danh sÁch sinh viÊn tỐt nghiỆp - hcmus.edu.vn dai tra thang 9.18... · 27 1420051 trần...
TRANSCRIPT
![Page 1: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn dai tra thang 9.18... · 27 1420051 Trần Thanh Hùng Nam 09/09/1996 Bình Định 8.11 Giỏi Việt Nam Kinh 28 1420052 Huỳnh](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022041218/5e07c8532797f461f65a2a29/html5/thumbnails/1.jpg)
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Điện tử - Viễn thông (105) Hệ : Đại học chính quy
Đợt tháng 9 năm 2018
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Viễn thông và mạng
1120077 1 18/01/1993 6.76Bến Tre Trung bình kháTrương Anh Khoa Nam Việt Nam Kinh
Số sinh viên đạt loại xuất sắc :Hiệu Trưởng
Số sinh viên đạt loại trung bình : 0
Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 1
Số sinh viên đạt loại khá : 0
Số sinh viên đạt loại giỏi: 0
0Ngày 02 tháng 10 năm 2018
![Page 2: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn dai tra thang 9.18... · 27 1420051 Trần Thanh Hùng Nam 09/09/1996 Bình Định 8.11 Giỏi Việt Nam Kinh 28 1420052 Huỳnh](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022041218/5e07c8532797f461f65a2a29/html5/thumbnails/2.jpg)
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Kỹ thuật điện tử - viễn thông (7520207) Hệ : Đại học chính quy
1 / 6Đợt tháng 9 năm 2018
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Điện tử
1320143 1 28/08/1995 6.88Đồng Tháp Trung bình kháHuỳnh Phước On Nam Việt Nam Kinh
1420050 2 14/09/1996 7.42Đồng Tháp KháHồ Quang Hùng Nam Việt Nam Kinh
1420060 3 02/09/1996 7.55Thừa Thiên Huế KháLê Quang Khánh Nam Việt Nam Kinh
1420087 4 27/12/1995 7.92TP. Hồ Chí Minh KháTrần Thị Hữu Nguyên (Nợ học
phí: 2/16-17)
Nữ Việt Nam Kinh
1420091 5 31/08/1995 7.35Thừa Thiên Huế KháNguyễn Thành Nhân Nam Việt Nam Kinh
1420117 6 01/03/1996 7.58An Giang KháTrần Đình Thao Nam Việt Nam Kinh
1420140 7 04/04/1995 9.22Long An Xuất sắcTrần Thị Thu Trang Nữ Việt Nam Kinh
1420154 8 22/07/1996 7.52Đăk Lăk KháNguyễn Trọng Tuấn Nam Việt Nam Kinh
1420155 9 16/11/1996 8.30Phú Yên GiỏiPhan Vũ Huỳnh Tuấn Nam Việt Nam Kinh
1420163 10 02/01/1996 7.68Quảng Ngãi KháLý Văn Vương Nam Việt Nam Kinh
1420199 11 17/11/1996 7.11Trà Vinh KháNguyễn Nhật Huy Nam Việt Nam Kinh
1420209 12 25/08/1996 7.06TP. Hồ Chí Minh KháNguyễn Hoàng Long Nam Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Máy tính và Hệ thống nhúng
1320022 13 28/06/1995 6.80Vĩnh Long Trung bình kháTạ Hoàng Diệu Nữ Việt Nam Kinh
1320023 14 25/01/1995 7.00Ninh Thuận KháVũ Thị Mỹ Duyên Nữ Việt Nam Kinh
1320025 15 21/01/1995 7.01Phú Yên KháPhan Đình Duy Nam Việt Nam Kinh
![Page 3: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn dai tra thang 9.18... · 27 1420051 Trần Thanh Hùng Nam 09/09/1996 Bình Định 8.11 Giỏi Việt Nam Kinh 28 1420052 Huỳnh](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022041218/5e07c8532797f461f65a2a29/html5/thumbnails/3.jpg)
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Kỹ thuật điện tử - viễn thông (7520207) Hệ : Đại học chính quy
2 / 6Đợt tháng 9 năm 2018
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Máy tính và Hệ thống nhúng
1320085 16 19/02/1995 7.25Quảng Nam Đà
Nẵng
KháHuỳnh Văn Quang Khải Nam Việt Nam Kinh
1320154 17 01/08/1995 8.35Bình Định GiỏiTrương Thị Như Quỳnh Nữ Việt Nam Kinh
1320166 18 04/10/1995 7.43An Giang KháNguyễn Trí Thanh Nam Việt Nam Kinh
1320184 19 10/09/1995 7.25Tây Ninh KháVõ Kim Thi Nữ Việt Nam Kinh
1320208 20 30/10/1995 7.44Đồng Nai KháLê Anh Tuấn Nam Việt Nam Kinh
1320213 21 16/04/1995 6.48Đồng Nai Trung bình kháVy Quốc Tuấn Nam Việt Nam Thổ
1420010 22 28/09/1996 7.97Vĩnh Long KháNguyễn Gia Bảo Nam Việt Nam Kinh
1420023 23 24/01/1994 7.98Đăk Lăk KháLê Xuân Dũng Nam Việt Nam Kinh
1420026 24 05/09/1996 7.62Thái Bình KháBùi Nguyễn Đình Đức Nam Việt Nam Kinh
1420043 25 12/04/1995 7.73Khánh Hòa KháLê Văn Hoàng Nam Việt Nam Kinh
1420048 26 10/02/1996 7.71Quảng Ngãi KháPhan Minh Huy Nam Việt Nam Kinh
1420051 27 09/09/1996 8.11Bình Định GiỏiTrần Thanh Hùng Nam Việt Nam Kinh
1420052 28 01/01/1996 7.91Ninh Thuận KháHuỳnh Nhật Hưng Nam Việt Nam Kinh
1420059 29 05/09/1996 8.51TP. Hồ Chí Minh GiỏiĐặng Hoàng Khánh Nam Việt Nam Kinh
1420069 30 15/01/1996 7.89Long An KháNguyễn Mai Duy Linh Nam Việt Nam Kinh
1420075 31 19/09/1996 7.95TP. Hồ Chí Minh KháNguyễn Ngô Hoàng Long Nam Việt Nam Kinh
1420077 32 30/10/1996 7.84Sông Bé KháNguyễn Tiến Lộc Nam Việt Nam Kinh
1420079 33 11/11/1996 7.17Vĩnh Long KháNgô Văn Minh Nam Việt Nam Kinh
![Page 4: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn dai tra thang 9.18... · 27 1420051 Trần Thanh Hùng Nam 09/09/1996 Bình Định 8.11 Giỏi Việt Nam Kinh 28 1420052 Huỳnh](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022041218/5e07c8532797f461f65a2a29/html5/thumbnails/4.jpg)
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Kỹ thuật điện tử - viễn thông (7520207) Hệ : Đại học chính quy
3 / 6Đợt tháng 9 năm 2018
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Máy tính và Hệ thống nhúng
1420085 34 20/09/1996 8.37Bình Định GiỏiTrần Hữu Nghĩa Nam Việt Nam Kinh
1420094 35 11/04/1996 8.56TP. Hồ Chí Minh GiỏiĐặng Tấn Phát Nam Việt Nam Kinh
1420096 36 19/09/1996 8.77TP. Hồ Chí Minh GiỏiNguyễn Hoàng Phúc Nam Việt Nam Kinh
1420099 37 19/11/1996 8.26TP. Hồ Chí Minh GiỏiHuỳnh Đặng Duy Quang Nam Việt Nam Kinh
1420107 38 04/03/1996 7.19Quảng Nam KháLê Nguyễn Thành Sơn Nam Việt Nam Kinh
1420116 39 07/01/1996 8.69Khánh Hòa GiỏiNguyễn Thị Xuân Thanh Nữ Việt Nam Kinh
1420177 40 10/05/1996 8.55TP. Hồ Chí Minh GiỏiVõ Thị Ngọc Diễm Nữ Việt Nam Kinh
1420184 41 18/06/1996 7.90Quảng Nam KháNguyễn Thị Thanh Hằng Nữ Việt Nam Kinh
1420195 42 22/12/1996 8.15TP. Hồ Chí Minh GiỏiLê Đức Huy Nam Việt Nam Kinh
1420200 43 02/08/1996 7.78Đồng Nai KháĐặng Quốc Hùng Nam Việt Nam Kinh
1420215 44 18/12/1996 7.99Đăk Lăk KháTrần Văn Mạnh Nam Việt Nam Kinh
1420219 45 22/06/1996 7.86TP. Hồ Chí Minh KháĐào Trọng Nghĩa Nam Việt Nam Kinh
1420223 46 26/05/1996 8.27Bến Tre GiỏiTrần Minh Nhựt Nam Việt Nam Kinh
1420240 47 21/02/1996 8.10TP. Hồ Chí Minh GiỏiNguyễn Ngọc Sơn Nam Việt Nam Kinh
1420242 48 15/09/1996 7.43Quảng Trị KháPhạm Minh Sơn Nam Việt Nam Kinh
1420256 49 28/07/1995 7.78Đăk Lăk KháNguyễn Viết Toàn (Nợ học phí:
2/17-18)
Nam Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Viễn thông và mạng
![Page 5: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn dai tra thang 9.18... · 27 1420051 Trần Thanh Hùng Nam 09/09/1996 Bình Định 8.11 Giỏi Việt Nam Kinh 28 1420052 Huỳnh](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022041218/5e07c8532797f461f65a2a29/html5/thumbnails/5.jpg)
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Kỹ thuật điện tử - viễn thông (7520207) Hệ : Đại học chính quy
4 / 6Đợt tháng 9 năm 2018
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Viễn thông và mạng
1320004 50 03/08/1993 7.01Thanh Hóa KháLê Thanh Tuấn Anh Nam Việt Nam Kinh
1320073 51 04/04/1994 6.63Gia Lai Trung bình kháNguyễn Văn Huy (Nợ học phí:
1/17-18, 2/17-18)
Nam Việt Nam Kinh
1320119 52 21/01/1993 6.32TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháNguyễn Hải Nam (Nợ học phí:
1/17-18)
Nam Việt Nam Kinh
1320180 53 30/03/1995 7.04Quảng Ngãi KháNguyễn Đăng Thiện (Nợ học
phí: 2/17-18)
Nam Việt Nam Kinh
1320204 54 14/04/1995 7.09TP. Hà Nội KháNguyễn Đoàn Minh Trí Nam Việt Nam Kinh
1420018 55 05/06/1996 7.59Long An KháNguyễn Chí Cường Nam Việt Nam Kinh
1420028 56 20/09/1996 7.98TP. Hồ Chí Minh KháPhan Tường Giang Nam Việt Nam Kinh
1420029 57 25/05/1996 7.45Lâm Đồng KháTán Minh Hoàng Giang Nam Việt Nam Kinh
1420030 58 20/01/1996 7.15Bình Phước KháBùi Thị Việt Hà Nữ Việt Nam Kinh
1420031 59 15/08/1996 6.91TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháĐặng Văn Thanh Hải Nam Việt Nam Kinh
1420036 60 10/12/1996 8.54Bình Định GiỏiNgô Thanh Hãi Nam Việt Nam Kinh
1420054 61 04/01/1996 6.82Khánh Hòa Trung bình kháTrần Khánh Hưng Nam Việt Nam Kinh
1420070 62 20/03/1996 7.31Đăk Lăk KháNguyễn Thị Mỹ Linh Nữ Việt Nam Kinh
1420074 63 22/06/1996 7.33Đăk Lăk KháHồ Ngọc Long Nam Việt Nam Kinh
1420088 64 03/01/1996 8.21TP. Hồ Chí Minh GiỏiNguyễn Thị Thanh Nhàn Nữ Việt Nam Kinh
1420090 65 02/01/1996 8.04TP. Hồ Chí Minh GiỏiNguyễn Phước Nhân Nam Việt Nam Kinh
![Page 6: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn dai tra thang 9.18... · 27 1420051 Trần Thanh Hùng Nam 09/09/1996 Bình Định 8.11 Giỏi Việt Nam Kinh 28 1420052 Huỳnh](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022041218/5e07c8532797f461f65a2a29/html5/thumbnails/6.jpg)
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Kỹ thuật điện tử - viễn thông (7520207) Hệ : Đại học chính quy
5 / 6Đợt tháng 9 năm 2018
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Viễn thông và mạng
1420097 66 10/07/1996 7.33Bình Định KháTrương Thị Phương Nữ Việt Nam Kinh
1420103 67 17/05/1996 7.84TP. Hồ Chí Minh KháNguyễn Ngọc Sang Nam Việt Nam Kinh
1420105 68 05/07/1995 8.14Tiền Giang GiỏiHuỳnh Thị Cẩm Sen Nữ Việt Nam Kinh
1420108 69 19/06/1996 6.84TP. Cần Thơ Trung bình kháLiêu Hoàng Sơn Nam Việt Nam Kinh
1420109 70 29/01/1996 7.72Tiền Giang KháNguyễn Khánh Tâm Nam Việt Nam Kinh
1420123 71 24/02/1996 7.27Lâm Đồng KháHồ Vĩnh Thắng Nam Việt Nam Hoa
1420124 72 06/10/1996 7.48Tiền Giang KháNguyễn Cao Thắng Nam Việt Nam Kinh
1420128 73 22/09/1996 8.38Phú Yên GiỏiLê Văn Thịnh Nam Việt Nam Kinh
1420129 74 20/05/1996 7.70Tiền Giang KháNguyễn Hữu Thịnh Nam Việt Nam Kinh
1420133 75 04/01/1996 7.98Tiền Giang KháNguyễn Ngọc Anh Thư Nữ Việt Nam Kinh
1420136 76 01/05/1995 7.01Hà Tĩnh KháLê Công Toàn Nam Việt Nam Kinh
1420147 77 02/05/1996 7.46Bình Định KháNguyễn Văn Trường Nam Việt Nam Kinh
1420158 78 21/05/1996 7.00Long An KháĐoàn Lê Tùng Nam Việt Nam Kinh
1420161 79 17/02/1996 7.14Kiên Giang KháLê Vĩ Nam Việt Nam Hoa
1420167 80 21/11/1995 7.05Lâm Đồng KháMã Trương Thị Hòa An Nữ Việt Nam Nùng
1420202 81 20/08/1996 6.58Long An Trung bình kháNguyễn Đăng Khoa Nam Việt Nam Kinh
1420203 82 01/02/1996 7.46Tiền Giang KháTrần Lê Anh Khoa Nam Việt Nam Kinh
1420228 83 17/11/1996 7.69Đăk Lăk KháPhạm Minh Phương Nữ Việt Nam Kinh
![Page 7: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn dai tra thang 9.18... · 27 1420051 Trần Thanh Hùng Nam 09/09/1996 Bình Định 8.11 Giỏi Việt Nam Kinh 28 1420052 Huỳnh](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022041218/5e07c8532797f461f65a2a29/html5/thumbnails/7.jpg)
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Kỹ thuật điện tử - viễn thông (7520207) Hệ : Đại học chính quy
6 / 6Đợt tháng 9 năm 2018
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Viễn thông và mạng
1420230 84 14/01/1996 6.55Hà Tĩnh Trung bình kháLê Thế Quang Nam Việt Nam Kinh
1420272 85 22/04/1996 7.48TP. Hồ Chí Minh KháTừ Phan Yến Nhi Nữ Việt Nam Kinh
1420273 86 18/12/1996 7.75TP. Hồ Chí Minh KháPhạm Lê Ngọc Khôi Nam Việt Nam Kinh
Số sinh viên đạt loại xuất sắc :Hiệu Trưởng
Số sinh viên đạt loại trung bình : 0
Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 10
Số sinh viên đạt loại khá : 57
Số sinh viên đạt loại giỏi: 18
1Ngày 02 tháng 10 năm 2018
![Page 8: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn dai tra thang 9.18... · 27 1420051 Trần Thanh Hùng Nam 09/09/1996 Bình Định 8.11 Giỏi Việt Nam Kinh 28 1420052 Huỳnh](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022041218/5e07c8532797f461f65a2a29/html5/thumbnails/8.jpg)
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Kỹ thuật điện tử, truyền thông (D520207) Hệ : Đại học chính quy
Đợt tháng 9 năm 2018
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Điện tử
1220114 1 10/05/1994 6.15Kon Tum Trung bình kháLê Nhật Tiến Nam Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Máy tính và Hệ thống nhúng
1220134 2 07/06/1994 6.50Khánh Hòa Trung bình kháNguyễn Văn Việt Nam Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Viễn thông và mạng
1220081 3 23/06/1994 6.51Tiền Giang Trung bình kháNguyễn Ngọc Thanh Phong Nam Việt Nam Kinh
1220137 4 10/02/1993 6.22An Giang Trung bình kháChau Sô Ri Dê (Nợ học phí:
1/16-17, 2/16-17, 3/16-17,
1/17-18)
Nam Việt Nam Khơ-me
Số sinh viên đạt loại xuất sắc :Hiệu Trưởng
Số sinh viên đạt loại trung bình : 0
Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 4
Số sinh viên đạt loại khá : 0
Số sinh viên đạt loại giỏi: 0
0Ngày 02 tháng 10 năm 2018
![Page 9: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn dai tra thang 9.18... · 27 1420051 Trần Thanh Hùng Nam 09/09/1996 Bình Định 8.11 Giỏi Việt Nam Kinh 28 1420052 Huỳnh](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022041218/5e07c8532797f461f65a2a29/html5/thumbnails/9.jpg)
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Sinh học (301) Hệ : Đại học chính quy
Đợt tháng 9 năm 2018
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Tổng Quát
1115450 1 03/03/1993 6.18Quảng Nam - Đà
Nẵng
Trung bình kháTrần Tịnh Quang Nam Việt Nam Kinh
Số sinh viên đạt loại xuất sắc :Hiệu Trưởng
Số sinh viên đạt loại trung bình : 0
Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 1
Số sinh viên đạt loại khá : 0
Số sinh viên đạt loại giỏi: 0
0Ngày 02 tháng 10 năm 2018
![Page 10: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn dai tra thang 9.18... · 27 1420051 Trần Thanh Hùng Nam 09/09/1996 Bình Định 8.11 Giỏi Việt Nam Kinh 28 1420052 Huỳnh](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022041218/5e07c8532797f461f65a2a29/html5/thumbnails/10.jpg)
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Sinh học (D420101) Hệ : Đại học chính quy
1 / 9Đợt tháng 9 năm 2018
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Di truyền - Sinh học phân tử
1315165 1 20/12/1995 6.91Bình Thuận Trung bình kháNguyễn Hiếu Hòa Nữ Việt Nam Kinh
1415050 2 16/02/1996 6.55Khánh Hòa Trung bình kháĐinh Thị Phương Chi Nữ Việt Nam Kinh
1415123 3 06/09/1996 7.07TP. Hồ Chí Minh KháNguyễn Nhơn Hiếu Nam Việt Nam Kinh
1415146 4 29/04/1996 6.71Bà Rịa - Vũng Tàu Trung bình kháNguyễn Thị Kim Hơn Nữ Việt Nam Kinh
1415175 5 03/10/1996 7.30TP. Hồ Chí Minh KháLê Kim Khánh Nữ Việt Nam Kinh
1415327 6 08/08/1996 7.11TP. Hồ Chí Minh KháNguyễn Thị Hồng Nhung Nữ Việt Nam Kinh
1415508 7 10/11/1996 7.25An Giang KháNguyễn Thuỳ Trang Nữ Việt Nam Kinh
1415587 8 30/04/1996 7.07Đồng Nai KháNguyễn Hồng Bửu Vinh Nam Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Sinh học Động vật
1315579 9 15/01/1995 6.13Bến Tre Trung bình kháVõ Ngọc Tuyền Nữ Việt Nam Kinh
1415016 10 11/07/1996 7.51Bình Phước KháTống Thị Kim Anh Nữ Việt Nam Kinh
1415027 11 14/09/1996 7.64Đồng Nai KháLê Hữu Bảo Nam Việt Nam Kinh
1415073 12 28/06/1996 7.51Đăk Lăk KháTrần Hồ Khánh Duyên Nữ Việt Nam Kinh
1415137 13 10/12/1996 7.26TP. Hồ Chí Minh KháLâm Minh Hoàng Nam Việt Nam Kinh
1415148 14 21/12/1996 7.20Bình Dương KháNguyễn Thị Ngọc Huệ Nữ Việt Nam Kinh
1415210 15 08/10/1996 7.17Phú Yên KháĐỗ Thị Hồng Linh Nữ Việt Nam Kinh
1415274 16 26/01/1996 6.74Bến Tre Trung bình kháHuỳnh Kim Ngân Nữ Việt Nam Kinh
![Page 11: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn dai tra thang 9.18... · 27 1420051 Trần Thanh Hùng Nam 09/09/1996 Bình Định 8.11 Giỏi Việt Nam Kinh 28 1420052 Huỳnh](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022041218/5e07c8532797f461f65a2a29/html5/thumbnails/11.jpg)
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Sinh học (D420101) Hệ : Đại học chính quy
2 / 9Đợt tháng 9 năm 2018
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Sinh học Động vật
1415278 17 12/11/1996 7.10Bà Rịa - Vũng Tàu KháMai Thị Cẩm Ngân Nữ Việt Nam Kinh
1415296 18 22/01/1996 6.83Đồng Tháp Trung bình kháĐoàn Nguyễn Phúc Nguyên Nữ Việt Nam Kinh
1415325 19 03/06/1996 6.95Sông Bé Trung bình kháLê Thị Hồng Nhung Nữ Việt Nam Kinh
1415334 20 21/05/1996 7.61Bến Tre KháNguyễn Thị Quỳnh Như Nữ Việt Nam Kinh
1415401 21 07/09/1996 7.13Tiền Giang KháTrần Ngọc Sơn Nam Việt Nam Kinh
1415409 22 24/10/1996 7.48Long An KháNguyễn Thị Minh Tâm Nữ Việt Nam Kinh
1415489 23 01/06/1996 6.74Đồng Nai Trung bình kháNguyễn Thị Thủy Tiên Nữ Việt Nam Kinh
1415493 24 12/06/1996 6.96Bến Tre Trung bình kháLê Trần Hoàng Tiến Nam Việt Nam Kinh
1415506 25 24/11/1996 7.21Phú Yên KháNguyễn Huyền Trang Nữ Việt Nam Kinh
1415563 26 26/08/1996 7.19An Giang KháNgô Vĩnh Tường (Nợ học phí:
1/17-18)
Nam Việt Nam Kinh
1415611 27 01/03/1995 6.46An Giang Trung bình kháKiên Ngọc Châu (Nợ học phí:
2/17-18)
Nữ Việt Nam Khơ-me
Chuyên ngành : Sinh hóa
1315323 28 15/05/1995 7.04An Giang KháĐỗ Tuấn Nhã Nam Việt Nam Kinh
1415066 29 06/02/1996 7.48Bến Tre KháDương Kim Mỹ Duyên Nữ Việt Nam Kinh
1415100 30 20/03/1996 6.81TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháLê Thanh Hà Nam Việt Nam Kinh
1415114 31 04/03/1996 7.87Hà Tây KháNguyễn Nguyệt Hằng Nữ Việt Nam Kinh
1415136 32 06/11/1996 6.81Phú Yên Trung bình kháTừ Mỹ Hoa Nữ Việt Nam Kinh
![Page 12: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn dai tra thang 9.18... · 27 1420051 Trần Thanh Hùng Nam 09/09/1996 Bình Định 8.11 Giỏi Việt Nam Kinh 28 1420052 Huỳnh](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022041218/5e07c8532797f461f65a2a29/html5/thumbnails/12.jpg)
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Sinh học (D420101) Hệ : Đại học chính quy
3 / 9Đợt tháng 9 năm 2018
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Sinh hóa
1415154 33 04/08/1996 6.91Tây Ninh Trung bình kháNguyễn Thị Ngọc Huyền Nữ Việt Nam Kinh
1415193 34 24/06/1996 6.52Bình Định Trung bình kháTrần Diễm Kiều Nữ Việt Nam Kinh
1415203 35 21/12/1996 6.93Quảng Ngãi Trung bình kháCao Thị Lê Nữ Việt Nam Kinh
1415207 36 29/11/1996 8.04Đồng Nai GiỏiPhan Thị Liễu Nữ Việt Nam Kinh
1415220 37 08/05/1996 7.08Ninh Bình KháNguyễn Thị Linh Nữ Việt Nam Kinh
1415242 38 06/03/1996 8.23TP. Hồ Chí Minh GiỏiHuỳnh Thị Ngọc Mai Nữ Việt Nam Kinh
1415243 39 13/10/1996 6.70Đồng Nai Trung bình kháTchống Thị Mai Nữ Việt Nam Hoa
1415267 40 06/03/1996 7.04Bình Định KháTrần Thị Thu Nga Nữ Việt Nam Kinh
1415269 41 01/04/1996 7.00Vĩnh Long KháTrịnh Ngọc Ngà Nữ Việt Nam Kinh
1415279 42 13/01/1996 7.47Quảng Ngãi KháNguyễn Thị Diệu Ngân Nữ Việt Nam Kinh
1415289 43 20/07/1996 6.94TP. Cần Thơ Trung bình kháChâu Bích Ngọc Nữ Việt Nam Kinh
1415313 44 03/03/1996 6.80Bình Thuận Trung bình kháHoàng Lê Vân Nhi Nữ Việt Nam Kinh
1415316 45 04/02/1996 6.68An Giang Trung bình kháNguyễn Hồng Cẩm Nhi Nữ Việt Nam Kinh
1415317 46 01/11/1996 7.09Tiền Giang KháNguyễn Thị Kiều Nhi Nữ Việt Nam Kinh
1415322 47 11/07/1996 7.21Khánh Hòa KháNguyễn Thị Hồng Nhơn Nữ Việt Nam Kinh
1415335 48 10/01/1996 6.82Quảng Nam Trung bình kháNguyễn Trịnh Quỳnh Như Nữ Việt Nam Kinh
1415345 49 01/01/1996 7.38Sông Bé KháNguyễn Thị Hoàng Oanh Nữ Việt Nam Kinh
1415357 50 09/05/1996 7.98Quảng Nam KháLê Thị Phúc Nữ Việt Nam Kinh
![Page 13: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn dai tra thang 9.18... · 27 1420051 Trần Thanh Hùng Nam 09/09/1996 Bình Định 8.11 Giỏi Việt Nam Kinh 28 1420052 Huỳnh](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022041218/5e07c8532797f461f65a2a29/html5/thumbnails/13.jpg)
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Sinh học (D420101) Hệ : Đại học chính quy
4 / 9Đợt tháng 9 năm 2018
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Sinh hóa
1415370 51 28/12/1996 7.88Quảng Ngãi KháNgô Văn Phước Nam Việt Nam Kinh
