vietjack.com · web viewgiữa kì 2 khối 11 Đề số 1 thời gian: 90 phút phần i. trắc...
TRANSCRIPT
VietJack.com Facebook: Học Cùng VietJack
Giữa kì 2 Khối 11
Đề số 1
Thời gian: 90 phút
Phần I. Trắc nghiệm
Câu 1.Công thức tính tổng n số hạng đầu tiên của cấp sô nhân (un) có công bội là
A. B. C. D.
Câu 2. Cho dãy số : . Khẳng định nào sau đây là đúng?A. Dãy số không phải là một cấp số nhânB. Dãy số này là cấp số nhân có u1= –1, q =C. Số hạng tổng quát un = 1n =1.
D. Số hạng tổng quát un =
Câu 3. Cho cấp số nhân (un) với u1= , u7 = –32. Tìm q ?
A. B. C. D.
Câu 4. Cho cấp số nhân (un) với Số hạng thứ 5 của cấp số nhân là
A. B. C. D.
Câu 5.Cho cấp số nhân: . Giá trị của a là:
A. B. C. D.
Câu 6. Cho cấp số nhân (un) với u1= 3, Số 192 là số hạng thứ mấy của dãy?ASố hạng thứ 5. B. Số hạng thứ 6.
C. Số hạng thứ 7. D. Không là số hạng của dãy.
Câu 7.Xác định x để 3 số 2x – 1, x, 2x + 1 lập thành một cấp số nhân:
A. B. C. D. Không có giá trị
Câu 8. Kết quả của làA.5. B. 0. C. D.
Học trực tuyến: khoahoc.vietjack.com Youtube: VietJack TV Official
1q
1(1 )(1 )n n
u qSq
1(1 )(1 )
n
nu qS
q
1.nS n u
1(1 )( 1)
n
nu qS
q
1; 1; 1; 1; 1;...
1
2( 1) n
21
21
q 2q 4q 1q
123; .3
u q
527 .16
u 516 .27
u 527 .16
u 516 .27
u
1251- ;a ;
51
51
a251
a51
a5a
2.q
31
x3x 3
1x
15. .
VietJack.com Facebook: Học Cùng VietJack
Câu 9. Kết quả của làA. 2. B. C. D.
Câu 10. bằng :
A. 0. B. 1. C. . D. +.
Câu 11. Chọn kết quả đúng trong các kết quả sau của là:
A. –2. B. – . C. . D. 2.
Câu 12. Giá trị đúng của là:A. –1. B. 1. C. 7. D. +.
Câu 13. Kết quả đúng của là:
A. 4. B. 5. C. –4. D. .
Câu 14. Kết quả đúng của lim là
A. – . B. – . C. – . D. .
Câu 15 . lim bằng :A. +. B. –. C. 0. D. 1.
Câu 16. Giá trị đúng của lim là:A. +. B. –. C. –2. D. 0.
Câu 17. Giá trị đúng của lim là:A. –. B. +. C. 2. D. –2.
Câu 18. Tính giới hạn: lim
A. 1. B. 0. C. –1. D. .
Học trực tuyến: khoahoc.vietjack.com Youtube: VietJack TV Official
2lim(2 1)x
x
1. 5. .
35
21
21
41
23
124
2
n
nn
33
32
21
21
nn
nn
42.332.43 1
231 22 nn
n53n
nnn
141
21
VietJack.com Facebook: Học Cùng VietJack
Câu 19. Tính bằng :
A. . B. . C. . D. – .
Câu 20. Giá tri đúng của A. Không tồn tại. B. 0. C. 1. D. +.
Câu 21. Tính bằng :
A. – . B. . C. 1. D. +.
Câu 22..Cho hàm số . Chọn kết quả đúng của :A. –1. B. 0. C. 1. D. Không tồn tại.
Câu 23. Cho hàm số . Giá trị đúng của là:
A. –. B. 0. C. . D. +.
Câu 24. Tính giới hạn: lim
A. 0. B. . C. . D. 1.
Câu 25.Chọn kết quả đúng trong các kết quả sau của là:
A. – . B. . C. – . D. .Câu 26. Cho tứ diện ABCD có AB= AC và DB= DC. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.AB⊥( ABC ). B. . C. . D. .
Câu 27. Biết . Tìm a ?A.a =-2 B.a = 2 C. a =0 D. a = 4
Học trực tuyến: khoahoc.vietjack.com Youtube: VietJack TV Official
223
22 3 2
2 22
21
21
,1
,3)(
2
xx
xf22
xx
9
3)(2
x
xxf
6
43)12(......531
2
nn
31
32
521
521
524
524
VietJack.com Facebook: Học Cùng VietJack
Câu 28.Cho ( là phân số tối giản). Giá trị của biểu thức bằng:
A. 5 B. 0 C. 3 D. – 3
Câu 29. Trong không gian cho điểm O và bốn điểm A; B; C; D không thẳng hàng. Điều kiện cần và đủ để A; B; C; D tạo thành hình bình hành là
A. . B. .
C. . D. Câu 30: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình bình hành tâm O. Gọi G là điểm thỏa mãn:
. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng?
A. G ; S ; O không thẳng hàng. B.
C. D. .Câu 31: Cho tứ diện ABCD. Gọi M và P lần lượt là trung điểm của AB và CD. Đặt AB= b,
, . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. . B. .
C. . D. .Câu 32. Cho hình lập phương ABCD.A’B’C’D’. Góc giữa AC và DA’ là:
A. 450 B. 900 C. 600 D. 1200
Câu 33. Cho tứ diện ABCD có AB= AC= AD và BAC=BAD=60 °. Hãy xác định góc giữa cặp vectơ và ?
A. 600 B. 450 C . 1200 D. 900
Câu 34. Cho hình chóp S. ABC có SA⊥( ABC) và tam giác ABC vuông ở B , AH là đường cao của tam giác SAB. Khẳng định nào sau đây sai?
A.SA⊥BC. B. . C. . D. .
Câu 35. Cho tứ diện SABC có ABC là tam giác vuông tại B và Khẳng định nào sau đây là đúng nhất.
A. B.
C. D.
Phần II. Tự luận
Bài 1.Tính các giới hạn sau:
Học trực tuyến: khoahoc.vietjack.com Youtube: VietJack TV Official
2
2
2 3 3 9 15 ... 3(2 1) 3lim2 2 3
n n abn n
ab
2P a b
VietJack.com Facebook: Học Cùng VietJack
a)
b)
Bài 2. Cho hàm số . Tìm a để hàm số đã cho liên tục tại x = 1.
Bài 3. Chứng minh rằng phương trình luôn có nghiệm với mọi giá trị thực của tham số m.
Đề số 2
Thời gian: 90 phút
Phần I. Trắc nghiệm
Câu 1.Công thức tính tổng n số hạng đầu tiên của cấp sô nhân (un) có công bội là
A. B.
C. D.
Câu 2. Cho dãy số : . Khẳng định nào sau đây là đúng?A. Dãy số không phải là một cấp số nhânB. Dãy số này là cấp số nhân có u1= –1, q =C. Dãy số này là dãy số giảm.
D. Số hạng tổng quát un =
Câu 3. Cho dãy số : . Khẳng định nào sau đây là đúng?A. Dãy số không phải là một cấp số nhânB. Dãy số này là cấp số nhân có u1= –1, q =C. Số hạng tổng quát un = 1n =1.
Học trực tuyến: khoahoc.vietjack.com Youtube: VietJack TV Official
1 3 2 1
15 2 12
x khi xxf x a
x a khi x
2 cos 2 0m x mx
1q
1(1 )(1 )n n
u qSq
1(1 )(1 )
n
nu qS
q
1.nS n u1(1 )( 1)
n
nu qS
q
1; 1; 1; 1; 1;...
1
( 1)n
1; 1; 1; 1; 1;...
1
VietJack.com Facebook: Học Cùng VietJack
D. Số hạng tổng quát un =
Câu 4. Cho cấp số nhân (un) với Số hạng thứ 5 của cấp số nhân là
A. B. C. D.
Câu 5. Cho cấp số nhân (un) với u1= –1, u6 = 0,00001. Tìm q và un ?
A. B.
C. D.
Câu 6.Cho dãy số: –1; x; 0,64. Chọn x để dãy số đã cho lập thành cấp số nhân?A. Không có giá trị nào của x B. x = –0,008
C. x = 0,008 D. x = 0,004
Câu 7. Cho cấp số nhân (un) với u1= 3, Số 192 là số hạng thứ mấy của dãy?A.Số hạng thứ 5. B. Số hạng thứ 6.
C. Số hạng thứ 7. D. Không là số hạng của dãy.
Câu 8. Cho cấp số nhân có u2 = , u5 = 16. Công bội và số hạng đầu của cấp số nhân là
A. B.
C. D. Câu 9. Cho tứ diện ABCD. Người ta định nghĩa “ G là trọng tâm tứ diện ABCD khi
”. Khẳng định nào sau đây sai?A. G là trung điểm của đoạn IJ ( I; J lần lượt là trung điểm AB và CD).B. G là trung điểm của đoạn thẳng nối trung điểm của AC và BD.C. G là trung điểm của đoạn thẳng nối trung điểm của AD và BC .D. Chưa thể xác định được.
Câu 10. Kết quả của là
A.1. B. 0. C. D.
Câu 11. Kết quả của làA. 2. B. C. D. 5
Câu 12.Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau:
Học trực tuyến: khoahoc.vietjack.com Youtube: VietJack TV Official
2( 1) n
123; .3
u q
527 .16
u 516 .27
u 527 .16
u 516 .27
u
1n10
1u ;101
nq 1n 10u ;
101
nq
1n10
1u ;10
1
n
q1n
10
)1(u ;
101
n
nq
2.q
41
21u ;
21
1 q21u ;
21
1 q
161u ;4 1 q
161u ;4 1 q
1 .2 .
1. 5.
VietJack.com Facebook: Học Cùng VietJack
I. f(x) liên tục trên đoạn [a;b] và f(a).f(b) < 0 thì phương trình f(x) = 0 có nghiệm.II. f(x) không liên tục trên [a;b] và f(a).f(b) 0 thì phương trình f(x) = 0 vô nghiệm.A. Chỉ I đúng B. Chỉ II đúng.C. Cả I và II đúng. D. Cả I và II sai.
