alib.vinhuni.edu.vn/data/62/upload/493/documents/2016/03/... · web viewtr êng ®¹i häc vinh...
TRANSCRIPT
TRUNG T¢M TH¤NG TIN -TH¦ VIÖN � & & TH¦ MôC NGµNH GI¸O DôC TIÓU HäC
Trêng ®¹i häc vinhTrung t©m th«ng tin -th viÖn
NguyÔn thóc hµo � & &
Th môc s¸chngµnh Gi¸o dôc tiÓu häc
Vinh, 08 / 2010
Lêi giíi thiÖu � & &
1
TRUNG T¢M TH¤NG TIN -TH¦ VIÖN � & & TH¦ MôC NGµNH GI¸O DôC TIÓU HäC
Th môc lµ mét trong nhiÒu ph¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u hiÖu. Víi môc ®Ých cung cÊp th«ng tin cho b¹n ®äc vÒ tµi liÖu (Tµi liÖu ®Õn hÕt th¸ng 06/ 2010) cã ë Trung t©m th«ng tin - Th viÖn liªn quan ®Õn ngµnh VËt lý trªn c¬ së khung ch¬ng tr×nh ®µo t¹o cña khoa VËt lý -Trêng ®¹i häc Vinh. CÊu tróc th môc s¸ch ngµnh VËt lý ®îc chóng t«i biªn so¹n gåm:
A. M«n c¬ sëB. M«n chuyªn ngµnh
1. Ph¬ng ph¸p gi¶ng d¹y – T©m lÝ gi¸o dôc häc
2. Gi¸o dôc mÇm non3. Gi¸o dôc tiÓu häc4.C¸c bËc gi¸o dôc kh¸c
Tµi liÖu trong th môc ®îc s¾p xÕp theo c¸c ®Ò môc, trong tõng ®Ò môc xÕp theo thø tù ch÷ c¸i tªn t¸c gi¶, t¸c phÈm. Th«ng tin vÒ mçi tµi liÖu ®îc cung cÊp qua c¸c yÕu tè c¬ b¶n nh: tªn tµi liÖu, tªn t¸c gi¶, n¬i xuÊt b¶n, nhµ xuÊt b¶n, sè trang, kÝ hiÖu ph©n lo¹i, kÝ hiÖu xÕp kho, tõ kho¸, sè ®¨ng kÝ c¸ biÖt …qua ®ã nh»m ®¸p øng mäi nhu cÇu t×m kiÕm th«ng tin vÒ tµi liÖu mµ b¹n ®äc quan t©m.
Tuy nhiªn, trong qu¸ tr×nh biªn so¹n th môc mÆc dï ®· rÊt cè g¾ng nhng ch¾c ch¾n kh«ng tr¸nh khái sai sãt. Chóng t«i rÊt mong nhËn ®îc sù ®ãng gãp ý kiÕn tõ quý ®éc gi¶.
2
TRUNG T¢M TH¤NG TIN -TH¦ VIÖN � & & TH¦ MôC NGµNH GI¸O DôC TIÓU HäCMäi ý kiÕn ®ãng gãp xin liªn hÖ vÒ: Tæ
Ph©n lo¹i – Biªn môc Trung t©m th«ng tin – Th viÖn Trêng §¹i häc Vinh. §T: 0383.557459
RÊt ch©n thµnh c¶m ¬n! Vinh, th¸ng 08 n¨m 2010
Ban biªn tËp
¬
A. m«n c¬ së
1. 15 bài tin học cơ sở: Lí thuyết và thực hành / Bùi Thế Tâm.. - H.: Thống Kê , 1994. - 150 tr. ; 19 cm.. - 004.071/ BT 134m/ 94
Từ khoá: Tin học cơ sở ĐKCB: DC.003206 - 24
MV.023929 - 31
2. 110 tình khúc thủa ban đầu / B.s. Vũ Hướng.. - H.: Thanh Niên , 2002. - 258 tr. ; 24 cm.. - 781.509 597/ M 318 /02
Từ khoá: Âm nhạc ĐKCB: DC.018094 - 95
DX.015003 - 05
3. 300 bài tập phong cách học tiếng Việt: Có giải đáp / Đinh Trọng Lạc.. - H.: Giáo Dục , 1999. - 364 tr. ; 20 cm. vie. - 495.922 076/ ĐL 112b/ 99
Từ khoá: Tiếng việt ĐKCB: DC.001923 - 25
DV.002905 - 06, DV.003731; DV.009385 - 89 MV.019094 - 189
4. 99 phương tiện và biện pháp tu từ tiếng Việt / Đinh Trọng Lạc.. - H.: Giáo Dục , 1994. - 244 tr. ; 20 cm. vie. - 495.922 07/ ĐL 112c/ 94
Từ khoá: Tiếng việt ĐKCB : DV.003740 - 41
DX.005016 - 30
3
TRUNG T¢M TH¤NG TIN -TH¦ VIÖN � & & TH¦ MôC NGµNH GI¸O DôC TIÓU HäCMV.020753 - 55
