lớp học tiếng nhật - i. từ vựng sơ...
TRANSCRIPT
Lophoctiengnhat.com
1 ページ _年_月_日_曜日
Lớp học 360_ Từ Vựng_Tuần 2
I. Từ Vựng Sơ Cấp TT Mục từ Hán Tự Âm Hán Nghĩa
1 たべます 食べます THỰC ăn
2 のみます 飲みます ẨM uống
3 すいます 吸います HẤP hút
4 こたえます 答えます ĐÁP trả lời
5 たおれます 倒れます ĐẢO đổ
6 やけます 焼けます THIÊU cháy
7 きります 切ります THIẾT cắt
8 おくります 送ります TỐNG gửi
9 かします 貸します THẢI cho mƣợn, cho vay
10 そだてます 育てます DỤC nuôi, trồng
11 はこびます 運びます VẬN chở, vận chuyển
12 なくなります 亡くなります VONG mất, qua đời
13 ほめます 褒めます BAO khen
14 さそいます 誘います DỤ mời, rủ
15 おこします 起こします KHỞI đánh thức
16 しずか[な] 静か[な] TĨNH yên tĩnh
17 ゆうめい[な] 有名[な] HỮU DANH nổi tiếng
18 しんせつ[な] 親切[な] THÂN THIẾT tốt bụng, thân thiện
19 すき[な] 好き[な] HIẾU/HẢO thích
20 きらい[な] 嫌い[な] HIỀM ghét, không thích
21 じょうず[な] 上手[な] THƢỢNG THỦ giỏi, khéo
22 とどきます 届きます GIỚI đƣợc gởi đến, đƣợc
chuyển đến
23 でます 出ます XUẤT tham gia, tham dự
24 うちます 打ちます ĐẢ đánh
25 いぬ 犬 KHUYỂN chó
26 ねこ 猫 MIÊU mèo
27 き 木 MỘC cây, gỗ
28 ひとり 1人 NHÂN một ngƣời
29 きって 切手 THIẾT THỦ tem
30 ふうとう 封筒 PHONG ĐỒNG phong bì
31 さきます 咲きます TIẾU nở
32 かわります 変わります BIẾN thay đổi, đổi
33 こまります 困ります KHỐN rắc rối, khó xử, có vấn đề
34 みがきます 磨きます MA mài, đánh
35 くみたてます 組み立てます TỔ LẬP lắp, lắp ráp, lắp đặt
Lophoctiengnhat.com
2 ページ _年_月_日_曜日
Lớp học 360_ Từ Vựng_Tuần 2
TT Mục từ Hán Tự Âm Hán Nghĩa
36 おります 折ります TRIẾT gấp, gập, bẻ gãy
37 かんたん「な」 簡単「な」 GIẢN ĐƠN đơn giản, dễ
38 ちかい 近い CẬN gần
39 とおい 遠い VIỄN xa
40 けします 消します TIÊU tắt (điện, máy điều hòa)
41 あけます 開けます KHAI mở (cửa, cửa sổ)
42 しめます 閉めます BẾ đóng (cửa, cửa sổ)
43 にげます 逃げます ĐÀO chạy trốn, bỏ chạy
44 さわぎます 騒ぎます TAO làm ồn, làm rùm beng
45 なげます 投げます ĐẦU ném
46 たちます 立ちます LẬP đứng
47 すわります 座ります TỌA ngồi
48 つかいます 使います SỬ, SỨ dùng, sử dụng
49 うんどうします 運動します VẬN ĐỘNG vận động, tập thể thao
50 せいこうします 成功します THÀNH CÔNG thành công
Bài Tập Trắc nghiệm
1) 困ります
( )a. おこります
( )b. こまります
( )c. ひかります
( )d. まります
2) 切手
( )a. きりて
( )b. きっしゅ
( )c. きって
( )d. きってい
3) 食べます
( )a. たべます
( )b. ならべます
( )c. のべます
( )d. よろこべます
4) 投げます
( )a. さげます
Lophoctiengnhat.com
3 ページ _年_月_日_曜日
Lớp học 360_ Từ Vựng_Tuần 2
( )b. ひげます
( )c. なげます
