nhat ky van hanh
DESCRIPTION
nhat ky van hanhTRANSCRIPT
Nhật ký vận hành hệ thống xử lý nước thải Vinacafe Long Thành 700m3/ngày
I. CHUẨN BỊ
Ngày vận hành:01/04/2013
Số người trực vận hành: sáng 2 (người); chiều 2 (người); tối 1 người)
II. THÔNG SỐ VẬN HÀNH
HỆ THỐNG BỂ
TÌNH TRẠNG HOẠT ĐỘNG LƯU
LƯỢNG
(m3/ngày)
CHỈ TIÊU NƯỚC
CÓ NGƯNGCOD
(mg/l)
Độ
màu
(FCU)
PHĐộ đục /
bã
(mg/l)
Tổng
NitoF/M
Colifom
/ 100ml
TK01 x 50 >2000 >3000 7 >300 >100 - -
Cụm 1 x 50 >400 >300 6 >100 >90 - -
TK09 x
Cụm hiếu khí x
Cụm 03 x
Nước sau xử lý
x
Nhận xét và kết luận:
……………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
III. NĂNG LƯỢNG VÀ HÓA CHẤT SỬ DỤNG TRONG NGÀY
Tổng Kw / ngày
HÓA CHẤT ( kg/ngày )
Axit Kiềm Javen
Polymer
cation
Polymer anion
PAC
21 5 0.3 20
Nhận xét và kết luận:
……………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
IV. SỰ CỐ VÀ SỬA CHỮA:
STT THIẾT BỊ KIỂM TRA TÌNH TRẠNG VÀ YÊU CẦU KHẮC PHỤC
1 Hoạt động các thiết bị, bơm, máy thổi khí, motor Chưa gắng xích bơm
2 Hệ thống đường ống, van và phụ kiện
3 Hệ thông máy ép bùn Chưa hoàn thành
4 Hệ thống bơm định lượng hóa chất Thiếu van 1 chiều
5 Hệ thống bể DAF Chưa ổn định
XÁC NHẬN:
Người trực:………………. Quản đốc:
Nguyễn Thanh Bình
Trang 1
Nhật ký vận hành hệ thống xử lý nước thải Vinacafe Long Thành 700m3/ngày
I. CHUẨN BỊ
Ngày vận hành:02/04/2013
Số người trực vận hành: sáng 2 (người); chiều 2 (người); tối 1 người)
II. THÔNG SỐ VẬN HÀNH
HỆ THỐNG BỂ
TÌNH TRẠNG HOẠT ĐỘNG LƯU
LƯỢNG
(m3/ngày)
CHỈ TIÊU NƯỚC
CÓ NGƯNGCOD
(mg/l)
Độ
màu
(FCU)
PHĐộ đục /
bã
(mg/l)
Tổng
NitoF/M
Colifom
/ 100ml
TK01 x 60 >2000 >3000 7 >300 >100 - -
Cụm 1 x 60 >400 >300 6.5 >100 >90 - -
TK09 x
Cụm hiếu khí x
Cụm 03 x
Nước sau xử lý
x
Nhận xét và kết luận:
……………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
III. NĂNG LƯỢNG VÀ HÓA CHẤT SỬ DỤNG TRONG NGÀY
Tổng Kw / ngày
HÓA CHẤT ( kg/ngày )
Axit Kiềm Javen
Polymer
cation
Polymer anion
PAC
21 5 0.3 25
Nhận xét và kết luận:
……………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
IV. SỰ CỐ VÀ SỬA CHỮA:
STT THIẾT BỊ KIỂM TRA TÌNH TRẠNG VÀ YÊU CẦU KHẮC PHỤC
1 Hoạt động các thiết bị, bơm, máy thổi khí, motor Chưa gắng xích bơm
2 Hệ thống đường ống, van và phụ kiện Van bể TK01 xì – yêu cầu sửa lại
3 Hệ thông máy ép bùn Chưa lắp
4 Hệ thống bơm định lượng hóa chất
5 Hệ thống bể DAF Chưa ổn định
XÁC NHẬN:
Người trực:………………. Quản đốc:
Nguyễn Thanh Bình
Trang 2
Nhật ký vận hành hệ thống xử lý nước thải Vinacafe Long Thành 700m3/ngày
I. CHUẨN BỊ
Ngày vận hành:03/04/2013
Số người trực vận hành: sáng 2 (người); chiều 2 (người); tối 1 ( người)
II. THÔNG SỐ VẬN HÀNH
HỆ THỐNG BỂ
TÌNH TRẠNG HOẠT ĐỘNG LƯU
LƯỢNG
(m3/ngày)
CHỈ TIÊU NƯỚC
CÓ NGƯNGCOD
(mg/l)
Độ
màu
(FCU)
PHĐộ đục /
bã
(mg/l)
Tổng
NitoF/M
Colifom
/ 100ml
TK01 x 65 >5000 >6000 8 >300 >100 - -
Cụm 1 x 40 >350 >250 6.5 >80 >90 - -
TK09 x
Cụm hiếu khí x
Cụm 03 x
Nước sau xử lý
x
Nhận xét và kết luận:
……………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
III. NĂNG LƯỢNG VÀ HÓA CHẤT SỬ DỤNG TRONG NGÀY
Tổng Kw / ngày
HÓA CHẤT ( kg/ngày )
Axit Kiềm Javen
Polymer
cation
Polymer anion
PAC
23 4 0.3 25
Nhận xét và kết luận:
……………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
IV. SỰ CỐ VÀ SỬA CHỮA:
STT THIẾT BỊ KIỂM TRA TÌNH TRẠNG VÀ YÊU CẦU KHẮC PHỤC
1 Hoạt động các thiết bị, bơm, máy thổi khí, motor
2 Hệ thống đường ống, van và phụ kiện Support cần sửa lại chắc chắn
3 Hệ thông máy ép bùn Chưa lắp
4 Hệ thống bơm định lượng hóa chất
5 Hệ thống bể DAF Chưa ổn định
XÁC NHẬN:
Người trực:………………. Quản đốc:
Nguyễn Thanh Bình
