phụ lục 02 kẾ hoẠch ĐÀo tẠo nghỀ giai ĐoẠn 2021-2025 …

21
Tổng TC SC Chất lượng cao Tổng TC SC Chất lượng cao Tổng TC SC Chất lượng cao Tổng TC SC Chất lượng cao Tổng TC SC Chất lượng cao Tổng TC SC Chất lượng cao I Nhóm ngành/nghề công nghiệp, xây dựng 41856 3816 13600 24159 281 46767 4206 14532 27624 405 48136 4732 14778 28209 417 49958 5312 15302 28963 381 51750 5414 15956 29935 445 238467 23480 74168 138890 1929 1 Công nghệ ô tô 2509 695 1567 193 54 2632 738 1580 260 54 2560 794 1495 235 36 2752 872 1530 280 70 2781 832 1575 304 70 13234 3931 7747 1272 284 Trường CĐ cơ khí nông nghiệp 974 362 562 30 20 920 350 520 30 20 820 370 400 30 20 870 420 400 30 20 870 420 400 30 20 4454 1922 2282 150 100 Trường CĐN Việt xô số 1 150 30 105 15 150 30 105 15 166 30 105 15 16 166 30 105 15 16 166 30 105 15 16 798 150 525 75 48 Trường CĐN số 2-BQP 160 90 70 195 35 90 70 195 35 90 70 195 35 90 70 195 35 90 70 940 140 450 350 0 Trường CĐ CN&TM 145 25 100 20 145 25 100 20 145 25 100 20 145 25 100 20 145 25 100 20 725 125 500 100 0 Trường CĐN Vĩnh Phúc 783 105 660 18 783 105 660 18 765 105 660 783 105 660 18 783 105 660 18 3897 525 3300 0 72 Trường CĐ KT-KT Vĩnh Phúc 164 148 16 179 163 16 179 179 213 197 16 233 217 16 968 904 0 0 64 Trường CĐ CN&KT Hà Nội 98 25 50 23 110 30 55 25 140 50 90 190 60 105 25 139 120 19 677 165 420 92 0 Trường TC KTXD&NV 35 35 150 50 100 150 50 100 190 70 120 250 100 150 775 0 270 505 0 2 Điện dân dụng 498 20 203 275 0 585 40 225 320 0 655 80 255 320 0 725 120 265 340 0 785 120 295 370 0 3248 380 1243 1625 0 Trường CĐ cơ khí nông nghiệp 113 83 30 140 20 90 30 210 60 120 30 250 100 120 30 250 100 120 30 963 280 533 150 0 Trường CĐN Việt số 1 120 20 85 15 120 20 85 15 120 20 85 15 120 20 85 15 120 20 85 15 600 100 425 75 0 Trường CĐN Vĩnh Phúc 150 150 150 150 150 150 150 150 150 150 750 0 0 750 0 Trường TC KTXD&NV 95 35 60 150 50 100 150 50 100 180 60 120 240 90 150 815 0 285 530 0 TTGDNN-GDTX Bình Xuyên 20 20 25 25 25 25 25 25 25 25 120 0 0 120 0 Phụ lục 02 KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO NGHỀ GIAI ĐOẠN 2021-2025 (Kèm theo Kế hoạch số /KH-UBND ngày / /2021 của UBND tỉnh Vĩnh Phúc) Đơn vị tính: Người Tổng Năm học 2024-2025 Năm học 2025-2026 TT Tên ngành/ nghề đào tạo Năm học 2021-2022 Năm học 2022-2023 Năm học 2023-2024

Upload: others

Post on 16-Oct-2021

1 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: Phụ lục 02 KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO NGHỀ GIAI ĐOẠN 2021-2025 …

Tổng CĐ TC SC

Chất

lượng

cao

Tổng CĐ TC SC

Chất

lượng

cao

Tổng CĐ TC SC

Chất

lượng

cao

Tổng CĐ TC SC

Chất

lượng

cao

Tổng CĐ TC SC

Chất

lượng

cao

Tổng CĐ TC SC

Chất

lượng

cao

I

Nhóm ngành/nghề

công nghiệp, xây

dựng

41856 3816 13600 24159 281 46767 4206 14532 27624 405 48136 4732 14778 28209 417 49958 5312 15302 28963 381 51750 5414 15956 29935 445 238467 23480 74168 138890 1929

1Công nghệ ô tô 2509 695 1567 193 54 2632 738 1580 260 54 2560 794 1495 235 36 2752 872 1530 280 70 2781 832 1575 304 70 13234 3931 7747 1272 284

Trường CĐ cơ khí

nông nghiệp974 362 562 30 20 920 350 520 30 20 820 370 400 30 20 870 420 400 30 20 870 420 400 30 20 4454 1922 2282 150 100

Trường CĐN Việt

xô số 1150 30 105 15 150 30 105 15 166 30 105 15 16 166 30 105 15 16 166 30 105 15 16 798 150 525 75 48

Trường CĐN số

2-BQP160 90 70 195 35 90 70 195 35 90 70 195 35 90 70 195 35 90 70 940 140 450 350 0

Trường CĐ

CN&TM145 25 100 20 145 25 100 20 145 25 100 20 145 25 100 20 145 25 100 20 725 125 500 100 0

Trường CĐN Vĩnh

Phúc783 105 660 18 783 105 660 18 765 105 660 783 105 660 18 783 105 660 18 3897 525 3300 0 72

Trường CĐ KT-KT

Vĩnh Phúc164 148 16 179 163 16 179 179 213 197 16 233 217 16 968 904 0 0 64

Trường CĐ CN&KT

Hà Nội98 25 50 23 110 30 55 25 140 50 90 190 60 105 25 139 120 19 677 165 420 92 0

Trường TC

KTXD&NV35 35 150 50 100 150 50 100 190 70 120 250 100 150 775 0 270 505 0

2Điện dân dụng 498 20 203 275 0 585 40 225 320 0 655 80 255 320 0 725 120 265 340 0 785 120 295 370 0 3248 380 1243 1625 0

Trường CĐ cơ khí

nông nghiệp113 83 30 140 20 90 30 210 60 120 30 250 100 120 30 250 100 120 30 963 280 533 150 0

Trường CĐN Việt

số 1

120 20 85 15 120 20 85 15 120 20 85 15 120 20 85 15 120 20 85 15 600 100 425 75 0

Trường CĐN Vĩnh

Phúc150 150 150 150 150 150 150 150 150 150 750 0 0 750 0

Trường TC

KTXD&NV95 35 60 150 50 100 150 50 100 180 60 120 240 90 150 815 0 285 530 0

TTGDNN-GDTX

Bình Xuyên20 20 25 25 25 25 25 25 25 25 120 0 0 120 0

Phụ lục 02

KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO NGHỀ GIAI ĐOẠN 2021-2025

(Kèm theo Kế hoạch số /KH-UBND ngày / /2021 của UBND tỉnh Vĩnh Phúc)

Đơn vị tính: Người

Tổng Năm học 2024-2025 Năm học 2025-2026

TTTên ngành/

nghề đào tạo

Năm học 2021-2022 Năm học 2022-2023 Năm học 2023-2024

Page 2: Phụ lục 02 KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO NGHỀ GIAI ĐOẠN 2021-2025 …

Tổng CĐ TC SC

Chất

lượng

cao

Tổng CĐ TC SC

Chất

lượng

cao

Tổng CĐ TC SC

Chất

lượng

cao

Tổng CĐ TC SC

Chất

lượng

cao

Tổng CĐ TC SC

Chất

lượng

cao

Tổng CĐ TC SC

Chất

lượng

cao

Tổng Năm học 2024-2025 Năm học 2025-2026

TTTên ngành/

nghề đào tạo

Năm học 2021-2022 Năm học 2022-2023 Năm học 2023-2024

3Điện công nghiẹp 3008 617 2015 360 16 3104 678 1976 416 34 2993 689 1840 414 50 3031 727 1870 400 34 3115 735 1900 430 50 15251 3446 9601 2020 184

Trường CĐ cơ khí

nông nghiệp1063 367 650 30 16 1028 386 596 30 16 896 390 460 30 16 930 420 480 30 946 420 480 30 16 4863 1983 2666 150 64

Trường CĐN Việt

xô số 1235 30 175 30 235 30 175 30 251 30 175 30 16 251 30 175 30 16 251 30 175 30 16 1223 150 875 150 48

Trường CĐN số 2-

BQP105 105 140 35 105 140 35 105 140 35 105 140 35 105 665 140 525 0 0

Trường CĐ

CN&TM370 50 300 20 370 50 300 20 370 50 300 20 370 50 300 20 370 50 300 20 1850 250 1500 100 0

Trường CĐN Vĩnh

Phúc555 105 450 573 105 450 18 573 105 450 18 573 105 450 18 573 105 450 18 2847 525 2250 0 72

Trường CĐ KT-KT

Vĩnh Phúc65 65 72 72 79 79 87 87 95 95 398 398 0 0 0

Trường CĐ CN&KT

Hà Nội20 20 36 36 34 34 0 0 90 0 0 90 0

Trường TC

KTXD&NV95 35 60 150 50 100 150 50 100 180 60 120 240 90 150 815 0 285 530 0

Trường TC kinh

doanh và QL Tâm

Tín

500 300 200 500 300 200 500 300 200 500 300 200 500 300 200 2500 0 1500 1000 0

4Điện tử công nghiệp 2267 391 1776 84 16 2251 390 1755 70 36 2191 410 1675 70 36 2175 410 1695 50 20 2267 410 1775 50 32 11151 2011 8676 324 140

Trường CĐ cơ khí

nông nghiệp812 221 561 30 790 220 540 30 730 240 460 30 750 240 480 30 750 240 480 30 3832 1161 2521 150 0