Câu 13. Giới hạn dãy số (un) với un = là:
A. –. B. +. C. . D. 0
Câu 14. Chọn kết quả đúng trong các kết quả sau của là:
A. –. B. 0. C. . D. +.
Câu 15. Chọn kết quả đúng trong các kết quả sau của là:
A. –2. B. – . C. . D. 2.
Câu 16. Tính bằng :
A. –2. B. – . C. . D. 2.
Câu 17. Kết quả đúng của lim là:
A. 4. B. 5. C. –4. D. .
Câu 18 .Kết quả đúng của lim là:
A. – . B. 1. C. . D. – .
Câu 19. Cho . Giá trị của a là:
A. 4 B. - 8 C. 1 D. 3
Câu 20. Chọn kết quả đúng của
Học trực tuyến: khoahoc.vietjack.com Youtube: VietJack TV Official
543 4
nnn
43
21
21
21
31
31
2
2
cos 2(5 )1
n nn
41
22 53 2.5
n
n n
25
25
225
2lim 4x
x ax x
VietJack.com Facebook: Học Cùng VietJack
A. 5. B . 1 C. –. D. +.
Câu 21.Giá trị đúng của lim là:A. +. B. –. C. –2. D. 0.
Câu 22. Tính giới hạn: lim
A. 1. B. 0. C. –1. D. .
Câu 23. Tính bằng :
A. B. . C. D. – .
Câu 24. Giá tri đúng của A. Không tồn tại. B. - 1 C. 1. D. +.
Câu 25. Biết giới hạn . Tính giá trị của . A. . B. . C. . D. .
Câu 26. Tính bằng :
A. – . B. . C. 1. D. 2
Câu 27. Cho hàm số . Chọn kết quả đúng của :A. –1. B. 0. C. 1. D. Không tồn tại.
Câu 28. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành. Đặt
. Khẳng định nào sau đây đúng.
A. . B. .
C. . D. .
Học trực tuyến: khoahoc.vietjack.com Youtube: VietJack TV Official
231 22 nn
nnn
141
21
22
22
4 2
4 3
1lim 12 2
an nn n n
a2a 1a 3a 1a
21
21
,1
,3)(
2
xx
xf22
xx
0a c d b
VietJack.com Facebook: Học Cùng VietJack
Câu 29. Cho hàm số . Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau:
(I) .(II) f(x) liên tục tại x = –2.(III) f(x) gián đoạn tại x = –2.A. Chỉ (I) và (III). B. Chỉ (I) và (II). C. Chỉ (I) . D. Chỉ (III).
Câu 30. Cho hàm số . Tìm a để hàm số liên tục trên khoảng
A. a = 2 B. a = 4 C. a = -1 D.a =1
Câu 31.Cho hình hộp ABCD. A’B’C’D’ có tâm O . Gọi I là tâm hình bình hành ABCD. Đặt
, , , . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 32. Cho hình chóp S.ABC có SA= SB và CA= CB. Tính số đo của góc giữa hai đường thẳng chéo nhau SC và AB
A. 300 B. 450 C. 600 D. 900
Câu 33: Cho hai vecto a ; b có|a|=2 ;|b|=3 ; (a ; b )=¿ 450. . Tính tích vô hướng của hai vecto đó?A. 3 B. 3√2 C. 3√3 D. 6Câu 34: Cho hình chóp S. ABC có và Số các mặt của tứ diện S.ABC là tam giác vuông là:
A. B. C. D.
Câu 35: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thoi tâm O . Biết SA= SC và SB= SD. Khẳng định nào sau đây sai?
A. . B. . C. . D. .
Phần II. Tự luận
Câu 1.Tính các giới hạn sau:
Học trực tuyến: khoahoc.vietjack.com Youtube: VietJack TV Official
02
282)( x
xxf
2,2,
xx
VietJack.com Facebook: Học Cùng VietJack
a) b)
c)
Câu 2.Cho . Tìm m để hàm số liên tục trên .
Câu 3. Chứng minh rằng phương trình: luôn có nghiệm với mọi giá trị thực của tham số m.
Đề số 3
Thời gian: 90 phút
Phần I. Trắc nghiệm
Câu 1. Cho cấp số nhân có Tính A. B. C. D.
Câu 2.Cho cấp số nhân có Số là số hạng thứ bao nhiêu ?A. B. C. D.
Câu 3. Cho cấp số nhân có Tính A. B. C. D.
Câu 4. bằngA. B. C. D.
Câu 5. bằngA. B. C. D.
Câu 6. bằngA. B. C. D.
Học trực tuyến: khoahoc.vietjack.com Youtube: VietJack TV Official
2
12 8 2 , 11
( ) 3 , 15 , 1
2
x xx
f x m m xmx x
3sin 2017 4cos 2017 2 0x x mx
VietJack.com Facebook: Học Cùng VietJack
Câu 7. . Khi đó giá trị của bằngA. B. C. D.
Câu 8. bằng A. B. C. D.
Câu 9. bằng
A. B. C. D.
Câu 10. bằngA. B. C. D.
Câu 11. bằng
A. B. C. D.
Câu 12. bằngA. B. C. D.
Câu 13.Biết với Khi đó, giá trị của làA. B. C. D.
Câu 14. A. B. C. D.
Câu 15. bằngA. B. C. D.
Câu 16. Biết Khi đó giá trị của làA. B. C. D.
Học trực tuyến: khoahoc.vietjack.com Youtube: VietJack TV Official
VietJack.com Facebook: Học Cùng VietJack
Câu 17. bằngA. B. C. D.
Câu 18. bằng
A. B. C. D.
Câu 19. bằngA. B. C. D.
Câu 20.Biết và là hai giới hạn hữu hạn, với . Tính .
A. B. C. D.
Câu 21. bằngA. B. C. D.
Câu 22. Cho hàm số Với giá trị nào của thì hàm số liên tục tại điểm A. B. C. D.
Câu 23. Cho với . Cần bổ sung bằng bao nhiêu thì hàm số liên tục tại điểm A. B. C. D.
Câu 24. Cho hình hộp . Đẳng thức nào sau đây là đẳng thức đúng?
A.
B.
C.
D.
Câu 25. Cho hình hộp chữ nhật . Đẳng thức nào sau đây là đẳng thức đúng?
Học trực tuyến: khoahoc.vietjack.com Youtube: VietJack TV Official
VietJack.com Facebook: Học Cùng VietJack
A. . B. .
C. . D. .
Câu 26. Cho tứ diện . Gọi và lần lượt là trung điểm của và Đặt ,
, . Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng ?
A. .
B. .
C. .
D.
Câu 27. Cho hình chóp , gọi là trọng tâm tam giác . Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 28. Cho hình hộp . Khi đó, góc giữa hai vectơ và là góc nào dưới đây?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 29. Cho hình lập phương có cạnh Tính .
A. . B. C. . D. .
Câu 30. Cho tứ diện đều cạnh . Gọi là trung điểm của . Khi đó, bằng
A. . B. C. D. .
Câu 31. Các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai? (với là các đường thẳng)A. Nếu và thì .B. Nếu và thì .
C. Nếu vuông góc với mặt phẳng và song song với mặt phẳng thì .
D. Nếu , và cắt thì vuông góc với mặt phẳng .
Học trực tuyến: khoahoc.vietjack.com Youtube: VietJack TV Official
d
cb
A
B
C
D
VietJack.com Facebook: Học Cùng VietJack
Câu 32. Cho tứ diện đều ABCD. Số đo góc giữa hai đường thẳng AB và CD bằng:A. 600 B. 300 C. 900 D. 450
Câu 33.Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thoi tâm O . Biết SA= SC và SB= SD. Khẳng định nào sau đây sai?
A. . B. . C. . D. .
Câu 34. Cho hình chóp S.ABC có Gọi I là hình chiếu vuông góc của S lên mp ( ABC) . Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau
A. I là trung điểm AB. B. I là trọng tâm tam giác ABC .C. I là trung điểm AC . D. I là trung điểm BC.
Câu 35.Cho cấp số nhân có 7 số hạng, số hạng thứ tư bằng 6 và số hạng thứ 7 gấp 243 lần số hạng thứ hai. Hãy tìm số hạng thứ 2 và thứ 5 của cấp số nhân đó.
A. 2 và 18 B.3 và18 C. và 18 D. và 12Phần II. Tự luận
Bài 1. Cho hàm số . Tìm tất cả các giá trị của tham số để hàm
số liên tục tại .
Bài 2. Tính các giới hạn sau:
a)
b) c)
Bài 3. Chứng minh rằng phương trình sau có ít nhất 2 nghiệm:
Đề số 4
Thời gian: 90 phút
Phần I. Trắc nghiệm
Câu 1 . Cho hình hộp Khi đó góc giữa hai vectơ và là góc nào dưới đây?
A. B. C. D.
Câu 2 . bằng
A. 3 B. C. D. 1
Học trực tuyến: khoahoc.vietjack.com Youtube: VietJack TV Official
0 0 0120 , 60 , 90 , .BSC CSA ASB SA SB SC
23
23
33 2 1
12 1
x x khi xf x xm x khi x
m
1x
ABCD.A 'B'C 'D '. B'C '
AC
B'C'A ' DAC C'A 'B' DCA
3n 2018lim1 n
2018 3
VietJack.com Facebook: Học Cùng VietJack
Câu 3 . Cho cấp số nhân với công bội q < 0 và . Tìm .
A. B. C. D.
Câu 4 . Khẳng định nào đúng
A. Hàm số liên tục trên B. Hàm số liên tục trên
C. Hàm số liên tục trên D. Hàm số liên tục trên Câu 5 . Cho tứ diện ABCD có trọng tâm G. Chọn mệnh đề đúng?
A. B.
C. D.
Câu 6 . Cho tứ diện ABCD với Gọi là góc giữa AB và CD. Chọn khẳng định đúng?
A. B. C. D.
Câu 7. Cho cấp số nhân(u¿¿n)¿
với . Số là số hạng thứ mấy của (u¿¿n)¿
A. Số hạng thứ 103 B. Số hạng thứ 104C. Số hạng thứ 105 D. Không là số hạng của cấp số đã cho.
Câu 8 .Chọn kết quả đúng trong các kết quả sau của là:A. –. B. 0. C. 1. D. +.
Câu 9. Biết Khi đó
A. B. C. D. Câu 10. Cho hình chóp S.ABC có SA vuông góc với đáy và đáy là tam giác vuông đỉnh B. Khi đó số mặt của hình chóp đã cho là tam giác vuông bằng bao nhiêu?
Học trực tuyến: khoahoc.vietjack.com Youtube: VietJack TV Official
nu 2 44 9u ,u 1u
183
u . 183
u .1 6u . 1 6u .
x 1f xx 1
2
x 1f xx 1
x 1f xx 1
x 1f x
x 1
1AG BA BC BD4
1AG BA BC BD
3
1AG AB AC CD4
1AG AB AC AD
4
02AC AD, CAB DAB 60 ,CD AD.3
1cos4
060 030 3cos4
111;
10
u q 103
110
2
x
ax x x 1lim 2.2x 1
1 a 1 1 a 2 a 2 a 1
VietJack.com Facebook: Học Cùng VietJack
A. 3 B. 1 C. 4 D. 2Câu 11. Giới hạn bào sau đây có kết quả bằng 0.
A. B. C. D.
Câu 12. Biết và Khi đó
A. B. C. D.
Câu 14.Cho hàm số Biết a, b là các giá trị thực để hàm số liên
tục tại Khi đó nhận giá trị bằng
A. 7 B. 8 C. D. 4
Câu 15. Cho hình hộp chữ nhật Khi đó vectơ bằng vectơ là vectơ nào dưới đây?
