lớp học tiếng nhật - i. từ vựng sơ...

17
Lophoctiengnhat.com 1 ページ _年_月_日_曜日 Lớp học 360_ Từ Vựng_Tuần 2 I. Từ Vựng Sơ Cấp TT Mục từ Hán Tự Âm Hán Nghĩa 1 たべます 食べます THỰC ăn 2 のみます 飲みます ẨM uống 3 すいます 吸います HẤP hút 4 こたえます 答えます ĐÁP trả lời 5 たおれます 倒れます ĐẢO đổ 6 やけます 焼けます THIÊU cháy 7 きります 切ります THIẾT cắt 8 おくります 送ります TỐNG gửi 9 かします 貸します THẢI cho mƣợn, cho vay 10 そだてます 育てます DỤC nuôi, trồng 11 はこびます 運びます VẬN chở, vận chuyển 12 なくなります 亡くなります VONG mất, qua đời 13 ほめます 褒めます BAO khen 14 さそいます 誘います DỤ mời, rủ 15 おこします 起こします KHỞI đánh thức 16 しずか[] 静か[] TĨNH yên tĩnh 17 ゆうめい[] 有名[] HỮU DANH nổi tiếng 18 しんせつ[] 親切[] THÂN THIẾT tốt bụng, thân thiện 19 すき[] 好き[] HIẾU/HẢO thích 20 きらい[] 嫌い[] HIỀM ghét, không thích 21 じょうず[] 上手[] THƢỢNG THỦ giỏi, khéo 22 とどきます 届きます GIỚI đƣợc gởi đến, đƣợc chuyển đến 23 でます 出ます XUẤT tham gia, tham dự 24 うちます 打ちます ĐẢ đánh 25 いぬ KHUYỂN chó 26 ねこ MIÊU mèo 27 MỘC cây, gỗ 28 ひとり 1人 NHÂN một ngƣời 29 きって 切手 THIẾT THỦ tem 30 ふうとう 封筒 PHONG ĐỒNG phong bì 31 さきます 咲きます TIẾU nở 32 かわります 変わります BIẾN thay đổi, đổi 33 こまります 困ります KHỐN rắc rối, khó xử, có vấn đề 34 みがきます 磨きます MA mài, đánh 35 くみたてます 組み立てます TỔ LẬP lắp, lắp ráp, lắp đặt

Upload: others

Post on 28-Jan-2020

0 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: Lớp học tiếng nhật - I. Từ Vựng Sơ Cấpold.lophoctiengnhat.com/PDf/LOPHOC_360/LOPHOC360_TUVUNG...10 そだてます 育てます DỤC nuôi, trồng 11 はこびます

