danh sách sinh viên bị cảnh cáo học vụ hk1/2018-2019...8 7520207 kỹ thuật điện...

14
STT Ngành Tên ngành MaSV Họ tên ĐTB1 ĐTB2 Ghi chú 1 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 1320042 Lê Văn Anh Đức 6.29 0 2 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 1320077 Vũ Phi Hùng 3.71 0 3 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 1320109 Lê Công Luân 5.18 0 4 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 1320114 Huỳnh Thanh Mẫn 2.61 3.63 ĐTB1<4&ĐTB2<4 5 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 1320115 Dư Anh Minh 3.41 2.25 ĐTB2<3 6 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 1320163 Lương Viết Tân 2.68 3 ĐTB1<4&ĐTB2<4 7 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 1320181 Nguyễn Phước Thiện 3.61 0 8 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 1320198 Bùi Nhật Tín 2.83 3.9 ĐTB1<4&ĐTB2<4 9 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 1320210 Trần Phùng Anh Tuấn 4.18 0.19 ĐTB2<3 10 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 1420012 Nguyễn Vũ Thế Bảo 4.55 0.73 ĐTB2<3 11 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 1420044 Hà Đức Huy 6.05 0.47 ĐTB2<3 12 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 1420156 Nguyễn Phạm Quang Tuệ 3.06 3.96 ĐTB1<4&ĐTB2<4 13 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 1420217 Nguyễn Quốc Minh 7.94 2.6 ĐTB2<3 14 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 1420234 Nguyễn Minh Quân 6.38 2.33 ĐTB2<3 15 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 1420268 Nguyễn Tường Vi 5.58 1.13 ĐTB2<3 16 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 1520161 Đinh Duy Sớm 0.6 0.26 ĐTB2<3 17 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 1520208 Nguyễn Nhật Trường 5.4 1.32 ĐTB2<3 18 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 1520235 Võ Thanh Vũ 5.86 1.82 ĐTB2<3 19 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 1620077 Lê Đặng Ngọc Hiệp 4.18 2 ĐTB2<3 20 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 1620116 Nguyễn Hoàng Lâm 5.03 2.56 ĐTB2<3 21 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 1620118 Nguyễn Thái Lâm 6 3.06 SoTCTL<6 22 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 1620120 Phạm Công Lâm 4.19 3.1 SoTCTL<6 23 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 1620144 Lê Đình Hoàng Minh 3.75 2.95 ĐTB2<3 24 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 1620223 Cao Văn Tâm 5.85 2.86 ĐTB2<3 25 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 1620229 Hà Hữu Thắng 3.02 3.32 ĐTB1<4&ĐTB2<4 26 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 1620230 Nguyễn Đức Thắng 2.82 4 SoTCTL<6 27 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 1620291 Đường Lập Tùng 4.08 2.1 ĐTB2<3 28 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 1620295 Nguyễn Phi Vân 7.47 1.68 ĐTB2<3 29 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 1620319 Phạm Hoàng Nhật 6.5 0.47 ĐTB2<3 30 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 1720006 Lê Hoàn Nghĩa 3.5 0.3 ĐTB2<3 31 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 1720048 Nguyễn Thành Đạt 5.76 3.6 SoTCTL<6 32 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 1720059 Nguyễn Đăng Tuấn Dũng 4.76 2.6 ĐTB2<3 33 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 1720075 Kiều Văn Hải 3.12 1.43 ĐTB2<3 34 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 1720083 Trương Hoàng Hào 5.65 3.1 SoTCTL<6 35 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 1720089 Nguyễn Hà Thế Hiếu 5.74 2.57 ĐTB2<3 36 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 1720095 Phan Phước Minh Hoàng 7.18 1.7 ĐTB2<3 37 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 1720103 Nguyễn Duy Hữu 5.47 3 SoTCTL<6 Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP.HCM TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN Danh sách sinh viên bị cảnh cáo học vụ HK1/2018-2019 * Sinh viên bị cảnh cáo 3 lần liên tiếp sẽ bị buộc thôi học CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Lưu ý: - ĐTB1: Điểm trung bình HK1/18-19 - ĐTB2: Điểm trung bình HK2/17-18

Upload: others

Post on 30-May-2020

0 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: Danh sách sinh viên bị cảnh cáo học vụ HK1/2018-2019...8 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 1320198 Bùi Nhật Tín 2.83 3.9 ĐTB1

STTMã

NgànhTên ngành MaSV Họ tên ĐTB1 ĐTB2 Ghi chú

1 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 1320042 Lê Văn Anh Đức 6.29 0

2 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 1320077 Vũ Phi Hùng 3.71 0

3 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 1320109 Lê Công Luân 5.18 0

4 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 1320114 Huỳnh Thanh Mẫn 2.61 3.63 ĐTB1<4&ĐTB2<4

5 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 1320115 Dư Anh Minh 3.41 2.25 ĐTB2<3

6 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 1320163 Lương Viết Tân 2.68 3 ĐTB1<4&ĐTB2<4

7 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 1320181 Nguyễn Phước Thiện 3.61 0

8 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 1320198 Bùi Nhật Tín 2.83 3.9 ĐTB1<4&ĐTB2<4

9 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 1320210 Trần Phùng Anh Tuấn 4.18 0.19 ĐTB2<3

10 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 1420012 Nguyễn Vũ Thế Bảo 4.55 0.73 ĐTB2<3

11 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 1420044 Hà Đức Huy 6.05 0.47 ĐTB2<3

12 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 1420156 Nguyễn Phạm Quang Tuệ 3.06 3.96 ĐTB1<4&ĐTB2<4

13 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 1420217 Nguyễn Quốc Minh 7.94 2.6 ĐTB2<3

14 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 1420234 Nguyễn Minh Quân 6.38 2.33 ĐTB2<3

15 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 1420268 Nguyễn Tường Vi 5.58 1.13 ĐTB2<3

16 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 1520161 Đinh Duy Sớm 0.6 0.26 ĐTB2<3

17 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 1520208 Nguyễn Nhật Trường 5.4 1.32 ĐTB2<3

18 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 1520235 Võ Thanh Vũ 5.86 1.82 ĐTB2<3

19 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 1620077 Lê Đặng Ngọc Hiệp 4.18 2 ĐTB2<3

20 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 1620116 Nguyễn Hoàng Lâm 5.03 2.56 ĐTB2<3

21 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 1620118 Nguyễn Thái Lâm 6 3.06 SoTCTL<6

22 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 1620120 Phạm Công Lâm 4.19 3.1 SoTCTL<6

23 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 1620144 Lê Đình Hoàng Minh 3.75 2.95 ĐTB2<3

24 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 1620223 Cao Văn Tâm 5.85 2.86 ĐTB2<3

25 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 1620229 Hà Hữu Thắng 3.02 3.32 ĐTB1<4&ĐTB2<4

26 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 1620230 Nguyễn Đức Thắng 2.82 4 SoTCTL<6

27 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 1620291 Đường Lập Tùng 4.08 2.1 ĐTB2<3

28 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 1620295 Nguyễn Phi Vân 7.47 1.68 ĐTB2<3

29 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 1620319 Phạm Hoàng Nhật 6.5 0.47 ĐTB2<3

30 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 1720006 Lê Hoàn Nghĩa 3.5 0.3 ĐTB2<3

31 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 1720048 Nguyễn Thành Đạt 5.76 3.6 SoTCTL<6

32 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 1720059 Nguyễn Đăng Tuấn Dũng 4.76 2.6 ĐTB2<3

33 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 1720075 Kiều Văn Hải 3.12 1.43 ĐTB2<3

34 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 1720083 Trương Hoàng Hào 5.65 3.1 SoTCTL<6

35 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 1720089 Nguyễn Hà Thế Hiếu 5.74 2.57 ĐTB2<3

36 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 1720095 Phan Phước Minh Hoàng 7.18 1.7 ĐTB2<3

37 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 1720103 Nguyễn Duy Hữu 5.47 3 SoTCTL<6

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP.HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

Danh sách sinh viên bị cảnh cáo học vụ HK1/2018-2019* Sinh viên bị cảnh cáo 3 lần liên tiếp sẽ bị buộc thôi học

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Lưu ý: - ĐTB1: Điểm trung bình HK1/18-19

- ĐTB2: Điểm trung bình HK2/17-18

Page 2: Danh sách sinh viên bị cảnh cáo học vụ HK1/2018-2019...8 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 1320198 Bùi Nhật Tín 2.83 3.9 ĐTB1

STTMã

NgànhTên ngành MaSV Họ tên ĐTB1 ĐTB2 Ghi chú

38 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 1720107 Ngô Vũ Quang Huy 6.38 4.13 SoTCTL<6

39 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 1720109 Nguyễn Trần Đức Huy 5.38 3.6 SoTCTL<6

40 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 1720110 Phan Minh Huy 5.56 3.1 SoTCTL<6

41 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 1720112 Từ Quang Huy 5.41 3.17 SoTCTL<6

42 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 1720118 Hoàng Tuyển Khang 3.68 0.7 ĐTB2<3

43 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 1720124 Bùi Ngọc Khánh 3.12 3.73 ĐTB1<4&ĐTB2<4

44 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 1720142 Trương Phước Long 5.06 2.73 ĐTB2<3

45 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 1720144 Huỳnh Hoàng Luân 5.12 3.1 SoTCTL<6