( )d. おげます
5) 磨きます
( )a. ひらきます
( )b. みがきます
( )c. あがきます
( )d. みかきます
6) 簡単
( )a. かんだん
( )b. がんだん
( )c. かんたい
( )d. かんたん
7) 成功します
( )a. せいこうします
( )b. さんかします
( )c. せいこします
( )d. せこうします
8) 封筒
( )a. ふうとう
( )b. ふとう
( )c. ふと
( )d. ふうと
9) 騒ぎます
( )a. ざわぎます
( )b. あるぎます
( )c. さわぎます
( )d. そうぎます
10) 焼けます
( )a. とけます
( )b. ひやけます
Lophoctiengnhat.com
4 ページ _年_月_日_曜日
Lớp học 360_ Từ Vựng_Tuần 2
( )c. あけます
( )d. やけます
11) 誘います
( )a. しょうたいます
( )b. さそいます
( )c. ころいます
( )d. こいます
12) 座ります
( )a. あかります
( )b. すかります
( )c. すわります
( )d. あがります
13) 褒めます
( )a. ほめます
( )b. あつめます
( )c. つとめます
( )d. あとめます
14) 運動します
( )a. うんてんします
( )b. うんどうします
( )c. ころどうします
( )d. うんどします
15) 組み立てます
( )a. くみあてます
( )b. あみたてます
( )c. くみたてます
( )d. こみたてます
16) 遠い
( )a. とおい
( )b. はやい
( )c. とうい
Lophoctiengnhat.com
5 ページ _年_月_日_曜日
Lớp học 360_ Từ Vựng_Tuần 2
( )d. すい
17) 親切
( )a. おやせつ
( )b. しんせつ
( )c. しんきり
( )d. おやきり
18) 運びます
( )a. ころびます
( )b. はこうびます
( )c. むすびます
( )d. はこびます
19) 届きます
( )a. ときます
( )b. とどきます
( )c. いきます
( )d. ひきます
20) 開けます
( )a. あらけます
( )b. あけます
( )c. ひらけます
( )d. ひけます
21) 嫌い
( )a. きらい
( )b. あらい
( )c. こわい
( )d. にくい
22) 倒れます
( )a. おれます
( )b. たすかれます
( )c. たおれます
( )d. くずれます
Lophoctiengnhat.com
6 ページ _年_月_日_曜日
Lớp học 360_ Từ Vựng_Tuần 2
23) 上手
( )a. じょうず
( )b. へた
( )c. じょず
( )d. へった
24) 使います
( )a. すいます
( )b. すかいます
( )c. つかいます
( )d. ついます
25) 犬
( )a. ふと
( )b. いぬ
( )c. あぬ
( )d. いの
II. Từ Vựng Trung Cấp TT Mục từ Hán tự Nghĩa
01 かしこい khôn ngoan
02 れいぎただしい 礼儀正しい lễ phép; lễ độ; lịch sự
03 しょうじき 正直 (A-na)chính trực; thành thực
04 しょうじきにいうと 正直に言うと nói thiệt là
05 すなお 素直 (A-na)dễ bảo; ngoan ngoãn
06 じゅんすい 純粋 (A-na)ngây thơ
07 じゅんすいなきもち 純粋な気持ち quan điểm thật
08 かっこいい phong độ
09 かっこわるい かっこ悪い xấu trai
10 ゆうきのある 勇気のある có dũng khí
11 ユーモアのある hài hƣớc
12 せっきょくてき 積極的 (A-na)tích cực
13 しょうきょくてき 消極的 (A-na)tiêu cực
14 おちつく 落ち着く bình tâm, bình tĩnh
15 おとなしい dịu dàng; hiền lành
16 まじめ (A-na)nghiêm túc, cần mẫn, chăm chỉ
Lophoctiengnhat.com
7 ページ _年_月_日_曜日
Lớp học 360_ Từ Vựng_Tuần 2
TT Mục từ Hán tự Nghĩa
17 のんき (A-na)vô tƣ, lạc quan
18 ハンサム (A-na)đẹp trai
19 びじん mỹ nhân; ngƣời đẹp
