tra cứu điểm thi vào lớp 10 tp hà nội năm 2014
DESCRIPTION
Đã có điểm thi tuyển sinh vào lớp 10 thành phố Hà Nội năm 2014. Xem điểm thi lớp 10 Hà Nội tại: http://diemthilop10.webdiemthi.vnTRANSCRIPT
Đã có điểm thi tuyển sinh vào lớp 10 TP Hà Nội năm 2014
Sáng ngày 8/7 sở GD&ĐT Thành phố Hà Nội công bố điểm thi tuyển sinh vào lớp 10 năm 2014 hệ Chuyên và không chuyên. Tổng đài tra cứu điểm thi 8x02 đã phối hợp cùng sở cung cấp dịch vụ tra cứu Điểm thi tuyển sinh vào lớp 10 năm 2014.
>> Điểm thi lớp 10 năm 2014 TP Hà Nội >> Điểm thi lớp 10 năm 2013 Hà Nội 2Hiện tại, hệ thống tra cứu online đã cập nhật điểm thi vào lớp 10 của 2 trường THPT là trường THPT Chuyên ĐHSP Hà Nội và trường THPT Cầu Giấy các Bạn có thể tra cứu tại đâyĐể tra cứu điểm thi vào lớp 10 TP Hà Nội ngay bây giờ các Em có thể nhắn tin theo cú pháp:
Với các trường thuộc TP Hà Nội (cũ) soạn tin: WDTM 1A Sốbáodanh gửi 8702
Với các trường thuộc Hà Tây (cũ) soạn tin: WDTM 1B Sốbáodanh gửi 8702
Theo thống kê của Sở GD-ĐT thì kỳ thi vào lớp 10 THPT năm học 2014-2015 tại Hà Nội có 70.299 hồ sơ đăng ký dự thi, trong đó có 8.379 lượt đăng ký thi vào các trường THPT chuyên. Toàn thành phố có 150 hội đồng coi thi với 2.970 phòng thi với 425 thanh tra và 9600 người làm nhiệm vụ tại các hội đồng thi gồm chủ tịch hội đồng, giám thị...
TRA ĐIỂM CHUẨN LỚP 10 TẠI HÀ NỘI
Hãy soạn tin:
Với các trường thuộc TP Hà Nội (cũ) soạn tin: WDCM 1A Mãtrường gửi 8702
Với các trường thuộc Hà Tây (cũ) soạn tin: WDCM 1B Mãtrường gửi 8702
Danh sách mã trường THPT trên địa bàn TP Hà Nội
Mã tỉnhMã
trường Tên trường Địa chỉ1A 000 TH PT Phan Đình Phùng 67B phố Cửa Bắc
, Q.Ba Đình1A 001 THPT Nguyễn
Trãi- Ba ĐìnhSố 50 phố NamCao
1A 002 THPT Phạm HồngThái
Phố Nguyễn VănNgọc
1A 003 THPT HàNội-Amstecdam
Phố Hoàng MinhGiám
1A 004 THPT DL PhùngKhắc Khoan
Xã Minh Phú –Sóc Sơn
1A 005 THPT BC LiễuGiai
50-52 Liễu Giai
1A 007 THPT Việt -Đức 47 Lý ThườngKiệt, Q.Hoàn Kiếm
1A 008 THPT Trần Phú-Hoàn Kiếm
8 phố Hai BàTrưng
1A 009 THPT DL MariQuyri
3 Trần Quốc Toản
1A 011 THPT Đoàn kết-Hai Bà Trưng
174 Hồng Mai ,Q.Hai Bà Trưng
1A 012 THPT Trần NhânTông
15 phố HươngViên
1A 013 THPT Thăng Long 44 phố Tạ QuangBửu
1A 015 THPT Đống Đa Quan Thổ 1, T.Đ.Thắng,Q.Đ.Đa
1A 016 THPT Kim Liên Ngõ 4C Đặng VănNgữ
1A 017 THPT Lê QuýĐôn-Đống Đa
195 ngõ Xã ĐànII
1A 018 THPT QuangTrung- Đống Đa
178 đường Láng
1A 019 THPT BC Đống Đa 27/44 Ng. PhúcLai
1A 020 THPT BC PhanHuy Chú
43 ngõ 49 HuỳnhThúc Kháng
1A 021 THPT DL ĐinhTiên Hoàng
67 Phó ĐứcChính, Q. Ba Đình
1A 022 THPT DL Hồ TùngMậu
48 đường Bưởi,Q. Ba Đình
1A 023 THPT DL Hà Nội 131 Nguyễn TrãiThanh Xuân
1A 024 THPT DL Văn Hiến Số 9 Hai BàTrưng, Q Hoàn Kiếm
