s 129/q khánh hòa, ngaøy 28 thaùng 01 naêm...

12
UBND TỈNH KHÁNH HÒA TRƯỜNG CAO ĐẲNG KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ NHA TRANG COÄNG HOØA XAÕ HOÄI CHUÛ NGHÓA VIEÄT NAM Ñoäc laäp-Töï do-Haïnh phuùc Số: 129/QĐ-CĐKTCN Khánh Hòa, ngaøy 28 thaùng 01 naêm 2019 QUYEÁT ÑÒNH Công nhận kết quả thi tốt nghiệp môn Chính trị Cao đẳng khóa 10 Khóa thi ngày 14/01/2019 HIỆU TRƯỞNG TRƯỜNG CAO ĐẲNG KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ NHA TRANG Căn cứ Quyết định số 770/QĐ-CĐKTCN, ngày 08/6/2018 của Hiệu trưởng Trường Cao đẳng Kỹ thuật Công nghệ Nha Trang về việc ban hành Quy chế tổ chức và hoạt động của Trường Cao đẳng Kỹ thuật Công nghệ Nha Trang; Căn cứ Quyết định số 14/2007/QĐ-BLĐTBXH ngày 24/05/2007 của Bộ Trưởng Bộ Lao động – Thương binh & Xã hội về việc ban hành Quy chế thi, kiểm tra và công nhận tốt nghiệp trong dạy nghề hệ chính quy; Căn cứ Quyết định số 44/QĐ-CĐN ngày 14/01/2014 của Hiệu trưởng Trường Cao đẳng Nghề Nha Trang (nay là Trường Cao đẳng Kỹ thuật Công nghệ Nha Trang) về việc ban hành Quy định tổ chức thi tốt nghiệp và kiểm tra kết thúc môn học/mô đun; Căn cứ biên bản họp Hội đồng thi tốt nghiệp ngày 22/01/2019 về việc xét đề nghị công nhận sinh viên tốt nghiệp môn Chính trCao đẳng khóa 10- Khóa thi ngày 14/01/2019; Xét đề nghị của Trưởng phòng Đào tạo, QUYT ĐỊNH: Điu 1. Coâng nhn tốt nghiệp môn Chính trị đối vi 276 sinh viên Cao đẳng khóa 10 - khoùa thi ngaøy 14/01/2019 gm coù: - Lp CĐ-CGKL K10 : 18 sinh viên - Lp CĐ- CNTT K10 : 05 sinh viên - Lp CĐ-CNÔTÔ K10A : 27 sinh viên - Lớp -ĐTCN K10 : 08 sinh viên - Lp CĐ-CNÔTÔ K10B : 23 sinh viên - Lp CĐ- CBTP K10 : 10 sinh viên - Lp CĐ-CNÔTÔ K10D : 22 sinh viên - Lp CĐ-QTKS K10 : 31 sinh viên - Lp CĐ-ML&ĐHKK K10 : 25 sinh viên - Lp CĐ-KTDN K10 : 05 sinh viên - Lp CĐ-ĐCN K10A : 22 sinh viên - Lp CĐ-QTNH K10 : 06 sinh viên - Lớp -ĐCN K10B : 22 sinh viên - Lp CĐ-CBMA K10 : 27 sinh viên - Lớp CĐ-ĐCN K10C : 18 sinh viên - Lp CĐ-HDDL K10 : 07 sinh viên (có danh sách và bảng điểm kết quả kèm theo) Điều 2. Các sinh viên đạt tốt nghiệp có tên tại Điều 1 được công nhận và bảo lưu kết quả thi tốt nghiệp môn Chính trị đúng quy định tổ chức thi tốt nghiệp và kiểm tra kết thúc mô đun/môn học ban haønh theo Quyeát ñònh soá 44/QĐ-CĐN ngày 14/01/2014 của Hiệu trưởng trường Cao đẳng nghề Nha Trang; Điều 3. Các ông(bà) Trưởng phòng Đào tạo, trưởng các đơn vị liên quan và sinh viên có t ên tại Điều 1 căn cứ quyết định thi hành./. HIEÄU TRÖÔÛNG Nôi nhaän: - Như điều 3; - Các Khoa; - Niêm yết; - Lưu :VT, ĐT. Trần Văn Hải

Upload: others

Post on 30-Aug-2019

5 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

UBND TỈNH KHÁNH HÒA

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KỸ THUẬT

CÔNG NGHỆ NHA TRANG

COÄNG HOØA XAÕ HOÄI CHUÛ NGHÓA VIEÄT NAM

Ñoäc laäp-Töï do-Haïnh phuùc

Số: 129/QĐ-CĐKTCN Khánh Hòa, ngaøy 28 thaùng 01 naêm 2019

QUYEÁT ÑÒNH

Công nhận kết quả thi tốt nghiệp môn Chính trị Cao đẳng khóa 10

Khóa thi ngày 14/01/2019

HIỆU TRƯỞNG TRƯỜNG CAO ĐẲNG KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ NHA TRANG

Căn cứ Quyết định số 770/QĐ-CĐKTCN, ngày 08/6/2018 của Hiệu trưởng Trường Cao

đẳng Kỹ thuật Công nghệ Nha Trang về việc ban hành Quy chế tổ chức và hoạt động của

Trường Cao đẳng Kỹ thuật Công nghệ Nha Trang;

Căn cứ Quyết định số 14/2007/QĐ-BLĐTBXH ngày 24/05/2007 của Bộ Trưởng Bộ Lao

động – Thương binh & Xã hội về việc ban hành Quy chế thi, kiểm tra và công nhận tốt nghiệp

trong dạy nghề hệ chính quy;

Căn cứ Quyết định số 44/QĐ-CĐN ngày 14/01/2014 của Hiệu trưởng Trường Cao đẳng

Nghề Nha Trang (nay là Trường Cao đẳng Kỹ thuật Công nghệ Nha Trang) về việc ban hành

Quy định tổ chức thi tốt nghiệp và kiểm tra kết thúc môn học/mô đun;

Căn cứ biên bản họp Hội đồng thi tốt nghiệp ngày 22/01/2019 về việc xét đề nghị

công nhận sinh viên tốt nghiệp môn Chính trị Cao đẳng khóa 10- Khóa thi ngày

14/01/2019; Xét đề nghị của Trưởng phòng Đào tạo,

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Coâng nhận tốt nghiệp môn Chính trị đối với 276 sinh viên Cao đẳng khóa 10 -

khoùa thi ngaøy 14/01/2019 gồm coù:

