ubnd tỈnh lẠng sƠn cỘng hoÀ xà hỘi chỦ nghĨa viỆt...

22
1 UBND TỈNH LẠNG SƠN CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM SỞ Y TẾ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Số: /-SYT Lạng Sơn, ngày tháng 01 năm 2020 QUYẾT ĐỊNH Phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu Gói thầu số 2: Mua hóa chất xét nghiệm huyết học, đông máu và hóa chất, vật tư xét nghiệm khác cho các đơn vị y tế công lập trên địa bàn tỉnh Lạng Sơn năm 2019 GIÁM ĐỐC SỞ Y TẾ TỈNH LẠNG SƠN Căn cứ Luật Đấu thầu số 43/2013/QH13 ngày 26/11/2013 và Nghị định số 63/2014/NĐ-CP ngày 26/6/2014 của Chính phủ quy chi tiết thi hành một số điều của Luật Đấu thầu về lựa chọn nhà thầu; Căn cứ Thông tư 58/2016/TT-BTC ngày 29/3/2016 của Bộ Tài chính Quy định chi tiết việc sử dụng vốn nhà nước để mua sắm nhằm duy trì hoạt động thường xuyên của cơ quan nhà nước, đơn vị thuộc lực lượng vũ trang nhân dân, đơn vị sự nghiệp công lập, tổ chức chính trị, tổ chức chính trị - xã hộỉ, tổ chức chính trị xã hội - nghề nghiệp, tổ chức xã hội, tổ chức xã hộỉ - nghề nghiệp; Căn cứ Quyết định số 1265/QĐ-UBND ngày 06/7/2018 của UBND tỉnh về việc công ố danh mục mua sắm tập trung và phân công đơn vị thực hiện mua sắm tập trung thuộc phạm vi qun l của tỉnh Lạng Sơn; Căn cứ Quyết định số 1903 /QĐ-UBND ngày 07 tháng 10 năm 2019 của UBND tỉnh Lạng Sơn về việc phê duyệt kế hoạch lựa chọn nhà thầu gói thầu: Mua sắm tập trung hóa chất, sinh phẩm y tế cho các cơ sở y tế công lập trên địa àn tỉnh Lạng Sơn năm 2019; Căn cứ Tờ trình số 113-2/TTr-TL ngày 13/01/2020 do Công ty Cổ phần Tư vấn ạn Long về việc đề nghị thẩm định, phê duyệt kết qu lựa chọn nhà thầu Gói thầu số 2: Mua hóa chất xét nghiệm huyết học, đông máu và hóa chất, vật tư xét nghiệm khác cho các đơn vị y tế công lập trên địa àn tỉnh Lạng Sơn năm 2019; Xét đề nghị của Bên mời thầu tại Tờ trình số 09/TTr-BMT ngày 20/01/2020 về việc đề nghị phê duyệt kết qu lựa chọn nhà thầu Gói thầu số 2: Mua hóa chất xét nghiệm huyết học, đông máu và hóa chất, vật tư xét nghiệm khác cho các đơn vị y tế công lập trên địa àn tỉnh Lạng Sơn năm 2019 và Báo cáo thẩm định kết qu lựa chọn nhà thầu số 2001-1/TVTA-TTr ngày 20/01/2020 của Công ty TNHH Tư vấn đầu tư Y tế Trường An, QUYẾT ĐỊNH: Điều 1. Phê duyệt kết qu lựa chọn nhà thầu Gói thầu số 2: Mua hóa chất xét nghiệm huyết học, đông máu và hóa chất, vật tư xét nghiệm khác cho các

Upload: others

Post on 28-May-2020

18 views

Category:

Documents


1 download

TRANSCRIPT

1

UBND TỈNH LẠNG SƠN CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

SỞ Y TẾ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Số: /QĐ-SYT Lạng Sơn, ngày tháng 01 năm 2020

QUYẾT ĐỊNH

Phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu Gói thầu số 2: Mua hóa chất xét

nghiệm huyết học, đông máu và hóa chất, vật tư xét nghiệm khác cho các đơn

vị y tế công lập trên địa bàn tỉnh Lạng Sơn năm 2019

GIÁM ĐỐC SỞ Y TẾ TỈNH LẠNG SƠN

Căn cứ Luật Đấu thầu số 43/2013/QH13 ngày 26/11/2013 và Nghị định số

63/2014/NĐ-CP ngày 26/6/2014 của Chính phủ quy chi tiết thi hành một số điều

của Luật Đấu thầu về lựa chọn nhà thầu;

Căn cứ Thông tư 58/2016/TT-BTC ngày 29/3/2016 của Bộ Tài chính Quy

định chi tiết việc sử dụng vốn nhà nước để mua sắm nhằm duy trì hoạt động

thường xuyên của cơ quan nhà nước, đơn vị thuộc lực lượng vũ trang nhân dân,

đơn vị sự nghiệp công lập, tổ chức chính trị, tổ chức chính trị - xã hộỉ, tổ chức

chính trị xã hội - nghề nghiệp, tổ chức xã hội, tổ chức xã hộỉ - nghề nghiệp;

Căn cứ Quyết định số 1265/QĐ-UBND ngày 06/7/2018 của UBND tỉnh

về việc công ố danh mục mua sắm tập trung và phân công đơn vị thực hiện

mua sắm tập trung thuộc phạm vi qu n l của tỉnh Lạng Sơn;

Căn cứ Quyết định số 1903 /QĐ-UBND ngày 07 tháng 10 năm 2019 của

UBND tỉnh Lạng Sơn về việc phê duyệt kế hoạch lựa chọn nhà thầu gói thầu: Mua

sắm tập trung hóa chất, sinh phẩm y tế cho các cơ sở y tế công lập trên địa àn tỉnh

Lạng Sơn năm 2019;

Căn cứ Tờ trình số 113-2/TTr-T L ngày 13/01/2020 do Công ty Cổ phần

Tư vấn ạn Long về việc đề nghị thẩm định, phê duyệt kết qu lựa chọn nhà

thầu Gói thầu số 2: Mua hóa chất xét nghiệm huyết học, đông máu và hóa chất,

vật tư xét nghiệm khác cho các đơn vị y tế công lập trên địa àn tỉnh Lạng Sơn

năm 2019;

Xét đề nghị của Bên mời thầu tại Tờ trình số 09/TTr-BMT ngày

20/01/2020 về việc đề nghị phê duyệt kết qu lựa chọn nhà thầu Gói thầu số 2:

