1
■ 『読む力 初中級』語彙リスト・ベトナム語翻訳 ■
Danh sách từ vựng
[Chú thích]1=Những từ vựng mức độ tương đương trình độ N1 kỳ thi năng lực Nhật ngữ.
2/3=tương đương trình độ N2, N3 4=tương đương trình độ N4 5=tương đương trình độ N5
(* �Trình độ N1 của kỳ thi mới tương ứng với cấp 1 của kỳ thi cũ, N2/N3 thì tương đương cấp 2, N4 thì tương đương cấp 3, N5 thì tương đương cấp 4.)
外=Những từ vựng nằm ngoài cấp độ kỳ thì năng lực Nhật ngữ........................
○ �Chỉ đối với những từ vựng mức độ tương đương trình độ N4, N5 kỳ thi năng lực Nhật ngữ với Hán tự khó đọc thì sẽ có phiên âm.
○ Những cụm có từ 2 từ trở lên thì không ghi trình độ.
Ví dụ:目めを合
あわせる
○ Những từ ghép từ 2 chữ với hai trình độ khác nhau thì từ có trình độ trên được ghi mức độ.
Ví dụ:�吐はき出
だす⇒2/3
� 吐はく⇒N2・N3、出
だす⇒N4
ことば 読み方 ベトナム語 級
■ 出しゅっ典てんでよく使われることば Những từ được sử dụng nhiều ở phần nguồn trích dẫn
著 ちょ tác giả 2/3
編 へん biên tập 2/3
一部改編 いちぶ - かいへん cải biên một phần 外
■ タスクでよく使われることば Những từ được sử dụng nhiều trong phần bài tập
全1 文章 ぶんしょう đoạn văn 5
適当な てきとうな thích hợp 4
選ぶ えらぶ lựa chọn 4
全2 種類 しゅるい loại 2/3
エッセイ tiểu luận 外
小説 しょうせつ tiểu thuyết 4
物語 ものがたり câu truyện 2/3
実用書 じつよう - しょ sách thực tiễn 1
教養書 きょうよう - しょ sách giáo khoa 1
専門書 せんもん - しょ sách chuyên ngành 1
論文 ろんぶん luận văn 2/3
新聞記事 しんぶん - きじ phóng sự báo 2/3
投書 とうしょ đăng báo 2/3
コラム chuyên mục (tờ báo) 外
特集記事 とくしゅう - きじ phóng sự đặc biệt 1
広告 こうこく quảng cáo 2/3
書評 しょひょう bài phê bình 1
一節 いっせつ một phần 外
目次 もくじ đề mục 2/3
序文 じょぶん mở bài 外
感想 かんそう cảm tưởng 2/3
■ 『読む力 初中級』語彙リスト・ベトナム語翻訳 ■
2
■ 『読む力 初中級』語彙リスト・ベトナム語翻訳 ■
言・認 段落 だんらく đoạn văn 外
下線部 かせん - ぶ phần gạch chân 2/3
認 筆者 ひっしゃ tác giả 2/3
筆者自身 ひっしゃ - じしん bản thân tác giả 2/3
主張 しゅちょう chủ trương 2/3
意図 いと ý đồ 1
理由 りゆう lý do 4
伝える つたえる truyền đạt 4
感じる かんじる cảm thấy 2/3
目的 もくてき mục đích 2/3
前提 ぜんてい tiền đề 1
条件 じょうけん điều kiện 2/3
内容 ないよう nội dung 2/3
すべて [全て] tất cả 2/3
例 れい ví dụ 2/3
具体例 ぐたい - れい ví dụ cụ thể 2/3
具体的に ぐたい - てきに cụ thể là 2/3
指す さす thể hiện, chỉ ra 2/3
表す あらわす thể hiện, chỉ ra 2/3
まとめる tóm tắt 2/3
当たる あたる trùng khớp với 2/3
問い とい câu hỏi 2/3
テキスト sách giáo khoa, bài đọc 外
〜文字 〜もじ ~ chữ 2/3
抜き出す[抜く+出す]
ぬきだす chọn ra 2/3
句読点を除く くとうてんを のぞく trừ dấu chấm câu
文 ぶん câu văn 2/3
図 ず biểu đồ 2/3
表 ひょう bảng biểu 2/3
完成する かんせい - する hoàn thành 2/3
埋める うめる điền vào 2/3
空欄 くうらん chỗ trống 外
3
■ 『読む力 初中級』語彙リスト・ベトナム語翻訳 ■
ことば 読み方 ベトナム語 級
■ 頭あたまと言こと葉ばのエクササイズ①
具体 ぐたい cụ thể 2/3
抽象 ちゅうしょう trừu trượng 2/3
〜度 〜ど ~ độ 2/3
アカデミックな mang tính học thuật 外
読み[<読む]
よみ đọc 2/3
役立つ やくだつ có ích 2/3
問1 グループ nhóm 2/3
文房具 ぶんぼうぐ văn phòng phẩm 2/3
調理器具 ちょうり - きぐ dụng cụ nấu bếp 1
運動用具 うんどう - ようぐ dụng cụ chơi thể thao 外
問3 気をつける きを つける chú ý, giữ gìn
健康管理 けんこう - かんり quản lý sức khỏe 2/3
やめる không dùng 4
睡眠をとる すいみんを とる ngủ
■ 第 1課 日本語で世界の友ともをつくる
前 目的 もくてき mục đích 2/3
母語 ぼご tiếng mẹ đẻ 外
コミュニケーション giao tiếp 2/3
段2 新入生 しんにゅうせい sinh viên mới 1
段3 進学 しんがく học lên 2/3
就職 しゅうしょく đi làm 2/3
教養 きょうよう giáo dục 2/3
さまざまな [様々な] nhiều, đa dạng 2/3
目指す めざす nhắm đến 2/3
ところで Vì vậy 2/3
段4 実は じつは Thật ra 2/3
〜種類 〜しゅるい ~ loại 2/3
情報 じょうほう thông tin 2/3
授受 じゅじゅ truyền thụ 外
道具 どうぐ công cụ 4
人工知能 じんこう - ちのう trí tuệ nhân tạo 2/3
発達 はったつ phát triển 2/3
機械 きかい máy móc 4
ある程度 ある - ていど ở một mức độ nào
可能な かのうな có khả năng 2/3
扱う あつかう áp dụng 2/3
つなぐ kết nối 2/3
つまり hay nói cách khác 2/3
関係 かんけい quan hệ 4
どうせ dù sao cũng 2/3
学ぶ まなぶ học 2/3
相手 あいて đối tượng 2/3
※タ :Tựa đề� 前 :読む前に� 段1:Đoạn 1 của bài khóa
全1:Bài tập 1 của phần 全ぜん体たい把は握あく 言1:Bài tập 1 của phần 言
げん語ごタスク� 認1:Bài tập 1 của phần 認
にん知ちタスク
読 :読んでみよう!� 対1:Bài tập 1 của phần 対たい比ひ型がたタスク 問1:Bài tập 1 của phần 頭
あたまと言こと葉ばのエクササイズ
4
■ 『読む力 初中級』語彙リスト・ベトナム語翻訳 ■
段5 リンガフランカ ngôn ngữ chung (Lingua franca)
外
共通語 きょうつう - ご ngôn ngữ chung 2/3
出会う であう gặp gỡ 2/3
かけがえのない không thể thay thế
仲間 なかま bạn bè 2/3
一つ一つ ひとつひとつ từng cái
固有 こゆう riêng biệt 1
一生 いっしょう suốt cuộc đời 2/3
宝物 たから - もの báu vật 外
段6 (お)祝い[<祝う]
(お)いわい chúc mừng 4
全1 解説 かいせつ giải thích 2/3
専門知識 せんもん - ちしき kiến thức chuyên môn 2/3
提言 ていげん đưa ra ý kiến 外
言1 共通 きょうつう chung 2/3
言4 社会人 しゃかいじん người trưởng thành đi làm 4
認1 身につける みに つける trang bị 2/3
認2 友人 ゆうじん bạn bè 2/3
受け取る[受ける+取る]
うけとる nhận 2/3
指定する してい - する chỉ định 2/3
インターネット internet 外
悩み事 なやみ - ごと phiền muộn 1