- Lớp CĐ-CGKL K10 : 18 sinh viên - Lớp CĐ- CNTT K10 : 05 sinh viên

- Lớp CĐ-CNÔTÔ K10A : 27 sinh viên - Lớp CĐ-ĐTCN K10 : 08 sinh viên

- Lớp CĐ-CNÔTÔ K10B : 23 sinh viên - Lớp CĐ- CBTP K10 : 10 sinh viên

- Lớp CĐ-CNÔTÔ K10D : 22 sinh viên - Lớp CĐ-QTKS K10 : 31 sinh viên

- Lớp CĐ-ML&ĐHKK K10 : 25 sinh viên - Lớp CĐ-KTDN K10 : 05 sinh viên

- Lớp CĐ-ĐCN K10A : 22 sinh viên - Lớp CĐ-QTNH K10 31 : 06 sinh viên

- Lớp CĐ-ĐCN K10B : 22 sinh viên - Lớp CĐ-CBMA K10 : 27 sinh viên

- Lớp CĐ-ĐCN K10C : 18 sinh viên - Lớp CĐ-HDDL K10 : 07 sinh viên

(có danh sách và bảng điểm kết quả kèm theo)

Điều 2. Các sinh viên đạt tốt nghiệp có tên tại Điều 1 được công nhận và bảo lưu kết quả thi

tốt nghiệp môn Chính trị đúng quy định tổ chức thi tốt nghiệp và kiểm tra kết thúc mô đun/môn

học ban haønh theo Quyeát ñònh soá 44/QĐ-CĐN ngày 14/01/2014 của Hiệu trưởng trường Cao

đẳng nghề Nha Trang;

Điều 3. Các ông(bà) Trưởng phòng Đào tạo, trưởng các đơn vị liên quan và sinh viên có tên

tại Điều 1 căn cứ quyết định thi hành./.

HIEÄU TRÖÔÛNG

Nôi nhaän:

- Như điều 3;

- Các Khoa;

- Niêm yết;

- Lưu :VT, ĐT.

Trần Văn Hải

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KỸ THUẬT

Môn Chính trị

1 Đào Vân Anh Nữ 07/04/1998 Khánh Hòa CĐ-CBTP K10 6,0

2 Lê Khắc Huy Nam 05/01/1988 Khánh Hòa CĐ-CBTP K10 8,0

3 Nguyễn Thị Trinh Nữ Nữ 12/12/1998 Khánh Hòa CĐ-CBTP K10 7,5

4 Nguyễn Thị Như Quỳnh Nữ 24/09/1998 Khánh Hòa CĐ-CBTP K10 6,0

5 Nguyễn Thế Sơn Nam 18/10/1997 Khánh Hòa CĐ-CBTP K10 6,0

6 Hồ Thị Hoài Thanh Nữ 12/07/1984 Khánh Hòa CĐ-CBTP K10 7,5

7 Nguyễn Thị Thu Thảo Nữ 22/09/1998 Phú Yên CĐ-CBTP K10 8,5

8 Phạm Thị Mỹ Thùy Nữ 20/04/1998 Đăk lăk CĐ-CBTP K10 6,0

9 Phạm Thị Tình Nữ 25/08/1985 Khánh Hòa CĐ-CBTP K10 8,5

10 Chamaléa Thị Xenh Nữ 19/05/1996 Ninh Thuận CĐ-CBTP K10 6,5

11 Nguyễn Văn Bửu Nam 11/10/1998 Phú Yên CĐ-CGKL K10 6,0

12 Pi Năng Chỉ Nam 05/05/1998 Khánh Hòa CĐ-CGKL K10 5,0

13 Trần Duy Nam 03/07/1998 Khánh Hòa CĐ-CGKL K10 7,5

14 Trịnh Công Giang Nam 15/05/1998 Quảng Ngãi CĐ-CGKL K10 5,0

15 Hà Tấn Hải Nam 10/07/1995 Phú Yên CĐ-CGKL K10 6,5

16 Nguyễn Trí Hậu Nam 19/01/1998 Khánh Hòa CĐ-CGKL K10 6,0

17 Lê Đức Huy Nam 09/09/1998 Khánh Hòa CĐ-CGKL K10 6,0

18 Đặng Thành Luân Nam 12/03/1997 Khánh Hòa CĐ-CGKL K10 5,0

19 Nguyễn Minh Phú Nam 01/06/1998 Khánh Hòa CĐ-CGKL K10 7,5

20 Nguyễn Đăng Quang Nam 15/05/1998 Khánh Hòa CĐ-CGKL K10 8,5

21 Võ Đức Tâm Nam 05/07/1996 Khánh Hòa CĐ-CGKL K10 5,0

22 Phan Thành Thái Nam 25/02/1998 Khánh Hòa CĐ-CGKL K10 6,5

23 Phan Như Ngọc Thích Nam 22/01/1998 Khánh Hòa CĐ-CGKL K10 5,0

24 Trần Huỳnh Thoại Nam 11/03/1998 Khánh Hòa CĐ-CGKL K10 7,5

25 Phạm Hữu Tuấn Nam 04/12/1998 Khánh Hòa CĐ-CGKL K10 5,0

26 Phạm Công Vinh Nam 20/06/1998 Khánh Hòa CĐ-CGKL K10 6,0

27 Lê Hoàng Vũ Nam 12/06/1998 Khánh Hòa CĐ-CGKL K10 5,0

28 Lê Quang Vượng Nam 05/03/1998 Khánh Hòa CĐ-CGKL K10 5,0

29 Pi Năng Thái An Nam 12/02/1998 Khánh Hòa CĐ-CNOTO K10A 5,0

30 Lê Thanh Bình Nam 04/10/1997 Phú Yên CĐ-CNOTO K10A 5,5

31 Trương Văn Chương Nam 04/10/1997 Khánh Hòa CĐ-CNOTO K10A 6,0

(Kèm theo Quyết định số: 129/QĐ-CĐKTCN, ngày 28 tháng 01 năm 2019 của Hiệu trưởng trường Cao đẳng Kỹ thuật Công nghệ Nha Trang)

