvquan8/Attachments/2019_11/d… · Thuốc tiêm (gây tê tủy sống) Ống

STT Hoạt chất Hàm lượngTên hàng hóa dự thầu

sau điều chỉnhDạng bào chế

Đơn vị

tính

Giá trúng

thầu Hãng sản xuất

Nước sản

xuấtNhà thầu

325 Perindopril + Amlodipin 5mg + 5mg Coveram 5mg/5mg Viên viên 6,589 Servier (Ireland) Industries Ltd Ailen Công ty cổ phần Dược Liệu Trung Ương 2

326 Perindopril + Indapamid 4mg + 1,25mg Periloz Plus 4mg/1,25mg Viên viên 4,200 Lek Pharmaceuticals d.d Slovenia Công ty TNHH thương mại Dược Thuận Gia

327 Perindopril + Indapamid 5mg + 1,25mgCoversyl plus Arginine

5mg/1,25mgViên viên 6,500

Les Laboratoires Servier

Industrie Pháp Công ty cổ phần Dược Liệu Trung Ương 2

328 Perindopril + Indapamid 2mg + 0,625mg Perigard-D Viên viên 2,950 Glenmark Pharmaceuticals Ltd Ấn Độ Công ty TNHH dược phẩm và TTBYT Hoàng Đức

329 Perindopril + Indapamid 4mg + 1,25mg Dorover plus Viên viên 693 DOMESCO Việt Nam Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco

330 Ramipril 10mg Ramizes 10 Viên viên 6,900 Farmak JSC Ukraine Công ty TNHH dược phẩm Y.A.C

331 Telmisartan 40 mg Micardis Viên nén Viên 9,832 Boehringer Ingelheim Pharma

GmbH & Co. KG.Đức

Công ty TNHH một thành viên Vimedimex Bình

Dương

332 Telmisartan 40mg Levistel 40 Viên viên 8,200 Laboratorios Levis, S.L Spain Công ty TNHH dược phẩm Vạn Hưng

333 Telmisartan 20mg Telma 20 Viên viên 1,149 Glenmark Pharmaceuticals Ltd Ấn Độ Công ty TNHH dược phẩm và TTBYT Hoàng Đức

334 Telmisartan 40mg TELI 40 Viên viên 735 Cadila Pharmaceuticals Ltd Ấn Độ Công ty cổ phần dược phẩm Nhật Tiến

335 Telmisartan 40mg AGIMSTAN Viên viên 575

Chi nhánh công ty CPDP

Agimexpharm - Nhà máy sản

xuất dược phẩm Agimexpharm

Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm

336 Telmisartan 80mg Levistel 80 Viên viên 10,300 Laboratorios Lesvi S.L Spain Công ty Cổ phần Dược - Thiết bị y tế Đà Nẵng

337 Telmisartan 20mg CILZEC 20 Viên viên 599 MSN Laboratories Private Ltd. Ấn Độ Công ty Cổ phần dược phẩm TBYT Hà Nội

338 Telmisartan 20mg Telmisartan 20 A.T Viên viên 483 Công ty Cổ phần Dược phẩm

An ThiênViệt Nam Liên danh Codupha - An Thiên

339 Telmisartan 40mg Telmisartan Viên viên 385 Công ty cổ phần dược phẩm

TV.PharmViệt Nam Công ty Cổ phần Dược phẩm TV Pharm

340 Telmisartan 40mg SaVi Telmisartan 40 Viên viên 1,255 Công ty CPDP SaVi Việt Nam CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI

341Telmisartan +

Hydroclorothiazid40mg + 12,5mg

Tolucombi 40mg/12.5mg

TabletsViên viên 9,450 KRKA,D.D., Novo Mesto Slovenia Công ty cổ phần dược phẩm Tenamyd

342Telmisartan +

Hydroclorothiazid40mg + 12,5mg Mibelet Plus Viên viên 3,150

Công ty TNHH liên doanh

Hasan-Dermapharm Việt Nam Công ty TNHH dược phẩm Việt Đức

343Telmisartan +

Hydroclorothiazid40mg + 12,5mg Telpil H Viên viên 1,700

M/S Psychotropics Limited

IndiaẤn Độ Công ty TNHH dược phẩm Phạm Anh

344 Valsartan 80mg Diovan 80 Viên nén bao phim Viên 9,966 Novartis Farmaceutica S.A Tây Ban Nha Công ty cổ phần dược liệu Trung ương 2

345 Valsartan 160mg Valsarfast 160 Viên viên 8,550 KRKA, D.D., Novo Mesto Slovenia Công ty cổ phần dược phẩm Tenamyd

346 Valsartan 80mg VALSGIM 80 Viên viên 980

Chi nhánh công ty CPDP

Agimexpharm - Nhà máy sản

xuất dược phẩm Agimexpharm

Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm

347 Valsartan + Hydroclorothiazid 80mg + 12,5mg Hapresval plus 80/12,5 Viên viên 1,764 Công ty TNHH liên doanh

Hasan-Dermapharm Việt Nam Công ty TNHH dược phẩm Việt Đức

Page 16

Page 17: DANH MỤC THUỐC SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN QUẬN 8 NĂM 2019file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/bvquan8/Attachments/2019_11/d… · Thuốc tiêm (gây tê tủy sống) Ống

STT Hoạt chất Hàm lượngTên hàng hóa dự thầu

sau điều chỉnhDạng bào chế

Đơn vị

tính

Giá trúng

thầu Hãng sản xuất

Nước sản

xuấtNhà thầu

348 Carvedilol 6,25mg Carsantin 6,25 mg Viên viên 630 Công ty TNHH Hasan-

DermapharmViệt Nam Công ty TNHH dược phẩm Việt Đức

349 Digoxin 0,25mg DIGOXIN-RICHTER Viên viên 714 Gedeon Richter Plc. Hungary Công ty cổ phần dược phẩm Bến Tre

350 Dobutamin 250mg/20mlDobutamine-hameln

12,5mg/mlỐng Ống 58,485 Siegfried Hameln GmbH Germany Công ty Cổ phần dược phẩm Trung Ương Codupha

351 Dopamin (hydroclorid) 200mg/5ml Dopamine hydrocloride 4% Ống Ống 23,940 Warsaw Pharmaceutical Works

Polfa S.A.Poland Công ty Cổ phần dược phẩm Trung Ương Codupha

352 Ramipril 5mg Ramifix 5 Viên viên 3,500 Cty CPDP Savi Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm Đại Phát

353 Acetylsalicylic acid 81mg ASPIRIN 81 Viên viên 77 Công ty CPDP Agimexpharm Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm

354

Clopidogrel base (dưới dạng

Clopidogrel hydrogen sulphate

97,875mg)

75mg Plavix 75mg Viên nén bao phim Viên 17,704 Sanofi Winthrop Industrie PhápCông ty TNHH một thành viên Vimedimex Bình

Dương

355

Clopidogrel base (dưới dạng

Clopidogrel hydrogen sulphate

97,875mg)

75mg Plavix 75mg Viên nén bao phim Viên 17,704 Sanofi Winthrop Industrie PhápCông ty TNHH một thành viên Vimedimex Bình

Dương

356 Clopidogrel 75mg RIDLOR Viên viên 1,500 Pharmathen S.A Hy lạp Công ty cổ phần dược phẩm TBYT Hà Nội

357 Clopidogrel 75mg NOKLOT Viên viên 1,278 Cadila Healthcare Ltd. Ấn Độ Công ty cổ phần dược phẩm TBYT Hà Nội

358 Clopidogrel 75mg Dogrel SaVi Viên viên 1,295 Công ty CPDP SaVi Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm SaVi

359 Clopidogrel 75mg NOKLOT Viên Viên 659 Cadila Healthcare Ltd. Ấn Độ Công ty Cổ phần dược phẩm TBYT Hà Nội

360 Clopidogrel 75mg RIDLOR Viên Viên 1,099 Pharmathen S.A Greece Công ty Cổ phần dược phẩm TBYT Hà Nội

361 Clopidogrel 75mg Vixcar Viên Viên 690 Công ty Cổ phần BV Pharma Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm Trung Ương Codupha

362

Atorvastatin (dưới dạng

Atorvastatin hemicalci.

1,5H2O)

20mg Lipitor Viên nén bao phim Viên 15,941

Pfizer Pharmaceuticals LLC ;

Đóng gói và xuất xưởng: Pfizer

Manufacturing Deutschland

GmbH

Mỹ; Đóng gói:

ĐứcCông ty Cổ phần Dược liệu Trung ương 2

363 Atorvastatin 10mg Torvazin Viên viên 1,200 Egis Pharmaceuticals Private

Limited companyHungary Công ty cổ phần dược phẩm Việt Hà

364 Atorvastatin 20mg TORMEG-20 Viên Viên 2,400 Pharmathen S.A Greece Công ty Cổ phần dược phẩm TBYT Hà Nội

365 Atorvastatin 10mg CADITOR10 Viên viên 624 Cadila Pharmaceuticals Ltd Ấn Độ Công ty cổ phần dược phẩm Nhật Tiến

366 Atorvastatin 10mg Insuact 10 Viên viên 600 Cty CPDP Savi VN Công ty Cổ phần Dược phẩm Savi

367 Atorvastatin 20 mg Pelearto 20 Viên viên 748 công ty cổ phần dược phẩm

Savi (SaVipharm)Việt Nam Công ty Cổ phần Dược phẩm Savi (Savipharm)

368 Atorvastatin 20mg STATINAGI 20 Viên nén bao phim Viên 230 Agimexpharm Việt Nam Công ty Cổ phần Dược phẩm Agimexpharm

369 Atorvastatin 40mg MEYERATOR 40 Viên viên 1,280 Cty LD Meyer-BPC Việt Nam Công ty TNHH dược phẩm Anh Mỹ

370 Atorvastatin 40mg Atorvastatin SaVi 40 Viên viên 1,850 Công ty Cổ phần Dược phẩm

Savi (Savipharm)Việt Nam Công ty TNHH dược phẩm Nguyên Anh Khoa

371 Bezafibrat 200mg SaVi Bezafibrate 200 Viên viên 2,700 Công ty cổ phần dược phẩm

SaViViệt Nam Công ty TNHH dược phẩm An

372 Bezafibrat 200mg Atibeza Viên viên 1,659 Công ty CP Dược An Thiên Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên

373 Ciprofibrat 100mg Glenlipid Viên viên 8,100 Glenmark Pharmaceuticals Ltd Ấn Độ Công ty TNHH dược phẩm TBYT Âu Việt

Page 17

Page 18: DANH MỤC THUỐC SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN QUẬN 8 NĂM 2019file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/bvquan8/Attachments/2019_11/d… · Thuốc tiêm (gây tê tủy sống) Ống

STT Hoạt chất Hàm lượngTên hàng hóa dự thầu

sau điều chỉnhDạng bào chế

Đơn vị

tính

Giá trúng

thầu Hãng sản xuất

Nước sản

xuấtNhà thầu

374 Fenofibrate 200mg Lipanthyl 200M Viên nang cứng Viên 7,053 Recipharm Fontaine PhápCông ty TNHH một thành viên Vimedimex Bình

Dương

375 Fenofibrat 160mg Fenosup LidoseViên tác dụng kéo

dàiviên 5,100 SMB Technology S.A Bỉ Công ty TNHH dược phẩm và TTBYT Hoàng Đức

376 Fenofibrat 145mg Hafenthyl 145mg Viên viên 3,150 Công ty TNHH Hasan-

DermapharmViệt Nam Công ty TNHH dược phẩm Việt Đức

377 Fenofibrat 200mg TV.Fenofibrat Viên viên 409 Công ty CPDP TV.Pharm Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm

378 Fluvastatin 40mg SAVI FLUVASTATIN 40 Viên viên 6,120 Cty CP DP Savi Việt Nam Công ty cổ phần Dược Vacopharm

379 Fluvastatin 80mg SAVI FLUVASTATIN 80 Viên viên 10,700 Cty CP DP Savi Việt Nam Công ty cổ phần Dược Vacopharm

380 Gemfibrozil 300mg Ipolipid 300 Viên viên 2,700 Medochemie Ltd - Factory AZ Cyprus Công ty cổ phần dược phẩm Trung Ương Codupha

381 Gemfibrozil 600mg Savi Gemfibrozil 600 Viên viên 4,350 Công ty CP DP Savi Việt Nam Công ty TNHH dược phẩm Minh Phát

382 Pravastatin natri 20mg Stavacor Viên viên 2,845 Công ty TNHH Sinh dược

phẩm HreaViệt Nam Công ty cổ phần thương mại dược phẩm Sao Mai

383Rosuvastatin (dưới dạng

Rosuvastatin calci)10mg Crestor 10 Viên nén bao phim Viên 14,553

IPR Pharmaceuticals INC.,

(đóng gói AstraZeneca UK

Limited)

Mỹ đóng gói

AnhCông ty cổ phần dược liệu Trung ương 2

384Rosuvastatin (dưới dạng

Rosuvastatin calci 5.2mg)5mg

Crestor (Cơ sở đóng gói:

AstraZeneca UK Limited,

địa chỉ: Silk Road Business

Park, Macclesfield,

Cheshire, SK10 2NA, UK)

Viên nén bao phim Viên 8,978

IPR Pharmaceuticals INC.,

(đóng gói AstraZeneca UK

Limited)

Mỹ đóng gói

AnhCông ty cổ phần dược liệu Trung ương 2

385 Rosuvastatin 10mg Delorin Viên viên 2,257 Egis Pharmaceuticals Private

Limited companyHungary Công ty cổ phần dược phẩm Việt Hà

386 Rosuvastatin 20mg Rishon 20mg Viên viên 4,750 Lek Pharmaceuticals d.d Slovenia Công ty cổ phần Dược Liệu Trung Ương 2

387 Rosuvastatin 10mg ZYROVA 10 Viên viên 1,190 Cadila Healthcare Ltd. Ấn Độ Công ty cổ phần dược phẩm TBYT Hà Nội

388 Rosuvastatin 20mg ZYROVA 20 Viên viên 2,140 Cadila Healthcare Ltd. Ấn Độ Công ty cổ phần dược phẩm TBYT Hà Nội

389 Rosuvastatin 10mg AGIROVASTIN 10 Viên viên 553

Chi nhánh công ty CPDP

Agimexpharm - Nhà máy sản

xuất dược phẩm Agimexpharm

Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm

390 Rosuvastatin 20mg Devastin 20 Viên viên 819 Bidiphar Việt Nam Công ty cổ phần Dược - Trang Thiết Bị Y Tế Bình

Định (Bidiphar)

391 Rosuvastatin 5mg Rosuvas Hasan 5 Viên viên 2,289 Công ty TNHH Hasan-

DermapharmViệt Nam Công ty TNHH dược phẩm Việt Đức

392 Rosuvastatin 20mg PMS-Rosuvastatin Viên viên 2,540 Pharmascience Inc Canada Công ty Cổ phần Dược - Thiết bị y tế Đà Nẵng

393 Rosuvastatin 5mg Pms-Rosuvastatin Viên viên 1,275 Pharmascience Inc. Canada Công ty TNHH Dược phẩm Vạn Hưng

394 Rosuvastatin 10mg Devastin 10 Viên viên 418

Công ty cổ phần Dược - Trang

thiết bị y tế Bình Định

(Bidiphar)

Việt NamCông ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định

(Bidiphar)

395 Rosuvastatin 10mg ZYROVA 10 Viên viên 598 Cadila Healthcare Ltd. Ấn Độ Công ty Cổ phần dược phẩm TBYT Hà Nội

396 Rosuvastatin 20mg Sterolow 20 Viên viên 1,718 Công ty CPDP SaVi Việt Nam CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI

397 Simvastatin 20mg Simvapol Viên nén bao phim Viên 1,250 Polfarmex S.A Poland Công ty CP TM và Dược phẩm Ngọc Thiện

Page 18

Page 19: DANH MỤC THUỐC SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN QUẬN 8 NĂM 2019file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/bvquan8/Attachments/2019_11/d… · Thuốc tiêm (gây tê tủy sống) Ống

STT Hoạt chất Hàm lượngTên hàng hóa dự thầu

sau điều chỉnhDạng bào chế

Đơn vị

tính

Giá trúng

thầu Hãng sản xuất

Nước sản

xuấtNhà thầu

398 Simvastatin 40mg Simva - Denk 40 Viên viên 9,450 Denk Pharma GmbH & Co. Kg Đức Công ty TNHH dược phẩm Đức Anh

399 Simvastatin 40mg Simvastatin Savi 40 Viên viên 4,898 Công ty CPDP Savi Việt Nam Công ty TNHH dược phẩm Y Đông

400Peptide (Cerebrolysin

concentrate)215,2mg/ml x 5ml Cerebrolysin Ống Ống 53,865

Cơ sở trộn và đóng gói: Ever

Pharma Jena GmbH, Đức; Cơ

sở xuất xưởng: Ever Neuro

Pharma GmbH, Áo

Austria Liên danh nhà thầu Đại Bắc

401 Naftidrofuryl oxalat 200mg Praxilene Viên viên 4,920 Famar Lyon Pháp Công ty cổ phần Dược Liệu Trung Ương 2

402 Pentoxifyllin 100mg Pentoxipharrm Viên viên 2,290 Unipharm AD Bulgaria Công ty TNHH Đại Bắc - Miền Nam

403 Pentoxifyllin 200mg/100ml Jinmigit Thuốc tiêm truyền Chai/Túi 139,900 Belarusian Dutch Joint Venture

PharmLand LLCBelarus Công ty TNHH dược phẩm TBYT Âu Việt

404 Piracetam 3g/15 ml Nootropil 3g/15ml Dung dịch tiêm Ống 31,525 Aesica Pharmaceuticals S.r.L Ý Công ty cổ phần dược liệu Trung ương 2