Mua hóa chất xét nghiệm huyết học, đông máu và hóa chất, vật tư xét nghiệm

khác cho các đơn vị y tế công lập trên địa àn tỉnh Lạng Sơn năm 2019 và Báo

cáo thẩm định kết qu lựa chọn nhà thầu số 2001-1/TVTA-TTr ngày 20/01/2020

của Công ty TNHH Tư vấn đầu tư Y tế Trường An,

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Phê duyệt kết qu lựa chọn nhà thầu Gói thầu số 2: Mua hóa chất

xét nghiệm huyết học, đông máu và hóa chất, vật tư xét nghiệm khác cho các

2

đơn vị y tế công lập trên địa àn tỉnh Lạng Sơn năm 2019, với các nội dung cụ

thể như sau:

1. Tên các nhà thầu và giá trị trúng thầu của các phần của gói thầu:

1.1. Phần I. Hóa chất xét nghiệm huyết học

Tên nhà thầu trúng thầu: Liên danh nhà thầu Công ty TNHH iệt Phan

- Công ty Cổ phần Công nghệ An Phúc, gồm:

- Công ty TNHH iệt Phan. Địa chỉ: Số 17, ngách 129, ngõ Xã Đàn 2,

Phường Nam Đồng, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội.

- Công ty Cổ phần Công nghệ An Phúc. Địa chỉ: Số 15, ngõ 196 Thụy

Khuê, Phường Thụy Khuê, Quận Tây Hồ, Hà Nội.

Giá trúng thầu: 7.709.805.000 đồng (Bẩy tỷ bẩy trăm lẻ chín triệu tám

trăm lẻ năm ngàn đồng chẵn).

Số lượng danh mục trúng thầu: 37 mặt hàng

1.2. Phần III. Hóa chất HBA1C

Tên nhà thầu trúng thầu: Công ty Cổ phần Y tế Quang Minh. Địa chỉ:

A24 BT1, KĐT ăn Quán, Yên Phúc, Phường ăn Quán, Hà Đông, Hà Nội.

Giá trúng thầu: 1.070.634.000 đồng (Một tỷ, không trăm bảy mươi triệu,

sáu trăm ba mươi tư nghìn đồng)

Số lượng danh mục trúng thầu: 11 mặt hàng

1.3. Phần IV. Hóa chất máy xét nghiệm miễn dịch điện hoá phát

quang

Tên nhà thầu trúng thầu: Công ty TNHH Thiết ị An iệt. Địa chỉ: Số

64, đường Yên Phụ, phường Nguyễn Trung Trực, Quận Ba Đình, Hà Nội.

Giá trúng thầu: 2.773.616.910 đồng (Hai tỷ bẩy trăm bẩy mươi ba triệu

sáu trăm mười sáu ngàn chín trăm mười đồng chẵn).

Số lượng danh mục trúng thầu: 58 mặt hàng.

1.4. Phần V. Hóa chất xét nghiệm khác

Tên nhà thầu trúng thầu: Liên danh Hamemy - Minh Tâm, gồm

- Công ty TNHH Thiết ị Minh Tâm. Địa chỉ: 21, ngõ 22, Nguyễn Ngọc

Nại, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

- Công ty TNHH Thiết ị Y tế Hamemy. Địa chỉ: Số 7, ngách 402/7

đường Mỹ Đình, Phường Mỹ Đình 1, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội.

Giá trúng thầu: 2.289.346.375 đồng (Hai tỷ, hai trăm tám mươi chín

triệu, ba trăm bốn mươi sáu nghìn, ba trăm bảy mươi lăm đồng chẵn).

Số lượng danh mục trúng thầu: 63 mặt hàng.

1.5. Phần VI. Xét nghiệm nước tiểu bán tự động

3

Tên nhà thầu trúng thầu: Công ty Cổ phần Biolife iệt Nam. Địa chỉ:

Số nhà 24 ngõ 96/63 phố Đại Từ, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Hà Nội.

Giá trúng thầu: 1.453.818.000 đồng (Một tỷ bốn trăm năm mươi ba triệu

tám trăm mười tám ngàn đồng chẵn).

Số lượng danh mục trúng thầu: 05 mặt hàng.

1.6. Phần VII. Hóa chất, test thử chạy cho máy xét nghiệm nước tiểu

tự động

Tên nhà thầu trúng thầu: Công ty TNHH Thiết ị An iệt. Địa chỉ: Số

64, đường Yên Phụ, phường Nguyễn Trung Trực, Quận Ba Đình, Hà Nội.

Giá trúng thầu: 150.720.840 đồng (Một trăm năm mươi triệu bẩy trăm hai

mươi ngàn tám trăm bốn mươi đồng chẵn)

Số lượng danh mục trúng thầu: 04 mặt hàng.

1.7. Phần IX. Hóa chất, sinh phẩm, tiêu hao hệ thống máy realtime

PCR - QAGIEN

Tên nhà thầu trúng thầu: Công ty TNHH Thiết ị Y tế và khoa học Tâm

iệt. Địa chỉ: Số 2 Trần Điền Định Công, Hoàng Mai, Hà Nội.

Giá trúng thầu: 707.155.000 đồng (Bẩy trăm lẻ bẩy triệu một trăm năm

mươi lăm ngàn đồng chẵn).

Số lượng danh mục trúng thầu: 15 mặt hàng.

(Giá trúng thầu là giá đã ao gồm các loại thuế, phí, lệ phí theo quy định

hiện hành của nhà nước và các chi phí, đã ao gồm chi phí vận chuyển, o hiểm

và chi phí khác liên quan đến vận chuyển đến đơn vị sử dụng).

2. Loại hợp đồng: Hợp đồng theo đơn giá cố định.

3. Thời gian thực hiện hợp đồng: 365 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu

lực.

Điều 2. Giao trách nhiệm cho các ên thực hiện tiếp tục tổ chức thực hiện

như sau:

1. Giao cho Bên mời thầu thuộc kế hoạch lựa chọn nhà thầu Mua sắm tập

trung hóa chất, sinh phẩm y tế cho các cơ sở y tế công lập trên địa àn tỉnh Lạng

Sơn năm 2019 (2558/QĐ-SYT ngày 08/10/2019) thay mặt Chủ đầu tư k tho

thuận khung với nhà thầu trúng thầu, thông áo cho đơn vị hưởng thụ thực hiện

mua sắm tập trung.

2. Giao cho Phòng Kế hoạch - Tài chính phối hợp với Phòng Nghiệp vụ

Dược hướng dẫn các đơn vị y tế trên địa àn tỉnh thực hiện thương th o, k hợp

đồng mua thuốc theo kết qu lựa chọn nhà thầu được phê duyệt tại Điều 1 nêu

trên; kiểm tra, giám sát các đơn vị y tế trên địa àn tỉnh thực hiện mua hóa chất

sinh phẩm theo kết qu lựa chọn nhà thầu đã được phê duyệt tại Quyết định này

và các quy định của pháp luật có liên quan;

4

3. Các đơn vị y tế trên địa àn tỉnh thực hiện thương th o, k hợp đồng,

mua sắm thuốc đã được phê duyệt tại Điều 1 Quyết định này theo hướng dẫn

của Sở Y tế và các quy định của pháp luật hiện hành.