1A 025 THPT DL AnbeAnhstanh
A1/ ngõ102-Trường Chinh
1A 026 THPT DL PhanBội Châu
Số 21 Vũ TrọngPhụng, Đống Đa
1A 027 THPT DL LêThánh Tông
Số 40 Trần Cung, Cổ Nhuế, H.Từ Liêm
1A 029 THPT Chu Văn An Số 10 Thuỵ Khuê
1A 030 THPT DL Đông Đô Số 8 Võng Thị,phường Bưởi
1A 032 THPT Yên Hoà 251 NguyễnKhang, Q. Cầu Giấy
1A 033 THPT BC NguyễnTất Thành
136 dường XuânThuỷ
1A 034 THPT DL Lô Mônô xốp
đường Lê ĐứcThọ -Từ Liêm
1A 035 THPT DL Ng.BỉnhKhiêm
Số 6 Trần QuốcHoàn, Cầu Giấy
1A 036 THPT DL NguyễnSiêu
Phố TrungKính-Cầu Giấy
1A 037 THPT Chuyên ĐHSP HN
136 đường XuânThuỷ
1A 039 THPT Trần HưngĐạo- Thanh Xuân
Ngõ 477, NguyễnTrãi, T.Xuân
1A 040 THPT DL LươngThế Vinh
233 KhươngTrung, Thanh Xuân
1A 041 THPT DL Hồ XuânHương
Số 1 Nguyễn QuýĐức, Thanh Xuân
1A 042 THPT DLNg.Trường Tộ
Ngõ 335 Nguyễn Trãi
1A 043 THPT DL LươngVăn Can
182 đường LươngThế Vinh
1A 044 THPT DL Ngô GiaTự
82-Lê Trọng Tấn-T.Xuân
1A 045 THPT ChuyênKHTN ĐH QG HN
182 đường LươngThế Vinh
1A 050 THPT Trương Định 204 phố TânMai. Q. Hoàng Mai
1A 051 THPT Việt Ba Phường HoàngLiệt, Hoàng Mai
1A 052 THPT Hoàng VănThụ
Phường LĩnhNam, Hoàng Mai
1A 053 THPT DL Phương Lô18 khu đô thị
Nam Định Công1A 055 THPT Nguyễn Gia
Thiều27 ngõ 298,Ngọc Lâm, L. Biên
1A 056 THPT DL Vạn Xuân 56 Hoàng NhưTiếp, Long Biên
1A 057 THPT DL VănLang
Số 10 NguyễnTrường Tộ, Ba Đình
1A 058 THPT DL Lê VănThiêm
15 B/234 NgôGia Tự, Long Biên
1A 060 THPT Xuân Đỉnh Xã Xuân Đỉnh,H. Từ Liêm
1A 061 THPT Ng. ThịMinh Khai
Xã Phú Diễn,Huyện Từ Liêm
1A 062 TH DL HuỳnhThúc Kháng
Xã Cổ Nhuế,Huyện Từ Liêm
1A 063 THPT DL Tây Đô Xã Mễ trì, Huyện Từ Liêm
1A 064 THPT DL Trí Đức Phú Mỹ, MỹĐình, Từ Liêm
1A 065 THPT DL ĐặngThai Mai
Xã Hồng kỳ, SócSơn
1A 067 THPT Ngọc Hồi Xã Ngũ Hiệp,huyện Thanh Trì
1A 068 THPT Ngô ThìNhậm
Xã Tả Thanh Oai, Thanh Trì
1A 070 THPT Cao BáQuát- Gia Lâm
Xã Cổ Bi, huyệnGia Lâm
1A 071 THPT Dương Xá Xã Dương Xá,Huyện Gia Lâm
1A 072 THPT Nguyễn VănCừ
Xã Đa Tốn,Huyện Gia Lâm
1A 073 THPT Yên Viên Thị trấn YênViên, Huyện Gia Lâm
1A 074 THPT DL LýThánh Tông
Xã Dương Xá,Huyện Gia Lâm
1A 075 THPT DL Lê NgọcHân
TT Yên Viên,Gia Lâm
1A 076 THPT DL BắcĐuống
76 Dốc Lã, Yên Thường,Gia Lâm
1A 078 THPT Cổ Loa Xã Đông Hội,huyện Đông Anh
1A 079 THPT Liên Hà Xã Liên Hà, HĐông Anh
1A 080 THPT Vân Nội Xã Vân Nội, HĐông Anh
1A 081 THPT Đông Anh Khối 2C thịtrấn Đông Anh
1A 082 THPT DL PhạmNgũ Lão
Xã Vân Nội, HĐông Anh
1A 083 THPT DL AnDương Vương
Khối 3A, t/trấn Đông Anh
1A 085 THPT Đa Phúc Thị trấn ĐaPhúc, Huyện Sóc Sơn
1A 086 THPT Sóc Sơn Xã Phủ Lỗ, HSóc Sơn
1A 087 THPT Kim Anh Xã Thanh Xuân,H Sóc Sơn
1A 088 THPT Trung Giã Xã Trung Giã, HSóc Sơn
1A 089 THPT DL LạcLong Quân
Tổ 1 TT SócSơn, H Sóc Sơn