解決策 かいけつ - さく cách giải quyết 1
認3 人間 にんげん con người 2/3
分野 ぶんや lĩnh vực 2/3
味わう あじわう thưởng thức 2/3
美術 びじゅつ mỹ thuật 1
やりとりする trao đổi 外
〜力 〜りょく sức ~ 2/3
認4 (〜を)通して (〜を)とおして thông qua 2/3
国々 くにぐに từng quốc gia 外
各地 かくち các nơi 2/3
■ 第 2課 勇ゆう気きを出して
タ 勇気を出す ゆうきを だす lấy dũng cảm
前 感じる かんじる cảm thấy 2/3
伝わる つたわる hiểu 2/3
段1 経つ たつ trôi qua 2/3
先輩 せんぱい người đi trước, đàn anh 4
お好み焼き お - このみ - やき okonomiyaki (bánh xèo kiểu Nhật)
外
段2 店主 てんしゅ chủ quán 外
まったく〜ない[全く〜ない]
hoàn toàn … không
メニュー menu, thực đơn 2/3
まずい không được 外
近づく ちかづく đến gần 2/3
話しかける[話す + かける]
はなし - かける bắt chuyện 2/3
5
■ 『読む力 初中級』語彙リスト・ベトナム語翻訳 ■
手振り[<手+振る]
てぶり cử chỉ 2/3
理解する りかい - する hiểu 2/3
ピザ pizza 外
イタリア nước Ý 外
初対面 しょ - たいめん gặp lần đầu 外
一気に いっきに một mạch 外
距離 きょり khoảng cách 2/3
縮まる ちぢまる rút ngắn 1
段3 緊張する きんちょう - する căng thẳng 2/3
自信 じしん tự tin 2/3
相手 あいて đối phương 2/3
届く とどく đến được 2/3
段4 学ぶ まなぶ học 2/3
上達する じょうたつ - する tiến bộ 2/3
間違う まちがう sai 2/3
思い[<思う]
おもい suy nghĩ 外
全1 学習者 がくしゅう - しゃ người học 2/3
立場 たちば vị trí, lập trường 2/3
努力 どりょく nỗ lực 2/3
注意深い[注意+深い]
ちゅうい - ぶかい chú ý kỹ 4
態度 たいど thái độ 2/3
積極的な せっきょく - てきな tích cực 2/3
コミュニケーション giao tiếp 2/3
勧め[<勧める]
すすめ khuyến khích 1
言1 留学先 りゅうがく - さき nước du học 1
食生活 しょく - せいかつ ăn uống 外
言2 老人 ろうじん người lớn tuổi 2/3
言3 通じる つうじる hiểu, thông qua 2/3
認2 きっかけ cơ duyên, dịp 2/3
認3 表面的な ひょうめん - てきな mang tính bề mặt 2/3
〜とともに cùng với ~
聞き取る[聞く+取る]
ききとる nghe hiểu 5
認5 情報 じょうほう thông tin 2/3
授受 じゅじゅ truyền thụ 外
つなぐ kết nối 2/3
つまり nói cách khác, nói tóm lại 2/3
関係 かんけい quan hệ 4
読 スピーチ bài phát biểu 2/3
〜をもとにした[〜を元にした]
〜を もとに した dựa vào ~
書き言葉[書く+言葉]
かき - ことば văn viết 5
もとの [元の] もと - の ban đầu 2/3
話し言葉[話す+言葉]
はなし - ことば văn nói 5
スタイル hình thức 2/3
表現 ひょうげん cách nói 2/3
6
■ 『読む力 初中級』語彙リスト・ベトナム語翻訳 ■
違い[<違う]
ちがい khác biệt 5
比べる くらべる so sánh 4
苦手な にがてな không tốt 2/3
キャンパス phân khu trong trường đại học 2/3
見あたる[見る+当たる]
みあたる nhìn thấy 2/3
やばい chết rồi ! 外
■ 頭あたまと言こと葉ばのエクササイズ②
メタ・コンテンツ meta contents(nội dung khi muốn truyền đạt ý tưởng, một điều gì đó bằng một câu danh từ. Không phải là tóm tắt đoạn văn.)
外
中心 ちゅうしん trung tâm 2/3
機能 きのう chức năng 2/3
役割 やくわり vai trò 2/3
表す あらわす thể hiện 2/3
紹介 しょうかい giới thiệu 4
解説 かいせつ giải thích 2/3
提案 ていあん đề xuất 2/3
抽象的な ちゅうしょう - てきな mang tính trừu trượng 2/3
理解する りかい - する hiểu 2/3
内容 ないよう nội dung 2/3
すっきりと ngắn gọn 2/3
知的な ち - てきな mang tính trí tuệ 1
まとめる tổng hợp 2/3
だらだらと dài dòng 外
問2 誘う さそう mời, rủ 2/3
さわやかな[爽やかな]
trong lành, sảng khoái 2/3
高原 こうげん cao nguyên 1
ビスケット bánh quy 外
気になる きに なる nghĩ ngợi, để ý
みやげもの屋[土産物屋]
みやげもの - や cửa hàng quà lưu niệm 外
受け取る[受ける+取る]
うけとる nhận 2/3
申し訳ない もうしわけない ngại ngùng
毎回 まい - かい mỗi lần 外
発言 はつげん nói 1
■ 第 3課 山やま道みちでクマに出
で合あったら
タ クマ con gấu 外
出合う [=出会う] であう gặp 2/3
前 正解 せいかい chính xác 1
項目 こうもく mục 2/3
哺乳類 ほにゅう - るい loài động vật có vú 外
爬虫類 はちゅう - るい loài bò sát 外
両生類 りょうせい - るい loài động vật lưỡng tính 外
甲殻類 こうかく - るい loài giáp xác 外
軟体動物 なんたい - どうぶつ động vật thân mềm 外
植物 しょくぶつ thực vật 2/3
7
■ 『読む力 初中級』語彙リスト・ベトナム語翻訳 ■
微生物 び - せいぶつ vi sinh vật 外
ウイルス vi rút 1
昆虫 こんちゅう côn trùng 1
厳密な げんみつな kỹ lưỡng, cụ thể 1
生物 せいぶつ sinh vật 2/3
分類 ぶんるい phân loại 2/3
段1 人間 にんげん con người 2/3
攻撃する こうげき - する tấn công 2/3
領域 りょういき lĩnh vực 1
基本 きほん căn bản 2/3
段2 ポイント điều căn bản 1
うっかり vô tình, tình cờ 2/3
スズメバチ ong bắp cày 外
野生 やせい hoang dã 1
あわてる [慌てる] vội vàng 2/3
逃げ出す[逃げる+出す]
にげだす chạy trốn 1
段3 守る まもる bảo vệ 2/3
数 かず số lượng 2/3
種類 しゅるい loại 2/3
ヒル đỉa 外
ダニ ve 外
近づく ちかづく đến gần 2/3
段4 突然 とつぜん đột nhiên 2/3
登山道[登山+道]
とざん - どう đường lên núi 2/3
略 りゃく lược bỏ 外
段5 パニック hoảng sợ 外
防ぐ ふせぐ phòng chống 2/3
鈴 すず chuông 2/3
鳴らす ならす rung (chuông), lắc (chuông) 2/3
手を叩く てを たたく vỗ tay 2/3
段6 万が一 まんがいち ngộ nhỡ 2/3
目を合わせる めを あわせる nhìn vào mắt
離れる はなれる tránh ra 2/3
段7 逃げる にげる trốn 4
追いかける おいかける đuổi theo 2/3
性質 せいしつ tính chất 2/3
岩 いわ đá 2/3
隠れる かくれる ẩn nấp 2/3
全1 山歩き[山+歩き、<歩く]
やま - あるき leo núi 5
起こる おこる xảy ra 2/3
報告 ほうこく báo cáo 2/3
言3 落ち着く[落ちる+着く]
おちつく bình tĩnh 2/3
助ける たすける giúp đỡ 2/3
言4 向ける むける hướng đến 2/3
認1 法律 ほうりつ pháp luật 4
身を守る みを まもる bảo vệ bản thân
8
■ 『読む力 初中級』語彙リスト・ベトナム語翻訳 ■
方法 ほうほう phương pháp 2/3
認2 可能性 かのう - せい khả năng 2/3
認5 二重 に - じゅう đôi, kép 外
認7 伝える つたえる truyền đạt 4
■ 第 4課 面めん接せつは何で決
きまる?