20 スマート (A-na)thanh thoát; yểu điệu; xinh đẹp
21 いじわる 意地悪 (A-na)tâm địa xấu; xấu bụng
22 いじわるをする 意地悪をする hiểm độc
23 うそをつく nói xạo
24 うそつき kẻ nói dối; kẻ nói láo
25 ずるい ranh mãnh; quỷ quyệt; láu cá
26 「ずるい!」 chơi không đẹp
27 ずうずうしい vô liêm sỉ; trơ tráo
28 しつこい dai dẳng, lì lợm, lằng nhằng
29 しつこくちゅういする しつこく注意する chú ý hoài
30 だらしない bừa bãi; lôi thôi
31 けち (A-na) keo kiệt
32 いいかげん (A-na)thiếu trách nhiệm
33 いいかげんなことをいう いいかげんなこと
を言う nói chuyện vô lý
34 いいかげんにしろ thôi đủ rồi đó
35 むせきにん 無責任 (A-na) thiếu trách nhiệm
Bài tập
I.正しいほうに○をつけなさい。
1.( __ )言うと、私は彼女のことがきらいだ。
( )a.スマートに
( )b.しつこい
( )c.消極的な
( )d.正直に
2.( __ )彼は、いつもみんなを笑わせている。
( )a.消極的な
( )b.ユーモアのある
( )c.無責任な
( )d.見なさい
3.彼はいつも( __ )格好をしている。
( )a.しつこい
Lophoctiengnhat.com
8 ページ _年_月_日_曜日
Lớp học 360_ Từ Vựng_Tuần 2
( )b.だらしない
( )c.純粋な
( )d.スマートに
4.「まだテレビ見てるの。いいかげんに( __ )。テスト、明日でしょ。」
( )a.しなさい
( )b.見なさい
( )c.消極的な
( )d.ずうずうしい
5.母に忘れ物をするなと( __ )注意された。
( )a.しつこく
( )b.積極的に
( )c.正直に
( )d.スマートに
6.親は子どもに( __ )教育をしてはいけない。
( )a.無責任な
( )b.純粋な
( )c.ずうずうしい
( )d.正直に
II.( )にはどれが入りますか。一つ選びなさい。
7.彼女は、毎回私におごらせて、( __ )人だ。
( )1.かっこ悪い
( )2.まじめな
( )3.ずうずうしい
( )4.おとなしい
8.田中さんの息子は、しっかりあいさつのできる( __ )子どもだ。
( )1.礼儀正しい
( )2.勇気がある
( )3.しつこい
( )4.おしゃれな
Lophoctiengnhat.com
9 ページ _年_月_日_曜日
Lớp học 360_ Từ Vựng_Tuần 2
III. Từ Vựng Qua hình ảnh
どきどき: Tim đập thình thịch.
運動や緊張のために、心臓の動きがはやくなる
ようす。 Tình trạng tim đập nhanh vì hồi hộp hay do vận động.
1)どきどきしながら、ホラー映画を見た。 Tim vừa đập thình thịch vừa xem phim kinh dị.
2)みんなの前での話をした時、とてもどきど
きした。
Tim đập thình thịch khi nói chuyện trƣớc mặt mọi ngƣời.
わくわく: Hồi hộp
楽しい期待で心が落ちたつかないようす。 Tình trạng trong lòng hồi hộp, không bình tĩnh vì mong đợi
niềm vui.
1)わくわくしながらプレゼントの箱を開け
た。 Vừa mở quà vừa hồi hộp.
2)明日から旅行なので、胸がわくわくする。 Trong lòng cứ nôn nao vì ngày mai đƣợc đi du lịch.
はらはら:hồi hộp lo lắng
他の人やもののようすが危なく見えて、とても
心配に思うようす。 Tình trạng rất suy nghĩ lo lắng khi nhìn thấy ai đó, việc gì đó
đang rất nguy hiểm.
1)観客ははらはらしながらサーカスの芸を見
ていた。
Khách xem vừa hồi hộp lo lắng khi xem biểu diển xiếc.
2)道路で遊んでいる子どもを見ると、はらは
らする。 Lo lắng khi nhìn thấy những đứa trẻ chơi đùa trên đƣờng .
