Ủy ban nhÂn dÂn cỘng hÒa xà hỘi chỦ nghĨa viỆt nam...

44
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM STT Mã số hồ sơ Họ Tên Ngày sinh Môn dự tuyển 1 NL912 Trịnh Thị Bé Chính 18/03/1987 Công nghệ (KTCN) 2 HN931 Đồng Văn Cường 19/05/1985 Công nghệ (KTCN) 3 TQ171 Nguyễn Thị Hằng 22/02/1986 Công nghệ (KTCN) 4 AH373 Lương Thế Hiển 02/09/1990 Công nghệ (KTCN) 5 HQ991 Phạm Nguyễn Nhật Hoa 18/10/1983 Công nghệ (KTCN) 6 PL385 Trần Thị Hồng Ngân 22/08/1984 Công nghệ (KTCN) 7 HN748 Đặng Thiên Phú 19/03/1983 Công nghệ (KTCN) 8 HN668 Nguyễn Trọng Quý 22/08/1991 Công nghệ (KTCN) 9 TQ642 Nguyễn Thị Huyền Trang 24/03/1987 Công nghệ (KTCN) 10 AH680 Đỗ Phương Trinh 24/10/1974 Công nghệ (KTCN) 11 KL234 Từ Hoàng Anh Tuấn 19/10/1992 Công nghệ (KTCN) 12 AH753 Nguyễn Hữu Cường 10/01/1988 Công nghệ (KTNN) 13 TQ433 Nguyễn Thị Hạnh 25/04/1991 Công nghệ (KTNN) 14 NL202 Trần Văn Hồng 10/07/1979 Công nghệ (KTNN) 15 DB773 Đinh Thị Hường 15/06/1990 Công nghệ (KTNN) 16 NL325 Nguyễn Văn Khanh 03/11/1993 Công nghệ (KTNN) 17 KL723 Phạm Thị Lài 04/01/1993 Công nghệ (KTNN) 18 TN25 Lê Thị Kim Ngân 17/03/1991 Công nghệ (KTNN) 19 PL336 Lương Thị Quỳnh Phượng 01/01/1992 Công nghệ (KTNN) 20 TQ20 Nguyễn Văn Sính 10/04/1981 Công nghệ (KTNN) 21 AH783 Nguyễn Thị Trang 07/01/1989 Công nghệ (KTNN) 22 HQ540 Bùi Thiên Thanh 21/02/1989 Công nghệ (Nữ công) 23 TQ916 Bùi Ngọc Anh 01/06/1993 Địa lý 24 HQ995 Song Kim Anh 10/09/1989 Địa lý 25 PL714 Nguyễn Hoàng Minh Đăng 04/08/1994 Địa lý 26 NL95 Nguyễn Thị Thùy Giang 14/12/1992 Địa lý 27 LT623 Nguyễn Thị 08/11/1993 Địa lý 28 AH656 Nguyễn Thị Thu 22/09/1993 Địa lý 29 TN756 Bùi Thị Thu Hồng 10/01/1991 Địa lý 30 TN102 Nguyễn Thị Hường 26/07/1991 Địa lý 31 HN493 Đặng Thị Lâm 17/08/1994 Địa lý 32 HN590 Hà Thị 01/12/1987 Địa lý 33 KL948 Trần Văn Minh 25/07/1989 Địa lý 34 LT687 Chu Thùy Diệu My 03/10/1991 Địa lý 35 TN347 Trần Thị Nghĩa 02/01/1992 Địa lý 36 TQ794 Nguyễn Bảo Ánh Ngọc 27/04/1994 Địa lý 37 TQ404 Trần Trung Nguyên 31/03/1991 Địa lý 38 AH133 Hồ Thị Nguyệt 20/04/1994 Địa lý 39 TQ670 Nguyễn Thế Nhất 08/12/1992 Địa lý CÁC ĐƠN VỊ SỰ NGHIỆP CÔNG LẬP TRỰC THUỘC SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NĂM HỌC : 2016 - 2017 DANH SÁCH ỨNG VIÊN THAM DỰ XÉT TUYỂN VIÊN CHỨC CÔNG TÁC TẠI ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Upload: others

Post on 28-Dec-2019

0 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: ỦY BAN NHÂN DÂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …quantri.hcm.edu.vn/Data/hcmedu/phongtccb/Attachments/Danh... · 2016-07-07 · 72 NL700 Nguyễn Thị Hồng

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

STT Mã số hồ sơ Họ Tên Ngày sinh Môn dự tuyển

1 NL912 Trịnh Thị Bé Chính 18/03/1987 Công nghệ (KTCN)

2 HN931 Đồng Văn Cường 19/05/1985 Công nghệ (KTCN)

3 TQ171 Nguyễn Thị Hằng 22/02/1986 Công nghệ (KTCN)

4 AH373 Lương Thế Hiển 02/09/1990 Công nghệ (KTCN)

5 HQ991 Phạm Nguyễn Nhật Hoa 18/10/1983 Công nghệ (KTCN)

6 PL385 Trần Thị Hồng Ngân 22/08/1984 Công nghệ (KTCN)

7 HN748 Đặng Thiên Phú 19/03/1983 Công nghệ (KTCN)

8 HN668 Nguyễn Trọng Quý 22/08/1991 Công nghệ (KTCN)

9 TQ642 Nguyễn Thị Huyền Trang 24/03/1987 Công nghệ (KTCN)

10 AH680 Đỗ Phương Trinh 24/10/1974 Công nghệ (KTCN)

11 KL234 Từ Hoàng Anh Tuấn 19/10/1992 Công nghệ (KTCN)

12 AH753 Nguyễn Hữu Cường 10/01/1988 Công nghệ (KTNN)

13 TQ433 Nguyễn Thị Hạnh 25/04/1991 Công nghệ (KTNN)

14 NL202 Trần Văn Hồng 10/07/1979 Công nghệ (KTNN)

15 DB773 Đinh Thị Hường 15/06/1990 Công nghệ (KTNN)

16 NL325 Nguyễn Văn Khanh 03/11/1993 Công nghệ (KTNN)

17 KL723 Phạm Thị Lài 04/01/1993 Công nghệ (KTNN)

18 TN25 Lê Thị Kim Ngân 17/03/1991 Công nghệ (KTNN)

19 PL336 Lương Thị Quỳnh Phượng 01/01/1992 Công nghệ (KTNN)

20 TQ20 Nguyễn Văn Sính 10/04/1981 Công nghệ (KTNN)

21 AH783 Nguyễn Thị Trang 07/01/1989 Công nghệ (KTNN)

22 HQ540 Bùi Thiên Thanh 21/02/1989 Công nghệ (Nữ công)

23 TQ916 Bùi Ngọc Anh 01/06/1993 Địa lý

24 HQ995 Song Kim Anh 10/09/1989 Địa lý

25 PL714 Nguyễn Hoàng Minh Đăng 04/08/1994 Địa lý

26 NL95 Nguyễn Thị Thùy Giang 14/12/1992 Địa lý

27 LT623 Nguyễn Thị Hà 08/11/1993 Địa lý

28 AH656 Nguyễn Thị Thu Hà 22/09/1993 Địa lý

29 TN756 Bùi Thị Thu Hồng 10/01/1991 Địa lý

30 TN102 Nguyễn Thị Hường 26/07/1991 Địa lý

31 HN493 Đặng Thị Lâm 17/08/1994 Địa lý

32 HN590 Hà Thị Lý 01/12/1987 Địa lý

33 KL948 Trần Văn Minh 25/07/1989 Địa lý

34 LT687 Chu Thùy Diệu My 03/10/1991 Địa lý

35 TN347 Trần Thị Nghĩa 02/01/1992 Địa lý

36 TQ794 Nguyễn Bảo Ánh Ngọc 27/04/1994 Địa lý

37 TQ404 Trần Trung Nguyên 31/03/1991 Địa lý

38 AH133 Hồ Thị Nguyệt 20/04/1994 Địa lý

39 TQ670 Nguyễn Thế Nhất 08/12/1992 Địa lý

CÁC ĐƠN VỊ SỰ NGHIỆP CÔNG LẬP TRỰC THUỘC SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

NĂM HỌC : 2016 - 2017

DANH SÁCH ỨNG VIÊN THAM DỰ XÉT TUYỂN VIÊN CHỨC CÔNG TÁC TẠI

ỦY BAN NHÂN DÂN

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Page 2: ỦY BAN NHÂN DÂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …quantri.hcm.edu.vn/Data/hcmedu/phongtccb/Attachments/Danh... · 2016-07-07 · 72 NL700 Nguyễn Thị Hồng

40 AH56 Phạm Thị Thảo 27/12/1990 Địa lý

41 KL669 Nguyễn Thị Ngọc Thảo 06/02/1993 Địa lý

42 NL810 Nguyễn Thị Bảo Thi 30/11/1991 Địa lý

43 DB457 Ka Thiên 05/04/1989 Địa lý

44 DB450 Nguyễn Thị Thủy 14/06/1992 Địa lý

45 TQ658 Trần Thị Anh Thư 03/07/1994 Địa lý

46 HQ973 Nguyễn Thị Diễm Trang 08/07/1973 Địa lý

47 LT873 Vương Thị Hạnh Trang 12/02/1978 Địa lý

48 AH507 Nguyễn Thị Thu Trâm 21/10/1994 Địa lý

49 TN944 Trương Thị Mỹ Trinh 10/02/1991 Địa lý

50 DB482 Mai Thị Đào Tuyên 29/12/1992 Địa lý

51 AH705 Nguyễn Thị Tuyết 08/07/1992 Địa lý

52 NL515 Nguyễn Văn Tư 30/06/1990 Địa lý

53 NL872 Phạm Thị Uyên 15/11/1994 Địa lý

54 DB851 Nguyễn Út Vẽ 10/02/1993 Địa lý

55 DB321 Đặng Phương Anh 27/02/1994 GDCD

56 TN653 Hồ Thị Vân Anh 15/10/1990 GDCD

57 TN319 Đoàn Mỹ Dung 26/12/1994 GDCD

58 HQ963 Bùi Thị Hà 17/08/1994 GDCD

59 AH68 Trần Thị Huệ 09/01/1993 GDCD

60 TN911 Trịnh Thị Huyền 22/04/1985 GDCD

61 LT26 Nguyễn Thị Hương 15/04/1990 GDCD

62 AH229 Hoàng Nam Khánh 22/12/1988 GDCD

63 NL639 Trần Thị Mĩ Kiều 21/10/1993 GDCD

64 HN635 Nguyễn Thị Lành 10/02/1993 GDCD

65 HQ686 Trịnh Công Lên 10/08/1991 GDCD

66 AP568 Nguyễn Thị Lệ Nga 05/09/1990 GDCD

67 TQ576 Nguyễn Thị Thanh Ngọc 11/02/1994 GDCD

68 AP19 Nguyễn Phạm Phúc 20/10/1992 GDCD

69 TN292 Nguyễn Thị Tân 09/08/1982 GDCD

70 PL312 Nguyễn Thị Như Thùy 12/06/1992 GDCD

71 PL604 Nguyễn Đình Thương 04/10/1984 GDCD

72 NL700 Nguyễn Thị Hồng Trang 03/11/1994 GDCD

73 LT358 Hồ Văn Tri 10/06/1982 GDCD

74 KL525 Phạm Thanh Tuấn 19/04/1994 GDCD

75 KL710 Lê Thị Ngọc Tuyết 11/04/1992 GDCD

76 HN311 Mai Thị Tường Vi 12/09/1992 GDCD

77 KL454 Hồ Thị Hồng Vy 16/09/1990 GDCD

78 HQ968 Phan Thị Tú Anh 19/02/1993 Hóa học

79 TQ928 Lê Thị Hoàng Anh 12/08/1989 Hóa học

80 LT821 Đỗ Thị Minh Anh 09/05/1988 Hóa học

81 AH87 Dương Thị Ngọc Ánh 12/05/1979 Hóa học

82 DB503 Nguyễn Hoàng Ân 27/08/1989 Hóa học

83 HQ999 Phạm Ngọc Bình 12/09/1993 Hóa học

84 KL859 Trần Thị Hồng Bình 20/05/1987 Hóa học

85 HQ977 Phạm Văn Bộ 19/01/1987 Hóa học

86 HQ697 Lưu Minh Chánh 19/09/1987 Hóa học

87 AP914 Trần Nguyễn Hoa Cúc 24/07/1993 Hóa học

Page 3: ỦY BAN NHÂN DÂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …quantri.hcm.edu.vn/Data/hcmedu/phongtccb/Attachments/Danh... · 2016-07-07 · 72 NL700 Nguyễn Thị Hồng

