danh sÁch sinh viÊn thi licongthongtin.hvnh.edu.vn/upload/file/ds thi lai -truso141.pdf · stt...
TRANSCRIPT
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D3310
DANH SÁCH SINH VIÊN THI LẠIHọc Kỳ 1 - Năm Học 14-15
Môn Học Nguyên lý kế toán (ACT01N ) - Số Tín Chỉ: 3Nhóm Thi Nhóm Thi - Tổ 001 - ðợt 1
Ngày Thi Giờ thi: - phút Phòng thi
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp SốTờ Chữ Ký ðiểm Số ðiểm Chữ Ghi Chú
Trang 1
1 12C2401013 Nguyễn Thị Thúy Hằng 28/06/79 12A1 x
2 12C2401025 Nguyễn Hồng Quân 11/10/82 12A1
Số S/V Trong Danh Sách: 2 . Số S/V Dự Thi : _______
Hà Nội, Ngày tháng năm 201__In Ngày 16/04/15
Ngời lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D3310
DANH SÁCH SINH VIÊN THI LẠIHọc Kỳ 1 - Năm Học 14-15
Môn Học Kế toán tài chính I (ACT02N ) - Số Tín Chỉ: 3Nhóm Thi Nhóm Thi - Tổ 001 - ðợt 1
Ngày Thi Giờ thi: - phút Phòng thi
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp SốTờ Chữ Ký ðiểm Số ðiểm Chữ Ghi Chú
Trang 1
1 10C24010016 Nguyễn Hồng Hải 28/11/87 11A1
2 11C24010042 Nguyễn Ngọc Hoàn 11/06/81 11A1
3 11C24010025 Bùi Quang Khánh 13/06/88 11A1 x
4 08C24010513 Vũ Thị Hải Yến 08/01/87 9A6 Miễn LP
Số S/V Trong Danh Sách: 4 . Số S/V Dự Thi : _______
Hà Nội, Ngày tháng năm 201__In Ngày 16/04/15
Ngời lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D3310
DANH SÁCH SINH VIÊN THI LẠIHọc Kỳ 1 - Năm Học 14-15
Môn Học Kế toán quản trị (ACT03N ) - Số Tín Chỉ: 3Nhóm Thi Nhóm Thi - Tổ 001 - ðợt 1
Ngày Thi Giờ thi: - phút Phòng thi
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp SốTờ Chữ Ký ðiểm Số ðiểm Chữ Ghi Chú
Trang 1
1 10C24020015 Nguyễn Thị Ngà 10/11/87 10C1 Miễn LP
Số S/V Trong Danh Sách: 1 . Số S/V Dự Thi : _______
Hà Nội, Ngày tháng năm 201__In Ngày 16/04/15
Ngời lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D3310
DANH SÁCH SINH VIÊN THI LẠIHọc Kỳ 1 - Năm Học 14-15
Môn Học Kế toán công (ACT05N ) - Số Tín Chỉ: 3Nhóm Thi Nhóm Thi - Tổ 001 - ðợt 1
Ngày Thi Giờ thi: - phút Phòng thi
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp SốTờ Chữ Ký ðiểm Số ðiểm Chữ Ghi Chú
Trang 1
1 10C24020015 Nguyễn Thị Ngà 10/11/87 10C1 Miễn LP
Số S/V Trong Danh Sách: 1 . Số S/V Dự Thi : _______
Hà Nội, Ngày tháng năm 201__In Ngày 16/04/15
Ngời lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D3310
DANH SÁCH SINH VIÊN THI LẠIHọc Kỳ 1 - Năm Học 14-15
Môn Học Kế toán ngân hàng (ACT06N ) - Số Tín Chỉ: 3Nhóm Thi Nhóm Thi - Tổ 001 - ðợt 1
Ngày Thi Giờ thi: - phút Phòng thi
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp SốTờ Chữ Ký ðiểm Số ðiểm Chữ Ghi Chú
Trang 1
1 09C24010121 Nguyễn Hoàng Anh 29/07/79 9A1
2 38B4010047 Phạm Thị Kim Anh 25/07/93 38C
3 37B4010584 Nguyễn ðắc Bảo 16/07/90 37B1
4 37B4010582 Nguyễn Thanh Bình 19/05/85 37B1 x
5 37B4010506 Nguyễn Xuân Chiến 18/05/77 37B1
6 37B4010591 Nguyễn Tuấn Dũng 25/01/88 38C
7 37B4010519 Phạm Hoàng Hải 13/11/91 37B1 x
8 37B4010621 Lộc Thị H¬ng Lan 28/11/91 37B1 x
9 37B4000386 Chu Thị Mỹ 04/12/89 37C
10 10C24010074 Hoàng Mạnh Ninh 15/05/88 10A2 x
11 10C24010086 Lê Văn Thành 17/04/85 10A2 x
12 37B4010647 ðào Xuân Thịnh 19/01/89 37B1
13 36B4010076 Nguyễn Thị Hiền Trang 27/05/89 36A
14 35B4010859 Giang Thị Tuyên 25/10/87 38A
15 36B4010310 Trần Quang Vợng 04/08/85 37B1
Số S/V Trong Danh Sách: 15 . Số S/V Dự Thi : _______
Hà Nội, Ngày tháng năm 201__In Ngày 16/04/15
Ngời lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D3310
DANH SÁCH SINH VIÊN THI LẠIHọc Kỳ 1 - Năm Học 14-15
Môn Học Kiểm toán căn bản (ACT08N ) - Số Tín Chỉ: 3Nhóm Thi Nhóm Thi - Tổ 001 - ðợt 1
Ngày Thi Giờ thi: - phút Phòng thi
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp SốTờ Chữ Ký ðiểm Số ðiểm Chữ Ghi Chú
Trang 1
1 38B4010047 Phạm Thị Kim Anh 25/07/93 38C
2 11C24020001 Trần Thế Anh 03/08/82 11C1 x
3 37B4010582 Nguyễn Thanh Bình 19/05/85 37B1 x
4 11C24020003 Lê Chí Công 19/10/87 11C1 x
5 37B4010591 Nguyễn Tuấn Dũng 25/01/88 38C
6 37B4010600 Nguyễn Thị Hải 08/11/79 37B1 x
7 35B4011215 Nguyễn Tuấn Hiếu 05/02/87 35N2 x
8 37B4010663 Nguyễn Thị Hoài 12/02/87 37B1
9 11C24010023 Nguyễn Ngọc Huy 18/07/81 11A1 x
10 38B4020005 Hoàng Thị Thu Huyền 30/06/86 38D1
11 37B4010608 Nguyễn Duy Hng 13/08/91 37B1
12 38B4020001 ðinh Thị Thu H¬ng 17/12/90 38D1
13 38B4020012 Nguyễn Thị H¬ng 13/10/92 38D1
14 35B4010891 Nguyễn Mạnh Linh 01/04/86 35B2
15 12C1402012 Chu ðình Luân 25/12/91 12D2
16 11C24010032 Nguyễn Hữu Quang 09/11/76 11A1
17 38B4020006 Lê Xuân Quỳnh 16/12/91 38D1
18 37B4000107 Nguyễn ðức Tâm 02/10/91 37A
19 08C24010485 Nguyễn Ngọc Tân 22/06/81 9A6
20 38B4010126 Nguyễn Thị Thu Thủy 22/08/91 38A x
Số S/V Trong Danh Sách: 20 . Số S/V Dự Thi : _______
Hà Nội, Ngày tháng năm 201__In Ngày 16/04/15
Ngời lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D3310
DANH SÁCH SINH VIÊN THI LẠIHọc Kỳ 1 - Năm Học 14-15
Môn Học Kiểm toán nội bộ NHTM (ACT10N ) - Số Tín Chỉ: 3Nhóm Thi Nhóm Thi - Tổ 001 - ðợt 1
Ngày Thi Giờ thi: - phút Phòng thi
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp SốTờ Chữ Ký ðiểm Số ðiểm Chữ Ghi Chú
Trang 1
1 09C24010121 Nguyễn Hoàng Anh 29/07/79 9A1
2 37B4000427 Nguyễn Hoàng Hải 12/08/90 37E
3 10C24010012 Phạm Thị Thúy Hằng 12/07/81 10A1
4 10C24010032 Luyện Công Nam 14/10/83 10A1
5 10C24010033 Phạm Thị Ngát 19/06/83 10A1 x
6 10C24010039 Trần H¬ng Quỳnh 12/06/90 10A1
7 10C24010041 Ngô Văn S¬n 20/02/87 10A1
8 37B4010640 ðào Cảnh Tân 27/09/90 37A1
Số S/V Trong Danh Sách: 8 . Số S/V Dự Thi : _______
Hà Nội, Ngày tháng năm 201__In Ngày 16/04/15
Ngời lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D3310
DANH SÁCH SINH VIÊN THI LẠIHọc Kỳ 1 - Năm Học 14-15
Môn Học Nguyên lý thống kê kinh tế (ACT11N ) - Số Tín Chỉ: 3Nhóm Thi Nhóm Thi - Tổ 001 - ðợt 1
Ngày Thi Giờ thi: - phút Phòng thi
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp SốTờ Chữ Ký ðiểm Số ðiểm Chữ Ghi Chú
Trang 1
1 11C24010085 Hoàng Tất Bình 05/06/85 11B4
2 39B4000006 Xa S¬n Bình 18/01/91 39A
3 39B4000018 Nguyễn Phúc Chính 27/11/93 39A
4 11C24010087 D¬ng Thành Chung 20/05/80 11B4
5 39B4000016 Vũ Duy C¬ng 18/11/92 39A
6 11C24010086 Nguyễn Văn Cờng 12/07/87 11B4
7 11C24010090 Trần Thị Dung 15/06/88 11B4
8 11C24010088 Lại Tuấn Dũng 22/02/78 11B4
9 38B4010162 Lê Văn Dũng 19/11/88 39A x
10 11C24010089 Ngụy Ngọc Dũng 18/05/90 11B4
11 39B4000019 Vũ Huy D¬ng 28/05/89 39A x
12 39B4000011 Nguyễn Phúc ðại 25/12/91 39A
13 39B4000009 Phạm Minh ðăng 26/11/83 39A x
14 10C14010006 ðào Ngọc ðức 28/12/86 11B4
15 39B4000014 Nguyễn Anh ðức 17/08/85 39A
16 38B4010054 Nguyễn Hải Hà 09/05/88 39A x
