sỞ y tẾ thanh hÓa cỘng hÒa xà hỘi chỦ nghĨa viỆt nam … muc an sinh trung...
TRANSCRIPT
STTSTT
DMTên thương mại dự thầu
Cơ sở sản
xuất
Nước sản
xuấtĐặc tính kỹ thuật, chẩn đoán
Quy cách
đóng gói
Đơn vị
tínhGiá trúng thầu
I
1 32 Dung dịch pha loãng M-18D/ M-30D Diluent MindrayTrung
QuốcDung dịch pha loãng 20 lít/thùng Thùng 1.365.000
2 33 Dung dịch pha loãng M-18D/ M-30D Diluent MindrayTrung
QuốcDung dịch pha loãng 5,5 lít/can Can 470.925
3 34 Dung dịch rửa máy M-18D/ M-30D Rinse MindrayTrung
QuốcDung dịch rửa máy 5,5 lít/can Can 936.000
4 35Dung dịch tách bạch cầu M-18CFL/ M-
30CFLMindray
Trung
QuốcDung dịch tách bạch cầu 500ml/chai Chai 936.000
5 36Dung dịch rửa máy M-18E E-Z
MindrayTrung
QuốcDung dịch rửa máy đâm đặc 100ml/lọ Lọ 1.072.500
6 37 Dung dịch rửa ống M18P/ 30P Probe Cleanser MindrayTrung
QuốcDung dịch rửa đường ống 17ml/lọ Lọ 165.750
7 39 B30 Control MindrayTrung
Quốc3x3ml Lọ 3.900.000
II
8 1.290 HBsAg one Version ULTRA DiaPro Ý Chẩn đoán viêm gan B 96 test/hộp Hộp 3.549.919
9 1.291 HCV Ab (screening) DiaPro Ý Chẩn đoán viêm gan C 96 test / hộp Hộp 4.468.721
HÓA CHẤT MIỄN DỊCH ELISA
HÓA CHẤT XÉT NGHIỆM HUYẾT HỌC
GIỚI THIỆU HÓA CHẤT, VẬT TƯ TIÊU HAO TRÚNG THẦU 2016 - 2017Chủ đầu tư: Sở Y Tế Thanh Hóa / Nhà thầu: Công ty An Sinh - Thanh Hóa
SỞ Y TẾ THANH HÓACÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y
TẾ AN SINH
---------------------------
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
----------***----------
10 1.292 HIV 1&2 Ab&Ag DiaPro Ý Chẩn đoán HIV 96 test/ hộp Hộp 4.510.485
11 1.294BLACKKNINGHTS TIPS 300µl (49000-
0000)Ritter Đức 4800tips Hộp 15.984.000
12 1.295BLACKKNINGHTS TIPS 1100µl (49001-
0000)Ritter Đức 4800tips Hộp 22.200.000
13 1.308 ADENOVIRUS IgA Kit Serion Đức Chẩn đoán nhiễm Adenovirus 96 tests Hộp 7.454.830
14 1.311 CMV IgG DiaPro Ý
Xét nghiệm miễn dịch Enzyme
(ELISA) xác định kháng thể IgG của
kháng thể Cytomegalovirus trong
huyết thanh và huyết tương người
bằng phương pháp định lượng hoặc
bán định lượng
96 tests Hộp 3.215.809
15 1.312 CMV IgM DiaPro Ý
Xét nghiệm miễn dịch Enzyme
(ELISA) xác định kháng thể IgM
của kháng thể Cytomegalovirus
trong huyết thanh và huyết tương
người
96 tests Hộp 3.633.446
16 1.315 EBV VCA IgA DiaPro Ý
Đặc tính kỹ thuật: Xét nghiệm miễn dịch enzyme bằng phương
pháp Elisa để xác định các kháng
thể IgA Epstein-Barr Virus Capsidic Antigen trong huyết thanh hoặc huyết tương người.
96 tests Hộp 5.930.453
Đầu côn, dành cho máy tự động
17 1.316 EBV VCA IgG DiaPro Ý
Đặc tính kỹ thuật: Xét nghiệm miễn dịch enzyme (Elisa) bằng
phương pháp định lượng,/ định tính để xác định kháng thể IgG của Epstein-Barr Virus IgG
trong huyết thanh hoặc huyết tương người.
96 tests Hộp 5.930.453
18 1.317 EBV VCA IgM DiaPro Ý
Đặc tính kỹ thuật: Xét nghiệm miễn dịch enzyme (Elisa) bằng phương pháp định lượng,/ định tính để xác định kháng thể IgM
của Epstein-Barr Virus IgM trong huyết thanh hoặc huyết tương người.
96 tests Hộp 6.765.728
19 1.318 EBV EBNA IgG DiaPro Ý
Đặc tính kỹ thuật: Xét nghiệm
miễn dịch enzyme (Elisa) bằng phương pháp định lượng,/định tính để xác định kháng thể IgG
của Epstein-Barr Virus Nuclear
Antigen trong huyết thanh hoặc huyết tương người.
96 tests Hộp 5.930.453
20 1.323 HSV1&2 IgG DiaPro Ý
Đặc tính kỹ thuật: Xét nghiệm miễn dịch enzyme (Elisa) bằng
phương pháp định lượng,/định
tính để xác định kháng thể IgG của Herpes Simplex Virus type 1 và 2 trong huyết thanh hoặc huyết tương người.
96 tests Hộp 3.215.809
21 1.324 HSV1&2 IgM DiaPro Ý
Đặc tính kỹ thuật: Xét nghiệm miễn dịch enzyme (Elisa) bằng phương pháp định lượng,/định
tính để xác định kháng thể IgM của Herpes Simplex Virus type
1 và 2 trong huyết thanh hoặc huyết tương người.
96 tests Hộp 3.633.446
22 1.325INFLUENZA A-VIRUS IgA Kit
(Virus cúm A)Serion Đức
Virus Cúm A bằng phương pháp
định lượng và định tính96 tests Hộp 7.454.830
23 1.326INFLUENZA A-VIRUS IgG Kit
(Virus cúm A)Serion Đức
Virus Cúm A bằng phương pháp
định lượng và định tính96 tests Hộp 7.454.830
24 1.328INFLUENZA B-VIRUS IgA Kit
(Virus cúm B)Serion Đức
Virus Cúm B bằng phương pháp
định lượng và định tính96 tests Hộp 7.454.830
25 1.329INFLUENZA B-VIRUS IgG Kit
(Virus cúm B)Serion Đức
Virus Cúm B bằng phương pháp
định lượng và định tính96 tests Hộp 7.454.830
26 1.330INFLUENZA B VIRUS IgM Kit
(Virus cúm B)Serion Đức
Virus Cúm B bằng phương pháp
định lượng và định tính96 tests Hộp 8.153.255
27 1.339 Rubella IgG DiaPro Ý
Xét nghiệm miễn dịch Enzyme
(ELISA) xác định kháng thể IgG của
kháng thể Rubella Virus trong huyết
thanh và huyết tương người bằng
phương pháp định lượng hoặc bán
định lượng
96 tests Hộp 3.215.809
28 1.340 Rubella IgM DiaPro Ý
Xét nghiệm miễn dịch Enzyme
(ELISA) xác định kháng thể IgM
của kháng thể Rubella Virus trong
huyết thanh và huyết tương người96 tests Hộp 3.633.446
29 1.344 VZV IgA Kit Serion Đức
VZV IgA là xét nghiệm miễn dịch
(Elisa) định lượng và định tính để
phát hiện kháng thể ngườitrong
huyết tương và huyết thanh nhằm
chống lại VZV IgA (Virus truyền
nhiễm)
96 tests Hộp 7.454.830
30 1.347 B. PERTUSSIS Toxin IgA Kit Serion Đức
B. Pertussis Toxin IgA là xét
nghiệm miễn dịch (Elisa) định lượng
và định tính để phát hiện kháng thể
ngườ itrong huyết tương hoặc huyết
thanh nhằm chống lại B. Pertussis
Toxin IgA (Ho gà ở trẻ em)
96 tests Hộp 7.454.830
31 1.348 B. PERTUSSIS TOXIN IgG Kit Serion Đức
B. Pertussis Toxin IgG là xét
nghiệm miễn dịch (Elisa) định lượng
và định tính để phát hiện kháng thể
ngườ itrong huyết tương hoặc huyết
thanh nhằm chống lại B. Pertussis
Toxin IgG (Ho gà ở trẻ em)
96 tests Hộp 7.454.830
32 1.350 B. BURGDORF. IgG Kit Serion Đức
B. BURGDORF. IgG là xét nghiệm
miễn dịch (Elisa) định lượng và định
tính để phát hiện kháng thể ngườ
itrong huyết tương hoặc huyết thanh
nhằm chống lại B. BURGDORF.
IgG
96 tests Hộp 7.454.830
33 1.351 B. BURGDORF. IgM Kit Serion Đức
B. BURGDORF. IgM là xét nghiệm
miễn dịch (Elisa) định lượng và định
tính để phát hiện kháng thể ngườ
itrong huyết tương hoặc huyết thanh
nhằm chống lại B. BURGDORF.
IgM
96 tests Hộp 7.454.830
34 1.352 BRUCELLA IgG Kit Serion Đức
Brucella IgG. là xét nghiệm miễn
dịch (Elisa) định lượng và định tính
để phát hiện kháng thể ngườ itrong
huyết tương hoặc huyết thanh nhằm
chống lại tác nhân gây bệnh Brucella
ssp..