TT Họ và tênGiới

tínhNgày sinh

Kết quả điểm thi

tốt nghiệp Ghi chúNơi sinh Lớp

UBND TỈNH KHÁNH HÒA

CÔNG NGHỆ NHA TRANG

CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP MÔN CHÍNH TRỊ

HỆ CAO ĐẲNG KHÓA 10 - KHÓA THI NGÀY 14/01/2019

32 Trần Thiện Cường Nam 17/12/1998 Khánh Hòa CĐ-CNOTO K10A 5,0

33 Nguyễn Ngọc Đạt Nam 25/05/1997 Khánh Hòa CĐ-CNOTO K10A 5,0

34 Nguyễn Tiến Đạt Nam 26/10/1997 Gia Lai CĐ-CNOTO K10A 6,0

35 Nguyễn Văn Đạt Nam 11/11/1998 Quảng Trị CĐ-CNOTO K10A 6,0

36 Nguyễn Mạnh Duy Nam 18/05/1998 Khánh Hòa CĐ-CNOTO K10A 5,5

37 Nguyễn Minh Hiển Nam 10/08/1998 Phú Yên CĐ-CNOTO K10A 6,0

38 Trần Phi Hùng Nam 21/02/1998 Khánh Hòa CĐ-CNOTO K10A 5,0

39 Lê Như Hưng Nam 28/07/1994 Khánh Hòa CĐ-CNOTO K10A 6,0

40 Trương Khánh Hưng Nam 01/09/1997 Hà Tĩnh CĐ-CNOTO K10A 6,0

41 Lê Thanh Huy Nam 27/11/1995 Khánh Hòa CĐ-CNOTO K10A 6,0

42 Nguyễn Tấn Huy Nam 10/12/1998 Khánh Hòa CĐ-CNOTO K10A 6,0

43 Nguyễn Thành Luân Nam 02/08/1998 Phú Yên CĐ-CNOTO K10A 6,0

44 Nguyễn Hữu Ngà Nam 10/06/1998 Khánh Hòa CĐ-CNOTO K10A 6,0

45 Phan Văn Nghĩa Nam 12/08/1998 Khánh Hòa CĐ-CNOTO K10A 7,0

46 Đỗ Thanh Nhân Nam 17/06/1998 Khánh Hòa CĐ-CNOTO K10A 5,5

47 Trần Hồ Hoài Nhật Nam 03/08/1998 Khánh Hòa CĐ-CNOTO K10A 6,0

48 Võ Anh Phúc Nam 01/01/1998 Khánh Hòa CĐ-CNOTO K10A 8,5

49 Nguyễn Minh Tân Nam 25/08/1998 Khánh Hòa CĐ-CNOTO K10A 5,0

50 Hà Quốc Thanh Nam 10/11/1997 Khánh Hòa CĐ-CNOTO K10A 6,5

51 Lý Nhật Thảo Nam 08/01/1998 Khánh Hòa CĐ-CNOTO K10A 6,0

52 Trương Thanh Tiến Nam 12/05/1998 Khánh Hòa CĐ-CNOTO K10A 6,0

53 Huỳnh Nguyễn Quốc Triệu Nam 31/05/1997 Khánh Hòa CĐ-CNOTO K10A 6,0

54 Trương Quang Trường Nam 06/01/1998 Khánh Hòa CĐ-CNOTO K10A 5,0

55 Nguyễn Thành Vinh Nam 12/03/1998 Khánh Hòa CĐ-CNOTO K10A 6,0

56 Nguyễn Thiên Ân Nam 18/05/1997 Khánh Hòa CĐ-CNOTO K10B 6,0

57 Trượng Thanh Dũng Nam 30/03/1996 Ninh Thuận CĐ-CNOTO K10B 8,0

58 Nguyễn Ngọc Huy Nam 14/06/1998 Khánh Hòa CĐ-CNOTO K10B 8,0

59 Trần Văn Khánh Nam 03/07/1997 Nghệ An CĐ-CNOTO K10B 5,5

60 Võ Khánh Linh Nam 20/02/1998 Phú Yên CĐ-CNOTO K10B 5,0

61 Ngô Thành Nghĩa Nam 10/03/1998 Khánh Hòa CĐ-CNOTO K10B 5,5

62 Nguyễn Văn Nhân Nam 20/02/1997 Khánh Hòa CĐ-CNOTO K10B 6,0

63 Ngư Hảo Nhịn Nam 24/10/1997 Ninh Thuận CĐ-CNOTO K10B 5,5

64 Lê Hoàng Phúc Nam 04/12/1997 Khánh Hòa CĐ-CNOTO K10B 5,5

65 Phạm Thành Sơn Nam 15/07/1994 Khánh Hòa CĐ-CNOTO K10B 8,0

66 Trần Đăng Tài Nam 20/11/1995 Khánh Hòa CĐ-CNOTO K10B 5,5

67 Lưu Thái Nam 15/07/1995 Ninh Thuận CĐ-CNOTO K10B 7,0

68 Võ Ngọc Thành Nam 05/10/1996 Khánh Hòa CĐ-CNOTO K10B 6,0

69 Tu Ngọc Thiện Nam 10/06/1998 Khánh Hòa CĐ-CNOTO K10B 7,5

70 Lê Đức Thịnh Nam 03/08/1998 Khánh Hòa CĐ-CNOTO K10B 5,0

71 Nguyễn Văn Thịnh Nam 02/02/1998 Khánh Hòa CĐ-CNOTO K10B 6,0

72 Lê Đức Thọ Nam 23/01/1998 Khánh Hòa CĐ-CNOTO K10B 5,5

73 Nguyễn Trọng Tín Nam 11/10/1998 Khánh Hòa CĐ-CNOTO K10B 5,5

74 Lại Nguyễn Quốc Toàn Nam 08/11/1995 Khánh Hòa CĐ-CNOTO K10B 7,0

75 Lê Thành Trọng Nam 09/06/1998 Khánh Hòa CĐ-CNOTO K10B 6,0

76 Lê Minh Trung Nam 11/03/1996 Thái Bình CĐ-CNOTO K10B 8,0

77 Nguyễn Quốc Trung Nam 14/07/1998 Khánh Hòa CĐ-CNOTO K10B 5,0

78 Hà Tú Vân Nam 06/06/1998 Khánh Hòa CĐ-CNOTO K10B 6,0

79 Nguyễn Bình Nam 10/06/1969 Khánh Hòa CĐ-CNOTO K10D 5,5

80 Trần Nguyễn Minh Châu Nam 27/09/1974 Khánh Hòa CĐ-CNOTO K10D 5,0

81 Bùi Xuân Chung Nam 19/10/1965 Khánh Hòa CĐ-CNOTO K10D 7,0

82 Nguyễn Phúc Cường Nam 22/02/1984 Khánh Hòa CĐ-CNOTO K10D 7,5

83 Trương Văn Hiền Nam 03/06/1982 Khánh Hòa CĐ-CNOTO K10D 7,0

84 Nguyễn Quốc Hưng Nam 27/09/1985 Khánh Hòa CĐ-CNOTO K10D 7,0

85 Hán Trọng Huyền Nam 13/02/1970 Hà Tĩnh CĐ-CNOTO K10D 5,5

86 Lê Văn Lộc Nam 03/03/1962 Quảng Trị CĐ-CNOTO K10D 5,0