Trang 3
Nhật ký vận hành hệ thống xử lý nước thải Vinacafe Long Thành 700m3/ngày
I. CHUẨN BỊ
Ngày vận hành:04/04/2013
Số người trực vận hành: sáng 2 (người); chiều 2 (người); tối 1 ( người)
II. THÔNG SỐ VẬN HÀNH
HỆ THỐNG BỂ
TÌNH TRẠNG HOẠT ĐỘNG LƯU
LƯỢNG
(m3/ngày)
CHỈ TIÊU NƯỚC
CÓ NGƯNGCOD
(mg/l)
Độ
màu
(FCU)
PHĐộ đục /
bã
(mg/l)
Tổng
NitoF/M
Colifom
/ 100ml
TK01 x 70 >5000 >6000 7.5 >300 >100 - -
Cụm 1 x 20 >250 >150 6.5 >80 >90 - -
TK09 x
Cụm hiếu khí x
Cụm 03 x
Nước sau xử lý
x
Nhận xét và kết luận:
……………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
III. NĂNG LƯỢNG VÀ HÓA CHẤT SỬ DỤNG TRONG NGÀY
Tổng Kw / ngày
HÓA CHẤT ( kg/ngày )
Axit Kiềm Javen
Polymer
cation
Polymer anion
PAC
23 3.5 0.3 20
Nhận xét và kết luận:
……………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
IV. SỰ CỐ VÀ SỬA CHỮA:
STT THIẾT BỊ KIỂM TRA TÌNH TRẠNG VÀ YÊU CẦU KHẮC PHỤC
1 Hoạt động các thiết bị, bơm, máy thổi khí, motor
2 Hệ thống đường ống, van và phụ kiện Bơm WP01A lắp chưa kín
3 Hệ thông máy ép bùn Chưa lắp
4 Hệ thống bơm định lượng hóa chất Bị xì ống mới lắp
5 Hệ thống bể DAF Chưa ổn định
XÁC NHẬN:
Người trực:………………. Quản đốc:
Nguyễn Thanh Bình
Trang 4
Nhật ký vận hành hệ thống xử lý nước thải Vinacafe Long Thành 700m3/ngày
I. CHUẨN BỊ
Ngày vận hành:04/04/2013
Số người trực vận hành: sáng 2 (người); chiều 2 (người); tối 1 ( người)
II. THÔNG SỐ VẬN HÀNH
HỆ THỐNG BỂ
TÌNH TRẠNG HOẠT ĐỘNG LƯU
LƯỢNG
(m3/ngày)
CHỈ TIÊU NƯỚC
CÓ NGƯNGCOD
(mg/l)
Độ
màu
(FCU)
PHĐộ đục /
bã
(mg/l)
Tổng
NitoF/M
Colifom
/ 100ml
TK01 x 70 >5000 >6000 7.5 >300 >100 - -
Cụm 1 x 50 >300 >200 6.5 >80 >90 - -
TK09 x 50 >250 >200 6.5 >80 >90 - -
Cụm hiếu khí x
Cụm 03 x
Nước sau xử lý
x
Nhận xét và kết luận:
……………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
III. NĂNG LƯỢNG VÀ HÓA CHẤT SỬ DỤNG TRONG NGÀY
Tổng Kw / ngày
HÓA CHẤT ( kg/ngày )
Axit Kiềm Javen
Polymer
cation
Polymer anion
PAC
25 3.5 0.3 21
Nhận xét và kết luận:
……………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
IV. SỰ CỐ VÀ SỬA CHỮA:
STT THIẾT BỊ KIỂM TRA TÌNH TRẠNG VÀ YÊU CẦU KHẮC PHỤC
1 Hoạt động các thiết bị, bơm, máy thổi khí, motor
2 Hệ thống đường ống, van và phụ kiện Bơm WP01A lắp chưa kín
3 Hệ thông máy ép bùn Chưa lắp
4 Hệ thống bơm định lượng hóa chất
5 Hệ thống bể DAF Chưa ổn định
XÁC NHẬN:
Người trực:………………. Quản đốc:
Nguyễn Thanh Bình
Trang 5
Nhật ký vận hành hệ thống xử lý nước thải Vinacafe Long Thành 700m3/ngày
I. CHUẨN BỊ
Ngày vận hành:05/04/2013
Số người trực vận hành: sáng 2 (người); chiều 2 (người); tối 1 ( người)
II. THÔNG SỐ VẬN HÀNH
HỆ THỐNG BỂ
TÌNH TRẠNG HOẠT ĐỘNG LƯU
LƯỢNG
(m3/ngày)
CHỈ TIÊU NƯỚC
CÓ NGƯNGCOD
(mg/l)
Độ
màu
(FCU)
PHĐộ đục /
bã
(mg/l)
Tổng
NitoF/M
Colifom
/ 100ml
TK01 x 75 >6000 >6500 9 >300 >100 - -
Cụm 1 x 60 >300 >200 6.5 >80 >90 - -
TK09 x 60 >280 >230 6.5 >70 >80 - -
Cụm hiếu khí x
Cụm 03 x
Nước sau xử lý
x
Nhận xét và kết luận:
……………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
III. NĂNG LƯỢNG VÀ HÓA CHẤT SỬ DỤNG TRONG NGÀY
Tổng Kw / ngày
HÓA CHẤT ( kg/ngày )
Axit Kiềm Javen
Polymer
cation
Polymer anion
PAC
27 2 0.35 27
Nhận xét và kết luận:
……………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
IV. SỰ CỐ VÀ SỬA CHỮA:
STT THIẾT BỊ KIỂM TRA TÌNH TRẠNG VÀ YÊU CẦU KHẮC PHỤC
1 Hoạt động các thiết bị, bơm, máy thổi khí, motor
2 Hệ thống đường ống, van và phụ kiện
3 Hệ thông máy ép bùn Chưa lắp
4 Hệ thống bơm định lượng hóa chất
5 Hệ thống bể DAF Chưa ổn định
XÁC NHẬN:
Người trực:………………. Quản đốc:
Nguyễn Thanh Bình
Trang 6
