Transcript
Page 1: Danh sách từ vựngDanh sách từ vựng [Chú thích] 1=Những từ vựng mức độ tương đương trình độ N1 kỳ thi năng lực Nhật ngữ. 2/3=tương đương

1

■ 『読む力 初中級』語彙リスト・ベトナム語翻訳 ■

Danh sách từ vựng

[Chú thích]1=Những từ vựng mức độ tương đương trình độ N1 kỳ thi năng lực Nhật ngữ. 

2/3=tương đương trình độ N2, N3 4=tương đương trình độ N4 5=tương đương trình độ N5

(* �Trình độ N1 của kỳ thi mới tương ứng với cấp 1 của kỳ thi cũ, N2/N3 thì tương đương cấp 2, N4 thì tương đương cấp 3, N5 thì tương đương cấp 4.)

外=Những từ vựng nằm ngoài cấp độ kỳ thì năng lực Nhật ngữ........................

○ �Chỉ đối với những từ vựng mức độ tương đương trình độ N4, N5 kỳ thi năng lực Nhật ngữ với Hán tự khó đọc thì sẽ có phiên âm.

○ Những cụm có từ 2 từ trở lên thì không ghi trình độ.

  Ví dụ:目めを合

あわせる

○ Những từ ghép từ 2 chữ với hai trình độ khác nhau thì từ có trình độ trên được ghi mức độ.

  Ví dụ:�吐はき出

だす⇒2/3

    � 吐はく⇒N2・N3、出

だす⇒N4

ことば 読み方 ベトナム語 級

■ 出しゅっ典てんでよく使われることば Những từ được sử dụng nhiều ở phần nguồn trích dẫn

著 ちょ tác giả 2/3

編 へん biên tập 2/3

一部改編 いちぶ - かいへん cải biên một phần 外

■ タスクでよく使われることば Những từ được sử dụng nhiều trong phần bài tập

全1 文章 ぶんしょう đoạn văn 5

適当な てきとうな thích hợp 4

選ぶ えらぶ lựa chọn 4

全2 種類 しゅるい loại 2/3

エッセイ tiểu luận 外

小説 しょうせつ tiểu thuyết 4

物語 ものがたり câu truyện 2/3

実用書 じつよう - しょ sách thực tiễn 1

教養書 きょうよう - しょ sách giáo khoa 1

専門書 せんもん - しょ sách chuyên ngành 1

論文 ろんぶん luận văn 2/3

新聞記事 しんぶん - きじ phóng sự báo 2/3

投書 とうしょ đăng báo 2/3

コラム chuyên mục (tờ báo) 外

特集記事 とくしゅう - きじ phóng sự đặc biệt 1

広告 こうこく quảng cáo 2/3

書評 しょひょう bài phê bình 1

一節 いっせつ một phần 外

目次 もくじ đề mục 2/3

序文 じょぶん mở bài 外

感想 かんそう cảm tưởng 2/3

■ 『読む力 初中級』語彙リスト・ベトナム語翻訳 ■

Page 2: Danh sách từ vựngDanh sách từ vựng [Chú thích] 1=Những từ vựng mức độ tương đương trình độ N1 kỳ thi năng lực Nhật ngữ. 2/3=tương đương

2

■ 『読む力 初中級』語彙リスト・ベトナム語翻訳 ■

言・認 段落 だんらく đoạn văn 外

下線部 かせん - ぶ phần gạch chân 2/3

認 筆者 ひっしゃ tác giả 2/3

筆者自身 ひっしゃ - じしん bản thân tác giả 2/3

主張 しゅちょう chủ trương 2/3

意図 いと ý đồ 1

理由 りゆう lý do 4

伝える つたえる truyền đạt 4

感じる かんじる cảm thấy 2/3

目的 もくてき mục đích 2/3

前提 ぜんてい tiền đề 1

条件 じょうけん điều kiện 2/3

内容 ないよう nội dung 2/3

すべて [全て] tất cả 2/3

例 れい ví dụ 2/3

具体例 ぐたい - れい ví dụ cụ thể 2/3

具体的に ぐたい - てきに cụ thể là 2/3

指す さす thể hiện, chỉ ra 2/3

表す あらわす thể hiện, chỉ ra 2/3

まとめる tóm tắt 2/3

当たる あたる trùng khớp với 2/3

問い とい câu hỏi 2/3

テキスト sách giáo khoa, bài đọc 外

〜文字 〜もじ ~ chữ 2/3

抜き出す[抜く+出す]

ぬきだす chọn ra 2/3

句読点を除く くとうてんを のぞく trừ dấu chấm câu

文 ぶん câu văn 2/3

図 ず biểu đồ 2/3

表 ひょう bảng biểu 2/3

完成する かんせい - する hoàn thành 2/3

埋める うめる điền vào 2/3

空欄 くうらん chỗ trống 外

Page 3: Danh sách từ vựngDanh sách từ vựng [Chú thích] 1=Những từ vựng mức độ tương đương trình độ N1 kỳ thi năng lực Nhật ngữ. 2/3=tương đương

3

■ 『読む力 初中級』語彙リスト・ベトナム語翻訳 ■

ことば 読み方 ベトナム語 級

■ 頭あたまと言こと葉ばのエクササイズ①

具体 ぐたい cụ thể 2/3

抽象 ちゅうしょう trừu trượng 2/3

〜度 〜ど ~ độ 2/3

アカデミックな mang tính học thuật 外

読み[<読む]

よみ đọc 2/3

役立つ やくだつ có ích 2/3

問1 グループ nhóm 2/3

文房具 ぶんぼうぐ văn phòng phẩm 2/3

調理器具 ちょうり - きぐ dụng cụ nấu bếp 1

運動用具 うんどう - ようぐ dụng cụ chơi thể thao 外

問3 気をつける きを つける chú ý, giữ gìn

健康管理 けんこう - かんり quản lý sức khỏe 2/3

やめる không dùng 4

睡眠をとる すいみんを とる ngủ

■ 第 1課 日本語で世界の友ともをつくる

前 目的 もくてき mục đích 2/3

母語 ぼご tiếng mẹ đẻ 外

コミュニケーション giao tiếp 2/3

段2 新入生 しんにゅうせい sinh viên mới 1

段3 進学 しんがく học lên 2/3

就職 しゅうしょく đi làm 2/3

教養 きょうよう giáo dục 2/3

さまざまな [様々な] nhiều, đa dạng 2/3

目指す めざす nhắm đến 2/3

ところで Vì vậy 2/3

段4 実は じつは Thật ra 2/3

〜種類 〜しゅるい ~ loại 2/3

情報 じょうほう thông tin 2/3

授受 じゅじゅ truyền thụ 外

道具 どうぐ công cụ 4

人工知能 じんこう - ちのう trí tuệ nhân tạo 2/3

発達 はったつ phát triển 2/3

機械 きかい máy móc 4

ある程度 ある - ていど ở một mức độ nào

可能な かのうな có khả năng 2/3

扱う あつかう áp dụng 2/3

つなぐ kết nối 2/3

つまり hay nói cách khác 2/3

関係 かんけい quan hệ 4

どうせ dù sao cũng 2/3

学ぶ まなぶ học 2/3

相手 あいて đối tượng 2/3

※タ :Tựa đề� 前 :読む前に� 段1:Đoạn 1 của bài khóa

 全1:Bài tập 1 của phần 全ぜん体たい把は握あく  言1:Bài tập 1 của phần 言

げん語ごタスク� 認1:Bài tập 1 của phần 認

にん知ちタスク

 読 :読んでみよう!� 対1:Bài tập 1 của phần 対たい比ひ型がたタスク  問1:Bài tập 1 của phần 頭

あたまと言こと葉ばのエクササイズ

Page 4: Danh sách từ vựngDanh sách từ vựng [Chú thích] 1=Những từ vựng mức độ tương đương trình độ N1 kỳ thi năng lực Nhật ngữ. 2/3=tương đương

4

■ 『読む力 初中級』語彙リスト・ベトナム語翻訳 ■

段5 リンガフランカ ngôn ngữ chung (Lingua franca)

共通語 きょうつう - ご ngôn ngữ chung 2/3

出会う であう gặp gỡ 2/3

かけがえのない không thể thay thế

仲間 なかま bạn bè 2/3

一つ一つ ひとつひとつ từng cái

固有 こゆう riêng biệt 1

一生 いっしょう suốt cuộc đời 2/3

宝物 たから - もの báu vật 外

段6 (お)祝い[<祝う]

(お)いわい chúc mừng 4

全1 解説 かいせつ giải thích 2/3

専門知識 せんもん - ちしき kiến thức chuyên môn 2/3

提言 ていげん đưa ra ý kiến 外

言1 共通 きょうつう chung 2/3

言4 社会人 しゃかいじん người trưởng thành đi làm 4

認1 身につける みに つける trang bị 2/3

認2 友人 ゆうじん bạn bè 2/3

受け取る[受ける+取る]