87 Trần Minh Lượng Nam 03/05/1998 Đăk lăk CĐ-CNOTO K10D 7,0

88 Trương Xuân Mỹ Nam 20/07/1964 Bình Định CĐ-CNOTO K10D 6,5

89 Huỳnh Bửu Nghệ Nam 15/09/1971 Nghệ An CĐ-CNOTO K10D 5,5

90 Nguyễn Minh Nhật Nam 01/11/1971 Khánh Hòa CĐ-CNOTO K10D 6,0

91 Trần Ngọc Phi Nam 08/04/1992 Khánh Hòa CĐ-CNOTO K10D 5,0

92 Phan Thanh Quang Nam 12/10/1966 Phú Thọ CĐ-CNOTO K10D 6,5

93 Nguyễn Văn Quốc Nam 25/08/1980 Khánh Hòa CĐ-CNOTO K10D 7,0

94 Trần Minh Quyền Nam 07/04/1983 Đăk lăk CĐ-CNOTO K10D 8,0

95 Nguyễn Văn Thích Nam 25/02/1975 Nam Định CĐ-CNOTO K10D 6,5

96 Bùi Văn Thoa Nam 16/02/1963 Khánh Hòa CĐ-CNOTO K10D 6,0

97 Nguyễn Mạnh Tiến Nam 22/06/1990 Khánh Hòa CĐ-CNOTO K10D 6,5

98 Trần Huy Tuyên Nam 20/10/1966 Thái Bình CĐ-CNOTO K10D 6,0

99 Vũ Duy Tuyến Nam 01/01/1981 Hải Dương CĐ-CNOTO K10D 6,0

100 Trương Đình Văn Nam 28/04/1993 Khánh Hòa CĐ-CNOTO K10D 5,5

101 Trần Văn Hòa Nam 24/08/1998 Khánh Hòa CĐ-CNTT K10 9,0

102 Lê Đào Huy Nam 09/12/1998 Khánh Hòa CĐ-CNTT K10 5,0

103 Nguyễn Huỳnh Thương Nam 20/02/1997 Ninh Thuận CĐ-CNTT K10 6,5

104 Trương Công Thương Nam 11/11/1998 Khánh Hòa CĐ-CNTT K10 6,5

105 Dương Thuần Tín Nam 18/03/1994 Khánh Hòa CĐ-CNTT K10 6,0

106 Lê Thành An Nam 19/02/1998 Khánh Hòa CĐ-ĐCN K10A 5,0

107 Nguyễn Xuân Bính Nam 20/02/1996 Nghệ An CĐ-ĐCN K10A 5,0

108 Phạm Văn Chung Nam 20/09/1997 Khánh Hòa CĐ-ĐCN K10A 5,0

109 Vũ Đức Công Nam 13/05/1994 Khánh Hòa CĐ-ĐCN K10A 8,0

110 Lê Xuân Hào Nam 09/02/1998 Khánh Hòa CĐ-ĐCN K10A 6,0

111 Nguyễn Trung Hiếu Nam 15/03/1998 Khánh Hòa CĐ-ĐCN K10A 5,0

112 Đào Hữu Hòa Nam 05/06/1995 Khánh Hòa CĐ-ĐCN K10A 7,0

113 Hồ Xuân Hoàng Nam 14/11/1996 Khánh Hòa CĐ-ĐCN K10A 6,5

114 Phạm Hữu Hoàng Nam 21/01/1998 Khánh Hòa CĐ-ĐCN K10A 6,0

115 Huỳnh Bá Khánh Nam 16/10/1997 Khánh Hòa CĐ-ĐCN K10A 6,0

116 Trần Hữu Khánh Nam 08/02/1997 Khánh Hòa CĐ-ĐCN K10A 7,5

117 Vũ Văn Kiên Nam 14/06/1991 Nam Định CĐ-ĐCN K10A 6,5

118 Đặng Bảo Linh Nam 02/01/1998 Khánh Hòa CĐ-ĐCN K10A 6,5

119 Trần Ngọc Long Nam 30/01/1998 Khánh Hòa CĐ-ĐCN K10A 7,0

120 Trương Đình Lương Nam 25/12/1998 Quảng Bình CĐ-ĐCN K10A 8,0

121 Tống Trần Nam Nam 06/03/1998 Khánh Hòa CĐ-ĐCN K10A 5,0

122 Lê Hoàng Phong Nam 28/07/1996 Nghệ An CĐ-ĐCN K10A 5,0

123 Biện Ngọc Thạch Nam 08/05/1998 Khánh Hòa CĐ-ĐCN K10A 6,5

124 Chế Thanh Thịnh Nam 14/01/1998 Khánh Hòa CĐ-ĐCN K10A 5,0

125 Ngô Quốc Trung Nam 02/10/1996Thừa Thiên

HuếCĐ-ĐCN K10A 6,0

126 Lê Nguyễn Anh Tuấn Nam 22/08/1998 Khánh Hòa CĐ-ĐCN K10A 6,0

127 Nguyễn Thanh Tuấn Nam 17/11/1998 Khánh Hòa CĐ-ĐCN K10A 5,0

128 Trần Hoài Bảo Nam 07/05/1998 Khánh Hòa CĐ-ĐCN K10B 5,0

129 Nguyễn Quốc Cường Nam 23/01/1998 Khánh Hòa CĐ-ĐCN K10B 5,5

130 Lý Thế Dân Nam 02/05/1998 Khánh Hòa CĐ-ĐCN K10B 5,0

131 Trần Xuân Đăng Nam 06/04/1995 Khánh Hòa CĐ-ĐCN K10B 8,5

132 Huỳnh Trọng Hiến Nam 13/01/1998 Khánh Hòa CĐ-ĐCN K10B 6,0

133 Nguyễn Minh Hiếu Nam 10/01/1997 Khánh Hòa CĐ-ĐCN K10B 7,5

134 Trần Minh Hiếu Nam 23/04/1998 Khánh Hòa CĐ-ĐCN K10B 8,0

135 Lê Huy Hoàng Nam 01/04/1998 Khánh Hòa CĐ-ĐCN K10B 6,0

136 Trần Minh Hoàng Nam 06/02/1998 Khánh Hòa CĐ-ĐCN K10B 7,0

137 Phạm Huỳnh Huy Nam 10/05/1998 Khánh Hòa CĐ-ĐCN K10B 8,0

138 Hà Tệ Khang Nam 14/11/1998 Khánh Hòa CĐ-ĐCN K10B 6,0

139 An Huyện Lợi Nam 18/12/1998 Khánh Hòa CĐ-ĐCN K10B 7,0

140 Lê Minh Long Nam 04/10/1998 Khánh Hòa CĐ-ĐCN K10B 6,0

141 Dương Thế Nam Nam 02/04/1998 Quảng Bình CĐ-ĐCN K10B 6,0

142 Nguyễn Đức Phú Nam 28/05/1998 Quảng Trị CĐ-ĐCN K10B 8,0

143 Võ Minh Phương Nam 07/06/1995 Khánh Hòa CĐ-ĐCN K10B 7,5

144 Nguyễn Hoàng Sang Nam 20/04/1998 Khánh Hòa CĐ-ĐCN K10B 7,5

145 Hà Văn Thật Nam 20/08/1998 Khánh Hòa CĐ-ĐCN K10B 6,5

146 Võ Minh Thiện Nam 10/06/1998 Khánh Hòa CĐ-ĐCN K10B 7,0