405 Piracetam 1200mg Piracetam-Egis Viên viên 2,470 Egis Pharmaceuticals Private

Limited companyHungary Công ty cổ phần dược phẩm Việt Hà

406 Piracetam 800mg MEMORIL Viên viên 1,375 Meditop Pharmaceutical Ltd. Hungary Công ty cổ phần dược phẩm Bến Tre

407 Piracetam 1200mg MAXXVITON 1200 Viên viên 800 Công ty CPDP Ampharco

U.S.AViệt Nam Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A

408 Piracetam 3g/15ml PIRACETAM KABI Thuốc tiêm truyền Ống 6,930 Công ty CP Fresenius Kabi

Việt NamViệt Nam Công ty cổ phần dược phẩm TBYT Hà Nội

409 Piracetam 800mg PIRACEFTI 800 Viên viên 260 Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm 3/2

410 Piracetam 800mg Nootripam 800 Viên viên 1,868 Công ty CP DP Cửu Long Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long

411 Vinpocetin 10mg CAVINTON Forte Viên viên 4,095 Gedeon Richter Plc. Hungary Công ty cổ phần dược phẩm Bến Tre

412 Vinpocetin 10mg Cavipi 10 Viên viên 1,150 Công ty CP DP Hà Tây Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm Meta

413 Calcipotriol 50mcg/g Daivonex Thuốc mỡ Tuýp 273,000 Leo Laboratories Limited Ireland Công ty cổ phần dược liệu Trung ương 2

414 Calcipotriol 0,005% CIPOSTRIL Thuốc dùng ngoài Tuýp 141,900 Công ty CPDP Agimexpharm Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm

415Calcipotriol + Betamethason

dipropionat(50mcg + 0,5mg)/1g Xamiol

Thuốc dùng ngoài

(Gel bôi da đầu)Lọ 256,800 LEO Pharmaceutical Products Đan Mạch Công ty cổ phần Dược Liệu Trung Ương 2

416 Clobetasol propionat 0,05% Dermovate cream Kem bôi ngoài da Tuýp 42,812 Glaxo Operations UK Ltd Anh Công ty cổ phần dược liệu Trung ương 2

417 Clobetasol propionat 0,05% Dermovate cream Kem bôi ngoài da Tuýp 42,812 Glaxo Operations UK Ltd Anh Công ty cổ phần dược liệu Trung ương 2

418Clobetason butyrate (dưới

dạng micronised)0.05% Eumovate cream Kem bôi ngoài da Tuýp 20,269 Glaxo Operation UK Ltd Anh Công ty cổ phần dược liệu Trung ương 2

419 Acid Fusidic 2% Fucidin Kem Tuýp 68,250 Leo Laboratories Limited Ireland Công ty cổ phần dược liệu Trung ương 2

420Fusidic acid + Betamethason

(valerat, dipropionat)2% + 0,1% Fucicort Thuốc dùng ngoài Tuýp 89,400 LEO Laboratoires Limited Ireland Công ty cổ phần Dược Liệu Trung Ương 2

421Fusidic acid + Betamethason

(valerat, dipropionat)2% + 0,1% Fucicort Thuốc dùng ngoài Tuýp 89,400 LEO Laboratoires Limited Ireland Công ty cổ phần Dược Liệu Trung Ương 2

422 Nước oxy già 3%DUNG DỊCH OXY GIÀ 10

THỂ TÍCHThuốc dùng ngoài Chai 1,370 S.Pharm Việt Nam Công ty cổ phần dược S.Pharm

Page 19

Page 20: DANH MỤC THUỐC SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN QUẬN 8 NĂM 2019file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/bvquan8/Attachments/2019_11/d… · Thuốc tiêm (gây tê tủy sống) Ống

STT Hoạt chất Hàm lượngTên hàng hóa dự thầu

sau điều chỉnhDạng bào chế

Đơn vị

tính

Giá trúng

thầu Hãng sản xuất

Nước sản

xuấtNhà thầu

423 Tacrolimus 0,03% Quantopic 0,03% Thuốc dùng ngoài Tuýp 144,900 Quapharco Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Quapharco)

424 Tacrolimus 0,1% Quantopic 0,1% Thuốc dùng ngoài Tuýp 164,850 Quapharco Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Quapharco)

425 Trolamin 0,67% Biafine Thuốc dùng ngoài Tuýp 90,000 Janssen-Cilag Pháp Công ty cổ phần dược phẩm Việt Hà

426 Pilocarpin 2% ISOPTO CARPINE 2% Thuốc nhỏ mắt Lọ 54,999 s.a.Alcon-Couvreur n.v Bỉ Công ty cổ phần Dược Liệu Trung Ương 2

427 Povidon Iodin 10% POVIDONE Thuốc dùng ngoài Chai/lọ 2,950 Công ty CPDP Agimexpharm Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm

428 Natri clorid 0,9% Natri clorid 0,9% Thuốc dùng ngoài Chai 9,996 Bidiphar Việt Nam Công ty cổ phần Dược - Trang Thiết Bị Y Tế Bình

Định (Bidiphar)

429 Natri clorid 0,9% Natri clorid 0,9% Thuốc dùng ngoài Chai 7,098 Bidiphar Việt Nam Công ty cổ phần Dược - Trang Thiết Bị Y Tế Bình

Định (Bidiphar)

430 Furosemid 20mg/2ml Furosemide Salf dung dịch tiêm Ống 4,300 S.A.L.F S.p.A.Laboratorio

FarmacologicoÝ Công ty CP Dược phẩm Thiên Thảo Sài Gòn

431 Furosemid 20mg/2ml A.T Furosemid inj Dung dịch tiêm Ống 1,029 Công ty Cổ phần Dược phẩm

An ThiênViệt Nam Công ty CP Dược phẩm An Thiên

432 Furosemid 40mg AGIFUROS Viên Viên 97 Agimexpharm Việt Nam Công ty Cổ phần Dược phẩm Agimexpharm

433 Spironolactone 25mg Aldactone Viên nén Viên 1,975 Olic (Thailand) Ltd Thái Lan Công ty Cổ phần Dược liệu Trung ương 2

434 Spironolacton 25mg Mezathion Viên Viên 777 Công ty cổ phần dược phẩm

Hà TâyViệt Nam Công ty TNHH Dược phẩm Tân An

435

Attapulgit mormoiron hoạt

hóa + hỗn hợp magnesi

carbonat-nhôm hydroxyd

2,5g + 0,5g Mezapulgit Thuốc bột/cốm Gói 1,155 Công ty CP DP Hà Tây Việt Nam Công ty TNHH dược phẩm Tân An

436 Bismuth subsalicylat 262 mg Amebismo Viên viên 3,800 Công ty cổ phần Dược phẩm

OPV Việt Nam Công ty cổ phần Xuất Nhập Khẩu Y Tế TPHCM

437 Bismuth 120mg TRYMO Tablets Viên viên 2,100 Raptakos Brett & Co.Ltd Ấn Độ Công ty cổ phần dược phẩm Bến Tre

438 Lansoprazol 15mg SCOLANZO Viên viên 4,900 Laboratorios Liconsa, S.A Spain Công ty cổ phần Dược Vacopharm

439 Lansoprazol 30mg Lansoprazol Stada 30mg Viên viên 1,350 Chi nhánh công ty TNHH LD

Stada-VNViệt Nam Cộng ty TNHH dược phẩm Khương Duy

440Magnesi hydroxyd + nhôm

hydroxyd400mg + 300mg Gelactive Thuốc nước uống Gói 2,394

Công ty TNHH liên doanh

Hasan-Dermapharm Việt Nam Công ty TNHH dược phẩm Việt Đức

441Magnesi hydroxyd + nhôm

hydroxyd + Simethicon

2.668mg + 4.596mg +

276mgVILANTA Thuốc nước uống Gói 3,150 Công ty CPDP Cửu Long Việt Nam Công ty TNHH thương mại dược phẩm Phương Châu

442

Magnesi hydroxyd + nhôm

oxid (dưới dạng nhôm

hydroxyd) + Simethicon

600mg + 392,2mg +

60mgGrangel Thuốc nước uống Gói 2,695

Công ty TNHH DP Shinpoong

DeawooViệt Nam Công ty TNHH Shinpoong Deawoo

443Magnesi hydroxyd + nhôm

hydroxyd + Simethicon

800,4mg + 3.058,8mg

+ 80mgHamigel-S Thuốc nước uống Gói 3,255

Công ty TNHH liên doanh

Hasan-Dermapharm Việt Nam Công ty TNHH dược phẩm Việt Đức

444Magnesi hydroxyd + nhôm

hydroxyd + Simethicon

800,4mg + 612mg +

80mgVarogel Thuốc nước uống Gói 2,730

Công ty TNHH DP Shinpoong

DeawooViệt Nam Công ty TNHH Shinpoong Deawoo

Page 20

Page 21: DANH MỤC THUỐC SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN QUẬN 8 NĂM 2019file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/bvquan8/Attachments/2019_11/d… · Thuốc tiêm (gây tê tủy sống) Ống

STT Hoạt chất Hàm lượngTên hàng hóa dự thầu

sau điều chỉnhDạng bào chế

Đơn vị

tính

Giá trúng

thầu Hãng sản xuất

Nước sản

xuấtNhà thầu

445Magnesi hydroxyd + nhôm

hydroxyd + Simethicon

800mg + 611,76mg +

80mgLAHM Thuốc nước uống Gói 3,150 Công ty CP DP Đạt Vi Phú Việt Nam Công ty cổ phần Gon Sa

446 Omeprazol 20mg Losec Mups Viên Viên 26,750 AstraZeneca AB Thụy Điển Công ty Cổ phần Dược liệu Trung ương 2

447 Omeprazol 20mg Omeptul viên nang Viên 279 Gracure Pharmaceuticals Ltd. India Công ty TNHH Thương mại Thành An Khang

448 Omeprazol 20mg Kagasdine viên nang bao tan trong ruộtviên 127 Công ty cổ phần dược phẩm

Khánh HòaViệt Nam Công ty CP Dược phẩm Khánh Hòa

449 Omeprazol 40mg Alzole Viên viên 295 Công ty CPDP TV.Pharm Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm

450

Esomeprazol (dưới dạng

Esomeprazol magnesi

trihydrat)

20mg Nexium MupsViên nén kháng

dịch dạ dàyViên 22,456 AstraZeneca AB Thụy Điển Công ty cổ phần dược liệu Trung ương 2

451 Esomeprazole natri 40mg Nexium

Bột pha dung dịch

tiêm /truyền tĩnh

mạch

Lọ 153,560 Astrazeneca AB Thụy Điển Công ty cổ phần dược liệu Trung ương 2

452 Esomeprazol 20mg Emanera 20mg Viên viên 9,072 KRKA, D.D., Novo Mesto Slovenia Công ty cổ phần dược phẩm Tenamyd

453 Esomeprazol 40mg Goldesome Viên viên 11,749 Valpharma International S.p.a Italy Công ty cổ phần dược phẩm Meta

454 Esomeprazol 20mg RACIPER 20MG Viên viên 2,300 Sun Pharmaceutical Industries

LtdẤn Độ Công ty cổ phần dược phẩm TBYT Hà Nội

455 Esomeprazol 20mg VACOOMEZ S 20 Viên viên 414 Cty Dược Vacopharm Việt Nam Công ty cổ phần Dược Vacopharm

456 Esomeprazol 40mg Prazopro 40mg Viên viên 875 Công ty CPDP TV.Pharm Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm

457Pantoprazole (dưới dạng

(Pantoprazole sodium)40mg Pantoloc 40mg Viên nén bao tan trong ruộtViên 18,499 Takeda GmbH Đức Công ty TNHH MTV Vimedimex Bình Dương

458

Pantoprazole (dưới dạng

(Pantoprazole sodium

sesquihydrate)

40mg Pantoloc I.V Bột đông khô pha tiêm tĩnh mạchLọ 146,000 Takeda GmbH Đức Công ty TNHH MTV Vimedimex Bình Dương

459 Pantoprazol 40mg Axitan 40mg Viên nén bao tan trong ruộtViên 1,680 Balkanpharma Dupnitza AD Bulgaria Công ty TNHH MTV Vimedimex Bình Dương

460 Pantoprazol 40mg Dogastrol 40mg Viên nén bao phim tan trong ruộtViên 2,500 Công ty CP sản xuất - thương

mại Dược phẩm Đông NamViệt Nam Công ty Cổ phần O2Pharm

461 Rabeprazol 10mg Beprasan 10mg Viên viên 7,200 Lek Pharmaceuticals d.d, Slovenia Công ty TNHH dược phẩm và TTBYT Hoàng Đức

462 Rabeprazole sodium 20mg

Pariet Tab 20mg (đóng gói

bởi Interthai Pharmaceutical

manufacturing Ltd, -

Thailand)

Viên nén bao tan

trong ruộtViên 19,700

Bushu Pharmaceuticals Ltd.

Misato FactoryNhật

Công ty TNHH một thành viên Vimedimex Bình

Dương

463 Rabeprazol 20mg Beprasan 20mg Viên viên 11,500 Lek Pharmaceuticals d.d, Slovenia Công ty TNHH dược phẩm và TTBYT Hoàng Đức

464 Rabeprazol 20mg RABEPAGI Viên viên 615 Công ty CPDP Agimexpharm Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm

465 Rabeprazol 20mg HAPPI 20 Viên viên 598 Cadila Healthcare Ltd. India Công ty Cổ phần dược phẩm TBYT Hà Nội

466 Rabeprazol 20mg Bepracid 20 Viên viên 595 Công Ty CP Pymepharco Việt Nam Công ty cổ phần PYMEPHARCO

467 Rabeprazol 40mg Rabeto-40 Viên viên 8,500 Flamingo Pharmace uticals

LimitedIndia Công ty TNHH dược phẩm Bình Châu

Page 21

Page 22: DANH MỤC THUỐC SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN QUẬN 8 NĂM 2019file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/bvquan8/Attachments/2019_11/d… · Thuốc tiêm (gây tê tủy sống) Ống

STT Hoạt chất Hàm lượngTên hàng hóa dự thầu

sau điều chỉnhDạng bào chế

Đơn vị

tính

Giá trúng

thầu Hãng sản xuất

Nước sản

xuấtNhà thầu

468 Rabeprazol 40mg Rabeto-40 Viên viên 8,500 Flamingo Pharmace uticals

LimitedIndia Công ty TNHH dược phẩm Bình Châu

469Ranitidine (dưới dạng

ranitidine HCl)50mg/2ml Zantac injection Dung dịch tiêm Ống 27,708

GlaxoSmithKline

Manufacturing SpAÝ Công ty cổ phần dược liệu Trung ương 2

470Ranitidin + Bismuth +

Sucralfat

75mg + 100mg +

300mgAlbis Viên viên 8,500 Daewoong Pharm.Co.,Ltd Hàn Quốc Công ty cổ phần dược phẩm Việt Hà

471 Sucralfat 1g GELLUX Thuốc nước uống Gói 3,500 Công ty CP DP Đạt Vi Phú Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú

472 Acetyl leucin 500mg/5ml Tanganil 500mg Thuốc tiêm Ống 13,698 Pierre Fabre Medicament

productionPháp Công ty TNHH MTV Vimedimex Bình Dương

473 Acetyl leucin 1.000mg/10ml Zentanil Thuốc tiêm Ống 23,835 Công ty CP DP CPC1 Hà Nội Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội

474 Acetyl leucin 500mg Aleucin Viên viên 320 Bidiphar Việt Nam Công ty cổ phần Dược - Trang Thiết Bị Y Tế Bình

Định (Bidiphar)

475 Acetyl leucin 500mg/5ml Atileucine inj Thuốc tiêm Ống 11,340 Công ty CP Dược An Thiên Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên

476 Domperidone maleate 10mg Motilium-M Viên nén Viên 1,813 Olic (Thailand) Ltd. Thái LanCông ty TNHH một thành viên Vimedimex Bình

Dương

477 Domperidon 10mg Domperidon Stada 10mg Viên viên 400 Chi nhánh công ty TNHH LD

Stada-VNViệt Nam Công ty TNHH dược phẩm Khương Duy

478 Domperidon 10mg Domperidon Stada 10mg Viên viên 400 Chi nhánh công ty TNHH LD

Stada-VNViệt Nam Công ty TNHH dược phẩm Khương Duy

479 Domperidon 1mg/ml Mutecium - M Thuốc nước uống Chai 15,520 Mekophar Việt Nam Công ty cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar

480 Metoclopramid 10mg Primperan 10mg Viên viên 1,831 Sanofi Winthrop Industrie Pháp Công ty TNHH Dược Kim Đô

481 Metoclopramid 10mg/2mlMETOCLOPRAMID KABI

10MGThuốc tiêm Ống 1,397

Công ty CP Fresenius Kabi

Việt NamViệt Nam Công ty cổ phần dược phẩm TBYT Hà Nội

482 Alverin (citrat) + Simethicon 60mg + 300mg Newstomaz Viên viên 840 Medisun Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm Sohaco Miền Nam

483 Drotaverin hydrochloride 40mg/2ml No-spa 40mg/2ml Dung dịch tiêm Ống 5,306

Chinoin Pharmaceutical &

Chemical Works Private Co.,

Ltd

HungaryCông ty TNHH một thành viên Vimedimex Bình

Dương

484 Drotaverin clohydrat 80mg Dromasm fort Viên viên 882 Công ty CP DP Hà Tây Việt Nam Công ty TNHH dược phẩm Tân An

485 Hyoscine N-Butylbromide 20 mg/ml Buscopan Dung dịch tiêm Ống 8,376 Boehringer Ingelheim Espana,

S.ATây Ban Nha Công ty TNHH MTV Vimedimex Bình Dương

486 Hyoscin butylbromid 20mg/1ml Vincopane Thuốc tiêm Ống 5,880 Vinphaco Việt Nam Công ty CP Dược phẩm Vĩnh Phúc

487 Mebeverine HCl 200 mg Duspatalin retardViên nang giải

phóng kéo dàiViên 5,870 Mylan Laboratories SAS Pháp

Công ty TNHH một thành viên Vimedimex Bình

Dương

488 Mebeverin hydroclorid 135mg Verimed 135mg Viên viên 2,300 Medochemie Ltd-Central Cyprus Công ty cổ phần dược phẩm Trung Ương Codupha