Trường CĐN Việt

xô số 120 20 20 20 20 20 20 20 20 20 100 0 0 100 0

Trường CĐ

CN&TM321 80 225 16 321 80 225 16 321 80 225 16 305 80 225 321 80 225 16 1589 400 1125 0 64

Trường CĐN Vĩnh

Phúc990 90 900 1010 90 900 20 1010 90 900 20 1010 90 900 20 1006 90 900 16 5026 450 4500 0 76

Trường CĐ CN&KT

Hà Nội124 90 34 110 90 20 110 90 20 90 90 170 170 604 0 530 74 0

5Điện tử dân dụng 249 0 89 160 0 250 0 90 160 0 320 40 120 160 0 360 80 120 160 0 360 80 120 160 0 1539 200 539 800 0

Trường CĐ cơ khí

nông nghiệp89 89 90 90 160 40 120 200 80 120 200 80 120 739 200 539 0 0

Trường CĐN số

2-BQP60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 300 0 0 300 0

Trường CĐN Vĩnh

Phúc100 100 100 100 100 100 100 100 100 100 500 0 0 500 0

6Điện CN&DD 797 0 672 125 0 847 0 722 125 0 933 0 808 125 0 1016 0 891 125 0 1176 0 1051 125 0 4769 0 4144 625 0

Trường CĐN số

2-BQP90 90 90 90 90 90 90 90 90 90 450 0 0 450 0

Page 3: Phụ lục 02 KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO NGHỀ GIAI ĐOẠN 2021-2025 …

Tổng CĐ TC SC

Chất

lượng

cao

Tổng CĐ TC SC

Chất

lượng

cao

Tổng CĐ TC SC

Chất

lượng

cao

Tổng CĐ TC SC

Chất

lượng

cao

Tổng CĐ TC SC

Chất

lượng

cao

Tổng CĐ TC SC

Chất

lượng

cao

Tổng Năm học 2024-2025 Năm học 2025-2026

TTTên ngành/

nghề đào tạo

Năm học 2021-2022 Năm học 2022-2023 Năm học 2023-2024

Trường CĐ KT-KT

Vĩnh Phúc602 602 662 662 728 728 801 801 881 881 3674 0 3674 0 0

Trường CĐ CN&KT

Hà Nội70 70 60 60 80 80 90 90 170 170 470 0 470 0 0

TT GDNN-GDTX

Vĩnh Tường35 35 35 35 35 35 35 35 35 35 175 0 0 175 0

7Điện lạnh 25 0 0 25 0 25 0 0 25 0 25 0 0 25 0 25 0 0 25 0 25 0 0 25 0 125 0 0 125 0

Trường CĐN Việt

xô số 125 25 25 25 25 25 25 25 25 25 125 0 0 125 0

8Điện-Điện lạnh ô tô 90 0 0 90 0 90 0 0 90 0 90 0 0 90 0 90 0 0 90 0 90 0 0 90 0 450 0 0 450 0

Trường CĐN số

2-BQP90 90 90 90 90 90 90 90 90 90 450 0 0 450 0

9Điện nước 190 0 130 60 0 215 0 130 85 0 265 0 180 85 0 315 0 190 125 0 395 0 220 175 0 1380 0 850 530 0

Trường CĐN Việt

xô số 150 25 25 50 25 25 50 25 25 50 25 25 50 25 25 250 0 125 125 0

Trường CĐN Vĩnh

Phúc105 105 105 105 105 105 105 105 105 105 525 0 525 0 0

Trường TC

KTXD&NV35 35 60 60 110 50 60 160 60 100 240 90 150 605 0 200 405 0

10Cơ điện tử 246 105 105 20 16 276 135 105 20 16 377 220 105 20 32 377 250 75 20 32 377 250 75 20 32 1653 960 465 100 128

Trường CĐ cơ khí

nông nghiệp86 40 30 16 116 70 30 16 156 110 30 16 156 140 16 156 140 16 670 500 90 0 80

Trường CĐN Việt

xô số 1115 20 75 20 115 20 75 20 131 20 75 20 16 131 20 75 20 16 131 20 75 20 16 623 100 375 100 48

Trường CĐN Vĩnh

Phúc45 45 45 45 90 90 90 90 90 90 360 360 0 0 0

11Cắt gọt kim loại 1420 217 980 175 48 1493 220 1046 175 52 1568 220 1105 175 68 1621 230 1184 175 32 1718 230 1265 175 48 7820 1117 5580 875 248

Trường CĐ cơ khí

nông nghiệp311 127 138 30 16 319 130 143 30 16 311 130 135 30 16 326 140 140 30 16 326 140 140 30 16 1593 667 696 150 80

Trường CĐN Việt

xô số 160 25 35 60 25 35 60 25 35 60 25 35 60 25 35 300 0 125 175 0

Trường CĐN số

2-BQP60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 300 0 0 300 0

Trường CĐN Vĩnh

Phúc366 90 210 50 16 370 90 210 50 20 386 90 210 50 36 366 90 210 50 16 366 90 210 50 16 1854 450 1050 250 104

Trường CĐ KT-KT

Vĩnh Phúc623 607 16 684 668 16 751 735 16 809 809 906 890 16 3773 0 3709 0 64

12Gò-Hàn 90 0 0 90 0 90 0 0 90 0 90 0 0 90 0 90 0 0 90 0 90 0 0 90 0 450 0 0 450 0

Page 4: Phụ lục 02 KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO NGHỀ GIAI ĐOẠN 2021-2025 …

Tổng CĐ TC SC

Chất

lượng

cao

Tổng CĐ TC SC

Chất

lượng

cao

Tổng CĐ TC SC

Chất

lượng

cao

Tổng CĐ TC SC

Chất

lượng

cao

Tổng CĐ TC SC

Chất

lượng

cao

Tổng CĐ TC SC

Chất

lượng

cao

Tổng Năm học 2024-2025 Năm học 2025-2026

TTTên ngành/

nghề đào tạo

Năm học 2021-2022 Năm học 2022-2023 Năm học 2023-2024

Trường CĐN số

2-BQP90 90 90 90 90 90 90 90 90 90 450 0 0 450 0

13

Kỹ thuật gò hàn

nông

thôn

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 20 0 0 20 0 20 0 0 20 0 20 0 0 20 0 60 0 0 60 0

TT GDNN-GDTX

Lập Thạch0 0 20 20 20 20 20 20 60 0 0 60 0

14Hàn 953 82 421 418 32 1147 184 458 473 32 1300 220 545 503 32 1423 285 563 543 32 1506 285 596 593 32 6329 1056 2583 2530 160

Trường CĐ cơ khí

nông nghiệp163 52 65 30 16 220 74 100 30 16 291 110 135 30 16 316 130 140 30 16 316 130 140 30 16 1306 496 580 150 80

Trường CĐN Việt

xô số 1316 30 145 125 16 316 30 145 125 16 316 30 145 125 16 316 30 145 125 16 316 30 145 125 16 1580 150 725 625 80

Trường CĐN số

2-BQP185 35 150 220 35 35 150 220 35 35 150 220 35 35 150 220 35 35 150 1065 140 175 750 0

Trường CĐ

CN&TM90 50 40 90 50 40 90 50 40 90 50 40 90 50 40 450 0 250 200 0

Trường CĐN Vĩnh

Phúc105 105 200 45 105 50 200 45 105 50 245 90 105 50 245 90 105 50 995 270 525 200 0

Trường CĐ KT-KT

Vĩnh Phúc21 21 23 23 25 25 28 28 31 31 128 0 128 0 0

Trường CĐ CN&KT

Hà Nội20 20 0 30 30 30 30 30 30 110 0 0 110 0

Trường TC

KTXD&NV35 35 60 60 110 50 60 160 60 100 240 90 150 605 0 200 405 0

TT GDNN-GDTX

Vĩnh Tường18 18 18 18 18 18 18 18 18 18 90 0 0 90 0

15Hàn điện 20 0 0 20 0 20 0 0 20 0 20 0 0 20 0 20 0 0 20 0 20 0 0 20 0 100 0 0 100 0

TT GDNN-GDTX

Lập Thạch20 20 20 20 20 20 20 20 20 20 100 0 0 100 0

16Hàn hơi và Inox 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 20 0 0 20 0 20 0 0 20 0 40 0 0 40 0

TT GDNN-GDTX

Lập Thạch0 0 0 20 20 20 20 40 0 0 40 0

17Tiện, Phay CNC 40 0 0 40 0 90 0 0 90 0 90 0 0 90 0 90 0 0 90 0 90 0 0 90 0 400 0 0 400 0

Trường CĐ

CN&TM40 40 40 40 40 40 40 40 40 40 200 0 0 200 0

Trường CĐN Vĩnh

Phúc0 50 50 50 50 50 50 50 50 200 0 0 200 0

18

Quản trị mạng máy

tính667 154 473 40 0 734 209 453 40 32 717 210 435 40 32 727 220 435 40 32 727 220 435 40 32 3572 1013 2231 200 128

Page 5: Phụ lục 02 KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO NGHỀ GIAI ĐOẠN 2021-2025 …

Tổng CĐ TC SC

Chất

lượng

cao

Tổng CĐ TC SC

Chất

lượng

cao

Tổng CĐ TC SC

Chất

lượng

cao

Tổng CĐ TC SC

Chất

lượng

cao

Tổng CĐ TC SC

Chất

lượng

cao

Tổng CĐ TC SC

Chất

lượng

cao

Tổng Năm học 2024-2025 Năm học 2025-2026

TTTên ngành/

nghề đào tạo

Năm học 2021-2022 Năm học 2022-2023 Năm học 2023-2024

Trường CĐ cơ khí

nông nghiệp357 79 278 367 109 258 340 100 240 350 110 240 350 110 240 1764 508 1256 0 0

