2019 - bang gia thuoc + vt...677 7rq g m çf 97 kq jli eiq %+

49
SỞ Y TẾ TP.HỒ CHÍ MINH Tên cơ sở KCB: Bệnh Viện Đa Khoa Hoàn Mỹ Sài Gòn BẢNG GIÁ BÁN DƯỢC - VẬT TƯ NĂM 2019 STT Tên dược ĐVT Đơn giá bán BHYT Đơn giá viện phí Ghi chú DANH MỤC THUỐC 1 A.T Furosemid , 20mg/2ml,Ống (An Thiên,Viet nam) Ống 1,029 1,405 2 A.T Furosemid , 20mg/2ml,Ống (An Thiên,Viet nam) Ống 1,029 1,405 3 A.T Sucralfate, 1g,Gói (An Thiên,Viet nam) Gói 1,197 1,634 4 Acabrose Tablets, 50mg,Viên (Standard Chem. & Pharm,Taiwan) Viên 1,971 2,690 5 Acabrose Tablets, 50mg,Viên (Standard Chem. & Pharm,Taiwan) Viên 1,970 2,689 6 ACC, 200mg,Gói (LINDOPHARM GMBH ,GERMANY) Gói 2,198 3,000 7 ACC, 200mg,Gói (LINDOPHARM GMBH ,GERMANY) Gói 2,199 3,002 8 ACC, 200mg,Gói (LINDOPHARM GMBH ,GERMANY) Gói 2,199 3,002 9 ACC, 200mg,Gói (LINDOPHARM GMBH ,GERMANY) Gói 2,198 3,000 10 Acetate Ringer, 500ml,Chai (MEKOPHAR,Viet nam) Chai 14,000 17,934 11 Acetate Ringer, 500ml,Chai (MEKOPHAR,Viet nam) Chai 14,001 17,935 12 Actapulgite, 3 g,Gói (Beaufour Ipsen ,France) Gói 3,157 4,309 13 Acyclovir , 800 mg,Viên (Stada,Viet nam) Viên 4,001 5,461 Page 1 of 49

Upload: others

Post on 08-Feb-2021

6 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

  • SỞ Y TẾ TP.HỒ CHÍ MINHTên cơ sở KCB: Bệnh Viện Đa Khoa Hoàn Mỹ Sài Gòn

    BẢNG GIÁ BÁN DƯỢC - VẬT TƯNĂM 2019

    STT Tên dược ĐVT Đơn giá bán BHYT Đơn giá viện phí Ghi chú DANH MỤC THUỐC

    1 A.T Furosemid , 20mg/2ml,Ống (An Thiên,Viet nam) Ống 1,029 1,405 2 A.T Furosemid , 20mg/2ml,Ống (An Thiên,Viet nam) Ống 1,029 1,405 3 A.T Sucralfate, 1g,Gói (An Thiên,Viet nam) Gói 1,197 1,634 4 Acabrose Tablets, 50mg,Viên (Standard Chem. & Pharm,Taiwan) Viên 1,971 2,690 5 Acabrose Tablets, 50mg,Viên (Standard Chem. & Pharm,Taiwan) Viên 1,970 2,689 6 ACC, 200mg,Gói (LINDOPHARM GMBH ,GERMANY) Gói 2,198 3,000 7 ACC, 200mg,Gói (LINDOPHARM GMBH ,GERMANY) Gói 2,199 3,002 8 ACC, 200mg,Gói (LINDOPHARM GMBH ,GERMANY) Gói 2,199 3,002 9 ACC, 200mg,Gói (LINDOPHARM GMBH ,GERMANY) Gói 2,198 3,000 10 Acetate Ringer, 500ml,Chai (MEKOPHAR,Viet nam) Chai 14,000 17,934 11 Acetate Ringer, 500ml,Chai (MEKOPHAR,Viet nam) Chai 14,001 17,935 12 Actapulgite, 3 g,Gói (Beaufour Ipsen ,France) Gói 3,157 4,309 13 Acyclovir , 800 mg,Viên (Stada,Viet nam) Viên 4,001 5,461

    Page 1 of 49

  • STT Tên dược ĐVT Đơn giá bán BHYT Đơn giá viện phí Ghi chú 14 Adrenalin, 1mg/1ml,Ống (Vinpharco,Viet nam) Ống 1,995 2,724 15 Adrenalin, 1mg/1ml,Ống (Vinpharco,Viet nam) Ống 1,995 2,724 16 Adrenoxyl , 10 mg,Viên (Sanofi-Synthelabo ,Viet nam) Viên 1,250 1,706 17 Adrenoxyl , 10 mg,Viên (Sanofi-Synthelabo ,Viet nam) Viên 1,251 1,707 18 Agi- calci, 1250mg +200iu,Viên (Agimexpharm,Viet nam) Viên 849 1,159 19 Agi- calci, 1250mg +200iu,Viên (Agimexpharm,Viet nam) Viên 851 1,161 20 Agi- calci, 1250mg +200iu,Viên (Agimexpharm,Viet nam) Viên 851 1,161 21 AgiDopa, 250mg,Viên (Agimexpharm,Viet nam) Viên 536 732 22 Agifovir , 300 mg,Viên (Agimexpharm,Viet nam) Viên 2,080 2,839 23 Aginfolix , 5mg,Viên (Agimexpharm,Viet nam) Viên 159 217 24 Agirenyl, 5000UI,Viên (Agimexpharm,Viet nam) Viên 215 294 25 Aldactone, 25mg,Viên (Olic ,Thailand) Viên 1,974 2,694 26 Aldactone, 25mg,Viên (Olic ,Thailand) Viên 1,974 2,694 27 Allopurinol Stada , 300 mg,Viên (Stada,Viet nam) Viên 614 838 28 Allopurinol Stada , 300 mg,Viên (Stada,Viet nam) Viên 615 840 29 Alpha chymotrypsine CHOAY, 21 microKatal,Viên (Sanofi Synthelabo,Viet nam) Viên 1,842 2,515 30 Alpha chymotrypsine CHOAY, 21 microKatal,Viên (Sanofi Synthelabo,Viet nam) Viên 1,843 2,516 31 Aluphagel, 12,38g,Gói (TV. Pharma,Viet nam) Gói 980 1,338

    Page 2 of 49

  • STT Tên dược ĐVT Đơn giá bán BHYT Đơn giá viện phí Ghi chú 32 Aluphagel, 12,38g,Gói (TV. Pharma,Viet nam) Gói 981 1,339 33 Aluphagel, 12,38g,Gói (TV. Pharma,Viet nam) Gói 980 1,338 34 Aminoplasmal B.Braun *, 10% E 250ml,Chai (B.Braun ,GERMANY) Chai 94,601 119,197 35 Aminoplasmal B.Braun *, 10% E 250ml,Chai (B.Braun ,GERMANY) Chai 94,600 119,196 36 Amitriptylin, 25 mg,Viên (Khanh Hoa,Viet nam) Viên 170 232 37 Amlor, 5mg,Viên (Pfizer ,Australia) Viên 7,593 9,966 38 Amlor, 5mg,Viên (Pfizer ,Australia) Viên 7,594 9,968 39 Aprovel, 300mg,Viên (Sanofi ,France) Viên 14,343 18,373 40 Aprovel, 300mg,Viên (Sanofi ,France) Viên 14,342 18,372 41 Arazol, 20mg,Viên (Apimed,Viet nam) Viên 4,001 5,461 42 Arnetine, 50mg/2ml,Ống (Medochemie ,Cyprus) Ống 21,500 27,542 43 Arnetine, 50mg/2ml,Ống (Medochemie ,Cyprus) Ống 21,501 27,543 44 Artrodar , 50 mg,Viên (TRB Pharma SA,Switzerland) Viên 12,468 15,972 45 Artrodar , 50 mg,Viên (TRB Pharma SA,Switzerland) Viên 12,469 15,973 46 Asgizole , 20mg,Viên (Valpharma International S.p.a,ITALIA) Viên 12,955 16,595 47 Asgizole , 20mg,Viên (Valpharma International S.p.a,ITALIA) Viên 12,956 16,596 48 Aspirin , 81mg,Viên (Agimexpharm,Viet nam) Viên 77 105 49 Aspirin , 81mg,Viên (Agimexpharm,Viet nam) Viên 78 106 50 Aspirin , 81mg,Viên (Agimexpharm,Viet nam) Viên 77 105 51 Aspirin , 81mg,Viên (Agimexpharm,Viet nam) Viên 78 106

    Page 3 of 49

  • STT Tên dược ĐVT Đơn giá bán BHYT Đơn giá viện phí Ghi chú 52 Aspirin , 81mg,Viên (Agimexpharm,Viet nam) Viên 77 105 53 Aspirin , 81mg,Viên (Agimexpharm,Viet nam) Viên 78 106 54 Atropin , 0.25 mg/1 ml,Ống (Vinphaco,Viet nam) Ống 536 732 55 Augmentin , 500+62.5 MG,Gói (GSK,France) Gói 16,015 20,515 56 Augmentin , 500+62.5 MG,Gói (GSK,France) Gói 16,014 20,514 57 Augmentin BD , 500+125 mg,Viên (GSK,UK) Viên 11,936 15,290 58 Avelox , 400 mg/250 ml,Lọ (Bayer ,GERMANY) Lọ 367,500 432,180 59 Avodart , 0,5mg,Viên (Glaxo SmithKline,Poland) Viên 17,257 22,107 60 Avodart , 0,5mg,Viên (Glaxo SmithKline,Poland) Viên 17,258 22,108 61 Ayite, 100mg,Viên (Dat Vi Phu,Viet nam) Viên 2,799 3,821 62 Ayite, 100mg,Viên (Dat Vi Phu,Viet nam) Viên 2,800 3,822 63 Azicine, 250mg,Viên (Stada ,Viet nam) Viên 3,000 4,095 64 Bambec , 10 mg,Viên (AstraZeneca ,Sweden) Viên 5,640 7,403 65 Berlthyrox , 100 mcg,Viên (Berlin Chemie,GERMANY) Viên 490 669 66 Berlthyrox , 100 mcg,Viên (Berlin Chemie,GERMANY) Viên 489 668 67 Berodual MDI (HFA), 10 ml,Lọ (Pharmetique S.A,Colômbia) Lọ 132,322 161,169 68 Berodual Sol. , (500 + 250) mcg/ml x 20 ml,Lọ (Pharmetique S.A,Colômbia) Lọ 96,871 122,057 69 Beta- Sol, 10 g,Tube (Agimexpharm,Viet nam) Tube 23,900 30,616 70 Betadine Antiseptic , 10% 125 ml,Lọ (Mundipharma ,Cyprus) Lọ 42,400 54,314 71 Betaloc Zok , 25 mg,Viên (AstraZeneca,Sweden) Viên 4,389 5,991