96 tests Hộp 7.454.830
35 1.356 Chlamydia Trachomatis IgA Serion Đức
Chlamydia Trachomatics IgA là xét
nghiệm miễn dịch (Elisa) định lượng
và định tính để phát hiện kháng thể
người trong huyết tương hoặc huyết
thanh nhằm chống lại Chlamydia
Trachomatics IgA, khuyến khích
cho việc chẩn đoán nhiễm trùng cấp
tính, gần đây và mãn tính (Dùng cho
sản)
96 tests Hộp 7.454.830
36 1.357 Chlamydia Trachomatis IgG Serion Đức
Chlamydia Trachomatics IgG là xét
nghiệm miễn dịch (Elisa) định lượng
và định tính để phát hiện kháng thể
người trong huyết tương hoặc huyết
thanh nhằm chống lại Chlamydia
Trachomatics IgG, khuyến khích
cho việc chẩn đoán nhiễm trùng cấp
tính, gần đây và mãn tính (Dùng cho
sản)
96 tests Hộp 7.454.830
37 1.358 Chlamydia Trachomatis IgM Serion Đức
Chlamydia Trachomatics IgM là xét
nghiệm miễn dịch (Elisa) định lượng
và định tính để phát hiện kháng thể
người trong huyết tương hoặc huyết
thanh nhằm chống lại Chlamydia
Trachomatics IgM, khuyến khích
cho việc chẩn đoán nhiễm trùng cấp
tính, gần đây và mãn tính (Dùng cho
sản)
96 tests Hộp 8.153.255
38 1.359 Chlamydia Pneumoniae IgA Serion Đức
Chlamydia Pneumoniae IgA là xét
nghiệm miễn dịch (Elisa) định lượng
và định tính để phát hiện kháng thể
người trong huyết tương hoặc huyết
thanh nhằm chống lại Chlamydia
Pneumoniae IgA, khuyến khích cho
việc chẩn đoán nhiễm trùng cấp tính,
gần đây và mãn tính (viêm phổi
không xác định)
96 tests Hộp 7.454.830
39 1.360 Chlamydia Pneumoniae IgG Serion Đức
Chlamydia Pneumoniae IgG là xét
nghiệm miễn dịch (Elisa) định lượng
và định tính để phát hiện kháng thể
người trong huyết tương hoặc huyết
thanh nhằm chống lại Chlamydia
Pneumoniae IgG, khuyến khích cho
việc chẩn đoán nhiễm trùng cấp tính,
gần đây và mãn tính (viêm phổi
không xác định)
96 tests Hộp 7.454.830
40 1.361 Chlamydia Pneumoniae IgM Serion Đức
Chlamydia Pneumoniae IgM là xét
nghiệm miễn dịch (Elisa) định lượng
và định tính để phát hiện kháng thể
người trong huyết tương hoặc huyết
thanh nhằm chống lại Chlamydia
Pneumoniae IgM, khuyến khích cho
việc chẩn đoán nhiễm trùng cấp tính,
gần đây và mãn tính (viêm phổi
không xác định)
96 tests Hộp 8.153.255
41 1.371 H. PYLORI IgG Kit Serion ĐứcDùng để phát hiện H.Pylori trong dạ
dày bằng định tính và định lượng96 tests Hộp 6.744.847
42 1.377 M. PNEUMONIAE IgG Kit Serion Đức
M. Pneumoniae IgG là xét nghiệm
miễn dịch (Elisa) định lượng và định
tính để phát hiện kháng thể người
trong huyết tương hoặc huyết thanh
nhằm chống lại M. Pneumoniae IgG,
khuyến khích cho việc chẩn đoán
nhiễm trùng cấp tính, gần đây và
mãn tính (Nhiễm khuẩn hô hấp,
viêm phổi, dùng chủ yếu cho nhi)
96 tests Hộp 7.454.830
43 1.382 E.Histolytica IgG Cortez Mỹ Amip 96 tests Hộp 6.515.145
44 1.391 Toxo IgG DiaPro Ý Kí sinh trùng mèo (dùng cho sản) 96 tests Hộp 3.215.809
45 1.393 Ascaris IgG Cortez Mỹ Giun đũa 96 tests Hộp 7.166.660
46 1.394 Echinococcus IgG Cortez Mỹ Sán dãi chó 96 tests Hộp 6.515.145
47 1.395 Schistosoma IgG Cortez Mỹ Sán máng 96 tests Hộp 6.515.145
48 1.396 Cysticercosis IgG Cortez Mỹ Sán lớn, ấu trùng gạo 96 tests Hộp 6.515.145
49 1.397 Toxocara IgG Cortez Mỹ Giun đũa chó mèo 96 tests Hộp 6.515.145
50 1.398 Trichinella IgG Cortez Mỹ Giun xoắn 96 tests Hộp 6.515.145
51 1.399 Fasciola IgG Cortez Mỹ Sán lá gan lớn 96 tests Hộp 6.598.673
52 1.400 Strongyloides IgG Cortez Mỹ Giun lươn 96 tests Hộp 6.515.145
53 1.401 CANDIDA IgA Kit Serion Đức
Candida IgA là xét nghiệm miễn
dịch (Elisa) định lượng và định tính
để phát hiện kháng thể ngườitrong
huyết tương và huyết thanh nhằm
chống lại nấm Candida
96 tests Hộp 7.454.830
54 1.402 CANDIDA IgG Kit Serion Đức
Candida IgG là xét nghiệm miễn
dịch (Elisa) định lượng và định tính
để phát hiện kháng thể người trong
huyết tương và huyết thanh nhằm
chống lại nấm Candida
96 tests Hộp 7.454.830
55 1.403 CANDIDA IgM Kit Serion Đức
Candida IgM là xét nghiệm miễn
dịch (Elisa) là định lượng và định
tính để phát hiện kháng thể
ngườitrong huyết tương và huyết
thanh nhằm chống lại nấm Candida
96 tests Hộp 7.099.838
III
56 1.650EasyLyte NA/K/CL Solution Pack
( Hóa chất NA/K/CL )Medica Mỹ 800ml/hộp Hộp 7.381.500
57 1.651EasyLyte NA/K/Ca/PH Solution Pack
( Hóa chất NA/K/Ca/PH )Medica Mỹ 800ml/hộp Hộp 7.575.750
58 1.652EasyLyte Na/K/Cl/Ca Solutions Pack
( Hóa chất Na/K/Cl/Ca )Medica Mỹ 800ml/hộp Hộp 7.575.750
59 1.653EasyLyte Disposable Reference Electrode
( Điện cực quy chiếu )
60 1.654Bi-level Quality Control kit
( Bộ kiểm tra chất lượng 2 mức )Medica Mỹ 2 x 10 ml Hộp 2.136.750
HÓA CHẤT ĐIỆN GIẢI
61 1.655Tri-level Quality Control kit
( Bộ kiểm tra chất lượng 3 mức )Medica Mỹ 3 x 10 ml Hộp 4.079.250
62 1.657Daily Cleaning Solution Kit
( Dung dịch rửa hàng ngày )Medica Mỹ
125 mL
Rinse
Solution, 6
lọ Pepsin
Hộp 1.923.075
63 1.658EasyLyte Tubing Kit
( Bộ dây bơm )Medica Mỹ cái Hộp 1.651.125
64 1.659Internal Filling Solution
( Dung dịch đổ trong điện cực quy chiếu )Medica Mỹ Hộp 1.650.000
65 1.660EasyLyte Membrain Assembly
( Màng điện cực )Medica Mỹ Hộp 2.400.000
IV
66 1.916 ALBUMIN ( ALB 250 ) Erba CH SécR1:5x50ml,
1x5ml CalibHộp 693.000
67 1.917 AMYLASE ( AMY 110 ) Erba CH Séc R1: 5x22ml Hộp 1.930.005
68 1.918 BILIRUBIN DIRECT ( BIL D 330 ) Erba CH SécR1:6x44ml
R2: 3x22mlHộp 727.650
69 1.919 BILIRUBIN TOTAL ( BIL T 330 ) Erba CH SécR1:6x44ml
R2: 3x22mlHộp 727.650
70 1.920 CALCIUM ( CA 120 ) Erba CH Séc 10 x 12ml Hộp 658.350
72 1.921 CHLORIDE ( CL 120 ) Erba CH Séc R1: 10x12ml Hộp 606.375
73 1.922 CHOLESTEROL ( CHOL 440 ) Erba CH Séc R1: 10x44ml Hộp 1.212.750
74 1.923 CREATININE KINASE ( CK 110 ) Erba CH SécR1: 2x44ml,
R2: 2x11mlHộp 1.368.675
75 1.924 CREATININE KINASE MB ( CK MB 110 ) Erba CH SécR1: 2x44ml,
R2: 2x11mlHộp 2.564.100
HÓA CHẤT XÉT NGHIỆM SINH HÓA MÁU
76 1.925 CREATININE Erba CH SécR1: 5x44ml,
R2: 5x11mlHộp 502.425
77 1.926 GLUCOSE Erba CH Séc 10x44ml Hộp 758.835
78 1.927 HDL DIRECT ( HDL 160 ) Erba CH SécR1: 4x30ml,
R2: 4x10mlHộp 3.950.100
79 1.928 LDL DIRECT ( LDL C80 ) Erba CH SécR1: 2x30ml,
R2: 2x10mlHộp 3.967.425
80 1.929 AST/GOT 330 Erba CH SécR1: 6x44ml,
R2: 3x22mlHộp 744.975
81 1.930 ALT/GPT 330 Erba CH SécR1: 6x44ml,