Trường CĐN Việt

xô số 115 15 15 15 15 15 15 15 15 15 75 0 0 75 0

Trường CĐN số 2-

BQP50 50 75 25 50 75 25 50 75 25 50 75 25 50 350 100 250 0 0

Trường CĐ Vĩnh

Phúc30 30 30 30 40 40 40 40 40 40 180 180 0 0 0

Trường CĐ

CN&TM170 145 25 186 145 25 16 186 145 25 16 186 145 25 16 186 145 25 16 914 0 725 125 64

Trường CĐN Vĩnh

Phúc45 45 45 45 45 45 45 45 45 45 225 225 0 0 0

Trường CĐ KT-KT

Vĩnh Phúc0 16 16 16 16 16 16 16 16 64 64

19

KT lắp đặt điện và

điều khiển trong

công nghiệp

154 0 154 0 0 154 20 134 0 0 180 60 120 0 0 220 100 120 0 0 220 100 120 0 0 928 280 648 0 0

Trường CĐ cơ khí

nông nghiệp154 154 154 20 134 180 60 120 220 100 120 220 100 120 928 280 648 0 0

20

KT Máy lạnh

&ĐHKK2490 240 2084 150 16 2886 257 2135 460 34 2916 265 2159 460 32 3048 275 2241 500 32 3198 275 2339 550 34 14538 1312 10958 2120 148

Trường CĐ cơ khí

nông nghiệp627 115 482 30 625 132 447 30 16 586 140 400 30 16 596 150 400 30 16 596 150 400 30 16 3030 687 2129 150 64

Trường CĐN Việt

xô số 1140 20 120 140 20 120 140 20 120 140 20 120 140 20 120 700 100 600 0 0

Trường CĐN số 2-

BQP140 70 70 140 70 70 140 70 70 140 70 70 140 70 70 700 0 350 350 0

Trường CĐ

CN&TM150 150 150 150 150 150 150 150 150 150 750 0 750 0 0

Trường CĐN Vĩnh

Phúc921 105 750 50 16 973 105 750 100 18 971 105 750 100 16 971 105 750 100 16 973 105 750 100 18 4809 525 3750 450 84

Trường CĐ KT-KT

Vĩnh Phúc512 512 563 563 619 619 681 681 749 749 3124 0 3124 0 0

Trường TC

KTXD&NV0 95 35 60 110 50 60 170 70 100 250 100 150 625 0 255 370 0

Trung tâm dạy nghề

Minh Tiến0 200 200 200 200 200 200 200 200 800 0 0 800 0

21

Kỹ thuật sưởi ấm và

ĐHKK255 105 150 0 0 255 105 150 0 0 255 105 150 0 0 255 105 150 0 0 255 105 150 0 0 1275 525 750 0 0

Trường CĐN Vĩnh

Phúc255 105 150 255 105 150 255 105 150 255 105 150 255 105 150 1275 525 750 0 0

22Thương mại điện tử 165 60 105 0 0 165 60 105 0 0 165 60 105 0 0 165 60 105 0 0 165 60 105 0 0 825 300 525 0 0

Page 6: Phụ lục 02 KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO NGHỀ GIAI ĐOẠN 2021-2025 …

Tổng CĐ TC SC

Chất

lượng

cao

Tổng CĐ TC SC

Chất

lượng

cao

Tổng CĐ TC SC

Chất

lượng

cao

Tổng CĐ TC SC

Chất

lượng

cao

Tổng CĐ TC SC

Chất

lượng

cao

Tổng CĐ TC SC

Chất

lượng

cao

Tổng Năm học 2024-2025 Năm học 2025-2026

TTTên ngành/

nghề đào tạo

Năm học 2021-2022 Năm học 2022-2023 Năm học 2023-2024

Trường CĐN Vĩnh

Phúc165 60 105 165 60 105 165 60 105 165 60 105 165 60 105 825 300 525 0 0

23 KT SC, LR máy tính 1208 101 966 105 36 1695 102 1436 105 52 1703 120 1426 105 52 1784 140 1505 105 34 1856 140 1559 105 52 8246 603 6892 525 226

Trường CĐ cơ khí

nông nghiệp520 71 401 30 18 545 72 425 30 18 508 90 370 30 18 540 110 400 30 558 110 400 30 18 2671 453 1996 150 72

Trường CĐN Việt

xô số 175 30 30 15 75 30 30 15 75 30 30 15 75 30 30 15 75 30 30 15 375 150 150 75 0

Trường CĐN số 2-

BQP120 60 60 120 60 60 120 60 60 120 60 60 120 60 60 600 0 300 300 0

Trường CĐ

CN&TM25 25 25 25 25 25 25 25 25 25 125 0 125 0 0

Trường CĐN Vĩnh

Phúc63 45 18 468 450 18 468 450 18 468 450 18 468 450 18 1935 0 1845 0 90

Trường CĐ KT-KT

Vĩnh Phúc405 405 462 446 16 507 491 16 556 540 16 610 594 16 2540 0 2476 0 64

24

Sửa chữa máy tính

phần cứng20 0 0 20 0 20 0 0 20 0 40 0 0 40 0 20 0 0 20 0 20 0 0 20 0 120 0 0 120 0

TT GDNN-GDTX

Lập Thạch20 20 20 20 40 40 20 20 20 20 120 0 0 120 0

25

Sửa chữa quạt, động

cơ điện và ổn ấp20 0 0 20 0 20 0 0 20 0 20 0 0 20 0 20 0 0 20 0 40 0 0 40 0 120 0 0 120 0

TT GDNN-GDTX

Lập Thạch20 20 20 20 20 20 20 20 40 40 120 0 0 120 0

26

Sửa chữa, lắp đặt

mạng cấp thoát nước

gia đình

20 0 0 20 0 40 0 0 40 0 20 0 0 20 0 40 0 0 40 0 40 0 0 40 0 160 0 0 160 0

TT GDNN-GDTX

Lập Thạch20 20 40 40 20 20 40 40 40 40 160 0 0 160 0

27

Sửa chữa bảo trì tủ

lạnh và điều hòa

nhiệt độ

20 0 0 20 0 20 0 0 20 0 40 0 0 40 0 20 0 0 20 0 40 0 0 40 0 140 0 0 140 0

TT GDNN-GDTX

Lập Thạch20 20 20 20 40 40 20 20 40 40 140 0 0 140 0

28Sửa chữa cơ điện

nông thôn0 0 0 0 0 20 0 0 20 0 20 0 0 20 0 20 0 0 20 0 40 0 0 40 0 100 0 0 100 0

TT GDNN-GDTX

Lập Thạch0 20 20 20 20 20 20 40 40 100 0 0 100 0

29

Sửa chữa trang thiết

bị nhiệt gia đình20 0 0 20 0 40 0 0 40 0 40 0 0 40 0 40 0 0 40 0 20 0 0 20 0 160 0 0 160 0

TT GDNN-GDTX

Lập Thạch20 20 40 40 40 40 40 40 20 20 160 0 0 160 0

30Lắp đặt điện 15 0 0 15 0 15 0 0 15 0 15 0 0 15 0 15 0 0 15 0 15 0 0 15 0 75 0 0 75 0

Trường CĐN Việt

xô số 115 15 15 15 15 15 15 15 15 15 75 0 0 75 0

Page 7: Phụ lục 02 KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO NGHỀ GIAI ĐOẠN 2021-2025 …

Tổng CĐ TC SC

Chất

lượng

cao

Tổng CĐ TC SC

Chất

lượng

cao

Tổng CĐ TC SC

Chất

lượng

cao

Tổng CĐ TC SC

Chất

lượng

cao

Tổng CĐ TC SC

Chất

lượng

cao

Tổng CĐ TC SC

Chất

lượng

cao

Tổng Năm học 2024-2025 Năm học 2025-2026

TTTên ngành/

nghề đào tạo

Năm học 2021-2022 Năm học 2022-2023 Năm học 2023-2024

31Lắp đặt điện nội thất 0 0 0 0 0 20 0 0 20 0 20 0 0 20 0 40 0 0 40 0 40 0 0 40 0 120 0 0 120 0

TT GDNN-GDTX

Lập Thạch0 20 20 20 20 40 40 40 40 120 0 0 120 0

32

Lắp đặt thiết bị cơ

khí90 40 50 0 0 90 40 50 0 0 90 40 50 0 0 90 40 50 0 0 90 40 50 0 0 450 200 250 0 0

Trường CĐN Việt

xô số 190 40 50 90 40 50 90 40 50 90 40 50 90 40 50 450 200 250 0 0

33

CN kỹ thuật Điện,

điện tử257 197 60 0 0 551 225 110 200 16 614 278 120 200 16 665 319 130 200 16 619 372 0 231 16 2706 1391 420 831 64

Trường CĐ KT-KT

Vĩnh Phúc172 172 205 189 16 224 208 16 245 229 16 268 252 16 1114 1050 0 0 64

Trường CĐ NC&KT

Hà Nội85 25 60 146 36 110 190 70 120 220 90 130 151 120 31 792 341 420 31 0

Trung tâm dạy nghề

Minh Tiến0 200 200 200 200 200 200 200 200 800 0 0 800 0

34

Công nghệ kỹ thuật

cơ khí188 112 60 0 16 199 123 60 0 16 196 136 60 0 0 225 149 60 0 16 240 164 60 0 16 1048 684 300 0 64

Trường CĐ

CN&TM60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 300 0 300 0 0

Trường CĐ KT-KT

Vĩnh Phúc128 112 16 139 123 16 136 136 165 149 16 180 164 16 748 684 0 0 64

35

Công nghệ kỹ thuật

ô tô42 0 42 0 0 55 0 55 0 0 80 0 55 25 0 60 0 60 0 0 120 60 60 0 0 357 60 272 25 0

Trường CĐ NC&KT

Hà Nội42 42 55 55 80 55 25 60 60 120 60 60 357 60 272 25 0

36

Công nghệ KT điều

khiển và tự động hóa45 30 0 0 15 45 30 0 0 15 45 30 0 0 15 45 30 0 0 15 45 30 0 0 15 225 150 0 0 75

