ubnd tỈnh lẠng sƠn cỘng hoÀ xà hỘi chỦ nghĨa viỆt...
TRANSCRIPT
1
UBND TỈNH LẠNG SƠN CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
SỞ Y TẾ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Số: /QĐ-SYT Lạng Sơn, ngày tháng 01 năm 2020
QUYẾT ĐỊNH
Phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu Gói thầu số 2: Mua hóa chất xét
nghiệm huyết học, đông máu và hóa chất, vật tư xét nghiệm khác cho các đơn
vị y tế công lập trên địa bàn tỉnh Lạng Sơn năm 2019
GIÁM ĐỐC SỞ Y TẾ TỈNH LẠNG SƠN
Căn cứ Luật Đấu thầu số 43/2013/QH13 ngày 26/11/2013 và Nghị định số
63/2014/NĐ-CP ngày 26/6/2014 của Chính phủ quy chi tiết thi hành một số điều
của Luật Đấu thầu về lựa chọn nhà thầu;
Căn cứ Thông tư 58/2016/TT-BTC ngày 29/3/2016 của Bộ Tài chính Quy
định chi tiết việc sử dụng vốn nhà nước để mua sắm nhằm duy trì hoạt động
thường xuyên của cơ quan nhà nước, đơn vị thuộc lực lượng vũ trang nhân dân,
đơn vị sự nghiệp công lập, tổ chức chính trị, tổ chức chính trị - xã hộỉ, tổ chức
chính trị xã hội - nghề nghiệp, tổ chức xã hội, tổ chức xã hộỉ - nghề nghiệp;
Căn cứ Quyết định số 1265/QĐ-UBND ngày 06/7/2018 của UBND tỉnh
về việc công ố danh mục mua sắm tập trung và phân công đơn vị thực hiện
mua sắm tập trung thuộc phạm vi qu n l của tỉnh Lạng Sơn;
Căn cứ Quyết định số 1903 /QĐ-UBND ngày 07 tháng 10 năm 2019 của
UBND tỉnh Lạng Sơn về việc phê duyệt kế hoạch lựa chọn nhà thầu gói thầu: Mua
sắm tập trung hóa chất, sinh phẩm y tế cho các cơ sở y tế công lập trên địa àn tỉnh
Lạng Sơn năm 2019;
Căn cứ Tờ trình số 113-2/TTr-T L ngày 13/01/2020 do Công ty Cổ phần
Tư vấn ạn Long về việc đề nghị thẩm định, phê duyệt kết qu lựa chọn nhà
thầu Gói thầu số 2: Mua hóa chất xét nghiệm huyết học, đông máu và hóa chất,
vật tư xét nghiệm khác cho các đơn vị y tế công lập trên địa àn tỉnh Lạng Sơn
năm 2019;
Xét đề nghị của Bên mời thầu tại Tờ trình số 09/TTr-BMT ngày
20/01/2020 về việc đề nghị phê duyệt kết qu lựa chọn nhà thầu Gói thầu số 2:
Mua hóa chất xét nghiệm huyết học, đông máu và hóa chất, vật tư xét nghiệm
khác cho các đơn vị y tế công lập trên địa àn tỉnh Lạng Sơn năm 2019 và Báo
cáo thẩm định kết qu lựa chọn nhà thầu số 2001-1/TVTA-TTr ngày 20/01/2020
của Công ty TNHH Tư vấn đầu tư Y tế Trường An,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Phê duyệt kết qu lựa chọn nhà thầu Gói thầu số 2: Mua hóa chất
xét nghiệm huyết học, đông máu và hóa chất, vật tư xét nghiệm khác cho các
2
đơn vị y tế công lập trên địa àn tỉnh Lạng Sơn năm 2019, với các nội dung cụ
thể như sau:
1. Tên các nhà thầu và giá trị trúng thầu của các phần của gói thầu:
1.1. Phần I. Hóa chất xét nghiệm huyết học
Tên nhà thầu trúng thầu: Liên danh nhà thầu Công ty TNHH iệt Phan
- Công ty Cổ phần Công nghệ An Phúc, gồm:
- Công ty TNHH iệt Phan. Địa chỉ: Số 17, ngách 129, ngõ Xã Đàn 2,
Phường Nam Đồng, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội.
- Công ty Cổ phần Công nghệ An Phúc. Địa chỉ: Số 15, ngõ 196 Thụy
Khuê, Phường Thụy Khuê, Quận Tây Hồ, Hà Nội.
Giá trúng thầu: 7.709.805.000 đồng (Bẩy tỷ bẩy trăm lẻ chín triệu tám
trăm lẻ năm ngàn đồng chẵn).
Số lượng danh mục trúng thầu: 37 mặt hàng
1.2. Phần III. Hóa chất HBA1C
Tên nhà thầu trúng thầu: Công ty Cổ phần Y tế Quang Minh. Địa chỉ:
A24 BT1, KĐT ăn Quán, Yên Phúc, Phường ăn Quán, Hà Đông, Hà Nội.
Giá trúng thầu: 1.070.634.000 đồng (Một tỷ, không trăm bảy mươi triệu,
sáu trăm ba mươi tư nghìn đồng)
Số lượng danh mục trúng thầu: 11 mặt hàng
1.3. Phần IV. Hóa chất máy xét nghiệm miễn dịch điện hoá phát
quang
Tên nhà thầu trúng thầu: Công ty TNHH Thiết ị An iệt. Địa chỉ: Số
64, đường Yên Phụ, phường Nguyễn Trung Trực, Quận Ba Đình, Hà Nội.
Giá trúng thầu: 2.773.616.910 đồng (Hai tỷ bẩy trăm bẩy mươi ba triệu
sáu trăm mười sáu ngàn chín trăm mười đồng chẵn).
Số lượng danh mục trúng thầu: 58 mặt hàng.
1.4. Phần V. Hóa chất xét nghiệm khác
Tên nhà thầu trúng thầu: Liên danh Hamemy - Minh Tâm, gồm
- Công ty TNHH Thiết ị Minh Tâm. Địa chỉ: 21, ngõ 22, Nguyễn Ngọc
Nại, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
- Công ty TNHH Thiết ị Y tế Hamemy. Địa chỉ: Số 7, ngách 402/7
đường Mỹ Đình, Phường Mỹ Đình 1, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội.