R2: 3x22mlHộp 744.975
82 1.931 TOTAL PROTEIN ( TP 440 ) Erba CH Séc R1: 10x44ml Hộp 658.350
83 1.932 TRIGLYCERIDES ( TG 440 ) Erba CH Séc R1: 10x44ml Hộp 2.234.925
84 1.933 UREA ( 275 ) Erba CH SécR1: 5x44ml,
R2: 5x11mlHộp 807.345
85 1.934 URIC ACID ( UA 440 ) Erba CH Séc R1: 10x44ml Hộp 1.559.250
86 1.935 ERBA NORM Erba CH Séc 4 x 5 ml Hộp 1.386.000
87 1.936 ERBA PATH Erba CH Séc 4 x 5 ml Hộp 1.386.000
88 1.937 XL MULTICAL Erba CH Séc 4 x 3 ml Hộp 1.801.800
89 1.938 HDL/LDL CAL Erba CH Séc R1: 2x1ml Hộp 1.888.425
90 1.939 Extran MA05 Erba CH Séc 2500ml Hộp 2.310.000
91 1.944 Microalbumin ( MAL) Erba CH SécR1:2x30ml,
R2: 1x10mlHộp 2.772.000
92 2.542 CK-MB SGM Italia 19 x 3ml Hộp 2.661.120
93 2.543 CREATININE 2x125mL (LIQUID)JAS
Diagnostics Mỹ 2x125 ml Hộp 974.400
94 2.545 GLUCOSE LR SGM Italia 4 x 100ml Hộp 873.600
95 2.547 GOT/AST SGM Italia 6 x 50ml Hộp 1.545.600
96 2.548 GPT/ALT SGM Italia6 x 50ml
Hộp 1.545.600
97 2.554 BILIRUBIN, DIRECT 2x125mL (LIQUID)JAS
DiagnosticsMỹ 2x125 ml Hộp 1.215.360
98 2.555CALCIUM ARSENAZO 2x125mL
(LIQUID)
JAS
DiagnosticsMỹ 2x125 ml Hộp 952.000
V
99 1.955 Ống chứa máu kháng đông EDTANgọc Xuân
DinhViệt Nam 100 cái/ Hộp Cái 1.005
100 1.959 Ông nghiệm có dung dịch EDTA Hoàng Gia Việt Nam 100 cái/ Hộp Cái 725
101 1.966 Ống eppendorf 2 ml OpersonTrung
Quốc100 Cái/ túi Cái 303
102 2.292 Đầu côn vàng OpersonTrung
Quốc1000 cái/ goi Cái 183
103 2.293 Đầu côn xanh OpersonTrung
Quốc500 cái/ túi Cái 97
VẬT TƯ XÉT NGHIỆM
VI
104 1.998 Bột Cloramin B Chengdu zhenkanChengdu
zhenkang
Trung
QuốcBột sát khuẩn Kg Kg 118.500
105 2.020Dung dịch sát khuẩn tay nhanh TH.A hand
rubTân Hương Việt Nam Dung dịch sát khuẩn tay nhanh 500 ml/chai Chai 94.500
106 2.027Dung dịch cồn rửa tay khử khuẩn nhanh chứa
chất bảo vệ và dưỡng da TH.A hand rubTân Hương Việt Nam
Dung dịch cồn rửa tay khử khuẩn
nhanh 1000 ml/chai Chai 157.500
107 2.028 Dung dịch cồn rửa tay khử khuẩn nhanh
chứa chất bảo vệ và dưỡng da TH.A hand rubTân Hương Việt Nam
Dung dịch cồn rửa tay khử khuẩn
nhanh 5 lít/ can Can 156.576
108 2.040
TH.A Handwash 2% Chlorhexidine
Digluconate
( Xà phòng sát khuẩn dùng trong rửa tay
thường quy, thủ thuật và phẫu thuật )
Tân Hương Việt Nam
Xà phòng sát khuẩn dùng trong rửa
tay thường quy, thủ thuật và phẫu
thuật
500 ml/ chai Chai 100.800
109 2.041
TH.A Handwash 2% Chlorhexidine
Digluconate
( Xà phòng sát khuẩn dùng trong rửa tay
thường quy, thủ thuật và phẫu thuật )
Tân Hương Việt Nam
Xà phòng sát khuẩn dùng trong rửa
tay thường quy, thủ thuật và phẫu
thuật
5 lít/ canLít 146.790
110 2.046TH.A 4 % Chlorhexidine Digluconate
Dung dich rửa tay phẫu thuật trước phẫu thuậtTân Hương Việt Nam
Dung dich rửa tay phẫu thuật trước
phẫu thuật
500 ml/ chaiChai 122.850
111 2.052 Dung dịch rửa tay thường quy SAKURA Tân Hương Tân Hương Dung dịch rửa tay thường 1 lít/ Chai Chai 98.280
112 2.053 Dung dịch rửa tay thường quy SAKURA Tân Hương Tân Hương Dung dịch rửa tay thường 1 lít/ Chai Chai 98.280
VII
113 2.424Onsite Syphilis Ab Rapid test
( Test thử giang mai )CTK Biotech Mỹ
Test thử nhanh phát hiện kháng
nguyên virus Giang mai50 test/ hộp Test 11.424
TEST XÉT NGHIỆM NHANH
DUNG DỊCH RỬA TAY, HÓA CHẤT SÁT TRÙNG
114 2.561
One Step HBsAg Rapid Test (Test thử nhanh
phát hiện kháng nguyên virus viêm gan B,
3mm)
IntecTrung
Quốc
Test thử nhanh phát hiện kháng
nguyên virus viêm gan B 3mm, dạng
card
50 test/ hộp Test 9.450
VIII
115 2.462 Acid Acetic (CH3COOH)Xilong
Chemical
Trung
Quốc500ml/ chai Chai 129.960
116 2.463 Acid Chlohydric (HCl)Xilong
Chemical
Trung
Quốc500 ml/chai Ml 133
117 2.466 Acid Phenic (C6H5OH) Xilong
Chemical
Trung
Quốc500 gam/chai Ml 448
118 2.467 Acid Sulfuric(H2SO4) Xilong
Chemical
Trung
Quốc500 ml/chai Ml 88.200
119 2.469 Axít BoricXilong
Chemical
Trung
Quốc500 gam/chai Ml 630
120 2.470 Axit HCL nguyên chấtXilong
Chemical
Trung
Quốc500 ml/chai Ml 265
121 2.471 Axit oxalic Xilong
Chemical
Trung
Quốc500 gam/chai Ml 630
122 2.472 Bạc Sulfat( Ag2SO4)Xilong
Chemical
Trung
Quốc100 gam/chai Ml 54.600
123 2.478 Dầu soi kính hiển viXilong
Chemical
Trung
Quốc25ml/ chai Ml 3.780
124 2.481 Đồng Sunfat(CuSO4)Xilong
Chemical
Trung
Quốc500 gam/chai Gam 588
125 2.511 Natri Bicarbonat(NaHCO3) Xilong
Chemical
Trung
Quốc500 gam/chai Gam 168.000
126 2.513 Natri Citrat(C6H5Na3O7)Xilong
Chemical
Trung
Quốc500 gam/chai Gam 1.507
HÓA CHÁT XÉT NGHIỆM, THÍ NGHIỆM THÔNG THƯỜNG
127 2.514 Natri Clorua(NaCl)Xilong
Chemical
Trung
Quốc500 gam/chai Gam 99.960
128 2.515 Natri Hyđroxit dược dụng(NaOH)Xilong
Chemical
Trung
Quốc500 gam/chai Gam 144.900
129 2.516 Natri Nitrat(NaNO3)Xilong
Chemical
Trung
Quốc500 gam/chai Gam 1.575
130 2.517 Natri Salicylat (C6H4(OH)COONa) Xilong
Chemical
Trung
Quốc250 gam/chai Gam 917.700
131 2.518 Natri Sulfat khan(Na2SO4 ) Xilong
Chemical
Trung
Quốc500 gam/chai Gam 183.750
132 2.519 NatriKalitartratXilong
Chemical
Trung
Quốc500 gam/chai Gam 1.680
133 2.520 Natrithiosunfat (Na2S2O3)Xilong
Chemical
Trung
Quốc500 gam/chai Gam 235.200
134 2.523 Ôxít kẽm(ZnO)Xilong
Chemical
Trung
Quốc
500 gam/
chaiGam 353
135 2.539 Axít BoricXilong
Chemical
Trung
Quốc
500
gaml/chai Gam 900
136 2.540 Oxy già 30%Xilong
Chemical
Trung
Quốc500ml/Chai Ml 63.000
IX
137 241Giấy in nhiệt máy sinh hoá - huyết học - nước
tiểuHải Anh Việt Nam
Kích thước 50mm*30m*16mm, chất
liệu bằng giấy trắng in nhiệt10 cuộn / hộp Cuộn 9.900
138 244 Giấy điện tim 1 cần Hải Anh Việt Nam
Kích thước 50mm*30m*20mm, chất
liệu bằng giấy in nhiệt và có 1 mặt
được in dòng kẻ sẵn đếm nhịp điện
tim
10 cuộn / hộp Cuộn 9.900
CÁC LOẠI GIẤY IN NHIỆT ( Dùng cho máy Sinh Hóa, huyết học, nước tiểu, monitor… )
139 247Giấy in nhiệt máy sinh hoá - huyết học - nước
tiểuHải Anh Việt Nam
Kích thước 55mm*30m*16mm, chất
liệu bằng giấy trắng in nhiệt10 cuộn / hộp Cuộn 9.240
140 248Giấy in nhiệt máy sinh hoá - huyết học - nước
tiểuHải Anh Việt Nam
Kích thước 57mm*30m*16mm, chất
liệu bằng giấy trắng in nhiệt10 cuộn / hộp Cuộn 9.240
141 249Giấy in nhiệt máy sinh hoá - huyết học - nước
tiểuHải Anh Việt Nam
Kích thước 58mm*30m*16mm, chất
liệu bằng giấy trắng in nhiệt10 cuộn / hộp Cuộn 9.240