Lophoctiengnhat.com

1 ページ _年_月_日_曜日

Lớp học 360_ Từ Vựng_Tuần 2

I. Từ Vựng Sơ Cấp TT Mục từ Hán Tự Âm Hán Nghĩa

1 たべます 食べます THỰC ăn

2 のみます 飲みます ẨM uống

3 すいます 吸います HẤP hút

4 こたえます 答えます ĐÁP trả lời

5 たおれます 倒れます ĐẢO đổ

6 やけます 焼けます THIÊU cháy

7 きります 切ります THIẾT cắt

8 おくります 送ります TỐNG gửi

9 かします 貸します THẢI cho mƣợn, cho vay

10 そだてます 育てます DỤC nuôi, trồng

11 はこびます 運びます VẬN chở, vận chuyển

12 なくなります 亡くなります VONG mất, qua đời

13 ほめます 褒めます BAO khen

14 さそいます 誘います DỤ mời, rủ

15 おこします 起こします KHỞI đánh thức

16 しずか[な] 静か[な] TĨNH yên tĩnh

17 ゆうめい[な] 有名[な] HỮU DANH nổi tiếng

18 しんせつ[な] 親切[な] THÂN THIẾT tốt bụng, thân thiện

19 すき[な] 好き[な] HIẾU/HẢO thích

20 きらい[な] 嫌い[な] HIỀM ghét, không thích

21 じょうず[な] 上手[な] THƢỢNG THỦ giỏi, khéo

22 とどきます 届きます GIỚI đƣợc gởi đến, đƣợc

chuyển đến

23 でます 出ます XUẤT tham gia, tham dự

24 うちます 打ちます ĐẢ đánh

25 いぬ 犬 KHUYỂN chó

26 ねこ 猫 MIÊU mèo

27 き 木 MỘC cây, gỗ

28 ひとり 1人 NHÂN một ngƣời

29 きって 切手 THIẾT THỦ tem

30 ふうとう 封筒 PHONG ĐỒNG phong bì

31 さきます 咲きます TIẾU nở

32 かわります 変わります BIẾN thay đổi, đổi

33 こまります 困ります KHỐN rắc rối, khó xử, có vấn đề

34 みがきます 磨きます MA mài, đánh

35 くみたてます 組み立てます TỔ LẬP lắp, lắp ráp, lắp đặt

Page 2: Lớp học tiếng nhật - I. Từ Vựng Sơ Cấpold.lophoctiengnhat.com/PDf/LOPHOC_360/LOPHOC360_TUVUNG...10 そだてます 育てます DỤC nuôi, trồng 11 はこびます

Lophoctiengnhat.com

2 ページ _年_月_日_曜日

Lớp học 360_ Từ Vựng_Tuần 2

TT Mục từ Hán Tự Âm Hán Nghĩa

36 おります 折ります TRIẾT gấp, gập, bẻ gãy

37 かんたん「な」 簡単「な」 GIẢN ĐƠN đơn giản, dễ

38 ちかい 近い CẬN gần

39 とおい 遠い VIỄN xa

40 けします 消します TIÊU tắt (điện, máy điều hòa)

41 あけます 開けます KHAI mở (cửa, cửa sổ)

42 しめます 閉めます BẾ đóng (cửa, cửa sổ)

43 にげます 逃げます ĐÀO chạy trốn, bỏ chạy

44 さわぎます 騒ぎます TAO làm ồn, làm rùm beng

45 なげます 投げます ĐẦU ném

46 たちます 立ちます LẬP đứng

47 すわります 座ります TỌA ngồi

48 つかいます 使います SỬ, SỨ dùng, sử dụng

49 うんどうします 運動します VẬN ĐỘNG vận động, tập thể thao

50 せいこうします 成功します THÀNH CÔNG thành công

Bài Tập Trắc nghiệm

1) 困ります

( )a. おこります

( )b. こまります

( )c. ひかります

( )d. まります

2) 切手

( )a. きりて

( )b. きっしゅ

( )c. きって

( )d. きってい

3) 食べます

( )a. たべます

( )b. ならべます

( )c. のべます

( )d. よろこべます

4) 投げます

( )a. さげます

Page 3: Lớp học tiếng nhật - I. Từ Vựng Sơ Cấpold.lophoctiengnhat.com/PDf/LOPHOC_360/LOPHOC360_TUVUNG...10 そだてます 育てます DỤC nuôi, trồng 11 はこびます

Lophoctiengnhat.com

3 ページ _年_月_日_曜日

Lớp học 360_ Từ Vựng_Tuần 2

( )b. ひげます

( )c. なげます

( )d. おげます

5) 磨きます

( )a. ひらきます

( )b. みがきます

( )c. あがきます

( )d. みかきます

6) 簡単

( )a. かんだん

( )b. がんだん

( )c. かんたい

( )d. かんたん

7) 成功します

( )a. せいこうします

( )b. さんかします

( )c. せいこします

( )d. せこうします

8) 封筒

( )a. ふうとう

( )b. ふとう

( )c. ふと

( )d. ふうと

9) 騒ぎます

( )a. ざわぎます

( )b. あるぎます

( )c. さわぎます

( )d. そうぎます

10) 焼けます

( )a. とけます

( )b. ひやけます

Page 4: Lớp học tiếng nhật - I. Từ Vựng Sơ Cấpold.lophoctiengnhat.com/PDf/LOPHOC_360/LOPHOC360_TUVUNG...10 そだてます 育てます DỤC nuôi, trồng 11 はこびます