46 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 1720162 Thái Hiền Nhân 5.44 3.97 SoTCTL<6

47 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 1720170 Nguyễn Gia Phát 5.97 2.8 ĐTB2<3

48 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 1720176 Nguyễn Văn Phúc 5.82 4.83 SoTCTL<6

49 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 1720183 Lê Minh Quân 4.53 1.43 ĐTB2<3

50 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 1720184 Lê Trọng Quang 4.94 2.77 ĐTB2<3

51 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 1720201 Mai Hồng Sơn 4.94 4.3 SoTCTL<6

52 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 1720227 Nguyễn Thái Thiện 5.18 3.07 SoTCTL<6

53 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 1720232 Trịnh Thanh Thủy 3.47 4.17 SoTCTL<6

54 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 1720241 Huỳnh Mẫn Triệu 5.71 3.13 SoTCTL<6

55 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 1720265 Trần Như Minh Vũ 5.35 4.65 SoTCTL<6

1 D420101 Sinh học 1315010 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 3.1 1.78 ĐTB2<3

2 D420101 Sinh học 1315031 Huỳnh Nhật Thiên Ân 3.66 0.33 ĐTB2<3

3 D420101 Sinh học 1315036 Phạm Lê Bách 2.79 2.56 ĐTB2<3

4 D420101 Sinh học 1315043 Nguyễn Đạo Bằng 2.5 0

5 D420101 Sinh học 1315049 Phạm Trung Chánh 4.6 2.5 ĐTB2<3

6 D420101 Sinh học 1315050 Thiên Sanh Chánh 2.7 1.85 ĐTB2<3

7 D420101 Sinh học 1315088 Trương Thành Dương 3.2 0.65 ĐTB2<3

8 D420101 Sinh học 1315124 Nguyễn Thị Hạnh 3.5 1.06 ĐTB2<3

9 D420101 Sinh học 1315205 Nguyễn Tuấn Khải 6 0

10 D420101 Sinh học 1315213 Phạm Thị Lan 3 0

11 D420101 Sinh học 1315246 Nguyễn Thành Long 4.52 2.25 ĐTB2<3

12 D420101 Sinh học 1315388 Lê Nguyễn Linh Phương 0 2.5 ĐTB2<3

13 D420101 Sinh học 1315421 Nguyễn Ngọc Minh Tâm 2 0

14 D420101 Sinh học 1315428 Châu Ngọc Tân 3.57 0

15 D420101 Sinh học 1315441 Phan Văn Thành 3.9 0

16 D420101 Sinh học 1315566 Trần Phi Trung 3.96 2.5 ĐTB2<3

17 D420101 Sinh học 1315644 Giang Thị Huynh 0 1.64 ĐTB2<3

18 D420101 Sinh học 1315647 Danh Lâm 5.6 0

19 D420101 Sinh học 1315658 Linh Thị Hồng Phượng 3.5 3 ĐTB1<4&ĐTB2<4

20 D420101 Sinh học 1415262 Nguyễn Bình Phương Nam 5.14 0.82 ĐTB2<3

21 D420101 Sinh học 1415319 Trần Thị Yến Nhi 4.43 0.15 ĐTB2<3

22 D420101 Sinh học 1415430 Nguyễn Thị Thảo 2.9 1.3 ĐTB2<3

23 D420101 Sinh học 1415471 Nguyễn Anh Thư 1.14 1.97 ĐTB2<3

24 D420101 Sinh học 1415578 Nguyễn Thị Thúy Vân 3.22 3.18 ĐTB1<4&ĐTB2<4

25 D420101 Sinh học 1515012 Võ Thị Huế Anh 2.61 3.97 ĐTB1<4&ĐTB2<4

26 D420101 Sinh học 1515027 Bùi Đình Công 2.98 3.77 ĐTB1<4&ĐTB2<4

Page 3: Danh sách sinh viên bị cảnh cáo học vụ HK1/2018-2019...8 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 1320198 Bùi Nhật Tín 2.83 3.9 ĐTB1

STTMã

NgànhTên ngành MaSV Họ tên ĐTB1 ĐTB2 Ghi chú

27 D420101 Sinh học 1515105 Nguyễn Lê Mai Khanh 3.41 3.67 ĐTB1<4&ĐTB2<4

28 D420101 Sinh học 1515238 Phan Nhựt Thanh 4.48 2.88 ĐTB2<3

29 D420101 Sinh học 1515274 Nguyễn Thị Anh Thư 3.28 1.42 ĐTB2<3

30 D420101 Sinh học 1515325 Hồ Mai Trúc Tùng 5.32 2.39 ĐTB2<3

31 D420101 Sinh học 1615012 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 4.59 1.02 ĐTB2<3

32 D420101 Sinh học 1615034 Nguyễn Nhật Cường 4.3 2.42 ĐTB2<3

33 D420101 Sinh học 1615076 Đào Khương Duy 5.09 4.39 SoTCTL<6

34 D420101 Sinh học 1615222 Hoàng Thanh Nam 5.32 4.18 SoTCTL<6

35 D420101 Sinh học 1615343 Trần Văn Thông 5.16 2.95 ĐTB2<3

36 D420101 Sinh học 1715032 K` Brinh 2.83 2.88 ĐTB2<3

37 D420101 Sinh học 1715053 Phạm Nguyễn Phước Anh 3.4 3.8 ĐTB1<4&ĐTB2<4

38 D420101 Sinh học 1715055 Phan Quang Anh 5.4 0.3 ĐTB2<3

39 D420101 Sinh học 1715059 Đồng Ngọc Ánh 5.37 1.8 ĐTB2<3

40 D420101 Sinh học 1715065 Trần Quang Bảo 4.9 0.23 ĐTB2<3

41 D420101 Sinh học 1715066 Phạm Ngọc Bích 3.6 3.85 ĐTB1<4&ĐTB2<4

42 D420101 Sinh học 1715087 Nguyễn Thành Đạt 4.1 1.95 ĐTB2<3

43 D420101 Sinh học 1715090 Hồ Xuân Ngọc Diệp 3.23 2.13 ĐTB2<3

44 D420101 Sinh học 1715107 Phạm Huỳnh Châu Duy 1.4 0.83 ĐTB2<3

45 D420101 Sinh học 1715125 Nguyễn Đức Ngọc Hân 3.33 3.4 ĐTB1<4&ĐTB2<4

46 D420101 Sinh học 1715184 Mai Tấn Lợi 0.63 0.53 ĐTB2<3

47 D420101 Sinh học 1715242 Giang Chí Phúc 4.9 2.4 ĐTB2<3

48 D420101 Sinh học 1715248 Đặng Mai Thúy Phương 4.33 0.08 ĐTB2<3

49 D420101 Sinh học 1715264 Lương Thoại Quỳnh 3.9 2.78 ĐTB2<3

50 D420101 Sinh học 1715278 Hoàng Trần Thám 3.03 2.83 ĐTB2<3

51 D420101 Sinh học 1715279 Đặng Quốc Thắng 2.8 3.2 ĐTB1<4&ĐTB2<4

52 D420101 Sinh học 1715285 Nguyễn Tiến Thành 3.6 2.5 ĐTB2<3

53 D420101 Sinh học 1715305 Lâm Ngọc Bội Thi 3.9 0.65 ĐTB2<3

54 D420101 Sinh học 1715312 Huỳnh Hiếu Thông 1.4 0.08 ĐTB2<3

55 D420101 Sinh học 1715317 Nguyễn Anh Thư 3.37 0.93 ĐTB2<3

56 D420101 Sinh học 1715333 Nguyễn Thị Mỹ Tiên 3.63 3.93 ĐTB1<4&ĐTB2<4

57 D420101 Sinh học 1715340 Đinh Thị Ngọc Trâm 3.83 3.45 ĐTB1<4&ĐTB2<4

58 D420101 Sinh học 1715348 Nguyễn Thị Huyền Trân 3.27 3.38 ĐTB1<4&ĐTB2<4

59 D420101 Sinh học 1715371 Phạm Quốc Trung 6.73 0.23 ĐTB2<3

60 D420101 Sinh học 1715380 Mai Minh Tuấn 0 2.33 ĐTB2<3

61 D420101 Sinh học 1715413 Nông Minh Quang 3.83 2.73 ĐTB2<3

1 D420201 Công nghệ sinh học 1318012 Huỳnh Đông Á 3.88 0

2 D420201 Công nghệ sinh học 1318189 Ngô Trần Thị Hồng Linh 5.64 0

3 D420201 Công nghệ sinh học 1318453 Trần Anh Tú 2.93 1.7 ĐTB2<3

4 D420201 Công nghệ sinh học 1418004 Ngô Minh Anh 8.25 0

5 D420201 Công nghệ sinh học 1418020 H Duyn Bkrông 4.1 2.98 ĐTB2<3

6 D420201 Công nghệ sinh học 1418277 Hoàng Thị Phương Thảo 6.63 0

7 D420201 Công nghệ sinh học 1418396 Hoàng Quốc Việt 4.24 0.44 ĐTB2<3

8 D420201 Công nghệ sinh học 1418397 Nguyễn Phúc Vĩnh 6.21 0

9 D420201 Công nghệ sinh học 1418409 Trần Cảnh Thái Bình 0 3.71 ĐTB1<4&ĐTB2<4

Page 4: Danh sách sinh viên bị cảnh cáo học vụ HK1/2018-2019...8 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 1320198 Bùi Nhật Tín 2.83 3.9 ĐTB1