88 NL55 Nguyễn Khắc Hoàng Danh 18/09/1994 Hóa học

89 AH343 Ngô Thị Hồng Diễm 10/04/1991 Hóa học

90 DB428 Nguyễn Xuân Diệu 15/09/1991 Hóa học

91 PL119 Phạm Vũ Ngọc Duy 26/02/1989 Hóa học

92 TQ195 Nguyễn Thành Đạt 25/08/1993 Hóa học

93 NL627 Nguyễn Tiến Đạt 06/04/1992 Hóa học

94 KL761 Lý Hải Đăng 29/04/1994 Hóa học

95 HN31 Trần Thị Ngọc Điểm 12/06/1990 Hóa học

96 LT258 Trần Thị Cẩm Đức 02/08/1993 Hóa học

97 PL910 Đỗ Thị Minh Giang 21/04/1992 Hóa học

98 AP400 Lê Thị Thu Hà 25/07/1992 Hóa học

99 TN183 Nguyễn Thị Hải Hà 19/12/1987 Hóa học

100 HN148 Phan Thị Hải 17/04/1989 Hóa học

101 HQ990 Lê Nguyễn Trung Hải 04/01/1989 Hóa học

102 TQ77 Nguyễn Thị Hạnh 20/06/1987 Hóa học

103 PL591 Hoàng Thị Hạnh 07/06/1990 Hóa học

104 HN65 Nguyễn Thị Thu Hằng 03/05/1989 Hóa học

105 DB177 Võ Thúy Hằng 30/04/1985 Hóa học

106 DB837 Trần Thị Hằng 19/09/1991 Hóa học

107 TN501 Trần Thị Thu Hiền 17/09/1990 Hóa học

108 LT707 Lưu Thị Hiền 08/05/1990 Hóa học

109 LT784 Nguyễn Thanh Hòa 10/10/1981 Hóa học

110 TN168 Trần Thị Hoài 10/09/1993 Hóa học

111 AP589 Bùi Thị Hoàn 05/05/1994 Hóa học

112 TN620 Nguyễn Thị Hồng 12/09/1992 Hóa học

113 HQ988 Phạm Thị Như Hồng 01/12/1973 Hóa học

114 PL403 Văn Vi Hồng 14/10/1983 Hóa học

115 TN50 Nguyễn Thị Thu Hồng 18/08/1994 Hóa học

116 PL193 Phạm Thị Huệ 10/10/1989 Hóa học

117 HN514 Dương Thị Hương Huệ 30/07/1983 Hóa học

118 LT552 Lê Thị Khánh Huyền 05/03/1989 Hóa học

119 LT927 Phạm Thị Ngọc Huyền 21/03/1993 Hóa học

120 KL300 Bùi Thị Thu Hương 09/10/1990 Hóa học

121 DB424 Nguyễn Thị Kim Hương 01/01/1988 Hóa học

122 AP601 Nguyễn Thị Hoài Khanh 04/08/1994 Hóa học

123 KL175 Phan Đăng Khoa 07/10/1984 Hóa học

124 TN866 Nguyễn Công Khoa 26/03/1981 Hóa học

125 HQ976 Trần Thị Khuyên 17/06/1991 Hóa học

126 LT182 Nguyễn Thị Ngọc Lan 07/11/1988 Hóa học

127 PL418 Trương Thị Ngọc Lan 25/03/1987 Hóa học

128 TN225 Dương Ngọc Lân 12/08/1993 Hóa học

129 KL190 Nguyễn Thùy Liên 14/10/1987 Hóa học

130 AP836 Nguyễn Thị Phượng Liên 19/12/1980 Hóa học

131 NL396 Hoàng Thị Mỹ Linh 12/02/1990 Hóa học

132 DB465 Đậu Thị Loan 03/10/1986 Hóa học

133 AH121 Đoàn Đình Luân 18/06/1992 Hóa học

134 HN243 Chu Ngọc Mai 30/08/1991 Hóa học

135 KL408 Đỗ Thị Ngọc Mai 26/11/1988 Hóa học

Page 4: ỦY BAN NHÂN DÂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …quantri.hcm.edu.vn/Data/hcmedu/phongtccb/Attachments/Danh... · 2016-07-07 · 72 NL700 Nguyễn Thị Hồng

136 DB814 Lê Thị Tiết Mai 19/02/1989 Hóa học

137 PL52 Lương Đức Mỹ 13/05/1993 Hóa học

138 NL427 Lê Hoàng Nam 03/07/1991 Hóa học

139 TN765 Nguyễn Hải Nam 24/04/1984 Hóa học

140 TQ922 Nguyễn Thị Nga 09/09/1989 Hóa học

141 AH259 Nguyễn Thị Bích Ngọc 20/04/1991 Hóa học

142 HN416 Vũ Thị Xuân Ngọc 30/10/1990 Hóa học

143 HQ11 Bùi Hoàng Yến Ngọc 21/05/1992 Hóa học

144 AH516 Cao Bảo Ngọc 17/06/1993 Hóa học

145 HQ1001 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 30/07/1987 Hóa học

146 AP726 Phạm Thị Nguyệt 09/12/1989 Hóa học

147 KL660 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 28/11/1991 Hóa học

148 AP497 Trượng Đình Vĩnh Nhân 08/10/1990 Hóa học

149 HN406 Trần Thị Bích Nhật 22/08/1993 Hóa học

150 NL241 Vũ Thị Cẩm Nhung 10/07/1983 Hóa học

151 AH480 Phạm Thị Nhung 26/05/1991 Hóa học

152 AH51 Trần Thị Quỳnh Như 02/02/1987 Hóa học

153 LT53 Trần Thị Tiết Như 29/04/1988 Hóa học

154 NL908 Trần Thị Nhứt 05/01/1991 Hóa học

155 AH608 Trần Thị Thu Oanh 10/01/1992 Hóa học

156 PL947 Vũ Duy Phong 25/07/1986 Hóa học

157 NL548 Hà Thành Phong 04/02/1992 Hóa học

158 DB46 Lê Hoàng Phúc 18/04/1994 Hóa học

159 TN930 Đỗ Hữu Phúc 11/03/1982 Hóa học

160 TN89 Phan Thị Thanh Phước 04/02/1989 Hóa học

161 AP841 Trần Tấn Phước 14/02/1994 Hóa học

162 DB412 Trần Thị Phương 02/10/1987 Hóa học

163 AH90 Nguyễn Thị Loan Phương 04/09/1989 Hóa học

164 DB54 Nguyễn Ánh Phương 09/08/1994 Hóa học

165 AP413 Nguyễn Lê Anh Phương 30/04/1984 Hóa học

166 PL423 Võ Huỳnh Xuân Phương 23/12/1984 Hóa học

167 TQ411 Nguyễn Thị Trúc Phương 02/06/1992 Hóa học

168 LT719 Lê Thị Lan Phương 17/02/1988 Hóa học

169 HQ882 Nguyễn Thị Thảo Phương 15/01/1987 Hóa học

170 AH176 Hoàng Thị Phượng 10/06/1986 Hóa học

171 DB777 Trần Thị Vương Phượng 28/07/1991 Hóa học

172 HN48 Lê Hoàng Minh Quang 14/11/1994 Hóa học

173 AH901 Nguyễn Mạnh Quang 27/05/1992 Hóa học

174 HN295 Nguyễn Minh Quân 10/04/1994 Hóa học

175 PL880 Lê Viết Đông Quân 08/04/1985 Hóa học

176 LT242 Hà Thị Tú Quyên 15/04/1990 Hóa học

177 PL174 Trần Thế Sang 16/08/1994 Hóa học

178 TQ84 Lê Phước Sang 17/12/1994 Hóa học

179 TN592 Nguyễn Lê Ngọc Sương 14/02/1991 Hóa học

180 HQ727 Đỗ Thị Thu Sương 10/10/1991 Hóa học

181 NL946 Nguyễn Duy Anh Thanh 03/03/1989 Hóa học

182 TQ833 Trần Lệ Liễu Thanh 08/05/1993 Hóa học

183 HQ282 Vương Lê Ái Thảo 03/10/1993 Hóa học

Page 5: ỦY BAN NHÂN DÂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …quantri.hcm.edu.vn/Data/hcmedu/phongtccb/Attachments/Danh... · 2016-07-07 · 72 NL700 Nguyễn Thị Hồng

184 DB194 Quãng Thị Thanh Thảo 14/09/1990 Hóa học

185 AH760 Đinh Thị Thu Thảo 17/04/1991 Hóa học

186 TQ786 Hồ Thị Thanh Thảo 01/01/1989 Hóa học

187 AP657 Huỳnh Nguyễn Thanh Thảo 09/04/1994 Hóa học

188 PL625 Nguyễn Thị Thu 18/08/1992 Hóa học

189 HN344 Hồ Sĩ Thuận 19/03/1994 Hóa học

190 TN834 Nguyễn Hiếu Thuận 08/06/1994 Hóa học

191 TN274 Nguyễn Thị Thùy 17/10/1988 Hóa học

192 TQ372 Đinh Thị Thanh Thủy 18/10/1984 Hóa học

193 LT310 Nguyễn Thị Hương Thủy 11/03/1982 Hóa học

194 DB260 Phan Thị Thu Thủy 16/04/1990 Hóa học

195 NL209 Phạm Thị Thu Thúy 10/09/1992 Hóa học

196 KL883 Phạm Thị Thúy 11/11/1988 Hóa học

197 AP113 Nguyễn Thị Thư 05/02/1988 Hóa học

198 AH474 Đoàn Anh Thư 07/09/1990 Hóa học

199 NL173 Nguyễn Trần Thủy Tiên 06/01/1994 Hóa học

200 DB655 Nguyễn Ngọc Tín 25/05/1994 Hóa học

201 AH15 Phạm Thị Kiều Trang 29/10/1982 Hóa học

202 NL825 Châu Hoàng Vũ Trang 19/05/1988 Hóa học

203 DB290 Lê Thụy Ngọc Trâm 24/04/1994 Hóa học

204 LT57 Phan Thị Mai Trâm 02/07/1987 Hóa học

205 TN689 Nguyễn Ngọc Mai Trâm 04/10/1988 Hóa học

206 DB676 Vương Ngọc Hoài Trâm 13/04/1994 Hóa học

207 AP802 Danh Thanh Tri 13/05/1986 Hóa học

208 DB251 Huỳnh Thị Nhã Trúc 30/08/1991 Hóa học

209 HN918 Phạm Ngọc Tú 26/05/1986 Hóa học

210 HN674 Mai Châu Tuấn 17/11/1994 Hóa học

211 DB885 Phan Thanh Tùng 02/03/1990 Hóa học

212 NL154 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 15/06/1986 Hóa học

213 AP188 Hoàng Thị Tuyết 15/02/1992 Hóa học

214 DB83 Nguyễn Thị Ngọc Tường 12/05/1988 Hóa học

215 AH894 Lê Thị Thảo Uyên 09/09/1992 Hóa học

216 TQ943 Lê Thị Kim Văn 20/03/1985 Hóa học

217 AH504 Võ Hoàng Thủy Vân 02/06/1989 Hóa học

218 TQ117 Nguyễn Phan Tường Vi 17/01/1994 Hóa học

219 PL853 Nguyễn Đức Việt 18/09/1988 Hóa học

220 HN327 Đoàn Thị Trường Vy 10/08/1993 Hóa học

221 NL654 Nguyễn Thị Thanh Vy 07/12/1994 Hóa học

222 LT650 Phạm Trịnh Tường Vy 31/01/1989 Hóa học

223 LT248 Trần Thị Phương Yến 23/08/1987 Hóa học

224 KL779 Nguyễn Thị Yến 20/08/1992 Hóa học

225 AP847 Nguyễn Thị Bảnh 16/06/1991 Lịch sử

226 TN824 Trương Bảo Châu 14/11/1993 Lịch sử

227 HN651 Nguyễn Quốc Cường 17/01/1994 Lịch sử

228 AH798 Trịnh Thị Duyên 23/06/1990 Lịch sử

229 NL682 Nguyễn Thị Hảo 23/03/1983 Lịch sử

230 TQ740 Nguyễn Hoài Hậu 13/10/1994 Lịch sử

231 PL610 Lê Thị Huyền 20/02/1991 Lịch sử

Page 6: ỦY BAN NHÂN DÂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …quantri.hcm.edu.vn/Data/hcmedu/phongtccb/Attachments/Danh... · 2016-07-07 · 72 NL700 Nguyễn Thị Hồng