489 Tiropramid hydroclorid 100mg Tiram Viên viên 1,260 Công ty TNHH DP Shinpoong

DeawooViệt Nam Công ty TNHH Shinpoong Deawoo

490 Lactulose 10g/15ml Duphalac Thuốc nước uống Gói 2,728 Abbott Biologicals B.V Hà Lan Công ty TNHH MTV Vimedimex Bình Dương

491 Sorbitol + Natri citrat 5g + 0,72g SATHOMThuốc thụt trực

tràngTuýp 15,500 Công ty CP Tập Đoàn Merap Việt Nam Công ty cổ phần Dược Pha Nam

492 Bacillus subtilis 2x10^9 CFU DOMUVAR Thuốc nước uống Ống 5,400 Công ty CP DP CPC1 Hà Nội Việt Nam Công ty cổ phần Gon Sa

Page 22

Page 23: DANH MỤC THUỐC SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN QUẬN 8 NĂM 2019file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/bvquan8/Attachments/2019_11/d… · Thuốc tiêm (gây tê tủy sống) Ống

STT Hoạt chất Hàm lượngTên hàng hóa dự thầu

sau điều chỉnhDạng bào chế

Đơn vị

tính

Giá trúng

thầu Hãng sản xuất

Nước sản

xuấtNhà thầu

493 Bacillus claussii 2x10^9 CFU Enterogermina Thuốc nước uống Ống 5,707 Sanofi S.p.A Ý Công ty TNHH MTV Vimedimex Bình Dương

494 Dioctahedral smectit 3g Atizal Thuốc nước uống Gói 6,258 Công ty CP DP An Thiên Việt Nam Công ty TNHH dược phẩm AT & C

495 Diosmectit 3g DIOSMECTIT Thuốc bột/cốm Gói 724 Cty Dược Vacopharm Việt Nam Công ty cổ phần Dược Vacopharm

496 Kẽm gluconat 10mg Kẽm A.T Zine Viên viên 258 Công ty CP Dược An Thiên Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên

497 Kẽm gluconat 10mg Kẽm/5ml Zinbebe Thuốc nước uống Chai/lọ 25,000 Công ty CP DP Hà Tây Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm Meta

498 Kẽm gluconat 8mg Kẽm/5ml Siro Snapcef Thuốc nước uống Chai/lọ 29,000 Công ty CP Dược VTYT Hải

DươngViệt Nam Công ty TNHH dược phẩm An

499 Lactobacillus acidophilus75mg (1 tỷ vi khuẩn

sống)Bacivit-H Thuốc bột/cốm Gói 810

Công ty LDDP MEBIPHAR-

AUSTRAPHARMViệt Nam Công ty TNHH TM DP Úc Châu

500 Loperamide hydrocloride 2mg Imodium Viên nang Viên 2,524 OLIC (Thailand) Ltd. Thái Lan Công ty TNHH MTV Vimedimex Bình Dương

501 Racecadotril 10mg Hidrasec 10mg Infants Bột pha uống Gói 4,894 Laboratoires Sophartex PhápCông ty TNHH một thành viên Vimedimex Bình

Dương

502 Diosmin 600mg Phlebodia Viên viên 6,816 Innothera Chouzy Pháp Công ty TNHH thương mại Dược Thuận Gia

503 Diosmin + Hesperidin 450mg + 50mg Daflon Viên viên 3,258 Les Laboratoires Servier

Industrie Pháp Công ty cổ phần Dược Liệu Trung Ương 2

504 Diosmin + Hesperidin 450mg + 50mg Diosmin Stada 500mg Viên viên 1,285 Chi nhánh công ty TNHH LD

Stada-VNViệt Nam Công ty TNHH dược phẩm Khương Duy

505 Diosmin + Hesperidin 450mg + 50mg AGIOSMIN Viên viên 710 Công ty CPDP Agimexpharm Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm

506Amylase + Papain +

Simethicon

100mg + 100mg +

30mgENTERPASS Viên viên 1,600 Công ty CP DP Me Di Sun Việt Nam Công ty cổ phần Gon Sa

507 Itoprid hydrochlorid 50mg Elthon 50mg Viên nén bao phim Viên 4,796 Mylan EPD G.K. NhậtCông ty TNHH một thành viên Vimedimex Bình

Dương

508 Itoprid 50mg Zeprilnas Viên viên 2,990 Công ty Liên Doanh Meyer-

BPCViệt Nam Công ty cổ phần dược phẩm Mặt Trời Mới

509 Simethicon 120mg Air-X 120 Viên viên 1,350 R.X. Manufacturing Co., Ltd Thái Lan Công ty TNHH TM DP Úc Châu

510 Simethicon 1g/15ml Simethicon Stada Thuốc nước uống Chai 17,000 Chi nhánh Công ty TNHH LD

Stada-VNViệt Nam Công ty TNHH dược phẩm Khương Duy

511 Simethicon 80mg Airflat 80 Viên viên 520 Công ty LDDP MEBIPHAR-

AUSTRAPHARMViệt Nam Công ty TNHH TM DP Úc Châu

512 Silymarin 150mg Silygamma Viên viên 3,500 Dragenopharm Apotheker

Puschl GmbHĐức Công ty TNHH dược phẩm và TTBYT Hoàng Đức

513 Silymarin 70mg Silymarin 70mg Viên viên 420 Công ty cổ phần dược phẩm

Đồng Nai Việt Nam Công ty TNHH dược phẩm Nguyên Anh Khoa

514 Trimebutin maleat 150mg Meburatin Tablet 150mg Viên viên 1,950 Nexpharm Korea Co., Ltd Hàn Quốc Công ty TNHH Dược-Mỹ Phẩm Thanh Hằng

515 Trimebutin maleat 200mg AGITRITINE 200 Viên viên 635 Công ty CPDP Agimexpharm Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm

516 Trimebutin maleat 24mg DECOLIC Thuốc bột/cốm Gói 2,100 Công ty CP DP 3/2 Việt Nam Công ty cổ phần Gon Sa

517 Ursodeoxycholic acid 250mg PMS-Ursodiol C 250mg Viên viên 13,200 Pharmascience Inc. Canada Công ty TNHH dược phẩm Vạn Hưng

Page 23

Page 24: DANH MỤC THUỐC SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN QUẬN 8 NĂM 2019file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/bvquan8/Attachments/2019_11/d… · Thuốc tiêm (gây tê tủy sống) Ống

STT Hoạt chất Hàm lượngTên hàng hóa dự thầu

sau điều chỉnhDạng bào chế

Đơn vị

tính

Giá trúng

thầu Hãng sản xuất

Nước sản

xuấtNhà thầu

518 Ursodeoxycholic acid 300mg SAVI URSO 300 Viên viên 8,290 Cty CP DP Savi Việt Nam Công ty cổ phần Dược Vacopharm

519 Budesonid 64mcg/liều BENITA Thuốc xịt Bình 90,000 Công ty CP Tập Đoàn Merap Việt Nam Công ty cổ phần Dược Pha Nam

520Budesonid + Formoterol

fumarat(200mcg + 6mcg)/liều

FORMONIDE 200

INHALERThuốc bột hít Ống 159,400 Cadila Healthcare Ltd. Ấn Độ Công ty cổ phần dược phẩm TBYT Hà Nội

521Dexamethason natri phosphat

+ Neomycin sulfat10mg + 34.000UI POEMA Thuốc nhỏ mắt Lọ 15,000 Công ty Tập Đoàn Merap Việt Nam Công ty cổ phần Dược Pha Nam

522 Hydrocortison 100mg A.T Hydrocortisone Bột đông khô pha tiêm Lọ 7,350 Công ty Cổ phần Dược phẩm

An ThiênViệt Nam Công ty CP Dược phẩm An Thiên

523 Methylprednisolon 16 mg Medrol Viên nén Viên 3,672 Pfizer Italia S.r.l Ý Công ty Cổ phần Dược liệu Trung ương 2

524

Methylprednisolone (dưới

dạng Methylprednisolone

sodium succinate) 40mg

tương đương

Methylprednisolone

hemisuccinat 65.4mg

40mg Solu-Medro Bột đông khô pha tiêm Lọ 36,410 Pfizer Manufacturing Belgium

NVBỉ Công ty Cổ phần Dược liệu Trung ương 2

525 Methylprednisolon 4mg Medrol Viên nén Viên 983 Pfizer Italia S.r.l Ý Công ty Cổ phần Dược liệu Trung ương 2

526 Methyl prednisolon 40mg Preforin Injection Thuốc tiêm Lọ 30,000 Myungmoon Pharm.Co., Ltd KoreaLiên danh Công ty TNHH TM ĐT XNK H.P Cát -

Công ty TNHH Dược phẩm Việt Thái

527 Methyl prednisolon 16mg MENISON 16mg Viên nén Viên 2,450 Pymepharco Việt Nam Công ty Cổ phần Pymepharco

528 Methyl prednisolon 4mg MENISON 4mg Viên nén Viên 890 Pymepharco Việt Nam Công ty Cổ phần Pymepharco

529 Prednisolon acetat 5mg Prednisolon 5mg viên nén Viên 80 Cty CPDP Hà Tây Việt Nam Công ty CP Dược phẩm Hà Tây

530 Estradiol valerat 2mg Valiera 2mg Viên viên 3,067 Laboratorios Recalcine Chile Công ty TNHH MTV Vimedimex Bình Dương

531 Lynestrenol 5mg Orgametril Viên viên 1,900 N.V. Organon Hà Lan Công ty TNHH MTV Vimedimex Bình Dương

532 Norethisteron 5mg Primolut-N Viên viên 1,483 Bayer Weimar GmbH und Co.

KGĐức Công ty cổ phần Dược Liệu Trung Ương 2

533 Progesteron 100mg Utrogestan 100mg Viên viên 6,500

Sản xuất bán thành phẩm:

Capsugel Ploermel; Đóng gói

kiểm nghiệm và xuất xưởng

Besins Manufacturing Belgium

Pháp; đóng

gói BỉCông ty cổ phần Dược Liệu Trung Ương 2

534 Progesteron 200mg Utrogestan 200mg Viên viên 13,000

Sản xuất bán thành phẩm:

Capsugel Ploermel; Đóng gói

kiểm nghiệm và xuất xưởng

Besins Manufacturing Belgium

Pháp; đóng

gói BỉCông ty cổ phần Dược Liệu Trung Ương 2

535 Progesteron 200mg Progendo 200mg Viên viên 9,833 Procaps S.A Chile Công ty TNHH MTV Vimedimex Bình Dương

536 Acarbose 100mg Glucobay 100mg Viên nén Viên 4,738 Bayer Pharma AG Đức Công ty cổ phần dược liệu Trung ương 2

537 Acarbose 50mg Glucobay 50mg Viên nén Viên 2,760 Bayer Pharma AG Đức Công ty Cổ phần Dược liệu Trung ương 2

538 Acarbose 50mg SaVi Acarbose 50 viên nén bao phim viên 1,970 Công ty cổ phần dược phấm

SaviViệt Nam Công ty Cổ phần Dược phẩm Savi (Savipharm)

Page 24

Page 25: DANH MỤC THUỐC SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN QUẬN 8 NĂM 2019file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/bvquan8/Attachments/2019_11/d… · Thuốc tiêm (gây tê tủy sống) Ống

STT Hoạt chất Hàm lượngTên hàng hóa dự thầu

sau điều chỉnhDạng bào chế

Đơn vị

tính

Giá trúng

thầu Hãng sản xuất

Nước sản

xuấtNhà thầu

539 Acarbose 100mg ARBOSNEW 100 Viên viên 1,650

Chi nhánh công ty CPDP

Agimexpharm - Nhà máy sản

xuất dược phẩm Agimexpharm

Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm

540 Glibenclamid 5mg BDFGlamic Viên Viên 294 Công ty cổ phần Dược phẩm

Bidiphar 1Việt Nam

Công ty CP Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định

(Bidiphar)

541 Gliclazide 30mg 30mg Diamicron MR Viên nén phóng thích có kiểm soátViên 2,765 Les Laboratoires Servier

IndustriePháp Công ty Cổ phần Dược liệu Trung ương 2

542 Gliclazide 60mg Diamicron MR 60

Viên nén giải

phóng thích có

kiểm soát

Viên 5,285 Les Laboratoires Servier

IndustriePháp Công ty cổ phần dược liệu Trung ương 2

543 Gliclazid 30mg Gliclada 30mg viên nén phóng thích kéo dàiViên 2,688 KRKA, D.D., Novo Mesto Slovenia Công ty CP Dược phẩm Tenamyd

544 Gliclazid 60mg Diamicron MR 60mgViên tác dụng kéo

dàiviên 5,285

Les Laboratoires Servier

Industrie Pháp Công ty cổ phần Dược Liệu Trung Ương 2

545 Gliclazid 60mg Gluzitop MR60Viên tác dụng kéo

dàiviên 2,900

Công ty TNHH Hasan -

DermapharmViệt Nam Công ty cổ phần O2Pharm

546 Gliclazid 60mg DOROCRON MR 60MGViên tác dụng kéo

dàiviên 3,200 Cty CP XNK Y tế Domesco Việt Nam Công ty cổ phần Dược Vacopharm

547 Gliclazid 60mg Lazibet MR 60 Viên viên 748

Công ty cổ phần Dược - Trang

thiết bị y tế Bình Định

(Bidiphar)

Việt NamCông ty cổ phần Dược - trang thiết bị Y tế Bình Định

(BIDIPHAR)

548 Gliclazid 80mg Glycinorm-80 Viên Viên 3,000 Ipca Laboratories Ltd India Công ty TNHH Dược phẩm Vạn Hưng

549Insulin tác dụng trung bình,

trung gian100UI/ml Insulatard Lọ Lọ 94,300 Novo Nordisk A/S Đan Mạch

Công ty TNHH một thành viên Vimedimex Bình

Dương

550 Insulin aspart 100IU x3ml Novorapid ®Flexpen® Dung dịch tiêm Bút Tiêm 225,000 Novo Nordisk A/S Đan MạchCông ty TNHH một thành viên Vimedimex Bình

Dương

551

Insulin aspart Biphasic

(rDNA) 1ml hỗn dịch chứa

100U của insulin aspart hòa

tan/insulin aspart kết tinh với

protamine theo tỷ lệ 30/70

(tương đương 3,5mg)

100IU/ml NovoMix®30 Flexpen Hỗn dịch tiêm Bút Tiêm 227,850 Novo Nordisk A/S Đan MạchCông ty TNHH một thành viên Vimedimex Bình

Dương

552

Insulin aspart Biphasic

(rDNA) 1ml hỗn dịch chứa

100U của insulin aspart hòa

tan/insulin aspart kết tinh với

protamine theo tỷ lệ 30/70

(tương đương 3,5mg)

100IU/ml NovoMix®30 Flexpen Hỗn dịch tiêm Bút Tiêm 227,850 Novo Nordisk A/S Đan MạchCông ty TNHH một thành viên Vimedimex Bình

Dương

553 Insulin trộn, hỗn hợp 100UI/ml Mixtard 30 Lọ Lọ 94,300 Novo Nordisk A/S Đan MạchCông ty TNHH một thành viên Vimedimex Bình

Dương

554 Insulin trộn, hỗn hợp 100UI/ml Mixtard 30 Lọ Lọ 88,000 Novo Nordisk A/S Đan MạchCông ty TNHH một thành viên Vimedimex Bình

Dương

555 Insulin trộn, hỗn hợp 100UI/mlMixtard® 30 Flexpen®

100IU/mlBút Tiêm Bút Tiêm 149,999 Novo Nordisk A/S Đan Mạch

Công ty TNHH một thành viên Vimedimex Bình

Dương

Page 25

Page 26: DANH MỤC THUỐC SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN QUẬN 8 NĂM 2019file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/bvquan8/Attachments/2019_11/d… · Thuốc tiêm (gây tê tủy sống) Ống

STT Hoạt chất Hàm lượngTên hàng hóa dự thầu

sau điều chỉnhDạng bào chế

Đơn vị

tính

Giá trúng

thầu Hãng sản xuất

Nước sản

xuấtNhà thầu

556 Insulin trộn, hỗn hợp 100UI/mlMixtard® 30 Flexpen®

100IU/mlBút Tiêm Bút Tiêm 140,000 Novo Nordisk A/S Đan Mạch

Công ty TNHH một thành viên Vimedimex Bình

Dương

557 Insulin trộn, hỗn hợp 100UI/mlHumalog Mix 75/25

KwikpenBút Tiêm Bút Tiêm 227,000

Lắp ráp, đóng gói bút tiêm: Eli

Lilly and Company; sản xuất

ống thuốc: Lilly France

Lắp ráp, đóng

gói bút tiêm

Mỹ; sản xuất

ống thuốc:

Pháp

Công ty TNHH một thành viên Vimedimex Bình

Dương

558 Insulin trộn, hỗn hợp 100UI/ml Mixtard 30 Lọ Lọ 94,300 Novo Nordisk A/S Đan MạchCông ty TNHH một thành viên Vimedimex Bình

Dương

559 Insulin glargine 300UI/3ml Lantus® Solostar Dung dịch tiêm Bút Tiêm 277,000 Sanofi- Aventis Deutschland

GmbHĐức

Công ty TNHH một thành viên Vimedimex Bình

Dương

560 Insulin glargine 300UI/3ml Lantus® Solostar Dung dịch tiêm Bút Tiêm 277,000 Sanofi- Aventis Deutschland

GmbHĐức

Công ty TNHH một thành viên Vimedimex Bình

Dương

561 Metformin hydroclorid 1000mg Metformin Denk 1000 Viên viên 1,200 Denk Pharma GmbH & Co. Kg Đức Công ty TNHH thương mại Dược Thuận Gia

562 Metformin hydroclorid 1000mg Glucophage XR 1000mgViên tác dụng kéo

dàiviên 4,443 Merck Sante s.a.s Pháp Công ty cổ phần Dược Liệu Trung Ương 2

563 Metformin hydroclorid 1000mg Meglucon 1000 viên viên 1,320 Lek S.A Ba Lan Công ty cổ phần dược liệu Trung ương 2

564 Metformin hydroclorid 500mg Metformin Denk 500 viên viên 580 Denk Pharma GmbH & Co. Kg Đức Công ty TNHH TM Dược Thuận Gia