1415390 52 03/06/1996 7.46TP. Hồ Chí Minh KháVõ Trần Lệ Quyên Nữ Việt Nam Kinh
1415394 53 16/04/1996 7.30Tây Ninh KháNguyễn Thị Bé Quỳnh Nữ Việt Nam Kinh
1415405 54 19/09/1996 7.44Tiền Giang KháPhan Thụy Thảo Sương Nữ Việt Nam Kinh
1415420 55 17/05/1996 7.21Phú Yên KháPhan Thị Thao Nữ Việt Nam Kinh
1415425 56 17/04/1996 7.14Khánh Hòa KháBùi Phương Thảo Nữ Việt Nam Kinh
1415432 57 07/04/1996 7.02Đồng Nai KháTrần Hán Phương Thảo Nữ Việt Nam Kinh
1415436 58 14/02/1996 7.29Quảng Trị KháVõ Thị Thu Thảo Nữ Việt Nam Kinh
1415457 59 20/08/1993 7.28Khánh Hòa KháTrương Thanh Kim Thuỷ Nữ Việt Nam Kinh
1415463 60 16/07/1996 7.02Bến Tre KháLê Phương Thủy Nữ Việt Nam Kinh
1415478 61 21/10/1996 7.17Ninh Thuận KháPhạm Thị Minh Thư Nữ Việt Nam Kinh
1415485 62 01/01/1996 7.16Tiền Giang KháTrương Võ Anh Thy Nữ Việt Nam Kinh
1415494 63 21/11/1995 7.22TP. Hồ Chí Minh KháNguyễn Thị Thanh Tiền Nữ Việt Nam Kinh
1415505 64 28/06/1996 7.02Bà Rịa - Vũng Tàu KháNguyễn Dương Thùy Trang Nữ Việt Nam Kinh
1415526 65 17/01/1996 6.75Tây Ninh Trung bình kháNguyễn Thị Diễm Trinh Nữ Việt Nam Kinh
1415536 66 20/06/1995 6.92Quảng Ngãi Trung bình kháHồ Thị Phương Truyền Nữ Việt Nam Kinh
![Page 14: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn dai tra thang 9.18... · 27 1420051 Trần Thanh Hùng Nam 09/09/1996 Bình Định 8.11 Giỏi Việt Nam Kinh 28 1420052 Huỳnh](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022041218/5e07c8532797f461f65a2a29/html5/thumbnails/14.jpg)
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Sinh học (D420101) Hệ : Đại học chính quy
5 / 9Đợt tháng 9 năm 2018
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Sinh hóa
1415538 67 20/10/1996 6.87Tiền Giang Trung bình kháNguyễn Thị Thanh Trúc (Nợ học
phí: 2/17-18)
Nữ Việt Nam Kinh
1415540 68 19/10/1996 7.68Đồng Tháp KháTrần Thị Thanh Trúc Nữ Việt Nam Kinh
1415553 69 02/08/1996 7.78Long An KháNguyễn Ngọc Tuyết Nữ Việt Nam Kinh
1415564 70 10/08/1996 6.99Đồng Tháp Trung bình kháDương Phạm Tú Uyên Nữ Việt Nam Kinh
1415565 71 04/05/1996 6.98TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháHồ Ngọc Phương Uyên Nữ Việt Nam Kinh
1415566 72 27/03/1996 6.68Phú Yên Trung bình kháHồ Thị Thảo Uyên Nữ Việt Nam Kinh
1415590 73 29/10/1996 7.37Cà Mau KháNguyễn Thị Thanh Vi Nữ Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Sinh thái - Tài nguyên sinh vật
1215387 74 02/11/1994 6.33Phú Thọ Trung bình kháĐoàn Thị Quỳnh Trang Nữ Việt Nam Mường
1315093 75 17/02/1995 6.18Đồng Nai Trung bình kháNguyễn Tiến Đạt Nam Việt Nam Kinh
1315267 76 17/10/1994 6.72TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháHoàng Thị Ngọc Minh Nữ Việt Nam Kinh
1315278 77 15/10/1994 6.54Long An Trung bình kháNguyễn Hoàng Phương Nam Nam Việt Nam Kinh
1415082 78 21/09/1996 6.97Long An Trung bình kháMai Anh Đào Nữ Việt Nam Kinh
1415187 79 29/02/1996 7.46Bà Rịa - Vũng Tàu KháNguyễn Thị Minh Khuê Nữ Việt Nam Kinh
1415389 80 10/04/1996 7.60Phú Yên KháVõ Thị Ngọc Quyên Nữ Việt Nam Kinh
1415416 81 12/08/1996 7.11Bà Rịa - Vũng Tàu KháNgô Thị Thanh Thanh Nữ Việt Nam Kinh
1415445 82 01/12/1995 6.77Lâm Đồng Trung bình kháNguyễn Thị Kim Thoa Nữ Việt Nam Kinh
![Page 15: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn dai tra thang 9.18... · 27 1420051 Trần Thanh Hùng Nam 09/09/1996 Bình Định 8.11 Giỏi Việt Nam Kinh 28 1420052 Huỳnh](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022041218/5e07c8532797f461f65a2a29/html5/thumbnails/15.jpg)
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Sinh học (D420101) Hệ : Đại học chính quy
6 / 9Đợt tháng 9 năm 2018
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Sinh thái - Tài nguyên sinh vật
1415453 83 10/05/1996 6.73Bình Định Trung bình kháBùi Văn Thuận Nam Việt Nam Kinh
1415468 84 04/11/1996 7.82Sông Bé KháCao Thị Anh Thư Nữ Việt Nam Kinh
1415535 85 28/04/1995 6.68TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháVõ Phan Trung Nam Việt Nam Kinh
1415556 86 30/01/1996 6.62Bình Định Trung bình kháĐỗ Quỳnh Khả Tú Nữ Việt Nam Kinh
1415572 87 20/04/1996 7.04Long An KháLê Thị Hồng Vân Nữ Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Sinh học Tổng quát
1315041 88 20/10/1995 6.20Quảng Trị Trung bình kháHồ Nguyễn Quốc Bão Nam Việt Nam Kinh
1315179 89 09/01/1995 6.32TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháTrần Long Huy Nam Việt Nam Kinh
1315236 90 13/08/1995 6.10Bắc Giang Trung bình kháTống Khánh Linh Nữ Việt Nam Kinh
1315259 91 11/01/1995 6.23Vĩnh Long Trung bình kháLê Thị Thanh Mai Nữ Việt Nam Kinh
1315468 92 31/12/1993 6.54Hưng Yên Trung bình kháNguyễn Quang Thặng Nam Việt Nam Kinh
1315558 93 18/09/1995 5.95Sông Bé Trung bìnhMai Thụy Phương Trinh (Nợ học
phí: 3/16-17, 1/17-18)
Nữ Việt Nam Kinh
1415042 94 23/10/1996 6.50TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháVõ Phạm An Bình Nam Việt Nam Kinh
1415046 95 04/09/1996 7.02Thừa Thiên Huế KháNguyễn Đình Bảo Châu Nữ Việt Nam Kinh
1415102 96 25/03/1996 6.71Quảng Ngãi Trung bình kháNguyễn Thị Thu Hà Nữ Việt Nam Kinh
1415198 97 03/08/1996 6.62TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháTrần Mai Tố Lam Nữ Việt Nam Kinh
1415503 98 08/03/1995 6.61Đăk Lăk Trung bình kháHồ Thị Huyền Trang Nữ Việt Nam Kinh
![Page 16: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn dai tra thang 9.18... · 27 1420051 Trần Thanh Hùng Nam 09/09/1996 Bình Định 8.11 Giỏi Việt Nam Kinh 28 1420052 Huỳnh](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022041218/5e07c8532797f461f65a2a29/html5/thumbnails/16.jpg)
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Sinh học (D420101) Hệ : Đại học chính quy
7 / 9Đợt tháng 9 năm 2018
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Sinh học Thực vật
1315243 99 04/04/1995 6.76Đồng Tháp Trung bình kháNguyễn Thị Tuyết Loan Nữ Việt Nam Kinh
1315464 100 08/04/1995 6.76Thanh Hóa Trung bình kháTôn Thị Thắm Nữ Việt Nam Kinh
1415045 101 10/06/1996 6.94Sông Bé Trung bình kháTô Kim Mỹ Cẩm Nữ Việt Nam Kinh
1415087 102 23/01/1996 7.90TP. Hồ Chí Minh KháNguyễn Tiến Đạt Nam Việt Nam Kinh
1415186 103 21/11/1996 7.16TP. Hồ Chí Minh KháVõ Trí Khôn Nam Việt Nam Kinh
1415235 104 27/02/1996 6.74TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháNguyễn Phước Lộc Nam Việt Nam Kinh
1415244 105 07/10/1996 7.13An Giang KháVũ Thị Quỳnh Mai Nữ Việt Nam Kinh
1415330 106 28/09/1996 7.35Đăk Lăk KháVũ Ngọc Quỳnh Nhung Nữ Việt Nam Kinh
1415516 107 13/05/1995 6.53TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháTô Phùng Thanh Trâm Nữ Việt Nam Kinh
1415523 108 14/11/1995 7.44Lâm Đồng KháHoàng Phương Triều Nữ Việt Nam Hoa
1415584 109 06/09/1995 6.91Bình Định Trung bình kháLê Ngọc Vi Nữ Việt Nam Kinh
1415599 110 20/10/1996 6.92Lâm Đồng Trung bình kháPhạm Thị Xuân Nữ Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Vi sinh
1315537 111 19/06/1995 7.86An Giang KháNguyễn Thị Thuỳ Trang Nữ Việt Nam Kinh
1315622 112 05/03/1994 6.39Khánh Hòa Trung bình kháNguyễn Thành Vy Nữ Việt Nam Kinh
1415028 113 17/12/1996 8.73Bạc Liêu GiỏiNguyễn Lê Hoài Bảo Nam Việt Nam Kinh
1415083 114 19/10/1996 7.02Đồng Nai KháNguyễn Thị Hồng Đào Nữ Việt Nam Kinh
![Page 17: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn dai tra thang 9.18... · 27 1420051 Trần Thanh Hùng Nam 09/09/1996 Bình Định 8.11 Giỏi Việt Nam Kinh 28 1420052 Huỳnh](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022041218/5e07c8532797f461f65a2a29/html5/thumbnails/17.jpg)
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Sinh học (D420101) Hệ : Đại học chính quy
8 / 9Đợt tháng 9 năm 2018
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Vi sinh
1415084 115 25/10/1996 6.85Bình Thuận Trung bình kháNguyễn Thị Như Đào Nữ Việt Nam Kinh
1415118 116 20/04/1996 7.00Đồng Nai KháTrương Tuyết Hằng Nữ Việt Nam Kinh
1415122 117 10/05/1996 6.68Đồng Nai Trung bình kháNguyễn Vũ Phúc Hiên Nữ Việt Nam Kinh
1415133 118 04/12/1994 6.76Đăk Lăk Trung bình kháPhạm Thị Hiền Nữ Việt Nam Kinh
1415150 119 24/01/1995 7.12Tiền Giang KháLê Thị Mỹ Huyền Nữ Việt Nam Kinh
1415158 120 26/12/1996 7.14Khánh Hòa KháTrịnh Bảo Khánh Huyền Nữ Việt Nam Kinh
1415170 121 25/05/1996 6.58Long An Trung bình kháLê Thị Thùy Hương Nữ Việt Nam Kinh
1415173 122 16/11/1996 7.24Đồng Nai KháLê Thế Khang Nam Việt Nam Kinh
1415218 123 26/08/1996 7.50Lâm Đồng KháNguyễn Thị Ngọc Linh Nữ Việt Nam Kinh
1415268 124 03/10/1995 7.02Đăk Lăk KháPhạm Thị Bích Ngà Nữ Việt Nam Kinh
1415286 125 29/08/1996 7.51Tiền Giang KháPhạm Trung Nghĩa Nam Việt Nam Kinh
1415295 126 04/11/1996 6.81Đồng Tháp Trung bình kháVõ Thị Bích Ngọc Nữ Việt Nam Kinh
1415336 127 02/10/1996 6.86Tây Ninh Trung bình kháPhan Thanh Quỳnh Như Nữ Việt Nam Kinh
1415376 128 30/07/1996 7.51Long An KháHuỳnh Thị Mai Thanh Phượng Nữ Việt Nam Kinh
1415379 129 14/07/1996 6.49Sông Bé Trung bình kháPhan Thị Minh Phượng Nữ Việt Nam Kinh
1415388 130 18/01/1996 6.86An Giang Trung bình kháNguyễn Đặng Minh Quyên Nữ Việt Nam Kinh
1415472 131 20/06/1996 7.51Đồng Tháp KháNguyễn Minh Thư Nữ Việt Nam Kinh
1415481 132 13/03/1996 6.76TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháLê Ngọc Uyên Thy Nữ Việt Nam Kinh
![Page 18: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn dai tra thang 9.18... · 27 1420051 Trần Thanh Hùng Nam 09/09/1996 Bình Định 8.11 Giỏi Việt Nam Kinh 28 1420052 Huỳnh](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022041218/5e07c8532797f461f65a2a29/html5/thumbnails/18.jpg)
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Sinh học (D420101) Hệ : Đại học chính quy
9 / 9Đợt tháng 9 năm 2018
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Vi sinh
1415486 133 29/10/1996 7.33Đồng Tháp KháHồ Thị Mỹ Tiên Nữ Việt Nam Kinh
1415496 134 17/01/1996 6.73Tiền Giang Trung bình kháTrần Ngọc Phú Tịnh Nữ Việt Nam Kinh
1415528 135 11/02/1996 7.02Quảng Ngãi KháTrần Thị Thùy Trinh Nữ Việt Nam Kinh
1415542 136 02/09/1996 6.56Bình Định Trung bình kháVõ Thị Trúc Nữ Việt Nam Kinh
1415585 137 11/08/1996 6.67Bình Thuận Trung bình kháLê Thị ý Vi Nữ Việt Nam Kinh
1415607 138 20/04/1995 7.28TP. Cần Thơ KháLê Thị Như ý Nữ Việt Nam Kinh
Số sinh viên đạt loại xuất sắc :Hiệu Trưởng
Số sinh viên đạt loại trung bình : 1
Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 64
Số sinh viên đạt loại khá : 70
Số sinh viên đạt loại giỏi: 3
0Ngày 02 tháng 10 năm 2018
![Page 19: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn dai tra thang 9.18... · 27 1420051 Trần Thanh Hùng Nam 09/09/1996 Bình Định 8.11 Giỏi Việt Nam Kinh 28 1420052 Huỳnh](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022041218/5e07c8532797f461f65a2a29/html5/thumbnails/19.jpg)
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Công nghệ sinh học (D420201) Hệ : Đại học chính quy
1 / 9Đợt tháng 9 năm 2018
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : CNSH Công nghiệp
1218518 1 28/11/1992 6.30Đăk Lăk Trung bình kháHoàng Hùng Vương Nam Việt Nam Nùng
1418007 2 02/06/1996 8.23TP. Hồ Chí Minh GiỏiVõ Ngọc Phương Anh Nữ Việt Nam Kinh
1418008 3 17/02/1996 6.94An Giang Trung bình kháVõ Nguyễn Huỳnh Anh Nữ Việt Nam Kinh
1418013 4 23/01/1996 7.20Khánh Hòa KháLưu Nhã ái Nữ Việt Nam Hoa
1418018 5 19/08/1995 6.74Đồng Nai Trung bình kháĐặng Phú Bình Nam Việt Nam Kinh
1418038 6 26/06/1996 8.04Quảng Ngãi GiỏiLý Thị Xuân Diệp Nữ Việt Nam Kinh
1418041 7 28/11/1995 7.60Sông Bé KháNguyễn Thị Thanh Dung Nữ Việt Nam Kinh
1418063 8 26/04/1996 7.97Đồng Nai KháVũ Thị Băng Giao Nữ Việt Nam Kinh
1418080 9 26/06/1996 7.98Bến Tre KháHuỳnh Thị Mai Hân Nữ Việt Nam Kinh
1418090 10 21/12/1996 7.23Sông Bé KháNguyễn Thị Thuận Hiền Nữ Việt Nam Kinh
1418095 11 13/03/1996 7.89TP. Hồ Chí Minh KháĐinh Nguyễn Tấn Hòa Nam Việt Nam Kinh
1418099 12 1996 7.50Bến Tre KháTrần Cẩm Hồng Nữ Việt Nam Kinh
1418114 13 01/02/1995 7.61Đồng Nai KháĐoàn Thị Lan Hương Nữ Việt Nam Kinh
1418125 14 02/08/1996 7.08Bình Thuận KháLê Thị Bích Lan Nữ Việt Nam Kinh
1418131 15 01/03/1996 7.97Sông Bé KháNguyễn Thị Mỹ Linh Nữ Việt Nam Kinh
1418132 16 07/12/1996 7.77Lâm Đồng KháPhan Hoàng Mỹ Linh Nữ Việt Nam Kinh
1418134 17 03/12/1996 8.04Cà Mau GiỏiTrần Chí Linh Nam Việt Nam Kinh
1418138 18 11/02/1995 7.28Quảng Ngãi KháTrần Thị Thanh Lộc Nữ Việt Nam Kinh
![Page 20: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn dai tra thang 9.18... · 27 1420051 Trần Thanh Hùng Nam 09/09/1996 Bình Định 8.11 Giỏi Việt Nam Kinh 28 1420052 Huỳnh](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022041218/5e07c8532797f461f65a2a29/html5/thumbnails/20.jpg)
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Công nghệ sinh học (D420201) Hệ : Đại học chính quy
2 / 9Đợt tháng 9 năm 2018
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : CNSH Công nghiệp
1418145 19 29/06/1996 7.53Long An KháNguyễn Thị Tú Mai Nữ Việt Nam Kinh
1418155 20 23/12/1996 7.53Lâm Đồng KháLê Hoài Nam Nam Việt Nam Kinh
1418162 21 17/09/1996 7.72Tiền Giang KháNguyễn Thị Bích Ngân Nữ Việt Nam Kinh
1418166 22 04/06/1996 6.76Bến Tre Trung bình kháTrần Thị Thanh Ngân Nữ Việt Nam Kinh
1418167 23 28/11/1996 8.33Bình Định GiỏiVõ Thị Kim Ngân Nữ Việt Nam Kinh
1418173 24 20/04/1996 7.67Bình Định KháNguyễn Thị Mỹ Ngoan Nữ Việt Nam Kinh
1418177 25 30/11/1996 7.42Đăk Lăk KháHồ Thị Thanh Ngọc Nữ Việt Nam Kinh
1418184 26 25/12/1996 7.48Quảng Ngãi KháNguyễn Trần Bảo Nhân Nữ Việt Nam Kinh
1418189 27 19/12/1995 7.42Khánh Hòa KháVũ Thị Hồng Nhật Nữ Việt Nam Kinh
1418196 28 07/11/1996 7.56Long An KháCao Thị Ngọc Nho Nữ Việt Nam Kinh
1418202 29 15/10/1996 7.22Bà Rịa - Vũng Tàu KháHoàng Thị Ngọc Nữ Nữ Việt Nam Kinh
1418205 30 12/12/1995 7.71Quảng Ngãi KháNguyễn Cao Kiều Oanh Nữ Việt Nam Kinh
1418227 31 18/09/1996 7.03TP. Hồ Chí Minh KháHồng Kim Phượng Nữ Việt Nam Hoa
1418239 32 17/09/1996 7.77An Giang KháNguyễn Trung Quân Nam Việt Nam Kinh
1418245 33 29/08/1995 8.05Long An GiỏiQuách Thị Hồng Quyên Nữ Việt Nam Kinh
1418250 34 26/10/1996 7.11Đăk Lăk KháNguyễn Ngọc Như Quỳnh Nữ Việt Nam Kinh
1418260 35 04/04/1996 7.78TP. Hồ Chí Minh KháTrương Tấn Phúc Tài Nam Việt Nam Kinh
1418265 36 27/09/1996 7.02Tiền Giang KháMai Thành Tân Nam Việt Nam Kinh
![Page 21: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn dai tra thang 9.18... · 27 1420051 Trần Thanh Hùng Nam 09/09/1996 Bình Định 8.11 Giỏi Việt Nam Kinh 28 1420052 Huỳnh](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022041218/5e07c8532797f461f65a2a29/html5/thumbnails/21.jpg)
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Công nghệ sinh học (D420201) Hệ : Đại học chính quy
3 / 9Đợt tháng 9 năm 2018
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : CNSH Công nghiệp
1418266 37 08/11/1996 6.58Long An Trung bình kháNguyễn Trần Phú Tân Nam Việt Nam Kinh
1418274 38 20/08/1996 7.08Tiền Giang KháNguyễn Đinh Thuận Thành Nam Việt Nam Kinh
1418279 39 11/10/1996 7.92TP. Hồ Chí Minh KháNgô Thị Phương Thảo Nữ Việt Nam Kinh
1418282 40 04/01/1996 7.99Đăk Lăk KháNguyễn Thị Thu Thảo Nữ Việt Nam Kinh
1418284 41 01/04/1996 7.38Đồng Nai KháPhạm Thị Thanh Thảo Nữ Việt Nam Kinh
1418287 42 15/06/1996 7.42An Giang KháVõ Thị Loan Thảo Nữ Việt Nam Kinh
1418292 43 12/09/1996 7.84Đồng Nai KháĐào Thị Hồng Thắm Nữ Việt Nam Kinh
1418295 44 15/08/1996 7.86Sông Bé KháLê Hồng Ngọc Thi Nữ Việt Nam Kinh
1418309 45 26/08/1995 7.32TP. Hồ Chí Minh KháPhạm Hoàng Thu Nữ Việt Nam Kinh
1418311 46 13/10/1996 7.03Kiên Giang KháHoàng Thị Cẩm Thuý Nữ Việt Nam Kinh
1418312 47 20/01/1996 7.09Quảng Trị KháTrần Thị Thuỳ Nữ Việt Nam Kinh
1418319 48 26/05/1996 7.48Vĩnh Long KháLê Anh Thư Nữ Việt Nam Kinh
1418345 49 17/03/1996 7.30Quảng Nam KháPhan Thị Huỳnh Trang Nữ Việt Nam Kinh
1418352 50 23/07/1996 7.02Quảng Nam KháNguyễn Thị Bích Trâm Nữ Việt Nam Kinh
1418365 51 29/10/1996 7.77TP. Hồ Chí Minh KháTrần Thông Trí Nam Việt Nam Kinh
1418400 52 29/04/1996 8.27Đồng Nai GiỏiVõ Nguyễn Hải Vy Nữ Việt Nam Kinh
1418405 53 20/08/1996 7.49Đồng Nai KháVũ Thị Hải Yến Nữ Việt Nam Kinh
1418407 54 29/09/1995 7.11Bình Thuận KháThi Mỹ Ngọc ánh Nữ Việt Nam Chăm
![Page 22: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn dai tra thang 9.18... · 27 1420051 Trần Thanh Hùng Nam 09/09/1996 Bình Định 8.11 Giỏi Việt Nam Kinh 28 1420052 Huỳnh](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022041218/5e07c8532797f461f65a2a29/html5/thumbnails/22.jpg)
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Công nghệ sinh học (D420201) Hệ : Đại học chính quy
4 / 9Đợt tháng 9 năm 2018
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : CNSH Nông nghiệp
1418028 55 26/02/1996 7.45Đồng Nai KháNguyễn Minh Chiến Nam Việt Nam Kinh
1418030 56 13/06/1996 8.00Thừa Thiên Huế GiỏiTrần Thị Linh Chi Nữ Việt Nam Kinh
1418042 57 14/09/1996 7.74Lâm Đồng KháNguyễn Thị Mỹ Duyên Nữ Việt Nam Kinh
1418127 58 02/02/1996 7.31Bình Định KháPhạm Thị Liễu Nữ Việt Nam Kinh
1418161 59 11/11/1996 7.67Tiền Giang KháĐoàn Thị Kim Ngân Nữ Việt Nam Kinh
1418178 60 22/12/1996 8.24Khánh Hòa GiỏiNguyễn Thái Ngọc Nữ Việt Nam Kinh
1418228 61 03/11/1996 7.45Tây Ninh KháNguyễn Cát Phượng Nữ Việt Nam Kinh
1418302 62 28/08/1995 7.52Ninh Thuận KháNguyễn Thị Minh Tho Nữ Việt Nam Kinh
1418306 63 28/09/1996 7.17TP. Cần Thơ KháPhạm Nguyễn Hải Thơ Nữ Việt Nam Kinh
1418326 64 05/02/1996 7.43Quảng Ngãi KháNguyễn Thị Thủy Tiên Nữ Việt Nam Kinh
1418330 65 11/09/1996 7.52Đồng Tháp KháPhạm Văn Nhựt Tiếng Nam Việt Nam Kinh
1418342 66 07/08/1996 8.08Bình Định GiỏiNguyễn Thị Phương Trang Nữ Việt Nam Kinh
1418380 67 07/11/1996 7.43Tiền Giang KháNguyễn Thị Thanh Tuyền Nữ Việt Nam Kinh
1418393 68 20/01/1996 8.00Bến Tre GiỏiNguyễn Thị Tuyết Vân Nữ Việt Nam Kinh
1418404 69 06/03/1996 8.16Bình Thuận GiỏiNguyễn Hoàng Yến Nữ Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : CNSH Tổng Quát
1418039 70 20/01/1994 7.01Đăk Lăk KháTô Thị Diệu Nữ Việt Nam Kinh
![Page 23: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn dai tra thang 9.18... · 27 1420051 Trần Thanh Hùng Nam 09/09/1996 Bình Định 8.11 Giỏi Việt Nam Kinh 28 1420052 Huỳnh](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022041218/5e07c8532797f461f65a2a29/html5/thumbnails/23.jpg)
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Công nghệ sinh học (D420201) Hệ : Đại học chính quy
5 / 9Đợt tháng 9 năm 2018
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : CNSH Tổng Quát
1418070 71 05/07/1996 7.54Đồng Nai KháHoàng Minh Hải Nam Việt Nam Kinh
1418100 72 14/07/1996 6.70TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháCao Đức Huy Nam Việt Nam Kinh
1418187 73 06/07/1996 7.91Đăk Lăk KháNguyễn Nam Nhật Nam Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : CN Vật liệu Sinh học
1418075 74 22/01/1996 7.77Khánh Hòa KháLê Thị Mỹ Hạnh Nữ Việt Nam Kinh
1418140 75 22/02/1996 7.60Gia Lai KháPhạm Thị Như Luyến Nữ Việt Nam Kinh
1418182 76 28/05/1996 7.68Bình Định KháĐặng Nguyễn Như Nguyệt Nữ Việt Nam Kinh
1418204 77 26/08/1996 7.57Vĩnh Phúc KháLê Thị Kim Oanh Nữ Việt Nam Kinh
1418221 78 21/01/1996 6.55Bến Tre Trung bình kháNguyễn Thị Yến Phụng Nữ Việt Nam Kinh
1418251 79 20/10/1996 7.19Lâm Đồng KháNguyễn Thị Trúc Quỳnh Nữ Việt Nam Kinh
1418315 80 07/01/1996 8.15Lâm Đồng GiỏiNguyễn Diễm Thùy Nữ Việt Nam Kinh
1418331 81 19/11/1996 7.90Sông Bé KháNguyễn Thị Kim Tiền Nữ Việt Nam Kinh
1418391 82 12/10/1996 7.50Lâm Đồng KháPhạm Nữ Thu Uyên Nữ Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : CNSH Y Dược
1318211 83 03/03/1995 7.02Khánh Hòa KháPhan Văn Mạnh Nam Việt Nam Kinh
1418016 84 10/12/1996 7.86TP. Hồ Chí Minh KháDương Gia Bảo Nam Việt Nam Kinh
