phụ lục 3: - udn.vn · web viewên thiết bị năm đưa vào sử dụng cấp hạng thông...

27
Phụ lục 3: Trang thiết bị 3.1 Máy móc đo lường, thí nghiệm Trường Đại học Bách khoa Tên thiết bị Năm đưa vào sử dụng Cấp hạng thông số kỹ thuật Số lượng Máy hiện sóng PS-400 2000 40 MHz - Đài loan 1 Cân thủy phần SH-10 2000 Trung Quốc 1 Máy lắc 1997 1 Cụm đièu khiển tự động 1997 Tự động CNC 1 Máy đo độ ẩm ngũ cốc 2000 DM-400 - Nhật 1 Cân KT điện tử 2002 OHAUS-Mỹ (max:2,1Kg, 1 Thiết bị đo nhiệt độ điện tử 2000 Hãng Omiron 1 Đồng hồ điện tử đa năng 2000 Nhật 1 Khung gá Rơmooc máy 2002 1 Hệ thống thủy lực 2002 1 Bơm chân không 1997 220V/380V - VN 1 Mạch VXL Z8 1997 MAT 980 1 Mạch VXL 6800 1997 MAT680 1 Mạch ứng dụng 1997 MAT 960 1 Hệ thống thí nghiệm thủy lực 1999 1 Hệ thống cấp nớc tuần hoàn 1999 1 Cân phân tích điện tử OHAUS 1997 1 Cân kỹ thuật OHAUS 1997 2.6 kg 1 Con lắc đơn 2000 Con lắc đơn 3 Con lắc xoắn ngang 2000 Con lắc xoắn ngang 3 Con lắc xoắn đứng 2000 Con lắc xoắn đứng 3 Thiết bị Thí nghiệm đẳng nhiệt SF6 2000 Thiết bị Thí nghiệm 1 Bồn nhiệt tĩnh học và lu thông 2000 Bồn nhiệt tĩnh học v 1 Nhóm máy nén đất một trục 1978 2 Bình SF6 2000 Bình SF6 1 Bình nhiệt lợng kế đơn DEWAR 2000 Bình nhiệt lợng kế 3 Biến trở 2000 Biến trở 3 Đồng hồ vạn năng 2000 Đồng hồ vạn năng 10 Nhóm máy bàn đạt 1978 1 Cân điện tử 2000 Cân điện tử 1

Upload: others

Post on 17-Jan-2020

2 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: Phụ lục 3: - udn.vn · Web viewên thiết bị Năm đưa vào sử dụng Cấp hạng thông số kỹ thuật Số lượng Máy hiện sóng PS-400 2000 40 MHz - Đài loan

Phụ lục 3:Trang thiết bị

3.1 Máy móc đo lường, thí nghiệm Trường Đại học Bách khoa

Tên thiết bị

Năm đưa

vào sử dụng

Cấp hạng thông số kỹ thuật Số lượng

Máy hiện sóng PS-400 2000 40 MHz - Đài loan 1Cân thủy phần SH-10 2000 Trung Quốc 1Máy lắc 1997 1Cụm đièu khiển tự động 1997 Tự động CNC 1Máy đo độ ẩm ngũ cốc 2000 DM-400 - Nhật 1Cân KT điện tử 2002 OHAUS-Mỹ (max:2,1Kg, 1Thiết bị đo nhiệt độ điện tử 2000 Hãng Omiron 1Đồng hồ điện tử đa năng 2000 Nhật 1Khung gá Rơmooc máy 2002 1Hệ thống thủy lực 2002 1Bơm chân không 1997 220V/380V - VN 1Mạch VXL Z8 1997 MAT 980 1Mạch VXL 6800 1997 MAT680 1Mạch ứng dụng 1997 MAT 960 1Hệ thống thí nghiệm thủy lực 1999 1Hệ thống cấp nớc tuần hoàn 1999 1Cân phân tích điện tử OHAUS 1997 1Cân kỹ thuật OHAUS 1997 2.6 kg 1Con lắc đơn 2000 Con lắc đơn 3Con lắc xoắn ngang 2000 Con lắc xoắn ngang 3Con lắc xoắn đứng 2000 Con lắc xoắn đứng 3Thiết bị Thí nghiệm đẳng nhiệt SF6 2000 Thiết bị Thí nghiệm 1Bồn nhiệt tĩnh học và lu thông 2000 Bồn nhiệt tĩnh học v 1Nhóm máy nén đất một trục 1978 2Bình SF6 2000 Bình SF6 1Bình nhiệt lợng kế đơn DEWAR 2000 Bình nhiệt lợng kế 3Biến trở 2000 Biến trở 3Đồng hồ vạn năng 2000 Đồng hồ vạn năng 10Nhóm máy bàn đạt 1978 1Cân điện tử 2000 Cân điện tử 1Điện trở 4 câp 2000 Điện trở 4 câp 3Hộp nối FASTEX/BS 2000 Hộp nối FASTEX/BS 3máy kinh vĩ 1 1978 4Giác kế quang phổ 2000 Giác kế quang phổ 4Đuôi dèn dự trữ 2000 Đuôi dèn dự trữ 4Đèn Sodium Na10 2000 Đèn Sodium Na10 4Đèn Hg-Cd 10 2000 Đèn Hg-Cd 10 4Giá đỡ cách tử 2000 Giá đỡ cách tử 4Giá mang cách tử 2000 Giá mang cách tử 4Máy trộn vữa ximăng 1998 1

Page 2: Phụ lục 3: - udn.vn · Web viewên thiết bị Năm đưa vào sử dụng Cấp hạng thông số kỹ thuật Số lượng Máy hiện sóng PS-400 2000 40 MHz - Đài loan

Cách tử 2000 Cách tử 4Bàn thí nghiệm điện tử 2002 ETLAB 2000 1Lăng kính Flint 2000 Lăng kính Flint 4Máy giằn tạo mẫu ximăng 1998 ý 1Giá trợt lắp dụng cụ quang học 2000 Giá trợt lắp dụng c 4Đèn tụ quang 2000 Đèn tụ quang 4Đế trợt dụng cụ quang 2000 Đế trợt dụng cụ qua 16ống chuẩn trực 2000 ống chuẩn trực 4Kính ngắm (Lunette visee ) 2000 Kính ngắm (Lunette v 4Đèn quart - iode 2000 Đèn quart - iode 4máy nén một trục theo tiêu chuẩn BS 1998 8800Kpa 1Cuộn dây thí nghiệm 2000 Cuộn dây thí nghiệm 4máy cắt trực tiếp điều khiển bằng vi xử 1998 0,0005-2mm/' 1Cuôn dây thí nghiệm 2000 Cuôn dây thí nghiệm 12máy đo độ ẩm dung trọng 1998 Đo sâu 200mm 1Mạch từ 1 pha 2000 Mạch từ 1 pha 4Biến trở 33Ohm 2000 Biến trở 33Ohm 4Bộ thí nghiệm thấm 1998 1Watt kế số 2000 Watt kế số 4Máy cắt chữ thập 1998 sâu 10m 1Bộ dò sóng (sonde, đầu dò vi phân) 2000 Bộ dò sóng (sonde, đ 8Bộ thí nghiệm xuyên động 1998 10kg, 6m trục xuyên 1HTTB ĐL và tự động HTL 1999 1Bộ lọc tạo ánh sáng phân sực 2000 Bộ lọc tạo ánh sáng 4Máy nén lạnh 1999 AY45 1Bản mặt 1/2 bớc sóng 2000 Bản mặt 1/2 bớc són 4Bản mặt 1/4 bớc sóng 2000 Bản mặt 1/4 bớc són 8Kính phân tích(Bản mặt polaroid 1/2 ) 2000 Kính phân tích(Bản m 1Lux kế ( đo cờng độ ánh sáng) 2000 Lux kế ( đo cờng độ 4Đèn Quartz-Iode 2000 Đèn Quartz-Iode 4Máy nghiền bi nhanh 2002 Y-S/1 - 1000B 1Máy kinh vĩ 1999 1 1Hộp điện trở thí nghiệm 2000 Hộp điện trở thí ngh 12Máy khuấy đũa 2002 1máy kinh vĩ 1999 1Hộp tụ điện thí nghiệm 2000 Hộp tụ điện thí nghi 12Máy nghiền bi sứ 2002 Trung quốc 1Máy kinh vĩ 1999 2Hệ thống xử lý nớc 1999 1Tủ sấy 2002 Memmerk - UM400-Đức 1Máy nén khí 1997 SP18-7kg/cm2 1Máy bộ đàm Kenwood 1998 Nhật 2Mô hình TN ống nhiệt 1999 1Bộ thu phát sóng điện từ 2000 1Máy toàn đạc điện tử 1998 TC-800 1Bộ thu thập và quản lý 1999 1Máy kinh vĩ điện tử 1998 đo góc 1Giao thoa kế Michelson 2000 Giao thoa kế Michels 3Máy chiếu đứng 1998 chiếu trục 1Laser He-Ne 2000 Laser He-Ne 2