565 Metformin hydroclorid 750mg Glucophage XR 750mgViên tác dụng kéo

dàiviên 3,677 Merck Sante s.a.s Pháp Công ty cổ phần Dược Liệu Trung Ương 2

566 Metformin hydroclorid 750mg Glucophage XR 750mgViên tác dụng kéo

dàiviên 3,677 Merck Sante s.a.s Pháp Công ty cổ phần Dược Liệu Trung Ương 2

567 Metformin hydroclorid 850mg

Meglucon 850 (Cơ sở đóng

gói, xuất xưởng: Lek S.A,

đ/c: 50C, Domaniewska str.,

02-672 Warsaw, Poland)

viên viên 645 Lek S.A Ba Lan Công ty cổ phần dược liệu Trung ương 2

568 Metformin hydroclorid 850mg Metformin Stada 850mg viên viên 638 CN Công ty TNHH Stada VN VN Công ty TNHH Dược phẩm Khương Duy

569 Metformin hydroclorid 500mg Metsav 500 viên viên 380 Công ty CPDP SaVi Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm SaVi

570 Metformin hydroclorid 850mg Indform 850 viên viên 555 Ind-Swift Ltd Ấn Độ Công ty TNHH một thành viên Dược Sài Gòn

571 Metformin hydroclorid 850mg Metsav 850 viên viên 520 Công ty CPDP SaVi Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm SaVi

572 Metformin hydroclorid 1000mg DH-Metglu XR 1000Viên tác dụng kéo

dàiviên 2,000

Công ty TNHH Hasan-

DermapharmViệt Nam Công ty TNHH dược phẩm Việt Đức

573 Metformin hydroclorid 1000mg DH-Metglu XR 1000Viên tác dụng kéo

dàiviên 1,995

Công ty TNHH Hasan-

DermapharmViệt Nam Công ty TNHH dược phẩm Việt Đức

574 Metformin hydroclorid 1000mg PANFOR SR - 1000Viên tác dụng kéo

dàiviên 2,000 Inventia Healthcare Pvt.Ltd Ấn Độ Công ty cổ phần dược phẩm TBYT Hà Nội

575 Metformin hydroclorid 500mg Panfor SR-500 viên viên 1,200 Inventia Healthcare Pvt. Ltd. Ấn Độ Công ty cổ phần dược phẩm TBYT Hà Nội

576 Metformin hydroclorid 500mg Fordia MRViên tác dụng kéo

dàiviên 1,200

Công ty TNHH United

International PharmaViệt Nam Công ty cổ phần dược phẩm Việt Hà

577 Metformin hydroclorid 750mg Fordia MRViên tác dụng kéo

dàiviên 1,900

Công ty TNHH United

International PharmaViệt Nam Công ty cổ phần dược phẩm Việt Hà

Page 26

Page 27: DANH MỤC THUỐC SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN QUẬN 8 NĂM 2019file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/bvquan8/Attachments/2019_11/d… · Thuốc tiêm (gây tê tủy sống) Ống

STT Hoạt chất Hàm lượngTên hàng hóa dự thầu

sau điều chỉnhDạng bào chế

Đơn vị

tính

Giá trúng

thầu Hãng sản xuất

Nước sản

xuấtNhà thầu

578 Metformin hydroclorid 750mg Panfor SR-750 viên viên 1,900 Inventia Healthcare Pvt. Ltd. Ấn Độ Công ty cổ phần dược phẩm TBYT Hà Nội

579 Metformin hydroclorid 850mg Glucofast 850 viên viên 206 Công ty Cổ phần Dược phẩm

và Sinh học y tếViệt Nam Công ty TNHH Dược Phẩm Kim Phúc

580

Metformin hydrochlorid

(tương đương với Metformin),

Glibenclamide

500mg;2,5mg Glucovance 500mg/2.5mg Viên nén bao phim Viên 4,183 Merck Sante s.a.s Pháp Công ty cổ phần dược liệu Trung ương 2

581Metformin hydroclorid +

Glibenclamid500mg + 5mg GLIRITDHG 500MG/5MG Viên viên 2,700

Cty TNHH MTV Dược Phẩm

DHGViệt Nam Công ty cổ phần Dược Vacopharm

582 Saxagliptin 2,5mg Onglyza Viên nén bao phim Viên 16,006

AstraZeneca Pharmaceuticals

LP; đóng gói Bristol Myers

Squibb S.r.l

Mỹ đóng gói Ý Công ty cổ phần dược liệu Trung ương 2

583 Saxagliptin 5mg Onglyza Viên nén bao phim Viên 17,310

AstraZeneca Pharmaceuticals

LP; đóng gói Bristol Myers

Squibb S.r.l

Mỹ đóng gói Ý Công ty cổ phần dược liệu Trung ương 2

584

Sitagliptin (dưới dạng

Sitagliptin phosphat

monohydrat) 100mg

100mg Januvia 100mg Viên nén bao phim Viên 17,311 Merck Sharp & Dohme Ltd. Anh Công ty cổ phần dược liệu Trung ương 2

585 Sitagliptin 50mg Meyersiliptin 50 Viên viên 6,804 Công ty Liên Doanh Meyer-

BPCViệt Nam Công ty TNHH dược phẩm Nguyên Anh Khoa

586 Vildagliptin 50mg Galvus Viên nén Viên 8,225 Novartis Farmaceutica S.A Tây Ban Nha Công ty cổ phần dược liệu Trung ương 2

587 Vildagliptin 50mg Vigorito Viên viên 6,600 Công ty CP DP Đạt Vi Phú Việt Nam Công ty TNHH thương mại Phú Hoàng Đạt

588 Levothyroxin natri 100mcg Disthyrox Viên viên 294 Công ty CP DP Hà Tây Việt Nam Công ty TNHH dược phẩm Tân An

589 Thiamazol 10mg Thyrozol Viên viên 2,056 Merck KGaA Đức Công ty cổ phần Dược Liệu Trung Ương 2

590 Huyết thanh kháng uốn ván 1.500UIHuyết thanh kháng độc tố

uốn ván tinh chế (SAT)Thuốc tiêm Lọ/ống 22,943

Viện Vắc Xin và Sinh Phẩm Y

Tế ( IVAC )Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm Trung Ương Codupha

591 Eperison hydroclorid 50mg Myonal 50mg Viên viên 3,416 Bushu Pharmaceuticals Ltd.

Misato FactoryNhật Công ty TNHH MTV Vimedimex Bình Dương

592 Eperison hydroclorid 50mg Waisan Viên viên 290 Bidiphar Việt Nam Công ty cổ phần Dược - Trang Thiết Bị Y Tế Bình

Định (Bidiphar)

593 Tizanidin hydroclorid 4mg TIZANAD 4MG Viên viên 2,450 Công ty CP DP Nadyphar Việt Nam Công ty TNHH MTV Dược Sài Gòn

594 Thiocolchicosid 8mg Thiochicod 8mg Viên viên 4,300 Công ty TNHH US Pharma

USAViệt Nam Công ty TNHH Nhân Sinh

595 Tolperison hydroclorid 150mg Topernak 150 Viên viên 693 Công ty cổ phần dược phẩm

Đồng Nai Việt Nam Công ty TNHH dược phẩm Nguyên Anh Khoa

596 Tolperison hydroclorid 50mg Topxol 50 Viên viên 248 Công ty TNHH Dược Phẩm

GlomedViệt Nam Công ty TNHH dược phẩm Glomed

597 Acetazolamid 250mg ACETAZOLAMID Viên viên 687 Công ty CP DL Pharmedic Việt Nam Công ty TNHH MTV Dược Sài Gòn

598 Brinzolamide 1%; 5ml Azopt Hỗn dịch nhỏ mắt Lọ 116,699 Alcon Research, Ltd Mỹ Công ty cổ phần dược liệu Trung ương 2

Page 27

Page 28: DANH MỤC THUỐC SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN QUẬN 8 NĂM 2019file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/bvquan8/Attachments/2019_11/d… · Thuốc tiêm (gây tê tủy sống) Ống

STT Hoạt chất Hàm lượngTên hàng hóa dự thầu

sau điều chỉnhDạng bào chế

Đơn vị

tính

Giá trúng

thầu Hãng sản xuất

Nước sản

xuấtNhà thầu

599 Indomethacin 0,1% Indocollyre Thuốc nhỏ mắt Lọ 66,000 Laboratoire Chauvin Pháp Công ty TNHH thương mại dược phẩm Đan Thanh

600 Loteprednol etabonate 0,5% LotemaxHỗn dịch thuốc

nhỏ mắt vô trùngLọ 219,500 Bausch & Lomb Inc Mỹ Công ty TNHH thương mại dược phẩm Đan Thanh

601 Natri Hyaluronat 1mg/ml Sanlein 0,1 Dung dịch nhỏ mắt Lọ 62,158 Santen Pharmaceutical Co., Ltd NhậtCông ty TNHH một thành viên Vimedimex Bình

Dương

602

Natri chondroitin sulfat +

Retinol palmitat + Cholin

hydrotartrat + Riboflavin

(Vitamin B2) + Thiamin

hydroclorid (Vitamin B1)

120mg + 2.000UI +

25mg + 6mg + 30mgTOBIWEL Viên viên 1,800 Công ty CP DP Hà Tây Việt Nam Công ty Cổ phần Đầu tư và phát triển Tây Âu

603Polyethylen glycol + Propylen

glycol0,4% + 0,3% Systane Ultra Thuốc nhỏ mắt Lọ 60,100 Alcon Research, Ltd Mỹ Công ty cổ phần Dược Liệu Trung Ương 2

604 Tetracain hydroclorid 0,5% TETRACAIN 0,5% Thuốc nhỏ mắt Lọ 15,015 Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm 3/2

605 Timolol 0,5%Timolol Maleate Eye Drops

0.5%Thuốc nhỏ mắt Lọ 42,200 s.a.Alcon-Couvreur n.v Bỉ Công ty cổ phần Dược Liệu Trung Ương 2

606 Timolol 0,5%Timolol Maleate Eye Drops

0.5%Thuốc nhỏ mắt Lọ 42,200 s.a.Alcon-Couvreur n.v Bỉ Công ty cổ phần Dược Liệu Trung Ương 2

607 Betahistin dihydroclorid 24mg Betaserc 24mg Viên viên 5,962 Mylan Laboratories SAS Pháp Công ty TNHH MTV Vimedimex Bình Dương

608 Betahistin dihydroclorid 24mg Be-Stedy 24 Viên viên 2,940 Aurobindo Ấn Độ Công ty TNHH thương mại dược phẩm Nam Khang

609 Cồn Boric 3% CỒN BORIC 3% Thuốc nhỏ tai Chai/lọ 6,300 Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm 3/2

610 Fluticasone Furoate 27.5mcg/liều xịt Avamys Hỗn dịch xịt mũi Bình Xịt 210,000 Glaxo Operations UK Ltd Anh Công ty cổ phần dược liệu Trung ương 2

611 Fluticasone propionate 0.5mg/2ml Flixotide Nebules 0.5mg/2mlHỗn dịch hít khí

dungỐng 13,514

GlaxoSmithKline Australia

Pty., LtdÚc Công ty cổ phần dược liệu Trung ương 2

612 Fluticasone propionate 125mcg/liều xịt

Flixotide Evohaler (đóng gói

tại GlaxoSmithKline

Australia Pty Ltd đ/c 1061

Mountain Highway, Boronia

VIC 3155, Australia)

Huyền dịch xịt Bình Xịt 106,462

Glaxo Wellcome S.A; đóng gói

tại GlaxoSmithKline Australia

Pty Ltd

Tây Ban Nha

đóng gói ÚcCông ty cổ phần dược liệu Trung ương 2

613 Fluticason propionat 0,05% MESECA Thuốc xịt Bình 96,000 Công ty CP Tập Đoàn Merap Việt Nam Công ty cổ phần Dược Pha Nam

614Tyrothricin + Benzocain +

Benzalkonium0,5mg + 1,5mg + 1mg Dorithricin Viên ngậm viên 2,000

Medica Arzneimittel Putter

GmbH & Co.KGĐức Công ty TNHH thương mại dược phẩm Đan Thanh

615 Oxytocin 5UI/1ml Oxytocin Dung dịch tiêm Ống 3,255 Gedeon Richter Plc. Hungary Công ty CP Dược phẩm Bến Tre

616 Oxytocin 5UI/1ml Vinphatoxin Thuốc tiêm (sử dụng được đường tiêm bắp)Ống 2,310 Vinphaco Việt Nam Công ty CP Dược phẩm Vĩnh Phúc

617

Dung dịch Lọc thận/thẩm

phân máu bicarbonat hoặc

acetat

1 Lít dung dịch chứa:

84g NaHCO3Kydheamo-1B

Dung dịch lọc

thận/thẩm phân

máu

Can 126,987 Bidiphar Việt Nam Công ty cổ phần Dược - Trang Thiết Bị Y Tế Bình

Định (Bidiphar)

Page 28

Page 29: DANH MỤC THUỐC SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN QUẬN 8 NĂM 2019file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/bvquan8/Attachments/2019_11/d… · Thuốc tiêm (gây tê tủy sống) Ống

STT Hoạt chất Hàm lượngTên hàng hóa dự thầu

sau điều chỉnhDạng bào chế

Đơn vị

tính

Giá trúng

thầu Hãng sản xuất

Nước sản

xuấtNhà thầu

618

Dung dịch Lọc thận/thẩm

phân máu bicarbonat hoặc

acetat

1L dung dịch chứa:

NaCl 210,7g + KCl

5,222g + CaCl2.2H2O

9g + MgCl2.6H2O

3,558g + Dextrose

Monohydrat 38,5g +

acid acetic băng 6,310g

Kydheamo-2A

Dung dịch lọc

thận/thẩm phân

máu

Can 129,969 Bidiphar Việt Nam Công ty cổ phần Dược - Trang Thiết Bị Y Tế Bình

Định (Bidiphar)

619 Rotundin 30mg Rotundin 30 Viên viên 495 Công ty CP Dược Đồng Nai Việt Nam Công ty TNHH TM ĐT XNK H.P Cát

620Acid thioctic / Meglumin

thioctat600mg Thiogamma 600 Oral Viên viên 10,500

Dragenopharm Apotheker

Puschl GmbHĐức Công ty TNHH dược phẩm và TTBYT Hoàng Đức

621Acid thioctic / Meglumin

thioctat600mg Thiogamma 600 Oral Viên viên 10,500

Dragenopharm Apotheker

Puschl GmbHĐức Công ty TNHH dược phẩm và TTBYT Hoàng Đức

622 Sulpirid 50mg Sulpiride Stada 50 mg Viên viên 400 Chi nhánh công ty TNHH LD

Stada-VNViệt Nam Công ty TNHH dược phẩm Khương Duy

623 Tianeptine sodium 12.5mg Stablon Viên nén bao phim Viên 3,490 Les Laboratoires Servier

IndustriePháp Công ty Trách nhiệm hữu hạn Dược Kim Đô

624 Aminophylin 4,8% DIAPHYLLIN Venosum Thuốc tiêm Ống 10,815 Gedeon Richter Plc. Hungary Công ty cổ phần dược phẩm Bến Tre

625 Bambuterol hydrochloride 10mg Bambec Viên nén Viên 5,639 AstraZeneca Pharmaceutical

Co., LtdTrung Quốc Công ty cổ phần dược liệu Trung ương 2

626 Bambuterol hydroclorid 10mg Bambuterol 10 A.T Viên viên 609 Công ty CP Dược An Thiên Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên

627 Budesonid 500mcg/2ml Pulmicort RespulesHỗn dịch khí dung

dùng để hítỐng 13,834 Astrazeneca AB Thụy Điển Công ty cổ phần dược liệu Trung ương 2

628 Budesonid 500mcg/2ml Pulmicort RespulesHỗn dịch khí dung

dùng để hítỐng 13,834 Astrazeneca AB Thụy Điển Công ty cổ phần dược liệu Trung ương 2

629 Budesonid 64 mcg/liều Rhinocort Aqua Hỗn dịch xịt mũi Chai 203,522 Astrazeneca AB Thụy ĐiểnCông ty TNHH một thành viên Vimedimex Bình

Dương

630Budesonide, formoterol

fumarate dihydrate

Budesonide 160 mcg +

Formoterol fumarate

dihydrate 4,5 mcg

Symbicort Turbuhaler Bột dùng để hít Ống 286,440 Astrazeneca AB Thụy Điển Công ty cổ phần dược liệu Trung ương 2

631

Ipratropium bromide khan

(dưới dạng Ipratropium

bromide monohydrate) +

Fenoterol Hydrobromide

0,02mg/nhát xịt;

0,05mg/nhát xịtBerodual

Thuốc dạng phun

sươngBình 132,323

Boehringer Ingelheim Pharma

GmbH & Co. KG.Đức

Công ty TNHH một thành viên Vimedimex Bình

Dương

632Fenoterol hydrobromid +

Ipratropium bromid

500mcg/ml +

250mcg/mlBerodual Khí dung Lọ 96,870

Boehringer Ingelheim do Brasil

Quimica e Farmaceutica LtdaBrazil Công ty TNHH MTV Vimedimex Bình Dương

633Fenoterol hydrobromid +

Ipratropium bromid

500mcg/ml +

250mcg/mlBerodual Khí dung Lọ 96,870

Boehringer Ingelheim do Brasil

Quimica e Farmaceutica LtdaBrazil Công ty TNHH MTV Vimedimex Bình Dương

Page 29

Page 30: DANH MỤC THUỐC SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN QUẬN 8 NĂM 2019file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/bvquan8/Attachments/2019_11/d… · Thuốc tiêm (gây tê tủy sống) Ống

STT Hoạt chất Hàm lượngTên hàng hóa dự thầu

sau điều chỉnhDạng bào chế

Đơn vị

tính

Giá trúng

thầu Hãng sản xuất

Nước sản

xuấtNhà thầu

634Montelukast (dưới dạng

Montelukat natri)4 mg

Singulair 4mg (đóng gói tại

Merck Sharp & Dohme B.V.