5. 99 phương tiện và biện pháp tu từ tiếng Việt / Đinh Trọng Lạc.. - Tái bản lần thứ 5. - H.: Giáo Dục , 2001. - 244 tr. ; 20 cm. vie. - 495.922 07/ ĐL 112c/ 01
Từ khoá: Tiếng việt ĐKCB : DC.001823 - 27
DV.003742; DV.007255 - 58 MV.020756 - 849
6. Applied sport psychology: Personal growth to peak performance / Jean M. Williams.. - 4th ed.. - USA: Mayfield Publishing Com. , 2001. - 548 p. ; 24 cm., 0-7674-1747-X eng. - 796.04/ W 7211a/ 01
Từ khoá: Giáo dục thể chất ĐKCB: DC.020222
MN.0150637. Âm nhạc phổ thông / Phạm Trọng Cầu, Thy Mai.. - H.: Giáo Dục , 1997. - 123 tr. ; 20 cm. vie. - 780.7/ PC 138a/ 97
Từ khoá: Âm nhạc ĐKCB : DC.006767 - 71
MV.051298 - 312
8. Âm nhạc 7: Sách giáo viên / Hoàng Long, Lê Minh Châu.. - H.: Giáo Dục , 2003. - 88 tr. ; 27 cm.. - 780.71/ HL 296â/ 03
Từ khoá: Âm nhạc ĐKCB : DC.012955-56
9. Âm nhạc và mĩ thuật 6 / Hoàng Long, Lê Minh Châu, Đàm Luyện, ... .. - H.: Giáo Dục , 2002. - 163 tr. ; 24 cm. vie. - 780.7/ Â 134/ 02
Từ khoá: Âm nhạc ĐKCB DC.012315 - 16
10. Âm nhạc và mĩ thuật 7 / Hoàng Long, Hoàng Lân, Lê Minh Châu,... .. - H.: Giáo Dục , 2003. - 172 tr. ; 27 cm. vie. - 780/ Â 134/ 03
Từ khoá: Âm nhạc ĐKCB : MV.023212
11. Âm nhạc và phương pháp dạy học âm nhạc ở tiểu học: (Tài liệu đào tạo từ trình độ THST lên CĐSP và bồi dưỡng giáo viên tiểu học) / Hoàng Long.. - H.: Giáo Dục , 2006. - 64 tr. ; 29 cm.. -( Dự án phát triển giáo viên tiểu học) vie. - 372.870 7/ HL 296â/ 06
4
TRUNG T¢M TH¤NG TIN -TH¦ VIÖN � & & TH¦ MôC NGµNH GI¸O DôC TIÓU HäCTừ khoá: Âm nhạc, Giáo dục tiểu học
ĐKCB : DC.029263 - 65
12. Bài tập tiếng Việt 10: Tài liệu giáo khoa thí điểm: Ban khoa học tự nhiên; Ban khoa học tự nhiên-xã hội / Đỗ Hữu Châu, Lê A, Nguyễn Ngọc Diệu.. - In lần thứ 3. - H.: Giáo Dục , 1996. - 156 tr. ; 19 cm.. - 495.922 076/ ĐC 146555b/ 96
Từ khoá: Tiếng việt, Bài tập ĐKCB : DX.005140 - 43
MV.019513 - 17
13. Bài tập tiếng Việt 11 / Diệp Quang Ban, Đinh Trọng Sáu.. - H.: Giáo Dục , 1991. - 138 tr. ; 19 cm.. - 495.922 076/ DB 116b/ 91
Từ khoá: Tiếng việt, Bài tập ĐKCB : DX.004146 - 51
14. Bài tập toán cao cấp: Đại số tuyến tính và giải tích. - Thành phố Hồ Chí Minh: Nxb. Trường Đại học Tp. Hồ Chí Minh , 2009. - 275 tr. ; 17 x 24 cm. vie. - 512/ B 152/ 09
Từ khoá: Toán học, Đại số tuyến tính ĐKCB : DC.031388 - 92
DT.020472 - 81MV.065174 - 78
15. Bài tập toán cao cấp: T.1. Đại số tuyến tính / Nguyễn Quý Dy, Nguyễn Sum, Ngô Sỹ Tùng.. - H.: Giáo Dục , 1999. - 267 tr. ; 19 cm.. - 512.507 6/ ND 436(1)b/ 99
Từ khoá: Toán học, Đại số tuyến tính ĐKCB DC.013862 - 66
DVT.000343 - 47 DT.004064 - 73 MV.033447 - 524