Giá trúng thầu: 2.289.346.375 đồng (Hai tỷ, hai trăm tám mươi chín
triệu, ba trăm bốn mươi sáu nghìn, ba trăm bảy mươi lăm đồng chẵn).
Số lượng danh mục trúng thầu: 63 mặt hàng.
1.5. Phần VI. Xét nghiệm nước tiểu bán tự động
3
Tên nhà thầu trúng thầu: Công ty Cổ phần Biolife iệt Nam. Địa chỉ:
Số nhà 24 ngõ 96/63 phố Đại Từ, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Hà Nội.
Giá trúng thầu: 1.453.818.000 đồng (Một tỷ bốn trăm năm mươi ba triệu
tám trăm mười tám ngàn đồng chẵn).
Số lượng danh mục trúng thầu: 05 mặt hàng.
1.6. Phần VII. Hóa chất, test thử chạy cho máy xét nghiệm nước tiểu
tự động
Tên nhà thầu trúng thầu: Công ty TNHH Thiết ị An iệt. Địa chỉ: Số
64, đường Yên Phụ, phường Nguyễn Trung Trực, Quận Ba Đình, Hà Nội.
Giá trúng thầu: 150.720.840 đồng (Một trăm năm mươi triệu bẩy trăm hai
mươi ngàn tám trăm bốn mươi đồng chẵn)
Số lượng danh mục trúng thầu: 04 mặt hàng.
1.7. Phần IX. Hóa chất, sinh phẩm, tiêu hao hệ thống máy realtime
PCR - QAGIEN
Tên nhà thầu trúng thầu: Công ty TNHH Thiết ị Y tế và khoa học Tâm
iệt. Địa chỉ: Số 2 Trần Điền Định Công, Hoàng Mai, Hà Nội.
Giá trúng thầu: 707.155.000 đồng (Bẩy trăm lẻ bẩy triệu một trăm năm
mươi lăm ngàn đồng chẵn).
Số lượng danh mục trúng thầu: 15 mặt hàng.
(Giá trúng thầu là giá đã ao gồm các loại thuế, phí, lệ phí theo quy định
hiện hành của nhà nước và các chi phí, đã ao gồm chi phí vận chuyển, o hiểm
và chi phí khác liên quan đến vận chuyển đến đơn vị sử dụng).
2. Loại hợp đồng: Hợp đồng theo đơn giá cố định.
3. Thời gian thực hiện hợp đồng: 365 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu
lực.
Điều 2. Giao trách nhiệm cho các ên thực hiện tiếp tục tổ chức thực hiện
như sau:
1. Giao cho Bên mời thầu thuộc kế hoạch lựa chọn nhà thầu Mua sắm tập
trung hóa chất, sinh phẩm y tế cho các cơ sở y tế công lập trên địa àn tỉnh Lạng
Sơn năm 2019 (2558/QĐ-SYT ngày 08/10/2019) thay mặt Chủ đầu tư k tho
thuận khung với nhà thầu trúng thầu, thông áo cho đơn vị hưởng thụ thực hiện
mua sắm tập trung.
2. Giao cho Phòng Kế hoạch - Tài chính phối hợp với Phòng Nghiệp vụ
Dược hướng dẫn các đơn vị y tế trên địa àn tỉnh thực hiện thương th o, k hợp
đồng mua thuốc theo kết qu lựa chọn nhà thầu được phê duyệt tại Điều 1 nêu
trên; kiểm tra, giám sát các đơn vị y tế trên địa àn tỉnh thực hiện mua hóa chất
sinh phẩm theo kết qu lựa chọn nhà thầu đã được phê duyệt tại Quyết định này
và các quy định của pháp luật có liên quan;
4
3. Các đơn vị y tế trên địa àn tỉnh thực hiện thương th o, k hợp đồng,
mua sắm thuốc đã được phê duyệt tại Điều 1 Quyết định này theo hướng dẫn
của Sở Y tế và các quy định của pháp luật hiện hành.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày k . Bên mời thầu, Chánh
ăn phòng Sở, Trưởng phòng: Kế hoạch - Tài chính thuộc Sở, Thủ trưởng các
đơn vị y tế trên địa àn tỉnh, Nhà thầu trúng thầu tại Điều 1 và các cơ quan liên
quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
Nơi nhận: - Như Điều 3;
- UBND tỉnh (B/c);
- Sở KH&ĐT (P/h);
- Sở Tài chính (P/h);
- KBNN tỉnh (P/h);
- Lãnh đạo Sở Y tế;
- BHXH tỉnh (P/h);
- KBNN các huyện, TP;
- Các đơn vị KCB;
- Lưu: T, KH-TC (THL) 5b.
GIÁM ĐỐC
Nguyễn Thế Toàn
5
Phụ lục I. Danh mục hàng hóa trúng thầu thuộc gói thầu.