うけとる nhận 2/3

指定する してい - する chỉ định 2/3

インターネット internet 外

悩み事 なやみ - ごと phiền muộn 1

解決策 かいけつ - さく cách giải quyết 1

認3 人間 にんげん con người 2/3

分野 ぶんや lĩnh vực 2/3

味わう あじわう thưởng thức 2/3

美術 びじゅつ mỹ thuật 1

やりとりする trao đổi 外

〜力 〜りょく sức ~ 2/3

認4 (〜を)通して (〜を)とおして thông qua 2/3

国々 くにぐに từng quốc gia 外

各地 かくち các nơi 2/3

■ 第 2課 勇ゆう気きを出して

タ 勇気を出す ゆうきを だす lấy dũng cảm

前 感じる かんじる cảm thấy 2/3

伝わる つたわる hiểu 2/3

段1 経つ たつ trôi qua 2/3

先輩 せんぱい người đi trước, đàn anh 4

お好み焼き お - このみ - やき okonomiyaki (bánh xèo kiểu Nhật)

段2 店主 てんしゅ chủ quán 外

まったく〜ない[全く〜ない]

hoàn toàn … không

メニュー menu, thực đơn 2/3

まずい không được 外

近づく ちかづく đến gần 2/3

話しかける[話す + かける]

はなし - かける bắt chuyện 2/3

Page 5: Danh sách từ vựngDanh sách từ vựng [Chú thích] 1=Những từ vựng mức độ tương đương trình độ N1 kỳ thi năng lực Nhật ngữ. 2/3=tương đương

5

■ 『読む力 初中級』語彙リスト・ベトナム語翻訳 ■

手振り[<手+振る]

てぶり cử chỉ 2/3

理解する りかい - する hiểu 2/3

ピザ pizza 外

イタリア nước Ý 外

初対面 しょ - たいめん gặp lần đầu 外

一気に いっきに một mạch 外

距離 きょり khoảng cách 2/3

縮まる ちぢまる rút ngắn 1

段3 緊張する きんちょう - する căng thẳng 2/3

自信 じしん tự tin 2/3

相手 あいて đối phương 2/3

届く とどく đến được 2/3

段4 学ぶ まなぶ học 2/3

上達する じょうたつ - する tiến bộ 2/3

間違う まちがう sai 2/3

思い[<思う]

おもい suy nghĩ 外

全1 学習者 がくしゅう - しゃ người học 2/3

立場 たちば vị trí, lập trường 2/3

努力 どりょく nỗ lực 2/3

注意深い[注意+深い]

ちゅうい - ぶかい chú ý kỹ 4

態度 たいど thái độ 2/3

積極的な せっきょく - てきな tích cực 2/3

コミュニケーション giao tiếp 2/3

勧め[<勧める]

すすめ khuyến khích 1

言1 留学先 りゅうがく - さき nước du học 1

食生活 しょく - せいかつ ăn uống 外

言2 老人 ろうじん người lớn tuổi 2/3

言3 通じる つうじる hiểu, thông qua 2/3

認2 きっかけ cơ duyên, dịp 2/3

認3 表面的な ひょうめん - てきな mang tính bề mặt 2/3

〜とともに cùng với ~

聞き取る[聞く+取る]

ききとる nghe hiểu 5

認5 情報 じょうほう thông tin 2/3

授受 じゅじゅ truyền thụ 外

つなぐ kết nối 2/3

つまり nói cách khác, nói tóm lại 2/3

関係 かんけい quan hệ 4

読 スピーチ bài phát biểu 2/3

〜をもとにした[〜を元にした]

〜を もとに した dựa vào ~

書き言葉[書く+言葉]

かき - ことば văn viết 5

もとの [元の] もと - の ban đầu 2/3

話し言葉[話す+言葉]

はなし - ことば văn nói 5

スタイル hình thức 2/3

表現 ひょうげん cách nói 2/3

Page 6: Danh sách từ vựngDanh sách từ vựng [Chú thích] 1=Những từ vựng mức độ tương đương trình độ N1 kỳ thi năng lực Nhật ngữ. 2/3=tương đương

6

■ 『読む力 初中級』語彙リスト・ベトナム語翻訳 ■

違い[<違う]

ちがい khác biệt 5

比べる くらべる so sánh 4

苦手な にがてな không tốt 2/3

キャンパス phân khu trong trường đại học 2/3

見あたる[見る+当たる]

みあたる nhìn thấy 2/3

やばい chết rồi ! 外

■ 頭あたまと言こと葉ばのエクササイズ②

メタ・コンテンツ meta contents(nội dung khi muốn truyền đạt ý tưởng, một điều gì đó bằng một câu danh từ. Không phải là tóm tắt đoạn văn.)

中心 ちゅうしん trung tâm 2/3

機能 きのう chức năng 2/3

役割 やくわり vai trò 2/3

表す あらわす thể hiện 2/3

紹介 しょうかい giới thiệu 4

解説 かいせつ giải thích 2/3

提案 ていあん đề xuất 2/3

抽象的な ちゅうしょう - てきな mang tính trừu trượng 2/3

理解する りかい - する hiểu 2/3

内容 ないよう nội dung 2/3

すっきりと ngắn gọn 2/3

知的な ち - てきな mang tính trí tuệ 1

まとめる tổng hợp 2/3

だらだらと dài dòng 外

問2 誘う さそう mời, rủ 2/3

さわやかな[爽やかな]

trong lành, sảng khoái 2/3

高原 こうげん cao nguyên 1

ビスケット bánh quy 外

気になる きに なる nghĩ ngợi, để ý

みやげもの屋[土産物屋]

みやげもの - や cửa hàng quà lưu niệm 外

受け取る[受ける+取る]

うけとる nhận 2/3

申し訳ない もうしわけない ngại ngùng

毎回 まい - かい mỗi lần 外

発言 はつげん nói 1

■ 第 3課 山やま道みちでクマに出

で合あったら

タ クマ con gấu 外

出合う [=出会う] であう gặp 2/3

前 正解 せいかい chính xác 1

項目 こうもく mục 2/3

哺乳類 ほにゅう - るい loài động vật có vú 外

爬虫類 はちゅう - るい loài bò sát 外

両生類 りょうせい - るい loài động vật lưỡng tính 外

甲殻類 こうかく - るい loài giáp xác 外

軟体動物 なんたい - どうぶつ động vật thân mềm 外

植物 しょくぶつ thực vật 2/3

Page 7: Danh sách từ vựngDanh sách từ vựng [Chú thích] 1=Những từ vựng mức độ tương đương trình độ N1 kỳ thi năng lực Nhật ngữ. 2/3=tương đương

7

■ 『読む力 初中級』語彙リスト・ベトナム語翻訳 ■

微生物 び - せいぶつ vi sinh vật 外

ウイルス vi rút 1

昆虫 こんちゅう côn trùng 1

厳密な げんみつな kỹ lưỡng, cụ thể 1

生物 せいぶつ sinh vật 2/3

分類 ぶんるい phân loại 2/3

段1 人間 にんげん con người 2/3

攻撃する こうげき - する tấn công 2/3

領域 りょういき lĩnh vực 1

基本 きほん căn bản 2/3

段2 ポイント điều căn bản 1

うっかり vô tình, tình cờ 2/3

スズメバチ ong bắp cày 外

野生 やせい hoang dã 1

あわてる [慌てる] vội vàng 2/3

逃げ出す[逃げる+出す]

にげだす chạy trốn 1

段3 守る まもる bảo vệ 2/3

数 かず số lượng 2/3

種類 しゅるい loại 2/3

ヒル đỉa 外

ダニ ve 外

近づく ちかづく đến gần 2/3

段4 突然 とつぜん đột nhiên 2/3

登山道[登山+道]

とざん - どう đường lên núi 2/3

略 りゃく lược bỏ 外

段5 パニック hoảng sợ 外

防ぐ ふせぐ phòng chống 2/3

鈴 すず chuông 2/3

鳴らす ならす rung (chuông), lắc (chuông) 2/3

手を叩く てを たたく vỗ tay 2/3

段6 万が一 まんがいち ngộ nhỡ 2/3

目を合わせる めを あわせる nhìn vào mắt

離れる はなれる tránh ra 2/3

段7 逃げる にげる trốn 4

追いかける おいかける đuổi theo 2/3

性質 せいしつ tính chất 2/3

岩 いわ đá 2/3

隠れる かくれる ẩn nấp 2/3

全1 山歩き[山+歩き、<歩く]

やま - あるき leo núi 5

起こる おこる xảy ra 2/3

報告 ほうこく báo cáo 2/3

言3 落ち着く[落ちる+着く]

おちつく bình tĩnh 2/3

助ける たすける giúp đỡ 2/3

言4 向ける むける hướng đến 2/3

認1 法律 ほうりつ pháp luật 4

身を守る みを まもる bảo vệ bản thân

Page 8: Danh sách từ vựngDanh sách từ vựng [Chú thích] 1=Những từ vựng mức độ tương đương trình độ N1 kỳ thi năng lực Nhật ngữ. 2/3=tương đương

8

■ 『読む力 初中級』語彙リスト・ベトナム語翻訳 ■

方法 ほうほう phương pháp 2/3

認2 可能性 かのう - せい khả năng 2/3

認5 二重 に - じゅう đôi, kép 外

認7 伝える つたえる truyền đạt 4

■ 第 4課 面めん接せつは何で決

きまる?