142 250Giấy in nhiệt máy sinh hoá - huyết học - nước
tiểuHải Anh Việt Nam
Kích thước 80mm*30m*16mm, chất
liệu bằng giấy trắng in nhiệt10 cuộn / hộp Cuộn 9.625
X
144 423 Nẹp xương bản hẹp 10 lỗ tròn OrthoSelect
GmbH Đức-G7
Chất liệu bằng thép không gỉ dài
167mm ,dày 4.0mm , rộng12mm ,
khoảng cách lỗ 16mm
Bì 1 cái Cái 800.000
145 424 Nẹp xương bản hẹp 12 lỗ tròn OrthoSelect
GmbH Đức-G7
Chất liệu bằng thép không gỉ dài
199mm ,dày 4.0mm , rộng12mm ,
khoảng cách lỗ 16mm
Bì 1 cái Cái 870.000
146 425 Nẹp xương bản hẹp 14 lỗ tròn OrthoSelect
GmbH Đức-G7
Chất liệu bằng thép không gỉ dài
231mm, dày 4.0mm , rộng12mm ,
khoảng cách lỗ 16mm
Bì 1 cái Cái 920.000
147 430 Nẹp xương bản rộng 12 lỗ tròn OrthoSelect
GmbH Đức-G7
Chất liệu bằng thép không gỉ dài
199mm, dày 4.8mm, rộng 16mm ,
khoảng cách lỗ 16mm
Bì 1 cái Cái 1.100.000
148 431 Nẹp xương bản rộng 14 lỗ tròn OrthoSelect
GmbH Đức-G7
Chất liệu bằng thép không gỉ dài
231mm ,dày 4.8mm, rộng 16mm ,
khoảng cách lỗ 16mm
Bì 1 cái Cái 1.150.000
149 439 Vít xương cứng đk 4.5 dài 28-54mm OrthoSelect
GmbH Đức-G7
Chất liệu bằng thép không gỉ đk 4,5
x 28 ~ 54 mm , đầu lục giácBì 1 cái Cái 90.000
NẸP VÍT, VẬT TƯ CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH
150 440 Vít xương xốp đk 4.0 dài 26-50mm OrthoSelect
GmbH Đức-G7
Chất liệu bằng thép không gỉ 4,0 x
26 ~ 50 mm , đầu lục giácBì 1 cái Cái 150.000
151 444Nẹp 1/3 vòng, 8 lỗ dài 97 mm ( Nẹp lòng
máng 1/3 8 lỗ )
OrthoSelect
GmbH Đức-G7
+Thép không rỉ + Nẹp 8 lỗ , dày
1mm , rộng 9mm , dài 97mm (Nẹp
lòng máng 1/3 8 lỗ)
Bì 1 cái Cái 370.000
152 445Nẹp chữ T 4 lỗ, 5 lỗ, 6 lỗ, 7 lỗ, 8 lỗ , dùng vít
4.5mm
OrthoSelect
GmbH Đức-G7
+Thép không rỉ +Dày 2mm , rộng
17mm , 4,5,6,7,8 lỗ , dài từ 84 -
148mm
Bì 1 cái Cái 1.450.000
153 446Nẹp chữ T nâng đỡ ( cong) 5 lỗ, 6 lỗ , dùng
vít đk 4.5mm
OrthoSelect
GmbH Đức-G7
+Thép không rỉ +Dày 2mm , rộng
17mm , đoạn cong ( đoạn nâng đỡ
33mm ) 5 /6 lỗ , dài từ 96-144mm
Bì 1 cái Cái 1.450.000
154 447Nẹp ép cổ xương đùi 135° 4 lỗ (Nẹp DHS
135° 4 lỗ)
OrthoSelect
GmbH Đức-G7
Thép không rỉ
Thân nẹp dùng vít Ø 4.5mm
Gấp góc 135º, cổ nẹp dài 38mm , 4
lỗ Thân nẹp rộng 19mm, dày 6mm,
Khoảng cách lỗ nén cổ nẹp và lỗ
thân 16mm
Bì 1 cái Cái 3.000.000
155 448Nẹp ép cổ xương đùi 135° 5 lỗ (Nẹp DHS
135° 5 lỗ)
OrthoSelect
GmbH Đức-G7
Thép không rỉ
Thân nẹp dùng vít Ø 4.5mm
Gấp góc 135º, cổ nẹp dài 38mm , 5
lỗ ,Thân nẹp rộng 19mm, dày 6mm ,
Khoảng cách lỗ nén cổ nẹp và lỗ
thân 16mm
Bì 1 cái Cái 3.000.000
156 449Nẹp ép cổ xương đùi 135° 6 lỗ (Nẹp DHS
135° 6 lỗ)
OrthoSelect
GmbH Đức-G7
Thép không rỉ
Thân nẹp dùng vít Ø 4.5mm
Gấp góc 135º, cổ nẹp dài 38mm , 6
lỗ , Thân nẹp rộng 19mm, dày 6mm ,
Khoảng cách lỗ nén cổ nẹp và lỗ
thân 16mm
Bì 1 cái Cái 3.000.000
157 450 Nẹp tăng áp bản hẹp 6 lỗ OrthoSelect
GmbH Đức-G7
+Thép không rỉ +Dùng vít 4.5mm,
Nẹp dài 103 mm ,dày 4mm , rộng
12mm , khoảng cách các lỗ 16mm
Bì 1 cái Cái 670.000
157 451 Nẹp tăng áp bản hẹp 7 lỗ OrthoSelect
GmbH Đức-G7
+Thép không rỉ +Dùng vít 4.5mm,
Nẹp dài 119 mm ,dày 4mm , rộng
12mm ,khoảng cách các lỗ 16mm
Bì 1 cái Cái 670.000
159 452 Nẹp tăng áp bản hẹp 8 lỗ OrthoSelect
GmbH Đức-G7
+Thép không rỉ +Dùng vít 4.5mm,
Nẹp dài 135 mm ,dày 4mm , rộng
12mm ,khoảng cách các lỗ 16mm
Bì 1 cái Cái 670.000
160 453 Nẹp tăng áp bản hẹp 9 lỗ OrthoSelect
GmbH Đức-G7
+Thép không rỉ +Dùng vít 4.5m,
Nẹp dài 151 mm ,dày 4mm , rộng
12mm ,khoảng cách các lỗ 16mm
Bì 1 cái Cái 670.000
161 454 Nẹp tăng áp bản hẹp 10 lỗ OrthoSelect
GmbH Đức-G7
+Thép không rỉ +Dùng vít 4.5mm,
Nẹp dài 167 mm ,dày 4mm , rộng
12mm ,khoảng cách các lỗ 16mm
Bì 1 cái Cái 670.000
162 455 Nẹp tăng áp bản hẹp 12 lỗ OrthoSelect
GmbH Đức-G7
+Thép không rỉ +Dùng vít 4.5mm,
Nẹp dài 199 mm ,dày 4mm , rộng
12mm ,khoảng cách các lỗ 16mm
Bì 1 cái Cái 750.000
163 456 Nẹp tăng áp bản nhỏ 5 lỗ OrthoSelect
GmbH Đức-G7
+Thép không rỉ +Dùng vít 3.5mm,
Nẹp dài 61 mm ,dày 3mm , rộng
10mm ,khoảng cách các lỗ 12mm
Bì 1 cái Cái 560.000
164 457 Nẹp tăng áp bản nhỏ 6 lỗ OrthoSelect
GmbH Đức-G7
+Thép không rỉ +Dùng vít 3.5mm
,Nẹp dài 73 mm ,dày 3mm , rộng
10mm ,khoảng cách các lỗ 12mm
Bì 1 cái Cái 560.000
164 458 Nẹp tăng áp bản nhỏ 8 lỗ OrthoSelect
GmbH Đức-G7
+Thép không rỉ +Dùng vít 3.5mm,
Nẹp dài 97 mm ,dày 3mm , rộng
10mm ,khoảng cách các lỗ 12mm
Bì 1 cái Cái 570.000
166 459 Nẹp tăng áp bản nhỏ 9 lỗ OrthoSelect
GmbH Đức-G7
+Thép không rỉ +Dùng vít 3.5mm,
Nẹp dài 109 mm ,dày 3mm , rộng
10mm ,khoảng cách các lỗ 12mm
Bì 1 cái Cái 570.000
167 460 Nẹp tăng áp bản nhỏ 10 lỗ OrthoSelect
GmbH Đức-G7
+Thép không rỉ +Dùng vít 3.5mm,
Nẹp dài 121 mm ,dày 3mm , rộng
10mm ,khoảng cách các lỗ 12mm
Bì 1 cái Cái 620.000
168 461 Nẹp tăng áp bản rộng 6 lỗ OrthoSelect
GmbH Đức-G7
+Thép không rỉ +Dùng vít 4.5mm,
Nẹp dài 103 mm ,dày 4.8mm , rộng
16mm ,khoảng cách các lỗ 16mm
Bì 1 cái Cái 880.000
169 462 Nẹp tăng áp bản rộng 7 lỗ OrthoSelect
GmbH Đức-G7
+Thép không rỉ +Dùng vít
4.5mm, Nẹp dài 119mm ,dày 4.8mm
, rộng 16mm, khoảng cách các lỗ
16mm
Bì 1 cái Cái 880.000
170 463 Nẹp tăng áp bản rộng 8 lỗ OrthoSelect
GmbH Đức-G7
+Thép không rỉ +Dùng vít 4.5mm,
Nẹp dài 135mm ,dày 4.8mm , rộng
16mm, khoảng cách các lỗ 16mm
Bì 1 cái Cái 880.000
171 464 Nẹp tăng áp bản rộng 9 lỗ OrthoSelect
GmbH Đức-G7
+Thép không rỉ +Dùng vít
4.5mm, Nẹp dài 151mm ,dày 4.8mm
, rộng 16mm, khoảng cách các lỗ
16mm
Bì 1 cái Cái 880.000
172 465 Nẹp tăng áp bản rộng 10 lỗ OrthoSelect
GmbH Đức-G7
+Thép không rỉ +Dùng vít 4.5mm,
Nẹp dài 167mm ,dày 4.8mm , rộng
16mm ,khoảng cách các lỗ 16mm
Bì 1 cái Cái 880.000
173 466 Nẹp tăng áp bản rộng 12 lỗ OrthoSelect
GmbH Đức-G7
+Thép không rỉ +Dùng vít 4.5mm,
Nẹp dài 199mm ,dày 4.8mm , rộng
16mm, khoảng cách các lỗ 16mm
Bì 1 cái Cái 880.000
174 467 Nẹp tăng áp bản rộng 14 lỗ OrthoSelect
GmbH Đức-G7
+Thép không rỉ +Dùng vít
4.5mm, Nẹp dài 231mm ,dày 4.8mm
, rộng 16mm, khoảng cách các lỗ
16mm
Bì 1 cái Cái 940.000
175 468 Nẹp tăng áp bản rộng 16 lỗ OrthoSelect
GmbH Đức-G7
+Thép không rỉ +Dùng vít
4.5mm, Nẹp dài 263mm ,dày 4.8mm
, rộng 16mm ,khoảng cách các lỗ
16mm
Bì 1 cái Cái 980.000
176 469 Vít xương cứng 2,7cm các cỡ OrthoSelect
GmbH Đức-G7