Nhật ký vận hành hệ thống xử lý nước thải Vinacafe Long Thành 700m3/ngày
I. CHUẨN BỊ
Ngày vận hành:05/04/2013
Số người trực vận hành: sáng 2 (người); chiều 2 (người); tối 1 ( người)
II. THÔNG SỐ VẬN HÀNH
HỆ THỐNG BỂ
TÌNH TRẠNG HOẠT ĐỘNG LƯU
LƯỢNG
(m3/ngày)
CHỈ TIÊU NƯỚC
CÓ NGƯNGCOD
(mg/l)
Độ
màu
(FCU)
PHĐộ đục /
bã
(mg/l)
Tổng
NitoF/M
Colifom
/ 100ml
TK01 x 75 >6000 >6500 9 >300 >100 - -
Cụm 1 x 55 >250 >180 6.5 >80 >90 - -
TK09 x 55 >200 >200 6.5 >70 >70 - -
Cụm hiếu khí x
Cụm 03 x
Nước sau xử lý
x
Nhận xét và kết luận:
……………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
III. NĂNG LƯỢNG VÀ HÓA CHẤT SỬ DỤNG TRONG NGÀY
Tổng Kw / ngày
HÓA CHẤT ( kg/ngày )
Axit Kiềm Javen
Polymer
cation
Polymer anion
PAC
27 2 0.33 26
Nhận xét và kết luận:
……………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
IV. SỰ CỐ VÀ SỬA CHỮA:
STT THIẾT BỊ KIỂM TRA TÌNH TRẠNG VÀ YÊU CẦU KHẮC PHỤC
1 Hoạt động các thiết bị, bơm, máy thổi khí, motor
2 Hệ thống đường ống, van và phụ kiện
3 Hệ thông máy ép bùn Chưa lắp
4 Hệ thống bơm định lượng hóa chất
5 Hệ thống bể DAF Chưa ổn định
XÁC NHẬN:
Người trực:………………. Quản đốc:
Nguyễn Thanh Bình
Trang 7
Nhật ký vận hành hệ thống xử lý nước thải Vinacafe Long Thành 700m3/ngày
I. CHUẨN BỊ
Ngày vận hành:06/04/2013
Số người trực vận hành: sáng 2 (người); chiều 2 (người); tối 1 ( người)
II. THÔNG SỐ VẬN HÀNH
HỆ THỐNG BỂ
TÌNH TRẠNG HOẠT ĐỘNG LƯU
LƯỢNG
(m3/ngày)
CHỈ TIÊU NƯỚC
CÓ NGƯNGCOD
(mg/l)
Độ
màu
(FCU)
PHĐộ đục /
bã
(mg/l)
Tổng
NitoF/M
Colifom
/ 100ml
TK01 x 25 >6500 >7000 8 >300 >100 - -
Cụm 1 x 60 >250 >180 6.5 >80 >90 - -
TK09 x 60 >200 >200 6.5 >70 >70 - -
Cụm hiếu khí x
Cụm 03 x
Nước sau xử lý
x
Nhận xét và kết luận:
……………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
III. NĂNG LƯỢNG VÀ HÓA CHẤT SỬ DỤNG TRONG NGÀY
Tổng Kw / ngày
HÓA CHẤT ( kg/ngày )
Axit Kiềm Javen
Polymer
cation
Polymer anion
PAC
22 3 0.35 27
Nhận xét và kết luận:
……………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
IV. SỰ CỐ VÀ SỬA CHỮA:
STT THIẾT BỊ KIỂM TRA TÌNH TRẠNG VÀ YÊU CẦU KHẮC PHỤC
1 Hoạt động các thiết bị, bơm, máy thổi khí, motor
2 Hệ thống đường ống, van và phụ kiện
3 Hệ thông máy ép bùn Chưa lắp
4 Hệ thống bơm định lượng hóa chất
5 Hệ thống bể DAF Tạm ổn
XÁC NHẬN:
Người trực:………………. Quản đốc:
Nguyễn Thanh Bình
Trang 8
Nhật ký vận hành hệ thống xử lý nước thải Vinacafe Long Thành 700m3/ngày
I. CHUẨN BỊ
Ngày vận hành:07/04/2013
Số người trực vận hành: sáng 2 (người); chiều 2 (người); tối 1 ( người)
II. THÔNG SỐ VẬN HÀNH
HỆ THỐNG BỂ
TÌNH TRẠNG HOẠT ĐỘNG LƯU
LƯỢNG
(m3/ngày)
CHỈ TIÊU NƯỚC
CÓ NGƯNGCOD
(mg/l)
Độ
màu
(FCU)
PHĐộ đục /
bã
(mg/l)
Tổng
NitoF/M
Colifom
/ 100ml
TK01 x 25 >6500 >7000 7 >300 >100 - -
Cụm 1 x 80 >250 >180 6.5 >80 >90 - -
TK09 x 80 >200 >200 6.5 >60 >55 - -
Cụm hiếu khí x 80 > 190 > 190 6 >50 > 50 15
Cụm 03 x
Nước sau xử lý
x
Nhận xét và kết luận:
……………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
III. NĂNG LƯỢNG VÀ HÓA CHẤT SỬ DỤNG TRONG NGÀY
Tổng Kw / ngày
HÓA CHẤT ( kg/ngày )
Axit Kiềm Javen
Polymer
cation
Polymer anion
PAC
34 5 0.37 28
Nhận xét và kết luận:
……………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
IV. SỰ CỐ VÀ SỬA CHỮA:
STT THIẾT BỊ KIỂM TRA TÌNH TRẠNG VÀ YÊU CẦU KHẮC PHỤC
1 Hoạt động các thiết bị, bơm, máy thổi khí, motor
2 Hệ thống đường ống, van và phụ kiện
3 Hệ thông máy ép bùn Chưa lắp
4 Hệ thống bơm định lượng hóa chất
5 Hệ thống bể DAF Ổn định
XÁC NHẬN:
Người trực:………………. Quản đốc:
Nguyễn Thanh Bình
Trang 9
Nhật ký vận hành hệ thống xử lý nước thải Vinacafe Long Thành 700m3/ngày
I. CHUẨN BỊ
