Ủy ban nhÂn dÂn cỘng hÒa xà hỘi chỦ nghĨa viỆt nam...
TRANSCRIPT
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
STT Mã số hồ sơ Họ Tên Ngày sinh Môn dự tuyển
1 NL912 Trịnh Thị Bé Chính 18/03/1987 Công nghệ (KTCN)
2 HN931 Đồng Văn Cường 19/05/1985 Công nghệ (KTCN)
3 TQ171 Nguyễn Thị Hằng 22/02/1986 Công nghệ (KTCN)
4 AH373 Lương Thế Hiển 02/09/1990 Công nghệ (KTCN)
5 HQ991 Phạm Nguyễn Nhật Hoa 18/10/1983 Công nghệ (KTCN)
6 PL385 Trần Thị Hồng Ngân 22/08/1984 Công nghệ (KTCN)
7 HN748 Đặng Thiên Phú 19/03/1983 Công nghệ (KTCN)
8 HN668 Nguyễn Trọng Quý 22/08/1991 Công nghệ (KTCN)
9 TQ642 Nguyễn Thị Huyền Trang 24/03/1987 Công nghệ (KTCN)
10 AH680 Đỗ Phương Trinh 24/10/1974 Công nghệ (KTCN)
11 KL234 Từ Hoàng Anh Tuấn 19/10/1992 Công nghệ (KTCN)
12 AH753 Nguyễn Hữu Cường 10/01/1988 Công nghệ (KTNN)
13 TQ433 Nguyễn Thị Hạnh 25/04/1991 Công nghệ (KTNN)
14 NL202 Trần Văn Hồng 10/07/1979 Công nghệ (KTNN)
15 DB773 Đinh Thị Hường 15/06/1990 Công nghệ (KTNN)
16 NL325 Nguyễn Văn Khanh 03/11/1993 Công nghệ (KTNN)
17 KL723 Phạm Thị Lài 04/01/1993 Công nghệ (KTNN)
18 TN25 Lê Thị Kim Ngân 17/03/1991 Công nghệ (KTNN)
19 PL336 Lương Thị Quỳnh Phượng 01/01/1992 Công nghệ (KTNN)
20 TQ20 Nguyễn Văn Sính 10/04/1981 Công nghệ (KTNN)
21 AH783 Nguyễn Thị Trang 07/01/1989 Công nghệ (KTNN)
22 HQ540 Bùi Thiên Thanh 21/02/1989 Công nghệ (Nữ công)
23 TQ916 Bùi Ngọc Anh 01/06/1993 Địa lý
24 HQ995 Song Kim Anh 10/09/1989 Địa lý
25 PL714 Nguyễn Hoàng Minh Đăng 04/08/1994 Địa lý
26 NL95 Nguyễn Thị Thùy Giang 14/12/1992 Địa lý
27 LT623 Nguyễn Thị Hà 08/11/1993 Địa lý
28 AH656 Nguyễn Thị Thu Hà 22/09/1993 Địa lý
29 TN756 Bùi Thị Thu Hồng 10/01/1991 Địa lý
30 TN102 Nguyễn Thị Hường 26/07/1991 Địa lý
31 HN493 Đặng Thị Lâm 17/08/1994 Địa lý
32 HN590 Hà Thị Lý 01/12/1987 Địa lý
33 KL948 Trần Văn Minh 25/07/1989 Địa lý
34 LT687 Chu Thùy Diệu My 03/10/1991 Địa lý
35 TN347 Trần Thị Nghĩa 02/01/1992 Địa lý
36 TQ794 Nguyễn Bảo Ánh Ngọc 27/04/1994 Địa lý
37 TQ404 Trần Trung Nguyên 31/03/1991 Địa lý
38 AH133 Hồ Thị Nguyệt 20/04/1994 Địa lý
39 TQ670 Nguyễn Thế Nhất 08/12/1992 Địa lý
CÁC ĐƠN VỊ SỰ NGHIỆP CÔNG LẬP TRỰC THUỘC SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
NĂM HỌC : 2016 - 2017
DANH SÁCH ỨNG VIÊN THAM DỰ XÉT TUYỂN VIÊN CHỨC CÔNG TÁC TẠI
ỦY BAN NHÂN DÂN
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
40 AH56 Phạm Thị Thảo 27/12/1990 Địa lý
41 KL669 Nguyễn Thị Ngọc Thảo 06/02/1993 Địa lý
42 NL810 Nguyễn Thị Bảo Thi 30/11/1991 Địa lý
43 DB457 Ka Thiên 05/04/1989 Địa lý
44 DB450 Nguyễn Thị Thủy 14/06/1992 Địa lý
45 TQ658 Trần Thị Anh Thư 03/07/1994 Địa lý
46 HQ973 Nguyễn Thị Diễm Trang 08/07/1973 Địa lý
47 LT873 Vương Thị Hạnh Trang 12/02/1978 Địa lý
48 AH507 Nguyễn Thị Thu Trâm 21/10/1994 Địa lý
49 TN944 Trương Thị Mỹ Trinh 10/02/1991 Địa lý
50 DB482 Mai Thị Đào Tuyên 29/12/1992 Địa lý
51 AH705 Nguyễn Thị Tuyết 08/07/1992 Địa lý
52 NL515 Nguyễn Văn Tư 30/06/1990 Địa lý
53 NL872 Phạm Thị Uyên 15/11/1994 Địa lý
54 DB851 Nguyễn Út Vẽ 10/02/1993 Địa lý
55 DB321 Đặng Phương Anh 27/02/1994 GDCD
56 TN653 Hồ Thị Vân Anh 15/10/1990 GDCD
57 TN319 Đoàn Mỹ Dung 26/12/1994 GDCD
58 HQ963 Bùi Thị Hà 17/08/1994 GDCD
59 AH68 Trần Thị Huệ 09/01/1993 GDCD
60 TN911 Trịnh Thị Huyền 22/04/1985 GDCD
61 LT26 Nguyễn Thị Hương 15/04/1990 GDCD
62 AH229 Hoàng Nam Khánh 22/12/1988 GDCD
63 NL639 Trần Thị Mĩ Kiều 21/10/1993 GDCD
64 HN635 Nguyễn Thị Lành 10/02/1993 GDCD
65 HQ686 Trịnh Công Lên 10/08/1991 GDCD
66 AP568 Nguyễn Thị Lệ Nga 05/09/1990 GDCD
67 TQ576 Nguyễn Thị Thanh Ngọc 11/02/1994 GDCD
68 AP19 Nguyễn Phạm Phúc 20/10/1992 GDCD
69 TN292 Nguyễn Thị Tân 09/08/1982 GDCD
70 PL312 Nguyễn Thị Như Thùy 12/06/1992 GDCD
71 PL604 Nguyễn Đình Thương 04/10/1984 GDCD
72 NL700 Nguyễn Thị Hồng Trang 03/11/1994 GDCD
73 LT358 Hồ Văn Tri 10/06/1982 GDCD
74 KL525 Phạm Thanh Tuấn 19/04/1994 GDCD
75 KL710 Lê Thị Ngọc Tuyết 11/04/1992 GDCD
76 HN311 Mai Thị Tường Vi 12/09/1992 GDCD
77 KL454 Hồ Thị Hồng Vy 16/09/1990 GDCD
78 HQ968 Phan Thị Tú Anh 19/02/1993 Hóa học
79 TQ928 Lê Thị Hoàng Anh 12/08/1989 Hóa học
80 LT821 Đỗ Thị Minh Anh 09/05/1988 Hóa học
81 AH87 Dương Thị Ngọc Ánh 12/05/1979 Hóa học
82 DB503 Nguyễn Hoàng Ân 27/08/1989 Hóa học
83 HQ999 Phạm Ngọc Bình 12/09/1993 Hóa học
84 KL859 Trần Thị Hồng Bình 20/05/1987 Hóa học
85 HQ977 Phạm Văn Bộ 19/01/1987 Hóa học
86 HQ697 Lưu Minh Chánh 19/09/1987 Hóa học
87 AP914 Trần Nguyễn Hoa Cúc 24/07/1993 Hóa học
88 NL55 Nguyễn Khắc Hoàng Danh 18/09/1994 Hóa học
89 AH343 Ngô Thị Hồng Diễm 10/04/1991 Hóa học
90 DB428 Nguyễn Xuân Diệu 15/09/1991 Hóa học
91 PL119 Phạm Vũ Ngọc Duy 26/02/1989 Hóa học
92 TQ195 Nguyễn Thành Đạt 25/08/1993 Hóa học
93 NL627 Nguyễn Tiến Đạt 06/04/1992 Hóa học
94 KL761 Lý Hải Đăng 29/04/1994 Hóa học
95 HN31 Trần Thị Ngọc Điểm 12/06/1990 Hóa học
96 LT258 Trần Thị Cẩm Đức 02/08/1993 Hóa học
97 PL910 Đỗ Thị Minh Giang 21/04/1992 Hóa học
98 AP400 Lê Thị Thu Hà 25/07/1992 Hóa học
99 TN183 Nguyễn Thị Hải Hà 19/12/1987 Hóa học
100 HN148 Phan Thị Hải 17/04/1989 Hóa học
101 HQ990 Lê Nguyễn Trung Hải 04/01/1989 Hóa học
102 TQ77 Nguyễn Thị Hạnh 20/06/1987 Hóa học
103 PL591 Hoàng Thị Hạnh 07/06/1990 Hóa học
104 HN65 Nguyễn Thị Thu Hằng 03/05/1989 Hóa học
105 DB177 Võ Thúy Hằng 30/04/1985 Hóa học
106 DB837 Trần Thị Hằng 19/09/1991 Hóa học
107 TN501 Trần Thị Thu Hiền 17/09/1990 Hóa học
108 LT707 Lưu Thị Hiền 08/05/1990 Hóa học
109 LT784 Nguyễn Thanh Hòa 10/10/1981 Hóa học
110 TN168 Trần Thị Hoài 10/09/1993 Hóa học
111 AP589 Bùi Thị Hoàn 05/05/1994 Hóa học
112 TN620 Nguyễn Thị Hồng 12/09/1992 Hóa học
113 HQ988 Phạm Thị Như Hồng 01/12/1973 Hóa học
114 PL403 Văn Vi Hồng 14/10/1983 Hóa học
115 TN50 Nguyễn Thị Thu Hồng 18/08/1994 Hóa học
116 PL193 Phạm Thị Huệ 10/10/1989 Hóa học
117 HN514 Dương Thị Hương Huệ 30/07/1983 Hóa học
118 LT552 Lê Thị Khánh Huyền 05/03/1989 Hóa học
119 LT927 Phạm Thị Ngọc Huyền 21/03/1993 Hóa học
120 KL300 Bùi Thị Thu Hương 09/10/1990 Hóa học