17 39B4000024 Nguyễn Thị Hà 16/02/83 39A
18 11C24010092 Ong Thị Thu Hà 14/10/83 11B4
19 39B4000027 Nguyễn Xuân Hoài 03/02/88 39A
20 39B4000113 V¬ng ðình Huy Hoàng 20/08/94 39A
21 11C24010114 Nguyễn Thị H¬ng 18/11/84 11B4
22 39B4000022 Nguyễn Thị Thu H¬ng 05/07/94 39A
23 38B4010192 Trần Huy Khôi 11/02/84 39A
24 11C24010093 Phạm Thị Lan 02/03/79 11B4
25 39B4000030 Phạm Tùng Lâm 16/11/94 39A x
26 11C24010095 Nguyễn Thị Hồng Minh 11/06/81 11B4
27 38B4010065 Bùi Huy Nam 19/06/84 38C
28 39B4000039 Nguyễn Văn Ngọc 02/10/85 39A x
29 11C24010096 Phạm Thị Hồng Nhung 01/04/81 11B4
30 38B4010077 Ngô Anh Tài 22/12/88 38C
31 11C24010099 Ngô Thị Ph¬ng Thảo 21/08/84 11B4
32 11C24010100 Thân Thị Thảo 28/11/80 11B4
33 39B4000050 ðinh Trọng Thiết 01/01/82 39A x
34 11C24010101 Chu Văn Thiệu 26/08/78 11B4
35 39B4000051 Trần Hoài Thu 26/10/93 39A
36 11C24010102 Giáp Thị Thu Thủy 24/09/84 11B4
37 38B4010131 Nguyễn Thị Trang 06/10/85 39A
38 11C24010103 Nguyễn Ngọc Tú 10/08/79 11B4
39 39B4000053 Phạm Thị Cẩm Tú 04/07/93 39A x
40 11C24010097 Hoàng Thị T 26/10/82 11B4
41 11C24010098 Nguyễn Thị Hồng T¬i 31/03/76 11B4
Số S/V Trong Danh Sách: 41 . Số S/V Dự Thi : _______
Hà Nội, Ngày tháng năm 201__In Ngày 16/04/15
Ngời lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D3310
DANH SÁCH SINH VIÊN THI LẠIHọc Kỳ 1 - Năm Học 14-15
Môn Học Kế toán tài chính III (ACT14N ) - Số Tín Chỉ: 3Nhóm Thi Nhóm Thi - Tổ 001 - ðợt 1
Ngày Thi Giờ thi: - phút Phòng thi
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp SốTờ Chữ Ký ðiểm Số ðiểm Chữ Ghi Chú
Trang 1
1 10C24020015 Nguyễn Thị Ngà 10/11/87 10C1 Miễn LP
Số S/V Trong Danh Sách: 1 . Số S/V Dự Thi : _______
Hà Nội, Ngày tháng năm 201__In Ngày 16/04/15
Ngời lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D3310
DANH SÁCH SINH VIÊN THI LẠIHọc Kỳ 1 - Năm Học 14-15
Môn Học Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình (BUS03N ) - Số Tín Chỉ: 3Nhóm Thi Nhóm Thi - Tổ 001 - ðợt 1
Ngày Thi Giờ thi: - phút Phòng thi
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp SốTờ Chữ Ký ðiểm Số ðiểm Chữ Ghi Chú
Trang 1
1 01E401001 ðỗ ðức Anh 19/09/93 TCDH1A x
2 11J401085 Hoàng Ngọc Anh 17/08/93 LTDH11G
3 11J401002 Nguyễn Quỳnh Anh 25/08/92 LTDH11K
4 41B401083 Nguyễn Tuấn Anh 24/09/96 41A2
5 11J401001 Trần Thị Ngọc ánh 15/05/92 LTDH11K
6 41B401085 Nguyễn Ph¬ng Bắc 06/07/96 41A2
7 12C2401104 Văn Tiến Cờng 10/01/92 12A3
8 11J401098 Hoàng Trung Dũng 17/12/90 LTDH11G x
9 11J401105 Ngô Hoàng ðiểm 14/11/92 LTDH11G
10 40B4010087 Nguyễn Duy ðoàn 23/10/95 40A1 x
11 40B4010088 Hoàng Xuân ðức 18/05/92 40A1 x
12 38B4010050 Ngô Trờng Giang 28/02/82 39A x
13 12C2402035 Vũ H¬ng Giang 05/10/91 12C2
14 08C24010521 Vũ Thị Thúy Hà 18/09/84 9A6
15 11J401008 Vũ Trọng Hiếu 08/01/92 LTDH11K
16 11J402001 Nguyễn Thị Hoa 05/05/90 LTDH11H Miễn LP
17 12C2401086 Nguyễn Việt Hoàng 21/06/87 12A2
18 12C2401081 Trần Việt Hồng 02/08/81 12A2
19 40B4010097 Khuất Quang Huy 24/07/94 40A1
20 01E401012 Nguyễn Văn Huy 08/05/83 TCDH1A x
21 12C2401106 Ngô Thị Thanh Huyền 05/05/75 12A2
22 41B401094 Nguyễn Xuân Hng 09/08/95 41A2
Số S/V Trong Danh Sách: 22 . Số S/V Dự Thi : _______
Hà Nội, Ngày tháng năm 201__In Ngày 16/04/15
Ngời lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D3310
DANH SÁCH SINH VIÊN THI LẠIHọc Kỳ 1 - Năm Học 14-15
Môn Học Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình (BUS03N ) - Số Tín Chỉ: 3Nhóm Thi Nhóm Thi - Tổ 002 - ðợt 1
Ngày Thi Giờ thi: - phút Phòng thi
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp SốTờ Chữ Ký ðiểm Số ðiểm Chữ Ghi Chú
Trang 1
1 11J401013 Trần Thùy Linh 29/09/90 LTDH11K
2 11J401112 Nguyễn Hoàng Long 23/06/12 LTDH11G x
3 40B4010106 Nguyễn Thành Long 12/04/92 40A1 x
4 41B401102 Nguyễn Thị Kim M¬ 26/12/96 41A2
5 12C2401098 Cù Thị Thanh Ph¬ng 16/10/87 12A2
6 12C1401036 Nguyễn Phú Quý 09/12/83 12A2
7 11J401120 Nguyễn Thúy Quỳnh 21/10/90 LTDH11K
8 11J401024 Phạm Thị Thu Quỳnh 03/01/91 LTDH11K Miễn LP
9 12C2401101 Hoa Nhật Tân 02/11/84 12A2
10 41B401109 Phạm Thị Thanh 28/10/96 41A2
11 11J401102 Vũ Quang Thành 26/01/01 LTDH11G
12 41B401110 ðào Ngọc Thảo 08/08/93 41A2
13 01E401019 Nguyễn Thị Thảo 24/01/94 TCDH1A x
14 12C2401105 Ngô Hoàng Thịnh 09/05/82 12A3
15 40B4010157 Phan Thị Bích Thủy 23/08/93 40B1
16 40B4010127 Nguyễn Văn Thực 06/03/93 40A1
17 41B401115 Nguyễn Thị Trang 04/09/92 41A2 x
18 40B4010051 Cao Thanh Trung 25/05/83 40A1
19 40B4010135 ðỗ Anh Tuấn 29/07/91 40A1
20 01E401021 ðoàn Lu Tùng 11/02/91 TCDH1A x
21 08C24010244 Hoàng Quốc Việt 08/03/88 9A6
Số S/V Trong Danh Sách: 21 . Số S/V Dự Thi : _______
Hà Nội, Ngày tháng năm 201__In Ngày 16/04/15
Ngời lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D3310
DANH SÁCH SINH VIÊN THI LẠIHọc Kỳ 1 - Năm Học 14-15
Môn Học Kinh tế vi mô (ECO01N ) - Số Tín Chỉ: 3Nhóm Thi Nhóm Thi - Tổ 001 - ðợt 1
Ngày Thi Giờ thi: - phút Phòng thi
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp SốTờ Chữ Ký ðiểm Số ðiểm Chữ Ghi Chú
Trang 1
1 40B4010082 Trần Mạnh Cờng 20/09/90 41A1
2 41B401019 Nguyễn Anh Dũng 26/12/91 41A1 x
3 12C2401012 Nguyễn Huỳnh Thúy Hằng 25/09/91 12A1
4 40B4010094 Phạm Ngọc Hiếu 08/09/91 41A1
5 12C2401022 ðào ðại Nghĩa 22/10/78 12A1
Số S/V Trong Danh Sách: 5 . Số S/V Dự Thi : _______
Hà Nội, Ngày tháng năm 201__In Ngày 16/04/15
Ngời lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D3310
DANH SÁCH SINH VIÊN THI LẠIHọc Kỳ 1 - Năm Học 14-15
Môn Học Kinh tế vĩ mô (ECO02N ) - Số Tín Chỉ: 3Nhóm Thi Nhóm Thi - Tổ 001 - ðợt 1
Ngày Thi Giờ thi: - phút Phòng thi
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp SốTờ Chữ Ký ðiểm Số ðiểm Chữ Ghi Chú
Trang 1
1 40B4010081 Trần Văn Ba 02/07/90 40A1 x
2 40B4010039 Nguyễn Hải Châu 19/10/83 40A1 x
3 12C2401012 Nguyễn Huỳnh Thúy Hằng 25/09/91 12A1
4 40B4010201 D¬ng Mạnh Kha 28/02/93 40A1 x
5 36B4010031 Trần Thị Lợi 10/11/86 37A1
6 40B4010111 Nguyễn Thu Nga 29/11/89 40A1
7 40B4010152 Nguyễn Duy Ph¬ng 11/01/92 40B1
8 08C24010558 Phạm Xuân Sinh 09/12/87 8A12
9 37B4010647 ðào Xuân Thịnh 19/01/89 37B1
10 40B4010157 Phan Thị Bích Thủy 23/08/93 40B1
11 12C2401037 Trần Anh Tuấn 12/01/79 12A1 x
12 40B4010129 Lý Mạnh Tùng 16/09/93 40A1
13 40B4010122 Trịnh Hữu Tởng 16/06/85 40A1
14 40B4010138 Hoàng Vũ 09/03/84 40A1
Số S/V Trong Danh Sách: 14 . Số S/V Dự Thi : _______
Hà Nội, Ngày tháng năm 201__In Ngày 16/04/15
Ngời lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D3310
DANH SÁCH SINH VIÊN THI LẠIHọc Kỳ 1 - Năm Học 14-15
Môn Học Kinh tế quốc tế (ECO03N ) - Số Tín Chỉ: 3Nhóm Thi Nhóm Thi - Tổ 001 - ðợt 1