タ 面接 めんせつ phỏng vấn 2/3
前 進学 しんがく học lên cao 2/3
就職 しゅうしょく xin việc, đi làm 2/3
受ける うける dự, tham gia 2/3
〜官 〜かん người ~ 1
段1 基準 きじゅん tiêu chuẩn 2/3
判断する はんだん - する phán đoán 2/3
段2 内田樹 うちだ - たつる UCHIDA Tatsuru (nhà văn người Pháp) 外
大手 おおて lớn 外
出版社 しゅっぱん - しゃ nhà xuất bản 2/3
編集者 へんしゅう - しゃ biên tập 2/3
数〜 すう〜 vài ~ 2/3
〜者 〜しゃ người ~ 2/3
〜秒 〜びょう ~ giây 2/3
合格 ごうかく trúng tuyển, đậu 2/3
受験 じゅけん thi 2/3
合否 ごうひ đậu hay rớt 外
段4 じっくり kỹ, từ từ 外
それとも hay là, hoặc là 2/3
瞬間 しゅんかん khoảnh khắc 2/3
全1 応募 おうぼ ứng tuyển 1
人数 にんずう số người 外
言2 よりどころ [拠り所] căn cứ 外
言6 インタビュー phỏng vấn 2/3
認2 就職活動 しゅうしょく - かつどう đi xin việc 2/3
読者 どくしゃ độc giả, người đọc 1
結果 けっか kết quả 2/3
強調する きょうちょう - する nhấn mạnh 2/3
認3 きちんと rõ ràng 2/3
■ 第 5課 「とりあえず」の力
タ とりあえず tạm thời, ~ tính sau 1
前 慎重な しんちょうな thận trọng 2/3
行動する こうどう - する hành động 2/3
悩む なやむ đắn đo, phiền muộn 2/3
段1 原稿 げんこう bản thảo 2/3
段2 スピーチコンテスト[スピーチ+コンテスト]
cuộc thi hùng biện 1
迷う まよう rối, lúng túng 2/3
段4 注文 ちゅうもん gọi món, chọn món 2/3
ビール bia 2/3
具合 ぐあい tình trạng, trạng thái 4
あるいは hoặc là 2/3
素直な すなおな ngây thơ 2/3
親 おや bố mẹ 2/3
9
■ 『読む力 初中級』語彙リスト・ベトナム語翻訳 ■
受験 じゅけん dự thi 2/3
あきらめる [諦める] bỏ cuộc 2/3
段5 大した たいした lớn lao 2/3
気楽な きらくな thoải mái 2/3
励ます はげます khích lệ 1
思い悩む[思う+悩む]
おもい - なやむ đắn đo suy nghĩ 2/3
前向きな まえむきな tích cực 外
やる気 やるき động lực 外
引き出す[引く+出す]
ひきだす kéo, tăng 2/3
勇気づける[勇気 + 付ける]
ゆうき - づける tăng sức mạnh 2/3
態度 たいど thái độ 2/3
恐ろしい おそろしい sợ hãi 2/3
段6 瞬間 しゅんかん khoảnh khắc 2/3
全国 ぜん - こく toàn quốc 2/3
経済大国 けいざい - たいこく cường quốc kinh tế
根性 こんじょう can đảm, khí phách 外
〜とともに cùng với ~
段7 発揮する はっき - する phát huy 2/3
留学 りゅうがく du học 2/3
(〜に)対する (〜に)たいする đối với ~
不安 ふあん bất an 2/3
選ぶ えらぶ chọn 4
果たして はたして rốt cuộc 2/3
選択 せんたく lựa chọn 2/3
愚かな おろかな ngu dốt 1
決定 けってい quyết định 2/3
信じる しんじる tin tưởng 2/3
充実する じゅうじつ - する trọn vẹn 1
段8 気づく きづく nhận ra 2/3
結果 けっか kết quả 2/3
こだわる chú trọng 1
得る える đạt được 2/3
全1 歴史 れきし lịch sử 4
由来 ゆらい nguồn gốc 外
(〜に)関する (〜に)かんする liên quan đến ~
考察 こうさつ khảo sát 1
(〜に)基づく (〜に)もとづく dựa vào ~
提案 ていあん đề xuất 2/3
言3 重要な じゅうような quan trọng 2/3
言6 〜とは限らない 〜とは かぎらない không có nghĩa là ~
認1 ほんの chỉ là 2/3
一言 ひとこと lời nói 2/3
信用する しんよう - する tin tưởng 2/3
認2 決断する けつだん - する quyết đoán 1
実行 じっこう thực hiện 2/3
移す うつす chuyển thành 2/3
認4 後悔する こうかい - する hối hận 1
10
■ 『読む力 初中級』語彙リスト・ベトナム語翻訳 ■
物事 ものごと sự việc 2/3
しかたがない cũng vậy, không còn cách nào khác
運を天に任せる うんを てんに まかせる
dựa vào số phận
いいかげんな đại khái 1
認5 恐れ おそれ e rằng 2/3
予想する よそう - する dự đoán 1
■ 第 6課 異い文ぶん化か適てき応おうプロセス
タ 異文化適応 いぶんか - てきおう thích ứng văn hoá 外
プロセス quá trình 1
前 留学 りゅうがく du học 2/3
海外移住 かいがい - いじゅう di dân đi nước ngoài 1
環境 かんきょう hoàn cảnh 2/3
段1 変化 へんか biến đổi 2/3
段2 ハネムーン期 ハネムーン - き thời kỳ trăng mật 外
全て すべて mọi thứ, tất cả 2/3
新鮮な しんせんな mới mẻ 2/3
元の もと - の gốc, bản địa 2/3
受け取る[受ける+取る]
うけとる tiếp nhận 2/3
カルチャーショック[カルチャ+ショック]
sốc văn hoá 外
ステージ giai đoạn 2/3
伝わる つたわる truyền đạt 2/3
理解する りかい - する hiểu 2/3
イライラする khó chịu 外
ストレス stress, căng thẳng 1
溜まる たまる tích tụ 2/3
やがて cuối cùng 2/3
訪れる おとずれる đến 1
物事 ものごと sự việc 2/3
冷静な れいせいな bình thản 2/3
全体 ぜんたい mọi thứ, toàn bộ 2/3
曲線 きょくせん đường cong 2/3
段3 来日 らいにち đến Nhật 2/3
スムーズな nhẹ nhàng 外
適応する てきおう - する thích ứng 1
大間違い[<間違う]
おお - まちがい sai lầm lớn 2/3
段4 何でも なんでも cái gì cũng 2/3
〜たび [〜度] mỗi lần 2/3
叫ぶ さけぶ reo lên 2/3
〜パーセント ~ phần trăm 2/3
割引[<割り引く]
わりびき giảm giá 2/3
感動する かんどう - する cảm động 2/3
知り合い しりあい người quen 2/3
夢中で むちゅう - で mải miết 2/3
段5 〜後 〜ご sau khi ~, sau 2/3
吐き出す[吐く+出す]
はきだす nhổ ra 2/3
11
■ 『読む力 初中級』語彙リスト・ベトナム語翻訳 ■
痰 たん đàm (đờm) 外
目につく [目に付く] めに つく nhìn thấy
ホーム[<プラットホーム]
sân ga 2/3
吐く はく nhổ 2/3
マスク khẩu trang 2/3
腹筋 ふっきん cơ bụng 外
全力 ぜんりょく (dồn) hết sức 2/3
咳 せき ho 2/3
くしゃみ hắt xì 2/3
メッセージ tin nhắn 1
既読スルー きどく - スルー đọc và lờ đi 外
遊び[<遊ぶ]
あそび chơi 4
誘い[<誘う]
さそい rủ 外
断る ことわる từ chối 2/3
クラスメート bạn học 外
聞き役[聞く+役]
きき - やく người lắng nghe 4
感謝する かんしゃ - する cảm ơn 2/3
段6 経つ たつ trôi qua 2/3
飛ばす とばす thổi bay 2/3
サラリーマン nhân viên công ty 2/3
ほう Ô (từ cảm thán dùng khi thể hiện sự bất ngờ hay khen ngợi)
外
感心する かんしん - する cảm phục 2/3
期待する きたい - する kỳ vọng 2/3
落ち込む[落ちる+込む]
おちこむ hụt hẫng 1
段7 たどる [辿る] đi theo, đi qua 1
普段 ふだん bình thường 2/3
周囲 しゅうい xung quanh 2/3