121 DB424 Nguyễn Thị Kim Hương 01/01/1988 Hóa học
122 AP601 Nguyễn Thị Hoài Khanh 04/08/1994 Hóa học
123 KL175 Phan Đăng Khoa 07/10/1984 Hóa học
124 TN866 Nguyễn Công Khoa 26/03/1981 Hóa học
125 HQ976 Trần Thị Khuyên 17/06/1991 Hóa học
126 LT182 Nguyễn Thị Ngọc Lan 07/11/1988 Hóa học
127 PL418 Trương Thị Ngọc Lan 25/03/1987 Hóa học
128 TN225 Dương Ngọc Lân 12/08/1993 Hóa học
129 KL190 Nguyễn Thùy Liên 14/10/1987 Hóa học
130 AP836 Nguyễn Thị Phượng Liên 19/12/1980 Hóa học
131 NL396 Hoàng Thị Mỹ Linh 12/02/1990 Hóa học
132 DB465 Đậu Thị Loan 03/10/1986 Hóa học
133 AH121 Đoàn Đình Luân 18/06/1992 Hóa học
134 HN243 Chu Ngọc Mai 30/08/1991 Hóa học
135 KL408 Đỗ Thị Ngọc Mai 26/11/1988 Hóa học
136 DB814 Lê Thị Tiết Mai 19/02/1989 Hóa học
137 PL52 Lương Đức Mỹ 13/05/1993 Hóa học
138 NL427 Lê Hoàng Nam 03/07/1991 Hóa học
139 TN765 Nguyễn Hải Nam 24/04/1984 Hóa học
140 TQ922 Nguyễn Thị Nga 09/09/1989 Hóa học
141 AH259 Nguyễn Thị Bích Ngọc 20/04/1991 Hóa học
142 HN416 Vũ Thị Xuân Ngọc 30/10/1990 Hóa học
143 HQ11 Bùi Hoàng Yến Ngọc 21/05/1992 Hóa học
144 AH516 Cao Bảo Ngọc 17/06/1993 Hóa học
145 HQ1001 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 30/07/1987 Hóa học
146 AP726 Phạm Thị Nguyệt 09/12/1989 Hóa học
147 KL660 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 28/11/1991 Hóa học
148 AP497 Trượng Đình Vĩnh Nhân 08/10/1990 Hóa học
149 HN406 Trần Thị Bích Nhật 22/08/1993 Hóa học
150 NL241 Vũ Thị Cẩm Nhung 10/07/1983 Hóa học
151 AH480 Phạm Thị Nhung 26/05/1991 Hóa học
152 AH51 Trần Thị Quỳnh Như 02/02/1987 Hóa học
153 LT53 Trần Thị Tiết Như 29/04/1988 Hóa học
154 NL908 Trần Thị Nhứt 05/01/1991 Hóa học
155 AH608 Trần Thị Thu Oanh 10/01/1992 Hóa học
156 PL947 Vũ Duy Phong 25/07/1986 Hóa học
157 NL548 Hà Thành Phong 04/02/1992 Hóa học
158 DB46 Lê Hoàng Phúc 18/04/1994 Hóa học
159 TN930 Đỗ Hữu Phúc 11/03/1982 Hóa học
160 TN89 Phan Thị Thanh Phước 04/02/1989 Hóa học
161 AP841 Trần Tấn Phước 14/02/1994 Hóa học
162 DB412 Trần Thị Phương 02/10/1987 Hóa học
163 AH90 Nguyễn Thị Loan Phương 04/09/1989 Hóa học
164 DB54 Nguyễn Ánh Phương 09/08/1994 Hóa học
165 AP413 Nguyễn Lê Anh Phương 30/04/1984 Hóa học
166 PL423 Võ Huỳnh Xuân Phương 23/12/1984 Hóa học
167 TQ411 Nguyễn Thị Trúc Phương 02/06/1992 Hóa học
168 LT719 Lê Thị Lan Phương 17/02/1988 Hóa học
169 HQ882 Nguyễn Thị Thảo Phương 15/01/1987 Hóa học
170 AH176 Hoàng Thị Phượng 10/06/1986 Hóa học
171 DB777 Trần Thị Vương Phượng 28/07/1991 Hóa học
172 HN48 Lê Hoàng Minh Quang 14/11/1994 Hóa học
173 AH901 Nguyễn Mạnh Quang 27/05/1992 Hóa học
174 HN295 Nguyễn Minh Quân 10/04/1994 Hóa học
175 PL880 Lê Viết Đông Quân 08/04/1985 Hóa học
176 LT242 Hà Thị Tú Quyên 15/04/1990 Hóa học
177 PL174 Trần Thế Sang 16/08/1994 Hóa học
178 TQ84 Lê Phước Sang 17/12/1994 Hóa học
179 TN592 Nguyễn Lê Ngọc Sương 14/02/1991 Hóa học
180 HQ727 Đỗ Thị Thu Sương 10/10/1991 Hóa học
181 NL946 Nguyễn Duy Anh Thanh 03/03/1989 Hóa học
182 TQ833 Trần Lệ Liễu Thanh 08/05/1993 Hóa học
183 HQ282 Vương Lê Ái Thảo 03/10/1993 Hóa học
184 DB194 Quãng Thị Thanh Thảo 14/09/1990 Hóa học
185 AH760 Đinh Thị Thu Thảo 17/04/1991 Hóa học
186 TQ786 Hồ Thị Thanh Thảo 01/01/1989 Hóa học
187 AP657 Huỳnh Nguyễn Thanh Thảo 09/04/1994 Hóa học
188 PL625 Nguyễn Thị Thu 18/08/1992 Hóa học
189 HN344 Hồ Sĩ Thuận 19/03/1994 Hóa học
190 TN834 Nguyễn Hiếu Thuận 08/06/1994 Hóa học
191 TN274 Nguyễn Thị Thùy 17/10/1988 Hóa học
192 TQ372 Đinh Thị Thanh Thủy 18/10/1984 Hóa học
193 LT310 Nguyễn Thị Hương Thủy 11/03/1982 Hóa học
194 DB260 Phan Thị Thu Thủy 16/04/1990 Hóa học
195 NL209 Phạm Thị Thu Thúy 10/09/1992 Hóa học
196 KL883 Phạm Thị Thúy 11/11/1988 Hóa học
197 AP113 Nguyễn Thị Thư 05/02/1988 Hóa học
198 AH474 Đoàn Anh Thư 07/09/1990 Hóa học
199 NL173 Nguyễn Trần Thủy Tiên 06/01/1994 Hóa học
200 DB655 Nguyễn Ngọc Tín 25/05/1994 Hóa học
201 AH15 Phạm Thị Kiều Trang 29/10/1982 Hóa học
202 NL825 Châu Hoàng Vũ Trang 19/05/1988 Hóa học
203 DB290 Lê Thụy Ngọc Trâm 24/04/1994 Hóa học
204 LT57 Phan Thị Mai Trâm 02/07/1987 Hóa học
205 TN689 Nguyễn Ngọc Mai Trâm 04/10/1988 Hóa học
206 DB676 Vương Ngọc Hoài Trâm 13/04/1994 Hóa học
207 AP802 Danh Thanh Tri 13/05/1986 Hóa học
208 DB251 Huỳnh Thị Nhã Trúc 30/08/1991 Hóa học
209 HN918 Phạm Ngọc Tú 26/05/1986 Hóa học
210 HN674 Mai Châu Tuấn 17/11/1994 Hóa học
211 DB885 Phan Thanh Tùng 02/03/1990 Hóa học
212 NL154 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 15/06/1986 Hóa học
213 AP188 Hoàng Thị Tuyết 15/02/1992 Hóa học
214 DB83 Nguyễn Thị Ngọc Tường 12/05/1988 Hóa học
215 AH894 Lê Thị Thảo Uyên 09/09/1992 Hóa học
216 TQ943 Lê Thị Kim Văn 20/03/1985 Hóa học
217 AH504 Võ Hoàng Thủy Vân 02/06/1989 Hóa học
218 TQ117 Nguyễn Phan Tường Vi 17/01/1994 Hóa học
219 PL853 Nguyễn Đức Việt 18/09/1988 Hóa học
220 HN327 Đoàn Thị Trường Vy 10/08/1993 Hóa học
221 NL654 Nguyễn Thị Thanh Vy 07/12/1994 Hóa học
222 LT650 Phạm Trịnh Tường Vy 31/01/1989 Hóa học
223 LT248 Trần Thị Phương Yến 23/08/1987 Hóa học
224 KL779 Nguyễn Thị Yến 20/08/1992 Hóa học
225 AP847 Nguyễn Thị Bảnh 16/06/1991 Lịch sử
226 TN824 Trương Bảo Châu 14/11/1993 Lịch sử
227 HN651 Nguyễn Quốc Cường 17/01/1994 Lịch sử
228 AH798 Trịnh Thị Duyên 23/06/1990 Lịch sử
229 NL682 Nguyễn Thị Hảo 23/03/1983 Lịch sử
230 TQ740 Nguyễn Hoài Hậu 13/10/1994 Lịch sử
231 PL610 Lê Thị Huyền 20/02/1991 Lịch sử
232 AH401 Lê Thị Thanh Hương 17/06/1978 Lịch sử
233 PL941 Nguyễn Thị Khanh 20/12/1992 Lịch sử
234 DB801 Lưu Thị Lan 20/08/1986 Lịch sử
235 HQ978 Nguyễn Thị Thanh Loan 18/11/1993 Lịch sử
236 TQ134 Đậu Thị Mai 19/06/1992 Lịch sử
237 TQ442 Nguyễn Thị Thùy Ngân 10/02/1990 Lịch sử
238 NL884 Nguyễn Thị Tôn Nghi 19/06/1987 Lịch sử
239 AP864 Huỳnh Hũu Nghị 20/08/1992 Lịch sử
240 LT432 Nguyễn Văn Nghiêm 15/06/1993 Lịch sử
241 LT616 Nguyễn Thị Như Ngọc 20/10/1991 Lịch sử
242 TQ305 Lê Đình Sơn 14/02/1985 Lịch sử
243 AH451 Trịnh Ngọc Thiện 18/07/1987 Lịch sử
244 PL652 Diêm Thị Thuận 04/02/1989 Lịch sử