ぞくぞく: Run, run lẩy bẩy
おそろしさや寒さで体がふるえるように感じる
様子。また、体がふるえるくらい、感動や興奮
しているときにも使う。Tình trạng cảm thấy nhƣ là
cơ thể run lên vì lạnh hay sợ hãi . hơn nữa ,nó còn đƣợc sử
dụng trong trƣờng hợp phấn khích hay cảm động đến mức
cơ thể run lên.
例:
1)へびがきらいで、へびを見るとぞくぞくす
る。 Vì rất là ghét rắn, cho nên hễ mà gặp rắn là run lẩy bẩy. 2)冷たい風が吹くとぞくぞくする。 Run lên vì cơn gió lạnh thổi qua.
Lophoctiengnhat.com
10 ページ _年_月_日_曜日
Lớp học 360_ Từ Vựng_Tuần 2
練習問題
1. Aと Bのうち、適当なほうを選びなさい。1. Chọn đáp án đúng. A hoặc B.
① 山田さんの運転は、スピードを出すので、( ) する。
( )a. どきどき
( )b. わくわく
( )c. はらはら
( )d. ぞくぞく
② 風をひいて、熱があるので、( ) する。
( )a. 時々
( )b. わくわく
( )c. ぞくぞく
( )d. はらはら
③ パーティーがあるので、みんな( ) する。
( )a. はらはら
( )b. どきどき
( )c. わくわく
( )d. ぞくぞく
④ 自分の番が来た時、とても ( ) した。
( )a. どきどき
( )b. ぞくぞく
( )c. はらはら
( )d. わくわく
Lophoctiengnhat.com
11 ページ _年_月_日_曜日
Lớp học 360_ Từ Vựng_Tuần 2
2. ( )に入れるのにもっとも適当なものを下から選びなさい。(一回
ずつ使う事)Chọn từ thích hợp nhất điền vào chỗ trống. (Chỉ sử dụng chữ 1 lần)
[a ぞくぞく bどきどき cはらはら dわくわく]
① 可愛いあの子に会うと、いつも胸が( )する。
( )a. ( )b. ( )c. ( )d.
② 老人が自転車に乗っているのを見ると、危なくて( )する。
( )a. ( )b. ( )c. ( )d.
③ 高いビルの上から下を見ると、おそろしくて( )する。
( )a. ( )b. ( )c. ( )d.
④ 好きな歌手が出るので、( )しながらテレビを見た。
( )a. ( )b. ( )c. ( )d.
Từ & Ứng Dụng của từ
TT
Mục từ Hán tự Nghĩa
01 きせい 帰省 Về tỉnh nhà
お盆にはふるさとに 帰省する 日本人が多い。
Liên Quan: 帰省する: Về tỉnh nhà
02 きたく 帰宅 Về nhà
毎日忙しくて帰宅が遅い。
Liên Quan: 帰宅時間(きたくじかん): Thời gian về nhà
03
さんか 参加 Tham gia
ボランティア活動に参加する。
Liên Quan: 参加者(さんかしゃ): Ngƣời tham gia
不参加(ふさんか): Không tham gia
04
しゅっせき 出席 Sự có mặt, tham dự
ミーティングに出席する。
05
けっせき 欠席 Vắng mặt
授業を欠席する。
高橋さんは今度の同窓会は {欠席だ/欠席する} そうだ。
Lophoctiengnhat.com
12 ページ _年_月_日_曜日
Lớp học 360_ Từ Vựng_Tuần 2
TT
Mục từ Hán tự Nghĩa
Liên Quan: 欠席者(けっせきしゃ): Ngƣời vắng mặt
欠席届(けっせきとどけ): Đơn xin nghỉ phép
06
ちこく
ちこくする
遅刻
遅刻する
Trễ, chậm trễ
寝坊して授業に遅刻する。
面接では1分の遅刻も許されない。
07
けしょう 化粧 Trang điểm
「あなたは毎日、お化粧に何文ぐらいかけていますか」
Liên Quan: 化粧を落とす(けしょうをおとす):Tẩy trang
化粧が濃い/薄い(けしょうがこい/うすい):
Trang điểm đậm/nhạt
化粧品(けしょうひん): Đồ trang điểm, mỹ phẩm
08
けいさん