16. Bài tập toán cao cấp: T.2. Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí.. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo Dục , 2001. - 256 tr. ; 19 cm. vie. - 515.207 6/ NT 358(2)b/ 01
Từ khoá: Toán học, Đại số tuyến tính ĐKCB : DVT.000102 - 04
DT.000041 - 50 MV.029730 - 901
5
TRUNG T¢M TH¤NG TIN -TH¦ VIÖN � & & TH¦ MôC NGµNH GI¸O DôC TIÓU HäC17. Bài tập toán cao cấp: T.2: Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo Dục , 2001. - 256 tr. ; 19 cm. vie. - 515.076/ NT 358(2)b/ 01
Từ khoá: Toán học, Hàm số ĐKCB: DC.000121 - 215
DVT.000099 - 101 DT.000380 - 88
18. Bài tập toán cao cấp: T.3: Giải tích - Hàm nhiều biến. Dùng cho sinh viên các chuyên ngành toán, tin, công nghệ thông tin, kỹ thuật / Trần Văn Ân, ...[và những người khác]. - Hà Nội: Giáo dục , 2000. - 223 tr. ; 21 cm. vie. - 515/ B 152(3)/ 00
Từ khoá: Toán học, Giải tích ĐKCB : DC.032194 - 98
DT.020589 - 96 MV.065021 - 27
19. Bài tập toán cao cấp: T1. Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.. - H.: Giáo Dục , 1997. - 388 tr. ; 20 cm.. - 512.140 76/ NT 358(1)b/ 97
Từ khoá: Toán học, Giải tích ĐKCB: DT.007504 - 13
MV.029527 - 37
20. Bài tập toán cao cấp: T1: Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.. - Tái bản lần thứ 4. - H.: Giáo Dục , 2001. - 388 tr. ; 20 cm.. - 512.140 76/ NT 358(1)b/ 01
Từ khoá: Toán học, Giải tích ĐKCB : DC.000101 - 05
DVT.000091 - 98 DT.000429 - 38 MV.029243 - 428
21. Bài soạn thể dục 1 / Phạm Vĩnh Thông, Hoàng Mạnh Cường, Phạm Mạnh Tùng.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 74 tr. ; 20 cm. vie. - 796.07/ PT 2115b/ 99
Từ khoá: Giáo dục thể chất ĐKCB: DT.002332 - 36
DC.011615 - 19
22. Bài soạn thể dục 2 / Phạm Vĩnh Thông, Phan Đức Phú, Phạm Mạnh Tùng, ... .. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 147 tr. ; 19 cm. vie. - 796.07/ B 114/ 99
6
TRUNG T¢M TH¤NG TIN -TH¦ VIÖN � & & TH¦ MôC NGµNH GI¸O DôC TIÓU HäCTừ khoá: Giáo dục thể chất
ĐKCB: DT.002337 - 40 DC.011878 - 83
23. Bài soạn thể dục 3 / Phạm Vĩnh Thông, Nguyễn Quốc Toản, Phạm Mạnh Tùng, ... .. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 151 tr. ; 19 cm. vie. - 796.07/ B 114/ 99
Từ khoá: Giáo dục thể chất ĐKCB: DT.002341 - 45
DC.011762 - 66
24. Bài soạn thể dục 4 / Phạm Vĩnh Thông, Hoàng Mạnh Cường, Phạm Mạnh Tùng.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 143 tr. ; 19 cm. vie. - 796.07/ PT 2115b/ 99
Từ khoá: Giáo dục thể chất ĐKCB: DT.002346 - 49
DC.011917 - 21
25. Bài soạn thể dục 5 / Phạm Vĩnh Thông, Trần Văn Thuận, Nguyễn Viết Minh, ... .. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 148 tr. ; 19 cm.. - 796.07/ B 114/ 99
Từ khoá: Giáo dục thể chất ĐKCB: DT.002350 - 54
DC.011737 - 41