1418022 85 05/08/1996 7.72Khánh Hòa KháHuỳnh Ngọc Bảo Châu Nữ Việt Nam Kinh
1418025 86 22/05/1996 8.12Tiền Giang GiỏiNguyễn Thị Hồng Châu Nữ Việt Nam Kinh
![Page 24: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn dai tra thang 9.18... · 27 1420051 Trần Thanh Hùng Nam 09/09/1996 Bình Định 8.11 Giỏi Việt Nam Kinh 28 1420052 Huỳnh](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022041218/5e07c8532797f461f65a2a29/html5/thumbnails/24.jpg)
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Công nghệ sinh học (D420201) Hệ : Đại học chính quy
6 / 9Đợt tháng 9 năm 2018
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : CNSH Y Dược
1418034 87 07/06/1996 7.71Tiền Giang KháNguyễn Chí Công Nam Việt Nam Kinh
1418040 88 18/02/1996 7.87TP. Hồ Chí Minh KháMai Hoàng Thuỳ Dung Nữ Việt Nam Kinh
1418044 89 14/02/1996 6.80Đồng Nai Trung bình kháNguyễn Bảo Duy Nam Việt Nam Kinh
1418046 90 23/04/1996 6.89TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháLê Anh Dũng Nam Việt Nam Kinh
1418047 91 10/12/1996 6.53Đồng Nai Trung bình kháLê Tiến Dũng Nam Việt Nam Kinh
1418048 92 15/07/1996 7.73Bình Định KháNguyễn Trung Dũng Nam Việt Nam Kinh
1418050 93 05/08/1995 7.30Lâm Đồng KháĐinh Thị Thùy Dương Nữ Việt Nam Kinh
1418054 94 15/11/1996 7.53Vĩnh Long KháVõ Thị Hạnh Đan Nữ Việt Nam Kinh
1418059 95 12/11/1996 7.19TP. Đà Nẵng KháLê Đình Đông Nam Việt Nam Kinh
1418062 96 18/05/1996 7.37Long An KháMai Quốc Gia Nam Việt Nam Kinh
1418065 97 11/06/1996 7.51Quảng Nam KháHuỳnh Trúc Hà Nữ Việt Nam Kinh
1418072 98 26/09/1996 7.16TP. Hồ Chí Minh KháNguyễn Hoàng Hải Nam Việt Nam Kinh
1418078 99 03/08/1996 7.45TP. Hồ Chí Minh KháBùi Minh Hằng Nữ Việt Nam Kinh
1418088 100 22/03/1996 8.31Kon Tum GiỏiHoàng Thị Thu Hiền Nữ Việt Nam Kinh
1418094 101 31/03/1996 7.84TP. Cần Thơ KháNguyễn Phước Khải Hoàn Nam Việt Nam Kinh
1418101 102 19/05/1996 6.88Bà Rịa - Vũng Tàu Trung bình kháNguyễn Thị Thu Huyền Nữ Việt Nam Kinh
1418104 103 13/12/1996 7.86Kiên Giang KháNguyễn Thanh Huy Nam Việt Nam Kinh
1418105 104 03/02/1996 8.13Quảng Nam GiỏiNguyễn Vũ Huy Nam Việt Nam Kinh
![Page 25: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn dai tra thang 9.18... · 27 1420051 Trần Thanh Hùng Nam 09/09/1996 Bình Định 8.11 Giỏi Việt Nam Kinh 28 1420052 Huỳnh](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022041218/5e07c8532797f461f65a2a29/html5/thumbnails/25.jpg)
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Công nghệ sinh học (D420201) Hệ : Đại học chính quy
7 / 9Đợt tháng 9 năm 2018
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : CNSH Y Dược
1418107 105 17/09/1996 7.44Khánh Hòa KháVăn Đức Huy Nam Việt Nam Kinh
1418123 106 09/09/1995 7.96Bạc Liêu KháLê Hoàng Lam Nam Việt Nam Kinh
1418128 107 22/05/1996 6.87TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháĐào Mỹ Linh Nữ Việt Nam Kinh
1418129 108 10/03/1996 7.53TP. Hồ Chí Minh KháĐặng Phương Linh Nữ Việt Nam Kinh
1418133 109 05/07/1996 7.80TP. Hồ Chí Minh KháPhạm Hoài Linh Nữ Việt Nam Kinh
1418135 110 02/02/1996 7.74TP. Hồ Chí Minh KháVăn Thị Yến Linh Nữ Việt Nam Kinh
1418139 111 12/03/1995 7.16Bà Rịa - Vũng Tàu KháTrần Văn Luân Nam Việt Nam Kinh
1418147 112 24/01/1996 7.74Khánh Hòa KháNguyễn Công Minh Nam Việt Nam Kinh
1418148 113 17/09/1996 7.52Khánh Hòa KháNguyễn Thị Nguyệt Minh Nữ Việt Nam Kinh
1418149 114 12/06/1996 7.57Long An KháPhan Thị Nhật Minh Nữ Việt Nam Kinh
1418156 115 24/10/1996 7.38Lai Châu KháNguyễn Phương Nam Nam Việt Nam Kinh
1418175 116 24/01/1996 7.92TP. Hồ Chí Minh KháCao Minh Ngọc Nam Việt Nam Kinh
1418179 117 20/03/1996 8.14TP. Hồ Chí Minh GiỏiTrần Thái Ngọc Nữ Việt Nam Kinh
1418188 118 25/04/1996 8.03TP. Hồ Chí Minh GiỏiTrương Hà Minh Nhật Nam Việt Nam Kinh
1418191 119 03/08/1996 8.15Đồng Nai GiỏiNguyễn Ngọc Yến Nhi Nữ Việt Nam Kinh
1418193 120 10/11/1995 7.33Bình Định KháNguyễn Thị Yến Nhi Nữ Việt Nam Kinh
1418197 121 26/10/1996 7.73Lâm Đồng KháNguyễn Thị Cẩm Nhung Nữ Việt Nam Kinh
1418198 122 04/11/1996 7.49TP. Hồ Chí Minh KháHồ Lê Quỳnh Như Nữ Việt Nam Kinh
![Page 26: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn dai tra thang 9.18... · 27 1420051 Trần Thanh Hùng Nam 09/09/1996 Bình Định 8.11 Giỏi Việt Nam Kinh 28 1420052 Huỳnh](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022041218/5e07c8532797f461f65a2a29/html5/thumbnails/26.jpg)
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Công nghệ sinh học (D420201) Hệ : Đại học chính quy
8 / 9Đợt tháng 9 năm 2018
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : CNSH Y Dược
1418200 123 19/11/1996 7.36Tiền Giang KháTrần Huỳnh Như Nữ Việt Nam Kinh
1418201 124 13/07/1996 7.55Đăk Lăk KháY Lim Niê Nam Việt Nam Ê-đê
1418214 125 11/03/1996 8.35Bình Định GiỏiHuỳnh Văn Phúc Nam Việt Nam Kinh
1418217 126 18/11/1994 7.33Sóc Trăng KháTrịnh Hoàng Phúc Nam Việt Nam Kinh
1418223 127 28/04/1996 7.43An Giang KháHuỳnh Thảo Phương Nữ Việt Nam Kinh
1418225 128 15/03/1996 8.20Lâm Đồng GiỏiNguyễn Thị Thanh Phương Nữ Việt Nam Kinh
1418237 129 13/02/1995 8.24Bến Tre GiỏiNguyễn Minh Quân Nam Việt Nam Kinh
1418241 130 06/07/1996 6.63TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháBùi Minh Quốc Nam Việt Nam Kinh
1418243 131 20/05/1996 7.43Đồng Tháp KháNguyễn Ngọc Quyên Quyên Nữ Việt Nam Kinh
1418244 132 25/06/1996 7.40TP. Hồ Chí Minh KháNguyễn Thị Ngọc Quyên Nữ Việt Nam Kinh
1418261 133 14/05/1996 7.57Sông Bé KháLê Thị Tâm Nữ Việt Nam Kinh
1418262 134 25/05/1996 7.43TP. Hồ Chí Minh KháNguyễn Minh Tâm Nam Việt Nam Kinh
1418263 135 23/07/1996 7.38Bà Rịa - Vũng Tàu KháPhan Thị Minh Tâm Nữ Việt Nam Kinh
1418286 136 24/03/1996 8.04Quảng Nam Đà
Nẵng
GiỏiTrương Công Thảo Nam Việt Nam Kinh
1418294 137 26/03/1996 8.12TP. Hồ Chí Minh GiỏiLê Khánh Thiên Nam Việt Nam Kinh
1418307 138 01/08/1996 8.07An Giang GiỏiTrần Văn Thuận Nam Việt Nam Kinh
1418317 139 09/09/1996 7.36Hà Tĩnh KháNguyễn Thị Thu Thủy Nữ Việt Nam Kinh
1418334 140 16/01/1996 7.14Tây Ninh KháLê Đặng Thành Trai Nam Việt Nam Kinh
![Page 27: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn dai tra thang 9.18... · 27 1420051 Trần Thanh Hùng Nam 09/09/1996 Bình Định 8.11 Giỏi Việt Nam Kinh 28 1420052 Huỳnh](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022041218/5e07c8532797f461f65a2a29/html5/thumbnails/27.jpg)
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Công nghệ sinh học (D420201) Hệ : Đại học chính quy
9 / 9Đợt tháng 9 năm 2018
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : CNSH Y Dược
1418348 141 27/08/1996 8.12Hưng Yên GiỏiPhạm Thu Trang Nữ Việt Nam Kinh
1418354 142 23/06/1996 8.01TP. Hồ Chí Minh GiỏiVõ Ngọc Trâm Nữ Việt Nam Kinh
1418357 143 12/11/1996 8.28Sông Bé GiỏiLê Phạm Tiến Triều Nam Việt Nam Kinh
1418360 144 05/03/1996 7.62Quảng Ngãi KháNgô Thị Phương Trinh Nữ Việt Nam Kinh
1418361 145 14/05/1996 7.64Bình Định KháNguyễn Thị Mỹ Trinh Nữ Việt Nam Kinh
1418368 146 08/10/1996 7.26TP. Hồ Chí Minh KháNguyễn Thanh Trung Nam Việt Nam Kinh
1418372 147 22/10/1996 6.67TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháPhạm Xuân Trường Nam Việt Nam Kinh
1418378 148 30/07/1995 6.91Bình Định Trung bình kháNgô Thanh Tuyền (Nợ học phí:
1/17-18, 2/17-18)
Nữ Việt Nam Kinh
1418394 149 16/01/1996 7.72Phú Yên KháPhạm Thị Thuý Vân Nữ Việt Nam Kinh
Số sinh viên đạt loại xuất sắc :Hiệu Trưởng
Số sinh viên đạt loại trung bình : 0
Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 15
Số sinh viên đạt loại khá : 107
Số sinh viên đạt loại giỏi: 27
0Ngày 02 tháng 10 năm 2018
![Page 28: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn dai tra thang 9.18... · 27 1420051 Trần Thanh Hùng Nam 09/09/1996 Bình Định 8.11 Giỏi Việt Nam Kinh 28 1420052 Huỳnh](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022041218/5e07c8532797f461f65a2a29/html5/thumbnails/28.jpg)
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Khoa học vật liệu (D430122) Hệ : Đại học chính quy
1 / 6Đợt tháng 9 năm 2018
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Vật liệu Màng mỏng
1319015 1 11/12/1995 6.63Thanh Hóa Trung bình kháTrịnh Lê Ngọc Ánh Nữ Việt Nam Kinh
1319104 2 10/12/1994 7.08Vĩnh Phúc KháHoàng Trung Hiếu Nam Việt Nam Kinh
1319373 3 22/01/1995 6.31Đồng Tháp Trung bình kháLê Quang Thịnh (Nợ học phí:
3/16-17, 1/17-18)
Nam Việt Nam Kinh
1319378 4 19/07/1995 6.47Vĩnh Long Trung bình kháNguyễn Trường Thọ Nam Việt Nam Kinh
1319426 5 04/08/1995 6.69Ninh Thuận Trung bình kháLâm Nữ Mộng Trà Nữ Việt Nam Kinh
1419052 6 10/02/1996 7.15Kiên Giang KháNguyễn Đức Duy (Nợ học phí:
2/17-18)
Nam Việt Nam Kinh
1419108 7 04/03/1996 7.01Gia Lai KháLê Thị Hồng Nữ Việt Nam Kinh
1419129 8 06/07/1995 7.41Quảng Ngãi KháHuỳnh Thị Thu Hương Nữ Việt Nam Kinh
1419135 9 14/04/1996 7.19An Giang KháNguyễn Thị Tuyết Kha Nữ Việt Nam Kinh
1419157 10 03/03/1995 7.23An Giang KháNguyễn Văn Lin Nam Việt Nam Kinh
1419169 11 06/09/1996 7.56An Giang KháNguyễn Thị Trúc Mai Nữ Việt Nam Kinh
1419199 12 14/08/1996 6.83Đăk Lăk Trung bình kháHoàng Minh Nguyệt Nữ Việt Nam Kinh
1419209 13 25/09/1996 7.53Trà Vinh KháNguyễn Trần Thảo Nhi Nữ Việt Nam Kinh
1419214 14 06/05/1996 7.26Tây Ninh KháLê Thị Huỳnh Như Nữ Việt Nam Kinh
1419226 15 11/08/1996 7.19Bến Tre KháLê Văn Phụ Nam Việt Nam Kinh
1419262 16 23/04/1996 7.14Bến Tre KháVõ Nguyễn Đức Tài Nam Việt Nam Kinh
1419274 17 05/01/1995 6.68Quảng Ngãi Trung bình kháBùi Thị Thu Thảo Nữ Việt Nam Kinh
![Page 29: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn dai tra thang 9.18... · 27 1420051 Trần Thanh Hùng Nam 09/09/1996 Bình Định 8.11 Giỏi Việt Nam Kinh 28 1420052 Huỳnh](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022041218/5e07c8532797f461f65a2a29/html5/thumbnails/29.jpg)
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Khoa học vật liệu (D430122) Hệ : Đại học chính quy
2 / 6Đợt tháng 9 năm 2018
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Vật liệu Màng mỏng
1419280 18 03/04/1996 6.85Gia Lai Trung bình kháNguyễn Thị Thu Thảo Nữ Việt Nam Kinh
1419296 19 27/10/1996 7.23Tây Ninh KháNguyễn Trung Thoại Nam Việt Nam Kinh
1419298 20 30/04/1996 6.22Tây Ninh Trung bình kháNguyễn Đức Thuận Nam Việt Nam Kinh
1419299 21 16/06/1996 6.69Long An Trung bình kháPhạm Minh Thuận Nam Việt Nam Kinh
1419301 22 07/04/1996 7.07Quảng Ngãi KháBùi Thị Thủy Nữ Việt Nam Kinh
1419320 23 12/06/1996 7.77TP. Hồ Chí Minh KháLê Thành Tiến Nam Việt Nam Kinh
1419334 24 26/10/1996 7.15An Giang KháMai Thị Bảo Trân Nữ Việt Nam Kinh
1419337 25 15/03/1996 7.33Lâm Đồng KháHoàng Ngọc Trinh Nữ Việt Nam Thái
1419341 26 27/09/1996 6.33TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháNguyễn Minh Trí Nam Việt Nam Kinh
1419349 27 06/09/1996 7.48Long An KháPhan Huỳnh Bảo Trúc Nữ Việt Nam Kinh
1419373 28 02/10/1996 7.36Lâm Đồng KháVũ Lã Thanh Vân Nữ Việt Nam Kinh
1419383 29 16/11/1996 6.20An Giang Trung bình kháPhùng Triệu Vương Nam Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Vật liệu Polymer và Composite
1219789 30 04/05/1993 5.93Sóc Trăng Trung bìnhNguyễn Hoàng Thích (Nợ học
phí: 1/16-17, 2/16-17, 3/16-17,
1/17-18, 2/17-18)
Nam Việt Nam Kinh
1319032 31 02/02/1995 6.84Bình Thuận Trung bình kháPhạm Như Chí Nam Việt Nam Kinh
1319124 32 06/12/1995 6.78Lâm Đồng Trung bình kháNguyễn Thị Hoài Nữ Việt Nam Kinh
1319337 33 09/02/1995 6.03Bình Định Trung bình kháHuỳnh Thị Thanh Tâm Nữ Việt Nam Kinh
![Page 30: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn dai tra thang 9.18... · 27 1420051 Trần Thanh Hùng Nam 09/09/1996 Bình Định 8.11 Giỏi Việt Nam Kinh 28 1420052 Huỳnh](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022041218/5e07c8532797f461f65a2a29/html5/thumbnails/30.jpg)
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Khoa học vật liệu (D430122) Hệ : Đại học chính quy
3 / 6Đợt tháng 9 năm 2018
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Vật liệu Polymer và Composite
1319355 34 30/12/1995 6.99Bến Tre Trung bình kháNguyễn Thị Thu Thảo Nữ Việt Nam Kinh
1319412 35 05/08/1995 6.18Đồng Tháp Trung bình kháTrương Thanh Toàn Nam Việt Nam Kinh
1319425 36 15/08/1995 6.70Đồng Nai Trung bình kháTrương Thị Kim Trang Nữ Việt Nam Kinh
1419023 37 29/11/1996 7.46Long An KháTrần Thị Thanh Bình Nữ Việt Nam Kinh
1419029 38 04/04/1996 7.38Đăk Lăk KháPhạm Thị Chi Nữ Việt Nam Kinh
1419033 39 27/05/1996 7.21Bình Thuận KháNguyễn Thị Thu Cúc Nữ Việt Nam Kinh
1419034 40 09/03/1996 7.94Long An KháTrần Thị Kim Cương Nữ Việt Nam Kinh
1419036 41 28/08/1996 6.98An Giang Trung bình kháHuỳnh Văn Cường Nam Việt Nam Kinh
1419051 42 22/03/1996 7.42Bạc Liêu KháLê Hà Vũ Duy Nam Việt Nam Kinh
1419055 43 06/11/1996 7.23Kiên Giang KháPhùng Ngọc Thái Phương Duy Nam Việt Nam Kinh
1419077 44 05/04/1996 7.04Phú Yên KháMai Minh Giao Nam Việt Nam Kinh
1419078 45 15/06/1996 7.42An Giang KháNguyễn Thị Giàu Nữ Việt Nam Kinh
1419081 46 05/09/1996 6.61An Giang Trung bình kháLê Ngọc Phúc Hào Nam Việt Nam Kinh
1419095 47 02/02/1996 7.51TP. Cần Thơ KháTrần Doãn Minh Hiếu Nam Việt Nam Kinh
1419102 48 16/02/1996 7.00Bến Tre KháTrần Thị Bé Hiền Nữ Việt Nam Kinh
1419113 49 24/10/1996 6.48Quảng Ngãi Trung bình kháBùi Thị Ngọc Huyên Nữ Việt Nam Kinh
1419116 50 16/11/1996 6.48Lâm Đồng Trung bình kháNông Thị Huyền Nữ Việt Nam Tày
1419132 51 11/03/1996 6.68TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháTrần Thị Thu Hường Nữ Việt Nam Kinh
![Page 31: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn dai tra thang 9.18... · 27 1420051 Trần Thanh Hùng Nam 09/09/1996 Bình Định 8.11 Giỏi Việt Nam Kinh 28 1420052 Huỳnh](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022041218/5e07c8532797f461f65a2a29/html5/thumbnails/31.jpg)
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Khoa học vật liệu (D430122) Hệ : Đại học chính quy
4 / 6Đợt tháng 9 năm 2018
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Vật liệu Polymer và Composite
1419152 52 09/05/1996 7.62An Giang KháBùi Thị Khánh Linh Nữ Việt Nam Kinh
1419179 53 13/08/1996 7.18Đồng Tháp KháPhạm Kiều Phương Minh Nữ Việt Nam Kinh
1419208 54 07/04/1996 8.02Tiền Giang GiỏiĐỗ Ngọc Yến Nhi Nữ Việt Nam Kinh
1419216 55 31/05/1996 6.64Tây Ninh Trung bình kháPhạm Minh Nhựt Nam Việt Nam Kinh
1419221 56 30/11/1996 8.42TP. Hồ Chí Minh GiỏiBùi Đại Phát Nam Việt Nam Kinh
1419238 57 13/06/1996 7.88Lâm Đồng KháNguyễn Anh Quân Nam Việt Nam Kinh
1419258 58 13/06/1996 6.77Bến Tre Trung bình kháTrần Thị Thảo Sương Nữ Việt Nam Kinh
1419276 59 05/06/1995 6.78Quảng Ngãi Trung bình kháLê Thị Thảo Nữ Việt Nam Kinh
1419303 60 12/05/1995 6.79An Giang Trung bình kháNguyễn Thị Diễm Thúy Nữ Việt Nam Kinh
1419304 61 31/08/1996 6.55Đồng Nai Trung bình kháNguyễn Thị Diễm Thùy Nữ Việt Nam Kinh
1419307 62 12/04/1996 6.93Tiền Giang Trung bình kháHuỳnh Ngọc Minh Thư Nữ Việt Nam Kinh
1419311 63 26/08/1996 7.30TP. Hồ Chí Minh KháNguyễn Ngọc Minh Thư Nữ Việt Nam Kinh
1419315 64 21/07/1996 8.08Cà Mau GiỏiPhạm Anh Thư Nữ Việt Nam Kinh
1419321 65 04/11/1996 8.29Tiền Giang GiỏiNguyễn Minh Tiến Nam Việt Nam Kinh
1419329 66 31/10/1996 7.79TP. Hồ Chí Minh KháNguyễn Hoàng Phượng Trang Nữ Việt Nam Kinh
1419357 67 13/10/1996 7.47Tiền Giang KháMai Khắc Tuấn Nam Việt Nam Kinh
1419371 68 13/02/1993 7.26Khánh Hòa KháNguyễn Lê Châu Uyên Nữ Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Vật liệu Y sinh
![Page 32: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn dai tra thang 9.18... · 27 1420051 Trần Thanh Hùng Nam 09/09/1996 Bình Định 8.11 Giỏi Việt Nam Kinh 28 1420052 Huỳnh](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022041218/5e07c8532797f461f65a2a29/html5/thumbnails/32.jpg)
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Khoa học vật liệu (D430122) Hệ : Đại học chính quy
5 / 6Đợt tháng 9 năm 2018
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Vật liệu Y sinh
1419012 69 03/03/1996 7.02TP. Hồ Chí Minh KháLê Hoài Bảo Nam Việt Nam Kinh
1419044 70 23/09/1996 7.46Thừa Thiên Huế KháMai Thị Ngọc Diễm Nữ Việt Nam Kinh
1419059 71 29/07/1996 7.57Tiền Giang KháDương Song Thái Dương (Nợ
học phí: 2/16-17, 3/16-17,
1/17-18, 2/17-18)
Nam Việt Nam Kinh
1419064 72 01/01/1995 7.13Đồng Tháp KháĐặng Thành Đạt Nam Việt Nam Kinh
1419087 73 01/09/1995 7.02Quảng Ngãi KháĐặng Lê Mỹ Hạnh Nữ Việt Nam Kinh
1419089 74 27/12/1996 7.05Ninh Thuận KháThiều Hồng Hân Nữ Việt Nam Kinh
1419110 75 01/06/1996 7.79TP. Hồ Chí Minh KháPhạm Thị Kim Hồng Nữ Việt Nam Kinh
1419188 76 24/03/1995 6.54Bình Thuận Trung bình kháVõ Kiều Nga Nữ Việt Nam Kinh
1419198 77 09/11/1996 7.07Tiền Giang KháNguyễn Thị Hồng Nguyễn (Nợ
học phí: 1/17-18, 2/17-18)
Nữ Việt Nam Kinh
1419215 78 07/11/1996 7.91Đồng Tháp KháVõ Huỳnh Như Nữ Việt Nam Kinh
1419233 79 27/02/1996 7.89An Giang KháNguyễn Thị Bích Phương Nữ Việt Nam Kinh
1419236 80 12/03/1996 8.61TP. Hồ Chí Minh GiỏiLương Thiên Quang Nam Việt Nam Kinh
1419247 81 07/01/1996 6.78Quảng Ngãi Trung bình kháNguyễn Thành Sang (Nợ học
phí: 2/17-18)
Nam Việt Nam Kinh
1419268 82 15/09/1996 7.05Đăk Lăk KháĐỗ Thị Thanh Nữ Việt Nam Kinh
1419286 83 11/06/1994 7.69Đồng Nai KháLê Minh Thiện Nam Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Vật liệu Từ và Y sinh
![Page 33: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn dai tra thang 9.18... · 27 1420051 Trần Thanh Hùng Nam 09/09/1996 Bình Định 8.11 Giỏi Việt Nam Kinh 28 1420052 Huỳnh](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022041218/5e07c8532797f461f65a2a29/html5/thumbnails/33.jpg)
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Khoa học vật liệu (D430122) Hệ : Đại học chính quy
6 / 6Đợt tháng 9 năm 2018
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Vật liệu Từ và Y sinh
1319047 84 22/04/1994 7.25Vĩnh Long KháLê Thủy Dung Nữ Việt Nam Kinh
1319076 85 20/07/1995 7.86Bến Tre KháNguyễn Hồng Đức Nam Việt Nam Kinh
1319456 86 03/04/1994 6.37Khánh Hòa Trung bình kháNguyễn Thanh Tuấn Nam Việt Nam Kinh
Số sinh viên đạt loại xuất sắc :Hiệu Trưởng
Số sinh viên đạt loại trung bình : 1
Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 31
Số sinh viên đạt loại khá : 49
Số sinh viên đạt loại giỏi: 5
0Ngày 02 tháng 10 năm 2018
![Page 34: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn dai tra thang 9.18... · 27 1420051 Trần Thanh Hùng Nam 09/09/1996 Bình Định 8.11 Giỏi Việt Nam Kinh 28 1420052 Huỳnh](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022041218/5e07c8532797f461f65a2a29/html5/thumbnails/34.jpg)
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Vật lý học (D440102) Hệ : Đại học chính quy
1 / 7Đợt tháng 9 năm 2018
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Vật lý Chất rắn
1213815 1 30/05/1989 6.44TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháNgô Minh Trí (Nợ học phí:
1/15-16, 2/15-16, 2/17-18)
Nam Việt Nam Kinh
1313146 2 01/04/1995 7.17Phú Thọ KháNguyễn Tố Quyên Nữ Việt Nam Kinh
1413109 3 14/06/1996 7.73TP. Hồ Chí Minh KháPhạm Ngọc Yến Nhi Nữ Việt Nam Kinh
1413179 4 01/09/1996 7.40Đồng Nai KháLại Thị Ngọc Tốt Nữ Việt Nam Kinh
1413197 5 11/10/1996 6.92Bình Thuận Trung bình kháNguyễn Thị Kim Trúc Nữ Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Vật lý Địa cầu
1313058 6 03/06/1995 6.82Minh Hải Trung bình kháQuách Mỹ Huyền Nữ Việt Nam Hoa
1313061 7 05/11/1995 6.67Bà Rịa - Vũng Tàu Trung bình kháDiệp Ngọc Hưng Nam Việt Nam Kinh
1313135 8 22/06/1995 6.51TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháLại Tấn Phát Nam Việt Nam Kinh