Lophoctiengnhat.com

4 ページ _年_月_日_曜日

Lớp học 360_ Từ Vựng_Tuần 2

( )c. あけます

( )d. やけます

11) 誘います

( )a. しょうたいます

( )b. さそいます

( )c. ころいます

( )d. こいます

12) 座ります

( )a. あかります

( )b. すかります

( )c. すわります

( )d. あがります

13) 褒めます

( )a. ほめます

( )b. あつめます

( )c. つとめます

( )d. あとめます

14) 運動します

( )a. うんてんします

( )b. うんどうします

( )c. ころどうします

( )d. うんどします

15) 組み立てます

( )a. くみあてます

( )b. あみたてます

( )c. くみたてます

( )d. こみたてます

16) 遠い

( )a. とおい

( )b. はやい

( )c. とうい

Page 5: Lớp học tiếng nhật - I. Từ Vựng Sơ Cấpold.lophoctiengnhat.com/PDf/LOPHOC_360/LOPHOC360_TUVUNG...10 そだてます 育てます DỤC nuôi, trồng 11 はこびます

Lophoctiengnhat.com

5 ページ _年_月_日_曜日

Lớp học 360_ Từ Vựng_Tuần 2

( )d. すい

17) 親切

( )a. おやせつ

( )b. しんせつ

( )c. しんきり

( )d. おやきり

18) 運びます

( )a. ころびます

( )b. はこうびます

( )c. むすびます

( )d. はこびます

19) 届きます

( )a. ときます

( )b. とどきます

( )c. いきます

( )d. ひきます

20) 開けます

( )a. あらけます

( )b. あけます

( )c. ひらけます

( )d. ひけます

21) 嫌い

( )a. きらい

( )b. あらい

( )c. こわい

( )d. にくい

22) 倒れます

( )a. おれます

( )b. たすかれます

( )c. たおれます

( )d. くずれます

Page 6: Lớp học tiếng nhật - I. Từ Vựng Sơ Cấpold.lophoctiengnhat.com/PDf/LOPHOC_360/LOPHOC360_TUVUNG...10 そだてます 育てます DỤC nuôi, trồng 11 はこびます

Lophoctiengnhat.com

6 ページ _年_月_日_曜日

Lớp học 360_ Từ Vựng_Tuần 2

23) 上手

( )a. じょうず

( )b. へた

( )c. じょず

( )d. へった

24) 使います

( )a. すいます

( )b. すかいます

( )c. つかいます

( )d. ついます

25) 犬

( )a. ふと

( )b. いぬ

( )c. あぬ

( )d. いの

II. Từ Vựng Trung Cấp TT Mục từ Hán tự Nghĩa

01 かしこい khôn ngoan

02 れいぎただしい 礼儀正しい lễ phép; lễ độ; lịch sự

03 しょうじき 正直 (A-na)chính trực; thành thực

04 しょうじきにいうと 正直に言うと nói thiệt là

05 すなお 素直 (A-na)dễ bảo; ngoan ngoãn

06 じゅんすい 純粋 (A-na)ngây thơ

07 じゅんすいなきもち 純粋な気持ち quan điểm thật

08 かっこいい phong độ

09 かっこわるい かっこ悪い xấu trai

10 ゆうきのある 勇気のある có dũng khí

11 ユーモアのある hài hƣớc

12 せっきょくてき 積極的 (A-na)tích cực

13 しょうきょくてき 消極的 (A-na)tiêu cực

14 おちつく 落ち着く bình tâm, bình tĩnh

15 おとなしい dịu dàng; hiền lành

16 まじめ (A-na)nghiêm túc, cần mẫn, chăm chỉ

Page 7: Lớp học tiếng nhật - I. Từ Vựng Sơ Cấpold.lophoctiengnhat.com/PDf/LOPHOC_360/LOPHOC360_TUVUNG...10 そだてます 育てます DỤC nuôi, trồng 11 はこびます