タ 面接 めんせつ phỏng vấn 2/3

前 進学 しんがく học lên cao 2/3

就職 しゅうしょく xin việc, đi làm 2/3

受ける うける dự, tham gia 2/3

〜官 〜かん người ~ 1

段1 基準 きじゅん tiêu chuẩn 2/3

判断する はんだん - する phán đoán 2/3

段2 内田樹 うちだ - たつる UCHIDA Tatsuru (nhà văn người Pháp) 外

大手 おおて lớn 外

出版社 しゅっぱん - しゃ nhà xuất bản 2/3

編集者 へんしゅう - しゃ biên tập 2/3

数〜 すう〜 vài ~ 2/3

〜者 〜しゃ người ~ 2/3

〜秒 〜びょう ~ giây 2/3

合格 ごうかく trúng tuyển, đậu 2/3

受験 じゅけん thi 2/3

合否 ごうひ đậu hay rớt 外

段4 じっくり kỹ, từ từ 外

それとも hay là, hoặc là 2/3

瞬間 しゅんかん khoảnh khắc 2/3

全1 応募 おうぼ ứng tuyển 1

人数 にんずう số người 外

言2 よりどころ [拠り所] căn cứ 外

言6 インタビュー phỏng vấn 2/3

認2 就職活動 しゅうしょく - かつどう đi xin việc 2/3

読者 どくしゃ độc giả, người đọc 1

結果 けっか kết quả 2/3

強調する きょうちょう - する nhấn mạnh 2/3

認3 きちんと rõ ràng 2/3

■ 第 5課 「とりあえず」の力

タ とりあえず tạm thời, ~ tính sau 1

前 慎重な しんちょうな thận trọng 2/3

行動する こうどう - する hành động 2/3

悩む なやむ đắn đo, phiền muộn 2/3

段1 原稿 げんこう bản thảo 2/3

段2 スピーチコンテスト[スピーチ+コンテスト]

cuộc thi hùng biện 1

迷う まよう rối, lúng túng 2/3

段4 注文 ちゅうもん gọi món, chọn món 2/3

ビール bia 2/3

具合 ぐあい tình trạng, trạng thái 4

あるいは hoặc là 2/3

素直な すなおな ngây thơ 2/3

親 おや bố mẹ 2/3

Page 9: Danh sách từ vựngDanh sách từ vựng [Chú thích] 1=Những từ vựng mức độ tương đương trình độ N1 kỳ thi năng lực Nhật ngữ. 2/3=tương đương

9

■ 『読む力 初中級』語彙リスト・ベトナム語翻訳 ■

受験 じゅけん dự thi 2/3

あきらめる [諦める] bỏ cuộc 2/3

段5 大した たいした lớn lao 2/3

気楽な きらくな thoải mái 2/3

励ます はげます khích lệ 1

思い悩む[思う+悩む]

おもい - なやむ đắn đo suy nghĩ 2/3

前向きな まえむきな tích cực 外

やる気 やるき động lực 外

引き出す[引く+出す]

ひきだす kéo, tăng 2/3

勇気づける[勇気 + 付ける]

ゆうき - づける tăng sức mạnh 2/3

態度 たいど thái độ 2/3

恐ろしい おそろしい sợ hãi 2/3

段6 瞬間 しゅんかん khoảnh khắc 2/3

全国 ぜん - こく toàn quốc 2/3

経済大国 けいざい - たいこく cường quốc kinh tế

根性 こんじょう can đảm, khí phách 外

〜とともに cùng với ~

段7 発揮する はっき - する phát huy 2/3

留学 りゅうがく du học 2/3

(〜に)対する (〜に)たいする đối với ~

不安 ふあん bất an 2/3

選ぶ えらぶ chọn 4

果たして はたして rốt cuộc 2/3

選択 せんたく lựa chọn 2/3

愚かな おろかな ngu dốt 1

決定 けってい quyết định 2/3

信じる しんじる tin tưởng 2/3

充実する じゅうじつ - する trọn vẹn 1

段8 気づく きづく nhận ra 2/3

結果 けっか kết quả 2/3

こだわる chú trọng 1

得る える đạt được 2/3

全1 歴史 れきし lịch sử 4

由来 ゆらい nguồn gốc 外

(〜に)関する (〜に)かんする liên quan đến ~

考察 こうさつ khảo sát 1

(〜に)基づく (〜に)もとづく dựa vào ~

提案 ていあん đề xuất 2/3

言3 重要な じゅうような quan trọng 2/3

言6 〜とは限らない 〜とは かぎらない không có nghĩa là ~

認1 ほんの chỉ là 2/3

一言 ひとこと lời nói 2/3

信用する しんよう - する tin tưởng 2/3

認2 決断する けつだん - する quyết đoán 1

実行 じっこう thực hiện 2/3

移す うつす chuyển thành 2/3

認4 後悔する こうかい - する hối hận 1

Page 10: Danh sách từ vựngDanh sách từ vựng [Chú thích] 1=Những từ vựng mức độ tương đương trình độ N1 kỳ thi năng lực Nhật ngữ. 2/3=tương đương

10

■ 『読む力 初中級』語彙リスト・ベトナム語翻訳 ■

物事 ものごと sự việc 2/3

しかたがない cũng vậy, không còn cách nào khác

運を天に任せる うんを てんに まかせる

dựa vào số phận

いいかげんな đại khái 1

認5 恐れ おそれ e rằng 2/3

予想する よそう - する dự đoán 1

■ 第 6課 異い文ぶん化か適てき応おうプロセス

タ 異文化適応 いぶんか - てきおう thích ứng văn hoá 外

プロセス quá trình 1

前 留学 りゅうがく du học 2/3

海外移住 かいがい - いじゅう di dân đi nước ngoài 1

環境 かんきょう hoàn cảnh 2/3

段1 変化 へんか biến đổi 2/3

段2 ハネムーン期 ハネムーン - き thời kỳ trăng mật 外

全て すべて mọi thứ, tất cả 2/3

新鮮な しんせんな mới mẻ 2/3

元の もと - の gốc, bản địa 2/3

受け取る[受ける+取る]

うけとる tiếp nhận 2/3

カルチャーショック[カルチャ+ショック]

sốc văn hoá 外

ステージ giai đoạn 2/3

伝わる つたわる truyền đạt 2/3

理解する りかい - する hiểu 2/3

イライラする khó chịu 外

ストレス stress, căng thẳng 1

溜まる たまる tích tụ 2/3

やがて cuối cùng 2/3

訪れる おとずれる đến 1

物事 ものごと sự việc 2/3

冷静な れいせいな bình thản 2/3

全体 ぜんたい mọi thứ, toàn bộ 2/3

曲線 きょくせん đường cong 2/3

段3 来日 らいにち đến Nhật 2/3

スムーズな nhẹ nhàng 外

適応する てきおう - する thích ứng 1

大間違い[<間違う]

おお - まちがい sai lầm lớn 2/3

段4 何でも なんでも cái gì cũng 2/3

〜たび [〜度] mỗi lần 2/3

叫ぶ さけぶ reo lên 2/3

〜パーセント ~ phần trăm 2/3

割引[<割り引く]

わりびき giảm giá 2/3

感動する かんどう - する cảm động 2/3

知り合い しりあい người quen 2/3

夢中で むちゅう - で mải miết 2/3

段5 〜後 〜ご sau khi ~, sau 2/3

吐き出す[吐く+出す]

はきだす nhổ ra 2/3

Page 11: Danh sách từ vựngDanh sách từ vựng [Chú thích] 1=Những từ vựng mức độ tương đương trình độ N1 kỳ thi năng lực Nhật ngữ. 2/3=tương đương

11

■ 『読む力 初中級』語彙リスト・ベトナム語翻訳 ■

痰 たん đàm (đờm) 外

目につく [目に付く] めに つく nhìn thấy

ホーム[<プラットホーム]

sân ga 2/3

吐く はく nhổ 2/3

マスク khẩu trang 2/3

腹筋 ふっきん cơ bụng 外

全力 ぜんりょく (dồn) hết sức 2/3

咳 せき ho 2/3

くしゃみ hắt xì 2/3

メッセージ tin nhắn 1

既読スルー きどく - スルー đọc và lờ đi 外

遊び[<遊ぶ]

あそび chơi 4

誘い[<誘う]

さそい rủ 外

断る ことわる từ chối 2/3

クラスメート bạn học 外

聞き役[聞く+役]

きき - やく người lắng nghe 4

感謝する かんしゃ - する cảm ơn 2/3

段6 経つ たつ trôi qua 2/3

飛ばす とばす thổi bay 2/3

サラリーマン nhân viên công ty 2/3

ほう Ô (từ cảm thán dùng khi thể hiện sự bất ngờ hay khen ngợi)

感心する かんしん - する cảm phục 2/3

期待する きたい - する kỳ vọng 2/3

落ち込む[落ちる+込む]