    Page 4 of 49

  • STT Tên dược ĐVT Đơn giá bán BHYT Đơn giá viện phí Ghi chú 72 Betaloc Zok , 50 MG,Viên (AstraZeneca,Sweden) Viên 5,490 7,206 73 Betaserc , 16 mg,Viên (Abbott,France) Viên 1,986 2,711 74 Betaserc , 16 mg,Viên (Abbott,France) Viên 1,987 2,712 75 Betaserc , 24mg,Viên (Abbott,France) Viên 5,962 7,826 76 Betaserc , 24mg,Viên (Abbott,France) Viên 5,963 7,827 77 Bicarbonate De Sodium , 8.4% 10 ml,Ống (Aguettant,France) Ống 22,000 28,182 78 Bicarbonate De Sodium , 8.4% 10 ml,Ống (Aguettant,France) Ống 22,001 28,183 79 Bisolvon , 8 mg,Viên (PT. Boehringer Ingelheim Indonesia,Indonesia) Viên 1,806 2,465 80 Bividios , 450 mg; 50 mg,Viên (BV Pharma ,Viet nam) Viên 3,000 4,095 81 Bividios , 450 mg; 50 mg,Viên (BV Pharma ,Viet nam) Viên 3,001 4,096 82 Bricanyl , 0.5 mg/1 ml,Ống (AstraZeneca ,France) Ống 11,990 15,359 83 Bricanyl , 0.5 mg/1 ml,Ống (AstraZeneca ,France) Ống 11,991 15,360 84 Brilinta, 90 mg,Viên (AstraZeneca,Sweden) Viên 15,873 20,333 85 Brilinta, 90 mg,Viên (AstraZeneca,Sweden) Viên 15,874 20,334 86 Brufen Sus, 100 mg/5 ml x 60 ml,Chai (Abbott,Indonesia) Chai 54,999 69,299 87 Buscopan , 20 mg/1 ml,Ống (Boehringer ,Spain) Ống 8,377 10,995 88 Buscopan, 10 mg,Viên (Boehringer ,GERMANY) Viên 1,120 1,529 89 Cadiflex , 500mg,Viên (US Pharma,Viet nam) Viên 3,501 4,779 90 Cadiflex , 500mg,Viên (US Pharma,Viet nam) Viên 3,500 4,778 91 Calcitriol, 0,25mcrg,Viên (Hà Tây,Viet nam) Viên 710 969

    Page 5 of 49

  • STT Tên dược ĐVT Đơn giá bán BHYT Đơn giá viện phí Ghi chú 92 Calcitriol, 0,25mcrg,Viên (Hà Tây,Viet nam) Viên 711 970 93 Calcitriol, 0,25mcrg,Viên (Hà Tây,Viet nam) Viên 711 970 94 Calcitriol, 0,25mcrg,Viên (Hà Tây,Viet nam) Viên 710 969 95 Calcium folinate , 100mg/10ml,Ống (Hospira,Australia) Ống 157,500 191,835 96 Calcium Stada sủi, 500mg,Viên (Stada ,Viet nam) Viên 3,501 4,779 97 Calcium Stada sủi, 500mg,Viên (Stada ,Viet nam) Viên 3,500 4,778 98 Cammic , 250 mg/5 ml,Ống (Vinphaco,Viet nam) Ống 2,940 4,013 99 Cammic , 250 mg/5 ml,Ống (Vinphaco,Viet nam) Ống 2,940 4,013 100 Captagim.., 25mg,Viên (Agimexpharm,Viet nam) Viên 77 105 101 Carduran , 2mg,Viên (Pfizer,Australia) Viên 8,436 11,072 102 Carduran , 2mg,Viên (Pfizer,Australia) Viên 8,435 11,071 103 Carsantin , 6,25mg,Viên (Hasan Dermapharm,Viet nam) Viên 630 860 104 Ceforipin , 200mg,Viên (TV.PHARM,Viet nam) Viên 1,783 2,434 105 Ceforipin , 200mg,Viên (TV.PHARM,Viet nam) Viên 1,782 2,433 106 Cefpodoxime-MKP , 200 mg,Viên (Mekophar,Viet nam) Viên 4,500 6,143 107 Celebrex , 200 mg,Viên (Pfizer,Puerto rico) Viên 11,912 15,260 108 Celebrex , 200 mg,Viên (Pfizer,Puerto rico) Viên 11,913 15,261 109 Cetampir , 800mg,Viên (Savi Pharm,Viet nam) Viên 990 1,351 110 Ciloxan Eye , 0.3% 5ml,Lọ (Alcon,Belgium) Lọ 69,001 86,941 111 Colchicine , 1 mg,Viên (danapha,Viet nam) Viên 294 401

    Page 6 of 49

  • STT Tên dược ĐVT Đơn giá bán BHYT Đơn giá viện phí Ghi chú 112 Colirex 1MIU *, 1.000.000 IU,Lọ (Bidiphar ,Viet nam) Lọ 359,100 422,302 113 Combigan, 5ml,Lọ (Allergan ,Ireland) Lọ 183,514 223,520 114 Combivent , 0,52mg + 3mg/2.5 ml,Tube (Boehringer,UK) Tube 16,073 20,589 115 Combivent , 0,52mg + 3mg/2.5 ml,Tube (Boehringer,UK) Tube 16,074 20,591 116 Concor , 5 mg,Viên (Merck,GERMANY) Viên 4,290 5,856 117 Concor , 5 mg,Viên (Merck,GERMANY) Viên 4,290 5,856 118 Concor , 5 mg,Viên (Merck,GERMANY) Viên 4,289 5,855 119 Concor Cor, 2,5mg,Viên (Merck,GERMANY) Viên 3,147 4,296 120 Concor Cor, 2,5mg,Viên (Merck,GERMANY) Viên 3,148 4,297 121 Coveram , 5+5 mg,Viên (Servier ,France) Viên 6,590 8,650 122 Coveram , 5+5 mg,Viên (Servier ,France) Viên 6,589 8,648 123 Coversyl , 5 mg,Viên (Servier,France) Viên 5,650 7,416 124 Crestor , 10 mg,Viên (AstraZeneca,Mỹ) Viên 14,553 18,643 125 Crocin Kid 50mg , 50mg,Gói (Pymepharco ,Viet nam) Gói 2,940 4,013 126 Curam , 500+125 mg,Viên (Sandoz,Australia) Viên 5,100 6,962 127 Curam , 500+125 mg,Viên (Sandoz,Australia) Viên 5,101 6,963 128 Daflon , 450 mg + 50 mg,Viên (Servier,France) Viên 3,258 4,447 129 Daflon , 450 mg + 50 mg,Viên (Servier,France) Viên 3,257 4,446 130 Daflon , 450 mg + 50 mg,Viên (Servier,France) Viên 3,258 4,447 131 Daivonex Oint., 50mcg/g 30 g,Tuýp (Leo,Ireland) Tuýp 273,000 321,048

    Page 7 of 49

  • STT Tên dược ĐVT Đơn giá bán BHYT Đơn giá viện phí Ghi chú 132 Daktarin Oral Gel , 2% 10 g,Tube (Olic,Thailand) Tube 41,499 53,160 133 Dalacin C , 600 mg/4 ml,Ống (Pfizer,Belgium) Ống 104,801 132,049 134 Dầu mù u Inopilo , 15ml,Chai (,Viet nam) Chai 5,800 7,613 135 DBL sterile Cardioplegia , 20 ml,Ống (Hopira,Australia) Ống 208,000 253,344 136 DBL sterile Cardioplegia , 20 ml,Ống (Hopira,Australia) Ống 208,001 253,345 137 Debridat , 100 mg,Viên (Farmea ,France) Viên 2,905 3,966 138 Debridat , 100 mg,Viên (Farmea ,France) Viên 2,904 3,964 139 Debutinat , 200mg,Viên (Đồng Nai,Viet nam) Viên 1,251 1,707 140 DEPAKINE, 200 mg,Viên (Sanofi Winthrop ,France) Viên 2,479 3,384 141 Derimucin , 0,1g/5g,Tube (Dopharma,Viet nam) Tube 35,001 44,836 142 Derimucin , 0,1g/5g,Tube (Dopharma,Viet nam) Tube 35,000 44,835 143 Dexamethasone , 4 mg/ ml,Ống (Vĩnh Phúc,Viet nam) Ống 966 1,319 144 Dexilant, 60mg,Viên (Takeda GmbH,) Viên 24,000 30,744 145 Dexilant, 60mg,Viên (Takeda GmbH,) Viên 24,001 30,745 146 Diamicron MR , 30 mg,Viên (Servier ,France) Viên 2,766 3,776 147 DIAmicron MR , 60 mg,Viên (Servier ,France) Viên 5,286 6,938 148 DIAmicron MR , 60 mg,Viên (Servier ,France) Viên 5,285 6,936 149 Digoxin , 0.5 mg/2 ml,Ống (Polfa,Poland) Ống 19,501 24,981 150 Digoxin , 0.5 mg/2 ml,Ống (Polfa,Poland) Ống 19,500 24,980 151 Digoxin Richter, 0.25 MG,Viên (Gedon Richter,Hungary) Viên 714 974

    Page 8 of 49

  • STT Tên dược ĐVT Đơn giá bán BHYT Đơn giá viện phí Ghi chú 152 Dimedrol , 10 mg/1 ml,Ống (Vinpharco,Viet nam) Ống 630 860 153 Diosmectit, 3g,Gói (Becamex,Viet nam) Gói 1,901 2,595 154 DIOvan, 80 mg,Viên (Novartis,Spain) Viên 9,967 13,082 155 Disthyrox, 100mcg,Viên (Hà Tây,Viet nam) Viên 294 401 156 DoBUtamine-Hameln , 250 mg/20 ml,Ống (Hameln,GERMANY) Ống 58,485 73,691 157 Duoplavin, 100 mg + 75 mg,Viên (Sanofi ,France) Viên 20,828 26,681 158 Duoplavin, 100 mg + 75 mg,Viên (Sanofi ,France) Viên 20,829 26,682 159 Duoplavin, 100 mg + 75 mg,Viên (Sanofi ,France) Viên 20,829 26,682 160 Duotrav, 2.5ml,Lọ (Alcon,Belgium) Lọ 320,000 376,320 161 Duphalac , 10 g/15 ml,Gói (Abbott ,Hà lan) Gói 2,729 3,725 162 Duphalac , 10 g/15 ml,Gói (Abbott ,Hà lan) Gói 2,728 3,723 163 Duphaston , 10 mg,Viên (Abbott ,Hà lan) Viên 7,361 9,661 164 Duphaston , 10 mg,Viên (Abbott ,Hà lan) Viên 7,359 9,659 165 Duphaston , 10 mg,Viên (Abbott ,Hà lan) Viên 7,361 9,661 166 Duphaston , 10 mg,Viên (Abbott ,Hà lan) Viên 7,359 9,659 167 Duphaston , 10 mg,Viên (Abbott ,Hà lan) Viên 7,361 9,661 168 Efferalgan , 500 mg,Viên (UPSA,France) Viên 2,514 3,431 169 Efferalgan , 500 mg,Viên (UPSA,France) Viên 2,514 3,431 170 Efferalgan , 500 mg,Viên (UPSA,France) Viên 2,515 3,434

    Page 9 of 49

  • STT Tên dược ĐVT Đơn giá bán BHYT Đơn giá viện phí Ghi chú 171 Efferalgan , 500 mg,Viên (UPSA,France) Viên 2,514 3,431 172 Efferalgan , 500 mg,Viên (UPSA,France) Viên 2,515 3,434 173 Efferalgan , 500 mg,Viên (UPSA,France) Viên 2,515 3,434 174 Elitan, 10mg/2ml,Ống (Medochemie ,Cyprus) Ống 14,200 18,190 175 Elthon, 50 mg,Viên (Abbott,Japan) Viên 4,796 6,547 176 Enpovid A, D, 5000IU+400IU,Viên (SPM,Viet nam) Viên 180 246 177 Enpovid A, D, 5000IU+400IU,Viên (SPM,Viet nam) Viên 181 247 178 Enterogermina, 2 tỷ bào tử/5ml,Ống (Sanofi ,ITALIA) Ống 5,707 7,491 179 Enterogermina, 2 tỷ bào tử/5ml,Ống (Sanofi ,ITALIA) Ống 5,708 7,492 180 Eprex , 2000 IU/0,5ml,Ống ( CiLag AG,Switzerland) Ống 269,998 317,518 181 Eprex , 2000 IU/0,5ml,Ống ( CiLag AG,Switzerland) Ống 269,999 317,519 182 Eprex , 2000 IU/0,5ml,Ống ( CiLag AG,Switzerland) Ống 269,999 317,519 183 Eprex, 4000UI/0,4ml,Ống (Cilag ,Switzerland) Ống 539,999 623,699 184 Eprex, 4000UI/0,4ml,Ống (Cilag ,Switzerland) Ống 539,999 623,699 185 Eprex, 4000UI/0,4ml,Ống (Cilag ,Switzerland) Ống 539,998 623,698 186 Eprex, 4000UI/0,4ml,Ống (Cilag ,Switzerland) Ống 539,998 623,698 187 Esmeron , 50 mg/5 ml,Lọ (MSD,Netherlands) Lọ 104,451 131,608 188 Esmeron , 50 mg/5 ml,Lọ (MSD,Netherlands) Lọ 104,450 131,607 189 Eulosan , 50mg,Viên (3/2,Viet nam) Viên 2,100 2,867 190 Eumovate Cream, 0.05% 5 g,Tube (GSK,UK) Tube 20,269 25,964