Trường CĐ

CN&TM45 30 15 45 30 15 45 30 15 45 30 15 45 30 15 225 150 0 0 75

37

Truyền thông và

MTT120 120 0 0 0 132 132 0 0 0 145 145 0 0 0 160 160 0 0 0 176 176 0 0 0 733 733 0 0 0

Trường CĐ KT-KT

Vĩnh Phúc120 120 132 132 145 145 160 160 176 176 733 733 0 0 0

38

Công nghệ thông tin

(UDPM)986 156 510 304 16 1201 190 610 385 16 1213 195 650 352 16 1376 285 685 390 16 1498 275 740 467 16 6274 1101 3195 1898 80

Trường CĐ cơ khí

nông nghiệp71 71 60 60 80 80 100 100 100 100 411 411 0 0 0

Trường CĐN số 2-

BQP130 70 60 165 35 70 60 165 35 70 60 165 35 70 60 165 35 70 60 790 140 350 300 0

Page 8: Phụ lục 02 KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO NGHỀ GIAI ĐOẠN 2021-2025 …

Tổng CĐ TC SC

Chất

lượng

cao

Tổng CĐ TC SC

Chất

lượng

cao

Tổng CĐ TC SC

Chất

lượng

cao

Tổng CĐ TC SC

Chất

lượng

cao

Tổng CĐ TC SC

Chất

lượng

cao

Tổng CĐ TC SC

Chất

lượng

cao

Tổng Năm học 2024-2025 Năm học 2025-2026

TTTên ngành/

nghề đào tạo

Năm học 2021-2022 Năm học 2022-2023 Năm học 2023-2024

Trường CĐN Vĩnh

Phúc76 60 16 76 60 16 36 20 16 76 60 16 76 60 16 340 260 0 0 80

Trường CĐ CN&KT

Hà Nội209 25 140 44 305 35 205 65 322 60 230 32 365 90 245 30 407 80 270 57 1608 290 1090 228 0

Trường TC

KTXD&NV0 95 35 60 110 50 60 170 70 100 250 100 150 625 0 255 370 0

Trường TC kinh

doanh và QL Tâm

Tín

500 300 200 500 300 200 500 300 200 500 300 200 500 300 200 2500 0 1500 1000 0

39Tin học văn phòng 924 214 555 155 0 895 83 607 205 0 1010 110 645 255 0 1123 120 698 305 0 1231 120 756 355 0 5183 647 3261 1275 0

Trường CĐ cơ khí

nông nghiệp365 214 121 30 243 83 130 30 260 110 120 30 270 120 120 30 270 120 120 30 1408 647 611 150 0

Trường CĐ

CN&TM25 25 25 25 25 25 25 25 25 25 125 0 0 125 0

Trường CĐN Vĩnh

Phúc50 50 50 50 50 50 50 50 50 50 250 0 0 250 0

Trường CĐ KT-KT

Vĩnh Phúc434 434 477 477 525 525 578 578 636 636 2650 0 2650 0 0

Trung tâm dịch vụ

việc làm 50 50 100 100 150 150 200 200 250 250 750 0 0 750 0

40Tin học ứng dụng 85 60 25 0 0 85 60 25 0 0 85 60 25 0 0 85 60 25 0 0 85 60 25 0 0 425 300 125 0 0

Trường CĐ Vĩnh

Phúc30 30 30 30 30 30 30 30 30 30 150 150 0 0 0

Trường CĐ

CN&TM25 25 25 25 25 25 25 25 25 25 125 0 125 0 0

Trường CĐ Vĩnh

Phúc30 30 30 30 30 30 30 30 30 30 150 150 0 0 0

41

Quản trị cơ sở dữ

liệu40 40 0 0 0 60 60 0 0 0 90 90 0 0 0 100 100 0 0 0 100 100 0 0 0 390 390 0 0 0

Trường CĐ cơ khí

nông nghiệp40 40 60 60 90 90 100 100 100 100 390 390 0 0 0

42Lập trình máy tính 25 25 0 0 0 25 25 0 0 0 25 25 0 0 0 25 25 0 0 0 25 25 0 0 0 125 125 0 0 0

Trường CĐ

CN&TM25 25 25 25 25 25 25 25 25 25 125 125 0 0 0

43

Công nghệ thiết bị

trường học0 0 0 0 0 20 20 0 0 0 20 20 0 0 0 20 20 0 0 0 20 20 0 0 0 80 80 0 0 0

Trường CĐ Vĩnh

Phúc0 20 20 20 20 20 20 20 20 80 80 0 0 0

44

Vẽ và thiết kế trên

máy tính70 20 20 30 0 70 20 20 30 0 100 50 20 30 0 100 70 0 30 0 100 70 0 30 0 440 230 60 150 0

Trường CĐ cơ khí

nông nghiệp70 20 20 30 70 20 20 30 100 50 20 30 100 70 30 100 70 30 440 230 60 150 0

Page 9: Phụ lục 02 KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO NGHỀ GIAI ĐOẠN 2021-2025 …

Tổng CĐ TC SC

Chất

lượng

cao

Tổng CĐ TC SC

Chất

lượng

cao

Tổng CĐ TC SC

Chất

lượng

cao

Tổng CĐ TC SC

Chất

lượng

cao

Tổng CĐ TC SC

Chất

lượng

cao

Tổng CĐ TC SC

Chất

lượng

cao

Tổng Năm học 2024-2025 Năm học 2025-2026

TTTên ngành/

nghề đào tạo

Năm học 2021-2022 Năm học 2022-2023 Năm học 2023-2024

45Thiết kế đồ họa 10 0 0 10 0 10 0 0 10 0 10 0 0 10 0 10 0 0 10 0 10 0 0 10 0 50 0 0 50 0

Trường CĐ Vĩnh

Phúc10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 50 0 0 50 0

46

Thiết kế đồ họa trên

máy tính15 0 0 15 0 15 0 0 15 0 15 0 0 15 0 15 0 0 15 0 15 0 0 15 0 75 0 0 75 0

Trường CĐN Việt

xô số 115 15 15 15 15 15 15 15 15 15 75 0 0 75 0

47Sửa chữa máy may 0 0 0 0 0 70 0 0 70 0 70 0 0 70 0 70 0 0 70 0 70 0 0 70 0 280 0 0 280 0

Trung tâm dạy nghề

Minh Tiến0 70 70 70 70 70 70 70 70 280 0 0 280 0

48Sửa chữa xe máy 90 0 0 90 0 140 0 0 140 0 140 0 0 140 0 140 0 0 140 0 140 0 0 140 0 650 0 0 650 0

Trường CĐN số 2-

BQP90 90 90 90 90 90 90 90 90 90 450 0 0 450 0

Trường CĐN Vĩnh

Phúc0 50 50 50 50 50 50 50 50 200 0 0 200 0

49

Sửa chữa điện tử,

điện dân dụng0 0 0 0 0 200 0 0 200 0 200 0 0 200 0 200 0 0 200 0 200 0 0 200 0 800 0 0 800 0

Trung tâm dạy nghề

Minh Tiến0 200 200 200 200 200 200 200 200 800 0 0 800 0

50

Sửa chữa máy thi

công xây dựng115 15 85 15 0 115 15 85 15 0 115 15 85 15 0 115 15 85 15 0 115 15 85 15 0 575 75 425 75 0

Trường CĐN Việt

xô số 1115 15 85 15 115 15 85 15 115 15 85 15 115 15 85 15 115 15 85 15 575 75 425 75 0

51

Vận hành cần, cầu

trục25 0 25 0 0 25 0 25 0 0 25 0 25 0 0 25 0 25 0 0 25 0 25 0 0 125 0 125 0 0

Trường CĐN Việt

xô số 125 25 25 25 25 25 25 25 25 25 125 0 125 0 0

52Vận hành cầu trục 180 0 0 180 0 180 0 0 180 0 180 0 0 180 0 180 0 0 180 0 180 0 0 180 0 900 0 0 900 0

Trường CĐN Việt

xô số 1180 180 180 180 180 180 180 180 180 180 900 0 0 900 0

53Vận hành cần trục 75 0 0 75 0 75 0 0 75 0 75 0 0 75 0 75 0 0 75 0 75 0 0 75 0 375 0 0 375 0

Trường CĐN Việt

xô số 175 75 75 75 75 75 75 75 75 75 375 0 0 375 0

54

Vận hành cần trục

tháp20 0 0 20 0 20 0 0 20 0 20 0 0 20 0 20 0 0 20 0 20 0 0 20 0 100 0 0 100 0

Page 10: Phụ lục 02 KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO NGHỀ GIAI ĐOẠN 2021-2025 …

Tổng CĐ TC SC

Chất

lượng

cao

Tổng CĐ TC SC

Chất

lượng

cao

Tổng CĐ TC SC

Chất

lượng

cao

Tổng CĐ TC SC

Chất

lượng

cao

Tổng CĐ TC SC

Chất

lượng

cao

Tổng CĐ TC SC

Chất

lượng

cao

Tổng Năm học 2024-2025 Năm học 2025-2026

TTTên ngành/

nghề đào tạo

Năm học 2021-2022 Năm học 2022-2023 Năm học 2023-2024

Trường CĐN Việt

số 1

20 20 20 20 20 20 20 20 20 20 100 0 0 100 0

55

Xếp giỡ cơ giới tổng

hợp90 0 60 30 0 90 0 60 30 0 150 0 120 30 0 150 0 120 30 0 150 0 120 30 0 630 0 480 150 0

Trường CĐ cơ khí

nông nghiệp90 60 30 90 60 30 150 120 30 150 120 30 150 120 30 630 0 480 150 0

56Cốt thép xây dựng 0 0 0 0 0 50 0 0 50 0 50 0 0 50 0 50 0 0 50 0 50 0 0 50 0 200 0 0 200 0

Trường CĐN Vĩnh

Phúc0 50 50 50 50 50 50 50 50 200 0 0 200 0

57

Vận hành máy thi

công nền448 0 188 260 0 445 0 185 260 0 505 0 245 260 0 505 0 245 260 0 505 0 245 260 0 2408 0 1108 1300 0