Ngày Thi Giờ thi: - phút Phòng thi
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp SốTờ Chữ Ký ðiểm Số ðiểm Chữ Ghi Chú
Trang 1
1 09C24010121 Nguyễn Hoàng Anh 29/07/79 9A1
2 11C24010052 Uông Quý Bách 10/12/88 11A2 x
3 11C24010085 Hoàng Tất Bình 05/06/85 11B4
4 11C24010087 D¬ng Thành Chung 20/05/80 11B4
5 11C24010086 Nguyễn Văn Cờng 12/07/87 11B4
6 11C24010090 Trần Thị Dung 15/06/88 11B4
7 11C24010088 Lại Tuấn Dũng 22/02/78 11B4
8 11C24010089 Ngụy Ngọc Dũng 18/05/90 11B4
9 10C14010006 ðào Ngọc ðức 28/12/86 11B4
10 11C24010092 Ong Thị Thu Hà 14/10/83 11B4
11 08C24010521 Vũ Thị Thúy Hà 18/09/84 9A6
12 40B4010006 Nguyễn Hoàng 09/11/90 40A x
13 40B4010037 Trần Việt Hoàng 20/03/89 40A
14 38B4010206 Hoàng Thị Huyền 15/12/85 40A x
15 40B4010059 Phạm ðức Hng 20/09/90 40A
16 11C24010114 Nguyễn Thị H¬ng 18/11/84 11B4
17 40B4010023 Nguyễn Thị Vân Khánh 07/11/82 40A x
18 40B4010004 Trần ðức Nh Khuê 25/11/80 40A x
19 11C24010093 Phạm Thị Lan 02/03/79 11B4
20 40B4010047 ðoàn Bảo Lâm 23/10/94 40A x
21 40B4010010 Nông Thị Lê 05/07/92 40A
22 40B4010009 Khuất Duy Linh 30/09/92 40A
23 40B4010001 Nguyễn Chí Linh 27/02/92 40A x
24 37B4010475 Nguyễn Thị Thùy Linh 16/04/89 37B
25 38B4010028 Lê Hoàng Minh 21/10/88 38A
26 40B4010041 Lê Thị Minh 30/08/93 40A
27 11C24010095 Nguyễn Thị Hồng Minh 11/06/81 11B4
28 11C24010096 Phạm Thị Hồng Nhung 01/04/81 11B4
29 40B4010045 Triệu Ngọc Mai Ph¬ng 19/08/93 40A x
30 10C24010086 Lê Văn Thành 17/04/85 10A2 x
31 11C24010099 Ngô Thị Ph¬ng Thảo 21/08/84 11B4
32 11C24010100 Thân Thị Thảo 28/11/80 11B4
33 40B4010069 Phan Thị Thắm 21/09/94 40A
34 11C24010101 Chu Văn Thiệu 26/08/78 11B4
35 11C24010102 Giáp Thị Thu Thủy 24/09/84 11B4
36 11C24010103 Nguyễn Ngọc Tú 10/08/79 11B4
37 40B4010060 Doãn Văn Tuân 21/09/86 40A x
38 11C24010097 Hoàng Thị T 26/10/82 11B4
39 11C24010098 Nguyễn Thị Hồng T¬i 31/03/76 11B4
40 11C24010082 Bùi Thị Hồng Vân 24/11/91 11A2
Số S/V Trong Danh Sách: 40 . Số S/V Dự Thi : _______
Hà Nội, Ngày tháng năm 201__In Ngày 16/04/15
Ngời lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D3310
DANH SÁCH SINH VIÊN THI LẠIHọc Kỳ 1 - Năm Học 14-15
Môn Học Kinh tế phát triển (ECO04N ) - Số Tín Chỉ: 3Nhóm Thi Nhóm Thi - Tổ 001 - ðợt 1
Ngày Thi Giờ thi: - phút Phòng thi
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp SốTờ Chữ Ký ðiểm Số ðiểm Chữ Ghi Chú
Trang 1
1 11C24010085 Hoàng Tất Bình 05/06/85 11B4
2 11C24010087 D¬ng Thành Chung 20/05/80 11B4
3 11C24010086 Nguyễn Văn Cờng 12/07/87 11B4
4 11C24010090 Trần Thị Dung 15/06/88 11B4
5 11C24010088 Lại Tuấn Dũng 22/02/78 11B4
6 11C24010089 Ngụy Ngọc Dũng 18/05/90 11B4
7 10C14010006 ðào Ngọc ðức 28/12/86 11B4
8 11C24010092 Ong Thị Thu Hà 14/10/83 11B4
9 10C24010062 Phạm Ngọc Hà 13/06/81 11A2
10 11C24010114 Nguyễn Thị H¬ng 18/11/84 11B4
11 40B4010004 Trần ðức Nh Khuê 25/11/80 40A x
12 11C24010093 Phạm Thị Lan 02/03/79 11B4
13 40B4010066 Hoàng Thị Hà Ly 17/03/90 40A
14 08C24010609 Phạm Tiến Mạnh 10/05/85 8A11
15 11C24010095 Nguyễn Thị Hồng Minh 11/06/81 11B4
16 11C24010096 Phạm Thị Hồng Nhung 01/04/81 11B4
17 11C24010099 Ngô Thị Ph¬ng Thảo 21/08/84 11B4
18 11C24010100 Thân Thị Thảo 28/11/80 11B4
19 11C24010101 Chu Văn Thiệu 26/08/78 11B4
20 11C24010102 Giáp Thị Thu Thủy 24/09/84 11B4
21 11C24010103 Nguyễn Ngọc Tú 10/08/79 11B4
22 11C24010097 Hoàng Thị T 26/10/82 11B4
23 11C24010098 Nguyễn Thị Hồng T¬i 31/03/76 11B4
Số S/V Trong Danh Sách: 23 . Số S/V Dự Thi : _______
Hà Nội, Ngày tháng năm 201__In Ngày 16/04/15
Ngời lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D3310
DANH SÁCH SINH VIÊN THI LẠIHọc Kỳ 1 - Năm Học 14-15
Môn Học Kinh tế lượng (ECO08N ) - Số Tín Chỉ: 3Nhóm Thi Nhóm Thi - Tổ 001 - ðợt 1
Ngày Thi Giờ thi: - phút Phòng thi
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp SốTờ Chữ Ký ðiểm Số ðiểm Chữ Ghi Chú
Trang 1
1 37B4010501 Nguyễn Ngọc Anh 13/10/91 37A1
2 40B4010081 Trần Văn Ba 02/07/90 40A1 x
3 11C24010085 Hoàng Tất Bình 05/06/85 11B4
4 40B4010039 Nguyễn Hải Châu 19/10/83 40A1 x
5 11C24010087 D¬ng Thành Chung 20/05/80 11B4
6 11C24010086 Nguyễn Văn Cờng 12/07/87 11B4
7 11C24010090 Trần Thị Dung 15/06/88 11B4
8 11C24010088 Lại Tuấn Dũng 22/02/78 11B4
9 11C24010089 Ngụy Ngọc Dũng 18/05/90 11B4
10 40B4010086 D¬ng ðình ðông 14/12/91 40A1 x
11 10C14010006 ðào Ngọc ðức 28/12/86 11B4
12 40B4010033 ðinh Văn ðức 30/10/92 40A1
13 11C24010092 Ong Thị Thu Hà 14/10/83 11B4
14 10C24010062 Phạm Ngọc Hà 13/06/81 11A2
15 11C24010114 Nguyễn Thị H¬ng 18/11/84 11B4
16 40B4010201 D¬ng Mạnh Kha 28/02/93 40A1 x
17 11C24010093 Phạm Thị Lan 02/03/79 11B4
18 40B4010107 ðặng Hoàng Long 12/11/91 40A1
19 40B4010106 Nguyễn Thành Long 12/04/92 40A1 x
20 40B4010101 D¬ng Thị Lộc 03/04/85 40A1
21 36B4010031 Trần Thị Lợi 10/11/86 37A1
22 40B4010109 D¬ng ðức Minh 13/08/93 40A1
23 11C24010095 Nguyễn Thị Hồng Minh 11/06/81 11B4
24 40B4010149 Nguyễn Ngọc Nam 09/01/92 40B1
25 40B4010111 Nguyễn Thu Nga 29/11/89 40A1
26 11C24010096 Phạm Thị Hồng Nhung 01/04/81 11B4
27 40B4010152 Nguyễn Duy Ph¬ng 11/01/92 40B1
28 40B4010114 Phạm Minh Ph¬ng 21/07/94 40A1 x
29 40B4010048 Lành Duy Quang 04/06/94 40A1
30 40B4010124 Nguyễn Trung Thành 19/04/95 40A1
31 11C24010099 Ngô Thị Ph¬ng Thảo 21/08/84 11B4
32 11C24010100 Thân Thị Thảo 28/11/80 11B4
33 09C24010302 ðặng Văn Thắng 13/01/88 9A6
34 11C24010101 Chu Văn Thiệu 26/08/78 11B4
35 11C24010102 Giáp Thị Thu Thủy 24/09/84 11B4
36 40B4010157 Phan Thị Bích Thủy 23/08/93 40B1
37 40B4010051 Cao Thanh Trung 25/05/83 40A1
38 11C24010103 Nguyễn Ngọc Tú 10/08/79 11B4
39 40B4010133 ðào Xuân Tuân 12/12/91 40A1 x
40 40B4010135 ðỗ Anh Tuấn 29/07/91 40A1
41 11C24010097 Hoàng Thị T 26/10/82 11B4
42 11C24010098 Nguyễn Thị Hồng T¬i 31/03/76 11B4
43 40B4010122 Trịnh Hữu Tởng 16/06/85 40A1
Số S/V Trong Danh Sách: 43 . Số S/V Dự Thi : _______
Hà Nội, Ngày tháng năm 201__In Ngày 16/04/15
Ngời lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D3310
DANH SÁCH SINH VIÊN THI LẠIHọc Kỳ 1 - Năm Học 14-15
Môn Học Tiếng Anh I (ENG01N ) - Số Tín Chỉ: 3Nhóm Thi Nhóm Thi - Tổ 001 - ðợt 1
Ngày Thi Giờ thi: - phút Phòng thi
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp SốTờ Chữ Ký ðiểm Số ðiểm Chữ Ghi Chú
Trang 1
1 40B4010082 Trần Mạnh Cờng 20/09/90 41A1
2 40B4010094 Phạm Ngọc Hiếu 08/09/91 41A1
3 41B401032 ðinh Trọng Vũ 25/09/94 41A1
4 41B401022 Nguyễn Nhật Vũ 28/08/94 41A1
Số S/V Trong Danh Sách: 4 . Số S/V Dự Thi : _______
Hà Nội, Ngày tháng năm 201__In Ngày 16/04/15
Ngời lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D3310