おちこむ hụt hẫng 1

段7 たどる [辿る] đi theo, đi qua 1

普段 ふだん bình thường 2/3

周囲 しゅうい xung quanh 2/3

楽な らくな nhẹ nhõm 2/3

当初 とうしょ ban đầu 外

目標 もくひょう mục tiêu 2/3

抜け出す[抜ける+出す]

ぬけだす thoát khỏi 1

全1 〜自身 〜じしん bản thân ~ 2/3

交流 こうりゅう giao lưu 2/3

ふりかえり[<振り返る]

xem lại 1

推測 すいそく dự đoán 1

〜による theo ~ 2/3

体験的な たいけん - てきな mang tính kinh nghiệm 1

専門的な せんもん - てきな mang tính chuyên môn 2/3

立場 たちば lập trường 2/3

アドバイス lời khuyên 外

批判 ひはん phê bình 2/3

言2 実際 じっさい thực tế 2/3

言3 美しい うつくしい đẹp 4

充実する じゅうじつ - する trọn vẹn 1

Page 12: Danh sách từ vựngDanh sách từ vựng [Chú thích] 1=Những từ vựng mức độ tương đương trình độ N1 kỳ thi năng lực Nhật ngữ. 2/3=tương đương

12

■ 『読む力 初中級』語彙リスト・ベトナム語翻訳 ■

助ける たすける giúp đỡ 2/3

現実 げんじつ hiện thực 2/3

面 めん mặt 2/3

相手 あいて đối phương 2/3

ただの chỉ là 2/3

がっかりする thất vọng 2/3

言4 カラオケ karaoke 外

言5 状態 じょうたい tình trạng 2/3

感じる かんじる cảm thấy 2/3

認1 関係 かんけい quan hệ 4

認3 努力する どりょく - する nỗ lực 2/3

上下する じょうげ - する lên xuống 2/3

おそらく [恐らく] chẳng qua, có lẽ 2/3

一部 いちぶ một phần 2/3

専門家 せんもん - か chuyên gia 4

頼る たよる dựa vào, nhờ đến 2/3

認4 〜度 〜ど độ ~ 1

時期 じき thời kỳ 2/3

縦軸 たて - じく trục tung (đứng) 1

横軸 よこ - じく trục hoành (ngang) 1

一般的な いっぱん - てきな thường 2/3

起こる おこる xảy ra 2/3

■ 第 7課 頭あたまが良

よくなる勉強法

ほう

タ 東大 とう - だい viết tắt của Đại học Tokyo 外

家庭教師 かてい - きょうし gia sư 2/3

〜法 〜ほう phương pháp ~ 2/3

前 身につける みに つける nắm rõ, trang bị 2/3

段1 理解 りかい hiểu 2/3

深まる ふかまる càng sâu 2/3

学ぶ まなぶ học 2/3

知識 ちしき kiến thức 2/3

さらに hơn nữa 2/3

感じる かんじる cảm thấy 2/3

段2 教わる おそわる học 2/3

意識 いしき ý thức 2/3

無意識 む - いしき vô thức 外

レベル trình độ, mức 2/3

段3 気づく きづく nhận ra 2/3

きっかけ lý do, nguyên nhân 2/3

段4 メリット lợi ích 外

(〜に)対して[< 対する]

(〜に)たいして đối với ~

相手 あいて đối phương 2/3

深める ふかめる làm sâu thêm 1

段6 〜にくい khó ~ 2/3

実は じつは thực ra 2/3

段7 あるいは hoặc là 2/3

解決する かいけつ - する giải quyết 2/3

新たな あらたな mới mẻ 2/3

Page 13: Danh sách từ vựngDanh sách từ vựng [Chú thích] 1=Những từ vựng mức độ tương đương trình độ N1 kỳ thi năng lực Nhật ngữ. 2/3=tương đương

13

■ 『読む力 初中級』語彙リスト・ベトナム語翻訳 ■

アイデア sáng kiến 2/3

充実する じゅうじつ - する bồi đắp, đầy đủ 1

全1 現役 げんえき hiện đang là 外

実体験 じっ - たいけん thực nghiệm 外

最新 さいしん mới nhất 外

研究結果 けんきゅう - けっか kết quả nghiên cứu 2/3

学習理論 がくしゅう - りろん lý luận học thuật 1

(〜に)基づく (〜に)もとづく dựa vào ~

効果的な こうか - てきな mang tính hiệu quả 2/3

(〜に)関する (〜に)かんする liên quan đến ~

体験談 たいけん - だん chia sẻ kinh nghiệm 外

アドバイス lời khuyên 外

報告 ほうこく báo cáo 2/3

認1 他人 たにん người khác 2/3

認3 理解力 りかい - りょく khả năng hiểu 2/3

合わせる あわせる phù hợp với 2/3

適切な てきせつな thích hợp 2/3

一方的な いっぽう - てきな một phía 2/3

浅い あさい nông cạn 4

不十分な ふ - じゅうぶんな chưa đầy đủ 外

認5 状態 じょうたい tình trạng 2/3

定着する ていちゃく - する đạt đến ổn định 外

認7 記号 きごう ký hiệu 2/3

方法 ほうほう phương pháp, cách 2/3

■ 頭あたまと言こと葉ばのエクササイズ③

肯定 こうてい khẳng định 2/3

否定 ひてい phủ định 2/3

あいまいな [曖昧な] mơ hồ 2/3

実は じつは thật ra 2/3

例 れい ví dụ 2/3

疑問文 ぎもん - ぶん câu hỏi 2/3

パターン mẫu, kiểu 2/3

問1 注目する ちゅうもく - する chú ý đến 2/3

健康 けんこう sức khỏe 2/3

出会う であう gặp gỡ 2/3

幸運 こううん vận may 2/3

クラスメート bạn học cùng lớp 外

感心する かんしん - する quan tâm 2/3

原因 げんいん nguyên nhân 4

ミス lỗi, nhầm 2/3

オリンピック Olympic, thế vận hội 2/3

選手 せんしゅ tuyển thủ 2/3

想像する そうぞう - する tưởng tượng 2/3

■ 第 8課 擬ぎ態たい語ごの楽しさ、奥

おく深ぶかさ

タ 擬態語 ぎたい - ご từ tượng hình(những từ mô phỏng động tác nhưng không gây ra tiếng động, trạng thái hay phương pháp)

奥深さ[<奥深い]

おくぶかさ chiều sâu 外

Page 14: Danh sách từ vựngDanh sách từ vựng [Chú thích] 1=Những từ vựng mức độ tương đương trình độ N1 kỳ thi năng lực Nhật ngữ. 2/3=tương đương

14

■ 『読む力 初中級』語彙リスト・ベトナム語翻訳 ■

前 オノマトペ từ tượng hình tượng thanh 外

擬音語 ぎおん - ご từ tượng thanh(từ mô phỏng âm thanh của sự vật, hành động)

母語 ぼご tiếng mẹ đẻ 外

段1 きっかけ nguyên nhân 2/3

調査 ちょうさ điều tra, nghiên cứu 2/3

実験 じっけん thực nghiệm 2/3

保育園 ほいく - えん trường mầm non, nhà trẻ 外

保育士 ほいく - し bảo mẫu 1

生き生きと いきいきと sinh động 2/3

クリエイティブな sáng tạo 外

〜ワールド thế giới ~ 外

段2 伝統的な でんとう - てきな truyền thống 2/3

言語学 げんご - がく ngôn ngữ học 2/3

記号 きごう kí hiệu 2/3

恣意的な しい - てきな mang tính tuỳ ý, tùy tiện 外

関係 かんけい quan hệ 4

つまり nói cách khác 2/3

一部 いちぶ một phần 2/3

感覚 かんかく cảm giác 2/3

相手 あいて đối phương 2/3

伝える つたえる truyền đạt 4

段3 ズキズキ nhoi nhói 外

ズキンズキン đau mạnh 外

シクシク đau từng cơn 外

キリキリ đau thắt 外

実際 じっさい thực tế 2/3

痛み[<痛い]

いたみ cơn đau 2/3

段4 イギリス nước Anh 外

チーム nhóm 2/3

共同 きょうどう cùng, chung 2/3

まったく〜ない[全く〜ない]

hoàn toàn ~ không

ある程度 ある - ていど ở một mức độ nào

理解する りかい - する hiểu 2/3

示す しめす thể hiện 2/3

動詞 どうし động từ 2/3

副詞 ふくし phó từ 2/3

脳 のう não 1

活動 かつどう hoạt động 2/3

言語 げんご ngôn ngữ 2/3

性質 せいしつ tính chất 2/3

言語学習 げんご - がくしゅう học ngôn ngữ 2/3

仕組み しくみ cơ cấu 1

ヒント gợi ý 1

得る える đạt được 2/3

全1 感じる かんじる cảm thấy 2/3

魅力 みりょく sức hấp dẫn 2/3

多様性 たよう - せい tính đa dạng 1

Page 15: Danh sách từ vựngDanh sách từ vựng [Chú thích] 1=Những từ vựng mức độ tương đương trình độ N1 kỳ thi năng lực Nhật ngữ. 2/3=tương đương