Page 3: Phụ lục 3: - udn.vn · Web viewên thiết bị Năm đưa vào sử dụng Cấp hạng thông số kỹ thuật Số lượng Máy hiện sóng PS-400 2000 40 MHz - Đài loan

Máy cất nớc 1997 20l/h 1Tổ hợp thí nghiệm lực điện từ 2000 Tổ hợp thí nghiệm lự 1Indicator 1998 1Bộ khếch đại công suất BF 2000 Bộ khếch đại công su 4Máy đo CBR 1998 1Carte tiếp nhận số liệu digital 2000 Carte tiếp nhận số l 7Máy đo Marsahall 1998 1Hộp FASTEX/BS 2000 Hộp FASTEX/BS 7Cân đo độ võng Benkelman 1998 1Biến trở chỉnh lu+miliampe 1997 1Hệ thống đo độ rung dải rộng 1998 1Dao động ký 2000 Dao động ký 12Máy phân tích hàm lợng nhựa 1998 1Máy phát tần số thấp( âm tần) 2000 Máy phát tần số thấp 12Điện kế vạn năng 2000 Điện kế vạn năng 12Máy đo độ cứng 2002 AR20 1Máy đo độ cứng 2002 HH140 1Máy đo độ PH 2000 Máy đo độ PH 4May đo độ dẫn điện 2000 May đo độ dẫn điện 4Bàn TN dùng cho máy nén & đk thủy lực 2002 FESTO 6Đầu dò (điện cực) Platine 2000 Đầu dò (điện cực) Pl 4Máy Quang Phổ 2000 Máy Quang Phổ 3Động cơ xăng 4 xi lanh 2002 VOLGA-Liên xô 1Cân Denver TR-402 2000 Cân Denver TR-402 1Động cơ xăng 4 xilanh 2002 TOYOTA-Nhật 1Máy khuấy từ 2000 Máy khuấy từ 10Mô hình thí nghiệm Model phân tử 2000 Mô hình thí nghiệm M 4Mô hình mạng kết tinh 2000 Mô hình mạng kết tin 1Điện cực Platine 2000 Điện cực Platine 4Điện cực PH 2000 Điện cực PH 1Máy cất nớc 2000 Máy cất nớc 1Nhiệt ẩm kế 2000 Đức 1La bàn 6 tác dụng 2000 1Máy cất nớc 2000 4l/h - Anh 1HT thiết bị TN về năng lợng gió 2002 1Bộ hấp thụ không khí 2000 40l/h 2Máy toàn đạc điện tử (có phần mềm) 2002 DTM 521-Kikon-Nhật 1Giàn TN thủy lực-thủy điện 2002 GUNT-CHLB Đức 1Máy đo độ sâu bằng sóng siêu âm 2002 Nhật 1Cân kỹ thuật ( Tiểu ly) 1997 1Bộ xác định đạm 2002 dtích 500ml - Đức 1Bộ chng cất nằm ngang 2002 3Phễu thử độ sụt bêtông 2002 Inox 2Cân kỹ thuật điện tử 2002 1Hộp cắt 2002 VJT-2551-2.5D 1Đầu đo lực và cáp điện 2002 1Máy cắt phẳng 2002 1Máy nén khí 2002 1MÔ hình TN hệ thống lạnh 2001 1Hệ thống điều hòa trung tâm 2001 1

Page 4: Phụ lục 3: - udn.vn · Web viewên thiết bị Năm đưa vào sử dụng Cấp hạng thông số kỹ thuật Số lượng Máy hiện sóng PS-400 2000 40 MHz - Đài loan

Senser đo nhiệt độ bề mặt 2001 YSJ-400(P-08443-20) 4Senser đo nhiệt độ chất lỏng 2001 YSJ-400(P-08449-20) 2Camera thu hình 1997 1Monoter đen trắng SONY 1997 14 inch - Moniteur 1Cụm động cơ bớcvà bàn dao máy công cụ 1998 dạng mô phỏng 1Thermometre Electroniqe 1998 1Robot tergan + bộ nguồn điều khiển 1998 1Máy đo đọ bóng SURETEST 1998 Code N 178 - 938E 1Mạng điều khiển 1999 Petri 1Bàn dịch chuyển Robot 1999 1Bộ dao tiêu chuẩn máy tiện 1999 4Bộ dao và gá dao tiêu chuẩn máy phay 1999 1Robot công nghiệp 1999 1Bàn quay mô phỏng kho 1999 1Động cơ hon da 1998 3,5 HP 1Mô hình động cơ Hon da 1998 3,5HP 1Mô hình cắt động cơ 1999 1Thiết bị thí nghiệm điện 2001 18PLC S7-200-PG 702 2001 (thiết bị lập trình 20PLC cho trạm S7-300-CPU-314 2001 1PLC trạm S7-200 CPU 215 DP 2001 1PLC cho trạm S7-200 CPU 212 2001 nguồn nuôi 24 VDC 1Modul giao tiếp với Profibus CP 242-8 2001 DP+AS 1Card mạng S7 - Ethernet 2001 (có phần mềm bổ sung 3Electric de base 1997 Bộ thí nghiệm kỹ thu 1Entrainement Electric 1998 Thí nghiệm về dụng c 1Máy đo độ lu biến các sản phẩm 2002 Mỹ 1Tableau de bord 1997 Bộ mô phỏng đo các đ 1Phân cực kế (đờng kế) 2000 POLAX - 2L - Nhật 1Circuit Intégé 1997 Thí nghiệm mạch tích 1Cân phân tích điện tử 2001 E1240-OHAUS - Mỹ 1Simulateur logique 1997 Mạch mô phỏng kỹ thu 1Lord 'Ohm 1997 Thí nghiệm mạch điện 1Máy quang phổ 2002 UV-Vis vetrospec 200 1Máy cô chân không 2001 HEIDOLPH - Đức 1Hệ thống TN TL đại cơng 2001 1Máy sấy TN 2002 1Máy đo bề rộng khe nứt 2001 C408 - Italya 1Máy xác định vị trí ăn mòn sắt thép 2001 C412-Italia 1Máy đo độ ăn mòn cốt thép 2001 Thụy sĩ 1Máy kiểm tra độ võng 2001 C405-Italia 1Máy khấy từ có gia nhiệt 2001 1Bộ chng cất hồi lu 250 2001 6Máy kiểm tra chất lợng nớc 2001 Nhật 1Thiết bị thu mẫu không khí 2001 SKC - Mỹ 1Cân kỹ thuật điện tử 2001 OHAUS 1Cân phân tích PESA 2001 Thụy sĩ 1Máy rung hỗn hợp bêtông 2001 Việt Nam 1Máy siêu âm bê tông 2001 model-C370-Italia 1Máy đo độ kéo dài của nhựa đờng 2001 1

Page 5: Phụ lục 3: - udn.vn · Web viewên thiết bị Năm đưa vào sử dụng Cấp hạng thông số kỹ thuật Số lượng Máy hiện sóng PS-400 2000 40 MHz - Đài loan