+ Thép không rỉ
+ Đầu lục giác, đk 2.7mm, dài các
cỡ
Bì 1 cái Cái 74.000
177 470 Vít xương cứng 3,5 các cỡ OrthoSelect
GmbH Đức-G7
+ Thép không rỉ
+ Đầu lục giác, đk 3.5mm, dài các
cỡ , bước ren 1.25mm
Bì 1 cái Cái 74.000
178 471 Vít xương cứng 4,5 các cỡ OrthoSelect
GmbH Đức-G7
+ Thép không rỉ
+ Đầu lục giác, đk 4.5mm, dài các
cỡ , bước ren 1.75mm
Bì 1 cái Cái 90.000
179 472 Vít xương xốp đk 4,0mm các cỡ OrthoSelect
GmbH Đức-G7
+ Thép không rỉ
+ Đầu lục giác, đk 4.0mm, bước ren
1.75mm , dài các cỡ
Bì 1 cái Cái 150.000
180 473 Vít xốp đk 6,5 mm các cỡ OrthoSelect
GmbH Đức-G7
+ Thép không rỉ
+ Đầu lục giác, đk 6.5mm, bước ren
2.75mm, đoạn ren dài 16mm và
32mm ,các cỡ
Bì 1 cái Cái 180.000
181 476Dụng cụ vặn vít xương dùng cho vít 3.5mm
,dài 210mm
OrthoSelect
GmbH Đức-G7
Tuốt-nơ-vít vặn vít 3.5mm ,đầu lục
giác , dài 210mmBì 1 cái Cái 1.512.000
182 477Dụng cụ vặn vít xương dùng vặn vít đk
4.5mm , dài 245mm
OrthoSelect
GmbH Đức-G7
Tuốt-nơ-vít vặn vít 4.5mm ,đầu lục
giác , dài 245mmBì 1 cái Cái 1.512.000
183 478 Nẹp tăng áp bản hẹp 10 lỗ, dùng vít 4,5mm OrthoSelect
GmbH Đức-G7
'+Thép không rỉ +Nẹp 10 lỗ , dày
4mm , rộng 12mm ,dài 167mm ,
dùng vít 4.5mm, Khoảng cách các lỗ
16mm
Bì 1 cái Cái 670.000
184 479 Nẹp tăng áp bản hẹp 12 lỗ,dùng vít 4,5mm OrthoSelect
GmbH Đức-G7
+Thép không rỉ +Nẹp 12 lỗ , dày
4mm , rộng 12mm ,dài 199mm ,
dùng vít 4.5mm
Bì 1 cái Cái 670.000
185 480 Nẹp tăng áp bản hẹp 14 lỗ, dùng vít 4,5mm OrthoSelect
GmbH Đức-G7
+Thép không rỉ +Nẹp 14 lỗ , dày
4mm , rộng 12mm ,dài 231mm ,
dùng vít 4.5mm ,Khoảng cách các lỗ
16mm
Bì 1 cái Cái 770.000
186 481 Nẹp tăng áp bản rộng 10 lỗ,dùng vít 4,5mm OrthoSelect
GmbH Đức-G7
+Thép không rỉ +Dùng vít 4.5mm,
Nẹ dài 167mm ,dày 4.8mm , rộng
16mm, Khoảng cách các lỗ 16mm
Bì 1 cái Cái 880.000
187 482 Nẹp tăng áp bản rộng 12 lỗ, dùng vít 4,5mm,
dài 199 mm
OrthoSelect
GmbH Đức-G7
+Thép không rỉ +Dùng vít 4.5mm,
Nẹp dài 199mm ,dày 4.8mm , rộng
16mm, Khoảng cách các lỗ 16mm
Bì 1 cái Cái 880.000
188 483 Nẹp tăng áp bản rộng 14 lỗ,dùng vít 4,5mm OrthoSelect
GmbH Đức-G7
+Thép không rỉ +Dùng vít 4.5mm,
Nẹp dài 231mm ,dày 4.8mm , rộng
16mm ,Khoảng cách các lỗ 16mm
Bì 1 cái Cái 920.000
189 484 Nẹp tăng áp bản rộng 16 lỗ OrthoSelect
GmbH Đức-G7
+Thép không rỉ +Dùng vít 4.5mm,
Nẹp dài 263mm ,dày 4.8mm , rộng
16mm, Khoảng cách các lỗ 16mm
Bì 1 cái Cái 980.000
190 485 Nẹp tăng áp bản rộng 9 lỗ, dùng vít 4,5mm OrthoSelect
GmbH Đức-G7
+Thép không rỉ +Dùng vít 4.5mm,
Nẹp dài 151mm ,dày 4.8mm , rộng
16mm ,Khoảng cách các lỗ 16mm
Bì 1 cái Cái 880.000
191 487 Nẹp tăng áp bản nhỏ 10 lỗ, dùng vít 3,5mm OrthoSelect
GmbH Đức-G7
+Thép không rỉ +Dùng vít 3,5mm,
Nẹp dài 121 mm ,dày 3mm , rộng
10mm ,Khoảng cách các lỗ 12mm
Bì 1 cái Cái 570.000
192 488 Nẹp tăng áp bản nhỏ 9 lỗ, dùng vít 3,5mm OrthoSelect
GmbH Đức-G7
+Thép không rỉ +Dùng vít 3,5mm,
Nẹp dài 109 mm ,dày 3mm , rộng
10mm ,Khoảng cách các lỗ 12mm
Bì 1 cái Cái 570.000
193 489 Vít nén DHS/DCS OrthoSelect
GmbH Đức-G7
+ Thép không rỉ
+ Đk 3.5mm, dài 36mm, là vít nén
ép giữa nẹp DHS và vít lớn DHS,
dùng chung cho nẹp DHS và DCS
Bì 1 cái Cái 170.000
194 497 Vít xương xốp đk 6.5mm dài 30mm OrthoSelect
GmbH Đức-G7
+ Thép không rỉ
+ Đầu lục giác, đk 6.5mm, dài
30mm, bước ren 2.75mm, đoạn ren
dài 16mm
Bì 1 cái Cái 180.000
195 498 Vít xương xốp đk 6.5mm , dài 40-80mm OrthoSelect
GmbH Đức-G7
+ Thép không rỉ
+ Đầu lục giác, đk 6.5mm, dài từ 40-
80mm, bước ren 2.75mm, đoạn ren
dài 32mm
Bì 1 cáiMiếng
(Cái)180.000
196 499 Miếng vá sọ titanium 100x120mm
Rebstock
Instruments
GmbH
Đức-G7
Chất liệu titan, cấu tạo dạng Matrix,
có lỗ doa sẵn không bị lồi chuôi vít
khi bắt vít, kích thước
100x120x1,0mm
Bì 1 MiếngCái
(Miếng)11.000.000
197 500 Đinh Kirschner đk các loại OrthoSelect
GmbH Đức-G7
+ Thép không rỉ
+ Dài 310mm, một đầu vát nhọn ,
đk 1.2/1.4/1.5/1.6/1.8/2.0/2.2/2.4mm
Hộp 10 cái Cái 60.000
198 502 Nẹp bản hẹp các cỡ OrthoSelect
GmbH Đức-G7
+ Thép không rỉ
+ Dùng vít 4.5mm, lỗ vít hình giọt
nước tạo chức năng nén ép
+ Rộng 11mm, dày 3.5mm, dài 39-
263mm, các cỡ
Bì 1 cái Cái 680.000
199 503 Nẹp bản nhỏ các cỡ OrthoSelect
GmbH Đức-G7
+ Thép không rỉ
+ Dùng vít 3.5mm, lỗ vít hình giọt
nước tạo chức năng nén ép
+ Rộng 10mm, dày 3mm, dài 38-
98mm, các cỡ
Bì 1 cái Cái 570.000
200 504 Nẹp bản rộng các cỡ OrthoSelect
GmbH Đức-G7
+ Thép không rỉ
+ Dùng vít 4.5mm, lỗ vít hình giọt
nước tạo chức năng nén ép
+ Rộng 16mm, dày 4.5mm, dài 87-
295mm, các cỡ
Bì 1 cái Cái 860.000
201 509 Nẹp DHS 135° 4-12 lỗ các loại OrthoSelect
GmbH Đức-G7
+ Thép không rỉ
+ Thân nẹp Dùng vít 4.5mm
+ Gấp góc 135°, cổ xương đùi dài
2.54cm, đk lỗ vít 8.2mm.
+ Dày 18mm, rộng 7.3mm
Bì 1 cái Cái 3.000.000
202 511 Nẹp mắt xích dùng vít 3.5mm OrthoSelect
GmbH Đức-G7
+ Thép không rỉ
+ Dùng vít 3.5mm , Nẹp dày
2.8mm, rộng 10mm, từ 6 đến 12 lỗ ,
+ Nẹp hình các mắt xích nối liền
nhau
Bì 1 cái Cái 970.000
203 512 Nẹp ốp lồi cầu các cỡ OrthoSelect
GmbH Đức-G7
+ Thép không rỉ
+ Dùng vít 4.5mm; Nẹp ốp theo
chiều bên trái và phải, Nẹp 3 lỗ đầu
5-11 lỗ thân , dài 80 -194mm
Bì 1 cái Cái 2.800.000
204 513 Vít DHS/DCS dài 60-90mm,các loại OrthoSelect
GmbH Đức-G7
+ Thép không rỉ.
+ Đường kính ren 12.5mm, đoạn
ren 20mm, chức năng điều trị gãy
đầu dưới xương đùi
+ Dài từ 60-90mm
Bì 1 cái Cái 1.120.000
205 514Vít mắt cá chân đk 4.5mm dài 25-50mm ,các
loại
OrthoSelect
GmbH Đức-G7
+ Thép không rỉ
+ Đầu lục giác, đk 4.5mm, dài từ
25mm-50mm, bước ren 1.75mm,
đầu vát nhọn
Bì 1 cái Cái 160.000
206 515 Vít nén DHS/DCS OrthoSelect
GmbH Đức-G7
+ Thép không rỉ
+ Đk 3.5mm, dài 36mm, chức năng
nén ép giữa nẹp và vít DHS
Bì 1 cái Cái 170.000
207 517 Vít xương cứng đk 2.0 các cỡ OrthoSelect
GmbH Đức-G7
+ Thép không rỉ
+ Đầu lục giác, đk 2.0mm, dài từ
6mm-38mm, bước ren 0.6mm
Bì 1 cái Cái 74.000
208 519 Vít xương cứng đk 4.5 các loại OrthoSelect
GmbH Đức-G7
+ Thép không rỉ
+ Đầu lục giác, đk 4.5mm, dài từ
14mm-110mm, bước ren 1.75mm
Bì 1 cái Cái 90.000
209 522 Tuốc nơ vit đường kính các loại OrthoSelect
GmbH Đức-G7
+ Thép y tế
+ Dùng cho vít 3.5mm và 4.5mm
+ Dài từ 2.5-3.5mm
Bì 1 cái Cái 1.512.000
210 528 Vít Titanium tự khoan các cỡ.