26. Bảo vệ và phát triển chủ nghĩa Mác-Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh là nhiệm vụ quan trọng và bức thiết / Nguyễn Đức Bình.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1994. - 108 tr. ; 20 cm. vie. - 335.5/ NB 274b/ 94
Từ khoá: Kinh tế chính trị ĐKCB: DX.000860 - 64
DC.004545 – 49
27. Biology / Peter H. Raven, [et al]. - 7th. ed.. - USA.: McGraw Hill , 2002. - 1250 p. ; 27 cm., 0-07-292164-1 eng. - 570/ B 6157/ 02
Từ khoá: Sinh học ĐKCB : MN.015250
28. Biology: The dynamics of life. - USA: Merrill , 1991. - 850 p. ; 24 cm., 0-675-06508-9 eng. - 571/ B 615/ 91
Từ khoá: Sinh học ĐKCB : MN.015251 - 52
7
TRUNG T¢M TH¤NG TIN -TH¦ VIÖN � & & TH¦ MôC NGµNH GI¸O DôC TIÓU HäC28. Bồi dưỡng học sinh giỏi tiếng việt ở tiểu học / Lê Phương Nga. - Hà Nội: Đại học sư phạm , 2009. - 199 tr. ; 21 cm. vie. - 372.41/ LN 5762b/ 09
Từ khoá: Tiếng việt ĐKCB : DC.031121 - 35
DX.031940 - 50 MV.064408 22
30. Các bài giảng về lịch sử tiếng Việt: ( Thế kỷ XX) / Đinh Văn Đức.. - H.: Đại Học Quốc Gia , 2005. - 272 tr. ; 20 cm. vie. - 495.922 071/ ĐĐ 423c/ 05
Từ khoá: Tiếng việt ĐKCB : DC.027059 - 61
31. Các bài giảng về lịch sử tiếng Việt: Thế kỷ XX / Đinh Văn Đức. - H.: Đại Học Quốc Gia Hà Nội , 2005. - 272 tr. ; 21 cm. vie. - 495.922 7/ ĐĐ 822c/ 05
Từ khoá: Tiếng việt ĐKCB : DV.002767 ; DV.008358
DX.024935 - DX.027706
32. Các dạng bài tập ngữ âm và từ vựng tiếng anh / Trần Mạnh Tường. - Hà Nội: Đại Học Sư Phạm , 2007. - 270 tr. ; 24 cm. vie. - 421/ TT 927c/ 07
Từ khoá: Ngữ âm ĐKCB : DC.030850 - 53
DV.010298 - 99 DX.032152 - 55
33. Câu tiếng việt / Nguyễn Thị Lương. - In lần thứ 2 có sữa chữa, bổ sung. - Hà Nội: Nxb. Đại học sư phạm , 2009. - 241 tr. ; 21 cm. vie. - 495.922/ NL 964c/ 09
Từ khoá: Tiếng việt ĐKCB : DC.031439 - 48
DX.032583 - 92 MV.064463 - 72
34. Chủ nghĩa xã hội khoa học: Sách dùng trong các trường Đại học và Cao đẳng từ năm học 1991 - 1992. / B.s. Phạm Văn Thái.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1991. - 151 tr. ; 19 cm.. - 335.423 071/ C174/ 91
Từ khoá: Chủ nghĩa xã hội khoa học ĐKCB: MV.013389 - 422
35. Chủ nghĩa xã hội khoa học: Sách dùng trong các trường Đại học và Cao đẳng từ năm học 1991 - 1992. / B.s. Phạm Văn Thái.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1992. - 171 tr. ; 19 cm.. - 335.423 071/ C 174/ 92
Từ khoá: Chủ nghĩa xã hội khoa học ĐKCB: DC.004077 – 81
MV.013423 – 48 DX.000529 – 48
8
TRUNG T¢M TH¤NG TIN -TH¦ VIÖN � & & TH¦ MôC NGµNH GI¸O DôC TIÓU HäC36. Chủ nghĩa xã hội khoa học: Trích tác phẩm kinh điển: Chương trình trung cấp.. - H.: Nxb. Mác-Lênin , 1977. - 583 tr. ; 19 cm.. - 335.423/ C 174/ 77