Ngày vận hành:08/04/2013
Số người trực vận hành: sáng 2 (người); chiều 2 (người); tối 1 ( người)
II. THÔNG SỐ VẬN HÀNH
HỆ THỐNG BỂ
TÌNH TRẠNG HOẠT ĐỘNG LƯU
LƯỢNG
(m3/ngày)
CHỈ TIÊU NƯỚC
CÓ NGƯNGCOD
(mg/l)
Độ
màu
(FCU)
PHĐộ đục /
bã
(mg/l)
Tổng
NitoF/M
Colifom
/ 100ml
TK01 x 75 >6500 >7000 7 >300 >100 - -
Cụm 1 x 60 >260 >200 6.5 >90 >90 - -
TK09 x 60 >220 >230 6.5 >70 >75 - -
Cụm hiếu khí x 80 > 190 > 190 6 >50 > 70 18
Cụm 03 x
Nước sau xử lý
x
Nhận xét và kết luận:
……………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
III. NĂNG LƯỢNG VÀ HÓA CHẤT SỬ DỤNG TRONG NGÀY
Tổng Kw / ngày
HÓA CHẤT ( kg/ngày )
Axit Kiềm Javen
Polymer
cation
Polymer anion
PAC
36 5 0.35 27
Nhận xét và kết luận:
……………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
IV. SỰ CỐ VÀ SỬA CHỮA:
STT THIẾT BỊ KIỂM TRA TÌNH TRẠNG VÀ YÊU CẦU KHẮC PHỤC
1 Hoạt động các thiết bị, bơm, máy thổi khí, motor
2 Hệ thống đường ống, van và phụ kiện
3 Hệ thông máy ép bùn Chưa lắp
4 Hệ thống bơm định lượng hóa chất
5 Hệ thống bể DAF Ổn định
XÁC NHẬN:
Người trực:………………. Quản đốc:
Nguyễn Thanh Bình
Trang 10
Nhật ký vận hành hệ thống xử lý nước thải Vinacafe Long Thành 700m3/ngày
I. CHUẨN BỊ
Ngày vận hành:09/04/2013
Số người trực vận hành: sáng 2 (người); chiều 2 (người); tối 1 ( người)
II. THÔNG SỐ VẬN HÀNH
HỆ THỐNG BỂ
TÌNH TRẠNG HOẠT ĐỘNG LƯU
LƯỢNG
(m3/ngày)
CHỈ TIÊU NƯỚC
CÓ NGƯNGCOD
(mg/l)
Độ
màu
(FCU)
PHĐộ đục /
bã
(mg/l)
Tổng
NitoF/M
Colifom
/ 100ml
TK01 x 85 >6000 >6000 7 >300 >100 - -
Cụm 1 x 70 >280 >250 6.5 >90 >90 - -
TK09 x 70 >250 >240 6.5 >70 >80 - -
Cụm hiếu khí x 70 > 220 > 210 6 >70 > 80 19
Cụm 03 x
Nước sau xử lý
x
Nhận xét và kết luận:
……………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
III. NĂNG LƯỢNG VÀ HÓA CHẤT SỬ DỤNG TRONG NGÀY
Tổng Kw / ngày
HÓA CHẤT ( kg/ngày )
Axit Kiềm Javen
Polymer
cation
Polymer anion
PAC
36 7 0.35 28
Nhận xét và kết luận:
……………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
IV. SỰ CỐ VÀ SỬA CHỮA:
STT THIẾT BỊ KIỂM TRA TÌNH TRẠNG VÀ YÊU CẦU KHẮC PHỤC
1 Hoạt động các thiết bị, bơm, máy thổi khí, motor
2 Hệ thống đường ống, van và phụ kiện
3 Hệ thông máy ép bùn Gần hoàn thiện
4 Hệ thống bơm định lượng hóa chất
5 Hệ thống bể DAF
XÁC NHẬN:
Người trực:………………. Quản đốc:
Nguyễn Thanh Bình
Trang 11
Nhật ký vận hành hệ thống xử lý nước thải Vinacafe Long Thành 700m3/ngày
I. CHUẨN BỊ
Ngày vận hành:10/04/2013
Số người trực vận hành: sáng 2 (người); chiều 2 (người); tối 1 ( người)
II. THÔNG SỐ VẬN HÀNH
HỆ THỐNG BỂ
TÌNH TRẠNG HOẠT ĐỘNG LƯU
LƯỢNG
(m3/ngày)
CHỈ TIÊU NƯỚC
CÓ NGƯNGCOD
(mg/l)
Độ
màu
(FCU)
PHĐộ đục /
bã
(mg/l)
Tổng
NitoF/M
Colifom
/ 100ml
TK01 x 90 >6000 >6000 7 >300 >100 - -
Cụm 1 x 90 >280 >250 6.5 >90 >90 - -
TK09 x 90 >260 >240 6.5 >70 >80 - -
Cụm hiếu khí x 90 > 230 > 200 7 >60 > 70 17
Cụm 03 x
Nước sau xử lý
x
Nhận xét và kết luận:
……………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
III. NĂNG LƯỢNG VÀ HÓA CHẤT SỬ DỤNG TRONG NGÀY
Tổng Kw / ngày
HÓA CHẤT ( kg/ngày )
Axit Kiềm Javen
Polymer
cation
Polymer anion
PAC
36 8 0.38 29
Nhận xét và kết luận:
……………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
IV. SỰ CỐ VÀ SỬA CHỮA:
STT THIẾT BỊ KIỂM TRA TÌNH TRẠNG VÀ YÊU CẦU KHẮC PHỤC
1 Hoạt động các thiết bị, bơm, máy thổi khí, motor
2 Hệ thống đường ống, van và phụ kiện
3 Hệ thông máy ép bùn Gần hoàn thiện
4 Hệ thống bơm định lượng hóa chất
5 Hệ thống bể DAF
XÁC NHẬN:
Người trực:………………. Quản đốc:
Nguyễn Thanh Bình
Trang 12
Nhật ký vận hành hệ thống xử lý nước thải Vinacafe Long Thành 700m3/ngày
I. CHUẨN BỊ