Rebstock
Instruments
GmbH
Đức-G7
Vít tự khoan ,Vật liệu titannium , đk
1.6/2.0/2.3mm , dài
5/6/7/8/9/10/11mm
Bì 10 cái Cái 480.000
211 335Đinh Kirschner hai đầu nhọn Ø 3.0mm x
300mmAuxein Ấn Độ Chất liệu: Bằng thép không gỉ 10 cây/ gói Cái 44.800
212 337Nẹp lòng máng 1/3, có cổ vít Ø 3.5mm, 4 lỗ,
dài 49mm Auxein Ấn Độ Chất liệu: Bằng thép không gỉ 1 cái/gói Cái 229.500
213 338Nẹp lòng máng 1/3, có cổ vít Ø 3.5mm, 5 lỗ,
dài 61mm Auxein Ấn Độ Chất liệu: Bằng thép không gỉ 1 cái/gói Cái 216.000
214 339Nẹp lòng máng 1/3, có cổ vít Ø 3.5mm, 6 lỗ,
dài 73mm Auxein Ấn Độ Chất liệu: Bằng thép không gỉ 1 cái/gói Cái 217.500
214 340Nẹp lòng máng 1/3, có cổ vít Ø 3.5mm, 8 lỗ,
dài 97mm Auxein Ấn Độ Chất liệu: Bằng thép không gỉ 01 cái/túi Cái 279.000
216 341Nẹp nâng đỡ ngoài đầu xương chày vít Ø
4.5mm, trái, 9 lỗ, dài 182mmAuxein Ấn Độ Chất liệu: Bằng thép không gỉ 01 cái/túi Cái 950.000
217 342Nẹp nâng đỡ ngoài đầu xương chày vít Ø
4.5mm, trái, 9 lỗ, dài 182mmAuxein Ấn Độ Chất liệu: Bằng thép không gỉ 01 cái/túi Cái 950.000
218 344Nẹp lòng máng 1/3, có cổ vít Ø 3.5mm, 8 lỗ,
dài 97mm Auxein Ấn Độ Chất liệu: Bằng thép không gỉ 01 cái/túi Cái 279.000
219 345Nẹp nâng đỡ chữ L, vít Ø 4.5mm, trái, 6 lỗ,
dài 119mmAuxein Ấn Độ Chất liệu: Bằng thép không gỉ 01 cái/túi Cái 550.000
220 346 Nẹp chữ T, vít Ø 4.5mm, 8 lỗ, dài 148mm Auxein Ấn Độ Chất liệu: Bằng thép không gỉ 01 cái/túi Cái 442.000
221 347Nẹp nâng đỡ chữ T, vít Ø 4.5mm, 8 lỗ, dài
144mmAuxein Ấn Độ Chất liệu: Bằng thép không gỉ 01 cái/túi Cái 425.000
222 348Nẹp DHS 135°, nòng chuẩn 38mm, 4 lỗ, dài
78mmAuxein Ấn Độ Chất liệu: Bằng thép không gỉ 01 cái/túi Cái 1.539.000
223 349Nẹp DHS 135°, nòng chuẩn 38mm, 5 lỗ, dài
94mmAuxein Ấn Độ Chất liệu: Bằng thép không gỉ 01 cái/túi Cái 1.577.000
224 350Nẹp DHS 135°, nòng chuẩn 38mm, 6 lỗ, dài
110mmAuxein Ấn Độ Chất liệu: Bằng thép không gỉ 01 cái/túi Cái 1.615.000
225 351Nẹp nâng đỡ ngoài đầu xương chày vít Ø
4.5mm, trái, 5 lỗ, dài 118mmAuxein Ấn Độ Chất liệu: Bằng thép không gỉ 01 cái/túi Cái 900.000
226 352 Nẹp gập góc 130°, 6 lỗ, lưỡi dài 70mm Auxein Ấn Độ Chất liệu: Bằng thép không gỉ 01 cái/túi Cái 1.050.000
227 353 Nẹp gập góc 95°, 5 lỗ, lưỡi dài 70mm Auxein Ấn Độ Chất liệu: Bằng thép không gỉ 01 cái/túi Cái 945.000
228 354 Nẹp gập góc 130°, 9 lỗ, lưỡi dài 70mm Auxein Ấn Độ Chất liệu: Bằng thép không gỉ 01 cái/túi Cái 1.171.500
229 355 Nẹp gập góc 95°, 7 lỗ, lưỡi dài 70mm Auxein Ấn Độ Chất liệu: Bằng thép không gỉ 01 cái/túi Cái 1.072.000
230 356 Nẹp góc lỗ bầu dục 95 độ 9 lỗ các cỡ GPC Ấn Độ Chất liệu: Bằng thép không gỉ 01 cái/túi Cái 828.000
231 357Nẹp chữ T nhỏ vít Ø 3.5mm, thẳng, đầu 3 lỗ
thân 3 lỗ, dài 39mmAuxein Ấn Độ Chất liệu: Bằng thép không gỉ 01 cái/túi Cái 462.500
232 365Nẹp nén ép bản hẹp vít Ø 4.5mm, 10 lỗ, dài
167mm Auxein Ấn Độ Chất liệu: Bằng thép không gỉ 01 cái/túi Cái 525.000
233 366Nẹp nén ép bản hẹp vít Ø 4.5mm, 12 lỗ, dài
199mm Auxein Ấn Độ Chất liệu: Bằng thép không gỉ 01 cái/túi Cái 595.000
234 368Nẹp nén ép bản nhỏ vít Ø 3.5mm, 5 lỗ, dài
61mm Auxein Ấn Độ Chất liệu: Bằng thép không gỉ 01 cái/túi Cái 247.500
235 369Nẹp nén ép bản nhỏ vít Ø 3.5mm, 6 lỗ, dài
73mm Auxein Ấn Độ Chất liệu: Bằng thép không gỉ 01 cái/túi Cái 252.000
236 370Nẹp nén ép bản nhỏ vít Ø 3.5mm, 8 lỗ, dài
97mm Auxein Ấn Độ Chất liệu: Bằng thép không gỉ 01 cái/túi Cái 320.000
237 371Nẹp nén ép bản nhỏ vít Ø 3.5mm, 9 lỗ, dài
109mm Auxein Ấn Độ Chất liệu: Bằng thép không gỉ 01 cái/túi Cái 374.000
238 372Nẹp nén ép bản nhỏ vít Ø 3.5mm, 10 lỗ, dài
121mm Auxein Ấn Độ Chất liệu: Bằng thép không gỉ 01 cái/túi Cái 396.000
239 373Nẹp nén ép bản rộng vít Ø 4.5mm, 6 lỗ, dài
103mm Auxein Ấn Độ Chất liệu: Bằng thép không gỉ 01 cái/túi Cái 391.000
240 374Nẹp nén ép bản rộng vít Ø 4.5mm, 7 lỗ, dài
119mm Auxein Ấn Độ Chất liệu: Bằng thép không gỉ 01 cái/túi Cái 425.000
241 375Nẹp nén ép bản rộng vít Ø 4.5mm, 8 lỗ, dài
135mm Auxein Ấn Độ Chất liệu: Bằng thép không gỉ 01 cái/túi Cái 510.000
242 384Nẹp nén ép bản hẹp vít Ø 4.5mm, 6 lỗ, dài
103mm Auxein Ấn Độ Chất liệu: Bằng thép không gỉ 01 cái/túi Cái 360.000
243 387Nẹp nén ép bản hẹp vít Ø 4.5mm, 9 lỗ, dài
151mm Auxein Ấn Độ Chất liệu: Bằng thép không gỉ 01 cái/túi Cái 480.000
244 396 Vít vỏ xương Ø 2.7mm x 30mm Auxein Ấn Độ Chất liệu: Bằng thép không gỉ 10 cái/ gói Cái 58.000
245 397 Vít vỏ xương Ø 3.5mm x 50mm Auxein Ấn Độ Chất liệu: Bằng thép không gỉ 10 cái/ gói Cái 50.000
246 398 Vít vỏ xương Ø 4.5mm x 50mm Auxein Ấn Độ Chất liệu: Bằng thép không gỉ 10 cái/ gói Cái 52.200
247 399Vít xương xốp Ø 4.0mm x 50mm, ren toàn
phầnAuxein Ấn Độ Chất liệu: Bằng thép không gỉ 10 cái/ gói Cái 90.650
248 400 Vít xốp mắt cá Ø 4.5mm x 50mm, 24mm ren Auxein Ấn Độ Chất liệu: Bằng thép không gỉ 10 cái/ gói Cái 96.000
249 401 Vít xương xốp Ø 6.5mm x 80mm, 16mm ren Auxein Ấn Độ Chất liệu: Bằng thép không gỉ 5 cái/ gói Cái 112.100
250 402Nẹp chữ T nhỏ vít Ø 3.5mm, thẳng, đầu 3 lỗ
thân 3 lỗ, dài 39mmAuxein Ấn Độ Chất liệu: Bằng thép không gỉ 01 cái/túi Cái 477.200
251 404Nẹp nâng đỡ ngoài đầu xương chày vít Ø
4.5mm, trái, 5 lỗ, dài 118mmAuxein Ấn Độ Chất liệu: Bằng thép không gỉ 01 cái/túi Cái 900.000
252 408 Vít vỏ xương Ø 3.5mm x 50mm Auxein Ấn Độ Chất liệu: Bằng thép không gỉ 10 cái/ gói Cái 56.000
253 409 Vít vỏ xương Ø 4.5mm x 50mm Auxein Ấn Độ Chất liệu: Bằng thép không gỉ 10 cái/ gói Cái 81.000
254 412Nẹp lòng máng 1/3, có cổ vít Ø 3.5mm, 8 lỗ,
dài 97mm Auxein Ấn Độ Chất liệu: Bằng thép không gỉ 01 cái/gói Cái 225.000
255 413Nẹp nén ép bản hẹp vít Ø 4.5mm, 10 lỗ, dài
167mm Auxein Ấn Độ Chất liệu: Bằng thép không gỉ 01 cái/gói Cái 525.000
256 416Vít khóa Ø 4,5mm x 80mm, tự tạo ren, đầu
lục giác Auxein Ấn Độ Chất liệu: Bằng thép không gỉ 10 cái/ gói Cái 302.400
257 418Vít khóa Ø 5.0mm x 80mm, tự tạo ren, đầu
lục giác Auxein Ấn Độ Chất liệu: Bằng thép không gỉ 01 cái/gói Cái 383.800
258 419 Vít xương xốp Ø 6.5mm x 80mm, 32mm ren Auxein Ấn Độ Chất liệu: Bằng thép không gỉ 01 cái/gói Cái 280.000
259 420Nẹp khóa bản nhỏ vít Ø 3.5mm, 10 lỗ, dài
137mmAuxein Ấn Độ Chất liệu: Bằng thép không gỉ 01 cái/gói Cái 2.177.400
260 422Nẹp khóa chữ T nhỏ vít Ø 3.5mm, thẳng, đầu
3 lỗ thân 5 lỗ, dài 67mmAuxein Ấn Độ Chất liệu: Bằng thép không gỉ 01 cái/gói Cái 1.676.500
261 424Nẹp khóa nâng đỡ đầu trên xương chày vít Ø
4.5/5.0mm, trái, 9 lỗ, dài 220mmAuxein Ấn Độ Chất liệu: Bằng thép không gỉ 01 cái/gói Cái 4.266.500
262 425Nẹp khóa bản hẹp vít Ø 4.5/5.0mm, 12 lỗ, dài
224mmAuxein Ấn Độ Chất liệu: Bằng thép không gỉ 01 cái/gói Cái 2.234.700
263 430Nẹp khóa trong đầu dưới xương chày vít Ø