A. B. C. D.
Câu 16. Cho hình lăng trụ là trung điểm của Đặt
Khẳng định nào sau đây đúng?
A. B.
C. D.
Câu 17. Cho cấp số nhân có và . Tìm số hạng thứ năm của cấp số nhân đã cho.
A. . B. . C. . D. .
Câu 18.Cho cấp số nhân có và . Biết rằng , tính .
A. . B. . C. . D.
Học trực tuyến: khoahoc.vietjack.com Youtube: VietJack TV Official
2
2
n 1limn 1
3
2n 7limn 1
lim 1 8n 2
n 1limn 1
0x x
lim f x 2
0x x
lim g x 7.
0x x
I lim f x 3g x
I 23 I 19 I 19 I 23
2x a khi x 2f x .x 2
2b 1 khi x 2
x 2. a 2b
112
ABCD.A 'B'C 'D '. AB
B'A '
D'C'
CD
BA
ABC.A 'B 'C ', M BB'.
CA a,CB b, AA ' c.
1AM a c b2
1AM b a c
2
1AM b c a2
1AM a c b
2
VietJack.com Facebook: Học Cùng VietJack
Câu 18. Cho cấp số nhân có Tìm và công bội
A. . B. .
C. . D. .
Câu 19. Cho cấp số nhân có và đạt giá trị nhỏ nhất. Tìm số hạng thứ
của cấp số nhân đã cho.
A. . B. . C. . D. .
Câu 20. Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau
A. Nếu thì . B. Nếu thì .
C. Nếu thì . D. Nếu thì .
Câu 21. bằng:A. 3. B. . C. . D. .
Câu 22. bằng:A. B. C. D.
Câu 23. bằng:
A. B. C. D.
Câu 24. bằng :
A. B. C. D.
Câu 25. Cho hình lập phương ABCD.EFGH. Hãy xác định góc giữa cặp vectơ vàA. 900 B. 600 C. 450 D. 1200
Câu 26. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành. Đặt ; ;
; . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. . B. . C. . D. .Câu 27. Cho tứ diện ABCD. Người ta định nghĩa “ G là trọng tâm tứ diện ABCD khi
”. Khẳng định nào sau đây sai?A. G là trung điểm của đoạn IJ ( I; J lần lượt là trung điểm AB và CD).B. G là trung điểm của đoạn thẳng nối trung điểm của AC và BD.
Học trực tuyến: khoahoc.vietjack.com Youtube: VietJack TV Official
lim nu lim nu lim nu a lim nu a
lim 0nu lim 0nu lim nu lim nu
2
2
4 3lim
2x
x x
x
1- 2-
4 2lim 12 1x
xxx x
0 6 2 4
3
22
2 2lim2x
xx
22
2
23 2
2
22
2lim 2x
x x x
1 2 0
VietJack.com Facebook: Học Cùng VietJack
C. G là trung điểm của đoạn thẳng nối trung điểm của AD và BC .D. Chưa thể xác định được.
Câu 28. Cho tứ diện ABCD có AB= AC và DB= DC. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.AB⊥( ABC ). B. . C. . D. .Câu 29: Cho hình chóp S. ABC có và Số các mặt của tứ diện S.ABC là tam giác vuông là:
A. B. C. D.
Câu 30.Tìm tất cả các giá trị của tham số để phương trình sau có ba nghiệm phân biệt lập
thành một cấp số nhân:
A. B.
C. hoặc D. hoặc
Phần II. Tự luận
Câu 1. Ba số có tổng bẳng theo thứ tự là ba số hạng liên tiếp của một cấp số cộng. Nếu cộng thêm 8 đơn vị vào số thứ ba, ta được ba số hạng liên tiếp của một cấp số nhân. Tìm ba số đó.
Câu 2: Cho hàm số . Tìm tất cả các giá trị của tham số để hàm số liên tục tại .Câu 3. Tính các giới hạn sau:
a) b) c) .d)
Câu 4. Cho . Chứng minh rằng phương trình f(x) = 0 có 3 nghiệm phân biệt.
Đề số 5
Thời gian: 90 phút
Phần I. Trắc nghiệm
Câu 1. Cho cấp số nhân (un) biết u1 = 3; u2 = – 6. Hãy chọn kết quả đúng.A. u5 = –24 B. u5 = 48 C. u5 = – 48 D. u5 = 24
Câu 2. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào SAI?A. Hàm số y = 2x3 – 10x2 + 3x + 2017 liên tục tại mọi điểm x R.
Học trực tuyến: khoahoc.vietjack.com Youtube: VietJack TV Official
152
m1x
VietJack.com Facebook: Học Cùng VietJack
B. Hàm số 2
11
yx x
liên tục tại mọi điểm x R.
C. Hàm số 3
11
yx
liên tục tại mọi điểm x –1.
D. Hàm số 2xy
x
liên tục tại mọi điểm x 2.
Câu 3. Tính giới hạn 22
2lim2 5 2x
xx x
bằng:
A.
13
B. 0 C.
12
D.
12
Câu 4. Tính giới hạn 3 2lim 3 2 5 7
xx x x
có kết quả là:A. 0 B. 1 C. D.
Câu 5. Tính tổng:
1 1 1 1 .........................3 9 27 81
S ta được:
A.
3 .4
B.
1 .2
C.
14
. D.
1 .4
Câu 6. Cho hàm số y =
2 4 22 42 3 2
x khi xxm khi x
. Tìm m để hàm số liên tục tại điểm x = 2.
A. m = -
12 B. 2 C. m =
12 D. m = -
32
Câu 7. Mệnh đề nào sau đây là Đúng?A. Hai đường thẳng phân biệt cùng vuông góc với một đường thẳng thì vuông góc với nhau;
B. Hai đường thẳng phân biệt cùng vuông góc với một đường thẳng thì song song với nhau;
C. Hai đường thẳng phân biệt cùng vuông góc với một mặt phẳng thì song song với nhau;
D. Hai đường thẳng phân biệt cùng song song với một mặt phẳng thì song song với nhau.
Câu 8. Cho tứ diện đều ABCD cạnh a. Tích vô hướng .AB AC
bằng:
A. 2
2a
B.
2
2a
C. a2 D. 2
22a
Học trực tuyến: khoahoc.vietjack.com Youtube: VietJack TV Official
VietJack.com Facebook: Học Cùng VietJack
Câu 9. Hình lăng trụ đứng có các mặt bên là hình gì?A. Hình thang B. Tam giác cân C. Hình chữ nhật D. Hình thoi
Câu 10. Tìm mệnh đề SAI trong các mệnh đề sau:A. Các mặt bên của hình chóp đều là những tam giác cân;
B. Hình lăng trụ đứng có đáy là hình bình hành là hình hộp đứng;
C. Hình chóp tam giác đều S.ABC có hình chiếu của điểm S lên mặt phẳng (ABC) là trọng tâm của ABC;
D. Hình lăng trụ đứng có đáy hình thoi là hình lăng trụ đều.
Câu 11. Cho tứ diện đều ABCD có cạnh bằng a, khi đó góc giữa hai đường thẳng AB và CD bằng:
A. 900 B. 450 C. 600 D. 300
Câu 12. Gọi G là trọng tâm của tứ diện ABCD. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào SAI?
A. 1
4AG AB AC AD
B. 2
3AG AB AC AD
C. 0GA GB GC GD
D. 1
4OG OA OB OC OD
Câu 13. Cho hình lập phương ABCD.A’B’C’D’ có cạnh bằng 2a. Khi đó độ dài đường chéo của hình lập phương đó là:
A.
a 32 . B. a 2 . C. a 3 . D. 2a 3 .
Câu 14.Trong các dãy số được cho dưới đây, dãy số nào là cấp số nhân?
A. Dãy số với B. Dãy số với
C. Dãy số với D. Dãy số với
Câu 15. Cho cấp số nhân có và Tính số hạng đầu và công bội của cấp số nhân.
A. hoặc B. hoặc
C. hoặc D. hoặc
Câu 16. Cho cấp số nhân có và Tìm số hạng thứ mười của cấp số nhân đó.
A. B.
Học trực tuyến: khoahoc.vietjack.com Youtube: VietJack TV Official
VietJack.com Facebook: Học Cùng VietJack
C. D.
Câu 17. Cho cấp số nhân Tìm và
A. hoặc B. hoặc
C. hoặc D. hoặc
Câu 18.Cho cấp số nhân có và tìm và
A. và B. và
C. và D. và
Câu 19. Cho cấp số nhân có và biểu thức đạt giá trị nhỏ nhất. Tìm số hạng thứ bảy của cấp số nhân đó.
A. B.
C. D.
Câu 20. Tính A. 0 B . – 2 C. 2 D . 4
Câu 21. Cho . Giá trị của là:A. B. C. D.
Câu 22.Cho hàm số . Chọn giá trị đúng của :
A. B. C. D.
Câu 23. Biết rằng Tính A. 10 B. 25 C. 5 D.13
Câu 24. Biết rằng b> 0 ; a + b = 5 và . Khẳng định nào dưới đây sai?
A. 1< a < 3 B. b > 1 C. D. a- b < 0
Câu 26. Cho hàm số . Xác định để hàm số liên tục tại .
Học trực tuyến: khoahoc.vietjack.com Youtube: VietJack TV Official
2lim 5 5x
x ax x
a
6 10 10 6
2
4 2
1.2 3
xf x xx x
limx
f x
012
22
VietJack.com Facebook: Học Cùng VietJack
A. . B. . C. . D. .
Câu 27. b ng:ằ
A . B. . C. . D. Câu 28. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thoi tâm O . Biết SA= SC và SB= SD. Khẳng định nào sau đây sai?
A. . B. . C. . D. .
Câu 29. Cho hình chóp S.ABCD, có đáy ABCD là hình vuông tâm O, cạnh bằng a; SA vuông góc
với đáy và . Khi đó, cosin góc giữa SB và AC bằng
A. B. C. D.
Câu 30. Cho hình chóp S.ABC có AB= AC và . Tính số đo của góc giữa hai đường thẳng chéo nhau SA và BC
A. 300 B. 450 C. 600 D. 900
Phần II. Tự luận
Câu 1. Tính các giới hạn sau:
a)
b) .
Câu 2 . Cho hàm số . Tìm tất cả các giá trị của tham số để hàm
số đã cho liên tục tại .Câu 3. Chứng minh phương trình sau luôn luôn có nghiệm:
Học trực tuyến: khoahoc.vietjack.com Youtube: VietJack TV Official
VietJack.com Facebook: Học Cùng VietJack
Đề số 6
Thời gian: 90 phút
Phần I. Trắc nghiệm
Câu 1. bằng:
A. 0 B. C. D.
Câu 2. Hàm số liên tục trên nếu bằng:A. 4 B. 3 C. 2 D. 1
Câu 3. Cho tứ diện có là trọng tâm tam giác . Đặt , và . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. B.