15

■ 『読む力 初中級』語彙リスト・ベトナム語翻訳 ■

批判 ひはん phê bình 2/3

提案 ていあん đề xuất 2/3

言1 職業 しょくぎょう nghề nghiệp 2/3

研究者 けんきゅう - しゃ nhà nghiên cứu 2/3

言3 様子 ようす trạng thái 2/3

言5 悲しみ[<悲しむ]

かなしみ nỗi đau 2/3

困難 こんなん khó khăn 2/3

認2 メリット lợi ích 外

認3 数 かず con số 2/3

認4 結果 けっか kết quả 2/3

イメージする hình dung 2/3

認5 ルール quy luật 1

情報 じょうほう thông tin 2/3

役立つ やくだつ có ích 2/3

学習する がくしゅう - する học tập 2/3

認6 不思議な ふしぎな lạ 2/3

ユニークな có một không hai 1

重要な じゅうような quan trọng 2/3

■ 頭あたまと言こと葉ばのエクササイズ④

基準 きじゅん cơ bản 2/3

条件 じょうけん điều kiện 2/3

さまざまな [様々な] đa dạng 2/3

住まい すまい nơi ở 2/3

距離 きょり khoảng cách 2/3

家賃 やちん tiền thuê nhà 2/3

区別する くべつ - する phân biệt 2/3

問1 不動産屋 ふどうさん - や bất động sản 1

担当者 たんとう - しゃ người phụ trách 2/3

物件 ぶっけん căn nhà 外

希望 きぼう mong muốn 2/3

環境 かんきょう hoàn cảnh 2/3

重要な じゅうような quan trọng 2/3

問2 進学する しんがく - する học lên 2/3

都内 とない trong thủ đô 外

学ぶ まなぶ học lên 2/3

専門 せんもん chuyên môn 4

やりがいのある có động lực

給与 きゅうよ lương 2/3

内容 ないよう nội dung 2/3

問3 価格 かかく giá cả 2/3

機内 きない trên máy bay 外

持ち込み[持つ+込む]

もちこみ mang lên 4

〜泊〜日 〜はく〜か ~ ngày ~ đêm

〜用 〜よう dùng cho ~

問4 宿泊先 しゅくはく - さき nơi nghỉ , khách sạn 1

タイプ loại 4

ビジネスホテル[ビジネス+ホテル]

business hotel 1

Page 16: Danh sách từ vựngDanh sách từ vựng [Chú thích] 1=Những từ vựng mức độ tương đương trình độ N1 kỳ thi năng lực Nhật ngữ. 2/3=tương đương

16

■ 『読む力 初中級』語彙リスト・ベトナム語翻訳 ■

予算 よさん mức dự toán 2/3

最低 さいてい tối thiểu 2/3

泊まる とまる nghỉ lại 4

〜畳 〜じょう ~ chiếu (đơn vị đo chiều rộng phòng, nhà) 2/3

メイン chính 外

ユースホステル khách sạn thanh niên 外

問5 一般的な いっぱん - てきな thường 2/3

思いつく[思う+つく]

おもいつく nghĩ đến 2/3

挙げる あげる đưa ra 外

交通機関 こうつう - きかん hãng vận chuyển 2/3

観光スポット かんこう - スポット điểm du lịch 外

費用 ひよう chi phí 2/3

■ 第 9課 13歳さいのハローワーク

タ ハローワーク Hello Work (kênh thông tin tuyển dụng) 外

前 夢 ゆめ giấc mơ 4

段1 手に入れる てに いれる có được

種類 しゅるい loại 2/3

職業 しょくぎょう nghề nghiệp 2/3

作家 さっか tác giả 2/3

職業につく [就く] しょくぎょうに つく làm nghề gì

略 りゃく tỉnh lược 外

段2 好奇心 こうき - しん tính tò mò 外

得る える đạt được 2/3

つまり nói cách khác 2/3

(〜に)向く (〜に)むく hợp với ~ (hợp với nghề nghiệp gì) 2/3

基本的な きほん - てきな cơ bản 2/3

段3 満たす みたす thoả mãn 1

飽きる あきる chán 2/3

集中する しゅうちゅう - する tập trung 2/3

段4 努力 どりょく nỗ lực 2/3

訓練 くんれん luyện tập 2/3

続ける つづける tiếp tục 2/3

有利な ゆうりな có lợi 2/3

充実感 じゅうじつ - かん cảm giác thoả mãn 1

成功する せいこう - する thành công 2/3

可能性 かのう - せい có khả năng 2/3

段5 〜として như là ~

現実的な げんじつ - てきな mang tính hiện thực 2/3

すべて [全て] hết thảy, tất cả 2/3

自信 じしん tự tin 2/3

内気な うちきな khép kín 外

貧しい まずしい nghèo 2/3

ぼうだいな [膨大な] lớn lao, bao la 2/3

全1 (〜に)向ける (〜に)むける hướng đến ~ 2/3

メッセージ lời nhắn nhủ 1

言3 がまんする [我慢する] chịu đựng 2/3

認1 作家 さっか tác giả 2/3

認2 特別な とくべつな đặc biệt 4

Page 17: Danh sách từ vựngDanh sách từ vựng [Chú thích] 1=Những từ vựng mức độ tương đương trình độ N1 kỳ thi năng lực Nhật ngữ. 2/3=tương đương

17

■ 『読む力 初中級』語彙リスト・ベトナム語翻訳 ■

才能 さいのう tài năng 2/3

認3 前提 ぜんてい tiền đề 1

定義 ていぎ định nghĩa 1

なぜなら vì sao 2/3

論点 ろんてん luận điểm 外

不利な ふりな bất lợi 2/3

認5 不可能 ふ - かのう không thể 外

未来 みらい tương lai 2/3

可能 かのう khả năng, có thể 2/3

(〜に)向かう (〜に)むかう hướng đến ~ 4

何度でも なんどでも nhiều lần 5

やり直す[やる+直す]

やりなおす làm lại 4

認6 信じる しんじる tin tưởng 2/3

人生 じんせい cuộc đời 2/3

■ 第 10課 間ま違ちがいだらけの職

しょく業ぎょう選えらび

タ 間違い[<間違う]

まちがい sai lầm 2/3

〜だらけ toàn là ~ 2/3

職業 しょくぎょう nghề nghiệp 2/3

〜選び[<選ぶ]

〜えらび lựa chọn 4

前 得意な とくいな giỏi 2/3

役に立つ やくに たつ có ích 4

稼ぐ かせぐ kiếm (tiền) 2/3

楽な らくな nhẹ nhàng 2/3

段1 さて vậy thì 2/3

目標 もくひょう mục tiêu 2/3

(〜に)就く (〜に)つく làm ~ 4

段3 ベストセラー bán chạy nhất 1

ローティーン thanh thiếu niên (từ 13 đến 15 tuổi) 外

案内書 あんない - しょ tờ hướng dẫn 1

構成 こうせい cấu trúc 2/3

僕 ぼく em, cháu, con (đại từ nhân xưng cho nam giới khi nói về bản thân mình)

4

プロ chuyên nghiệp 2/3

選手 せんしゅ tuyển thủ 2/3

歌手 かしゅ ca sĩ 2/3

確率 かくりつ tỷ lệ 2/3

誰一人 だれひとり không ai 5

本田圭佑 ほんだ - けいすけ HONDA Keisuke (tên cầu thủ bóng đá)

イチロー ICHIRO (tên cầu thủ bóng chày)

浜崎あゆみ はまさき - あゆみ HAMASAKI Ayumi (tên ca sĩ)

当たり前 あたりまえ đương nhiên 2/3

段4 世の中 よのなか trên thế giới 2/3

挫折する ざせつ - する thất bại 外

人間 にんげん con người 2/3

あふれる nhiều 2/3

Page 18: Danh sách từ vựngDanh sách từ vựng [Chú thích] 1=Những từ vựng mức độ tương đương trình độ N1 kỳ thi năng lực Nhật ngữ. 2/3=tương đương

18

■ 『読む力 初中級』語彙リスト・ベトナム語翻訳 ■

人生 じんせい cuộc đời 2/3

暗い くらい tối tăm 5

過ごす すごす trải qua 2/3

指導 しどう chỉ đạo, dạy dỗ 2/3

受ける うける được 2/3

不幸な ふこうな bất hạnh 2/3

段5 選ぶ えらぶ lựa chọn 4

結構 けっこう khá 5

それなりに ~ mức đó

現実的な げんじつ - てきな mang tính hiện thực 2/3

全1 (〜に)向ける (〜に)むける hướng đến ~ 2/3

メッセージ lời nhắn nhủ 1

認1 画家 がか hoạ sĩ 2/3

認2 勧める すすめる khuyến khích 2/3

認3 成功する せいこう - する thành công 2/3

認4 あきらめる [諦める] từ bỏ 2/3

努力する どりょく - する nỗ lực 2/3

対1 それぞれ từng 2/3

手に入れる てに いれる có được

対2 対象 たいしょう đối tượng 2/3

テーマ chủ đề 2/3

主張 しゅちょう chủ trương 2/3

参考 さんこう tham khảo 2/3

基準 きじゅん cơ bản 2/3

論点 ろんてん luận điểm 外

自身 じしん bản thân 2/3

■ 頭あたまと言こと葉ばのエクササイズ⑤

事実 じじつ sự thật 2/3

区別する くべつ - する phân biệt 2/3

読解 どっかい đọc hiểu 外

基本 きほん cơ bản 2/3

筆者 ひっしゃ tác giả 2/3

含む ふくむ bao gồm 2/3

客観的な きゃっかん - てきな mang tính khách quan 1

情報 じょうほう thông tin 2/3

〜とは限らない 〜とは かぎらない ~ không có nghĩa là

自身 じしん bản thân 2/3

主張 しゅちょう chủ trưng 2/3

違い[<違う]