Máy đo sâu hồi âm 2001 PS7 2Máy kinh vĩ 2001 4T-30I - Nga 4Mấy thủy chuẩn 2001 3H-5L - Nga 1Máy thủy chuẩn tự động 2001 AS-2C - Nhật 1Máy thủy chuẩn 2001 AX-15 - Nhật 1Máy kinh vĩ quang cơ 2001 6Cân thủy bình 2001 AX 2Tủ sấy Memmeck 2001 Đức 1Cần Benkenman 2001 ELE - Việt Nam 1Cân KT cơ 2002 cơ 2,6 kg 1Quánh nhớt kế tự động 2002 LZR-II - Trung quốc 1Cân thủy tĩnh hiện số 2001 Mỹ 1Máy LASANGELES 2002 Việt nam 1Máy kinh vĩ 2002 T-108 1Máy khoan địa chất 2001 1Bộ lấy mẫu nòng đôi kim cơng 2001 1Bộ lấy mẫu tiêu chuẩn 2001 SPT 1Cân KT điện tử 2002 OHAUS - Mỹ 2Tỉ trọng kế loại 2002 B151H 10Thiết bị cơ khí 2001 (ĐHĐN bàn giao) 1Thiết bị dcụ đo lờng 1999 Mitutoyo 11Thiết bị dcụ đo lờng 2000 Mitutoyo 3Kính hiển vi 2001 Nikon-YS 100 3Kính hiển vi 2001 Nikon -E200 2Thiết bị dcụ đo lờng 2001 Mitutoyo 147Thiết bị chng cất xăng dầu 2001 1Thiết bị dcụ đo lờng 2001 3Tỷ trọng kế 2001 1Chiết quang kế 2001 2Thiết bị TN vi điều khiển 2003 2Bàn điều khiển vi xử lý 2003 Intel 8051 3Thiết bị thí nghiệm vi điều khiển 2003 1Bàn thí nghiệm cơ sở về cảm biến 2003 1Cân điện tử 2001 1Bộ nguồn cung cấp & thiết bị phụ trợ 2003 2Bộ lập trình EPROM 2003 3Bàn thí nghiệm cơ sở cảm biến 2003 2Bộ điều khiển khống chế nhiệt độ 2001 1Máy nghiền sứ siêu mịn 2001 Đức 1Cân kỹ thuật điện tử 2001 1Máy nén 200T 2001 1Máy cất nớc 2001 1Lò nung vật liệu 2001 Nabertherm 1Khúc xạ kế cầm tay 2003 1Máy xác định độ mịn xi măng 2003 PBT-127 - Trung quốc 1Bộ cáp thí nghiệm gồm 120 chiếc 1999 MV 1800 1Bộ kim Vica 2003 Việt nam 5Tải trở 1 pha 40 Ôm, 2,25A 1999 MV 1966 1Cân phân tích 2003 210g x 0,001g - Thụy 1Máy khuấy đũa 2003 D40 - 2F - Trung quố 4

Page 6: Phụ lục 3: - udn.vn · Web viewên thiết bị Năm đưa vào sử dụng Cấp hạng thông số kỹ thuật Số lượng Máy hiện sóng PS-400 2000 40 MHz - Đài loan

Bộ thí nghiệm mô hình đờng dây 1999 MV 1425 1Thiết bị phá tế bào bằng siêu âm 2003 Labsonic 1Hệ thống lên men 2003 BIOSTAT A2 - Đức 1Máy khuấy từ gia nhiệt 2003 Đức 1Máy PCR 2003 Mỹ 1Máy điện di ngang 2003 USA 1Máy phân tích hình ảnh gen 2003 Mỹ 1Máy VORTEX 2003 Đức 1Bộ chuyển đổi tải, 3 cực 16A 1999 MV 1500 2Chromatography 2003 Mỹ 1Bộ thí nghiệm rơle khoảng cách 1999 MV 1434 1Cột phân tích (kèm phụ kiện) 2003 1Hộp nút bấm 1999 MV 1400 1DC Power Supply +5V 1A 1997 +5V - 1A 1Hệ thống mô hình Nhà máy nhiệt điện 2003 (mini) 1Mêgaôm 1998 1000V 1Bàn TN Điều khiển hệ thống điện 2003 1Bàn Thí nghiệm 2003 1P, 3P 2Bàn TN Động cơ không đồng bộ 2003 1Đồng hồ vạn năng 1999 2Máy Oscilloscope 1999 2Oscilloscope 1999 AL - 210 2Bộ thí nghiệm ĐC/MF 1999 3Thiết bị đo đạc 2003 1Cân điện tử 2003 30 Kg 1Cân điện tử 2003 Sinko - max:600g - N 1Phễu rót cát 2003 ý 1Cân điện tử 2003 15kg , d = 1g 3Cân Kỹ thuật cơ 2003 OHAUS - Mỹ - 2,6kg 3Cân điện tử 2003 Sinko - max: 600g - 1Bộ dao đai lấy mẫu hiện trờng 2003 3Máy đo độ ẩm 2003 Goainer II - Nhật 1Máy cất nớc 2003 20lít/h - Trung Quốc 1Hệ thống TN về bức xạ mặt trời 2001 (có phần mềm) 1Bộ TN về bức xạ mặt trời 2000 Đức 1Lò hơi 1998 1Hệ thống TN TL đại cơng 2001 2Deux souces eletroniqe 1998 1Hệ thống động cơ 1 chiều mô phỏng trục 1998 1Mô tơ đồng bộ 1998 1Hệ thống thủy lực chuyển động quay 1998 1Cụm truyền động thủy lực 1999 chuyển động thẳng 1T.tâm phay nhiều đầu dao 2001 EMCO MILL 1Dao động ký điện tử 2004 2Dao động ký điện tử 2004 8Sun water @ 02/00 2004 1Hệ thống Stiringmotor sử dụng NLMT 2004 Mollerbalg - Đức 1Bộ gõp NLMT kiểu ống chân không 2004 Paradigma-Đức 1Thiết bị đo bức xạ Maccolar 2004 SLMO 18c-2 - Đức 1Phần mềm Sofware 2004 SLMO 18-PC2 - Đức 1

Page 7: Phụ lục 3: - udn.vn · Web viewên thiết bị Năm đưa vào sử dụng Cấp hạng thông số kỹ thuật Số lượng Máy hiện sóng PS-400 2000 40 MHz - Đài loan

Đèn Halogen 2004 Simlator - Đức 2Thiết bị đo KEITHLEY Typ 2700 2004 Đức 1Sennor đo vận tốc gió 2004 Đức 1Thiết bị TN về kéo - uốn 2004 EX- 150 - Pháp 1TB về uốn dới nhiều loại tải trọng 2004 1Hệ đào tạo về điện - khí nén 2004 Mỹ 1Hệ điều khiển điện tự động sử dụng PLC 2004 1Thiết bị xử lý tín hiệu số 2004 Mỹ 2Máy sấy kho 2004 ý 1Phần mềm thiết kế chi tiết máy 1998 Việt nam 1Bàn Thí nghiệm điện 2004 10Bộ Lôgo 2004 2Bộ PLC 2004 24V 1Bộ PLC 2004 220V 1Sàng rây 1997 Pháp 4Máy kinh vĩ (có chân nhôm) 2004 NT 2CD- NiKon 2Máy thủy bình 2004 Sokkia 2Cân kỹ thuật điện tử 1998 1Khúc xạ kế cầm tay 2004 Nhật 1Cân kỹ thuật điện tử 2004 OHAUS - Mỹ 1Máy đùn ép chân không 2004 1Phân thủy tinh 2004 Tiệp 1Tủ sấy 1998 KET ONG (TQ) 1Máy hút chân không 2004 Trung quốc 1Tủ sấy 2004 Memmet - Đức 1Thiết bị đông khô 2004 Đức 1Máy cất nớc 2 lần 2004 Hamilton - Anh 1Nồi hấp thanh trùng 2000 HL340-Đài loan 1Máy li tâm tốc độ cao 2004 Đức 1Tủ cấy vô trùng 2000 475-LAMILA-VN 1Máy điều nhiệt 2004 HUBER - Đức 1Tủ ấm 2004 BE 500 - Memmert - Đ 1Tủ sấy chân không 2004 VO400 - Memmert - Đứ 1Micro pipet tự động (túi đựng) 1999 1Lò nung 1999 1600độ C - Trung Quố 1Máy ca 1999 Makita-Nhật 1Máy đo lu tốc hiện số 1997 ZLS3 1Máy hiện sóng 2 tia 2004 20 Mhz trở lên 2Bài TN dẫn nhiệt đ.lu tự nhiên - c.bức 2000 (Kèm phụ kiện) 1Bài TN dẫn nhiệt 2000 (kèm phụ kiện) 1Bộ khảo sát nhiệt độ 2000 1Cụm động cơ thí nghiệm 2003 M6 DMS - Korea 1Cầu nâng ôtô 2003 Italia - Stratos 1Thiết bị truyền nhiệt 2000 220V-50/60hz - Itali 1Thiết bị NC chu trình hút và lạnh 2000 1Máy đo điện từ trờng 2004 26822 - 10 - Mỹ 1Máy đo độ phóng xạ 2004 inspector SE - Pháp 1Sensor đo nhiệt độ bề mặt (TN Ônhiệt) 2000 YSI 400P-08443-20 4Tủ mát BOD 2004 TS 606/2 - Đức 1Sensor đo nhiệt độ bề mặt (TN Ô nhiệt ) 2000 YSI 400P-08443-20 Mỹ 7