1313177 9 13/05/1995 6.22Tiền Giang Trung bình kháĐoàn Thị Kim Thoa Nữ Việt Nam Kinh
1313587 10 24/10/1992 7.10Ninh Thuận KháPhạm Ngọc Thảo Nam Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Vật lý Điện tử
1213399 11 20/01/1994 6.39Ninh Thuận Trung bình kháNguyễn Trọng Nghĩa Nam Việt Nam Kinh
1213724 12 24/03/1994 6.84Vĩnh Phú Trung bình kháNguyễn Văn Khỏe Nam Việt Nam Kinh
1313008 13 23/02/1995 7.05TP. Hồ Chí Minh KháNguyễn Quốc Bảo Nam Việt Nam Kinh
1313110 14 15/05/1995 7.00Bến Tre KháDương Thị Kim Ngân (Nợ học
phí: 1/17-18)
Nữ Việt Nam Kinh
1313130 15 10/08/1995 6.72TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháPhạm Tô Ni Nam Việt Nam Kinh
![Page 35: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn dai tra thang 9.18... · 27 1420051 Trần Thanh Hùng Nam 09/09/1996 Bình Định 8.11 Giỏi Việt Nam Kinh 28 1420052 Huỳnh](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022041218/5e07c8532797f461f65a2a29/html5/thumbnails/35.jpg)
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Vật lý học (D440102) Hệ : Đại học chính quy
2 / 7Đợt tháng 9 năm 2018
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Vật lý Điện tử
1313142 16 02/06/1995 6.51An Giang Trung bình kháNguyễn Dương Anh Quân Nam Việt Nam Kinh
1313155 17 16/04/1995 6.85TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháTrần Thanh Tâm (Nợ học phí:
1/17-18)
Nam Việt Nam Kinh
1313165 18 15/04/1995 6.68Bình Dương Trung bình kháNguyễn Thị Thu Thảo Nữ Việt Nam Kinh
1313200 19 10/07/1995 6.75Bình Thuận Trung bình kháNguyễn Trần Ngọc Trân Nữ Việt Nam Kinh
1313201 20 01/09/1994 6.63Đồng Nai Trung bình kháTrương Thị Tuyết Trinh Nữ Việt Nam Kinh
1313366 21 13/02/1995 6.77Tiền Giang Trung bình kháNguyễn Hữu Quốc Huy Nam Việt Nam Kinh
1313386 22 08/05/1993 6.70Thừa Thiên Huế Trung bình kháLê Khanh Nam Việt Nam Kinh
1313467 23 19/06/1993 6.41Phú Yên Trung bình kháNguyễn Anh Ngọc Nam Việt Nam Kinh
1313518 24 10/10/1995 7.08An Giang KháNguyễn Văn Phú Nam Việt Nam Kinh
1413007 25 26/08/1996 8.14TP. Hồ Chí Minh GiỏiPhạm Vân Anh Nữ Việt Nam Kinh
1413026 26 06/06/1996 8.10Hà Nam GiỏiVũ Việt Dũng Nam Việt Nam Kinh
1413033 27 23/09/1996 7.56Long An KháLê Thị Thùy Giang Nữ Việt Nam Kinh
1413034 28 29/11/1996 7.60TP. Hồ Chí Minh KháLê Nguyễn Cẩm Hà Nữ Việt Nam Kinh
1413069 29 30/05/1992 7.97Long An KháNguyễn An Khang Nam Việt Nam Kinh
1413142 30 11/08/1996 6.86TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháMai Thanh Thảo Nữ Việt Nam Kinh
1413181 31 15/07/1996 6.98Đăk Lăk Trung bình kháHoàng Vũ Thị Thu Trang Nữ Việt Nam Tày
![Page 36: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn dai tra thang 9.18... · 27 1420051 Trần Thanh Hùng Nam 09/09/1996 Bình Định 8.11 Giỏi Việt Nam Kinh 28 1420052 Huỳnh](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022041218/5e07c8532797f461f65a2a29/html5/thumbnails/36.jpg)
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Vật lý học (D440102) Hệ : Đại học chính quy
3 / 7Đợt tháng 9 năm 2018
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Vật lý Điện tử
1413192 32 09/01/1996 6.96Tây Ninh Trung bình kháNguyễn Dương Triều Nam Việt Nam Kinh
1413260 33 30/10/1996 7.99Gia Lai KháNguyễn Văn Tú Nam Việt Nam Kinh
1413265 34 10/05/1996 7.31TP. Hồ Chí Minh KháHuỳnh Quốc Việt Nam Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Vật lý Hạt nhân
1313255 35 03/02/1995 8.14TP. Cần Thơ GiỏiĐặng Công Danh Nam Việt Nam Kinh
1413001 36 09/01/1996 7.83TP. Hồ Chí Minh KháBùi Việt Anh Nam Việt Nam Kinh
1413036 37 11/04/1996 8.21Đồng Nai GiỏiNguyễn Thị Kim Hà Nữ Việt Nam Kinh
1413054 38 29/10/1996 8.26Ninh Thuận GiỏiLý Thế Hiển Nam Việt Nam Hoa
1413055 39 05/01/1996 7.41Nam Hà KháNguyễn Thị Hoa Nữ Việt Nam Kinh
1413064 40 08/01/1996 8.73Tây Ninh GiỏiTrương Gia Huy Nam Việt Nam Kinh
1413074 41 16/07/1996 7.09Tây Ninh KháTrịnh Thị Yến Kiều Nữ Việt Nam Kinh
1413095 42 23/05/1996 8.17Hà Nam GiỏiNgô Thị Nga Nữ Việt Nam Kinh
1413106 43 11/12/1996 7.08Trà Vinh KháLâm Hoàng Nhã Nam Việt Nam Kinh
1413111 44 12/09/1996 7.83Bình Định KháNguyễn Thị Nhờ Nữ Việt Nam Kinh
1413168 45 10/05/1996 8.63TP. Cần Thơ GiỏiNgô Minh Tiến Nam Việt Nam Kinh
1413215 46 09/12/1996 8.35Bến Tre GiỏiThạch Nguyễn Hạ Vy Nữ Việt Nam Kinh
1413243 47 01/01/1996 7.63Tiền Giang KháLê Hoài Nam Nam Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Vật lý Lý thuyết
![Page 37: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn dai tra thang 9.18... · 27 1420051 Trần Thanh Hùng Nam 09/09/1996 Bình Định 8.11 Giỏi Việt Nam Kinh 28 1420052 Huỳnh](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022041218/5e07c8532797f461f65a2a29/html5/thumbnails/37.jpg)
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Vật lý học (D440102) Hệ : Đại học chính quy
4 / 7Đợt tháng 9 năm 2018
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Vật lý Lý thuyết
1313091 48 09/10/1995 7.95TP. Hồ Chí Minh KháTrần Quang Lộc Nam Việt Nam Kinh
1313170 49 24/10/1995 6.60TP. Cần Thơ Trung bình kháTrần Nhật Thiên Nam Việt Nam Kinh
1413005 50 21/12/1996 7.42Bến Tre KháNguyễn Minh Anh Nữ Việt Nam Kinh
1413017 51 22/09/1996 8.27An Giang GiỏiNguyễn Quốc Chương Nam Việt Nam Kinh
1413101 52 15/09/1996 7.64Trà Vinh KháLê Minh Ngọc Nữ Việt Nam Kinh
1413103 53 22/08/1996 8.09TP. Hồ Chí Minh GiỏiHuỳnh Phước Nguyên Nam Việt Nam Hoa
1413105 54 01/01/1996 6.84TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháNguyễn Thanh Nguyên Nam Việt Nam Kinh
1413140 55 04/10/1996 8.49Đồng Tháp GiỏiNguyễn Xuân Thành Nam Việt Nam Kinh
1413184 56 30/06/1996 8.15Bắc Ninh GiỏiNguyễn Thị Trang Nữ Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Vật lý Tin học
1213828 57 04/03/1994 6.37Bình Phước Trung bình kháTạ Thị Ánh Tuyết (Nợ học phí:
2/16-17)
Nữ Việt Nam Kinh
1313034 58 12/03/1993 7.01Phú Thọ KháNguyễn Thị Hương Giang Nữ Việt Nam Kinh
1313053 59 05/06/1994 6.53Thanh Hóa Trung bình kháĐoàn Thị Hợp (Nợ học phí:
2/17-18)
Nữ Việt Nam Kinh
1313057 60 20/05/1995 6.57Lâm Đồng Trung bình kháĐỗ Gia Huy Nam Việt Nam Kinh
1313172 61 20/11/1995 6.88TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháTrịnh Tích Thiện Nam Việt Nam Kinh
1313179 62 14/09/1995 7.12TP. Hồ Chí Minh KháNguyễn Anh Thông Nam Việt Nam Kinh
1313297 63 02/06/1995 7.22Lâm Đồng KháLưu Thị Ngọc Điệp Nữ Việt Nam Kinh
![Page 38: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn dai tra thang 9.18... · 27 1420051 Trần Thanh Hùng Nam 09/09/1996 Bình Định 8.11 Giỏi Việt Nam Kinh 28 1420052 Huỳnh](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022041218/5e07c8532797f461f65a2a29/html5/thumbnails/38.jpg)
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Vật lý học (D440102) Hệ : Đại học chính quy
5 / 7Đợt tháng 9 năm 2018
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Vật lý Tin học
1313338 64 09/06/1995 7.39TP. Hồ Chí Minh KháVũ Dịu Hiền Nữ Việt Nam Kinh
1313392 65 08/11/1995 6.57Ninh Thuận Trung bình kháTrần Đình Tuấn Khải Nam Việt Nam Kinh
1413009 66 10/01/1996 7.58Thái Lan KháVòong Quốc An Nam Việt Nam Hoa
1413032 67 03/08/1996 7.42TP. Hồ Chí Minh KháPhạm Xuân Đường Nam Việt Nam Kinh
1413056 68 29/06/1996 7.37TP. Hà Nội KháTạ Văn Hoàng Nam Việt Nam Kinh
1413059 69 03/03/1996 8.20Quảng Nam Đà
Nẵng
GiỏiUng Nho Hóa Nam Việt Nam Kinh
1413060 70 10/09/1996 6.99TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháNguyễn Hoàng Thái Huy Nam Việt Nam Kinh
1413061 71 04/04/1996 7.21TP. Hồ Chí Minh KháNguyễn Lê Đức Huy Nam Việt Nam Kinh
1413070 72 20/11/1996 7.28TP. Hồ Chí Minh KháVũ Duy Khang Nam Việt Nam Kinh
1413091 73 09/06/1996 7.55Tiền Giang KháLê Thị Diễm My Nữ Việt Nam Kinh
1413094 74 18/10/1996 7.29Tiền Giang KháHuỳnh Thị Ngọc Nga Nữ Việt Nam Kinh
1413099 75 15/05/1996 7.07TP. Hồ Chí Minh KháTrần Thị Kim Ngân Nữ Việt Nam Kinh
1413108 76 28/09/1996 7.18Đồng Nai KháNgô Bùi ái Nhi Nữ Việt Nam Kinh
1413114 77 15/12/1996 7.77Tây Ninh KháNguyễn Hà Thuyết Như Nữ Việt Nam Kinh
1413117 78 30/10/1996 6.91TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháĐoàn Nguyễn Minh Phán Nam Việt Nam Kinh
1413165 79 29/11/1996 7.83Vĩnh Long KháVõ Cát Thư Nữ Việt Nam Kinh
1413169 80 28/01/1996 6.98Tây Ninh Trung bình kháTrần Nhật Tiến Nam Việt Nam Kinh
1413173 81 22/06/1996 7.31Bến Tre KháSử Thiện Tình Nam Việt Nam Kinh
![Page 39: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn dai tra thang 9.18... · 27 1420051 Trần Thanh Hùng Nam 09/09/1996 Bình Định 8.11 Giỏi Việt Nam Kinh 28 1420052 Huỳnh](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022041218/5e07c8532797f461f65a2a29/html5/thumbnails/39.jpg)
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Vật lý học (D440102) Hệ : Đại học chính quy
6 / 7Đợt tháng 9 năm 2018
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Vật lý Tin học
1413175 82 25/12/1996 6.87Khánh Hòa Trung bình kháLê Văn Toàn Nam Việt Nam Kinh
1413189 83 29/11/1996 7.26Ninh Thuận KháLê Thị Quynh Trầm Nữ Việt Nam Kinh
1413230 84 12/09/1996 6.96Ninh Thuận Trung bình kháNgô Nguyễn Kim Châu (Nợ học
phí: 1/17-18)
Nữ Việt Nam Kinh
1413238 85 16/02/1996 7.72Thanh Hóa KháBùi Tiến Hòa Nam Việt Nam Kinh
1413246 86 29/07/1996 6.94Khánh Hòa Trung bình kháVõ Hoàng Minh Quân Nam Việt Nam Kinh
1413247 87 21/10/1996 7.22Tiền Giang KháTrần Hữu Quí Nam Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Vật lý Ứng dụng
1413018 88 04/11/1996 8.18Phú Yên GiỏiLê Nhật Cường Nam Việt Nam Kinh
1413031 89 07/12/1996 6.96Hà Tây Trung bình kháNguyễn Thị Hoa Đông Nữ Việt Nam Kinh
1413035 90 26/12/1996 7.42TP. Hồ Chí Minh KháLê Nguyễn Trúc Hà Nữ Việt Nam Kinh
1413047 91 13/06/1996 7.31Gia Lai KháNguyễn Thị Thanh Hằng Nữ Việt Nam Kinh
1413048 92 21/10/1996 7.52TP. Hồ Chí Minh KháĐồng Trần Hoàng Hiếu Nam Việt Nam Kinh
1413065 93 16/08/1996 6.92TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháVũ Minh Hùng Nam Việt Nam Kinh
1413096 94 13/10/1995 7.60Thanh Hóa KháNguyễn Thị Nga Nữ Việt Nam Kinh
1413113 95 05/10/1996 7.57Sông Bé KháNguyễn Thị Cẩm Nhung Nữ Việt Nam Kinh
1413119 96 11/10/1996 6.85Bình Định Trung bình kháNguyễn Tấn Phát Nam Việt Nam Kinh
1413125 97 18/03/1996 7.03TP. Hồ Chí Minh KháĐinh Trọng Phước Nam Việt Nam Kinh
![Page 40: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn dai tra thang 9.18... · 27 1420051 Trần Thanh Hùng Nam 09/09/1996 Bình Định 8.11 Giỏi Việt Nam Kinh 28 1420052 Huỳnh](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022041218/5e07c8532797f461f65a2a29/html5/thumbnails/40.jpg)
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Vật lý học (D440102) Hệ : Đại học chính quy
7 / 7Đợt tháng 9 năm 2018
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Vật lý Ứng dụng
1413139 98 18/08/1996 8.17Đồng Tháp GiỏiTrần Thông Thái Nam Việt Nam Kinh
1413159 99 20/12/1995 7.16Đồng Nai KháTrương Thị Thanh Thuỷ Nữ Việt Nam Kinh
1413164 100 30/05/1996 7.35Bến Tre KháNguyễn Hoài Thương Nam Việt Nam Kinh
1413178 101 22/11/1996 7.29Tiền Giang KháDương Chí Tông Nam Việt Nam Hoa
1413182 102 10/11/1996 7.31Long An KháNguyển Thị Huyền Trang Nữ Việt Nam Kinh
1413190 103 30/09/1996 7.41Ninh Thuận KháVõ Thị Ngọc Trầm Nữ Việt Nam Kinh
1413193 104 27/08/1996 7.21Phú Yên KháLê Đặng Thu Trinh Nữ Việt Nam Kinh
1413206 105 07/10/1995 7.23Bình Thuận KháNguyễn Thị Thanh Tú Nữ Việt Nam Kinh
1413207 106 20/03/1993 8.04Long An GiỏiChâu Sơn Tùng Nam Việt Nam Kinh
1413210 107 10/07/1996 7.42Đồng Nai KháChâu Nguyệt Cẩm Vân Nữ Việt Nam Hoa
Số sinh viên đạt loại xuất sắc :Hiệu Trưởng
Số sinh viên đạt loại trung bình : 0
Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 36
Số sinh viên đạt loại khá : 54
Số sinh viên đạt loại giỏi: 17
0Ngày 02 tháng 10 năm 2018
![Page 41: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn dai tra thang 9.18... · 27 1420051 Trần Thanh Hùng Nam 09/09/1996 Bình Định 8.11 Giỏi Việt Nam Kinh 28 1420052 Huỳnh](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022041218/5e07c8532797f461f65a2a29/html5/thumbnails/41.jpg)
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Hóa học (D440112) Hệ : Đại học chính quy
1 / 9Đợt tháng 9 năm 2018
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Hóa hữu cơ
1314145 1 14/06/1995 6.54TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháĐặng Hồ Hiệp Nam Việt Nam Kinh
1314268 2 12/07/1995 7.05Bình Định KháNguyễn Hà Bảo Ngân Nữ Việt Nam Kinh
1314335 3 01/01/1995 6.38Đăk Lăk Trung bình kháChâu Thanh Phú Nam Việt Nam Kinh
1314420 4 20/08/1995 7.43Sông Bé KháNguyễn Thị Thúy Nữ Việt Nam Kinh
1414010 5 25/06/1996 7.89An Giang KháNguyễn Quốc Anh Nam Việt Nam Kinh
1414016 6 02/05/1996 7.13Nam Hà KháMai Thanh An Nam Việt Nam Kinh
1414030 7 14/05/1996 6.60Tiền Giang Trung bình kháLưu Minh Châu Nữ Việt Nam Kinh
1414035 8 13/09/1996 7.73TP. Hồ Chí Minh KháNguyễn Minh Chiến Nam Việt Nam Kinh
1414074 9 14/08/1996 6.56Tây Ninh Trung bình kháCao Thành Đạt Nam Việt Nam Kinh
1414080 10 05/11/1996 7.58TP. Hồ Chí Minh KháHuỳnh Vĩ Đức Nam Việt Nam Hoa
1414086 11 20/01/1996 7.37Nam Hà KháBùi Ngọc Hà Nữ Việt Nam Kinh
1414090 12 12/08/1995 7.50Sông Bé KháNguyễn Thị Thúy Hà Nữ Việt Nam Kinh
1414098 13 25/10/1996 6.61Tiền Giang Trung bình kháVõ Nhật Hảo Nữ Việt Nam Kinh
1414107 14 29/09/1996 7.54Tiền Giang KháNguyễn Thị Thúy Hằng Nữ Việt Nam Kinh
1414150 15 04/02/1996 7.27Tiền Giang KháĐặng Duy Khang Nam Việt Nam Kinh
1414159 16 11/09/1996 7.68Bến Tre KháĐoàn Huỳnh Cao Khoa Nam Việt Nam Kinh
1414163 17 28/10/1996 7.85Tiền Giang KháTrần Thị Ngọc Kim Nữ Việt Nam Kinh
1414172 18 06/02/1996 7.27Lâm Đồng KháĐào Văn Linh Nam Việt Nam Kinh
![Page 42: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn dai tra thang 9.18... · 27 1420051 Trần Thanh Hùng Nam 09/09/1996 Bình Định 8.11 Giỏi Việt Nam Kinh 28 1420052 Huỳnh](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022041218/5e07c8532797f461f65a2a29/html5/thumbnails/42.jpg)
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Hóa học (D440112) Hệ : Đại học chính quy
2 / 9Đợt tháng 9 năm 2018
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Hóa hữu cơ
1414186 19 12/05/1996 7.70TP. Hồ Chí Minh KháMai Thành Lộc Nam Việt Nam Kinh
1414191 20 18/05/1996 6.97An Giang Trung bình kháPhan Xuân Lộc Nam Việt Nam Kinh
1414214 21 23/11/1996 8.33Đăk Lăk GiỏiLê Thị Tuyết Ngân Nữ Việt Nam Kinh
1414217 22 15/10/1996 6.79Bà Rịa - Vũng Tàu Trung bình kháĐinh Lê Nhã Nghi Nữ Việt Nam Kinh
1414235 23 07/03/1996 7.95TP. Cần Thơ KháTrần Hứa Nguyên Nguyên Nam Việt Nam Kinh
1414252 24 09/02/1996 7.90Bình Dương KháVõ Thị Bích Nhi Nữ Việt Nam Kinh
1414255 25 03/08/1996 8.04Tiền Giang GiỏiPhạm Thị Nhung Nữ Việt Nam Kinh
1414280 26 06/10/1996 8.15Đồng Nai GiỏiVõ Minh Phụng Nam Việt Nam Kinh
1414286 27 05/11/1995 8.14Phú Yên GiỏiLê Thị Ngọc Phượng Nữ Việt Nam Kinh
1414287 28 23/05/1995 7.38TP. Hồ Chí Minh KháNguyễn Thị Hồng Phượng Nữ Việt Nam Kinh
1414300 29 25/01/1996 7.57Bình Phước KháLâm Bạch Xuân Quỳnh Nữ Việt Nam Kinh
1414309 30 20/06/1996 7.09An Giang KháLê Thị Thu Sương Nữ Việt Nam Kinh
1414314 31 15/09/1996 7.65Tây Ninh KháHuỳnh Thị Thanh Tâm Nữ Việt Nam Hoa
1414324 32 18/10/1996 7.06Tiền Giang KháLê Thị Thanh Thanh Nữ Việt Nam Kinh
1414325 33 01/10/1996 7.07Bà Rịa - Vũng Tàu KháNguyễn Yến Thanh Nữ Việt Nam Kinh
1414336 34 10/09/1996 8.72Khánh Hòa GiỏiPhan Tại Thiên Nam Việt Nam Kinh
1414355 35 04/11/1996 6.58Cà Mau Trung bình kháNguyễn Thu Phương Thúy Nữ Việt Nam Kinh
1414361 36 26/07/1996 7.14Phú Yên KháVõ Thị Minh Thương Nữ Việt Nam Kinh
![Page 43: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn dai tra thang 9.18... · 27 1420051 Trần Thanh Hùng Nam 09/09/1996 Bình Định 8.11 Giỏi Việt Nam Kinh 28 1420052 Huỳnh](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022041218/5e07c8532797f461f65a2a29/html5/thumbnails/43.jpg)
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Hóa học (D440112) Hệ : Đại học chính quy
3 / 9Đợt tháng 9 năm 2018
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Hóa hữu cơ
1414375 37 01/04/1996 7.15Tây Ninh KháNguyễn Thị Thu Trang Nữ Việt Nam Kinh
1414400 38 08/11/1996 7.56Phú Yên KháHoàng Anh Tú Nữ Việt Nam Kinh
1414404 39 11/09/1996 7.26Đăk Lăk KháPhan Thanh Tùng Nam Việt Nam Kinh
1414429 40 24/07/1995 7.63Tiền Giang KháLê Nguyễn Lệ Xuân Nữ Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Hóa dược
1314125 41 14/12/1995 7.65Bình Dương KháBồ Thị Mỹ Hạnh Nữ Việt Nam Kinh
1414038 42 06/09/1996 7.71Sông Bé KháVũ Thị Linh Chi Nữ Việt Nam Kinh
1414051 43 14/06/1996 7.26Quảng Ngãi KháLê Thị Lệ Diễm Nữ Việt Nam Kinh
1414053 44 18/08/1995 7.19Bình Thuận KháLê Thị Mỹ Dung Nữ Việt Nam Kinh
1414085 45 15/05/1996 7.16Tây Ninh KháLê Thị Bé Hai Nữ Việt Nam Kinh
1414102 46 28/02/1996 7.64Hà Nam KháTrần Thị Hồng Hạnh Nữ Việt Nam Kinh
1414105 47 17/07/1996 7.73TP. Hồ Chí Minh KháLiên Mỹ Hằng Nữ Việt Nam Hoa
1414114 48 06/06/1996 7.79Bến Tre KháLê Trung Hiếu Nam Việt Nam Kinh
1414120 49 15/07/1996 7.46Lâm Đồng KháNguyễn Thị Mỹ Hoa Nữ Việt Nam Kinh
1414126 50 20/10/1996 8.03TP. Hồ Chí Minh GiỏiMạc Cẩm Hòa Nam Việt Nam Hoa
1414228 51 23/05/1996 7.37Tiền Giang KháNguyễn Phan Bảo Ngọc Nữ Việt Nam Kinh
1414269 52 21/04/1996 7.57Long An KháNguyễn Hữu Phong Nam Việt Nam Kinh
![Page 44: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn dai tra thang 9.18... · 27 1420051 Trần Thanh Hùng Nam 09/09/1996 Bình Định 8.11 Giỏi Việt Nam Kinh 28 1420052 Huỳnh](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022041218/5e07c8532797f461f65a2a29/html5/thumbnails/44.jpg)
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Hóa học (D440112) Hệ : Đại học chính quy
4 / 9Đợt tháng 9 năm 2018
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Hóa dược
1414304 53 25/10/1996 7.35An Giang KháTừ Nguyễn Khánh Quỳnh Nữ Việt Nam Kinh
1414331 54 07/02/1996 7.28TP. Hồ Chí Minh KháTrần Thị Phương Thảo Nữ Việt Nam Kinh
1414352 55 15/06/1996 7.40Bình Định KháTrần Thị Lệ Thu Nữ Việt Nam Kinh
1414358 56 11/08/1996 7.24TP. Hồ Chí Minh KháLê Nguyệt Minh Thụy Nữ Việt Nam Kinh
1414365 57 02/11/1996 7.16TP. Hồ Chí Minh KháVũ Mạnh Tiến Nam Việt Nam Kinh
1414382 58 19/06/1996 7.31Đồng Nai KháTrần Nguyễn Hoàng Trinh Nữ Việt Nam Kinh
1414394 59 08/01/1996 7.38TP. Hồ Chí Minh KháĐoàn Minh Tuấn Nam Việt Nam Kinh
1414415 60 12/12/1996 7.20Bình Thuận KháHuỳnh Thị Ngọc Vi Nữ Việt Nam Kinh
1414419 61 16/04/1996 7.64Bến Tre KháNguyễn Sơn Vỉnh Nam Việt Nam Kinh
1414426 62 14/10/1996 7.51TP. Hồ Chí Minh KháTrần Ngọc Thanh Vy Nữ Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Hóa lý
1314005 63 05/09/1995 7.07Quảng Ngãi KháHuỳnh Nguyễn Vân Anh Nữ Việt Nam Kinh
1314306 64 09/08/1995 6.72Bến Tre Trung bình kháTrần Thị Yến Nhi Nữ Việt Nam Kinh
1314512 65 01/01/1995 7.09Long An KháNguyễn Thụy Kiều Vân Nữ Việt Nam Kinh
1414007 66 18/05/1996 7.19TP. Hồ Chí Minh KháNguyễn Hoàng Anh Nam Việt Nam Kinh
1414096 67 16/12/1996 7.02Gia Lai KháĐỗ Thanh Hải (Nợ học phí:
1/17-18)
Nam Việt Nam Kinh
1414101 68 01/03/1996 7.21Long An KháNguyễn Thị Ngọc Hạnh Nữ Việt Nam Kinh
![Page 45: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn dai tra thang 9.18... · 27 1420051 Trần Thanh Hùng Nam 09/09/1996 Bình Định 8.11 Giỏi Việt Nam Kinh 28 1420052 Huỳnh](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022041218/5e07c8532797f461f65a2a29/html5/thumbnails/45.jpg)
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Hóa học (D440112) Hệ : Đại học chính quy
5 / 9Đợt tháng 9 năm 2018
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Hóa lý
