abbreviation

5
Abbreviation: sự tóm tắt Abolish : Thủ tiêu Aboriginal : thuộc thổ dân Abound (v) with/ in : có nhiều Abrasion (n) : sự mài mòn Abridge (v): lấy , tước. rút ngắn Abundance (n) : Phong phú, giàu có Accord (v) : làm cho hòa hợp , cho , ban cho Accuser (n) : Nguyên cáo, ủy viên công bố , người buộc tội Acquaint (v) : báo cho biết Adept (a) : giỏi thạo , tinh thông Adhere to (v) : tham gia, gia nhập , tán thành, đồng ý Adjacent (a) lân cận, kề

Upload: duy-tan

Post on 27-Sep-2015

215 views

Category:

Documents


0 download

DESCRIPTION

tài liệu

TRANSCRIPT

Abbreviation: s tm tt

Abolish : Th tiu

Aboriginal : thuc th dn

Abound (v) with/ in : c nhiu

Abrasion (n) : s mi mn

Abridge (v): ly , tc. rt ngn

Abundance (n) : Phong ph, giu c

Accord (v) : lm cho ha hp , cho , ban cho

Accuser (n) : Nguyn co, y vin cng b , ngi buc ti

Acquaint (v) : bo cho bit

Adept (a) : gii tho , tinh thng

Adhere to (v) : tham gia, gia nhp , tn thnh, ng

Adjacent (a) ln cn, k