Ngày vận hành:11/04/2013
Số người trực vận hành: sáng 2 (người); chiều 2 (người); tối 1 ( người)
II. THÔNG SỐ VẬN HÀNH
HỆ THỐNG BỂ
TÌNH TRẠNG HOẠT ĐỘNG LƯU
LƯỢNG
(m3/ngày)
CHỈ TIÊU NƯỚC
CÓ NGƯNGCOD
(mg/l)
Độ
màu
(FCU)
PHĐộ đục /
bã
(mg/l)
Tổng
NitoF/M
Colifom
/ 100ml
TK01 x 90 >6000 >6000 7 >300 >100 - -
Cụm 1 x 90 >280 >250 6.5 >90 >90 - -
TK09 x 80 >240 >230 6.5 >70 >80 - -
Cụm hiếu khí x 80 > 220 > 210 7 >60 > 70 14
Cụm 03 x
Nước sau xử lý
x
Nhận xét và kết luận:
……………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
III. NĂNG LƯỢNG VÀ HÓA CHẤT SỬ DỤNG TRONG NGÀY
Tổng Kw / ngày
HÓA CHẤT ( kg/ngày )
Axit Kiềm Javen
Polymer
cation
Polymer anion
PAC
36 7 0.34 27
Nhận xét và kết luận:
……………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
IV. SỰ CỐ VÀ SỬA CHỮA:
STT THIẾT BỊ KIỂM TRA TÌNH TRẠNG VÀ YÊU CẦU KHẮC PHỤC
1 Hoạt động các thiết bị, bơm, máy thổi khí, motor
2 Hệ thống đường ống, van và phụ kiện
3 Hệ thông máy ép bùn Gần hoàn thiện
4 Hệ thống bơm định lượng hóa chất
5 Hệ thống bể DAF
XÁC NHẬN:
Người trực:………………. Quản đốc:
Nguyễn Thanh Bình
Trang 13
Nhật ký vận hành hệ thống xử lý nước thải Vinacafe Long Thành 700m3/ngày
I. CHUẨN BỊ
Ngày vận hành:12/04/2013
Số người trực vận hành: sáng 2 (người); chiều 2 (người); tối 1 ( người)
II. THÔNG SỐ VẬN HÀNH
HỆ THỐNG BỂ
TÌNH TRẠNG HOẠT ĐỘNG LƯU
LƯỢNG
(m3/ngày)
CHỈ TIÊU NƯỚC
CÓ NGƯNGCOD
(mg/l)
Độ
màu
(FCU)
PHĐộ đục /
bã
(mg/l)
Tổng
NitoF/M
Colifom
/ 100ml
TK01 x 90 >6500 >6500 7 >300 >100 - -
Cụm 1 x 90 >280 >250 6.5 >90 >90 - -
TK09 x 50 >220 >210 6.5 >60 >80 - -
Cụm hiếu khí x 50 > 200 > 190 7 >50 > 70 13
Cụm 03 x
Nước sau xử lý
x
Nhận xét và kết luận:
……………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
III. NĂNG LƯỢNG VÀ HÓA CHẤT SỬ DỤNG TRONG NGÀY
Tổng Kw / ngày
HÓA CHẤT ( kg/ngày )
Axit Kiềm Javen
Polymer
cation
Polymer anion
PAC
29 4 0.32 23
Nhận xét và kết luận:
……………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
IV. SỰ CỐ VÀ SỬA CHỮA:
STT THIẾT BỊ KIỂM TRA TÌNH TRẠNG VÀ YÊU CẦU KHẮC PHỤC
1 Hoạt động các thiết bị, bơm, máy thổi khí, motor
2 Hệ thống đường ống, van và phụ kiện
3 Hệ thông máy ép bùn Gần hoàn thiện
4 Hệ thống bơm định lượng hóa chất
5 Hệ thống bể DAF
XÁC NHẬN:
Người trực:………………. Quản đốc:
Nguyễn Thanh Bình
Trang 14
Nhật ký vận hành hệ thống xử lý nước thải Vinacafe Long Thành 700m3/ngày
I. CHUẨN BỊ
Ngày vận hành:13/04/2013
Số người trực vận hành: sáng 2 (người); chiều 2 (người); tối 1 ( người)
II. THÔNG SỐ VẬN HÀNH
HỆ THỐNG BỂ
TÌNH TRẠNG HOẠT ĐỘNG LƯU
LƯỢNG
(m3/ngày)
CHỈ TIÊU NƯỚC
CÓ NGƯNGCOD
(mg/l)
Độ
màu
(FCU)
PHĐộ đục /
bã
(mg/l)
Tổng
NitoF/M
Colifom
/ 100ml
TK01 x 10 >6500 >6500 7 >300 >100 - -
Cụm 1 x 50 >280 >250 6.5 >90 >90 - -
TK09 x 30 >220 >210 6.5 >60 >80 - -
Cụm hiếu khí x 30 > 200 > 190 7 >50 > 70 11
Cụm 03 x
Nước sau xử lý
x
Nhận xét và kết luận:
……………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
III. NĂNG LƯỢNG VÀ HÓA CHẤT SỬ DỤNG TRONG NGÀY
Tổng Kw / ngày
HÓA CHẤT ( kg/ngày )
Axit Kiềm Javen
Polymer
cation
Polymer anion
PAC
36 2 0.30 20
Nhận xét và kết luận:
……………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
IV. SỰ CỐ VÀ SỬA CHỮA:
STT THIẾT BỊ KIỂM TRA TÌNH TRẠNG VÀ YÊU CẦU KHẮC PHỤC
1 Hoạt động các thiết bị, bơm, máy thổi khí, motor
2 Hệ thống đường ống, van và phụ kiện
3 Hệ thông máy ép bùn Gần hoàn thiện
4 Hệ thống bơm định lượng hóa chất
5 Hệ thống bể DAF
XÁC NHẬN:
Người trực:………………. Quản đốc:
Nguyễn Thanh Bình
Trang 15
Nhật ký vận hành hệ thống xử lý nước thải Vinacafe Long Thành 700m3/ngày
I. CHUẨN BỊ