C. D.
Câu 4. Hàm số nào sau đây liên tục tại :
A. B.
C. D.
Câu 5. Cho hai hình chữ nhật và nằm trong hai mặt phẳng vuông góc. Gọi
lần lượt là trung điểm của . Khẳng định nào sau đây sai?
A. B. C. D.
Câu 6. bằng:
Học trực tuyến: khoahoc.vietjack.com Youtube: VietJack TV Official
VietJack.com Facebook: Học Cùng VietJack
A. B. C. D.
Câu 7. Biết . ( là phân số tối giản). Giá trị của bằng
A. - 1 B. C. 5 D. 3
Câu 8. Tính giới hạn
A. B. C. D.
Câu 9. Cho hình chóp có đáy là hình bình hành tâm và , . Chọn câu trả lời đúng?
A. . B. .
C. D.
Câu 10. Tính :A. 2 B. -2 C. -3 D. -1
Câu 11. Cho hàm số
Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. Hàm số không liên tục trên .
B. Hàm số liên tục tại mọi điểm thuộc .
C. Hàm số liên tục tại mọi điểm trừ điểm .
Học trực tuyến: khoahoc.vietjack.com Youtube: VietJack TV Official
VietJack.com Facebook: Học Cùng VietJack
D. Hàm số chỉ liên tục tại điểm .
Câu 12.Hàm số nào sau đây liên tục trên ?
A. B. C. D.
Câu 13.Tính giới hạn
A. B. 1 C. D.
Câu 14. Cho ba véc tơ đều khác , đôi một vuông góc với nhau và cho và
.Với giá trị nào của thì ?
A. B. C. D.
Câu 15.Kết quả là:A. 10 B. 10 C. +∞ D. 0
Câu 16. Giả sử với . Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. B.
C. D.
Câu 17. Cho hàm số . Để hàm số có giới hạn tại điểm x = 0, tham số gần số nào nhất?
A. B. C. D. 0
Câu 18. Giả sử giới hạn . Tính
Học trực tuyến: khoahoc.vietjack.com Youtube: VietJack TV Official
VietJack.com Facebook: Học Cùng VietJack
A. B. C. D.
Câu 19. bằng:
A. B. C. 0 D.
Câu 20.Cho hàm số . Hàm số đã cho liên tục tại khi bằng:
A. -1 B. 1 C. 4 D.
Câu 21. Cho hình chóp đáy là hình bình hành tâm , vuông góc với mặt phẳng
. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A.
B. Góc giữa và bằng góc .
C. Góc giữa và bằng gócc .
D. Góc giữa và bằng góc
Câu 22. bằng bao nhiêu?A. 2 B. 4 C. – 1 D. +∞
Câu 23. Cho hình hộp . Gọi lần lượt là tâm của các hình bình hành , . Khẳng định nào sau đây sai?
A. . B. Ba véc tơ , , không đồng phẳng
C. Bốn điểm I, K, A, C đồng phẳng. D.
Học trực tuyến: khoahoc.vietjack.com Youtube: VietJack TV Official
VietJack.com Facebook: Học Cùng VietJack
Câu 24.Cho hình chóp có tất cả các cạnh đều bằng . Gọi lần lượt là trung điểm
của và . Số đo của góc bằng:
A. B. C. D.
Câu 25. Cho hình chóp có đáy là hình chữ nhật và . Chọn câu trả lời sai?
A. B. C. D.
Câu 26. Trong không gian cho đường thẳng và điểm . Qua có mấy đường thẳng vuông góc với .
A. Vô số. B. 1 C. 2 D. 3
Câu 27. Tính :
A. 1 B. C. 2 D.
Câu 28. Cho hình chóp có và tam giác vuông tại . Kẻ tại . Khẳng định nào sau đây sai?
A. B. . C. D.
Câu 29. Trong các giới hạn sau, giới hạn nào là 0?
A. 231lim 2
2
1
xxx
x B. 11lim 31
x
xx C.
)1(lim 2 xxx
D. 10
52lim2
x
xx
Câu 30.Cho cấp số nhân có và Tìm số hạng thứ mười của cấp số nhân đó.
A. B.
C. D.
Câu 31. Cho cấp số nhân Tìm và
A. hoặc B. hoặc
C. hoặc D. hoặc
Câu 32. Cho cấp số nhân có và tìm và
A. và B. và
Học trực tuyến: khoahoc.vietjack.com Youtube: VietJack TV Official
VietJack.com Facebook: Học Cùng VietJack
C. và D. và
Câu 33. Cho cấp số nhân có Tìm số hạng đầu và công bội của cấp số nhân.
A. B.
C. D.
Câu 34. Tìm gi i h n hàm s ớ ạ ố b ng đ nh nghĩa.ằ ịA. B. C. D.
Câu 35. Cho hàm s ố . Ch n k t qu đúng c a ọ ế ả ủ :A. . B. . C. . D. Không t n t i.ồ ạ
Phần II. Tự luận
Câu 1. Tính các giới hạn sau:
a)
2
2
2 7 6lim2x
x xx
b) 2lim 2 3
xx x x
b)
Câu 2. Xét tính liên tục của hàm số tại điểm x = 2.
Câu 3. Chứng minh phương trình sau có 3 nghiệm phân biệt: .
Đề số 7
Thời gian: 90 phút
Học trực tuyến: khoahoc.vietjack.com Youtube: VietJack TV Official
VietJack.com Facebook: Học Cùng VietJack
Phần I. Trắc nghiệm
Câu 1. Tính giới hạn
3 1lim2 2.3 1
n
n n
bằng
A.
32 B.
12 C. 1 D.
12
Câu 2. Hàm số
2
2
3 2 , 22
1 , 2
x x xf x x xmx m x
là liên tục trên khi
A. 3m B. 2m C.
16
m D. 6m
Câu 3. Giá trị của
24 7 12lim3 17x
x xx
bằng
A.
23 B.
43 C.
217
D.
13
Câu 4. Cho tứ diện ABCD có AB AC AD= = và · · ·0 060 , 90BAC BAD CAD= = = . Gọi I và J
lần lượt là trung điểm của AB vàCD . Hãy xác định góc giữa cặp vectơ AB
và CD
?
A. 450 B. 600 C. 1200 D. 900
Câu 5. Tính 2
1limn n n bằng
A. 2 B. C. 0 D. 2-
Câu 6. Cho hàm số
4 2 0
52 04
x xxf x
a x
. Xác định a để hàm số liên tục tại 0x
A.
34
a B. 1a C. 2a D. 3a
Câu 7.Cho hình hộp .ABCD A B C D¢ ¢ ¢ ¢với tâm O . Hãy chỉ ra đẳng thức sai trong các đẳng thức sau đây:
Học trực tuyến: khoahoc.vietjack.com Youtube: VietJack TV Official
VietJack.com Facebook: Học Cùng VietJack
A. AB BC CC AD D O OC¢ ¢ ¢ ¢+ + = + +uuur uuur uuuur uuuruuur uuur
. B. AB AA AD DD¢ ¢+ = +uuur uuuuruuur uuur
C. 0AB BC CD D A¢ ¢+ + + =uuur uuuruuur uuur r
D. AC AB AD AA¢ ¢= + +uuur uuuruuur uuur
Câu 8: Cho phương trình 4 22 5 1 0x x x (1). Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào
đúng?
A. Phương trình (1) có ít nhất hai nghiệm trong khoảng 0;2 .
B. Phương trình (1) không có nghiệm trong khoảng 2;0 .
C. Phương trình (1) chỉ có một nghiệm trong khoảng 2;1 .
D. Phương trình (1) không có nghiệm trong khoảng 1;1 .
Câu 9:Giá trị của giới hạn 2lim
2n
n nn n bằng
A. 2 B. 1 C. 3 D. 0
Câu 10.Cho tứ diện ABCD có cạnh , ,AB BC BD bằng nhau và vuông góc với nhau từng đôi một. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Góc giữa CD và ( )ABD là góc ·CBD
B. Góc giữa AC và ( )BCD là góc ·ACD
C. Góc giữa AD và ( )ABC là góc ·ADB
D. Góc giữa AC và ( )ABD là góc ·CAB
Câu 11. Trong các giới hạn sau, giới hạn nào bằng
12
?
A.
3
2
3lim2 1n
n
B.
2
2
3lim2 4nn
C.
2
3 2
2 3lim2 2
nn n
D.
2
2
3lim2 1n
n
Học trực tuyến: khoahoc.vietjack.com Youtube: VietJack TV Official
VietJack.com Facebook: Học Cùng VietJack
Câu 12. Cho hình lập phương 1 1 1 1.ABCD A B C D . Chọn khẳng định sai?
A. Góc giữa 1 1B D và 1AA bằng 600. B. Góc giữa AC và 1 1B D bằng 900.
C. Góc giữa BD và 1 1AC bằng 900. D. Góc giữa AD và 1B C bằng 450.
Câu 13. Tính giới hạn lim 5 7x
x x
bằng
A. 4 B. C. 0 D.
Câu 14. Giới hạn
2
5
12 35lim5x
x xx
bằng
A. 5 B. -2 C. D. 2
Câu 15. Cho 2lim 5 5
xx ax x
.Giá trị của a là
A. 6 B. 6 C. 10 D. 10
Câu 16.Cho hình lập phương .ABCD EFGH có cạnh bằng a . Tính
A. 2 3a B.
2 2a C. 2a D.
2 22
a
Câu 17. Cho lăng trụ tam giác có ' , ,AA a AB b AC c
. Hãy phân tích (biểu
thị) vectơ 'B C
qua các vectơ , ,a b c
.
A. 'B C a b c
B. 'B C a b c
C. 'B C a b c
D. 'B C a b c
Câu 18. Cho cấp số nhân có Tìm số hạng đầu và công bội của cấp số nhân.
A. B.
Học trực tuyến: khoahoc.vietjack.com Youtube: VietJack TV Official
VietJack.com Facebook: Học Cùng VietJack
C. D.
Câu 19. Cho cấp số nhân có . Tính
A. B.
C. D.
Câu 20. Biết rằng tồn tại hai giá trị và để phương trình sau có ba nghiệm phân biệt lập
thành một cấp số nhân: Tính giá trị của biểu
thức
A. B. C. D.
Câu 21. Gia tr c a ị ủ là .A. . B. . C. . D. .
Câu 22. K t qu đúng c a ế ả ủ là
A. . B. . C. . D. .
Câu 23. b ngằA. . B. . C. . D. .
Câu 24. Giá tr c a.ị ủ b ng:ằA. B. C. 8 D.