Lophoctiengnhat.com

7 ページ _年_月_日_曜日

Lớp học 360_ Từ Vựng_Tuần 2

TT Mục từ Hán tự Nghĩa

17 のんき (A-na)vô tƣ, lạc quan

18 ハンサム (A-na)đẹp trai

19 びじん mỹ nhân; ngƣời đẹp

20 スマート (A-na)thanh thoát; yểu điệu; xinh đẹp

21 いじわる 意地悪 (A-na)tâm địa xấu; xấu bụng

22 いじわるをする 意地悪をする hiểm độc

23 うそをつく nói xạo

24 うそつき kẻ nói dối; kẻ nói láo

25 ずるい ranh mãnh; quỷ quyệt; láu cá

26 「ずるい!」 chơi không đẹp

27 ずうずうしい vô liêm sỉ; trơ tráo

28 しつこい dai dẳng, lì lợm, lằng nhằng

29 しつこくちゅういする しつこく注意する chú ý hoài

30 だらしない bừa bãi; lôi thôi

31 けち (A-na) keo kiệt

32 いいかげん (A-na)thiếu trách nhiệm

33 いいかげんなことをいう いいかげんなこと

を言う nói chuyện vô lý

34 いいかげんにしろ thôi đủ rồi đó

35 むせきにん 無責任 (A-na) thiếu trách nhiệm

Bài tập

I.正しいほうに○をつけなさい。

1.( __ )言うと、私は彼女のことがきらいだ。

( )a.スマートに

( )b.しつこい

( )c.消極的な

( )d.正直に

2.( __ )彼は、いつもみんなを笑わせている。

( )a.消極的な

( )b.ユーモアのある

( )c.無責任な

( )d.見なさい

3.彼はいつも( __ )格好をしている。

( )a.しつこい

Page 8: Lớp học tiếng nhật - I. Từ Vựng Sơ Cấpold.lophoctiengnhat.com/PDf/LOPHOC_360/LOPHOC360_TUVUNG...10 そだてます 育てます DỤC nuôi, trồng 11 はこびます

Lophoctiengnhat.com

8 ページ _年_月_日_曜日

Lớp học 360_ Từ Vựng_Tuần 2

( )b.だらしない

( )c.純粋な

( )d.スマートに

4.「まだテレビ見てるの。いいかげんに( __ )。テスト、明日でしょ。」

( )a.しなさい

( )b.見なさい

( )c.消極的な

( )d.ずうずうしい

5.母に忘れ物をするなと( __ )注意された。

( )a.しつこく

( )b.積極的に

( )c.正直に

( )d.スマートに

6.親は子どもに( __ )教育をしてはいけない。

( )a.無責任な

( )b.純粋な

( )c.ずうずうしい

( )d.正直に

II.( )にはどれが入りますか。一つ選びなさい。

7.彼女は、毎回私におごらせて、( __ )人だ。

( )1.かっこ悪い

( )2.まじめな

( )3.ずうずうしい

( )4.おとなしい

8.田中さんの息子は、しっかりあいさつのできる( __ )子どもだ。

( )1.礼儀正しい

( )2.勇気がある

( )3.しつこい

( )4.おしゃれな

Page 9: Lớp học tiếng nhật - I. Từ Vựng Sơ Cấpold.lophoctiengnhat.com/PDf/LOPHOC_360/LOPHOC360_TUVUNG...10 そだてます 育てます DỤC nuôi, trồng 11 はこびます

Lophoctiengnhat.com

9 ページ _年_月_日_曜日

Lớp học 360_ Từ Vựng_Tuần 2

III. Từ Vựng Qua hình ảnh

どきどき: Tim đập thình thịch.

運動や緊張のために、心臓の動きがはやくなる

ようす。 Tình trạng tim đập nhanh vì hồi hộp hay do vận động.

1)どきどきしながら、ホラー映画を見た。 Tim vừa đập thình thịch vừa xem phim kinh dị.