Địa chỉ: Waarderweg 39,

2031 BN Haarlem- The

Netherlands))

Viên nhai Viên 13,502 Merck Sharp & Dohme Ltd AnhCông ty TNHH một thành viên Vimedimex Bình

Dương

635Montelukast (dưới dạng

Montelukat natri)5 mg

Singulair 5mg (đóng gói tại

Merck Sharp & Dohme B.V.

Địa chỉ: Waarderweg 39,

2031 BN Haarlem- The

Netherlands)

Viên nhai Viên 13,502 Merck Sharp & Dohme Ltd AnhCông ty TNHH một thành viên Vimedimex Bình

Dương

636 Montelukast 10mg pms - Montelukast FC Viên viên 12,000 Pharmascience Inc. Canada Công ty TNHH dược phẩm Minh Hoàng

637 Montelukast 10mg MONTENUZYD Viên viên 1,932 Cadila Healthcare Ltd. Ấn Độ Công ty cổ phần dược phẩm TBYT Hà Nội

638 Montelukast 4mg Hiskast Thuốc bột/cốm Gói 3,265 Công ty CPDP 3 Tháng 2 Việt Nam Công ty cổ phần Dược Phú Mỹ

639 Montelukast 4mg Opesinkast 4 Viên phân tán viên 4,050 Cty CPDP OPV Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm Đại Phát

640 Montelukast 5mg Opesinkast 5 Viên phân tán viên 4,500 Cty CPDP OPV Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm Đại Phát

641Salbutamol (dưới dạng

Salbutamol sulfate)100mcg/ liều

Ventolin Inhaler (CS đóng

gói thứ cấp, xuất xưởng:

GlaxoSmithKline Australia

Pty. Ltd, địa chỉ: 1061

Mountain Highway, Boronia,

3155 Victoria, Australia)

Hỗn dịch xịt qua

bình định liều điều

áp

Bình Xịt 76,379

Glaxo Wellcome SA; (cơ sở

đóng gói thứ cấp, xuất xưởng

GlaxoSmithKline Australia

Pty. Ltd)

Tây Ban Nha

đóng gói ÚcCông ty cổ phần dược liệu Trung ương 2

642

Mỗi 2.5ml chứa Salbutamol

(dưới dạng Salbutamol

sulfate) 2.5mg

2.5mg/2,5ml Ventolin NebulesDung dịch khí

dungỐng 4,575

GlaxoSmithKline Australia

Pty., LtdÚc Công ty cổ phần dược liệu Trung ương 2

643 Salbutamol sulfate 5mg/2,5ml Ventolin NebulesDung dịch khí

dungỐng 8,513

GlaxoSmithKline Australia Pty

LtdÚc Công ty cổ phần dược liệu Trung ương 2

644

Ipratropium bromide

anhydrous (dưới dạng

Ipratropium bromide

monohydrate) 0,5mg,

Salbutamol (dưới dạng

Salbutamol sulfate) 2,5 mg

0,5mg;2,5mg CombiventDung dịch khí

dungLọ 16,074 Laboratoire Unither Pháp

Công ty TNHH một thành viên Vimedimex Bình

Dương

Page 30

Page 31: DANH MỤC THUỐC SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN QUẬN 8 NĂM 2019file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/bvquan8/Attachments/2019_11/d… · Thuốc tiêm (gây tê tủy sống) Ống

STT Hoạt chất Hàm lượngTên hàng hóa dự thầu

sau điều chỉnhDạng bào chế

Đơn vị

tính

Giá trúng

thầu Hãng sản xuất

Nước sản

xuấtNhà thầu

645

Visa cũ VN-15448-12:

Fluticasone propionate

125mcg; Salmeterol

25mcg/liều; Visa mới VN-

21286-18: Mỗi liều xịt chứa

Salmeterol (dưới dạng

salmeterol xinafoate

micronised) 25mcg;

Fluticason propionate (dạng

micronised) 125mcg

25mcg;125mcgSeretide Evohaler DC

25/125mcg

Hỗn dịch xịt định

liềuBình Xịt 225,996 Glaxo Wellcome SA Tây Ban Nha Công ty cổ phần dược liệu Trung ương 2

646Fluticason propionat 250mcg+

Salmeterol25mcg/liều25mcg;250mcg

Seretide Evohaler DC

25/250mcg

Hỗn dịch xịt định

liềuBình Xịt 278,090 Glaxo Wellcome SA Tây Ban Nha Công ty cổ phần dược liệu Trung ương 2

647Salmeterol + Fluticason

propionat(25mcg + 125mcg)/liều Combiwave SF 125 Thuốc xịt Bình 92,450 Glenmark Pharmaceuticals Ltd Ấn Độ Công ty TNHH dược phẩm và TTBYT Hoàng Đức

648Salmeterol + Fluticason

propionat(25mcg + 250mcg)/liều Combiwave SF 250 Thuốc xịt Bình 112,450 Glenmark Pharmaceuticals Ltd Ấn Độ Công ty TNHH dược phẩm và TTBYT Hoàng Đức

649 Terbutaline Sulfate 0,5mg/ml Bricanyl Dung dịch tiêm Ống 11,990 Cenexi Pháp Công ty cổ phần dược liệu Trung ương 2

650 Terbutalin sulfat 0,5mg/ml Vinterlin Thuốc tiêm Ống 4,830 Công ty CP Dược Phẩm Vĩnh

Phúc Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc

651 Terbutalin sulfat + Guaifenesin 22,5mg + 997,5mg Atersin Thuốc nước uống Chai 18,900 Công ty CP Dược An Thiên Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên

652 Theophylin 100mg Theostat L.P. 100mgViên tác dụng kéo

dàiviên 1,636

Pierre Fabre Medicament

productionPháp Công ty TNHH MTV Vimedimex Bình Dương

653 Tiotropium 2,5mcg/nhát xịt Spiriva Respimat Thuốc xịt Hộp 1,016,387 Boehringer Ingelheim Pharma

GmbH & Co.KG.Đức Công ty TNHH MTV Vimedimex Bình Dương

654 Tiotropium 2,5mcg/nhát xịt Spiriva Respimat Thuốc xịt Hộp 1,016,387 Boehringer Ingelheim Pharma

GmbH & Co.KG.Đức Công ty TNHH MTV Vimedimex Bình Dương

655 Ambroxol Hydrochloride 30mg Mucosolvan Viên nén Viên 2,500 Delpharm Reims PhápCông ty TNHH một thành viên Vimedimex Bình

Dương

656 Ambroxol hydroclorid 30mg Medovent 30mg Viên viên 1,400 Medochemie Ltd. Central

Factory Cyprus Công ty cổ phần dược phẩm Bách Niên

657 Bromhexine hydrochloride 8mg Bisolvon Tablets Viên nén Viên 1,806 PT Boehringer Ingelheim

IndonesiaIndonesia Công ty TNHH MTV Vimedimex Bình Dương

658 Bromhexin hydroclorid 8mg Bromhexin Actavis 8mg Viên nén Viên 588 Balkanpharma - Dupnitza AD Bulgaria Công ty TNHH MTV Vimedimex Bình Dương

659 Bromhexin hydroclorid 4mg/2ml Bromhexin Injection Thuốc tiêm Ống 12,500 Siu GuanChem Ind Co.Ltd Taiwan Công ty cổ phần Xuất Nhập Khẩu Y Tế TPHCM

660 Bromhexin hydroclorid 4mg Bromhexine A.T Thuốc nước uống Gói/ống 2,415 Công ty cổ phần dược phẩm

An ThiênViệt Nam Công ty TNHH dược phẩm Nguyên Anh Khoa

661 Bromhexin hydroclorid 4mg/5ml Bromhexine A.T Thuốc nước uống Chai 11,130 Công ty CP Dược An Thiên Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên

662 Bromhexin hydroclorid 8mg BROMHEXIN 8 viên nén Viên 35 Cty CP Dược Vacopharm Việt Nam Công ty Cổ phần Dược Vacopharm

663

Codein camphosulphonat +

Sulfoguaiacol + cao mềm

Grindelia

25mg + 100mg + 20mg Neo-codion Viên viên 3,585 Sophartex Pháp Công ty cổ phần dược phẩm Việt Hà

Page 31

Page 32: DANH MỤC THUỐC SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN QUẬN 8 NĂM 2019file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/bvquan8/Attachments/2019_11/d… · Thuốc tiêm (gây tê tủy sống) Ống

STT Hoạt chất Hàm lượngTên hàng hóa dự thầu

sau điều chỉnhDạng bào chế

Đơn vị

tính

Giá trúng

thầu Hãng sản xuất

Nước sản

xuấtNhà thầu

664 Codein + Terpin hydrat 10mg;100mg Terpin Codein 10 Viên viên 329 Công ty cổ phần dược phẩm

Cửu LongViệt Nam Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long

665 Eprazinon dihydroclorid 50mg EZINOL Viên viên 247 Công ty CPDP Agimexpharm Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm

666Acetylcystein (hoặc N-

acetylcystein)100mg VACOMUC 100 Thuốc bột/cốm Gói 388 Cty Dược Vacopharm Việt Nam Công ty cổ phần Dược Vacopharm

667Acetylcystein (hoặc N-

acetylcystein)200mg Aecysmux 200 Effer Viên sủi viên 1,249 Công ty CP DP Cửu Long Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long

668Acetylcystein (hoặc N-

acetylcystein)200mg ACECYST Viên viên 175

Chi nhánh công ty CPDP

Agimexpharm - Nhà máy sản

xuất dược phẩm Agimexpharm

Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm

669Oxomemazin + Guaifenesin +

Paracetamol + Natri benzoat

1,65mg + 33,33mg +

33,33mg + 33,33mgTopralsin Viên viên 179 Công ty CP DP Cửu Long Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long

670 Kali clorid 600mg KaldyumViên tác dụng kéo

dàiviên 1,950

Egis Pharmaceuticals Private

Limited companyHungary Công ty cổ phần dược phẩm Bách Niên

671

Natri clorid + Kali clorid +

Natri citrat + Glucose khan +

Kẽm gluconat

520mg + 300mg +

580mg + 2.700mg +

17,5mg

Mibezisol 2,5 Thuốc bột/cốm Gói 2,100 Công ty TNHH Hasan-

DermapharmViệt Nam Công ty TNHH dược phẩm Việt Đức

672

Isoleucine; Leucine ; Lysine

(dưới dạng lysine HCl) ;

Methionine; Phenylalanine;

Threonine ; Tryptophan;

Valine; Arginine; Histidine ;

Alanine; Glycine; Aspartic

acid; Glutamic acid; Proline;

Serine; Tyrosine; Sodium

acetate trihydrate; Sodium

hydroxide ; Potassium acetate;

Sodium chloride ; Magnesium

chloride hexahydrate;

Disodium phosphate

dodecahydrate.

5% (Mỗi 250ml chứa:

0,625g+ 1,1125g +

0,8575g+ 0,55g+

0,5875g+ 0,525g+

0,20g+

0,775g+1,4375g+

0,375g+ 1,3125g+

1,50g+ 0,70g+ 0,90g+

0,6875g+ 0,2875g+

0,10g+ 0,34025g+

0,035g+ 0,61325g+

0,241g+ 0,127g+

0,89525g.)

Aminoplasmal B.Braun 5%EDung dịch truyền

tĩnh mạchChai 67,725 B.Braun Melsungen AG Đức Công ty TNHH dược phẩm Tuệ Hải

Page 32

Page 33: DANH MỤC THUỐC SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN QUẬN 8 NĂM 2019file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/bvquan8/Attachments/2019_11/d… · Thuốc tiêm (gây tê tủy sống) Ống

STT Hoạt chất Hàm lượngTên hàng hóa dự thầu

sau điều chỉnhDạng bào chế

Đơn vị

tính

Giá trúng

thầu Hãng sản xuất

Nước sản

xuấtNhà thầu

673

L-Isoleucine, L-Leucine, L-

Lysine acetate, L-Methionine,

L-Phenylalanine, L-Threonine,

L-Tryptophan, L-Valine, L-

Alanine, L-Arginine, L-

Aspartic acid, L-Histidine, L-

Serine, L-Proline, L-Tyrosine,

Glycine

Mỗi 200ml có

chứa:1.840g;1.890g;0.7

9g;0.088g;0.060g;0.428

g;0.140g;1.780g;1.680g

;3.074g;0.040g;0.620g;

1.060g;0.520g;0.080g;1

.080g

MorihepaminDung dịch truyền

tĩnh mạchTúi 116,632 Ay Pharmaceuticals Co., Ltd Nhật

Công ty TNHH một thành viên Vimedimex Bình

Dương

674Acid amin cho bệnh nhân suy

thận7% Nephrosteril Thuốc tiêm truyền Chai 91,800 Fresenius Kabi Austria GmbH Áo Công ty cổ phần Dược Liệu Trung Ương 2

675 Acid amin 7,2% Kidmin Thuốc tiêm truyền Chai 115,000 Công ty cổ phần Otsuka OPV Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm Trung Ương Codupha

676 Glucose 10% Dextrose 10% Thuốc tiêm truyền Chai 9,450 Mekophar Việt Nam Công ty cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar

677 Glucose 30% Dextrose 30% Thuốc tiêm truyền Chai 11,272 Mekophar Việt Nam Công ty cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar

678 Glucose 5% Glucose 5% Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạchChai 8,880 Công ty cổ phần Otsuka OPV Việt Nam Công ty CP Dược phẩm Trung ương Codupha

679 Kali clorid 10% Kali clorid 10% Thuốc tiêm Ống 1,980 Công ty CP Dược Phẩm Vĩnh

Phúc Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc

680 Manitol 20% MANNITOL Thuốc tiêm truyền Chai 17,850 Công ty CP Fresenius Kabi

Việt NamViệt Nam Công ty cổ phần dược phẩm TBYT Hà Nội

681 Natri clorid 0,9% NATRI CLORID 0,9% Thuốc tiêm truyền Chai 7,500 Công ty CP Fresenius Kabi

Việt NamViệt Nam Công ty cổ phần dược phẩm TBYT Hà Nội

682 Natri clorid 0,9% Natri clorid 0.9% Thuốc tiêm truyền Chai/Túi 14,700 Công ty TNHH B.Braun Việt

NamViệt Nam Công ty TNHH MTV Vimedimex Bình Dương

683 Natri clorid 0,9%Dịch truyền tĩnh mạch Natri

clorid 0.9%Thuốc tiêm truyền Chai/Túi 14,700

Công ty TNHH B.Braun Việt

NamViệt Nam Công ty TNHH MTV Vimedimex Bình Dương

684 Natri clorid 0,9% Sodium chloride 0,9% Thuốc tiêm truyền Chai 8,400 Công ty CP DP Otsuka Việt

NamViệt Nam Công ty Cổ phần dược phẩm Trung Ương Codupha

685 Natri clorid 3% Natri clorid 3% Thuốc tiêm truyền Chai 8,190 Công ty CP Fresenius Kabi

Việt NamViệt Nam Công ty Cổ phần dược phẩm TBYT Hà Nội

686

Nhũ dịch Lipid chứa: Medium-

chain triglycerides + Soya-

bean Oil + Omega-3-acid

triglyceride

20% Lipidem Nhũ tương truyền

tĩnh mạchChai 228,795 B.Braun Melsungen AG Đức Công ty cổ phần dược liệu Trung ương 2

687 Nhũ dịch lipid 10% Lipovenoes 10% PLR Thuốc tiêm truyền Chai/Túi 90,500 Fresenius Kabi Austria GmbH Áo Công ty cổ phần Dược Liệu Trung Ương 2

688 Ringer lactat Ringer lactate Thuốc tiêm truyền Chai 9,135 CTCP Fresenius Kabi bidiphar Việt Nam Công ty Cổ phần dược phẩm TBYT Hà Nội

689 Nước cất pha tiêm Nước cất pha tiêm Nước cất pha tiêm Ống 510 Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 Việt Nam Công ty CP Dược phẩm 3/2

690Calci carbonat + Calci

gluconolactat150mg + 1.470mg GONCAL Viên viên 1,950 Công ty CP DP Đạt Vi Phú Việt Nam Công ty cổ phần Gon Sa

Page 33

Page 34: DANH MỤC THUỐC SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN QUẬN 8 NĂM 2019file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/bvquan8/Attachments/2019_11/d… · Thuốc tiêm (gây tê tủy sống) Ống

STT Hoạt chất Hàm lượngTên hàng hóa dự thầu

sau điều chỉnhDạng bào chế

Đơn vị

tính

Giá trúng

thầu Hãng sản xuất

Nước sản

xuấtNhà thầu

691 Calci carbonat + Vitamin D3 1.250mg + 125UI Caldihasan Viên viên 840 Công ty TNHH Hasan-

DermapharmViệt Nam Công ty TNHH dược phẩm Việt Đức

692 Calci carbonat + Vitamin D3 1.250mg + 440UI Calci D-Hasan Viên sủi viên 1,197 Công ty TNHH Hasan-

DermapharmViệt Nam Công ty TNHH dược phẩm Việt Đức

693 Calci lactat 150mg INCAT Viên viên 650 Cty CP Dược VTYT Hải

DươngViệt Nam Công ty cổ phần Dược Vacopharm

694Calci glucoheptonat + Vitamin

D3550mg + 200UI Letbaby Thuốc nước uống Ống 3,680 Công ty CP DP Hà Tây Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm Meta

695Calci glycerophosphat +

Magnesi gluconat456mg + 426mg Fatig Thuốc nước uống Ống 5,163 Pharmatis Pháp Công ty TNHH MTV Vimedimex Bình Dương

696Calci glycerophosphat +

Magnesi gluconat456mg + 426mg A.T Calmax Thuốc nước uống Ống 1,764 Công ty CP Dược An Thiên Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên

697 Calcitriol 0,25mcg Usarichcatrol Viên viên 330 Chi nhánh công ty CPDP

Phong PhúViệt Nam Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú

698 Calcitriol 0,25mcg MASAK Viên viên 356 Công ty CP DP Đạt Vi Phú Việt Nam Công ty cổ phần Gon Sa

699 Mecobalamin 1500mcgMethylcobalamin Capsules

1500mcgViên viên 6,000 Softgel Healthcare Private., Ltd Việt Nam Công ty TNHH dược phẩm Tháp An