147 Nguyễn Văn Đình Thông Nam 24/05/1997 Khánh Hòa CĐ-ĐCN K10B 6,0

148 Nguyễn Chí Tình Nam 14/02/1993 Khánh Hòa CĐ-ĐCN K10B 8,5

149 Mấu Văn Tương Nam 07/10/1998 Ninh Thuận CĐ-ĐCN K10B 5,0

150 Huỳnh Công Danh Nam 02/11/1985 Phú Yên CĐ-ĐCN K10C 7,0

151 Phạm Tô Triệu Duy Nam 22/03/1998 Khánh Hòa CĐ-ĐCN K10C 5,0

152 Nguyễn Quốc Huy Nam 24/03/1987 Khánh Hòa CĐ-ĐCN K10C 7,0

153 Nguyễn Quang Khánh Nam 29/09/1989 Khánh Hòa CĐ-ĐCN K10C 5,0

154 Nguyễn Thanh Linh Nam 20/02/1989 Khánh Hòa CĐ-ĐCN K10C 5,0

155 Ngô Lê Cửu Long Nam 03/01/1995 Khánh Hòa CĐ-ĐCN K10C 5,0

156 Ngô Văn Lượng Nam 01/12/1987 Khánh Hòa CĐ-ĐCN K10C 5,0

157 Diệp Bảo Nam Nam 10/05/1988 Khánh Hòa CĐ-ĐCN K10C 5,0

158 Lương Nguyễn Hoài Nam Nam 09/08/1992 Khánh Hòa CĐ-ĐCN K10C 5,0

159 Đoàn Nhật Nguyên Nam 16/01/1991 Khánh Hòa CĐ-ĐCN K10C 6,0

160 Huỳnh Văn Quốc Nam 23/01/1997 Khánh Hòa CĐ-ĐCN K10C 5,0

161 Lê Xuân Thắng Nam 21/10/1979 Khánh Hòa CĐ-ĐCN K10C 5,0

162 Nguyễn Thanh Thiên Nam 17/05/1998 Khánh Hòa CĐ-ĐCN K10C 6,0

163 Nguyễn Lê Quốc Tỉnh Nam 10/10/1994 Khánh Hòa CĐ-ĐCN K10C 5,5

164 Biện Minh Toàn Nam 08/07/1992 Khánh Hòa CĐ-ĐCN K10C 5,0

165 Trần Công Tuấn Nam 23/10/1995 Khánh Hòa CĐ-ĐCN K10C 5,0

166 Phan Thọ Vũ Uy Nam 14/07/1995 Khánh Hòa CĐ-ĐCN K10C 6,5

167 Trần Văn Vinh Nam 01/06/1990 Khánh Hòa CĐ-ĐCN K10C 6,0

168 Phạm Nhật Bình Nam 30/05/1987 Khánh Hòa CĐ-ĐTCN K10 6,0

169 Phạm Minh Hùng Nam 28/02/1998 Khánh Hòa CĐ-ĐTCN K10 8,0

170 Phạm Nhật Khương Nam 06/04/1992 Khánh Hòa CĐ-ĐTCN K10 8,0

171 Trần Đông Lâm Nam 21/05/1998 Khánh Hòa CĐ-ĐTCN K10 6,0

172 Nguyễn Hoàng Thanh Linh Nam 28/06/1996 Khánh Hòa CĐ-ĐTCN K10 6,5

173 Nguyễn Hà Ngọc Long Nam 14/10/1998 Khánh Hòa CĐ-ĐTCN K10 6,5

174 Phan Hồng Sơn Nam 22/06/1998 Khánh Hòa CĐ-ĐTCN K10 6,5

175 Đinh Xuân Thoại Nam 15/07/1998 Khánh Hòa CĐ-ĐTCN K10 7,5

176 Nguyễn Hữu Cảnh Nam 27/08/1997 Khánh Hòa CĐ-ML&ĐHKK K10 5,0

177 Ngô Đình Công Nam 24/01/1998 Khánh Hòa CĐ-ML&ĐHKK K10 8,0

178 Lý Minh Đức Nam 01/06/1996 Quảng Ngãi CĐ-ML&ĐHKK K10 5,0

179 Nguyễn Tín Hiếu Nam 15/03/1998 Khánh Hòa CĐ-ML&ĐHKK K10 5,5

180 Trần Khánh Hòa Nam 20/08/1998 Khánh Hòa CĐ-ML&ĐHKK K10 5,5

181 Đỗ Ngọc Hoạt Nam 25/12/1998 Khánh Hòa CĐ-ML&ĐHKK K10 6,0

182 Nguyễn Văn Minh Nam 20/01/1998 Bắc Giang CĐ-ML&ĐHKK K10 5,0

183 Phan Khắc Nam Nam 06/01/1997 Ninh Thuận CĐ-ML&ĐHKK K10 6,5

184 Nguyễn Văn Nghĩa Nam 26/08/1995 Khánh Hòa CĐ-ML&ĐHKK K10 6,0

185 Huỳnh Đức Nhất Nam 18/06/1996 Khánh Hòa CĐ-ML&ĐHKK K10 6,5

186 Nguyễn Bảo Sơn Nam 06/12/1998 Ninh Thuận CĐ-ML&ĐHKK K10 8,0

187 Đỗ Ngọc Thành Tài Nam 07/11/1998 Khánh Hòa CĐ-ML&ĐHKK K10 7,0

188 Nguyễn Tấn Tài Nam 08/03/1998 Khánh Hòa CĐ-ML&ĐHKK K10 6,0

189 Lê Thanh Tầu Nam 23/07/1997 Khánh Hòa CĐ-ML&ĐHKK K10 8,0

190 Trần Lê Thành Nam 18/11/1998 Khánh Hòa CĐ-ML&ĐHKK K10 8,0

191 Hồ Văn Thiết Nam 02/08/1997 Khánh Hòa CĐ-ML&ĐHKK K10 6,0

192 Nguyễn Hồng Thịnh Nam 28/03/1998 Khánh Hòa CĐ-ML&ĐHKK K10 6,0

193 Nguyễn Minh Tiến Nam 23/01/1994 Khánh Hòa CĐ-ML&ĐHKK K10 6,5

194 Nguyễn Văn Tiến Nam 21/10/1994 Đăk lăk CĐ-ML&ĐHKK K10 6,0

195 Trần Xuân Tiến Nam 10/09/1998 Phú Yên CĐ-ML&ĐHKK K10 5,5

196 Nguyễn Hữu Tín Nam 26/02/1998 Khánh Hòa CĐ-ML&ĐHKK K10 5,0

197 Nguyễn Văn Tính Nam 29/04/1998 Phú Yên CĐ-ML&ĐHKK K10 8,0

198 Lê Minh Tú Nam 03/05/1998 Phú Yên CĐ-ML&ĐHKK K10 5,0

199 Đỗ Văn Vũ Nam 05/05/1998 Thanh Hóa CĐ-ML&ĐHKK K10 5,0

200 Nguyễn Vũ Nam 07/02/1998 Khánh Hòa CĐ-ML&ĐHKK K10 7,0

201 Võ Thị Thanh An Nữ 08/06/1996 Khánh Hòa CĐ-HDDL K10 5,5

202 Đoàn Minh Đăng Nam 02/03/1997 Khánh Hòa CĐ-HDDL K10 6,0

203 Nguyễn Phương Huy Nam 25/10/1998 Phú Yên CĐ-HDDL K10 5,0

204 Nguyễn Thành Luân Nam 19/02/1998 Khánh Hòa CĐ-HDDL K10 6,0