3.5mm, trái, 8 lỗ, dài 171mmAuxein Ấn Độ Chất liệu: Bằng thép không gỉ 01 cái/gói Cái 4.482.000
264 431Nẹp khóa nâng đỡ lồi cầu đùi vít Ø
4.5/5.0mm, trái, 11 lỗ, dài 242mmAuxein Ấn Độ Chất liệu: Bằng thép không gỉ 01 cái/gói Cái 4.410.000
265 432Nẹp khóa đầu trên xương đùi vít Ø
4.5/5.0mm, trái, 10 lỗ, dài 283mmAuxein Ấn Độ Chất liệu: Bằng thép không gỉ 01 cái/gói Cái 5.013.400
266 452Nẹp nén ép bản nhỏ vít Ø 3.5mm, 12 lỗ, dài
145mm Auxein Ấn Độ Chất liệu: Bằng thép không gỉ 01 cái/gói Cái 435.000
267 454Nẹp nén ép bản nhỏ vít Ø 3.5mm, 4 lỗ, dài
49mm Auxein Ấn Độ Chất liệu: Bằng thép không gỉ 01 cái/gói Cái 180.000
268 455Nẹp nén ép bản nhỏ vít Ø 3.5mm, 6 lỗ, dài
73mm Auxein Ấn Độ Chất liệu: Bằng thép không gỉ 01 cái/gói Cái 252.000
269 456Nẹp nén ép bản nhỏ vít Ø 3.5mm, 8 lỗ, dài
97mm Auxein Ấn Độ Chất liệu: Bằng thép không gỉ 01 cái/gói Cái 320.000
270 463Nẹp lòng máng 1/3, có cổ vít Ø 3.5mm, 8 lỗ,
dài 97mm Auxein Ấn Độ Chất liệu: Bằng thép không gỉ 01 cái/gói Cái 250.000
271 464Vít xương xốp Ø 4.0mm x 50mm, ren bán
phầnAuxein Ấn Độ Chất liệu: Bằng thép không gỉ 10 cái/ gói Cái 79.750
272 468 Vít xương xốp Ø 3.5mm x 24mm Auxein Ấn Độ Chất liệu: Bằng thép không gỉ 10 cái/ gói Cái 64.000
273 470 Vít xương xốp Ø 3.5mm x 50mm Auxein Ấn Độ Chất liệu: Bằng thép không gỉ 10 cái/ gói Cái 81.000
274 474 Vít DHS/DCS Ø 12.5mm x 80mm Auxein Ấn Độ Chất liệu: Bằng thép không gỉ 1 cái/gói Cái 505.400
275 478Đinh Kirschner hai đầu nhọn Ø 2.5mm x
300mmAuxein Ấn Độ Chất liệu: Bằng thép không gỉ 10 cây/ gói Cái 36.100
276 480 Đinh Schanz Ø 4.5 x 175mm, ren 18mm Auxein Ấn Độ Chất liệu: Bằng thép không gỉ 1 cái/gói Cái 99.000
277 481 Đinh Steinmann Ø 4.0mm x 200mm Auxein Ấn Độ Chất liệu: Bằng thép không gỉ 10 cây/ gói Cái 69.700
278 485 Nẹp hình lá vít Ø 3.5mm, 6 lỗ, dài 136mm Auxein Ấn Độ Chất liệu: Bằng thép không gỉ 1 cái/gói Cái 475.000
279 486Nẹp chữ L, vít Ø 2.7mm, nghiêng trái, 3 lỗ,
dài 32mmAuxein Ấn Độ Chất liệu: Bằng thép không gỉ 1 cái/gói Cái 380.000
280 488 Nẹp chữ T, vít Ø 2.7mm, 3 lỗ, dài 32mm Auxein Ấn Độ Chất liệu: Bằng thép không gỉ 01 cái/gói Cái 380.000
281 491Nẹp nâng đỡ chữ L, vít Ø 4.5mm, trái, 8 lỗ,
dài 151mmAuxein Ấn Độ Chất liệu: Bằng thép không gỉ 01 cái/gói Cái 550.000
282 492Nẹp nâng đỡ chữ T, vít Ø 4.5mm, 8 lỗ, dài
144mmAuxein Ấn Độ Chất liệu: Bằng thép không gỉ 01 cái/gói Cái 425.000
283 493Nẹp chữ T nhỏ vít Ø 3.5mm, nghiêng trái,
đầu 3 lỗ thân 6 lỗ, dài 85mmAuxein Ấn Độ Chất liệu: Bằng thép không gỉ 01 cái/gói Cái 440.000
284 494Nẹp chữ T nhỏ vít Ø 3.5mm, nghiêng trái,
đầu 3 lỗ thân 6 lỗ, dài 85mmAuxein Ấn Độ Chất liệu: Bằng thép không gỉ 01 cái/gói Cái 440.000
285 495 Nẹp chữ T, vít Ø 4.5mm, 8 lỗ, dài 148mm Auxein Ấn Độ Chất liệu: Bằng thép không gỉ 01 cái/gói Cái 425.000
286 496Nẹp chữ T nhỏ vít Ø 3.5mm, thẳng, đầu 3 lỗ
thân 6 lỗ, dài 78mmAuxein Ấn Độ Chất liệu: Bằng thép không gỉ 01 cái/gói Cái 480.000
287 499Nẹp đầu dưới xương đùi vít Ø 4.5mm, trái, 9
lỗ, dài 158mmAuxein Ấn Độ Chất liệu: Bằng thép không gỉ 01 cái/gói Cái 2.016.000
288 500Nẹp đầu trên xương cánh tay vít Ø 3.5mm, 7
lỗAuxein Ấn Độ Chất liệu: Bằng thép không gỉ 01 cái/gói Cái 1.053.000
289 501Nẹp ngoài đầu trên xương chày vít Ø 4.5mm,
trái, 9 lỗ, dài 158mmAuxein Ấn Độ Chất liệu: Bằng thép không gỉ 01 cái/gói Cái 1.479.000
290 502 Nẹp DCS 95°, 10 lỗ Auxein Ấn Độ Chất liệu: Bằng thép không gỉ 01 cái/gói Cái 1.650.000
291 503Nẹp DHS 135°, nòng chuẩn 38mm, 5 lỗ, dài
94mmAuxein Ấn Độ Chất liệu: Bằng thép không gỉ 01 cái/gói Cái 1.478.200
292 504Nẹp DHS 135°, nòng chuẩn 38mm, 8 lỗ, dài
142mmAuxein Ấn Độ Chất liệu: Bằng thép không gỉ 01 cái/gói Cái 2.200.000
293 508Nẹp tái tạo xương chậu cong vít Ø 3.5mm, 6
lỗ, dài 70mmAuxein Ấn Độ Chất liệu: Bằng thép không gỉ 01 cái/gói Cái 659.200
294 509Nẹp tái tạo xương chậu cong vít Ø 3.5mm, 8
lỗ, dài 94mmAuxein Ấn Độ Chất liệu: Bằng thép không gỉ 01 cái/gói Cái 801.600
295 510 Nẹp tái tạo thẳng vít Ø 3.5mm, 6 lỗ, dài 70mm Auxein Ấn Độ Chất liệu: Bằng thép không gỉ 01 cái/gói Cái 630.000
296 511Nẹp tái tạo thẳng vít Ø 3.5mm, 12 lỗ, dài
142mm Auxein Ấn Độ Chất liệu: Bằng thép không gỉ 01 cái/gói Cái 779.000
297 513 Nẹp tái tạo thẳng vít Ø 3.5mm, 7 lỗ, dài 82mm Auxein Ấn Độ Chất liệu: Bằng thép không gỉ 01 cái/gói Cái 570.000
298 514Nẹp tái tạo thẳng vít Ø 3.5mm, 12 lỗ, dài
142mm Auxein Ấn Độ Chất liệu: Bằng thép không gỉ 01 cái/gói Cái 779.000
299 515Nẹp chữ L mini vít Ø 2.0mm, nghiêng trái, 2
lỗ, dài 18mmAuxein Ấn Độ Chất liệu: Bằng thép không gỉ 01 cái/gói Cái 414.000
300 516Nẹp chữ L mini vít Ø 2.0mm, nghiêng trái
110°, 2 lỗ, dài 20mmAuxein Ấn Độ Chất liệu: Bằng thép không gỉ 01 cái/gói Cái 414.000
301 523Nẹp nâng đỡ lồi cầu đùi vít Ø 4.5mm, trái, 9
lỗ, dài 189mmAuxein Ấn Độ Chất liệu: Bằng thép không gỉ 01 cái/gói Cái 2.400.000
302 524Nẹp nâng đỡ lồi cầu đùi vít Ø 4.5mm, trái, 11
lỗ, dài 221mmAuxein Ấn Độ Chất liệu: Bằng thép không gỉ 01 cái/gói Cái 2.400.000
303 525Nẹp nén ép bản hẹp vít Ø 4.5mm, 8 lỗ, dài
135mm Auxein Ấn Độ Chất liệu: Bằng thép không gỉ 01 cái/gói Cái 475.000
304 526Nẹp nén ép bản hẹp vít Ø 4.5mm, 12 lỗ, dài
199mm Auxein Ấn Độ Chất liệu: Bằng thép không gỉ 01 cái/gói Cái 595.000
305 527Nẹp nén ép bản hẹp vít Ø 4.5mm, 7 lỗ, dài
119mm Auxein Ấn Độ Chất liệu: Bằng thép không gỉ 01 cái/gói Cái 350.000
306 528Nẹp nén ép bản hẹp vít Ø 4.5mm, 10 lỗ, dài
167mm Auxein Ấn Độ Chất liệu: Bằng thép không gỉ 01 cái/gói Cái 510.000
307 530Nẹp nén ép bản rộng vít Ø 4.5mm, 8 lỗ, dài
135mm Auxein Ấn Độ Chất liệu: Bằng thép không gỉ 01 cái/gói Cái 465.000
308 531Nẹp nén ép bản rộng vít Ø 4.5mm, 12 lỗ, dài
199mm Auxein Ấn Độ Chất liệu: Bằng thép không gỉ 01 cái/gói Cái 697.000
309 535 Vít nén DHS/DCS Ø 4.0 x 36mm Auxein Ấn Độ Chất liệu: Bằng thép không gỉ 1 cái/gói Cái 189.000
310 536Vít xương xốp rỗng Ø 4.5 x 50mm, ren bán
phầnAuxein Ấn Độ Chất liệu: Bằng thép không gỉ 1 cái/gói Cái 234.000
311 537Vít xương xốp rỗng Ø 7.3mm x 85mm,
16mm ren, tự khoanAuxein Ấn Độ Chất liệu: Bằng thép không gỉ 1 cái/gói Cái 329.400
312 615Nẹp khóa trước trên xương đòn dùng vít Ø
3.5mm, trái, 6 lỗ, dài 94mmAuxein Ấn Độ Chất liệu: Bằng thép không gỉ 01 cái/gói Cái 2.464.000
313 616Nẹp khóa chữ T nhỏ vít Ø 3.5mm, nghiêng
trái, đầu 3 lỗ thân 5 lỗ, dài 74mmAuxein Ấn Độ Chất liệu: Bằng thép không gỉ 01 cái/gói Cái 1.179.200
314 617Nẹp khóa chữ T nhỏ vít Ø 3.5mm, thẳng, đầu
3 lỗ thân 5 lỗ, dài 67mmAuxein Ấn Độ Chất liệu: Bằng thép không gỉ 01 cái/gói Cái 1.676.500
315 621Nẹp khóa đầu dưới xương đùi vít Ø
4.5/5.0mm, trái, 10 lỗ, dài 256mmAuxein Ấn Độ Chất liệu: Bằng thép không gỉ 01 cái/gói Cái 5.544.000