楽な らくな nhẹ nhõm 2/3
当初 とうしょ ban đầu 外
目標 もくひょう mục tiêu 2/3
抜け出す[抜ける+出す]
ぬけだす thoát khỏi 1
全1 〜自身 〜じしん bản thân ~ 2/3
交流 こうりゅう giao lưu 2/3
ふりかえり[<振り返る]
xem lại 1
推測 すいそく dự đoán 1
〜による theo ~ 2/3
体験的な たいけん - てきな mang tính kinh nghiệm 1
専門的な せんもん - てきな mang tính chuyên môn 2/3
立場 たちば lập trường 2/3
アドバイス lời khuyên 外
批判 ひはん phê bình 2/3
言2 実際 じっさい thực tế 2/3
言3 美しい うつくしい đẹp 4
充実する じゅうじつ - する trọn vẹn 1
12
■ 『読む力 初中級』語彙リスト・ベトナム語翻訳 ■
助ける たすける giúp đỡ 2/3
現実 げんじつ hiện thực 2/3
面 めん mặt 2/3
相手 あいて đối phương 2/3
ただの chỉ là 2/3
がっかりする thất vọng 2/3
言4 カラオケ karaoke 外
言5 状態 じょうたい tình trạng 2/3
感じる かんじる cảm thấy 2/3
認1 関係 かんけい quan hệ 4
認3 努力する どりょく - する nỗ lực 2/3
上下する じょうげ - する lên xuống 2/3
おそらく [恐らく] chẳng qua, có lẽ 2/3
一部 いちぶ một phần 2/3
専門家 せんもん - か chuyên gia 4
頼る たよる dựa vào, nhờ đến 2/3
認4 〜度 〜ど độ ~ 1
時期 じき thời kỳ 2/3
縦軸 たて - じく trục tung (đứng) 1
横軸 よこ - じく trục hoành (ngang) 1
一般的な いっぱん - てきな thường 2/3
起こる おこる xảy ra 2/3
■ 第 7課 頭あたまが良
よくなる勉強法
ほう
タ 東大 とう - だい viết tắt của Đại học Tokyo 外
家庭教師 かてい - きょうし gia sư 2/3
〜法 〜ほう phương pháp ~ 2/3
前 身につける みに つける nắm rõ, trang bị 2/3
段1 理解 りかい hiểu 2/3
深まる ふかまる càng sâu 2/3
学ぶ まなぶ học 2/3
知識 ちしき kiến thức 2/3
さらに hơn nữa 2/3
感じる かんじる cảm thấy 2/3
段2 教わる おそわる học 2/3
意識 いしき ý thức 2/3
無意識 む - いしき vô thức 外
レベル trình độ, mức 2/3
段3 気づく きづく nhận ra 2/3
きっかけ lý do, nguyên nhân 2/3
段4 メリット lợi ích 外
(〜に)対して[< 対する]
(〜に)たいして đối với ~
相手 あいて đối phương 2/3
深める ふかめる làm sâu thêm 1
段6 〜にくい khó ~ 2/3
実は じつは thực ra 2/3
段7 あるいは hoặc là 2/3
解決する かいけつ - する giải quyết 2/3
新たな あらたな mới mẻ 2/3
13
■ 『読む力 初中級』語彙リスト・ベトナム語翻訳 ■
アイデア sáng kiến 2/3
充実する じゅうじつ - する bồi đắp, đầy đủ 1
全1 現役 げんえき hiện đang là 外
実体験 じっ - たいけん thực nghiệm 外
最新 さいしん mới nhất 外
研究結果 けんきゅう - けっか kết quả nghiên cứu 2/3
学習理論 がくしゅう - りろん lý luận học thuật 1
(〜に)基づく (〜に)もとづく dựa vào ~
効果的な こうか - てきな mang tính hiệu quả 2/3
(〜に)関する (〜に)かんする liên quan đến ~
体験談 たいけん - だん chia sẻ kinh nghiệm 外
アドバイス lời khuyên 外
報告 ほうこく báo cáo 2/3
認1 他人 たにん người khác 2/3
認3 理解力 りかい - りょく khả năng hiểu 2/3
合わせる あわせる phù hợp với 2/3
適切な てきせつな thích hợp 2/3
一方的な いっぽう - てきな một phía 2/3
浅い あさい nông cạn 4
不十分な ふ - じゅうぶんな chưa đầy đủ 外
認5 状態 じょうたい tình trạng 2/3
定着する ていちゃく - する đạt đến ổn định 外
認7 記号 きごう ký hiệu 2/3
方法 ほうほう phương pháp, cách 2/3
■ 頭あたまと言こと葉ばのエクササイズ③
肯定 こうてい khẳng định 2/3
否定 ひてい phủ định 2/3
あいまいな [曖昧な] mơ hồ 2/3
実は じつは thật ra 2/3
例 れい ví dụ 2/3
疑問文 ぎもん - ぶん câu hỏi 2/3
パターン mẫu, kiểu 2/3
問1 注目する ちゅうもく - する chú ý đến 2/3
健康 けんこう sức khỏe 2/3
出会う であう gặp gỡ 2/3
幸運 こううん vận may 2/3
クラスメート bạn học cùng lớp 外
感心する かんしん - する quan tâm 2/3
原因 げんいん nguyên nhân 4
ミス lỗi, nhầm 2/3
オリンピック Olympic, thế vận hội 2/3
選手 せんしゅ tuyển thủ 2/3
想像する そうぞう - する tưởng tượng 2/3
■ 第 8課 擬ぎ態たい語ごの楽しさ、奥
おく深ぶかさ
タ 擬態語 ぎたい - ご từ tượng hình(những từ mô phỏng động tác nhưng không gây ra tiếng động, trạng thái hay phương pháp)
外
奥深さ[<奥深い]
おくぶかさ chiều sâu 外
14
■ 『読む力 初中級』語彙リスト・ベトナム語翻訳 ■
前 オノマトペ từ tượng hình tượng thanh 外
擬音語 ぎおん - ご từ tượng thanh(từ mô phỏng âm thanh của sự vật, hành động)
外
母語 ぼご tiếng mẹ đẻ 外
段1 きっかけ nguyên nhân 2/3
調査 ちょうさ điều tra, nghiên cứu 2/3
実験 じっけん thực nghiệm 2/3
保育園 ほいく - えん trường mầm non, nhà trẻ 外
保育士 ほいく - し bảo mẫu 1
生き生きと いきいきと sinh động 2/3
クリエイティブな sáng tạo 外
〜ワールド thế giới ~ 外
段2 伝統的な でんとう - てきな truyền thống 2/3
言語学 げんご - がく ngôn ngữ học 2/3
記号 きごう kí hiệu 2/3
恣意的な しい - てきな mang tính tuỳ ý, tùy tiện 外
関係 かんけい quan hệ 4
つまり nói cách khác 2/3
一部 いちぶ một phần 2/3
感覚 かんかく cảm giác 2/3
相手 あいて đối phương 2/3
伝える つたえる truyền đạt 4
段3 ズキズキ nhoi nhói 外
ズキンズキン đau mạnh 外
シクシク đau từng cơn 外
キリキリ đau thắt 外
実際 じっさい thực tế 2/3
痛み[<痛い]
いたみ cơn đau 2/3
段4 イギリス nước Anh 外
チーム nhóm 2/3
共同 きょうどう cùng, chung 2/3
まったく〜ない[全く〜ない]
hoàn toàn ~ không
ある程度 ある - ていど ở một mức độ nào
理解する りかい - する hiểu 2/3
示す しめす thể hiện 2/3
動詞 どうし động từ 2/3
副詞 ふくし phó từ 2/3
脳 のう não 1
活動 かつどう hoạt động 2/3
言語 げんご ngôn ngữ 2/3
性質 せいしつ tính chất 2/3
言語学習 げんご - がくしゅう học ngôn ngữ 2/3
仕組み しくみ cơ cấu 1
ヒント gợi ý 1
得る える đạt được 2/3
全1 感じる かんじる cảm thấy 2/3
魅力 みりょく sức hấp dẫn 2/3
多様性 たよう - せい tính đa dạng 1
15
■ 『読む力 初中級』語彙リスト・ベトナム語翻訳 ■
批判 ひはん phê bình 2/3
提案 ていあん đề xuất 2/3