STTMã

NgànhTên ngành MaSV Họ tên ĐTB1 ĐTB2 Ghi chú

10 D420201 Công nghệ sinh học 1418411 Hoàng Nguyễn Quốc Khánh 3.58 3.39 ĐTB1<4&ĐTB2<4

11 D420201 Công nghệ sinh học 1418415 Phụng Thị Hải Triều 6.56 0.54 ĐTB2<3

12 D420201 Công nghệ sinh học 1518010 Nguyễn Đình Ánh 6 2.26 ĐTB2<3

13 D420201 Công nghệ sinh học 1518012 Huỳnh Hải Âu 2.1 0.76 ĐTB2<3

14 D420201 Công nghệ sinh học 1718132 Hà Thị Thảo 4.57 1.36 ĐTB2<3

15 D420201 Công nghệ sinh học 1718164 Nhâm Quốc Dũng 2.1 3.92 ĐTB1<4&ĐTB2<4

16 D420201 Công nghệ sinh học 1718189 Nguyễn Bích Huyền 3.97 3.33 ĐTB1<4&ĐTB2<4

17 D420201 Công nghệ sinh học 1718203 Phan Thị Vâng Lam 5.23 0.17 ĐTB2<3

18 D420201 Công nghệ sinh học 1718278 Võ Xuân Anh Quân 6.77 0.42 ĐTB2<3

1 D430122 Khoa học vật liệu 1319001 Hồ Nữ Hoàng Anh 6.25 0

2 D430122 Khoa học vật liệu 1319003 Mai Thị Kiều Anh 6.3 0

3 D430122 Khoa học vật liệu 1319006 Nguyễn Trâm Anh 4 2.5 ĐTB2<3

4 D430122 Khoa học vật liệu 1319013 Nguyễn Lê Ngọc Ánh 3.5 3.9 ĐTB1<4&ĐTB2<4

5 D430122 Khoa học vật liệu 1319091 Nguyễn Hà Nhật Hảo 2.05 2.44 ĐTB2<3

6 D430122 Khoa học vật liệu 1319161 Đặng Hữu 2.5 3.41 ĐTB1<4&ĐTB2<4

7 D430122 Khoa học vật liệu 1319172 Đinh Huỳnh Minh Khuê 3.76 2.5 ĐTB2<3

8 D430122 Khoa học vật liệu 1319195 Hoàng Lê Bảo Long 2 2.76 ĐTB2<3

9 D430122 Khoa học vật liệu 1319245 Dương Văn Nhân 1.92 2.29 ĐTB2<3

10 D430122 Khoa học vật liệu 1319344 Trần Thị Thanh 4.1 2 ĐTB2<3

11 D430122 Khoa học vật liệu 1319350 Phan Công Thành 3.25 1.24 ĐTB2<3

12 D430122 Khoa học vật liệu 1319376 Trương Phú Thịnh 5.67 2.75 ĐTB2<3

13 D430122 Khoa học vật liệu 1419037 Lê Quốc Cường 3.75 3.59 ĐTB1<4&ĐTB2<4

14 D430122 Khoa học vật liệu 1419070 Lê Hải Đoàn 5.68 1.06 ĐTB2<3

15 D430122 Khoa học vật liệu 1419073 Nguyễn Tất Đức 6.03 0

16 D430122 Khoa học vật liệu 1419180 Trần Nhật Minh 7.14 0

17 D430122 Khoa học vật liệu 1419292 Trần Nhật Trường Thịnh 5.11 1.2 ĐTB2<3

18 D430122 Khoa học vật liệu 1519025 Nguyễn Hoàng Nhất Duy 5.88 4.87 SoTCTL<6

19 D430122 Khoa học vật liệu 1519174 Lê Văn Thành 5.41 3.22 SoTCTL<6

20 D430122 Khoa học vật liệu 1619037 Nguyễn Tấn Duy 4.75 2.48 ĐTB2<3

21 D430122 Khoa học vật liệu 1619061 Nguyễn Quốc Hiền 4.67 2.74 ĐTB2<3

22 D430122 Khoa học vật liệu 1619150 Huỳnh Thị Thanh Ngân 5.86 0.32 ĐTB2<3

23 D430122 Khoa học vật liệu 1619173 Nguyễn Trương Nhất 2.8 2.79 ĐTB2<3

24 D430122 Khoa học vật liệu 1619260 Phạm Hoàng Bảo Thy 4.91 2.63 ĐTB2<3

25 D430122 Khoa học vật liệu 1719009 Thạch Thị Linh Đang 4.65 1.17 ĐTB2<3

26 D430122 Khoa học vật liệu 1719011 Khang Thị Giao Linh 4.65 3.17 SoTCTL<6

27 D430122 Khoa học vật liệu 1719020 Trương Quốc Anh 5.15 1.78 ĐTB2<3

28 D430122 Khoa học vật liệu 1719027 Nguyễn Huy Cường 3.97 0.17 ĐTB2<3

29 D430122 Khoa học vật liệu 1719045 Nguyễn Duy 3.79 2.47 ĐTB2<3

30 D430122 Khoa học vật liệu 1719047 Trần Hoàng Duy 3.68 0.63 ĐTB2<3

31 D430122 Khoa học vật liệu 1719069 Quách Hồng Đức Hiền 4.24 0.72 ĐTB2<3

32 D430122 Khoa học vật liệu 1719086 Nguyễn Thị Mỹ Huyền 4.74 0.86 ĐTB2<3

33 D430122 Khoa học vật liệu 1719106 Nguyễn Văn Long 4.12 1.64 ĐTB2<3

34 D430122 Khoa học vật liệu 1719120 Lê Thúy Hoàn Mỹ 4.74 1.08 ĐTB2<3

35 D430122 Khoa học vật liệu 1719127 Ngụy Nguyễn Khôi Nguyên 5.65 1.08 ĐTB2<3

Page 5: Danh sách sinh viên bị cảnh cáo học vụ HK1/2018-2019...8 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 1320198 Bùi Nhật Tín 2.83 3.9 ĐTB1