232 AH401 Lê Thị Thanh Hương 17/06/1978 Lịch sử

233 PL941 Nguyễn Thị Khanh 20/12/1992 Lịch sử

234 DB801 Lưu Thị Lan 20/08/1986 Lịch sử

235 HQ978 Nguyễn Thị Thanh Loan 18/11/1993 Lịch sử

236 TQ134 Đậu Thị Mai 19/06/1992 Lịch sử

237 TQ442 Nguyễn Thị Thùy Ngân 10/02/1990 Lịch sử

238 NL884 Nguyễn Thị Tôn Nghi 19/06/1987 Lịch sử

239 AP864 Huỳnh Hũu Nghị 20/08/1992 Lịch sử

240 LT432 Nguyễn Văn Nghiêm 15/06/1993 Lịch sử

241 LT616 Nguyễn Thị Như Ngọc 20/10/1991 Lịch sử

242 TQ305 Lê Đình Sơn 14/02/1985 Lịch sử

243 AH451 Trịnh Ngọc Thiện 18/07/1987 Lịch sử

244 PL652 Diêm Thị Thuận 04/02/1989 Lịch sử

245 PL320 Vương Thị Phương Thúy 20/01/1987 Lịch sử

246 AP147 Lương Thị Tôn 08/09/1992 Lịch sử

247 LT67 Trần Thị Mai Trâm 03/03/1993 Lịch sử

248 TN415 Lê Bá Bát Trân 31/10/1993 Lịch sử

249 DB893 Nguyễn Đỗ Nguyệt Trúc 09/11/1994 Lịch sử

250 AH63 Huỳnh Thanh Tuấn 15/12/1990 Lịch sử

251 PL646 Lê Thị Mộng Tuyến 30/08/1987 Lịch sử

252 TN598 Mang Viên Ngọc Uyên 25/04/1987 Lịch sử

253 HN24 Nguyễn Thị Tường Vi 10/08/1991 Lịch sử

254 HN871 Nguyễn Thị Thu Viên 24/07/1991 Lịch sử

255 AH951 NguyễN Thị Mỹ An 02/04/1987 Ngữ văn

256 PL435 Cao Ích Bằng 03/02/1992 Ngữ văn

257 PL545 Nguyễn Thị Bé 08/02/1991 Ngữ văn

258 KL791 Trần Thị Bé 12/08/1988 Ngữ văn

259 PL470 Nông Ngọc Bích 20/11/1987 Ngữ văn

260 PL692 Mai Thị Ngọc Bích 04/07/1980 Ngữ văn

261 DB91 Mai Thị Bình 20/06/1988 Ngữ văn

262 PL796 Châu Cảnh 27/09/1983 Ngữ văn

263 TN460 Đỗ Trần Quý Châu 03/08/1993 Ngữ văn

264 TQ204 Đặng Thị Thu Doan 13/08/1990 Ngữ văn

265 NL505 Võ Hữu Đức 10/05/1990 Ngữ văn

266 LT461 Đào Ngọc Ngân Giang 13/11/1994 Ngữ văn

267 TQ447 Nguyễn Thị Hà Giang 13/02/1983 Ngữ văn

268 DB135 Hoàng Thị Ngọc Hà 27/07/1979 Ngữ văn

269 KL532 Lang Thị Hà 29/10/1992 Ngữ văn

270 AH925 Nguyễn Thị Thúy Hà 11/08/1983 Ngữ văn

271 PL105 Phùng Thị Hạnh 21/04/1993 Ngữ văn

272 HQ464 Trần Thị Kim Hạnh 06/10/1973 Ngữ văn

273 TQ661 Từ Thị Mỹ Hạnh 14/01/1990 Ngữ văn

274 AP666 Phan Thị Như Hảo 28/08/1994 Ngữ văn

275 LT16 Trần Thị Thanh Hằng 07/07/1993 Ngữ văn

276 DB158 Trần Thị Hằng 12/12/1981 Ngữ văn

277 DB237 Cao Thị Thu Hằng 21/01/1991 Ngữ văn

278 DB618 Đàm Thị Hằng 24/02/1978 Ngữ văn

279 PL913 Hồ Thị Hoàng Thúy Hằng 20/03/1994 Ngữ văn

Page 7: ỦY BAN NHÂN DÂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …quantri.hcm.edu.vn/Data/hcmedu/phongtccb/Attachments/Danh... · 2016-07-07 · 72 NL700 Nguyễn Thị Hồng

280 HQ1005 Bùi Thị Thu Hằng 13/06/1976 Ngữ văn

281 HN198 Nguyễn Thị Thu Hiền 03/09/1986 Ngữ văn

282 TN636 Nguyễn Minh Hiếu 23/12/1994 Ngữ văn

283 AP39 Nguyễn Thị Hoa 16/03/1990 Ngữ văn

284 AH459 Nguyễn Thị Thanh Hoa 02/10/1993 Ngữ văn

285 TN370 Lê Thị Hồng 05/12/1990 Ngữ văn

286 AP887 Hà Thị Hồng 24/05/1991 Ngữ văn

287 KL538 Trần Viết Huy 03/06/1993 Ngữ văn

288 AH103 Lê Thị Thanh Huyền 01/04/1983 Ngữ văn

289 LT934 Nguyễn Thị Hương 09/12/1987 Ngữ văn

290 TN663 Vương Thị Hương 28/11/1989 Ngữ văn

291 PL467 Kiều Mỹ Lan 15/08/1993 Ngữ văn

292 HQ987 Nguyễn Lê Thu Lan 18/10/1969 Ngữ văn

293 NL23 Nguyễn Hoài Linh 07/03/1993 Ngữ văn

294 NL530 Lý Thị Thùy Linh 09/08/1994 Ngữ văn

295 PL354 Hoàng Thị Loan 26/07/1992 Ngữ văn

296 TQ553 Trần Thị Thanh Loan 19/10/1990 Ngữ văn

297 TQ634 Vũ Thị Thanh Loan 25/07/1991 Ngữ văn

298 TN359 Bùi Thị Mai Ly 10/02/1982 Ngữ văn

299 LT476 Nguyễn Thị Bích Ly 06/05/1990 Ngữ văn

300 HQ958 Trần Thị Ngọc Ly 02/11/1983 Ngữ văn

301 KL362 Nguyễn Thị Thanh Mai 01/07/1994 Ngữ văn

302 HQ1013 Huỳnh Thị Thanh Mai 04/08/1994 Ngữ văn

303 TQ758 Lưu Thị Hoàng Mai 15/03/1988 Ngữ văn

304 TN407 Nguyễn Thị Mai 29/09/1988 Ngữ văn

305 LT558 Bùi Thị Kim Nga 19/09/1989 Ngữ văn

306 NL69 Nguyễn Thị Vân Nga 13/03/1981 Ngữ văn

307 NL542 Trương Mỹ Nga 27/05/1984 Ngữ văn

308 TQ127 Nguyễn Thị Kim Ngân 06/05/1994 Ngữ văn

309 HQ252 Trịnh Thị Ngân 06/06/1988 Ngữ văn

310 TN830 Trần Thị Kim Ngân 08/04/1993 Ngữ văn

311 AH649 Đào Thị Kim Ngân 18/11/1987 Ngữ văn

312 PL409 Ngô Hồ Minh Ngọc 12/01/1994 Ngữ văn

313 AH425 Dương Thị Bảo Ngọc 02/05/1991 Ngữ văn

314 TN439 Phan Thị Lan Ngọc 23/08/1989 Ngữ văn

315 TQ799 Phạm Thị Ngọc 24/01/1993 Ngữ văn

316 HN711 Nguyễn Tấn Nguyên 01/02/1987 Ngữ văn

317 NL526 Nguyễn Thị Minh Nhã 27/09/1994 Ngữ văn

318 LT136 Đỗ Thị Thanh Nhàn 27/04/1989 Ngữ văn

319 DB17 Bạch Trọng Nhân 14/06/1992 Ngữ văn

320 HQ648 Đỗ Thị Hoài Nhân 17/03/1990 Ngữ văn

321 TN737 Đồng Vũ Việt Nhi 15/09/1989 Ngữ văn

322 AP809 Phan Thị Hồng Nhị 02/01/1991 Ngữ văn

323 NL561 Phan Văn Phong 20/04/1988 Ngữ văn

324 AH519 Nguyễn Thanh Phúc 31/10/1986 Ngữ văn

325 HN101 Nguyễn Hoài Phương 05/04/1991 Ngữ văn

326 AP609 Trần Thị Mai Phương 24/05/1992 Ngữ văn

327 LT443 Nguyễn Thị Quyên 29/01/1991 Ngữ văn

Page 8: ỦY BAN NHÂN DÂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …quantri.hcm.edu.vn/Data/hcmedu/phongtccb/Attachments/Danh... · 2016-07-07 · 72 NL700 Nguyễn Thị Hồng

328 HQ996 Phan Thị Xuân Reo 06/01/1985 Ngữ văn

329 HQ984 Đoàn Thị Sinh 10/04/1984 Ngữ văn

330 LT456 Mó Táo 19/01/1992 Ngữ văn

331 AH211 A Tâm 15/04/1991 Ngữ văn

332 NL434 Trần Thái 20/09/1990 Ngữ văn

333 AP64 Võ Thị Thanh 02/01/1988 Ngữ văn

334 PL895 Nguyễn Thị Thanh 26/09/1988 Ngữ văn

335 NL263 Châu Hồng Thảo 05/02/1994 Ngữ văn

336 HQ1014 Ngô Thị Thu Thảo 01/08/1994 Ngữ văn

337 TN800 Lê Phương Thảo 25/03/1993 Ngữ văn

338 TQ212 Lê Thị Kim Thoa 06/04/1992 Ngữ văn

339 NL770 Đinh Thị Thoa 02/09/1991 Ngữ văn

340 TQ247 Phan Quan Thông 25/10/1989 Ngữ văn

341 DB230 Nguyễn Thị Thi Thơ 07/01/1989 Ngữ văn

342 AH199 Bùi Đỗ Kim Thuần 17/09/1989 Ngữ văn

343 NL79 Nông Thanh Thuận 13/10/1991 Ngữ văn

344 AP749 Trần Ngọc Thuận 18/03/1993 Ngữ văn

345 HQ201 Lê Thị Phương Thùy 16/01/1992 Ngữ văn

346 HN533 Trương Ngọc Thúy 17/10/1993 Ngữ văn

347 KL205 Chu Thị Minh Thúy 25/10/1986 Ngữ văn

348 HQ960 Nguyễn Thị Ngọc Thúy 17/09/1991 Ngữ văn

349 LT671 Phạm Thị Thúy 22/11/1992 Ngữ văn

350 DB377 Lại Thị Ngọc Thư 07/12/1988 Ngữ văn

351 AP256 Đặng Hoàng Ngọc Thy 27/05/1990 Ngữ văn

352 KL611 Nguyễn Thị Thủy Tiên 20/02/1989 Ngữ văn

353 AH849 Lê Thị Tình 16/04/1989 Ngữ văn

354 PL803 Nguyễn Thị Tính 21/07/1988 Ngữ văn

355 PL181 Trần Thị Huyền Trang 23/10/1991 Ngữ văn

356 HN180 Hoàng Thị Quỳnh Trang 03/08/1993 Ngữ văn

357 HQ453 Đinh Thị Thiên Trang 17/06/1994 Ngữ văn

358 DB307 Lê Thị Trang 07/07/1988 Ngữ văn

359 TQ565 Cao Thị Huyền Trang 11/01/1994 Ngữ văn

360 HQ712 Phạm Thị Thu Trang 09/07/1984 Ngữ văn

361 NL253 Bùi Thị Thùy Trâm 16/10/1987 Ngữ văn

362 KL130 Châu Bích Trâm 10/07/1993 Ngữ văn

363 TN257 Trần Ngọc Trân 12/07/1994 Ngữ văn

364 TN365 Trần Thị Tố Trinh 09/02/1993 Ngữ văn

365 HN536 Nguyễn Thị Việt Trinh 24/01/1993 Ngữ văn

366 PL752 Việt Mỹ Trinh 23/05/1994 Ngữ văn

367 AH839 Trương Phương Tuyền 19/09/1993 Ngữ văn

368 DB393 Phạm Ngọc Ánh Tuyết 20/10/1989 Ngữ văn

369 TN795 Bùi Thị Tuyết 22/09/1978 Ngữ văn

370 TN746 Đinh Thị Kim Tuyết 05/09/1987 Ngữ văn

371 TN855 Lại Thị Vân 03/01/1987 Ngữ văn

372 PL870 Lê Thị Ái Vân 07/12/1992 Ngữ văn

373 PL845 Nguyễn Thị Hải Vân 29/07/1993 Ngữ văn

374 KL323 Võ Quốc Việt 24/03/1988 Ngữ văn

375 LT125 Hồ Trọng Việt 17/12/1994 Ngữ văn

Page 9: ỦY BAN NHÂN DÂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …quantri.hcm.edu.vn/Data/hcmedu/phongtccb/Attachments/Danh... · 2016-07-07 · 72 NL700 Nguyễn Thị Hồng