    Page 10 of 49

  • STT Tên dược ĐVT Đơn giá bán BHYT Đơn giá viện phí Ghi chú 191 Eurozitum , 60mg,Viên (S.C.Arena Group S.A.,Romania) Viên 1,599 2,183 192 Eurozitum , 60mg,Viên (S.C.Arena Group S.A.,Romania) Viên 1,600 2,184 193 Exforge , 5mg+80mg,Viên (Novartis ,Switzerland) Viên 9,987 13,108 194 Exforge , 5mg+80mg,Viên (Novartis ,Switzerland) Viên 9,988 13,109 195 Exomuc, 200mg,Gói (Sophartex,France) Gói 4,151 5,666 196 Fastum Gel, 2,5g/100g gel, 30g,Tube (Mê Kông,ITALIA) Tube 47,500 60,848 197 Fastum Gel, 2,5g/100g gel, 30g,Tube (Mê Kông,ITALIA) Tube 47,501 60,849 198 Fatig, 0,426g + 0,456g,Ống (Pharmatis,France) Ống 5,164 7,049 199 Fatig, 0,426g + 0,456g,Ống (Pharmatis,France) Ống 5,163 7,048 200 Felodipin Stada retard, 5mg,Viên (Stada ,Viet nam) Viên 1,200 1,638 201 Fenostad , 160mg,Viên (Stada ,Viet nam) Viên 1,901 2,595 202 Fenosup Lidose , 160 mg,Viên (SMB Technology ,Belgium) Viên 5,267 6,913 203 Fenosup Lidose , 160 mg,Viên (SMB Technology ,Belgium) Viên 5,268 6,914 204 Fexodinefast, 180mg,Viên (Savi Pharm,Viet nam) Viên 1,701 2,322 205 Fexodinefast, 180mg,Viên (Savi Pharm,Viet nam) Viên 1,701 2,322 206 Fexodinefast, 180mg,Viên (Savi Pharm,Viet nam) Viên 1,700 2,321 207 Fexodinefast, 180mg,Viên (Savi Pharm,Viet nam) Viên 1,701 2,322 208 Fexodinefast, 180mg,Viên (Savi Pharm,Viet nam) Viên 1,700 2,321 209 Fibrofin , 145mg,Viên (Hetero Drugs,India) Viên 5,500 7,219

    Page 11 of 49

  • STT Tên dược ĐVT Đơn giá bán BHYT Đơn giá viện phí Ghi chú 210 Fibrofin , 145mg,Viên (Hetero Drugs,India) Viên 5,501 7,220 211 Flixonase Nasal Spray, 0.05% 60,Lọ (,) Lọ 147,926 180,174 212 Flixotide Evohaler Spray, 125mcg,Lọ (Glaxo SmithKline,Spain) Lọ 106,463 129,672 213 Flucistad,Tube (Stada ,Viet nam) Tube 22,800 29,207 214 Fluconazol Stada , 150 mg,Viên (Stada,Viet nam) Viên 8,400 11,025 215 Fluconazol Stada , 150 mg,Viên (Stada,Viet nam) Viên 8,400 11,025 216 Foncitril , 10g,Gói (S.E.R.P,Monaco) Gói 16,269 20,840 217 Foncitril , 10g,Gói (S.E.R.P,Monaco) Gói 16,268 20,839 218 Forlax , 10 g,Gói (Beaufour Ipsen ,France) Gói 4,276 5,837 219 Forlax , 10 g,Gói (Beaufour Ipsen ,France) Gói 4,275 5,836 220 Fortrans , 64 g,Gói (Beaufour Ipsen ,France) Gói 29,999 38,429 221 Fortrans , 64 g,Gói (Beaufour Ipsen ,France) Gói 30,000 38,430 222 Fresofol MCT/LCT, 1% (10mg/ml) 20ml ,Lọ (Fresenius Kabi ,Áo) Lọ 32,900 42,145 223 Fresofol MCT/LCT, 1% (10mg/ml) 20ml ,Lọ (Fresenius Kabi ,Áo) Lọ 32,901 42,146 224 Fucidin H Cream, 15 g,Tube (Leo,Ireland) Tube 88,301 111,259 225 Fucidin H Cream, 15 g,Tube (Leo,Ireland) Tube 88,300 111,258 226 Fucidin, 15g 2%,Tube (Leo,Ireland) Tube 68,250 85,995 227 Gadoxime , 200mg,Viên (Mebiphar,Viet nam) Viên 10,850 13,237

    Page 12 of 49

  • STT Tên dược ĐVT Đơn giá bán BHYT Đơn giá viện phí Ghi chú 228 Gadoxime , 200mg,Viên (Mebiphar,Viet nam) Viên 10,851 13,238 229 Ganfort, 0,3mg + 5mg,3ml,Lọ (Allergan ,Ireland) Lọ 255,990 301,044 230 Ganfort, 0,3mg + 5mg,3ml,Lọ (Allergan ,Ireland) Lọ 255,990 301,044 231 Gasmotin, 5mg,Viên (Eisai ,) Viên 4,838 6,603 232 Gasmotin, 5mg,Viên (Eisai ,) Viên 4,838 6,603 233 Gasmotin, 5mg,Viên (Eisai ,) Viên 4,837 6,602 234 Gasmotin, 5mg,Viên (Eisai ,) Viên 4,837 6,602 235 Gasmotin, 5mg,Viên (Eisai ,) Viên 4,838 6,603 236 Gastrolium, 2,5g + 0,5g,Gói (Sao Kim,Viet nam) Gói 1,801 2,458

    237 Gastropulgite , 2.5/0.5 g,Gói (Beaufour Ipsen ,France) Gói 3,051 4,164

    238 Gastropulgite , 2.5/0.5 g,Gói (Beaufour Ipsen ,France) Gói 3,052 4,166

    239 Gastropulgite , 2.5/0.5 g,Gói (Beaufour Ipsen ,France) Gói 3,052 4,166

    240 Gastropulgite , 2.5/0.5 g,Gói (Beaufour Ipsen ,France) Gói 3,052 4,166

    Page 13 of 49

  • STT Tên dược ĐVT Đơn giá bán BHYT Đơn giá viện phí Ghi chú

    241 Gastropulgite , 2.5/0.5 g,Gói (Beaufour Ipsen ,France) Gói 3,051 4,164 242 Gentamicin , 80mg/2ml,Ống (Vidiphar,Viet nam) Ống 1,419 1,845 243 Gentamicin , 80mg/2ml,Ống (Vidiphar,Viet nam) Ống 1,418 1,843 244 Glimepiride Stada , 4mg,Viên (Stada ,Viet nam) Viên 1,801 2,458 245 Glucose , 10% 250ml,Chai ( FKB,Viet nam) Chai 10,500 13,781 246 Glucose , 5% 250ml,Chai (FKB,Viet nam) Chai 8,358 10,970 247 Glucose, 30% 250ml,Chai (FKB,Viet nam) Chai 11,445 14,661 248 Glucovance , 500/5 mg,Viên (Merck Sante,France) Viên 4,324 5,902 249 Glucovance , 500/5 mg,Viên (Merck Sante,France) Viên 4,323 5,901 250 Glucovance , 500/5 mg,Viên (Merck Sante,France) Viên 4,323 5,901 251 Glucovance , 500/5 mg,Viên (Merck Sante,France) Viên 4,324 5,902 252 Glycerin trinitrate , 10 mg/10 ml,Ống (Hameln,GERMANY) Ống 80,283 101,157 253 Growpone, 10% ,Ống ( Aguettant,Ukraine) Ống 13,300 17,037 254 Gynofar , 250 ml,Chai (Pharmedic,Viet nam) Chai 12,600 16,141 255 Gynofar , 250 ml,Chai (Pharmedic,Viet nam) Chai 12,600 16,141 256 Gynofar , 250 ml,Chai (Pharmedic,Viet nam) Chai 15,000 19,215 257 Gynofar , 250 ml,Chai (Pharmedic,Viet nam) Chai 12,600 16,141 258 Heberbiovac , 10 mcg/0.5 ml,Lọ (Heberbiotec,Cu ba) Lọ 47,250 60,527

    Page 14 of 49

  • STT Tên dược ĐVT Đơn giá bán BHYT Đơn giá viện phí Ghi chú 259 Hepa Merz , 5g/10ml,Ống (B.Braun ,GERMANY) Ống 120,000 146,160 260 Heparine , 25.000IU/5ml,Lọ (Rotex,GERMANY) Lọ 110,250 134,285 261 Heparine , 25.000IU/5ml,Lọ (Rotex,GERMANY) Lọ 110,250 134,285 262 Hypergold, 150mg,Viên (Standard,Taiwan) Viên 3,950 5,392 263 Hypergold, 150mg,Viên (Standard,Taiwan) Viên 3,949 5,391 264 Imidu , 60 mg,Viên (Hasan ,Viet nam) Viên 1,302 1,778 265 Imodium , 2 mg,Viên (Olic,Thailand) Viên 2,524 3,445 266 Implanon,Hộp (,) Hộp 1,720,600 1,951,160 267 Ingaron DST , 200 mg,Viên (TW2,Viet nam) Viên 10,790 13,822 268 Ingaron DST , 200 mg,Viên (TW2,Viet nam) Viên 10,791 13,823 269 Invanz *, 1 g,Lọ (MSD,France) Lọ 552,421 638,046 270 Invanz *, 1 g,Lọ (MSD,France) Lọ 552,422 638,047 271 Iressa, 250mg,Viên (AstraZeneca,UK) Viên 642,010 741,522 272 Iressa, 250mg,Viên (AstraZeneca,UK) Viên 642,011 741,523 273 Janumet , (50 + 850) mg,Viên (Patheon ,Italy) Viên 10,644 13,635 274 Janumet , (50 + 850) mg,Viên (Patheon ,Italy) Viên 10,643 13,633 275 Kalium chloratum biomedica , 500mg,Viên (Biomendi S.A,Czech Republic) Viên 1,500 2,048 276 Kalium chloratum biomedica , 500mg,Viên (Biomendi S.A,Czech Republic) Viên 1,499 2,046 277 Kefentech, 30 mg,Miếng (JEIL PHARMA,Korea) Miếng 8,783 11,528

    Page 15 of 49

  • STT Tên dược ĐVT Đơn giá bán BHYT Đơn giá viện phí Ghi chú

    278 Ketosteril , ,Viên (Labesfal,Portugal) Viên 13,545 17,351 279 Ketovazol , 2% 5g,Tube (Agimexpharm,Viet nam) Tube 3,150 4,300 280 Krenosin, 6mg/2ml,Lọ (,) Lọ 1,050,000 1,212,750 281 Lacipil , 4 mg,Viên (GSK,Spain) Viên 6,826 8,960 282 Lactate Ringer & Dextrose , 500 ml,Chai (FKB,Viet nam) Chai 10,416 13,671 283 Lactate Ringer & Dextrose , 500 ml,Chai (FKB,Viet nam) Chai 10,416 13,671 284 Lactate Ringer & Dextrose , 500 ml,Chai (FKB,Viet nam) Chai 10,416 13,671 285 Lamivudine Savi, 100mg,Viên (Savi Pharm,Viet nam) Viên 3,450 4,709 286 Laroscorbine , 1000 mg/5 ml,Ống (Cenexi SAS,France) Ống 17,801 22,803 287 Leflocin , 750mg/150ml,Chai (YURIA PHARM,Ukraine) Chai 215,000 252,840 288 Lidocain , 200 mg/10 ml,Ống (Egis,Hungary) Ống 15,330 19,638 289 Lidocain , 40 mg/2 ml,Ống (FKB,Viet nam) Ống 413 564 290 Lidocain , 40 mg/2 ml,Ống (FKB,Viet nam) Ống 413 564 291 Lidocain , 40 mg/2 ml,Ống (FKB,Viet nam) Ống 414 565 292 Lidocain , 40 mg/2 ml,Ống (FKB,Viet nam) Ống 414 565 293 Lidocain , 40 mg/2 ml,Ống (FKB,Viet nam) Ống 414 565 294 Lidocain Spray, 10% 38 g,Ống (Egis,Hungary) Ống 123,900 150,910 295 Lidocain Spray, 10% 38 g,Ống (Egis,Hungary) Ống 159,000 193,662 296 Lidocain Spray, 10% 38 g,Ống (Egis,Hungary) Ống 158,999 193,661 297 LipiTOR, 20 mg,Viên (Pfizer ,Ireland) Viên 15,941 20,420