DANH SÁCH SINH VIÊN THI LẠIHọc Kỳ 1 - Năm Học 14-15
Môn Học Tiếng Anh II (ENG02N ) - Số Tín Chỉ: 3Nhóm Thi Nhóm Thi - Tổ 001 - ðợt 1
Ngày Thi Giờ thi: - phút Phòng thi
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp SốTờ Chữ Ký ðiểm Số ðiểm Chữ Ghi Chú
Trang 1
1 41B401046 Mai Thị Chiêm 13/08/86 41A1
2 40B4010082 Trần Mạnh Cờng 20/09/90 41A1
3 41B401037 Nguyễn ðai Hải 26/05/94 41A1
4 40B4010094 Phạm Ngọc Hiếu 08/09/91 41A1
5 36B4010701 Tô Thị Lan 17/07/85 36I
6 37B4000449 ðào Thị Lâm 18/06/83 37E x
7 41B401041 Vũ Quyết Thắng 08/01/90 41A1
8 41B401034 Lê Minh Tiến 07/06/94 41A1
9 41B401005 Nguyễn Thị Tình 24/11/87 41A1
10 37B4000214 Phan Thanh Trung 20/03/90 37B
11 36B4010837 Ong Thị Tuyến 05/04/91 37C
12 41B401032 ðinh Trọng Vũ 25/09/94 41A1
13 41B401001 ðoàn Thị Xuân 31/07/85 41A1
14 37B4000419 Vũ Thị Thanh Xuân 24/12/84 37C
15 35B4011267 Bùi Hải Yến 17/05/88 35N2 x
Số S/V Trong Danh Sách: 15 . Số S/V Dự Thi : _______
Hà Nội, Ngày tháng năm 201__In Ngày 16/04/15
Ngời lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D3310
DANH SÁCH SINH VIÊN THI LẠIHọc Kỳ 1 - Năm Học 14-15
Môn Học Tiếng Anh III (ENG03N ) - Số Tín Chỉ: 3Nhóm Thi Nhóm Thi - Tổ 001 - ðợt 1
Ngày Thi Giờ thi: - phút Phòng thi
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp SốTờ Chữ Ký ðiểm Số ðiểm Chữ Ghi Chú
Trang 1
1 11C24020021 Nguyễn Thị Ph¬ng Anh 20/06/90 11C2
2 11C24010113 Phạm Duy Biên 20/05/84 11A3
3 11C24010085 Hoàng Tất Bình 05/06/85 11B4
4 40B4010039 Nguyễn Hải Châu 19/10/83 40A1 x
5 11C24010087 D¬ng Thành Chung 20/05/80 11B4
6 11C24010086 Nguyễn Văn Cờng 12/07/87 11B4
7 11C24010090 Trần Thị Dung 15/06/88 11B4
8 11C24010088 Lại Tuấn Dũng 22/02/78 11B4
9 11C24010089 Ngụy Ngọc Dũng 18/05/90 11B4
10 10C14010006 ðào Ngọc ðức 28/12/86 11B4
11 40B4010161 Phạm Trung ðức 09/09/95 40B1
12 40B4010141 Phan Trung ðức 13/05/94 40B1
13 11C24010092 Ong Thị Thu Hà 14/10/83 11B4
14 10C24010062 Phạm Ngọc Hà 13/06/81 11A2
15 11C24010060 Lô Thu Hằng 14/07/84 11A2
16 11C24010114 Nguyễn Thị H¬ng 18/11/84 11B4
17 11C24010093 Phạm Thị Lan 02/03/79 11B4
18 40B4010101 D¬ng Thị Lộc 03/04/85 40A1
19 11C24010095 Nguyễn Thị Hồng Minh 11/06/81 11B4
20 40B4010151 Phùng Khắc Nghĩa 06/09/93 40B1
21 37B4000454 Nông Hồng Nguyên 04/12/80 37E
22 11C24010096 Phạm Thị Hồng Nhung 01/04/81 11B4
23 40B4010153 Nguyễn Hà Ph¬ng 06/08/93 40B1
24 11C24010099 Ngô Thị Ph¬ng Thảo 21/08/84 11B4
25 11C24010100 Thân Thị Thảo 28/11/80 11B4
26 11C24010101 Chu Văn Thiệu 26/08/78 11B4
27 40B4010156 Ngô Thị Hoài Thu 23/08/91 40B1
28 11C24010102 Giáp Thị Thu Thủy 24/09/84 11B4
29 40B4010157 Phan Thị Bích Thủy 23/08/93 40B1
30 40B4010051 Cao Thanh Trung 25/05/83 40A1
31 11C24010103 Nguyễn Ngọc Tú 10/08/79 11B4
32 40B4010134 Lê Mạnh Tuân 11/09/91 40A1
33 40B4010135 ðỗ Anh Tuấn 29/07/91 40A1
34 11C24010097 Hoàng Thị T 26/10/82 11B4
35 11C24010098 Nguyễn Thị Hồng T¬i 31/03/76 11B4
36 11C24010082 Bùi Thị Hồng Vân 24/11/91 11A2
Số S/V Trong Danh Sách: 36 . Số S/V Dự Thi : _______
Hà Nội, Ngày tháng năm 201__In Ngày 16/04/15
Ngời lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D3310
DANH SÁCH SINH VIÊN THI LẠIHọc Kỳ 1 - Năm Học 14-15
Môn Học Tiếng Anh IV (ENG04N ) - Số Tín Chỉ: 3Nhóm Thi Nhóm Thi - Tổ 001 - ðợt 1
Ngày Thi Giờ thi: - phút Phòng thi
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp SốTờ Chữ Ký ðiểm Số ðiểm Chữ Ghi Chú
Trang 1
1 40B4010036 Trần Thị Ngọc ánh 15/05/92 40A
2 40B4020012 Lê Văn Chính 15/07/94 40A
3 10C24010016 Nguyễn Hồng Hải 28/11/87 11A1
4 11C24010017 Nguyễn Hồng Hải 02/07/90 11A1 x
5 11C24010042 Nguyễn Ngọc Hoàn 11/06/81 11A1
6 11C24010012 Vũ Thị H¬ng 26/09/65 11A1 x
7 11C24010013 Vũ Thị Thanh H¬ng 13/02/74 11A1 x
8 11C24010025 Bùi Quang Khánh 13/06/88 11A1 x
9 39B4000036 Bùi Ngọc Minh 06/10/88 40A x
10 11C24010032 Nguyễn Hữu Quang 09/11/76 11A1
Số S/V Trong Danh Sách: 10 . Số S/V Dự Thi : _______
Hà Nội, Ngày tháng năm 201__In Ngày 16/04/15
Ngời lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D3310
DANH SÁCH SINH VIÊN THI LẠIHọc Kỳ 1 - Năm Học 14-15
Môn Học Tài chính học (FIN01N ) - Số Tín Chỉ: 3Nhóm Thi Nhóm Thi - Tổ 001 - ðợt 1
Ngày Thi Giờ thi: - phút Phòng thi
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp SốTờ Chữ Ký ðiểm Số ðiểm Chữ Ghi Chú
Trang 1
1 39B4000018 Nguyễn Phúc Chính 27/11/93 39A
2 39B4000017 Hoàng Mạnh Cờng 01/01/85 39A x
3 39B4000009 Phạm Minh ðăng 26/11/83 39A x
4 38B4010054 Nguyễn Hải Hà 09/05/88 39A x
5 36B4010410 ðào Thị Thu Hờng 19/11/91 39B
6 38B4010192 Trần Huy Khôi 11/02/84 39A
7 12C2401020 Tào Quang Kim 11/06/86 12A1
8 37B4000381 Trần Nhật Linh 30/07/91 37C
9 39B4000034 Trần Thị Mỹ Linh 01/07/92 39A
10 37B4000382 Nguyễn Hoàng Long 26/03/88 37C x
11 39B4000035 Nguyễn Ph¬ng Mai 04/08/89 39A
12 39B4000037 Trần Ngọc Minh 30/01/94 39A x
13 38B4010156 Bùi Thanh Nam 03/09/86 39A
14 39B4000039 Nguyễn Văn Ngọc 02/10/85 39A x
15 39B4000043 Lê Thị Hồng Nhung 01/05/94 39A
16 39B4000047 Nguyễn Lê Thu Thảo 06/09/94 39A
17 39B4000050 ðinh Trọng Thiết 01/01/82 39A x
18 36B4010830 Lu ðức Thọ 14/07/90 37C
19 39B4000051 Trần Hoài Thu 26/10/93 39A
20 37B4010558 Bùi Kim Thúy 06/08/87 37A1 x
21 39B4000055 Lê Minh Trang 28/05/92 39A
22 38B4010131 Nguyễn Thị Trang 06/10/85 39A
23 39B4000053 Phạm Thị Cẩm Tú 04/07/93 39A x
24 39B4000057 Lê Anh Tuấn 01/10/93 39A
25 38B4010165 Ngô Duy Tuấn 25/10/89 39A
26 39B4000058 Phạm Công Tuấn 05/07/94 39A x
Số S/V Trong Danh Sách: 26 . Số S/V Dự Thi : _______
Hà Nội, Ngày tháng năm 201__In Ngày 16/04/15
Ngời lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D3310
DANH SÁCH SINH VIÊN THI LẠIHọc Kỳ 1 - Năm Học 14-15
Môn Học Tài chính doanh nghiệp I (FIN02N ) - Số Tín Chỉ: 3Nhóm Thi Nhóm Thi - Tổ 001 - ðợt 1
Ngày Thi Giờ thi: - phút Phòng thi
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp SốTờ Chữ Ký ðiểm Số ðiểm Chữ Ghi Chú
Trang 1
1 11C24020021 Nguyễn Thị Ph¬ng Anh 20/06/90 11C2
2 36B4010088 Nguyễn Việt Anh 09/11/88 36B x
3 11C24010085 Hoàng Tất Bình 05/06/85 11B4
4 38B4010167 Nguyễn ðức Chính 13/08/90 38C1 x
5 38B4010163 Lu Thị Thùy D¬ng 23/11/86 38C1 x
6 10C14010006 ðào Ngọc ðức 28/12/86 11B4
7 10C24010062 Phạm Ngọc Hà 13/06/81 11A2
8 38B4010190 Tr¬ng Trọng Hiếu 12/04/89 38C1
9 38B4010172 Nguyễn Mạnh Hòa 26/05/90 38C1
10 38B4020005 Hoàng Thị Thu Huyền 30/06/86 38D1
11 38B4010196 Trần Thị Thanh Huyền 25/12/85 38C1
12 11C24010114 Nguyễn Thị H¬ng 18/11/84 11B4
13 08C24010461 Bùi Thanh Khiết 14/03/84 8A10
14 38B4010191 Trần Hồng Lê 10/04/91 38C1 x