Điều 3. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày k . Bên mời thầu, Chánh

ăn phòng Sở, Trưởng phòng: Kế hoạch - Tài chính thuộc Sở, Thủ trưởng các

đơn vị y tế trên địa àn tỉnh, Nhà thầu trúng thầu tại Điều 1 và các cơ quan liên

quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.

Nơi nhận: - Như Điều 3;

- UBND tỉnh (B/c);

- Sở KH&ĐT (P/h);

- Sở Tài chính (P/h);

- KBNN tỉnh (P/h);

- Lãnh đạo Sở Y tế;

- BHXH tỉnh (P/h);

- KBNN các huyện, TP;

- Các đơn vị KCB;

- Lưu: T, KH-TC (THL) 5b.

GIÁM ĐỐC

Nguyễn Thế Toàn

5

Phụ lục I. Danh mục hàng hóa trúng thầu thuộc gói thầu.

(Kèm theo Quyết định số QĐ-SYT ngày tháng 01 năm 2020 của Sở Y tế)

ĐVT: Việt nam đồng

1. Phần I. Hóa chất xét nghiệm huyết học

Tên nhà thầu trúng thầu: Liên danh nhà thầu Công ty TNHH iệt Phan - Công ty Cổ phần Công nghệ An Phúc

STT Danh mục hàng

hóa Xuất xứ, ký mã hiệu, nhãn mác sản phẩm

Đơn vị

tính

Quy cách

đóng gói

Số

lượng Đơn giá Thành tiền

PHẦN I: HÓA CHẤT XÉT NGHIỆM HUYẾT HỌC

Nhóm 1: Sử dụng cho máy huyết học 20 thông số Swelab Alfa hãng Boule Medical AB

1 Dung dịch ly gi i Boule Medical AB Thụy Điển / Alfa Lyse Thùng Thùng 5L 77 10.470.000 806.190.000

2 Dung dịch pha loãng Boule Medical AB Thụy Điển / Alfa Diluent Thùng Thùng 20L 84 5.725.000 480.900.000

3 Máu chuẩn máy

huyết học

Boule Medical AB Thụy Điển / Boule Con Diff

N/L/H Bộ 3 Lọ x 4.5ml 36 8.240.000 296.640.000

4 Dung dịch rửa máy Boule Medical AB Thụy Điển / Hypochlorite 2%

Clean Lọ Lọ 500ml 11 4.990.000 54.890.000

Nhóm 2: Hóa chất cho máy huyết học 26 thông số XS 800i hãng Sysmex

1 Dung dịch pha loãng Norma dil SYS Hãng s n xuất : Norma Instrument

Zrt Xuất xứ : Hungary Hộp Thùng 20L 150 2.940.000 441.000.000

2 Dung dịch ly gi i 5-

diff

Normad Lyse 4DL SYS Hãng s n xuất : Norma

Instrument Zrt. Xuất xứ : Hungary Hộp Thùng 5L 79 12.450.000 983.550.000

3 Dung dịch ly gi i

Hemoglobin

NormaGlo in SYS Hãng s n xuất: Norma

Instrument Zrt Xuất xứ: Hungary Hộp Thùng 5L 18 5.935.000 106.830.000

4 Dung dịch nhuộm

màu tế ào

NormaDye-4DS eco SYS Hãng s n xuất : Norma

Instrument Zrt

Xuất xứ: Hungary

Hộp Hộp 3x 42ml 25 15.550.000 388.750.000

6

STT Danh mục hàng

hóa Xuất xứ, ký mã hiệu, nhãn mác sản phẩm

Đơn vị

tính

Quy cách

đóng gói

Số

lượng Đơn giá Thành tiền

5 Dung dịch rửa

Norma hypoclean strong

Hãng s n xuất : Norma Instrument Zrt

Xuất xứ : Hungary

Lọ Lọ 50ml 12 2.260.000 27.120.000

6 Huyết thanh kiểm

tra mức thấp - Low

Hemotrol 5X

Hãng s n xuất : Ameda La rdiagnostik Gm H

Xuất xứ : Áo

Lọ Lọ 2 ml 36 5.530.000 199.080.000

7

Huyết thanh kiểm

tra mức trung ình -

Normal

Hemotrol 5X

Hãng s n xuất : Ameda La rdiagnostik Gm H

Xuất xứ : Áo

Lọ Lọ 2 ml 36 5.530.000 199.080.000

8 Huyết thanh kiểm

tra mức cao - High

Hemotrol 5X

Hãng s n xuất : Ameda La rdiagnostik Gm H

Xuất xứ : Áo

Lọ Lọ 2 ml 36 5.530.000 199.080.000

Nhóm 3: Sử dụng cho máy huyết học 18 thông số Celltac alfa model: MEK-6510K hãng Nihon Kohden-Nhật