(Kèm theo Quyết định số QĐ-SYT ngày tháng 01 năm 2020 của Sở Y tế)
ĐVT: Việt nam đồng
1. Phần I. Hóa chất xét nghiệm huyết học
Tên nhà thầu trúng thầu: Liên danh nhà thầu Công ty TNHH iệt Phan - Công ty Cổ phần Công nghệ An Phúc
STT Danh mục hàng
hóa Xuất xứ, ký mã hiệu, nhãn mác sản phẩm
Đơn vị
tính
Quy cách
đóng gói
Số
lượng Đơn giá Thành tiền
PHẦN I: HÓA CHẤT XÉT NGHIỆM HUYẾT HỌC
Nhóm 1: Sử dụng cho máy huyết học 20 thông số Swelab Alfa hãng Boule Medical AB
1 Dung dịch ly gi i Boule Medical AB Thụy Điển / Alfa Lyse Thùng Thùng 5L 77 10.470.000 806.190.000
2 Dung dịch pha loãng Boule Medical AB Thụy Điển / Alfa Diluent Thùng Thùng 20L 84 5.725.000 480.900.000
3 Máu chuẩn máy
huyết học
Boule Medical AB Thụy Điển / Boule Con Diff
N/L/H Bộ 3 Lọ x 4.5ml 36 8.240.000 296.640.000
4 Dung dịch rửa máy Boule Medical AB Thụy Điển / Hypochlorite 2%
Clean Lọ Lọ 500ml 11 4.990.000 54.890.000
Nhóm 2: Hóa chất cho máy huyết học 26 thông số XS 800i hãng Sysmex
1 Dung dịch pha loãng Norma dil SYS Hãng s n xuất : Norma Instrument
Zrt Xuất xứ : Hungary Hộp Thùng 20L 150 2.940.000 441.000.000
2 Dung dịch ly gi i 5-
diff
Normad Lyse 4DL SYS Hãng s n xuất : Norma
Instrument Zrt. Xuất xứ : Hungary Hộp Thùng 5L 79 12.450.000 983.550.000
3 Dung dịch ly gi i
Hemoglobin
NormaGlo in SYS Hãng s n xuất: Norma
Instrument Zrt Xuất xứ: Hungary Hộp Thùng 5L 18 5.935.000 106.830.000
4 Dung dịch nhuộm
màu tế ào
NormaDye-4DS eco SYS Hãng s n xuất : Norma
Instrument Zrt
Xuất xứ: Hungary
Hộp Hộp 3x 42ml 25 15.550.000 388.750.000
6
STT Danh mục hàng
hóa Xuất xứ, ký mã hiệu, nhãn mác sản phẩm
Đơn vị
tính
Quy cách
đóng gói
Số
lượng Đơn giá Thành tiền
5 Dung dịch rửa
Norma hypoclean strong
Hãng s n xuất : Norma Instrument Zrt
Xuất xứ : Hungary
Lọ Lọ 50ml 12 2.260.000 27.120.000
6 Huyết thanh kiểm
tra mức thấp - Low
Hemotrol 5X
Hãng s n xuất : Ameda La rdiagnostik Gm H
Xuất xứ : Áo
Lọ Lọ 2 ml 36 5.530.000 199.080.000
7
Huyết thanh kiểm
tra mức trung ình -
Normal
Hemotrol 5X
Hãng s n xuất : Ameda La rdiagnostik Gm H
Xuất xứ : Áo
Lọ Lọ 2 ml 36 5.530.000 199.080.000
8 Huyết thanh kiểm
tra mức cao - High
Hemotrol 5X
Hãng s n xuất : Ameda La rdiagnostik Gm H
Xuất xứ : Áo
Lọ Lọ 2 ml 36 5.530.000 199.080.000
Nhóm 3: Sử dụng cho máy huyết học 18 thông số Celltac alfa model: MEK-6510K hãng Nihon Kohden-Nhật
1 Dung dịch pha loãng
Normadil NK
Hãng s n xuất : Norma Instrument Zrt
Xuất xứ : Hungary
Thùng Thùng 20L 87 3.260.000 283.620.000
2 Dung dịch ly gi i
Normalyse NK
Hãng s n xuất : Norma Instrument Zrt
Xuất xứ : Hungary
Lọ Lọ 500 ml 58 3.260.000 189.080.000
3 Dung dịch rửa
thường xuyên
Normaclean NK
Hãng s n xuất : Norma Instrument Zrt
Xuất xứ : Hungary
Thùng Thùng 5L 48 3.260.000 156.480.000
4 Huyết thanh kiểm
tra
Hemotrol 16 Hãng s n xuất : Ameda
Labrdiagnostik GmbH
Xuất xứ : Áo
Lọ 2ml 33 3.755.000 123.915.000
5 Dung dịch rửa đậm
đặc
Norma Hypoclean
Hãng s n xuất : Norma Instrument Zrt
Xuất xứ : Hungary
Thùng Thùng 5L 20 2.265.000 45.300.000
7
STT Danh mục hàng
hóa Xuất xứ, ký mã hiệu, nhãn mác sản phẩm
Đơn vị
tính
Quy cách
đóng gói
Số
lượng Đơn giá Thành tiền
Nhóm 4: Sử dụng cho Máy xét nghiệm huyết học BC- 2800 hãng Mindray
1 Dung dịch pha loãng
Norma dil MR
Hãng s n xuất : Norma Instrument Zrt
Xuất xứ : Hungary
Thùng Thùng 20L 8 2.940.000 23.520.000
2 Dung dịch ly gi i
Norma Lyse MR
Hãng s n xuất : Norma Instrument Zrt
Xuất xứ : Hungary
Lọ Lọ 1L 4 3.460.000 13.840.000
3 Dung dịch rửa
thường xuyên
Normaclean MR
Hãng s n xuất : Norma Instrument Zrt
Xuất xứ : Hungary
Lọ Thùng 5L 6 3.260.000 19.560.000
4 Dung dịch rửa
enzim
Normaclenz Strong
Hãng s n xuất : Norma Instrument Zrt
Xuất xứ : Hungary
Lọ Lọ 50 ml 3 2.270.000 6.810.000
5 Dung dịch rửa kim
NormaHypoclean strong
Hãng s n xuất : Norma Instrument Zrt
Xuất xứ : Hungary
Lọ Lọ 100 ml 3 2.265.000 6.795.000
6 Huyết thanh kiểm
tra
Hemotrol 16 Hãng s n xuất : Ameda
Labrdiagnostik GmbH
Xuất xứ : Áo
Lọ Lọ 2ml 4 3.765.000 15.060.000
Nhóm 5: Sử dụng cho Máy xét nghiệm huyết học 20 thông số HTI Micro CC-20 Plus hãng High Technology, Inc.