    Page 16 of 49

  • STT Tên dược ĐVT Đơn giá bán BHYT Đơn giá viện phí Ghi chú 298 Lopid , 600 mg,Viên (Olic,Thailand) Viên 5,705 7,488 299 Lopid , 600 mg,Viên (Olic,Thailand) Viên 5,704 7,487 300 Loratadin Stada , 10mg,Viên (Stada ,Viet nam) Viên 481 656 301 Loratadin Stada , 10mg,Viên (Stada ,Viet nam) Viên 480 655 302 Losartan , 25mg,Viên (Cửu Long,Viet nam) Viên 211 288 303 Losartan , 25mg,Viên (Cửu Long,Viet nam) Viên 211 288 304 Lovenox , 40 mg/0.4 ml,Ống (Sanofi Winthrop ,France) Ống 85,381 107,580 305 Lovenox , 40 mg/0.4 ml,Ống (Sanofi Winthrop ,France) Ống 85,381 107,580 306 Lovenox , 60 mg/0.6 ml,Ống (Sanofi Winthrop ,France) Ống 113,163 137,832 307 L-Stafloxin , 500mg,Viên (Stada ,Viet nam) Viên 1,691 2,198 308 L-Stafloxin , 500mg,Viên (Stada ,Viet nam) Viên 1,689 2,196 309 Maladi B , 470 mg; 5 mg,Viên (Apimed,Viet nam) Viên 1,801 2,458 310 Maladi B , 470 mg; 5 mg,Viên (Apimed,Viet nam) Viên 1,800 2,457 311 Mannitol , 20% 250 ml,Chai (FKB,Viet nam) Chai 18,480 23,673 312 Marcaine Spinal Heavy , 0.5 % : 20 mg/4 ml,Ống (AstraZeneca ,France) Ống 37,872 48,514 313 Marvelon , ,Viên (Organon,Hà lan) Viên 2,787 3,804 314 Marvelon , ,Viên (Organon,Hà lan) Viên 2,786 3,803 315 MEDrol , 16 MG,Viên (Pfizer ,Italy) Viên 3,673 5,014 316 MEDrol , 16 MG,Viên (Pfizer ,Italy) Viên 3,673 5,014 317 MEDrol , 16 MG,Viên (Pfizer ,Italy) Viên 3,672 5,013

    Page 17 of 49

  • STT Tên dược ĐVT Đơn giá bán BHYT Đơn giá viện phí Ghi chú 318 MEDrol , 16 MG,Viên (Pfizer ,Italy) Viên 3,672 5,013 319 Medrol , 4 mg,Viên (Pfizer,Italy) Viên 983 1,342 320 Medrol , 4 mg,Viên (Pfizer,Italy) Viên 984 1,343 321 Meronem* , 1 g,Lọ (AstraZeneca ,Italy) Lọ 683,165 789,056 322 Meronem* , 1 g,Lọ (AstraZeneca ,Italy) Lọ 683,164 789,054 323 MethyCobal , 500 mcg,Viên (Eisai ,Japan) Viên 3,507 4,787 324 MethyCobal , 500 mcg,Viên (Eisai ,Japan) Viên 3,507 4,787 325 METRONIDAZOLE Kabi , 500 mg/100 ml,Lọ (FKB,Viet nam) Lọ 8,820 11,576 326 MeyerVILIPTIN, 50mg,Viên (Meyer - BPC,Viet nam) Viên 7,245 9,509 327 Mezamazol, 5mg,Viên (Hà Tây,Viet nam) Viên 588 802 328 Miacalcic , 50 IU/ml,Ống (Novartis ,Switzerland) Ống 87,870 110,716 329 Micardis , 40 mg,Viên (Boehringer ,GERMANY) Viên 9,831 12,903 330 Micardis , 40 mg,Viên (Boehringer ,GERMANY) Viên 9,832 12,905 331 Milian , 20ml,Lọ (OPC,Viet nam) Lọ 11,501 14,733 332 Milrinone, 1mg/1ml,Ống (,) Ống 1,599,000 1,726,920 333 Milrinone, 1mg/1ml,Ống (,) Ống 1,599,001 1,726,921 334 Milrinone, 1mg/1ml,Ống (,) Ống 1,599,000 1,726,920 335 Milrinone, 1mg/1ml,Ống (,) Ống 1,599,001 1,726,921 336 Mirzaten , 30mg,Viên (,Slovenia) Viên 14,501 18,576 337 Mixtard 30 Flexpen , 100 IU/ml x 3ml,Bút (Novo Nordisk ,Denmark) Bút 149,999 182,699

    Page 18 of 49

  • STT Tên dược ĐVT Đơn giá bán BHYT Đơn giá viện phí Ghi chú

    338 MMR, 0.5 ml,Lọ (Merck ,Mỹ) Lọ 153,849 187,388 339 MMR, 0.5 ml,Lọ (Merck ,Mỹ) Lọ 153,850 187,389 340 Mobic , 15 mg/1,5ml,Ống (Boehringer ,Spain) Ống 22,761 29,156 341 Mobic , 7.5mg,Viên (Boehringer ,Greece) Viên 9,121 11,971 342 Mobic , 7.5mg,Viên (Boehringer ,Greece) Viên 9,122 11,973 343 Morihepamin *, 8% 500 ml,Túi (Ajinomoto ,Japan) Túi 186,735 227,444 344 Motilium , 30 mg/ 30 mL,Lọ (Olic,Thailand) Lọ 23,798 30,486 345 Motilium-M , 10 mg,Viên (Olic,Thailand) Viên 1,812 2,474 346 Motilium-M , 10 mg,Viên (Olic,Thailand) Viên 1,813 2,475 347 Motilium-M , 10 mg,Viên (Olic,Thailand) Viên 1,813 2,475 348 Mucosta , 100 mg,Viên (Otsuka,Korea) Viên 3,479 4,749 349 Mucosta , 100 mg,Viên (Otsuka,Korea) Viên 3,480 4,750 350 Myonal , 50 mg,Viên (Eisai ,Japan) Viên 3,417 4,664 351 Myonal , 50 mg,Viên (Eisai ,Japan) Viên 3,416 4,663 352 Myonal , 50 mg,Viên (Eisai ,Japan) Viên 3,417 4,664 353 Natri Clorid , 0,9%-10ml,Chai (MEKOPHAR,Viet nam) Chai 2,500 3,413 354 Natribicarbonat , 1.4% 250 ml,Chai (FKB,Viet nam) Chai 31,973 40,957 355 Natriclorid , 0.9% 100 ml,Chai (FKB,Viet nam) Chai 7,455 9,785 356 Natriclorid , 0.9% 250 ml,Chai (FKB,Viet nam) Chai 7,980 10,474 357 Natriclorid , 0.9% 500ml,Chai (B.Braun ,Viet nam) Chai 11,025 14,124

    Page 19 of 49

  • STT Tên dược ĐVT Đơn giá bán BHYT Đơn giá viện phí Ghi chú 358 Natriclorid EP, 0.9% 100 ml,Chai (B.Braun ,Viet nam) Chai 8,400 11,025 359 Natriclorid Eye/ear/nose , 0.9% 10 ml,Lọ (Pharmedic,Viet nam) Lọ 2,900 3,959 360 Natriclorid, 0.9% 500 ml,Chai (FKB,Viet nam) Chai 8,400 11,025 361 Natrilix SR , 1.5 mg,Viên (Les ,France) Viên 3,266 4,458 362 Nebilet, 5 mg,Viên (Berlin Chemie,GERMANY) Viên 7,601 9,976 363 Nebilet, 5 mg,Viên (Berlin Chemie,GERMANY) Viên 7,600 9,975 364 Neo- Gynoternan, 100.000UI + 65.000UI + 500mg,Viên (MEKOPHAR,Viet nam) Viên 1,251 1,707 365 Neocilor , 5mg,Viên (Incepta Pharma,Bangladesh) Viên 2,050 2,798 366 Neostigmine , 0.5 mg/1 ml,Ống (Halmen,GERMANY) Ống 9,349 12,270 367 Neostigmine , 0.5 mg/1 ml,Ống (Halmen,GERMANY) Ống 9,350 12,272 368 Neo-Tergynan Vag. Suppo., 500 mg + 65000 IU + 100000 IU,Viên (Sophartex,France) Viên 11,801 15,117 369 Neo-Tergynan Vag. Suppo., 500 mg + 65000 IU + 100000 IU,Viên (Sophartex,France) Viên 11,800 15,116 370 Nephrosteril *, 7% 250 ml,Chai (FKB,Australia) Chai 91,799 115,667 371 Nephrosteril *, 7% 250 ml,Chai (FKB,Australia) Chai 91,800 115,668 372 Neurontin , 300 mg,Viên (Pfizer,GERMANY) Viên 11,315 14,494 373 Neurontin , 300 mg,Viên (Pfizer,GERMANY) Viên 11,316 14,496 374 Nexium Mups , 20 mg,Viên (AstraZeneca ,Sweden) Viên 22,456 28,766 375 NEXIum Mups , 40 MG,Viên (Astra Zeneca,Sweden) Viên 22,455 28,765

    Page 20 of 49

  • STT Tên dược ĐVT Đơn giá bán BHYT Đơn giá viện phí Ghi chú 376 NEXIum Mups , 40 MG,Viên (Astra Zeneca,Sweden) Viên 22,456 28,766 377 Nicarlol , 5mg,Viên (Agimexpharm,Viet nam) Viên 1,611 2,199 378 Nicarlol , 5mg,Viên (Agimexpharm,Viet nam) Viên 1,611 2,199 379 Nicarlol , 5mg,Viên (Agimexpharm,Viet nam) Viên 1,610 2,198 380 Nicomen , 5 mg,Viên (Standard Chem,Taiwan) Viên 3,501 4,779 381 Nifedipin Hasan Retard , 20 mg,Viên (Hasan,Viet nam) Viên 473 646 382 Nifedipin Hasan Retard , 20 mg,Viên (Hasan,Viet nam) Viên 474 647 383 NifeHexal 30 LA, 30mg,Viên (Lek Pharmaceutical s d.d,Slovenia) Viên 4,026 5,496 384 NifeHexal 30 LA, 30mg,Viên (Lek Pharmaceutical s d.d,Slovenia) Viên 4,026 5,496 385 NifeHexal 30 LA, 30mg,Viên (Lek Pharmaceutical s d.d,Slovenia) Viên 4,025 5,495 386 Nilkey , 20 mg,Viên (Davi,Viet nam) Viên 2,200 3,003 387 Nilkey , 20 mg,Viên (Davi,Viet nam) Viên 2,201 3,004 388 Nitromint Aerosol, 10g,Lọ (Egis,Hungary) Lọ 150,000 182,700 389 Nizoral Cream, 2% 10 g,Tube (Olic ,Thailand) Tube 30,813 39,472 390 NORadrenalin, 1mg/1ml,Ống (Vĩnh Phúc,Viet nam) Ống 26,000 33,306 391 Novofungin, 250mg,Viên (,) Viên 380 519 392 Nước cất A.T, 5ml,Ống (An Thiên,Viet nam) Ống 567 774 393 Nước cất A.T, 5ml,Ống (An Thiên,Viet nam) Ống 567 774 394 Nước vô khuẩn pha tiêm , 0.5L,Chai (MEKOPHAR,) Chai 14,499 18,573 395 Nước vô khuẩn pha tiêm , 0.5L,Chai (MEKOPHAR,) Chai 14,501 18,576