Câu 25: Cho thì tich ab là
A. B. C. D. 2
Câu 26. Ch n k t qu đúng c a ọ ế ả ủ trong các k t qu sau.ế ả
Học trực tuyến: khoahoc.vietjack.com Youtube: VietJack TV Official
VietJack.com Facebook: Học Cùng VietJack
A. - . B. 0. C. . D. + .
Câu 27. Tinh gi i h n ớ ạ ta đ c k t qu .ượ ế ảA. 1 B. C. D. Đáp án khác
Câu 28. Tìm đ hàm s . ể ố có gi i h n khi ớ ạ .
A. B. C. D.
Câu 29: bằng:A. B. C. 1 D.
Câu30. Tìm gi i h n hàm s ớ ạ ố b ng đ nh nghĩa.ằ ịA. B. C. D.
Phần II. Tự luận
Câu 1 . Tính các giới hạn sau
a) 2
2lim7 3x
xx
b.
23
21
4 8 4 20 24lim1x
x x xx
Câu 2. Xét tính liên tục của hàm số
22 3 5 1( ) 1
3 +1 1
x x khi xf x x
x khi x
tại 1x
Câu 3 . Chứng minh rằng phương trình sau có ít nhất một nghiệm trên [0; 1]: .
Học trực tuyến: khoahoc.vietjack.com Youtube: VietJack TV Official
VietJack.com Facebook: Học Cùng VietJack
Đề số 8
Thời gian: 90 phút
Phần I. Trắc nghiệm
Câu 1. Cho cấp số nhân có Số là số hạng thứ bao nhiêu ?A. B. C. D.
Câu 2. Cho cấp số nhân có Khi đó, tổng số hạng đầu tiên của cấp số nhân đó bằng
A. B. C. D.
Câu 3. Cho cấp số nhân có số hạng đầu có số hạng đầu công bội Trong các đẳng thức dưới đây, đẳng thức nào đúng?
A. B. C. D.
Câu 4. bằngA. B. C. D.
Câu 5. Nếu và thì bằng
A. B. C. D.
Câu 6. bằngA. B. C. D.
Câu 7. . Khi đó giá trị của bằngA. B. C. D.
Câu 8. Khẳng định nào sau đây sai ?
A. B.
C. D.
Học trực tuyến: khoahoc.vietjack.com Youtube: VietJack TV Official
VietJack.com Facebook: Học Cùng VietJack
Câu 9. Gọi . Khi đó, bằng
A. B. C. D.
Câu 10. bằng
A. B. C. D.
Câu 11. bằngA. B. C. D.
Câu 12. bằngA. B. C. D.
Câu 13. Biết với Khi đó, giá trị của làA. B. C. D.
Câu 14. bằngA. B. C. D.
Câu 15. A. B. C. D.
Câu 16. bằngA. B. C. D.
Câu 17. bằngA. B. C. D.
Câu 18. bằng
A. B. C. D.
Học trực tuyến: khoahoc.vietjack.com Youtube: VietJack TV Official
VietJack.com Facebook: Học Cùng VietJack
Câu 19. Biết và là hai giới hạn hữu hạn, với . Tính .
A. B. C. D.
Câu 20.Biết với Khi đó, giá trị của bằng A. B. C. D.
Câu 21. bằngA. B. C. D.
Câu 22. bằngA. B. C. D.
Câu 23. Cho hàm số Với giá trị nào của thì hàm số liên tục tại điểm A. B. C. D.
Câu 24. Hàm số nào sau đây không liên tục tại điểm
A. B. C. D.
Câu 25. Cho hình hộp . Đẳng thức nào sau đây là đẳng thức đúng?
A. B.
C. D.
Câu 26. Cho hình hộp chữ nhật . Khi đó, vectơ bằng vectơ là vectơ nào dưới đây?
A. . B. . C. . D. .
Câu 27. Cho tứ diện . Gọi và lần lượt là trung điểm của và Đặt ,
, . Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng ?
A. .
Học trực tuyến: khoahoc.vietjack.com Youtube: VietJack TV Official
VietJack.com Facebook: Học Cùng VietJack
B. .
C. .
D.
Câu 28. Cho hình hộp . Khi đó, góc giữa hai vectơ và là góc nào dưới đây?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 29. Cho hình lập phương có cạnh Tính
A. . B. .
C. . D. .
Câu 30. Cho tứ diện đều ABCD cạnh Tích vô hướng bằng
A. B. C. D.
Câu 31. Cho hình lập phương . Chọn khẳng định đúng ?
A. Góc giữa và bằng B. Góc giữa và bằng
C. Góc giữa và bằng D. Góc giữa và bằng
Câu 32. Hai đường thẳng phân biệt vuông góc với đường thẳng thì:
A. B. Không xác định được vị trí của
C. vuông góc với D. đồng quy.
Câu 33. Cho hình chóp có là hình bình hành tâm , . Gọi là hình chiếu vuông góc của lên .Mệnh đề nào sau đây là đúng ?
A. B.
C. D.
Câu 34. Cho chóp có đáy là hình vuông cạnh , , . Tính góc
giữa đường và mặt phẳng ?
A. . B. . C. . D. .
Học trực tuyến: khoahoc.vietjack.com Youtube: VietJack TV Official
VietJack.com Facebook: Học Cùng VietJack
Câu 35. Cho hình chóp S. ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật, Gọi AE, AF lần lượt là các đường cao của tam giác SAB và tam giác SAD. Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau ?
A. B. C. D.
Phần II. Tự luận
Bài 1. Tính các giới hạn sau:
a)
b)
c)
Câu 2. Xét tính liên tục của hàm số tại điểm
Câu 3. Chứng minh rằng phương trình: luôn có nghiệm với mọi giá trị thực của tham số m.
Đề số 9
Thời gian: 90 phút
Phần I. Trắc nghiệm
Câu 1.Tính tổng A. 2. B. 1. C. 4. D. 3.
Câu 2 Tìm giới hạn: A. 0. B. 1. C. -1. D. -2.
Học trực tuyến: khoahoc.vietjack.com Youtube: VietJack TV Official
VietJack.com Facebook: Học Cùng VietJack
Câu 3. Trong các mệnh đề sau mệnh đề nào sai?A. Hai đường thẳng phân biệt cùng vuông góc với một mặt phẳng thì song song với nhau.
B. Nếu hai đường thẳng phân biệt cùng song song với một mặt phẳng thì vuông góc với nhau.
C. Một mặt phẳng (P) và một đường thẳng a không thuộc mặt phẳng (P) cùng vuông góc với một đường thẳng thì song song với nhau.
D. Nếu hai mặt phẳng phân biệt cùng vuông góc với một đường thẳng thì song song với nhau.
Câu 4. Tìm giới hạn:
A. . B. -2. C. 0. D. -1.
Câu 5. Tìm giới hạn:
A. . B. 0. C. 2. D. 1.
Câu 6. Dãy số nào sau đây có giới hạn là 2
A. . B. .
C. . D. .
Câu 7. Tìm giới hạn:
A. . B. . C. . D. .
Câu 8. Tìm giới hạn:
A. . B. . C. 1. D. .
Câu 9. Cho hình hộp chữ nhật ABCDA’B’C’D’ có AB = 3a, AD = 5a và AA’ = 4aHãy xác định và tính góc góc giữa đường thẳng BD’ và mặt phẳng (CDD’C’)
Học trực tuyến: khoahoc.vietjack.com Youtube: VietJack TV Official
VietJack.com Facebook: Học Cùng VietJack
A. . B. Một kết quả khác. C. . D. .
Câu 10. Tìm giới hạn:
A. -3. B. 3. C. -1. D. .
Câu 11. Tìm giới hạn:
A. 0. B. . C. 1. D. .
Câu 12. Trong các mệnh đề sau mệnh đề nào sai?
A. G là trọng tâm của tam giác ABC thì .
B. ABCD là hình bình hành thì .
C. I là trung điểm của đoạn AB thì .
D. Tam giác ABC có M là trung điểm của BC khi đó .
Câu 13. Cho đường thẳng d và mặt phẳng (P). Trong các mệnh đề sau mệnh đề nào đúng?A. Nếu đường thẳng d vuông góc với hai đường thẳng cắt nhau cùng thuộc mặt phẳng (P) thì nó vuông góc với mặt phẳng ấy.
B. Nếu đường thẳng d vuông góc với hai đường thẳng song song thuộc một mặt phẳng (P) thì nó vuông góc với mặt phẳng ấy.
C. Nếu đường thẳng d vuông góc với hai đường thẳng thuộc mặt phẳng (P) thì nó vuông góc với mặt phẳng ấy.
D. Nếu đường thẳng d vuông góc với một đường thẳng thuộc một mặt phẳng (P) thì nó vuông góc với mặt phẳng ấy.
Câu 14. Cho tứ diện đều ABDC (như hình vẽ). Góc giữa hai véc tơ và là bao nhiêu độ?
A. . B. . C. . D. .
Học trực tuyến: khoahoc.vietjack.com Youtube: VietJack TV Official
VietJack.com Facebook: Học Cùng VietJack
Câu 15. Cho hình lập phương ABCD.EFGH .Góc giữa hai đường thẳng AB và EG là bao nhiêu độ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 16. Tìm giới hạn
A. 0. B. Một kết quả khác. C. . D. .
Câu 17. Tìm giới hạn:
A. 0. B. -3. C. . D. -2.
Câu 18. Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại B, cạnh bên SA vuông góc với đáy, BH vuông góc với AC tại H. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. . B. . C. . D. .
Câu 19. Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác cân tại B, cạnh bên SA vuông góc với đáy, M là trung điểm BC, H là hình chiếu của A lên BC. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 20. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh 2a, đường thẳng AC và BD
cắt nhau tại O. Cạnh bên SA vuông góc với đáy,SA= . Xác định và tính góc giữa đường thẳng SO và đáy (ABCD)
A. . B. . C. . D. .
Câu 21. Cho tứ diện ABCD, gọi M,N lần lượt là trung điểm của AC, AD (như hình vẽ). Ba véc tơ nào sau đây không đồng phẳng
Học trực tuyến: khoahoc.vietjack.com Youtube: VietJack TV Official
VietJack.com Facebook: Học Cùng VietJack
A. . B. .
C. . D. .
Câu 22. Tìm giới hạn:
A. -4. B. -2. C. 0. D. .
Câu 23. Cho cấp số nhân có . Tính
A. B.
C. D.
Câu 24. Cho cấp số nhân có và . Tìm số hạng tổng quát của cấp số nhân đã cho.
A. . B. . C. . D. .
Câu 25. Cho cấp số nhân có và . Tìm tổng S của 50 số hạng đầu tiên cấp số
nhân đã cho.
A. . B. . C. . D. .
Câu 26.Tinh gi i h n ớ ạ k t qu là.ế ả
Học trực tuyến: khoahoc.vietjack.com Youtube: VietJack TV Official
VietJack.com Facebook: Học Cùng VietJack
A. 0. B. . C. 2. D. -2.
Câu 27. Gi i h n ớ ạ là phân s t i gi n) có a + b b ng ố ố ả ằ
A. 2 B. 3 C. 1 D. 5
Câu 28 Tìm gi i h n hàm s ớ ạ ố b ng đ nh nghĩa.ằ ịA. B. C. D.