1 Dung dịch rửa máy
HTIEnzymatic
Hãng s n xuất : High Technology
Xuất xứ: Mỹ
Lọ Lọ 1L 30 3.260.000 97.800.000
2 Dung dịch ly gi i
Dung dịch ly gi i
Hãng s n xuất : High Technology
Xuất xứ: Mỹ
Lọ Lọ 1L 30 3.465.000 103.950.000
3 Dung dịch rửa kim
NormaHypoclean Strong
Hãng s n xuất : Norma Instrument Zrt
Xuất xứ : Hungary
Lọ Lọ 50ml 20 2.265.000 45.300.000
8
STT Danh mục hàng
hóa Xuất xứ, ký mã hiệu, nhãn mác sản phẩm
Đơn vị
tính
Quy cách
đóng gói
Số
lượng Đơn giá Thành tiền
4 Dung dịch pha loãng
HTI Diluent
Hãng s n xuất : High Technology
Xuất xứ: Mỹ
Thùng Thùng 20L 60 2.940.000 176.400.000
5 Huyết thanh kiểm
tra
Hemotrol 16 Hãng s n xuất : Ameda
Labrdiagnostik GmbH
Xuất xứ : Áo
Lọ 2ml 10 3.765.000 37.650.000
Nhóm 6: Sử dụng cho máy huyết học KX - 21/XP100 hãng Sysmex
1 Dung dịch pha loãng
Normadil SYS
Hãng s n xuất : Norma Instrument Zrt
Xuất xứ : Hungary
Thùng Thùng 20L 198 2.940.000 582.120.000
2 Dung dịch ly gi i
Normalyse WH
Hãng s n xuất : Norma Instrument Zrt
Xuất xứ : Hungary
Lọ Lọ 500ml 203 2.575.000 522.725.000
3 Dung dịch rửa
Norma Hypoclean strong
Hãng s n xuất : Norma Instrument Zrt
Xuất xứ : Hungary
Lọ Lọ 100ml 54 2.300.000 124.200.000
4 Huyết thanh kiểm
tra
Hemotrol 16 Hãng s n xuất : Ameda
Labrdiagnostik GmbH
Xuất xứ : Áo
Lọ Lọ 2ml 49 3.765.000 184.485.000
Nhóm 7: Sử dụng cho máy huyết học TC Hemaxa hãng Teco diagnostics
1 Dung dịch pha loãng
Normadil MR
Hãng s n xuất : Norma Instrument Zrt
Xuất xứ : Hungary
Can Thùng 20L 60 2.940.000 176.400.000
2 Dung dịch ly gi i
Normalyse MR
Hãng s n xuất : Norma Instrument Zrt
Xuất xứ : Hungary
Lọ Lọ 1000 ml 60 3.465.000 207.900.000
3 Dung dịch rửa máy
Norma clean MR
Hãng s n xuất : Norma Instrument Zrt
Xuất xứ : Hungary
Can Thùng 5L 60 3.260.000 195.600.000
9
STT Danh mục hàng
hóa Xuất xứ, ký mã hiệu, nhãn mác sản phẩm
Đơn vị
tính
Quy cách
đóng gói
Số
lượng Đơn giá Thành tiền
4 Dung dịch rửa
enzim
Normaclez
Hãng s n xuất : Norma Instrument Zrt
Xuất xứ : Hungary
Lọ Lọ 100ml 43 2.275.000 97.825.000
5 Huyết thanh kiểm
tra
Hemotrol 16 Hãng s n xuất : Ameda
Labrdiagnostik GmbH
Xuất xứ : Áo
Lọ Lọ 2ml 24 3.765.000 90.360.000
Số lượng danh mục trúng thầu: 37 mặt hàng 7.709.805.000
Bằng chữ: Bẩy tỷ bẩy trăm lẻ chín triệu tám trăm lẻ năm ngàn đồng chẵn.
10
2. Phần III. Hóa chất HBA1C
Tên nhà thầu trúng thầu: Công ty Cổ phần Y tế Quang Minh.
STT Danh mục hàng hóa Xuất xứ, ký mã hiệu, nhãn
mác của sản phẩm Quy cách đóng gói
Đơn vị
tính
Số
lượng Đơn giá Thành tiền
Phần III: HÓA CHẤT HBA1C
Nhóm 1: Sử dụng cho máy bán tự động
1 Labonacheck A1C
HbA1c Test Kit
Green Cross Medis Corp - Hàn
Quốc 24 test/hộp Hộp 20 1.632.000 32.640.000
2 HbA1c 30T Agappe Diagnostics Switzerland
GmbH - Thụy Sĩ 30 test/hộp Hộp 10 2.040.000 20.400.000
Nhóm 2: Sử dụng cho máy tự động HbA1C ADAMS A1C LITE HA-8380V
3 Eluent 80A Arkray - Nhật B n 600mL x 4 Hộp 25 10.250.600 256.265.000
4 Eluent 80B Arkray - Nhật B n 600mL x 2 Hộp 10 6.826.600 68.266.000
5 Eluent 80CV Arkray - Nhật B n 600mL x 2 Hộp 25 6.826.600 170.665.000
6 Hemolysis Washing
Solution Lite H Arkray - Nhật B n 2L x 3 Hộp 5
20.972.000 104.860.000
7 Column Unit 80 Arkray - Nhật B n 1 column Hộp 3 23.800.000 71.400.000
8 Calibrator Lite Arkray - Nhật B n Low: 5mL, High: 5mL,
Diluent: 15mL Hộp 3
4.834.000 14.502.000
9 ExtendSure HbA1c
Lyophilised Controls
Canterbury Scientific Limited -
New Zealand
Level 1: 4x0.25mL
Level 2: 4x0.25mL Hộp 20
7.479.300 149.586.000
10 Control Dilution Set 80 Arkray - Nhật B n 1x250mL+1x15ml Hộp 20 3.477.500 69.550.000
11 Washing Solution for
tubes Arkray - Nhật B n 250mL Lọ 45
2.500.000 112.500.000
Số lượng danh mục trúng thầu: 11 mặt hàng 1.070.634.000
Bằng chữ: Một tỷ, không trăm bảy mươi triệu, sáu trăm ba mươi tư nghìn đồng
11
3. Phần IV. Hóa chất máy xét nghiệm miễn dịch điện hoá phát quang
Tên nhà thầu trúng thầu: Công ty TNHH Thiết ị An iệt
STT Danh mục hàng hóa Hãng nước sản xuất Quy cách đóng