    Page 21 of 49

  • STT Tên dược ĐVT Đơn giá bán BHYT Đơn giá viện phí Ghi chú

    396 Nutrison Diason, 1 lít,Bịch (,) Bịch 250,000 294,000 397 Nutrison Diason, 1 lít,Bịch (,) Bịch 249,999 293,999 398 Nutrison Energy, 1 lít,Bịch (,) Bịch 245,001 288,121 399 Nutrison Energy, 1 lít,Bịch (,) Bịch 245,000 288,120

    400 Nutrison Multi Fibre , 1 lít,Bịch (,) Bịch 220,000 267,960

    401 Obimin , ,Viên (United Pharma,Viet nam) Viên 1,939 2,647 402 Obimin , ,Viên (United Pharma,Viet nam) Viên 1,940 2,648 403 Oflovid Sol , 0.3% 5 ml,Lọ (Santen,Japan) Lọ 55,872 70,398 404 Olopat OD, 0,2% 3ml,Lọ (Ciron Drugs& Pharmaceutic als (P) Ltd.,India) Lọ 88,999 112,139 405 Olopat OD, 0,2% 3ml,Lọ (Ciron Drugs& Pharmaceutic als (P) Ltd.,India) Lọ 89,000 112,140 406 Oxacilin , 1 g,Lọ (Bidiphar 1,Viet nam) Lọ 14,826 18,992 407 Oxacilin , 1 g,Lọ (Bidiphar 1,Viet nam) Lọ 14,826 18,992 408 Oxy già , 3% 60ml,Chai (OPC,Viet nam) Chai 1,470 2,007 409 Panagin, (140 + 158) mg,Viên (G.Richter,Hungary) Viên 1,554 2,121 410 Pantoloc , 20mg,Viên (Takeda GmbH,GERMANY) Viên 14,901 19,088

    Page 22 of 49

  • STT Tên dược ĐVT Đơn giá bán BHYT Đơn giá viện phí Ghi chú 411 Pantoloc , 20mg,Viên (Takeda GmbH,GERMANY) Viên 14,901 19,088 412 Pantoloc , 20mg,Viên (Takeda GmbH,GERMANY) Viên 14,900 19,087 413 Pantoloc , 20mg,Viên (Takeda GmbH,GERMANY) Viên 14,900 19,087 414 Pantoloc I.V, 40mg,Lọ (Takeda GmbH,GERMANY) Lọ 145,999 177,827 415 Paratramol, 325mg + 37,5mg,Viên (Pharmaceutical,Poland) Viên 7,140 9,371 416 Paratramol, 325mg + 37,5mg,Viên (Pharmaceutical,Poland) Viên 7,140 9,371 417 Paratramol, 325mg + 37,5mg,Viên (Pharmaceutical,Poland) Viên 7,140 9,371 418 Pataday, 0.2%; 2.5 ml,Chai (Alcon,Mỹ) Chai 131,101 159,681 419 Pataday, 0.2%; 2.5 ml,Chai (Alcon,Mỹ) Chai 131,100 159,680 420 Pelearto, 20 mg,Viên (Savi Pharm,Viet nam) Viên 748 1,021 421 Pelearto, 20 mg,Viên (Savi Pharm,Viet nam) Viên 748 1,021 422 Pelearto, 20 mg,Viên (Savi Pharm,Viet nam) Viên 749 1,023 423 Pelearto, 20 mg,Viên (Savi Pharm,Viet nam) Viên 749 1,023 424 Pepsane, ,Gói (Laboratoire Aguettant,France) Gói 4,330 5,910 425 Perfalgan , 1g/100 ml,Lọ (BMS,Italy) Lọ 47,731 61,144 426 Perfalgan , 1g/100 ml,Lọ (BMS,Italy) Lọ 47,731 61,144 427 Perfalgan , 1g/100 ml,Lọ (BMS,Italy) Lọ 47,730 61,143 428 Perfalgan , 1g/100 ml,Lọ (BMS,Italy) Lọ 47,730 61,143 429 Perfalgan , 1g/100 ml,Lọ (BMS,Italy) Lọ 47,730 61,143 430 Perfalgan , 1g/100 ml,Lọ (BMS,Italy) Lọ 47,731 61,144

    Page 23 of 49

  • STT Tên dược ĐVT Đơn giá bán BHYT Đơn giá viện phí Ghi chú 431 Periolimel N4E , 1000ml,Túi (,) Túi 696,501 804,459 432 Periolimel N4E , 1000ml,Túi (,) Túi 696,500 804,458 433 Phosphalugel Susp., 12.38 g/ 20 g,Gói (Pharmatis,France) Gói 3,751 5,120 434 Phosphalugel Susp., 12.38 g/ 20 g,Gói (Pharmatis,France) Gói 3,752 5,122 435 Pipolphen , 50 mg/2 ml,Ống (Egis,Hungary) Ống 13,501 17,295 436 Pipolphen , 50 mg/2 ml,Ống (Egis,Hungary) Ống 13,500 17,294 437 Piracetam , 3 g/15 ml,Ống (Egis,Hungary) Ống 29,900 38,302 438 Piracetam , 3 g/15 ml,Ống (Egis,Hungary) Ống 29,901 38,303 439 Plavix , 75 mg,Viên (Sanofi Winthrop ,France) Viên 17,704 22,679 440 Pletaal , 100 mg,Viên (Otsuka,Korea) Viên 8,983 11,790 441 Pletaal , 100 mg,Viên (Otsuka,Korea) Viên 8,982 11,789 442 Pomulin, 0.6g,Ống (Oriental,Taiwan) Ống 129,501 157,732 443 Pomulin, 0.6g,Ống (Oriental,Taiwan) Ống 129,500 157,731 444 Potassium Chloride Proamp, 10% 1G/10 ml,Ống ( Aguettant,France) Ống 5,501 7,220 445 Potassium Chloride Proamp, 10% 1G/10 ml,Ống ( Aguettant,France) Ống 5,500 7,219 446 Potassium Chloride Proamp, 10% 1G/10 ml,Ống ( Aguettant,France) Ống 5,500 7,219 447 Potassium Chloride Proamp, 10% 1G/10 ml,Ống ( Aguettant,France) Ống 5,501 7,220 448 Povidin gạc,Miếng (Pharmedic,Viet nam) Miếng 7,873 10,333 449 Povidin gạc,Miếng (Pharmedic,Viet nam) Miếng 7,872 10,332 450 Pracetam, 800mg,Viên (Stada ,Viet nam) Viên 1,250 1,706

    Page 24 of 49

  • STT Tên dược ĐVT Đơn giá bán BHYT Đơn giá viện phí Ghi chú 451 Pracetam, 800mg,Viên (Stada ,Viet nam) Viên 1,251 1,707 452 Prezinton , 8mg,Viên (PT Dexa Medica,Indonesia) Viên 5,210 7,112 453 Propofol-Lipuro , 1% 20ml,Lọ (B.Braun ,GERMANY) Lọ 94,500 119,070 454 Propofol-Lipuro , 1% 20ml,Lọ (B.Braun ,GERMANY) Lọ 94,500 119,070 455 Proxacin, 1% 200mg/20ml,Lọ (Warsaw,Balan) Lọ 136,000 165,648 456 Pulmicort respules, 500 mcg/2 ml,Tube (AstraZeneca,Sweden) Tube 13,835 17,723 457 Pulmicort respules, 500 mcg/2 ml,Tube (AstraZeneca,Sweden) Tube 13,834 17,721 458 Pyraneuro, 12,5 mg + 12,5 mg + 12,5 mcg ,Viên (Hà Tây,Viet nam) Viên 501 684 459 Pyraneuro, 12,5 mg + 12,5 mg + 12,5 mcg ,Viên (Hà Tây,Viet nam) Viên 500 683 460 REMINYL, 8 mg,Viên (Jannsen,ITALIA) Viên 29,199 37,404 461 RENApril, 10 MG,Viên (Balkan pharma,Bungari) Viên 519 709 462 Renapril, 5 mg,Viên (Balkan pharma,Bungari) Viên 420 573 463 Rifampicin , 150 mg,Viên (Mekophar,Viet nam) Viên 1,347 1,839 464 Ringer Lactat EP , 500 ml,Chai (B.Braun,Viet nam) Chai 11,466 14,688

    465 Ringerfundin, 500ml,Chai (B.Braun ,GERMANY) Chai 19,950 25,556 466 Risenate, 70 mg,Viên (Dat Vi Phu,Viet nam) Viên 4,899 6,687 467 Risenate, 70 mg,Viên (Dat Vi Phu,Viet nam) Viên 4,900 6,689

    Page 25 of 49

  • STT Tên dược ĐVT Đơn giá bán BHYT Đơn giá viện phí Ghi chú 468 Rocuronium Kabi, 50mg/5ml,Ống (Fresenius Kabi ,Australia) Ống 60,000 75,600 469 Rocuronium Kabi, 50mg/5ml,Ống (Fresenius Kabi ,Australia) Ống 59,999 75,599 470 RotaTEQ , 2 ml,Lọ (,) Lọ 500,300 588,353 471 RotaTEQ , 2 ml,Lọ (,) Lọ 500,301 588,354 472 Sanlein Eye , 0.1% 5 ml,Lọ (Santen ,Japan) Lọ 62,158 78,320 473 Sanyrene , 20 ml,Lọ (Urgo,France) Lọ 142,200 173,200 474 Savi Certiryl ,Viên (Savi Pharm,Viet nam) Viên 246 336 475 Savi Certiryl ,Viên (Savi Pharm,Viet nam) Viên 245 335 476 Savi Certiryl ,Viên (Savi Pharm,Viet nam) Viên 246 336 477 Savi Fexo , 60mg,Viên (Savi Pharm,Viet nam) Viên 876 1,196 478 Savi Fexo , 60mg,Viên (Savi Pharm,Viet nam) Viên 875 1,195 479 Savi Irbesartan , 150mg,Viên (Savi Pharm,Viet nam) Viên 1,090 1,488 480 Savi Irbesartan , 150mg,Viên (Savi Pharm,Viet nam) Viên 1,091 1,489 481 SaVi Pantoprazole, 40mg,Viên (Savi Pharm,Viet nam) Viên 836 1,141 482 SaVi Pantoprazole, 40mg,Viên (Savi Pharm,Viet nam) Viên 835 1,140 483 SaVi Pantoprazole, 40mg,Viên (Savi Pharm,Viet nam) Viên 836 1,141 484 SaVi Telmisartan , 40mg,Viên (Savi Pharm,Viet nam) Viên 740 1,010 485 Sibelium , 5 mg,Viên (Jannsen,Thailand) Viên 4,871 6,649 486 Sibelium , 5 mg,Viên (Jannsen,Thailand) Viên 4,871 6,649 487 Sibelium , 5 mg,Viên (Jannsen,Thailand) Viên 4,870 6,648