言1 職業 しょくぎょう nghề nghiệp 2/3
研究者 けんきゅう - しゃ nhà nghiên cứu 2/3
言3 様子 ようす trạng thái 2/3
言5 悲しみ[<悲しむ]
かなしみ nỗi đau 2/3
困難 こんなん khó khăn 2/3
認2 メリット lợi ích 外
認3 数 かず con số 2/3
認4 結果 けっか kết quả 2/3
イメージする hình dung 2/3
認5 ルール quy luật 1
情報 じょうほう thông tin 2/3
役立つ やくだつ có ích 2/3
学習する がくしゅう - する học tập 2/3
認6 不思議な ふしぎな lạ 2/3
ユニークな có một không hai 1
重要な じゅうような quan trọng 2/3
■ 頭あたまと言こと葉ばのエクササイズ④
基準 きじゅん cơ bản 2/3
条件 じょうけん điều kiện 2/3
さまざまな [様々な] đa dạng 2/3
住まい すまい nơi ở 2/3
距離 きょり khoảng cách 2/3
家賃 やちん tiền thuê nhà 2/3
区別する くべつ - する phân biệt 2/3
問1 不動産屋 ふどうさん - や bất động sản 1
担当者 たんとう - しゃ người phụ trách 2/3
物件 ぶっけん căn nhà 外
希望 きぼう mong muốn 2/3
環境 かんきょう hoàn cảnh 2/3
重要な じゅうような quan trọng 2/3
問2 進学する しんがく - する học lên 2/3
都内 とない trong thủ đô 外
学ぶ まなぶ học lên 2/3
専門 せんもん chuyên môn 4
やりがいのある có động lực
給与 きゅうよ lương 2/3
内容 ないよう nội dung 2/3
問3 価格 かかく giá cả 2/3
機内 きない trên máy bay 外
持ち込み[持つ+込む]
もちこみ mang lên 4
〜泊〜日 〜はく〜か ~ ngày ~ đêm
〜用 〜よう dùng cho ~
問4 宿泊先 しゅくはく - さき nơi nghỉ , khách sạn 1
タイプ loại 4
ビジネスホテル[ビジネス+ホテル]
business hotel 1
16
■ 『読む力 初中級』語彙リスト・ベトナム語翻訳 ■
予算 よさん mức dự toán 2/3
最低 さいてい tối thiểu 2/3
泊まる とまる nghỉ lại 4
〜畳 〜じょう ~ chiếu (đơn vị đo chiều rộng phòng, nhà) 2/3
メイン chính 外
ユースホステル khách sạn thanh niên 外
問5 一般的な いっぱん - てきな thường 2/3
思いつく[思う+つく]
おもいつく nghĩ đến 2/3
挙げる あげる đưa ra 外
交通機関 こうつう - きかん hãng vận chuyển 2/3
観光スポット かんこう - スポット điểm du lịch 外
費用 ひよう chi phí 2/3
■ 第 9課 13歳さいのハローワーク
タ ハローワーク Hello Work (kênh thông tin tuyển dụng) 外
前 夢 ゆめ giấc mơ 4
段1 手に入れる てに いれる có được
種類 しゅるい loại 2/3
職業 しょくぎょう nghề nghiệp 2/3
作家 さっか tác giả 2/3
職業につく [就く] しょくぎょうに つく làm nghề gì
略 りゃく tỉnh lược 外
段2 好奇心 こうき - しん tính tò mò 外
得る える đạt được 2/3
つまり nói cách khác 2/3
(〜に)向く (〜に)むく hợp với ~ (hợp với nghề nghiệp gì) 2/3
基本的な きほん - てきな cơ bản 2/3
段3 満たす みたす thoả mãn 1
飽きる あきる chán 2/3
集中する しゅうちゅう - する tập trung 2/3
段4 努力 どりょく nỗ lực 2/3
訓練 くんれん luyện tập 2/3
続ける つづける tiếp tục 2/3
有利な ゆうりな có lợi 2/3
充実感 じゅうじつ - かん cảm giác thoả mãn 1
成功する せいこう - する thành công 2/3
可能性 かのう - せい có khả năng 2/3
段5 〜として như là ~
現実的な げんじつ - てきな mang tính hiện thực 2/3
すべて [全て] hết thảy, tất cả 2/3
自信 じしん tự tin 2/3
内気な うちきな khép kín 外
貧しい まずしい nghèo 2/3
ぼうだいな [膨大な] lớn lao, bao la 2/3
全1 (〜に)向ける (〜に)むける hướng đến ~ 2/3
メッセージ lời nhắn nhủ 1
言3 がまんする [我慢する] chịu đựng 2/3
認1 作家 さっか tác giả 2/3
認2 特別な とくべつな đặc biệt 4
17
■ 『読む力 初中級』語彙リスト・ベトナム語翻訳 ■
才能 さいのう tài năng 2/3
認3 前提 ぜんてい tiền đề 1
定義 ていぎ định nghĩa 1
なぜなら vì sao 2/3
論点 ろんてん luận điểm 外
不利な ふりな bất lợi 2/3
認5 不可能 ふ - かのう không thể 外
未来 みらい tương lai 2/3
可能 かのう khả năng, có thể 2/3
(〜に)向かう (〜に)むかう hướng đến ~ 4
何度でも なんどでも nhiều lần 5
やり直す[やる+直す]
やりなおす làm lại 4
認6 信じる しんじる tin tưởng 2/3
人生 じんせい cuộc đời 2/3
■ 第 10課 間ま違ちがいだらけの職
しょく業ぎょう選えらび
タ 間違い[<間違う]
まちがい sai lầm 2/3
〜だらけ toàn là ~ 2/3
職業 しょくぎょう nghề nghiệp 2/3
〜選び[<選ぶ]
〜えらび lựa chọn 4
前 得意な とくいな giỏi 2/3
役に立つ やくに たつ có ích 4
稼ぐ かせぐ kiếm (tiền) 2/3
楽な らくな nhẹ nhàng 2/3
段1 さて vậy thì 2/3
目標 もくひょう mục tiêu 2/3
(〜に)就く (〜に)つく làm ~ 4
段3 ベストセラー bán chạy nhất 1
ローティーン thanh thiếu niên (từ 13 đến 15 tuổi) 外
案内書 あんない - しょ tờ hướng dẫn 1
構成 こうせい cấu trúc 2/3
僕 ぼく em, cháu, con (đại từ nhân xưng cho nam giới khi nói về bản thân mình)
4
プロ chuyên nghiệp 2/3
選手 せんしゅ tuyển thủ 2/3
歌手 かしゅ ca sĩ 2/3
確率 かくりつ tỷ lệ 2/3
誰一人 だれひとり không ai 5
本田圭佑 ほんだ - けいすけ HONDA Keisuke (tên cầu thủ bóng đá)
外
イチロー ICHIRO (tên cầu thủ bóng chày)
外
浜崎あゆみ はまさき - あゆみ HAMASAKI Ayumi (tên ca sĩ)
外
当たり前 あたりまえ đương nhiên 2/3
段4 世の中 よのなか trên thế giới 2/3
挫折する ざせつ - する thất bại 外
人間 にんげん con người 2/3
あふれる nhiều 2/3
18
■ 『読む力 初中級』語彙リスト・ベトナム語翻訳 ■
人生 じんせい cuộc đời 2/3
暗い くらい tối tăm 5
過ごす すごす trải qua 2/3
指導 しどう chỉ đạo, dạy dỗ 2/3
受ける うける được 2/3
不幸な ふこうな bất hạnh 2/3
段5 選ぶ えらぶ lựa chọn 4
結構 けっこう khá 5
それなりに ~ mức đó
現実的な げんじつ - てきな mang tính hiện thực 2/3
全1 (〜に)向ける (〜に)むける hướng đến ~ 2/3
メッセージ lời nhắn nhủ 1
認1 画家 がか hoạ sĩ 2/3
認2 勧める すすめる khuyến khích 2/3
認3 成功する せいこう - する thành công 2/3
認4 あきらめる [諦める] từ bỏ 2/3
努力する どりょく - する nỗ lực 2/3
対1 それぞれ từng 2/3
手に入れる てに いれる có được
対2 対象 たいしょう đối tượng 2/3
テーマ chủ đề 2/3
主張 しゅちょう chủ trương 2/3
参考 さんこう tham khảo 2/3
基準 きじゅん cơ bản 2/3
論点 ろんてん luận điểm 外