1A 101 THPT DL HoàngDiệu
Phố Cảm Hội, Hai Bà Trưng
1A 102 THPT DL Hồng Hà 780 MinhKhai-HBT
1A 103 THPT DL Ng.Đình Chiểu
Khu đô thị đền Lừ, Hoàng Mai
1A 104 THPT DL Đào DuyTừ
182 đường LươngThế Vinh
1A 105 THPT DL PhanChu Trinh
481 đường ÂuCơ, Tây Hồ
1A 106 THPT DL Bắc Hà-Đống Đa
1 ngõ 538 đườngLáng Đ. Đa
1A 107 THPT DL Tô HiếnThành
43 Ngõ ThịnhHào 1, Đống Đa
1A 108 THPT DL Ng. VănHuyên
157 chùa Láng,Đ. Đa
1A 109 THPT DL HecmanGmeine
Số 1 Doãn Kế Thiện-Cầugiấy
1A 110 THPT DL HồngBàng
169 Nguyễn NgọcVũ, Cầu giấy
1A 111 THPT DL Lê HồngPhong
Đông Hội, ĐôngAnh
1A 112 THPT DL ĐôngNam Á
19 Cự Lộc-ThanhXuân
1A 113 THPT DL ĐôngKinh
16C Ng Tam Trinh- Hai Bà Trưng
1A 114 THPT DL TrầnQuang Khải
1277 đường Giảiphóng
1A 115 THPT DL Tây Sơn Phúc Đồng-LongBiên
1A 116 THPT BC TrầnQuốc Tuấn
Xã Mỹ Đình-Từliêm
1A 117 THPT DL Lam Hồng Xã Lam Hồng Sóc
Sơn1A 118 THPT DL Tô Hiệu Xã Phú Thị-Gia
Lâm1A 119 THPT DL Ngô Tất
TốXã Uy Nỗ-ĐôngAnh
1A 120 THPT DL NguyễnDu
Đại Thịnh, MêNinh
1A 121 THPT D L MạcĐĩnh Chi
Xã ThanhXuân-Sóc Sơn
1A 122 TTGDTX Ba Đình Ngõ 294 phố ĐộiCấn Ba Đình
1A 123 PT năng khiếuTDTT Hà Nội
Số 14 TrịnhHoài Đức-Ba Đình
1A 124 TTGDTX Hoàn Kiếm 47 HàngQuạt-Hoàn Kiếm
1A 125 TTGDTX Hai BàTrưng
Số 14 phố LêGia Định HBT
1A 126 BTVH Tây Sơn Đường Đại CồViệt-Hai Bà
1A 127 TTGDTX Đống Đa 5 ngõ 4A Đặng Văn Ngữ-Đ Đa
1A 128 BTVH Số 3 Đống Đa Ngõ 82 Ng.PhúcLai-Đ Đa
1A 129 TTGDTX Tây Hồ Phường PhúThượng-Tây Hồ
1A 130 TTGDTX Cầu Giấy Ngõ 223 đg Xuân Thuỷ-C.Giấy
1A 131 Trường NguyễnViết Xuân
Phường YênHoà-Cầu Giấy
1A 132 BTVH Côngnghiệp nhẹ
Số 21 ngõ 85phố Hạ Đình TX
1A 133 TTGDTX ThanhXuân
140 Bùi Xương Trạch-T.Xuân
1A 134 TTGDTX- HoàngMai
Phường YênSở-Hoàng Mai
1A 135 BTVH Thạch Bàn Phường ThạchBàn-Long Biên
1A 136 BTVH Đình Xuyên Xã ĐìnhXuyên-Gia Lâm
1A 137 TTGDTX Việt Hưng Phường ViệtHưng-Long Biên
1A 138 TTGDTX Từ Liêm Xã XuânPhương-Từ Liêm
1A 139 TTGDTXThanh Trì
Xã ThanhLiệt-Thanh Trì
1A 140 TTGDTX Đông Mỹ Xã ĐôngMỹ-Thanh Trì
1A 141 TTGDTX Phú Thị Xã Đặng Xá-Gia
Lâm1A 142 TTGDTX Đông Anh Xã Uy Nỗ-Đông
Anh1A 143 TTGDTX Sóc Sơn Thị Trấn Sóc Sơn
1A 144 Chuyên ngữ ĐHNN Q. gia
Đường Phạm Văn Đồng-Cầugiấy
1A 145 THDL Hoàng Long Xã Kim Nỗ, HĐông Anh
1A 146 THPT Tây Hồ Ngõ 143 AnDương Vương,T.hồ
1A 147 THPT Nhân Chính Phố Ngụy NhưKon Tum, TXuân
1A 148 THPT Lý ThườngKiệt
P Thượng Thanh,Long Biên
1A 149 THPT Đại Mỗ Thôn An Thái,huyên Từ Liêm
1A 150 THPT Thượng Cát Xã Thượng Cát, Từ Liêm
1A 151 THPT Xuân Giang Xã Xuân Giang,Sóc Sơn
1A 152 THPT Minh Phú Xã Minh Phú,Sóc Sơn
1A 153 THPT DLNg.Thượng Hiền
Xã Phú Minh,Sóc Sơn
1A 154 THPT DL Lý TháiTổ
Đường Hoàng Ngân, Cầu Giấy
1A 155 THPT DL NgôQuyền
Vĩnh Ngọc, Đông Anh