gói
Đơn vị
tính Số lượng Đơn giá Thành tiền
PHẦN IV: HÓA CHẤT MÁY XÉT NGHIỆM MIỄN DỊCH ĐIỆN HOÁ PHÁT QUANG
1 Elecsys TSH Roche/ Đức 200 tests Hộp 30 7.789.040 233.671.200
2 TSH Calset Roche/ Đức 4 x 1.3 ml Hộp 6 1.788.300 10.729.800
3 Elecsys T3 Roche/ Đức 200 tests Hộp 30 7.789.000 233.670.000
4 T3 Calset Roche/ Đức 4 x 1 ml Hộp 6 1.768.430 10.610.580
5 Elecsys FT4 III Roche/ Đức 200 tests Hộp 30 7.828.780 234.863.400
6 Calset FT4 III Roche/ Đức 4 x 1 ml Hộp 6 1.778.360 10.670.160
7 Elecsys Tg II Roche/ Đức 100 tests Hộp 5 13.769.910 68.849.550
8 Tg II Calset Roche/ Đức 4 x 1 ml Hộp 2 1.767.540 3.535.080
9 Precicontrol Universal Roche/ Đức 4x3ml Hộp 10 2.126.090 21.260.900
10 Elecsys Anti-TPO Roche/ Đức 100 tests Hộp 5 7.818.840 39.094.200
11 Anti-TPO Calset Roche/ Đức 4x1.5mL Hộp 2 3.190.740 6.381.480
12 Elecsys Anti-Tg Roche/ Đức 100 tests Hộp 5 7.868.520 39.342.600
13 Anti-TG Calset Roche/ Đức 4x1.5mL Hộp 2 3.190.740 6.381.480
14 Elecsys Troponin T hs Roche/ Đức 200 tests Hộp 5 12.766.470 63.832.350
12
STT Danh mục hàng hóa Hãng nước sản xuất Quy cách đóng
gói
Đơn vị
tính Số lượng Đơn giá Thành tiền
15 Troponin T hs Calset Roche/ Đức 4 x 1 ml Hộp 2 1.602.700 3.205.400
16 Precicontrol Troponin Roche/ Đức 4 x 2 ml Hộp 1 1.280.970 1.280.970
17 Elecsys proBNP II Roche/ Đức 100 tests Hộp 10 37.027.740 370.277.400
18 proBNP II Calset Roche/ Đức 4 x 1 ml Hộp 2 1.907.520 3.815.040
19 Precicontrol Cardiac II Roche/ Đức 4 x 2 ml Hộp 2 2.314.850 4.629.700
20 Elecsys AFP Roche/ Đức 100 tests Hộp 7 5.732.490 40.127.430
21 AFP Calset II Roche/ Đức 4 x 1 ml Hộp 2 1.788.300 3.576.600
22 Elecsys CA 15-3 II Roche/ Đức 100 tests Hộp 4 11.157.000 44.628.000
23 CA 15-3 II Calset Roche/ Đức 4 x 1 ml Hộp 1 2.125.020 2.125.020
24 Elecsys CA 19-9 Roche/ Đức 100 tests Hộp 5 11.206.680 56.033.400
25 CA 19-9 Calset Roche/ Đức 4 x 1 ml Hộp 1 2.134.950 2.134.950
26 Elecsys CA 125 II Roche/ Đức 100 tests Hộp 2 11.157.000 22.314.000
27 CA 125 II Calset II Roche/ Đức 4 x 1 ml Hộp 1 2.125.020 2.125.020
28 Elecsys CA 72-4 Roche/ Đức 100 tests Hộp 7 11.186.810 78.307.670
29 CA 72-4 Calset Roche/ Đức 4 x 1 ml Hộp 2 2.662.580 5.325.160
30 Elecsys CEA Roche/ Đức 100 tests Hộp 5 6.437.880 32.189.400
13
STT Danh mục hàng hóa Hãng nước sản xuất Quy cách đóng
gói
Đơn vị
tính Số lượng Đơn giá Thành tiền
31 CEA Calset Roche/ Đức 4 x 1 ml Hộp 1 1.767.540 1.767.540
32 Elecsys Cyfra 21-1 Roche/ Đức 100 tests Hộp 3 8.941.500 26.824.500
33 Cyfra 21-1 Calset Roche/ Đức 4 x 1 ml Hộp 1 2.651.310 2.651.310
34 Elecsys Total PSA Roche/ Đức 100 tests Hộp 5 8.852.080 44.260.400
35 Total PSA Calset II Roche/ Đức 4 x 1 ml Hộp 2 1.778.360 3.556.720
36 Precicontrol Tumor Marker Roche/ Đức 4 x 3ml Hộp 5 3.914.390 19.571.950
37 Elecsys Ferritin Roche/ Đức 100 tests Hộp 33 6.378.270 210.482.910
38 Ferritin Calset Roche/ Đức 4 x 1 ml Hộp 6 1.768.430 10.610.580
39 Elecsys PreciControl Varia Roche/ Đức 4 x 3ml Hộp 5 3.904.450 19.522.250
40 Elecsys Anti-HCV II Roche/ Đức 100 tests Hộp 10 3.377.900 33.779.000
41 Precicontrol Anti-HCV Roche/ Đức 16 x 1.3 ml Hộp 1 11.087.460 11.087.460
42 Elecsys HBsAg II Roche/ Đức 100 tests Hộp 10 3.894.520 38.945.200
43 Precicontrol
HbsAg II Roche/ Đức 16 x 1.3 ml Hộp 1 2.502.360 2.502.360
44 Elecsys Anti-HBs Roche/ Đức 100 tests Hộp 4 3.894.520 15.578.080
45 Precicontrol
Anti-HBs Roche/ Đức 16 x 1.3 ml Hộp 1 2.472.570 2.472.570
46 HIV combi PT Roche/ Đức 100 tests Hộp 3 6.408.070 19.224.210
14
STT Danh mục hàng hóa Hãng nước sản xuất Quy cách đóng
gói
Đơn vị
tính Số lượng Đơn giá Thành tiền
47 PreciControl HIV Roche/ Đức 6x2 ml Hộp 1 5.431.710 5.431.710
48 Elecsys HCG+β Roche/ Đức 100 tests Hộp 7 5.841.780 40.892.460
49 HCG+beta Calset Roche/ Đức 4 x 1 ml Hộp 2 1.769.320 3.538.640
50 Universal Diluent Roche/ Đức 2 x 16 ml Hộp 10 2.483.750 24.837.500
51 Diluent MultiAssay Roche/ Đức 2 x 18 ml Hộp 2 2.283.900 4.567.800