15 11C14010030 ðinh Thị Hồng Linh 25/06/80 11B4
16 12C1402012 Chu ðình Luân 25/12/91 12D2
17 38B4010157 Chu Thị Mai 10/10/91 38C1 x
18 11C14010031 Nguyễn Thị Nguyên 11/07/89 11B4
19 38B4010195 Trần Thị Sen 26/10/83 38C1 x
20 11C24010101 Chu Văn Thiệu 26/08/78 11B4
21 10C14010025 Phạm Văn Thuận 24/07/84 10B1
22 12C1401029 Trần Thị Thùy 28/09/87 12B2
23 11C24010102 Giáp Thị Thu Thủy 24/09/84 11B4
24 38B4010186 Nguyễn Xuân Trờng 05/02/92 38C1
25 38B4010203 Trần Văn Võ 01/01/88 38C1 x
Số S/V Trong Danh Sách: 25 . Số S/V Dự Thi : _______
Hà Nội, Ngày tháng năm 201__In Ngày 16/04/15
Ngời lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D3310
DANH SÁCH SINH VIÊN THI LẠIHọc Kỳ 1 - Năm Học 14-15
Môn Học Tài chính quốc tế (FIN03N ) - Số Tín Chỉ: 3Nhóm Thi Nhóm Thi - Tổ 001 - ðợt 1
Ngày Thi Giờ thi: - phút Phòng thi
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp SốTờ Chữ Ký ðiểm Số ðiểm Chữ Ghi Chú
Trang 1
1 38B4010167 Nguyễn ðức Chính 13/08/90 38C1 x
2 38B4010211 Nguyễn Văn Dũng 29/08/91 38C1
3 11C24010017 Nguyễn Hồng Hải 02/07/90 11A1 x
4 34H19 Phạm Xuân Hải 02/10/88 35H
5 11C24010042 Nguyễn Ngọc Hoàn 11/06/81 11A1
6 11C24010032 Nguyễn Hữu Quang 09/11/76 11A1
7 08C24010485 Nguyễn Ngọc Tân 22/06/81 9A6
8 38B4010186 Nguyễn Xuân Trờng 05/02/92 38C1
9 38B4010091 ðỗ Thị Hoàng Yến 09/12/91 38C1
Số S/V Trong Danh Sách: 9 . Số S/V Dự Thi : _______
Hà Nội, Ngày tháng năm 201__In Ngày 16/04/15
Ngời lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D3310
DANH SÁCH SINH VIÊN THI LẠIHọc Kỳ 1 - Năm Học 14-15
Môn Học Phân tích tài chính doanh nghiệp (FIN05N ) - Số Tín Chỉ: 3Nhóm Thi Nhóm Thi - Tổ 001 - ðợt 1
Ngày Thi Giờ thi: - phút Phòng thi
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp SốTờ Chữ Ký ðiểm Số ðiểm Chữ Ghi Chú
Trang 1
1 12C1401001 Nguyễn Trung Anh 18/12/91 12B1
2 38B4010047 Phạm Thị Kim Anh 25/07/93 38C
3 11C24020001 Trần Thế Anh 03/08/82 11C1 x
4 12C1401002 Kiều Thị Chúc 25/01/88 12B1
5 10C24010016 Nguyễn Hồng Hải 28/11/87 11A1
6 11C24010019 Lâm Thị Hiền 02/10/86 11A1 x
7 11C24010020 Vũ Văn Hiệp 20/07/87 11A1 x
8 11C24010042 Nguyễn Ngọc Hoàn 11/06/81 11A1
9 11C24010022 Phạm Thị Kim Huệ 03/08/82 11A1 x
10 37B4010608 Nguyễn Duy Hng 13/08/91 37B1
11 11C24010014 Vũ Thị Thu H¬ng 26/10/85 11A1 x
12 11C24010025 Bùi Quang Khánh 13/06/88 11A1 x
13 11C24010027 Lê Văn Lợi 14/05/87 11A1 x
14 11C24010028 Hà Thị Mỹ 11/06/89 11A1 x
15 11C24010031 V¬ng Thị ánh Nguyệt 06/03/84 11A1 x
16 11C24010032 Nguyễn Hữu Quang 09/11/76 11A1
17 11C24010036 Nguyễn Thị Thanh 05/12/80 11A1 x
18 12C1401009 Nguyễn Mạnh Thắng 16/10/77 12B1
19 38B4010126 Nguyễn Thị Thu Thủy 22/08/91 38A x
20 35B4010859 Giang Thị Tuyên 25/10/87 38A
Số S/V Trong Danh Sách: 20 . Số S/V Dự Thi : _______
Hà Nội, Ngày tháng năm 201__In Ngày 16/04/15
Ngời lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D3310
DANH SÁCH SINH VIÊN THI LẠIHọc Kỳ 1 - Năm Học 14-15
Môn Học Tiền tệ - Ngân hàng (FIN09N ) - Số Tín Chỉ: 3Nhóm Thi Nhóm Thi - Tổ 001 - ðợt 1
Ngày Thi Giờ thi: - phút Phòng thi
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp SốTờ Chữ Ký ðiểm Số ðiểm Chữ Ghi Chú
Trang 1
1 39B4000002 Nông Chí Anh 17/06/94 39A x
2 39B4000064 Hoàng Quốc Công 14/10/90 39B
3 11C24010089 Ngụy Ngọc Dũng 18/05/90 11B4
4 39B4000019 Vũ Huy D¬ng 28/05/89 39A x
5 10C14010006 ðào Ngọc ðức 28/12/86 11B4
6 39B4000066 Ngô ðức Giang 23/07/89 39B
7 10C24010062 Phạm Ngọc Hà 13/06/81 11A2
8 39B4000073 Nguyễn Xuân Hào 22/01/78 39B
9 36B4010469 Trần Ngọc Hân 26/10/86 36E
10 39B4000078 Trần Minh Hiếu 06/11/89 39B
11 39B4000113 V¬ng ðình Huy Hoàng 20/08/94 39A
12 39B4000068 Nguyễn Thị Mai H¬ng 23/02/76 39B
13 38B4010192 Trần Huy Khôi 11/02/84 39A
14 39B4000084 L¬ng Thị Lanh 01/01/87 39B
15 11C14010030 ðinh Thị Hồng Linh 25/06/80 11B4
16 39B4000087 Nguyễn Tuấn Long 25/12/73 39B
17 36B4010031 Trần Thị Lợi 10/11/86 37A1
18 37B4000384 D¬ng Ngọc Mạnh 20/02/90 37C
19 39B4000092 Nguyễn ðăng Nguyên 31/10/76 39B
20 11C14010031 Nguyễn Thị Nguyên 11/07/89 11B4
21 37B4000454 Nông Hồng Nguyên 04/12/80 37E
22 39B4000097 Nguyễn Khắc Quyền 28/01/83 39B
23 39B4000101 Nguyễn Thị Thu Thủy 04/07/90 39B
24 39B4000107 Nguyễn Thị Minh Trâm 06/03/86 39B
25 39B4000109 Triệu Anh Tuấn 03/03/81 39B
26 39B4000103 ðoàn Mạnh Tùng 18/03/80 39B
27 39B4000115 Nguyễn Ngọc Việt 30/05/84 39A
Số S/V Trong Danh Sách: 27 . Số S/V Dự Thi : _______
Hà Nội, Ngày tháng năm 201__In Ngày 16/04/15
Ngời lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D3310
DANH SÁCH SINH VIÊN THI LẠIHọc Kỳ 1 - Năm Học 14-15
Môn Học Thị trường tiền tệ (FIN11N ) - Số Tín Chỉ: 3Nhóm Thi Nhóm Thi - Tổ 001 - ðợt 1
Ngày Thi Giờ thi: - phút Phòng thi
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp SốTờ Chữ Ký ðiểm Số ðiểm Chữ Ghi Chú
Trang 1
1 38B4010196 Trần Thị Thanh Huyền 25/12/85 38C1
2 38B4010160 L¬ng Ph¬ng Linh 06/01/87 38C1 x
3 36B4010130 Trịnh Bích Ngọc 08/10/89 36B x
4 37B4000107 Nguyễn ðức Tâm 02/10/91 37A
Số S/V Trong Danh Sách: 4 . Số S/V Dự Thi : _______
Hà Nội, Ngày tháng năm 201__In Ngày 16/04/15
Ngời lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D3310
DANH SÁCH SINH VIÊN THI LẠIHọc Kỳ 1 - Năm Học 14-15
Môn Học Thị trường chứng khoán (FIN13N ) - Số Tín Chỉ: 3Nhóm Thi Nhóm Thi - Tổ 001 - ðợt 1
Ngày Thi Giờ thi: - phút Phòng thi
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp SốTờ Chữ Ký ðiểm Số ðiểm Chữ Ghi Chú
Trang 1
1 39B4000064 Hoàng Quốc Công 14/10/90 39B
2 12C1401004 Nguyễn Lu Xuân ðạm 29/03/89 12B1
3 38B4010054 Nguyễn Hải Hà 09/05/88 39A x
4 10C24010016 Nguyễn Hồng Hải 28/11/87 11A1
5 39B4000073 Nguyễn Xuân Hào 22/01/78 39B
6 11C24010042 Nguyễn Ngọc Hoàn 11/06/81 11A1
7 12C1401007 Nguyễn Ngọc Linh 16/05/91 12B1
8 39B4000087 Nguyễn Tuấn Long 25/12/73 39B
9 11C24010032 Nguyễn Hữu Quang 09/11/76 11A1
10 39B4000097 Nguyễn Khắc Quyền 28/01/83 39B
11 39B4000107 Nguyễn Thị Minh Trâm 06/03/86 39B
12 12C1401010 Trịnh Văn Tuyến 05/08/90 12B1
13 39B4000115 Nguyễn Ngọc Việt 30/05/84 39A
Số S/V Trong Danh Sách: 13 . Số S/V Dự Thi : _______
Hà Nội, Ngày tháng năm 201__In Ngày 16/04/15
Ngời lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D3310
DANH SÁCH SINH VIÊN THI LẠIHọc Kỳ 1 - Năm Học 14-15
Môn Học Tài trợ dự án (FIN18N ) - Số Tín Chỉ: 3Nhóm Thi Nhóm Thi - Tổ 001 - ðợt 1
Ngày Thi Giờ thi: - phút Phòng thi
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp SốTờ Chữ Ký ðiểm Số ðiểm Chữ Ghi Chú
Trang 1
1 11C14010028 Ngô ðức Công 15/09/88 11B2
2 10C24010054 Ngô Văn Công 13/08/83 10A2 x
3 10C24010014 Nguyễn Lan H¬ng 13/05/90 10A1