Từ khoá: Chủ nghĩa xã hội khoa học ĐKCB: MV.013449 - 58
DV.004465
37. Các nền văn hoá thế giới: Tập 2: Phương Tây: cổ đại - trung cổ - phục hưng - cải cách tôn giáo - cận đại / Đặng Hữu Toàn... và những người khác. - H.: Từ điển Bách khoa , 2005. - 372 tr. : minh hoạ ; 13 x 19 cm.. -( Tủ sách Tri thức bách khoa phổ thông) vie. - 306/ C 118(1)/ 05
Từ khoá: Cơ sở văn hoá ĐKCB: DV.001163
DX.026232 - 35
38. Các nền văn hoá thế giới: Tập 1: Phương Đông: Trung Quốc - Ấn Độ - Arập / Đặng Hữu Toàn... và những người khác. - H.: Từ điển Bách khoa , 2005. - 416 tr. : minh hoạ ; 13 x 19 cm.. -( Tủ sách Tri thức bách khoa phổ thông) vie. - 306/ C 118(1)/ 05
Từ khoá: Cơ sở văn hoá ĐKCB: DV.001162
DX.026228 - 31
39. Cành vàng / J. G. Frazer; Người dịch, Ngô Bình Lâm. - H.: Văn hoá Thông tin; Tạp chí Văn hoá - Nghệ thuật , 2007. - 1124tr. ; 16 x 24cm.. -( Tủ sách Văn hoá học) vie. - 306/ F 8481c/ 07
Từ khoá: Cơ sở văn hoá ĐKCB : DV.000694
DX.026399
40. China's future: Scenarios for the Wold's fastest growing economy, ecology, and society / James Ogilvy, Peter Schwartz, Joe Flower.. - San Fransico: Jossey-Bass a Wiley Com. , 2000. - 159 p. ; 24 cm., 0-7879-5200-1 eng. - 306/ O 134c/ 00
Từ khoá: Cơ sở văn hoá ĐKCB: DC.018907
41. Có một vùng văn hoá Mekong = Does a Mekong cultural area exist? / Phạm Đức Dương. - Hà Nội: Khoa học xã hội , 2007. - 220 tr. ; 21 cm. vie. - 306/ PD 928c/ 07
Từ khoá: Cơ sở văn hoá ĐKCB : DX.030625 - 28
MV.064239 - 40 DC.030280 - 81
9
TRUNG T¢M TH¤NG TIN -TH¦ VIÖN � & & TH¦ MôC NGµNH GI¸O DôC TIÓU HäC42. Cổng làng Hà Nội xưa và nay / Sưu tầm và giới thiệu: Vũ Kiêm Ninh. - Hà Nội: Văn hoá thông tin , 2007. - 311 tr. ; 22 cm. vie. - 306/ C 7491/ 07
Từ khoá: Cơ sở văn hoá ĐKCB : DC.030477 - 726
MV.063933 - 37
43. Core concepts in cultural anthropology / Robert H. Lavenda, Emily A. Schultz.. - USA.: Mayfield Publishing Com. , 2000. - 216 p. ; 23 cm., 0-7674-1169-2 eng. - 306/ L 399c/ 00
Từ khoá: Cơ sở văn hoá ĐKCB : DC.018886 - 88
44. Cultural anthoropology / Conrad Phillip Kottak.. - 8th ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2002. - 539 p. ; 24 cm., 0-07-242659-4 eng. - 306/ K 187c/ 02
Từ khoá: Cơ sở văn hoá ĐKCB : DC.018913 - 15
45. Cultural anthropology / Conrad phillip kottak.. - 9th ed. - USA.: Mc Graw Hill , 2002. - 541 p. ; 24 cm., 0-07-242659-4 eng. - 306/ K 187c/ 02
Từ khoá: Cơ sở văn hoá ĐKCB : MN.00015546. Choral connections: Level 3: Treble voices. - New York: McGraw-Hill , 1997. - 236 p. ; 25 cm.. -( Quà tặng của quỹ Châu Á), 0-02-655534-4 eng. - 781.4/ C 5512(3)/ 97
Từ khoá: Âm nhạc ĐKCK : MN.015547