1414123 69 29/04/1996 6.65Lâm Đồng Trung bình kháHồ Minh Hoàng Nam Việt Nam Kinh
1414140 70 03/01/1996 7.66Sông Bé KháPhan Lâm Huy Nam Việt Nam Kinh
1414152 71 02/11/1996 7.51Tiền Giang KháPhạm Minh Khang Nam Việt Nam Kinh
1414197 72 09/06/1996 7.79Quảng Ngãi KháNguyễn Ngọc Minh Nam Việt Nam Kinh
1414240 73 09/09/1996 7.32Kiên Giang KháLâm Võ Phong Nhã Nam Việt Nam Kinh
1414389 74 27/01/1996 6.93Bình Thuận Trung bình kháPhùng Minh Trung Nam Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Hóa Polyme
1314464 75 10/10/1995 6.74Bình Phước Trung bình kháTống Thị Tuyết Trinh Nữ Việt Nam Kinh
1414055 76 31/08/1996 6.81Lâm Đồng Trung bình kháTrần Thị Thùy Dung Nữ Việt Nam Kinh
1414073 77 04/09/1996 6.98Nam Định Trung bình kháNguyễn Xuân Đại Nam Việt Nam Kinh
1414083 78 24/03/1996 7.73Kiên Giang KháNgô Thị Kiều Giang Nữ Việt Nam Kinh
1414084 79 10/09/1996 7.32Quảng Ngãi KháVõ Thị Ngân Giang Nữ Việt Nam Kinh
1414103 80 09/09/1996 7.21Tiền Giang KháTrương Diễm Hạnh Nữ Việt Nam Kinh
1414146 81 27/04/1996 7.24TP. Hồ Chí Minh KháVương Thành Hưng Nam Việt Nam Hoa
1414174 82 11/12/1996 8.26Bến Tre GiỏiHồ Thị Thuỳ Linh Nữ Việt Nam Kinh
1414195 83 21/12/1996 7.24TP. Hồ Chí Minh KháLương Gia Mẫn Nữ Việt Nam Hoa
1414199 84 23/07/1996 6.59TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháVõ Lê Minh Nam Việt Nam Kinh
![Page 46: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn dai tra thang 9.18... · 27 1420051 Trần Thanh Hùng Nam 09/09/1996 Bình Định 8.11 Giỏi Việt Nam Kinh 28 1420052 Huỳnh](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022041218/5e07c8532797f461f65a2a29/html5/thumbnails/46.jpg)
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Hóa học (D440112) Hệ : Đại học chính quy
6 / 9Đợt tháng 9 năm 2018
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Hóa Polyme
1414289 85 28/09/1996 6.69Thừa Thiên Huế Trung bình kháNguyễn Phú Quang Nam Việt Nam Kinh
1414290 86 17/04/1995 7.09TP. Hồ Chí Minh KháNguyễn Hải Quan Nam Việt Nam Kinh
1414329 87 09/10/1995 7.25Tây Ninh KháNguyễn Thanh Thảo Nữ Việt Nam Kinh
1414360 88 28/03/1996 7.14Nghệ An KháNguyễn Thị Thương Nữ Việt Nam Kinh
1414408 89 26/04/1996 7.65Đồng Tháp KháNguyễn Nhật Triệu Uyên Nữ Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Hóa phân tích
1414032 90 21/09/1996 7.21Sóc Trăng KháTrịnh Cảnh Châu Nam Việt Nam Hoa
1414167 91 18/01/1996 7.52Bình Thuận KháNguyễn Thị Lành Nữ Việt Nam Kinh
1414170 92 10/09/1996 7.94TP. Hồ Chí Minh KháNguyễn Thị Hồng Liên Nữ Việt Nam Kinh
1414182 93 04/12/1996 7.58Bình Định KháVõ Khánh Linh Nữ Việt Nam Kinh
1414208 94 08/04/1996 7.89Quảng Ngãi KháTừ Duy Nam Nam Việt Nam Kinh
1414210 95 23/11/1996 7.05Quảng Nam KháNgô Thị Tuyết Nga Nữ Việt Nam Kinh
1414227 96 26/10/1996 7.70Phú Yên KháHuỳnh Thị Ngọc Nữ Việt Nam Kinh
1414231 97 06/10/1996 7.54Phú Yên KháNguyễn Hoàng Nguyên Nam Việt Nam Kinh
1414237 98 17/09/1996 7.55Lâm Đồng KháVõ Hoàng Minh Nguyên Nữ Việt Nam Kinh
1414243 99 26/04/1996 7.32Tiền Giang KháNguyễn Hoài Nhân Nam Việt Nam Kinh
1414279 100 12/07/1995 7.23Vĩnh Long KháNguyễn Thái Phục Nam Việt Nam Kinh
![Page 47: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn dai tra thang 9.18... · 27 1420051 Trần Thanh Hùng Nam 09/09/1996 Bình Định 8.11 Giỏi Việt Nam Kinh 28 1420052 Huỳnh](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022041218/5e07c8532797f461f65a2a29/html5/thumbnails/47.jpg)
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Hóa học (D440112) Hệ : Đại học chính quy
7 / 9Đợt tháng 9 năm 2018
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Hóa phân tích
1414282 101 01/01/1996 7.67Bình Định KháLê Hoài Phương Nam Việt Nam Kinh
1414337 102 04/12/1996 7.99Bến Tre KháNguyễn Quang Thiện Nam Việt Nam Kinh
1414356 103 19/11/1996 8.00Vĩnh Long GiỏiBùi ánh Thùy Nữ Việt Nam Kinh
1414376 104 07/02/1996 7.31Bến Tre KháTrần Thị Thảo Trang Nữ Việt Nam Kinh
1414398 105 25/09/1996 6.83TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháNguyễn Ngọc Kim Tuyền Nữ Việt Nam Kinh
1414401 106 17/07/1995 6.88Đồng Nai Trung bình kháNguyễn Hải Tú Nam Việt Nam Kinh
1414427 107 21/05/1996 7.48Khánh Hòa KháThạch Thị Xong Nữ Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Hóa vô cơ và ứng dụng
1414067 108 12/08/1996 7.50Tây Ninh KháHuỳnh Hoàng Dũng Nam Việt Nam Kinh
1414099 109 03/12/1996 7.61Quảng Ngãi KháHồ Thị Mỹ Hạnh Nữ Việt Nam Kinh
1414148 110 14/04/1996 7.20Quảng Ngãi KháPhạm Thị Xuân Hương Nữ Việt Nam Kinh
1414188 111 13/04/1996 7.34Phú Yên KháNguyễn Hữu Lộc Nam Việt Nam Kinh
1414248 112 12/06/1996 7.88Tiền Giang KháLê Văn Nhiều Nam Việt Nam Kinh
1414305 113 26/01/1996 7.45Đồng Tháp KháPhạm Đình Tiến Sĩ Nam Việt Nam Kinh
1414306 114 10/09/1996 7.53Đồng Nai KháĐỗ Thái Sơn Nam Việt Nam Kinh
1414321 115 28/06/1996 7.90TP. Hồ Chí Minh KháNguyễn Minh Tân Nam Việt Nam Kinh
1414339 116 14/07/1996 6.78Tiền Giang Trung bình kháPhan Thị Hồng Thi Nữ Việt Nam Kinh
![Page 48: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn dai tra thang 9.18... · 27 1420051 Trần Thanh Hùng Nam 09/09/1996 Bình Định 8.11 Giỏi Việt Nam Kinh 28 1420052 Huỳnh](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022041218/5e07c8532797f461f65a2a29/html5/thumbnails/48.jpg)
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Hóa học (D440112) Hệ : Đại học chính quy
8 / 9Đợt tháng 9 năm 2018
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Hóa vô cơ và ứng dụng
1414347 117 20/06/1996 7.69Tiền Giang KháHuỳnh Thị Thanh Thơ Nữ Việt Nam Kinh
1414374 118 05/08/1996 7.90Tiền Giang KháNguyễn Phương Trang Nam Việt Nam Kinh
1414452 119 26/10/1995 7.49Phú Yên KháHồ Thị Ly Nữ Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Hóa hữu cơ
1414100 120 21/02/1996 7.60TP. Hồ Chí Minh KháNgô Giai Hạnh Nữ Việt Nam Hoa
1414168 121 21/03/1996 7.53Khánh Hòa KháLê Trần Hoàng Lân Nam Việt Nam Kinh
1414328 122 07/12/1996 7.97TP. Hồ Chí Minh KháPhạm Trương Công Thành Nam Việt Nam Kinh
1414357 123 09/03/1996 7.55Kiên Giang KháTiêu Thanh Thủy Nữ Việt Nam Hoa
1414399 124 07/10/1996 7.44TP. Hồ Chí Minh KháNguyễn Thanh Tuyền Nữ Việt Nam Kinh
1414403 125 05/05/1996 7.75Long An KháTrần Nguyên Mỹ Tú Nữ Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Hóa Polyme
1414108 126 23/04/1996 7.27Đồng Tháp KháNhị Thanh Hằng Nữ Việt Nam Kinh
1414213 127 31/08/1996 7.04An Giang KháLê Bích Ngân Nữ Việt Nam Kinh
1414226 128 02/05/1996 7.68An Giang KháHuỳnh Như Ngọc Nữ Việt Nam Kinh
1414246 129 27/01/1996 7.24Quảng Nam KháĐỗ Thị Lan Nhi Nữ Việt Nam Kinh
1414332 130 16/06/1996 7.57TP. Hồ Chí Minh KháTrịnh Thanh Thảo Nữ Việt Nam Kinh
1414344 131 04/02/1996 7.43TP. Hồ Chí Minh KháTrương Phước Thịnh Nam Việt Nam Kinh
1414370 132 10/10/1996 7.24Đồng Nai KháVõ Quang Tòng Nam Việt Nam Kinh
![Page 49: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn dai tra thang 9.18... · 27 1420051 Trần Thanh Hùng Nam 09/09/1996 Bình Định 8.11 Giỏi Việt Nam Kinh 28 1420052 Huỳnh](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022041218/5e07c8532797f461f65a2a29/html5/thumbnails/49.jpg)
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Hóa học (D440112) Hệ : Đại học chính quy
9 / 9Đợt tháng 9 năm 2018
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Hóa vô cơ và ứng dụng
1414025 133 28/01/1996 6.84Đồng Nai Trung bình kháNguyễn Hữu Bằng Nam Việt Nam Kinh
1414232 134 28/11/1996 6.65Vĩnh Long Trung bình kháNguyễn Vỉnh Nguyên Nam Việt Nam Kinh
Số sinh viên đạt loại xuất sắc :Hiệu Trưởng
Số sinh viên đạt loại trung bình : 0
Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 21
Số sinh viên đạt loại khá : 105
Số sinh viên đạt loại giỏi: 8
0Ngày 02 tháng 10 năm 2018
![Page 50: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn dai tra thang 9.18... · 27 1420051 Trần Thanh Hùng Nam 09/09/1996 Bình Định 8.11 Giỏi Việt Nam Kinh 28 1420052 Huỳnh](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022041218/5e07c8532797f461f65a2a29/html5/thumbnails/50.jpg)
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Địa chất học (D440201) Hệ : Đại học chính quy
1 / 6Đợt tháng 9 năm 2018
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Địa chất Thuỷ văn - Địa chất Công trình
1316267 1 14/06/1995 6.78Đăk Lăk Trung bình kháNguyễn Đức Thịnh Nam Việt Nam Kinh
1416002 2 23/10/1996 7.80TP. Hồ Chí Minh KháĐồng Thị Nam Anh Nữ Việt Nam Kinh
1416029 3 04/01/1996 7.57Long An KháTrần Tấn Đạt Nam Việt Nam Kinh
1416054 4 03/08/1996 7.80Tiền Giang KháNgô Thanh Hoài (Nợ học phí:
3/16-17, 2/17-18)
Nam Việt Nam Kinh
1416083 5 23/07/1996 7.50TP. Hồ Chí Minh KháHuỳnh Tuấn Khương (Nợ học
phí: 3/16-17, 1/17-18)
Nam Việt Nam Kinh
1416097 6 23/03/1995 7.48An Giang KháHuỳnh Vũ Lợi Nam Việt Nam Kinh
1416107 7 25/10/1996 7.38Kiên Giang KháNguyễn Thị Nga Nữ Việt Nam Kinh
1416109 8 24/08/1996 7.26TP. Hồ Chí Minh KháLê Quang Nghiêm Nam Việt Nam Kinh
1416110 9 03/11/1996 7.75Tiền Giang KháBùi Ngọc Nghĩa Nữ Việt Nam Kinh
1416131 10 20/12/1996 8.23Long An GiỏiNguyễn Thanh Phú (Nợ học phí:
2/17-18)
Nam Việt Nam Kinh
1416132 11 30/07/1996 7.48Đăk Lăk KháNguyễn Văn Phú Nam Việt Nam Kinh
1416136 12 22/01/1996 8.27Ninh Thuận GiỏiPhạm Trương Thúy Phương Nữ Việt Nam Kinh
1416148 13 14/01/1995 7.43Đăk Lăk KháLê Thị Kim Quí Nữ Việt Nam Kinh
1416150 14 09/12/1996 6.95Tiền Giang Trung bình kháHuỳnh Hữu Quốc Nam Việt Nam Kinh
1416239 15 13/02/1996 7.55TP. Hồ Chí Minh KháĐoàn Nguyễn Anh Nam Việt Nam Kinh
1416250 16 04/02/1995 7.67Quảng Ngãi KháLê Thị Kiều Ái Nữ Việt Nam Kinh
![Page 51: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn dai tra thang 9.18... · 27 1420051 Trần Thanh Hùng Nam 09/09/1996 Bình Định 8.11 Giỏi Việt Nam Kinh 28 1420052 Huỳnh](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022041218/5e07c8532797f461f65a2a29/html5/thumbnails/51.jpg)
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Địa chất học (D440201) Hệ : Đại học chính quy
2 / 6Đợt tháng 9 năm 2018
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Địa chất Thuỷ văn - Địa chất Công trình
1416339 17 03/02/1996 7.17Bến Tre KháTrần Huỳnh Khoa Nữ Việt Nam Kinh
1416482 18 06/01/1996 7.94Hải Hưng KháHoàng Thị Tiên Nữ Việt Nam Kinh
1416500 19 10/03/1996 7.21Ninh Thuận KháNguyễn Thanh Triều Nam Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Địa chất biển
1416039 20 26/06/1996 7.21Long An KháTrần Văn Hoàng Vũ Hảo Nam Việt Nam Kinh
1416050 21 24/10/1996 6.77Bà Rịa - Vũng Tàu Trung bình kháTrần Thị Như Hiếu Nữ Việt Nam Kinh
1416082 22 03/10/1996 7.15Phú Yên KháPhạm Huỳnh Khôi Nam Việt Nam Kinh
1416086 23 23/02/1996 6.81TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháVõ Thanh Kỳ Nam Việt Nam Kinh
1416169 24 28/03/1996 7.03Đồng Nai KháNguyễn Nhật Tân Nam Việt Nam Kinh
1416377 25 21/06/1995 7.34Ninh Thuận KháTạ Tuyết Ngân Nữ Việt Nam Kinh
1416516 26 29/05/1996 6.65TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháTrần Khải Anh Trường Nam Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Địa chất Dầu khí
1316020 27 01/10/1994 7.37Bình Thuận KháĐặng Thị Hồng Châu Nữ Việt Nam Kinh
1416008 28 28/01/1996 7.15TP. Hồ Chí Minh KháNguyễn Vũ Minh Bằng (Nợ học
phí: 2/17-18)
Nam Việt Nam Kinh
1416009 29 31/07/1996 8.01Bà Rịa - Vũng Tàu GiỏiNguyễn Thanh Bình Nữ Việt Nam Kinh
1416017 30 20/02/1996 6.70Khánh Hòa Trung bình kháNguyễn Ngọc Chương Nam Việt Nam Kinh
![Page 52: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn dai tra thang 9.18... · 27 1420051 Trần Thanh Hùng Nam 09/09/1996 Bình Định 8.11 Giỏi Việt Nam Kinh 28 1420052 Huỳnh](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022041218/5e07c8532797f461f65a2a29/html5/thumbnails/52.jpg)
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Địa chất học (D440201) Hệ : Đại học chính quy
3 / 6Đợt tháng 9 năm 2018
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Địa chất Dầu khí
1416021 31 09/09/1996 7.85Đồng Nai KháNguyễn Thị Mỹ Duyên Nữ Việt Nam Kinh
1416049 32 12/06/1996 7.13TP. Hồ Chí Minh KháNguyễn Khánh Hiếu Nam Việt Nam Kinh
1416059 33 11/05/1996 7.41Đồng Nai KháVõ Tấn Hòa Nam Việt Nam Kinh
1416087 34 21/08/1996 7.20Đồng Nai KháNguyễn Hoàng Lam Nam Việt Nam Kinh
1416088 35 22/04/1996 6.73TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháLê Quang Lâm Nam Việt Nam Kinh
1416090 36 17/12/1996 7.77Bà Rịa - Vũng Tàu KháLương Nguyễn Phương Linh Nữ Việt Nam Kinh
1416091 37 01/08/1996 7.16TP. Hồ Chí Minh KháNguyễn Võ Bá Linh Nam Việt Nam Kinh
1416094 38 22/11/1996 7.32TP. Hồ Chí Minh KháHuỳnh Trần Hoàng Long (Nợ
học phí: 1/17-18)
Nam Việt Nam Kinh
1416095 39 27/11/1996 7.29Bình Định KháThái Châu Long (Nợ học phí:
2/16-17, 1/17-18)
Nam Việt Nam Kinh
1416096 40 24/10/1996 8.67Vĩnh Long GiỏiNguyễn Lợi Lộc Nam Việt Nam Kinh
1416115 41 25/09/1996 7.25TP. Hồ Chí Minh KháNguyễn Tài Nhân (Nợ học phí:
3/16-17, 1/17-18, 2/17-18)
Nam Việt Nam Kinh
1416125 42 03/04/1996 7.77Bình Định KháNguyễn Hữu Phi Nam Việt Nam Kinh
1416134 43 04/02/1996 7.96Long An KháNguyễn Hoàng Phụng Nam Việt Nam Kinh
1416135 44 22/06/1995 7.44TP. Hồ Chí Minh KháNguyễn Thị Mỹ Phương Nữ Việt Nam Kinh
1416137 45 20/05/1996 7.07Đăk Lăk KháTrương Thị Thu Phương Nữ Việt Nam Kinh
1416164 46 17/09/1996 7.31TP. Hồ Chí Minh KháVũ Lâm Thái Sơn Nam Việt Nam Kinh
![Page 53: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn dai tra thang 9.18... · 27 1420051 Trần Thanh Hùng Nam 09/09/1996 Bình Định 8.11 Giỏi Việt Nam Kinh 28 1420052 Huỳnh](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022041218/5e07c8532797f461f65a2a29/html5/thumbnails/53.jpg)
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Địa chất học (D440201) Hệ : Đại học chính quy
4 / 6Đợt tháng 9 năm 2018
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Địa chất Dầu khí
1416195 47 18/09/1996 6.69Bình Định Trung bình kháVũ Quang Tính Nam Việt Nam Kinh
1416223 48 04/12/1996 7.48Bình Định KháNgô Dư Vin Nam Việt Nam Kinh
1416327 49 13/02/1996 6.89Đồng Nai Trung bình kháNguyễn Phạm Quỳnh Hương Nữ Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Địa chất Khoáng sản
1416140 50 30/01/1996 6.59Đồng Nai Trung bình kháTrần Xuân Phước Nam Việt Nam Kinh
1416183 51 01/07/1996 7.52TP. Hồ Chí Minh KháNguyễn Quốc Thịnh Nam Việt Nam Kinh
1416197 52 11/06/1996 7.59Lâm Đồng KháNguyễn Xuân Tình Nam Việt Nam Kinh
1416229 53 26/08/1996 7.16Đăk Lăk KháNguyễn Thị Hải Yến Nữ Việt Nam Kinh
1416234 54 02/08/1996 8.37TP. Cần Thơ GiỏiTrần Minh Quân Nam Việt Nam Kinh
1416236 55 10/01/1996 7.47An Giang KháNguyễn Văn Tỷ Nam Việt Nam Kinh
1416277 56 21/08/1996 6.69Bình Dương Trung bình kháTrần Thị Thùy Dương Nữ Việt Nam Kinh
1416485 57 15/02/1996 7.34Đồng Tháp KháNguyễn Thị Mỷ Tiên Nữ Việt Nam Kinh
1416502 58 07/08/1996 7.34Bình Định KháNguyễn Thị Trinh Nữ Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Địa chất Môi trường
1416099 59 10/11/1996 7.04Cà Mau KháLã Công Minh Nam Việt Nam Kinh
1416149 60 31/05/1996 6.86An Giang Trung bình kháPhan Đức Tân Quí (Nợ học phí:
2/16-17, 3/16-17, 1/17-18,
2/17-18)
Nam Việt Nam Kinh
![Page 54: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn dai tra thang 9.18... · 27 1420051 Trần Thanh Hùng Nam 09/09/1996 Bình Định 8.11 Giỏi Việt Nam Kinh 28 1420052 Huỳnh](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022041218/5e07c8532797f461f65a2a29/html5/thumbnails/54.jpg)
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Địa chất học (D440201) Hệ : Đại học chính quy
5 / 6Đợt tháng 9 năm 2018
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Địa chất Môi trường
1416217 61 10/03/1996 7.12Bà Rịa - Vũng Tàu KháHồ Sĩ Tú Nam Việt Nam Kinh
1416237 62 12/10/1996 7.03Bình Dương KháDương Thị Phương Anh Nữ Việt Nam Kinh
1416248 63 23/04/1996 7.35Đồng Nai KháTrần Thị Thu An Nữ Việt Nam Kinh
1416319 64 06/06/1996 7.22TP. Hồ Chí Minh KháPhạm Tấn Huy Nam Việt Nam Kinh
1416358 65 12/12/1995 7.28TP. Hồ Chí Minh KháTrần Ngọc Linh (Nợ học phí:
2/16-17, 3/16-17)
Nữ Việt Nam Kinh
1416511 66 03/12/1995 7.26Tiền Giang KháLê Ngọc Thanh Trúc Nữ Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Ngọc học
1416036 67 22/01/1996 6.69Hải Dương Trung bình kháNgô Hai Nam Việt Nam Kinh
1416269 68 23/04/1996 7.27Lâm Đồng KháPhùng Ngọc Dung (Nợ học phí:
3/16-17)
Nữ Việt Nam Hoa
1416441 69 25/11/1995 6.74TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháNguyễn Trần Minh Sang Nam Việt Nam Kinh
1416526 70 04/05/1996 7.52TP. Hồ Chí Minh KháLiên Sơn Tùng Nam Việt Nam Kinh
![Page 55: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn dai tra thang 9.18... · 27 1420051 Trần Thanh Hùng Nam 09/09/1996 Bình Định 8.11 Giỏi Việt Nam Kinh 28 1420052 Huỳnh](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022041218/5e07c8532797f461f65a2a29/html5/thumbnails/55.jpg)
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Địa chất học (D440201) Hệ : Đại học chính quy
6 / 6Đợt tháng 9 năm 2018
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Ngọc học
1416547 71 30/11/1996 7.14TP. Hồ Chí Minh KháVõ Hoàng Hải Yến Nữ Việt Nam Kinh
Số sinh viên đạt loại xuất sắc :Hiệu Trưởng
Số sinh viên đạt loại trung bình : 0
Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 14
Số sinh viên đạt loại khá : 52
Số sinh viên đạt loại giỏi: 5
0Ngày 02 tháng 10 năm 2018
![Page 56: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn dai tra thang 9.18... · 27 1420051 Trần Thanh Hùng Nam 09/09/1996 Bình Định 8.11 Giỏi Việt Nam Kinh 28 1420052 Huỳnh](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022041218/5e07c8532797f461f65a2a29/html5/thumbnails/56.jpg)
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Hải dương học (D440228) Hệ : Đại học chính quy
1 / 2Đợt tháng 9 năm 2018
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Hải dương học
1221012 1 02/09/1993 6.24Quảng Ngãi Trung bình kháTrần Thị Mỹ Duyên Nữ Việt Nam Kinh
1221635 2 06/07/1991 6.40Hà Tĩnh Trung bình kháNguyễn Văn Chính Nam Việt Nam Kinh
1321080 3 04/05/1995 6.08Khánh Hòa Trung bình kháPhạm Thành Nghĩa Nam Việt Nam Kinh
1321127 4 12/12/1995 6.33Quảng Ngãi Trung bình kháNgô Đình Tiến Nam Việt Nam Kinh
1321176 5 09/07/1995 6.44TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháNguyễn Thanh Huy Nam Việt Nam Kinh
1321182 6 29/05/1994 6.37TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháTrang Hoàng Phương Nam Nam Việt Nam Kinh
1421162 7 15/04/1996 7.49Bến Tre KháTrương Thị Như Hảo Nữ Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Khí tượng học
1221069 8 15/06/1994 6.13Thanh Hóa Trung bình kháLê Văn Tân Nam Việt Nam Kinh
1321128 9 09/11/1995 7.06Long An KháVõ Minh Tiến (Nợ học phí:
2/17-18)
Nam Việt Nam Kinh
1421007 10 30/06/1995 7.15Quảng Ngãi KháLê Thị Diễm Nữ Việt Nam Kinh
1421010 11 10/02/1996 7.12Hà Tĩnh KháNguyễn Thị Duyên Nữ Việt Nam Kinh
1421021 12 09/02/1996 7.30Đồng Tháp KháVõ Thị Như Hão Nữ Việt Nam Kinh
1421044 13 25/06/1996 8.50Tây Ninh GiỏiNguyễn Thị Nhựt Linh Nữ Việt Nam Kinh
1421058 14 24/08/1996 7.22Đăk Lăk KháPhan Thị Bích Ngọc Nữ Việt Nam Kinh
1421060 15 10/05/1996 7.81Đồng Tháp KháHùynh Thị Ngọt Nữ Việt Nam Kinh
![Page 57: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn dai tra thang 9.18... · 27 1420051 Trần Thanh Hùng Nam 09/09/1996 Bình Định 8.11 Giỏi Việt Nam Kinh 28 1420052 Huỳnh](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022041218/5e07c8532797f461f65a2a29/html5/thumbnails/57.jpg)
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Hải dương học (D440228) Hệ : Đại học chính quy
