Transcript
Page 1: Tieng anh căn bản cho người giúp việc

Bài học 1: Could you please clean your room?Bạn có thể vệ sinh phòng của mình ?

Page 2: Tieng anh căn bản cho người giúp việc

What chores do people do every day?

Những công việc nhà bạn thường làm

mỗi ngày ?

Page 3: Tieng anh căn bản cho người giúp việc

sweep the floorQuét rác

Page 4: Tieng anh căn bản cho người giúp việc

fold the clothesSắp xếp quần áo

Page 5: Tieng anh căn bản cho người giúp việc

take out the trashĐổ rác

Page 6: Tieng anh căn bản cho người giúp việc

do the dishesủi quần áo

Page 7: Tieng anh căn bản cho người giúp việc

do the laundryGiặt quần áo

Page 8: Tieng anh căn bản cho người giúp việc

clean the living roomVệ sinh phòng khách

Page 9: Tieng anh căn bản cho người giúp việc

Expressions

thành ngữ• take out the trash• do the dishes • sweep the floor • do the laundry • make the bed • fold the clothes • clean the living room

• 取出垃圾 • 洗餐具• 清扫地板• 洗衣服• 整理床铺• 折叠衣服• 清扫起居室

Vệ sinh phòng

Đổ rác

Rửa chén bát

Quét nhà

Giặt quần áo

Dọn giường

Sắp xếp quần áo

Page 10: Tieng anh căn bản cho người giúp việc

2 4

3

1

Page 11: Tieng anh căn bản cho người giúp việc

How to make polite requests

Yêu cầu lịch sự ?

Could you please do …?

Bạn có thể vui lòng giúp tôi làm… ?

Page 12: Tieng anh căn bản cho người giúp việc

Task 4Could you please sweep the floor?

Page 13: Tieng anh căn bản cho người giúp việc

Task 4Could you please …?

Page 14: Tieng anh căn bản cho người giúp việc

Could you please …?

Page 15: Tieng anh căn bản cho người giúp việc

Could you please …?


Top Related