Page 8: Phụ lục 3: - udn.vn · Web viewên thiết bị Năm đưa vào sử dụng Cấp hạng thông số kỹ thuật Số lượng Máy hiện sóng PS-400 2000 40 MHz - Đài loan

Máy gia nhiệt phản ứng COD 2004 CR 3200 - Đức 1Máy so màu 2004 Photolab S6 - Đức 1Máy LOSANGELS (kèm bi) 2000 Việt Nam 1Kích thủy lực tháo mẫu 2000 MARSHALL-S114 - Ital 1Bộ gá đồng hồ đo chảy 2000 MARSHALL 1Bộ TNCS về mạch điện xoay chiều 2000 (Có khả năng tạo lỗi 1Bộ TN CS về mạch điện xoay chiều 2000 (nâng cao) 1Bộ giao diện ghép nối với máy tính 2000 3Đồng hồ vạn năng chính xác cao để bàn 2000 Anh 1Máy phát sóng 2000 TG210-Anh 4Động cơ/máy phát 1 chiều 2000 8211-05-Mỹ 1Tổ hợp máy nén khí 1998 1Ossolloscope 30MHz 2005 4Đồng hồ van năng số 2005 (Kyoritsu 1008 4Bàn TN truyền động điện với động cơ 1ch 2005 Việt Nam 2Bàn TN truyền động điện với động cơ 2005 (không đồng bộ rotol 2Bộ điều khiển thông minh 2005 DSP 1104 2Mạch lực, động cơ điện 1 chiều,... 2005 1Mạch lực, động cơ điện 1 chiều,.. 2005 1Máy hàn 2000 ESAB THF 225 - Thụy 1Máy hàn 2000 ESAB Bantan - Thụy s 1Bộ TN về định luật bức xạ nhiệt 2000 1Phần mềm TK&ĐT hệ thủy khí-mạch đk 2000 AUTOMATION STUDIO 1Thiết bị đo độ ồn 2005 407736 - Mỹ 1Thiết bị đo tốc độ vòng quay 2005 461895 - Mỹ 2Hỏa kế đo nhiệt độ đến 1800oC 2005 OS38-20 - Mỹ 1Bộ lập trình PLC 2005 Việt Nam 1Phần mềm CAD/CAM 2005 V9 Lathe - Mỹ 1Căm biến nhiệt độ 2005 OS - 137 3Máy cắt thép (kèm đá) 2000 Makita -2414 - Nhật 1Cảm biến áp suất 2005 PX 700 - 300G5V 3Cảm biến độ ẩm 2005 RH - BTA 3Cảm biến độ dịch chuyển 2005 LD - 701 3Cảm biến đo lu lợng 2005 FT1053 3Cảm biến đo lực tải trọng 2005 LCS - Mỹ 3Cảm biến đo lực kéo nén 2005 DLC - 101 - Mỹ 3Máy đo độ cứng vạn năng 2005 Dynamic - Đức 1Bộ điều khiển PLC S7-200 2005 Đức 2Bộ điều khiển Logo 230 RC 2005 2Bộ điều khiển PLC S7 -200 2005 Đức 3Thiết bị sấy chân không 2005 1Hệ thống lạnh 2005 1Thiết bị thí nghiệm CBR & Marchall 2005 HM-198F-Gilson- USA 1Máy trộn bêtông nhựa 2005 MA-52F-Gilson - USA 1Thiết bị đo CBR hiện tợng 2005 BR-2-Gilson-USA 1Thiết bị phủ đầu mẫu 2005 HM166-Gilson - USA 1Súng kiểm tra bê tông hiển thị số 2005 58-C0181/G - CONTROL 1Máy ca mẫu 2005 HM-60F-Gilson - USA 1Thiết bị siêu âm bêtông hiện thị số 2005 58-E48-CONTROLS-Ital 1Máy khoan bê tông xách tay 2005 DCM2 250C-USA 1

Page 9: Phụ lục 3: - udn.vn · Web viewên thiết bị Năm đưa vào sử dụng Cấp hạng thông số kỹ thuật Số lượng Máy hiện sóng PS-400 2000 40 MHz - Đài loan

Máy trộn vữa xi măng 2005 JJ-5- Trung Quốc 1Cân điện tử 2005 15kg- 0,5gBC - 15Oha 1Tủ sấy 2005 250o C Memmert - Đức 1Máy cất nớc 2005 20lít/h - Trung Quốc 1Cân điện tử 2005 1Buồng nuôi cấy vi sinh vật vô trùng 2005 Singapore 1Máy đo PH để bàn 2005 MP 220 - Thụy sĩ 1Máy khuấy từ có gia nhiệt 2005 ý 1Chiết quang kế cầm tay 2005 Nhật 1Thiết bị đo điểm chớp chảy 2005 K13990 - Mỹ 1Th.bị đo độ nhớt các sản phẩm dầu mỏ 2005 K13990 1Xác định điểm anilin 2005 130101 - Đức 1Thiết bị xác định hàm lợng cacbon cặn 2005 K27190 - Mỹ 1Th.bị xđ hàm lợng nớc trong dầu thô 2005 KX25800 - Đức 1Th.bị xđịnh điểm nhỏ giọt của dầu mỡ 2005 K19491 - Mỹ 1Th.bị xđịnh độ ổn định oxy hóa của dmỡ 2005 K10991-Mỹ 1Máy đo khí độc 2005 MX 21 Plus - Pháp 1Thiết bị đo nhiệt trị 2005 IKA - Đức 1Lò nung nhiệt độ 2005 L3/11/B170 - Đức 1Tủ sấy 2005 Memmert - Đức 1Máy chuẩn độ điện thể tự động 2005 TITROLINE easy - Đức 1RAT analog /Digiatal Converter 1997 1ORT Readont osilloscope Chanels 1997 2kênh - 100MHZ 1Digtial Data Formating Board 1997 1Frequeney Modulation Board 0 1Signal Source Boa d 1997 1Tunel Circuits 2 Filters Board 1997 1Modulation 2 Keying Board 1997 1PCM & Link Analysic Board 1997 1Optical/ Microware Inteface 1997 1Máy nén khí 2006 1Máy sấy khí 2006 EA 110 - ý 1Bộ lọc khí, chỉnh áp, đhồ áp lực 2006 ý (có phụ tùng) 1Hủ nghiền bi sứ 2006 5lít - Trung Quốc 4Tủ sấy 2006 53lít - Trung Quốc 1Máy đo PH 2006 2Máy quang phổ 2006 UV-VIS 1TBị lấy mẫu nớc năm ngang 2006 Mỹ 2Thiết bị đo áp suất khí quyển 2006 Đức 2Máy thủy bình số 2006 DL-101C 1Máy thủy bình tự động 2006 AT-G6 2Máy phát sóng 2006 10Máy tạo sóng 2006 1Máy đo độ nhớt 2002 SAYBOY - ITALYA 1Can nhiệt độ 1200C 2001 4Bộ điều khiển PLC 1998 3Bàn TNCCTB PLC 2000 modun ĐK động cơ 1Bàn TN về chỉnh lu 2005 1P 2Bàn TN về chỉnh lu 2005 3P hình tia 2Bàn TN về chỉnh lu 2005 cầu 3P - Việt Nam 2

Page 10: Phụ lục 3: - udn.vn · Web viewên thiết bị Năm đưa vào sử dụng Cấp hạng thông số kỹ thuật Số lượng Máy hiện sóng PS-400 2000 40 MHz - Đài loan