Trường CĐ cơ khí

nông nghiệp93 63 30 90 60 30 150 120 30 150 120 30 150 120 30 633 0 483 150 0

Trường CĐN Việt

số 1

75 55 20 75 55 20 75 55 20 75 55 20 75 55 20 375 0 275 100 0

Trường CĐN số 2-

BQP280 70 210 280 70 210 280 70 210 280 70 210 280 70 210 1400 0 350 1050 0

58Vận hành máy xúc 35 0 0 35 0 35 0 0 35 0 35 0 0 35 0 35 0 0 35 0 35 0 0 35 0 175 0 0 175 0

Trường CĐ cơ khí

nông nghiệp35 35 35 35 35 35 35 35 35 35 175 0 0 175 0

59

Vận hành máy xúc

đào50 0 0 50 0 50 0 0 50 0 50 0 0 50 0 50 0 0 50 0 50 0 0 50 0 250 0 0 250 0

Trường CĐN Việt

số 1

50 50 50 50 50 50 50 50 50 50 250 0 0 250 0

60Vận hành máy lu 15 0 0 15 0 15 0 0 15 0 15 0 0 15 0 15 0 0 15 0 15 0 0 15 0 75 0 0 75 0

Trường CĐN Việt

số 1

15 15 15 15 15 15 15 15 15 15 75 0 0 75 0

61Vận hành máy ủi 20 0 0 20 0 20 0 0 20 0 20 0 0 20 0 20 0 0 20 0 20 0 0 20 0 100 0 0 100 0

Trường CĐN Việt

số 1

20 20 20 20 20 20 20 20 20 20 100 0 0 100 0

62Vận hành máy san 15 0 0 15 0 15 0 0 15 0 15 0 0 15 0 15 0 0 15 0 15 0 0 15 0 75 0 0 75 0

Page 11: Phụ lục 02 KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO NGHỀ GIAI ĐOẠN 2021-2025 …

Tổng CĐ TC SC

Chất

lượng

cao

Tổng CĐ TC SC

Chất

lượng

cao

Tổng CĐ TC SC

Chất

lượng

cao

Tổng CĐ TC SC

Chất

lượng

cao

Tổng CĐ TC SC

Chất

lượng

cao

Tổng CĐ TC SC

Chất

lượng

cao

Tổng Năm học 2024-2025 Năm học 2025-2026

TTTên ngành/

nghề đào tạo

Năm học 2021-2022 Năm học 2022-2023 Năm học 2023-2024

Trường CĐN Việt

số 1

15 15 15 15 15 15 15 15 15 15 75 0 0 75 0

63

Vận hành máy xúc

lật15 0 0 15 0 15 0 0 15 0 15 0 0 15 0 15 0 0 15 0 15 0 0 15 0 75 0 0 75 0

Trường CĐN Việt

số 1

15 15 15 15 15 15 15 15 15 15 75 0 0 75 0

64

Vận hành máy khoan

cọc nhồi15 0 0 15 0 15 0 0 15 0 15 0 0 15 0 15 0 0 15 0 15 0 0 15 0 75 0 0 75 0

Trường CĐN Việt

số 1

15 15 15 15 15 15 15 15 15 15 75 0 0 75 0

65

Vận hành máy đóng

cọc15 0 0 15 0 15 0 0 15 0 15 0 0 15 0 15 0 0 15 0 15 0 0 15 0 75 0 0 75 0

Trường CĐN Việt

số 1

15 15 15 15 15 15 15 15 15 15 75 0 0 75 0

66

Vận hành máy cạp

tường vây15 0 0 15 0 15 0 0 15 0 15 0 0 15 0 15 0 0 15 0 15 0 0 15 0 75 0 0 75 0

Trường CĐN Việt

số 1

15 15 15 15 15 15 15 15 15 15 75 0 0 75 0

67

Khoan thăm dò địa

chất50 0 30 20 0 50 0 30 20 0 50 0 30 20 0 50 0 30 20 0 50 0 30 20 0 250 0 150 100 0

Trường CĐ

CN&TM50 30 20 50 30 20 50 30 20 50 30 20 50 30 20 250 0 150 100 0

68Trắc địa địa chính 40 0 0 40 0 40 0 0 40 0 40 0 0 40 0 40 0 0 40 0 40 0 0 40 0 200 0 0 200 0

Trường CĐ

CN&TM40 40 40 40 40 40 40 40 40 40 200 0 0 200 0

69Khai thác mỏ 200 0 0 200 0 200 0 0 200 0 200 0 0 200 0 200 0 0 200 0 200 0 0 200 0 1000 0 0 1000 0

Trường CĐ

CN&TM200 200 200 200 200 200 200 200 200 200 1000 0 0 1000 0

70Kỹ thuật xây dựng 0 0 0 0 0 215 45 110 60 0 230 45 125 60 0 275 45 150 80 0 345 45 180 120 0 1065 180 565 320 0

Trường CĐN Vĩnh

Phúc0 120 45 75 120 45 75 135 45 90 135 45 90 510 180 330 0 0

Trường TC

KTXD&NV0 95 35 60 110 50 60 140 60 80 210 90 120 555 0 235 320 0

Page 12: Phụ lục 02 KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO NGHỀ GIAI ĐOẠN 2021-2025 …

Tổng CĐ TC SC

Chất

lượng

cao

Tổng CĐ TC SC

Chất

lượng

cao

Tổng CĐ TC SC

Chất

lượng

cao

Tổng CĐ TC SC

Chất

lượng

cao

Tổng CĐ TC SC

Chất

lượng

cao

Tổng CĐ TC SC

Chất

lượng

cao

Tổng Năm học 2024-2025 Năm học 2025-2026

TTTên ngành/

nghề đào tạo

Năm học 2021-2022 Năm học 2022-2023 Năm học 2023-2024

71Lái xe ô tô 19500 0 0 19500 0 21480 0 0 21480 0 21980 0 0 21980 0 22480 0 0 22480 0 22980 0 0 22980 0 108420 0 0 108420 0

Trường CĐ cơ khí

nông nghiệp2500 2500 3500 3500 4000 4000 4000 4000 4500 4500 18500 0 0 18500 0

Trường CĐN Việt

số 1

1000 1000 1000 1000 1000 1000 1000 1000 1000 1000 5000 0 0 5000 0

Trường CĐN số 2-

BQP5000 5000 5000 5000 5000 5000 5000 5000 5000 5000 25000 0 0 25000 0

TT Đào tạo lái xe an

toàn360 360 360 360 360 360 360 360 360 360 1800 0 0 1800 0

TTDN CTCPVT Ô

tô VP2020 2020 2500 2500 2500 2500 3000 3000 3000 3000 13020 0 0 13020 0

TT ĐT&SH lái xe 1800 1800 2300 2300 2300 2300 2300 2300 2300 2300 11000 0 0 11000 0

TT ĐT&SH lái xe

Hùng Vương6820 6820 6820 6820 6820 6820 6820 6820 6820 6820 34100 0 0 34100 0

72

Vận hành xe (máy)

nâng hàng250 0 0 250 0 250 0 0 250 0 250 0 0 250 0 250 0 0 250 0 250 0 0 250 0 1250 0 0 1250 0

Trường CĐ cơ khí

nông nghiệp30 30 30 30 30 30 30 30 30 30 150 0 0 150 0

Trường CĐN Việt

số 1

220 220 220 220 220 220 220 220 220 220 1100 0 0 1100 0

73

Vận hành xe thang

nâng35 0 0 35 0 35 0 0 35 0 35 0 0 35 0 35 0 0 35 0 35 0 0 35 0 175 0 0 175 0

Trường CĐ cơ khí

nông nghiệp35 35 35 35 35 35 35 35 35 35 175 0 0 175 0

74

Vận hành xe kéo

điện35 0 0 35 0 35 0 0 35 0 35 0 0 35 0 35 0 0 35 0 35 0 0 35 0 175 0 0 175 0

Trường CĐ cơ khí

nông nghiệp35 35 35 35 35 35 35 35 35 35 175 0 0 175 0

75Nề hoàn thiện 0 0 0 0 0 50 0 0 50 0 50 0 0 50 0 50 0 0 50 0 50 0 0 50 0 200 0 0 200 0

Trường CĐN Vĩnh

Phúc0 50 50 50 50 50 50 50 50 200 0 0 200 0

76Sửa chữa gầm ô tô 15 0 0 15 0 15 0 0 15 0 15 0 0 15 0 15 0 0 15 0 15 0 0 15 0 75 0 0 75 0

Page 13: Phụ lục 02 KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO NGHỀ GIAI ĐOẠN 2021-2025 …

Tổng CĐ TC SC

Chất

lượng

cao

Tổng CĐ TC SC

Chất

lượng

cao

Tổng CĐ TC SC

Chất

lượng

cao

Tổng CĐ TC SC

Chất

lượng

cao

Tổng CĐ TC SC

Chất

lượng

cao

Tổng CĐ TC SC

Chất

lượng

cao

Tổng Năm học 2024-2025 Năm học 2025-2026

TTTên ngành/

nghề đào tạo

Năm học 2021-2022 Năm học 2022-2023 Năm học 2023-2024

Trường CĐN Việt

số 1

15 15 15 15 15 15 15 15 15 15 75 0 0 75 0

77

Sửa chữa điện và

điện lạnh ô tô15 0 0 15 0 15 0 0 15 0 15 0 0 15 0 15 0 0 15 0 15 0 0 15 0 75 0 0 75 0

Trường CĐN Việt

xô số 115 15 15 15 15 15 15 15 15 15 75 0 0 75 0

78Chế tạo khuôn mẫu 25 0 0 25 0 25 0 0 25 0 25 0 0 25 0 25 0 0 25 0 25 0 0 25 0 125 0 0 125 0

Trường CĐN Việt

xô số 125 25 25 25 25 25 25 25 25 25 125 0 0 125 0

79Cấp thoát nước 100 0 0 100 0 100 0 0 100 0 100 0 0 100 0 100 0 0 100 0 100 0 0 100 0 500 0 0 500 0