2 / 2Đợt tháng 9 năm 2018
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Khí tượng học
1421114 16 27/11/1996 7.16Tiền Giang KháPhạm Đức Ân Nam Việt Nam Kinh
1421182 17 06/12/1996 7.00TP. Hà Nội KháNguyễn Ngọc Huyền Nữ Việt Nam Kinh
1421195 18 07/05/1996 7.54Tây Ninh KháPhạm Thị Ngọc Hương Nữ Việt Nam Kinh
1421199 19 10/03/1996 6.32Đăk Lăk Trung bình kháNguyễn Văn Khánh Nam Việt Nam Kinh
1421338 20 27/10/1996 6.66TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháNguyễn Thị Hồng Thấm Nữ Việt Nam Kinh
1421390 21 05/05/1996 6.95TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháNguyễn Lê Thanh Tuyền Nữ Việt Nam Kinh
Số sinh viên đạt loại xuất sắc :Hiệu Trưởng
Số sinh viên đạt loại trung bình : 0
Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 10
Số sinh viên đạt loại khá : 10
Số sinh viên đạt loại giỏi: 1
0Ngày 02 tháng 10 năm 2018
![Page 58: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn dai tra thang 9.18... · 27 1420051 Trần Thanh Hùng Nam 09/09/1996 Bình Định 8.11 Giỏi Việt Nam Kinh 28 1420052 Huỳnh](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022041218/5e07c8532797f461f65a2a29/html5/thumbnails/58.jpg)
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Khoa học môi trường (D440301) Hệ : Đại học chính quy
1 / 8Đợt tháng 9 năm 2018
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Khoa học Môi trường
1417006 1 08/10/1996 7.81Đồng Nai KháLê Thị Hoàng Anh Nữ Việt Nam Kinh
1417007 2 10/12/1995 7.43Vũng Tàu KháNguyễn Lê Quỳnh Anh Nữ Việt Nam Kinh
1417028 3 22/02/1996 8.38TP. Đà Nẵng GiỏiTrần Thị Linh Chi Nữ Việt Nam Kinh
1417064 4 18/02/1996 8.01TP. Hồ Chí Minh GiỏiNguyễn Thị Đẹp Nữ Việt Nam Kinh
1417085 5 27/01/1996 8.06Tiền Giang GiỏiNguyễn Thị Chiêu Hằng Nữ Việt Nam Kinh
1417087 6 15/01/1996 7.44Tiền Giang KháTrịnh Đinh Hằng Nữ Việt Nam Kinh
1417090 7 06/03/1996 7.54Tiền Giang KháNguyễn Ngọc Hiếu Nữ Việt Nam Kinh
1417137 8 01/10/1996 7.79Phú Yên KháTrịnh Thị Thuý Kiều Nữ Việt Nam Kinh
1417165 9 25/03/1996 7.67Lâm Đồng KháĐỗ Thị Mỹ Loan Nữ Việt Nam Kinh
1417188 10 06/06/1996 7.52Quảng Ngãi KháLê Thị Kim Ngân Nữ Việt Nam Kinh
1417199 11 02/02/1996 8.45TP. Hồ Chí Minh GiỏiVõ Khánh Ngọc Nữ Việt Nam Kinh
1417209 12 04/10/1996 7.52TP. Hồ Chí Minh KháTrịnh Thị Minh Nhã Nữ Việt Nam Kinh
1417213 13 09/01/1996 6.97Bình Dương Trung bình kháLê Trần Thu Nhiên Nữ Việt Nam Kinh
1417228 14 28/11/1996 7.90Bình Dương KháTrần Ngọc Phấn Nữ Việt Nam Kinh
1417242 15 10/02/1995 7.01Hà Tĩnh KháTrương Thị Phượng Nữ Việt Nam Kinh
1417300 16 16/04/1996 8.18Sông Bé GiỏiĐỗ Hoàng Minh Thơ Nữ Việt Nam Kinh
1417307 17 22/07/1996 7.35Lâm Đồng KháThiều Thị Kim Thùy Nữ Việt Nam Kinh
1417310 18 25/05/1996 7.90Quảng Nam KháLưu Thị Thanh Thủy Nữ Việt Nam Kinh
![Page 59: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn dai tra thang 9.18... · 27 1420051 Trần Thanh Hùng Nam 09/09/1996 Bình Định 8.11 Giỏi Việt Nam Kinh 28 1420052 Huỳnh](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022041218/5e07c8532797f461f65a2a29/html5/thumbnails/59.jpg)
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Khoa học môi trường (D440301) Hệ : Đại học chính quy
2 / 8Đợt tháng 9 năm 2018
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Khoa học Môi trường
1417340 19 06/06/1996 8.39Gia Lai GiỏiPhan Thị Bích Trâm Nữ Việt Nam Kinh
1417345 20 02/09/1996 8.24TP. Hồ Chí Minh GiỏiNguyễn Thị Tuyết Trinh Nữ Việt Nam Kinh
1417354 21 31/07/1996 7.85Bình Dương KháĐoàn Thanh Trúc Nữ Việt Nam Kinh
1417361 22 08/10/1996 7.17Long An KháNguyễn Thị Ngọc Tuyền Nữ Việt Nam Kinh
1417391 23 29/08/1996 8.12Tiền Giang GiỏiPhan Thị Tường Vy Nữ Việt Nam Kinh
1417464 24 14/01/1996 7.64TP. Hồ Chí Minh KháNguyễn Ngọc Mỹ Huyền Nữ Việt Nam Kinh
1417492 25 01/07/1996 7.47Sông Bé KháNguyễn Ngọc Loan Nữ Việt Nam Kinh
1417527 26 06/07/1996 7.74An Giang KháDương Thị Huỳnh Như Nữ Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Quản lý Môi trường
1417008 27 20/10/1995 7.40Thái Bình KháNguyễn Ngọc Anh Nữ Việt Nam Kinh
1417009 28 17/12/1996 7.41Long An KháNguyễn Thị Phương Anh Nữ Việt Nam Kinh
1417011 29 17/08/1996 7.25Lâm Đồng KháTôn Nữ Quỳnh Anh Nữ Việt Nam Kinh
1417043 30 26/11/1996 7.65Tiền Giang KháNguyễn Thị Mỹ Duyên Nữ Việt Nam Kinh
1417061 31 03/03/1995 7.64Tây Ninh KháNguyễn Thành Đạt Nam Việt Nam Kinh
1417079 32 26/01/1996 8.40Minh Hải GiỏiPhạm Việt Hải Nam Việt Nam Kinh
1417082 33 14/11/1996 7.32Long An KháNguyễn Hiếu Hạnh Nữ Việt Nam Kinh
1417101 34 26/10/1995 6.49Đồng Nai Trung bình kháNguyễn Gia Hoàng Nam Việt Nam Kinh
![Page 60: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn dai tra thang 9.18... · 27 1420051 Trần Thanh Hùng Nam 09/09/1996 Bình Định 8.11 Giỏi Việt Nam Kinh 28 1420052 Huỳnh](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022041218/5e07c8532797f461f65a2a29/html5/thumbnails/60.jpg)
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Khoa học môi trường (D440301) Hệ : Đại học chính quy
3 / 8Đợt tháng 9 năm 2018
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Quản lý Môi trường
1417109 35 23/08/1995 7.05Gia Lai KháNguyễn Ngọc Huân Nam Việt Nam Kinh
1417111 36 17/09/1996 7.93Phú Yên KháĐỗ Khánh Huyền Nữ Việt Nam Kinh
1417115 37 04/10/1996 7.33Đồng Nai KháTrịnh Thị Ngọc Huyền (Nợ học
phí: 1/16-17)
Nữ Việt Nam Kinh
1417119 38 06/04/1995 7.13TP. Hồ Chí Minh KháTrần Thanh Huy Nam Việt Nam Kinh
1417150 39 24/05/1996 7.36Quảng Ngãi KháĐặng Thị Mỹ Linh Nữ Việt Nam Kinh
1417164 40 09/06/1996 8.11TP. Hồ Chí Minh GiỏiTrần Thị Phương Linh Nữ Việt Nam Kinh
1417173 41 25/12/1996 6.91Đồng Nai Trung bình kháPhạm Thị Thanh Ly Nữ Việt Nam Kinh
1417186 42 03/05/1996 7.29Đồng Tháp KháĐỗ Thị Kim Ngân Nữ Việt Nam Kinh
1417195 43 20/05/1996 7.51Phú Yên KháNguyễn Thị Hồng Ngọc Nữ Việt Nam Kinh
1417215 44 16/03/1996 7.84Lâm Đồng KháNguyễn Trương Yến Nhi Nữ Việt Nam Kinh
1417234 45 08/10/1996 6.94Tiền Giang Trung bình kháNguyễn Thị Hồng Phúc Nữ Việt Nam Kinh
1417262 46 05/07/1996 6.72Bình Định Trung bình kháTrần Thị Minh Tâm Nữ Việt Nam Kinh
1417264 47 20/02/1996 7.12Vĩnh Long KháBùi Ngọc Đan Thanh (Nợ học
phí: 2/17-18)
Nữ Việt Nam Kinh
1417277 48 16/01/1996 7.10Khánh Hòa KháBùi Thanh Thảo Nữ Việt Nam Kinh
1417299 49 12/05/1996 7.37Phú Yên KháMai Anh Thoa (Nợ học phí:
2/16-17, 1/17-18, 2/17-18)
Nữ Việt Nam Kinh
1417314 50 01/05/1996 7.58Đồng Nai KháLê Hoài Thương Nữ Việt Nam Kinh
![Page 61: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn dai tra thang 9.18... · 27 1420051 Trần Thanh Hùng Nam 09/09/1996 Bình Định 8.11 Giỏi Việt Nam Kinh 28 1420052 Huỳnh](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022041218/5e07c8532797f461f65a2a29/html5/thumbnails/61.jpg)
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Khoa học môi trường (D440301) Hệ : Đại học chính quy
4 / 8Đợt tháng 9 năm 2018
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Quản lý Môi trường
1417319 51 28/07/1996 8.11Đồng Tháp GiỏiTrần Thị Cẩm Tiên Nữ Việt Nam Kinh
1417326 52 10/07/1996 7.39Quảng Nam KháHuỳnh Thị Thùy Trang Nữ Việt Nam Kinh
1417329 53 17/09/1995 7.54Bình Định KháNguyễn Thị Minh Trang Nữ Việt Nam Kinh
1417331 54 22/01/1996 7.13TP. Hồ Chí Minh KháPhạm Thị Huyền Trang Nữ Việt Nam Kinh
1417332 55 15/02/1996 7.44Phú Thọ KháPhạm Thị Thu Trang Nữ Việt Nam Kinh
1417338 56 18/08/1996 6.67Lâm Đồng Trung bình kháĐoàn Bảo Trâm Nữ Việt Nam Kinh
1417341 57 20/06/1996 7.16TP. Hồ Chí Minh KháVõ Thị Phương Trâm Nữ Việt Nam Kinh
1417360 58 22/03/1996 7.41Bến Tre KháNguyễn Ngọc Tuyến Nữ Việt Nam Kinh
1417383 59 23/11/1995 7.00Tây Ninh KháVõ Thành Vũ Nam Việt Nam Kinh
1417395 60 28/02/1996 6.88Minh Hải Trung bình kháNguyễn Ngọc Xuân Nữ Việt Nam Kinh
1417407 61 07/08/1995 6.96Nam Định Trung bình kháVũ Thị Lan Hương Nữ Việt Nam Kinh
1417557 62 15/01/1996 7.51Thanh Hóa KháNguyễn Thị Thu Sương Nữ Việt Nam Kinh
1417570 63 19/06/1996 7.56Kiên Giang KháTrần Thị Phương Thảo Nữ Việt Nam Kinh
1417582 64 31/12/1996 7.10Bình Thuận KháLê Thị Thanh Thu Nữ Việt Nam Kinh
1417617 65 10/12/1996 7.32TP. Hồ Chí Minh KháĐào Anh Tuấn Nam Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Môi trường và Tài nguyên biển
1317041 66 07/02/1995 7.16Bình Định KháTrần Ngọc Lê Duy Nam Việt Nam Kinh
![Page 62: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn dai tra thang 9.18... · 27 1420051 Trần Thanh Hùng Nam 09/09/1996 Bình Định 8.11 Giỏi Việt Nam Kinh 28 1420052 Huỳnh](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022041218/5e07c8532797f461f65a2a29/html5/thumbnails/62.jpg)
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Khoa học môi trường (D440301) Hệ : Đại học chính quy
5 / 8Đợt tháng 9 năm 2018
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Môi trường và Tài nguyên biển
1417151 67 07/10/1996 8.06TP. Hải Phòng GiỏiĐoàn Ngọc Khánh Linh Nữ Việt Nam Kinh
1417396 68 06/06/1996 6.85Tiền Giang Trung bình kháNguyễn Thị Thanh Xuân Nữ Việt Nam Kinh
1417536 69 02/04/1996 6.86Phú Yên Trung bình kháTrương Thị Hồng Phấn Nữ Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Tin học Môi trường
1417003 70 10/10/1996 8.07Sông Bé GiỏiDư Thị Anh Nữ Việt Nam Kinh
1417004 71 22/10/1996 7.37Bến Tre KháHồ Huỳnh Thảo Anh Nữ Việt Nam Kinh
1417039 72 26/02/1996 8.05Bình Định GiỏiTrần Thị Thanh Dung Nữ Việt Nam Kinh
1417138 73 29/08/1996 7.56Tây Ninh KháNguyễn Minh Kiệt Nam Việt Nam Kinh
1417142 74 11/12/1996 7.13Kiên Giang KháĐặng Lê Hồng Lam Nữ Việt Nam Kinh
1417159 75 12/07/1996 7.20Lâm Đồng KháNguyễn Thị Mỹ Linh Nữ Việt Nam Kinh
1417208 76 03/08/1995 7.19Đăk Lăk KháĐậu Thị Nhàn Nữ Việt Nam Kinh
1417222 77 27/10/1996 8.48Quảng Ngãi GiỏiNguyễn Lê Oanh Nữ Nữ Việt Nam Kinh
1417249 78 02/01/1996 7.41Đồng Nai KháHồ Nguyễn Như Quỳnh Nữ Việt Nam Kinh
1417252 79 26/07/1996 7.33Khánh Hòa KháTrương Thị Như Quỳnh Nữ Việt Nam Kinh
1417268 80 01/07/1996 7.55TP. Hồ Chí Minh KháLê Đình Thái Nam Việt Nam Kinh
1417312 81 19/04/1996 7.42Bình Thuận KháHoàng Trang Thư Nữ Việt Nam Kinh
1417318 82 25/04/1996 7.48Tiền Giang KháDương Thị Thủy Tiên Nữ Việt Nam Kinh
![Page 63: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn dai tra thang 9.18... · 27 1420051 Trần Thanh Hùng Nam 09/09/1996 Bình Định 8.11 Giỏi Việt Nam Kinh 28 1420052 Huỳnh](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022041218/5e07c8532797f461f65a2a29/html5/thumbnails/63.jpg)
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Khoa học môi trường (D440301) Hệ : Đại học chính quy
6 / 8Đợt tháng 9 năm 2018
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Tin học Môi trường
1417404 83 15/09/1996 7.38Lâm Đồng KháĐặng Bùi Ngọc Hân Nữ Việt Nam Kinh
1417418 84 05/08/1996 7.40TP. Hồ Chí Minh KháTrương Nguyễn Mai Anh Nữ Việt Nam Kinh
1417625 85 26/01/1996 7.07Bình Định KháPhạm Thị Cẩm Tú Nữ Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Tài nguyên thiên nhiên và Môi trường
1317011 86 21/03/1995 6.89An Giang Trung bình kháTrương Ngọc Bích Nữ Việt Nam Kinh
1317119 87 22/12/1995 7.16Bình Thuận KháPhan Thị Kim Khánh Nữ Việt Nam Kinh
1317166 88 11/08/1995 7.37Bến Tre KháVõ Thanh Ngân Nữ Việt Nam Kinh
1417005 89 02/10/1996 6.46Đăk Lăk Trung bình kháLê Bảo Anh Nam Việt Nam Kinh
1417012 90 09/12/1996 6.83Thanh Hóa Trung bình kháTrịnh Thị Vân Anh Nữ Việt Nam Kinh
1417017 91 14/07/1995 6.80Kiên Giang Trung bình kháHuỳnh Văn Bảo Nam Việt Nam Kinh
1417032 92 05/07/1995 6.43Nghệ An Trung bình kháNguyễn Hữu Cường Nam Việt Nam Kinh
1417037 93 07/06/1996 7.69Tiền Giang KháHuỳnh Thị Thùy Dung Nữ Việt Nam Kinh
1417065 94 05/11/1996 7.23Bình Thuận KháHoàng Văn Đinh Nam Việt Nam Nùng
1417066 95 09/04/1996 6.84Cộng hòa Séc Trung bình kháPhan Mạnh Đình Nam Việt Nam Kinh
1417067 96 18/04/1996 6.71Quảng Ngãi Trung bình kháLê Nhật Đoan Nam Việt Nam Kinh
1417113 97 12/05/1996 7.07Phú Thọ KháNguyễn Thị Thu Huyền Nữ Việt Nam Kinh
1417129 98 10/10/1996 7.09Vĩnh Long KháNguyễn Thanh Kha Nam Việt Nam Kinh
![Page 64: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn dai tra thang 9.18... · 27 1420051 Trần Thanh Hùng Nam 09/09/1996 Bình Định 8.11 Giỏi Việt Nam Kinh 28 1420052 Huỳnh](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022041218/5e07c8532797f461f65a2a29/html5/thumbnails/64.jpg)
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Khoa học môi trường (D440301) Hệ : Đại học chính quy
7 / 8Đợt tháng 9 năm 2018
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Tài nguyên thiên nhiên và Môi trường
1417143 99 17/02/1996 6.93Tiền Giang Trung bình kháNguyễn Phạm Tú Lam Nữ Việt Nam Kinh
1417163 100 17/11/1996 7.26Quảng Nam KháTrần Thảo Linh Nữ Việt Nam Kinh
1417189 101 20/11/1996 7.11Đăk Lăk KháNguyễn Thị Kim Ngân Nữ Việt Nam Kinh
1417197 102 20/10/1996 7.15Hà Tĩnh KháTrần Thị Bích Ngọc Nữ Việt Nam Kinh
1417207 103 05/03/1995 7.61Nam Định KháNguyễn Thị Nguyệt Nữ Việt Nam Kinh
1417216 104 05/11/1996 7.38Tiền Giang KháVõ Thị Yến Nhi Nữ Việt Nam Kinh
1417303 105 07/12/1996 6.71Đăk Lăk Trung bình kháPhạm Hoài Thu Nữ Việt Nam Kinh
1417315 106 13/07/1996 6.97Kon Tum Trung bình kháPhạm Nguyễn Hoài Thương Nữ Việt Nam Kinh
1417337 107 31/07/1996 6.93TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháĐặng Thị Ngọc Trâm Nữ Việt Nam Kinh
1417342 108 01/05/1995 6.91Đăk Lăk Trung bình kháHoàng Thị Thúy Trân Nữ Việt Nam Kinh
![Page 65: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn dai tra thang 9.18... · 27 1420051 Trần Thanh Hùng Nam 09/09/1996 Bình Định 8.11 Giỏi Việt Nam Kinh 28 1420052 Huỳnh](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022041218/5e07c8532797f461f65a2a29/html5/thumbnails/65.jpg)
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Khoa học môi trường (D440301) Hệ : Đại học chính quy
8 / 8Đợt tháng 9 năm 2018
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Tài nguyên thiên nhiên và Môi trường
1417390 109 25/03/1996 6.51TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháNguyễn Thụy Thảo Vy Nữ Việt Nam Kinh
Số sinh viên đạt loại xuất sắc :Hiệu Trưởng
Số sinh viên đạt loại trung bình : 0
Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 23
Số sinh viên đạt loại khá : 71
Số sinh viên đạt loại giỏi: 15
0Ngày 02 tháng 10 năm 2018
![Page 66: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn dai tra thang 9.18... · 27 1420051 Trần Thanh Hùng Nam 09/09/1996 Bình Định 8.11 Giỏi Việt Nam Kinh 28 1420052 Huỳnh](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022041218/5e07c8532797f461f65a2a29/html5/thumbnails/66.jpg)
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Toán-Tin học (101) Hệ : Đại học chính quy
Đợt tháng 9 năm 2018
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Giải tích
1111378 1 01/03/1993 6.37Quảng Ngãi Trung bình kháTrương Quang Tường Nam Việt Nam Kinh
Số sinh viên đạt loại xuất sắc :Hiệu Trưởng
Số sinh viên đạt loại trung bình : 0
Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 1
Số sinh viên đạt loại khá : 0
Số sinh viên đạt loại giỏi: 0
0Ngày 02 tháng 10 năm 2018
![Page 67: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn dai tra thang 9.18... · 27 1420051 Trần Thanh Hùng Nam 09/09/1996 Bình Định 8.11 Giỏi Việt Nam Kinh 28 1420052 Huỳnh](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022041218/5e07c8532797f461f65a2a29/html5/thumbnails/67.jpg)
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Toán học (D460101) Hệ : Đại học chính quy
1 / 7Đợt tháng 9 năm 2018
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Cơ học
1411263 1 12/09/1996 7.65Khánh Hòa KháLê Đình Tấn Nam Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Đại số
1411142 2 27/02/1996 7.54Thái Bình KháPhạm Thị Liên Nữ Việt Nam Kinh
1411199 3 26/11/1996 8.15TP. Hồ Chí Minh GiỏiHuỳnh Lý Ngư Nữ Việt Nam Kinh
1411222 4 02/05/1996 7.10Long An KháLê Hoài Phong Nam Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Giải tích
1311064 5 03/03/1991 9.10Bình Định Xuất sắcNguyễn Xuân Đạo Nam Việt Nam Kinh
1311252 6 27/11/1995 8.79TP. Đà Nẵng GiỏiNguyễn Bá Quí Nam Việt Nam Kinh
1411008 7 10/12/1996 7.98TP. Hồ Chí Minh KháTrần Khải An Nam Việt Nam Hoa
1411067 8 17/11/1996 7.69Khánh Hòa KháNguyễn Phương Đông Hà Nữ Việt Nam Kinh
1411133 9 31/07/1995 9.09TP. Hồ Chí Minh Xuất sắcVõ Anh Kiệt Nam Việt Nam Kinh
1411204 10 19/08/1996 7.80TP. Hồ Chí Minh KháPhạm Trương Hoàng Nhân Nam Việt Nam Hoa
1411327 11 22/11/1996 8.01Tây Ninh GiỏiĐỗ Lê Đình Triệu Nam Việt Nam Kinh
1411342 12 12/07/1996 7.83TP. Hồ Chí Minh KháNguyễn Lê Anh Tuấn Nam Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Giải tích số
1411219 13 01/01/1996 7.44Bến Tre KháNguyễn Huỳnh Phát Nam Việt Nam Kinh
1411264 14 02/02/1996 7.51TP. Hồ Chí Minh KháHuỳnh Nhật Thanh Nam Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Phương pháp Toán trong tin học
![Page 68: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn dai tra thang 9.18... · 27 1420051 Trần Thanh Hùng Nam 09/09/1996 Bình Định 8.11 Giỏi Việt Nam Kinh 28 1420052 Huỳnh](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022041218/5e07c8532797f461f65a2a29/html5/thumbnails/68.jpg)
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Toán học (D460101) Hệ : Đại học chính quy
2 / 7Đợt tháng 9 năm 2018
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Phương pháp Toán trong tin học
1311297 15 24/01/1995 7.12Bình Dương KháChâu Minh Thiện Nam Việt Nam Kinh
1411071 16 14/01/1996 8.09Bến Tre GiỏiNguyễn Hồng Hải Nam Việt Nam Kinh
1411361 17 14/06/1995 8.01TP. Hồ Chí Minh GiỏiLê Văn Nam Việt Nam Kinh
1411370 18 17/07/1996 8.66TP. Hồ Chí Minh GiỏiĐặng Thanh Vũ Nam Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Sư phạm toán
1311065 19 17/01/1995 6.46Quảng Ngãi Trung bình kháĐỗ Thành Đạt Nam Việt Nam Kinh
1311069 20 31/08/1995 6.83TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháNguyễn Vũ Đăng (Nợ học phí:
2/16-17, 1/17-18)
Nam Việt Nam Kinh
1311215 21 15/02/1995 6.71Long An Trung bình kháLê Yến Nhi Nữ Việt Nam Kinh
1311351 22 18/06/1995 6.65Tây Ninh Trung bình kháMai Thùy Trang Nữ Việt Nam Kinh
1411059 23 01/02/1996 7.40Sông Bé KháBùi Thị Giang Nữ Việt Nam Kinh
1411063 24 03/02/1993 8.69Sông Bé GiỏiNguyễn Mạnh Trường Giang Nam Việt Nam Kinh
1411064 25 20/09/1996 7.35Bến Tre KháBùi Văn Giàu Nam Việt Nam Kinh
1411065 26 25/06/1994 7.38Bình Thuận KháVõ Văn Hay Nam Việt Nam Kinh
1411082 27 11/07/1996 7.49TP. Hồ Chí Minh KháNguyễn Thị Diệu Hậu Nữ Việt Nam Kinh
1411084 28 22/03/1996 7.49Long An KháNguyễn Ngọc Hiếu Nam Việt Nam Kinh
1411099 29 12/09/1995 7.24Bà Rịa - Vũng Tàu KháNguyễn Văn Hoàng Nam Việt Nam Kinh
1411120 30 31/05/1996 7.41Tây Ninh KháĐoàn Thị Mỹ Hương Nữ Việt Nam Kinh
![Page 69: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn dai tra thang 9.18... · 27 1420051 Trần Thanh Hùng Nam 09/09/1996 Bình Định 8.11 Giỏi Việt Nam Kinh 28 1420052 Huỳnh](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022041218/5e07c8532797f461f65a2a29/html5/thumbnails/69.jpg)
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Toán học (D460101) Hệ : Đại học chính quy
3 / 7Đợt tháng 9 năm 2018
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Sư phạm toán
1411132 31 13/01/1996 8.06Quảng Ngãi GiỏiVõ Ngọc Hà Khương Nữ Việt Nam Kinh
1411135 32 31/05/1996 8.01Tây Ninh GiỏiLê Thanh Lan Nữ Việt Nam Kinh
1411149 33 07/12/1996 7.67Thanh Hóa KháNguyễn Thị Thùy Linh Nữ Việt Nam Kinh
1411165 34 16/06/1996 7.42Phú Yên KháPhạm Duy Luân Nam Việt Nam Kinh
1411168 35 13/12/1996 7.34Quảng Ngãi KháLê Thọ Mẫn Nam Việt Nam Kinh