Bàn TN về nghich lu 1P dùng trabzitor 2005 Việt Nam 2Cân kỹ thuật 2007 15kg, +/- 1 gam 1Cân kỹ thuật 2000 hiện số - 10kg 1Máy trộn bêtông 2007 B150L - Pháp 1Máy trộn bêtông cỡng bức 2007 250L 1Máy cắt uốn liên hợp 2007 GQ W40 Jinlong TQ 1Máy nắn thẳng thép 2007 Động cơ 1P - 2HP 1Máy xác định vị cốt thép trong bêtông 2007 Thụy sĩ 1Thiết bị đo ứng xuất - biến dạng 2007 2Máy khoan tạo mẫu bêtông 2007 1Máy TN nén bê tông hiển thị số 2007 Italy 1Máy kiểm tra vật liệu 2007 1Máy đầm bêtông 2007 USA 1Hệ khung thí nghiệm tổng hợp 2007 1Thiết bị đo biến dạng hiển thị số 2007 Italya 1Máy siêu âm bê tông 2007 58-E0048 - Italya 1Máy khuấy tạo bọt 2007 6 chỗ - ý 1Thiết bị lấy mẫu bùn đáy 2007 Model 196 - B12 1Bộ điều khiển PLC 2007 S7 - 200, Relay 1Dao động ký 2007 GW Instek GOS 620 An 6Máy phát sóng 2007 2Mhz 6Máy phát sóng 2007 5Mhz 1Thiết bị TN xử lý nhiệt ẩm & ĐHKK 2007 1Hệ thống xử lý nớc cho nhà máy NĐ 2007 1Máy kiểm tra khuyết tật kim loại 2007 EPOCH 4 Plus - Mỹ 1Máy đo dao động 2008 DEWE-30-4-SDA 1Mô hình thí nghiệm dầm thép 2008 1Thiết bị TN điện tử 2008 1Hệ thống camere quan sát 2008 1Hệ thống báo cháy 2008 1Hệ thống kiểm soát ra vào cửa 2008 1Thiết bị thí nghiệm và cân bằng máy 2008 1Thiết bị TN phân tích dao động 2008 1Cần trục chạy điện 2008 1Máy nén bêtông 2008 1Bàn TN hệ thống nén khí 2008 1Bàn mô phỏng khả trình PLC 2008 1Hệ thống sấy tuần hoàn khí thải 2008 1Mô hình dạy vi điều khiển 2007 8951 2Mô hình dạy học 2007 PLC S7-200 2Oscilloscope 2007 1Máy tạo xung 2007 1Máy phân tích logic 2007 2690 Series 1Hệ vi điều khiển ứng dụng 2007 1Bộ gá thử kéo bulong 2008 M8-M30 1Máy trộn bêtông 2008 100lít 1Cân kỹ thuật điện tử 2008 15kg +/- 0,5g (OHAUS 1ống khoan BTN 2008 D = 101,5mm 1Bể ngâm Marshall 2008 0-70độC 1Kích thủy lực 2008 (20tấm + tấm ép) 1

Page 11: Phụ lục 3: - udn.vn · Web viewên thiết bị Năm đưa vào sử dụng Cấp hạng thông số kỹ thuật Số lượng Máy hiện sóng PS-400 2000 40 MHz - Đài loan

Hộp điều khiển 2008 (PCM) 1Tổng cộng 1099

3.2 Máy móc đo lường, thí nghiệm Trường Đại học Sư phạm

Tên thiết bịNăm đưa

vào sử dụng

Cấp hạng thông số kỹ thuật Số lượng

Bếp cách cát và dầu 1999 1Bộ quả chuẩn 1999 2Kính lúp cầm tay 2 mắt 2004 4Kính lúp cầm tay 2004 Loại nhỏ 4Đồng hồ bấm giây hiện số 2004 1Đồng hồ bấm giây 2004 2Banana Plug Pacth Cord 2000 2Cân kỹ thuật 200g 2001 Trung Quốc 2ẩm tóc kế 2004 1Bộ mô hình tinh thể Iot 2008 Việt Nam 1Chắn sáng 2000 1Thiết bị mổ vi phẩu để bàn loại nhỏ 2004 1Lăng kính giao thoa Rfeshmen 2000 1Đồng hồ vạn năngMetravo MA 1H 2004 1Đồng hồ bấm giây 2004 9Đồng hồ bấm giây 2004 9Máy khuấy từ BOECO 1999 1Cặp khe nhiễu xạ 2000 1Tủ Hot 2001 Việt Nam 1Giá đỡ ống tia điện tử 2000 1Đồng hồ đo huyết áp và nhịp tim hiện số 2004 2Phông chiếu có 3 chân 2004 1Đèn Cathod rỗng Ag 1999 1Máy đo pH 2001 Trung Quốc 1Đèn Natri 2000 1Khối quay thiết bị ly tâm 2004 1Đèn Cathod rỗng Sn 1999 1Đồng hồ vạn năng Metra max 12 2004 1Máy đo tốc độ gió 2001 110958 - Mỹ 1Máy đo pH Jenway 1999 1Máy đo cờng độ ánh sáng 2001 Extech - Mỹ 1Tủ sấy 2001 Trung Quốc 1Cân phân tích bán tự động 2001 Trung Quốc TG 328B 1Máy ly tâm điện 6 chỗ 2001 Trung Quốc 2Pipet man 2004 VOLACC 1Bơm hút chân không 1999 1Bếp cách thuỷ 2 chổ 2005 TQ 2Bếp cách thuỷ 2005 TQ 1Bếp cách thuỷ 2005 TQ (Hờng) 1Bếp cách thuỷ 2005 TQ 1

Page 12: Phụ lục 3: - udn.vn · Web viewên thiết bị Năm đưa vào sử dụng Cấp hạng thông số kỹ thuật Số lượng Máy hiện sóng PS-400 2000 40 MHz - Đài loan

Giá và bầu đàn quang phổ 2000 1Đồng hồ vạn năng 2007 1008 2Điện kế số không 2000 2Đèn Cathod rỗng Au 1999 1Cân cơ khí chính xác 2004 1Cân cơ khí chính xác 2004 1Máy đo độ pH cầm tay 2008 6674051-Mauritus 1Kính hiển vi đo độ khuyết đại thấp 2004 2Đầu đốt N2O 1999 1Máy phát kích thích nhịp tim 2004 1Nguồn VDC 18V/5A 2000 1Dụng cụ đo độ âm thanh cầm tay 2004 1La bàn DZL II/DQY 2007 Trung Quốc 3Sợi quang dẫn sáng 500mm 2007 Fiber-500-UV (Mỹ) 2Bảng hệ thống tuần hoàn 2001 Mendeleep 3ống tia điện tử 2000 1Thiết bị đo khí độc bằng PP đo nhanh 2001 KITAGAWA - Nhật 1Bình Nito và Regulator 2003 1Kính hiển vi đo độ khuyết đại cao 2004 1Lò nớng 2003 Model: 537 1Máy đo độ khúc xạ 2004 1Máy lắc 2003 Model: MST 1Dụng cụ đo dung tích phổi động vật 2004 2Kính hiển vi đo độ khuyết đại thấp 2004 3Bộ khoáy từ + con từ 2005 TQ 2Bộ cất đạm 2005 Đức 1Bộ mô hình cấu trúc phân tử hóa sinh 2008 667754-Anh 1Bếp cách thuỷ 2 chổ (Bốn) 2005 TQ 2Bếp cách thuỷ 2 chổ (Lý) 2005 TQ 2Bếp cách thuỷ 2 chổ 2005 TQ 2Bếp cách thuỷ 2 chổ (lý) 2005 TQ 2MBCHANICAL 2003 Model: 750 SW 1Giao thoa sóng cơ học và sóng dừng 2004 1Bộ TB khảo sát hiện tợng tĩnh điện 2008 LD Dilactic-Đức 2Máy đo độ pH cầm tay 2004 1Nhiệt nóng chảy riêng của nớc đá 2004 1Bộ cất nớc 2005 20L/giờ TQ 1Bộ cất nớc 2005 20L/giờ 1Bộ TN khảo xát các Đ/luật động lực học 1999 Trên không khí 1Bộ TN X/định gia tốc trọng trờng 1999 bằng con lắc thuận n 1Bộ ô hình mạng tinh thể muối ăn 2008 LD Didactic Đức 6677 1High Performance 2003 Model: HA2180 1Dao động ký 2 kênh 2004 1Nhiệt dung của chất lỏng, rắn 2004 Và hệ số đoán nhiệt 1Bộ đo thời gian hiện số 2000 2Khoang chuyển dịch 2004 1Mô hình cân quan sát 2004 Philip - Harris 1Kính hiển vi 2 mắt Biology 2005 Motic- Đức 2Refrigerator 2003 Model: IKG 203 1

Page 13: Phụ lục 3: - udn.vn · Web viewên thiết bị Năm đưa vào sử dụng Cấp hạng thông số kỹ thuật Số lượng Máy hiện sóng PS-400 2000 40 MHz - Đài loan