Trường CĐN Vĩnh

Phúc100 100 100 100 100 100 100 100 100 100 500 0 0 500 0

IINhóm ngành/nghề

nông nghiệp1309 98 185 1010 16 1900 108 186 1590 16 2358 118 280 1944 16 2506 130 295 2065 16 2665 143 306 2200 16 10738 597 1252 8809 80

1

Trồng và nhân giống

nấm0 0 0 0 0 35 0 0 35 0 35 0 0 35 0 35 0 0 35 0 35 0 0 35 0 140 0 0 140 0

TTGDNN-GDTX

Bình Xuyên0 35 35 35 35 35 35 35 35 140 0 0 140 0

2Trồng rau an toàn 75 0 0 75 0 275 0 0 275 0 275 0 0 275 0 275 0 0 275 0 275 0 0 275 0 1175 0 0 1175 0

TTGDNN-GDTX

Bình Xuyên35 35 35 35 35 35 35 35 35 35 175 0 0 175 0

TT GDNN-GDTX

Lập Thạch40 40 40 40 40 40 40 40 40 40 200 0 0 200 0

Trung tâm dạy nghề

Minh Tiến0 200 200 200 200 200 200 200 200 800 0 0 800 0

3

Nuôi và phòng trị

bệnh cho gà55 0 0 55 0 75 0 0 75 0 55 0 0 55 0 55 0 0 55 0 75 0 0 75 0 315 0 0 315 0

TTGDNN-GDTX

Bình Xuyên35 35 35 35 35 35 35 35 35 35 175 0 0 175 0

TT GDNN-GDTX

Lập Thạch20 20 40 40 20 20 20 20 40 40 140 0 0 140 0

4

Nuôi và phòng trị

bệnh cho bò55 0 0 55 0 55 0 0 55 0 75 0 0 75 0 75 0 0 75 0 55 0 0 55 0 315 0 0 315 0

TTGDNN-GDTX

Bình Xuyên35 35 35 35 35 35 35 35 35 35 175 0 0 175 0

Page 14: Phụ lục 02 KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO NGHỀ GIAI ĐOẠN 2021-2025 …

Tổng CĐ TC SC

Chất

lượng

cao

Tổng CĐ TC SC

Chất

lượng

cao

Tổng CĐ TC SC

Chất

lượng

cao

Tổng CĐ TC SC

Chất

lượng

cao

Tổng CĐ TC SC

Chất

lượng

cao

Tổng CĐ TC SC

Chất

lượng

cao

Tổng Năm học 2024-2025 Năm học 2025-2026

TTTên ngành/

nghề đào tạo

Năm học 2021-2022 Năm học 2022-2023 Năm học 2023-2024

TT GDNN-GDTX

Lập Thạch20 20 20 20 40 40 40 40 20 20 140 0 0 140 0

5

Nuôi và phòng trị

bệnh cho lợn55 0 0 55 0 55 0 0 55 0 55 0 0 55 0 55 0 0 55 0 75 0 0 75 0 295 0 0 295 0

TTGDNN-GDTX

Bình Xuyên35 35 35 35 35 35 35 35 35 35 175 0 0 175 0

TT GDNN-GDTX

Lập Thạch20 20 20 20 20 20 20 20 40 40 120 0 0 120 0

6Kỹ thuật máy NN 90 0 60 30 0 90 0 60 30 0 150 0 120 30 0 150 0 120 30 0 150 0 120 30 0 630 0 480 150 0

Trường CĐ cơ khí

nông nghiệp90 60 30 90 60 30 150 120 30 150 120 30 150 120 30 630 0 480 150 0

7Vận hành máy NN 105 0 75 30 0 87 0 57 30 0 110 0 80 30 0 110 0 80 30 0 110 0 80 30 0 522 0 372 150 0

Trường CĐ cơ khí

nông nghiệp105 75 30 87 57 30 110 80 30 110 80 30 110 80 30 522 0 372 150 0

8Dịch vụ thú y 58 58 0 0 0 64 64 0 0 0 70 70 0 0 0 77 77 0 0 0 85 85 0 0 0 354 354 0 0 0

Trường CĐ KT-KT

Vĩnh Phúc58 58 64 64 70 70 77 77 85 85 354 354 0 0 0

9Trồng trọt 70 0 0 70 0 270 0 0 270 0 270 0 0 270 0 270 0 0 270 0 270 0 0 270 0 1150 0 0 1150 0

Trung tâm dạy nghề

Minh Tiến0 200 200 200 200 200 200 200 200 800 0 0 800 0

TT GDNN-GDTX

Vĩnh Tường70 70 70 70 70 70 70 70 70 70 350 0 0 350 0

10

Chăm sóc hoa và

cây cảnh0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 200 0 0 200 0 200 0 0 200 0 200 0 0 200 0 600 0 0 600 0

Trung tâm dạy nghề

Minh Tiến0 0 200 200 200 200 200 200 600 0 0 600 0

11Chăn nuôi 40 40 0 0 0 44 44 0 0 0 48 48 0 0 0 53 53 0 0 0 58 58 0 0 0 243 243 0 0 0

Trường CĐ KT-KT

Vĩnh Phúc40 40 44 44 48 48 53 53 58 58 243 243 0 0 0

12Chăn nuôi thú y 116 0 30 70 16 130 0 44 70 16 136 0 50 70 16 146 0 60 70 16 152 0 66 70 16 680 0 250 350 80

Trường CĐ KT-KT

Vĩnh Phúc46 30 16 60 44 16 66 50 16 76 60 16 82 66 16 330 0 250 0 80

TT GDNN-GDTX

Vĩnh Tường70 70 70 70 70 70 70 70 70 70 350 0 0 350 0

Page 15: Phụ lục 02 KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO NGHỀ GIAI ĐOẠN 2021-2025 …

Tổng CĐ TC SC

Chất

lượng

cao

Tổng CĐ TC SC

Chất

lượng

cao

Tổng CĐ TC SC

Chất

lượng

cao

Tổng CĐ TC SC

Chất

lượng

cao

Tổng CĐ TC SC

Chất

lượng

cao

Tổng CĐ TC SC

Chất

lượng

cao

Tổng Năm học 2024-2025 Năm học 2025-2026

TTTên ngành/

nghề đào tạo

Năm học 2021-2022 Năm học 2022-2023 Năm học 2023-2024

13

Chăn nuôi GSGC,

thú y20 0 20 0 0 25 0 25 0 0 30 0 30 0 0 35 0 35 0 0 40 0 40 0 0 150 0 150 0 0

Trường CĐ KT-KT

Vĩnh Phúc20 20 25 25 30 30 35 35 40 40 150 0 150 0 0

14

Sử dụng thuốc thú y

trong chăn nuôi320 0 0 320 0 420 0 0 420 0 540 0 0 540 0 640 0 0 640 0 720 0 0 720 0 2640 0 0 2640 0

Trường TC kinh

doanh và QL Tâm

Tín

300 300 400 400 500 500 600 600 700 700 2500 0 0 2500 0

TT GDNN-GDTX

Lập Thạch20 20 20 20 40 40 40 40 20 20 140 0 0 140 0

15

Thủy nông, thủy lợi,

tổng hợp100 0 0 100 0 110 0 0 110 0 129 0 0 129 0 130 0 0 130 0 145 0 0 145 0 614 0 0 614 0

Trường CĐ KT-KT

Vĩnh Phúc100 100 110 110 129 129 130 130 145 145 614 0 0 614 0

16

Bơm điện, an toàn

điện150 0 0 150 0 165 0 0 165 0 180 0 0 180 0 200 0 0 200 0 220 0 0 220 0 915 0 0 915 0

Trường CĐ KT-KT

Vĩnh Phúc150 150 165 165 180 180 200 200 220 220 915 0 0 915 0

IIINhóm ngành/nghề

du lịchdịch vụ5544 1036 2016 2476 16 6697 1278 2199 3204 16 7372 1539 2538 3279 16 7943 1737 2685 3505 16 8405 1797 2909 3683 16 35961 7387 12347 16147 80

1

Kế toán doanh

nghiệp1056 197 769 90 0 1100 245 765 90 0 1209 265 854 90 0 1266 275 901 90 0 1318 275 953 90 0 5949 1257 4242 450 0

Trường CĐ cơ khí

nông nghiệp273 72 171 30 230 90 110 30 310 120 160 30 320 130 160 30 320 130 160 30 1453 542 761 150 0

Trường CĐN Việt

xô số 170 35 35 70 35 35 70 35 35 70 35 35 70 35 35 350 175 175 0 0

Trường CĐ

CN&TM130 30 40 60 130 30 40 60 130 30 40 60 130 30 40 60 130 30 40 60 650 150 200 300 0

Trường CĐN Vĩnh

Phúc165 60 105 165 60 105 165 60 105 165 60 105 165 60 105 825 300 525 0 0

Trường CĐ KT-KT

Vĩnh Phúc350 350 385 385 424 424 466 466 513 513 2138 0 2138 0 0

Trường CĐ Vĩnh

Phúc0 30 30 20 20 20 20 20 20 90 90 0 0 0

Trường CĐ CN&KT

Hà Nội68 68 90 90 90 90 95 95 100 100 443 0 443 0 0

2Kế toán 338 232 50 56 0 390 245 70 75 0 454 289 90 75 0 506 326 105 75 0 523 339 120 64 0 2211 1431 435 345 0

Trường CĐN Việt

xô số 130 30 30 30 30 30 30 30 30 30 150 0 0 150 0

Page 16: Phụ lục 02 KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO NGHỀ GIAI ĐOẠN 2021-2025 …