自身 じしん bản thân 2/3
■ 頭あたまと言こと葉ばのエクササイズ⑤
事実 じじつ sự thật 2/3
区別する くべつ - する phân biệt 2/3
読解 どっかい đọc hiểu 外
基本 きほん cơ bản 2/3
筆者 ひっしゃ tác giả 2/3
含む ふくむ bao gồm 2/3
客観的な きゃっかん - てきな mang tính khách quan 1
情報 じょうほう thông tin 2/3
〜とは限らない 〜とは かぎらない ~ không có nghĩa là
自身 じしん bản thân 2/3
主張 しゅちょう chủ trưng 2/3
違い[<違う]
ちがい sự khác biệt 2/3
文末 ぶんまつ cuối câu 外
表れる あらわれる thể hiện 外
例 れい ví dụ 2/3
問1 注目する ちゅうもく - する chú ý đến 2/3
〜世紀 〜せいき thế kỷ ~ 2/3
向かい むかい đối diện 2/3
コンビニ cửa hàng tiện lợi 外
営業 えいぎょう kinh doanh, mở cửa 2/3
行動 こうどう hành động 2/3
19
■ 『読む力 初中級』語彙リスト・ベトナム語翻訳 ■
責任を持つ せきにんを もつ chịu trách nhiệm
距離 きょり khoảng cách 2/3
約 やく khoảng 2/3
冷暖房 れいだんぼう máy lạnh 外
こまめに thường xuyên 外
調節する ちょうせつ - する điều chỉnh 2/3
問2 書き換える[書く+換える]
かきかえる viết lại 2/3
守る まもる bảo vệ 2/3
ランキング xếp hạng 外
上位 じょう - い dẫn đầu, hàng đầu 外
挙がる あがる đưa lên, nâng lên 外
励まし[<励ます]
はげまし khuyến khích 1
さらに hơn nữa 2/3
伝聞 でんぶん lời truyền lại 外
推測 すいそく dự đoán 1
分ける わける chia ra 2/3
重要な じゅうような quan trọng 2/3
■ 第 11課 自分は自分だからよい
前 長所 ちょうしょ sở trường 2/3
短所 たんしょ sở đoản 2/3
かくす [隠す] che giấu 2/3
段1 案外 あんがい xem ra lại 2/3
段2 重なる かさなる chồng ghép lên nhau 2/3
他人 たにん người khác 2/3
目だつ [目立つ] めだつ nổi bật 2/3
うらやましい [羨ましい]
ghen tị 2/3
ところが tuy nhiên 2/3
目につく [目に付く] めに つく nhìn thấy
実は じつは thực ra, thật ra 2/3
きらう [嫌う] ghét 2/3
段3 一生 いっしょう cả cuộc đời 2/3
気にする きに する để ý
好く すく thích 外
気に入る きに いる vừa ý
味がある あじが ある có ý nghĩa
段4 人間 にんげん con người 2/3
もともと [元々] vốn dĩ 2/3
それぞれ từng 2/3
性格 せいかく tính cách 2/3
才能 さいのう tài năng 2/3
容姿 ようし tư thế 外
重なりあう[重なる+合う]
かさなりあう chồng ghép lên nhau 2/3
僕 ぼく em, cháu, con (đại từ nhân xưng cho nam giới khi nói về bản thân mình)
4
すべて [全て] tất cả, hết thảy 2/3
段5 まず đầu tiên 4
〜にとって đối với ~
20
■ 『読む力 初中級』語彙リスト・ベトナム語翻訳 ■
認める みとめる công nhận 2/3
全1 アドバイス lời khuyên 外
約束 やくそく lời hứa 4
認1 なおす [直す] sửa 4
認4 方法 ほうほう phương pháp, cách thức 2/3
認5 目を向ける めを むける để mắt đến
姿 すがた tư thế 2/3
鏡 かがみ gương soi 4
認6 含める ふくめる bao gồm 2/3
受け止める[受ける+止める]
うけとめる thừa nhận 1
人生を送る じんせいを おくる sống
アピールする thể hiện 外
■ 頭あたまと言こと葉ばのエクササイズ⑥
前提 ぜんてい tiền đề 1
判断 はんだん phán đoán 2/3
行動 こうどう hành động 2/3
理由 りゆう lý do 4
当然な とうぜんな đương nhiên 2/3
わざわざ mất công 1
意識 いしき ý thức 2/3
隠れる かくれる giấu 2/3
問1 外出 がいしゅつ ra ngoài 2/3
気づく きづく nhận ra 2/3
戻る もどる trở lại 4
めったに〜ない hiếm khi ~
問2 うっかり vô tình, tình cờ 2/3
面接 めんせつ phỏng vấn 2/3
しまった lỡ
コンビニ cửa hàng tiện lợi 外
助かる たすかる đỡ, tiện 2/3
バーベキュー barbecue, tiệc nướng thịt 外
■ 第 12課 希き望ぼうのキャンプ
タ 希望 きぼう hi vọng 2/3
キャンプ trại 2/3
ふくしま [福島] FUKUSHIMA 外
キッズ trẻ em 外
夏季 かき mùa hè 外
林間学校 りんかん - がっこう trường trong rừng 外
前 東日本大震災 ひがし - にほん - だい -しんさい
thảm hoạ đại động đất phía Đông Nhật Bản (ngày 11 tháng 3 năm 2011)
外
津波 つなみ sóng thần 1
〜による do ~, theo ~
原子力 げんし - りょく sức mạnh nguyên tử 外
発電所 はつでん - しょ nhà máy điện 2/3
事故 じこ sự cố 4
福島県 ふくしま - けん tỉnh Fukushima 外
影響 えいきょう ảnh hưởng 2/3
A 放射能 ほうしゃのう phóng xạ 1
21
■ 『読む力 初中級』語彙リスト・ベトナム語翻訳 ■
気にする きに する để ý
室内 しつない trong phòng 外
すごす [過ごす] hoạt động 2/3
せめて ít nhất 2/3
北海道 ほっかいどう Hokkaido 外
B はじける thổi căng phồng 4
いのち [命] sinh mạng 2/3
招待する しょうたい - する mời 4
プロジェクト dự án 外
どうしても dù sao cũng 2/3
大自然 だい - しぜん thiên nhiên 外
解放する かいほう - する giải phóng 2/3
なにより hơn hết 1
出会う であう gặp gỡ 2/3
つながる [繋がる] kết nối 2/3
感じる かんじる cảm thấy 2/3
見捨てる[見る+捨てる]
みすてる bỏ mặc 外
絆 きずな sự gắn kết 外
うんと hẳn 2/3
深める ふかめる làm sâu sắc 1
つながりあう[繋がる+合う]
gắn kết nhau 2/3
支える ささえる nâng đỡ 2/3
共に ともに cùng với 2/3
実感 じっかん cảm giác thực 2/3
計る はかる tính toán 2/3
計算する けいさん - する tính toán 2/3
安全 あんぜん an toàn 4
能力 のうりょく năng lực 2/3
点数をつける てんすうを つける chấm điểm
喜び[<喜ぶ]
よろこび niềm vui 2/3
ハーモニー điều hoà 外
調和 ちょうわ điều hoà 1
生じる しょうじる sinh ra 1
満ちる みちる đong đầy 2/3
作家 さっか nhà văn 2/3
C 開催 かいさい tổ chức 1
期間 きかん thời hạn 2/3
参加 さんか tham gia 2/3
人数 にんずう số người 外
募集 ぼしゅう tuyển 2/3
対象 たいしょう đối tượng 2/3
原発 げんぱつ năng lượng hạt nhân 外
不安 ふあん bất an 2/3
抱える かかえる ôm, mang theo 2/3
賛同する さんどう - する tán đồng 外
在住 ざいじゅう cư trú tại 外
家庭 かてい gia đình 5
22
■ 『読む力 初中級』語彙リスト・ベトナム語翻訳 ■
幼児 ようじ trẻ sơ sinh 2/3
可 か có thể tham gia 2/3
障害 しょうがい khuyết tật 2/3
児童 じどう trẻ em 2/3
実施 じっし thực hiện 2/3
地域 ちいき khu vực 2/3
大沼 おおぬま Onuma (địa danh ở Hokkaido) 外
〜を中心に 〜を ちゅうしんに tập trung ở ~