1411172 36 08/11/1996 7.64Tây Ninh KháHồ Thị Mụi Nữ Việt Nam Kinh
1411175 37 09/03/1996 7.52Đồng Nai KháNguyễn Hoài Nam Nam Việt Nam Kinh
1411186 38 10/04/1995 7.06Đồng Nai KháLê Quang Nghĩa Nam Việt Nam Kinh
1411188 39 08/06/1996 8.14Nghệ An GiỏiHoàng Thị Ngọc Nữ Việt Nam Kinh
1411198 40 24/07/1996 7.24TP. Hồ Chí Minh KháTrương Ngọc Minh Nguyệt Nữ Việt Nam Kinh
1411201 41 26/04/1996 7.15TP. Hồ Chí Minh KháHoàng Đình Hiếu Nhân Nam Việt Nam Kinh
1411210 42 02/01/1996 8.22Đồng Nai GiỏiVũ Thị Hồng Nhung Nữ Việt Nam Kinh
1411284 43 07/03/1996 8.01Bến Tre GiỏiLâm Mai Thi Nữ Việt Nam Kinh
1411287 44 16/07/1996 8.02Bà Rịa - Vũng Tàu GiỏiVõ Đăng Thi Nữ Việt Nam Kinh
1411292 45 24/03/1996 8.04Bình Dương GiỏiVõ Đắc Thịnh Nam Việt Nam Kinh
1411317 46 06/01/1996 7.56Phú Yên KháHuỳnh Thị Thu Trâm Nữ Việt Nam Kinh
1411323 47 23/02/1996 8.01Đồng Nai GiỏiNguyễn Thị Bích Trâm Nữ Việt Nam Kinh
1411331 48 12/11/1995 8.01Bình Thuận GiỏiTrần Thị Thùy Trinh Nữ Việt Nam Kinh
![Page 70: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn dai tra thang 9.18... · 27 1420051 Trần Thanh Hùng Nam 09/09/1996 Bình Định 8.11 Giỏi Việt Nam Kinh 28 1420052 Huỳnh](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022041218/5e07c8532797f461f65a2a29/html5/thumbnails/70.jpg)
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Toán học (D460101) Hệ : Đại học chính quy
4 / 7Đợt tháng 9 năm 2018
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Sư phạm toán
1411337 49 06/09/1996 7.27TP. Hồ Chí Minh KháNguyễn Thành Trung Nam Việt Nam Kinh
1411350 50 28/02/1996 8.60Bà Rịa - Vũng Tàu GiỏiHoàng Lê Minh Tú Nữ Việt Nam Kinh
1411372 51 14/11/1996 7.72TP. Hồ Chí Minh KháVõ Minh Hoàng Vũ Nam Việt Nam Kinh
1411373 52 09/07/1995 7.88TP. Hồ Chí Minh KháMai Hùng Vương Nam Việt Nam Kinh
1411379 53 18/10/1996 7.85Sông Bé KháTrịnh Thị Tường Vy Nữ Việt Nam Kinh
1411380 54 15/01/1995 7.40Quảng Ngãi KháVõ Thị Tường Vy Nữ Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Toán tài chính
1311334 55 10/03/1994 6.70Ninh Thuận Trung bình kháNguyễn Kỳ Minh Thy Nữ Việt Nam Kinh
1311377 56 15/01/1995 7.02TP. Hồ Chí Minh KháHuỳnh Kim Trúc Nữ Việt Nam Kinh
1311385 57 09/08/1995 7.43Quảng Nam Đà
Nẵng
KháLương Nguyễn Minh Tuyền Nam Việt Nam Kinh
1311388 58 04/04/1995 6.42Bình Dương Trung bình kháHuỳnh Minh Tú Nam Việt Nam Kinh
1411212 59 02/05/1996 7.34Tây Ninh KháNguyễn Thị Quỳnh Như Nữ Việt Nam Kinh
1411218 60 06/10/1996 7.26Bến Tre KháChâu Vĩnh Phát Nam Việt Nam Hoa
1411259 61 20/08/1996 6.78Bình Phước Trung bình kháTrần Thị Ngọc Tâm Nữ Việt Nam Kinh
1411274 62 14/06/1996 8.19TP. Hồ Chí Minh GiỏiLâm Thị Thanh Thảo Nữ Việt Nam Kinh
1411276 63 16/05/1996 7.17Bình Dương KháNgô Thị Thu Thảo (Nợ học phí:
1/17-18, 2/17-18)
Nữ Việt Nam Kinh
1411299 64 31/12/1996 7.53Quảng Nam KháTrần Nguyễn Hoàng Thương Nữ Việt Nam Kinh
![Page 71: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn dai tra thang 9.18... · 27 1420051 Trần Thanh Hùng Nam 09/09/1996 Bình Định 8.11 Giỏi Việt Nam Kinh 28 1420052 Huỳnh](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022041218/5e07c8532797f461f65a2a29/html5/thumbnails/71.jpg)
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Toán học (D460101) Hệ : Đại học chính quy
5 / 7Đợt tháng 9 năm 2018
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Toán tài chính
1411304 65 29/04/1996 8.18Bến Tre GiỏiNguyễn Thị Mỹ Tiên Nữ Việt Nam Kinh
1411326 66 14/04/1996 7.42Long An KháPhạm Thị Huyền Trân Nữ Việt Nam Kinh
1411382 67 25/12/1996 7.22Nghệ An KháNguyễn Thị Hải Yến Nữ Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Toán tin ứng dụng
1211149 68 20/01/1994 6.50TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháLiêu Tiến Thịnh Nam Việt Nam Kinh
1211577 69 01/01/1994 7.47Đồng Nai KháNguyễn Tiến Phong (Nợ học
phí: 2/16-17, 1/17-18, 2/17-18)
Nam Việt Nam Kinh
1311140 70 17/02/1994 7.46Gia Lai KháĐinh Tuấn Kha Nam Việt Nam Kinh
1411031 71 20/09/1996 7.84TP. Hồ Chí Minh KháVũ Quốc Cường Nam Việt Nam Kinh
1411033 72 17/10/1996 7.03Bến Tre KháĐỗ Thị Trúc Diệp Nữ Việt Nam Kinh
1411050 73 16/09/1996 8.11TP. Hồ Chí Minh GiỏiTrần Minh Đạt Nam Việt Nam Kinh
1411062 74 21/04/1996 8.38Tiền Giang GiỏiNguyễn Châu Giang Nam Việt Nam Kinh
1411072 75 07/09/1995 6.80Quảng Ngãi Trung bình kháTạ Thị Tú Hảo Nữ Việt Nam Kinh
1411177 76 29/06/1996 7.05TP. Hồ Chí Minh KháNguyễn Hoàng Nam Nam Việt Nam Kinh
1411255 77 12/10/1996 7.61TP. Hồ Chí Minh KháNguyễn Mạnh Tâm Nam Việt Nam Kinh
1411267 78 25/04/1996 8.19TP. Hồ Chí Minh GiỏiĐỗ Quang Thái Nam Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Tối ưu và hệ thống
![Page 72: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn dai tra thang 9.18... · 27 1420051 Trần Thanh Hùng Nam 09/09/1996 Bình Định 8.11 Giỏi Việt Nam Kinh 28 1420052 Huỳnh](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022041218/5e07c8532797f461f65a2a29/html5/thumbnails/72.jpg)
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Toán học (D460101) Hệ : Đại học chính quy
6 / 7Đợt tháng 9 năm 2018
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Tối ưu và hệ thống
1311151 79 30/05/1995 7.41TP. Hồ Chí Minh KháVũ Trần Đăng Khôi (Nợ học
phí: 2/16-17)
Nam Việt Nam Kinh
1411191 80 27/12/1996 8.69TP. Hồ Chí Minh GiỏiQuách Trần Minh Ngọc Nữ Việt Nam Kinh
1411215 81 20/04/1996 8.16Đăk Lăk GiỏiNguyễn Thị Hồng Niên Nữ Việt Nam Kinh
1411283 82 09/01/1996 8.36Đồng Nai GiỏiNguyễn Minh Thiện Nam Việt Nam Kinh
1411375 83 07/02/1996 8.06Lâm Đồng GiỏiVõ Hoài Vương Nam Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Xác suất Thống kê
1211685 84 24/11/1994 6.69Sông Bé Trung bình kháPhạm Thị Thắm Nữ Việt Nam Kinh
1411088 85 05/05/1996 8.75Bình Dương GiỏiLê Thị Ngọc Hiền Nữ Việt Nam Kinh
1411146 86 05/05/1996 8.51Lâm Đồng GiỏiLý Thảo Linh Nữ Việt Nam Nùng
1411170 87 05/07/1996 9.01Bình Dương Xuất sắcNguyễn Văn Minh Nam Việt Nam Kinh
1411179 88 19/05/1995 8.26Đồng Nai GiỏiLê Thị Ngọc Nga Nữ Việt Nam Kinh
![Page 73: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn dai tra thang 9.18... · 27 1420051 Trần Thanh Hùng Nam 09/09/1996 Bình Định 8.11 Giỏi Việt Nam Kinh 28 1420052 Huỳnh](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022041218/5e07c8532797f461f65a2a29/html5/thumbnails/73.jpg)
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Toán học (D460101) Hệ : Đại học chính quy
7 / 7Đợt tháng 9 năm 2018
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Xác suất Thống kê
1411193 89 13/10/1996 7.79Long An KháLê Tiết Thảo Nguyên Nữ Việt Nam Kinh
1411239 90 19/07/1996 8.44Lâm Đồng GiỏiVõ Lam Phương Nữ Việt Nam Kinh
Số sinh viên đạt loại xuất sắc :Hiệu Trưởng
Số sinh viên đạt loại trung bình : 0
Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 10
Số sinh viên đạt loại khá : 47
Số sinh viên đạt loại giỏi: 30
3Ngày 02 tháng 10 năm 2018
![Page 74: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn dai tra thang 9.18... · 27 1420051 Trần Thanh Hùng Nam 09/09/1996 Bình Định 8.11 Giỏi Việt Nam Kinh 28 1420052 Huỳnh](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022041218/5e07c8532797f461f65a2a29/html5/thumbnails/74.jpg)
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Khoa học máy tính (D480101) Hệ : Đại học chính quy
1 / 2Đợt tháng 9 năm 2018
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Không có chuyên ngành
1212308 1 17/08/1994 6.97Đồng Tháp Trung bình kháNguyễn Xuân Quang (Nợ học
phí: 1/16-17, 2/16-17, 1/17-18,
2/17-18)
Nam Việt Nam Kinh
1412044 2 04/02/1996 7.68TP. Hồ Chí Minh KháVõ Quốc Bằng Nam Việt Nam Kinh
1412138 3 09/10/1996 7.22Đồng Nai KháNguyễn Ngọc Đức Nam Việt Nam Kinh
1412159 4 15/12/1996 7.67TP. Hồ Chí Minh KháLê Hồng Hiếu Nam Việt Nam Kinh
1412192 5 10/12/1996 7.41Khánh Hòa KháVõ Phương Hòa Nữ Việt Nam Kinh
1412218 6 14/11/1996 7.81TP. Hồ Chí Minh KháTô Vạn Hưng Nam Việt Nam Hoa
1412434 7 11/01/1996 7.72Long An KháVõ Duy Quang Nam Việt Nam Kinh
1412454 8 29/07/1996 8.53An Giang GiỏiThái Thanh Sang Nam Việt Nam Kinh
1412497 9 21/10/1996 7.06Tây Ninh KháNguyễn Hữu Nhựt Thành Nam Việt Nam Kinh
1412498 10 30/12/1996 7.79Trà Vinh KháNguyễn Minh Thành Nam Việt Nam Kinh
1412537 11 30/10/1996 7.24TP. Hồ Chí Minh KháNguyễn Hiếu Thuận Nam Việt Nam Kinh
1412573 12 13/04/1996 7.90TP. Hồ Chí Minh KháĐào Minh Trí Nam Việt Nam Kinh
1412587 13 28/11/1996 7.76Long An KháLê Hoàng Trung Nam Việt Nam Kinh
1412636 14 12/08/1996 8.11TP. Cần Thơ GiỏiHoàng Thái Thiên Văn Nam Việt Nam Kinh
1412648 15 04/03/1996 8.10Đồng Nai GiỏiNguyễn Xuân Vũ Nam Việt Nam Kinh
1412652 16 14/06/1996 8.66Bình Phước GiỏiPhạm Đình Vương Nam Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Thị giác máy tính và Khoa học Robot
![Page 75: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn dai tra thang 9.18... · 27 1420051 Trần Thanh Hùng Nam 09/09/1996 Bình Định 8.11 Giỏi Việt Nam Kinh 28 1420052 Huỳnh](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022041218/5e07c8532797f461f65a2a29/html5/thumbnails/75.jpg)
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Khoa học máy tính (D480101) Hệ : Đại học chính quy
2 / 2Đợt tháng 9 năm 2018
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Thị giác máy tính và Khoa học Robot
1212263 17 18/04/1994 6.54TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháNguyễn Huy Nghị Nam Việt Nam Kinh
1312429 18 21/11/1995 7.39Khánh Hòa KháNguyễn Hải Phong Nam Việt Nam Kinh
1412630 19 07/02/1996 8.74Long An GiỏiĐỗ Khánh Long Tường Nam Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Công nghệ tri thức
1412508 20 14/09/1996 7.31Quảng Ngãi KháHồ Quốc Thắng Nam Việt Nam Kinh
Số sinh viên đạt loại xuất sắc :Hiệu Trưởng
Số sinh viên đạt loại trung bình : 0
Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 2
Số sinh viên đạt loại khá : 13
Số sinh viên đạt loại giỏi: 5
0Ngày 02 tháng 10 năm 2018
![Page 76: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn dai tra thang 9.18... · 27 1420051 Trần Thanh Hùng Nam 09/09/1996 Bình Định 8.11 Giỏi Việt Nam Kinh 28 1420052 Huỳnh](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022041218/5e07c8532797f461f65a2a29/html5/thumbnails/76.jpg)
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Kỹ thuật phần mềm (D480103) Hệ : Đại học chính quy
1 / 6Đợt tháng 9 năm 2018
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Không có chuyên ngành
1212071 1 22/06/1994 6.52Quảng Ngãi Trung bình kháBùi Quốc Đạt Nam Việt Nam Kinh
1312100 2 01/01/1993 6.80Quảng Ngãi Trung bình kháBùi Văn Dương Nam Việt Nam Kinh
1312304 3 19/12/1995 6.10Bà Rịa - Vũng Tàu Trung bình kháNguyễn Lê Tuấn Kiệt Nam Việt Nam Kinh
1312323 4 24/08/1995 6.54Cà Mau Trung bình kháHoàng Duy Linh Nam Việt Nam Kinh
1312330 5 18/04/1995 6.85Tiền Giang Trung bình kháTrương Vũ Linh Nam Việt Nam Kinh
1312559 6 27/10/1994 6.71Khánh Hòa Trung bình kháĐiền Vũ Thịnh Nam Việt Nam Kinh
1312682 7 18/10/1995 7.49Bình Định KháVõ Anh Tú Nam Việt Nam Kinh
1312703 8 13/05/1995 7.35TP. Hồ Chí Minh KháPhạm Thế Vinh Nam Việt Nam Kinh
1412008 9 05/03/1996 8.01Đồng Nai GiỏiLê Vy Duy Anh Nam Việt Nam Kinh
1412010 10 16/11/1996 8.43TP. Hồ Chí Minh GiỏiNguyễn Đức Anh Nam Việt Nam Kinh
1412033 11 04/06/1996 7.66Đăk Lăk KháLê Hữu Bách Nam Việt Nam Kinh
1412049 12 19/03/1996 8.12Lâm Đồng GiỏiNguyễn Văn Bình Nam Việt Nam Kinh
1412065 13 19/11/1996 7.47TP. Hồ Chí Minh KháLôi Viễn Cường Nam Việt Nam Hoa
1412078 14 11/11/1996 7.18Bến Tre KháLê Dân Nam Việt Nam Kinh
1412081 15 07/01/1996 7.96Tây Ninh KháHồ Dương Nhật Duy Nam Việt Nam Kinh
1412084 16 26/08/1996 7.00Gia Lai KháLê Phước Duy (Nợ học phí:
2/17-18)
Nam Việt Nam Kinh
![Page 77: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn dai tra thang 9.18... · 27 1420051 Trần Thanh Hùng Nam 09/09/1996 Bình Định 8.11 Giỏi Việt Nam Kinh 28 1420052 Huỳnh](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022041218/5e07c8532797f461f65a2a29/html5/thumbnails/77.jpg)
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Kỹ thuật phần mềm (D480103) Hệ : Đại học chính quy
2 / 6Đợt tháng 9 năm 2018
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Không có chuyên ngành
1412091 17 26/12/1996 7.54Kiên Giang KháNguyễn Quốc Duy Nam Việt Nam Kinh
1412102 18 30/04/1995 6.98Long An Trung bình kháVõ Thiện Duy Nam Việt Nam Kinh
1412108 19 09/06/1996 7.27Quảng Trị KháTrần Hữu Dũng Nam Việt Nam Kinh
1412131 20 01/12/1996 7.96Phú Yên KháVõ Thành Điền Nam Việt Nam Kinh
1412132 21 13/02/1996 7.34Bình Phước KháTrần Văn Đông Nam Việt Nam Kinh
1412139 22 23/05/1996 7.08Long An KháNgô Hồng Gấm Nam Việt Nam Kinh
1412145 23 23/11/1996 8.16TP. Hồ Chí Minh GiỏiNguyễn Đức Hải Nam Việt Nam Kinh
1412146 24 29/09/1996 8.15Gia Lai GiỏiNguyễn Ngọc Hải Nam Việt Nam Kinh
1412155 25 11/03/1995 7.20Vĩnh Long KháLê Hữu Hậu Nam Việt Nam Kinh
1412156 26 05/01/1996 7.29Long An KháNguyễn Ngọc Hậu Nam Việt Nam Kinh
1412158 27 16/04/1996 8.01Khánh Hòa GiỏiNguyễn Lê Minh Hiến Nam Việt Nam Kinh
1412160 28 08/03/1996 7.30TP. Hồ Chí Minh KháLê Văn Hiếu Nam Việt Nam Kinh
1412163 29 10/10/1996 7.44Quảng Ngãi KháNguyễn Hữu Hoàng Hiếu Nam Việt Nam Kinh
1412197 30 28/05/1996 8.03Quảng Ngãi GiỏiĐoàn Thị Phương Huyền Nữ Việt Nam Kinh
1412198 31 26/05/1996 7.52Tiền Giang KháHà Đức Huy Nam Việt Nam Kinh
1412207 32 23/03/1996 7.10Quảng Ngãi KháNguyễn Thanh Huy Nam Việt Nam Kinh
![Page 78: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn dai tra thang 9.18... · 27 1420051 Trần Thanh Hùng Nam 09/09/1996 Bình Định 8.11 Giỏi Việt Nam Kinh 28 1420052 Huỳnh](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022041218/5e07c8532797f461f65a2a29/html5/thumbnails/78.jpg)
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Kỹ thuật phần mềm (D480103) Hệ : Đại học chính quy
3 / 6Đợt tháng 9 năm 2018
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Không có chuyên ngành
1412223 33 13/03/1996 7.27Long An KháĐào Phú Hỷ Nam Việt Nam Kinh
1412227 34 07/03/1996 7.44Kiên Giang KháLâm Khang (Nợ học phí:
2/17-18)
Nam Việt Nam Kinh
1412256 35 28/03/1996 6.78Quảng Ngãi Trung bình kháVõ Tiến Khoa Nam Việt Nam Kinh
1412257 36 19/05/1996 7.67Đăk Lăk KháVũ Đăng Khoa Nam Việt Nam Kinh
1412258 37 29/04/1996 8.05TP. Hồ Chí Minh GiỏiBùi Duy Khôi Nam Việt Nam Kinh
1412268 38 19/12/1996 7.12Kiên Giang KháNguyễn Trung Kiên Nam Việt Nam Kinh
1412271 39 07/09/1996 7.85TP. Hồ Chí Minh KháTrương Thế Kiệt Nam Việt Nam Kinh
1412276 40 29/05/1996 7.84TP. Hồ Chí Minh KháHuỳnh Bảo Lâm Nam Việt Nam Kinh
1412279 41 08/01/1996 8.24Khánh Hòa GiỏiTrần Đình Lâm Nam Việt Nam Kinh
1412280 42 03/11/1995 7.86Bình Thuận KháTrần Hoàng Lâm Nam Việt Nam Kinh
1412281 43 26/01/1996 7.40Khánh Hòa KháTrần Thanh Lâm Nam Việt Nam Kinh
1412286 44 17/10/1996 6.85Bình Thuận Trung bình kháĐoàn Minh Nhật Linh Nam Việt Nam Kinh
1412291 45 20/05/1996 7.85Khánh Hòa KháLữ Tâm Long Nam Việt Nam Hoa
1412305 46 25/06/1996 7.38Đồng Nai KháBùi Châu Lượng Nam Việt Nam Kinh
1412306 47 13/12/1996 7.04Bà Rịa - Vũng Tàu KháNguyễn Thế Lực Nam Việt Nam Kinh
1412317 48 01/12/1995 8.02Sông Bé GiỏiĐặng Nhật Minh Nam Việt Nam Kinh
![Page 79: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn dai tra thang 9.18... · 27 1420051 Trần Thanh Hùng Nam 09/09/1996 Bình Định 8.11 Giỏi Việt Nam Kinh 28 1420052 Huỳnh](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022041218/5e07c8532797f461f65a2a29/html5/thumbnails/79.jpg)
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Kỹ thuật phần mềm (D480103) Hệ : Đại học chính quy
4 / 6Đợt tháng 9 năm 2018
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Không có chuyên ngành
1412320 49 09/02/1996 8.26Trà Vinh GiỏiLê Quốc Minh Nam Việt Nam Kinh
1412321 50 16/09/1996 7.81TP. Hồ Chí Minh KháLương Nhật Minh Nam Việt Nam Kinh
1412322 51 19/04/1996 7.78Phú Yên KháLương Nhật Minh Nam Việt Nam Kinh
1412330 52 01/01/1996 8.07Bình Định GiỏiĐinh Lê Trà My Nữ Việt Nam Kinh
1412335 53 01/01/1996 8.51Quảng Nam GiỏiNguyễn Ngọc Phương Nam Nam Việt Nam Kinh
1412345 54 18/12/1996 7.70TP. Hồ Chí Minh KháTrần Huỳnh Nghĩa (Nợ học phí:
2/16-17, 1/17-18)
Nam Việt Nam Hoa
1412346 55 21/12/1996 8.42Long An GiỏiTrương Ngọc Nghĩa Nam Việt Nam Kinh
1412350 56 12/07/1995 7.80Quảng Trị KháNguyễn Thị Bảo Ngọc Nữ Việt Nam Kinh
1412363 57 16/02/1996 8.35Bình Định GiỏiTrần Thị Nhã Nữ Việt Nam Kinh
1412377 58 21/10/1996 7.35Lâm Đồng KháNguyễn Tài Nhật (Nợ học phí:
2/17-18)
Nam Việt Nam Kinh
1412383 59 12/09/1995 7.23TP. Hồ Chí Minh KháHuỳnh Tấn Phát Nam Việt Nam Kinh
1412385 60 01/04/1996 7.52Long An KháNguyễn Hồng Phát Nam Việt Nam Kinh
1412393 61 21/06/1996 7.54Bình Định KháĐào Văn Phong Nam Việt Nam Kinh
1412394 62 10/04/1996 8.16Bình Thuận GiỏiTrần Văn Phong Nam Việt Nam Kinh
1412400 63 20/03/1996 7.11TP. Hồ Chí Minh KháLê Minh Phúc Nam Việt Nam Kinh
1412415 64 28/05/1996 7.22Quảng Nam KháHồ Công Phương Nam Việt Nam Kinh
![Page 80: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn dai tra thang 9.18... · 27 1420051 Trần Thanh Hùng Nam 09/09/1996 Bình Định 8.11 Giỏi Việt Nam Kinh 28 1420052 Huỳnh](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022041218/5e07c8532797f461f65a2a29/html5/thumbnails/80.jpg)
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Kỹ thuật phần mềm (D480103) Hệ : Đại học chính quy
5 / 6Đợt tháng 9 năm 2018
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Không có chuyên ngành
1412430 65 31/01/1996 8.30Gia Lai GiỏiNguyễn Vũ Quang Nam Việt Nam Kinh
1412432 66 14/09/1996 7.94Lâm Đồng KháTrần Hữu Quang Nam Việt Nam Kinh
1412458 67 03/01/1996 8.83Quảng Ngãi GiỏiNguyễn Trường Sinh Nam Việt Nam Kinh
1412466 68 02/03/1996 7.38TP. Hồ Chí Minh KháNguyễn Hoàng Sơn Nam Việt Nam Kinh
1412477 69 22/10/1996 8.01Bến Tre GiỏiĐoàn Hiếu Tâm Nam Việt Nam Kinh
1412480 70 23/04/1996 8.58TP. Hồ Chí Minh GiỏiNguyễn Quang Thanh Tâm Nam Việt Nam Kinh
1412491 71 02/07/1996 7.11TP. Hồ Chí Minh KháHồ Lê Ngọc Thái Nam Việt Nam Kinh
1412495 72 28/01/1996 8.59Long An GiỏiNguyễn Chí Thành Nam Việt Nam Kinh
1412505 73 07/12/1996 7.41Quảng Ngãi KháVõ Duy Thảo Nam Việt Nam Kinh
1412544 74 13/03/1996 7.77Gia Lai KháPhạm Đức Tiên Nam Việt Nam Kinh
1412570 75 19/06/1996 7.00Đồng Nai KháPhan Thị Phương Trinh Nữ Việt Nam Kinh
1412593 76 29/10/1996 8.47TP. Hồ Chí Minh GiỏiĐỗ Thanh Trúc Nữ Việt Nam Kinh
1412607 77 26/12/1996 7.62Hà Tây KháNguyễn Thanh Tuấn Nam Việt Nam Kinh
1412619 78 15/03/1996 7.67Bà Rịa - Vũng Tàu KháLâm Tuấn Tú Nam Việt Nam Kinh
1412620 79 31/03/1996 7.68Bình Thuận KháLê Minh Tú Nam Việt Nam Kinh
1412641 80 10/12/1996 7.94Khánh Hòa KháHuỳnh Anh Vinh Nam Việt Nam Kinh
![Page 81: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn dai tra thang 9.18... · 27 1420051 Trần Thanh Hùng Nam 09/09/1996 Bình Định 8.11 Giỏi Việt Nam Kinh 28 1420052 Huỳnh](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022041218/5e07c8532797f461f65a2a29/html5/thumbnails/81.jpg)
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Kỹ thuật phần mềm (D480103) Hệ : Đại học chính quy
6 / 6Đợt tháng 9 năm 2018
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Không có chuyên ngành
1412646 81 16/08/1996 7.08Hà Tĩnh KháNguyễn Đình Vũ Nam Việt Nam Kinh
Số sinh viên đạt loại xuất sắc :Hiệu Trưởng
Số sinh viên đạt loại trung bình : 0
Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 9
Số sinh viên đạt loại khá : 50
Số sinh viên đạt loại giỏi: 22
0Ngày 02 tháng 10 năm 2018
