wasysym help

4

Click here to load reader

Upload: mai-man-tiep

Post on 17-Aug-2015

20 views

Category:

Education


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: Wasysym help

Gói lệnh wasysym.sty - ký hiệu và biểu tượng

Nguyễn Hữu ĐiểnKhoa Toán - Cơ - Tin học

ĐHKHTN Hà Nội, ĐHQGHN

Mục lục

1 Giới thiệu gói lệnh 2

2 Toán tử hai ngôi 2

3 Toán tử hai ngôi theo cỡ 2

4 Binary Relations 2

5 Quan hệ con và ngược lại 2

6 Bất đẳng thức 2

7 Các ký hiệu toán khác 2

8 Ký hiệu vật lý và điện 2

9 Ký hiệu thiên văn 3

10 Ký hiệu chiêm tinh 3

11 Ký hiệu APL 3

12 Ký hiệu sinh học 3

13 Đánh dấu 3

14 Các ngôi sao 3

15 Dạng hình học 3

16 Ký hiệu chung 3

17 Ký hiệu đường tròn 4

18 Ký hiệu âm nhạc 4

1

Page 2: Wasysym help

http://nhdien.wordpress.com - Nguyễn Hữu Điển 2

1 Giới thiệu gói lệnh

Gói lệnh được thiết kế các kí hiệu toán học đẹp hơn. Gói lệnh này có thể chạy cùng với gói lệnhamstex. Hãy đưa vào phần đầu lệnh

\usepackage{wasysym}

http://tug.ctan.org/tex-archive/macros/latex/contrib/wasysym/

Tìm kiếm các lệnh trong gói lệnh đã có trong VieTeX, trong thư mục @MathSymbols.

2 Toán tử hai ngôi

� \lhd # \ocircle � \RHD � \unrhd

� \LHD � \rhd � \unlhd

3 Toán tử hai ngôi theo cỡ

∫ ∫\int†

s x\iint

t y\iiint

r w\varint∗

u z\varoint∗

v {\oiint

4 Binary Relations

� \invneg ; \leadsto � \wasypropto

1 \Join � \logof

5 Quan hệ con và ngược lại

< \sqsubset = \sqsupset

6 Bất đẳng thức

? \apprge > \apprle

7 Các ký hiệu toán khác

2 \Box 0 \mho∗ ∴ \wasytherefore

3 \Diamond � \varangle

8 Ký hiệu vật lý và điện

: \AC @ \VHF :::: \photon :: \HF QPPPPPPR \gluon

Page 3: Wasysym help

http://nhdien.wordpress.com - Nguyễn Hữu Điển 3

9 Ký hiệu thiên văn

� \ascnode X \jupiter \newmoon ♀ \venus

� \astrosun $ \leftmoon \ \pluto � \vernal

� \descnode ♂ \mars % \rightmoon

♁ \earth ' \mercury Y \saturn

# \fullmoon [ \neptune Z \uranus

10 Ký hiệu chiêm tinh

� \aries _ \cancer a \libra d \capricornus

] \taurus � \leo b \scorpio e \aquarius

^ \gemini ` \virgo c \sagittarius f \pisces

11 Ký hiệu APL

~ \APLbox ÷~ \APLinv E \APLstar

� \APLcomment p \APLleftarrowbox � \APLup

F \APLdown � \APLlog n \APLuparrowbox

o \APLdownarrowbox − \APLminus \− \notbackslash

} \APLinput q \APLrightarrowbox /− \notslash

12 Ký hiệu sinh học

♀ \female ♂ \male

13 Đánh dấu

2� \CheckedBox 2 \Square 4 \XBox

14 Các ngôi sao

C \davidsstar A \hexstar B \varhexstar

15 Dạng hình học

7 \hexagon 8 \octagon D \pentagon 9 \varhexagon

16 Ký hiệu chung

m \ataribox ø \clock ı \LEFTarrow , \smiley

\bell � \diameter ` \lightning ☼ \sun

- \blacksmiley L \DOWNarrow Υ \phone K \UParrow

1 \Bowtie / \frownie Ψ \pointer ◊ \wasylozenge

| \brokenvert � \invdiameter Σ \recorder

� \checked 6 \kreuz \RIGHTarrow

Page 4: Wasysym help

http://nhdien.wordpress.com - Nguyễn Hữu Điển 4

17 Ký hiệu đường tròn

\CIRCLE G# \LEFTcircle H# \RIGHTcircle ! \rightturn

# \Circle I \Leftcircle J \Rightcircle

G \LEFTCIRCLE H \RIGHTCIRCLE " \leftturn

18 Ký hiệu âm nhạc

� \eighthnote \halfnote � \twonotes � \fullnote ♩ \quarternote