全道 ぜん - どう toàn vùng Hokkaido 外
受け入れ[受け入れる、 <受ける+入れる]
うけいれ tiếp nhận 1
費用 ひよう chi phí 2/3
生活保護 せいかつ - ほご trợ cấp sinh hoạt 外
無料 むりょう miễn phí 2/3
不要 ふよう không cần 外
主催 しゅさい tổ chức chính 1
全1 スケジュール lịch 2/3
(〜に)対する (〜に)たいする đối với ~
思い[<思う]
おもい suy nghĩ 外
概要 がいよう khái lược 1
言2 交通事故 こうつう - じこ tai nạn giao thông 4
言4 なるべく cố gắng 4
方法 ほうほう phương pháp 2/3
理由 りゆう lý do 4
言8 〜者 〜しゃ người ~ 2/3
全員 ぜんいん tất cả mọi người 2/3
認1 自由な じゆうな tự do 4
認2 年代 ねんだい lứa tuổi 2/3
認3 減る へる giảm 2/3
認4 都会 とかい thành phố 2/3
環境 かんきょう hoàn cảnh 2/3
受験 じゅけん dự thi 2/3
ストレス stress, căng thẳng 1
認5 時代 じだい thời đại 4
認6 伝える つたえる truyền đạt 4
認7 〜年生 〜ねんせい sinh viên năm ~ 2/3
幼稚園 ようち - えん trường mẫu giáo 2/3
一人っ子 ひとりっこ con một 外
親 おや cha mẹ 2/3
■ 第 13課 1の励はげましが…
タ 励まし[<励ます]
はげまし khuyến khích 1
前 つらい [辛い] đau khổ 2/3
悩み[<悩む]
なやみ ưu tư 1
きっかけ cớ, nguyên do 2/3
苦しみ[<苦しむ]
くるしみ đau khổ 2/3
かかえる [抱える] mang, ôm 2/3
23
■ 『読む力 初中級』語彙リスト・ベトナム語翻訳 ■
段1 ベランダ lan can 外
鉢植え[<鉢+植える]
はち - うえ chậu kiểng 外
花をつける はなを つける nở hoa
あるいは hoặc là 2/3
わが〜 ~ chúng ta, ~ chúng tôi 2/3
寝顔 ね - がお khuôn mặt khi ngủ 外
見つめる みつめる nhìn 2/3
ふと bỗng dưng 2/3
算数 さんすう toán học 2/3
不思議な ふしぎな lạ lùng 2/3
重荷 おもに gánh nặng 外
支える ささえる nâng đỡ 2/3
助け[<助ける]
たすけ trợ giúp 1
そうとも限らない[<限る]
そうとも かぎらない nhưng không hẳn thế
たった chỉ 2/3
段2 詩人 しじん thi nhân 2/3
伊藤桂一 いとう - けいいち ITO Keiichi (thi nhân)
微風 びふう "Gió nhẹ" (tên bài thơ) 外
詩 し thơ 2/3
掌 て/てのひら bàn tay 1
早春 そうしゅん đầu xuân 外
陽ざし[=陽射し、日差し]
ひざし ánh nắng 外
生甲斐 いき - がい sức sống 1
段3 岩手県 いわて - けん tỉnh Iwate 外
陸前高田市 りくぜんたかた - し thành phố Rikuzen Takata (tên thành phố thuộc tỉnh Iwate)
外
高田松原 たかた - まつばら Takata Matsubara (nơi đã từng là thắng cảnh) 外
津波 つなみ sóng thần 1
唯一 ゆいいつ duy nhất 2/3
奇跡 きせき kỳ tích 外
松 まつ cây tùng 2/3
被災者 ひさい - しゃ người chịu thảm hoạ 外
段4 亡くす なくす mất đi 2/3
絶望 ぜつぼう tuyệt vọng 1
姿 すがた hình dáng 2/3
慰める なぐさめる an ủi 2/3
ついに cuối cùng 2/3
枯死する こし - する khô héo 外
保存 ほぞん tồn tại 2/3
作業 さぎょう công tác 2/3
切断する せつだん - する cắt bỏ 外
段5 大震災 だい - しんさい đại thiên tai 外
英国 えいこく nước Anh 外
〜面 〜めん mặt ~ (tờ báo) 2/3
全面 ぜん - めん toàn trang 外
日の丸 ひのまる mặt trời mọc 1
イラスト phác hoạ 外
24
■ 『読む力 初中級』語彙リスト・ベトナム語翻訳 ■
掲げる かかげる đăng lên 1
東北 とうほく vùng Đông Bắc (một vùng của Nhật Bản) 外
唱歌 しょうか xướng ca 外
故郷 ふるさと "Quê hương" (tên bài hát) 2/3
凍える こごえる lạnh buốt 2/3
数々 かずかず vô số 外
全1 援助 えんじょ viện trợ 2/3
活動 かつどう hoạt động 2/3
募金 ぼきん quyên tiền 1
ふりかえる[振る+返る]
xem lại, hồi tưởng lại 1
希望 きぼう hy vọng 2/3
感謝 かんしゃ cảm tạ 2/3
疑問 ぎもん nghi vấn, đặt câu hỏi 2/3
伝える つたえる truyền đạt 4
言2 まあまあ bình thường 2/3
全くない まったくない hoàn toàn không
言3 感じる かんじる cảm thấy 2/3
枯れる かれる chết khô 2/3
生き残る[生きる+残る]
いきのこる sống sót 4
認1 解決する かいけつ - する giải quyết 2/3
認2 エピソード đoạn, phần 外
(〜に)当たる (〜に)あたる tương ứng với ~ 外
認3 各国 かっこく các nước 外
寄せる よせる kéo lại gần 2/3
降り注ぐ[降る+注ぐ]
ふりそそぐ đổ xuống 2/3
実際 じっさい thực tế 2/3
太陽 たいよう mặt trời mọc 2/3
認4 毛布 もうふ chăn mền 2/3
メッセージ lời nhắn nhủ 1
ささやかな nhẹ nhàng 2/3
救う すくう cứu giúp 2/3
各地 かくち các nơi 2/3
届く とどく gửi đến 2/3
認5 事実 じじつ sự thật 2/3
伝聞 でんぶん lời truyền lại 外
推測 すいそく dự đoán 1
分ける わける chia ra 2/3
記号 きごう ký hiệu 2/3
できごと [出来事] sự việc 2/3
含む ふくむ bao gồm 2/3
客観的な きゃっかん - てきな mang tính khách quan 1
情報 じょうほう thông tin 2/3
直接 ちょくせつ trực tiếp 2/3
確かめる たしかめる xác nhận 2/3
(〜に)もとづいて[<基づく]
dựa vào ~
自身 じしん bản thân 2/3
25
■ 『読む力 初中級』語彙リスト・ベトナム語翻訳 ■
主張 しゅちょう chủ trương 2/3
読 ホームページ homepage 外
解説 かいせつ giải thích 2/3
愛する あいする yêu 外
白砂青松 はくしゃ - せいしょう Tùng xanh cát trắng. Đại từ chỉ thắng cảnh đẹp 外
〜はもとより ~ không cần phải nhắc đến, ~ đương nhiên
県 けん tỉnh 4
内外 ないがい trong ngoài 外
来訪者 らいほう - しゃ khách ghé thăm 外
四季 しき bốn mùa 2/3
〜を通して 〜を とおして thông qua ~
約 やく khoảng 2/3
先人 せんじん người đi trước 外
植林 しょくりん trồng rừng 外
守り育てる[守る+育てる]
まもりそだてる bảo vệ nuôi dưỡng 2/3
美しさ[<美しい]
うつくしさ vẻ đẹp 4
詠む よむ cảm nhận được 外
昭和 しょうわ Showa (thời đại Chiêu Hoà (1926 ~ 1989)) 外
名勝 めいしょう cảnh đẹp 外
陸中海岸 りくちゅう - かいがん bãi biển Rikuchu 外
国立公園 こくりつ - こうえん công viên quốc gia 2/3
指定する してい - する chỉ định 2/3
海水浴 かいすい - よく tắm biển 2/3
にぎわう náo nhiệt 1
囲む かこむ bao quanh 2/3
遊歩道 ゆうほ - どう đường đi bộ 外
憩い[<憩う]
いこい nghỉ ngơi 外
希少 きしょう quý hiếm 外
植物 しょくぶつ thực vật 2/3
存在する そんざい - する tồn tại 2/3
多様な たような đa dạng 1
生態系 せいたい - けい hệ sinh thái 外