1 Dung dịch pha loãng

Normadil NK

Hãng s n xuất : Norma Instrument Zrt

Xuất xứ : Hungary

Thùng Thùng 20L 87 3.260.000 283.620.000

2 Dung dịch ly gi i

Normalyse NK

Hãng s n xuất : Norma Instrument Zrt

Xuất xứ : Hungary

Lọ Lọ 500 ml 58 3.260.000 189.080.000

3 Dung dịch rửa

thường xuyên

Normaclean NK

Hãng s n xuất : Norma Instrument Zrt

Xuất xứ : Hungary

Thùng Thùng 5L 48 3.260.000 156.480.000

4 Huyết thanh kiểm

tra

Hemotrol 16 Hãng s n xuất : Ameda

Labrdiagnostik GmbH

Xuất xứ : Áo

Lọ 2ml 33 3.755.000 123.915.000

5 Dung dịch rửa đậm

đặc

Norma Hypoclean

Hãng s n xuất : Norma Instrument Zrt

Xuất xứ : Hungary

Thùng Thùng 5L 20 2.265.000 45.300.000

7

STT Danh mục hàng

hóa Xuất xứ, ký mã hiệu, nhãn mác sản phẩm

Đơn vị

tính

Quy cách

đóng gói

Số

lượng Đơn giá Thành tiền

Nhóm 4: Sử dụng cho Máy xét nghiệm huyết học BC- 2800 hãng Mindray

1 Dung dịch pha loãng

Norma dil MR

Hãng s n xuất : Norma Instrument Zrt

Xuất xứ : Hungary

Thùng Thùng 20L 8 2.940.000 23.520.000

2 Dung dịch ly gi i

Norma Lyse MR

Hãng s n xuất : Norma Instrument Zrt

Xuất xứ : Hungary

Lọ Lọ 1L 4 3.460.000 13.840.000

3 Dung dịch rửa

thường xuyên

Normaclean MR

Hãng s n xuất : Norma Instrument Zrt

Xuất xứ : Hungary

Lọ Thùng 5L 6 3.260.000 19.560.000

4 Dung dịch rửa

enzim

Normaclenz Strong

Hãng s n xuất : Norma Instrument Zrt

Xuất xứ : Hungary

Lọ Lọ 50 ml 3 2.270.000 6.810.000

5 Dung dịch rửa kim

NormaHypoclean strong

Hãng s n xuất : Norma Instrument Zrt

Xuất xứ : Hungary

Lọ Lọ 100 ml 3 2.265.000 6.795.000

6 Huyết thanh kiểm

tra

Hemotrol 16 Hãng s n xuất : Ameda

Labrdiagnostik GmbH

Xuất xứ : Áo

Lọ Lọ 2ml 4 3.765.000 15.060.000

Nhóm 5: Sử dụng cho Máy xét nghiệm huyết học 20 thông số HTI Micro CC-20 Plus hãng High Technology, Inc.

1 Dung dịch rửa máy

HTIEnzymatic

Hãng s n xuất : High Technology

Xuất xứ: Mỹ

Lọ Lọ 1L 30 3.260.000 97.800.000

2 Dung dịch ly gi i

Dung dịch ly gi i

Hãng s n xuất : High Technology

Xuất xứ: Mỹ

Lọ Lọ 1L 30 3.465.000 103.950.000

3 Dung dịch rửa kim

NormaHypoclean Strong

Hãng s n xuất : Norma Instrument Zrt

Xuất xứ : Hungary

Lọ Lọ 50ml 20 2.265.000 45.300.000

8

STT Danh mục hàng

hóa Xuất xứ, ký mã hiệu, nhãn mác sản phẩm

Đơn vị

tính

Quy cách

đóng gói

Số

lượng Đơn giá Thành tiền

4 Dung dịch pha loãng

HTI Diluent

Hãng s n xuất : High Technology

Xuất xứ: Mỹ

Thùng Thùng 20L 60 2.940.000 176.400.000

5 Huyết thanh kiểm

tra

Hemotrol 16 Hãng s n xuất : Ameda

Labrdiagnostik GmbH

Xuất xứ : Áo

Lọ 2ml 10 3.765.000 37.650.000

Nhóm 6: Sử dụng cho máy huyết học KX - 21/XP100 hãng Sysmex

1 Dung dịch pha loãng

Normadil SYS

Hãng s n xuất : Norma Instrument Zrt

Xuất xứ : Hungary

Thùng Thùng 20L 198 2.940.000 582.120.000

2 Dung dịch ly gi i

Normalyse WH

Hãng s n xuất : Norma Instrument Zrt

Xuất xứ : Hungary

Lọ Lọ 500ml 203 2.575.000 522.725.000

3 Dung dịch rửa

Norma Hypoclean strong

Hãng s n xuất : Norma Instrument Zrt

Xuất xứ : Hungary

Lọ Lọ 100ml 54 2.300.000 124.200.000

4 Huyết thanh kiểm

tra

Hemotrol 16 Hãng s n xuất : Ameda

Labrdiagnostik GmbH

Xuất xứ : Áo

Lọ Lọ 2ml 49 3.765.000 184.485.000

Nhóm 7: Sử dụng cho máy huyết học TC Hemaxa hãng Teco diagnostics

1 Dung dịch pha loãng

Normadil MR

Hãng s n xuất : Norma Instrument Zrt

Xuất xứ : Hungary

Can Thùng 20L 60 2.940.000 176.400.000

2 Dung dịch ly gi i

Normalyse MR

Hãng s n xuất : Norma Instrument Zrt

Xuất xứ : Hungary

Lọ Lọ 1000 ml 60 3.465.000 207.900.000

3 Dung dịch rửa máy

Norma clean MR

Hãng s n xuất : Norma Instrument Zrt

Xuất xứ : Hungary

Can Thùng 5L 60 3.260.000 195.600.000

9

STT Danh mục hàng

hóa Xuất xứ, ký mã hiệu, nhãn mác sản phẩm

Đơn vị

tính

Quy cách

đóng gói

Số

lượng Đơn giá Thành tiền

4 Dung dịch rửa

enzim

Normaclez

Hãng s n xuất : Norma Instrument Zrt

Xuất xứ : Hungary

Lọ Lọ 100ml 43 2.275.000 97.825.000

5 Huyết thanh kiểm

tra

Hemotrol 16 Hãng s n xuất : Ameda

Labrdiagnostik GmbH

Xuất xứ : Áo

Lọ Lọ 2ml 24 3.765.000 90.360.000

Số lượng danh mục trúng thầu: 37 mặt hàng 7.709.805.000

Bằng chữ: Bẩy tỷ bẩy trăm lẻ chín triệu tám trăm lẻ năm ngàn đồng chẵn.

10

2. Phần III. Hóa chất HBA1C

Tên nhà thầu trúng thầu: Công ty Cổ phần Y tế Quang Minh.