205 Nguyễn Tiến Nam Nam 26/03/1998 Phú Yên CĐ-HDDL K10 6,0

206 Nguyễn Nguyên Ngân Nam 01/01/1998 Khánh Hòa CĐ-HDDL K10 6,0

207 Nguyễn Minh Quân Nam 21/11/1997 Khánh Hòa CĐ-HDDL K10 6,0

208 Lê Thị Ngọc Lệ Nữ 03/05/1996 Khánh Hòa CĐ-KTDN K10 6,5

209 Đoàn Thị Tuyết Nhi Nữ 15/03/1998 Khánh Hòa CĐ-KTDN K10 5,0

210 Nguyễn Thị Đỗ Quyên Nữ 22/12/1996 Khánh Hòa CĐ-KTDN K10 6,5

211 Nguyễn Ngọc Thạch Nam 05/12/1998 Khánh Hòa CĐ-KTDN K10 5,5

212 Lê Thị Thành Nữ 06/09/1997 Bình Định CĐ-KTDN K10 7,5

213 Trần Văn Dũng Nam 06/12/1998 Khánh Hòa CĐ-CBMA K10 5,0

214 Phạm Văn Duy Nam 25/02/1998 Khánh Hòa CĐ-CBMA K10 5,5

215 Trần Hên Nam 18/01/1996 Ninh Thuận CĐ-CBMA K10 8,0

216 Nguyễn Thanh Huy Nam 04/10/1998 Khánh Hòa CĐ-CBMA K10 6,0

217 Nguyễn Thị Huyền Nữ 24/07/1996 Ninh Bình CĐ-CBMA K10 8,5

218 Nguyễn Khánh Linh Nữ 12/04/1998 Đăk lăk CĐ-CBMA K10 6,0

219 Lý Quyền Lương Nam 01/04/1998 Đăk lăk CĐ-CBMA K10 5,0

220 Hoàng Trà My Nữ 13/03/1998 Thái Bình CĐ-CBMA K10 6,5

221 Nguyễn Thị Kiều My Nữ 01/05/1998 Hải Phòng CĐ-CBMA K10 5,0

222 Phạm Thành Nam Nam 19/06/1998 Quảng Ngãi CĐ-CBMA K10 5,5

223 Lê Tấn Phát Nam 10/10/1998 Khánh Hòa CĐ-CBMA K10 6,5

224 Dương Thanh Phong Nam 08/01/1994 Khánh Hòa CĐ-CBMA K10 6,0

225 Trần Văn Phú Nam 12/02/1998 Khánh Hòa CĐ-CBMA K10 8,0

226 Trần Thanh Phương Nam 24/04/1998 Bình Định CĐ-CBMA K10 7,5

227 Bùi Đức Phượng Nam 10/07/1998 Hòa Bình CĐ-CBMA K10 6,0

228 Nguyễn Như Quân Nam 09/09/1998 Khánh Hòa CĐ-CBMA K10 8,0

229 Đoàn Đức Tâm Nam 22/10/1998 Khánh Hòa CĐ-CBMA K10 8,0

230 Nguyễn Văn Thanh Nam 18/07/1998 Phú Yên CĐ-CBMA K10 6,0

231 Trần Thu Thảo Nữ 29/05/1998 Khánh Hòa CĐ-CBMA K10 6,5

232 Nguyễn Thị Kim Thoa Nữ 01/01/1998 Khánh Hòa CĐ-CBMA K10 7,5

233 Nguyễn Phúc Thuận Nam 02/01/1996 Khánh Hòa CĐ-CBMA K10 6,0

234 Nguyễn Thị Kim Thúy Nữ 26/04/1998 Khánh Hòa CĐ-CBMA K10 6,0

235 Phạm Thị Kim Trang Nữ 23/05/1998 Khánh Hòa CĐ-CBMA K10 5,0

236 Nguyễn Lê Thảo Trúc Nữ 28/02/1998 Khánh Hòa CĐ-CBMA K10 6,0

237 Nguyễn Nhật Trung Nam 21/09/1983 Kiên Giang CĐ-CBMA K10 6,5

238 Nguyễn Thị Hải Yến Nữ 19/06/1998 Gia Lai CĐ-CBMA K10 6,5

239 Đào Thị Hạnh Nữ 27/07/1996 Nam Định CĐ-CBMA K8 6,0

240 Nguyễn Hữu Nhật Anh Nam 08/02/1997 Khánh Hòa CĐ-QTKS K10 6,0

241 Phan Thị Lan Anh Nữ 15/10/1997 Hà Tĩnh CĐ-QTKS K10 5,5

242 Nguyễn Phúc Cường Nam 02/09/1998 Khánh Hòa CĐ-QTKS K10 5,0

243 Nguyễn Thị Dung Nữ 20/08/1998 Đăk lăk CĐ-QTKS K10 5,0

244 Huỳnh Thị Mỹ Duyên Nữ 10/10/1998 Khánh Hòa CĐ-QTKS K10 5,0

245 Bùi Thị Hà Nữ 23/05/1996 Đăk lăk CĐ-QTKS K10 7,0

246 Đoàn Nguyên Hà Nam 24/03/1998 Khánh Hòa CĐ-QTKS K10 6,0

247 Nguyễn Thị Mỹ Hảo Nữ 29/04/1998 Phú Yên CĐ-QTKS K10 5,5

248 Nguyễn Thị Ngọc Hảo Nữ 13/03/1998 Khánh Hòa CĐ-QTKS K10 5,0

249 Phan Kim Ngọc Hậu Nữ 27/07/1995 Khánh Hòa CĐ-QTKS K10 6,0

250 Nguyễn Mỹ Hiền Nữ 21/01/1998 Khánh Hòa CĐ-QTKS K10 6,0

251 Nguyễn Phạm Duy Lâm Nam 30/07/1997 Khánh Hòa CĐ-QTKS K10 5,5

252 Hồng Thảo My Nữ 27/04/1997 Khánh Hòa CĐ-QTKS K10 7,0

253 Phan Thị My Nữ 15/11/1998 Gia Lai CĐ-QTKS K10 5,0

254 Đinh Thị Nhị Nữ 17/10/1998 Khánh Hòa CĐ-QTKS K10 6,0

255 Bùi Thị Hồng Ni Nữ 06/06/1998 Khánh Hòa CĐ-QTKS K10 6,0

256 Đặng Ngọc Hoàng Oanh Nữ 15/09/1995 Khánh Hòa CĐ-QTKS K10 6,0

257 Nguyễn Thị Mỹ Phẩm Nữ 24/02/1996 Khánh Hòa CĐ-QTKS K10 5,5

258 Trần Đại Phú Nam 16/12/1997 Khánh Hòa CĐ-QTKS K10 5,5

259 Nguyễn Thị Phúc Nữ 28/12/1996 Khánh Hòa CĐ-QTKS K10 8,0

260 Nguyễn Thị Trúc Quyên Nữ 16/03/1998 Khánh Hòa CĐ-QTKS K10 7,5

261 Trần Nhật Tân Nam 12/11/1997 Phú Yên CĐ-QTKS K10 7,0

262 Lê Quyết Thắng Nam 12/12/1997 Khánh Hòa CĐ-QTKS K10 8,0

263 Đặng Thị Linh Thảo Nữ 22/03/1998 Khánh Hòa CĐ-QTKS K10 8,0

264 Trần Thế Thoại Nam 01/06/1998 Khánh Hòa CĐ-QTKS K10 5,0