245 PL320 Vương Thị Phương Thúy 20/01/1987 Lịch sử
246 AP147 Lương Thị Tôn 08/09/1992 Lịch sử
247 LT67 Trần Thị Mai Trâm 03/03/1993 Lịch sử
248 TN415 Lê Bá Bát Trân 31/10/1993 Lịch sử
249 DB893 Nguyễn Đỗ Nguyệt Trúc 09/11/1994 Lịch sử
250 AH63 Huỳnh Thanh Tuấn 15/12/1990 Lịch sử
251 PL646 Lê Thị Mộng Tuyến 30/08/1987 Lịch sử
252 TN598 Mang Viên Ngọc Uyên 25/04/1987 Lịch sử
253 HN24 Nguyễn Thị Tường Vi 10/08/1991 Lịch sử
254 HN871 Nguyễn Thị Thu Viên 24/07/1991 Lịch sử
255 AH951 NguyễN Thị Mỹ An 02/04/1987 Ngữ văn
256 PL435 Cao Ích Bằng 03/02/1992 Ngữ văn
257 PL545 Nguyễn Thị Bé 08/02/1991 Ngữ văn
258 KL791 Trần Thị Bé 12/08/1988 Ngữ văn
259 PL470 Nông Ngọc Bích 20/11/1987 Ngữ văn
260 PL692 Mai Thị Ngọc Bích 04/07/1980 Ngữ văn
261 DB91 Mai Thị Bình 20/06/1988 Ngữ văn
262 PL796 Châu Cảnh 27/09/1983 Ngữ văn
263 TN460 Đỗ Trần Quý Châu 03/08/1993 Ngữ văn
264 TQ204 Đặng Thị Thu Doan 13/08/1990 Ngữ văn
265 NL505 Võ Hữu Đức 10/05/1990 Ngữ văn
266 LT461 Đào Ngọc Ngân Giang 13/11/1994 Ngữ văn
267 TQ447 Nguyễn Thị Hà Giang 13/02/1983 Ngữ văn
268 DB135 Hoàng Thị Ngọc Hà 27/07/1979 Ngữ văn
269 KL532 Lang Thị Hà 29/10/1992 Ngữ văn
270 AH925 Nguyễn Thị Thúy Hà 11/08/1983 Ngữ văn
271 PL105 Phùng Thị Hạnh 21/04/1993 Ngữ văn
272 HQ464 Trần Thị Kim Hạnh 06/10/1973 Ngữ văn
273 TQ661 Từ Thị Mỹ Hạnh 14/01/1990 Ngữ văn
274 AP666 Phan Thị Như Hảo 28/08/1994 Ngữ văn
275 LT16 Trần Thị Thanh Hằng 07/07/1993 Ngữ văn
276 DB158 Trần Thị Hằng 12/12/1981 Ngữ văn
277 DB237 Cao Thị Thu Hằng 21/01/1991 Ngữ văn
278 DB618 Đàm Thị Hằng 24/02/1978 Ngữ văn
279 PL913 Hồ Thị Hoàng Thúy Hằng 20/03/1994 Ngữ văn
280 HQ1005 Bùi Thị Thu Hằng 13/06/1976 Ngữ văn
281 HN198 Nguyễn Thị Thu Hiền 03/09/1986 Ngữ văn
282 TN636 Nguyễn Minh Hiếu 23/12/1994 Ngữ văn
283 AP39 Nguyễn Thị Hoa 16/03/1990 Ngữ văn
284 AH459 Nguyễn Thị Thanh Hoa 02/10/1993 Ngữ văn
285 TN370 Lê Thị Hồng 05/12/1990 Ngữ văn
286 AP887 Hà Thị Hồng 24/05/1991 Ngữ văn
287 KL538 Trần Viết Huy 03/06/1993 Ngữ văn
288 AH103 Lê Thị Thanh Huyền 01/04/1983 Ngữ văn
289 LT934 Nguyễn Thị Hương 09/12/1987 Ngữ văn
290 TN663 Vương Thị Hương 28/11/1989 Ngữ văn
291 PL467 Kiều Mỹ Lan 15/08/1993 Ngữ văn
292 HQ987 Nguyễn Lê Thu Lan 18/10/1969 Ngữ văn
293 NL23 Nguyễn Hoài Linh 07/03/1993 Ngữ văn
294 NL530 Lý Thị Thùy Linh 09/08/1994 Ngữ văn
295 PL354 Hoàng Thị Loan 26/07/1992 Ngữ văn
296 TQ553 Trần Thị Thanh Loan 19/10/1990 Ngữ văn
297 TQ634 Vũ Thị Thanh Loan 25/07/1991 Ngữ văn
298 TN359 Bùi Thị Mai Ly 10/02/1982 Ngữ văn
299 LT476 Nguyễn Thị Bích Ly 06/05/1990 Ngữ văn
300 HQ958 Trần Thị Ngọc Ly 02/11/1983 Ngữ văn
301 KL362 Nguyễn Thị Thanh Mai 01/07/1994 Ngữ văn
302 HQ1013 Huỳnh Thị Thanh Mai 04/08/1994 Ngữ văn
303 TQ758 Lưu Thị Hoàng Mai 15/03/1988 Ngữ văn
304 TN407 Nguyễn Thị Mai 29/09/1988 Ngữ văn
305 LT558 Bùi Thị Kim Nga 19/09/1989 Ngữ văn
306 NL69 Nguyễn Thị Vân Nga 13/03/1981 Ngữ văn
307 NL542 Trương Mỹ Nga 27/05/1984 Ngữ văn
308 TQ127 Nguyễn Thị Kim Ngân 06/05/1994 Ngữ văn
309 HQ252 Trịnh Thị Ngân 06/06/1988 Ngữ văn
310 TN830 Trần Thị Kim Ngân 08/04/1993 Ngữ văn
311 AH649 Đào Thị Kim Ngân 18/11/1987 Ngữ văn
312 PL409 Ngô Hồ Minh Ngọc 12/01/1994 Ngữ văn
313 AH425 Dương Thị Bảo Ngọc 02/05/1991 Ngữ văn
314 TN439 Phan Thị Lan Ngọc 23/08/1989 Ngữ văn
315 TQ799 Phạm Thị Ngọc 24/01/1993 Ngữ văn
316 HN711 Nguyễn Tấn Nguyên 01/02/1987 Ngữ văn
317 NL526 Nguyễn Thị Minh Nhã 27/09/1994 Ngữ văn
318 LT136 Đỗ Thị Thanh Nhàn 27/04/1989 Ngữ văn
319 DB17 Bạch Trọng Nhân 14/06/1992 Ngữ văn
320 HQ648 Đỗ Thị Hoài Nhân 17/03/1990 Ngữ văn
321 TN737 Đồng Vũ Việt Nhi 15/09/1989 Ngữ văn
322 AP809 Phan Thị Hồng Nhị 02/01/1991 Ngữ văn
323 NL561 Phan Văn Phong 20/04/1988 Ngữ văn
324 AH519 Nguyễn Thanh Phúc 31/10/1986 Ngữ văn
325 HN101 Nguyễn Hoài Phương 05/04/1991 Ngữ văn
326 AP609 Trần Thị Mai Phương 24/05/1992 Ngữ văn
327 LT443 Nguyễn Thị Quyên 29/01/1991 Ngữ văn
328 HQ996 Phan Thị Xuân Reo 06/01/1985 Ngữ văn
329 HQ984 Đoàn Thị Sinh 10/04/1984 Ngữ văn
330 LT456 Mó Táo 19/01/1992 Ngữ văn
331 AH211 A Tâm 15/04/1991 Ngữ văn
332 NL434 Trần Thái 20/09/1990 Ngữ văn
333 AP64 Võ Thị Thanh 02/01/1988 Ngữ văn
334 PL895 Nguyễn Thị Thanh 26/09/1988 Ngữ văn
335 NL263 Châu Hồng Thảo 05/02/1994 Ngữ văn
336 HQ1014 Ngô Thị Thu Thảo 01/08/1994 Ngữ văn
337 TN800 Lê Phương Thảo 25/03/1993 Ngữ văn
338 TQ212 Lê Thị Kim Thoa 06/04/1992 Ngữ văn
339 NL770 Đinh Thị Thoa 02/09/1991 Ngữ văn
340 TQ247 Phan Quan Thông 25/10/1989 Ngữ văn
341 DB230 Nguyễn Thị Thi Thơ 07/01/1989 Ngữ văn
342 AH199 Bùi Đỗ Kim Thuần 17/09/1989 Ngữ văn
343 NL79 Nông Thanh Thuận 13/10/1991 Ngữ văn
344 AP749 Trần Ngọc Thuận 18/03/1993 Ngữ văn
345 HQ201 Lê Thị Phương Thùy 16/01/1992 Ngữ văn
346 HN533 Trương Ngọc Thúy 17/10/1993 Ngữ văn
347 KL205 Chu Thị Minh Thúy 25/10/1986 Ngữ văn
348 HQ960 Nguyễn Thị Ngọc Thúy 17/09/1991 Ngữ văn
349 LT671 Phạm Thị Thúy 22/11/1992 Ngữ văn
350 DB377 Lại Thị Ngọc Thư 07/12/1988 Ngữ văn
351 AP256 Đặng Hoàng Ngọc Thy 27/05/1990 Ngữ văn
352 KL611 Nguyễn Thị Thủy Tiên 20/02/1989 Ngữ văn
353 AH849 Lê Thị Tình 16/04/1989 Ngữ văn
354 PL803 Nguyễn Thị Tính 21/07/1988 Ngữ văn
355 PL181 Trần Thị Huyền Trang 23/10/1991 Ngữ văn
356 HN180 Hoàng Thị Quỳnh Trang 03/08/1993 Ngữ văn
357 HQ453 Đinh Thị Thiên Trang 17/06/1994 Ngữ văn
358 DB307 Lê Thị Trang 07/07/1988 Ngữ văn
359 TQ565 Cao Thị Huyền Trang 11/01/1994 Ngữ văn
360 HQ712 Phạm Thị Thu Trang 09/07/1984 Ngữ văn
361 NL253 Bùi Thị Thùy Trâm 16/10/1987 Ngữ văn
362 KL130 Châu Bích Trâm 10/07/1993 Ngữ văn
363 TN257 Trần Ngọc Trân 12/07/1994 Ngữ văn
364 TN365 Trần Thị Tố Trinh 09/02/1993 Ngữ văn
365 HN536 Nguyễn Thị Việt Trinh 24/01/1993 Ngữ văn
366 PL752 Việt Mỹ Trinh 23/05/1994 Ngữ văn
367 AH839 Trương Phương Tuyền 19/09/1993 Ngữ văn
368 DB393 Phạm Ngọc Ánh Tuyết 20/10/1989 Ngữ văn
369 TN795 Bùi Thị Tuyết 22/09/1978 Ngữ văn
370 TN746 Đinh Thị Kim Tuyết 05/09/1987 Ngữ văn
371 TN855 Lại Thị Vân 03/01/1987 Ngữ văn
372 PL870 Lê Thị Ái Vân 07/12/1992 Ngữ văn