STT Danh mục hàng hóa Xuất xứ, ký mã hiệu, nhãn

mác của sản phẩm Quy cách đóng gói

Đơn vị

tính

Số

lượng Đơn giá Thành tiền

Phần III: HÓA CHẤT HBA1C

Nhóm 1: Sử dụng cho máy bán tự động

1 Labonacheck A1C

HbA1c Test Kit

Green Cross Medis Corp - Hàn

Quốc 24 test/hộp Hộp 20 1.632.000 32.640.000

2 HbA1c 30T Agappe Diagnostics Switzerland

GmbH - Thụy Sĩ 30 test/hộp Hộp 10 2.040.000 20.400.000

Nhóm 2: Sử dụng cho máy tự động HbA1C ADAMS A1C LITE HA-8380V

3 Eluent 80A Arkray - Nhật B n 600mL x 4 Hộp 25 10.250.600 256.265.000

4 Eluent 80B Arkray - Nhật B n 600mL x 2 Hộp 10 6.826.600 68.266.000

5 Eluent 80CV Arkray - Nhật B n 600mL x 2 Hộp 25 6.826.600 170.665.000

6 Hemolysis Washing

Solution Lite H Arkray - Nhật B n 2L x 3 Hộp 5

20.972.000 104.860.000

7 Column Unit 80 Arkray - Nhật B n 1 column Hộp 3 23.800.000 71.400.000

8 Calibrator Lite Arkray - Nhật B n Low: 5mL, High: 5mL,

Diluent: 15mL Hộp 3

4.834.000 14.502.000

9 ExtendSure HbA1c

Lyophilised Controls

Canterbury Scientific Limited -

New Zealand

Level 1: 4x0.25mL

Level 2: 4x0.25mL Hộp 20

7.479.300 149.586.000

10 Control Dilution Set 80 Arkray - Nhật B n 1x250mL+1x15ml Hộp 20 3.477.500 69.550.000

11 Washing Solution for

tubes Arkray - Nhật B n 250mL Lọ 45

2.500.000 112.500.000

Số lượng danh mục trúng thầu: 11 mặt hàng 1.070.634.000

Bằng chữ: Một tỷ, không trăm bảy mươi triệu, sáu trăm ba mươi tư nghìn đồng

11

3. Phần IV. Hóa chất máy xét nghiệm miễn dịch điện hoá phát quang

Tên nhà thầu trúng thầu: Công ty TNHH Thiết ị An iệt

STT Danh mục hàng hóa Hãng nước sản xuất Quy cách đóng

gói

Đơn vị

tính Số lượng Đơn giá Thành tiền

PHẦN IV: HÓA CHẤT MÁY XÉT NGHIỆM MIỄN DỊCH ĐIỆN HOÁ PHÁT QUANG

1 Elecsys TSH Roche/ Đức 200 tests Hộp 30 7.789.040 233.671.200

2 TSH Calset Roche/ Đức 4 x 1.3 ml Hộp 6 1.788.300 10.729.800

3 Elecsys T3 Roche/ Đức 200 tests Hộp 30 7.789.000 233.670.000

4 T3 Calset Roche/ Đức 4 x 1 ml Hộp 6 1.768.430 10.610.580

5 Elecsys FT4 III Roche/ Đức 200 tests Hộp 30 7.828.780 234.863.400

6 Calset FT4 III Roche/ Đức 4 x 1 ml Hộp 6 1.778.360 10.670.160

7 Elecsys Tg II Roche/ Đức 100 tests Hộp 5 13.769.910 68.849.550

8 Tg II Calset Roche/ Đức 4 x 1 ml Hộp 2 1.767.540 3.535.080

9 Precicontrol Universal Roche/ Đức 4x3ml Hộp 10 2.126.090 21.260.900

10 Elecsys Anti-TPO Roche/ Đức 100 tests Hộp 5 7.818.840 39.094.200

11 Anti-TPO Calset Roche/ Đức 4x1.5mL Hộp 2 3.190.740 6.381.480

12 Elecsys Anti-Tg Roche/ Đức 100 tests Hộp 5 7.868.520 39.342.600

13 Anti-TG Calset Roche/ Đức 4x1.5mL Hộp 2 3.190.740 6.381.480

14 Elecsys Troponin T hs Roche/ Đức 200 tests Hộp 5 12.766.470 63.832.350

12

STT Danh mục hàng hóa Hãng nước sản xuất Quy cách đóng

gói

Đơn vị

tính Số lượng Đơn giá Thành tiền

15 Troponin T hs Calset Roche/ Đức 4 x 1 ml Hộp 2 1.602.700 3.205.400

16 Precicontrol Troponin Roche/ Đức 4 x 2 ml Hộp 1 1.280.970 1.280.970

17 Elecsys proBNP II Roche/ Đức 100 tests Hộp 10 37.027.740 370.277.400

18 proBNP II Calset Roche/ Đức 4 x 1 ml Hộp 2 1.907.520 3.815.040

19 Precicontrol Cardiac II Roche/ Đức 4 x 2 ml Hộp 2 2.314.850 4.629.700

20 Elecsys AFP Roche/ Đức 100 tests Hộp 7 5.732.490 40.127.430

21 AFP Calset II Roche/ Đức 4 x 1 ml Hộp 2 1.788.300 3.576.600

22 Elecsys CA 15-3 II Roche/ Đức 100 tests Hộp 4 11.157.000 44.628.000

23 CA 15-3 II Calset Roche/ Đức 4 x 1 ml Hộp 1 2.125.020 2.125.020

24 Elecsys CA 19-9 Roche/ Đức 100 tests Hộp 5 11.206.680 56.033.400

25 CA 19-9 Calset Roche/ Đức 4 x 1 ml Hộp 1 2.134.950 2.134.950

26 Elecsys CA 125 II Roche/ Đức 100 tests Hộp 2 11.157.000 22.314.000

27 CA 125 II Calset II Roche/ Đức 4 x 1 ml Hộp 1 2.125.020 2.125.020

28 Elecsys CA 72-4 Roche/ Đức 100 tests Hộp 7 11.186.810 78.307.670

29 CA 72-4 Calset Roche/ Đức 4 x 1 ml Hộp 2 2.662.580 5.325.160

30 Elecsys CEA Roche/ Đức 100 tests Hộp 5 6.437.880 32.189.400

13

STT Danh mục hàng hóa Hãng nước sản xuất Quy cách đóng

gói

Đơn vị

tính Số lượng Đơn giá Thành tiền

31 CEA Calset Roche/ Đức 4 x 1 ml Hộp 1 1.767.540 1.767.540

32 Elecsys Cyfra 21-1 Roche/ Đức 100 tests Hộp 3 8.941.500 26.824.500

33 Cyfra 21-1 Calset Roche/ Đức 4 x 1 ml Hộp 1 2.651.310 2.651.310