ちがい sự khác biệt 2/3

文末 ぶんまつ cuối câu 外

表れる あらわれる thể hiện 外

例 れい ví dụ 2/3

問1 注目する ちゅうもく - する chú ý đến 2/3

〜世紀 〜せいき thế kỷ ~ 2/3

向かい むかい đối diện 2/3

コンビニ cửa hàng tiện lợi 外

営業 えいぎょう kinh doanh, mở cửa 2/3

行動 こうどう hành động 2/3

Page 19: Danh sách từ vựngDanh sách từ vựng [Chú thích] 1=Những từ vựng mức độ tương đương trình độ N1 kỳ thi năng lực Nhật ngữ. 2/3=tương đương

19

■ 『読む力 初中級』語彙リスト・ベトナム語翻訳 ■

責任を持つ せきにんを もつ chịu trách nhiệm

距離 きょり khoảng cách 2/3

約 やく khoảng 2/3

冷暖房 れいだんぼう máy lạnh 外

こまめに thường xuyên 外

調節する ちょうせつ - する điều chỉnh 2/3

問2 書き換える[書く+換える]

かきかえる viết lại 2/3

守る まもる bảo vệ 2/3

ランキング xếp hạng 外

上位 じょう - い dẫn đầu, hàng đầu 外

挙がる あがる đưa lên, nâng lên 外

励まし[<励ます]

はげまし khuyến khích 1

さらに hơn nữa 2/3

伝聞 でんぶん lời truyền lại 外

推測 すいそく dự đoán 1

分ける わける chia ra 2/3

重要な じゅうような quan trọng 2/3

■ 第 11課 自分は自分だからよい

前 長所 ちょうしょ sở trường 2/3

短所 たんしょ sở đoản 2/3

かくす [隠す] che giấu 2/3

段1 案外 あんがい xem ra lại 2/3

段2 重なる かさなる chồng ghép lên nhau 2/3

他人 たにん người khác 2/3

目だつ [目立つ] めだつ nổi bật 2/3

うらやましい [羨ましい]

ghen tị 2/3

ところが tuy nhiên 2/3

目につく [目に付く] めに つく nhìn thấy

実は じつは thực ra, thật ra 2/3

きらう [嫌う] ghét 2/3

段3 一生 いっしょう cả cuộc đời 2/3

気にする きに する để ý

好く すく thích 外

気に入る きに いる vừa ý

味がある あじが ある có ý nghĩa

段4 人間 にんげん con người 2/3

もともと [元々] vốn dĩ 2/3

それぞれ từng 2/3

性格 せいかく tính cách 2/3

才能 さいのう tài năng 2/3

容姿 ようし tư thế 外

重なりあう[重なる+合う]

かさなりあう chồng ghép lên nhau 2/3

僕 ぼく em, cháu, con (đại từ nhân xưng cho nam giới khi nói về bản thân mình)

4

すべて [全て] tất cả, hết thảy 2/3

段5 まず đầu tiên 4

〜にとって đối với ~

Page 20: Danh sách từ vựngDanh sách từ vựng [Chú thích] 1=Những từ vựng mức độ tương đương trình độ N1 kỳ thi năng lực Nhật ngữ. 2/3=tương đương

20

■ 『読む力 初中級』語彙リスト・ベトナム語翻訳 ■

認める みとめる công nhận 2/3

全1 アドバイス lời khuyên 外

約束 やくそく lời hứa 4

認1 なおす [直す] sửa 4

認4 方法 ほうほう phương pháp, cách thức 2/3

認5 目を向ける めを むける để mắt đến

姿 すがた tư thế 2/3

鏡 かがみ gương soi 4

認6 含める ふくめる bao gồm 2/3

受け止める[受ける+止める]

うけとめる thừa nhận 1

人生を送る じんせいを おくる sống

アピールする thể hiện 外

■ 頭あたまと言こと葉ばのエクササイズ⑥

前提 ぜんてい tiền đề 1

判断 はんだん phán đoán 2/3

行動 こうどう hành động 2/3

理由 りゆう lý do 4

当然な とうぜんな đương nhiên 2/3

わざわざ mất công 1

意識 いしき ý thức 2/3

隠れる かくれる giấu 2/3

問1 外出 がいしゅつ ra ngoài 2/3

気づく きづく nhận ra 2/3

戻る もどる trở lại 4

めったに〜ない hiếm khi ~

問2 うっかり vô tình, tình cờ 2/3

面接 めんせつ phỏng vấn 2/3

しまった lỡ

コンビニ cửa hàng tiện lợi 外

助かる たすかる đỡ, tiện 2/3

バーベキュー barbecue, tiệc nướng thịt 外

■ 第 12課 希き望ぼうのキャンプ

タ 希望 きぼう hi vọng 2/3

キャンプ trại 2/3

ふくしま [福島] FUKUSHIMA 外

キッズ trẻ em 外

夏季 かき mùa hè 外

林間学校 りんかん - がっこう trường trong rừng 外

前 東日本大震災 ひがし - にほん - だい -しんさい

thảm hoạ đại động đất phía Đông Nhật Bản (ngày 11 tháng 3 năm 2011)

津波 つなみ sóng thần 1

〜による do ~, theo ~

原子力 げんし - りょく sức mạnh nguyên tử 外

発電所 はつでん - しょ nhà máy điện 2/3

事故 じこ sự cố 4

福島県 ふくしま - けん tỉnh Fukushima 外

影響 えいきょう ảnh hưởng 2/3

A 放射能 ほうしゃのう phóng xạ 1

Page 21: Danh sách từ vựngDanh sách từ vựng [Chú thích] 1=Những từ vựng mức độ tương đương trình độ N1 kỳ thi năng lực Nhật ngữ. 2/3=tương đương

21

■ 『読む力 初中級』語彙リスト・ベトナム語翻訳 ■

気にする きに する để ý

室内 しつない trong phòng 外

すごす [過ごす] hoạt động 2/3

せめて ít nhất 2/3

北海道 ほっかいどう Hokkaido 外

B はじける thổi căng phồng 4

いのち [命] sinh mạng 2/3

招待する しょうたい - する mời 4

プロジェクト dự án 外

どうしても dù sao cũng 2/3

大自然 だい - しぜん thiên nhiên 外

解放する かいほう - する giải phóng 2/3

なにより hơn hết 1

出会う であう gặp gỡ 2/3

つながる [繋がる] kết nối 2/3

感じる かんじる cảm thấy 2/3

見捨てる[見る+捨てる]

みすてる bỏ mặc 外

絆 きずな sự gắn kết 外

うんと hẳn 2/3

深める ふかめる làm sâu sắc 1

つながりあう[繋がる+合う]

gắn kết nhau 2/3

支える ささえる nâng đỡ 2/3

共に ともに cùng với 2/3

実感 じっかん cảm giác thực 2/3

計る はかる tính toán 2/3

計算する けいさん - する tính toán 2/3

安全 あんぜん an toàn 4

能力 のうりょく năng lực 2/3

点数をつける てんすうを つける chấm điểm

喜び[<喜ぶ]

よろこび niềm vui 2/3

ハーモニー điều hoà 外

調和 ちょうわ điều hoà 1

生じる しょうじる sinh ra 1

満ちる みちる đong đầy 2/3

作家 さっか nhà văn 2/3

C 開催 かいさい tổ chức 1

期間 きかん thời hạn 2/3

参加 さんか tham gia 2/3

人数 にんずう số người 外

募集 ぼしゅう tuyển 2/3

対象 たいしょう đối tượng 2/3

原発 げんぱつ năng lượng hạt nhân 外

不安 ふあん bất an 2/3

抱える かかえる ôm, mang theo 2/3

賛同する さんどう - する tán đồng 外

在住 ざいじゅう cư trú tại 外

家庭 かてい gia đình 5

Page 22: Danh sách từ vựngDanh sách từ vựng [Chú thích] 1=Những từ vựng mức độ tương đương trình độ N1 kỳ thi năng lực Nhật ngữ. 2/3=tương đương

22

■ 『読む力 初中級』語彙リスト・ベトナム語翻訳 ■

幼児 ようじ trẻ sơ sinh 2/3

可 か có thể tham gia 2/3

障害 しょうがい khuyết tật 2/3

児童 じどう trẻ em 2/3

実施 じっし thực hiện 2/3

地域 ちいき khu vực 2/3

大沼 おおぬま Onuma (địa danh ở Hokkaido) 外

〜を中心に 〜を ちゅうしんに tập trung ở ~

全道 ぜん - どう toàn vùng Hokkaido 外

受け入れ[受け入れる、 <受ける+入れる]