育む はぐくむ nuôi dưỡng 外
まさに quả thật 2/3
象徴 しょうちょう tượng trưng 1
風景 ふうけい phong cảnh 2/3
平成 へいせい Heisei (thời đại Bình Hành (1989 ~ 2019)) 外
地震 じしん động đất 4
襲う おそう tấn công 1
死者 し - しゃ người chết 外
行方不明者 ゆくえ - ふめい - しゃ người mất tích 1
(〜に)のぼる lên đến ~ 2/3
市街地 しがい - ち khu thành thị 外
〜沿い 〜ぞい ven ~ 2/3
集落 しゅうらく khu dân cư 外
壊滅する かいめつ - する phá huỷ 外
過去 かこ quá khứ 2/3
26
■ 『読む力 初中級』語彙リスト・ベトナム語翻訳 ■
度重なる たび - かさなる nhiều lần 外
守る まもる bảo vệ 2/3
流す ながす cuốn trôi 2/3
耐え残る[耐える+残る]
たえのこる chịu đựng được 1
奇跡的な きせき - てきな kỳ tích 外
海水 かいすい nước biển 外
深刻な しんこくな nghiêm trọng 2/3
ダメージを受ける ダメージを うける bị hỏng
確認する かくにん - する xác nhận 2/3
直後 ちょくご ngay sau đó 2/3
〜のみならず không những ~
全〜 ぜん〜 toàn bộ ~ 2/3
復興 ふっこう phục hồi 1
シンボル biểu tượng 外
〜として như là
親しむ したしむ thân thuộc 1
今後 こんご về sau 2/3
後世 こうせい thế hệ sau 外
受け継ぐ[受ける+継ぐ]
うけつぐ kế tục 1
モニュメント đài kỷ niệm 外
整備する せいび - する tu sửa 2/3
プロジェクト dự án 外
■ 第 14課 天てんを恨うらまず
タ 天 てん Trời 1
恨む うらむ hận 2/3
東日本大震災 ひがし - にほん - だい -しんさい
thảm hoạ đại động đất phía Đông Nhật Bản (ngày 11 tháng 3 năm 2011)
外
直後 ちょくご ngay sau 2/3
階上中学校 はしかみ - ちゅうがっこう
trường trung học Hashikami 外
前 卒業式 そつぎょう - しき lễ tốt nghiệp 4
スピーチ bài diễn văn 2/3
送辞 そうじ lời chia tay 外
答辞 とうじ phần trả lời 外
段1 本日 ほんじつ hôm nay 外
未曾有の みぞう - の chưa từng có 外
傷 きず vết thương 2/3
癒える いえる chữa lành 外
〜さなか [最中] ngay trong lúc 1
挙行する きょこう - する cử hành 外
段2 (〜を)思わせる[<思う]
(〜を)おもわせる làm nhớ đến 4
段3 キラキラ lấp lánh 外
日差し[=陽射し]
ひざし ánh mặt trời 2/3
希望 きぼう hy vọng 2/3
〜に胸を膨らませる 〜に むねを ふくらませる
tràn đầy ~ trong tim
学舎 まなびや trường học 外
27
■ 『読む力 初中級』語彙リスト・ベトナム語翻訳 ■
揃って[<揃う]
そろって tập trung 2/3
巣立つ すだつ xa rời tổ ấm 外
段4 前日 ぜんじつ ngày trước 外
一足早く[<一足+早い]
ひとあし はやく sớm 外
思い出 おもいで kỷ niệm 2/3
詰まる つまる tràn đầy 2/3
アルバム album 2/3
思いを馳せる おもいを はせる hồi trưởng
名付ける なづける đặt tên 1
天変地異 てんぺん - ちい những thay đổi tự nhiên 外
起こる おこる xảy ra 2/3
段5 防災 ぼうさい phòng tránh thiên tai 外
教育 きょういく giáo dục 4
内外 ないがい trong ngoài 外
評価する ひょうか - する đánh giá 2/3
訓練 くんれん huấn luyện 2/3
自然 しぜん tự nhiên 2/3
猛威 もうい sức mạnh kinh khủng 外
人間 にんげん con người 2/3
あまりにも quá 外
無力な むりょくな bất lực 外
容赦なく ようしゃ - なく không chút thương tiếc 外
奪う うばう lấy đi 2/3
与える あたえる cho 2/3
試練 しれん thử thách 外
むごい [酷い] thảm khốc 外
つらい [辛い] đau khổ 2/3
悔しい くやしい hận 2/3
〜てたまらない vô cùng ~ 2/3
段6 時計の針 とけい の はり kim đồng hồ
指す さす chỉ 2/3
〜たまま ~ nguyên 2/3
時 とき khi 5
確実な かくじつな rõ ràng 2/3
流れる ながれる trôi qua 2/3
生かす いかす cho sống 1
者 もの người 2/3
〜として như là ~ 2/3
常に つねに thường 2/3
思いやり[<思いやる]
おもいやり đồng tình 外
たくましい mạnh mẽ 1
段7 命 いのち sinh mạng 2/3
代償 だいしょう thay thế 外
苦境 くきょう tình cảnh khó khăn 外
運命 うんめい vận mệnh 1
耐える たえる chịu đựng 1
28
■ 『読む力 初中級』語彙リスト・ベトナム語翻訳 ■
助け合う[助ける+合う]
たすけあう giúp đỡ lẫn nhau 2/3
使命 しめい sứ mệnh 1
段8 それぞれ từng 2/3
人生 じんせい cuộc đời 2/3
一歩 いっぽ một bước 2/3
踏み出す[踏む+出す]
ふみだす tiến lên 外
地 ち nơi, chốn 2/3
仲間 なかま đồng loại, bạn bè 2/3
共有する きょうゆう - する sở hữu chung 外
宝物 たから - もの báu vật 外
段9 後輩 こうはい đàn em, người đi sau 2/3
過ごす すごす trải qua, trôi qua 2/3
あたりまえ [当たり前] đương nhiên 2/3
いかに〜か như thế nào 1
貴重な きちょうな quý báu 2/3
いとおしむ yêu quý 外
〜方 〜がた quý ~ (thầy cô) 2/3
親身 しんみ nhiệt tình, nhiệt huyết 外
指導 しどう chỉ dạy 2/3
地域 ちいき khu vực 2/3
様々な さまざまな nhiều 2/3
支援 しえん hỗ trợ 外
段10 歩む あゆむ tiến bước 1
姿 すがた hình bóng, hình dáng 2/3
見守る みまもる che chở, bảo vệ 外
社会人 しゃかいじん người đi làm 4
段11 誇り[<誇る]
ほこり tự hào 2/3
段13 平成 へいせい Heisei (thời đại Bình Hành (1989 ~ 2019)) 外
第〜回 だい〜かい lần thứ ~
卒業生 そつぎょう - せい học sinh tốt nghiệp 外
代表 だいひょう đại biểu 2/3
全1 直前 ちょくぜん trước 2/3
始業式 しぎょう - しき lễ khai giảng 外
PTA chi hội phụ huynh 外
会長 かいちょう chủ tịch 外
述べる のべる nêu lên 2/3
感謝 かんしゃ cảm tạ, cảm ơn 2/3
決意 けつい quyết định 1
(お)祝い[<祝う]
(お)いわい chúc mừng 4
励まし[<励ます]
はげまし khuyến khích, khích lệ 1
メッセージ lời nhắn nhủ 1
言2 当てはまる あてはまる trùng hợp, khớp với 2/3
言3 全員 ぜんいん tất cả mọi người 2/3
参加する さんか - する tham gia 2/3
言6 生き残る[生きる+残る]
いきのこる sống sót 4
29
■ 『読む力 初中級』語彙リスト・ベトナム語翻訳 ■
命じる めいじる ra lệnh 2/3
認1 実際に じっさい - に thực tế là 2/3
認3 感じる かんじる cảm thấy 2/3
当然な とうぜんな đương nhiên 2/3
経つ たつ trôi qua 2/3
悲しみ[<悲しい]
かなしみ nỗi đau 2/3
乗り越える[乗る+越える]
のりこえる vượt qua 外
認4 (〜に)対する (〜に)たいする đối với ~
認5 面 めん mặt, phương diện 2/3
分ける わける chia ra 2/3
現在 げんざい hiện tại 2/3
翌日 よくじつ ngày hôm sau 1