Chuyển động BROWNIAN 2004 Của các phân tử khói 1Máy điều chế Ozon 2008 Trung Quốc 1Bộ khoáy đũa 2005 TQ 3Máy đo khí hậu hiện số 2001 DAVISSI - Mỹ 1Lò ấp vạn năng 2004 1Thiết bị ly tâm 1K-6K 2004 Centurion, UK 1Đổng hồ đo huyết áp và nhịp tim hiện số 2004 8Điện phân, xác đinh hàng số FARADAY 2004 1Bộ thanh đốt nhiệt độ cao cho lò nung 2007 RHF14/8/EL - Anh 1Các đinh luật và các thiết bị quang học 2004 1Bình đun ổn nhiệt miệng rộng-Meramút 2004 WB14 (Đức) 1Kính hiển vi 2 mắt kính 2004 1Các mạch cầu đo 2004 1Nhiệt kế đtử hiện số Testo 925 & đầu ... 2008 606020,606023-Pháp 1Sợi quang dẫn sáng 1000mm 2007 Fiber-1000-UV (mỹ) 2Bộ mô hình dạng tinh thể nớc đá 2008 LD Didactic Đức 6677 1Sự khúc xạ của ánh sáng qua lăng kính 2004 1Khay nhộm gel 2004 AMERSHAM 1Máy sấy dụng cụ 2003 Model: UM400 1Máy sấy hoá chất 2003 Model: UM400 1Chậu rửa nhiệt tĩnh 2004 1Máy cắt lát tiêu bản 2008 662019-Đức 1Kính hiển vi kỹ thuật số & phần mềm 2008 DM 52 1Máy điện di 2003 1Cân quan sát 400G x 0,1G 2004 Trung Quốc 2Bộ tấm bảng trong dành cho khối THPT 2008 Vic-A2, A4, A6 Đức 3Bộ cát nớc (lý) 2005 20L/giờ 2Hộp điện trở mẫn 2000 6Bộ mô hình mạng tinh thể kim cơng 2008 LD Didactic Đức 6677 2Inculating loops 2005 Fisher-Đức 5Máy đo pH để bàn 2003 Inolap - Đức 1Thiết bị đo độ PH 2004 1Stereo mieroscofx 2003 Model: MSZ5600 1Máy in ghép cho máy cực phổ 2005 LBP-1120, Canon; Tru 2Cầu Wheastone 2001 Mỹ 1Mô hình lò ấp vạn năng 2004 1Helon holz 2000 1Xác định xuất điện động & điện trở 2008 LD Didactic - Đức 1Camera kỷ thuật số 2004 P10 (Nhật) 1Specification and ordering information 2003 Model: EMA0500/CEB 1Kiểm nghiệm các mạch R, L, C vói DĐ ký 2004 1Máy cất đạm tự động 2003 1Cân kỷ thuật Ohaus 2003 Model: XB 320M 1Nồi hấp loại 91 2004 1

Page 14: Phụ lục 3: - udn.vn · Web viewên thiết bị Năm đưa vào sử dụng Cấp hạng thông số kỹ thuật Số lượng Máy hiện sóng PS-400 2000 40 MHz - Đài loan

Máy li tâm 2002 Model 5415D 1Máy đo pH 2003 Model: pH 310 2Bộ thí nghiệm về con lắc trọng trờng 2002 Đức 1Máy bơm chân không 2003 Model: MZ2 1Thiết bị cất nớc 2004 1Máy khoáy từ 2005 Microstirrer- VELP-I 4Con lắc thuận nghịch 2004 1Xác định bớc sóng ánh sáng 2004 Bằng phơng pháp gia 1Phần mềm điều khiển và tính toán 2007 Spectrasuite (Mỹ) 1Cân điện tử 2003 Model: XT 220A 1Các đờng cong đặt trng của Pin m/trời 2004 1Bộ thu mẫu khí cùng các phụ trợ 2004 GILAIR -5R 1Máy làm sạch siêu âm 2004 T700 (Đức) 1Bộ TB thực hành Dđiện trong chất Đphân 2008 LD Didactic-Đức 1Khảo sát hiện tợng vân điện 2001 1Kính hiển vi sinh vật 2004 XSZ -107BN -TQ 2Máy li tâm chạy điện hiện số 2004 1K-6K RPM 1Thiết bị bơm chân không 2004 DMC 1Máy soi gel điện di để bàn 2004 ECX 20.C 1Chén nung mẫu 2007 Alssint Crrucibles 5Cân điện tử hiện số 200g x 0,01g 2008 6677977-Đức 1Electron beam deflection tube 2005 Leybold- Đức 1Máy đo nồng độ oxy hoà tan 2001 YSI 5000 1Camera 2004 Moticam 350 1Máy cất quay chân không 2002 4000/W/G1 1Bộ TN TH quang hình trên trục quang học 2008 Pudak Indonesia 1

Bộ lấy mẫu nớc theo tầng 2004WILDCO LA MOLLE USA 1

Bộ phạn lọc phổ 2003 1Các bộ tiêu bản kính hiển vi 2008 Lieder Đức-SSE 9Thiết bị chiếu vật thể + phụ kiện Đ/kèm 2004 Clearone 1Bộ mô hình mạng tinh thể kim loại 2008 LD Didactic Đức 6677 1Bộ thí nghiệm các định luật NEWTON 2004 1Các đại lợng cơ bản đo độ dài 2004 5Bộ thiết bị đo khối lợng 2004 5Hiệu ứng JOULE-THOMSON 2004 1Tủ lạnh giữ mẫu - Sanyo 2004 MDF-236 (nhật) 1Thiết bị đo hiệu chuẩn 2007 Spec-cal-UV (Mỹ) 1Va chạm đàn hồi và không đàn hồi 2004 1Thiết bị đo BOD của hãng WTW 2001 WTW 1Khảo sát vân tròn Newton 2001 1Lực li tâm 2004 1Thiết bị cất tinh dầu 2005 Trung Quốc 2Bộ valy thiết bị thí nghiệm hoá học 2003 PTTH - STM 8Cân phân tích 2004 Trung Quốc 1Máy đo pH cầm tay Hana Mauritus 2008 6674051 10Kính hiển vi 2001 Đức 8

Page 15: Phụ lục 3: - udn.vn · Web viewên thiết bị Năm đưa vào sử dụng Cấp hạng thông số kỹ thuật Số lượng Máy hiện sóng PS-400 2000 40 MHz - Đài loan

Đo chỉ số đoạn nhiệt Cp/Cv 2001 1Tủ hút 2008 Việt Nam 1Đo hệ số dãn nỡ nhiệt 2001 1Bộ TBTN về động lực học, dđộng 2008 Pudak Indonesia 1Kính lúp soi nổi 2004 KRUSS-MSZ 5400 1Cân kĩ thuật điện 810: 0,01g 2008 Kern Đức 6677982 1Mô hình lò nung trong PTN 2004 1Bộ TN khảo sát sóng dừng trên dây 2008 LD DIdactic - Đức 1Máy tính ghép cho máy cực phổ 2005 Hãng SX T&H; Việt Na 2Thiết bị phân tích COD 2001 WTW - Đức 1Cân điện tử 0,001g Trung Quốc 2008 OHSPU123 1Khảo sát hiện tợng giao thoa 2001 1Bộ TB giảng dạy về tĩnh điện biểu diễn 2008 PES 400 -Pudak Indon 2Thiết bị đo sức căng bề mặt 2005 EL WE - Đức 2Kính hiển vi 2001 Đức 7Kính hiển vi 2001 Đức 7Kính hiển vi 2001 Đức 7Bộ TN khảo sát về mô mem quán tính 2008 Pudak- Indonesia PMK 2Máy ly tâm thờng 2004 EBA 20 (Đức) 1Cuvet thạch anh 2007 10Hiệu ứng quan điện ngoài 2004 1Cân kỹ thuật 2007 PLS 510-3; Kern-Đức 1Bộ đụng cụ xác định tỷ trọng phân tử 2003 của Polyme 1Nhiễu xạ ánh sáng qua khe hẹp 2004 1Máy li tâm 2003 Model: EBA21 2Đo vận tốc ánh sáng 2001 1Bộ lắp ráp mô hình phân tử 2008 LD Didactic Đức 6677 3Bộ dụng cụ ảo 2007 1Bộ thí nghiệm điện hóa và đo pH 2008 LD Didactic Đức C1.4 1Nồi khử trùng 2004 HVE50 (Nhật) 1Cân phân tích - Ohaus 2007 AR 2140 1Phụ kiện để phân tích mẫu khí 2007 1Bộ TN phân tích không khí 2008 LD Didactic Đức C5.2 1Lò nung 2003 Model: EF11/8B 2Máy so màu quan phổ 2003 Secomen 1Bộ TN khảo sát htợng cảm ứng Đtừ & mbt 2008 LD DIlactic-Đức 1Buồng rữa riêu âm 2007 S60H 1Giá đỡ cuvet đo 2007 CUV-ALL-UV 4 way 1Tủ sấy 53 lít có hẹn giờ 2008 Mermmert Đức 6668034 1Bơm chân không 2007 Rotovac valve contro 1Bộ TN về đo điện trở 2008 LD Didactic-Đức 2Bộ điện phân muối ăn có màng ngăn 2008 LD Didactic Đức 4Nguồn Xenon dạng xung 2007 PX2 1Máy cất nớc 1 lần tự động 2004 WSC/4 (Anh) 1Bộ công phá mẫu tự động 2004 DK6 (Italia) 1Từ trờng trái đất 2002 Đức 1Khục xạ kế ABBE 2005 AR 2L (Đức) 2Bộ d/c bài thí nghiệm động học nghịch ĐD 2003 1