34 Elecsys Total PSA Roche/ Đức 100 tests Hộp 5 8.852.080 44.260.400

35 Total PSA Calset II Roche/ Đức 4 x 1 ml Hộp 2 1.778.360 3.556.720

36 Precicontrol Tumor Marker Roche/ Đức 4 x 3ml Hộp 5 3.914.390 19.571.950

37 Elecsys Ferritin Roche/ Đức 100 tests Hộp 33 6.378.270 210.482.910

38 Ferritin Calset Roche/ Đức 4 x 1 ml Hộp 6 1.768.430 10.610.580

39 Elecsys PreciControl Varia Roche/ Đức 4 x 3ml Hộp 5 3.904.450 19.522.250

40 Elecsys Anti-HCV II Roche/ Đức 100 tests Hộp 10 3.377.900 33.779.000

41 Precicontrol Anti-HCV Roche/ Đức 16 x 1.3 ml Hộp 1 11.087.460 11.087.460

42 Elecsys HBsAg II Roche/ Đức 100 tests Hộp 10 3.894.520 38.945.200

43 Precicontrol

HbsAg II Roche/ Đức 16 x 1.3 ml Hộp 1 2.502.360 2.502.360

44 Elecsys Anti-HBs Roche/ Đức 100 tests Hộp 4 3.894.520 15.578.080

45 Precicontrol

Anti-HBs Roche/ Đức 16 x 1.3 ml Hộp 1 2.472.570 2.472.570

46 HIV combi PT Roche/ Đức 100 tests Hộp 3 6.408.070 19.224.210

14

STT Danh mục hàng hóa Hãng nước sản xuất Quy cách đóng

gói

Đơn vị

tính Số lượng Đơn giá Thành tiền

47 PreciControl HIV Roche/ Đức 6x2 ml Hộp 1 5.431.710 5.431.710

48 Elecsys HCG+β Roche/ Đức 100 tests Hộp 7 5.841.780 40.892.460

49 HCG+beta Calset Roche/ Đức 4 x 1 ml Hộp 2 1.769.320 3.538.640

50 Universal Diluent Roche/ Đức 2 x 16 ml Hộp 10 2.483.750 24.837.500

51 Diluent MultiAssay Roche/ Đức 2 x 18 ml Hộp 2 2.283.900 4.567.800

52 CleanCell M Roche/ Đức - Trung

Quốc 2x2L Hộp 50 2.621.840 131.092.000

53 ProCell M Roche/ Đức 2x2L Hộp 50 2.593.000 129.650.000

54 SysWash Roche/ Đức 500 ml Chai 15 2.096.280 31.444.200

55 ISE cleaning solution/ Elecsys

SysClean Roche/ Đức 5x100 ml Hộp 3 2.593.000 7.779.000

56 PreClean M Roche/ Đức 5 x 600 ml Hộp 50 2.593.000 129.650.000

57 Probe Wash M Roche/ Đức 12x70 ml Hộp 3 2.513.500 7.540.500

58 Assay Tip/ Assay Cup Roche/ Đức - Thụy Sỹ 48x2x84

típ/cups Hộp 12 11.614.010 139.368.120

Số lượng danh mục trúng thầu:

58 mặt hàng 2.773.616.910

Bằng chữ: Hai tỷ bẩy trăm bẩy mươi ba triệu sáu trăm mười sáu ngàn chín trăm mười đồng chẵn

15

4. Phần V. Hóa chất xét nghiệm khác

Tên nhà thầu trúng thầu: Liên danh Hamemy - Minh Tâm

STT Tên hàng hóa Xuất xứ, ký mã hiệu,

nhãn mác sản phẩm Quy cách

Đơn vị

tính

Số

lượng Đơn giá Thành tiền

PHẦN

VI HÓA CHẤT XÉT NGHIỆM KHÁC

Nhóm 1 Sử dụng cho máy ELISA

BIO - RAD

1 Fasciola IgG (Sán lá gan) Cotez/Mỹ Hộp/96 test Hộp 3 10.156.650 30.469.950

2 Cysticercosis IgG (Sán dãi

heo, Ấu trùng gạo) Novatec/ Đức Hộp/96 test Hộp 3 10.156.650 30.469.950

3 Toxocara IgG (Giun đũa chó

mèo) Novatec/ Đức Hộp/96 test Hộp 3 10.156.650 30.469.950

4 E. histolytica (Amebiasis)

(Sán dây) Novatec/ Đức Hộp/96 test Hộp 3 10.133.655 30.400.965

5 Echinococcus (Sán dãi chó) Novatec/ Đức Hộp/96 test Hộp 3 10.156.650 30.469.950

6 Murex HIV Ag/Ab

Combination Diasorin/ Anh Hộp 96 test Hộp 2 6.245.400 12.490.800

7 Murex HBsAg Version 3 Diasorin/ Anh Hộp 96 test Hộp 2 6.245.400 12.490.800

8 Murex anti-HCV Version 4 Diasorin/ Anh Hộp 96 test Hộp 2 13.694.520 27.389.040

Nhóm 2 Sử dụng cho máy Vitek

định danh vi khuẩn -

1 GN BioMerieux/Mỹ Hộp 20 thẻ Hộp 15 5.113.290 76.699.350

2 GP BioMerieux/Mỹ Hộp 20 thẻ Hộp 2 5.113.290 10.226.580

3 Thẻ kháng sinh đồ vi khuẩn

Gram âm (AST-GN) BioMerieux/Mỹ Hộp 20 thẻ Hộp 10 5.113.290 51.132.900

4 Thẻ kháng sinh đồ vi khuẩn

Gram âm (AST-N) BioMerieux/Mỹ Hộp 20 thẻ Hộp 25 5.113.290 127.832.250

5 Thẻ kháng sinh đồ vi khuẩn

Gram dương (AST-GP) BioMerieux/Mỹ Hộp tối thiếu 20 thẻ Hộp 3 5.113.290 15.339.870

16

STT Tên hàng hóa Xuất xứ, ký mã hiệu,

nhãn mác sản phẩm Quy cách

Đơn vị

tính

Số

lượng Đơn giá Thành tiền

6 NH BioMerieux/Mỹ Hộp 20 thẻ Hộp 1 5.113.290 5.113.290

7 Thẻ kháng sinh đồ Phế cầu

(AST-P) BioMerieux/Mỹ Hộp 20 thẻ Hộp 1 5.113.290 5.113.290

8 Thẻ kháng sinh đồ Liên cầu

(AST-ST) BioMerieux/Mỹ Hộp 20 thẻ Hộp 1 5.113.290 5.113.290

9 DensiCHEK Plus Standards

Kit BioMerieux/Mỹ Hộp 04 ống Hộp 1 8.015.805 8.015.805

10 UNSENSITIZED TUBES

12 x 75 mm

Greiner bio-One/Đức

do hãng BioMerieux

phân phối

Hộp 2000 ống Hộp 1 19.638.630 19.638.630

11 0,45% Sodium Chloride

(Saline 0.45%)