52 CleanCell M Roche/ Đức - Trung
Quốc 2x2L Hộp 50 2.621.840 131.092.000
53 ProCell M Roche/ Đức 2x2L Hộp 50 2.593.000 129.650.000
54 SysWash Roche/ Đức 500 ml Chai 15 2.096.280 31.444.200
55 ISE cleaning solution/ Elecsys
SysClean Roche/ Đức 5x100 ml Hộp 3 2.593.000 7.779.000
56 PreClean M Roche/ Đức 5 x 600 ml Hộp 50 2.593.000 129.650.000
57 Probe Wash M Roche/ Đức 12x70 ml Hộp 3 2.513.500 7.540.500
58 Assay Tip/ Assay Cup Roche/ Đức - Thụy Sỹ 48x2x84
típ/cups Hộp 12 11.614.010 139.368.120
Số lượng danh mục trúng thầu:
58 mặt hàng 2.773.616.910
Bằng chữ: Hai tỷ bẩy trăm bẩy mươi ba triệu sáu trăm mười sáu ngàn chín trăm mười đồng chẵn
15
4. Phần V. Hóa chất xét nghiệm khác
Tên nhà thầu trúng thầu: Liên danh Hamemy - Minh Tâm
STT Tên hàng hóa Xuất xứ, ký mã hiệu,
nhãn mác sản phẩm Quy cách
Đơn vị
tính
Số
lượng Đơn giá Thành tiền
PHẦN
VI HÓA CHẤT XÉT NGHIỆM KHÁC
Nhóm 1 Sử dụng cho máy ELISA
BIO - RAD
1 Fasciola IgG (Sán lá gan) Cotez/Mỹ Hộp/96 test Hộp 3 10.156.650 30.469.950
2 Cysticercosis IgG (Sán dãi
heo, Ấu trùng gạo) Novatec/ Đức Hộp/96 test Hộp 3 10.156.650 30.469.950
3 Toxocara IgG (Giun đũa chó
mèo) Novatec/ Đức Hộp/96 test Hộp 3 10.156.650 30.469.950
4 E. histolytica (Amebiasis)
(Sán dây) Novatec/ Đức Hộp/96 test Hộp 3 10.133.655 30.400.965
5 Echinococcus (Sán dãi chó) Novatec/ Đức Hộp/96 test Hộp 3 10.156.650 30.469.950
6 Murex HIV Ag/Ab
Combination Diasorin/ Anh Hộp 96 test Hộp 2 6.245.400 12.490.800
7 Murex HBsAg Version 3 Diasorin/ Anh Hộp 96 test Hộp 2 6.245.400 12.490.800
8 Murex anti-HCV Version 4 Diasorin/ Anh Hộp 96 test Hộp 2 13.694.520 27.389.040
Nhóm 2 Sử dụng cho máy Vitek
định danh vi khuẩn -
1 GN BioMerieux/Mỹ Hộp 20 thẻ Hộp 15 5.113.290 76.699.350
2 GP BioMerieux/Mỹ Hộp 20 thẻ Hộp 2 5.113.290 10.226.580
3 Thẻ kháng sinh đồ vi khuẩn
Gram âm (AST-GN) BioMerieux/Mỹ Hộp 20 thẻ Hộp 10 5.113.290 51.132.900
4 Thẻ kháng sinh đồ vi khuẩn
Gram âm (AST-N) BioMerieux/Mỹ Hộp 20 thẻ Hộp 25 5.113.290 127.832.250
5 Thẻ kháng sinh đồ vi khuẩn
Gram dương (AST-GP) BioMerieux/Mỹ Hộp tối thiếu 20 thẻ Hộp 3 5.113.290 15.339.870
16
STT Tên hàng hóa Xuất xứ, ký mã hiệu,
nhãn mác sản phẩm Quy cách
Đơn vị
tính
Số
lượng Đơn giá Thành tiền
6 NH BioMerieux/Mỹ Hộp 20 thẻ Hộp 1 5.113.290 5.113.290
7 Thẻ kháng sinh đồ Phế cầu
(AST-P) BioMerieux/Mỹ Hộp 20 thẻ Hộp 1 5.113.290 5.113.290
8 Thẻ kháng sinh đồ Liên cầu
(AST-ST) BioMerieux/Mỹ Hộp 20 thẻ Hộp 1 5.113.290 5.113.290
9 DensiCHEK Plus Standards
Kit BioMerieux/Mỹ Hộp 04 ống Hộp 1 8.015.805 8.015.805
10 UNSENSITIZED TUBES
12 x 75 mm
Greiner bio-One/Đức
do hãng BioMerieux
phân phối
Hộp 2000 ống Hộp 1 19.638.630 19.638.630
11 0,45% Sodium Chloride
(Saline 0.45%)
Laboratorios PISA
S.A.DE C.V/Mexico
cho CareFusion/Mexico
Chai 1000ml Chai 3 669.020 2.007.060
12 PIPETTE TIPS - 100 - 1000
µL
Thermo Scientific
/Phần Lan Hộp 96 cái Hộp 2 904.970 1.809.940
13 PIPETTE TIPS 0,5 - 250µL Thermo Scientific
/Phần Lan Hộp 96 cái Hộp 2 904.200 1.808.400
Nhóm 3 Sử dụng cho máy xét
nghiệm miễn dịch VIDAS
1 VIDAS B.R.A.H.M.S PCT BioMerieux/Pháp Hộp 60 Test Hộp 5 29.920.695 149.603.475
2 QCV-QUALITY CONTROL
VIDAS BioMerieux/Pháp Hộp 60 Test Hộp 1 3.483.795 3.483.795
Nhóm 4 Hóa chất định nhóm máu
bán tự động
1 DG Gel ABO/Rh (2D) Diagnostic Grifols/Tây
Ban Nha Hộp 2x25 cards Hộp 2 3.228.750 6.457.500
2 DG Gel Coombs Diagnostic Grifols/Tây
Ban Nha Hộp 2x25 cards Hộp 43 6.037.500 259.612.500
3 DG Gel Neutral Diagnostic Grifols/Tây
Ban Nha Hộp 2x25 cards Hộp 43 4.168.500 179.245.500
17
STT Tên hàng hóa Xuất xứ, ký mã hiệu,
nhãn mác sản phẩm Quy cách
Đơn vị
tính
Số
lượng Đơn giá Thành tiền
4 DG Gel Sol Diagnostic Grifols/Tây
Ban Nha Hộp 2x100 ml Hộp 72 1.604.400 115.516.800
5 Serascan Diana 3 Diagnostic Grifols/Tây
Ban Nha Hộp 3x10 ml Hộp 41 2.639.700 108.227.700
Nhóm 5 Hóa chất sinh phẩm xét nghiệm vi sinh