1A 156 THPT Cầu Giấy Đường NguyễnKhánh Toàn CG
1A 157 THPT Trung Văn Xã Trung Văn- Từ Liêm
1A 158 THPT DL Đoàn Thị Điểm Khu Đô thị Mỹ Đình – Từ Liêm
1A 159 THPT TT Việtúc- Hà Nội
Khu Đô thị Mỹ Đình – Từ Liêm
1A 160 THPT TT Đại Việt 301 Nguyễn TrãiThanh Xuân
1B 161 THPT Hà Đông Phường NguyễnTrãi Hà Đông
1B 162 THPT ChuyênNguyễn Huệ
Quận Hà Đông
1B 163 THPT Lê QuíĐôn- Hà Đông
p, Nguyễn Trãi,Hà Đông
1B 164 THPT QuangTrung- Hà Đông
P. Quang Trung,Hà Đông
1B 165 THPT Phùng Hưng Phường Xa La, Hà Đông
1B 166 THPT Trần HưngĐạo- Hà Đông
P. Phú Lãm, HàĐông
1B 167 Trung tâmGDTX Hà Tây
23 Bùi BằngĐoàn, Hà Đông
1B 168 THPT Sơn Tây Thị xã Sơn Tây
1B 169 THPT Xuân Khanh Thị xã Sơn Tây
1B 170 THPT Tùng Thiện Thị xã Sơn Tây
1B 171 Trường Hữu Nghị80
Thị xã Sơn Tây
1B 172 PT Võ Thuật BảoLong
Thị xã Sơn Tây
1B 173 THPT Ng. TấtThành – Sơn Tây
Thị xã Sơn Tây
1B 174 Trung tâm GDTXSơn Tây
Thị xã Sơn Tây
1B 175 THPT Ba Vì Huyện Ba vì
1B 176 THPT Quảng Oai Huyện Ba vì
1B 177 THPT Bất Bạt Huyện Ba vì
1B 178 THPT Ngô Quyền-Ba Vì
Huyện Ba vì
1B 179 THPT DT Nội Trú Huyện Ba vì
1B 180 THPT Trần Phú Huyện Ba vì
1B 181 THPT Lương ThếVinh- Ba Vì
Huyện Ba vì
1B 182 Trung tâm GDTXBa Vì
Huyên Ba Vì
1B 183 THPT Phúc Thọ Huyện Phúc Thọ
1B 184 THPT Vân Cốc Huyện Phúc Thọ
1B 185 THPT Ngọc Tảo Huyện Phúc Thọ
1B 186 Hữu Nghị T78 Huyện Phúc Thọ
1B 187 Trung tâm GDTXPhúc Thọ
Huyện Phúc Thọ
1B 188 THPT Hồng Đức Huyện Phúc Thọ
1B 189 THPT Thạch Thất Huyện Thạch Thất
1B 190 THPT Phùng KhắcKhoan- Thạch Thất
Huyện Thạch Thất
1B 191 THPT Hai BàTrưng- Thạch Thất
Huyện Thạch Thất
1B 192 THPT Phan HuyChú -Thạch Thất
Huyện Thạch Thất
1B 193 THPT Phú Bình Huyện Thạch Thất
1B 194 THPT Bắc LươngSơn
Huyện Thạch Thất
1B 195 Trung tâm GDTXThạch Thất
Huyện ThạchThất
1B 196 THPT TT Minh Khai Huyện Quốc oai
1B 197 THPT Quốc Oai Huyện Quốc Oai
1B 198 THPT Minh Khai Huyện Quốc Oai
1B 199 THPT Cao BáQuát- Quốc Oai
Huyện Quốc Oai
1B 200 THPT DL ĐôngNam á
Huyện Quốc Oai
1B 201 Trung tâm GDTXQuốc Oai
Huyên Quốc Oai
1B 202 DTNT – ĐH LâmNghiệp
Huyện Chương Mỹ
1B 203 THPT Chương Mỹ A Huyện Chương Mỹ
1B 204 THPT Chương Mỹ B Huyện Chương Mỹ
1B 205 THPT Chúc Động Huyện Chương Mỹ
1B 206 THPT Xuân Mai Huyện Chương Mỹ
1B 207 THPT Ngô Sỹ Liên Huyện Chương Mỹ
1B 208 THPT Đặng TiếnĐông
Huyện Chương Mỹ
1B 209 Trung tâm GDTXChương Mỹ
Huyên Chương Mỹ
1B 210 THPT Đan Phượng Huyện Đan Phượng
1B 211 THPT Hồng Thái Huyện Đan Phượng
1B 212 THPT Tân Lập Huyện Đan Phượng
1B 213 Trung tâm GDTXĐan Phượng
Huyện Đan Phượng
1B 214 THPT Hoài Đức A Huyện Hoài Đức
1B 215 THPT Hoài Đức B Huyện Hoài Đức
1B 216 THPT Vạn xuân-Hoài Đức
Huyện Hoài Đức
1B 217 THPT Tư thụcBình Minh
Huyện Hoài Đức