Tổng CĐ TC SC

Chất

lượng

cao

Tổng CĐ TC SC

Chất

lượng

cao

Tổng CĐ TC SC

Chất

lượng

cao

Tổng CĐ TC SC

Chất

lượng

cao

Tổng CĐ TC SC

Chất

lượng

cao

Tổng CĐ TC SC

Chất

lượng

cao

Tổng Năm học 2024-2025 Năm học 2025-2026

TTTên ngành/

nghề đào tạo

Năm học 2021-2022 Năm học 2022-2023 Năm học 2023-2024

Trường CĐ KT-KT

Vĩnh Phúc177 177 195 195 214 214 236 236 259 259 1081 1081 0 0 0

Trường CĐ Vĩnh

Phúc30 30 20 20 30 30 30 30 20 20 130 130 0 0 0

Trường CĐ CN&KT

Hà Nội101 25 50 26 145 30 70 45 180 45 90 45 210 60 105 45 214 60 120 34 850 220 435 195 0

3

Bán hàng trong

siêu thị106 0 86 20 0 80 0 60 20 0 140 0 120 20 0 140 0 120 20 0 140 0 120 20 0 606 0 506 100 0

Trường CĐ cơ khí

nông nghiệp86 86 60 60 120 120 120 120 120 120 506 0 506 0 0

Trường CĐ

CN&TM20 20 20 20 20 20 20 20 20 20 100 0 0 100 0

4Nghiệp vụ lưu trú 40 0 0 40 0 40 0 0 40 0 40 0 0 40 0 40 0 0 40 0 40 0 0 40 0 200 0 0 200 0

Trường CĐ

CN&TM40 40 40 40 40 40 40 40 40 40 200 0 0 200 0

5Nghiệp vụ lễ tân 20 0 10 10 0 50 30 10 10 0 70 30 30 10 0 70 30 30 10 0 60 30 30 0 0 270 120 110 40 0

Trường CĐ Vĩnh

Phúc20 10 10 50 30 10 10 70 30 30 10 70 30 30 10 60 30 30 270 120 110 40 0

6Nghiệp vụ nhà hàng 110 0 35 75 0 220 0 50 170 0 220 0 50 170 0 270 0 70 200 0 330 0 100 230 0 1150 0 305 845 0

Trường CĐ

CN&TM40 40 40 40 40 40 40 40 40 40 200 0 0 200 0

Trường TC

KTXD&NV70 35 35 110 50 60 110 50 60 160 70 90 220 100 120 670 0 305 365 0

Trung tâm dạy nghề

Minh Tiến0 70 70 70 70 70 70 70 70 280 0 0 280 0

7

Kỹ thuật chế biến

món ăn221 30 131 60 0 512 33 179 300 0 545 36 209 300 0 604 40 244 320 0 656 45 291 320 0 2538 184 1054 1300 0

Trường CĐ KT-KT

Vĩnh Phúc161 30 131 177 33 144 195 36 159 214 40 174 236 45 191 983 184 799 0 0

Trường TC

KTXD&NV60 60 135 35 100 150 50 100 190 70 120 220 100 120 755 0 255 500 0

Trung tâm dạy nghề

Minh Tiến0 200 200 200 200 200 200 200 200 800 0 0 800 0

8

Quản lý bán hàng

siêu thị80 0 80 0 0 80 0 80 0 0 140 0 140 0 0 140 0 140 0 0 140 0 140 0 0 580 0 580 0 0

Trường CĐ cơ khí

nông nghiệp60 60 60 60 120 120 120 120 120 120 480 0 480 0 0

Trường CĐ

CN&TM20 20 20 20 20 20 20 20 20 20 100 0 100 0 0

9

Quản lý kinh doanh

nông nghiệp91 0 60 31 0 104 24 60 20 0 80 0 60 20 0 90 0 65 25 0 87 0 65 22 0 452 24 310 118 0

Page 17: Phụ lục 02 KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO NGHỀ GIAI ĐOẠN 2021-2025 …

Tổng CĐ TC SC

Chất

lượng

cao

Tổng CĐ TC SC

Chất

lượng

cao

Tổng CĐ TC SC

Chất

lượng

cao

Tổng CĐ TC SC

Chất

lượng

cao

Tổng CĐ TC SC

Chất

lượng

cao

Tổng CĐ TC SC

Chất

lượng

cao

Tổng Năm học 2024-2025 Năm học 2025-2026

TTTên ngành/

nghề đào tạo

Năm học 2021-2022 Năm học 2022-2023 Năm học 2023-2024

Trường CĐ CN&KT

Hà Nội91 60 31 104 24 60 20 80 60 20 90 65 25 87 65 22 452 24 310 118 0

10

Kinh doanh thương

mại và dịch vụ80 20 60 0 0 65 0 65 0 0 115 40 75 0 0 125 50 75 0 0 140 60 80 0 0 525 170 355 0 0

Trường CĐ CN&KT

Hà Nội80 20 60 65 65 115 40 75 125 50 75 140 60 80 525 170 355 0 0

11Logictic 100 40 30 30 0 130 70 30 30 0 170 110 30 30 0 170 140 0 30 0 170 140 0 30 0 740 500 90 150 0

Trường CĐ cơ khí

nông nghiệp100 40 30 30 130 70 30 30 170 110 30 30 170 140 30 170 140 30 740 500 90 150 0

12Quản trị lễ tân 145 25 80 40 0 145 25 80 40 0 145 25 80 40 0 145 25 80 40 0 145 25 80 40 0 725 125 400 200 0

Trường CĐ

CN&TM145 25 80 40 145 25 80 40 145 25 80 40 145 25 80 40 145 25 80 40 725 125 400 200 0

13

Quản trị khách sạn,

QT lữ hành16 0 0 0 16 101 65 10 10 16 126 70 30 10 16 131 75 30 10 16 126 80 30 0 16 500 290 100 30 80

Trường CĐ KT-KT

Vĩnh Phúc16 16 51 35 16 56 40 16 61 45 16 66 50 16 250 170 0 0 80

Trường CĐ Vĩnh

Phúc0 50 30 10 10 70 30 30 10 70 30 30 10 60 30 30 250 120 100 30 0

14

Quản trị kinh doanh,

QL doanh nghiệp57 57 0 0 0 63 63 0 0 0 69 69 0 0 0 76 76 0 0 0 83 83 0 0 0 348 348 0 0 0

Trường CĐ KT-KT

Vĩnh Phúc57 57 63 63 69 69 76 76 83 83 348 348 0 0 0

15Quản trị văn phòng 0 0 0 0 0 30 30 0 0 0 30 30 0 0 0 30 30 0 0 0 30 30 0 0 0 120 120 0 0 0

Trường CĐ Vĩnh

Phúc0 30 30 30 30 30 30 30 30 120 120 0 0 0

16Hướng dẫn du lịch 90 0 45 45 0 130 0 60 70 0 130 0 60 70 0 180 0 80 100 0 230 0 110 120 0 760 0 355 405 0

Trường TC

KTXD&NV70 35 35 110 50 60 110 50 60 160 70 90 220 100 120 670 0 305 365 0

Trường CĐ Vĩnh

Phúc20 10 10 20 10 10 20 10 10 20 10 10 10 10 90 0 50 40 0

17

Phiên dịch tiếng

Nhật kinh tế, thương

mại

100 100 0 0 0 100 100 0 0 0 100 100 0 0 0 100 100 0 0 0 100 100 0 0 0 500 500 0 0 0

Trường CĐ

CN&TM100 100 100 100 100 100 100 100 100 100 500 500 0 0 0

18Việt Nam học 30 30 0 0 0 20 20 0 0 0 20 20 0 0 0 30 30 0 0 0 20 20 0 0 0 120 120 0 0 0

Trường CĐ Vĩnh

Phúc30 30 20 20 20 20 30 30 20 20 120 120 0 0 0

Page 18: Phụ lục 02 KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO NGHỀ GIAI ĐOẠN 2021-2025 …

Tổng CĐ TC SC

Chất

lượng

cao

Tổng CĐ TC SC

Chất

lượng

cao

Tổng CĐ TC SC

Chất

lượng

cao

Tổng CĐ TC SC

Chất

lượng

cao

Tổng CĐ TC SC

Chất

lượng

cao

Tổng CĐ TC SC

Chất

lượng

cao

Tổng Năm học 2024-2025 Năm học 2025-2026

TTTên ngành/

nghề đào tạo

Năm học 2021-2022 Năm học 2022-2023 Năm học 2023-2024

19Tiếng Anh 30 30 0 0 0 30 30 0 0 0 30 30 0 0 0 30 30 0 0 0 30 30 0 0 0 150 150 0 0 0

Trường CĐ Vĩnh

Phúc30 30 30 30 30 30 30 30 30 30 150 150 0 0 0

20Tiếng Hàn Quốc 30 30 0 0 0 30 30 0 0 0 30 30 0 0 0 30 30 0 0 0 30 30 0 0 0 150 150 0 0 0

Trường CĐ

CN&TM30 30 30 30 30 30 30 30 30 30 150 150 0 0 0

21Ngoại ngữ 0 0 0 0 0 290 0 90 200 0 290 0 90 200 0 350 0 100 250 0 450 0 150 300 0 1380 0 430 950 0

Trường TC

KTXD&NV0 290 90 200 290 90 200 350 100 250 450 150 300 1380 0 430 950 0

22Thanh nhạc 15 0 15 0 0 15 0 15 0 0 30 15 15 0 0 30 15 15 0 0 30 15 15 0 0 120 45 75 0 0

Trường CĐ Vĩnh

Phúc15 15 15 15 30 15 15 30 15 15 30 15 15 120 45 75 0 0

23

Biểu diễn nhạc cụ

Phương Tây0 0 0 0 0 10 0 0 10 0 10 0 0 10 0 25 15 0 10 0 25 15 0 10 0 70 30 0 40 0

Trường CĐ Vĩnh

Phúc0 10 10 10 10 25 15 10 25 15 10 70 30 0 40 0

24Hội họa 30 0 20 10 0 20 0 10 10 0 20 0 10 10 0 35 15 10 10 0 35 15 10 10 0 140 30 60 50 0