376 PL80 Nguyễn Lương Hồng Vy 02/04/1994 Ngữ văn

377 NL722 Nguyễn Thị Vy 21/07/1992 Ngữ văn

378 TQ240 Nguyễn Thị Hải Yến 22/03/1993 Ngữ văn

379 PL342 Nguyễn Hoàng Yến 31/05/1993 Ngữ văn

380 LT326 Nguyễn Thị Yến 25/01/1994 Ngữ văn

381 HN771 Đinh Thị Hoàng Yến 30/09/1987 Ngữ văn

382 HN546 Lê Thị Anh 15/01/1991 Quốc phòng

383 HQ491 Nguyễn Hải Đăng 12/09/1994 Quốc phòng

384 HN378 Đoàn Văn Đướng 02/07/1989 Quốc phòng

385 TQ681 Nguyễn Trung Hiếu 08/01/1985 Quốc phòng

386 PL369 Lương Ngọc Hoàng 20/12/1988 Quốc phòng

387 TQ288 Nguyễn Thị Hợp 02/02/1989 Quốc phòng

388 KL805 Võ Quang Huân 08/10/1993 Quốc phòng

389 DB566 Trần Thị Thanh Hương 06/02/1991 Quốc phòng

390 TQ187 Mai Văn Khiên 01/03/1991 Quốc phòng

391 HN531 Hồ Thị Lam 08/07/1991 Quốc phòng

392 AH360 Vũ Thị Kiều Linh 29/01/1993 Quốc phòng

393 HQ807 Võ Thị Linh 14/12/1992 Quốc phòng

394 HQ1012 Hồ Trà My 15/02/1994 Quốc phòng

395 PL316 Phan Thu Ngân 16/08/1994 Quốc phòng

396 HN318 Đoàn Thị Minh Ngọc 10/12/1994 Quốc phòng

397 AH244 Phạm Thị Ánh Nguyệt 12/08/1989 Quốc phòng

398 HQ1011 Nguyễn Như Quỳnh 02/03/1994 Quốc phòng

399 NL554 Hoàng Thị Thanh Tâm 06/09/1993 Quốc phòng

400 PL298 Trần Thị Thảo 10/06/1994 Quốc phòng

401 HQ994 Nguyễn Thị Thơm 14/08/1993 Quốc phòng

402 NL537 Tào Thị Thúy 10/09/1993 Quốc phòng

403 AP78 Võ Thị Thu Trang 11/02/1991 Quốc phòng

404 HN529 Nguyễn Thế Trung 16/04/1993 Quốc phòng

405 TN189 Chu Văn Tuyên 01/01/1990 Quốc phòng

406 DB299 Nguyễn Thị Tuyết 17/06/1994 Quốc phòng

407 TN549 Đào Thị Vỵ 18/07/1991 Quốc phòng

408 AP270 Ngô Thị Ngọc Ánh 05/09/1990 Sinh học

409 AP775 Nguyễn Hồng Ngọc Bảo 16/07/1994 Sinh học

410 AH73 Ngô Thị Hoài Diễm 08/10/1993 Sinh học

411 HN823 Nguyễn Thị Ngọc Diễm 19/08/1990 Sinh học

412 HQ964 Trần Lê Khánh Duyên 15/08/1994 Sinh học

413 AP557 Trần Ngọc Điểm 01/01/1986 Sinh học

414 NL806 Nguyễn Thị Lệ Giang 20/04/1994 Sinh học

415 KL811 Đinh Thị Ngọc Giàu 22/11/1994 Sinh học

416 PL759 Nguyễn Thị Như Hân 17/03/1989 Sinh học

417 HN789 Nguyễn Thị Thanh Hòa 14/02/1992 Sinh học

418 TQ764 Dương Thị Huệ 10/01/1987 Sinh học

419 PL484 Dương Thị Đinh Hương 04/11/1986 Sinh học

420 HN72 Nguyễn Thị Thúy Kha 06/07/1993 Sinh học

421 TN75 Nguyễn Thị Bích Loan 08/02/1993 Sinh học

422 HQ793 Phạm Thị Hương Ly 09/07/1993 Sinh học

423 AP733 Đinh Thị Mai 15/10/1992 Sinh học

Page 10: ỦY BAN NHÂN DÂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …quantri.hcm.edu.vn/Data/hcmedu/phongtccb/Attachments/Danh... · 2016-07-07 · 72 NL700 Nguyễn Thị Hồng

424 KL429 Lưu Thị Muội 30/12/1971 Sinh học

425 TN246 Lê Nguyễn Thu Ngàn 20/09/1989 Sinh học

426 HN842 Nguyễn Trần Hoài Ngọc 10/10/1994 Sinh học

427 DB820 Lê Thị Hồng Nhung 28/09/1994 Sinh học

428 NL742 Ngô Lê Thanh Phương 03/11/1984 Sinh học

429 LT76 Lê Thị Vi Phương 09/02/1993 Sinh học

430 HQ985 Nguyễn Lệ Sa 12/10/1990 Sinh học

431 HQ306 Trần Thị Tân 12/06/1993 Sinh học

432 PL865 Nguyễn Thị Phương Thảo 16/08/1988 Sinh học

433 AP224 Lai Nguyễn Xuân Thùy 10/10/1992 Sinh học

434 LT915 Đinh Thị Như Thủy 29/06/1990 Sinh học

435 AH269 Nguyễn Thị Ngọc Thúy 27/12/1993 Sinh học

436 PL272 Nguyễn Thị Thương 28/11/1990 Sinh học

437 HQ1015 Lê Ngọc Tiệp 26/11/1988 Sinh học

438 HN813 Phan Thị Trang 10/05/1990 Sinh học

439 TQ745 Nguyễn Minh Trung 24/03/1994 Sinh học

440 AH929 Nguyễn Xuân Trường 04/05/1990 Sinh học

441 AH577 Phan Thị Cẩm Tú 22/12/1989 Sinh học

442 NL513 Bùi Thị Tuyết 14/04/1985 Sinh học

443 PL143 Phạm Thị Kim Xuyến 02/08/1994 Sinh học

444 PL445 Hà Thị Yến 15/04/1994 Sinh học

445 HN688 Nguyễn Bão 19/04/1990 Thể dục

446 LT768 Hoa Thị Kim Chi 27/03/1989 Thể dục

447 PL889 Vũ Mạnh Cường 07/05/1983 Thể dục

448 LT107 Nguyễn Văn Diễn 01/01/1981 Thể dục

449 AP279 Trần Lê Thế Duy 31/12/1994 Thể dục

450 HQ982 La Duy Đài 19/05/1985 Thể dục

451 DB645 Lê Minh Giang 04/03/1989 Thể dục

452 PL563 Trần Văn Hà 20/11/1983 Thể dục

453 AP375 Phùng Thị Ngọc Hiền 03/07/1991 Thể dục

454 DB762 Lê Trần Ngọc Hiển 28/02/1993 Thể dục

455 DB355 Hồ Duy Hoàng 26/08/1988 Thể dục

456 LT906 Trần Trọng Hoàng 01/10/1991 Thể dục

457 DB184 Bùi Thị Hồng 02/04/1994 Thể dục

458 LT165 Phan Thị Cẩm Hồng 10/01/1988 Thể dục

459 TQ271 Luân Thị Minh Huệ 14/07/1991 Thể dục

460 HQ1017 Đỗ Bá Khang 16/03/1994 Thể dục

461 LT502 Huỳnh Tấn Khanh 13/04/1988 Thể dục

462 HN876 Lê Văn Khánh 13/08/1986 Thể dục

463 HQ980 Nguyễn Tấn Ký 22/11/1977 Thể dục

464 NL751 Hồng Hoàng Lê 25/08/1994 Thể dục

465 HQ822 Bùi Thị Châu Long 12/01/1988 Thể dục

466 PL249 Du Quế Lộc 23/09/1994 Thể dục

467 HQ755 Tăng Quý Minh 20/12/1993 Thể dục

468 TN203 Nguyễn Hoàng Nam 11/11/1989 Thể dục

469 HQ986 Đặng Kim Ngân 19/10/1991 Thể dục

470 KL254 Lê Thị Hồng Ngọc 27/10/1987 Thể dục

471 HN287 Trần Thị Kim Ngọc 14/03/1991 Thể dục

Page 11: ỦY BAN NHÂN DÂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …quantri.hcm.edu.vn/Data/hcmedu/phongtccb/Attachments/Danh... · 2016-07-07 · 72 NL700 Nguyễn Thị Hồng

472 AP881 Lê Trát Công Nguyên 14/10/1980 Thể dục

473 HN694 Trịnh Xuân Nguyện 18/12/1991 Thể dục

474 LT754 Phạm Thị Thanh Nhàn 24/05/1994 Thể dục

475 LT315 Nguyễn Hữu Nhân 21/10/1993 Thể dục

476 KL275 Nguyễn Thị Huỳnh Như 09/05/1993 Thể dục

477 TQ850 Nguyễn Thị Ngọc Phú 10/01/1990 Thể dục

478 TN157 Châu Minh Phương 26/10/1985 Thể dục

479 DB140 Hồ Phú Quí 19/06/1993 Thể dục

480 LT896 Nguyễn Hồng Sang 05/05/1992 Thể dục

481 HN539 Lê Huy Tâm 02/09/1990 Thể dục

482 TQ276 Phan Xuân Thái 11/04/1994 Thể dục

483 TQ510 Trần Thái Thanh 18/07/1989 Thể dục

484 HN544 Nguyễn Văn Thanh 01/02/1979 Thể dục

485 DB551 Nguyễn Cảnh Tuấn Thanh 08/03/1992 Thể dục

486 HQ562 Lưu Trường Thành 29/09/1988 Thể dục

487 PL584 Phạm Ngọc Thạnh 23/03/1990 Thể dục

488 NL10 Võ Minh Thắng 17/09/1991 Thể dục

489 AP45 Nguyễn Xuân Thịnh 17/08/1993 Thể dục

490 LT352 Nguyễn Đức Thuận 11/02/1990 Thể dục

491 AH747 Đinh Văn Thuận 13/11/1991 Thể dục

492 AH273 Nguyễn Trần Thủy Tiên 17/10/1994 Thể dục

493 HQ972 Phạm Văn Trọng 07/03/1991 Thể dục

494 HQ167 Lê Hồng Trung 18/05/1989 Thể dục

495 TQ422 Võ Chánh Trực 06/05/1985 Thể dục

496 KL678 Nguyễn Hữu Vạn 16/03/1993 Thể dục

497 HQ998 Lê Quốc Việt 20/03/1991 Thể dục

498 LT738 Nguyễn Tường Vinh 18/12/1991 Thể dục

499 TQ42 Trương Thị Xuân 02/04/1990 Thể dục

500 LT420 Lê Thị Phương Bạch 18/05/1976 Tiếng Anh

501 HQ1006 Châu Thị Ngọc Bích 13/03/1992 Tiếng Anh

502 KL268 Lê Bảo Châu 04/10/1994 Tiếng Anh

503 NL574 Lê Thị Bích Chi 28/12/1994 Tiếng Anh

504 AH294 Lê Ngọc Phương Dung 03/06/1980 Tiếng Anh

505 AP675 Lê Thị Mỹ Duyên 01/05/1994 Tiếng Anh

506 TQ572 Tô Minh Đạo 20/12/1994 Tiếng Anh

507 AP166 Lương Thị Giang 05/03/1993 Tiếng Anh

508 TN874 Đặng Thị Cẩm Giang 18/02/1993 Tiếng Anh

509 NL679 Nguyễn Thị Thu Hiền 08/04/1994 Tiếng Anh

510 PL376 Nguyễn Thị Minh Hiếu 16/06/1986 Tiếng Anh

511 TQ481 Nguyễn Thị Hoa 19/09/1990 Tiếng Anh

512 TN772 Trần Thị Thu Hoài 15/06/1992 Tiếng Anh

513 KL828 Nguyễn Thị Mỹ Huyền 09/01/1989 Tiếng Anh

514 HN898 Quan Diễm Hương 08/06/1990 Tiếng Anh

515 AP364 Nguyễn Châu Duy Khương 13/12/1989 Tiếng Anh

516 TN21 Nguyễn Ngọc Linh 14/09/1994 Tiếng Anh

517 LT218 Nguyễn Đình Lộc 09/08/1993 Tiếng Anh

518 LT267 Vũ Ngọc Mai 14/06/1988 Tiếng Anh

519 AH571 Trương Vũ Thanh Mai 18/10/1994 Tiếng Anh

Page 12: ỦY BAN NHÂN DÂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …quantri.hcm.edu.vn/Data/hcmedu/phongtccb/Attachments/Danh... · 2016-07-07 · 72 NL700 Nguyễn Thị Hồng