1B 218 Trung tâm GDTXHoài Đức
Huyện Hoài Đức
1B 219 THPT Thanh OaiA
Huyện Thanh Oai
1B 220 THPT Thanh OaiB
Huyện Thanh Oai
1B 221 THPT Nguyễn Du-Thanh Oai
Huyện Thanh Oai
1B 222 Trung tâm GDTXThanh Oai
Huyện Thanh Oai
1B 223 THPT Mỹ Đức A Huyện Mỹ Đức
1B 224 THPT Mỹ Đức B Huyện Mỹ Đức
1B 225 THPT Mỹ Đức C Huyện Mỹ Đức
1B 226 THPT Hợp Thanh Huyện Mỹ Đức
1B 227 THPT Đinh TiênHoàng
Huyện Mỹ Đức
1B 228 Trung tâm GDTXMỹ Đức
Huyện Mỹ Đức
1B 229 THPT ứng Hoà A Huyện ứng Hoà
1B 230 THPT ứng Hoà B Huyện ứng Hoà
1B 231 THPT Trần ĐăngNinh
Huyện ứng Hoà
1B 232 THPT Đại Cường Huyện ứng Hoà
1B 233 THPT Lưu Hoàng Huyện ứng Hoà
1B 234 THPT Ng. ThượngHiền- Ứng Hoà
Huyện ứng Hoà
1B 235 Trung tâm GDTXứng Hoà
Huyện ứng Hoà
1B 236 THPT Thường Tín Huyện Thường Tín
1B 237 THPT Vân Tảo Huyện Thường Tín
1B 238 THPT NguyễnTrãi- Thường Tín
Huyện Thường Tín
1B 239 THPT Tô Hiệu-Thường Tín
Huyện Thường Tín
1B 240 THPT Lý Tử Tấn Huyện Thường Tín
1B 241 Trung tâm GDTXThường Tín
Huyện Thường Tín
1B 242 THPT Phú XuyênA
Huyện Phú Xuyên
1B 243 THPT Phú XuyênB
Huyện Phú Xuyên
1B 244 THPT Tân Dân Huyện Phú Xuyên
1B 245 THPT Đồng Quan Huyện Phú Xuyên
1B 246 THPT Ng. BỉnhKhiêm
Huyện Phú Xuyên
1B 247 Trung tâm GDTXPhú Xuyên
Huyện Phú Xuyên
1B 248 THPT Tiền Phong Huyện Mê Linh
1B 249 THPT Tự Lập Huyện Mê Linh
1B 250 THPT Mê Linh Huyện Mê Linh
1B 251 THPT Quang Minh Huyện Mê Linh
1B 252 THPT Yên Lãng Huyện Mê Linh
1B 253 THPT Tiến Thịnh Huyện Mê Linh
1B 254 Trung tâm GDTXMê Linh
Huyện Mê Linh
1A 255 Học Viện Âmnhạc Quốc Gia
Hào Nam- Đống Đa
1A 256 Cao đẳng Nghệthuật HàNội
Số 7 phố Hai bàTrưng- Hoàn Kiếm
1A 257 Trung học XiếcTrung Ương
Mai dịch CầuGiấy
1A 258 THPT TT Trí Việt Trung Văn, TừLiêm
1A 259 THPT Mai Hắc Đế 25 A ngõ 124Vĩnh Tuy, HBT
1A 260 Trường Quốc TếHOZIZON
ngõ 15 huỳnh Thúc Kháng, Đ Đa
1A 261 THPT Quốc TếViệt Nam
170 Phạm vănĐồng
1A 262 THPT ALFREDNOBEL
Khu Đô thịTrung Hoà, T Xuân
1A 263 THPT NEWTON Khu TT Q Gia,Mỹ Đình, T Liêm
1A 264 THPT Bắc ThăngLong
Xã Kim ChungĐông Anh
1A 265 THPT Xuân Thuỷ Xã Xuân Phương,Từ Liêm
1A 266 THPT Minh Trí Xã Minh Trí SócSơn
1B 267 THPT Xa La Xa la Hà Đông
1B 268 THPT Nguyễn Trực Thị Trấn Quốc Oai
1B 269 THPT Bắc Hà,Thanh Oai
Kim Bài Thanh Oai
1A 270CĐ nghề Côngnghiệp Hà Nội
131 phố TháiThịnh, Q. Đống Đa, Hà Nội
1A 271 CĐ nghề Hùng Vương
324 đg Bưởi,Phờng Vĩnh Phúc, Q.Ba Đình, Hà Nội
1A 272 CĐ nghề Phú Châu
Số 104, đườngHoàng Quốc Việt, Q.Cầu Giấy, Hà Nội
1A 273CĐ nghề ThăngLong
Tổ 45, TT ĐôngAnh, Đông Anh,Hà Nội
1A 274CĐ nghề Trần HngĐạo
Số 24, khu TTkhí tượng thủy văn, ngõ 4, Phố Phạm Tuấn Tài, Cầu Giấy, Hà Nội
1A 275CĐ nghề VănLang Hà Nội
Xóm1, xã ĐôngNgạc, huyện Từ Liêm, Hà Nội