けいさん
(を)する
計算
計算(を)する
Tính toán, thanh toán
私は計算が苦手だ。
旅行にいくらかかるか計算する。
09
けいかく
けいかくする
計画
計画する
Kế hoạch
Lập kế hoạch
来年の計画を立てる。
夏休みには富士山に登ろうと計画している。
Liên Quan: 計画を立てる(けいかくをたてる):Lập kế hoạch
プラン: Kế hoạch
10
せいこう 成功 Thành công
11
しっぱい 失敗 Thất bại
実験に成功する。
実験は大成功だった。
実験の失敗で、計画は中止になった。
Lophoctiengnhat.com
13 ページ _年_月_日_曜日
Lớp học 360_ Từ Vựng_Tuần 2
TT
Mục từ Hán tự Nghĩa
このパソコンを買ったのは失敗だった。
入試に失敗する。
計画が失敗した。
Liên Quan: 大失敗する(だいしっぱい): Thất bại lớn
12
じゅんび
(を)する 準備(を)する Chuẩn bị
引越しの準備が終わった。
会議の資料を準備する。
Liên Quan: 用意(を)する(ようい(を)する):Sửa soạn, chuẩn bị
13
せいり 整理(を)する Chỉnh sửa
資料の整理
勉強の前に机の上を整理する。
不要品の整理
引っ越しの前に、古い物を整理する。
14
ちゅうもん 注文(を)する Đặt hàng, đơn đặt hàng, gọi món
注文の品が届く。
喫茶店でコーヒーを注文する。
書店に本を注文する。
工事を早くするように注文をつける。
Liên Quan: ちゅうもんをとる: Nhận đặt hàng
ちょうもんをつける: Nhận đặt hàng
15
ちょきん 貯金 Tiền gửi ngân hàng
貯金が増える。
銀行にボーナスを貯金する。
Liên Quan: 貯金をおろす(ちょきんをおろす):Rút tiền ngân hàng
貯金を引き出す(ちょきんをひきだす): Rút tiền gửi
貯金通帳(ちょきんつうちょう): Tài khoản gửi tiền ngân hàng
Lophoctiengnhat.com
14 ページ _年_月_日_曜日
Lớp học 360_ Từ Vựng_Tuần 2
TT
Mục từ Hán tự Nghĩa
貯金箱(ちょきんばこ): Hộp tiết kiệm
預金(よきん): Tiền đặc cọc, tiền gửi, tiền dự trữ
16
てつや 徹夜(を)する Thức cả đêm, thức trắng không ngủ
徹夜が続く。
徹夜で勉強する。
きょうは徹夜だ。
仕事で徹夜をする。
17
ひっこし 引っ越し Chuyển nhà
引っ越しを手伝う。
東京から横浜へ引っ越しする。
Liên Quan: 引っ越す(ひっこす): Chuyển nhà
18
しんちょう 身長 chiều cao, vóc ngƣời, tầm vóc
身長を測る。
兄は身長が高い。
Liên Quan:
身長が高い/低い(しんちょうがたかい/ひくい):Ngƣời có tầm vóc cao/thấp
身長が伸びる(しんちょうがのびる): Chiều cao phát triển
背(せ):Lƣng
19
たいじゅう 体重 Thể trọng, cân nặng
体重を測る。
父の体重は60キロだ。
Liên Quan: 体重が多い/少ない(たいじゅうがおおい/すくない):
Cân nặng nhiều/cân nặng ít
体重が増える/減る(たいじゅうがふえる/へる):
Thể trọng tăng/giảm
体重計(たいじゅうけい):Cái cân
太る(ふとる)/やせる:Mập/ốm
Lophoctiengnhat.com
15 ページ _年_月_日_曜日
Lớp học 360_ Từ Vựng_Tuần 2
TT
Mục từ Hán tự Nghĩa
20
けが
Vết thƣơng
小さなけが
転んで足にけがをした。
Liên Quan: けがをする: Bị đau, bị thƣơng
けがが治る(けががなおる): Vết thƣơng khỏi
けがを治す(けがをなおす): Chữa lành vết thƣơng
21
かい 会 Hội, Cuộc họp, Buổi tiệc
忘年会を{開く/する}
Liên Quan: 忘年会(ぼうねんかい): Hội cuối năm