4 37B4010621 Lộc Thị H¬ng Lan 28/11/91 37B1 x
5 10C24010041 Ngô Văn S¬n 20/02/87 10A1
6 08C24010411 Nguyễn Thị Thu Trang 09/10/85 10A2
7 37B4010654 Nguyễn Thị Thu Trang 15/10/92 37B1 x
8 36B4010310 Trần Quang Vợng 04/08/85 37B1
Số S/V Trong Danh Sách: 8 . Số S/V Dự Thi : _______
Hà Nội, Ngày tháng năm 201__In Ngày 16/04/15
Ngời lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D3310
DANH SÁCH SINH VIÊN THI LẠIHọc Kỳ 1 - Năm Học 14-15
Môn Học Tín dụng ngân hàng (FIN19N ) - Số Tín Chỉ: 3Nhóm Thi Nhóm Thi - Tổ 001 - ðợt 1
Ngày Thi Giờ thi: - phút Phòng thi
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp SốTờ Chữ Ký ðiểm Số ðiểm Chữ Ghi Chú
Trang 1
1 09C24010121 Nguyễn Hoàng Anh 29/07/79 9A1
2 37B4010583 Vũ Văn Bình 23/09/80 37B1 x
3 10C24010054 Ngô Văn Công 13/08/83 10A2 x
4 37B4010586 Lê Tuấn Cờng 29/09/85 37B1 x
5 35B4010549 Lê Thanh Hải 07/06/81 37B x
6 37B4000427 Nguyễn Hoàng Hải 12/08/90 37E
7 10C24010012 Phạm Thị Thúy Hằng 12/07/81 10A1
8 36B4010469 Trần Ngọc Hân 26/10/86 36E
9 37B4010605 Vũ Thu Hậu 01/09/86 37B1 x
10 37B4010663 Nguyễn Thị Hoài 12/02/87 37B1
11 37B4010604 Hồ Thị Hồng 24/05/86 37B1 x
12 37B4010615 Nguyễn Quang Huy 24/04/90 37B1 x
13 37B4010526 Cao Thu Huyền 04/02/87 37B1 x
14 37B4010608 Nguyễn Duy Hng 13/08/91 37B1
15 37B4010596 Nguyễn Lan H¬ng 11/10/90 37B1 x
16 37B4010620 Hoàng Ngọc Kỳ 01/01/92 37B1 x
17 37B4010621 Lộc Thị H¬ng Lan 28/11/91 37B1 x
18 37B4010627 Lục Kim Nga 02/02/91 37B1 x
19 37B4010628 Trần Viết Ngọc 06/03/89 37B1 x
20 10C24010074 Hoàng Mạnh Ninh 15/05/88 10A2 x
21 37B4010635 Nguyễn Mạnh Quân 27/11/90 37B1 x
22 10C24010041 Ngô Văn S¬n 20/02/87 10A1
23 37B4010644 Lê Quyết Thắng 05/06/88 37B1 x
24 37B4010647 ðào Xuân Thịnh 19/01/89 37B1
25 37B4010558 Bùi Kim Thúy 06/08/87 37A1 x
26 37B4010639 ðào ðức Tình 31/10/86 37B1 x
27 37B4010652 Nguyễn Thị Toán 20/05/88 37B1 x
28 36B4010297 Hà Thu Trang 07/08/89 37B1 x
29 37B4010664 Phạm Xuân Trờng 28/02/86 37B1
30 37B4010651 Nguyễn Văn Tú 11/07/84 37B1 x
31 37B4010642 Bùi Huy Tởng 26/06/80 37B1 x
32 37B4010576 Nguyễn Thị Vân 15/05/92 37B1 x
33 37B4010658 Trần Thị Viên 24/06/90 37B1 x
34 37B4010659 Lê Thị Xuân 01/01/90 37B1 x
Số S/V Trong Danh Sách: 34 . Số S/V Dự Thi : _______
Hà Nội, Ngày tháng năm 201__In Ngày 16/04/15
Ngời lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D3310
DANH SÁCH SINH VIÊN THI LẠIHọc Kỳ 1 - Năm Học 14-15
Môn Học Quản trị ngân hàng (FIN20N ) - Số Tín Chỉ: 3Nhóm Thi Nhóm Thi - Tổ 001 - ðợt 1
Ngày Thi Giờ thi: - phút Phòng thi
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp SốTờ Chữ Ký ðiểm Số ðiểm Chữ Ghi Chú
Trang 1
1 10C24020002 Nguyễn Nữ Diệu Anh 05/11/90 10A2 x
2 10C24010002 Nguyễn Ph¬ng Anh 10/04/88 10A2 x
3 10C24010107 Nguyễn Thúy Anh 05/06/78 10A2 x
4 11C14010028 Ngô ðức Công 15/09/88 11B2
5 10C24010054 Ngô Văn Công 13/08/83 10A2 x
6 10C24010108 Nguyễn ðình C¬ng 19/04/85 10A2 x
7 09C24010136 Nguyễn ðức Hà 20/06/87 10A2 x
8 10C24010063 Ngô Thợng Hải 06/10/85 10A2 x
9 09C24010092 Hoàng Thị Hảo 07/10/86 10A2
10 10C24010012 Phạm Thị Thúy Hằng 12/07/81 10A1
11 10C24010020 Chu Ph¬ng Hoa 22/07/89 10A2 x
12 37B4000386 Chu Thị Mỹ 04/12/89 37C
13 37B4010630 Hoàng Thị Nết 10/11/86 37B1 x
14 10C24010078 Lê Thanh Phúc 01/08/77 10A2 x
15 37B4010633 Nguyễn Thị Ph¬ng 17/01/87 37B1 x
16 10C24010041 Ngô Văn S¬n 20/02/87 10A1
17 37B4000107 Nguyễn ðức Tâm 02/10/91 37A
18 37B4010645 ðoàn C¬ Thạch 20/09/91 37B1 x
19 11C14010027 ðinh Ph¬ng Thanh 19/10/89 11B2
20 10C24010086 Lê Văn Thành 17/04/85 10A2 x
21 10C24010087 Nguyễn D¬ng Thành 23/02/85 10A2
22 10C24010109 Trần Thị Lệ Thu 11/11/84 10A2
23 10C24010047 V¬ng Huyền Thu 07/07/89 10A2 x
24 10C24010089 Nguyễn Thị Diệu Thùy 22/10/88 10A2
25 10C24010090 D¬ng Thị Thủy 13/09/88 10A2
26 10C24010088 Hoàng Thị Thúy 02/05/78 10A2 x
27 10C24010092 Nguyễn Quỳnh Trang 03/05/87 10A2 x
28 08C24010411 Nguyễn Thị Thu Trang 09/10/85 10A2
29 10C24010093 Phạm ðức Tuấn 08/12/86 10A2
30 07C4010163 Lê Ph¬ng Tuyên 29/04/83 7A2
31 36B4010310 Trần Quang Vợng 04/08/85 37B1
Số S/V Trong Danh Sách: 31 . Số S/V Dự Thi : _______
Hà Nội, Ngày tháng năm 201__In Ngày 16/04/15
Ngời lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D3310
DANH SÁCH SINH VIÊN THI LẠIHọc Kỳ 1 - Năm Học 14-15
Môn Học Thanh toán quốc tế (FIN23N ) - Số Tín Chỉ: 3Nhóm Thi Nhóm Thi - Tổ 001 - ðợt 1
Ngày Thi Giờ thi: - phút Phòng thi
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp SốTờ Chữ Ký ðiểm Số ðiểm Chữ Ghi Chú
Trang 1
1 37B4010591 Nguyễn Tuấn Dũng 25/01/88 38C
2 37B4000065 Nguyễn Hải Huyền 02/09/88 38A x
3 36B4010219 Nguyễn Ngọc Thanh 21/05/89 36C x
4 38B4010126 Nguyễn Thị Thu Thủy 22/08/91 38A x
Số S/V Trong Danh Sách: 4 . Số S/V Dự Thi : _______
Hà Nội, Ngày tháng năm 201__In Ngày 16/04/15
Ngời lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D3310
DANH SÁCH SINH VIÊN THI LẠIHọc Kỳ 1 - Năm Học 14-15
Môn Học Marketing và dịch vụ Ngân hàng (FIN24N ) - Số Tín Chỉ: 3Nhóm Thi Nhóm Thi - Tổ 001 - ðợt 1
Ngày Thi Giờ thi: - phút Phòng thi
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp SốTờ Chữ Ký ðiểm Số ðiểm Chữ Ghi Chú
Trang 1
1 37B4010585 Chu Anh Cờng 16/12/81 37B1 x
2 37B4000008 Cao Thị Nh Gấm 17/01/87 37B1 x
3 37B4010594 Nguyễn Thu Hằng 16/08/90 37B1
4 37B4010511 Phạm Thị Bích Hằng 12/12/90 37B1
5 37B4010615 Nguyễn Quang Huy 24/04/90 37B1 x
6 37B4010665 Nguyễn Thanh Huyền 08/03/91 37B1
7 37B4010608 Nguyễn Duy Hng 13/08/91 37B1
8 37B4010627 Lục Kim Nga 02/02/91 37B1 x
9 37B4010628 Trần Viết Ngọc 06/03/89 37B1 x
10 37B4010639 ðào ðức Tình 31/10/86 37B1 x
11 37B4010664 Phạm Xuân Trờng 28/02/86 37B1
12 36B4010072 Nguyễn Văn Tùng 11/02/87 36A
13 37B4010659 Lê Thị Xuân 01/01/90 37B1 x
14 35B4011267 Bùi Hải Yến 17/05/88 35N2 x
Số S/V Trong Danh Sách: 14 . Số S/V Dự Thi : _______
Hà Nội, Ngày tháng năm 201__In Ngày 16/04/15
Ngời lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D3310
DANH SÁCH SINH VIÊN THI LẠIHọc Kỳ 1 - Năm Học 14-15
Môn Học Tin học ñại cư¬ng (IS01N ) - Số Tín Chỉ: 3Nhóm Thi Nhóm Thi - Tổ 001 - ðợt 1
Ngày Thi Giờ thi: - phút Phòng thi
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp SốTờ Chữ Ký ðiểm Số ðiểm Chữ Ghi Chú
Trang 1
1 40B4010082 Trần Mạnh Cờng 20/09/90 41A1
2 41B401037 Nguyễn ðai Hải 26/05/94 41A1
3 40B4010094 Phạm Ngọc Hiếu 08/09/91 41A1
Số S/V Trong Danh Sách: 3 . Số S/V Dự Thi : _______
Hà Nội, Ngày tháng năm 201__In Ngày 16/04/15
Ngời lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D3310
DANH SÁCH SINH VIÊN THI LẠIHọc Kỳ 1 - Năm Học 14-15