STTMã

NgànhTên ngành MaSV Họ tên ĐTB1 ĐTB2 Ghi chú

36 D430122 Khoa học vật liệu 1719141 Nguyễn Thị Hồng Nhung 3.62 3.94 ĐTB1<4&ĐTB2<4

37 D430122 Khoa học vật liệu 1719166 Lê Văn Sỹ 3.29 3.33 ĐTB1<4&ĐTB2<4

38 D430122 Khoa học vật liệu 1719167 Cao Ngọc Tâm 6.06 1.09 ĐTB2<3

39 D430122 Khoa học vật liệu 1719212 Mai Quế Trân 4.62 2.79 ĐTB2<3

40 D430122 Khoa học vật liệu 1719217 Huỳnh Xuân Trí 5.12 0.56 ĐTB2<3

41 D430122 Khoa học vật liệu 1719224 Lê Ngọc Tú 4.91 3.44 SoTCTL<6

42 D430122 Khoa học vật liệu 1719229 Nguyễn Văn Tuấn 4.76 0.17 ĐTB2<3

43 D430122 Khoa học vật liệu 1719245 Nguyễn Hoàng Việt 3.76 3.17 ĐTB1<4&ĐTB2<4

44 D430122 Khoa học vật liệu 1719252 Bạch Nhật Vũ Xanh 5.79 0.17 ĐTB2<3

1 D440102 Vật lý học 1313160 Nguyễn Văn Thanh 5.59 0

2 D440102 Vật lý học 1313183 Bùi Nguyễn Lệ Thùy 4.5 0

3 D440102 Vật lý học 1313199 Đào Ngọc Huyền Trân 9 0

4 D440102 Vật lý học 1313212 Huỳnh Thanh Tuyền 2.06 2.8 ĐTB2<3

5 D440102 Vật lý học 1313225 Lê Tuấn Anh 2.31 0

6 D440102 Vật lý học 1313239 Bùi Thiên Bách 5.15 1.6 ĐTB2<3

7 D440102 Vật lý học 1313345 Lại Huy Hoàng 3.74 0.63 ĐTB2<3

8 D440102 Vật lý học 1313372 Trần Thụ Huy 7.88 1.96 ĐTB2<3

9 D440102 Vật lý học 1313397 Nguyễn Hoàng Khoa 5.21 2.5 ĐTB2<3

10 D440102 Vật lý học 1313494 Trần Thị Yến Nhi 4.53 0.52 ĐTB2<3

11 D440102 Vật lý học 1313496 Đặng Thị Hồng Nhung 9 0

12 D440102 Vật lý học 1313660 Nguyễn Quang Tuấn 0 3.85 ĐTB1<4&ĐTB2<4

13 D440102 Vật lý học 1313695 Thân Văn Vũ 7.68 0

14 D440102 Vật lý học 1313702 Đinh Thị Thảo Vy 4.25 1.5 ĐTB2<3

15 D440102 Vật lý học 1413025 Lương Xuân Trung Dũng 6.4 0.98 ĐTB2<3

16 D440102 Vật lý học 1413120 Nguyễn Lê Hoài Phong 6.92 1.13 ĐTB2<3

17 D440102 Vật lý học 1513032 Dương Anh Dũng 2.58 2.5 ĐTB2<3

18 D440102 Vật lý học 1513067 Đinh Thị Thu Huyền 3.2 3.6 ĐTB1<4&ĐTB2<4

19 D440102 Vật lý học 1513075 Nguyễn Tuấn Khải 4.36 2.62 ĐTB2<3

20 D440102 Vật lý học 1513082 Võ Hoàng Kim 3.25 3.31 ĐTB1<4&ĐTB2<4

21 D440102 Vật lý học 1513085 Linh Quang Lâm 3.5 2.5 ĐTB2<3

22 D440102 Vật lý học 1513093 Trịnh Đức Linh 3.74 3.42 ĐTB1<4&ĐTB2<4

23 D440102 Vật lý học 1513107 Hồ Xuân Nam 4.33 1.63 ĐTB2<3

24 D440102 Vật lý học 1513207 Trần Hữu Trọng 4.62 2.04 ĐTB2<3

25 D440102 Vật lý học 1613021 Phạm Nguyễn Phúc Chánh 6.05 0.1 ĐTB2<3

26 D440102 Vật lý học 1613071 Nguyễn Thị Minh Huệ 5.5 4.14 SoTCTL<6

27 D440102 Vật lý học 1613098 Bùi Trần Bảo Khôi 3.5 1.31 ĐTB2<3

28 D440102 Vật lý học 1613123 Đặng Thành Nguyên 5.96 0.21 ĐTB2<3

29 D440102 Vật lý học 1613128 Nguyễn Hữu Nhân 5.69 0.56 ĐTB2<3

30 D440102 Vật lý học 1613147 Nguyễn Văn Phú 7.05 0.86 ĐTB2<3

31 D440102 Vật lý học 1613192 Nguyễn Thị Anh Thư 5.62 2.19 ĐTB2<3

32 D440102 Vật lý học 1613199 Lê Minh Tiến 3.87 3.19 ĐTB1<4&ĐTB2<4

33 D440102 Vật lý học 1613259 Sohao Tràn 5.61 3.43 SoTCTL<6

34 D440102 Vật lý học 1713001 Nguyễn Văn Đông 6.94 1.76 ĐTB2<3

35 D440102 Vật lý học 1713016 K` Công 6.11 3.03 SoTCTL<6

LV
Highlight
LV
Highlight
Page 6: Danh sách sinh viên bị cảnh cáo học vụ HK1/2018-2019...8 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 1320198 Bùi Nhật Tín 2.83 3.9 ĐTB1

STTMã

NgànhTên ngành MaSV Họ tên ĐTB1 ĐTB2 Ghi chú

36 D440102 Vật lý học 1713017 Phạm Quốc Anh 6.5 1.06 ĐTB2<3

37 D440102 Vật lý học 1713023 Trần Văn Chót 6.28 0.62 ĐTB2<3

38 D440102 Vật lý học 1713025 Nguyễn Hữu Cường 3.56 3.82 ĐTB1<4&ĐTB2<4

39 D440102 Vật lý học 1713031 Đoàn Xuân Đức 5.75 3.24 SoTCTL<6

40 D440102 Vật lý học 1713032 Nguyễn Khoa Đức 5.31 3.59 SoTCTL<6

41 D440102 Vật lý học 1713044 Trần Thảo Hiền 6.28 1.85 ĐTB2<3

42 D440102 Vật lý học 1713046 Lý Trung Hoa 4.64 2.76 ĐTB2<3

43 D440102 Vật lý học 1713053 Trần Thiện Hưng 5.08 1.94 ĐTB2<3

44 D440102 Vật lý học 1713069 Nguyễn Ksor Phương Linh 5.03 1.24 ĐTB2<3

45 D440102 Vật lý học 1713073 Phạm Huỳnh Long 5.72 1.79 ĐTB2<3

46 D440102 Vật lý học 1713075 Trần Huy Bảo Luân 5.11 2.26 ĐTB2<3

47 D440102 Vật lý học 1713079 Võ Thị Bạch Mai 5.22 3.26 SoTCTL<6

48 D440102 Vật lý học 1713088 Đinh Hoàng Ngân 5.78 4.06 SoTCTL<6

49 D440102 Vật lý học 1713093 Nguyễn Hoàng Ngọc 6.33 4.06 SoTCTL<6

50 D440102 Vật lý học 1713097 Trương Nhật Nguyên 6.06 4.38 SoTCTL<6

51 D440102 Vật lý học 1713099 Lê Thị Ánh Nguyệt 5.67 3.18 SoTCTL<6

52 D440102 Vật lý học 1713109 Dương Thanh Phú 5.39 3.06 SoTCTL<6

53 D440102 Vật lý học 1713111 Huỳnh Đại Phước 5.28 3.29 SoTCTL<6

54 D440102 Vật lý học 1713122 Trần Tiến Sỹ 5.67 3.26 SoTCTL<6

55 D440102 Vật lý học 1713129 Nguyễn Đức Thịnh 5.86 2.82 ĐTB2<3

56 D440102 Vật lý học 1713132 Hoàng Thị Hoài Thu 6.19 4.12 SoTCTL<6

57 D440102 Vật lý học 1713143 Nguyễn Thị Hương Trà 4.44 2.56 ĐTB2<3

58 D440102 Vật lý học 1713151 Hồ Quang Trung 7.14 4.18 SoTCTL<6

59 D440102 Vật lý học 1713157 Mai Nguyễn Thế Vinh 6.31 3.35 SoTCTL<6

60 D440102 Vật lý học 1713159 Vũ Gia Vinh 5.53 3.85 SoTCTL<6

1 D440112 Hóa học 1314046 Ngô Thị Phụng Chi 3.67 3.75 ĐTB1<4&ĐTB2<4

2 D440112 Hóa học 1314247 Phan Văn Mẫn 0 3.71 ĐTB1<4&ĐTB2<4

3 D440112 Hóa học 1314301 Nguyễn Thị Yến Nhi 0 2.5 ĐTB2<3

4 D440112 Hóa học 1314348 Nguyễn Thị Hải Phượng 4.5 2.81 ĐTB2<3

5 D440112 Hóa học 1314542 Hoàng Hứa Duy Khương 8.6 0

6 D440112 Hóa học 1414043 Lê Duy Cường 0.38 3.67 ĐTB1<4&ĐTB2<4

7 D440112 Hóa học 1414149 Lê Thị Thanh Hưởng 7.03 0

8 D440112 Hóa học 1414160 Hồ Đăng Khoa 4.17 0

9 D440112 Hóa học 1414198 Phạm Anh Minh 3.62 2.5 ĐTB2<3

10 D440112 Hóa học 1414261 Trần Thị Nở 2.3 2.09 ĐTB2<3

11 D440112 Hóa học 1414296 Phạm Thị Thúy Quyên 1.76 1.46 ĐTB2<3

12 D440112 Hóa học 1414303 Tô Ngọc Mai Quỳnh 7.5 1.17 ĐTB2<3

13 D440112 Hóa học 1414430 Nguyễn Thị Thanh Xuân 2.42 2.8 ĐTB2<3

14 D440112 Hóa học 1514073 Nguyễn Văn Hóa 5.93 1.58 ĐTB2<3

15 D440112 Hóa học 1514103 Phạm Ngọc Khôi 4.73 2.14 ĐTB2<3

16 D440112 Hóa học 1514125 Trần Thiện Luật 3.18 0.98 ĐTB2<3

17 D440112 Hóa học 1514179 Nguyễn Văn Nhờ 2.71 1.85 ĐTB2<3

18 D440112 Hóa học 1514232 Nguyễn Quách Kim Thành 3.93 3.48 ĐTB1<4&ĐTB2<4

19 D440112 Hóa học 1514322 Trần Thế Vinh 5 2.18 ĐTB2<3

LV
Highlight
Page 7: Danh sách sinh viên bị cảnh cáo học vụ HK1/2018-2019...8 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 1320198 Bùi Nhật Tín 2.83 3.9 ĐTB1