Page 16: Phụ lục 3: - udn.vn · Web viewên thiết bị Năm đưa vào sử dụng Cấp hạng thông số kỹ thuật Số lượng Máy hiện sóng PS-400 2000 40 MHz - Đài loan

Khảo sát Transitor-Leybold 2005 Đức 2Tủ sấy 2007 UFE 500 - Đức 1Hệ thống mạch điện tử 2003 MCM - HH1 1Lò nung 1200 độ C 2007 L5/12/B170 - Đức 1Đo đọ nhớt 2005 P18.3.1 Leybold Đức 2Máy cất nớc 2 lần 2007 WSC/4D- Anh 1Bộ phim dơng bản dùng cho khối THPT 2008 Đức - 11 bộ 11Bộ chuẩn bị mẫu cho tất cả các dạng mẫu 2007 1Máy lắc kỹ thuật số 2005 KS 130 control -IKA 1Bộ TB điện phân nớc tiểu 2008 LD Didactic - Đức 1Không khí nh một hàm phụ thuộc 2005 Leybold - đức 1Máy ép thủy lực 15 tấn 2007 1Bộ linh kiện rời 2005 Leybold - Đức 1Máy cất nớc một lần 2008 GFL Đức 666911 1Hệ thống cất quay chân không 2007 Laborota 4001 - Đức 1Tủ ấm kim lắc vòng 2003 1Cân phân tích 220g x 0,0001g 2008 6677990-Châu Âu 1Máy quan phổ 2003 Model: V530 1Đèn xenon 75W, nguồn cấp hộp bảo vệ 2007 SX; Anh 1Bộ TB giảng dạy điện cơ bản dàn trải 2008 PT 961104-Pudak Indo 2Phần mềm tra cứu phổ polymer 2007 L1108721 1Dao động điện 2005 Leybold- Đức 2Máy quan phổ quét loại 2 chùm tia 2007 SX: Anh 1Máy đo điểm chảy 2007 B-545; Buchi - Thụy 1Bộ sắt ký bản mỏng 2007 Camag-Thụy Sỹ 1Máy phân tích cực phổ 2005 CPA HH* Việt Nam 2Lò nung 1400 độ C 2007 SX; Anh 1Máy quan phổ tử ngoại khả biến 2007 Lambda 25 - Hoa Kỳ 1Máy quan phổ huỳnh quan 2007 QE65000 1Máy quan phổ hồng ngoại 2007 Spẻctum 100 FTIR- Mỹ 1Tổng cộng 434

3.3 Thiết bị Trường Đại học Ngoại ngữ

Tên thiết bịNăm đưa

vào sử dụng

Cấp hạng thông số kỹ thuật Số lượng

Bàn Buero ván Mailai 1999 1Modem In 2003 1ổn áp OVI 2003 1Ghế nệm xoay ko tay 2005 2Bàn vi tính 2005 1ổn áp OVI 1KV 2005 1Kệ thép đặt máy 2003 1Tích điện Santak 500V 2005 1Máy in LQ300 2001 1Bàn họp chữ nhật màu ghi 2005 2

Page 17: Phụ lục 3: - udn.vn · Web viewên thiết bị Năm đưa vào sử dụng Cấp hạng thông số kỹ thuật Số lượng Máy hiện sóng PS-400 2000 40 MHz - Đài loan

Máy vi tính Pentium III 2001 1Máy in HP 1320 2005 1Máy vitính PC Intel p.4 2005 1Ghế xếp màu xanh 2005 40Máy photo Ricoh FT5632 2003 1Bàn Buero ván Mailai 1999 1Sách 0 100Bàn đọc 2004 0.45x0.65x0.75 50Ghế 2004 50Tổng cộng 256

3.4 Máy móc đo lường, thí nghiệm Trường Cao đẳng Công nghệ

Tờn thi?t b?Năm

đưa vào sử

dụng

C?p h?ng thụng s? k? thuật Số lượng

Máy phát âm tần Triều Tiên 1998 1Điều khiển động cơ xoay chiều (Đức) 1999 1Đồng hồ vạn năng 2000 1Máy đếm tần số Golltar TT 1998 2Dao động ký Đài Loan 1998 1MH máy 2 thì bổ cắt 2002 1ổn áp Lioa 5KVA 2000 1Máy dèn chiếu 1998 2Mô hình máy 2 thì bổ cắt 2002 1Busconnector 224-6é7216-3BD(Sơn) 2004 1Mh mâm điện đánh lữa bằng điện tử IC 2002 1Cáp nối đo động cơ bớc 1999 2MM 1Đồng hồ đo vòng tua Digital 2002 1Biến tần MMV75/2 1998 1Mô đun định vị 1999 1Máy phát xung đa năng 2000 1Bộ tranh cấu tạo động cơ ô tô (bá) 2004 5Máy nén khí ĐC 1 HP 90 lít 2002 1Máy đo vạn năng 2000 12Dao động ký Triều Tiên 1998 4Dây do oscilloscope 2000 20Bộ nguồn đo động cơ bớc 1999 FM STEDRIVE 1Bộ điều khiển khả lập trình 1999 CPU314CL 1ocsiloscope 20MHz 2000 1Máy citi ptùng TQ 4 thì bổ cắt 2002 1MH hệ thống điện và máy HĐ 2002 1Bàn thí nghiệm và đo lờng 1999 1Tủ đông 210lít ĐL (Hội) 2005 1MH hệ thống đánh lửa IC( Bá) 2004 1MH thắng trợ lực hơi( Bá) 2004 1Đồng hồ bấm dây 2005 1Máy citi TQ4 thì bổ cắt có giá đỡ 2002 1

Page 18: Phụ lục 3: - udn.vn · Web viewên thiết bị Năm đưa vào sử dụng Cấp hạng thông số kỹ thuật Số lượng Máy hiện sóng PS-400 2000 40 MHz - Đài loan