    Page 26 of 49

  • STT Tên dược ĐVT Đơn giá bán BHYT Đơn giá viện phí Ghi chú 488 Sibelium , 5 mg,Viên (Jannsen,Thailand) Viên 4,870 6,648 489 Sifrol, 0,25 mg,Viên (Boehringer ,GERMANY) Viên 9,737 12,780 490 Sifrol, 0,25 mg,Viên (Boehringer ,GERMANY) Viên 9,738 12,782 491 Silymarin, 70mg,Viên (Đồng Nai,Viet nam) Viên 420 573 492 Siofor , 500mg,Viên (Menarini - von Heyden GmbH,GERMANY) Viên 1,045 1,427 493 Siofor , 500mg,Viên (Menarini - von Heyden GmbH,GERMANY) Viên 1,046 1,428 494 Siofor , 500mg,Viên (Menarini - von Heyden GmbH,GERMANY) Viên 1,046 1,428 495 Siofor , 850mg,Viên (Menarini - von Heyden GmbH,GERMANY) Viên 1,631 2,226 496 Siofor , 850mg,Viên (Menarini - von Heyden GmbH,GERMANY) Viên 1,631 2,226 497 Smecta , 3 g,Gói (Beaufour Ipsen ,France) Gói 3,476 4,745 498 Smecta , 3 g,Gói (Beaufour Ipsen ,France) Gói 3,474 4,742 499 Smoflipid , 20% (6.0g + 6.0g + 5.0g + 3.0g) 250ml,Chai (Fresenius Kabi ,Áo) Chai 155,000 188,790

    500 Smoflipid , 20% (6.0g + 6.0g + 5.0g + 3.0g) 250ml,Chai (Fresenius Kabi ,Áo) Chai 155,001 188,791 501 Sodium chloride, 0.9% 1000 ml,Chai (Mekophar,Viet nam) Chai 16,800 21,521 502 Sodium chloride, 3% 100ml,Chai (MEKOPHAR,Viet nam) Chai 12,000 15,372 503 Sodium chloride, 3% 100ml,Chai (MEKOPHAR,Viet nam) Chai 11,999 15,371 504 Solu Medrol, 40 mg/2 ml,Ống (Pfizer ,Belgium) Ống 36,410 46,641

    Page 27 of 49

  • STT Tên dược ĐVT Đơn giá bán BHYT Đơn giá viện phí Ghi chú 505 Solu Medrol, 40 mg/2 ml,Ống (Pfizer ,Belgium) Ống 36,411 46,642 506 Solu Medrol, 40 mg/2 ml,Ống (Pfizer ,Belgium) Ống 36,411 46,642 507 Somazina (Gói), 1000mg,Gói (Ferrer ,Spain) Gói 100,001 126,001 508 Somazina (Gói), 1000mg,Gói (Ferrer ,Spain) Gói 100,000 126,000 509 Somazina (Gói), 1000mg,Gói (Ferrer ,Spain) Gói 100,001 126,001 510 Somazina (Gói), 1000mg,Gói (Ferrer ,Spain) Gói 100,000 126,000 511 Somazina (Gói), 1000mg,Gói (Ferrer ,Spain) Gói 100,000 126,000 512 Somazina (Gói), 1000mg,Gói (Ferrer ,Spain) Gói 100,001 126,001 513 SOMAZINA (Ống), 500 mg / 4 ml,Ống (Ferrer ,Spain) Ống 51,899 66,483 514 SOMAZINA (Ống), 500 mg / 4 ml,Ống (Ferrer ,Spain) Ống 51,900 66,484 515 Sorbitol , 5g ,Gói (Bình Thuận,Viet nam) Gói 1,050 1,433 516 Spinolac fort, 50mg; 40mg,Viên (Hasan Dermapharm,Viet nam) Viên 2,373 3,239 517 Sporal , 100 mg,Viên (Olic ,Thailand) Viên 18,975 24,308 518 Sporal , 100 mg,Viên (Olic ,Thailand) Viên 18,976 24,309 519 Stalevo, 100+25+200 mg,Viên (Oriental,Poland) Viên 17,975 23,027 520 Sterilised water for injection , 10ml,Ống (Euromed,PHILIPPINES) Ống 1,890 2,580 521 Sterilised water for injection , 10ml,Ống (Euromed,PHILIPPINES) Ống 1,890 2,580 522 Sterogyl , 2000000ui/100ml ,Chai (DMS Farmaceutici S.p.a,ITALIA) Chai 110,000 133,980 523 Sterolow, 20mg,Viên (Savi Pharm,Viet nam) Viên 1,719 2,347 524 Stugeron , 25 mg,Viên (Jannsen,Thailand) Viên 673 919

    Page 28 of 49

  • STT Tên dược ĐVT Đơn giá bán BHYT Đơn giá viện phí Ghi chú 525 Stugeron , 25 mg,Viên (Jannsen,Thailand) Viên 674 920 526 Sulcilat , 750 mg,Viên (,Turkey) Viên 26,000 33,306 527 Symbicort Turbuhaler, 160mcg + 4,5mcg 60 liều,Lọ (AstraZeneca,Sweden) Lọ 286,440 336,854 528 TADARITIN, 5mg,Viên (Laboratoire Aguettant,Spain) Viên 6,231 8,178 529 Tanakan , 40 mg,Viên (Beaufour Ipsen ,France) Viên 4,031 5,502 530 Tanakan , 40 mg,Viên (Beaufour Ipsen ,France) Viên 4,032 5,504 531 Tanakan , 40 mg,Viên (Beaufour Ipsen ,France) Viên 4,032 5,504 532 Tanakan , 40 mg,Viên (Beaufour Ipsen ,France) Viên 4,031 5,502 533 Tanatril , 10 mg,Viên (Tanabe ,Indonesia) Viên 6,048 7,938 534 Tanatril , 5 mg,Viên (Tanabe ,Indonesia) Viên 4,414 6,025 535 Tanganil , 500 mg,Viên (Pierre Fabre,France) Viên 4,613 6,297 536 Tanganil , 500 mg,Viên (Pierre Fabre,France) Viên 4,612 6,296 537 Tanganil , 500 mg,Viên (Pierre Fabre,France) Viên 4,612 6,296 538 Tanganil , 500 mg,Viên (Pierre Fabre,France) Viên 4,613 6,297 539 Tanganil , 500 mg,Viên (Pierre Fabre,France) Viên 4,613 6,297 540 Tanganil , 500 mg/5 ml,Ống (Pierre Fabre,France) Ống 14,368 18,405 541 Tarceva, 150 mg,Viên (Roche ,ITALIA) Viên 668,710 772,360 542 TardyFeron B9 , 50mg sắt + 0,35mg acid folic,Viên (Pierre Fabre ,France) Viên 2,850 3,890 543 Tatanol , 500 mg,Viên (Pymepharco ,Viet nam) Viên 305 417 544 Tavanic , 250mg/50ml,Lọ (Sanofi ,GERMANY) Lọ 122,499 149,204

    Page 29 of 49

  • STT Tên dược ĐVT Đơn giá bán BHYT Đơn giá viện phí Ghi chú 545 Tegretol CR , 200 mg,Viên (Novartis ,Italy) Viên 3,661 4,997 546 Tegretol CR , 200 mg,Viên (Novartis ,Italy) Viên 3,662 4,999 547 Tegretol, 200 mg,Viên (Novartis ,ITALIA) Viên 3,660 4,996 548 Tegretol, 200 mg,Viên (Novartis ,ITALIA) Viên 3,661 4,997 549 Telma , 20 mg,Viên (Glenmark ,India) Viên 1,150 1,570 550 Telma , 20 mg,Viên (Glenmark ,India) Viên 1,149 1,569 551 Terpin codein 10, 10mg + 100mg,Viên (Cửu Long,Viet nam) Viên 313 427 552 Terpin codein 10, 10mg + 100mg,Viên (Cửu Long,Viet nam) Viên 314 428 553 Tetracycline Oint., 1%,Tube (Mebipharco,Viet nam) Tube 6,000 7,875 554 Tetraspan , 6% 500ml,Chai (B.Braun- Malaysia,Switzerland) Chai 120,000 146,160 555 Tetraspan , 6% 500ml,Chai (B.Braun- Malaysia,Switzerland) Chai 119,999 146,159 556 Theostat L.P. , 100 mg,Viên (Pierre Fabre ,France) Viên 1,636 2,233 557 Theostat L.P. , 100 mg,Viên (Pierre Fabre ,France) Viên 1,637 2,234 558 Thyrozol , 10 mg,Viên (Merck KGaA,GERMANY) Viên 2,056 2,807 559 Thyrozol , 10 mg,Viên (Merck KGaA,GERMANY) Viên 2,057 2,808 560 Tienam* , 500 mg + 500 mg,Lọ (MSD,Mỹ) Lọ 370,260 435,426 561 Tienam* , 500 mg + 500 mg,Lọ (MSD,Mỹ) Lọ 370,259 435,425 562 Tilatep *, 200mg,Lọ (Standard,Taiwan) Lọ 275,000 323,400 563 Timmak, 3mg,Viên (SPM,Viet nam) Viên 1,850 2,525

    Page 30 of 49

  • STT Tên dược ĐVT Đơn giá bán BHYT Đơn giá viện phí Ghi chú 564 Timolol Eye , 0.5% 5 ml,Lọ (Alcon,Belgium) Lọ 42,201 54,059 565 Timolol Eye , 0.5% 5 ml,Lọ (Alcon,Belgium) Lọ 42,200 54,058 566 Timolol Eye , 0.5% 5 ml,Lọ (Alcon,Belgium) Lọ 42,200 54,058 567 Timolol Eye , 0.5% 5 ml,Lọ (Alcon,Belgium) Lọ 42,201 54,059 568 Timolol Eye , 0.5% 5 ml,Lọ (Alcon,Belgium) Lọ 42,200 54,058 569 Tinidazol, 500mg,Viên (Domesco,Viet nam) Viên 1,500 2,048 570 Tobradex Eye , 0,3% + 0,1%, 5 ml,Lọ (Alcon,Belgium) Lọ 45,100 57,773 571 Tobradex Eye , 0,3% + 0,1%, 5 ml,Lọ (Alcon,Belgium) Lọ 45,101 57,774 572 Tobradex Eye , 0,3% + 0,1%, 5 ml,Lọ (Alcon,Belgium) Lọ 45,101 57,774 573 Tobradex Eye , 0,3% + 0,1%, 5 ml,Lọ (Alcon,Belgium) Lọ 45,100 57,773 574 Topamax , 25 mg,Viên (Cilag ,Sweden) Viên 5,447 7,149 575 Topamax , 25 mg,Viên (Cilag ,Sweden) Viên 5,448 7,151 576 Trileptal , 300 mg,Viên (Novartis,Italy) Viên 8,064 10,584 577 Trileptal , 300 mg,Viên (Novartis,Italy) Viên 8,064 10,584 578 Troysar AM , 5mg + 50 mg,Viên (Troiika,India) Viên 5,201 7,099 579 Troysar AM , 5mg + 50 mg,Viên (Troiika,India) Viên 5,200 7,098 580 Troysar AM , 5mg + 50 mg,Viên (Troiika,India) Viên 5,201 7,099 581 Trymo , 120 mg,Viên (Raptakos,India) Viên 2,100 2,867

    Page 31 of 49

  • STT Tên dược ĐVT Đơn giá bán BHYT Đơn giá viện phí Ghi chú

    582 TS-One, 20mg,Viên (TAIHO PHARMA,Japan) Viên 121,427 147,898 583 TS-One, 20mg,Viên (TAIHO PHARMA,Japan) Viên 121,428 147,899 584 Twynsta, 5mg + 40mg,Viên (Cipla LTD,India) Viên 12,482 15,989 585 Ultracet , (37.5 + 325) mg,Viên (Janssen ,Korea) Viên 8,000 10,500 586 Ultracet , (37.5 + 325) mg,Viên (Janssen ,Korea) Viên 7,999 10,499 587 Ultracet , (37.5 + 325) mg,Viên (Janssen ,Korea) Viên 7,999 10,499 588 Ultracet , (37.5 + 325) mg,Viên (Janssen ,Korea) Viên 8,000 10,500 589 VA- MENGOC BC,Lọ (,Cu ba) Lọ 166,320 202,578 590 Vaselin dán, 5 x 6 cm,Miếng (,) Miếng 2,000 2,730 591 Vaseline Pure, 10g,Tube (OPC,Viet nam) Tube 12,000 15,372 592 Vaseline Pure, 10g,Tube (OPC,Viet nam) Tube 12,000 15,372 593 Vaseline Pure, 10g,Tube (OPC,Viet nam) Tube 12,500 16,013 594 Vaseline Pure, 10g,Tube (OPC,Viet nam) Tube 12,000 15,372 595 Vaseline Pure, 10g,Tube (OPC,Viet nam) Tube 12,001 15,373 596 Vaseline Pure, 10g,Tube (OPC,Viet nam) Tube 11,000 14,438 597 Vaseline Pure, 10g,Tube (OPC,Viet nam) Tube 12,001 15,373 598 Vastarel MR , 35 mg,Viên (Servier ,France) Viên 2,705 3,693 599 Vastarel MR , 35 mg,Viên (Servier ,France) Viên 2,706 3,694