新年会(しんねんかい): Tiệc năm mới
送別会(そうべつかい): Tiệc tiễn đƣa, tiệc liên hoan chia
tay
歓迎会(かんげいかい): Buổi đón chào, buổi tiếp đãi
飲み会(のみかい): Tiệc rƣợu
宴会(えんかい): Yến hội
誕生日会(たんじょうびかい): Buổi tiệc sinh nhật
クリスマス会(クリスマスかい): Tiệc Noen
同窓会(どうそうかい): Họp lớp, họp gặp bạn cũ
22
きょうみ 興味 Hứng thú, lý thú
趣味は読書です。
彼女はいつも趣味のいい服を着ている。
Liên Quan: 興味がある/ない: Có hứng thú/Không có hứng thú
興味をもつ: Có hứng thú
関心(かんしん): Mối quan tâm
興味深い(きょうみぶかい): Có sự hứng thú sâu sắc, rất chi là
thích
23
おもいで 思い出 Sự hồi tƣởng, hồi ức
Lophoctiengnhat.com
16 ページ _年_月_日_曜日
Lớp học 360_ Từ Vựng_Tuần 2
TT
Mục từ Hán tự Nghĩa
子どものころの思い出。
日本で富士山に登ったのは、いい思い出だ。
Liên Quan: いい思い出: Hồi ức đẹp
思い出す(おもいだす): Nhớ về,thƣơng nhớ
24
しゅみ 趣味 Thị hiếu, sở thích
私は歴史に興味がある。
小さな子どもは何にでも興味を持つ。
Liên Quan: 趣味が広い(しゅみがひろい): Sở thích rộng, nhiều
しゅみがいい/わるい: Sở thích tốt, sở thích không tốt
25
じょうだん 冗談 Bông đùa, dí dỏm, trò đùa
冗談を言ったら、みんなが本気にした。
Liên Quan: 冗談を言う(じょうだんをいう): Nói đùa
26
もくてき 目的 Mục đích
日本に来た目的は大学へ入学だ。
Liên Quan: 目的地(もくてきち): Nơi đến, vùng đất làm điểm dừng
chân
目標(もくひょう): Mục tiêu
27
やくそく 約束(を)する Lời hứa, quy ƣớc
彼と結婚の約束をした。
再会を約束して別れた。
Liên Quan: 約束を守る/破る(まもる/やぶる):Giữ lời hứa/phá v lời hứa
28
おしゃべり
(を)する Hay nói, hay chuyện, lắm mồm
授業中に隣の人とおしゃべりしていて、先生に怒られた。
おしゃべりな人
あの人はおしゃべりだ。
Liên Quan: しゃべる: Nói chuyện, tán gẫu
おしゃべりな人: Ngƣời nhiều chuyện
29
えんりょ 遠慮(を)する Ngại ngần, khách sáo
「遠慮しないで食べてください」
Lophoctiengnhat.com
17 ページ _年_月_日_曜日
Lớp học 360_ Từ Vựng_Tuần 2
TT
Mục từ Hán tự Nghĩa
上司に遠慮して、自分の意見が言えなかった。
「ここではたばこはご遠慮ください」
30
がまん 我慢(を)する Nhẫn nại, chịu đựng
痛くてもがまんする。
眠いのをがまんして勉強した。
Liên Quan: 我慢強い(がまんづよい): Kiên trì, nhẫn nại, bền chí
31
めいわく
めいわくする
迷惑
迷惑する
Sự phiền hà, sự quấy rầy
人に迷惑をかけてはいけない。
夜中に騒がれて迷惑する。
Liên Quan: 迷惑がかかる: Làm phiền
めいわくをかける: Làm phiền
迷惑な人: Ngƣời phiền phức
近所迷惑(きんじょめいわく): Làm phiền hàng xóm
32
きぼう 希望 K vọng, mong mỏi, khát khao
最後まで希望を捨ててはいけない。
私はふるさとでの就職を希望している。
Liên Quan: 希望者(きぼうしゃ): Ngƣời có khát khao, có mong ƣớc
望み(のぞみ): Sự trông mong, nguyện vọng
望む(のぞむ): Nguyện vọng