![Page 82: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn dai tra thang 9.18... · 27 1420051 Trần Thanh Hùng Nam 09/09/1996 Bình Định 8.11 Giỏi Việt Nam Kinh 28 1420052 Huỳnh](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022041218/5e07c8532797f461f65a2a29/html5/thumbnails/82.jpg)
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Hệ thống thông tin (D480104) Hệ : Đại học chính quy
1 / 2Đợt tháng 9 năm 2018
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Không có chuyên ngành
1312178 1 14/09/1995 7.50Sông Bé KháThông Thị Thanh Hằng Nữ Việt Nam Kinh
1312488 2 08/10/1995 7.10Bình Định KháTrần Thị Song (Nợ học phí:
1/17-18)
Nữ Việt Nam Kinh
1312632 3 10/09/1995 7.55Gia Lai KháCao Tiến Trung Nam Việt Nam Kinh
1412007 4 13/01/1996 7.80TP. Hồ Chí Minh KháLê Mỹ Anh Nữ Việt Nam Kinh
1412012 5 14/12/1996 7.89An Giang KháNguyễn Phúc Anh Nam Việt Nam Kinh
1412053 6 21/11/1996 7.94Thừa Thiên Huế KháNguyễn Huyền Quý Châu Nữ Việt Nam Kinh
1412169 7 10/05/1996 7.75Bình Thuận KháHồ Thảo Hiền Nữ Việt Nam Hoa
1412183 8 04/01/1995 6.50Bình Thuận Trung bình kháPhạm Quốc Hoàng Nam Việt Nam Kinh
1412274 9 01/04/1996 7.08TP. Hồ Chí Minh KháNguyễn Hoàng Kim Nam Việt Nam Kinh
1412278 10 21/01/1996 7.50TP. Hồ Chí Minh KháPhan Khánh Lâm Nam Việt Nam Hoa
1412282 11 08/01/1996 6.92Phú Yên Trung bình kháNguyễn Hoàng Lân Nam Việt Nam Kinh
1412310 12 15/02/1996 7.51Quảng Ngãi KháNgô Thị Mai Lý Nữ Việt Nam Kinh
1412348 13 12/01/1996 7.04Quảng Ngãi KháĐỗ Thị Bích Ngọc Nữ Việt Nam Kinh
1412414 14 19/06/1996 7.60TP. Hồ Chí Minh KháVương Thiên Phú Nam Việt Nam Hoa
1412439 15 25/03/1996 7.22Bình Định KháNguyễn Hoàng Quân Nam Việt Nam Kinh
1412503 16 09/10/1996 7.77Đồng Nai KháNguyễn Thị Thanh Thảo Nữ Việt Nam Kinh
1412520 17 31/10/1996 8.20TP. Hồ Chí Minh GiỏiNguyễn Hoàng Thi Nữ Việt Nam Kinh
![Page 83: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn dai tra thang 9.18... · 27 1420051 Trần Thanh Hùng Nam 09/09/1996 Bình Định 8.11 Giỏi Việt Nam Kinh 28 1420052 Huỳnh](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022041218/5e07c8532797f461f65a2a29/html5/thumbnails/83.jpg)
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Hệ thống thông tin (D480104) Hệ : Đại học chính quy
2 / 2Đợt tháng 9 năm 2018
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Không có chuyên ngành
1412542 18 05/03/1996 8.06TP. Hồ Chí Minh GiỏiNguyễn Hà Tiên Nữ Việt Nam Kinh
1412551 19 31/05/1996 7.21Lâm Đồng KháNguyễn Đang Tích Nam Việt Nam Kinh
1412574 20 25/05/1996 6.92Tây Ninh Trung bình kháĐặng Văn Trí Nam Việt Nam Kinh
1412595 21 18/04/1996 6.99Tiền Giang Trung bình kháVõ Thị Thanh Trúc Nữ Việt Nam Kinh
Số sinh viên đạt loại xuất sắc :Hiệu Trưởng
Số sinh viên đạt loại trung bình : 0
Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 4
Số sinh viên đạt loại khá : 15
Số sinh viên đạt loại giỏi: 2
0Ngày 02 tháng 10 năm 2018
![Page 84: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn dai tra thang 9.18... · 27 1420051 Trần Thanh Hùng Nam 09/09/1996 Bình Định 8.11 Giỏi Việt Nam Kinh 28 1420052 Huỳnh](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022041218/5e07c8532797f461f65a2a29/html5/thumbnails/84.jpg)
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Công nghệ thông tin (107) Hệ : Đại học chính quy
Đợt tháng 9 năm 2018
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Nhóm ngành Công nghệ thông tin (không theo ngành hẹp)
1012255 1 15/09/92 6.28Bình Thuận Trung bình kháNguyễn Hoàng Ngọc Nam Việt Nam Kinh
1112012 2 20/08/1993 6.10Bà Rịa - Vũng Tàu Trung bình kháNguyễn Thành Ân (Nợ học phí:
2/17-18)
Nam Việt Nam Kinh
Số sinh viên đạt loại xuất sắc :Hiệu Trưởng
Số sinh viên đạt loại trung bình : 0
Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 2
Số sinh viên đạt loại khá : 0
Số sinh viên đạt loại giỏi: 0
0Ngày 02 tháng 10 năm 2018
![Page 85: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn dai tra thang 9.18... · 27 1420051 Trần Thanh Hùng Nam 09/09/1996 Bình Định 8.11 Giỏi Việt Nam Kinh 28 1420052 Huỳnh](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022041218/5e07c8532797f461f65a2a29/html5/thumbnails/85.jpg)
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Công nghệ thông tin (D480201) Hệ : Đại học chính quy
1 / 2Đợt tháng 9 năm 2018
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Không có chuyên ngành
1212013 1 18/12/1994 6.42Vĩnh Long Trung bình kháNguyễn Đức Phước An Nam Việt Nam Kinh
1212075 2 02/11/1994 7.56TP. Hồ Chí Minh KháNguyễn Tấn Đạt (Nợ học phí:
1/12-13, 1/16-17, 1/17-18)
Nam Việt Nam Kinh
1212338 3 06/12/1994 6.62TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháNguyễn Minh Tài Nam Việt Nam Kinh
1312510 4 23/01/1995 7.11Cà Mau KháNguyễn Đức Tâm Nam Việt Nam Kinh
1412004 5 10/06/1996 6.56Bến Tre Trung bình kháĐặng Trường An (Nợ học phí:
3/17-18)
Nam Việt Nam Kinh
1412029 6 08/11/1996 7.79TP. Hồ Chí Minh KháNguyễn Ngọc Ánh (Nợ học phí:
2/17-18)
Nữ Việt Nam Kinh
1412067 7 30/08/1996 7.61TP. Hồ Chí Minh KháNguyễn Phú Cường (Nợ học
phí: 2/16-17, 1/17-18, 2/17-18)
Nam Việt Nam Kinh
1412391 8 29/06/1996 8.01Lâm Đồng GiỏiVoòng Thế Phát (Nợ học phí:
2/16-17)
Nam Việt Nam Hoa
1412484 9 15/06/1996 7.63TP. Hồ Chí Minh KháVũ Thành Tâm Nam Việt Nam Kinh
1412524 10 27/10/1996 6.78Tiền Giang Trung bình kháNguyễn Duy Thịnh Nam Việt Nam Kinh
1412550 11 15/08/1996 6.80Vĩnh Long Trung bình kháTrần Minh Tiến (Nợ học phí:
2/16-17, 1/17-18)
Nam Việt Nam Kinh
1412600 12 10/02/1996 7.77TP. Cần Thơ KháChu Nguyễn Anh Tuấn Nam Việt Nam Kinh
1412610 13 25/01/1996 7.74Khánh Hòa KháTrần Anh Tuấn Nam Việt Nam Kinh
1412657 14 20/11/1996 6.78Quảng Nam Trung bình kháNguyễn Tường Vy Nữ Việt Nam Kinh
1412665 15 29/06/1996 7.25Sông Bé KháTrần Đức Giang Nam Việt Nam Kinh
![Page 86: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn dai tra thang 9.18... · 27 1420051 Trần Thanh Hùng Nam 09/09/1996 Bình Định 8.11 Giỏi Việt Nam Kinh 28 1420052 Huỳnh](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022041218/5e07c8532797f461f65a2a29/html5/thumbnails/86.jpg)
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Công nghệ thông tin (D480201) Hệ : Đại học chính quy
2 / 2Đợt tháng 9 năm 2018
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Mạng máy tính và Truyền thông
1312298 16 02/06/1995 6.87Ninh Thuận Trung bình kháLê Thanh Khương Nam Việt Nam Kinh
1312374 17 13/02/1995 6.72An Giang Trung bình kháTrần Kế Hoàng Nam Nam Việt Nam Kinh
1412069 18 29/05/1996 7.56Lâm Đồng KháTrần Việt Cường Nam Việt Nam Kinh
1412073 19 19/04/1996 7.03Khánh Hòa KháKiều Tài Danh Nam Việt Nam Kinh
1412288 20 23/04/1996 6.97Sông Bé Trung bình kháNguyễn Phương Trúc Linh Nữ Việt Nam Kinh
1412326 21 17/01/1996 7.37TP. Hồ Chí Minh KháPhạm Quang Minh Nam Việt Nam Kinh
1412481 22 14/03/1996 8.34Bến Tre GiỏiTrần Dương Tâm Nam Việt Nam Kinh
1412571 23 10/06/1996 7.31Lâm Đồng KháPhan Đình Tri Nam Việt Nam Kinh
Số sinh viên đạt loại xuất sắc :Hiệu Trưởng
Số sinh viên đạt loại trung bình : 0
Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 9
Số sinh viên đạt loại khá : 12
Số sinh viên đạt loại giỏi: 2
0Ngày 02 tháng 10 năm 2018
![Page 87: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn dai tra thang 9.18... · 27 1420051 Trần Thanh Hùng Nam 09/09/1996 Bình Định 8.11 Giỏi Việt Nam Kinh 28 1420052 Huỳnh](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022041218/5e07c8532797f461f65a2a29/html5/thumbnails/87.jpg)
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Công nghệ môi trường (206) Hệ : Đại học chính quy
Đợt tháng 9 năm 2018
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : CNMT không khí và chất thải rắn
1122374 1 01/01/1993 6.08Quảng Nam Trung bình kháTrần Quốc Việt (Nợ học phí:
1/17-18)
Nam Việt Nam Kinh
Số sinh viên đạt loại xuất sắc :Hiệu Trưởng
Số sinh viên đạt loại trung bình : 0
Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 1
Số sinh viên đạt loại khá : 0
Số sinh viên đạt loại giỏi: 0
0Ngày 02 tháng 10 năm 2018
![Page 88: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn dai tra thang 9.18... · 27 1420051 Trần Thanh Hùng Nam 09/09/1996 Bình Định 8.11 Giỏi Việt Nam Kinh 28 1420052 Huỳnh](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022041218/5e07c8532797f461f65a2a29/html5/thumbnails/88.jpg)
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Công nghệ kỹ thuật môi trường (D510406) Hệ : Đại học chính quy
1 / 5Đợt tháng 9 năm 2018
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : CNMT nước và đất
1322213 1 18/10/1995 7.09Khánh Hòa KháTrần Thế Nhật Nam Việt Nam Kinh
1322306 2 03/03/1995 6.87Lâm Đồng Trung bình kháVũ Bảo Thư (Nợ học phí:
2/16-17, 1/17-18)
Nữ Việt Nam Kinh
1422005 3 29/06/1996 7.10Ninh Thuận KháVõ Thị Như Ái Nữ Việt Nam Kinh
1422008 4 10/09/1995 7.18TP. Hồ Chí Minh KháLê Hoàng Ân Nam Việt Nam Kinh
1422016 5 31/12/1996 7.40Đồng Nai KháHồ Cảnh Công Nam Việt Nam Kinh
1422021 6 31/01/1996 7.65Quảng Nam KháNguyễn Xuân Diễm Nữ Việt Nam Kinh
1422022 7 26/04/1996 7.81Đăk Lăk KháPhùng Thị Diễm Nữ Việt Nam Kinh
1422026 8 11/06/1995 7.52Quảng Ngãi KháPhạm Thùy Dung Nữ Việt Nam Kinh
1422029 9 11/10/1996 7.45Bến Tre KháTrần Hoàng Duy Nam Việt Nam Kinh
1422044 10 10/05/1996 7.19Bình Định KháLê Văn Định (Nợ học phí:
1/17-18)
Nam Việt Nam Kinh
1422060 11 20/01/1996 7.42Đồng Nai KháHuỳnh Thị Thanh Hằng Nữ Việt Nam Kinh
1422066 12 03/10/1996 6.75Đồng Tháp Trung bình kháNguyễn Công Hậu Nam Việt Nam Kinh
1422074 13 22/01/1996 7.08Long An KháNguyễn Đại Hiệp Nam Việt Nam Kinh
1422084 14 26/12/1996 8.04Tiền Giang GiỏiLê Thị ánh Hồng Nữ Việt Nam Kinh
1422088 15 15/06/1996 7.21TP. Hồ Chí Minh KháĐặng Triệu Huy Nam Việt Nam Kinh
1422090 16 28/01/1996 7.02Đồng Nai KháNguyễn Thị Thanh Huyền Nữ Việt Nam Kinh
![Page 89: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn dai tra thang 9.18... · 27 1420051 Trần Thanh Hùng Nam 09/09/1996 Bình Định 8.11 Giỏi Việt Nam Kinh 28 1420052 Huỳnh](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022041218/5e07c8532797f461f65a2a29/html5/thumbnails/89.jpg)
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Công nghệ kỹ thuật môi trường (D510406) Hệ : Đại học chính quy
2 / 5Đợt tháng 9 năm 2018
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : CNMT nước và đất
1422104 17 02/09/1996 7.55Tiền Giang KháNguyễn Thị Mai Hương Nữ Việt Nam Kinh
1422119 18 07/12/1996 7.67Đồng Nai KháPhạm Thị Kim Linh Nữ Việt Nam Kinh
1422120 19 12/01/1996 7.24Bình Định KháPhạm Thị Mỹ Linh Nữ Việt Nam Kinh
1422121 20 09/06/1996 7.36TP. Hồ Chí Minh KháTrần Thị Phương Linh Nữ Việt Nam Kinh
1422125 21 05/01/1996 6.69Quảng Ngãi Trung bình kháHuỳnh Đại Long (Nợ học phí:
1/17-18, 2/17-18)
Nam Việt Nam Kinh
1422131 22 29/01/1995 6.83TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháTrần Minh Mẫn Nam Việt Nam Kinh
1422137 23 13/12/1996 7.23Bà Rịa - Vũng Tàu KháNguyễn Hải Nam Nam Việt Nam Kinh
1422139 24 17/11/1996 6.58Nam Định Trung bình kháTrần Thành Nam Nam Việt Nam Kinh
1422140 25 14/11/1996 6.99Nam Định Trung bình kháĐinh Thanh Ngân Nữ Việt Nam Kinh
1422148 26 17/04/1996 7.30Quảng Nam KháTrần Hoàng Ngọc Nữ Việt Nam Kinh
1422154 27 06/12/1996 7.90Long An KháVõ Thị Thanh Nhàn Nữ Việt Nam Kinh
1422159 28 16/01/1996 7.26Bình Định KháĐào Thị Nhi Nữ Việt Nam Kinh
1422163 29 18/02/1996 7.13Tiền Giang KháPhạm Thị Yến Nhi Nữ Việt Nam Kinh
1422173 30 01/08/1995 7.61Quảng Nam KháLê Hoàng Phương Nữ Việt Nam Kinh
1422175 31 17/01/1996 7.92Bà Rịa - Vũng Tàu KháDương Minh Quang Nam Việt Nam Kinh
1422186 32 26/04/1996 6.41Khánh Hòa Trung bình kháNguyễn Đắc Tài Nam Việt Nam Kinh
![Page 90: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn dai tra thang 9.18... · 27 1420051 Trần Thanh Hùng Nam 09/09/1996 Bình Định 8.11 Giỏi Việt Nam Kinh 28 1420052 Huỳnh](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022041218/5e07c8532797f461f65a2a29/html5/thumbnails/90.jpg)
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Công nghệ kỹ thuật môi trường (D510406) Hệ : Đại học chính quy
3 / 5Đợt tháng 9 năm 2018
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : CNMT nước và đất
1422195 33 27/11/1996 6.98Khánh Hòa Trung bình kháLương Kim Thanh Nữ Việt Nam Kinh
1422205 34 22/12/1996 7.82Nghệ An KháHồ Thị Thảo Nữ Việt Nam Kinh
1422214 35 09/03/1996 7.51Quảng Ngãi KháPhạm Anh Thiên Nam Việt Nam Kinh
1422220 36 05/01/1996 7.59Bình Định KháPhan Thị Hà Thu Nữ Việt Nam Kinh
1422222 37 03/02/1996 7.00Bình Phước KháTrần Thị Thanh Thủy Nữ Việt Nam Kinh
1422260 38 26/10/1996 8.23Bến Tre GiỏiNguyễn Thị Cẩm Tú Nữ Việt Nam Kinh
1422269 39 22/02/1996 7.52Hà Nam KháVũ Thị Vân Nữ Việt Nam Kinh
1422277 40 01/07/1996 7.22Đồng Nai KháLê Thị Thúy Vy Nữ Việt Nam Kinh
1422279 41 25/09/1995 7.63Trà Vinh KháNguyễn Phúc Nhật Yên Nữ Việt Nam Kinh
1422288 42 26/10/1996 7.66Đồng Nai KháNguyễn Thị Ngọc Anh Nữ Việt Nam Kinh
1422297 43 12/06/1995 7.30Đồng Tháp KháVõ Văn Bậm Nam Việt Nam Kinh
1422300 44 10/12/1995 6.50TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháLê Hoàng Chương (Nợ học phí:
1/17-18)
Nam Việt Nam Kinh
1422321 45 19/07/1996 7.33Hà Nam KháHà Thị Hạnh Nữ Việt Nam Kinh
1422348 46 28/04/1996 7.47TP. Hồ Chí Minh KháKhổng Doãn An Khang Nam Việt Nam Kinh
1422422 47 11/07/1996 7.82Long An KháNguyễn Thị Hoàng Quyên Nữ Việt Nam Kinh
1422459 48 27/09/1996 6.95Long An Trung bình kháNguyễn Thị Anh Thư Nữ Việt Nam Kinh
1422461 49 18/03/1996 6.65Bình Định Trung bình kháNguyễn Hoài Thương Nữ Việt Nam Kinh
![Page 91: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn dai tra thang 9.18... · 27 1420051 Trần Thanh Hùng Nam 09/09/1996 Bình Định 8.11 Giỏi Việt Nam Kinh 28 1420052 Huỳnh](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022041218/5e07c8532797f461f65a2a29/html5/thumbnails/91.jpg)
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Công nghệ kỹ thuật môi trường (D510406) Hệ : Đại học chính quy
4 / 5Đợt tháng 9 năm 2018
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : CNMT không khí và chất thải rắn
1222037 50 25/11/1994 5.92Nam Hà Trung bìnhTrần Thế Đạt Nam Việt Nam Kinh
1322009 51 04/04/1995 7.37Kiên Giang KháNguyễn Tuấn Anh Nam Việt Nam Kinh
1322058 52 29/12/1995 6.87TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháTrần Lê Duy Nam Việt Nam Kinh
1322093 53 17/01/1995 6.97Long An Trung bình kháNguyễn Thị Thanh Hiếu (Nợ học
phí: 2/16-17)
Nữ Việt Nam Kinh
1322134 54 26/12/1995 6.74Lâm Đồng Trung bình kháNguyễn Khang Hy Nam Việt Nam Kinh
1322228 55 02/08/1995 7.06Long An KháTrần Châu Phi Nam Việt Nam Kinh
1322241 56 15/03/1995 7.56Phú Yên KháBùi Thị Đăng Phương Nữ Việt Nam Kinh
1422027 57 12/12/1996 7.53Bình Định KháĐỗ Vũ Kiều Duyên Nữ Việt Nam Kinh
1422073 58 06/10/1996 7.51Phú Yên KháNgô Thị Mỹ Hiệp Nữ Việt Nam Kinh
1422082 59 31/08/1996 7.05Đăk Lăk KháNguyễn Thị Thanh Hòa Nữ Việt Nam Kinh
1422118 60 20/10/1996 6.99Nghệ An Trung bình kháNguyễn Thị Linh Nữ Việt Nam Kinh
1422149 61 03/08/1996 7.09Quảng Trị KháLê Bình Thảo Nguyên Nữ Việt Nam Kinh
1422162 62 29/05/1996 7.02Bà Rịa - Vũng Tàu KháNguyễn Thị Yến Nhi Nữ Việt Nam Kinh
1422196 63 28/12/1996 7.02TP. Hồ Chí Minh KháNguyễn Hồ Thanh Thanh Nữ Việt Nam Kinh
1422226 64 31/07/1996 7.40TP. Hồ Chí Minh KháVõ Thị Minh Thư Nữ Việt Nam Kinh
1422257 65 19/11/1996 7.75Tiền Giang KháNguyễn Thụy Ngọc Tuyền Nữ Việt Nam Kinh
1422282 66 12/01/1996 7.57Quảng Trị KháTrần Vy Diệu ý Nữ Việt Nam Kinh
![Page 92: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn dai tra thang 9.18... · 27 1420051 Trần Thanh Hùng Nam 09/09/1996 Bình Định 8.11 Giỏi Việt Nam Kinh 28 1420052 Huỳnh](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022041218/5e07c8532797f461f65a2a29/html5/thumbnails/92.jpg)
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Công nghệ kỹ thuật môi trường (D510406) Hệ : Đại học chính quy
5 / 5Đợt tháng 9 năm 2018
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : CNMT không khí và chất thải rắn
1422318 67 05/01/1996 7.31TP. Hồ Chí Minh KháPhạm Ngọc Hải Nam Việt Nam Kinh
1422349 68 12/06/1995 6.34TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháLâm Kim Khánh Nam Việt Nam Kinh
1422363 69 26/09/1995 6.99Bình Thuận Trung bình kháLữ Thị Thanh Lịch Nữ Việt Nam Kinh
1422382 70 03/05/1996 7.50Bến Tre KháTrần ánh Ngân Nữ Việt Nam Kinh
1422417 71 15/11/1996 6.97TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháNguyễn Duy Quang Nam Việt Nam Kinh
1422452 72 09/08/1996 6.88TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháLê Phước Thống Nam Việt Nam Kinh
Số sinh viên đạt loại xuất sắc :Hiệu Trưởng
Số sinh viên đạt loại trung bình : 1
Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 19
Số sinh viên đạt loại khá : 50
Số sinh viên đạt loại giỏi: 2
0Ngày 02 tháng 10 năm 2018
![Page 93: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn dai tra thang 9.18... · 27 1420051 Trần Thanh Hùng Nam 09/09/1996 Bình Định 8.11 Giỏi Việt Nam Kinh 28 1420052 Huỳnh](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022041218/5e07c8532797f461f65a2a29/html5/thumbnails/93.jpg)
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Kỹ thuật hạt nhân (D520402) Hệ : Đại học chính quy
1 / 2Đợt tháng 9 năm 2018
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Kỹ thuật hạt nhân
1423005 1 06/10/1996 7.82Long An KháNguyễn Anh Bằng Nam Việt Nam Kinh
1423013 2 23/11/1996 8.03Bà Rịa - Vũng Tàu GiỏiNguyễn Thị Chiêu Dương Nữ Việt Nam Kinh
1423015 3 29/02/1996 7.78Lâm Đồng KháLê Thanh Điềm (Nợ học phí:
2/16-17)
Nam Việt Nam Kinh
1423018 4 05/06/1996 8.25Bình Định GiỏiTrần Trọng Hiệu Nam Việt Nam Kinh
1423034 5 25/04/1996 7.83Bà Rịa - Vũng Tàu KháLê Nguyễn Tấn Phát Nam Việt Nam Kinh
1423042 6 25/02/1996 7.48Đồng Nai KháLâm Thành Phước Nam Việt Nam Kinh
1423046 7 24/06/1996 8.12Quảng Nam Đà
Nẵng
GiỏiPhạm Quy Tâm Nam Việt Nam Kinh
1423055 8 24/02/1994 8.87Bình Dương GiỏiTrần Công Thiện Nam Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Năng lượng và điện hạt nhân
1323090 9 18/10/1995 7.70Bến Tre KháTrần Hữu Trí Nam Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Vật lý y khoa
1323081 10 19/04/1995 6.69Bình Phước Trung bình kháTrần Đức Thắng Nam Việt Nam Kinh
1423002 11 25/10/1996 7.41Lâm Đồng KháHoàng Ngọc Nhật Anh Nam Việt Nam Kinh
1423006 12 05/10/1996 9.17Lâm Đồng Xuất sắcNguyễn Mạnh Cầm Nam Việt Nam Kinh
1423016 13 18/06/1996 8.64Sông Bé GiỏiLê Xuân Hậu Nam Việt Nam Kinh
1423030 14 20/07/1994 7.58Đăk Lăk KháLê Thị Quỳnh Nga Nữ Việt Nam Kinh
![Page 94: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn dai tra thang 9.18... · 27 1420051 Trần Thanh Hùng Nam 09/09/1996 Bình Định 8.11 Giỏi Việt Nam Kinh 28 1420052 Huỳnh](https://reader031.vdocuments.pub/reader031/viewer/2022041218/5e07c8532797f461f65a2a29/html5/thumbnails/94.jpg)
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Kỹ thuật hạt nhân (D520402) Hệ : Đại học chính quy
2 / 2Đợt tháng 9 năm 2018
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Vật lý y khoa
1423043 15 02/10/1996 8.37TP. Hồ Chí Minh GiỏiNgô Thanh Sơn Nam Việt Nam Kinh
1423047 16 01/08/1996 7.77Long An KháÂu Duy Tân Nam Việt Nam Kinh
1423054 17 24/05/1995 8.42Quảng Nam GiỏiNguyễn Hoàng Thiên Nam Việt Nam Kinh
1423065 18 06/04/1996 7.82Kiên Giang KháNguyễn Thanh Tuấn Nam Việt Nam Kinh
Số sinh viên đạt loại xuất sắc :Hiệu Trưởng
Số sinh viên đạt loại trung bình : 0
Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 1
Số sinh viên đạt loại khá : 9
Số sinh viên đạt loại giỏi: 7
1Ngày 02 tháng 10 năm 2018