265 Nguyễn Hữu Trọng Nam 14/12/1998 Phú Yên CĐ-QTKS K10 8,0

266 Trương Thị Trúc Nữ 08/01/1998 Khánh Hòa CĐ-QTKS K10 7,5

267 Võ Thị Bích Tuyền Nữ 30/12/1998 Khánh Hòa CĐ-QTKS K10 5,0

268 Võ Thị Kiều Uyên Nữ 16/10/1998 Khánh Hòa CĐ-QTKS K10 5,5

269 Phan Thị Vân Nữ 15/03/1996 Khánh Hòa CĐ-QTKS K10 5,0

270 Nguyễn Thị Khánh Vy Nữ 08/11/1998 Bình Thuận CĐ-QTKS K10 6,0

271 Đỗ Thị Thanh Hương Nữ 09/02/1998 Khánh Hòa CĐ-QTNH K10 6,0

272 Dương Thị Thúy Mỹ Nữ 08/10/1998 Khánh Hòa CĐ-QTNH K10 6,0

273 Nguyễn Thanh Nguyên Nam 06/07/1998 Phú Yên CĐ-QTNH K10 6,5

274 Trương Thị Kim Oanh Nữ 10/02/1998 Khánh Hòa CĐ-QTNH K10 8,0

275 Nguyễn Lý Thu Trang Nữ 21/12/1997 Ninh Thuận CĐ-QTNH K10 8,0

276 Trần Nguyễn Mai Uyên Nam 17/07/1997 Khánh Hòa CĐ-QTNH K10 6,5

Danh sách này có 276 sinh viên

CĐ-CBTP K10 10

CĐ-CGKL K10 18

CĐ-CNOTO K10A 27

CĐ-CNOTO K10B 23

CĐ-CNOTO K10D 22

CĐ-CNTT K10 5

CĐ-ĐCN K10A 22

CĐ-ĐCN K10B 22

CĐ-ĐCN K10C 18

CĐ-ĐTCN K10 8

CĐ-ML&ĐHKK K10 25

CĐ-HDDL K10 7

CĐ-KTDN K10 5

CĐ-CBMA K10 27

CĐ-QTKS K10 31

CĐ-QTNH K10 6

276

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KỸ THUẬT

Môn Chính trị

1 Lý Quốc Đạt Nam 20/12/1997 Khánh Hòa CĐ-CBMA K10 0,0 Bỏ thi Chính trị

2 Đặng Hoàng Diên Nữ 13/07/1995 Khánh Hòa CĐ-CBMA K10 0,0 Bỏ thi Chính trị

3 Tạ Quý Đông Nam 26/09/1998 Khánh Hòa CĐ-CBMA K10 0,0 Bỏ thi Chính trị

4 Phạm Vũ Hoài Nam 09/02/1998 Bình Định CĐ-CBMA K10 0,0 Bỏ thi Chính trị

5 Phạm Hữu Huy Nam 05/02/1998 Bình Định CĐ-CBMA K10 0,0 Bỏ thi Chính trị

6 Phan Quốc Khải Nam 30/07/1997 Khánh Hòa CĐ-CBMA K10 0,0 Bỏ thi Chính trị

7 Trần Duy Lâm Nam 04/02/1998 Phú Yên CĐ-CBMA K10 0,0 Bỏ thi Chính trị

8 Liễu Thị Tuyết Mai Nữ 22/08/1998 Phú Yên CĐ-CBMA K10 0,0 Bỏ thi Chính trị

9 Phan Lương Hoài Thương Nữ 18/09/1998 Khánh Hòa CĐ-CBMA K10 0,0 Bỏ thi Chính trị

10 Nguyễn Ngọc Trường Nam 12/05/1998 Khánh Hòa CĐ-CBMA K10 0,0 Bỏ thi Chính trị

11 Cao Hồng Chân Nam 05/04/1998 Khánh Hòa CĐ-CBTP K10 3,0

12 Ngô Phong Hào Nam 20/08/1998 Khánh Hòa CĐ-CBTP K10 3,0

13 Nguyễn Ngọc Cường Nam 01/05/1998 Khánh Hòa CĐ-CGKL K10 2,0

14 Trần Minh Hưng Nam 19/01/1997 Khánh Hòa CĐ-CGKL K10 2,5

15 Phạm Hữu Thuận Nam 21/07/1998 Khánh Hòa CĐ-CGKL K10 3,0

16 Nguyễn Đình Văn Nam 20/02/1997 Khánh Hòa CĐ-CGKL K10 3,0

17 Nguyễn Thái Bình Nam 05/11/1998 Khánh Hòa CĐ-CNOTO K10A 2,5

18 Huỳnh Thiện Giác Nam 26/01/1998 Khánh Hòa CĐ-CNOTO K10A 4,0

19 Huỳnh Hữu Lanh Nam 01/04/1998 Khánh Hòa CĐ-CNOTO K10A 3,0

20 Lê Ngọc Quốc Nam 11/10/1998 Khánh Hòa CĐ-CNOTO K10A 3,0

21 Lê Quang Thiên Nam 14/04/1998 Khánh Hòa CĐ-CNOTO K10A 3,0

22 Bùi Văn Trung Nam 25/08/1998 Khánh Hòa CĐ-CNOTO K10A 0,0 Bỏ thi Chính trị

23 Ngô Thúc Bình Nam 10/10/1998 Khánh Hòa CĐ-CNOTO K10B 0,0 Bỏ thi Chính trị

24 Nguyễn Trường Chiến Nam 09/05/1997 Phú Yên CĐ-CNOTO K10B 3,0

25 Võ Quốc Thái Nam 12/11/1996 Khánh Hòa CĐ-CNOTO K10B 3,5

26 Lê Đình Thủy Nam 09/05/1998 Khánh Hòa CĐ-CNOTO K10B 3,0

27 Nguyễn Anh Tiến Nam 21/02/1998 Khánh Hòa CĐ-CNOTO K10B 0,0 Bỏ thi Chính trị

28 Nguyễn Minh Tùng Nam 26/03/1998 Khánh Hòa CĐ-CNOTO K10B 3,0

29 Trần Thanh Tùng Nam 19/03/1997 Khánh Hòa CĐ-CNOTO K10B 3,0

30 Nguyễn Đại Việt Nam 02/09/1998 Phú Yên CĐ-CNOTO K10B 0,0 Bỏ thi Chính trị

31 Nguyễn Tiến Đạt Nam 14/02/1998 Khánh Hòa CĐ-CNTT K10 4,0

32 Huỳnh Huy Hiếu Nam 13-10-98 Khánh Hòa CĐ-CNTT K10 3,0

33 Phan Vĩnh Thuận Nam 03/11/1998 Khánh Hòa CĐ-CNTT K10 0,0 Bỏ thi Chính trị

Kết quả điểm thi

tốt nghiệp Ghi chú

HỆ CAO ĐẲNG KHÓA 10 - KHÓA THI NGÀY 14/01/2019

TT Họ và tênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp

UBND TỈNH KHÁNH HÒA CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CÔNG NGHỆ NHA TRANG