Laboratorios PISA

S.A.DE C.V/Mexico

cho CareFusion/Mexico

Chai 1000ml Chai 3 669.020 2.007.060

12 PIPETTE TIPS - 100 - 1000

µL

Thermo Scientific

/Phần Lan Hộp 96 cái Hộp 2 904.970 1.809.940

13 PIPETTE TIPS 0,5 - 250µL Thermo Scientific

/Phần Lan Hộp 96 cái Hộp 2 904.200 1.808.400

Nhóm 3 Sử dụng cho máy xét

nghiệm miễn dịch VIDAS

1 VIDAS B.R.A.H.M.S PCT BioMerieux/Pháp Hộp 60 Test Hộp 5 29.920.695 149.603.475

2 QCV-QUALITY CONTROL

VIDAS BioMerieux/Pháp Hộp 60 Test Hộp 1 3.483.795 3.483.795

Nhóm 4 Hóa chất định nhóm máu

bán tự động

1 DG Gel ABO/Rh (2D) Diagnostic Grifols/Tây

Ban Nha Hộp 2x25 cards Hộp 2 3.228.750 6.457.500

2 DG Gel Coombs Diagnostic Grifols/Tây

Ban Nha Hộp 2x25 cards Hộp 43 6.037.500 259.612.500

3 DG Gel Neutral Diagnostic Grifols/Tây

Ban Nha Hộp 2x25 cards Hộp 43 4.168.500 179.245.500

17

STT Tên hàng hóa Xuất xứ, ký mã hiệu,

nhãn mác sản phẩm Quy cách

Đơn vị

tính

Số

lượng Đơn giá Thành tiền

4 DG Gel Sol Diagnostic Grifols/Tây

Ban Nha Hộp 2x100 ml Hộp 72 1.604.400 115.516.800

5 Serascan Diana 3 Diagnostic Grifols/Tây

Ban Nha Hộp 3x10 ml Hộp 41 2.639.700 108.227.700

Nhóm 5 Hóa chất sinh phẩm xét nghiệm vi sinh

1 API 20 E BioMerieux/Pháp Hộp 25 thanh Hộp 8 5.310.270 42.482.160

2 API 20 E reagents BioMerieux/Pháp Hộp 6 ống Hộp 4 1.136.625 4.546.500

3 API 20 NE BioMerieux/Pháp Hộp 25 thanh + 25

ống hóa chất Hộp 4 5.698.350 22.793.400

4 Etest Vancomycin VA 256 BioMerieux/Pháp Hộp 30 thanh Hộp 2 5.428.500 10.857.000

5 Etest Colistin CO 256 BioMerieux/Pháp Hộp 30 thanh Hộp 2 5.550.825 11.101.650

6 BacT/ALERT FA Plus BioMerieux/Mỹ Chai 30 ml x 100

chai/hộp Chai 1.500 162.750 244.125.000

7 BACT/ALERT PF Plus BioMerieux/Mỹ Chai 30 ml x 100

chai/hộp Chai 200 160.965 32.193.000

8 Brain Heart Infusion Broth Oxoid/Anh Hộp 500g Hộp 5 2.592.975 12.964.875

9 BLOOD AGAR BASE Oxoid/Anh Hộp 500g Hộp 10 2.364.390 23.643.900

10 BRILLIANCE UTI AGAR Oxoid/Anh Hộp 400g Hộp 5 5.839.680 29.198.400

11 KIA Agar Oxoid/Anh Hộp 500g Hộp 2 5.830.230 11.660.460

12 Muler Hilton Agar Oxoid/Anh Hộp 500g Hộp 7 2.220.645 15.544.515

13 MacConkey Agar Oxoid/Anh Hộp 500g Hộp 6 2.362.920 14.177.520

14 Sabouraud Agar MAST/Anh Hộp 500g Hộp 2 2.857.365 5.714.730

15 Color Gram 2 BioMerieux/Pháp Hộp 4 chai x 240 ml Hộp 13 3.657.045 47.541.585

16 Khoanh kháng sinh các loại

(40 loại) Oxoid/Anh 250 khoanh/ Hộp Khoanh 60.000 4.935 296.100.000

17 Kovacs reagent BioMerieux/Pháp Hộp 1 ống x 25ml Hộp 5 1.160.250 5.801.250

18 Oxidase reagent BioMerieux/Mỹ Hộp 50 ống x 0.75ml Hộp 2 8.516.970 17.033.940

19 MCFARLAND

STANDARD BioMerieux/Pháp Hộp 6 ống

Hộp 6

ống 1 2.894.850 2.894.850

18

STT Tên hàng hóa Xuất xứ, ký mã hiệu,

nhãn mác sản phẩm Quy cách

Đơn vị

tính

Số

lượng Đơn giá Thành tiền

20 Nutrient agar Oxoid/Anh Hộp 500g Hộp 1 2.314.095 2.314.095

21 Khoanh giấy X Oxoid/Anh (5 x 50 khoanh)/Hộp Hộp 1 1.433.355 1.433.355

22 Khoanh giấy Oxoid/Anh (5 x 50 khoanh)/Hộp Hộp 1 1.425.690 1.425.690

23 Khoanh giấy X Oxoid/Anh (5 x 50 khoanh)/Hộp Hộp 1 1.425.690 1.425.690

24 Khoanh kháng sinh Optocin Oxoid/Anh (5 x 50 khoanh)/Hộp Hộp 1 1.290.870 1.290.870

25 Khoanh kháng sinh

Bacitracin Oxoid/Anh (5 x 50 khoanh)/Hộp Hộp 1 2.526.300 2.526.300

Nhóm 6 Sử dụng cho Máy xét nghiệm miễn dịch Easy Reader plus

1 AFP (Ung thư gan) Vedalab - Pháp Hộp 20 Test Hộp 7 1.715.070 12.005.490

2 CA-125(Ung thư uồng

trứng) Vedalab - Pháp Hộp 20 Test Hộp 1 2.233.245 2.233.245

3 CEA(Ung thư ruột kết) Vedalab - Pháp Hộp 20 Test Hộp 5 1.704.255 8.521.275

4 PSA(Ung thư tuyến tiền liệt) Vedalab - Pháp Hộp 20 Test Hộp 5 2.022.300 10.111.500

5 TSH(Hormone tuyến giáp) Vedalab - Pháp Hộp 20 Test Hộp 5 2.039.940 10.199.700

6 T3 total(Hormone tuyến

giáp) Vedalab - Pháp Hộp 20 Test Hộp 5 1.772.085 8.860.425

7 T4 total(Hormone tuyến

giáp) Vedalab - Pháp Hộp 20 Test Hộp 5 1.560.405 7.802.025

8 CA 19-9 (K tụy, đại trực

tràng) Vedalab - Pháp Hộp 20 Test Hộp 3 3.044.685 9.134.055

9 CA 15-3 (K vú) Vedalab - Pháp Hộp 20 Test Hộp 1 3.038.595 3.038.595

Số lượng danh mục trúng

thầu: 63 mặt hàng 2.289.346.375

Bằng chữ: Hai tỷ, hai trăm tám mươi chín triệu, ba trăm bốn mươi sáu nghìn, ba trăm bảy mươi lăm đồng chẵn.

19

5. Phần VI. Xét nghiệm nước tiểu bán tự động

Tên nhà thầu trúng thầu: Công ty Cổ phần Biolife iệt Nam.