Câu 29. Cho hàm số . Để tồn tại, giá trị của a là:A. 2 B. 3 C. 4 D. 1
Câu 30. Giả sử 0
1 1lim2
x
ax Lx . Hệ số a bằng bao nhiêu để 3L ?
A. 6 . B. 6 . C. 12 . D. 12 .
Phần II. Tự luận
Câu 1. Cho hàm số . Tìm m, n để hàm số đã cho liên tục tại .
Câu 2. Tìm các giới hạn sau:
a) b)
c) d)
Câu 3: Chứng minh rằng phương trình có ít nhất ba nghiệm phân biệt trong khoảng (–2; 5)
Đề số 10
Học trực tuyến: khoahoc.vietjack.com Youtube: VietJack TV Official
2 , 22 4 ,
, 22 2 , 2
x x xxy f x m n
m n xmx n x
2x
VietJack.com Facebook: Học Cùng VietJack
Thời gian: 90 phút
Phần I. Trắc nghiệm
Câu 1.Cho dãy số (un), biết . Ta có u5 bằngA. 10. B. 11. C.15. D. 21.
Câu 2. Cho dãy số (un) biết . Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau đây?A. Dãy số (un) tăng. B. Dãy số (un) giảm.C. Dãy số (un) bị chặn trên. D. Dãy số (un) bị chặn.
Câu 3. Trong các dãy số (un) sau đây dãy số nào là cấp số cộng?
A. . B. . C. . D. .
Câu 4. Cho cấp số cộng (un) có . Số hạng đầu và công sai d là:
A. . B. .
C. . D. .Câu 5. Dãy số nào sau đây là cấp số nhân?
A. B. C. D.
Câu 6. . Cho cấp số nhân (un) có . Tìm công bội q và số hạng đầu của cấp số nhân?
A. B. .
C. . D. .
Câu 7. Tính tổng
A. . B. . C. . D. .
Câu 8. Giới hạn bằng bao nhiêu?
A. 1 B. C. 0 D. 2.
Câu 9. Tính
Học trực tuyến: khoahoc.vietjack.com Youtube: VietJack TV Official
VietJack.com Facebook: Học Cùng VietJack
A. - 5. B. . C. D. .
Câu 10. Giới hạn bằng bao nhiêu?
A. 1 B. 5 C. 10 D. 1/10
Câu 11.
Tìm giá trị của a để hàm số liên tục tại
A. . B. . C. . D. .
Câu 12. Cho hình lăng trụ có và . Chọn đẳng thức đúng ?
A. B.
C. D.Câu 13. Cho tứ diện đều ABCD. Góc giữa hai đường thẳng AB và CD là:
A. B. C. D.
Câu 14. Cho hình chóp S. ABC có SA = SB = SC và , góc giữa và là:
A. B. C. D. Câu 15. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông tâm O ; SA vuông góc với mặt
phẳng Gọi I là trung điểm SC Chọn khẳng định sai:
A. B.
C. D. là mặt phẳng trung trực của đoạn
Câu 16. Cho . Đ A = 5, giá tr c a m là bao nhiêu?ể ị ủ
A. 3. B. 14. C. 3. D.
Câu 17. Cho hàm s f(x) = ố . Ch n giá tr đúng c a ọ ị ủ .
Học trực tuyến: khoahoc.vietjack.com Youtube: VietJack TV Official
VietJack.com Facebook: Học Cùng VietJack
A. 0. B. . C. . D. .
Câu 18. Gi i h n c a ớ ạ ủ là.
A. B. C. D.
Câu 19. 4 2lim 3 2 1
xx x
bằng:
A. . B. . C. 3. D. 2.
Câu 20. Cho hàm s ố . Ch n k t qu đúng c a ọ ế ả ủ :A. . B. . C. . D. Không t n t i.ồ ạ
Câu 21. Tìm a đ hàm s sau có gi i h n khi ể ố ớ ạ .
A. B. C. D.
Câu 22. bằng
A. B. C. 1 D.
Câu 23.Tìm gi i h n ớ ạ :
A. B. C. D. 0
Câu 24. b ng:ằ
A. . B. . C. . D. .
Câu 25. Giá tr c a ị ủ là .A. . B. . C. Không t n t i .ồ ạ D. .
Câu 26. Giá tr c a ị ủ là .A. . B. . C. Không t n t i.ồ ạ D. .
Học trực tuyến: khoahoc.vietjack.com Youtube: VietJack TV Official
VietJack.com Facebook: Học Cùng VietJack
Câu 27. Cho hình hộp ABCD.A1B1C1D1 với tâm O . Chọn đẳng thức sai.
A. . B. .
C. . D. .Câu 28. Cho tứ diện ABCD. Gọi P; Q là trung điểm của AB và CD. Chọn khẳng định đúng?
A. . B. .
C. . D. .Câu 29. Cho tứ diện ABCD có hai mặt ABC và ABD là các tam giác đều. Góc giữa AB và CD là?
A.1200 B.600 C.900 D.300
Câu 30. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thoi tâm O . Biết SA= SC và SB= SD. Khẳng định nào sau đây sai?
A. . B. . C. . D. .
Phần II. Tự luận Bài 1. Tính các giới hạn sau:
1) 2)
3) 4)
Bài 2. Cho hàm số: . Xác định a để hàm số liên tục tại điểm x = 1.
Bài 3. Chứng minh rằng phương trình sau có it nhất một nghiệm âm:
Đề số 11
Thời gian: 90 phút
Phần I. Trắc nghiệm
Học trực tuyến: khoahoc.vietjack.com Youtube: VietJack TV Official
VietJack.com Facebook: Học Cùng VietJack
Câu 1. Tính
A. B. C. D.
Câu 2. Độ dài đường chéo của hình lập phương cạnh 2a là:
A. B. C. D.
Câu 3. Cho hình lập phương ABCD. A’B’C’D’. Tìm khẳng định đúng.A. B. C. D.
Câu 4 . Mệnh đề nào sau đây sai?A. Hai đường thẳng phân biệt cùng vuông góc với một mặt phẳng thì song song với nhau.
B. Đường thẳng vuông góc với hai đường thẳng nằm trong mặt phẳng thì vuông góc mặt phẳng.
C. Đường thẳng vuông góc mặt phẳng thì vuông góc với mọi đường thẳng nằm trong mặt phẳng.
D. Có duy nhất một đường thẳng đi qua một điểm cho và vuông góc với mặt phẳng cho trước.
Câu 5. Trong không gian, mệnh đề nào sai trong các mệnh đề sau:
A. Nếu G là trọng tâm của tam giác thì
B. Nếu là trung điểm của đoạn thẳng thì
C. Với ba điểm M, N, P bất kì, ta có:
D. Với ba điểm A, B, M bất kì, ta có:
Câu 6. Cho hình chóp đều S.ABCD, gọi O là giao điểm của AC và BD. Góc giữa cạnh SC và mặt phẳng (ABCD) là:
A. B.
Học trực tuyến: khoahoc.vietjack.com Youtube: VietJack TV Official
VietJack.com Facebook: Học Cùng VietJack
C. D.
Câu 7. Tính
A. B. C. D.
Câu 8. Tính tổng
A. B. C. D.
Câu 9. Trong không gian, mệnh đề đúng trong các mệnh đề dưới đây là:A. Hai đường thẳng phân biệt vuông góc với nhau thì chúng cắt nhau.
B. Đường thẳng vuông góc với mặt phẳng thì vuông góc với mọi đường thẳng thuộc mặt phẳng.
C. Hai đường thẳng phân biệt cùng vuông góc với đường thẳng thứ ba thì vuông góc với nhau.
D. Hai đường thẳng phân biệt cùng vuông góc với đường thẳng thứ ba thì song song với nhau.
Câu 10. Chọn khẳng định sai.
A. Hàm số liên tục trên B. Hàm số liên tục trên
C. Hàm số liên tục trên D. Hàm số liên tục trên
Câu 11. Nếu hàm số có đồ thị (c) như hình bên thì hàm số không liên tục tại:
A. B.
C. D.
Học trực tuyến: khoahoc.vietjack.com Youtube: VietJack TV Official
O x
y 2 (c)
(c)
1
VietJack.com Facebook: Học Cùng VietJack
Câu 12. Tính
A. 3 B. C. 5 D.
Câu 13. Cho hình hộp chữ nhật . Ba vectơ đồng phẳng là:
A. B.
C. D.
Câu 14. Tính
A. B. C. D.
Câu 15. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình chữ nhật và
. Đường thẳng nào vuông góc mặt phẳng ?
A. B.
C. D.
Câu 16. Cho cấp số nhân với . Tìm q ?
A. . B. .C. . D. .
Câu 17. Cho cấp số nhân với . Viết số hạng tiếp theo và số hạng tổng quát un ?
A. .
B. .
C. .
D. .
Học trực tuyến: khoahoc.vietjack.com Youtube: VietJack TV Official
VietJack.com Facebook: Học Cùng VietJack
Câu 18. Cho cấp số nhân với . Số 222 là số hạng
thứ mấy của ?A. Số hạng thứ 11 B. Số hạng thứ 12C. Số hạng thứ 9 D. Không là số hạng của cấp số đã cho
Câu 19: Xác định để 3 số lập thành một cấp số nhân:
A. B.
C. D. Không có giá trị nào của .
Câu 20. Giá tr c a ị ủ là .
A. . B. . C. .D. .
Câu 21. Giá tr c a ị ủ là .A. . B. .C. Không t n t i .ồ ạ D. .
Câu 22. b ng:ằ
A. . B. . C. D. .
Câu 23. Cho hàm s ố . Tinh :
A. . B. .C. . D. .
Câu 24Tìm gi i h n ớ ạ :
A. B. C. D. 0
Câu 25.Tìm gi i h n ớ ạ :A. B.
C. D. 1
Học trực tuyến: khoahoc.vietjack.com Youtube: VietJack TV Official
VietJack.com Facebook: Học Cùng VietJack
Câu 26. Cho hình tứ diện ABCD có trọng tâm G. Mệnh đề nào sau đây là sai?
A. B.
C. D. .
Câu 27. Cho hình chóp S. ABC có cạnh và đáy ABC là tam giác cân ở C . Gọi H và K lần lượt là trung điểm của AB và SB . Khẳng định nào sau đây sai?
A. . B. . C. . D.
Câu 28.Có bao nhiêu giá tr nguyên c a ị ủ thu c ộ sao cho là m t sộ ố nguyên.