2)みんなの前での話をした時、とてもどきど

きした。

Tim đập thình thịch khi nói chuyện trƣớc mặt mọi ngƣời.

わくわく: Hồi hộp

楽しい期待で心が落ちたつかないようす。 Tình trạng trong lòng hồi hộp, không bình tĩnh vì mong đợi

niềm vui.

1)わくわくしながらプレゼントの箱を開け

た。 Vừa mở quà vừa hồi hộp.

2)明日から旅行なので、胸がわくわくする。 Trong lòng cứ nôn nao vì ngày mai đƣợc đi du lịch.

はらはら:hồi hộp lo lắng

他の人やもののようすが危なく見えて、とても

心配に思うようす。 Tình trạng rất suy nghĩ lo lắng khi nhìn thấy ai đó, việc gì đó

đang rất nguy hiểm.

1)観客ははらはらしながらサーカスの芸を見

ていた。

Khách xem vừa hồi hộp lo lắng khi xem biểu diển xiếc.

2)道路で遊んでいる子どもを見ると、はらは

らする。 Lo lắng khi nhìn thấy những đứa trẻ chơi đùa trên đƣờng .

ぞくぞく: Run, run lẩy bẩy

おそろしさや寒さで体がふるえるように感じる

様子。また、体がふるえるくらい、感動や興奮

しているときにも使う。Tình trạng cảm thấy nhƣ là

cơ thể run lên vì lạnh hay sợ hãi . hơn nữa ,nó còn đƣợc sử

dụng trong trƣờng hợp phấn khích hay cảm động đến mức

cơ thể run lên.

例:

1)へびがきらいで、へびを見るとぞくぞくす

る。 Vì rất là ghét rắn, cho nên hễ mà gặp rắn là run lẩy bẩy. 2)冷たい風が吹くとぞくぞくする。 Run lên vì cơn gió lạnh thổi qua.

Page 10: Lớp học tiếng nhật - I. Từ Vựng Sơ Cấpold.lophoctiengnhat.com/PDf/LOPHOC_360/LOPHOC360_TUVUNG...10 そだてます 育てます DỤC nuôi, trồng 11 はこびます

Lophoctiengnhat.com

10 ページ _年_月_日_曜日

Lớp học 360_ Từ Vựng_Tuần 2

練習問題

1. Aと Bのうち、適当なほうを選びなさい。1. Chọn đáp án đúng. A hoặc B.

① 山田さんの運転は、スピードを出すので、( ) する。

( )a. どきどき

( )b. わくわく

( )c. はらはら

( )d. ぞくぞく

② 風をひいて、熱があるので、( ) する。

( )a. 時々

( )b. わくわく

( )c. ぞくぞく

( )d. はらはら

③ パーティーがあるので、みんな( ) する。

( )a. はらはら

( )b. どきどき

( )c. わくわく

( )d. ぞくぞく

④ 自分の番が来た時、とても ( ) した。

( )a. どきどき

( )b. ぞくぞく

( )c. はらはら

( )d. わくわく

Page 11: Lớp học tiếng nhật - I. Từ Vựng Sơ Cấpold.lophoctiengnhat.com/PDf/LOPHOC_360/LOPHOC360_TUVUNG...10 そだてます 育てます DỤC nuôi, trồng 11 はこびます

Lophoctiengnhat.com

11 ページ _年_月_日_曜日

Lớp học 360_ Từ Vựng_Tuần 2

2. ( )に入れるのにもっとも適当なものを下から選びなさい。(一回

ずつ使う事)Chọn từ thích hợp nhất điền vào chỗ trống. (Chỉ sử dụng chữ 1 lần)

[a ぞくぞく bどきどき cはらはら dわくわく]

① 可愛いあの子に会うと、いつも胸が( )する。

( )a. ( )b. ( )c. ( )d.

② 老人が自転車に乗っているのを見ると、危なくて( )する。

( )a. ( )b. ( )c. ( )d.