Môn Học Pháp luật ñại cư¬ng (LAW01N ) - Số Tín Chỉ: 3Nhóm Thi Nhóm Thi - Tổ 001 - ðợt 1
Ngày Thi Giờ thi: - phút Phòng thi
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp SốTờ Chữ Ký ðiểm Số ðiểm Chữ Ghi Chú
Trang 1
1 41B401007 ðào Văn Biển 06/11/92 41A1
2 41B401046 Mai Thị Chiêm 13/08/86 41A1
3 41B401030 Nguyễn ðắc Chính 10/04/89 41A1
4 41B401037 Nguyễn ðai Hải 26/05/94 41A1
5 40B4010094 Phạm Ngọc Hiếu 08/09/91 41A1
6 37B4000171 Trần Quang Huy 08/06/88 37B x
7 41B401020 Ngô Trung Kiên 17/11/94 41A1
8 37B4000384 D¬ng Ngọc Mạnh 20/02/90 37C
9 41B401033 Bùi ðức Quang 27/01/93 41A1
10 41B401043 Phạm Tiến Thành 16/07/94 41A1
11 41B401045 Nguyễn ðức Thắng 21/02/94 41A1
12 41B401012 Phạm ðình Thịnh 02/11/89 41A1 x
13 41B401034 Lê Minh Tiến 07/06/94 41A1
Số S/V Trong Danh Sách: 13 . Số S/V Dự Thi : _______
Hà Nội, Ngày tháng năm 201__In Ngày 16/04/15
Ngời lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D3310
DANH SÁCH SINH VIÊN THI LẠIHọc Kỳ 1 - Năm Học 14-15
Môn Học Pháp luật kinh tế (LAW02N ) - Số Tín Chỉ: 3Nhóm Thi Nhóm Thi - Tổ 001 - ðợt 1
Ngày Thi Giờ thi: - phút Phòng thi
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp SốTờ Chữ Ký ðiểm Số ðiểm Chữ Ghi Chú
Trang 1
1 08C24010352 Kiều Thị Bảy 22/02/88 9A3
2 39B4000064 Hoàng Quốc Công 14/10/90 39B
3 39B4000016 Vũ Duy C¬ng 18/11/92 39A
4 39B4000011 Nguyễn Phúc ðại 25/12/91 39A
5 39B4000073 Nguyễn Xuân Hào 22/01/78 39B
6 39B4000113 V¬ng ðình Huy Hoàng 20/08/94 39A
7 39B4000022 Nguyễn Thị Thu H¬ng 05/07/94 39A
8 38B4010192 Trần Huy Khôi 11/02/84 39A
9 37B4000074 Lê Thị Lan 04/04/89 37A
10 39B4000032 Hoàng Thị Diệu Linh 21/01/92 39A
11 39B4000033 Nguyễn Hải Linh 11/06/85 39A
12 39B4000087 Nguyễn Tuấn Long 25/12/73 39B
13 39B4000035 Nguyễn Ph¬ng Mai 04/08/89 39A
14 39B4000043 Lê Thị Hồng Nhung 01/05/94 39A
15 39B4000041 Trần Thị Nh 28/08/89 39A
16 39B4000045 Nguyễn Thị Quý 30/11/90 39A
17 39B4000097 Nguyễn Khắc Quyền 28/01/83 39B
18 39B4000048 ðặng Văn Thắng 01/05/82 39A x
19 39B4000050 ðinh Trọng Thiết 01/01/82 39A x
20 39B4000107 Nguyễn Thị Minh Trâm 06/03/86 39B
21 39B4000057 Lê Anh Tuấn 01/10/93 39A
22 38B4010165 Ngô Duy Tuấn 25/10/89 39A
23 39B4000058 Phạm Công Tuấn 05/07/94 39A x
24 39B4000046 Nguyễn Thị T¬i 15/07/87 39A
25 39B4000115 Nguyễn Ngọc Việt 30/05/84 39A
Số S/V Trong Danh Sách: 25 . Số S/V Dự Thi : _______
Hà Nội, Ngày tháng năm 201__In Ngày 16/04/15
Ngời lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D3310
DANH SÁCH SINH VIÊN THI LẠIHọc Kỳ 1 - Năm Học 14-15
Môn Học Pháp luật ngân hàng (LAW03N ) - Số Tín Chỉ: 3Nhóm Thi Nhóm Thi - Tổ 001 - ðợt 1
Ngày Thi Giờ thi: - phút Phòng thi
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp SốTờ Chữ Ký ðiểm Số ðiểm Chữ Ghi Chú
Trang 1
1 37B4010591 Nguyễn Tuấn Dũng 25/01/88 38C
2 08C24010125 Nguyễn Thị Minh Hiền 10/09/84 8A7
3 36B4010533 Vũ Thùy Linh 12/08/90 36G
4 38B4010118 Cao Thị Tuyết Mai 15/07/78 38C
5 35B4010384 Nguyễn Thành Quang 13/03/86 35H
6 37B4000483 Nguyễn Nh Sen 06/11/82 37E x
7 37B4000107 Nguyễn ðức Tâm 02/10/91 37A
8 38B4010126 Nguyễn Thị Thu Thủy 22/08/91 38A x
Số S/V Trong Danh Sách: 8 . Số S/V Dự Thi : _______
Hà Nội, Ngày tháng năm 201__In Ngày 16/04/15
Ngời lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D3310
DANH SÁCH SINH VIÊN THI LẠIHọc Kỳ 1 - Năm Học 14-15
Môn Học Pháp luật kế toán (LAW04N ) - Số Tín Chỉ: 3Nhóm Thi Nhóm Thi - Tổ 001 - ðợt 1
Ngày Thi Giờ thi: - phút Phòng thi
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp SốTờ Chữ Ký ðiểm Số ðiểm Chữ Ghi Chú
Trang 1
1 10C24020015 Nguyễn Thị Ngà 10/11/87 10C1 Miễn LP
Số S/V Trong Danh Sách: 1 . Số S/V Dự Thi : _______
Hà Nội, Ngày tháng năm 201__In Ngày 16/04/15
Ngời lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D3310
DANH SÁCH SINH VIÊN THI LẠIHọc Kỳ 1 - Năm Học 14-15
Môn Học Toán cao cấp (MAT01N ) - Số Tín Chỉ: 3Nhóm Thi Nhóm Thi - Tổ 001 - ðợt 1
Ngày Thi Giờ thi: - phút Phòng thi
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp SốTờ Chữ Ký ðiểm Số ðiểm Chữ Ghi Chú
Trang 1
1 41B401083 Nguyễn Tuấn Anh 24/09/96 41A2
2 12C2401050 Nguyễn Việt Anh 10/05/90 12C3
3 12C2401051 Nghiêm Thị Hồng ánh 10/02/91 12C3
4 12C2401052 Nguyễn Văn Cừ 26/03/84 12A3
5 12C2401104 Văn Tiến Cờng 10/01/92 12A3
6 12C2401074 Nguyễn Anh ðức 27/04/91 12A2 x
7 12C2402035 Vũ H¬ng Giang 05/10/91 12C2
8 12C2401057 Phạm Thị Thanh Hà 20/02/85 12A3
9 12C2402021 Vũ Thị Hiền 23/10/90 12C2
10 12C2401084 Nguyễn Trung Hiếu 29/03/88 12A2 x
11 12C2401086 Nguyễn Việt Hoàng 21/06/87 12A2
12 12C2401081 Trần Việt Hồng 02/08/81 12A2
13 12C2401106 Ngô Thị Thanh Huyền 05/05/75 12A2
14 12C2401088 Nguyễn Thị Thu Huyền 08/04/91 12A2
15 12C2401085 Nguyễn Văn Hng 20/04/81 12A2
16 12C2401064 Nguyễn ðăng Linh 13/08/91 12A3
17 37B4010627 Lục Kim Nga 02/02/91 37B1 x
18 12C1401034 Nguyễn Thị Ngọc 26/02/90 12C2
19 12C1401035 Vũ Thị Trang Nhung 08/09/90 12A2
20 12C2401098 Cù Thị Thanh Ph¬ng 16/10/87 12A2
21 12C2401097 ðặng Bích Ph¬ng 03/07/89 12A2
22 12C1401036 Nguyễn Phú Quý 09/12/83 12A2
23 12C2401101 Hoa Nhật Tân 02/11/84 12A2
24 41B401110 ðào Ngọc Thảo 08/08/93 41A2
25 12C2401105 Ngô Hoàng Thịnh 09/05/82 12A3
26 37B4010653 Bùi Thanh Trang 15/10/88 37B1 x
27 12C2401068 Nguyễn Nh Trung 16/05/88 12A3
28 12C2401070 Nguyễn Thanh Tùng 26/02/88 12A3
29 12C2401071 Nguyễn Thị ánh Tuyết 20/07/84 12C3
30 08C24010244 Hoàng Quốc Việt 08/03/88 9A6
Số S/V Trong Danh Sách: 30 . Số S/V Dự Thi : _______
Hà Nội, Ngày tháng năm 201__In Ngày 16/04/15
Ngời lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D3310
DANH SÁCH SINH VIÊN THI LẠIHọc Kỳ 1 - Năm Học 14-15
Môn Học Lý thuyết xác suất và thống kê toán (MAT02N ) - Số Tín Chỉ: 3Nhóm Thi Nhóm Thi - Tổ 001 - ðợt 1
Ngày Thi Giờ thi: - phút Phòng thi
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp SốTờ Chữ Ký ðiểm Số ðiểm Chữ Ghi Chú
Trang 1
1 11J401085 Hoàng Ngọc Anh 17/08/93 LTDH11G
2 01E401002 Nguyễn Huy Cờng 16/09/94 TCDH1A x
3 11J401098 Hoàng Trung Dũng 17/12/90 LTDH11G x
4 11J401105 Ngô Hoàng ðiểm 14/11/92 LTDH11G
5 11J402001 Nguyễn Thị Hoa 05/05/90 LTDH11H Miễn LP
6 11J401110 Nguyễn Thị Thanh Huyền 03/02/84 LTDH11G
7 11J401114 Nguyễn ðức Hng 23/07/76 LTDH11G
8 11J401107 ðỗ Quang Linh 33/92/92 LTDH11G
9 38B4010160 L¬ng Ph¬ng Linh 06/01/87 38C1 x
10 11J401077 Nguyễn Thùy Linh 30/10/92 LTDH11G
11 11J401090 Nguyễn Thùy Linh 11/11/92 LTDH11G x
12 11J401104 D¬ng Cẩm Mai 21/01/91 LTDH11G
13 11J401100 Nguyễn Thị Mai 10/03/87 LTDH11G
14 11J401082 ðặng Thị Ngân 12/02/92 LTDH11G
15 12C2401022 ðào ðại Nghĩa 22/10/78 12A1