373 PL845 Nguyễn Thị Hải Vân 29/07/1993 Ngữ văn
374 KL323 Võ Quốc Việt 24/03/1988 Ngữ văn
375 LT125 Hồ Trọng Việt 17/12/1994 Ngữ văn
376 PL80 Nguyễn Lương Hồng Vy 02/04/1994 Ngữ văn
377 NL722 Nguyễn Thị Vy 21/07/1992 Ngữ văn
378 TQ240 Nguyễn Thị Hải Yến 22/03/1993 Ngữ văn
379 PL342 Nguyễn Hoàng Yến 31/05/1993 Ngữ văn
380 LT326 Nguyễn Thị Yến 25/01/1994 Ngữ văn
381 HN771 Đinh Thị Hoàng Yến 30/09/1987 Ngữ văn
382 HN546 Lê Thị Anh 15/01/1991 Quốc phòng
383 HQ491 Nguyễn Hải Đăng 12/09/1994 Quốc phòng
384 HN378 Đoàn Văn Đướng 02/07/1989 Quốc phòng
385 TQ681 Nguyễn Trung Hiếu 08/01/1985 Quốc phòng
386 PL369 Lương Ngọc Hoàng 20/12/1988 Quốc phòng
387 TQ288 Nguyễn Thị Hợp 02/02/1989 Quốc phòng
388 KL805 Võ Quang Huân 08/10/1993 Quốc phòng
389 DB566 Trần Thị Thanh Hương 06/02/1991 Quốc phòng
390 TQ187 Mai Văn Khiên 01/03/1991 Quốc phòng
391 HN531 Hồ Thị Lam 08/07/1991 Quốc phòng
392 AH360 Vũ Thị Kiều Linh 29/01/1993 Quốc phòng
393 HQ807 Võ Thị Linh 14/12/1992 Quốc phòng
394 HQ1012 Hồ Trà My 15/02/1994 Quốc phòng
395 PL316 Phan Thu Ngân 16/08/1994 Quốc phòng
396 HN318 Đoàn Thị Minh Ngọc 10/12/1994 Quốc phòng
397 AH244 Phạm Thị Ánh Nguyệt 12/08/1989 Quốc phòng
398 HQ1011 Nguyễn Như Quỳnh 02/03/1994 Quốc phòng
399 NL554 Hoàng Thị Thanh Tâm 06/09/1993 Quốc phòng
400 PL298 Trần Thị Thảo 10/06/1994 Quốc phòng
401 HQ994 Nguyễn Thị Thơm 14/08/1993 Quốc phòng
402 NL537 Tào Thị Thúy 10/09/1993 Quốc phòng
403 AP78 Võ Thị Thu Trang 11/02/1991 Quốc phòng
404 HN529 Nguyễn Thế Trung 16/04/1993 Quốc phòng
405 TN189 Chu Văn Tuyên 01/01/1990 Quốc phòng
406 DB299 Nguyễn Thị Tuyết 17/06/1994 Quốc phòng
407 TN549 Đào Thị Vỵ 18/07/1991 Quốc phòng
408 AP270 Ngô Thị Ngọc Ánh 05/09/1990 Sinh học
409 AP775 Nguyễn Hồng Ngọc Bảo 16/07/1994 Sinh học
410 AH73 Ngô Thị Hoài Diễm 08/10/1993 Sinh học
411 HN823 Nguyễn Thị Ngọc Diễm 19/08/1990 Sinh học
412 HQ964 Trần Lê Khánh Duyên 15/08/1994 Sinh học
413 AP557 Trần Ngọc Điểm 01/01/1986 Sinh học
414 NL806 Nguyễn Thị Lệ Giang 20/04/1994 Sinh học
415 KL811 Đinh Thị Ngọc Giàu 22/11/1994 Sinh học
416 PL759 Nguyễn Thị Như Hân 17/03/1989 Sinh học
417 HN789 Nguyễn Thị Thanh Hòa 14/02/1992 Sinh học
418 TQ764 Dương Thị Huệ 10/01/1987 Sinh học
419 PL484 Dương Thị Đinh Hương 04/11/1986 Sinh học
420 HN72 Nguyễn Thị Thúy Kha 06/07/1993 Sinh học
421 TN75 Nguyễn Thị Bích Loan 08/02/1993 Sinh học
422 HQ793 Phạm Thị Hương Ly 09/07/1993 Sinh học
423 AP733 Đinh Thị Mai 15/10/1992 Sinh học
424 KL429 Lưu Thị Muội 30/12/1971 Sinh học
425 TN246 Lê Nguyễn Thu Ngàn 20/09/1989 Sinh học
426 HN842 Nguyễn Trần Hoài Ngọc 10/10/1994 Sinh học
427 DB820 Lê Thị Hồng Nhung 28/09/1994 Sinh học
428 NL742 Ngô Lê Thanh Phương 03/11/1984 Sinh học
429 LT76 Lê Thị Vi Phương 09/02/1993 Sinh học
430 HQ985 Nguyễn Lệ Sa 12/10/1990 Sinh học
431 HQ306 Trần Thị Tân 12/06/1993 Sinh học
432 PL865 Nguyễn Thị Phương Thảo 16/08/1988 Sinh học
433 AP224 Lai Nguyễn Xuân Thùy 10/10/1992 Sinh học
434 LT915 Đinh Thị Như Thủy 29/06/1990 Sinh học
435 AH269 Nguyễn Thị Ngọc Thúy 27/12/1993 Sinh học
436 PL272 Nguyễn Thị Thương 28/11/1990 Sinh học
437 HQ1015 Lê Ngọc Tiệp 26/11/1988 Sinh học
438 HN813 Phan Thị Trang 10/05/1990 Sinh học
439 TQ745 Nguyễn Minh Trung 24/03/1994 Sinh học
440 AH929 Nguyễn Xuân Trường 04/05/1990 Sinh học
441 AH577 Phan Thị Cẩm Tú 22/12/1989 Sinh học
442 NL513 Bùi Thị Tuyết 14/04/1985 Sinh học
443 PL143 Phạm Thị Kim Xuyến 02/08/1994 Sinh học
444 PL445 Hà Thị Yến 15/04/1994 Sinh học
445 HN688 Nguyễn Bão 19/04/1990 Thể dục
446 LT768 Hoa Thị Kim Chi 27/03/1989 Thể dục
447 PL889 Vũ Mạnh Cường 07/05/1983 Thể dục
448 LT107 Nguyễn Văn Diễn 01/01/1981 Thể dục
449 AP279 Trần Lê Thế Duy 31/12/1994 Thể dục
450 HQ982 La Duy Đài 19/05/1985 Thể dục
451 DB645 Lê Minh Giang 04/03/1989 Thể dục
452 PL563 Trần Văn Hà 20/11/1983 Thể dục
453 AP375 Phùng Thị Ngọc Hiền 03/07/1991 Thể dục
454 DB762 Lê Trần Ngọc Hiển 28/02/1993 Thể dục
455 DB355 Hồ Duy Hoàng 26/08/1988 Thể dục
456 LT906 Trần Trọng Hoàng 01/10/1991 Thể dục
457 DB184 Bùi Thị Hồng 02/04/1994 Thể dục
458 LT165 Phan Thị Cẩm Hồng 10/01/1988 Thể dục
459 TQ271 Luân Thị Minh Huệ 14/07/1991 Thể dục
460 HQ1017 Đỗ Bá Khang 16/03/1994 Thể dục
461 LT502 Huỳnh Tấn Khanh 13/04/1988 Thể dục
462 HN876 Lê Văn Khánh 13/08/1986 Thể dục
463 HQ980 Nguyễn Tấn Ký 22/11/1977 Thể dục
464 NL751 Hồng Hoàng Lê 25/08/1994 Thể dục
465 HQ822 Bùi Thị Châu Long 12/01/1988 Thể dục
466 PL249 Du Quế Lộc 23/09/1994 Thể dục
467 HQ755 Tăng Quý Minh 20/12/1993 Thể dục
468 TN203 Nguyễn Hoàng Nam 11/11/1989 Thể dục
469 HQ986 Đặng Kim Ngân 19/10/1991 Thể dục
470 KL254 Lê Thị Hồng Ngọc 27/10/1987 Thể dục
471 HN287 Trần Thị Kim Ngọc 14/03/1991 Thể dục
472 AP881 Lê Trát Công Nguyên 14/10/1980 Thể dục
473 HN694 Trịnh Xuân Nguyện 18/12/1991 Thể dục
474 LT754 Phạm Thị Thanh Nhàn 24/05/1994 Thể dục
475 LT315 Nguyễn Hữu Nhân 21/10/1993 Thể dục
476 KL275 Nguyễn Thị Huỳnh Như 09/05/1993 Thể dục
477 TQ850 Nguyễn Thị Ngọc Phú 10/01/1990 Thể dục
478 TN157 Châu Minh Phương 26/10/1985 Thể dục
479 DB140 Hồ Phú Quí 19/06/1993 Thể dục
480 LT896 Nguyễn Hồng Sang 05/05/1992 Thể dục
481 HN539 Lê Huy Tâm 02/09/1990 Thể dục
482 TQ276 Phan Xuân Thái 11/04/1994 Thể dục
483 TQ510 Trần Thái Thanh 18/07/1989 Thể dục
484 HN544 Nguyễn Văn Thanh 01/02/1979 Thể dục
485 DB551 Nguyễn Cảnh Tuấn Thanh 08/03/1992 Thể dục
486 HQ562 Lưu Trường Thành 29/09/1988 Thể dục
487 PL584 Phạm Ngọc Thạnh 23/03/1990 Thể dục
488 NL10 Võ Minh Thắng 17/09/1991 Thể dục
489 AP45 Nguyễn Xuân Thịnh 17/08/1993 Thể dục
490 LT352 Nguyễn Đức Thuận 11/02/1990 Thể dục
491 AH747 Đinh Văn Thuận 13/11/1991 Thể dục
492 AH273 Nguyễn Trần Thủy Tiên 17/10/1994 Thể dục
493 HQ972 Phạm Văn Trọng 07/03/1991 Thể dục
494 HQ167 Lê Hồng Trung 18/05/1989 Thể dục
495 TQ422 Võ Chánh Trực 06/05/1985 Thể dục
496 KL678 Nguyễn Hữu Vạn 16/03/1993 Thể dục
497 HQ998 Lê Quốc Việt 20/03/1991 Thể dục
498 LT738 Nguyễn Tường Vinh 18/12/1991 Thể dục