700 Mecobalamin 500mcg MECOB - 500 Viên viên 450 Công ty CP DP Đạt Vi Phú Việt Nam Công ty cổ phần Gon Sa

701Sắt gluconat + Mangan

gluconat + đồng gluconat

50mg + 1,33mg +

0,7mgTot'hema Thuốc nước uống Ống 4,725 Innothera Chouzy Pháp Công ty TNHH thương mại Dược Thuận Gia

702 Tricalcium phosphat 1650mg (600mg Calci) Meza - Calci Thuốc bột/cốm Gói 1,197 Công ty CP DP Hà Tây Việt Nam Công ty TNHH dược phẩm Tân An

703 Vitamin B1 250mg Vitamin B1 250mg Viên viên 380 Quapharco Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Quapharco)

704 Vitamin B1 + B6 + B12100mg + 100mg +

150mcgSAVI 3B Viên viên 1,400 Cty CP DP Savi Việt Nam Công ty cổ phần Dược Vacopharm

705 Vitamin B1 + B6 + B12115mg + 100mg +

50mcgSETBLOOD Viên viên 1,050 Công ty CP DP Hà Tây Việt Nam Công ty Cổ phần Đầu tư và phát triển Tây Âu

706Vitamin B6 + Magnesi lactat

dihydrat10mg + 940mg DEBOMIN Viên sủi viên 2,600 Cty CP DP Phương Đông Việt Nam Công ty cổ phần Dược Vacopharm

707Vitamin B6 + Magnesi lactat

dihydrat5mg + 470mg Obibebe Thuốc nước uống Ống 3,799 Công ty CP DP Hà Tây Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm Meta

708 Vitamin C 100mg/5ml Vitamin C Thuốc nước uống Ống 4,500 Công ty CP DP Hà Tây Việt NamLiên danh Công ty cổ phần TTBYT-DP Hiệp Nhất và

Công ty TNHH Nova pharma

709 Vitamin C 500mg/5ml CEVITA 500 Thuốc tiêm Ống 1,365 Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm 3/2

710 Vitamin C 500mg Ascorbic 500 Viên viên 255 Công ty cổ phần dược phẩm

Cửu LongViệt Nam Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long

711 Vitamin C + Rutine 100mg + 500mg VENRUTINE Viên viên 2,650 Công ty CP BV Pharma Việt Nam Công ty cổ phần Gon Sa

712 Vitamin E 400UI VITAMINE E 400 Viên viên 485 Pymepharco Việt Nam Công ty cổ phần Pymepharco

713 Amlodipin + Indapamid 10mg + 1,5mg Natrixam 1,5/10mgViên tác dụng kéo

dàiviên 4,987

Les Laboratoires Servier

Industrie Pháp Công ty cổ phần Dược Liệu Trung Ương 2

714 Amlodipin + Indapamid 5mg + 1,5mg Natrixam 1,5/5mgViên tác dụng kéo

dàiviên 4,987

Les Laboratoires Servier

Industrie Pháp Công ty cổ phần Dược Liệu Trung Ương 2

Page 34

Page 35: DANH MỤC THUỐC SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN QUẬN 8 NĂM 2019file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/bvquan8/Attachments/2019_11/d… · Thuốc tiêm (gây tê tủy sống) Ống

STT Hoạt chất Hàm lượngTên hàng hóa dự thầu

sau điều chỉnhDạng bào chế

Đơn vị

tính

Giá trúng

thầu Hãng sản xuất

Nước sản

xuấtNhà thầu

715

Telmisartan, Amlodipine

(dưới dạng Amlodipine

besylate)

40mg;5mg

Twynsta (Đóng gói và xuất

xưởng: Boehringer

Ingelheim Pharma GmbH &

Co. KG; đ/c Binger str 173

55216 Ingelheim am Rhein,

Germany)

Viên nén Viên 12,482

M/s Cipla Ltd (đóng gói và

xuất xưởng:Boehringer

Ingelheim Pharma GmbH &

Co. KG., Đức)

Ấn ĐộCông ty TNHH một thành viên Vimedimex Bình

Dương

716

Telmisartan, Amlodipine

(dưới dạng Amlodipine

besylate)

40mg;5mg Twynsta Viên nén Viên 12,482

M/s Cipla Ltd (đóng gói và

xuất xưởng:Boehringer

Ingelheim Pharma GmbH &

Co. KG., Đức)

Ấn ĐộCông ty TNHH một thành viên Vimedimex Bình

Dương

717

Amlodipine (dưới dạng

Amlodipine besylate),

Valsartan

5mg;80mg Exforge Viên nén bao phim Viên 9,987 Novartis Famaceutica S.A. Tây Ban Nha Công ty cổ phần dược liệu Trung ương 2

718

Amlodipine (dưới dạng

Amlodipine besylate),

Valsartan, Hydrochlorothiazide

5mg;160mg;12,5mgExforge HCT

5mg/160mg/12.5mgViên nén bao phim Viên 18,107 Novartis Famaceutica S.A. Tây Ban Nha Công ty cổ phần dược liệu Trung ương 2

719 Tramadol HCL, Paracetamol 37,5mg;325mg Ultracet Viên Viên 7,999 Janssen Korea Ltd Hàn QuốcCông ty TNHH một thành viên Vimedimex Bình

Dương

720

(Clopidogrel hydrogen sulfate

form II; acetylsalicylic acid

dạng kết hợp tinh bột ngô)

Clopidogrel base, acid

acetylsalicylic

75mg;100mg Duoplavin Viên nén bao phim Viên 20,828 Sanofi Winthrop Industrie PhápCông ty TNHH một thành viên Vimedimex Bình

Dương

721 Amlodipin + Atenolol 5mg + 50mg Alodip Plus Ate Viên viên 1,490 OPV Việt Nam Công ty TNHH DVYT Hưng Thành

722Paracetamol + Tramadol

hydroclorid325mg + 37,5mg Paratramol Viên viên 7,200

Pharmaceutical Works

Polpharma S.APoland Công ty TNHH dược phẩm Tự Đức

723Paracetamol + Tramadol

hydroclorid325mg + 37,5mg Huygesic Fort Viên viên 4,000

Công ty TNHH US Pharma

USAViệt Nam Công ty TNHH dược phẩm Song Khanh

724Candesartan cilexetil +

Hydroclorothiazid16mg + 12,5mg Cancetil Plus Viên viên 3,360

Công ty TNHH DP Shinpoong

DeawooViệt Nam Công ty TNHH Shinpoong Deawoo

725 Enalapril + Hydroclorothiazid 10mg + 12,5mg Ebitac 12,5 Viên viên 3,548 Farmak JSC Ukraine Công ty TNHH dược phẩm Bình Châu

726 Piracetam + Cinnarizin 400mg + 25mg Phezam Viên viên 2,800 Balkanpharma - Dupnitsa AD Bulgaria Công ty TNHH dược phẩm Kim Phúc

727

Sitagliptin (dưới dạng

Sitagliptin monohydrate

phosphate); Metformin

Hydrochloride

50mg; 500mg Janumet 50mg/500mg Viên nén bao phim Viên 10,643

Patheon Puerto Rico, Inc.;

đóng gói tại Merck Sharp &

Dohme B.V.

Puerto Rico

đóng gói Hà

Lan

Công ty cổ phần dược liệu Trung ương 2

728

Sitagliptin (dưới dạng

Sitagliptin monohydrate

phosphate); Metformin

Hydrochloride

50mg; 850mg Janumet 50mg/850mg Viên nén bao phim Viên 10,643

Patheon Puerto Rico, Inc.;

đóng gói tại Merck Sharp &

Dohme B.V.

Puerto Rico

đóng gói Hà

Lan

Công ty cổ phần dược liệu Trung ương 2

729Vildagliptin, Metformin

hydrochlorid50mg;1000mg Galvus Met 50mg/1000mg Viên nén bao phim Viên 9,274

Novartis Pharma Produktions

GmbHĐức Công ty cổ phần dược liệu Trung ương 2

Page 35

Page 36: DANH MỤC THUỐC SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN QUẬN 8 NĂM 2019file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/bvquan8/Attachments/2019_11/d… · Thuốc tiêm (gây tê tủy sống) Ống

STT Hoạt chất Hàm lượngTên hàng hóa dự thầu

sau điều chỉnhDạng bào chế

Đơn vị

tính

Giá trúng

thầu Hãng sản xuất

Nước sản

xuấtNhà thầu

730Vildagliptin, Metformin

hydrochlorid50mg;850mg Galvus Met 50mg/850mg Viên nén bao phim Viên 9,274

Novartis Pharma Produktions

GmbHĐức Công ty cổ phần dược liệu Trung ương 2

731Bacillus subtilis +

Lactobacillus acidophilus10^8 CFU + 10^8 CFU Labavie Thuốc bột/cốm Gói 1,848

Công ty TNHH liên doanh

Hasan-Dermapharm Việt Nam Công ty TNHH dược phẩm Việt Đức

732Bacillus subtilis +

Lactobacillus acidophilus

2x10^8 CFU + 10^9

CFUMERIKA FORT Thuốc bột/cốm Gói 2,800

Công ty TNHH MTV Vắc xin

Pasteur Đà Lạt Việt Nam Công ty cổ phần Dược Pha Nam

733Lactobacillus acidophilus +

Kẽm gluconat

0,7mg (10^8CFU) +

21mgMasozym-Zn Thuốc bột/cốm Gói 1,953

Công ty TNHH liên doanh

Hasan-Dermapharm việt Nam Công ty TNHH dược phẩm Việt Đức

734Metformin hydroclorid +

Glimepirid500mg + 2mg CoMiaryl 2mg/500mg Viên viên 2,390

Công ty TNHH Hasan-

DermapharmViệt Nam Công ty TNHH dược phẩm Việt Đức

735 Bột gừng 5,5g Trà gừng TW3 Thuốc Cốm Chai 39,000 Công ty cổ phần dược phẩm

Trung ương 3Việt Nam Công ty cổ phần dược Vacopharm

736

Thanh cao, Kim ngân hoa, Địa

liền, Tía tô, Kinh giới, Thích

gia đằng, Bạc hà.

545mg;273mg;273mg;2

73mg;273mg;273mg;90

mg

Cảm cúm-f Viên nang cứng Viên 1,150 Công ty TNHH dược phẩm

Fito PharmaViệt Nam Công ty TNHH dược phẩm Fitopharma

737 Cao đặc Actiso 250mg Actisô HĐ Viên nang mềm Viên 2,100 Công ty cổ phần dược vật tư y

tế Hải DươngViệt Nam Công ty cổ phần thương mại dược phẩm Hồng Đức

738Cao đặc Actiso, Cao đặc Rau

đắng đất, Bìm bìm100mg;75mg;75mg Nhuận gan lợi mật Viên bao đường Viên 399

Công ty cổ phần dược phẩm

Trung ương 3Việt Nam Công ty TNHH Đại Bắc - Miền Nam

739Cao đặc Actiso, Cao mật lợn

khô, Tỏi khô, Than hoạt tính

125mg;50mg;50mg;25

mgChorlatcyn Viên nang cứng Viên 2,499

Công ty cổ phần dược TW

MediplantexViệt Nam Công ty Cổ phần đầu tư phát triển Seaphaco

740

Cao khô Actiso, Cao khô rau

đắng đất, Cao khô bìm bìm

biếc

50mg;50mg;5.25mg Bibiso Tab Viên bao phim Viên 320 Công ty cổ phần dược phẩm

Me Di SunViệt Nam Công ty cổ phần dược phẩm Sohaco Miền Nam

741

Bồ công anh, Kim ngân hoa,

Thương nhĩ tử, Hạ khô thảo,

Thổ phục linh, Huyền sâm,

Sài đất.

30g;30g;25g;30g;30g;1

0g;30gNam dược tiêu độc thủy Cao lỏng Lọ 32,000 Công ty TNHH Nam Dược Việt Nam Công ty cổ phần dược Vacopharm

742 Diệp hạ châu. 3000mg Diệp hạ châu Viên nang cứng Viên 480 Công ty TNHH dược phẩm

Fito PharmaViệt Nam Công ty TNHH dược phẩm Fitopharma

743 Diệp hạ châu đắng. 6g Cốm hòa tan Hepagon thuốc Cốm Gói 8,500 Công ty cổ phần dược phẩm

Khang MinhViệt Nam Công ty cổ phần Gon Sa

744Diệp hạ châu, Chua ngút, Cỏ

nhọ nồi.1500mg;250mg;250mg Bổ gan tiêu độc Livsin-94

Viên nén bao

phim.Viên 1,800

Công ty cổ phần dược phẩm

Hà TâyViệt Nam Công ty cổ phần đầu tư và phát triển Tây Âu

745Cao đặc diệp hạ châu, Cao đặc

nhân trần, Cao đặc cỏ nhọ nồi100mg;50mg;50mg Viegan-B Viên bao đường Viên 879

Công ty cổ phần dược phẩm

Trung ương 3Việt Nam Công ty TNHH Đại Bắc - Miền Nam

746

Diệp hạ châu, Tam thất, Kim

ngân hoa, Cam thảo, Thảo

quyết minh, Cúc hoa.

10g;5g;2g;2g;5g;1g Diệp hạ châu Vạn Xuân Cốm Gói 4,620 Công ty TNHH Vạn Xuân Việt Nam Công ty trách nhiệm hữu hạn Vạn Xuân

747Diệp hạ châu đắng, Xuyên

tâm liên, Bồ công anh, Cỏ mực

800mg;200mg;200mg;2

00mgAtiliver Diệp hạ châu Viên nang cứng Viên 1,950

Công ty cổ phần dược phẩm

Khang MinhViệt Nam Công ty cổ phần Gon Sa

Page 36

Page 37: DANH MỤC THUỐC SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN QUẬN 8 NĂM 2019file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/bvquan8/Attachments/2019_11/d… · Thuốc tiêm (gây tê tủy sống) Ống

STT Hoạt chất Hàm lượngTên hàng hóa dự thầu

sau điều chỉnhDạng bào chế

Đơn vị

tính

Giá trúng

thầu Hãng sản xuất

Nước sản

xuấtNhà thầu

748 Hoạt thạch, Cam thảo 4.3g;0.7g Tùng lộc thanh nhiệt tán Thuốc bột Gói 5,300 Công ty TNHH dược Tùng Lộc

IIViệt Nam Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Codupha

749Kim ngân, Hoàng cầm, Liên

kiều, Thăng ma.0.32g;0.32g;0.64g;0.4g Nam dược giải độc Viên nang Viên 2,000 Công ty TNHH Nam Dược Việt Nam Công ty cổ phần dược Vacopharm

750

Kim ngân hoa, Nhân trần tía,

Thương nhĩ tử, Nghệ, Sinh

địa, Bồ công anh, Cam thảo.

300mg;300mg;150mg;2

00mg;150mg;300mg;50

mg

Khang Minh thanh huyết Viên nang cúng Viên 1,930 Công ty cổ phần dược phẩm

Khang MinhViệt Nam Công ty cổ phần Gon Sa

751 Cao kim tiền thảo 300mg Desmodin Kim tiền thảo Viên bao phim Viên 800

Chi nhánh công ty cổ phần

dược phẩm OPC tại Bình

Dương - Nhà máy Dược phẩm

OPC

Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm OPC

752 Kim tiền thảo, Râu ngô. 2400mg;972.2mg Kim tiền thảo Viên bao đường Viên 545 Công ty cổ phần TM dược

VTYT Khải HàViệt Nam Công ty cổ phần dược Vacopharm

753 Kim tiền thảo, Râu ngô 750mg;960mg Kim tiền thảo râu ngô Viên bao phim Viên 315 Công ty cổ phần dược phẩm

Me Di SunViệt Nam Công ty cổ phần dược phẩm Sohaco Miền Nam

754 Kim tiền thảo, Râu mèo. 2400mg;1000mg Kim tiền thảo Viên nang Viên 1,450 Công ty cổ phần dược phẩm

Khang MinhViệt Nam Công ty cổ phần Gon Sa

755

Thạch cao, Đại hoàng, Hoàng

cầm, Cát cánh, Cam thảo,

Borneol (Băng phiến), Ngưu

hoàng nhân tạo.

200mg;200mg;150mg;1

00mg;50mg;25mg;5mg

Cabovis viên thanh nhiệt giải

độcViên nang cứng Viên 739

Chi nhánh công ty cổ phần

dược phẩm OPC tại Bình

Dương - Nhà máy Dược phẩm

OPC

Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm OPC

756

Sài đất, Thương nhĩ tử, Kinh

giới, Thổ phục linh, Phòng

phong, Đại hoàng, Kim ngân

hoa, Liên kiều, Hoàng liên,

Bạch chỉ, Cam thảo.

500mg;500mg;500mg;3

75mg;375mg;375mg;15

0mg;125mg;125mg;100

mg;25mg

Thanh nhiệt tiêu độc-F Viên nang cứng Viên 740 Công ty TNHH dược phẩm

Fito PharmaViệt Nam Công ty TNHH dược phẩm Fitopharma

757

Sài hồ, Bạch truật, Gừng tươi,

Bạch linh, Đương quy, Bạch

thược, Cam thảo, Bạc hà.

257mg;257mg;257mg;2

57mg;257mg;257mg;20

6mg;52mg

Tiêu dao Viên nang cứng Viên 1,150 Công ty TNHH dược phẩm

Fito PharmaViệt Nam Công ty TNHH dược phẩm Fitopharma

758

Cao toàn phần không xà

phòng hóa quả bơ và dầu đậu

nành; (Tương ứng: phần

không xà phòng hóa dầu quả

bơ; phần không xà phòng hóa

dầu đậu nành)

300mg (100mg;200mg) Piascledine Viên nang cứng Viên 12,000 Laboratoires Expanscience Pháp Công ty TNHH dược phẩm và TTBYT Hoàng Đức

759

Cao xương hỗn hợp, Hoàng

bá, Tri mẫu, Trần bì, Bạch

thược, Can khương, Thục địa.

0.75g;2.4g;0.3g;0.6g;0.