③ 高いビルの上から下を見ると、おそろしくて( )する。

( )a. ( )b. ( )c. ( )d.

④ 好きな歌手が出るので、( )しながらテレビを見た。

( )a. ( )b. ( )c. ( )d.

Từ & Ứng Dụng của từ

TT

Mục từ Hán tự Nghĩa

01 きせい 帰省 Về tỉnh nhà

お盆にはふるさとに 帰省する 日本人が多い。

Liên Quan: 帰省する: Về tỉnh nhà

02 きたく 帰宅 Về nhà

毎日忙しくて帰宅が遅い。

Liên Quan: 帰宅時間(きたくじかん): Thời gian về nhà

03

さんか 参加 Tham gia

ボランティア活動に参加する。

Liên Quan: 参加者(さんかしゃ): Ngƣời tham gia

不参加(ふさんか): Không tham gia

04

しゅっせき 出席 Sự có mặt, tham dự

ミーティングに出席する。

05

けっせき 欠席 Vắng mặt

授業を欠席する。

高橋さんは今度の同窓会は {欠席だ/欠席する} そうだ。

Page 12: Lớp học tiếng nhật - I. Từ Vựng Sơ Cấpold.lophoctiengnhat.com/PDf/LOPHOC_360/LOPHOC360_TUVUNG...10 そだてます 育てます DỤC nuôi, trồng 11 はこびます

Lophoctiengnhat.com

12 ページ _年_月_日_曜日

Lớp học 360_ Từ Vựng_Tuần 2

TT

Mục từ Hán tự Nghĩa

Liên Quan: 欠席者(けっせきしゃ): Ngƣời vắng mặt

欠席届(けっせきとどけ): Đơn xin nghỉ phép

06

ちこく

ちこくする

遅刻

遅刻する

Trễ, chậm trễ

寝坊して授業に遅刻する。

面接では1分の遅刻も許されない。

07

けしょう 化粧 Trang điểm

「あなたは毎日、お化粧に何文ぐらいかけていますか」

Liên Quan: 化粧を落とす(けしょうをおとす):Tẩy trang

化粧が濃い/薄い(けしょうがこい/うすい):

Trang điểm đậm/nhạt

化粧品(けしょうひん): Đồ trang điểm, mỹ phẩm

08

けいさん

けいさん

(を)する

計算

計算(を)する

Tính toán, thanh toán

私は計算が苦手だ。

旅行にいくらかかるか計算する。

09

けいかく

けいかくする

計画

計画する

Kế hoạch

Lập kế hoạch

来年の計画を立てる。

夏休みには富士山に登ろうと計画している。

Liên Quan: 計画を立てる(けいかくをたてる):Lập kế hoạch

プラン: Kế hoạch

10

せいこう 成功 Thành công

11

しっぱい 失敗 Thất bại

実験に成功する。

実験は大成功だった。

実験の失敗で、計画は中止になった。

Page 13: Lớp học tiếng nhật - I. Từ Vựng Sơ Cấpold.lophoctiengnhat.com/PDf/LOPHOC_360/LOPHOC360_TUVUNG...10 そだてます 育てます DỤC nuôi, trồng 11 はこびます