499 TQ42 Trương Thị Xuân 02/04/1990 Thể dục
500 LT420 Lê Thị Phương Bạch 18/05/1976 Tiếng Anh
501 HQ1006 Châu Thị Ngọc Bích 13/03/1992 Tiếng Anh
502 KL268 Lê Bảo Châu 04/10/1994 Tiếng Anh
503 NL574 Lê Thị Bích Chi 28/12/1994 Tiếng Anh
504 AH294 Lê Ngọc Phương Dung 03/06/1980 Tiếng Anh
505 AP675 Lê Thị Mỹ Duyên 01/05/1994 Tiếng Anh
506 TQ572 Tô Minh Đạo 20/12/1994 Tiếng Anh
507 AP166 Lương Thị Giang 05/03/1993 Tiếng Anh
508 TN874 Đặng Thị Cẩm Giang 18/02/1993 Tiếng Anh
509 NL679 Nguyễn Thị Thu Hiền 08/04/1994 Tiếng Anh
510 PL376 Nguyễn Thị Minh Hiếu 16/06/1986 Tiếng Anh
511 TQ481 Nguyễn Thị Hoa 19/09/1990 Tiếng Anh
512 TN772 Trần Thị Thu Hoài 15/06/1992 Tiếng Anh
513 KL828 Nguyễn Thị Mỹ Huyền 09/01/1989 Tiếng Anh
514 HN898 Quan Diễm Hương 08/06/1990 Tiếng Anh
515 AP364 Nguyễn Châu Duy Khương 13/12/1989 Tiếng Anh
516 TN21 Nguyễn Ngọc Linh 14/09/1994 Tiếng Anh
517 LT218 Nguyễn Đình Lộc 09/08/1993 Tiếng Anh
518 LT267 Vũ Ngọc Mai 14/06/1988 Tiếng Anh
519 AH571 Trương Vũ Thanh Mai 18/10/1994 Tiếng Anh
520 TQ340 Nguyễn Phương Tiểu My 18/06/1993 Tiếng Anh
521 LT578 Võ Thị Trà My 08/04/1990 Tiếng Anh
522 TN721 Nguyễn Thị Lệ My 12/03/1989 Tiếng Anh
523 PL575 Đinh Lê Thiện Nam 01/02/1994 Tiếng Anh
524 HN13 Lê Kim Ngân 27/02/1994 Tiếng Anh
525 PL88 Trần Thy Bảo Ngọc 07/11/1991 Tiếng Anh
526 DB361 Trần Nguyễn Trinh Nguyên 15/02/1992 Tiếng Anh
527 AH826 Phạm Thị Thảo Nguyên Tiếng Anh
528 PL667 Phạm Ái Nhi 25/11/1994 Tiếng Anh
529 DB867 Khương Thị Quỳnh Nhi 25/08/1989 Tiếng Anh
530 TN34 Trần Thị Quỳnh Như 30/08/1990 Tiếng Anh
531 TQ146 Lê Thị Hồng Nương 14/12/1988 Tiếng Anh
532 HQ1002 Nguyễn Thị Hạnh Phúc 03/02/1989 Tiếng Anh
533 AH264 Phạm Thị Hồng Phúc 30/11/1992 Tiếng Anh
534 PL924 Nguyễn Hữu Phúc 10/03/1993 Tiếng Anh
535 AH128 Lê Thị Thúy Phượng 08/07/1994 Tiếng Anh
536 HQ471 Trần Xuân Quang 09/09/1989 Tiếng Anh
537 DB348 Nguyễn Ngọc Quý 15/04/1993 Tiếng Anh
538 TN162 Lê Nguyễn Trúc Quyên 21/08/1994 Tiếng Anh
539 HN907 Nguyễn Tấn Sang 08/07/1994 Tiếng Anh
540 LT790 Đào Anh Sơn 28/11/1972 Tiếng Anh
541 HQ979 Tăng Vĩ Thái 05/11/1994 Tiếng Anh
542 PL391 Trần Thị Hoài Thanh 20/06/1985 Tiếng Anh
543 HN163 Trần Thị Ngọc Thảo 14/07/1994 Tiếng Anh
544 DB333 Bùi Thị Thanh Thảo 27/01/1992 Tiếng Anh
545 DB585 Nguyễn Xuân Thảo 16/08/1994 Tiếng Anh
546 LT917 Lê Dung Yến Thi 08/05/1993 Tiếng Anh
547 HN500 Hồ Thị Kim Thoa 15/06/1991 Tiếng Anh
548 HN363 Trần Lê Phương Thủy 04/02/1994 Tiếng Anh
549 AH832 Trần Thị Diệu Thúy 12/01/1988 Tiếng Anh
550 HN662 Đoàn Linh Thụy 15/03/1979 Tiếng Anh
551 NL672 Huỳnh Anh Thư 01/07/1994 Tiếng Anh
552 KL223 Nguyễn Ngọc Anh Thy 16/03/1985 Tiếng Anh
553 DB831 Dương Thị Thủy Tiên 09/02/1994 Tiếng Anh
554 PL935 Lê Thị Thương Tín 01/07/1989 Tiếng Anh
555 DB560 Trần Thị Thu Trang 18/10/1986 Tiếng Anh
556 HN337 Nguyễn Thị Ngọc Trân 02/11/1992 Tiếng Anh
557 HQ868 Huỳnh Thị Bảo Trân 06/07/1993 Tiếng Anh
558 TN846 Nguyễn Minh Trí 02/10/1994 Tiếng Anh
559 PL22 Hồ Ngọc Tuyền 30/05/1988 Tiếng Anh
560 HN126 Nguyễn Thị Bảo Tuyết 19/01/1991 Tiếng Anh
561 TQ819 Nguyễn Hồng Vân 10/03/1993 Tiếng Anh
562 AH98 Trần Lâm Ngân Vi 14/02/1993 Tiếng Anh
563 NL219 Lê Nguyễn Thanh Vy 21/11/1993 Tiếng Anh
564 AP683 Nguyễn Thị Thúy Vy 28/05/1994 Tiếng Anh
565 NL341 Nguyễn Mai Xuân 02/12/1992 Tiếng Anh
566 AP769 Hoàng Trần Thanh Xuân 17/03/1993 Tiếng Anh
567 LT942 Trần Thị Yến 11/03/1987 Tiếng Anh
568 PL633 Phạm Thị Hải Yến 05/07/1992 Tiếng Anh
569 HN879 Huỳnh Thức Liêm 19/12/1992 Tiếng Hoa
570 PL74 Phùng Ngọc My 04/03/1991 Tiếng Hoa
571 TQ490 Nguyễn Văn Bình 10/06/1978 Tiếng Pháp
572 LT112 Trần Thị Kim Ngân 03/11/1991 Tiếng Pháp
573 AH869 Nguyễn Trung Nghĩa 11/12/1983 Tiếng Pháp
574 HQ62 Nguyễn Thị Bích Thuận 02/11/1977 Tiếng Pháp
575 TQ417 Lâm Ngọc Ánh 02/08/1987 Tin học (CNTT)
576 TN280 Nguyễn Thị Búp 16/08/1992 Tin học (CNTT)
577 HN580 Phan Trường Duy 16/04/1990 Tin học (CNTT)
578 HQ265 Nguyễn Thị Hòa 22/02/1980 Tin học (CNTT)
579 AH405 Trần Thanh Hòa 24/12/1980 Tin học (CNTT)
580 DB665 Võ Sĩ Hùng 28/09/1981 Tin học (CNTT)
581 HN37 Võ Ngọc Huỳnh 22/09/1990 Tin học (CNTT)
582 HQ969 Diệp Thị Diễm Kiều 26/05/1972 Tin học (CNTT)
583 KL374 Hoàng Thúc Lâm 11/07/1993 Tin học (CNTT)
584 LT12 Nguyễn Thị Thúy Liễu 02/02/1990 Tin học (CNTT)
585 NL952 Phạm Thị Thanh Long 21/04/1982 Tin học (CNTT)
586 NL509 Đỗ Thị Nhung 07/01/1987 Tin học (CNTT)
587 LT524 Phan Hoàng Thảo 22/07/1982 Tin học (CNTT)
588 AH622 La Thị Thắng 17/03/1993 Tin học (CNTT)
589 KL939 Nguyễn Ngọc Thế 18/09/1985 Tin học (CNTT)
590 PL659 Huỳnh Văn Thọ 01/06/1994 Tin học (CNTT)
591 TQ699 Đậu Thị Xuân Trang 02/01/1989 Tin học (CNTT)
592 TN313 Nguyễn Lê Thảo Trâm 13/12/1993 Tin học (CNTT)
593 LT588 Phan Đình Trung 01/07/1984 Tin học (CNTT)
594 LT638 Đặng Thị Vân 12/12/1984 Tin học (CNTT)
595 DB116 Trần Thị Thúy An 13/07/1987 Toán
596 PL164 Bùi Thị Cẩm An 14/07/1986 Toán
597 HQ628 Nguyễn Duyên An 12/04/1989 Toán
598 PL905 Phạm Tuấn An 08/05/1990 Toán
599 KL291 Bùi Văn Tuấn Anh 29/12/1993 Toán
600 PL210 Hồ Tuấn Anh 02/12/1987 Toán
601 DB954 Trần Tuấn Anh 17/02/1991 Toán
602 AH720 Tôn Thị Yến Anh 10/06/1989 Toán
603 TN774 Dương Hoàng Anh 03/12/1992 Toán
604 AH302 Vũ Ngọc Ánh 30/09/1993 Toán
605 HN624 Thọ Chế Quốc Ân 04/01/1986 Toán
606 TN506 Nguyễn Văn Bằng 08/08/1983 Toán
607 PL36 Nguyễn Ngọc Bình 04/03/1988 Toán
608 AH857 Lê Công Bình 06/07/1987 Toán
609 LT631 Trương Thị Ngọc Châu 01/07/1985 Toán
610 AH111 Nguyễn Văn Chiều 11/06/1986 Toán
611 LT596 Trần Duy Cường 05/11/1990 Toán
612 TN297 Phan Thị Thanh Danh 16/10/1989 Toán
613 TN331 Nguyễn Đức Danh 06/02/1991 Toán
614 DB938 Lương Công Dinh 15/03/1987 Toán
615 LT160 Lê Ngọc Du 04/08/1990 Toán
616 AH410 Nguyễn Thị Mỹ Dung 02/11/1989 Toán
617 TN693 Lê Minh Dũng 10/02/1974 Toán
618 KL955 Huỳnh Văn Dũng 15/12/1978 Toán
619 LT527 Nguyễn Văn Dũng 11/01/1979 Toán
620 KL518 Phan Trường Duy 20/11/1981 Toán
621 PL698 Nguyễn Quốc Duy 18/06/1994 Toán
622 AH309 Lê Thị Duyên 15/07/1992 Toán