47. Cơ sở ngôn ngữ học và tiếng Việt / Mai Ngọc Chừ, Vũ Đức Nghiệu, Hoàng Trọng Phiến.. - Tái bản có sửa chữa bổ sung. - H.: Giáo Dục , 1992. - 340 tr. ; 19 cm. vie. - 495.922/ MC 186c/ 92
Từ khoá: Tiếng việt ĐKCB : DX.004957 - 64
MV.018444 - 51
48. Cơ sở ngôn ngữ học và tiếng Việt / Mai Ngọc Chừ, Vũ Đức Nghiệu, Hoàng Trọng Phiến.. - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 1997. - 307 tr. ; 19 cm. vie. - 495.922/ MC 186c/ 97
Từ khoá: Tiếng việt ĐKCB: DC.010358
DX.003979 - 98
10
TRUNG T¢M TH¤NG TIN -TH¦ VIÖN � & & TH¦ MôC NGµNH GI¸O DôC TIÓU HäC MV.018434 - 41
49. Cơ sở ngôn ngữ học và tiếng Việt / Mai Ngọc Chừ, Vũ Đức Nghiệu, Hoàng Trọng Phiến.. - Tái bản lần thứ 4. - H.: Giáo Dục , 2001. - 307 tr. ; 19 cm. vie. - 495.922/ MC 186c/ 01
Từ khoá: Tiếng việt ĐKCB : DC.001862 - 66
MV.019036 - 81
50. Cơ sở văn hoá Việt Nam / Trần Quốc Vượng, Tô Ngọc Thanh, Nguyễn Chí Bền, ... .. - H.: Giáo Dục , 1997. - 240 tr. ; 19 cm. vie. - 306.095 97/ C 319/ 97
Từ khoá: Cơ sở văn hoá ĐKCB: DC.006244 - 48
DV.002932 - 33 DX.002165 - 83 MV.020604 - 33
51. Cơ sở văn hoá Việt Nam / Trần Quốc Vượng, Tô Ngọc Thanh, Nguyễn Chí Bền, ... .. - H.: Giáo Dục , 1997. - 288 tr. ; 19 cm. vie. - 306.597/ C 319/ 97
Từ khoá: Cơ sở văn hoá ĐKCB : MV.014593 - 604
52. Cơ sở văn hoá Việt Nam / Trần Quốc Vượng, Tô Ngọc Thanh, Nguyễn Chí Bền, ... .. - Tái bản lần thứ 3. - H.: Giáo Dục , 2001. - 288 tr. ; 19 cm. vie. - 306.597/ C 319/ 01
Từ khoá: Cơ sở văn hoá ĐKCB : DC.002724 - 28
MV.013686 - 879
53. Cú pháp tiếng Việt: Q.I: Phương pháp nghiên cứu cú pháp / Hồ Lê.. - H.: Khoa học Xã hội , 1991. - 211 tr. ; 19 cm.. - 495.922 5/ HL 151(1)c/ 91
Từ khoá: Tiếng việt ĐKCB: DC.006959 - 60
54. Động từ trong tiếng Việt / Nguyễn Kim Thản.. - H.: Khoa học Xã hội , 1977. - 270 tr. ; 19 cm.. - 495.922 5/ NT 165đ/ 77
Từ khoá: Tiếng việt ĐKCB: DC.010605 - 09
DX.005122 - 24MV.017988 - 004
11
TRUNG T¢M TH¤NG TIN -TH¦ VIÖN � & & TH¦ MôC NGµNH GI¸O DôC TIÓU HäC55. Data base organization for data management / Sakti P. Ghosh. - New York: Academic press , 1977. - 376 p. ; 19 cm., 0-12-281850-4 eng. - 004/ G 4273d/ 77 Từ khoá: Tin học ĐKCB: VE.000678
56. Database system concepts / Henry F. Korth, Abraham Silberschatz. - New York: McGraw-Hill Book Company , 1986 ; 19 cm. eng. - 005.7/ K 854d/86 Từ khoá: Tin học ĐKCB: VE.000184
57. Đến với tư tưởng Hồ Chí Minh / Trần Bạch Đằng. - Tái bản lần 1. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ , 2007. - 206 tr. ; 14 x 20 cm. vie. - 335.4346 Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh ĐKCB: DV.001327 - 28