Lophoctiengnhat.com

13 ページ _年_月_日_曜日

Lớp học 360_ Từ Vựng_Tuần 2

TT

Mục từ Hán tự Nghĩa

このパソコンを買ったのは失敗だった。

入試に失敗する。

計画が失敗した。

Liên Quan: 大失敗する(だいしっぱい): Thất bại lớn

12

じゅんび

(を)する 準備(を)する Chuẩn bị

引越しの準備が終わった。

会議の資料を準備する。

Liên Quan: 用意(を)する(ようい(を)する):Sửa soạn, chuẩn bị

13

せいり 整理(を)する Chỉnh sửa

資料の整理

勉強の前に机の上を整理する。

不要品の整理

引っ越しの前に、古い物を整理する。

14

ちゅうもん 注文(を)する Đặt hàng, đơn đặt hàng, gọi món

注文の品が届く。

喫茶店でコーヒーを注文する。

書店に本を注文する。

工事を早くするように注文をつける。

Liên Quan: ちゅうもんをとる: Nhận đặt hàng

ちょうもんをつける: Nhận đặt hàng

15

ちょきん 貯金 Tiền gửi ngân hàng

貯金が増える。

銀行にボーナスを貯金する。

Liên Quan: 貯金をおろす(ちょきんをおろす):Rút tiền ngân hàng

貯金を引き出す(ちょきんをひきだす): Rút tiền gửi

貯金通帳(ちょきんつうちょう): Tài khoản gửi tiền ngân hàng

Page 14: Lớp học tiếng nhật - I. Từ Vựng Sơ Cấpold.lophoctiengnhat.com/PDf/LOPHOC_360/LOPHOC360_TUVUNG...10 そだてます 育てます DỤC nuôi, trồng 11 はこびます

Lophoctiengnhat.com

14 ページ _年_月_日_曜日

Lớp học 360_ Từ Vựng_Tuần 2

TT

Mục từ Hán tự Nghĩa

貯金箱(ちょきんばこ): Hộp tiết kiệm

預金(よきん): Tiền đặc cọc, tiền gửi, tiền dự trữ

16

てつや 徹夜(を)する Thức cả đêm, thức trắng không ngủ

徹夜が続く。

徹夜で勉強する。

きょうは徹夜だ。

仕事で徹夜をする。

17

ひっこし 引っ越し Chuyển nhà

引っ越しを手伝う。

東京から横浜へ引っ越しする。

Liên Quan: 引っ越す(ひっこす): Chuyển nhà

18

しんちょう 身長 chiều cao, vóc ngƣời, tầm vóc

身長を測る。

兄は身長が高い。

Liên Quan:

身長が高い/低い(しんちょうがたかい/ひくい):Ngƣời có tầm vóc cao/thấp

身長が伸びる(しんちょうがのびる): Chiều cao phát triển

背(せ):Lƣng

19

たいじゅう 体重 Thể trọng, cân nặng

体重を測る。

父の体重は60キロだ。

Liên Quan: 体重が多い/少ない(たいじゅうがおおい/すくない):

Cân nặng nhiều/cân nặng ít

体重が増える/減る(たいじゅうがふえる/へる):

Thể trọng tăng/giảm

体重計(たいじゅうけい):Cái cân

太る(ふとる)/やせる:Mập/ốm

Page 15: Lớp học tiếng nhật - I. Từ Vựng Sơ Cấpold.lophoctiengnhat.com/PDf/LOPHOC_360/LOPHOC360_TUVUNG...10 そだてます 育てます DỤC nuôi, trồng 11 はこびます

Lophoctiengnhat.com

15 ページ _年_月_日_曜日

Lớp học 360_ Từ Vựng_Tuần 2

TT

Mục từ Hán tự Nghĩa

20

けが

Vết thƣơng

小さなけが

転んで足にけがをした。

Liên Quan: けがをする: Bị đau, bị thƣơng

けがが治る(けががなおる): Vết thƣơng khỏi

けがを治す(けがをなおす): Chữa lành vết thƣơng

21

かい 会 Hội, Cuộc họp, Buổi tiệc

忘年会を{開く/する}

Liên Quan: 忘年会(ぼうねんかい): Hội cuối năm

新年会(しんねんかい): Tiệc năm mới

送別会(そうべつかい): Tiệc tiễn đƣa, tiệc liên hoan chia

tay

歓迎会(かんげいかい): Buổi đón chào, buổi tiếp đãi

飲み会(のみかい): Tiệc rƣợu

宴会(えんかい): Yến hội

誕生日会(たんじょうびかい): Buổi tiệc sinh nhật

クリスマス会(クリスマスかい): Tiệc Noen

同窓会(どうそうかい): Họp lớp, họp gặp bạn cũ

22

きょうみ 興味 Hứng thú, lý thú

趣味は読書です。

彼女はいつも趣味のいい服を着ている。

Liên Quan: 興味がある/ない: Có hứng thú/Không có hứng thú

興味をもつ: Có hứng thú

関心(かんしん): Mối quan tâm

興味深い(きょうみぶかい): Có sự hứng thú sâu sắc, rất chi là

thích

23

おもいで 思い出 Sự hồi tƣởng, hồi ức

Page 16: Lớp học tiếng nhật - I. Từ Vựng Sơ Cấpold.lophoctiengnhat.com/PDf/LOPHOC_360/LOPHOC360_TUVUNG...10 そだてます 育てます DỤC nuôi, trồng 11 はこびます