520 TQ340 Nguyễn Phương Tiểu My 18/06/1993 Tiếng Anh

521 LT578 Võ Thị Trà My 08/04/1990 Tiếng Anh

522 TN721 Nguyễn Thị Lệ My 12/03/1989 Tiếng Anh

523 PL575 Đinh Lê Thiện Nam 01/02/1994 Tiếng Anh

524 HN13 Lê Kim Ngân 27/02/1994 Tiếng Anh

525 PL88 Trần Thy Bảo Ngọc 07/11/1991 Tiếng Anh

526 DB361 Trần Nguyễn Trinh Nguyên 15/02/1992 Tiếng Anh

527 AH826 Phạm Thị Thảo Nguyên Tiếng Anh

528 PL667 Phạm Ái Nhi 25/11/1994 Tiếng Anh

529 DB867 Khương Thị Quỳnh Nhi 25/08/1989 Tiếng Anh

530 TN34 Trần Thị Quỳnh Như 30/08/1990 Tiếng Anh

531 TQ146 Lê Thị Hồng Nương 14/12/1988 Tiếng Anh

532 HQ1002 Nguyễn Thị Hạnh Phúc 03/02/1989 Tiếng Anh

533 AH264 Phạm Thị Hồng Phúc 30/11/1992 Tiếng Anh

534 PL924 Nguyễn Hữu Phúc 10/03/1993 Tiếng Anh

535 AH128 Lê Thị Thúy Phượng 08/07/1994 Tiếng Anh

536 HQ471 Trần Xuân Quang 09/09/1989 Tiếng Anh

537 DB348 Nguyễn Ngọc Quý 15/04/1993 Tiếng Anh

538 TN162 Lê Nguyễn Trúc Quyên 21/08/1994 Tiếng Anh

539 HN907 Nguyễn Tấn Sang 08/07/1994 Tiếng Anh

540 LT790 Đào Anh Sơn 28/11/1972 Tiếng Anh

541 HQ979 Tăng Vĩ Thái 05/11/1994 Tiếng Anh

542 PL391 Trần Thị Hoài Thanh 20/06/1985 Tiếng Anh

543 HN163 Trần Thị Ngọc Thảo 14/07/1994 Tiếng Anh

544 DB333 Bùi Thị Thanh Thảo 27/01/1992 Tiếng Anh

545 DB585 Nguyễn Xuân Thảo 16/08/1994 Tiếng Anh

546 LT917 Lê Dung Yến Thi 08/05/1993 Tiếng Anh

547 HN500 Hồ Thị Kim Thoa 15/06/1991 Tiếng Anh

548 HN363 Trần Lê Phương Thủy 04/02/1994 Tiếng Anh

549 AH832 Trần Thị Diệu Thúy 12/01/1988 Tiếng Anh

550 HN662 Đoàn Linh Thụy 15/03/1979 Tiếng Anh

551 NL672 Huỳnh Anh Thư 01/07/1994 Tiếng Anh

552 KL223 Nguyễn Ngọc Anh Thy 16/03/1985 Tiếng Anh

553 DB831 Dương Thị Thủy Tiên 09/02/1994 Tiếng Anh

554 PL935 Lê Thị Thương Tín 01/07/1989 Tiếng Anh

555 DB560 Trần Thị Thu Trang 18/10/1986 Tiếng Anh

556 HN337 Nguyễn Thị Ngọc Trân 02/11/1992 Tiếng Anh

557 HQ868 Huỳnh Thị Bảo Trân 06/07/1993 Tiếng Anh

558 TN846 Nguyễn Minh Trí 02/10/1994 Tiếng Anh

559 PL22 Hồ Ngọc Tuyền 30/05/1988 Tiếng Anh

560 HN126 Nguyễn Thị Bảo Tuyết 19/01/1991 Tiếng Anh

561 TQ819 Nguyễn Hồng Vân 10/03/1993 Tiếng Anh

562 AH98 Trần Lâm Ngân Vi 14/02/1993 Tiếng Anh

563 NL219 Lê Nguyễn Thanh Vy 21/11/1993 Tiếng Anh

564 AP683 Nguyễn Thị Thúy Vy 28/05/1994 Tiếng Anh

565 NL341 Nguyễn Mai Xuân 02/12/1992 Tiếng Anh

566 AP769 Hoàng Trần Thanh Xuân 17/03/1993 Tiếng Anh

567 LT942 Trần Thị Yến 11/03/1987 Tiếng Anh

Page 13: ỦY BAN NHÂN DÂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …quantri.hcm.edu.vn/Data/hcmedu/phongtccb/Attachments/Danh... · 2016-07-07 · 72 NL700 Nguyễn Thị Hồng

568 PL633 Phạm Thị Hải Yến 05/07/1992 Tiếng Anh

569 HN879 Huỳnh Thức Liêm 19/12/1992 Tiếng Hoa

570 PL74 Phùng Ngọc My 04/03/1991 Tiếng Hoa

571 TQ490 Nguyễn Văn Bình 10/06/1978 Tiếng Pháp

572 LT112 Trần Thị Kim Ngân 03/11/1991 Tiếng Pháp

573 AH869 Nguyễn Trung Nghĩa 11/12/1983 Tiếng Pháp

574 HQ62 Nguyễn Thị Bích Thuận 02/11/1977 Tiếng Pháp

575 TQ417 Lâm Ngọc Ánh 02/08/1987 Tin học (CNTT)

576 TN280 Nguyễn Thị Búp 16/08/1992 Tin học (CNTT)

577 HN580 Phan Trường Duy 16/04/1990 Tin học (CNTT)

578 HQ265 Nguyễn Thị Hòa 22/02/1980 Tin học (CNTT)

579 AH405 Trần Thanh Hòa 24/12/1980 Tin học (CNTT)

580 DB665 Võ Sĩ Hùng 28/09/1981 Tin học (CNTT)

581 HN37 Võ Ngọc Huỳnh 22/09/1990 Tin học (CNTT)

582 HQ969 Diệp Thị Diễm Kiều 26/05/1972 Tin học (CNTT)

583 KL374 Hoàng Thúc Lâm 11/07/1993 Tin học (CNTT)

584 LT12 Nguyễn Thị Thúy Liễu 02/02/1990 Tin học (CNTT)

585 NL952 Phạm Thị Thanh Long 21/04/1982 Tin học (CNTT)

586 NL509 Đỗ Thị Nhung 07/01/1987 Tin học (CNTT)

587 LT524 Phan Hoàng Thảo 22/07/1982 Tin học (CNTT)

588 AH622 La Thị Thắng 17/03/1993 Tin học (CNTT)

589 KL939 Nguyễn Ngọc Thế 18/09/1985 Tin học (CNTT)

590 PL659 Huỳnh Văn Thọ 01/06/1994 Tin học (CNTT)

591 TQ699 Đậu Thị Xuân Trang 02/01/1989 Tin học (CNTT)

592 TN313 Nguyễn Lê Thảo Trâm 13/12/1993 Tin học (CNTT)

593 LT588 Phan Đình Trung 01/07/1984 Tin học (CNTT)

594 LT638 Đặng Thị Vân 12/12/1984 Tin học (CNTT)

595 DB116 Trần Thị Thúy An 13/07/1987 Toán

596 PL164 Bùi Thị Cẩm An 14/07/1986 Toán

597 HQ628 Nguyễn Duyên An 12/04/1989 Toán

598 PL905 Phạm Tuấn An 08/05/1990 Toán

599 KL291 Bùi Văn Tuấn Anh 29/12/1993 Toán

600 PL210 Hồ Tuấn Anh 02/12/1987 Toán

601 DB954 Trần Tuấn Anh 17/02/1991 Toán

602 AH720 Tôn Thị Yến Anh 10/06/1989 Toán

603 TN774 Dương Hoàng Anh 03/12/1992 Toán

604 AH302 Vũ Ngọc Ánh 30/09/1993 Toán

605 HN624 Thọ Chế Quốc Ân 04/01/1986 Toán

606 TN506 Nguyễn Văn Bằng 08/08/1983 Toán

607 PL36 Nguyễn Ngọc Bình 04/03/1988 Toán

608 AH857 Lê Công Bình 06/07/1987 Toán

609 LT631 Trương Thị Ngọc Châu 01/07/1985 Toán

610 AH111 Nguyễn Văn Chiều 11/06/1986 Toán

611 LT596 Trần Duy Cường 05/11/1990 Toán

612 TN297 Phan Thị Thanh Danh 16/10/1989 Toán

613 TN331 Nguyễn Đức Danh 06/02/1991 Toán

614 DB938 Lương Công Dinh 15/03/1987 Toán

615 LT160 Lê Ngọc Du 04/08/1990 Toán

Page 14: ỦY BAN NHÂN DÂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …quantri.hcm.edu.vn/Data/hcmedu/phongtccb/Attachments/Danh... · 2016-07-07 · 72 NL700 Nguyễn Thị Hồng