A. 1 B. 3 C. 2 D. 4
Câu 29. Tinh gi i h n: ớ ạ
A. . B. . C. . D. .
Câu 30. Cho hình chóp S.ABC có Gọi I là hình chiếu vuông góc của S lên mp ( ABC) . Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau
A. I là trung điểm AB. B. I là trọng tâm tam giác ABC .C. I là trung điểm AC . D. I là trung điểm BC.
Phần II. Tự luận
Bài 1. Tính các giới hạn sau:
1) 2)
3) 4) lim
Bài 2. Cho hàm số: . Xác định a để hàm số liên tục tại điểm x = 2.
Bài 3. Chứng minh rằng phương trình có ít nhất ba nghiệm phân biệt trong khoảng (–2; 5).
Học trực tuyến: khoahoc.vietjack.com Youtube: VietJack TV Official
VietJack.com Facebook: Học Cùng VietJack
Đề số 12
Thời gian: 90 phút
Phần I. Trắc nghiệm
Câu 1: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông tâm O, . Khi đó hình chiếu vuông góc của S lên mặt phẳng (ABCD) là
A. điểm O B. điểm B C. điểm C D. điểm A
Câu 2: Giả sử và . Khi đó khẳng định nào dưới đây sai:
A. B.
C. D.
Câu 3: Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai:
A. Nếu và thì
B. Nếu và thì
C. Nếu , và với mọi n thì
D. Nếu và thì
Câu 4: Cho hình chóp đều S.ABCD có tất cả các cạnh đều bằng a, Khi đó tích vô hướng của hai
véc tơ và là.
Học trực tuyến: khoahoc.vietjack.com Youtube: VietJack TV Official
VietJack.com Facebook: Học Cùng VietJack
A. B. C. D.
Câu 5: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a, cạnh và
. Khi đó góc giữa SC và đáy bằng.
A. góc khác B. 300 C. 450 D. 600
Câu 6: Giới hạn nào dưới đây có kết quả bằng 3?
A. B. C. D.
Câu 7: Hàm số liên tục trên nếu bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 8: Cho ba véc tơ không đồng phẳng. Xét các véc tơ và
.Chọn khẳng định đúng.
A. Hai véc tơ cùng phương. B. Ba véc tơ đồng phẳng.
C. Hai véc tơ cùng phương. D. Hai véc tơ cùng phương.
Câu 9: Gọi là góc giữa 2 đường thẳng trong không gian. Chọn khẳng định đúng:
A. B. C. D.
Câu 10: Kết quả của bằng
Học trực tuyến: khoahoc.vietjack.com Youtube: VietJack TV Official
VietJack.com Facebook: Học Cùng VietJack
A. B. 1 C. -1 D.
Câu 11: Hàm số nào trong các hàm số dưới đây liên tục tại điểm
A. B. C. D.
Câu 12: Cho hình chóp S.ABCD có tất cả các cạnh bên và cạnh đáy đều bằng nhau và ABCD là hình vuông tâm O. Khẳng định nào sau đây đúng.
A. B. C. D.
Câu 13: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật. Cạnh bên SA vuông góc với đáy. Trong các tam giác sau, tam giác nào không phải là tam giác vuông.
A. B. C. D.
Câu 14: Kết quả của bằng
A. -3 B. -2 C. 3 D. 2
Câu 15: Kết quả của giới hạn bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 16. Tinh gi i h n: ớ ạ
A. . B. . C. . D. .
Câu 17. Tinh gi i h n c a dãy sớ ạ ủ ố . :
A. B. C. D.
Học trực tuyến: khoahoc.vietjack.com Youtube: VietJack TV Official
VietJack.com Facebook: Học Cùng VietJack
Câu 18. Tìm bi t ế
A. B. C. D.
Câu 19. Giá tr c a.ị ủ b ng:ằA. B. C. 2 D.
Câu 20. Tinh gi i h n ớ ạ ta đ c k t quượ ế ả.A. 3. B. - . C. + . D. 0.
Câu 21. Cho . Đ A = 5, giá tr c a m là bao nhiêu?ể ị ủ
A. 3. B. 14. C. 3. D.
Câu 22. Tìm gi i h n ớ ạ :
A. B. C. D.
Câu 23. Tìm gi i h n hàm s ớ ạ ố b ng đ nh nghĩa.ằ ịA. B. C. D.
Câu 24: Cho hàm số . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A. B.
C. D. không tồn tại
Câu 25. bằng:A. 3 B. C. D.
Câu 26. Xác định để 3 số lập thành một cấp số nhân:A. Không có giá trị nào của B. C. D.
Học trực tuyến: khoahoc.vietjack.com Youtube: VietJack TV Official
VietJack.com Facebook: Học Cùng VietJack
Câu 27.Cho cấp số nhân có công bội . Chọn hệ thức đúng trong các hệ thức sau:
A. B.
C. D. Câu 28.Cho tứ diện ABCD và I là trọng tâm tam giác ABC. Đẳng thức đúng là.
A. . B. .
C. . D. .Câu 29. Cho tứ diện ABCD có AB= AC và DB= DC. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. . B. . C. . D. .Câu 30.Cho hình chóp S.ABCD có cạnh SA= x, tất cả các cạnh còn lại đều bằng a. Tính số đo của góc giữa hai đường thẳng SA và SC
A. 300 B. 450 C. 600 D.900
Phần II. Tự luận
Bài 1. Tìm các giới hạn sau:
1) 2)
3) 4) .
Bài 2. Cho giới hạn : , với nguyên dương. Tính
Bài 3. Chứng minh phương trình luôn có nghiệm với mọi m.
Đề số 13
Thời gian: 90 phút
Phần I. Trắc nghiệm
Học trực tuyến: khoahoc.vietjack.com Youtube: VietJack TV Official
VietJack.com Facebook: Học Cùng VietJack
Câu 1. Tính bằng
A. 1. B. . C. . D. .
Câu 2.Tính bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 3. Hàm số nào sau đây không liên tục trên R?
A. . B. . C. . D. .
Câu 4. Cho hình hộp . Đẳng thức nào sau đây là sai?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 5. Cho hình lập phương . Tìm góc giữa hai vectơ và .A. 450 B. 300 C. 600 D. 1200
Câu 6. Trong không gian, phát biểu nào sau đây là sai?A. Nếu hai đường thẳng phân biệt cùng vuông góc với một đường thẳng thì chúng song song với nhau.
B. Nếu hai đường thẳng phân biệt cùng vuông góc với một mặt phẳng thì chúng song song với nhau.
C. Cho hai đường thẳng song song. Đường thẳng nào vuông góc với đường thẳng này thì cũng vuông góc với đường thẳng kia.
D. Hai đường thẳng vuông góc với nhau thì chúng có thể cắt nhau hoặc chéo nhau.
Câu 7. Cho hình chóp có đáy là hình vuông và . Chọn khẳng định sai?
A. . B. . C. . D. .
Học trực tuyến: khoahoc.vietjack.com Youtube: VietJack TV Official
VietJack.com Facebook: Học Cùng VietJack
Câu 8 . Cho hình chóp có đáy là tam giác vuông tại B, và là đường cao của . Khẳng định nào sau đây sai?
A. . B. . C. . D. .
Câu 9. Cho cấp số nhân với . Số 192 là số hạng thứ mấy của ?A. Số hạng thứ 5. B. Số hạng thứ 6.C. Số hạng thứ 7. D. Không là số hạng của cấp số đã cho.
Câu 10. Cho cấp số nhân với . Tìm q ?
A. . B. . C. . D. .Câu 11. Cho cấp số nhân có 7 số hạng, số hạng thứ tư bằng 6 và số hạng thứ 7 gấp 243 lần số hạng thứ hai. Hãy tìm số hạng còn lại của CSN đó.
A.
B.
C.
D.
Câu 12. Gi i h n dãy s ớ ạ ố v i ớ là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 13. Ch n k t qu đúng c a ọ ế ả ủ :
A. . B. . C. . D. .
Câu 14. b ngằA. . B. . C. . D. .
Câu 15. Tinh gi i h n:ớ ạ
A. . B. . C. . D. .
Học trực tuyến: khoahoc.vietjack.com Youtube: VietJack TV Official
VietJack.com Facebook: Học Cùng VietJack
Câu 16. Giá tr đúng c a ị ủ là:A. . B. . C. . D. .
Câu 17. Bi t r ng ế ằ v i ớ Tinh giá
tr c a bi u th c ị ủ ể ứ A. 26 B. 30 C. 21 D. 31
Câu 18: Cho hàm số . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A. B.
C. D. không tồn tại
Câu 19. Tìm gi i h n hàm s ớ ạ ố b ng đ nh nghĩa.ằ ịA. B. C. D.
Câu 20: Cho hàm số . Để tồn tại, giá trị của a là:A. 2 B. 3 C. 4 D. 1
Câu 21. Tìm gi i h n ớ ạ :
A. B. C. D.
Câu 22. Tinh gi i h n ớ ạ k t qu là.ế ả
A. 0. B. . C. 2. D. -2.
Câu 23. Cho tứ diện ABCD. Đặt gọi M là trung điểm của BC. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng?
A. B.
Học trực tuyến: khoahoc.vietjack.com Youtube: VietJack TV Official
VietJack.com Facebook: Học Cùng VietJack
C. . D.
Câu 24. Cho hai vecto a và b không cùng phương; u=a−2b và v=3 a−5 b . Chọn mệnh đề đúng nhất?A. Hai vecto u và v là cùng phương .B. Hai vecto u và v là cùng phương và cùng hướng .C. Hai vecto u và v là cùng phương và ngược hướng.D. Hai vecto u và v là không cùng phương.Câu 25. Cho hình chóp S.ABCD có tất cả các cạnh đều bằng a. Gọi I và J lần lượt là trung điểm của SC và BC. Số đo của góc ( IJ;CD)bằng:
A . 900 B. 450 C. 300 D. 600
Câu 26. Cho tứ diện ABCD có và . Gọi H là hình chiếu vuông góc của A lên mp( BCD) . Các khẳng định sau, khẳng định nào sai?
A. H là trực tâm tam giác BCD . B. .C. . D. Các khẳng định trên đều sai.
Câu 27. Cho hình chóp S. ABC có cạnh và đáy ABC là tam giác cân ở C. Gọi H và K lần lượt là trung điểm của AB và SB. Khẳng định nào sau đây sai?
A. . B. . C. . D. .Câu 28. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thoi, O là giao điểm của 2 đường chéo và SA= SC. Các khẳng định sau, khẳng định nào đúng?
A. . B. . C. . D. .
Câu 29.Cho dãy s (un) v i ố ớ , trong đó a là tham s th c. Tìmố ự
a đ ể A. 3 B. 2 C. – 2 D. – 3
Câu 30.Tìm giới hạn :
A. B. C. D. 0
Phần II. Tự luận
Bài 1. Tìm các giới hạn sau:
1) 2)
Học trực tuyến: khoahoc.vietjack.com Youtube: VietJack TV Official
VietJack.com Facebook: Học Cùng VietJack
3) 4) Bài 2. Xét tính liên tục của hàm số sau trên tập xác định của nó:
Bài 3. Chứng minh rằng phương trình: luôn có nghiệm với mọi m.