Ngày vận hành:14/04/2013
Số người trực vận hành: sáng 2 (người); chiều 2 (người); tối 1 ( người)
II. THÔNG SỐ VẬN HÀNH
HỆ THỐNG BỂ
TÌNH TRẠNG HOẠT ĐỘNG LƯU
LƯỢNG
(m3/ngày)
CHỈ TIÊU NƯỚC
CÓ NGƯNGCOD
(mg/l)
Độ
màu
(FCU)
PHĐộ đục /
bã
(mg/l)
Tổng
NitoF/M
Colifom
/ 100ml
TK01 x 10 >6500 >6500 7 >300 >100 - -
Cụm 1 x 50 >280 >250 6.5 >90 >90 - -
TK09 x 30 >220 >210 6.5 >60 >80 - -
Cụm hiếu khí x 30 > 200 > 190 7 >50 > 70 11
Cụm 03 x
Nước sau xử lý
x
Nhận xét và kết luận:
……………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
III. NĂNG LƯỢNG VÀ HÓA CHẤT SỬ DỤNG TRONG NGÀY
Tổng Kw / ngày
HÓA CHẤT ( kg/ngày )
Axit Kiềm Javen
Polymer
cation
Polymer anion
PAC
30 2 0.30 20
Nhận xét và kết luận:
……………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
IV. SỰ CỐ VÀ SỬA CHỮA:
STT THIẾT BỊ KIỂM TRA TÌNH TRẠNG VÀ YÊU CẦU KHẮC PHỤC
1 Hoạt động các thiết bị, bơm, máy thổi khí, motor
2 Hệ thống đường ống, van và phụ kiện
3 Hệ thông máy ép bùn Gần hoàn thiện
4 Hệ thống bơm định lượng hóa chất
5 Hệ thống bể DAF
XÁC NHẬN:
Người trực:………………. Quản đốc:
Nguyễn Thanh Bình
Trang 16
Nhật ký vận hành hệ thống xử lý nước thải Vinacafe Long Thành 700m3/ngày
I. CHUẨN BỊ
Ngày vận hành:15/04/2013
Số người trực vận hành: sáng 2 (người); chiều 2 (người); tối 1 ( người)
II. THÔNG SỐ VẬN HÀNH
HỆ THỐNG BỂ
TÌNH TRẠNG HOẠT ĐỘNG LƯU
LƯỢNG
(m3/ngày)
CHỈ TIÊU NƯỚC
CÓ NGƯNGCOD
(mg/l)
Độ
màu
(FCU)
PHĐộ đục /
bã
(mg/l)
Tổng
NitoF/M
Colifom
/ 100ml
TK01 x 80 >6500 >6500 9 >300 >100 - -
Cụm 1 x 80 >280 >250 6.5 >90 >90 - -
TK09 x 80 >250 >240 6.5 >80 >80 - -
Cụm hiếu khí x 80 > 250 > 240 7 >70 > 70 10
Cụm 03 x
Nước sau xử lý
x
Nhận xét và kết luận:
……………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
III. NĂNG LƯỢNG VÀ HÓA CHẤT SỬ DỤNG TRONG NGÀY
Tổng Kw / ngày
HÓA CHẤT ( kg/ngày )
Axit Kiềm Javen
Polymer
cation
Polymer anion
PAC
36 5 0.34 27
Nhận xét và kết luận:
……………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
IV. SỰ CỐ VÀ SỬA CHỮA:
STT THIẾT BỊ KIỂM TRA TÌNH TRẠNG VÀ YÊU CẦU KHẮC PHỤC
1 Hoạt động các thiết bị, bơm, máy thổi khí, motor
2 Hệ thống đường ống, van và phụ kiện
3 Hệ thông máy ép bùn Gần hoàn thiện
4 Hệ thống bơm định lượng hóa chất
5 Hệ thống bể DAF
XÁC NHẬN:
Người trực:………………. Quản đốc:
Nguyễn Thanh Bình
Trang 17
Nhật ký vận hành hệ thống xử lý nước thải Vinacafe Long Thành 700m3/ngày
I. CHUẨN BỊ
Ngày vận hành:16/04/2013
Số người trực vận hành: sáng 2 (người); chiều 2 (người); tối 1 ( người)
II. THÔNG SỐ VẬN HÀNH
HỆ THỐNG BỂ
TÌNH TRẠNG HOẠT ĐỘNG LƯU
LƯỢNG
(m3/ngày)
CHỈ TIÊU NƯỚC
CÓ NGƯNGCOD
(mg/l)
Độ
màu
(FCU)
PHĐộ đục /
bã
(mg/l)
Tổng
NitoF/M
Colifom
/ 100ml
TK01 x 85 >6500 >6500 9 >300 >100 - -
Cụm 1 x 85 >280 >250 6.5 >90 >90 - -
TK09 x 80 >250 >240 6.5 >80 >80 - -
Cụm hiếu khí x 80 > 250 > 240 7 >70 > 70 10
Cụm 03 x
Nước sau xử lý
x
Nhận xét và kết luận:
……………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
III. NĂNG LƯỢNG VÀ HÓA CHẤT SỬ DỤNG TRONG NGÀY
Tổng Kw / ngày
HÓA CHẤT ( kg/ngày )
Axit Kiềm Javen
Polymer
cation
Polymer anion
PAC
37 6 0.35 28
Nhận xét và kết luận:
……………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
IV. SỰ CỐ VÀ SỬA CHỮA:
STT THIẾT BỊ KIỂM TRA TÌNH TRẠNG VÀ YÊU CẦU KHẮC PHỤC
1 Hoạt động các thiết bị, bơm, máy thổi khí, motor
2 Hệ thống đường ống, van và phụ kiện
3 Hệ thông máy ép bùn Gần hoàn thiện
4 Hệ thống bơm định lượng hóa chất
5 Hệ thống bể DAF
XÁC NHẬN:
Người trực:………………. Quản đốc:
Nguyễn Thanh Bình
Trang 18
Nhật ký vận hành hệ thống xử lý nước thải Vinacafe Long Thành 700m3/ngày
I. CHUẨN BỊ
Ngày vận hành:17/04/2013