616 AH410 Nguyễn Thị Mỹ Dung 02/11/1989 Toán

617 TN693 Lê Minh Dũng 10/02/1974 Toán

618 KL955 Huỳnh Văn Dũng 15/12/1978 Toán

619 LT527 Nguyễn Văn Dũng 11/01/1979 Toán

620 KL518 Phan Trường Duy 20/11/1981 Toán

621 PL698 Nguyễn Quốc Duy 18/06/1994 Toán

622 AH309 Lê Thị Duyên 15/07/1992 Toán

623 DB695 Trương Nguyễn Thị MỹDuyên 25/02/1993 Toán

624 TN172 Nguyễn Tuấn Đạt 14/10/1989 Toán

625 NL41 Dương Bá Đạt 01/04/1990 Toán

626 PL717 Hồ Hà Đặng 26/12/1987 Toán

627 DB860 Trương Công Đồng 01/07/1988 Toán

628 AP334 Nguyễn Thị Hà 10/03/1992 Toán

629 PL550 Hoàng Thị Hồng Hà 20/12/1989 Toán

630 DB599 Phạm Thị Minh Hạ 17/04/1990 Toán

631 NL14 Hồ Nguyên Hạ 24/04/1993 Toán

632 HN555 Nguyễn Vũ Hải 27/03/1986 Toán

633 HQ956 Nguyễn Thanh Hải 20/05/1978 Toán

634 HQ581 Ngô Thái Hào 10/08/1986 Toán

635 AH386 Hồ Thị Thanh Hằng 23/12/1989 Toán

636 HN888 Lý Minh Hân 26/06/1991 Toán

637 LT289 Trần Ngọc Hiền 14/01/1993 Toán

638 HN787 Trần Phạm Vân Hiển 02/02/1991 Toán

639 HQ971 Lương Thị Hoa 16/07/1991 Toán

640 AH725 Phan Việt Hòa 03/02/1976 Toán

641 AH812 Trương Thị Hồng 10/06/1993 Toán

642 TQ587 Huỳnh Văn Huân 14/02/1984 Toán

643 AH788 Nguyễn Thị Huê 09/09/1988 Toán

644 AH159 Nguyễn Thị Huề 12/10/1991 Toán

645 NL897 Nguyễn Thị Huệ 18/10/1993 Toán

646 DB71 Nguyễn Mạnh Hùng 17/07/1987 Toán

647 HN145 Nguyễn Nhật Huy 15/04/1994 Toán

648 HN583 Lê Ngọc Huy 10/01/1987 Toán

649 LT729 Nguyễn Tuấn Huy 19/07/1991 Toán

650 TN477 Phan Đông Huyền 22/09/1979 Toán

651 TN262 Đặng Lan Hương 07/12/1990 Toán

652 AP356 Lê Thị Mai Hương 11/01/1982 Toán

653 TN567 Nguyễn Thị Thanh Hương 31/12/1991 Toán

654 LT815 Nguyễn Thị Hương 07/02/1993 Toán

655 LT607 Nguyễn Văn Hưởng 01/09/1986 Toán

656 AH844 Đoàn Văn Tuấn Khanh 22/01/1987 Toán

657 AH630 Lương Hoàng Khương 12/09/1990 Toán

658 AH778 Thới Thanh Thủy Kiều 04/04/1991 Toán

659 NL151 Đặng Trần Thảo Lam 10/10/1991 Toán

660 HQ498 Trần Thị Lê 23/05/1993 Toán

661 PL380 Nguyễn Thị Hạnh Linh 30/10/1990 Toán

662 NL185 Trần Hữu Khánh Linh 18/07/1982 Toán

663 KL512 Nguyễn Nhật Loan 29/03/1992 Toán

Page 15: ỦY BAN NHÂN DÂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …quantri.hcm.edu.vn/Data/hcmedu/phongtccb/Attachments/Danh... · 2016-07-07 · 72 NL700 Nguyễn Thị Hồng

664 DB206 Huỳnh Phước Long 08/11/1991 Toán

665 TN448 Tsằn Cóng Lồng 07/11/1983 Toán

666 LT35 Võ Thành Luân 04/03/1990 Toán

667 LT27 Trần Hữu Lương 06/08/1977 Toán

668 LT178 Nguyễn Thị Ngọc Ly 18/11/1989 Toán

669 TN131 Phan Hồ Thảo Mai 17/11/1992 Toán

670 LT18 Đinh Thị Mai 12/01/1990 Toán

671 AH521 Nguyễn Thị Mai 13/06/1991 Toán

672 KL523 Lương Tố Mạnh 26/09/1992 Toán

673 TN489 Lê Đức Mạnh 14/02/1991 Toán

674 LT440 Nguyễn Thị Mận 28/08/1988 Toán

675 AH82 Đỗ Thị Mây 27/05/1990 Toán

676 DB388 Nguyễn Văn Minh 21/05/1989 Toán

677 DB579 Trần Thị Minh 19/09/1991 Toán

678 AH436 Nguyễn Thị Thu Mơ 23/09/1990 Toán

679 DB33 Trương Ngọc Nam 04/05/1984 Toán

680 LT86 Ngô Thị Phương Nga 21/04/1979 Toán

681 HN945 Phan Hoàng Nghĩa 20/10/1988 Toán

682 HQ957 Trần Vĩ Nghĩa 27/10/1988 Toán

683 DB750 Trần Xuân Ngọc 15/02/1994 Toán

684 TQ728 Trần Đức Ngọc 30/10/1979 Toán

685 HN644 Phan Vũ Hồng Ngọc 28/08/1992 Toán

686 TQ827 Lê Văn Ngôn 12/11/1987 Toán

687 AH366 Lê Nhật Nguyên 05/02/1990 Toán

688 AH394 Đặng Nguyễn Đăng Nguyên 25/03/1988 Toán

689 NL232 Dương Thị Mỹ Nguyệt 08/06/1991 Toán

690 AH207 Nguyễn Lê Hoài Nhân 10/06/1989 Toán

691 HQ1004 Nguyễn Chí Nhân 09/07/1985 Toán

692 NL520 Lê Trọng Nhân 22/10/1993 Toán

693 LT200 Nguyễn Lương Nhẫn 10/10/1986 Toán

694 HN120 Nguyễn Thị Thu Nhi 20/08/1990 Toán

695 PL479 Phạm Thị Phương Nhung 27/11/1989 Toán

696 HQ992 Triệu Quỳnh Như 06/06/1987 Toán

697 HN838 Lương Thị Quỳnh Như 22/09/1994 Toán

698 TQ685 Dương Thị Tuyết Như 25/10/1990 Toán

699 LT485 Nguyễn Tấn Ninh 05/04/1989 Toán

700 AH431 Nguyễn Thị Thu Oanh 27/10/1991 Toán

701 PL414 Võ Yến Phi 23/10/1989 Toán

702 TQ612 Đặng Bùi Nam Phong 24/02/1991 Toán

703 AH40 Nguyễn Phong Phú 27/04/1986 Toán

704 AH353 Nguyễn Quang Phú 21/11/1991 Toán

705 AP716 Mai Hoàng Phú 12/11/1989 Toán

706 LT488 Nguyễn Hồng Phúc 25/08/1992 Toán

707 PL44 Võ Minh Phúc 14/02/1986 Toán

708 HN640 Nguyễn Thiên Phúc 26/08/1993 Toán

709 HQ953 Lê Đại Phước 03/10/1988 Toán

710 LT296 Huỳnh Thị Kim Phương 21/07/1991 Toán

711 HN402 Phan Thị Phương 10/02/1990 Toán

Page 16: ỦY BAN NHÂN DÂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …quantri.hcm.edu.vn/Data/hcmedu/phongtccb/Attachments/Danh... · 2016-07-07 · 72 NL700 Nguyễn Thị Hồng

712 AH499 Nguyễn Thị Hà Phương 11/10/1992 Toán

713 PL816 Bùi Thị Bích Phương 17/07/1993 Toán

714 NL643 Bùi Thị Thu Phương 09/10/1990 Toán

715 HN863 Mai Lệ Phương 31/12/1988 Toán

716 LT281 Hà Thị Ngọc Phượng 15/08/1994 Toán

717 AH933 Nguyễn Thị PhượNg 28/10/1983 Toán

718 HQ974 Hồ Xuân Quân 01/01/1989 Toán

719 TN731 Phan Hồng Quân 01/01/1991 Toán

720 PL619 Ngô Văn Anh Quốc 13/04/1993 Toán

721 DB909 Phạm Nhơn Quý 02/10/1989 Toán

722 HN395 Nguyễn Thị Kim Quyên 18/12/1987 Toán

723 AP118 Trần Bảo Quyền 12/10/1992 Toán

724 HQ179 Nguyễn Vũ Như Quỳnh 19/01/1993 Toán

725 HN781 Trần Ngọc Quỳnh 12/01/1993 Toán

726 TQ950 Hà Minh Sơn 13/05/1988 Toán

727 TN861 Lê Thành Thiên Sơn 12/06/1993 Toán

728 DB704 Nguyễn Hoàng Sơn 28/06/1993 Toán

729 AP132 Đặng Quốc Sỹ 08/10/1989 Toán

730 HQ970 Nguyễn Thành Tài 17/06/1991 Toán

731 PL785 Văn Công Tài 04/10/1994 Toán

732 LT379 Đỗ Chí Tâm 01/11/1982 Toán

733 LT383 Phạm Minh Tâm 21/08/1994 Toán

734 HN138 Trần Kế Tân 03/11/1992 Toán

735 HQ904 Nguyễn Phú Thạch 30/10/1991 Toán

736 PL399 Nguyễn Quế Thanh 17/08/1988 Toán

737 PL231 Phạm Chí Thành 20/04/1991 Toán

738 KL559 Lê Phước Thành 19/06/1992 Toán

739 HQ1000 Cù Xuân Thành 31/10/1986 Toán

740 HN170 Trần Thị Kim Thạnh 08/01/1982 Toán

741 TQ227 Lê Thị Thanh Thảo 28/12/1986 Toán

742 DB632 Nguyễn Thị Hương Thảo 10/10/1992 Toán

743 HN85 Mai Quốc Thắng 01/01/1990 Toán

744 TQ647 Phạm Thị The 21/04/1991 Toán

745 AP153 Đặng Minh Thế 06/06/1988 Toán

746 DB286 Nguyễn Phùng Cẩm Thi 30/07/1993 Toán

747 TN284 Triệu Nguyên Thịnh 15/03/1993 Toán

748 HN818 Lê Quốc Thịnh 04/08/1989 Toán

749 NL528 Bùi Thị Thơm 03/02/1988 Toán

750 TN455 Châu Kim Thủy 30/05/1990 Toán

751 KL278 Trần Thanh Thúy 04/10/1994 Toán

752 TQ155 Lê Hoài Thương 23/05/1989 Toán

753 PL285 Phạm Thị Thương 27/12/1994 Toán

754 PL115 Lê Thị Hoài Thương 26/05/1989 Toán

755 NL852 Phạm Thị Thương 30/03/1992 Toán

756 NL108 Trần Ngọc Mỹ Tiên 24/08/1991 Toán

757 NL304 La Thanh Tín 01/07/1989 Toán

758 HQ1009 Nguyễn Xuân Tĩnh 16/09/1986 Toán

759 HQ993 Nguyễn Thanh Toàn 11/06/1988 Toán

Page 17: ỦY BAN NHÂN DÂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …quantri.hcm.edu.vn/Data/hcmedu/phongtccb/Attachments/Danh... · 2016-07-07 · 72 NL700 Nguyễn Thị Hồng

760 KL214 Nguyễn Văn Toản 18/03/1981 Toán

761 HQ949 Võ Thị Hương Trà 24/11/1991 Toán

762 TN937 Nguyễn Trãi 12/03/1991 Toán

763 PL94 Trần Huyền Trang 01/01/1992 Toán

764 AP483 Phạm Thị Thu Trang 14/01/1981 Toán

765 LT677 Trần Thị Trang 04/02/1987 Toán

766 NL715 Nguyễn Thị Minh Trang 09/04/1989 Toán

767 TQ713 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 17/06/1993 Toán

768 KL875 Hồ Ngọc Trâm 02/05/1992 Toán

769 LT511 Trần Thy Trân 05/08/1991 Toán

770 LT208 Thạch Thị Xuân Trúc 19/06/1986 Toán

771 PL222 Trần Ngọc Thanh Trúc 03/07/1994 Toán

772 HN92 Võ Hữu Trung 21/02/1991 Toán

773 AH441 Nguyễn Thái Trung 10/12/1990 Toán

774 NL804 Nguyễn Thành Trung 09/06/1986 Toán

775 TN641 Nguyễn Văn Truyên 15/11/1989 Toán

776 TN97 Ngô Thanh Tú 08/07/1985 Toán

777 AH186 Nguyễn Thị Anh Tú 24/05/1991 Toán

778 TQ66 Trần Quốc Tú 29/01/1992 Toán

779 KL437 Phạm Đào Thanh Tú 12/01/1980 Toán

780 LT495 Trần Anh Tuấn 03/07/1991 Toán

781 TQ735 Nguyễn Minh Tuấn 11/07/1992 Toán

782 PL780 Lưu Thuận Tuấn 06/02/1994 Toán

783 PL301 Nguyễn Đức Tuệ 06/01/1987 Toán

784 PL706 Huỳnh Văn Tùng 20/08/1983 Toán

785 TQ892 Nguyễn Trung Úy 10/01/1985 Toán

786 TQ856 Hồ Thu Vân 04/04/1982 Toán

787 HN384 Mai Thị Tường Vi 10/04/1990 Toán

788 PL255 Lê Tấn Vĩ 05/07/1984 Toán

789 HQ989 Đào Trương Quốc Việt 29/09/1989 Toán

790 DB150 Mai Hoàng Vinh 10/01/1994 Toán

791 LT226 Quách Thái Vinh 23/11/1993 Toán

792 AH32 Nguyễn Ngọc Vinh 02/01/1989 Toán

793 HN595 Võ Hoàng Quang Vinh 08/10/1976 Toán

794 TQ961 Đặng Quang Vinh 24/05/1992 Toán

795 TN614 Nguyễn Xuân Vĩnh 22/04/1989 Toán

796 TQ314 Lê Hoài Vũ 25/03/1993 Toán

797 LT854 Trần Anh Vũ 10/09/1987 Toán

798 LT466 Nguyễn Thị Tú Vy 14/10/1994 Toán

799 KL547 Trần Thị Ánh Vy 20/10/1987 Toán

800 LT701 Nguyễn Thanh Xuân 09/05/1988 Toán

801 LT346 Phan Ngọc Yến 08/09/1992 Toán

802 DB920 Đào Thị Thu Yến 16/09/1992 Toán

803 KL114 Nguyễn Thúy An 01/10/1994 Vật lý

804 AH149 Hoàng Tuấn Anh 22/11/1984 Vật lý

805 LT449 Nguyễn Thị Ngọc Anh 12/02/1991 Vật lý

806 AH217 Phan Thị Hiền Anh 09/05/1987 Vật lý

807 LT743 Trần Ngọc Vân Anh 03/08/1994 Vật lý

Page 18: ỦY BAN NHÂN DÂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …quantri.hcm.edu.vn/Data/hcmedu/phongtccb/Attachments/Danh... · 2016-07-07 · 72 NL700 Nguyễn Thị Hồng