1A 276CĐ nghề côngnghệ cao Hà Nội
Xã Tây Mỗ,huyện Từ Liêm, Hà Nội
1A 277CĐ nghề BáchKhoa Hà Nội
15A Tạ QuangBửu, Phường Bách Khoa, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
1A 278CĐ nghề kinhdoanh và công nghệ Hà Nội
Số 29A, ngõ124, phố Vĩnh Tuy, phường Vĩnh Tuy, quận Hai Bà Trng, Hà Nội
1A 279TC nghề Giaothông Công chính Hà Nội
Xã Minh Khai,Huyện Từ Liêm, Hà Nội
1A 280TC Cơ khí 1 HàNội
Số 28 tổ 47, TTĐông Anh, H.Đông Anh, Hà Nội
1A 281TC nghề may vàthời trang Hà Nội
56 Khâm Thiên,Quận Đống Đa, Hà Nội
1A 282TC nghề Nấu ănvà Nghiệp vụ khách sạn Hà Nội
Số 6, ngõ LệnhC, Khâm Thiên, Quận Đống Đa, Hà Nội
1A 283TC nghề đồng hồ- điện tử – tin học Hà Nội
55 Hàng Bông,Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội
1A 284TC nghề T thụcFormach
Thị trấn VănĐiển – Huyện Thanh trì – Hà Nội
1A 285TC nghề Dân lậpKỹ thuật tổng hợp Hà Nội
Thôn Tân Mỹ, xãMỹ Đình, Huyện Từ Liêm, Hà Nội
1A 286
TC nghề Kỹthuật và Nghiệp vụ xây dựng Hà Nội
16C đờng TamTrinh, quận Hoàng Mai, Hà Nội
1A 287TC nghề Dân lậpKỹ nghệ thực hành Tây Mỗ
Xã Tây Mỗ,Huyện Từ Liêm, Hà Nội
1A 288TC nghề Dân lậpCông nghệ Thăng Long
Số 28 Ngõ 20,Trơng Định, Quận Hai Bà Trng, Hà Nội
1A 289TC nghề Dân lậpQuang Trung
104 Hoàng QuốcViệt, xã Cổ Nhuế, Huyện Từ Liêm, Hà Nội
1A 290TC nghề Dân lậpCờ Đỏ
Thôn Bình An,xã Trung Giã, Huyện Sóc Sơn, Hà Nội
1A 291TC nghề Giaothông Vận tải
5B12A, MaiĐộng, Quận Hoàng Mai, Hà Nội
1A 292
TC nghề Dân lậpCông nghệ và Nghiệp vụ tổng hợp Hà Nội
Khu UBND ĐạiMỗ, Xóm Chợ, xã Đại Mỗ, Huyện Từ Liêm, Hà Nội
1A 293 TC nghề Việt úc
Tầng 3, toà nhàIntracom, Lô C2F, khu tiểu thủ công nghiệp, quận Cầu Giấy, Hà Nội
1A 294 TC nghề Du lịch Số 24 Ngõ 85
Hà NộiLĩnh Nam, Quận Hoàng Mai, Hà Nội
1A 295TC nghề Kỹ nghệthực hành HIPT
Ngõ 28, tầng 2,chung c nhà F, Xuân La, Tây Hồ, Hà Nội
1A 296TC nghề Kinh tếKỹ thuật vinamotor
35 B Nguyễn HuyTởng, phờng Thanh Xuân Trung, quận Thanh Xuân, Hà Nội
1A 297TC nghề thôngtin và truyền thông hà nội
Số 30 TrungLiệt, quận Đống Đa, Hà Nội
1A 298
CĐ nghề kỹthuật công nghệ LOD – Phân hiệu Hà Nội
Số 924 đờngBạch Đằng, Phờng Thanh Lơng, Quận Hai Bà Trng, Hà Nội
1A 299TC nghề quốc tếđông dơng – Phân hiệu Hà Nội
Toà nhà Đông Dương,đường Phạm Hùng, Mỹ Đình, huyện Từ Liêm, Hà Nội
1A 300 CĐ nghề điệnXã Tân Dân,Huyện Sóc Sơn, Hà Nội
1A 301CĐ Kỹ thuậtthiết bị y tế
Số 1 Ngõ 89, PhơngMai, Q.Đống Đa, Hà Nội
1A 302CĐ nghề Kỹthuật Công nghệ
Tổ 59, TT ĐôngAnh, H.Đông Anh, Hà Nội
1A 303CĐ nghề đườngsắt I
P. ThượngThanh, Quận Long Biên, Hà Nội
1A 304CĐ nghề cơ điệnHà Nội
160 Mai Dịch,Quận Cầu Giấy, Hà Nội
1A 305CĐ nghề Kỹthuật Mỹ nghệ Việt Nam
Xã Dơng Xá,Huyện Gia Lâm, Hà Nội
1A 306CĐ nghề LongBiên