    Page 32 of 49

  • STT Tên dược ĐVT Đơn giá bán BHYT Đơn giá viện phí Ghi chú

    600 VAT , 0.5 ml,Ống (IVAC,Viet nam) Ống 12,180 15,603 601 Ventolin Inhaler complete, 100 mcg/liều x 200 liều,Lọ (Glaxo SmithKline,Spain) Lọ 76,379 96,238 602 Vinphacine , 500 mg,Lọ (Vinphaco,Viet nam) Lọ 7,770 10,199 603 Vinphatoxin , 5 IU/1 ml,Ống (Vinphaco,Viet nam) Ống 2,310 3,153 604 Vinphatoxin , 5 IU/1 ml,Ống (Vinphaco,Viet nam) Ống 2,310 3,153 605 Vintanil, 500mg/5ml,Ống (Vinphaco,Viet nam) Ống 12,600 16,141 606 Vitamin B1 , 50 mg,Viên (MEKOPHAR,Viet nam) Viên 147 201 607 Vitamin C , 500mg,Viên (Vidipha,Viet nam) Viên 168 229 608 Vitamin C , 500mg,Viên (OPC,Viet nam) Viên 265 362 609 Vitamin C , 500mg,Viên (OPC,Viet nam) Viên 266 363 610 Vitamin C , 500mg,Viên (OPC,Viet nam) Viên 265 362 611 Vitamin C , 500mg,Viên (OPC,Viet nam) Viên 266 363 612 Vitamin C Stada , 1g,Viên (Stada ,Viet nam) Viên 1,901 2,595 613 Vitamin E , 400 IU,Viên (Pymepharco,Viet nam) Viên 480 655 614 Vitamin E , 400 IU,Viên (Pymepharco,Viet nam) Viên 481 656 615 Vitamin K1 , 10 mg/1 ml,Ống (danapha,Viet nam) Ống 1,743 2,379 616 Vitamin PP, 500mg,Viên (Khanh Hoa,Viet nam) Viên 163 223 617 Vitamin PP, 500mg,Viên (Khanh Hoa,Viet nam) Viên 164 224 618 VI-TAN 1, 110g,Gói (,Viet nam) Gói 3,228 4,406 619 VI-TAN 1, 110g,Gói (,Viet nam) Gói 3,227 4,405

    Page 33 of 49

  • STT Tên dược ĐVT Đơn giá bán BHYT Đơn giá viện phí Ghi chú 620 VITARALS, 20ml,Chai (Pharmedic,Viet nam) Chai 13,000 16,653 621 VITARALS, 20ml,Chai (Pharmedic,Viet nam) Chai 13,000 16,653 622 Voltaren , 75 mg/3 ml,Ống (Novartis ,Switzerland) Ống 18,066 23,143 623 Voltaren , 75 mg/3 ml,Ống (Novartis ,Switzerland) Ống 18,065 23,141 624 Voltaren Emulgel , 1% 20 g,Tube (Novartis ,Switzerland) Tube 63,200 79,632 625 Voltaren Emulgel , 1% 20 g,Tube (Novartis ,Switzerland) Tube 63,200 79,632 626 Xatral XL , 10 mg,Viên (Sanofi ,France) Viên 15,291 19,588 627 Xeloda , 500 mg,Viên (Roche,Mexico) Viên 62,290 78,485 628 Xeloda , 500 mg,Viên (Roche,Mexico) Viên 62,291 78,486 629 Xylocain Jelly , 2% 30 g,Tube (AstraZeneca ,Australia) Tube 55,601 70,057 630 Xylocain Jelly , 2% 30 g,Tube (AstraZeneca ,Australia) Tube 55,600 70,056 631 Xylocain Jelly , 2% 30 g,Tube (AstraZeneca ,Australia) Tube 55,601 70,057 632 Xylofar Nasal , 0.05%,Lọ (,) Lọ 6,000 7,875 633 Zafular, 200mg,Viên (Medochemie ,Cyprus) Viên 4,001 5,461 634 Zapnex, 10mg,Viên (Dat Vi Phu,Viet nam) Viên 416 568 635 Zapnex, 10mg,Viên (Dat Vi Phu,Viet nam) Viên 415 567 636 Zeprilnas, 50mg,Viên (Meyer - BPC,Viet nam) Viên 3,200 4,368 637 Zeprilnas, 50mg,Viên (Meyer - BPC,Viet nam) Viên 3,199 4,367 638 Zeprilnas, 50mg,Viên (Meyer - BPC,Viet nam) Viên 3,200 4,368 639 Zincviet, 120mg,Chai (Laboratoire Aguettant,Pakistan) Chai 24,150 30,936

    Page 34 of 49

  • STT Tên dược ĐVT Đơn giá bán BHYT Đơn giá viện phí Ghi chú 640 Zinnat , 500 mg,Viên (GSK,UK) Viên 22,130 28,349 641 Zinnat , 500 mg,Viên (GSK,UK) Viên 22,131 28,350 642 Zitromax, 500mg,Viên (Haupt ,ITALIA) Viên 89,820 113,173 643 Zoloft , 50 mg,Viên (Pfizer ,Australia) Viên 14,088 18,046 644 Zoloft , 50 mg,Viên (Pfizer ,Australia) Viên 14,087 18,045 645 Zopistad, 7.5mg,Viên (Stada ,Viet nam) Viên 2,400 3,276

    DANH MỤC VẬT TƯ TIÊU HAO1 Airway , Size 2, 80 mm,Cái (Greetmed,CHINA) Cái 3,400 7,956 2 Airway , Size 4, 100 mm,Cái (Greetmed,CHINA) Cái 3,400 7,956 3 Airway , Size 4, 100 mm,Cái (Greetmed,CHINA) Cái 3,399 7,954 4 ANIOSPRAY 29, 1L,Chai (,) Chai 219,240 383,670 5 Áo phẫu thuật L (45gsm) (NTI),Bộ (,) Bộ 29,700 56,430 6 Băng cá nhân Urgoplast, 2 × 6 cm,Miếng (Urgo,Thailand) Miếng 450 1,053 7 Băng cuộn không vô trùng, 9cm x 2.5m ,Cuộn (DANAMECO,Viet nam) Cuộn 1,323 3,096 8 Băng dán sườn Urgo Crepe , 10 cm × 4.5 m,Cuộn (Urgo,Thailand) Cuộn 119,500 209,125 9 Băng dán vô trùng Ioban 6650, 60 cm x 45 cm,Miếng (3 M,) Miếng 150,000 262,500 10 Băng dán vô trùng Ioban 6650, 60 cm x 45 cm,Miếng (3 M,) Miếng 149,999 262,498 11 Băng keo lụa Urgosyval trần, 2.5 cm x 5 m,Cuộn (Urgo,France) Cuộn 16,830 35,343 12 Băng phim trong vô trùng dán kim luồn 1623W, 6cm x 7cm,Miếng (,Mỹ) Miếng 5,700 12,540

    Page 35 of 49

  • STT Tên dược ĐVT Đơn giá bán BHYT Đơn giá viện phí Ghi chú

    13 Băng phim trong vô trùng dán kim luồn 1623W, 6cm x 7cm,Miếng (,Mỹ) Miếng 5,700 12,540 14 Băng thun 2 móc, 0.075 m x 3 m ,Cuộn (Bảo Thạch,Viet nam) Cuộn 8,925 19,635 15 Băng thun 3 móc, 0.1 m x 3 m ,Cuộn (Bảo Thạch,Viet nam) Cuộn 11,550 24,255 16 Băng Urgoderm 10 cm x 10 m (để cắt miếng cố định kim luồn 10x6cm và các loại kim khác 10x15 cm), 10 cm x 10 m,Cuộn (Urgo,Thailand) Cuộn 168,000 294,000 17 Băng Urgoderm 15 cm x 10 m (để cắt miếng cố định kim luồn 10x6cm và các loại kim khác 10x15 cm), 15 cm x 10 cm,Cuộn (Urgo,Thailand) Cuộn 227,800 398,650 18 Băng Urgoderm 15 cm x 10 m (để cắt miếng cố định kim luồn 10x6cm và các loại kim khác 10x15 cm), 15 cm x 10 cm,Cuộn (Urgo,Thailand) Cuộn 227,800 398,650 19 Bao camera vô trùng ,Cái (Tuong Lai,Viet nam) Cái 6,100 13,420 20 Bao cao su Vip,Cái (,) Cái 660 1,544 21 Bao dây đốt ,Cái (Tuong Lai,Viet nam) Cái 5,700 12,540 22 Bộ hút đàm kín 12,Bộ (,) Bộ 14,000 29,400 23 Bộ Karman (đã tiệt trùng),Bộ (,) Bộ 45,000 85,500 24 Bộ Karman (đã tiệt trùng),Bộ (,) Bộ 45,001 85,502 25 Bộ khăn can thiệp mạch vành DSA (NTI),Bộ (,) Bộ 246,380 431,165 26 Bộ khăn phẫu thuật tổng quát (NTI),Bộ (,) Bộ 213,401 373,452 27 Bộ khăn phẫu thuật tổng quát (NTI),Bộ (,) Bộ 213,400 373,450 28 Bộ khăn sanh mổ (NTI),Bộ (,) Bộ 244,440 427,770 29 Bộ khăn sanh mổ,Bộ (,) Bộ 244,440 427,770 30 Bộ lọc cô đặc máu cho trẻ em và người lớn HPH 400TS,Bộ (Medivators (Minntech),Mỹ) Bộ 2,583,000 4,029,480

    Page 36 of 49

  • STT Tên dược ĐVT Đơn giá bán BHYT Đơn giá viện phí Ghi chú 31 Bộ ống mẫu cho máy đo độ đông máu HR-ACT, 11828243,Cái (,) Cái 81,900 155,610 32 Bơm tiêm 10ml + kim 23 VKC,Cái (Cửu Long,Viet nam) Cái 873 2,043 33 Bơm tiêm 10ml + kim 23 VKC,Cái (Cửu Long,Viet nam) Cái 874 2,045 34 Bơm tiêm 10ml + kim 23 VKC,Cái (Cửu Long,Viet nam) Cái 874 2,045 35 Bơm tiêm 10ml + kim 23 VKC,Cái (Cửu Long,Viet nam) Cái 873 2,043 36 Bơm tiêm 1ml + kim VKC,Cái (Cửu Long,Viet nam) Cái 555 1,299 37 Bơm tiêm 20ml + kim VKC,Cái (Cửu Long,Viet nam) Cái 1,491 3,489 38 Bơm tiêm 3cc + 25G VKC,Cái (,) Cái 567 1,327 39 Bơm tiêm 3ml + kim 25* 5/8 VKC,Cái (Cửu Long,Viet nam) Cái 567 1,327 40 Bơm tiêm 3ml + kim 25* 5/8 VKC,Cái (Cửu Long,Viet nam) Cái 567 1,327 41 Bơm tiêm 50ml cho ăn + tiêm VKC,Cái (Cửu Long,Viet nam) Cái 3,675 8,600 42 Bơm tiêm 50ml cho ăn + tiêm VKC,Cái (Cửu Long,Viet nam) Cái 3,675 8,600 43 Bơm tiêm 5ml + kim 23 G VKC,Cái (Cửu Long,Viet nam) Cái 578 1,353 44 Bơm tiêm có kim (O.Thy), 50 ml/cc,Cái (Dong Shin,Korea) Cái 3,000 7,020 45 Bơm tiêm có kim 5ml, 25G VKC ,Cái (Cửu Long,Viet nam) Cái 578 1,353 46 Bơm tiêm Merit Medallion [IDS], 3ml,Cái (Merit Medical,Mỹ) Cái 62,620 118,978 47 Bơm tiêm Omnican 100IU/1ml, 100 IU/1 ml, 30G x 1/2",Cái (B.Braun ,GERMANY) Cái 2,837 6,639 48 Bóng bóp giúp thở (Ambu ) người lớn ,Bộ (Unomedical,Mỹ) Bộ 462,000 808,500 49 Bông gạc tiệt trùng (Alcohol Pads), 50 x60mm,Cái (Medica,CHINA) Cái 331 775 50 Bông gạc tiệt trùng (Alcohol Pads), 50 x60mm,Cái (Medica,CHINA) Cái 330 772