Đề số 14
Thời gian: 90 phút
Phần I. Trắc nghiệm
Câu 1. Trong các dãy số sau, dãy số nào có giới hạn bằng ?
A. B. C. D.
Câu 2. bằng
A. B. C. D.
Câu 3. Cho dãy số . Giới hạn bằng:
A. B. C. D.
Câu 4. Tính bằng:
A. B. C. 1 D.
Học trực tuyến: khoahoc.vietjack.com Youtube: VietJack TV Official
VietJack.com Facebook: Học Cùng VietJack
Câu 5. Cho hàm số . Với giá trị nào của tham số thì hàm số đã cho
liên tục tại điểm ?A. 11 B. 9 C. 13 D. 11
Câu 6. Tính
A. B. C. 1 D. -3
Câu 7. Cho hàm số . Hàm số đã cho liên tục tại điểm
A. B. C. D.
Câu 8. bằng:
A. B. C. 3 D. 4
Câu 9. Cho hình hộp ABCD.A’B’C’D’ khi đó véc tơ bằng véc tơ:
A. B. C. D.
Câu 10. Cho hình hộp chữ nhật ABCD.A’B’C’D’ khi đó véc tơ cùng phương với véc tơ:
A. B. C. D.
Câu 11. Cho hình lập phương cạnh . Khi đó góc của ( , ) bằng
A. B. C. D.
Câu 12. Cho hình chóp có đáy là hình vuông và tất cả các cạnh đều bằng .
Khi đó tích vô hướng của . là:
A. B. C. D.
Học trực tuyến: khoahoc.vietjack.com Youtube: VietJack TV Official
VietJack.com Facebook: Học Cùng VietJack
Câu 13. Cho hình lập phương . Khi đó đường thẳng vuông góc với đường thẳng:
A. B. C. D.
Câu 14. Cho hình lập phương khi đó đường thẳng vuông góc với mặt phẳng:
A. B. C. D.
Câu 15. Cho hình chop . Cặp đường thẳng và đường thẳng nào sau đây chéo nhau:
A. B. C. D.
Câu 16.Cho hình chóp có là đường cao . Khi đó góc của cạnh bên và mặt đáy là:
A. B. C. D.
Câu 17. Cho dãy số : . Khẳng định nào sau đây là sai?
A. Dãy số này là cấp số nhân có u1= 1, q = . B. Số hạng tổng quát un = .
C. Số hạng tổng quát un = . D. Dãy số này là dãy số giảm.
Câu 18. Cho cấp số nhân với . Tìm q ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 19. Cho cấp số nhân với . Số 192 là số hạng thứ mấy của ?A. Số hạng thứ 5. B. Số hạng thứ 6.C. Số hạng thứ 7. D. Không là số hạng của cấp số đã cho.
Câu 20 . Cho CSN thỏa: . Tìm công bội và số hạng tổng quát của cấp số
Học trực tuyến: khoahoc.vietjack.com Youtube: VietJack TV Official
VietJack.com Facebook: Học Cùng VietJack
A. B. C. Cả A, B đúng D. Cả A, B sai
Câu 21. Giá tr c a ị ủ b ng:ằ
A. B. C. D.
Câu 22. Giá tr c a ị ủ b ng:ằA. B. C. D.
Câu 23. Giá tr c a ị ủ b ng:ằA. B. C. 0 D.
Câu 24. K t qu đúng c aế ả ủ là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 25. Bi t r ng ế ằ v i a; b; c là các tham s . Tinh giá tr c aớ ố ị ủ
bi u th c ể ứ
A. B. C. D.
Câu 26. Ch n k t qu đúng trong các k t qu sau c a ọ ế ả ế ả ủ là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 27: Cho hàm số . Để tồn tại, giá trị của a là:A. 2 B. 3 C. 4 D. 1
Câu 28. Tìm gi i h n hàm s ớ ạ ố b ng đ nh nghĩa.ằ ịA. B. C. D.
Học trực tuyến: khoahoc.vietjack.com Youtube: VietJack TV Official
VietJack.com Facebook: Học Cùng VietJack
Câu 29. Cho hình chóp S. ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật, Gọi AE; AF lần lượt là các đường cao của tam giác SAB và tam giác SAD. Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau ?
A. B. C. D.
Câu 30. Cho hình chóp S.ABC có Gọi H, K lần lượt là trực tâm các tam giác SBC và ABC. Mệnh đề nào sai trong các mệnh đề sau?
A. B. C. D.SH,AK và BC đồng quy.
II. PHẦN TỰ LUẬN
Câu 1. Tính các giới hạn sau:
a.
b.
c.
Câu 2. Tìm điều kiện của m để hàm số liên tục tại điểm
Câu 3.Chứng minh rằng phương trình sau có ít nhất hai nghiệm : .
Đề số 15
Thời gian: 90 phút
Phần I. Trắc nghiệm
Học trực tuyến: khoahoc.vietjack.com Youtube: VietJack TV Official
VietJack.com Facebook: Học Cùng VietJack
Câu 1.Cho cấp số cộng (un) có u10 - u3 = 21 (nN*). Khi đó công sai d của cấp số cộng là:A. 21. B. 3. C. 7. D. -7.
Câu 2. Cho cấp số cộng (un) có u2=2001 và u5=1995 . Khi đó u1001 bằngA. 4005. B. 4003. C. 3. D. 1.
Câu 3. Cho CSN có . Số 192 là số hạng thứ bao nhiêu?A. số hạng thứ 5. B. số hạng thứ 6.
C. số hạng thứ 7. D. Đáp án khác.
Câu 4. Cho cấp số nhân -2; x; -18; y. Hãy chọn kết quả đúng:
A. 6; 54x y . B. 6; 54x y .
C. 6; 54x y . D. 10; 26x y .
Câu 5. Chu vi của một đa giác là 158, số đo các cạnh nó lập thành một cấp số cộng với công sai d = 3. Biết cạnh lớn nhất là 44, tính số cạnh của đa giác đó.
A. 6. B. 3. C. 5. D. 4.
Câu 6. Giới hạn bằng.
A. -2. B. . C. 1. D. .
Câu 7. Giới hạn bằng bao nhiêu?
A. 3. B. 12. C. . D. .
Câu 8. Giới hạn bằng bao nhiêu?
A. . B. . C. 0. D. 1.
Câu 9. Biết ( và tối giản). Giá trị của a + b + c =?A. 13. B. 5. C. 37. D. 51.
Học trực tuyến: khoahoc.vietjack.com Youtube: VietJack TV Official
VietJack.com Facebook: Học Cùng VietJack
Câu 10. Cho hàm số
3 3 2 2 khi 2
2khi 2
x xf x xa x
. Để hàm số f x liên tục trên R thì a bằng
A. 0. B. . C. 2. D. 1.
Câu 11. Mệnh đề nào sau đây là đúng?A. Hai đường thẳng phân biệt cùng vuông góc với một đường thẳng thì vuông góc với nhau.
B. Hai đường thẳng phân biệt cùng vuông góc với một đường thẳng thì song song với nhau.
C. Hai đường thẳng phân biệt cùng song song với một mặt phẳng thì song song với nhau.
D. Hai đường thẳng phân biệt cùng vuông góc với một mặt phẳng thì song song với nhau.
Câu 12. Cho hình lập phương ABCDEFGH, góc giữa hai vectơ là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 13. Cho hình chóp SABCD có ABCD là hình bình hành tâm O. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 14. Cho hình lập phương ABCDEFGH, góc giữa đường thẳng EG và mặt phẳng (BCGF) là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 15. Cho hình chóp SABCD có ABCD là hình thoi tâm O và SA = SC, SB = SD. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A. . B. . C. . D.
Câu 16. Giá tr c a ị ủ b ng:ằA. B. C. 0 D.
Câu 17. Giá tr c a ị ủ b ng:ằ
Học trực tuyến: khoahoc.vietjack.com Youtube: VietJack TV Official
VietJack.com Facebook: Học Cùng VietJack
A. B. C. 0 D.
Câu 18. Giá tr c a ị ủ b ng:ằA. B. C. 0 D.
Câu 19. Giá tr c a ị ủ b ng:ằA. B. C. 0 D.
Câu 20. b ngằA. . B. . C. . D. .
Câu 21. Tính
2
22
4lim3 2
x
xx x .
A. 1. B. 4. C. 2 . D. 4 .
Câu 22. Cho hàm s ố . Giá tr đúng c a ị ủ là:
A. . B. . C. . D.
Câu 23. Giới hạn
3
1
2 1 3 2lim1
x
x xx bằng:
A. 1. B. 0 . C. . D.
12 .
Câu 24. Giả sử 0
1 1lim2
x
ax Lx . Hệ số a bằng bao nhiêu để 3L ?
A. 6 . B. 6 . C. 12 . D. 12 .
Câu 25. Cho hai vecto a và b không cùng phương; u=a−2b và v=3 a−5 b . Chọn mệnh đề đúng nhất?A. Hai vecto u và v là cùng phương .B. Hai vecto u và v là cùng phương và cùng hướng .C. Hai vecto u và v là cùng phương và ngược hướng.D. Hai vecto u và v là không cùng phương.
Câu 26. Cho ba vectơ không đồng phẳng. Xét các vectơ
. Chọn khẳng định đúng?
A. Ba vectơ đồng phẳng. B. Hai vectơ cùng phương.
C. Hai vectơ cùng phương. D. Ba vectơ đôi một cùng phương.
Học trực tuyến: khoahoc.vietjack.com Youtube: VietJack TV Official
VietJack.com Facebook: Học Cùng VietJack
Câu 27. Cho hình chóp S.ABC có SA= SB và CA= CB. Tính số đo của góc giữa hai đường thẳng chéo nhau SC và AB
A. 300 B. 450 C. 600 D. 900
Câu 28. Cho tứ diện đều ABCD, M là trung điểm của cạnh BC. Khi đó cos( AB; DM) bằng
A.
√36 . B.
√22 . C.
√32 . D.
12 .
Câu 29. Cho tứ diện ABCD có AB= AC và DB= DC. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. . B. . C. . D. .
Câu 30. Cho hình chóp S.ABC có Gọi I là hình chiếu vuông góc của S lên mp ( ABC) . Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau
A. I là trung điểm AB. B. I là trọng tâm tam giác ABC .C. I là trung điểm AC . D. I là trung điểm BC.
Phần II. Tự luận
Câu 1. Tính các giới hạn:
a)
b) .
c)
Câu 2 . Xét tính liên tục của hàm số f(x) tại với:
.
Học trực tuyến: khoahoc.vietjack.com Youtube: VietJack TV Official
VietJack.com Facebook: Học Cùng VietJack
Câu 3. Chứng minh rằng phương trình: có ít nhất một nghiệm âm.
Học trực tuyến: khoahoc.vietjack.com Youtube: VietJack TV Official