うけいれ tiếp nhận 1

費用 ひよう chi phí 2/3

生活保護 せいかつ - ほご trợ cấp sinh hoạt 外

無料 むりょう miễn phí 2/3

不要 ふよう không cần 外

主催 しゅさい tổ chức chính 1

全1 スケジュール lịch 2/3

(〜に)対する (〜に)たいする đối với ~

思い[<思う]

おもい suy nghĩ 外

概要 がいよう khái lược 1

言2 交通事故 こうつう - じこ tai nạn giao thông 4

言4 なるべく cố gắng 4

方法 ほうほう phương pháp 2/3

理由 りゆう lý do 4

言8 〜者 〜しゃ người ~ 2/3

全員 ぜんいん tất cả mọi người 2/3

認1 自由な じゆうな tự do 4

認2 年代 ねんだい lứa tuổi 2/3

認3 減る へる giảm 2/3

認4 都会 とかい thành phố 2/3

環境 かんきょう hoàn cảnh 2/3

受験 じゅけん dự thi 2/3

ストレス stress, căng thẳng 1

認5 時代 じだい thời đại 4

認6 伝える つたえる truyền đạt 4

認7 〜年生 〜ねんせい sinh viên năm ~ 2/3

幼稚園 ようち - えん trường mẫu giáo 2/3

一人っ子 ひとりっこ con một 外

親 おや cha mẹ 2/3

■ 第 13課 1の励はげましが…

タ 励まし[<励ます]

はげまし khuyến khích 1

前 つらい [辛い] đau khổ 2/3

悩み[<悩む]

なやみ ưu tư 1

きっかけ cớ, nguyên do 2/3

苦しみ[<苦しむ]

くるしみ đau khổ 2/3

かかえる [抱える] mang, ôm 2/3

Page 23: Danh sách từ vựngDanh sách từ vựng [Chú thích] 1=Những từ vựng mức độ tương đương trình độ N1 kỳ thi năng lực Nhật ngữ. 2/3=tương đương

23

■ 『読む力 初中級』語彙リスト・ベトナム語翻訳 ■

段1 ベランダ lan can 外

鉢植え[<鉢+植える]

はち - うえ chậu kiểng 外

花をつける はなを つける nở hoa

あるいは hoặc là 2/3

わが〜 ~ chúng ta, ~ chúng tôi 2/3

寝顔 ね - がお khuôn mặt khi ngủ 外

見つめる みつめる nhìn 2/3

ふと bỗng dưng 2/3

算数 さんすう toán học 2/3

不思議な ふしぎな lạ lùng 2/3

重荷 おもに gánh nặng 外

支える ささえる nâng đỡ 2/3

助け[<助ける]

たすけ trợ giúp 1

そうとも限らない[<限る]

そうとも かぎらない nhưng không hẳn thế

たった chỉ 2/3

段2 詩人 しじん thi nhân 2/3

伊藤桂一 いとう - けいいち ITO Keiichi (thi nhân)

微風 びふう "Gió nhẹ" (tên bài thơ) 外

詩 し thơ 2/3

掌 て/てのひら bàn tay 1

早春 そうしゅん đầu xuân 外

陽ざし[=陽射し、日差し]

ひざし ánh nắng 外

生甲斐 いき - がい sức sống 1

段3 岩手県 いわて - けん tỉnh Iwate 外

陸前高田市 りくぜんたかた - し thành phố Rikuzen Takata (tên thành phố thuộc tỉnh Iwate)

高田松原 たかた - まつばら Takata Matsubara (nơi đã từng là thắng cảnh) 外

津波 つなみ sóng thần 1

唯一 ゆいいつ duy nhất 2/3

奇跡 きせき kỳ tích 外

松 まつ cây tùng 2/3

被災者 ひさい - しゃ người chịu thảm hoạ 外

段4 亡くす なくす mất đi 2/3

絶望 ぜつぼう tuyệt vọng 1

姿 すがた hình dáng 2/3

慰める なぐさめる an ủi 2/3

ついに cuối cùng 2/3

枯死する こし - する khô héo 外

保存 ほぞん tồn tại 2/3

作業 さぎょう công tác 2/3

切断する せつだん - する cắt bỏ 外

段5 大震災 だい - しんさい đại thiên tai 外

英国 えいこく nước Anh 外

〜面 〜めん mặt ~ (tờ báo) 2/3

全面 ぜん - めん toàn trang 外

日の丸 ひのまる mặt trời mọc 1

イラスト phác hoạ 外

Page 24: Danh sách từ vựngDanh sách từ vựng [Chú thích] 1=Những từ vựng mức độ tương đương trình độ N1 kỳ thi năng lực Nhật ngữ. 2/3=tương đương

24

■ 『読む力 初中級』語彙リスト・ベトナム語翻訳 ■

掲げる かかげる đăng lên 1

東北 とうほく vùng Đông Bắc (một vùng của Nhật Bản) 外

唱歌 しょうか xướng ca 外

故郷 ふるさと "Quê hương" (tên bài hát) 2/3

凍える こごえる lạnh buốt 2/3

数々 かずかず vô số 外

全1 援助 えんじょ viện trợ 2/3

活動 かつどう hoạt động 2/3

募金 ぼきん quyên tiền 1

ふりかえる[振る+返る]

xem lại, hồi tưởng lại 1

希望 きぼう hy vọng 2/3

感謝 かんしゃ cảm tạ 2/3

疑問 ぎもん nghi vấn, đặt câu hỏi 2/3

伝える つたえる truyền đạt 4

言2 まあまあ bình thường 2/3

全くない まったくない hoàn toàn không

言3 感じる かんじる cảm thấy 2/3

枯れる かれる chết khô 2/3

生き残る[生きる+残る]

いきのこる sống sót 4

認1 解決する かいけつ - する giải quyết 2/3

認2 エピソード đoạn, phần 外

(〜に)当たる (〜に)あたる tương ứng với ~ 外

認3 各国 かっこく các nước 外

寄せる よせる kéo lại gần 2/3

降り注ぐ[降る+注ぐ]

ふりそそぐ đổ xuống 2/3

実際 じっさい thực tế 2/3

太陽 たいよう mặt trời mọc 2/3

認4 毛布 もうふ chăn mền 2/3

メッセージ lời nhắn nhủ 1

ささやかな nhẹ nhàng 2/3

救う すくう cứu giúp 2/3

各地 かくち các nơi 2/3

届く とどく gửi đến 2/3

認5 事実 じじつ sự thật 2/3

伝聞 でんぶん lời truyền lại 外

推測 すいそく dự đoán 1

分ける わける chia ra 2/3

記号 きごう ký hiệu 2/3

できごと [出来事] sự việc 2/3

含む ふくむ bao gồm 2/3

客観的な きゃっかん - てきな mang tính khách quan 1

情報 じょうほう thông tin 2/3

直接 ちょくせつ trực tiếp 2/3

確かめる たしかめる xác nhận 2/3

(〜に)もとづいて[<基づく]

dựa vào ~

自身 じしん bản thân 2/3

Page 25: Danh sách từ vựngDanh sách từ vựng [Chú thích] 1=Những từ vựng mức độ tương đương trình độ N1 kỳ thi năng lực Nhật ngữ. 2/3=tương đương

25

■ 『読む力 初中級』語彙リスト・ベトナム語翻訳 ■

主張 しゅちょう chủ trương 2/3

読 ホームページ homepage 外

解説 かいせつ giải thích 2/3

愛する あいする yêu 外

白砂青松 はくしゃ - せいしょう Tùng xanh cát trắng. Đại từ chỉ thắng cảnh đẹp 外

〜はもとより ~ không cần phải nhắc đến, ~ đương nhiên

県 けん tỉnh 4

内外 ないがい trong ngoài 外

来訪者 らいほう - しゃ khách ghé thăm 外

四季 しき bốn mùa 2/3

〜を通して 〜を とおして thông qua ~

約 やく khoảng 2/3

先人 せんじん người đi trước 外

植林 しょくりん trồng rừng 外

守り育てる[守る+育てる]

まもりそだてる bảo vệ nuôi dưỡng 2/3

美しさ[<美しい]

うつくしさ vẻ đẹp 4

詠む よむ cảm nhận được 外

昭和 しょうわ Showa (thời đại Chiêu Hoà (1926 ~ 1989)) 外

名勝 めいしょう cảnh đẹp 外

陸中海岸 りくちゅう - かいがん bãi biển Rikuchu 外

国立公園 こくりつ - こうえん công viên quốc gia 2/3

指定する してい - する chỉ định 2/3

海水浴 かいすい - よく tắm biển 2/3

にぎわう náo nhiệt 1

囲む かこむ bao quanh 2/3

遊歩道 ゆうほ - どう đường đi bộ 外

憩い[<憩う]