1 API 20 E BioMerieux/Pháp Hộp 25 thanh Hộp 8 5.310.270 42.482.160
2 API 20 E reagents BioMerieux/Pháp Hộp 6 ống Hộp 4 1.136.625 4.546.500
3 API 20 NE BioMerieux/Pháp Hộp 25 thanh + 25
ống hóa chất Hộp 4 5.698.350 22.793.400
4 Etest Vancomycin VA 256 BioMerieux/Pháp Hộp 30 thanh Hộp 2 5.428.500 10.857.000
5 Etest Colistin CO 256 BioMerieux/Pháp Hộp 30 thanh Hộp 2 5.550.825 11.101.650
6 BacT/ALERT FA Plus BioMerieux/Mỹ Chai 30 ml x 100
chai/hộp Chai 1.500 162.750 244.125.000
7 BACT/ALERT PF Plus BioMerieux/Mỹ Chai 30 ml x 100
chai/hộp Chai 200 160.965 32.193.000
8 Brain Heart Infusion Broth Oxoid/Anh Hộp 500g Hộp 5 2.592.975 12.964.875
9 BLOOD AGAR BASE Oxoid/Anh Hộp 500g Hộp 10 2.364.390 23.643.900
10 BRILLIANCE UTI AGAR Oxoid/Anh Hộp 400g Hộp 5 5.839.680 29.198.400
11 KIA Agar Oxoid/Anh Hộp 500g Hộp 2 5.830.230 11.660.460
12 Muler Hilton Agar Oxoid/Anh Hộp 500g Hộp 7 2.220.645 15.544.515
13 MacConkey Agar Oxoid/Anh Hộp 500g Hộp 6 2.362.920 14.177.520
14 Sabouraud Agar MAST/Anh Hộp 500g Hộp 2 2.857.365 5.714.730
15 Color Gram 2 BioMerieux/Pháp Hộp 4 chai x 240 ml Hộp 13 3.657.045 47.541.585
16 Khoanh kháng sinh các loại
(40 loại) Oxoid/Anh 250 khoanh/ Hộp Khoanh 60.000 4.935 296.100.000
17 Kovacs reagent BioMerieux/Pháp Hộp 1 ống x 25ml Hộp 5 1.160.250 5.801.250
18 Oxidase reagent BioMerieux/Mỹ Hộp 50 ống x 0.75ml Hộp 2 8.516.970 17.033.940
19 MCFARLAND
STANDARD BioMerieux/Pháp Hộp 6 ống
Hộp 6
ống 1 2.894.850 2.894.850
18
STT Tên hàng hóa Xuất xứ, ký mã hiệu,
nhãn mác sản phẩm Quy cách
Đơn vị
tính
Số
lượng Đơn giá Thành tiền
20 Nutrient agar Oxoid/Anh Hộp 500g Hộp 1 2.314.095 2.314.095
21 Khoanh giấy X Oxoid/Anh (5 x 50 khoanh)/Hộp Hộp 1 1.433.355 1.433.355
22 Khoanh giấy Oxoid/Anh (5 x 50 khoanh)/Hộp Hộp 1 1.425.690 1.425.690
23 Khoanh giấy X Oxoid/Anh (5 x 50 khoanh)/Hộp Hộp 1 1.425.690 1.425.690
24 Khoanh kháng sinh Optocin Oxoid/Anh (5 x 50 khoanh)/Hộp Hộp 1 1.290.870 1.290.870
25 Khoanh kháng sinh
Bacitracin Oxoid/Anh (5 x 50 khoanh)/Hộp Hộp 1 2.526.300 2.526.300
Nhóm 6 Sử dụng cho Máy xét nghiệm miễn dịch Easy Reader plus
1 AFP (Ung thư gan) Vedalab - Pháp Hộp 20 Test Hộp 7 1.715.070 12.005.490
2 CA-125(Ung thư uồng
trứng) Vedalab - Pháp Hộp 20 Test Hộp 1 2.233.245 2.233.245
3 CEA(Ung thư ruột kết) Vedalab - Pháp Hộp 20 Test Hộp 5 1.704.255 8.521.275
4 PSA(Ung thư tuyến tiền liệt) Vedalab - Pháp Hộp 20 Test Hộp 5 2.022.300 10.111.500
5 TSH(Hormone tuyến giáp) Vedalab - Pháp Hộp 20 Test Hộp 5 2.039.940 10.199.700
6 T3 total(Hormone tuyến
giáp) Vedalab - Pháp Hộp 20 Test Hộp 5 1.772.085 8.860.425
7 T4 total(Hormone tuyến
giáp) Vedalab - Pháp Hộp 20 Test Hộp 5 1.560.405 7.802.025
8 CA 19-9 (K tụy, đại trực
tràng) Vedalab - Pháp Hộp 20 Test Hộp 3 3.044.685 9.134.055
9 CA 15-3 (K vú) Vedalab - Pháp Hộp 20 Test Hộp 1 3.038.595 3.038.595
Số lượng danh mục trúng
thầu: 63 mặt hàng 2.289.346.375
Bằng chữ: Hai tỷ, hai trăm tám mươi chín triệu, ba trăm bốn mươi sáu nghìn, ba trăm bảy mươi lăm đồng chẵn.
19
5. Phần VI. Xét nghiệm nước tiểu bán tự động
Tên nhà thầu trúng thầu: Công ty Cổ phần Biolife iệt Nam.
STT Danh mục hàng hóa
Xuất xứ, ký mã
hiệu, nhãn mác của
sản phẩm
Quy cách Đơn vị
tính Số lượng Đơn giá Thành tiền
Phần VI XÉT NGHIỆM NƯỚC TIỂU BÁN TỰ ĐỘNG 1.453.818.000
1 Multisix 10 SG 100 Siemens - Ba Lan Hộp 100 test Hộp 944
972.000 917.568.000
2 Clinitek Atlas Positive Control Siemens - Mỹ Hộp 25 test Hộp 16
3.950.000 63.200.000
3 Clinitek Atlas Negative Control Siemens - Mỹ Hộp 25 test Hộp 16
4.020.000 64.320.000
4
Mission Urinalysis Reagent Strip
U11
Que thử phân tích nước tiểu
Mission 11 thông số
ACON
Biotech/ACON Labs
USA - Trung Quốc
Hộp 100 test Hộp 433
910.000 394.030.000
5
MissionLiquid Urine Control
Dung dịch chứng dùng cho máy
phân tích nước tiểu
ACON Biotech -
Trung Quốc
Hộp 6 lọx5ml
(03 lọ Chứng dương
+ 03 lọ Chứng âm)
Hộp 14
1.050.000 14.700.000
Số lượng danh mục trúng thầu: 05
mặt hàng.