2/765 đờngNguyễn Văn Linh, phờng Sài Đồng, Quận Long Biên, Hà Nội
1A 307CĐ nghềVIGLACERA
Số 92 phố VĩnhPhúc, Phờng Vĩnh Phúc, Quận Ba Đình, Hà Nội
1A 308 TC nghề số 17
Ngõ 228 đờngLê Trọng Tấn, Khu đô thị mới Định Công, Quận Thanh Xuân, Hà Nội
1A 309TC nghề Côngđoàn Việt Nam
21 ngõ 167 đờngTây Sơn, Quang Trung, Quận Đống Đa, HàNội
1A 310TC nghề Côngtrình I
Xã Tân Dân,Huyện Sóc Sơn, Hà Nội
1A 311TC nghề Giaothông Vận tải Thăng Long
Xóm 1, xã ĐôngNgạc, H.Từ Liêm, Hà Nội
1A 312TC nghề Cơ khíxây dựng
Số 73 Đờng CổBi, xã Cổ Bi, Huyện Gia Lâm, Hà Nội
1A 313TC nghề Côngnghệ ôtô
83 Triều Khúc,Quận Thanh Xuân, Hà Nội
1A 314 TC nghề số 10
Số 101 Tô VĩnhDiện, Khơng Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội
1A 315 TC nghề số 18Huỳnh Cung,X.Tam Hiệp, H.Thanh trì, Hà Nội
1B 316CĐ nghề báchKhoa
Xã Đức Thợng,huyện Hoài Đức, Hà Nội
1B 317
CĐ nghề kỹthuật – công nghệ – kinh tế SimCo Sông Đà
Xã Bình Minh,Huyện Thanh Oai, Hà Nội
1B 318TC nghề Tổnghợp Hà Nội
Số 21 Phố BùiBằng Đoàn, Q.Hà Đông, Hà Nội
1B 319TC nghề số I HàNội
Huyện PhúXuyên, Hà Nội
1B 320
TC nghề T thụcĐiện tử – Cơ khí và Xây dựng Việt Hàn
Xã Cao Dơng,Huyện Thanh Oai, Hà Nội
1B 321TC nghề Nhânlực Quốc tế
Xã Vân Canh,Huyện Hoài Đức, Hà Nội
1B 322TC nghề t thụcÂu Việt
Xã Đại Đồng,Huyện Thạch Thất, Hà Nội
1B 323TC nghề Côngnghệ Tây An
Xã Tân Hội,Huyện Đan Phợng, Hà Nội
1B 324 TC nghề Sơn TâyThanh Mỹ, Thịxã Sơn Tây, Hà Nội
1B 325 TC nghề Vân CanhXã Vân Canh,Huyện Hoài Đức, Hà Nội
1B 326TC nghề Kỹthuật và Công nghệ
Minh Cường,Huyện Thờng Tín, Hà Nội
1B 327TC nghề ThăngLong
Số 46 phườngSơn Lộc, Thị xã Sơn Tây, Hà Nội
1B 328TC nghề PhùngKhắc Khoan
Thạch Xá, HuyệnThạch Thất, Hà Nội
1B 329TC nghề T thụcASEAN
Xã Tiến Xuân,Huyện Thạch Thất , Hà Nội
1B 330 TC nghề Kỹ Thị trấn Chi
thuật và Nghiệp vụ Du lịch Quang Minh Đông, Huyện Mê Linh, Hà Nội
1B 331TC nghề Đào tạonhân lực Vinaconex
Xã Đồng Mai,Quận Hà Đông, Hà Nội
1B 332TC nghề ViệtTiệp
Km16+500 quốclộ 1A, Duyên Thái, Thường Tín, Hà Nội
1B 333CĐ nghề Giaothông vận tải Trung ương I
Xã Thụy An,Huyện Ba Vì, Hà Nội
1B 334TC nghề Cơ điệnvà Chế biến thực phẩm Hà Tây
Thị trấn PhúMinh, Huyện Phú Xuyên, Hà Nội
1B 335TC nghề kỹthuật công nghệ vạn xuân
Thị trấn ĐạiNghĩa, huyện Mỹ Đức, thành phố Hà Nội
1A 336Trường Nghệthuật Quân đội
Đường NguyễnChí Thanh Đống Đa, Hà Nội
1A 337 THPT Hà ThànhSố 66 Đội Cấn,Ba Đình
1A 338 THPT Hà Nội Academy Khu đô thị Cipputra- Tây Hồ
1B 339THPT Trần ĐạiNghĩa Huyện Chương Mỹ
Tham khảo Điểm chuẩn lớp 10 Hà Nội các năm 2013 -2012:
STT Trường THPT Điểm chuẩn 2013 Điểm chuẩn 2012
1 Chu Văn An 53.5 (Tiếng Nhật: 51.0) 56.0 (Tiếng Nhật:51.5)
2 Phan Đình Phùng 49.5 54.0
3 Phạm Hồng Thái 48 50.0