Số người trực vận hành: sáng 2 (người); chiều 2 (người); tối 1 ( người)
II. THÔNG SỐ VẬN HÀNH
HỆ THỐNG BỂ
TÌNH TRẠNG HOẠT ĐỘNG LƯU
LƯỢNG
(m3/ngày)
CHỈ TIÊU NƯỚC
CÓ NGƯNGCOD
(mg/l)
Độ
màu
(FCU)
PHĐộ đục /
bã
(mg/l)
Tổng
NitoF/M
Colifom
/ 100ml
TK01 x 95 >6500 >6500 8.5 >350 >150 - -
Cụm 1 x 95 >280 >250 6.5 >90 >70 - -
TK09 x 50 >240 >230 6.5 >80 >50 - -
Cụm hiếu khí x 50 > 220 > 220 7 >70 > 40 8
Cụm 03 x
Nước sau xử lý
x
Nhận xét và kết luận:
……………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
III. NĂNG LƯỢNG VÀ HÓA CHẤT SỬ DỤNG TRONG NGÀY
Tổng Kw / ngày
HÓA CHẤT ( kg/ngày )
Axit Kiềm Javen
Polymer
cation
Polymer anion
PAC
37 3 0.32 23
Nhận xét và kết luận:
……………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
IV. SỰ CỐ VÀ SỬA CHỮA:
STT THIẾT BỊ KIỂM TRA TÌNH TRẠNG VÀ YÊU CẦU KHẮC PHỤC
1 Hoạt động các thiết bị, bơm, máy thổi khí, motor
2 Hệ thống đường ống, van và phụ kiện
3 Hệ thông máy ép bùn Gần hoàn thiện
4 Hệ thống bơm định lượng hóa chất
5 Hệ thống bể DAF
XÁC NHẬN:
Người trực:………………. Quản đốc:
Nguyễn Thanh Bình
Trang 19
Nhật ký vận hành hệ thống xử lý nước thải Vinacafe Long Thành 700m3/ngày
I. CHUẨN BỊ
Ngày vận hành:18/04/2013
Số người trực vận hành: sáng 2 (người); chiều 2 (người); tối 1 ( người)
II. THÔNG SỐ VẬN HÀNH
HỆ THỐNG BỂ
TÌNH TRẠNG HOẠT ĐỘNG LƯU
LƯỢNG
(m3/ngày)
CHỈ TIÊU NƯỚC
CÓ NGƯNGCOD
(mg/l)
Độ
màu
(FCU)
PHĐộ đục /
bã
(mg/l)
Tổng
NitoF/M
Colifom
/ 100ml
TK01 x 110 >6500 >6500 8.5 >350 >150 - -
Cụm 1 x 110 >280 >250 6.5 >90 >70 - -
TK09 x 30 >220 >240 6.5 >80 >50 - -
Cụm hiếu khí x 30 > 180 > 150 7 >40 > 40 5
Cụm 03 x
Nước sau xử lý
x
Nhận xét và kết luận:
……………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
III. NĂNG LƯỢNG VÀ HÓA CHẤT SỬ DỤNG TRONG NGÀY
Tổng Kw / ngày
HÓA CHẤT ( kg/ngày )
Axit Kiềm Javen
Polymer
cation
Polymer anion
PAC
37 3 0.28 18
Nhận xét và kết luận:
……………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
IV. SỰ CỐ VÀ SỬA CHỮA:
STT THIẾT BỊ KIỂM TRA TÌNH TRẠNG VÀ YÊU CẦU KHẮC PHỤC
1 Hoạt động các thiết bị, bơm, máy thổi khí, motor
2 Hệ thống đường ống, van và phụ kiện
3 Hệ thông máy ép bùn Gần hoàn thiện
4 Hệ thống bơm định lượng hóa chất
5 Hệ thống bể DAF
XÁC NHẬN:
Người trực:………………. Quản đốc:
Nguyễn Thanh Bình
Trang 20
Nhật ký vận hành hệ thống xử lý nước thải Vinacafe Long Thành 700m3/ngày
I. CHUẨN BỊ
Ngày vận hành:19/04/2013
Số người trực vận hành: sáng 2 (người); chiều 2 (người); tối 1 ( người)
II. THÔNG SỐ VẬN HÀNH
HỆ THỐNG BỂ
TÌNH TRẠNG HOẠT ĐỘNG LƯU
LƯỢNG
(m3/ngày)
CHỈ TIÊU NƯỚC
CÓ NGƯNGCOD
(mg/l)
Độ
màu
(FCU)
PHĐộ đục /
bã
(mg/l)
Tổng
NitoF/M
Colifom
/ 100ml
TK01 x 30 >6500 >6500 8.5 >350 >150 - -
Cụm 1 x 30 >280 >250 6.5 >90 >70 - -
TK09 x 20 >230 >240 6.5 >70 >50 - -
Cụm hiếu khí x 20 > 170 > 160 7 >50 > 45 3
Cụm 03 x
Nước sau xử lý
x
Nhận xét và kết luận:
……………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
III. NĂNG LƯỢNG VÀ HÓA CHẤT SỬ DỤNG TRONG NGÀY
Tổng Kw / ngày
HÓA CHẤT ( kg/ngày )
Axit Kiềm Javen
Polymer
cation
Polymer anion
PAC
37 2 0.20 12
Nhận xét và kết luận:
……………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
IV. SỰ CỐ VÀ SỬA CHỮA:
STT THIẾT BỊ KIỂM TRA TÌNH TRẠNG VÀ YÊU CẦU KHẮC PHỤC
1 Hoạt động các thiết bị, bơm, máy thổi khí, motor
2 Hệ thống đường ống, van và phụ kiện
3 Hệ thông máy ép bùn Hoàn thiện
4 Hệ thống bơm định lượng hóa chất
5 Hệ thống bể DAF
XÁC NHẬN:
Người trực:………………. Quản đốc:
Nguyễn Thanh Bình
Trang 21
Nhật ký vận hành hệ thống xử lý nước thải Vinacafe Long Thành 700m3/ngày
I. CHUẨN BỊ
Ngày vận hành:20/04/2013