58. Điền kinh và thể dục: Sách dùng giảng dạy trong các trường Đại học và chuyên nghiệp.. - H.: Thể dục thể thao , 1998. - 280 tr. ; 19 cm.. - 796.407/ Đ 266/ 98 Từ khoá: Giáo dục thể chất, Điền kinh ĐKCB: MV.051197 – 250
69. Điều lệnh đội ngũ quân độ nhân dân Việt Nam.. - H.: Quân đội Nhân dân , 2002. - 343 tr. ; 19 cm.. - 355.009 597/ Đ 271/ 02 Từ khoá: Giáo dục quốc phòng ĐKCB: MV.062249 - 58
DX.020240 - 49DC.028660 - 69
60. Đồ gốm trong văn hoá ẩm thực Việt Nam - Hà Nội / Nguyễn Thị Bẩy, Trần Quốc Vượng. - Hà Nội: Văn hoá thông tin. Viện văn hoá , 2006. - 220 tr. : Minh hoạ ; 21 cm. vie. - 306/ NB 356đ/ 06
Từ khoá: Cơ sở văn hoá ĐKCB: DC.029791- 95
DX.030786 - 95MV.064253 – 57
61. Đối thoại giữa các nền văn hoá = Liberté V - Le dialogue des cultures / Léopold Sédar Senghor. - Hà Nội: Thế Giới , 2007. - 391 tr. ; 21 cm. vie. - 306/ S 476đ/ 07
Từ khoá: Cơ sở văn hoá ĐKCB: DV.009124 - 25
DX.030007 - 08
62. ex and gender in society: Perpectives on stratification / JoyceMcCarl Nielsen.. - 2nd ed.. - USA.: Waveland Press , 1990. - 119 p. ; 27 cm.. -( Intructor's guide to accompany), 0-88133-559-2 eng. - 306/ N 669s/ 90
12
TRUNG T¢M TH¤NG TIN -TH¦ VIÖN � & & TH¦ MôC NGµNH GI¸O DôC TIÓU HäCTừ khoá: Cơ sở văn hoá
ĐKCB: DC.018897
63. Enjoyment of music: Introduction to perceptive listening / Joseph Machlis, Kristine Forney.. - USA.: W. W. Norton & Company , 1999. - 580 p. ; 22 cm., 0-393-97301-8 eng. - 780/ C 772n/ 97
Từ khoá: Âm nhạc ĐKCB : DC.020234 - 36
64. Giáo trình lịch sử ngữ âm tiếng Việt: Sơ thảo / Nguyễn Tài Cẩn.. - H.: Giáo Dục , 1995. - 348 tr. ; 20 cm. vie. - 495.922 071/ NC 135gi/ 95
Từ khoá: Tiếng việt ĐKCB : DC.004480 - 84
DV.007251 - 54 DX.004019 - 38 MV.018005 - 42
65. Giáo trình lịch sử ngữ âm tiếng Việt: Sơ thảo / Nguyễn Tài Cẩn.. - H.: Giáo Dục , 1995. - 348 tr. ; 20 cm. vie. - 495.922 071/ NC 135gi/ 95
Từ khoá: Tiếng việt ĐKCB : DC.004480 - 84
DV.007251 - 54 DX.004019 - 38
MV.018005 - 4266. Giáo trình ngữ âm tiếng Việt / Vương Hữu Lễ, Hoàng Dũng.. - H.: Đại học sư phạm Hà Nội I , 1994. - 177 tr. ; 20 cm.. - 495.922 1/ VL 151gi/ 94
Từ khoá: Tiếng việt ĐKCB : DC.004977 - 80
DV.002915 - 17 DX.005089 - 108 MV.017877 - 78
67. Giáo trình toán cao cấp (D): Sách dùng cho sinh viên ngành Giáo dục tiểu học / Đậu Thế Cấp. - Tp.Hồ Chí Minh: Trẻ ; 19 cm. vie. - 515.071
Từ khoá: Toán học, Toán cao cấp, Giáo trình ĐKCB DC.013830 - 34
DT.003014 - 23 MV.029999 - 023
68. Giáo trình toán cao cấp 1: Dùng cho sinh viên ngành Giáo dục tiểu học / Nguyễn Thị Châu Giang. - Nghệ An: Đại Học Vinh , 2004 ; 27 cm. vie. - 515.071
Từ khoá: Toán học, Toán cao cấp, Giáo trình
13
TRUNG T¢M TH¤NG TIN -TH¦ VIÖN � & & TH¦ MôC NGµNH GI¸O DôC TIÓU HäC ĐKCB DV.009733