STTMã

NgànhTên ngành MaSV Họ tên ĐTB1 ĐTB2 Ghi chú

20 D440112 Hóa học 1614009 Phùng Lê Bằng 3.19 3.36 ĐTB1<4&ĐTB2<4

21 D440112 Hóa học 1614042 Nguyễn Ngọc Thanh Diệu 0 1.54 ĐTB2<3

22 D440112 Hóa học 1614044 Phùng Văn Đức 2 1.43 ĐTB2<3

23 D440112 Hóa học 1614081 Nguyễn Huy Hoàng 1.96 0.64 ĐTB2<3

24 D440112 Hóa học 1614272 Trần Thị Đoan Trang 4.93 4.72 SoTCTL<6

25 D440112 Hóa học 1714113 Hoàng Xuân Thiên 3.71 0.97 ĐTB2<3

26 D440112 Hóa học 1714170 Nguyễn Lê Đức An 3.44 3.55 ĐTB1<4&ĐTB2<4

27 D440112 Hóa học 1714243 Nguyễn Thị Thu Huyền 5.53 1.35 ĐTB2<3

28 D440112 Hóa học 1714268 Thái Mỹ Linh 6.29 1.58 ĐTB2<3

29 D440112 Hóa học 1714309 Huỳnh Minh Nguyệt 6.21 0.48 ĐTB2<3

1 D440201 Địa chất học 1316014 Đào Hoà Bình 4 1.57 ĐTB2<3

2 D440201 Địa chất học 1316120 Hồ Trọng Liêm 7.63 0

3 D440201 Địa chất học 1316139 Vũ Thị Thảo Ly 8.5 0

4 D440201 Địa chất học 1316188 Trương Thanh Phong 5 0

5 D440201 Địa chất học 1316286 Nguyễn Hồ Trọng Tiến 3.5 0

6 D440201 Địa chất học 1316290 Nguyễn Văn Tình 6.82 0

7 D440201 Địa chất học 1316363 Lý Nam Tuấn 2.5 3.4 ĐTB1<4&ĐTB2<4

8 D440201 Địa chất học 1416045 Cao Hoàng Hiếu 4.46 2.36 ĐTB2<3

9 D440201 Địa chất học 1416065 Phạm Thế Huy 3.36 1.85 ĐTB2<3

10 D440201 Địa chất học 1416074 Võ Quốc Khải 7.06 0.14 ĐTB2<3

11 D440201 Địa chất học 1416155 Nguyễn Văn Sang 1.18 1.5 ĐTB2<3

12 D440201 Địa chất học 1416200 Nguyễn Anh Trạng 4.83 2.5 ĐTB2<3

13 D440201 Địa chất học 1416271 Nguyễn Phương Hoài Duyên 3.21 2.86 ĐTB2<3

14 D440201 Địa chất học 1416520 Nguyễn Hoàng Anh Tuấn 0 0.9 ĐTB2<3

15 D440201 Địa chất học 1516037 Phan Đình Đức 3.76 2.8 ĐTB2<3

16 D440201 Địa chất học 1516042 Nguyễn Hồng Hà 3.77 3.86 ĐTB1<4&ĐTB2<4

17 D440201 Địa chất học 1616061 Nguyễn Ngọc Linh 1.86 3.33 ĐTB1<4&ĐTB2<4

18 D440201 Địa chất học 1616138 Nguyễn Công Trứ 2.95 3.3 ĐTB1<4&ĐTB2<4

19 D440201 Địa chất học 1616177 Hoàng Ngọc Anh Tú 4.68 0.21 ĐTB2<3

20 D440201 Địa chất học 1716010 Ngô Nhất Duy Anh 5.65 1.79 ĐTB2<3

21 D440201 Địa chất học 1716040 Nguyễn Phước Việt Khoa 4.08 2.76 ĐTB2<3

22 D440201 Địa chất học 1716048 Trần Gia Long 5.75 1.33 ĐTB2<3

23 D440201 Địa chất học 1716054 Nguyễn Quang Minh 4.65 2.45 ĐTB2<3

24 D440201 Địa chất học 1716055 Nguyễn Văn Nam 2.63 3.03 ĐTB1<4&ĐTB2<4

25 D440201 Địa chất học 1716080 Nguyễn Phạm Huyền Thanh 5.4 0.36 ĐTB2<3

1 D440228 Hải dương học 1321057 Nguyễn Thị Thùy Hương 2.33 0

2 D440228 Hải dương học 1421091 Nguyễn Văn Tường 4.78 2.68 ĐTB2<3

3 D440228 Hải dương học 1421168 Cao Đoàn Mỹ Hậu 7.5 0

4 D440228 Hải dương học 1421211 Võ Hoàng Lâm 4.09 0.2 ĐTB2<3

5 D440228 Hải dương học 1621010 Nguyễn Thị Hồng Diễm 6.22 2.84 ĐTB2<3

6 D440228 Hải dương học 1721003 Rahlan Hương 5.25 3.25 SoTCTL<6

7 D440228 Hải dương học 1721005 Huỳnh Minh Anh 4.97 1.61 ĐTB2<3

8 D440228 Hải dương học 1721009 Đinh Ngọc Phương Giao 4.75 2.89 ĐTB2<3

9 D440228 Hải dương học 1721010 Nguyễn Đồng Ngọc Hà 2.06 0.07 ĐTB2<3

LV
Highlight
Page 8: Danh sách sinh viên bị cảnh cáo học vụ HK1/2018-2019...8 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 1320198 Bùi Nhật Tín 2.83 3.9 ĐTB1

STTMã

NgànhTên ngành MaSV Họ tên ĐTB1 ĐTB2 Ghi chú

10 D440228 Hải dương học 1721014 Trần Thiện Hiếu 5.66 1.16 ĐTB2<3

11 D440228 Hải dương học 1721019 Bùi Thanh Yến Khoa 6.5 1.23 ĐTB2<3

12 D440228 Hải dương học 1721021 Nguyễn Đình Lâm 6.72 1.45 ĐTB2<3

13 D440228 Hải dương học 1721052 Cao Thị Tường Vân 5.38 3.73 SoTCTL<6

14 D440228 Hải dương học 1721055 Nguyễn Võ Duy Tú Vinh 5.38 1.02 ĐTB2<3

1 D440301 Khoa học môi trường 1317044 Nguyễn Tiến Dũng 6.5 0

2 D440301 Khoa học môi trường 1317130 Nguyễn Thị Thúy Lan 6 0

3 D440301 Khoa học môi trường 1317252 Nguyễn Thị Thủy 6.75 0

4 D440301 Khoa học môi trường 1417098 Phan Thị Hoa 6.17 1.88 ĐTB2<3

5 D440301 Khoa học môi trường 1417118 Phan Thị Việt Huynh 7.19 0

6 D440301 Khoa học môi trường 1417149 Bùi Thị Khánh Linh 5.59 1.53 ĐTB2<3

7 D440301 Khoa học môi trường 1417171 Đỗ Thị Ly Ly 7.41 0

8 D440301 Khoa học môi trường 1417184 Nguyễn Thị Thuý Ngà 5.89 2.33 ĐTB2<3

9 D440301 Khoa học môi trường 1417203 Nguyễn Thị Nguyên 6.15 0

10 D440301 Khoa học môi trường 1417233 Nguyễn Ân Phúc 2.78 3.77 ĐTB1<4&ĐTB2<4

11 D440301 Khoa học môi trường 1417402 Hoàng Thị Thu Hà 4.82 2.67 ĐTB2<3

12 D440301 Khoa học môi trường 1417447 Tạ Công Hải 7.05 2 ĐTB2<3

13 D440301 Khoa học môi trường 1517143 Nguyễn Thị Thanh Thảo 6.77 0.76 ĐTB2<3

14 D440301 Khoa học môi trường 1517181 Võ Hoàng Trung 4.91 0.64 ĐTB2<3

15 D440301 Khoa học môi trường 1617042 Hà Minh Hiếu 4.85 3.07 SoTCTL<6

16 D440301 Khoa học môi trường 1717044 Lê Minh Đạt 4.89 3.57 SoTCTL<6

17 D440301 Khoa học môi trường 1717069 Nguyễn Văn Hào 1.74 0.11 ĐTB2<3

18 D440301 Khoa học môi trường 1717119 Nguyễn Thị Yến Nhi 5.39 3.25 SoTCTL<6

19 D440301 Khoa học môi trường 1717142 Đào Nguyễn Xuân Quỳnh 4.45 0.19 ĐTB2<3

20 D440301 Khoa học môi trường 1717186 Lê Trương Thế Vinh 5.32 2.75 ĐTB2<3

1 D460101 Toán học 1311016 Trần Hoàng Ân 7.27 0

2 D460101 Toán học 1311086 Trần Văn Hải 4.13 1.97 ĐTB2<3

3 D460101 Toán học 1311088 Đào Thị Hồng Hạnh 0 2 ĐTB2<3

4 D460101 Toán học 1311149 Trần Đăng Khoa 2.83 0

5 D460101 Toán học 1311162 Nguyễn Thị Kim Liên 4.43 1 ĐTB2<3

6 D460101 Toán học 1311166 Hoàng Chí Linh 3.59 0.34 ĐTB2<3

7 D460101 Toán học 1311206 Nguyễn Hồng Nguyên 2.84 3.5 ĐTB1<4&ĐTB2<4

8 D460101 Toán học 1311234 Nguyễn Hữu Phong 3.04 0

9 D460101 Toán học 1311238 Phạm Tiến Phúc 2.24 0.36 ĐTB2<3

10 D460101 Toán học 1311309 Đỗ Quang Thuận 3.87 2.25 ĐTB2<3

11 D460101 Toán học 1311369 Trịnh Thị Thu Trinh 8.5 0

12 D460101 Toán học 1411012 La Minh Bảo 6.58 2.83 ĐTB2<3

13 D460101 Toán học 1411118 Nguyễn Văn Hưng 3.75 2.13 ĐTB2<3

14 D460101 Toán học 1411194 Nguyễn Thanh Thảo Nguyên 6.07 2.75 ĐTB2<3

15 D460101 Toán học 1411252 Nguyễn Thanh Sang 4 1.92 ĐTB2<3

16 D460101 Toán học 1411271 Nguyễn Đức Thành 4 0.68 ĐTB2<3

17 D460101 Toán học 1511029 Nguyễn Hồng Bảo Châu 4.28 2.75 ĐTB2<3

18 D460101 Toán học 1511046 Phạm Ngọc Hồng Duyên 3.08 3.13 ĐTB1<4&ĐTB2<4

19 D460101 Toán học 1511048 Nguyễn Minh Duy 6.48 2.26 ĐTB2<3

LV
Highlight
Page 9: Danh sách sinh viên bị cảnh cáo học vụ HK1/2018-2019...8 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 1320198 Bùi Nhật Tín 2.83 3.9 ĐTB1