Trường CĐ Vĩnh

Phúc30 20 10 20 10 10 20 10 10 35 15 10 10 35 15 10 10 140 30 60 50 0

25Đàn Gutare 15 0 15 0 0 20 0 15 5 0 20 0 15 5 0 20 0 15 5 0 20 0 15 5 0 95 0 75 20 0

Trường CĐ Vĩnh

Phúc15 15 20 15 5 20 15 5 20 15 5 20 15 5 95 0 75 20 0

26Đàn Organ 15 0 15 0 0 15 0 15 0 0 15 0 15 0 0 15 0 15 0 0 15 0 15 0 0 75 0 75 0 0

Trường CĐ Vĩnh

Phúc15 15 15 15 15 15 15 15 15 15 75 0 75 0 0

27

NTBD núa dân gian

dân tộc25 0 20 5 0 25 0 15 10 0 30 0 20 10 0 30 0 20 10 0 30 0 20 10 0 140 0 95 45 0

Trường CĐ Vĩnh

Phúc25 20 5 25 15 10 30 20 10 30 20 10 30 20 10 140 0 95 45 0

28Điêu khắc 5 0 0 5 0 5 0 0 5 0 5 0 0 5 0 5 0 0 5 0 0 0 0 0 0 20 0 0 20 0

Trường CĐ Vĩnh

Phúc5 5 5 5 5 5 5 5 0 20 0 0 20 0

29Dược sĩ 70 70 0 0 0 70 70 0 0 0 90 90 0 0 0 100 100 0 0 0 100 100 0 0 0 430 430 0 0 0

Trường CĐ Vĩnh

Phúc70 70 70 70 90 90 100 100 100 100 430 430 0 0 0

Page 19: Phụ lục 02 KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO NGHỀ GIAI ĐOẠN 2021-2025 …

Tổng CĐ TC SC

Chất

lượng

cao

Tổng CĐ TC SC

Chất

lượng

cao

Tổng CĐ TC SC

Chất

lượng

cao

Tổng CĐ TC SC

Chất

lượng

cao

Tổng CĐ TC SC

Chất

lượng

cao

Tổng CĐ TC SC

Chất

lượng

cao

Tổng Năm học 2024-2025 Năm học 2025-2026

TTTên ngành/

nghề đào tạo

Năm học 2021-2022 Năm học 2022-2023 Năm học 2023-2024

30Điều dưỡng 70 70 0 0 0 70 70 0 0 0 90 90 0 0 0 100 100 0 0 0 100 100 0 0 0 430 430 0 0 0

Trường CĐ Vĩnh

Phúc70 70 70 70 90 90 100 100 100 100 430 430 0 0 0

31Hộ sinh 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 20 20 0 0 0 20 20 0 0 0 20 20 0 0 0 60 60 0 0 0

Trường CĐ Vĩnh

Phúc0 0 20 20 20 20 20 20 60 60 0 0 0

32

Kỹ thuật phục hồi

chức năng0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 30 30 0 0 0 30 30 0 0 0 30 30 0 0 0 90 90 0 0 0

Trường CĐ Vĩnh

Phúc0 0 30 30 30 30 30 30 90 90 0 0 0

33Y sĩ đa khoa 30 0 30 0 0 30 0 30 0 0 30 0 30 0 0 30 0 30 0 0 30 0 30 0 0 150 0 150 0 0

Trường CĐ Vĩnh

Phúc30 30 30 30 30 30 30 30 30 30 150 0 150 0 0

34Y sĩ y học cổ truyền 30 0 30 0 0 30 0 30 0 0 30 0 30 0 0 30 0 30 0 0 30 0 30 0 0 150 0 150 0 0

Trường CĐ Vĩnh

Phúc30 30 30 30 30 30 30 30 30 30 150 0 150 0 0

35May công nghiệp 920 0 0 920 0 950 0 0 950 0 975 0 0 975 0 1000 0 0 1000 0 1030 0 0 1030 0 4875 0 0 4875 0

Trường CĐN Vĩnh

Phúc200 200 200 200 200 200 200 200 200 200 1000 0 0 1000 0

Trung tâm dịch vụ

việc làm 20 20 50 50 75 75 100 100 130 130 375 0 0 375 0

Trung tâm dạy nghề

Minh Tiến700 700 700 700 700 700 700 700 700 700 3500 0 0 3500 0

36May thời trang 285 45 240 0 0 285 45 240 0 0 285 45 240 0 0 285 45 240 0 0 285 45 240 0 0 1425 225 1200 0 0

Trường CĐN Vĩnh

Phúc285 45 240 285 45 240 285 45 240 285 45 240 285 45 240 1425 225 1200 0 0

37

Công nghệ may và

thời trang85 0 35 50 0 150 0 50 100 0 150 0 50 100 0 180 0 60 120 0 240 0 90 150 0 805 0 285 520 0

Trường TC

KTXD&NV85 35 50 150 50 100 150 50 100 180 60 120 240 90 150 805 0 285 520 0

38

Vẽ thiết kế thời

trang10 0 0 10 0 10 0 0 10 0 25 0 15 10 0 25 0 15 10 0 25 0 15 10 0 95 0 45 50 0

Trường CĐ Vĩnh

Phúc10 10 10 10 25 15 10 25 15 10 25 15 10 95 0 45 50 0

39Công tác xã hội 50 0 0 50 0 120 20 0 100 0 170 20 0 150 0 230 30 0 200 0 280 30 0 250 0 850 100 0 750 0

Trường CĐ Vĩnh

Phúc0 20 20 20 20 30 30 30 30 100 100 0 0 0

Page 20: Phụ lục 02 KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO NGHỀ GIAI ĐOẠN 2021-2025 …

Tổng CĐ TC SC

Chất

lượng

cao

Tổng CĐ TC SC

Chất

lượng

cao

Tổng CĐ TC SC

Chất

lượng

cao

Tổng CĐ TC SC

Chất

lượng

cao

Tổng CĐ TC SC

Chất

lượng

cao

Tổng CĐ TC SC

Chất

lượng

cao

Tổng Năm học 2024-2025 Năm học 2025-2026

TTTên ngành/

nghề đào tạo

Năm học 2021-2022 Năm học 2022-2023 Năm học 2023-2024

Trung tâm dịch vụ

việc làm 50 50 100 100 150 150 200 200 250 250 750 0 0 750 0

40Lưu trữ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 30 30 0 0 0 30 30 0 0 0 30 30 0 0 0 90 90 0 0 0

Trường CĐ Vĩnh

Phúc0 0 30 30 30 30 30 30 90 90 0 0 0

41Khoa học thư viện 30 30 0 0 0 30 30 0 0 0 20 20 0 0 0 20 20 0 0 0 20 20 0 0 0 120 120 0 0 0

Trường CĐ Vĩnh

Phúc30 30 30 30 20 20 20 20 20 20 120 120 0 0 0

42Làm hoa nhân tạo 250 0 0 250 0 250 0 0 250 0 250 0 0 250 0 250 0 0 250 0 250 0 0 250 0 1250 0 0 1250 0

Trung tâm dạy nghề

Minh Tiến250 250 250 250 250 250 250 250 250 250 1250 0 0 1250 0

43Thêu ren, thêu móc 125 0 0 125 0 125 0 0 125 0 125 0 0 125 0 125 0 0 125 0 125 0 0 125 0 625 0 0 625 0

Trung tâm dạy nghề

Minh Tiến125 125 125 125 125 125 125 125 125 125 625 0 0 625 0

44

Đan lát thủ công mỹ

nghệ500 0 0 500 0 500 0 0 500 0 500 0 0 500 0 500 0 0 500 0 500 0 0 500 0 2500 0 0 2500 0

Trung tâm dạy nghề

Minh Tiến500 500 500 500 500 500 500 500 500 500 2500 0 0 2500 0

45

Công nghệ thực

phẩm100 30 70 0 0 163 33 76 54 0 115 35 80 0 0 145 60 85 0 0 237 90 90 57 0 760 248 401 111 0

Trường CĐ CN&KT

Hà Nội100 30 70 163 33 76 54 115 35 80 145 60 85 237 90 90 57 760 248 401 111 0

46

CN KT kiểm nghiệm

LTTP20 0 0 20 0 94 0 94 0 0 50 0 50 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 164 0 144 20 0

Trường CĐ CN&KT

Hà Nội20 20 94 94 50 50 0 0 164 0 144 20 0

47Chế biến lương thực 90 0 90 0 0 0 0 0 0 0 50 0 50 0 0 110 0 110 0 0 30 0 30 0 0 280 0 280 0 0

Trường CĐ CN&KT

Hà Nội90 90 0 50 50 110 110 30 30 280 0 280 0 0

48Chế biến thực phẩm 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 24 0 0 24 0 30 0 0 30 0 0 0 0 0 0 54 0 0 54 0

Trường CĐ CN&KT

Hà Nội0 0 24 24 30 30 0 54 0 0 54 0

49Sản xuất rượu bia 34 0 0 34 0 0 0 0 0 0 30 0 0 30 0 20 0 0 20 0 40 0 40 0 0 124 0 40 84 0

Trường CĐ CN&KT

Hà Nội34 34 0 30 30 20 20 40 40 124 0 40 84 0

Tổng cộng

I+II+III48709 4950 15801 27645 313 55364 5592 16917 32418 437 57866 6389 17596 33432 449 60407 7179 18282 34533 413 62820 7354 19171 35818 477 285166 31464 87767 163846 2089

Page 21: Phụ lục 02 KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO NGHỀ GIAI ĐOẠN 2021-2025 …

Tổng CĐ TC SC

Chất

lượng

cao

Tổng CĐ TC SC

Chất

lượng

cao

Tổng CĐ TC SC

Chất

lượng

cao

Tổng CĐ TC SC

Chất

lượng

cao

Tổng CĐ TC SC

Chất

lượng

cao

Tổng CĐ TC SC

Chất

lượng

cao

Tổng Năm học 2024-2025 Năm học 2025-2026

TTTên ngành/

nghề đào tạo

Năm học 2021-2022 Năm học 2022-2023 Năm học 2023-2024