6g;0.15g;0.6gDưỡng cốt hoàn Viên hoàn cứng Gói 3,500

Công ty cổ phần công nghệ cao

TraphacoViệt Nam Công ty cổ phần Traphaco

Page 37

Page 38: DANH MỤC THUỐC SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN QUẬN 8 NĂM 2019file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/bvquan8/Attachments/2019_11/d… · Thuốc tiêm (gây tê tủy sống) Ống

STT Hoạt chất Hàm lượngTên hàng hóa dự thầu

sau điều chỉnhDạng bào chế

Đơn vị

tính

Giá trúng

thầu Hãng sản xuất

Nước sản

xuấtNhà thầu

760

Độc hoạt, Phòng phong, Tang

ký sinh, Đỗ trọng, Ngưu tất,

Trinh nữ, Hồng hoa, Bạch chỉ,

Tục đoạn, Bổ cốt chỉ.

1g;1g;1.5g;1g;1g;1g;1g;

1g;1g;0.5gThấp khớp Nam dược Viên nang Viên 2,050 Công ty TNHH Nam Dược Việt Nam Công ty TNHH dược phẩm Y Đông

761

Độc hoạt, Phòng phong, Tang

ký sinh, Tần giao, Bạch thược,

Ngưu tất, Sinh địa, Cam thảo,

Đỗ trọng, Tế tân, Quế nhục,

Nhân sâm, Đương quy, Xuyên

khung.

330mg;330mg;330mg;3

30mg;330mg;330mg;33

0mg;330mg;330mg;60

mg;60mg;60mg;60mg;3

0mg

V.Phonte Viên bao phim Viên 830 Công ty TNHH Vạn Xuân Việt Nam Công ty trách nhiệm hữu hạn Vạn Xuân

762

Độc hoạt, Quế chi, Phòng

phong, Đương quy, Tế tân,

Xuyên khung, Tần giao, Bạch

thược, Tang ký sinh, Sinh địa,

Đỗ trọng, Ngưu tất, Phục linh,

Cam thảo, Đảng sâm.

2.4g;1.2g;1.8g;1.2g;1.2

g;0.9g;1.2g;1.8g;3g;1.8

g;1.8g;1.8g;1.8g;0.9g;1.

8g

Phong thấp Khải Hà Viên hoàn cứng Lọ 42,000 Công ty cổ phần TM dược

VTYT Khải HàViệt Nam Công ty cổ phần dược Vacopharm

763

Độc hoạt, Quế, Phòng phong,

Đương quy, Tế tân, Xuyên

khung, Tần giao, Bạch thược,

Tang ký sinh, Can Địa hoàng,

Đỗ trọng, Ngưu tất, Phục linh,

Cam thảo, Nhân sâm.

380mg;230mg;230mg;2

30mg;150mg;230mg;25

0mg;750mg;600mg;450

mg;380mg;380mg;300

mg;150mg;300mg.

Hoàn phong tê thấp - HT Viên hoàn cứng Gói 2,950

Công ty cổ phần dược Hà Tĩnh

(Công ty cổ phần dược và thiết

bị y tế Hà Tĩnh)

Việt Nam Công ty cổ phần đầu tư và phát triển Tây Âu

764

Hy thiêm, Hà thủ ô đỏ chế,

Thương nhĩ tử, Thổ phục linh,

Dây đau xương, Thiên niên

kiện, Huyết giác.

800mg;400mg;400mg;4

00mg;400mg;300mg;30

0mg

Rheumapain- F Viên nang cứng Viên 880 Công ty TNHH dược phẩm

Fito PharmaViệt Nam Công ty TNHH dược phẩm Fitopharma

765Lá lốt, Hy thiêm, Ngưu tất,

Thổ phục linh.

400mg;600mg;600mg;6

00mgKhanh Minh phong thấp nang Viên nang cúng Viên 2,200

Công ty cổ phần dược phẩm

Khang MinhViệt Nam Công ty cổ phần Gon Sa

766

Bột mã tiền chế, Ma hoàng,

Tằm vôi, Nhũ hương, Một

dược, Ngưu tất, Cam thảo,

Thương thuật

50mg;11.5mg;11.5mg;1

1.5mg;11.5mg;11.5mg;

11.5mg;11.5mg

Marathone Viên nang cứng Viên 987 Công ty cổ phần dược phẩm

Trung ương 3Việt Nam Công ty TNHH Đại Bắc - Miền Nam

767

Bột mã tiền chế (tính theo

Strychnin), Hy thiêm, Ngũ gia

bì châm chim, Tam thất

0.7mg;852mg;232mg;5

0mg

FENGSHI-OPC Viên Phong

ThấpViên nang cứng Viên 840

Chi nhánh công ty cổ phần

dược phẩm OPC tại Bình

Dương - Nhà máy Dược phẩm

OPC

Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm OPC

Page 38

Page 39: DANH MỤC THUỐC SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN QUẬN 8 NĂM 2019file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/bvquan8/Attachments/2019_11/d… · Thuốc tiêm (gây tê tủy sống) Ống

STT Hoạt chất Hàm lượngTên hàng hóa dự thầu

sau điều chỉnhDạng bào chế

Đơn vị

tính

Giá trúng

thầu Hãng sản xuất

Nước sản

xuấtNhà thầu

768

Tục đoạn, Phòng phong, Hy

thiêm, Độc hoạt, Tần giao,

Bạch thược, Mã tiền chế,

Đương quy, Xuyên khung,

Thiên niên kiện, Ngưu tất,

Hoàng kỳ, Đỗ trọng

0.5g;0.5g;0.5g;0.4g;0.4

g;0.3g;0.04g;0.3g;0.3g;

0.3g;0.3g;0.3g;0.2g

Phong dan Viên nang Viên 3,000 Công ty cổ phần dược TW

MediplantexViệt Nam Công ty Cổ phần đầu tư phát triển Seaphaco

769

Bạch truật, Phục thần, Hoàng

kỳ, Toan táo nhân, Đẳng sâm,

Mộc hương, Trích Cam thảo,

Đương quy, Viễn chí.

12g;12g;12g;12g;6g;6g;

4g;4g;4gH'tiên- Yba Siro Chai 36,000

Công ty cổ phần dược phẩm

Yên BáiViệt Nam Công ty cổ phần dược phẩm Bến Tre

770

Bạch truật, Bạch linh, Hoàng

kỳ, Toan táo nhân, Đẳng sâm,

Mộc hương, Cam thảo,

Đương quy, Viễn chí, Long

nhãn, Đại táo.

248mg;248mg;124mg;1

24mg;124mg;63mg;62

mg;248mg;248mg;248

mg;63mg

Quy tỳ Viên nang cứng Viên 1,155 Công ty TNHH dược phẩm

Fito PharmaViệt Nam Công ty TNHH dược phẩm Fitopharma

771

Cao đặc (tương ứng thân rễ

Địa hoàng 255mg+Phan tả

diệp 127.5mg+Bìm bìm biếc

127.5mg+Chỉ xác 30.75mg),

Bột mịn Cao mật heo, Bột min

quả chỉ xác

150mg;127.5mg33mg Viên nhuận tràng OP.Liz Viên bao phim Viên 630

Chi nhánh công ty cổ phần

dược phẩm OPC tại Bình

Dương - Nhà máy Dược phẩm

OPC

Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm OPC

772

Cao khô chè dây 135mg tương

đương chè dây 1200mg, bột

min chè dây 300mg

1500mg Chè dây Viên nang cứng Viên 800 Công ty TNHH dược phẩm

Fito PharmaViệt Nam Công ty TNHH dược phẩm Fitopharma

773 Cao đặc lá chè dây 625mg Ampelop Viên nang cứng Viên 1,000 Công ty cổ phần công nghệ cao

TraphacoViệt Nam Công ty cổ phần Traphaco

774Huyền hồ sách, Mai mực,

Phèn chua.126mg;274mg;500mg Dạ dày tá tràng-f Viên nang cứng Viên 1,150

Công ty TNHH dược phẩm

Fito PharmaViệt Nam Công ty TNHH dược phẩm Fitopharma

775Lá khôi, Dạ cẩm, Cỏ hàn the,

Khổ sâm, Ô tặc cốt.

160mg;0.12g;0.12g;0.1

2g;120mgFolitat dạ dày Viên nang cứng Viên 1,740

Công ty cổ phần dược phẩm

Yên BáiViệt Nam Công ty Trách nhiệm hữu hạn Hạnh Nhật

776

Cao cồn Nghệ (tương ứng với

nghệ 540.35mg), Trần bì, Cao

mật heo.

75mg;139mg;60mg CHOLAPAN Viên mật nghệ Viên bao phim Viên 735

Chi nhánh công ty cổ phần

dược phẩm OPC tại Bình

Dương - Nhà máy Dược phẩm

OPC

Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm OPC

777Mộc hương, Hoàng liên, Ngô

thù du.300mg;1200mg;120mg Đại tràng- F Viên nang cứng Viên 1,450

Công ty TNHH dược phẩm

Fito PharmaViệt Nam Công ty TNHH dược phẩm Fitopharma

778

Berberin clorid, rễ Mộc

hương, Ngô thù du, rễ Bạch

thược.

40mg;154.7mg;53.4mg;

216mgViên đại tràng INBERCO Viên bao phim Viên 1,260

Chi nhánh công ty cổ phần

dược phẩm OPC tại Bình

Dương - Nhà máy Dược phẩm

OPC

Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm OPC

779 Ngưu nhĩ phong, La liễu 2g;1g Phong liễu Tràng vị khang Cốm Gói 6,000 Haikou Pharmaceutical Factory

Co., LtdTrung Quốc Công ty TNHH thương mại dược phẩm Đông Á

Page 39

Page 40: DANH MỤC THUỐC SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN QUẬN 8 NĂM 2019file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/bvquan8/Attachments/2019_11/d… · Thuốc tiêm (gây tê tủy sống) Ống

STT Hoạt chất Hàm lượngTên hàng hóa dự thầu

sau điều chỉnhDạng bào chế

Đơn vị

tính

Giá trúng

thầu Hãng sản xuất

Nước sản

xuấtNhà thầu

780

Đảng sâm, Bạch linh, Bạch

truật, Cam thảo, Trần bì, Bán

hạ chế, Sa nhân, Mộc hương,

Gừng tươi.

250mg;432mg;432mg;1

51mg;173mg;216mg;17

3mg;151mg;22mg

Hương sa lục quân Viên nang cứng Viên 800 Công ty TNHH dược phẩm

Fito PharmaViệt Nam Công ty TNHH dược phẩm Fitopharma

781

Nhân sâm, Hoàng kỳ, Đương

quy, Bạch truật, Thăng ma,

Sài hồ, Trần bì, Cam thảo,

Sinh khương, Đại táo.

250mg;833mg;250mg;2

50mg;250mg;250mg;25

0mg;417m;g83mg;167

mg

Bổ trung ích khí-F Viên nang cứng Viên 920 Công ty TNHH dược phẩm

Fito PharmaViệt Nam Công ty TNHH dược phẩm Fitopharma

782 Cao khô Tô mộc 160mgOp.Zen Viên tiêu sưng giảm

đauViên nang cứng Viên 630

Chi nhánh công ty cổ phần

dược phẩm OPC tại Bình

Dương - Nhà máy Dược phẩm

OPC

Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm OPC

783

Bột tỏi (tương ứng với củ tỏi

1500mg), Cao nghệ (tương

ứng với củ nghệ 100mg)

462mg;12mg Garlicap viên tỏi nghệ Viên nang cứng Viên 546

Chi nhánh công ty cổ phần

dược phẩm OPC tại Bình

Dương - Nhà máy Dược phẩm

OPC

Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm OPC

784 Cao khô Trinh nữ hoàng cung. 500mg Crila Forte Viên nang Viên 4,950 Công ty TNHH Thiên Dược Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm Hiệp Bách Niên

785

Trinh nữ hoàng cung, Tri

mẫu, Hoàng bá, Ích mẫu, Đào

nhân, Trạch tả, Xích thược,

Nhục quế.

2000mg;666mg;666mg;

666mg;83mg;830mg;50

0mg;8.3mg

Tadimax Viên bao phim Viên 3,450 Công ty cổ phần dược Danapha Việt Nam Công ty Trách nhiệm hữu hạn Dược Kim Đô

786Dừa cạn, Cúc hoa, Hòe hoa,

Tâm sen, Cỏ ngọt.

0.25g;0.08g;0.83g;0.08

g;0.17gThuốc hạ huyết áp Casoran Cốm trà Gói 1,800

Công ty cổ phần công nghệ cao

TraphacoViệt Nam Công ty cổ phần Traphaco

787 Đan sâm, Tam thất. 1000mg;70mg Đan sâm - Tam thất Viên bao phim Viên 610 Công ty TNHH Vạn Xuân Việt Nam Công ty trách nhiệm hữu hạn Vạn Xuân

788 Đan sâm, Tam thất, Borneol 450mg;141mg;8mg Opcardio viên hộ tâm Viên nang cứng Viên 1,050

Chi nhánh công ty cổ phần

dược phẩm OPC tại Bình

Dương - Nhà máy Dược phẩm

OPC

Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm OPC

789Cao đặc Đinh lăng, cao Bạch

quả150mg;40mg Hoạt huyết dưỡng não ATM Viên nang mềm Viên 720

Công ty cổ phần dược vật tư y

tế Hải DươngViệt Nam Công ty cổ phần đầu tư và phát triển Tây Âu

790 Rễ Đinh lăng, Cao lá Bạch quả 150mg;40mg Hoạt huyết dưỡng não ACP Viên bao phim Viên 300 Công ty cổ phần dược phẩm

Me Di SunViệt Nam Công ty cổ phần dược phẩm Sohaco Miền Nam

791Cao khô rễ Đinh lăng, cao khô

là Bạch quả75mg;40mg Hoạt huyết dưỡng não Viên nang cứng Viên 580

Công ty TNHH dược phẩm

Fito PharmaViệt Nam Công ty TNHH dược phẩm Fitopharma

792Cao Đương quy Cao khô bạch

quả300mg;40mg Bổ huyết ích não BDF Viên nang mềm Viên 1,260

Công ty cổ phần Dược-TTBYT

Bình Định (Bidiphar)Việt Nam

Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định

(Bidiphar)

793

Hồng hoa, Đương quy, Xuyên

khung, Sinh địa, Cam thảo,

Xích thược, Sài hồ, Chỉ xác,

Ngưu tất, cao khô lá bạch quả

280mg;685mg;685mg;3

75mg;375mg;375mg;28

0mg;280mg;375mg;15

mg

Cerecaps Viên nang cứng Viên 3,000 Công ty cổ phần dược TW

MediplantexViệt Nam Công ty Cổ phần đầu tư phát triển Seaphaco

Page 40

Page 41: DANH MỤC THUỐC SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN QUẬN 8 NĂM 2019file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/bvquan8/Attachments/2019_11/d… · Thuốc tiêm (gây tê tủy sống) Ống

STT Hoạt chất Hàm lượngTên hàng hóa dự thầu

sau điều chỉnhDạng bào chế

Đơn vị

tính

Giá trúng

thầu Hãng sản xuất

Nước sản

xuấtNhà thầu

794

Cao bình vôi (tương đương

Bình vôi 150mg), Cao

Mimosa (tương ứng Sen lá

180mg, Lạc tiên 600mg, Lá

vông nem 600mg, Trinh nữ

638mg)

49.5mg;242mg Mimosa Viên an thần Viên bao phim Viên 1,155

Chi nhánh công ty cổ phần

dược phẩm OPC tại Bình

Dương - Nhà máy Dược phẩm

OPC

Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm OPC

795 Lạc tiên, Vông nem, Lá dâu. 100g;60g;20g Cao Lạc tiên Cao lỏng Chai 32,000 Công ty TNHH dược phẩm

Fito PharmaViệt Nam Công ty TNHH dược phẩm Fitopharma

796

Sinh địa, Mạch môn, Thiên

môn đông, Táo nhân, Bá tử

nhân, Huyền sâm, Viễn chí,

Ngũ vị tử, Đảng sâm, Đương

quy, Đan sâm, Phục thần, Cát

cánh.

400mg;133.3mg;133.3

mg;133.3mg;133.3mg;6

6.7mg;66.7mg;66.7mg;

133.3mg;133.3mg;66.7

mg;66.7mg;66.7mg

An thần bổ tâm-F Viên nang cứng Viên 800 Công ty TNHH dược phẩm

Fito PharmaViệt Nam Công ty TNHH dược phẩm Fitopharma

797

Thỏ ty tử, Hà thủ ô đỏ, Dây

đau xương, cốt toái bổ, Đỗ

trọng, Cúc bất tử, Nấm sò khô.

25mg;25mg;25mg;25m

g;25mg;50mg;500mgFlavital 500 Viên nang cứng Viên 2,500

Công ty cổ phần dược phẩm

Hà TâyViệt Nam Công ty cổ phần Gon Sa

798

Toan táo nhân, Đương quy,

Hoài sơn, Nhục thung dung,

Kỷ tử, Ngũ vị tử, Ích trí nhân,

Hổ phách, Thiên trúc hoàng,

Long cốt, tiết Xương bồ,

Thiên ma, rễ Đan sâm, Nhân

sâm, Trắc bách diệp.

18mg;18mg;15mg;12m

g;12mg;9mg;9mg;6mg;

6mg;6mg;6mg;6mg;6m

g;6mg;6mg

Kiện não hoàn Viên hoàn cứng Viên 154 Quingdao Growful

Pharmaceutical Co., LtdTrung Quốc Công ty TNHH thương mại dược phẩm Đông Á

799

Xuyên khung, Tần giao, Bạch

chỉ, Đương quy, Mạch môn,

Hồng sâm, Ngô thù du, Ngũ

vị tử, Băng phiến.

2.4g;2.4g;2.4g;2.4g;1.6

g;2.4g;1.6g;2.4g;0.08gHoa Đà tái tạo hoàn Viên hoàn cứng Gói 9,600

Guangzhou Baiyunshan Qixing

Pharmaceutical Co., LtdTrung Quốc Công ty TNHH thương mại dược phẩm Đông Á

800

Cát cánh, Kinh giới, Tử uyển,

Bách bộ, Hạnh nhân, Cam

thảo, Trần bì, Mạch môn.