623 DB695 Trương Nguyễn Thị MỹDuyên 25/02/1993 Toán
624 TN172 Nguyễn Tuấn Đạt 14/10/1989 Toán
625 NL41 Dương Bá Đạt 01/04/1990 Toán
626 PL717 Hồ Hà Đặng 26/12/1987 Toán
627 DB860 Trương Công Đồng 01/07/1988 Toán
628 AP334 Nguyễn Thị Hà 10/03/1992 Toán
629 PL550 Hoàng Thị Hồng Hà 20/12/1989 Toán
630 DB599 Phạm Thị Minh Hạ 17/04/1990 Toán
631 NL14 Hồ Nguyên Hạ 24/04/1993 Toán
632 HN555 Nguyễn Vũ Hải 27/03/1986 Toán
633 HQ956 Nguyễn Thanh Hải 20/05/1978 Toán
634 HQ581 Ngô Thái Hào 10/08/1986 Toán
635 AH386 Hồ Thị Thanh Hằng 23/12/1989 Toán
636 HN888 Lý Minh Hân 26/06/1991 Toán
637 LT289 Trần Ngọc Hiền 14/01/1993 Toán
638 HN787 Trần Phạm Vân Hiển 02/02/1991 Toán
639 HQ971 Lương Thị Hoa 16/07/1991 Toán
640 AH725 Phan Việt Hòa 03/02/1976 Toán
641 AH812 Trương Thị Hồng 10/06/1993 Toán
642 TQ587 Huỳnh Văn Huân 14/02/1984 Toán
643 AH788 Nguyễn Thị Huê 09/09/1988 Toán
644 AH159 Nguyễn Thị Huề 12/10/1991 Toán
645 NL897 Nguyễn Thị Huệ 18/10/1993 Toán
646 DB71 Nguyễn Mạnh Hùng 17/07/1987 Toán
647 HN145 Nguyễn Nhật Huy 15/04/1994 Toán
648 HN583 Lê Ngọc Huy 10/01/1987 Toán
649 LT729 Nguyễn Tuấn Huy 19/07/1991 Toán
650 TN477 Phan Đông Huyền 22/09/1979 Toán
651 TN262 Đặng Lan Hương 07/12/1990 Toán
652 AP356 Lê Thị Mai Hương 11/01/1982 Toán
653 TN567 Nguyễn Thị Thanh Hương 31/12/1991 Toán
654 LT815 Nguyễn Thị Hương 07/02/1993 Toán
655 LT607 Nguyễn Văn Hưởng 01/09/1986 Toán
656 AH844 Đoàn Văn Tuấn Khanh 22/01/1987 Toán
657 AH630 Lương Hoàng Khương 12/09/1990 Toán
658 AH778 Thới Thanh Thủy Kiều 04/04/1991 Toán
659 NL151 Đặng Trần Thảo Lam 10/10/1991 Toán
660 HQ498 Trần Thị Lê 23/05/1993 Toán
661 PL380 Nguyễn Thị Hạnh Linh 30/10/1990 Toán
662 NL185 Trần Hữu Khánh Linh 18/07/1982 Toán
663 KL512 Nguyễn Nhật Loan 29/03/1992 Toán
664 DB206 Huỳnh Phước Long 08/11/1991 Toán
665 TN448 Tsằn Cóng Lồng 07/11/1983 Toán
666 LT35 Võ Thành Luân 04/03/1990 Toán
667 LT27 Trần Hữu Lương 06/08/1977 Toán
668 LT178 Nguyễn Thị Ngọc Ly 18/11/1989 Toán
669 TN131 Phan Hồ Thảo Mai 17/11/1992 Toán
670 LT18 Đinh Thị Mai 12/01/1990 Toán
671 AH521 Nguyễn Thị Mai 13/06/1991 Toán
672 KL523 Lương Tố Mạnh 26/09/1992 Toán
673 TN489 Lê Đức Mạnh 14/02/1991 Toán
674 LT440 Nguyễn Thị Mận 28/08/1988 Toán
675 AH82 Đỗ Thị Mây 27/05/1990 Toán
676 DB388 Nguyễn Văn Minh 21/05/1989 Toán
677 DB579 Trần Thị Minh 19/09/1991 Toán
678 AH436 Nguyễn Thị Thu Mơ 23/09/1990 Toán
679 DB33 Trương Ngọc Nam 04/05/1984 Toán
680 LT86 Ngô Thị Phương Nga 21/04/1979 Toán
681 HN945 Phan Hoàng Nghĩa 20/10/1988 Toán
682 HQ957 Trần Vĩ Nghĩa 27/10/1988 Toán
683 DB750 Trần Xuân Ngọc 15/02/1994 Toán
684 TQ728 Trần Đức Ngọc 30/10/1979 Toán
685 HN644 Phan Vũ Hồng Ngọc 28/08/1992 Toán
686 TQ827 Lê Văn Ngôn 12/11/1987 Toán
687 AH366 Lê Nhật Nguyên 05/02/1990 Toán
688 AH394 Đặng Nguyễn Đăng Nguyên 25/03/1988 Toán
689 NL232 Dương Thị Mỹ Nguyệt 08/06/1991 Toán
690 AH207 Nguyễn Lê Hoài Nhân 10/06/1989 Toán
691 HQ1004 Nguyễn Chí Nhân 09/07/1985 Toán
692 NL520 Lê Trọng Nhân 22/10/1993 Toán
693 LT200 Nguyễn Lương Nhẫn 10/10/1986 Toán
694 HN120 Nguyễn Thị Thu Nhi 20/08/1990 Toán
695 PL479 Phạm Thị Phương Nhung 27/11/1989 Toán
696 HQ992 Triệu Quỳnh Như 06/06/1987 Toán
697 HN838 Lương Thị Quỳnh Như 22/09/1994 Toán
698 TQ685 Dương Thị Tuyết Như 25/10/1990 Toán
699 LT485 Nguyễn Tấn Ninh 05/04/1989 Toán
700 AH431 Nguyễn Thị Thu Oanh 27/10/1991 Toán
701 PL414 Võ Yến Phi 23/10/1989 Toán
702 TQ612 Đặng Bùi Nam Phong 24/02/1991 Toán
703 AH40 Nguyễn Phong Phú 27/04/1986 Toán
704 AH353 Nguyễn Quang Phú 21/11/1991 Toán
705 AP716 Mai Hoàng Phú 12/11/1989 Toán
706 LT488 Nguyễn Hồng Phúc 25/08/1992 Toán
707 PL44 Võ Minh Phúc 14/02/1986 Toán
708 HN640 Nguyễn Thiên Phúc 26/08/1993 Toán
709 HQ953 Lê Đại Phước 03/10/1988 Toán
710 LT296 Huỳnh Thị Kim Phương 21/07/1991 Toán
711 HN402 Phan Thị Phương 10/02/1990 Toán
712 AH499 Nguyễn Thị Hà Phương 11/10/1992 Toán
713 PL816 Bùi Thị Bích Phương 17/07/1993 Toán
714 NL643 Bùi Thị Thu Phương 09/10/1990 Toán
715 HN863 Mai Lệ Phương 31/12/1988 Toán
716 LT281 Hà Thị Ngọc Phượng 15/08/1994 Toán
717 AH933 Nguyễn Thị PhượNg 28/10/1983 Toán
718 HQ974 Hồ Xuân Quân 01/01/1989 Toán
719 TN731 Phan Hồng Quân 01/01/1991 Toán
720 PL619 Ngô Văn Anh Quốc 13/04/1993 Toán
721 DB909 Phạm Nhơn Quý 02/10/1989 Toán
722 HN395 Nguyễn Thị Kim Quyên 18/12/1987 Toán
723 AP118 Trần Bảo Quyền 12/10/1992 Toán
724 HQ179 Nguyễn Vũ Như Quỳnh 19/01/1993 Toán
725 HN781 Trần Ngọc Quỳnh 12/01/1993 Toán
726 TQ950 Hà Minh Sơn 13/05/1988 Toán
727 TN861 Lê Thành Thiên Sơn 12/06/1993 Toán
728 DB704 Nguyễn Hoàng Sơn 28/06/1993 Toán
729 AP132 Đặng Quốc Sỹ 08/10/1989 Toán
730 HQ970 Nguyễn Thành Tài 17/06/1991 Toán
731 PL785 Văn Công Tài 04/10/1994 Toán
732 LT379 Đỗ Chí Tâm 01/11/1982 Toán
733 LT383 Phạm Minh Tâm 21/08/1994 Toán
734 HN138 Trần Kế Tân 03/11/1992 Toán
735 HQ904 Nguyễn Phú Thạch 30/10/1991 Toán
736 PL399 Nguyễn Quế Thanh 17/08/1988 Toán
737 PL231 Phạm Chí Thành 20/04/1991 Toán
738 KL559 Lê Phước Thành 19/06/1992 Toán
739 HQ1000 Cù Xuân Thành 31/10/1986 Toán
740 HN170 Trần Thị Kim Thạnh 08/01/1982 Toán
741 TQ227 Lê Thị Thanh Thảo 28/12/1986 Toán
742 DB632 Nguyễn Thị Hương Thảo 10/10/1992 Toán
743 HN85 Mai Quốc Thắng 01/01/1990 Toán
744 TQ647 Phạm Thị The 21/04/1991 Toán
745 AP153 Đặng Minh Thế 06/06/1988 Toán
746 DB286 Nguyễn Phùng Cẩm Thi 30/07/1993 Toán
747 TN284 Triệu Nguyên Thịnh 15/03/1993 Toán
748 HN818 Lê Quốc Thịnh 04/08/1989 Toán
749 NL528 Bùi Thị Thơm 03/02/1988 Toán
750 TN455 Châu Kim Thủy 30/05/1990 Toán
751 KL278 Trần Thanh Thúy 04/10/1994 Toán
752 TQ155 Lê Hoài Thương 23/05/1989 Toán
753 PL285 Phạm Thị Thương 27/12/1994 Toán
754 PL115 Lê Thị Hoài Thương 26/05/1989 Toán
755 NL852 Phạm Thị Thương 30/03/1992 Toán
756 NL108 Trần Ngọc Mỹ Tiên 24/08/1991 Toán
757 NL304 La Thanh Tín 01/07/1989 Toán
758 HQ1009 Nguyễn Xuân Tĩnh 16/09/1986 Toán
759 HQ993 Nguyễn Thanh Toàn 11/06/1988 Toán
760 KL214 Nguyễn Văn Toản 18/03/1981 Toán