Số người trực vận hành: sáng 2 (người); chiều 2 (người); tối 1 ( người)
II. THÔNG SỐ VẬN HÀNH
HỆ THỐNG BỂ
TÌNH TRẠNG HOẠT ĐỘNG LƯU
LƯỢNG
(m3/ngày)
CHỈ TIÊU NƯỚC
CÓ NGƯNGCOD
(mg/l)
Độ
màu
(FCU)
PHĐộ đục /
bã
(mg/l)
Tổng
NitoF/M
Colifom
/ 100ml
TK01 x 50 >3500 >3500 8.5 >350 >150 - -
Cụm 1 x 50 >280 >250 6.5 >90 >70 - -
TK09 x 50 >230 >240 6.5 >80 >60 - -
Cụm hiếu khí x 50 > 180 > 190 6 >50 > 60 2
Cụm 03 x 100 150 150 7 20 30
Nước sau xử lý
x
Nhận xét và kết luận:
……………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
III. NĂNG LƯỢNG VÀ HÓA CHẤT SỬ DỤNG TRONG NGÀY
Tổng Kw / ngày
HÓA CHẤT ( kg/ngày )
Axit Kiềm Javen
Polymer
cation
Polymer anion
PAC
52 4 0.33 23
Nhận xét và kết luận:
……………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
IV. SỰ CỐ VÀ SỬA CHỮA:
STT THIẾT BỊ KIỂM TRA TÌNH TRẠNG VÀ YÊU CẦU KHẮC PHỤC
1 Hoạt động các thiết bị, bơm, máy thổi khí, motor
2 Hệ thống đường ống, van và phụ kiện
3 Hệ thông máy ép bùn Hoàn thiện
4 Hệ thống bơm định lượng hóa chất
5 Hệ thống bể DAF
XÁC NHẬN:
Người trực:………………. Quản đốc:
Nguyễn Thanh Bình
Trang 22
Nhật ký vận hành hệ thống xử lý nước thải Vinacafe Long Thành 700m3/ngày
I. CHUẨN BỊ
Ngày vận hành:21/04/2013
Số người trực vận hành: sáng 2 (người); chiều 2 (người); tối 1 ( người)
II. THÔNG SỐ VẬN HÀNH
HỆ THỐNG BỂ
TÌNH TRẠNG HOẠT ĐỘNG LƯU
LƯỢNG
(m3/ngày)
CHỈ TIÊU NƯỚC
CÓ NGƯNGCOD
(mg/l)
Độ
màu
(FCU)
PHĐộ đục /
bã
(mg/l)
Tổng
NitoF/M
Colifom
/ 100ml
TK01 x 20 >3500 >3500 8.5 >350 >150 - -
Cụm 1 x 20 >280 >250 6.5 >90 >70 - -
TK09 x 30 >230 >240 6.5 >80 >60 - -
Cụm hiếu khí x 30 > 180 > 190 6 >50 > 60 0.5
Cụm 03 x 100 150 150 7 20 30
Nước sau xử lý
x 100 130 120 7 10 30 3000
Nhận xét và kết luận:
……………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
III. NĂNG LƯỢNG VÀ HÓA CHẤT SỬ DỤNG TRONG NGÀY
Tổng Kw / ngày
HÓA CHẤT ( kg/ngày )
Axit Kiềm Javen
Polymer
cation
Polymer anion
PAC
55 2 6 20 0.33 40
Nhận xét và kết luận:
……………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
IV. SỰ CỐ VÀ SỬA CHỮA:
STT THIẾT BỊ KIỂM TRA TÌNH TRẠNG VÀ YÊU CẦU KHẮC PHỤC
1 Hoạt động các thiết bị, bơm, máy thổi khí, motor
2 Hệ thống đường ống, van và phụ kiện
3 Hệ thông máy ép bùn Hoàn thiện
4 Hệ thống bơm định lượng hóa chất
5 Hệ thống bể DAF
XÁC NHẬN:
Người trực:………………. Quản đốc:
Nguyễn Thanh Bình
Trang 23
Nhật ký vận hành hệ thống xử lý nước thải Vinacafe Long Thành 700m3/ngày
I. CHUẨN BỊ
Ngày vận hành:22/04/2013
Số người trực vận hành: sáng 2 (người); chiều 2 (người); tối 1 ( người)
II. THÔNG SỐ VẬN HÀNH
HỆ THỐNG BỂ
TÌNH TRẠNG HOẠT ĐỘNG LƯU
LƯỢNG
(m3/ngày)
CHỈ TIÊU NƯỚC
CÓ NGƯNGCOD
(mg/l)
Độ
màu
(FCU)
PHĐộ đục /
bã
(mg/l)
Tổng
NitoF/M
Colifom
/ 100ml
TK01 x 15 >3500 >3500 8.5 >350 >150 - -
Cụm 1 x 15 >280 >250 6.5 >90 >70 - -
TK09 x 45 >220 >230 6.5 >80 >60 - -
Cụm hiếu khí x 35 > 180 > 190 6 >60 > 50 0.5
Cụm 03 x 100 150 150 7 20 30
Nước sau xử lý
x 100 120 110 7 8 35 3000
Nhận xét và kết luận:
……………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
III. NĂNG LƯỢNG VÀ HÓA CHẤT SỬ DỤNG TRONG NGÀY
Tổng Kw / ngày
HÓA CHẤT ( kg/ngày )
Axit Kiềm Javen
Polymer
cation
Polymer anion
PAC
55 2 6 20 0.35 44
Nhận xét và kết luận:
……………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
IV. SỰ CỐ VÀ SỬA CHỮA:
STT THIẾT BỊ KIỂM TRA TÌNH TRẠNG VÀ YÊU CẦU KHẮC PHỤC
1 Hoạt động các thiết bị, bơm, máy thổi khí, motor
2 Hệ thống đường ống, van và phụ kiện
3 Hệ thông máy ép bùn Hoàn thiện
4 Hệ thống bơm định lượng hóa chất
5 Hệ thống bể DAF
XÁC NHẬN:
Người trực:………………. Quản đốc:
Nguyễn Thanh Bình
Trang 24