STTMã

NgànhTên ngành MaSV Họ tên ĐTB1 ĐTB2 Ghi chú

20 D460101 Toán học 1511065 Trịnh Minh Đăng 3.94 2.25 ĐTB2<3

21 D460101 Toán học 1511076 Trần Thị Thu Hà 3.23 1.78 ĐTB2<3

22 D460101 Toán học 1511077 Trần Việt Hà 5.18 4 SoTCTL<6

23 D460101 Toán học 1511082 Nguyễn Thị Mỹ Hảo 5.52 4.5 SoTCTL<6

24 D460101 Toán học 1511126 Võ Thị Hương 5.28 3.41 SoTCTL<6

25 D460101 Toán học 1511154 Lê Tất Lộc 3.88 2.25 ĐTB2<3

26 D460101 Toán học 1511180 Nguyễn Hữu Nam 4.3 1.58 ĐTB2<3

27 D460101 Toán học 1511195 Phạm Nguyễn Trung Nghĩa 5.28 6 SoTCTL<6

28 D460101 Toán học 1511219 Đinh Thị Quỳnh Như 6.61 4.5 SoTCTL<6

29 D460101 Toán học 1511228 Võ Thị Bích Oanh 6.26 0.5 ĐTB2<3

30 D460101 Toán học 1511234 Trần Minh Phúc 3.73 2.6 ĐTB2<3

31 D460101 Toán học 1511328 Phạm Minh Tuấn 5.2 4.83 SoTCTL<6

32 D460101 Toán học 1511339 Phan Thanh Tùng 6.58 2.25 ĐTB2<3

33 D460101 Toán học 1511345 Nguyễn Thế Vinh 6.6 2.5 ĐTB2<3

34 D460101 Toán học 1511347 Đàm Xuân Vương 5.72 4.1 SoTCTL<6

35 D460101 Toán học 1511358 Trương Thị Như Ý 4.83 2.73 ĐTB2<3

36 D460101 Toán học 1611002 Phan Nguyễn Mỹ An 4.25 0.87 ĐTB2<3

37 D460101 Toán học 1611008 Phạm Thảo Ân 5.07 2.33 ĐTB2<3

38 D460101 Toán học 1611062 Nguyễn Nhật Khánh Duy 5.33 2.69 ĐTB2<3

39 D460101 Toán học 1611087 Lê Hồng Hiền 0.3 0.9 ĐTB2<3

40 D460101 Toán học 1611131 Phạm Huy Lâm 5.41 2.4 ĐTB2<3

41 D460101 Toán học 1611133 Vũ Trọng Lịch 4.82 4.39 SoTCTL<6

42 D460101 Toán học 1611149 Võ Thành Luân 4.42 2.18 ĐTB2<3

43 D460101 Toán học 1611157 Lê Hoàng Anh Mỹ 3.74 3.52 ĐTB1<4&ĐTB2<4

44 D460101 Toán học 1611162 Võ Thanh Nam 6.88 2.24 ĐTB2<3

45 D460101 Toán học 1611279 Nguyễn Thị Thúy 3.61 0.29 ĐTB2<3

46 D460101 Toán học 1611285 Trần Thanh Thủy 5.12 3.56 SoTCTL<6

47 D460101 Toán học 1611306 Phan Thị Hồng Trang 3.75 2.75 ĐTB2<3

48 D460101 Toán học 1611316 Nguyễn Minh Trung 6.19 4.38 SoTCTL<6

49 D460101 Toán học 1711055 Mai Hoàng Lan Anh 5.83 2.45 ĐTB2<3

50 D460101 Toán học 1711061 Hoàng Gia Bảo 6.08 2.93 ĐTB2<3

51 D460101 Toán học 1711062 Hoàng Lâm Gia Bảo 3.22 1.68 ĐTB2<3

52 D460101 Toán học 1711067 Nguyễn Văn Chỉnh 6.08 2.53 ĐTB2<3

53 D460101 Toán học 1711069 Đào Thành Công 4.72 2.25 ĐTB2<3

54 D460101 Toán học 1711151 Khổng Thị Khiết Linh 4.56 1.53 ĐTB2<3

55 D460101 Toán học 1711157 Hà Sinh Lượng 5.33 2.48 ĐTB2<3

56 D460101 Toán học 1711162 Trịnh Đình Mạnh 3.83 1.65 ĐTB2<3

57 D460101 Toán học 1711164 Nguyễn Lê Bảo Minh 4.19 1.95 ĐTB2<3

58 D460101 Toán học 1711167 Nguyễn Ngọc Thảo My 5.56 3.03 SoTCTL<6

59 D460101 Toán học 1711169 Huỳnh Thế Nam 3.72 1.08 ĐTB2<3

60 D460101 Toán học 1711171 Nguyễn Phương Nam 2.86 1.98 ĐTB2<3

61 D460101 Toán học 1711177 Đặng Đại Nghĩa 4.03 0.15 ĐTB2<3

62 D460101 Toán học 1711179 Trần Trung Nghĩa 5.89 2.43 ĐTB2<3

63 D460101 Toán học 1711207 Nguyễn Đức Phát 4.89 1.85 ĐTB2<3

Page 10: Danh sách sinh viên bị cảnh cáo học vụ HK1/2018-2019...8 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 1320198 Bùi Nhật Tín 2.83 3.9 ĐTB1

STTMã

NgànhTên ngành MaSV Họ tên ĐTB1 ĐTB2 Ghi chú

64 D460101 Toán học 1711208 Nguyễn Hồng Phát 4.94 3.06 SoTCTL<6

65 D460101 Toán học 1711216 Lê Đình Phước 3.94 3.38 ĐTB1<4&ĐTB2<4

66 D460101 Toán học 1711234 Nguyễn Thành Sang 4.72 0.56 ĐTB2<3

67 D460101 Toán học 1711255 Huỳnh Trọng Thiện 2.42 3 ĐTB1<4&ĐTB2<4

68 D460101 Toán học 1711257 Nguyễn Hữu Thịnh 5.06 0.5 ĐTB2<3

69 D460101 Toán học 1711264 Ngô Quốc Thuận 5.58 2.9 ĐTB2<3

70 D460101 Toán học 1711265 Trần Trọng Minh Thức 5.97 2.7 ĐTB2<3

71 D460101 Toán học 1711267 Nguyễn Thị Cẩm Tiên 5.56 2.98 ĐTB2<3

72 D460101 Toán học 1711269 Nguyễn Cao Tiến 1.25 0.09 ĐTB2<3

73 D460101 Toán học 1711274 Lê Mạnh Toàn 4.86 2.25 ĐTB2<3

74 D460101 Toán học 1711282 Trần Thị Thu Trang 4.25 3.13 SoTCTL<6

75 D460101 Toán học 1711286 Đặng Hoàng Minh Triết 6.33 1.18 ĐTB2<3

76 D460101 Toán học 1711291 Nguyễn Kim Thanh Trúc 5.08 2.18 ĐTB2<3

77 D460101 Toán học 1711308 Hoàng Minh Việt 3.19 0.85 ĐTB2<3

78 D460101 Toán học 1711309 Trịnh Hoàng Việt 4.28 1.43 ĐTB2<3

79 D460101 Toán học 1711313 Nguyễn Minh Vương 3.83 0.73 ĐTB2<3

1 D480201 Công nghệ thông tin 1312067 Hồ Công Danh 2.25 0

2 D480201 Công nghệ thông tin 1312106 Trầm Khánh Dương 4.17 0

3 D480201 Công nghệ thông tin 1312211 Lê Thế Hoàng 0.08 1.14 ĐTB2<3

4 D480201 Công nghệ thông tin 1312255 Phạm Việt Huy 3.8 2.9 ĐTB2<3

5 D480201 Công nghệ thông tin 1312257 Trần Tuấn Huy 2.5 2.38 ĐTB2<3

6 D480201 Công nghệ thông tin 1312271 Trần Ngô Việt Hưng 4.85 2.21 ĐTB2<3

7 D480201 Công nghệ thông tin 1312300 Nguyễn Văn Kiên 1 2.67 ĐTB2<3

8 D480201 Công nghệ thông tin 1312310 Cao Duy Lâm 7 0

9 D480201 Công nghệ thông tin 1312311 Huỳnh Văn Lâm 4.42 0.43 ĐTB2<3

10 D480201 Công nghệ thông tin 1312366 Trần Nhật Minh 4.5 1.5 ĐTB2<3

11 D480201 Công nghệ thông tin 1312388 Trần Thị Ngọc 5.6 0.73 ĐTB2<3

12 D480201 Công nghệ thông tin 1312414 Đỗ Đình Ninh 3.88 0

13 D480201 Công nghệ thông tin 1312444 Võ Như Phúc 5.25 2.83 ĐTB2<3

14 D480201 Công nghệ thông tin 1312454 Nguyễn Thị Phượng 6.71 2.8 ĐTB2<3

15 D480201 Công nghệ thông tin 1312457 Huỳnh Duy Nhật Quang 2.86 0.4 ĐTB2<3

16 D480201 Công nghệ thông tin 1312530 Đoàn Nguyễn Chí Thành 8.75 0

17 D480201 Công nghệ thông tin 1312535 Phạm Mang Việt Thành 3.4 3.1 ĐTB1<4&ĐTB2<4

18 D480201 Công nghệ thông tin 1312560 Lê Tiến Thịnh 7.17 1 ĐTB2<3

19 D480201 Công nghệ thông tin 1312633 Hoàng Xuân Trung 7 0

20 D480201 Công nghệ thông tin 1312670 Trần Anh Tuấn 4.33 1.17 ĐTB2<3

21 D480201 Công nghệ thông tin 1412045 Nguyễn Ngọc Bình 4.2 1.2 ĐTB2<3

22 D480201 Công nghệ thông tin 1412075 Nguyễn Thanh Danh 2.21 1.97 ĐTB2<3

23 D480201 Công nghệ thông tin 1412086 Nguyễn Đặng Hoài Duy 4.36 2.69 ĐTB2<3

24 D480201 Công nghệ thông tin 1412100 Trương Hoàng Duy 5.38 2.35 ĐTB2<3

25 D480201 Công nghệ thông tin 1412101 Võ Minh Duy 3.6 2.63 ĐTB2<3

26 D480201 Công nghệ thông tin 1412114 Huỳnh Quang Dự 6.25 2.5 ĐTB2<3

27 D480201 Công nghệ thông tin 1412134 Nguyễn Văn Đồng 7.38 2.67 ĐTB2<3

28 D480201 Công nghệ thông tin 1412175 Trần Hiệp 3.13 0

Page 11: Danh sách sinh viên bị cảnh cáo học vụ HK1/2018-2019...8 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 1320198 Bùi Nhật Tín 2.83 3.9 ĐTB1