761 HQ949 Võ Thị Hương Trà 24/11/1991 Toán
762 TN937 Nguyễn Trãi 12/03/1991 Toán
763 PL94 Trần Huyền Trang 01/01/1992 Toán
764 AP483 Phạm Thị Thu Trang 14/01/1981 Toán
765 LT677 Trần Thị Trang 04/02/1987 Toán
766 NL715 Nguyễn Thị Minh Trang 09/04/1989 Toán
767 TQ713 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 17/06/1993 Toán
768 KL875 Hồ Ngọc Trâm 02/05/1992 Toán
769 LT511 Trần Thy Trân 05/08/1991 Toán
770 LT208 Thạch Thị Xuân Trúc 19/06/1986 Toán
771 PL222 Trần Ngọc Thanh Trúc 03/07/1994 Toán
772 HN92 Võ Hữu Trung 21/02/1991 Toán
773 AH441 Nguyễn Thái Trung 10/12/1990 Toán
774 NL804 Nguyễn Thành Trung 09/06/1986 Toán
775 TN641 Nguyễn Văn Truyên 15/11/1989 Toán
776 TN97 Ngô Thanh Tú 08/07/1985 Toán
777 AH186 Nguyễn Thị Anh Tú 24/05/1991 Toán
778 TQ66 Trần Quốc Tú 29/01/1992 Toán
779 KL437 Phạm Đào Thanh Tú 12/01/1980 Toán
780 LT495 Trần Anh Tuấn 03/07/1991 Toán
781 TQ735 Nguyễn Minh Tuấn 11/07/1992 Toán
782 PL780 Lưu Thuận Tuấn 06/02/1994 Toán
783 PL301 Nguyễn Đức Tuệ 06/01/1987 Toán
784 PL706 Huỳnh Văn Tùng 20/08/1983 Toán
785 TQ892 Nguyễn Trung Úy 10/01/1985 Toán
786 TQ856 Hồ Thu Vân 04/04/1982 Toán
787 HN384 Mai Thị Tường Vi 10/04/1990 Toán
788 PL255 Lê Tấn Vĩ 05/07/1984 Toán
789 HQ989 Đào Trương Quốc Việt 29/09/1989 Toán
790 DB150 Mai Hoàng Vinh 10/01/1994 Toán
791 LT226 Quách Thái Vinh 23/11/1993 Toán
792 AH32 Nguyễn Ngọc Vinh 02/01/1989 Toán
793 HN595 Võ Hoàng Quang Vinh 08/10/1976 Toán
794 TQ961 Đặng Quang Vinh 24/05/1992 Toán
795 TN614 Nguyễn Xuân Vĩnh 22/04/1989 Toán
796 TQ314 Lê Hoài Vũ 25/03/1993 Toán
797 LT854 Trần Anh Vũ 10/09/1987 Toán
798 LT466 Nguyễn Thị Tú Vy 14/10/1994 Toán
799 KL547 Trần Thị Ánh Vy 20/10/1987 Toán
800 LT701 Nguyễn Thanh Xuân 09/05/1988 Toán
801 LT346 Phan Ngọc Yến 08/09/1992 Toán
802 DB920 Đào Thị Thu Yến 16/09/1992 Toán
803 KL114 Nguyễn Thúy An 01/10/1994 Vật lý
804 AH149 Hoàng Tuấn Anh 22/11/1984 Vật lý
805 LT449 Nguyễn Thị Ngọc Anh 12/02/1991 Vật lý
806 AH217 Phan Thị Hiền Anh 09/05/1987 Vật lý
807 LT743 Trần Ngọc Vân Anh 03/08/1994 Vật lý
808 DB496 Trương Hồng Ân 13/05/1991 Vật lý
809 PL137 Huỳnh Thị Bích 02/03/1984 Vật lý
810 HQ962 Trần Nguyễn Nam Bình 19/11/1984 Vật lý
811 PL899 Đoàn Thị Bình 18/06/1991 Vật lý
812 AH446 Phạm Thị Cài 13/05/1986 Vật lý
813 HN730 Đỗ Thị Ngọc Chi 02/07/1987 Vật lý
814 KL508 Nguyễn Ngọc Dân 15/05/1989 Vật lý
815 DB266 Mai Thị Dung 06/12/1989 Vật lý
816 TQ543 Phan Thùy Dung 17/11/1991 Vật lý
817 NL381 Vũ Quang Dũng 05/05/1994 Vật lý
818 LT338 NguyễN Dũng 24/03/1991 Vật lý
819 TQ629 Nguyễn Trọng Duy 12/04/1991 Vật lý
820 LT848 Huỳnh Thị Mỹ Duyên 14/06/1993 Vật lý
821 LT886 Cao Thanh Đạm 09/04/1991 Vật lý
822 AP923 Bùi Quang Đạt 24/06/1982 Vật lý
823 HQ766 Tô Thị Mỹ Hà 09/10/1987 Vật lý
824 TN398 Hà Thanh Hải 24/06/1978 Vật lý
825 HQ1007 Bùi Nguyễn Hoàng Hải 24/01/1991 Vật lý
826 HN43 Trần Long Hải 30/11/1994 Vật lý
827 HN684 Đỗ Thị Thanh Hải 19/10/1990 Vật lý
828 TQ397 Trần Thị Mỹ Hạnh 01/02/1985 Vật lý
829 HN891 Nguyễn Thị Lệ Hằng 11/09/1991 Vật lý
830 KL444 Vũ Thu Hiền 16/12/1984 Vật lý
831 AH564 Vũ Thị Ngọc Hiền 01/05/1988 Vật lý
832 PL197 Lê Hoàng Hiệp 10/10/1987 Vật lý
833 TN926 Nguyễn Thành Hiệp 17/04/1992 Vật lý
834 NL169 Nguyễn Trung Hiếu 26/11/1993 Vật lý
835 DB419 Lại Chí Hiếu 10/04/1989 Vật lý
836 TQ29 Đinh Trần Trọng Hiếu 08/01/1992 Vật lý
837 AP936 Trần Văn Hiếu 10/10/1989 Vật lý
838 TQ606 Lê Thanh Hoa 02/03/1989 Vật lý
839 PL597 Thập Nữ Anh Hoa 24/03/1991 Vật lý
840 NL28 Tăng Thị Hòa 04/10/1993 Vật lý
841 HN535 Lê Thị Khánh Hòa 10/05/1991 Vật lý
842 LT569 Lê Thị Hoài 22/05/1992 Vật lý
843 AP782 Lê Thị Thu Hoài 12/09/1992 Vật lý
844 TN487 Nguyễn Hữu Hoàng 18/04/1992 Vật lý
845 KL600 Trần Đỗ Minh Hoàng 16/07/1993 Vật lý
846 LT81 Trần Thị Thanh Huyền 17/09/1987 Vật lý
847 HN421 Nguyễn Thị Huyền 02/03/1986 Vật lý
848 DB744 Đỗ Thanh Huyền 30/12/1994 Vật lý
849 TQ58 Trần Thị Hương 07/01/1988 Vật lý
850 HQ965 Phan Thị Thanh Hương 01/04/1988 Vật lý
851 PL215 Trần Thị Hường 20/01/1988 Vật lý
852 AH328 Sen Diễm Kiều 02/04/1992 Vật lý
853 DB739 Huỳnh Thị Thúy Kiều 24/02/1984 Vật lý
854 DB38 Võ Thị Ngọc Lam 09/11/1989 Vật lý
855 AH741 Nguyễn Thị Hồng Lanh 01/05/1991 Vật lý
856 TN541 Võ Thị Kiều Lâm 06/09/1991 Vật lý
857 HN220 Hứa Tuyết Lê 04/11/1989 Vật lý
858 HN216 Huỳnh Thị Bích Liên 23/03/1989 Vật lý
859 HQ967 Nguyễn Thị Linh 21/12/1991 Vật lý
860 DB109 Lê Thị Ngọc Linh 10/01/1991 Vật lý
861 AP763 Văng Vũ Linh 13/04/1988 Vật lý
862 HQ940 Hà Thị Trúc Linh 17/06/1992 Vật lý
863 AP308 Phạm Thị Bình Long 20/10/1988 Vật lý
864 HQ236 Trần Thị Trúc Mai 06/09/1993 Vật lý
865 TN235 Nguyễn Thị Mơ 28/07/1991 Vật lý
866 KL106 Tôn Nữ Thùy My 29/06/1989 Vật lý
867 LT517 Nguyễn Hồ Nam 25/07/1981 Vật lý
868 DB382 Lê Thị Thúy Ngân 22/04/1990 Vật lý
869 TN602 Bùi Thị Thanh Ngân 05/10/1993 Vật lý
870 LT829 Hoàng Thị Ngân 24/11/1991 Vật lý
871 LT233 Đinh Thị Mỹ Ngọc 07/08/1987 Vật lý
872 TN70 Trần Thị Ngọc 06/12/1991 Vật lý
873 NL605 Lê Kim Ngọc 15/03/1989 Vật lý
874 HN736 Trịnh Kim Ngọc 04/02/1985 Vật lý
875 TQ776 Nguyễn Văn Nguyên 04/12/1990 Vật lý
876 NL734 Phạm Thị Nguyền 25/10/1988 Vật lý
877 KL123 Nguyễn Thị Nguyệt 22/06/1992 Vật lý
878 LT61 Trịnh Thị Minh Nguyệt 20/11/1991 Vật lý
879 AH486 Dương Trần Thanh Nhã 22/02/1993 Vật lý
880 LT93 Bùi Thị Nhanh 12/05/1989 Vật lý
881 HQ673 Nguyễn Thị Ngọc Nhân 11/07/1991 Vật lý
882 AH350 Đỗ Thành Nhân 04/02/1985 Vật lý
883 PL330 Nguyễn Lan Nhi 08/07/1993 Vật lý
884 AP903 Lê Quỳnh Như 09/04/1986 Vật lý
885 TQ862 Vũ Thị Ngọc Ninh 21/12/1988 Vật lý
886 AH221 Nguyễn Thị Oanh 21/12/1990 Vật lý
887 AH603 Nguyễn Kim Phát 02/01/1983 Vật lý
888 PL349 Nguyễn Thị Phúc 01/02/1986 Vật lý
889 HQ637 Nguyễn Vĩnh Phúc 28/05/1992 Vật lý
890 TQ332 Nguyễn Phước 20/11/1988 Vật lý
891 TN573 Cao Thị Vĩnh Phương 11/02/1989 Vật lý
892 PL767 Đinh Thị Thu Phương 01/06/1993 Vật lý
893 LT840 Tống Văn Quang 02/09/1985 Vật lý
894 NL570 Hồng Phương Quyên 24/04/1984 Vật lý