STT Danh mục hàng hóa

Xuất xứ, ký mã

hiệu, nhãn mác của

sản phẩm

Quy cách Đơn vị

tính Số lượng Đơn giá Thành tiền

Phần VI XÉT NGHIỆM NƯỚC TIỂU BÁN TỰ ĐỘNG 1.453.818.000

1 Multisix 10 SG 100 Siemens - Ba Lan Hộp 100 test Hộp 944

972.000 917.568.000

2 Clinitek Atlas Positive Control Siemens - Mỹ Hộp 25 test Hộp 16

3.950.000 63.200.000

3 Clinitek Atlas Negative Control Siemens - Mỹ Hộp 25 test Hộp 16

4.020.000 64.320.000

4

Mission Urinalysis Reagent Strip

U11

Que thử phân tích nước tiểu

Mission 11 thông số

ACON

Biotech/ACON Labs

USA - Trung Quốc

Hộp 100 test Hộp 433

910.000 394.030.000

5

MissionLiquid Urine Control

Dung dịch chứng dùng cho máy

phân tích nước tiểu

ACON Biotech -

Trung Quốc

Hộp 6 lọx5ml

(03 lọ Chứng dương

+ 03 lọ Chứng âm)

Hộp 14

1.050.000 14.700.000

Số lượng danh mục trúng thầu: 05

mặt hàng.

1.453.818.000

Bằng chữ:Một tỷ bốn trăm năm mươi ba triệu tám trăm mười tám ngàn đồng chẵn.

20

6. Phần VII. Hóa chất, test thử chạy cho máy xét nghiệm nước tiểu tự động

Tên nhà thầu trúng thầu: Công ty TNHH Thiết ị An iệt.

STT Danh mục hàng hóa Xuất xứ, ký mã hiệu, nhãn

mác của sản phẩm Quy cách

Đơn vị

tính

Số

lượng Đơn giá Thành tiền

PHẦN VII: HÓA CHẤT, TEST THỬ CHẠY CHO MÁY XÉT

NGHIỆM NƯỚC TIỂU TỰ ĐỘNG

1 Urodip 11P MTI Diagnostics Gm H/ Đức 100 test Hộp 100 729.630 72.963.000

2 Urodip 12P MTI Diagnostics Gm H/ Đức 100 test Hộp 1 752.400 752.400

3 Urine detergent MTI Diagnostics Gm H/ Đức 500ml Chai 24 1.580.040 37.920.960

4 Urinalysis control

level 1/2 Randox Laboratories Ltd/ Anh 12x12ml Hộp 6 6.514.080 39.084.480

Số lượng danh mục trúng

thầu: 04 mặt hàng 150.720.840

Bằng chữ: Một trăm năm mươi triệu bẩy trăm hai mươi ngàn tám trăm bốn mươi đồng chẵn.

21

7. Phần IX. Hóa chất, sinh phẩm, tiêu hao hệ thống máy realtime PCR - QAGIEN

Tên nhà thầu trúng thầu: Công ty TNHH Thiết ị Y tế và khoa học Tâm iệt.

STT Danh mục hàng hóa Xuất xứ, ký mã hiệu, nhãn

mác của sản phẩm

Quy cách

đóng gói

Đơn vị

tính

Số

lượng Đơn giá Thành tiền

1 Kit tách chiết DNA/RNA tự động

(QIAamp 96 Virus QIAcube HT Kit)

Hãng: Qiagen- Đức

Mã hàng: 57731 480 test/ ộ ộ 2 76.030.000 152.060.000

2 Bộ vật tư tiêu hao cho máy tự động

(QIAcube HT Plasticware)

Hãng: Qiagen- Đức

Mã hàng: 950067 480 test/ ộ ộ 2 15.300.000 30.600.000

3 Đầu tips cho máy tách tự động (Filter-

Tips, OnCor C, 200 µl (960))

Hãng: Qiagen- Đức

Mã hàng: 990610 960 tips/ hộp hộp 5 8.100.000 40.500.000

4 Máng đựng hoá chất cho máy tự động 70

ml (Reagent Trough Lid 70 ml (10))

Hãng: Qiagen- Đức

Mã hàng: 990554 10 chiếc/ ộ ộ 5 3.720.000 18.600.000

5 Máng đựng hoá chất cho máy tự động

170 ml (Reagent Trough Lid 170 ml (20))

Hãng: Qiagen- Đức

Mã hàng: 990556 20 chiếc/ ộ ộ 2 7.330.000 14.660.000

6 Đầu côn có màng lọc 50ul (50µl

Conductive Filtered Tips (960))

Hãng: Qiagen- Đức

Mã hàng: 990512

960 chiếc/

hộp hộp 10 8.140.000 81.400.000

7 Đầu côn có màng lọc 200ul (200µl

Conductive Filtered Tips (960))

Hãng: Qiagen- Đức

Mã hàng: 990522

960 chiếc/

hộp hộp 2 8.140.000 16.280.000

8 Kít định lượng viêm gan B (HB )

(AccuPid HBV Quantification Kit)

Hãng: Khoa Thương- iệt Nam

Mã hàng: Q01HBV02.2A 50 test/ ộ ộ 15 9.935.000 149.025.000

9 Kít định lượng viêm gan C (HC )

(artus HCV QS-RGQ Kit (24))

Hãng: Qiagen- Đức

Mã hàng: 4518363 24 test/ ộ ộ 2 27.440.000 54.880.000

10 Kít định lượng lao

(AccuPid M. tuberculosis Detection Kit)

Hãng: Khoa Thương- iệt Nam

Mã hàng: Q01MTB01.1A 50 test/ ộ ộ 5 9.955.000 49.775.000

11 Đầu côn lọc dung tích 1000ul

(Filter tip 1000)

Hãng: AHN- Đức

Mã hàng: 2-203

960 chiếc/

hộp hộp 10 1.875.000 18.750.000

12 Đầu côn lọc dung tích 200ul

(Filter tip 200)

Hãng: AHN- Đức

Mã hàng: 2-128 960 tips/ hộp hộp 10 1.875.000 18.750.000

13 Đầu côn lọc dung tích 10ul

(Filter tip 10)

Hãng: AHN- Đức

Mã hàng: 2-063 960 tips/ hộp hộp 10 1.875.000 18.750.000

22

STT Danh mục hàng hóa Xuất xứ, ký mã hiệu, nhãn

mác của sản phẩm

Quy cách

đóng gói

Đơn vị

tính

Số

lượng Đơn giá Thành tiền

14 Ống o qu n mẫu 1.5ml Hãng: AHN- Đức

Mã hàng: 3-205 500 cái/ túi túi 10 400.000 4.000.000

15 Kit tách triết DNA án tự động

(QIAamp DNA Mini Kit)

Hãng: Qiagen- Đức

Mã hàng: 51304 50 test/ hộp hộp 5 7.825.000 39.125.000

Số lượng danh mục trúng thầu: 15 mặt

hàng 707.155.000

Bằng chữ: Bẩy trăm lẻ bẩy triệu một trăm năm mươi lăm ngàn đồng chẵn).