4 Nguyễn Trãi - Ba Đình 46 48.5
5 Tây Hồ 43.5 46.0
6 Thăng Long 52 54.5
7 Việt Đức 50 (Tiếng Nhật: 39.5) 52.5 (Tiếng Nhật: 43.0)
8 Trần Phú - Hoàn Kiếm 49.5 53.0
9 Trần Nhân Tông 48.5 (Tiếng Pháp: 39.0) 48.5 (Tiếng Pháp: 40.0)
10 Đoàn Kết - Hai Bà Trưng 46 50.0
11 Kim Liên 51 (Tiếng Nhật: 40.0) 54.0 (Tiếng Nhật: 40.0)
12 Yên Hoà 51 53.5
13 Lê Quý Đôn- Đống Đa 50.5 52.0
14 Nhân Chính 49 52.0
15 Cầu Giấy 48 50.0
16 Quang Trung - Đống Đa 46.5 48.0
17 Đống Đa 45.5 47.5
18 Trần Hưng Đạo - Thanh Xuân 43 45.0
19 Ngọc Hồi 45.5 47.5
20 Hoàng Văn Thụ 42.5 44.5
21 Việt Nam - Ba Lan 42 42.0
22 Trương Định 41 43.0
23 Ngô Thì Nhậm 40 39.5
24 Nguyễn Gia Thiều 49 53.0
25 Cao Bá Quát - Gia Lâm 43 48.5
26 Lý Thường Kiệt 45.5 47.0
27 Yên Viên 45.5 43.5
28 Dương Xá 42.5 41.0
29 Nguyễn Văn Cừ 40 41.0
30 Thạch Bàn 42.5 40.0
31 Liên Hà 48.5 48.0
32 Vân Nội 38 41.5
33 Mê Linh 46 44.5
34 Đông Anh 42.5 40.0
35 Cổ Loa 43.5 41.5
36 Sóc Sơn 41.5 42.0
37 Yên Lãng 42 41.0
38 Bắc Thăng Long 40.5 37.0
39 Đa Phúc 41 41.0
40 Trung Giã 38 36.0
41 Kim Anh 37 37.0
42 Xuân Giang 36 35.0
43 Tiền Phong 35 31.5
44 Minh Phú 30.5 31.0
45 Quang Minh 30 28.0
46 Tiến Thịnh 31.5 29.5
47 Tự Lập 23 23.0
48 Nguyễn Thị Minh Khai 50 50.0
49 Xuân Đỉnh 46 46.5
50 Hoài Đức A 43.5 42.5
51 Đan Phượng 44.5 44.0
52 Thượng Cát 38 37.0
53 Trung Văn 37 40.0
54 Hoài Đức B 36.5 38.0
55 Tân Lập 34 34.5
56 Vạn Xuân - Hoài Đức 36.5 35.0
57 Đại Mỗ 35 33.0
58 Hồng Thái 33.5 32.5
59 Sơn Tây 46 (Tiếng Pháp: 25.0) 48.0 (Tiếng Pháp: 27.5)
60 Tùng Thiện 40 39.0
61 Quảng Oai 33.5 33.5
62 Ngô Quyền - Ba Vì 32.5 33.5
63 Ngọc Tảo 36 37.5
64 Phúc Thọ 33 32.0
65 Ba Vì 26 28.0
66 Vân Cốc 30 29.0
67 Bất Bạt 23 23.0
68 Xuân Khanh 24 22.0
69 Quốc Oai 42.5 42.0
70 Thạch Thất 44 42.5
71Phùng Khắc Khoan - Thạch Thất
39.5 41.0
72 Hai Bà Trưng - Thạch Thất 37 35.5
73 Minh Khai 30.5 31.0
74 Cao Bá Quát - Quốc Oai 30.5 29.0
75 Bắc Lương Sơn 28.5 27.0
76 Lê Quý Đôn - Hà Đông 50.5 52.0
77 Quang Trung - Hà Đông 45 44.5
78 Thanh Oai B 37.5 37.5
79 Chương Mỹ A 42 40.0
80 Xuân Mai 35 34.5
81 Nguyễn Du - Thanh Oai 34 34.0
82 Trần Hưng Đạo - Hà Đông 35 35.0
83 Chúc Động 29 29.0
84 Thanh Oai A 30 31.0
85 Chương Mỹ B 26 24.0
86 Lê Lợi - Hà Đông 40 -
87 Thường Tín 41.5 39.5
88 Phú Xuyên A 35 37.0
89 Đồng Quan 32 34.5
90 Phú Xuyên B 26.5 30.5
91 Tô Hiệu - Thường Tín 29 26.5
92 Tân Dân 23 27.0
93 Nguyễn Trãi - Thường Tín 32 31.0
94 Vân Tảo 24 25.0
95 Lý Tử Tấn 26 24.5
96 Mỹ Đức A 43 41.5
97 Ứng Hoà A 33.5 34.0
98 Mỹ Đức B 25 30.0
99 Trần Đăng Ninh 27.5 26.5
100 Ứng Hoà B 22 24.5
101 Hợp Thanh 24.5 25.5
102 Mỹ Đức C 24 23.5
103 Lưu Hoàng 22 22.0
104 Đại Cường 22 22.0
Tra cứu điểm thi vào lớp 10 năm 2014