6g;10g;10g;10g;10g;8g;

8g;10gThuốc ho thảo dược Siro Chai 26,500

Công ty cổ phần dược phẩm

Yên BáiViệt Nam Công ty cổ phần dược phẩm Bến Tre

801 Húng chanh, Núc nác, Cineol 45g;11.25g;83.7mg Hoastex Siro Chai 31,500

Chi nhánh công ty cổ phần

dược phẩm OPC tại Bình

Dương - Nhà máy Dược phẩm

OPC

Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm OPC

802

Cao khô lá thường xuân chiết

bằng Ethanol 30% tỷ lệ (5-

7.5)/1

700mg/100ml Prospan Cough Syrup Siro Chai 60,900 Engelhard Arzneimittel GmbH

& Co..KGĐức Công ty cổ phần dược phẩm Sohaco Miền Nam

803 Cao khô Lá thường xuân700mg/100ml, chai

90mlSiro ho Haspan Thuốc nước uống Chai 56,800

Công ty cổ phần dược vật tư y

tế Hải DươngViệt Nam

Công ty TNHH thương mại dược phẩm Mười Tháng

Ba

Page 41

Page 42: DANH MỤC THUỐC SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN QUẬN 8 NĂM 2019file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/bvquan8/Attachments/2019_11/d… · Thuốc tiêm (gây tê tủy sống) Ống

STT Hoạt chất Hàm lượngTên hàng hóa dự thầu

sau điều chỉnhDạng bào chế

Đơn vị

tính

Giá trúng

thầu Hãng sản xuất

Nước sản

xuấtNhà thầu

804Ma hoàng, Khô hạnh nhân,

Cam thảo, Thạch cao.12g;12g;4g;40g Siro trị ho Slaska Siro thuốc Chai 27,000

Công ty cổ phần công nghệ cao

TraphacoViệt Nam Công ty cổ phần Traphaco

805

Trần bì, Cát cánh, Tiền hồ, Tô

diệp, Tử uyển, Thiên môn,

Tang bạch bì, Tang diệp, Cam

thảo, Ô mai, Khương hoàng,

Menthol.

50g;25g;25g;25g;25g;1

0g;10g;10g;7.5g;7.5g;5

g;0.11g

Thuốc ho bổ phế Cao lỏng Chai 28,000 Công ty TNHH dược phẩm

Fito PharmaViệt Nam Công ty TNHH dược phẩm Fitopharma

806

Cao lỏng dược liệu 1:2 (chiết

từ các dược liệu:Tỳ bà lá

16.2g, Cát cánh 1.8g, Bách bộ

2.79g, Tiền hồ 1.8g, Tang

bạch bì 1.8g, Thiên môn đông

2.7g, Phục linh/Bạch linh

1.8g, Cam thảo 0.9g, Hoàng

cầm 1.8g), Menthol, Cineol.

63ml, 18mg;18mg Thuốc ho người lớn OPC Nhũ tương Chai 23,100

Chi nhánh công ty cổ phần

dược phẩm OPC tại Bình

Dương - Nhà máy Dược phẩm

OPC

Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm OPC

807

Đương quy, Bạch truật, Đảng

sâm, Quế, Thục địa, Cam

thảo, Hoàng kỳ, Bạch linh,

Xuyên khung, Bạch thược.

0.48g;0.32g;0.32g;0.08

g;0.48g;0.16g;0.32g;0.3

2g;0.16g;0.32g

Hoàn thập toàn đại bổ Viên hoàn cứng Gói 3,440 Công ty cổ phần TM dược

VTYT Khải HàViệt Nam Công ty cổ phần dược Vacopharm

808

Đương quy, Bạch truật, Đảng

sâm, Quế nhục, Thục địa,

Cam thảo, Hoàng kỳ, Phục

linh, Xuyên khung, Bạch

thược.

110mg;110mg;170mg;1

10mg;170mg;90mg;170

mg;90mg;90mg;110mg

Thập toàn đại bổ -HT Viên nang cứng Viên 1,750 Công ty cổ phần dược Hà Tĩnh Việt Nam Công ty cổ phần đầu tư và phát triển Tây Âu

809

Bạch thược, Bạch truật, Cam

thảo, Đảng sâm, Đương quy,

Hoàng kỳ, Phục linh, Quế

nhục, Thục địa, Xuyên khung.

50mg;50mg;25mg;50m

g;75mg;50mg;50m;g12.

5mg;75mg;25mg

Thập toàn đại bổ Viên hoàn cứng Viên 263

Chi nhánh công ty cổ phần

dược phẩm OPC tại Bình

Dương - Nhà máy Dược phẩm

OPC

Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm OPC

810Hải mã, Lộc nhung, Nhân

sâm, Quế.

330mg;330mg;330mg;1

00mgFitôgra-F Viên nang cứng Viên 3,900

Công ty TNHH dược phẩm

Fito PharmaViệt Nam Công ty TNHH dược phẩm Fitopharma

811 Nấm Linh chi, Đương quy 0.5g;0.3g Linh chi-F Viên nang cứng Viên 1,200 Công ty TNHH dược phẩm

Fito PharmaViệt Nam Công ty TNHH dược phẩm Fitopharma

812

Thục địa, Hoài sơn, Sơn thù,

Kỷ tử, Thỏ ty tử, Lộc giác

giao, Đỗ trọng, Nhục quế,

Đương quy, Phụ tử chế

530mg;260mg;200mg;2

60mg;260mg;260mg;26

0mg;130mg;200mg;130

mg

Hữu quy phương Viên bao phim Viên 1,750 Công ty cổ phần BV Pharma Việt Nam Công ty TNHH TM - ĐT - XNK H.P Cát

Page 42

Page 43: DANH MỤC THUỐC SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN QUẬN 8 NĂM 2019file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/bvquan8/Attachments/2019_11/d… · Thuốc tiêm (gây tê tủy sống) Ống

STT Hoạt chất Hàm lượngTên hàng hóa dự thầu

sau điều chỉnhDạng bào chế

Đơn vị

tính

Giá trúng

thầu Hãng sản xuất

Nước sản

xuấtNhà thầu

813

Nhân sâm, Lộc nhung, Đương

quy, Đỗ trọng, Thục địa, Phục

linh, Ngưu tất, Xuyên khung,

Hà thủ ô đỏ, Ba kích, Nhục

thung dung, Sơn thủ, Bạch

truật, Kim anh, Quế nhục,

Cam thảo.

210mg;210mg;105mg;1

05mg;105mg;105mg;10

5mg;105mg;105mg;105

mg;105mg;105mg;105

mg;105mg;105mg;105

mg

Song hảo đại bổ tinh- F Viên nang cứng Viên 1,200 Công ty TNHH dược phẩm

Fito PharmaViệt Nam Công ty TNHH dược phẩm Fitopharma

814

Thục địa, Hoài sơn, Sơn thù,

Mẫu đơn bì, Trạch tả, Phụ tử

chế, Phục linh, Quế nhục.

262.5mg;240mg;220mg

;162.5mg;162.5mg;55m

g;162.5mg;55mg

Kidneycap Bát vị- Bổ thận

dươngViên nang cứng Viên 945

Chi nhánh công ty cổ phần

dược phẩm OPC tại Bình

Dương - Nhà máy Dược phẩm

OPC

Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm OPC

815

Thục địa, Hoài sơn, Sơn thù,

Trạch tả, Phụ tử chế, Mẫu đơn

bì, Phục linh, Quế nhục.

78.75mg;72mg;66mg;4

8.75mg;16.5mg;48.75m

g;48.75mg;16.5mg

Hoàn bát vị bổ thận dương Viên hoàn cứng Viên 175

Chi nhánh công ty cổ phần

dược phẩm OPC tại Bình

Dương - Nhà máy Dược phẩm

OPC

Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm OPC

816

Thục địa, Hoài sơn, Mẫu đơn

bì, Trạch tả, Phục linh, Sơn

thù, Phụ tử chế, Quế.

800mg;400mg;300mg;3

00mg;300mg;400mg;50

mg;50mg

Bát vị Viên nang cứng Viên 780 Công ty TNHH dược phẩm

Fito PharmaViệt Nam Công ty TNHH dược phẩm Fitopharma

817

Bán hạ nam, Bạch linh, Xa

tiền tử, Ngũ gia bì, Sinh

khương, Trần bì, Rụt, Sơn tra,

Hậu phác nam.

440mg;890mg;440mg;4

40mg;110mg;440mg;56

0mg;440mg;330mg

Lipidan Viên bao phim Viên 2,700 Công ty cổ phần BV Pharma Việt Nam Công ty cổ phần Gon Sa

818 Bột chiết bèo hoa dâu 250mg Mediphylamin Viên nang Viên 1,900 Công ty cổ phần dược TW

MediplantexViệt Nam Công ty Cổ phần đầu tư phát triển Seaphaco

819

Cao đặc Câu đằng, cao đặc Hạ

khô thảo, cao đặc Mao căn,

cao đặc Linh chi, cao đặc Ích

mẫu.

90mg;80mg;90mg;30m

g;60mgTibidine Viên nang cứng Viên 1,500

Công ty cổ phần dược vật tư y

tế Hải DươngViệt Nam Công ty cổ phần dược Vacopharm

820

Đương quy, Xuyên khung,

Thục địa, Bạch thược, Đảng

sâm, Bạch linh, Bạch truật,

Cam thảo.

376.2mg;188.1mg;376.

2mg;250.8mg;250.8mg;

250.8mg;250.8mg;125.

4mg

Khang Minh bát trân nang Viên nang cứng Viên 880 Công ty cổ phần dược phẩm

Khang MinhViệt Nam Công ty cổ phần Gon Sa

821

Hồng hoa, Hà thủ ô đỏ, Bạch

thược, Đương quy, Xuyên

khung, Ích mẫu, Thục địa

15g;20g;30g;30g;30g;2

0g;40gHoạt huyết thông mạch K/H Cao lỏng Chai 38,000

Công ty cổ phần TM dược

VTYT Khải HàViệt Nam Công ty TNHH dược phẩm Y Đông

822 Hải sâm 200mg Haisamin Viên nang Viên 3,800 Công ty cổ phần dược vật tư y

tế Hải DươngViệt Nam

Liên danh Công ty cổ phần Trang thiết bị y tế - Dược

phẩm Hiệp Nhất và Công ty TNHH Efforts Pharma

823

Hoàng kỳ, Đào nhân, Hồng

hoa, Địa long, Nhân sâm,

Xuyên khung, Đương quy,

Xích thược, Bạch thược.

760mg;70mg;70mg;160

mg;80mg;60mg;140mg;

140mg;140mg

Vạn Xuân hộ não tâm Viên bao phim Viên 1,020 Công ty TNHH Vạn Xuân Việt Nam Công ty trách nhiệm hữu hạn Vạn Xuân

Page 43

Page 44: DANH MỤC THUỐC SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN QUẬN 8 NĂM 2019file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/bvquan8/Attachments/2019_11/d… · Thuốc tiêm (gây tê tủy sống) Ống

STT Hoạt chất Hàm lượngTên hàng hóa dự thầu

sau điều chỉnhDạng bào chế

Đơn vị

tính

Giá trúng

thầu Hãng sản xuất

Nước sản

xuấtNhà thầu

824Ngưu tất, Nghệ, Hoa hòe,

Bạch truật.

150mg;150mg;150mg;3

00mgHamov Viên nang Viên 829 Công ty TNHH Vạn Xuân Việt Nam Công ty trách nhiệm hữu hạn Vạn Xuân

825

Hòe giác, Phòng phong,

Đương quy, Chỉ xác, Hoàng

cầm, Địa du

1000mg;500mg;500mg;

500mg;500mg;500mgThuốc trĩ Tomoko Viên nang cứng Viên 4,900

Công ty cổ phần dược TW

MediplantexViệt Nam Công ty Cổ phần đầu tư phát triển Seaphaco

826

Sinh địa, Ngũ vị tử, Mạch

môn, Mẫu đơn bì, Hoàng kỳ,

Hoàng liên, Bạch linh, Nhân

sâm, Thiên hoa phấn, Câu kỷ

tử.

300mg;22.5mg;150mg;

22.5mg;150mg;15mg;2

5.5mg;15mg;150mg;15

0mg

Diatyp Viên bao phim Viên 2,196 Công ty cổ phần dược phẩm

trung ương ForipharmViệt Nam Công ty TNHH dược phẩm Y Đông

827

Sinh địa, Mạch môn, Thiên

hoa phấn, Hoàng kỳ, Kỷ tử,

Bạch linh, Ngũ vị tử, Mẫu đơn

bì, Hoàng liên, Nhân sâm,

Thạch cao.

400mg;200mg;200mg;2

00mg;200mg;34mg;30

mg;30mg;20mg;20mg;1

00mg

Tieukhatling caps Viên nang cứng Viên 3,200 Công ty cổ phần dược phẩm

Khang MinhViệt Nam Công ty cổ phần Gon Sa

828 Tam thất 750mg Tam thất OPC Viên nang mềm Viên 6,300

Chi nhánh công ty cổ phần

dược phẩm OPC tại Bình

Dương - Nhà máy Dược phẩm

OPC

Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm OPC

829

Hoài sơn, Sơn thù, Mẫu đơn

bì, Thục địa, Trạch tả, Phục

linh.

200mg;200mg;150mg;4

00mg;150mg;150mgBổ thận âm- BVP Viên bao phim Viên 1,390 Công ty cổ phần BV Pharma Việt Nam Công ty TNHH TM - ĐT - XNK H.P Cát

830

Thục địa, Hoài sơn, Sơn thù,

Mẫu đơn bì, Trạch tả, Phục

linh.

96mg;48mg;48mg;36m

g;36mg;36mgHoàn lục vị bổ thận âm Viên hoàn cứng Viên 175

Chi nhánh công ty cổ phần

dược phẩm OPC tại Bình

Dương - Nhà máy Dược phẩm

OPC

Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm OPC

831Ích mẫu, Hương phụ, Ngải

cứu.1.0g;0.313g;0.25g Ích mẫu Viên nang Viên 380 Công ty cổ phần dược Hà Tĩnh Việt Nam Công ty cổ phần đầu tư và phát triển Tây Âu

832

Ô đầu, Địa liền, Đại hồi, Quế

nhục, Thiên niên kiện, Uy

Linh tiên, Mã tiền, Huyết giác,

Xuyên khung, tế tân, Methyl

salicylat.

500mg;500mg;500mg;5

00mg;500mg;500mg;50

0mg;500mg;500mg;500

mg;5ml

Cồn xoa bóp Jamda Cồn thuốc Chai 18,000 Công ty cổ phần công nghệ cao

TraphacoViệt Nam Công ty cổ phần Traphaco

833Bạch chỉ, Tân di hoa, Thương

nhĩ tử, Tinh dầu Bạc hà.

1400mg;700mg;400mg;

0.0045mlFitôrhi- F Viên nang cứng Viên 1,040

Công ty TNHH dược phẩm

Fito PharmaViệt Nam Công ty TNHH dược phẩm Fitopharma

834

Tân di, Bạch chỉ, Cảo bản,

Phòng phong, Tế tân, Xuyên

khung, Thăng ma, Cam thảo.

200mg;300mg;200mg;2

00mg;200mg;100mg;20

0mg;100mg

Thông xoang tán Nam dược Viên nang Viên 1,840 Công ty TNHH Nam Dược Việt Nam Công ty TNHH dược phẩm Y Đông

835Tân di hoa, Thăng ma, Xuyên

khung, Bạch chỉ, Cam thảo.

600mg;300mg;300mg;3

00mg;50mgKhang Minh tỷ viêm nang Viên nang cứng Viên 1,920

Công ty cổ phần dược phẩm

Khang MinhViệt Nam Công ty cổ phần Gon Sa

Page 44

Page 45: DANH MỤC THUỐC SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN QUẬN 8 NĂM 2019file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/bvquan8/Attachments/2019_11/d… · Thuốc tiêm (gây tê tủy sống) Ống

STT Hoạt chất Hàm lượngTên hàng hóa dự thầu

sau điều chỉnhDạng bào chế

Đơn vị

tính

Giá trúng

thầu Hãng sản xuất

Nước sản

xuấtNhà thầu

836

Thương nhĩ tử, Hoàng kỳ,

Bạch chỉ, Phòng phong, Tân

di hoa, Bạch truật, Bạc hà.

200mg;200mg;200mg;2

00mg;150mg;200mg;10

0mg

Xoang Vạn Xuân Viên nang Viên 829 Công ty TNHH Vạn Xuân Việt Nam Công ty trách nhiệm hữu hạn Vạn Xuân

837

Thương nhĩ tử, Tân di hoa, Cỏ

hôi, Bạch chỉ, Tế tân, Xuyên

khung, Hoàng kỳ, Cát cánh,

Sài hồ bắc, Bạc hà, Hoàng

cầm, Chi tử, Phục linh.

500mg;350mg;350mg;1

50mg;100mg;100mg;10

0mg;100mg;100mg;50

mg;50mg;50mg;50mg

Xoang Gadoman Viên nang Viên 2,268

Chi nhánh Công ty TNHH

dược phẩm Sài Gòn tại Bình

Dương

Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm Xanh

838Tinh dầu bạc hà, Menthol,

Camphor, Tinh dầu hương nhu

1.92ml;0.48g;0.3g;0.15

mlDầu gió đỏ dung dịch dầu xoa Chai 9,000

Công ty TNHH dược phẩm

Fito PharmaViệt Nam Công ty TNHH dược phẩm Fitopharma

839

Địa liền, Thương truật, Đại

hồi, Quế chi, Thiên niên kiện,

Huyết giác, Long não.

312.5mg;312.5mg;312.

5mg;312.5mg;625mg62

5mg625mg.

Cốt linh diệu Dung dịch Lọ 33,500 Công ty TNHH Nam Dược Việt Nam Công ty cổ phần dược Vacopharm

GIÁM ĐỐC

Đã ký

BSCKII. Trần Quốc Hùng

Page 45