STTMã

NgànhTên ngành MaSV Họ tên ĐTB1 ĐTB2 Ghi chú

29 D480201 Công nghệ thông tin 1412390 Thái Nguyễn Hoàng Phát 5.13 0

30 D480201 Công nghệ thông tin 1412403 Nguyễn Hoàng Phúc 0.5 1.71 ĐTB2<3

31 D480201 Công nghệ thông tin 1412412 Phùng Đức Phú 2 2.71 ĐTB2<3

32 D480201 Công nghệ thông tin 1412428 Nguyễn Minh Quang 7.67 0

33 D480201 Công nghệ thông tin 1412451 Phạm Bá Quý 5.75 0

34 D480201 Công nghệ thông tin 1412457 Ngô Hoàng Sinh 2.47 1.63 ĐTB2<3

35 D480201 Công nghệ thông tin 1412460 Hồ Hoài Sơn 5.18 2 ĐTB2<3

36 D480201 Công nghệ thông tin 1412483 Trương Thành Tâm 6.5 2.33 ĐTB2<3

37 D480201 Công nghệ thông tin 1412512 Phạm Văn Thế 6.63 1.24 ĐTB2<3

38 D480201 Công nghệ thông tin 1412532 Ngô Hữu Thông 4.23 1.77 ĐTB2<3

39 D480201 Công nghệ thông tin 1412533 Nguyễn Phát Thông 7.53 0

40 D480201 Công nghệ thông tin 1412539 Trần Hồng Thuận 3.24 2.4 ĐTB2<3

41 D480201 Công nghệ thông tin 1412547 Lê Quang Tiến 4.77 2.56 ĐTB2<3

42 D480201 Công nghệ thông tin 1412590 Phan Quốc Trung 6.73 1.6 ĐTB2<3

43 D480201 Công nghệ thông tin 1412592 Võ Hiếu Trung 7.5 0

44 D480201 Công nghệ thông tin 1412601 Đinh Trương Bảo Tuấn 5.68 1.33 ĐTB2<3

45 D480201 Công nghệ thông tin 1412647 Nguyễn Ngọc Vũ 6.48 2.14 ĐTB2<3

46 D480201 Công nghệ thông tin 1412655 Lê Vy 4.25 1.2 ĐTB2<3

47 D480201 Công nghệ thông tin 1412689 Hoàng Thị Bích Vân 5.52 2.31 ĐTB2<3

48 D480201 Công nghệ thông tin 1512024 Hứa Nguyên Bảo 5.3 3.8 SoTCTL<6

49 D480201 Công nghệ thông tin 1512033 Lê Thanh Bình 6.9 4.2 SoTCTL<6

50 D480201 Công nghệ thông tin 1512041 Võ Hoàng Minh Chí 4.18 2.63 ĐTB2<3

51 D480201 Công nghệ thông tin 1512051 Nguyễn Quốc Cường 2.8 2.22 ĐTB2<3

52 D480201 Công nghệ thông tin 1512129 Trần Quang Đức 3.95 2.2 ĐTB2<3

53 D480201 Công nghệ thông tin 1512133 Bùi Trọng Giang 5.98 0.6 ĐTB2<3

54 D480201 Công nghệ thông tin 1512146 Nguyễn Văn Hảo 5.9 2.4 ĐTB2<3

55 D480201 Công nghệ thông tin 1512202 Nguyễn Quang Huy 1.23 0.57 ĐTB2<3

56 D480201 Công nghệ thông tin 1512206 Nguyễn Văn Huy 4.05 1.5 ĐTB2<3

57 D480201 Công nghệ thông tin 1512217 Nguyễn Ngọc Hùng 0 1.29 ĐTB2<3

58 D480201 Công nghệ thông tin 1512261 Trương Đăng Khoa 6.5 1.8 ĐTB2<3

59 D480201 Công nghệ thông tin 1512274 Nguyễn Bá Kỳ 5.44 2 ĐTB2<3

60 D480201 Công nghệ thông tin 1512290 Quảng Văn Linh 3.82 0.5 ĐTB2<3

61 D480201 Công nghệ thông tin 1512291 Trần Anh Linh 5.36 2.4 ĐTB2<3

62 D480201 Công nghệ thông tin 1512330 Đặng Phương Nam 4.45 2.27 ĐTB2<3

63 D480201 Công nghệ thông tin 1512346 Huỳnh Trọng Nghĩa 4 2 ĐTB2<3

64 D480201 Công nghệ thông tin 1512415 Lê Minh Phương 0.5 0.3 ĐTB2<3

65 D480201 Công nghệ thông tin 1512449 Đặng Nguyễn Quỳnh 2.63 3 ĐTB1<4&ĐTB2<4

66 D480201 Công nghệ thông tin 1512498 Nguyễn Trí Thanh 3.6 0.64 ĐTB2<3

67 D480201 Công nghệ thông tin 1512505 Đặng Phước Thành 3.86 3 ĐTB1<4&ĐTB2<4

68 D480201 Công nghệ thông tin 1512527 Võ Văn Thắng 1.25 3.77 ĐTB1<4&ĐTB2<4

69 D480201 Công nghệ thông tin 1512558 Đỗ Như Thư 4.71 0.78 ĐTB2<3

70 D480201 Công nghệ thông tin 1512573 Trịnh Đào Tiến 2.4 2.64 ĐTB2<3

71 D480201 Công nghệ thông tin 1512608 Đàm Thế Trung 4.06 1 ĐTB2<3

72 D480201 Công nghệ thông tin 1512620 Nguyễn Duy Trúc 5.14 2.4 ĐTB2<3

Page 12: Danh sách sinh viên bị cảnh cáo học vụ HK1/2018-2019...8 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 1320198 Bùi Nhật Tín 2.83 3.9 ĐTB1