Máy cất nớc (Hội) 2005 10lít/giờ-TQ 1Bộ giảng dạy (Quang) 2005 Sanda JLH 2002 1MH thắng đĩa trở lực hơi 2002 2Thiết bịTNcắt răng thân khai PPbao hình 2001 12Máy đầm đạt tiêu chuẩn (Vinh) 2005 1Bộ kẹp dao PT và Bộ bạc kẹp rút 2003 1Bộ thí nghiệm KT xung 2000 12Bộ thí nghiệm KT số 2000 12Đồng hồ vạn năng hiện số 2001 10Đồng hồ bấm dây 2007 1Bộ hàn hơi gió đá ( Ngọc) 2004 1Đồng hồ đo áp suất xi lanh ( Bá) 2004 1Mắy lắc vạn năng (Hội) 2005 LE203-Hungari 1Dao động ký 1999 6ĐIều khiển bằng máy vi tính 1999 1Bộ chng cất CPS 2003 1Máy đầm đạt tiêu chuẩn 2007 1Máy điều hoà nhiệt độ ô tô (Bá) 2004 1MH cơ cấu lái trở lực dầu 2002 2BànTNkèm theo khung giá cho PLC,nguồn 2001 Kích thớc 1200*1200 6Bộ thí nghiệm cơ về Transducer 2000 1Cần trục 2001 1Nguồn kép DC 50V/5A 2000 DC 50V/5A Đài Loan 12Bộ TN c/răng thân khai theo PP Bao Hình 2003 12ẩm kế (Vinh 2005 1Bộ giảng dạy (Hoài) 2005 Sanda JLH 2002 2Máy đo PH hiện số (Hội) 2005 1Phần mềm mo phỏng PLC bản quyền cho10HS 2001 Anh 1Bộ thí nghiệm về bộ xử lý 32bít 2000 1MH cắt bổ động cơ dầu 4 XL (Bá) 2004 1Bộ chân đế có nguồn kèm theo 2000 2Visual DMN Nhật 2000 12Digital Multimeter 2000 12Máy phát song âm tần (Hàn Quốc) 2000 12TN công trình 2007 1Thiết kế và chế tạo khuôn mẫu 2006 100CPU 224-6ES 7216-3BD22-OXBO(Sơn) 2004 1Máy thuỷ bình AX - 2S 2002 2ẩm kế 2007 1CPU 224-6ES7214-1AD22-0XBO(Sơn) 2004 2Bộ TN đ/v việc ptích không khí 2003 1Watt kế 1999 20Cân phân tích quang điện(Hội) 2005 TG328A 2Mô hình điều khiển bàn quay RTU1 2001 BYTRONIC Anh 1Máy dò ga điện tử 2004 2

Page 19: Phụ lục 3: - udn.vn · Web viewên thiết bị Năm đưa vào sử dụng Cấp hạng thông số kỹ thuật Số lượng Máy hiện sóng PS-400 2000 40 MHz - Đài loan

Thiết bị lò hơi + đo lờng 1998 Pháp viện trơ 1Bộ TN về ống khói khử khí Lu Huỳnh 2003 1Súng bắn bê tông (Vinh) 2005 1Motor trục chính và Driver trục chính 2003 1Kính hiển vi 1 mắt (Hội) 2005 XSP-35(HK) 4Bàn cân Digital ( Ngọc) 2004 1Dao động ký 2001 AL 210 Nhật 4Sơ đồ HT phun xăng đánh lửa(Bá) 2004 1Bộ Tn đo lờng cảm biến (Kỳ) 2004 1Bộ nạp phôi thẳng 2007 1Bộ nạp phôi trụ 2007 1Bộ Tn vi xử lý 7 bì TN ( Kỳ) 2004 1Dụng cụ chiết bêtông nhựa (Vinh) 2005 1Thiết bị xuyên tĩnh 2005 1Tủ sấy Memmert (Hội) 2005 UNB 400-Đức 1Máy vi tính Đông Nam á 2001 Đông nam á 6Máy kinh vĩ 2T-30pi 2002 4Tủ âm Memmert -INB (Hội) 2005 1Máy li tâm 8 lỗ (Hội) 2005 EBA 20-Đức 1Tủ sấy vi sinh (Hội) 2005 SW -CJB (TQ) 1Máy kinh vĩ & 2 mia 3m 2001 2T-30 II 5Hệ thống TN về giải quyết sự cố máy ĐH 2000 1Mô hình thang máy,modul giao tiếp vớiPLC 2001 LANGLOIS Pháp 1Máy nén đất ba trục (Vinh) 2005 1Mô hình mô phỏng hệ điều khiển CN 2001 Anh 1Động cơ phun xăng đa diểm 2002 2Máy thuỷ bình & 2 mia 3m 2001 AX-1S 7HT TN xác định chế độ chảy của dòng 2002 1Bình hút chân không TC ASTM 2005 1Dụng cụ chiết bêtông nhựa 2007 1Thiết bị xuyên tĩnh 2007 1Mô Hình liên động bể cắt ( Bá) 2004 10scilloscope 20 Mhz ĐLoan 2000 12Hệ thống ĐT về Kỹ thuật ớp lạnh 2000 1Bộ PLC S7-200 CPU224 kèm theo các LK 2001 SIEMEN Mỹ 6Bản TH đấu dây vận hành máy phát điện 2003 2Mô hình thực hành trang bị điện 2005 1Bộ TN truyền thông số Canada 2007 1HT TN xác định trở lực đờng ống 2002 1Hệ thống bơm li tâm 2002 1Máy nén đất ba trục 2007 1Motor DC Servo và Driver Servo 2003 3Ht thí nghiệm phân bố vận tốc ánh sáng 2002 1Bộ điều khiển CNC Controller( Việt) 2003 1T/nghiệm xử lý khí thải bằng pp xúc 2003 1

Page 20: Phụ lục 3: - udn.vn · Web viewên thiết bị Năm đưa vào sử dụng Cấp hạng thông số kỹ thuật Số lượng Máy hiện sóng PS-400 2000 40 MHz - Đài loan

tácBình hút chân không theo TC ASTM 2007 1TN về vật liệu xây dựng 2007 1Bộ TN đờng dây truyền sóng và anten 2007 1TN về vi xử lý Intel 8086 2007 2Bộ lập trình thiết bị vạn năng 2007 2Máy siêu âm kiểm tra cờng độ BT (Vinh) 2005 1Thiết bị xuyên động đạt TC ASTM (Vinh) 2005 1Thiết bị năng lợng mặt trời 2001 2Hệ thống thí nghiệm lọc khung bản 2002 1Thiết bị TN điện tử Protoboard Canada 2007 1Nồi hấp vô trùng 4glit (Hội) 2005 SA300VF-ĐL 1TN vi xử lý 68000 2007 2Bộ chân đế kèm nguồn 2007 2Thiết bị làm khuôn đúc 2007 1Băng truyền 2007 1Hệ thống TN thông tin Canada 2007 2Hệ thống thí nghiệm đo lờng anten AĐ 2007 1Bản TH đấu dây vận hành máy biến áp 2003 10Sắc ký khí 2003 1HT thí nghiệm trao đổi nhiệt lồng ống 2003 1Máy nén bêtông nhựa theo TC ASTM (Vinh) 2005 1Thiết bị dụng cụ TN VLXD 2003 1Thiết bị xuyên động đạt TC ASTM 2007 1Khuôn đúc kim loại các loại 2007 1HT thí nghiệm sấy tầng sôi ( Tiến) 2004 1Hệ thống TN truyền dẫn cáp quang 2007 2bộ chng cất dầu thô có ghép nối MTính 2003 1Thiết bị dụng cụ TN VLXD ( Hùng) 2003 1Thiết bị dụng cụ TN VLXD 2003 1Bản TH khống chế động cơ điện DC 2003 10Ht thí nghiệm có TH khí thải (Tiến) 2004 1Bộ TN về điệnthoại di động 2007 1Hệ thống thiết bị phân tích và hoá chất 2007 1Máy nén bêtông nhựa theo tiêu chuẩn ASTM 2007 1Chế tạo lắp đặt thiết bị trao đổi nhiệt 2007 1Stack với Refoming 2003 1Máy phayCNC: hành trình bàn máy ( Việt) 2003 1TB thí nghiệm (Vinh) 2005 1TB thí nghiệm nghieemj (Vinh) 2005 1Bản TH đấu dây động cơ không đồng bộ 2003 10

Page 21: Phụ lục 3: - udn.vn · Web viewên thiết bị Năm đưa vào sử dụng Cấp hạng thông số kỹ thuật Số lượng Máy hiện sóng PS-400 2000 40 MHz - Đài loan

Bản thực hành quấn dây động cơ 2003 10Hệ thống TN tháp hấp thụ 2007 1Hệ thống làm lạnh 2000 Mã số 3401-25 1Chế tạo lắp đặt thiết bị chng luyện 2007 1Sắc ký lỏng cao áp có ghép nối máy tính 2003 1Hệ thống TN trích ly 2007 1Hệ thống hoàn nguyên dung môi 2007 1Bộ TN về máy điện thoại USA 2007 1Máy đúc ly tâm 2007 1Máy toàn đạc điện tử (Vinh) 2005 1Bản TH khống chế Động cơ 3 pha 2003 10Trang Tb dạy học & HTTĐH& 2 MH TTlỏng 2004 1Hệ đào tạo về Robot Armdroit 1000 2007 1Máy toàn đạc điện tử 2007 1TN cơ học đất 2007 1TN cầu đờng 2007 1Hệ thống lò tôi cao tần 2007 1Hệ thống TN sóng viba 2007 2Tổng cộng 549