Lophoctiengnhat.com

16 ページ _年_月_日_曜日

Lớp học 360_ Từ Vựng_Tuần 2

TT

Mục từ Hán tự Nghĩa

子どものころの思い出。

日本で富士山に登ったのは、いい思い出だ。

Liên Quan: いい思い出: Hồi ức đẹp

思い出す(おもいだす): Nhớ về,thƣơng nhớ

24

しゅみ 趣味 Thị hiếu, sở thích

私は歴史に興味がある。

小さな子どもは何にでも興味を持つ。

Liên Quan: 趣味が広い(しゅみがひろい): Sở thích rộng, nhiều

しゅみがいい/わるい: Sở thích tốt, sở thích không tốt

25

じょうだん 冗談 Bông đùa, dí dỏm, trò đùa

冗談を言ったら、みんなが本気にした。

Liên Quan: 冗談を言う(じょうだんをいう): Nói đùa

26

もくてき 目的 Mục đích

日本に来た目的は大学へ入学だ。

Liên Quan: 目的地(もくてきち): Nơi đến, vùng đất làm điểm dừng

chân

目標(もくひょう): Mục tiêu

27

やくそく 約束(を)する Lời hứa, quy ƣớc

彼と結婚の約束をした。

再会を約束して別れた。

Liên Quan: 約束を守る/破る(まもる/やぶる):Giữ lời hứa/phá v lời hứa

28

おしゃべり

(を)する Hay nói, hay chuyện, lắm mồm

授業中に隣の人とおしゃべりしていて、先生に怒られた。

おしゃべりな人

あの人はおしゃべりだ。

Liên Quan: しゃべる: Nói chuyện, tán gẫu

おしゃべりな人: Ngƣời nhiều chuyện

29

えんりょ 遠慮(を)する Ngại ngần, khách sáo

「遠慮しないで食べてください」

Page 17: Lớp học tiếng nhật - I. Từ Vựng Sơ Cấpold.lophoctiengnhat.com/PDf/LOPHOC_360/LOPHOC360_TUVUNG...10 そだてます 育てます DỤC nuôi, trồng 11 はこびます

Lophoctiengnhat.com

17 ページ _年_月_日_曜日

Lớp học 360_ Từ Vựng_Tuần 2

TT

Mục từ Hán tự Nghĩa

上司に遠慮して、自分の意見が言えなかった。

「ここではたばこはご遠慮ください」

30

がまん 我慢(を)する Nhẫn nại, chịu đựng

痛くてもがまんする。

眠いのをがまんして勉強した。

Liên Quan: 我慢強い(がまんづよい): Kiên trì, nhẫn nại, bền chí

31

めいわく

めいわくする

迷惑

迷惑する

Sự phiền hà, sự quấy rầy

人に迷惑をかけてはいけない。

夜中に騒がれて迷惑する。

Liên Quan: 迷惑がかかる: Làm phiền

めいわくをかける: Làm phiền

迷惑な人: Ngƣời phiền phức

近所迷惑(きんじょめいわく): Làm phiền hàng xóm

32

きぼう 希望 K vọng, mong mỏi, khát khao

最後まで希望を捨ててはいけない。

私はふるさとでの就職を希望している。

Liên Quan: 希望者(きぼうしゃ): Ngƣời có khát khao, có mong ƣớc

望み(のぞみ): Sự trông mong, nguyện vọng

望む(のぞむ): Nguyện vọng