DANH SÁCH SINH VIÊN KHÔNG ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP MÔN CHÍNH TRỊ

Môn Chính trị

Kết quả điểm thi

tốt nghiệp Ghi chúTT Họ và tênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp

34 Trần Gia Thuận Nam 01/01/1997 Phú Yên CĐ-CNTT K10 0,0 Bỏ thi Chính trị

35 Nguyễn Hữu Hòa Nam 08/04/1998 Ninh Thuận CĐ-ĐCN K10A 0,0 Bỏ thi Chính trị

36 Nguyễn Khánh Hội Nam 27/10/1997 Khánh Hòa CĐ-ĐCN K10A 3,0

37 Nguyễn Phong Hùng Nam 15/10/1998 Quảng Bình CĐ-ĐCN K10A 0,0 Bỏ thi Chính trị

38 Nguyễn Trọng Nhân Nam 09/09/1995 Khánh Hòa CĐ-ĐCN K10A 3,0

39 Lê Thế Thắng Nam 09/08/1998 Khánh Hòa CĐ-ĐCN K10A 3,0

40 Phan Thành Tín Nam 18/09/1998 Đăk lăk CĐ-ĐCN K10A 0,0 Bỏ thi Chính trị

41 Dương Lê Thái Tú Nam 02/01/1998 Khánh Hòa CĐ-ĐCN K10A 2,0

42 Phan Anh Bảo Việt Nam 07/01/1998 Khánh Hòa CĐ-ĐCN K10A 1,5

43 Hà Quốc Bảo Nam 05/12/1998 Khánh Hòa CĐ-ĐCN K10B 3,0

44 Nguyễn Duy Linh Nam 22/02/1998 Khánh Hòa CĐ-ĐCN K10B 3,0

45 Nguyễn Trọng Nhân Nam 06/02/1998 Khánh Hòa CĐ-ĐCN K10B 3,0

46 Lê Thạnh Nam 01/02/1998 Quảng Trị CĐ-ĐCN K10B 0,0 Bỏ thi Chính trị

47 Nguyễn Văn Thơ Nam 07/07/1998 Khánh Hòa CĐ-ĐCN K10B 0,0 Bỏ thi Chính trị

48 Lê Dũng Tiến Nam 25/04/1993 Khánh Hòa CĐ-ĐCN K10B 3,0

49 Phạm Trương Minh Tuấn Nam 19/06/1995 Khánh Hòa CĐ-ĐCN K10B 3,0

50 Hà Thi Văn Nam 10/12/1998 Khánh Hòa CĐ-ĐCN K10B 3,0

51 Phùng Văn Hùng Nam 26/03/1998 Thanh Hóa CĐ-ĐCN K10C 3,5

52 Võ Thành Phương Nam 30/04/1998 Khánh Hòa CĐ-ĐCN K10C 0,0 Bỏ thi Chính trị

53 Trương Quốc Quyền Nam 11/08/1988 Khánh Hòa CĐ-ĐCN K10C 3,5

54 Đoàn Văn Sỷ Nam 11/10/1998 Khánh Hòa CĐ-ĐCN K10C 0,0 Bỏ thi Chính trị

55 Nguyễn Trung Tín Nam 25/10/1992 Khánh Hòa CĐ-ĐCN K10C 3,5

56 Nguyễn Đinh Quốc Chung Nam 14/07/1998 Khánh Hòa CĐ-ĐTCN K10 3,0

57 Nguyễn Quốc Đại Nam 21/05/1998 Phú Yên CĐ-ĐTCN K10 0,0 Bỏ thi Chính trị

58 Võ Thành Nga Nam 24/10/1998 Khánh Hòa CĐ-ĐTCN K10 4,0

59 Võ Ngọc Tân Nam 08/07/1997 Khánh Hòa CĐ-ĐTCN K10 3,0

60 Nguyễn Minh Tuấn Nam 29/08/1998 Khánh Hòa CĐ-ĐTCN K10 2,0

61 Nguyễn Văn Vin Nam 17/04/1998 Khánh Hòa CĐ-ĐTCN K10 4,0

62 Nguyễn Trâm Anh Nữ 09/11/1996 Khánh Hòa CĐ-HDDL K10

63 Nguyễn Thị Kiều Giang Nữ 28/02/1997 Khánh Hòa CĐ-KTDN K10 3,0

64 Trần Quốc Mạnh Nam 19/10/1998 Khánh Hòa CĐ-KTDN K10 2,5

65 Nguyễn Hùng Cường Nam 20/05/1997 Khánh Hòa CĐ-ML&ĐHKK K10 2,5

66 Trần Đặng Công Danh Nam 07/06/1998 Ninh Thuận CĐ-ML&ĐHKK K10 3,0

67 Đỗ Xuân Hoài Nam 28/12/1996 Khánh Hòa CĐ-ML&ĐHKK K10 2,5

68 Nguyễn Gia Huy Nam 05/04/1998 Khánh Hòa CĐ-ML&ĐHKK K10 0,0 Bỏ thi Chính trị

69 Võ Trung Miên Nam 19/01/1997 Khánh Hòa CĐ-ML&ĐHKK K10 2,5

70 Nguyễn Văn Trường Nam 05/11/1998 Nam Định CĐ-ML&ĐHKK K10 2,5

71 Phạm Anh Tuấn Nam 31/07/1993 Khánh Hòa CĐ-ML&ĐHKK K10 2,0

72 Phạm Ngọc Anh Tuấn Nam 27/05/1998 Khánh Hòa CĐ-ML&ĐHKK K10 2,0

73 Nguyễn Hiếu Tùng Nam 23/05/1996 Khánh Hòa CĐ-ML&ĐHKK K10 3,0

Bị tai nạn giao thông

Môn Chính trị

Kết quả điểm thi

tốt nghiệp Ghi chúTT Họ và tênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp

74 Trần Thành Danh Nam 04/11/1996 Khánh Hòa CĐ-QTNH K10 2,0

75 Huỳnh Tấn Đạt Nam 02/11/1997 Khánh Hòa CĐ-QTNH K10 1,0

76 Võ Huy Thắng Nam 23/09/1998 Khánh Hòa CĐ-QTNH K10 4,0

77 Đinh Thị Hồng Vân Nữ 20/12/1997 Khánh Hòa CĐ-QTNH K10 3,0

78 Lê Thị Thùy Vân Nữ 06/02/1998 Khánh Hòa CĐ-QTNH K10 3,0

Danh sách này có 78 sinh viên