316 627Nẹp khóa đầu trên xương đùi vít Ø
4.5/5.0mm, trái, 10 lỗ, dài 283mmAuxein Ấn Độ Chất liệu: Bằng thép không gỉ 01 cái/gói Cái 5.013.400
317 631Nẹp khóa tái tạo thẳng vít Ø 3.5mm, 12 lỗ,
dài 171mmAuxein Ấn Độ Chất liệu: Bằng thép không gỉ 01 cái/gói Cái 3.022.800
318 635Nẹp khóa gót chân vít Ø 3.5mm, ngắn, trái,
69mmAuxein Ấn Độ Chất liệu: Bằng thép không gỉ 1 cái/gói Cái 5.742.000
319 636Vít khóa Ø 3.5mm x 40mm, tự tạo ren, đầu
lục giácAuxein Ấn Độ Chất liệu: Bằng thép không gỉ 10 cái/ gói Cái 316.800
320 638Vít khóa Ø 5.0mm x 80mm, tự tạo ren, đầu
lục giác Auxein Ấn Độ Chất liệu: Bằng thép không gỉ 10 cái/ gói Cái 444.400
321 639Vít khóa Ø 5.0mm x 80mm, tự tạo ren, đầu
lục giác Auxein Ấn Độ Chất liệu: Bằng thép không gỉ 10 cái/ gói Cái 444.400
322 640 Vít xương xốp Ø 6.5mm x 80mm, 32mm ren Auxein Ấn Độ Chất liệu: Bằng thép không gỉ 5 cái/ gói Cái 280.000
323 726Nẹp nén ép bản rộng vít Ø 4.5mm, 12 lỗ, dài
199mmMedgal Ba Lan Chất liệu: Bằng thép không gỉ 1 cái/gói Cái 990.500
324 727Nẹp tạo hình thẳng vít Ø 3.5mm, 12 lỗ, dài
144mmMedgal Ba Lan Chất liệu: Bằng thép không gỉ 1 cái/gói Cái 1.195.250
325 728 Đinh Rush Ø 4.0mm x 370mm Medgal Ba Lan Chất liệu: Bằng thép không gỉ 10 cây/ gói Cái 273.000
326 730Đinh Steinmann Ø 4.0mm x 200mm đầu
nhọn / đầu vuôngMedgal Ba Lan Chất liệu: Bằng thép không gỉ 10 cây/ gói Cái 273.000
327 736Nẹp DHS 135°, vít Ø 4.5mm, nòng dài
38mm, 8 lỗ, 142mmMedgal Ba Lan Chất liệu: Bằng thép không gỉ 1 cái/gói Cái 2.371.200
328 739Nẹp nén ép bản nhỏ vít Ø 3.5mm, 10 lỗ, dài
121mm Medgal Ba Lan Chất liệu: Bằng thép không gỉ 1 cái/gói Cái 1.037.400
329 750Nẹp khóa lòng máng 1/3 vít Ø 3.5mm, 8 lỗ,
dài 100mmMedgal Ba Lan Chất liệu: Bằng thép không gỉ 1 cái/gói Cái 5.265.000
330 752Vít khóa Ø 5.0mm x 80mm, tự tạo ren, đầu
lục giác Medgal Ba Lan Chất liệu: Bằng thép không gỉ 10 cái/ gói Cái 397.800
331 753Vít xương xốp Ø 6.5mm x 80mm, 2.75mm,
16mm ren, tự tạo ren, đầu lục giácMedgal Ba Lan Chất liệu: Bằng thép không gỉ 5 cái/ gói Cái 383.600
332 754Vít khóa rỗng Ø 7.3mm x 80mm, tự khoan,
đầu lục giácMedgal Ba Lan Chất liệu: Bằng thép không gỉ 1 cái/gói Cái 750.000
333 970 Đinh rush đk các loại Auxein Ấn ĐộĐường kính từ 2.5 đến 4.5mm, dài
từ 200 đến 360mm01 cái/túi Cái 180.000
334 972 Nẹp chữ L trái, phải lác loại Auxein Ấn Độ
+ Thép không rỉ
+ Dùng vít 2.7mm
+ Nẹp hình chữ L theo 2 loại chiều
trái và phải
01 cái/túi Cái 365.400
335 976 Nẹp khóa AO bản hẹp các loại Auxein Ấn Độ
Nẹp dày ...mm, rộng ...mm, có từ 6
đến 8 lỗ dài từ 116 đến 152mm,
dùng vít 5.0
01 cái/túi Cái 2.532.000
336 979 Nẹp chữ T nhỏ các loại Auxein Ấn ĐộChất liệu: Bằng thép không gỉ
Dùng vít 3.501 cái/ gói Cái 894.000
337 983 Nẹp kháo AO mắt xích Auxein Ấn Độ
+ Thép không gỉ
+ Dùng vít 3.5mm, 6 lỗ 84mm; 8 lỗ
113mm; 10 lỗ 142mm.
01 cái/túi Cái 2.536.350
XI VẬT TƯ TIÊU HAO CƠ BẢN
338 43Dây truyền dịch có cổng tiêm chữ Y dùng
cho trẻ em và sơ sinhJCM Pháp
Dây dài 180mm,chất liệu bằng nhựa
dẻo nguyên sinh, cổng tiêm hình chữ
Y không Latex, 1ml = 20 giọt. Van
thoát khí có màng giấy lọc vi khuẩn.
Buồng nhỏ giọt có màng lọc kích
thước 20 micromet. Có khoá điều
chỉnh tốc độ ABS. Tiệt trùng bằng
khí EO
1 bộ / túi Cái 7.700
339 9 Gạc dẫn lưu 1,5cm x 150cm x 4 lớp (TT)M1 Bạch Tuyết Việt Nam
Đã tiệt trùng bằng E.O Gas.
10cái/gói
Dùng đắp vết thương, vết mổ và cầm
máu.
Sản xuất từ 100% bông xơ tự nhiên,
dạng màng mỏng, thoáng khí, gạc
mềm mại, độ thấm hút cao.
Gạc dễ tháo gỡ và không để lại xơ,
sợi dư trên bề mặt vết thương.
Đảm bảo vệ sinh an toàn, không gây
kích ứng da.
1 cái/gói Cái 2.678
340 116 Bông y tế thấm nước loại 1kg Hiệp Hưng Việt Nam
Tính chất: Lớp bông đồng đều, gồm
những sợi có độ dài 1-5cm, ra thấy
dai và không có bụi đáng kể.
Bông màu trắng, sờ hơi nháp tay.
Độ ẩm đạt 4.4%,
ốc độ hút nước đạt 4giây.
Các chỉ tiêu khác đạt mức tiêu chuẩn.
12 kg / kiện Kg 132.000
341 202 Áo phẫu thuật (lớn) đã tiệt trùng Bảo Thạch Việt Nam
Tiệt trùng bằng khí EO. Làm từ
nguyên liệu gạc không dệt không hút
nước 40gam/m2 màu xanh Blue
50cái/kiện Cái 21.263
342 215 Mũ bác sĩ Bảo Thạch Việt Nam
Tiệt trùng bằng khí EO. Làm từ
nguyên liệu gạc không dệt không hút
nước 14gam/m2 màu xanh Blue
500cái/thùng Cái 1.638
343 18 Băng gạc cố định 7 x 6cm Pharmaplast Ai Cập
Băng bằng nền không đan dệt bằng
Polyester, co giãn, chất keo acrylic ít
dị ứng. Băng thoáng co giãn tốt, độ
dính 12.5N/2.5cm, có rãnh xẻ và gạc
ở chân kim.
100 miếng Miếng 3.375
344 28 Gạc lưới (Pharma-jelly Net) 10x10cm Pharmaplast Ai Cập Dùng cho vết bỏng, vết thương mất
da 10 x 10cm10 miếng/hộp Miếng 21.338
345 29 Gạc lưới (Pharma-jelly Net) 15x20cm Pharmaplast Ai CậpDùng cho vết bỏng, vết thương mất
da AG 15 x 20cm10 miếng/hộp Miếng 27.828
346 123 Sond Nelaton các số Nantong Trung
Quốc
Chất liệu làm bằng cao su mềm tự
nhiên, có chiều dài 50cm trở lên, có
2 đầu thông nhau rạng hình ống để
dẫn chất thải
20 cái/ túi Cái 4.000
XII
347 89Chất liệu gỗ, tiệt tùng bẳng khí EO. Kích
trước 150x2x20mmTanaphar Việt Nam
Chất liệu gỗ, tiệt tùng bẳng khí EO.
Kích trước 150x2x20mm100 cái/ hộp Cái 360
MỘT SỐ VẬT TƯ, DỤNG CỤ KHÁM VÀ CAN THIỆP CHUYÊN KHOA
348 1120 Tai nghe hai dây ST 77 MicrolifeTrung
Quốc
Gồm 02 dây nghe song song chất
liệu cao su tráng silicol, 01 màng
nghetim và phổi, được điều chỉnh
đóng mở bằng 1 cần điều chỉnh chất
lượng bằng inox không rỉ và có 01
càng thiết kế rạng chữ u để đeo vào
2 tai
1 cái/ hộp Cái 221.000
349 1128 Bóng bóp hỗ trợ hô hấp nhân tạo HitecTrung
Quốc
Bao gồm: Mask, bóng bóp, van, túi
oxy dự trữ, dây oxy bằng nhựa PVC01 bộ / hộp Cái 177.000
350 35Kìm sinh thiết nội noi dạ dày, tá tràng sử
dụng nhiều lần có định vị JCM Pháp
Kim sinh thiết nội soi dạ dày, đại
tràng, sử dụng một lần, có định vị,
có vỏ cỡ dài 180cm, 230cm. Đạt tiêu
chuẩn ISO 13485, CE 1020.
1 cái /túi Cái 607.500
351 120Kẹp phình mạch máu não vĩnh viễn,chuẩn
,các cỡ,Titan
Rebstock
Instruments
GmbH
Đức-G7
Clip các cỡ kẹp động ,tĩnh mạch bị
tổn thương , titanium ,các dạng :
thẳng , cong và lưỡi lê
Hộp 1 cái Cái 6.400.000
352 1111 Kẹp lưỡng cực cầm máu Bipolar XinyueTrung
Quốc
Kẹp cầm máu Bipolar sử dụng nhiều
lần dùng cho dao mổ điện cao tần.
Đạt tiêu chuẩn ISO 13485, CE 0137
1 cái /túi Cái 1.152.000
353 1112 Tay dao mổ điện 3 giắc XinyueTrung
Quốc
Tiệt trùng bằng khí EO, dùng cho
máy mổ điện cao tần 3 giắc. Sử dụng
một lần. Đạt tiêu chuẩn ISO 13485,
CE 0137
1 cái /túi Cái 45.600
XIII
354 1147 Phim XQ CEA 18 x 24cm Agfa Bỉ Phim sử dụng trong chụp X- Quang.
Độ nhạy cao, cho hình ảnh rõ nét100 tờ / hộp Tờ 5.954
PHIM CHỤP X-QUANG
ĐẠI DIỆN NHÀ THẦU
GĐ-Bs Nguyễn Tăng Hòa