1.453.818.000
Bằng chữ:Một tỷ bốn trăm năm mươi ba triệu tám trăm mười tám ngàn đồng chẵn.
20
6. Phần VII. Hóa chất, test thử chạy cho máy xét nghiệm nước tiểu tự động
Tên nhà thầu trúng thầu: Công ty TNHH Thiết ị An iệt.
STT Danh mục hàng hóa Xuất xứ, ký mã hiệu, nhãn
mác của sản phẩm Quy cách
Đơn vị
tính
Số
lượng Đơn giá Thành tiền
PHẦN VII: HÓA CHẤT, TEST THỬ CHẠY CHO MÁY XÉT
NGHIỆM NƯỚC TIỂU TỰ ĐỘNG
1 Urodip 11P MTI Diagnostics Gm H/ Đức 100 test Hộp 100 729.630 72.963.000
2 Urodip 12P MTI Diagnostics Gm H/ Đức 100 test Hộp 1 752.400 752.400
3 Urine detergent MTI Diagnostics Gm H/ Đức 500ml Chai 24 1.580.040 37.920.960
4 Urinalysis control
level 1/2 Randox Laboratories Ltd/ Anh 12x12ml Hộp 6 6.514.080 39.084.480
Số lượng danh mục trúng
thầu: 04 mặt hàng 150.720.840
Bằng chữ: Một trăm năm mươi triệu bẩy trăm hai mươi ngàn tám trăm bốn mươi đồng chẵn.
21
7. Phần IX. Hóa chất, sinh phẩm, tiêu hao hệ thống máy realtime PCR - QAGIEN
Tên nhà thầu trúng thầu: Công ty TNHH Thiết ị Y tế và khoa học Tâm iệt.
STT Danh mục hàng hóa Xuất xứ, ký mã hiệu, nhãn
mác của sản phẩm
Quy cách
đóng gói
Đơn vị
tính
Số
lượng Đơn giá Thành tiền
1 Kit tách chiết DNA/RNA tự động
(QIAamp 96 Virus QIAcube HT Kit)
Hãng: Qiagen- Đức
Mã hàng: 57731 480 test/ ộ ộ 2 76.030.000 152.060.000
2 Bộ vật tư tiêu hao cho máy tự động
(QIAcube HT Plasticware)
Hãng: Qiagen- Đức
Mã hàng: 950067 480 test/ ộ ộ 2 15.300.000 30.600.000
3 Đầu tips cho máy tách tự động (Filter-
Tips, OnCor C, 200 µl (960))
Hãng: Qiagen- Đức
Mã hàng: 990610 960 tips/ hộp hộp 5 8.100.000 40.500.000
4 Máng đựng hoá chất cho máy tự động 70
ml (Reagent Trough Lid 70 ml (10))
Hãng: Qiagen- Đức
Mã hàng: 990554 10 chiếc/ ộ ộ 5 3.720.000 18.600.000
5 Máng đựng hoá chất cho máy tự động
170 ml (Reagent Trough Lid 170 ml (20))
Hãng: Qiagen- Đức
Mã hàng: 990556 20 chiếc/ ộ ộ 2 7.330.000 14.660.000
6 Đầu côn có màng lọc 50ul (50µl
Conductive Filtered Tips (960))
Hãng: Qiagen- Đức
Mã hàng: 990512
960 chiếc/
hộp hộp 10 8.140.000 81.400.000
7 Đầu côn có màng lọc 200ul (200µl
Conductive Filtered Tips (960))
Hãng: Qiagen- Đức
Mã hàng: 990522
960 chiếc/
hộp hộp 2 8.140.000 16.280.000
8 Kít định lượng viêm gan B (HB )
(AccuPid HBV Quantification Kit)
Hãng: Khoa Thương- iệt Nam
Mã hàng: Q01HBV02.2A 50 test/ ộ ộ 15 9.935.000 149.025.000
9 Kít định lượng viêm gan C (HC )
(artus HCV QS-RGQ Kit (24))
Hãng: Qiagen- Đức
Mã hàng: 4518363 24 test/ ộ ộ 2 27.440.000 54.880.000
10 Kít định lượng lao
(AccuPid M. tuberculosis Detection Kit)
Hãng: Khoa Thương- iệt Nam
Mã hàng: Q01MTB01.1A 50 test/ ộ ộ 5 9.955.000 49.775.000
11 Đầu côn lọc dung tích 1000ul
(Filter tip 1000)
Hãng: AHN- Đức
Mã hàng: 2-203
960 chiếc/
hộp hộp 10 1.875.000 18.750.000
12 Đầu côn lọc dung tích 200ul
(Filter tip 200)
Hãng: AHN- Đức
Mã hàng: 2-128 960 tips/ hộp hộp 10 1.875.000 18.750.000
13 Đầu côn lọc dung tích 10ul
(Filter tip 10)
Hãng: AHN- Đức
Mã hàng: 2-063 960 tips/ hộp hộp 10 1.875.000 18.750.000
22
STT Danh mục hàng hóa Xuất xứ, ký mã hiệu, nhãn
mác của sản phẩm
Quy cách
đóng gói
Đơn vị
tính
Số
lượng Đơn giá Thành tiền
14 Ống o qu n mẫu 1.5ml Hãng: AHN- Đức
Mã hàng: 3-205 500 cái/ túi túi 10 400.000 4.000.000
15 Kit tách triết DNA án tự động
(QIAamp DNA Mini Kit)
Hãng: Qiagen- Đức
Mã hàng: 51304 50 test/ hộp hộp 5 7.825.000 39.125.000
Số lượng danh mục trúng thầu: 15 mặt
hàng 707.155.000
Bằng chữ: Bẩy trăm lẻ bẩy triệu một trăm năm mươi lăm ngàn đồng chẵn).