いこい nghỉ ngơi 外

希少 きしょう quý hiếm 外

植物 しょくぶつ thực vật 2/3

存在する そんざい - する tồn tại 2/3

多様な たような đa dạng 1

生態系 せいたい - けい hệ sinh thái 外

育む はぐくむ nuôi dưỡng 外

まさに quả thật 2/3

象徴 しょうちょう tượng trưng 1

風景 ふうけい phong cảnh 2/3

平成 へいせい Heisei (thời đại Bình Hành (1989 ~ 2019)) 外

地震 じしん động đất 4

襲う おそう tấn công 1

死者 し - しゃ người chết 外

行方不明者 ゆくえ - ふめい - しゃ người mất tích 1

(〜に)のぼる lên đến ~ 2/3

市街地 しがい - ち khu thành thị 外

〜沿い 〜ぞい ven ~ 2/3

集落 しゅうらく khu dân cư 外

壊滅する かいめつ - する phá huỷ 外

過去 かこ quá khứ 2/3

Page 26: Danh sách từ vựngDanh sách từ vựng [Chú thích] 1=Những từ vựng mức độ tương đương trình độ N1 kỳ thi năng lực Nhật ngữ. 2/3=tương đương

26

■ 『読む力 初中級』語彙リスト・ベトナム語翻訳 ■

度重なる たび - かさなる nhiều lần 外

守る まもる bảo vệ 2/3

流す ながす cuốn trôi 2/3

耐え残る[耐える+残る]

たえのこる chịu đựng được 1

奇跡的な きせき - てきな kỳ tích 外

海水 かいすい nước biển 外

深刻な しんこくな nghiêm trọng 2/3

ダメージを受ける ダメージを うける bị hỏng

確認する かくにん - する xác nhận 2/3

直後 ちょくご ngay sau đó 2/3

〜のみならず không những ~

全〜 ぜん〜 toàn bộ ~ 2/3

復興 ふっこう phục hồi 1

シンボル biểu tượng 外

〜として như là

親しむ したしむ thân thuộc 1

今後 こんご về sau 2/3

後世 こうせい thế hệ sau 外

受け継ぐ[受ける+継ぐ]

うけつぐ kế tục 1

モニュメント đài kỷ niệm 外

整備する せいび - する tu sửa 2/3

プロジェクト dự án 外

■ 第 14課 天てんを恨うらまず

タ 天 てん Trời 1

恨む うらむ hận 2/3

東日本大震災 ひがし - にほん - だい -しんさい

thảm hoạ đại động đất phía Đông Nhật Bản (ngày 11 tháng 3 năm 2011)

直後 ちょくご ngay sau 2/3

階上中学校 はしかみ - ちゅうがっこう

trường trung học Hashikami 外

前 卒業式 そつぎょう - しき lễ tốt nghiệp 4

スピーチ bài diễn văn 2/3

送辞 そうじ lời chia tay 外

答辞 とうじ phần trả lời 外

段1 本日 ほんじつ hôm nay 外

未曾有の みぞう - の chưa từng có 外

傷 きず vết thương 2/3

癒える いえる chữa lành 外

〜さなか [最中] ngay trong lúc 1

挙行する きょこう - する cử hành 外

段2 (〜を)思わせる[<思う]

(〜を)おもわせる làm nhớ đến 4

段3 キラキラ lấp lánh 外

日差し[=陽射し]

ひざし ánh mặt trời 2/3

希望 きぼう hy vọng 2/3

〜に胸を膨らませる 〜に むねを ふくらませる

tràn đầy ~ trong tim

学舎 まなびや trường học 外

Page 27: Danh sách từ vựngDanh sách từ vựng [Chú thích] 1=Những từ vựng mức độ tương đương trình độ N1 kỳ thi năng lực Nhật ngữ. 2/3=tương đương

27

■ 『読む力 初中級』語彙リスト・ベトナム語翻訳 ■

揃って[<揃う]

そろって tập trung 2/3

巣立つ すだつ xa rời tổ ấm 外

段4 前日 ぜんじつ ngày trước 外

一足早く[<一足+早い]

ひとあし はやく sớm 外

思い出 おもいで kỷ niệm 2/3

詰まる つまる tràn đầy 2/3

アルバム album 2/3

思いを馳せる おもいを はせる hồi trưởng

名付ける なづける đặt tên 1

天変地異 てんぺん - ちい những thay đổi tự nhiên 外

起こる おこる xảy ra 2/3

段5 防災 ぼうさい phòng tránh thiên tai 外

教育 きょういく giáo dục 4

内外 ないがい trong ngoài 外

評価する ひょうか - する đánh giá 2/3

訓練 くんれん huấn luyện 2/3

自然 しぜん tự nhiên 2/3

猛威 もうい sức mạnh kinh khủng 外

人間 にんげん con người 2/3

あまりにも quá 外

無力な むりょくな bất lực 外

容赦なく ようしゃ - なく không chút thương tiếc 外

奪う うばう lấy đi 2/3

与える あたえる cho 2/3

試練 しれん thử thách 外

むごい [酷い] thảm khốc 外

つらい [辛い] đau khổ 2/3

悔しい くやしい hận 2/3

〜てたまらない vô cùng ~ 2/3

段6 時計の針 とけい の はり kim đồng hồ

指す さす chỉ 2/3

〜たまま ~ nguyên 2/3

時 とき khi 5

確実な かくじつな rõ ràng 2/3

流れる ながれる trôi qua 2/3

生かす いかす cho sống 1

者 もの người 2/3

〜として như là ~ 2/3

常に つねに thường 2/3

思いやり[<思いやる]

おもいやり đồng tình 外

たくましい mạnh mẽ 1

段7 命 いのち sinh mạng 2/3

代償 だいしょう thay thế 外

苦境 くきょう tình cảnh khó khăn 外

運命 うんめい vận mệnh 1

耐える たえる chịu đựng 1

Page 28: Danh sách từ vựngDanh sách từ vựng [Chú thích] 1=Những từ vựng mức độ tương đương trình độ N1 kỳ thi năng lực Nhật ngữ. 2/3=tương đương

28

■ 『読む力 初中級』語彙リスト・ベトナム語翻訳 ■

助け合う[助ける+合う]

たすけあう giúp đỡ lẫn nhau 2/3

使命 しめい sứ mệnh 1

段8 それぞれ từng 2/3

人生 じんせい cuộc đời 2/3

一歩 いっぽ một bước 2/3

踏み出す[踏む+出す]

ふみだす tiến lên 外

地 ち nơi, chốn 2/3

仲間 なかま đồng loại, bạn bè 2/3

共有する きょうゆう - する sở hữu chung 外

宝物 たから - もの báu vật 外

段9 後輩 こうはい đàn em, người đi sau 2/3

過ごす すごす trải qua, trôi qua 2/3

あたりまえ [当たり前] đương nhiên 2/3

いかに〜か như thế nào 1

貴重な きちょうな quý báu 2/3

いとおしむ yêu quý 外

〜方 〜がた quý ~ (thầy cô) 2/3

親身 しんみ nhiệt tình, nhiệt huyết 外

指導 しどう chỉ dạy 2/3

地域 ちいき khu vực 2/3

様々な さまざまな nhiều 2/3

支援 しえん hỗ trợ 外

段10 歩む あゆむ tiến bước 1

姿 すがた hình bóng, hình dáng 2/3

見守る みまもる che chở, bảo vệ 外

社会人 しゃかいじん người đi làm 4

段11 誇り[<誇る]

ほこり tự hào 2/3

段13 平成 へいせい Heisei (thời đại Bình Hành (1989 ~ 2019)) 外

第〜回 だい〜かい lần thứ ~

卒業生 そつぎょう - せい học sinh tốt nghiệp 外

代表 だいひょう đại biểu 2/3

全1 直前 ちょくぜん trước 2/3

始業式 しぎょう - しき lễ khai giảng 外

PTA chi hội phụ huynh 外

会長 かいちょう chủ tịch 外

述べる のべる nêu lên 2/3

感謝 かんしゃ cảm tạ, cảm ơn 2/3

決意 けつい quyết định 1

(お)祝い[<祝う]

(お)いわい chúc mừng 4

励まし[<励ます]

はげまし khuyến khích, khích lệ 1

メッセージ lời nhắn nhủ 1

言2 当てはまる あてはまる trùng hợp, khớp với 2/3

言3 全員 ぜんいん tất cả mọi người 2/3

参加する さんか - する tham gia 2/3

言6 生き残る[生きる+残る]

いきのこる sống sót 4

Page 29: Danh sách từ vựngDanh sách từ vựng [Chú thích] 1=Những từ vựng mức độ tương đương trình độ N1 kỳ thi năng lực Nhật ngữ. 2/3=tương đương

29

■ 『読む力 初中級』語彙リスト・ベトナム語翻訳 ■

命じる めいじる ra lệnh 2/3

認1 実際に じっさい - に thực tế là 2/3

認3 感じる かんじる cảm thấy 2/3

当然な とうぜんな đương nhiên 2/3

経つ たつ trôi qua 2/3

悲しみ[<悲しい]

かなしみ nỗi đau 2/3

乗り越える[乗る+越える]

のりこえる vượt qua 外

認4 (〜に)対する (〜に)たいする đối với ~

認5 面 めん mặt, phương diện 2/3

分ける わける chia ra 2/3

現在 げんざい hiện tại 2/3

翌日 よくじつ ngày hôm sau 1


Top Related