895 LT426 Nguyễn Thị Thu Sang 28/07/1989 Vật lý
896 DB277 Nguyễn Lê Hoàng Sơn 14/06/1991 Vật lý
897 AH613 Lê Thị Thảo Sương 03/08/1994 Vật lý
898 TN878 Nguyễn Văn Tấn 14/03/1991 Vật lý
899 TN303 Phạm Trọng Tây 09/09/1987 Vật lý
900 AP293 Lê Thị Tôn Thanh 15/11/1986 Vật lý
901 KL626 Nguyễn Mai Thanh 02/06/1986 Vật lý
902 LT192 Trần Thị Ngọc Thảo 19/10/1983 Vật lý
903 AP389 Trần Thanh Thảo 16/02/1994 Vật lý
904 NL104 Lê Thị Thảo 10/06/1987 Vật lý
905 LT664 Hồ Văn Thảo Vật lý
906 LT329 Võ Thị Thắm 08/07/1988 Vật lý
907 TQ468 Vũ Thị Thắm 21/01/1986 Vật lý
908 TN196 Nguyễn Việt Thắng 28/02/1992 Vật lý
909 NL718 Trần Thị Thêm 14/08/1992 Vật lý
910 AP245 Võ Vân Thi 16/08/1991 Vật lý
911 DB593 Tsan Bạch Thi 08/01/1991 Vật lý
912 AH324 Đỗ Như Thiên 07/05/1989 Vật lý
913 AH191 Huỳnh Tấn Thiện 04/10/1993 Vật lý
914 TQ322 Đinh Đức Thiệp 12/05/1981 Vật lý
915 TN339 Đinh Nguyễn Hoàng Thịnh 15/04/1993 Vật lý
916 AH335 Nguyễn Kim Thoa 10/01/1992 Vật lý
917 DB213 Hoàng Anh Thoại 10/12/1984 Vật lý
918 TQ387 Lương Văn Thuận 12/01/1992 Vật lý
919 NL283 Mai Thị Thủy 13/07/1991 Vật lý
920 TQ463 Lê Thị Thanh Thủy 28/11/1991 Vật lý
921 HN110 Trần Thị Ngọc Thúy 09/10/1991 Vật lý
922 HQ351 Nguyễn Thị Hồng Thúy 09/08/1975 Vật lý
923 TN900 Phù Thị Tiến 20/01/1990 Vật lý
924 NL390 Đặng Quốc Toàn 10/09/1989 Vật lý
925 HQ959 Nguyễn Thị Thùy Trang 25/02/1980 Vật lý
926 HQ921 Trần Thị Huyền Trang 25/05/1990 Vật lý
927 LT843 Nguyễn Huyền Trang 06/03/1991 Vật lý
928 NL817 Nguyễn Thị Bích Trăm 21/01/1989 Vật lý
929 TN430 Nguyễn Trần Thúy Trâm 09/09/1987 Vật lý
930 TQ47 Nguyễn Đức Trọng 12/01/1994 Vật lý
931 KL392 Dương Thị Thanh Trúc 03/03/1982 Vật lý
932 TN469 Trần Thị Thanh Trúc 12/12/1994 Vật lý
933 AP691 Đinh Ngọc Trung 20/02/1987 Vật lý
934 NL228 Lê Thanh Tùng 23/04/1987 Vật lý
935 PL30 Phạm Thư Tùng 23/10/1986 Vật lý
936 DB932 Trương Thị Thanh Tuyền 03/02/1982 Vật lý
937 KL703 Phạm Thị Kim Tuyền 05/03/1992 Vật lý
938 AP473 Đỗ Thị Tuyết 18/12/1991 Vật lý
939 KL919 Bùi Thị Tú Uyên 13/05/1981 Vật lý
940 AH582 Nguyễn Thị Thúy Viên 12/08/1991 Vật lý
941 TN494 Võ Quốc Việt 21/06/1989 Vật lý
942 AH492 Nguyễn Thanh Tường Vũ 25/10/1991 Vật lý
943 PL808 Trần Nguyên Vũ 01/05/1982 Vật lý
944 HN59 Bùi Thị Vui 18/08/1990 Vật lý
945 PL615 Võ Văn Vương 20/10/1987 Vật lý
946 DB99 Nguyễn Thị Kim Xuyến 04/09/1989 Vật lý
947 HN522 Nguyễn Thị Thanh Ý 02/03/1993 Vật lý
948 PL877 Điền Thị Hải Yến 07/11/1990 Vật lý
949 KL902 Hồ Thị Thúy Diễn 19/02/1992 Nhân viên P.Thí nghiệm
950 LT472 Đoàn Thị Mỹ Diệu 06/11/1986 Nhân viên P.Thí nghiệm
951 HN357 Bùi Thiên Ngọc 17/02/1992 Nhân viên P.Thí nghiệm
952 LT152 Nguyễn Quốc Tuấn 30/12/1989 Nhân viên P.Thí nghiệm
953 NL129 Đoàn Văn Hiệp 20/06/1986 Nhân viên PT thiết bị
954 HN156 Đặng Thị Mỹ Hoa 09/06/1978 Nhân viên PT thiết bị
955 TN122 Trương Hữu Tường Lộc 15/07/1987 Nhân viên PT thiết bị
956 AP96 Lâm Nguyễn Nhựt Minh 21/01/1991 Nhân viên PT thiết bị
957 NL142 Hà Ngô Trung Nghĩa 19/01/1983 Nhân viên PT thiết bị
958 HN702 Nguyễn Thị Kim Nhi 17/10/1992 Nhân viên PT thiết bị
959 PL238 Nguyễn Duy Phi 21/09/1987 Nhân viên PT thiết bị
960 HQ478 Vũ Thị Soan 08/12/1990 Nhân viên PT thiết bị
961 TQ100 Đoàn Thanh Tú 09/08/1987 Nhân viên PT thiết bị
962 NL890 Lê Thị Ngọc Ái 06/11/1990 Nhân viên Thủ quỹ
963 TN534 Trần Thị Ngọc Ánh 08/06/1990 Nhân viên Thủ quỹ
964 HQ997 Trình Thị Thái Bảo 29/10/1973 Nhân viên Thủ quỹ
965 DB797 Đỗ Thị Diệu 29/12/1985 Nhân viên Thủ quỹ
966 DB368 Mai Thùy Dương 21/08/1988 Nhân viên Thủ quỹ
967 TN586 Trần Thị Xuân Đào 10/01/1992 Nhân viên Thủ quỹ
968 HQ1016 Đoàn Duy Hiếu 09/04/1990 Nhân viên Thủ quỹ
969 HN724 Võ Thị Hồng 18/11/1988 Nhân viên Thủ quỹ
970 KL144 Trần Ngọc Lan 22/12/1984 Nhân viên Thủ quỹ
971 HQ966 Đinh Thị Kim Nga 24/04/1984 Nhân viên Thủ quỹ
972 TN556 Đường Thị Thúy Ngân 08/07/1986 Nhân viên Thủ quỹ
973 AH792 Phạm Hoài Thanh Phương 15/10/1988 Nhân viên Thủ quỹ
974 LT49 Phan Lê Bích Phượng 26/03/1990 Nhân viên Thủ quỹ
975 HN438 Lê Kim Soa 02/08/1984 Nhân viên Thủ quỹ
976 AH594 Nguyễn Hữu Thọ 21/02/1992 Nhân viên Thủ quỹ
977 AH161 Phạm Thị Tiệp 25/06/1978 Nhân viên Thủ quỹ
978 TQ621 Nguyễn Thị Thu Trang 08/04/1979 Nhân viên Thủ quỹ
979 TN696 Nguyễn Minh Trang 02/02/1970 Nhân viên Thủ quỹ
980 HQ983 Lâm Khánh Tuyên 22/12/1989 Nhân viên Thủ quỹ
981 NL317 Trần Thị Hải Yến 20/06/1986 Nhân viên Thủ quỹ
982 HN757 Nguyễn Thị Hoàng Yến 16/07/1989 Nhân viên Thủ quỹ
983 DB475 Phạm Ngọc Hồng Đào 22/01/1993 Nhân viên Thư viện
984 PL458 Trần Thị Thu Hiền 19/10/1986 Nhân viên Thư viện
985 NL708 Lê Thị Bích Hồng 05/06/1991 Nhân viên Thư viện
986 AH239 Nguyễn Thị Khánh 07/10/1987 Nhân viên Thư viện
987 TN709 Ngô Thị Tuyết Mai 27/06/1984 Nhân viên Thư viện
988 PL732 Lê Thị Hoàng Nhi 25/02/1992 Nhân viên Thư viện
989 PL858 Trần Thị Hồng Vân 03/09/1993 Nhân viên Thư viện
990 HQ975 Lê Thị Xuân 11/05/1989 Nhân viên Thư viện
991 HQ617 Hà Thị Yến 17/09/1986 Nhân viên Thư viện
992 HQ981 Huỳnh Kim Cúc 13/02/1986 Nhân viên văn thư, lưu trữ
993 HQ124 Lê Thị Phương Dung 14/03/1990 Nhân viên văn thư, lưu trữ
994 NL690 Nguyễn Thị Hằng 19/01/1990 Nhân viên văn thư, lưu trữ
995 TN141 Nguyễn Hoàng Huy 20/12/1978 Nhân viên văn thư, lưu trữ
996 AH250 Nguyễn Thị Ngọc Hương 15/08/1969 Nhân viên văn thư, lưu trữ
997 HQ367 Bùi Thị Loan 04/01/1991 Nhân viên văn thư, lưu trữ
998 PL261 Trần Ngọc Mai 05/04/1989 Nhân viên văn thư, lưu trữ
999 NL371 Võ Thị Minh Thuận 01/03/1991 Nhân viên văn thư, lưu trữ
1000 AH139 Trần Thị Thanh Thúy 09/01/1978 Nhân viên văn thư, lưu trữ
1001 HN835 Đỗ Trần Tuyết Trinh 01/11/1971 Nhân viên văn thư, lưu trữ
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO./.
Nhân viên văn thư, lưu trữ
Nhân viên văn thư, lưu trữ
Nhân viên văn thư, lưu trữ
Nhân viên văn thư, lưu trữ
Nhân viên văn thư, lưu trữ
Nhân viên văn thư, lưu trữ
Nhân viên văn thư, lưu trữ
Nhân viên văn thư, lưu trữ
Nhân viên văn thư, lưu trữ
Nhân viên văn thư, lưu trữ