    Page 37 of 49

  • STT Tên dược ĐVT Đơn giá bán BHYT Đơn giá viện phí Ghi chú

    51 Bông hút nước chưa vô trùng , 3x3cm, 500gr,Gói (DANAMECO,Viet nam) Gói 67,946 129,097 52 Bông hút nước y tế chưa vô trùng , cuộn/1kg,Kg (DANAMECO,Viet nam) Kg 126,000 220,500 53 Bông hút nước y tế chưa vô trùng , cuộn/1kg,Kg (DANAMECO,Viet nam) Kg 126,000 220,500 54 Bông mỡ không hút nước, 1 kg,Kg (Bảo Thạch,Viet nam) Kg 105,000 183,750 55 Bông viên , 500gr,Gói (DANAMECO,Viet nam) Gói 66,675 126,683 56 Bougie người lớn,Cái (,) Cái 325,500 569,625 57 Bougie người lớn,Cái (,) Cái 315,000 551,250 58 Cannule gốc ĐM chủ 10218, 18G, 4F,Cái (Medtronic,Mỹ) Cái 764,400 1,337,700 59 Cannule tĩnh mạch 1 tầng mũi cong, co nối ¼ 67316, 16F,Cái (Medtronic,Mỹ) Cái 1,260,000 1,965,600 60 Cannule tĩnh mạch 1 tầng mũi cong, co nối ¼ 67316, 16F,Cái (Medtronic,Mỹ) Cái 1,260,000 1,965,600 61 Cannule tĩnh mạch 1 tầng mũi cong, co nối ¼ 67316, 16F,Cái (Medtronic,Mỹ) Cái 1,260,000 1,965,600 62 Cây đặt nội khí quản khó REF 100/120/100,Cái (Smiths,Mexico) Cái 252,000 441,000 63 Cây đặt nội khí quản khó REF 100/120/100,Cái (Smiths,Mexico) Cái 252,000 441,000 64 Cây đặt nội khí quản khó REF 100/120/200,Cái (,) Cái 252,000 441,000 65 Cây hướng dẫn , số 10,Cái (,) Cái 49,980 94,962 66 Chỉ Vicryl Plus VCP310 KT, 4-0 SH-1 1/2C 22 mm 70 cm ,Sợi (Ethicon,Belgium) Sợi 116,970 204,698 67 Chỉ Vicryl Plus VCP316H KT, 3-0 SH 1/2C 26 mm 70 cm,Sợi (Ethicon,Belgium) Sợi 74,025 140,648

    Page 38 of 49

  • STT Tên dược ĐVT Đơn giá bán BHYT Đơn giá viện phí Ghi chú

    68 Chỉ Vicryl Plus VCP317H KT, 2-0 SH 1/2C 26 mm 70 cm,Sợi (Ethicon,Belgium) Sợi 78,120 148,428 69 Chỉ Vicryl Plus VCP359H KT, 1-0 CT 1/2C 40 mm 90 cm ,Sợi (Ethicon,Belgium) Sợi 93,975 178,553 70 Chỉ Vicryl Plus VCP359H KT, 1-0 CT 1/2C 40 mm 90 cm ,Sợi (Ethicon,Belgium) Sợi 93,975 178,553 71 Cidex 14 day, 5 litre,Can (Johnson,USA - Germany) Can 358,260 626,955 72 Cidex OPA, 5 litre,Can (Johnson,USA - Germany) Can 954,345 1,670,104 73 Cidezyme, 5 L,Can (Johnson,) Can 2,219,490 3,462,404 74 Cidezyme, 5 L,Can (Johnson,) Can 2,219,490 3,462,404 75 Co T khí dung,Cái (Intersurgical,UK) Cái 33,600 63,840 76 Cồn 70,Lít (OPC,Viet nam) Lít 26,250 49,875 77 Cồn 70,Lít (OPC,Viet nam) Lít 26,250 49,875 78 Cồn 90,Lít (OPC,Viet nam) Lít 29,610 56,259 79 Cồn 96,Lít (OPC,Viet nam) Lít 34,650 65,835 80 Đai Desault Phải (HH), size 9,Cái (Gia Hưng,Viet nam) Cái 45,000 85,500 81 Đai desault Phải (HH), size 2,Cái (Gia Hưng,) Cái 45,000 85,500 82 Đai desault Phải (HH), size 2,Cái (Gia Hưng,) Cái 45,000 85,500 83 Đai Desault Phải (HH), size 8,Cái (Gia Hưng,Viet nam) Cái 45,000 85,500 84 Đai desault Phải (HH), size3,Cái (Gia Hưng,) Cái 45,000 85,500 85 Đai desault Trái (HH), Size 2,Cái (Gia Hưng,) Cái 45,000 85,500 86 Đai Desault Trái (HH), size 7,Cái (Gia Hưng,Viet nam) Cái 45,000 85,500

    Page 39 of 49

  • STT Tên dược ĐVT Đơn giá bán BHYT Đơn giá viện phí Ghi chú 87 Đai số 8 , Size 7,Cái (Tấn Lợi,Viet nam) Cái 50,000 95,000 88 Đai số 8 , Size 8,Cái (Tấn Lợi,Viet nam) Cái 50,000 95,000 89 Đai số 8 , Size 9,Cái (Tấn Lợi,Viet nam) Cái 50,000 95,000 90 Dao cạo Gillette vàng, NA,Cái (Gillette,CHINA) Cái 8,140 17,908 91 Dao mổ Nhat, 11,Cái (Feather,Japan) Cái 5,200 11,440 92 Dao mổ Nhat, 15,Cái (Feather,Japan) Cái 5,200 11,440 93 Dây garo có khóa (Khải vân),Sợi (,) Sợi 20,000 42,000 94 Dây garo có khóa (Khải vân),Sợi (,) Sợi 20,000 42,000 95 Dây hút dịch phẫu thuật,Cái (Tuong Lai,Viet nam) Cái 10,000 22,000 96 Dây máy thở 2 bẫy nước NL, 70144,Bộ (Thomson Medicare,Taiwan) Bộ 159,600 279,300 97 Dây nối bơm tiêm , 150 cm,Cái (B.Braun ,GERMANY) Cái 19,205 40,331 98 Dây nối bơm tiêm , 75 cm,Cái (Terumo,Japan) Cái 12,600 26,460 99 Dây nối máy gây mê người lớn,Cái (,) Cái 82,950 157,605 100 Dây nối máy gây mê người lớn,Cái (,) Cái 82,950 157,605 101 Dây nối máy gây mê trẻ em,Cái (,) Cái 82,950 157,605 102 Dây oxy 2 lỗ TE,Cái (Minh Tâm,Viet nam) Cái 4,200 9,828 103 Dây oxy 2 nhánh (Hoàng kim), size L,Cái (,) Cái 4,200 9,828 104 Dây oxy thẳng , 14F,Cái (Minh Tâm,Viet nam) Cái 3,150 7,371 105 Dây thông chữ T 16,Sợi (,) Sợi 18,000 37,800 106 Dây truyền dịch, NA,Bộ (B.Braun,GERMANY) Bộ 10,710 22,491

    Page 40 of 49

  • STT Tên dược ĐVT Đơn giá bán BHYT Đơn giá viện phí Ghi chú

    107 Dây truyền dịch, NA,Bộ (B.Braun,GERMANY) Bộ 10,710 22,491 108 Dây truyền máu, NA,Bộ (Terumo,Japan) Bộ 21,000 39,900 109 Đè lưỡi gỗ (EMC),Cái (Lạc Việt,Viet nam) Cái 266 622 110 Diacan A Gamma 16G, Hộp/50,Cái (B.Braun ,) Cái 8,199 18,038 111 Diacan A Gamma 16G, Hộp/50,Cái (B.Braun ,) Cái 8,200 18,040 112 Dịch chạy thận nhân tạo Bicarbonat HD1A,Can (,) Can 140,000 245,000 113 Dịch chạy thận nhân tạo Bicarbonat HD1B,Can (,) Can 139,999 244,998 114 Dịch chạy thận nhân tạo Bicarbonat HD1B,Can (,) Can 140,000 245,000 115 Disposable Enteral Feeding bag set - Túi cho ăn,Cái (,) Cái 22,050 41,895 116 Disposable Enteral Feeding bag set - Túi cho ăn,Cái (,) Cái 22,050 41,895 117 Dotarem (MRI), 10ml,Lọ (,) Lọ 520,001 910,002 118 Dotarem (MRI), 10ml,Lọ (,) Lọ 520,000 910,000 119 Dụng cụ phẫu thuật trĩ bằng phương pháp Longo, công nghệ ghim dập chuẩn DST - Hemorrhoid and Prolaps, ,Cây (Covidien,USA - Germany) Cây 8,700,000 11,136,000 120 Dung dịch Cavilon bảo vệ da 3346E, 28ml,Chai (,Mỹ) Chai 185,001 323,752 121 Dung dịch Cavilon bảo vệ da 3346E, 28ml,Chai (,Mỹ) Chai 185,000 323,750 122 Electrode 2228, 4.6cm,Cái (3 M,Canada) Cái 1,600 3,744 123 Gạc cầm máu tự tiêu Curaspon, 80x50x10mm,Miếng (,) Miếng 94,500 179,550 124 Gạc dẫn lưu vô trùng, 1x200cmx4 lớp,Miếng (DANAMECO,Viet nam) Miếng 1,302 3,047 125 Gạc hút nước, 0.8m,Mét (DANAMECO,) Mét 3,885 9,091 126 Gạc hút nước, 0.8m,Mét (DANAMECO,) Mét 3,885 9,091

    Page 41 of 49

  • STT Tên dược ĐVT Đơn giá bán BHYT Đơn giá viện phí Ghi chú 127 Gạc mắt,Miếng (Bảo Thạch,Viet nam) Miếng 735 1,720 128 Gạc miếng VT đắp vết thương có cản quang, 10 cm x 10 cm x 12 layer,Miếng (Bảo Thạch,Viet nam) Miếng 998 2,335 129 Gạc miếng VT đắp vết thương có cản quang, 10 cm x 10 cm x 12 layer,Miếng (Bảo Thạch,Viet nam) Miếng 997 2,333 130 Gạc phẫu thuật ổ bụng vô trùng, cản quang, 30cm x30cm x 6 lớp,Miếng (DANAMECO,Viet nam) Miếng 3,885 9,091 131 Gạc phẫu thuật vô trùng , 10x10x6 lớp,Miếng (DANAMECO,Viet nam) Miếng 514 1,203 132 Gạc phẫu thuật vô trùng , 10x10x6 lớp,Miếng (DANAMECO,Viet nam) Miếng 515 1,205 133 Gạc phẫu thuật vô trùng, 5 x 6.5cm x 12 lớp,Miếng (DAN