16 41B401048 Nguyễn Tiến Nhạc 14/05/85 41A1 x
17 11J401095 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 02/11/90 LTDH11G
18 11J401096 Bùi Thị Nhinh 07/01/91 LTDH11G
19 11J401084 Mai Bích Ph¬ng 12/09/92 LTDH11G
20 12C2401026 Trần Văn Quang 10/06/84 12A1
21 11J401024 Phạm Thị Thu Quỳnh 03/01/91 LTDH11K Miễn LP
22 11J401075 Phạm Tùng Thanh 19/01/92 LTDH11G
23 11J401115 Võ Hải Thành 19/12/87 LTDH11G
24 11J401102 Vũ Quang Thành 26/01/01 LTDH11G
25 41B401012 Phạm ðình Thịnh 02/11/89 41A1 x
26 41B401034 Lê Minh Tiến 07/06/94 41A1
27 11J401087 ðỗ Thị Quỳnh Trang 21/03/93 LTDH11G
28 41B401038 Nguyễn Quỳnh Trang 18/11/94 41A1
29 11J401093 Nông Thị Huyền Trang 03/11/91 LTDH11G
30 01E401026 ðặng ðức Trọng 01/09/91 TCDH1A x
31 37B4000138 Trần Mạnh Tuấn 18/12/91 37A
32 41B401032 ðinh Trọng Vũ 25/09/94 41A1
Số S/V Trong Danh Sách: 32 . Số S/V Dự Thi : _______
Hà Nội, Ngày tháng năm 201__In Ngày 16/04/15
Ngời lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D3310
DANH SÁCH SINH VIÊN THI LẠIHọc Kỳ 1 - Năm Học 14-15
Môn Học Mô hình toán (MAT03N ) - Số Tín Chỉ: 3Nhóm Thi Nhóm Thi - Tổ 001 - ðợt 1
Ngày Thi Giờ thi: - phút Phòng thi
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp SốTờ Chữ Ký ðiểm Số ðiểm Chữ Ghi Chú
Trang 1
1 40B4010080 ðinh Hải Anh 16/09/94 40A1
2 40B4010081 Trần Văn Ba 02/07/90 40A1 x
3 40B4010083 Nguyễn Ph¬ng Chi 06/09/93 40A1 x
4 40B4010087 Nguyễn Duy ðoàn 23/10/95 40A1 x
5 40B4010086 D¬ng ðình ðông 14/12/91 40A1 x
6 40B4010033 ðinh Văn ðức 30/10/92 40A1
7 40B4010088 Hoàng Xuân ðức 18/05/92 40A1 x
8 40B4010090 Lê Thị Thanh Hà 12/05/93 40A1
9 40B4010093 Nguyễn Tuấn Hiệp 27/11/93 40A1 x
10 40B4010092 Nguyễn Mạnh Hùng 20/10/91 40A1 x
11 12C2401018 Trần Huy Hùng 06/09/89 12A1
12 40B4010097 Khuất Quang Huy 24/07/94 40A1
13 40B4010095 Nguyễn Phúc Hng 08/12/74 40A1
14 40B4010201 D¬ng Mạnh Kha 28/02/93 40A1 x
15 40B4010099 Tạ Thục Khanh 09/05/93 40A1 x
16 12C2401020 Tào Quang Kim 11/06/86 12A1
17 40B4010100 Nguyễn Huy Lâm 25/12/90 40A1
18 40B4010102 Phùng Thị Liên 23/09/92 40A1
19 40B4010104 Nguyễn Thị Thùy Linh 30/04/92 40A1
20 40B4010103 Tr¬ng Mỹ Linh 07/04/93 40A1
21 12C2402008 Phạm Thị Loan 10/10/87 12C1 x
22 40B4010107 ðặng Hoàng Long 12/11/91 40A1
23 40B4010106 Nguyễn Thành Long 12/04/92 40A1 x
24 40B4010109 D¬ng ðức Minh 13/08/93 40A1
25 40B4010110 Nguyễn Ngọc Nam 26/12/91 40A1 x
26 40B4010111 Nguyễn Thu Nga 29/11/89 40A1
27 12C2401022 ðào ðại Nghĩa 22/10/78 12A1
28 40B4010152 Nguyễn Duy Ph¬ng 11/01/92 40B1
29 40B4010114 Phạm Minh Ph¬ng 21/07/94 40A1 x
30 12C2401025 Nguyễn Hồng Quân 11/10/82 12A1
31 35B4010319 Phạm Thị Quỳnh 16/08/88 37D
32 40B4010124 Nguyễn Trung Thành 19/04/95 40A1
33 40B4010125 Cầm Thy Thảo 21/09/95 40A1 x
34 40B4010157 Phan Thị Bích Thủy 23/08/93 40B1
35 40B4010127 Nguyễn Văn Thực 06/03/93 40A1
36 40B4010130 Lê Ngọc Tiến 01/12/88 40A1 x
37 40B4010132 Phạm Thu Trang 23/08/93 40A1
38 40B4010051 Cao Thanh Trung 25/05/83 40A1
39 40B4010131 Hoàng Hữu Tú 05/10/91 40A1 x
40 40B4010133 ðào Xuân Tuân 12/12/91 40A1 x
41 40B4010134 Lê Mạnh Tuân 11/09/91 40A1
42 40B4010135 ðỗ Anh Tuấn 29/07/91 40A1
43 35B4010669 Nguyễn Mạnh Tuấn 10/12/88 36E
44 12C2401037 Trần Anh Tuấn 12/01/79 12A1 x
45 40B4010129 Lý Mạnh Tùng 16/09/93 40A1
46 12C2401040 Trần Văn Việt 04/05/89 12A1 x
47 40B4010138 Hoàng Vũ 09/03/84 40A1
Số S/V Trong Danh Sách: 47 . Số S/V Dự Thi : _______
Hà Nội, Ngày tháng năm 201__In Ngày 16/04/15
Ngời lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D3310
DANH SÁCH SINH VIÊN THI LẠIHọc Kỳ 1 - Năm Học 14-15
Môn Học Quản trị doanh nghiệp (MGT02N ) - Số Tín Chỉ: 3Nhóm Thi Nhóm Thi - Tổ 001 - ðợt 1
Ngày Thi Giờ thi: - phút Phòng thi
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp SốTờ Chữ Ký ðiểm Số ðiểm Chữ Ghi Chú
Trang 1
1 8A2401008 Khuất Tiến Dũng 28/12/85 8A2
2 38B4010163 Lu Thị Thùy D¬ng 23/11/86 38C1 x
3 10C24010016 Nguyễn Hồng Hải 28/11/87 11A1
4 11C24010042 Nguyễn Ngọc Hoàn 11/06/81 11A1
5 37B4000454 Nông Hồng Nguyên 04/12/80 37E
6 11C24010032 Nguyễn Hữu Quang 09/11/76 11A1
7 38B4010032 Nguyễn Minh Quang 19/09/92 38C1 x
8 37B4010561 Nguyễn Thị Bảo Trà 12/11/89 37A1 x
9 38B4010186 Nguyễn Xuân Trờng 05/02/92 38C1
Số S/V Trong Danh Sách: 9 . Số S/V Dự Thi : _______
Hà Nội, Ngày tháng năm 201__In Ngày 16/04/15
Ngời lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D3310
DANH SÁCH SINH VIÊN THI LẠIHọc Kỳ 1 - Năm Học 14-15
Môn Học Hệ thống thông tin kế toán (MIS01N ) - Số Tín Chỉ: 3Nhóm Thi Nhóm Thi - Tổ 001 - ðợt 1
Ngày Thi Giờ thi: - phút Phòng thi
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp SốTờ Chữ Ký ðiểm Số ðiểm Chữ Ghi Chú
Trang 1
1 10C24020015 Nguyễn Thị Ngà 10/11/87 10C1 Miễn LP
Số S/V Trong Danh Sách: 1 . Số S/V Dự Thi : _______
Hà Nội, Ngày tháng năm 201__In Ngày 16/04/15
Ngời lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D3310
DANH SÁCH SINH VIÊN THI LẠIHọc Kỳ 1 - Năm Học 14-15
Môn Học Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II (PLT02N ) - Số Tín Chỉ: 3Nhóm Thi Nhóm Thi - Tổ 001 - ðợt 1
Ngày Thi Giờ thi: - phút Phòng thi
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp SốTờ Chữ Ký ðiểm Số ðiểm Chữ Ghi Chú
Trang 1
1 41B401019 Nguyễn Anh Dũng 26/12/91 41A1 x
2 41B401042 Lê Quang Vũ 09/06/90 41A1 x
Số S/V Trong Danh Sách: 2 . Số S/V Dự Thi : _______
Hà Nội, Ngày tháng năm 201__In Ngày 16/04/15
Ngời lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D3310
DANH SÁCH SINH VIÊN THI LẠIHọc Kỳ 1 - Năm Học 14-15
Môn Học ðường lối cách mạng của ðảng CSVN (PLT03N ) - Số Tín Chỉ: 3Nhóm Thi Nhóm Thi - Tổ 001 - ðợt 1
Ngày Thi Giờ thi: - phút Phòng thi
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp SốTờ Chữ Ký ðiểm Số ðiểm Chữ Ghi Chú
Trang 1
1 40B4010063 Nguyễn Hùng Cờng 20/02/84 40A
2 40B4010018 Bùi Phú Nam 24/06/93 40A x
3 40B4010067 Nguyễn Văn Nên 07/01/89 40A x
4 40B4010021 Bùi Hải Yến 27/12/93 40A
Số S/V Trong Danh Sách: 4 . Số S/V Dự Thi : _______
Hà Nội, Ngày tháng năm 201__In Ngày 16/04/15
Ngời lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D3310
DANH SÁCH SINH VIÊN THI LẠIHọc Kỳ 1 - Năm Học 14-15
Môn Học Tư tưởng Hồ Chí Minh (PLT04N ) - Số Tín Chỉ: 3Nhóm Thi Nhóm Thi - Tổ 001 - ðợt 1
Ngày Thi Giờ thi: - phút Phòng thi
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp SốTờ Chữ Ký ðiểm Số ðiểm Chữ Ghi Chú
Trang 1
1 40B4010157 Phan Thị Bích Thủy 23/08/93 40B1
2 40B4010051 Cao Thanh Trung 25/05/83 40A1
Số S/V Trong Danh Sách: 2 . Số S/V Dự Thi : _______
Hà Nội, Ngày tháng năm 201__In Ngày 16/04/15
Ngời lập biểu