808 DB496 Trương Hồng Ân 13/05/1991 Vật lý

809 PL137 Huỳnh Thị Bích 02/03/1984 Vật lý

810 HQ962 Trần Nguyễn Nam Bình 19/11/1984 Vật lý

811 PL899 Đoàn Thị Bình 18/06/1991 Vật lý

812 AH446 Phạm Thị Cài 13/05/1986 Vật lý

813 HN730 Đỗ Thị Ngọc Chi 02/07/1987 Vật lý

814 KL508 Nguyễn Ngọc Dân 15/05/1989 Vật lý

815 DB266 Mai Thị Dung 06/12/1989 Vật lý

816 TQ543 Phan Thùy Dung 17/11/1991 Vật lý

817 NL381 Vũ Quang Dũng 05/05/1994 Vật lý

818 LT338 NguyễN Dũng 24/03/1991 Vật lý

819 TQ629 Nguyễn Trọng Duy 12/04/1991 Vật lý

820 LT848 Huỳnh Thị Mỹ Duyên 14/06/1993 Vật lý

821 LT886 Cao Thanh Đạm 09/04/1991 Vật lý

822 AP923 Bùi Quang Đạt 24/06/1982 Vật lý

823 HQ766 Tô Thị Mỹ Hà 09/10/1987 Vật lý

824 TN398 Hà Thanh Hải 24/06/1978 Vật lý

825 HQ1007 Bùi Nguyễn Hoàng Hải 24/01/1991 Vật lý

826 HN43 Trần Long Hải 30/11/1994 Vật lý

827 HN684 Đỗ Thị Thanh Hải 19/10/1990 Vật lý

828 TQ397 Trần Thị Mỹ Hạnh 01/02/1985 Vật lý

829 HN891 Nguyễn Thị Lệ Hằng 11/09/1991 Vật lý

830 KL444 Vũ Thu Hiền 16/12/1984 Vật lý

831 AH564 Vũ Thị Ngọc Hiền 01/05/1988 Vật lý

832 PL197 Lê Hoàng Hiệp 10/10/1987 Vật lý

833 TN926 Nguyễn Thành Hiệp 17/04/1992 Vật lý

834 NL169 Nguyễn Trung Hiếu 26/11/1993 Vật lý

835 DB419 Lại Chí Hiếu 10/04/1989 Vật lý

836 TQ29 Đinh Trần Trọng Hiếu 08/01/1992 Vật lý

837 AP936 Trần Văn Hiếu 10/10/1989 Vật lý

838 TQ606 Lê Thanh Hoa 02/03/1989 Vật lý

839 PL597 Thập Nữ Anh Hoa 24/03/1991 Vật lý

840 NL28 Tăng Thị Hòa 04/10/1993 Vật lý

841 HN535 Lê Thị Khánh Hòa 10/05/1991 Vật lý

842 LT569 Lê Thị Hoài 22/05/1992 Vật lý

843 AP782 Lê Thị Thu Hoài 12/09/1992 Vật lý

844 TN487 Nguyễn Hữu Hoàng 18/04/1992 Vật lý

845 KL600 Trần Đỗ Minh Hoàng 16/07/1993 Vật lý

846 LT81 Trần Thị Thanh Huyền 17/09/1987 Vật lý

847 HN421 Nguyễn Thị Huyền 02/03/1986 Vật lý

848 DB744 Đỗ Thanh Huyền 30/12/1994 Vật lý

849 TQ58 Trần Thị Hương 07/01/1988 Vật lý

850 HQ965 Phan Thị Thanh Hương 01/04/1988 Vật lý

851 PL215 Trần Thị Hường 20/01/1988 Vật lý

852 AH328 Sen Diễm Kiều 02/04/1992 Vật lý

853 DB739 Huỳnh Thị Thúy Kiều 24/02/1984 Vật lý

854 DB38 Võ Thị Ngọc Lam 09/11/1989 Vật lý

855 AH741 Nguyễn Thị Hồng Lanh 01/05/1991 Vật lý

Page 19: ỦY BAN NHÂN DÂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …quantri.hcm.edu.vn/Data/hcmedu/phongtccb/Attachments/Danh... · 2016-07-07 · 72 NL700 Nguyễn Thị Hồng

856 TN541 Võ Thị Kiều Lâm 06/09/1991 Vật lý

857 HN220 Hứa Tuyết Lê 04/11/1989 Vật lý

858 HN216 Huỳnh Thị Bích Liên 23/03/1989 Vật lý

859 HQ967 Nguyễn Thị Linh 21/12/1991 Vật lý

860 DB109 Lê Thị Ngọc Linh 10/01/1991 Vật lý

861 AP763 Văng Vũ Linh 13/04/1988 Vật lý

862 HQ940 Hà Thị Trúc Linh 17/06/1992 Vật lý

863 AP308 Phạm Thị Bình Long 20/10/1988 Vật lý

864 HQ236 Trần Thị Trúc Mai 06/09/1993 Vật lý

865 TN235 Nguyễn Thị Mơ 28/07/1991 Vật lý

866 KL106 Tôn Nữ Thùy My 29/06/1989 Vật lý

867 LT517 Nguyễn Hồ Nam 25/07/1981 Vật lý

868 DB382 Lê Thị Thúy Ngân 22/04/1990 Vật lý

869 TN602 Bùi Thị Thanh Ngân 05/10/1993 Vật lý

870 LT829 Hoàng Thị Ngân 24/11/1991 Vật lý

871 LT233 Đinh Thị Mỹ Ngọc 07/08/1987 Vật lý

872 TN70 Trần Thị Ngọc 06/12/1991 Vật lý

873 NL605 Lê Kim Ngọc 15/03/1989 Vật lý

874 HN736 Trịnh Kim Ngọc 04/02/1985 Vật lý

875 TQ776 Nguyễn Văn Nguyên 04/12/1990 Vật lý

876 NL734 Phạm Thị Nguyền 25/10/1988 Vật lý

877 KL123 Nguyễn Thị Nguyệt 22/06/1992 Vật lý

878 LT61 Trịnh Thị Minh Nguyệt 20/11/1991 Vật lý

879 AH486 Dương Trần Thanh Nhã 22/02/1993 Vật lý

880 LT93 Bùi Thị Nhanh 12/05/1989 Vật lý

881 HQ673 Nguyễn Thị Ngọc Nhân 11/07/1991 Vật lý

882 AH350 Đỗ Thành Nhân 04/02/1985 Vật lý

883 PL330 Nguyễn Lan Nhi 08/07/1993 Vật lý

884 AP903 Lê Quỳnh Như 09/04/1986 Vật lý

885 TQ862 Vũ Thị Ngọc Ninh 21/12/1988 Vật lý

886 AH221 Nguyễn Thị Oanh 21/12/1990 Vật lý

887 AH603 Nguyễn Kim Phát 02/01/1983 Vật lý

888 PL349 Nguyễn Thị Phúc 01/02/1986 Vật lý

889 HQ637 Nguyễn Vĩnh Phúc 28/05/1992 Vật lý

890 TQ332 Nguyễn Phước 20/11/1988 Vật lý

891 TN573 Cao Thị Vĩnh Phương 11/02/1989 Vật lý

892 PL767 Đinh Thị Thu Phương 01/06/1993 Vật lý

893 LT840 Tống Văn Quang 02/09/1985 Vật lý

894 NL570 Hồng Phương Quyên 24/04/1984 Vật lý

895 LT426 Nguyễn Thị Thu Sang 28/07/1989 Vật lý

896 DB277 Nguyễn Lê Hoàng Sơn 14/06/1991 Vật lý

897 AH613 Lê Thị Thảo Sương 03/08/1994 Vật lý

898 TN878 Nguyễn Văn Tấn 14/03/1991 Vật lý

899 TN303 Phạm Trọng Tây 09/09/1987 Vật lý

900 AP293 Lê Thị Tôn Thanh 15/11/1986 Vật lý

901 KL626 Nguyễn Mai Thanh 02/06/1986 Vật lý

902 LT192 Trần Thị Ngọc Thảo 19/10/1983 Vật lý

903 AP389 Trần Thanh Thảo 16/02/1994 Vật lý

Page 20: ỦY BAN NHÂN DÂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …quantri.hcm.edu.vn/Data/hcmedu/phongtccb/Attachments/Danh... · 2016-07-07 · 72 NL700 Nguyễn Thị Hồng

904 NL104 Lê Thị Thảo 10/06/1987 Vật lý

905 LT664 Hồ Văn Thảo Vật lý

906 LT329 Võ Thị Thắm 08/07/1988 Vật lý

907 TQ468 Vũ Thị Thắm 21/01/1986 Vật lý

908 TN196 Nguyễn Việt Thắng 28/02/1992 Vật lý

909 NL718 Trần Thị Thêm 14/08/1992 Vật lý

910 AP245 Võ Vân Thi 16/08/1991 Vật lý

911 DB593 Tsan Bạch Thi 08/01/1991 Vật lý

912 AH324 Đỗ Như Thiên 07/05/1989 Vật lý

913 AH191 Huỳnh Tấn Thiện 04/10/1993 Vật lý

914 TQ322 Đinh Đức Thiệp 12/05/1981 Vật lý

915 TN339 Đinh Nguyễn Hoàng Thịnh 15/04/1993 Vật lý

916 AH335 Nguyễn Kim Thoa 10/01/1992 Vật lý

917 DB213 Hoàng Anh Thoại 10/12/1984 Vật lý

918 TQ387 Lương Văn Thuận 12/01/1992 Vật lý

919 NL283 Mai Thị Thủy 13/07/1991 Vật lý

920 TQ463 Lê Thị Thanh Thủy 28/11/1991 Vật lý

921 HN110 Trần Thị Ngọc Thúy 09/10/1991 Vật lý

922 HQ351 Nguyễn Thị Hồng Thúy 09/08/1975 Vật lý

923 TN900 Phù Thị Tiến 20/01/1990 Vật lý

924 NL390 Đặng Quốc Toàn 10/09/1989 Vật lý

925 HQ959 Nguyễn Thị Thùy Trang 25/02/1980 Vật lý

926 HQ921 Trần Thị Huyền Trang 25/05/1990 Vật lý

927 LT843 Nguyễn Huyền Trang 06/03/1991 Vật lý

928 NL817 Nguyễn Thị Bích Trăm 21/01/1989 Vật lý

929 TN430 Nguyễn Trần Thúy Trâm 09/09/1987 Vật lý

930 TQ47 Nguyễn Đức Trọng 12/01/1994 Vật lý

931 KL392 Dương Thị Thanh Trúc 03/03/1982 Vật lý

932 TN469 Trần Thị Thanh Trúc 12/12/1994 Vật lý

933 AP691 Đinh Ngọc Trung 20/02/1987 Vật lý

934 NL228 Lê Thanh Tùng 23/04/1987 Vật lý

935 PL30 Phạm Thư Tùng 23/10/1986 Vật lý

936 DB932 Trương Thị Thanh Tuyền 03/02/1982 Vật lý

937 KL703 Phạm Thị Kim Tuyền 05/03/1992 Vật lý

938 AP473 Đỗ Thị Tuyết 18/12/1991 Vật lý

939 KL919 Bùi Thị Tú Uyên 13/05/1981 Vật lý

940 AH582 Nguyễn Thị Thúy Viên 12/08/1991 Vật lý

941 TN494 Võ Quốc Việt 21/06/1989 Vật lý

942 AH492 Nguyễn Thanh Tường Vũ 25/10/1991 Vật lý

943 PL808 Trần Nguyên Vũ 01/05/1982 Vật lý

944 HN59 Bùi Thị Vui 18/08/1990 Vật lý

945 PL615 Võ Văn Vương 20/10/1987 Vật lý

946 DB99 Nguyễn Thị Kim Xuyến 04/09/1989 Vật lý

947 HN522 Nguyễn Thị Thanh Ý 02/03/1993 Vật lý

948 PL877 Điền Thị Hải Yến 07/11/1990 Vật lý

949 KL902 Hồ Thị Thúy Diễn 19/02/1992 Nhân viên P.Thí nghiệm

950 LT472 Đoàn Thị Mỹ Diệu 06/11/1986 Nhân viên P.Thí nghiệm

951 HN357 Bùi Thiên Ngọc 17/02/1992 Nhân viên P.Thí nghiệm

Page 21: ỦY BAN NHÂN DÂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …quantri.hcm.edu.vn/Data/hcmedu/phongtccb/Attachments/Danh... · 2016-07-07 · 72 NL700 Nguyễn Thị Hồng