STTMã

NgànhTên ngành MaSV Họ tên ĐTB1 ĐTB2 Ghi chú

73 D480201 Công nghệ thông tin 1512623 Đinh Quang Trường 5.89 2.61 ĐTB2<3

74 D480201 Công nghệ thông tin 1512638 Nguyễn Văn Tuấn 6.1 4.13 SoTCTL<6

75 D480201 Công nghệ thông tin 1512670 Trịnh Hoàng Việt 4.26 3 SoTCTL<6

76 D480201 Công nghệ thông tin 1512691 Khatthalom Siliphokham 4.8 2.12 ĐTB2<3

77 D480201 Công nghệ thông tin 1612061 Đỗ Khắc Hoàng Chương 0 0.3 ĐTB2<3

78 D480201 Công nghệ thông tin 1612129 Nguyễn Đình Dương 4.71 2.57 ĐTB2<3

79 D480201 Công nghệ thông tin 1612140 Nguyễn Nhật Duy 1.4 3.06 ĐTB1<4&ĐTB2<4

80 D480201 Công nghệ thông tin 1612164 Cao Thanh Hai 5.38 1.69 ĐTB2<3

81 D480201 Công nghệ thông tin 1612248 Đỗ Tấn Hữu 3.65 3.05 ĐTB1<4&ĐTB2<4

82 D480201 Công nghệ thông tin 1612328 Nguyễn Thành Lân 4.9 2.76 ĐTB2<3

83 D480201 Công nghệ thông tin 1612379 Lê Nguyễn Minh 2.89 1 ĐTB2<3

84 D480201 Công nghệ thông tin 1612482 Nguyễn Nhựt 1.82 1.48 ĐTB2<3

85 D480201 Công nghệ thông tin 1612493 Tăng Nguyễn Hoàng Phi 3.71 3.76 ĐTB1<4&ĐTB2<4

86 D480201 Công nghệ thông tin 1612513 Hà Thanh Phúc 2.68 2.15 ĐTB2<3

87 D480201 Công nghệ thông tin 1612524 Tô Nguyễn Tấn Phương 5.29 0.57 ĐTB2<3

88 D480201 Công nghệ thông tin 1612526 Nguyễn Hoàng Phương 3.95 3.32 ĐTB1<4&ĐTB2<4

89 D480201 Công nghệ thông tin 1612540 Nguyễn Văn Quang 4.84 3.5 SoTCTL<6

90 D480201 Công nghệ thông tin 1612730 Lê Minh Trí 3.88 3.05 ĐTB1<4&ĐTB2<4

91 D480201 Công nghệ thông tin 1612762 Nguyễn Ngọc Minh Truyền 5.25 2.45 ĐTB2<3

92 D480201 Công nghệ thông tin 1712081 Võ Hoàng Ái Linh 7.17 3.83 SoTCTL<6

93 D480201 Công nghệ thông tin 1712089 Vũ Lưu Điền Mai 8.19 0.17 ĐTB2<3

94 D480201 Công nghệ thông tin 1712119 Nguyễn Thị Kim Nhung 4.42 3.28 SoTCTL<6

95 D480201 Công nghệ thông tin 1712252 Thòng Thị Kim Phụng 4.64 3.44 SoTCTL<6

96 D480201 Công nghệ thông tin 1712255 Lê Thanh Hải 4.61 0.42 ĐTB2<3

97 D480201 Công nghệ thông tin 1712259 Lương Gia Huy 3.39 0.5 ĐTB2<3

98 D480201 Công nghệ thông tin 1712280 Nguyễn Tuấn Anh 1.11 3.78 ĐTB1<4&ĐTB2<4

99 D480201 Công nghệ thông tin 1712285 Lâm Quang Bảo Bảo 1.64 1.75 ĐTB2<3

100 D480201 Công nghệ thông tin 1712311 Nguyễn Minh Cường 5.81 2.47 ĐTB2<3

101 D480201 Công nghệ thông tin 1712312 Nguyễn Phước Cường 4.22 0.17 ĐTB2<3

102 D480201 Công nghệ thông tin 1712344 Nguyễn Mạnh Đình 6.33 1.61 ĐTB2<3

103 D480201 Công nghệ thông tin 1712361 Phạm Trọng Đức 5.67 2.64 ĐTB2<3

104 D480201 Công nghệ thông tin 1712376 Phạm Nguyễn Hải Dương 4.14 3.56 SoTCTL<6

105 D480201 Công nghệ thông tin 1712402 Mã Khánh Giang 6.72 1.25 ĐTB2<3

106 D480201 Công nghệ thông tin 1712422 Nguyễn Công Hậu 2.72 0.25 ĐTB2<3

107 D480201 Công nghệ thông tin 1712436 Lê Văn Hiếu 3.92 2.19 ĐTB2<3

108 D480201 Công nghệ thông tin 1712437 Nguyễn Đăng Hiếu 4.67 2.9 ĐTB2<3

109 D480201 Công nghệ thông tin 1712527 Chu Sỹ Khiêm 6.81 2.83 ĐTB2<3

110 D480201 Công nghệ thông tin 1712539 Lâm Mạnh Khôi 6.08 2.92 ĐTB2<3

111 D480201 Công nghệ thông tin 1712540 Phạm Nhật Khôi 4.78 2.53 ĐTB2<3

112 D480201 Công nghệ thông tin 1712579 Phan Thành Long 5.53 1.75 ĐTB2<3

113 D480201 Công nghệ thông tin 1712627 Hồ Thanh Nhân 5.03 3.53 SoTCTL<6

114 D480201 Công nghệ thông tin 1712699 Vương Minh Quân 3.5 0.83 ĐTB2<3

115 D480201 Công nghệ thông tin 1712729 Nguyễn Hoàng Sơn 7.36 0.75 ĐTB2<3

116 D480201 Công nghệ thông tin 1712740 Nguyễn Đình Duy Tài 4.22 0.72 ĐTB2<3

Page 13: Danh sách sinh viên bị cảnh cáo học vụ HK1/2018-2019...8 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 1320198 Bùi Nhật Tín 2.83 3.9 ĐTB1

STTMã

NgànhTên ngành MaSV Họ tên ĐTB1 ĐTB2 Ghi chú

117 D480201 Công nghệ thông tin 1712745 Nguyễn Hồng Tâm 4.86 1.58 ĐTB2<3

118 D480201 Công nghệ thông tin 1712749 Hoàng Minh Tân 5.33 1.94 ĐTB2<3

119 D480201 Công nghệ thông tin 1712783 Đỗ Đức Thiện 3.22 1.25 ĐTB2<3

120 D480201 Công nghệ thông tin 1712784 Phạm Phước Thiện 3.92 1.67 ĐTB2<3

121 D480201 Công nghệ thông tin 1712796 Võ Nhật Thịnh 7.25 3.97 SoTCTL<6

122 D480201 Công nghệ thông tin 1712812 Nguyễn Đăng Tiến 5.53 2.11 ĐTB2<3

123 D480201 Công nghệ thông tin 1712814 Phan Thái Tiến 6.86 3.58 SoTCTL<6

124 D480201 Công nghệ thông tin 1712817 Trần Tấn Tín 4.75 1.23 ĐTB2<3

125 D480201 Công nghệ thông tin 1712860 Nguyễn Văn Tú 6.53 2.36 ĐTB2<3

126 D480201 Công nghệ thông tin 1712933 Chandala Boupphathong 3.83 2.81 ĐTB2<3

127 D480201 Công nghệ thông tin 1712935 Sisouvanh Phommala 3.75 3.9 ĐTB1<4&ĐTB2<4

128 D480201 Công nghệ thông tin 1712936 Daly Thipphakone 3.97 2.03 ĐTB2<3

1 D510401 Công nghệ kỹ thuật Hoá học 1690016 Nguyễn Hoàng Minh Kha 5.71 1 ĐTB2<3

2 D510401 Công nghệ kỹ thuật Hoá học 1690044 Đỗ Trung Thiện 5.46 4.75 SoTCTL<6

3 D510401 Công nghệ kỹ thuật Hoá học 1790128 Trương Thanh Toàn 5.73 2.65 ĐTB2<3

4 D510401 Công nghệ kỹ thuật Hoá học 1790139 Trầm Đại Thiên Trung 6.05 3.12 SoTCTL<6

1 D510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường 1322063 Nguyễn Thái Dương 4.31 0

2 D510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường 1422017 Nguyễn Việt Cường 4.33 2.71 ĐTB2<3

3 D510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường 1422141 Trần Kim Ngân 5.48 0.92 ĐTB2<3

4 D510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường 1422314 Phan Minh Đoàn 6.13 2.8 ĐTB2<3

5 D510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường 1422369 Tạ Hoàng Luật 5.16 1.28 ĐTB2<3

6 D510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường 1422465 Phạm Cúc Tiên 5.64 2.67 ĐTB2<3

7 D510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường 1422480 Văn Bích Trân 6.25 0

8 D510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường 1522037 Cao Phạm Bá Hưng 4.68 2.31 ĐTB2<3

9 D510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường 1522136 Nguyễn Lê Cát Vy 5.39 0.74 ĐTB2<3

10 D510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường 1722027 Thiên Ánh Thy 5 4.44 SoTCTL<6

11 D510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường 1722030 Lê Tuấn Anh 5.82 2.91 ĐTB2<3

12 D510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường 1722068 Dương Thị Trúc Linh 5.97 4.09 SoTCTL<6

13 D510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường 1722102 Trần Minh Quang 5.63 3.59 SoTCTL<6

14 D510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường 1722151 Nguyễn Thị Ngọc Yến 5.21 2.29 ĐTB2<3

1 D520402 Kỹ thuật hạt nhân 1323036 Thóng Hưng Khang 6 0

2 D520402 Kỹ thuật hạt nhân 1323059 Đỗ Thành Nhân 6.35 2.47 ĐTB2<3

3 D520402 Kỹ thuật hạt nhân 1323063 Nguyễn Hoàng Phong 1.25 0.75 ĐTB2<3

4 D520402 Kỹ thuật hạt nhân 1323100 Trương Công Anh Tuấn 5.06 2.6 ĐTB2<3

5 D520402 Kỹ thuật hạt nhân 1323107 Nguyễn Văn Xuân 4.23 0.39 ĐTB2<3

6 D520402 Kỹ thuật hạt nhân 1423049 Lưu Chí Thanh 2.46 0.86 ĐTB2<3

7 D520402 Kỹ thuật hạt nhân 1423052 Lê Danh Thạch 7.32 0

8 D520402 Kỹ thuật hạt nhân 1623020 Từ Kiều Vũ Đình Hoãn 5.82 2.35 ĐTB2<3

9 D520402 Kỹ thuật hạt nhân 1723011 Trần Kim Can 5.77 2.2 ĐTB2<3

10 D520402 Kỹ thuật hạt nhân 1723033 Trần Đình Nguyên 7.17 2.93 ĐTB2<3

LV
Highlight
Page 14: Danh sách sinh viên bị cảnh cáo học vụ HK1/2018-2019...8 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 1320198 Bùi Nhật Tín 2.83 3.9 ĐTB1

STTMã

NgànhTên ngành MaSV Họ tên ĐTB1 ĐTB2 Ghi chú

11 D520402 Kỹ thuật hạt nhân 1723043 Nguyễn Trường Thành 5.47 2.3 ĐTB2<3

12 D520402 Kỹ thuật hạt nhân 1723051 Nguyễn Hoàng Thuật 4.5 1.13 ĐTB2<3

TL. HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

TP.HCM, Ngày 19 tháng 09 năm 2018Danh sách gồm 563 sinh viên