952 LT152 Nguyễn Quốc Tuấn 30/12/1989 Nhân viên P.Thí nghiệm

953 NL129 Đoàn Văn Hiệp 20/06/1986 Nhân viên PT thiết bị

954 HN156 Đặng Thị Mỹ Hoa 09/06/1978 Nhân viên PT thiết bị

955 TN122 Trương Hữu Tường Lộc 15/07/1987 Nhân viên PT thiết bị

956 AP96 Lâm Nguyễn Nhựt Minh 21/01/1991 Nhân viên PT thiết bị

957 NL142 Hà Ngô Trung Nghĩa 19/01/1983 Nhân viên PT thiết bị

958 HN702 Nguyễn Thị Kim Nhi 17/10/1992 Nhân viên PT thiết bị

959 PL238 Nguyễn Duy Phi 21/09/1987 Nhân viên PT thiết bị

960 HQ478 Vũ Thị Soan 08/12/1990 Nhân viên PT thiết bị

961 TQ100 Đoàn Thanh Tú 09/08/1987 Nhân viên PT thiết bị

962 NL890 Lê Thị Ngọc Ái 06/11/1990 Nhân viên Thủ quỹ

963 TN534 Trần Thị Ngọc Ánh 08/06/1990 Nhân viên Thủ quỹ

964 HQ997 Trình Thị Thái Bảo 29/10/1973 Nhân viên Thủ quỹ

965 DB797 Đỗ Thị Diệu 29/12/1985 Nhân viên Thủ quỹ

966 DB368 Mai Thùy Dương 21/08/1988 Nhân viên Thủ quỹ

967 TN586 Trần Thị Xuân Đào 10/01/1992 Nhân viên Thủ quỹ

968 HQ1016 Đoàn Duy Hiếu 09/04/1990 Nhân viên Thủ quỹ

969 HN724 Võ Thị Hồng 18/11/1988 Nhân viên Thủ quỹ

970 KL144 Trần Ngọc Lan 22/12/1984 Nhân viên Thủ quỹ

971 HQ966 Đinh Thị Kim Nga 24/04/1984 Nhân viên Thủ quỹ

972 TN556 Đường Thị Thúy Ngân 08/07/1986 Nhân viên Thủ quỹ

973 AH792 Phạm Hoài Thanh Phương 15/10/1988 Nhân viên Thủ quỹ

974 LT49 Phan Lê Bích Phượng 26/03/1990 Nhân viên Thủ quỹ

975 HN438 Lê Kim Soa 02/08/1984 Nhân viên Thủ quỹ

976 AH594 Nguyễn Hữu Thọ 21/02/1992 Nhân viên Thủ quỹ

977 AH161 Phạm Thị Tiệp 25/06/1978 Nhân viên Thủ quỹ

978 TQ621 Nguyễn Thị Thu Trang 08/04/1979 Nhân viên Thủ quỹ

979 TN696 Nguyễn Minh Trang 02/02/1970 Nhân viên Thủ quỹ

980 HQ983 Lâm Khánh Tuyên 22/12/1989 Nhân viên Thủ quỹ

981 NL317 Trần Thị Hải Yến 20/06/1986 Nhân viên Thủ quỹ

982 HN757 Nguyễn Thị Hoàng Yến 16/07/1989 Nhân viên Thủ quỹ

983 DB475 Phạm Ngọc Hồng Đào 22/01/1993 Nhân viên Thư viện

984 PL458 Trần Thị Thu Hiền 19/10/1986 Nhân viên Thư viện

985 NL708 Lê Thị Bích Hồng 05/06/1991 Nhân viên Thư viện

986 AH239 Nguyễn Thị Khánh 07/10/1987 Nhân viên Thư viện

987 TN709 Ngô Thị Tuyết Mai 27/06/1984 Nhân viên Thư viện

988 PL732 Lê Thị Hoàng Nhi 25/02/1992 Nhân viên Thư viện

989 PL858 Trần Thị Hồng Vân 03/09/1993 Nhân viên Thư viện

990 HQ975 Lê Thị Xuân 11/05/1989 Nhân viên Thư viện

991 HQ617 Hà Thị Yến 17/09/1986 Nhân viên Thư viện

992 HQ981 Huỳnh Kim Cúc 13/02/1986 Nhân viên văn thư, lưu trữ

993 HQ124 Lê Thị Phương Dung 14/03/1990 Nhân viên văn thư, lưu trữ

994 NL690 Nguyễn Thị Hằng 19/01/1990 Nhân viên văn thư, lưu trữ

995 TN141 Nguyễn Hoàng Huy 20/12/1978 Nhân viên văn thư, lưu trữ

996 AH250 Nguyễn Thị Ngọc Hương 15/08/1969 Nhân viên văn thư, lưu trữ

997 HQ367 Bùi Thị Loan 04/01/1991 Nhân viên văn thư, lưu trữ

998 PL261 Trần Ngọc Mai 05/04/1989 Nhân viên văn thư, lưu trữ

999 NL371 Võ Thị Minh Thuận 01/03/1991 Nhân viên văn thư, lưu trữ

Page 22: ỦY BAN NHÂN DÂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …quantri.hcm.edu.vn/Data/hcmedu/phongtccb/Attachments/Danh... · 2016-07-07 · 72 NL700 Nguyễn Thị Hồng

1000 AH139 Trần Thị Thanh Thúy 09/01/1978 Nhân viên văn thư, lưu trữ

1001 HN835 Đỗ Trần Tuyết Trinh 01/11/1971 Nhân viên văn thư, lưu trữ

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO./.

Page 23: ỦY BAN NHÂN DÂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …quantri.hcm.edu.vn/Data/hcmedu/phongtccb/Attachments/Danh... · 2016-07-07 · 72 NL700 Nguyễn Thị Hồng
Page 24: ỦY BAN NHÂN DÂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …quantri.hcm.edu.vn/Data/hcmedu/phongtccb/Attachments/Danh... · 2016-07-07 · 72 NL700 Nguyễn Thị Hồng
Page 25: ỦY BAN NHÂN DÂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …quantri.hcm.edu.vn/Data/hcmedu/phongtccb/Attachments/Danh... · 2016-07-07 · 72 NL700 Nguyễn Thị Hồng
Page 26: ỦY BAN NHÂN DÂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …quantri.hcm.edu.vn/Data/hcmedu/phongtccb/Attachments/Danh... · 2016-07-07 · 72 NL700 Nguyễn Thị Hồng
Page 27: ỦY BAN NHÂN DÂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …quantri.hcm.edu.vn/Data/hcmedu/phongtccb/Attachments/Danh... · 2016-07-07 · 72 NL700 Nguyễn Thị Hồng
Page 28: ỦY BAN NHÂN DÂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …quantri.hcm.edu.vn/Data/hcmedu/phongtccb/Attachments/Danh... · 2016-07-07 · 72 NL700 Nguyễn Thị Hồng
Page 29: ỦY BAN NHÂN DÂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …quantri.hcm.edu.vn/Data/hcmedu/phongtccb/Attachments/Danh... · 2016-07-07 · 72 NL700 Nguyễn Thị Hồng
Page 30: ỦY BAN NHÂN DÂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …quantri.hcm.edu.vn/Data/hcmedu/phongtccb/Attachments/Danh... · 2016-07-07 · 72 NL700 Nguyễn Thị Hồng
Page 31: ỦY BAN NHÂN DÂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …quantri.hcm.edu.vn/Data/hcmedu/phongtccb/Attachments/Danh... · 2016-07-07 · 72 NL700 Nguyễn Thị Hồng
Page 32: ỦY BAN NHÂN DÂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …quantri.hcm.edu.vn/Data/hcmedu/phongtccb/Attachments/Danh... · 2016-07-07 · 72 NL700 Nguyễn Thị Hồng
Page 33: ỦY BAN NHÂN DÂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …quantri.hcm.edu.vn/Data/hcmedu/phongtccb/Attachments/Danh... · 2016-07-07 · 72 NL700 Nguyễn Thị Hồng
Page 34: ỦY BAN NHÂN DÂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …quantri.hcm.edu.vn/Data/hcmedu/phongtccb/Attachments/Danh... · 2016-07-07 · 72 NL700 Nguyễn Thị Hồng
Page 35: ỦY BAN NHÂN DÂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …quantri.hcm.edu.vn/Data/hcmedu/phongtccb/Attachments/Danh... · 2016-07-07 · 72 NL700 Nguyễn Thị Hồng
Page 36: ỦY BAN NHÂN DÂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …quantri.hcm.edu.vn/Data/hcmedu/phongtccb/Attachments/Danh... · 2016-07-07 · 72 NL700 Nguyễn Thị Hồng
Page 37: ỦY BAN NHÂN DÂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …quantri.hcm.edu.vn/Data/hcmedu/phongtccb/Attachments/Danh... · 2016-07-07 · 72 NL700 Nguyễn Thị Hồng
Page 38: ỦY BAN NHÂN DÂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …quantri.hcm.edu.vn/Data/hcmedu/phongtccb/Attachments/Danh... · 2016-07-07 · 72 NL700 Nguyễn Thị Hồng
Page 39: ỦY BAN NHÂN DÂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …quantri.hcm.edu.vn/Data/hcmedu/phongtccb/Attachments/Danh... · 2016-07-07 · 72 NL700 Nguyễn Thị Hồng
Page 40: ỦY BAN NHÂN DÂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …quantri.hcm.edu.vn/Data/hcmedu/phongtccb/Attachments/Danh... · 2016-07-07 · 72 NL700 Nguyễn Thị Hồng
Page 41: ỦY BAN NHÂN DÂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …quantri.hcm.edu.vn/Data/hcmedu/phongtccb/Attachments/Danh... · 2016-07-07 · 72 NL700 Nguyễn Thị Hồng
Page 42: ỦY BAN NHÂN DÂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …quantri.hcm.edu.vn/Data/hcmedu/phongtccb/Attachments/Danh... · 2016-07-07 · 72 NL700 Nguyễn Thị Hồng
Page 43: ỦY BAN NHÂN DÂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …quantri.hcm.edu.vn/Data/hcmedu/phongtccb/Attachments/Danh... · 2016-07-07 · 72 NL700 Nguyễn Thị Hồng

Nhân viên văn thư, lưu trữ

Nhân viên văn thư, lưu trữ

Nhân viên văn thư, lưu trữ

Nhân viên văn thư, lưu trữ

Nhân viên văn thư, lưu trữ

Nhân viên văn thư, lưu trữ

Nhân viên văn thư, lưu trữ

Nhân viên văn thư, lưu trữ

Page 44: ỦY BAN NHÂN DÂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …quantri.hcm.edu.vn/Data/hcmedu/phongtccb/Attachments/Danh... · 2016-07-07 · 72 NL700 Nguyễn Thị Hồng

Nhân viên văn thư, lưu trữ

Nhân viên văn thư, lưu trữ