69. Giá trị tư tưởng Hồ Chí Minh trong thời đại ngày nay: Qua sách báo nước ngoài.. - H.: Đại học Sư phạm Hà Nội 1 , 1993. - 151 tr. ; 19 cm.. - 335.5/ GI 111/ 93 Từ khoá: Kinh tế chính trị ĐKCB: DC.003873 - 75
DX.000662 – 68; DX.000619 - 25 DV.004447 - 48
70. Giáo dục quốc phòng 10: Sách giáo viên.. - H.: Giáo Dục , 1991. - 100 tr. ; 20 cm. vie. - 355.007/ GI 119/ 91 Từ khoá: Giáo dục quốc phòng ĐKCB: DX.001944 - 53
71. Giáo dục quốc phòng 11: Sách giáo viên.. - H.: Giáo Dục , 1991. - 133 tr. ; 20 cm. vie. - 355.007/ GI 119/ 91 Từ khoá: Giáo dục quốc phòng ĐKCB: DX.001936 - 504
72. Giáo dục quốc phòng 12: Sách giáo viên.. - H.: Giáo Dục , 1991. - 234 tr. ; 20 cm. vie. - 355.007/ GI 119/ 91 Từ khoá: Giáo dục quốc phòng §KCB: DX.001954 - 62
DC.004495 - 99
73. Giáo dục quốc phòng: T.1: Sách dùng trong các trường Cao đẳng và Đại học.. - H.: Quân đội Nhân dân , 1992. - 120 tr. ; 20 cm. vie. - 355.007/ GI 119 (1)/ 92 Từ khoá: Giáo dục quốc phòng §KCB: DC.004510 - 14
DX.001900 - 07
74. Giáo dục quốc phòng: T.1: Sách dùng trong các trường trung học chuyên nghiệp và dạy nghề.. - H.: Giáo Dục , 1992. - 176 tr. ; 20 cm. vie. - 355.007/ GI 119(1)/ 92 Từ khoá: Giáo dục quốc phòng §KCB: DX.01908 - 12 ; DX.001913
DC.004485 - 89
75. Giáo dục quốc phòng: T.2: Sách dùng trong các trường trung học chuyên nghiệp và dạy nghề.. - H.: Giáo Dục , 1992. - 184 tr. ; 20 cm. vie. - 355.007/ GI 119 (2)/ 92 Từ khoá: Giáo dục quốc phòng §KCB: DX.001929 – 35; DX.001914 - 20
14
TRUNG T¢M TH¤NG TIN -TH¦ VIÖN � & & TH¦ MôC NGµNH GI¸O DôC TIÓU HäCDC.004490 - 94
75. Giáo trình chủ nghĩa xã hội khoa học.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2002. - 558 tr. ; 20 cm.. - 335.423 071/ GI 119/ 02 Từ khoá: Chủ nghĩa xã hội khoa học, Giáo trình ĐKCB: DC.010904 - 07
76. Giáo trình lí luận và phương pháp giảng dạy thể dục thể thao: Sách dùng cho sinh viên các trường Cao đẳng, Đại học Sư phạm TDTT / Nguyễn Mậu Loan.. - H.: Giáo Dục , 1997. - 224 tr. ; 19 cm.. - 796.07/ NL 286gi/ 97 Từ khoá: Giáo dục thể chất, phương pháp giảng dạy ĐKCB: MV.051112 - 45
DT.003254 - 59DC.011893 - 97
77. Giáo trình lịch sử các học thuyết kinh tế / Ch.b. Trần Bình Trọng. - H.: Thống kê , 2003. - 334 tr. ; 21 cm.. - 330.09/ Gi 119/03 Từ khoá: Kinh tế chính trị, Học thuyết kinh tế ĐKCB: DX.015351
78. Giáo trình lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2001. - 470 tr. ; 20 cm.. - 335.520 71/ GI 119/ 01 Từ khoá: Lịch sử Đảng cộng sản , Giáo trình ĐKCB: DC.008600; DC.008963 – 6779. Giáo trình lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam: Hệ lí luận chính trị cao cấp.. - H.: Chính trị Quốc Gia , 2002. - 450 tr. ; 20 cm.. - 335.520 71/ GI 119/ 02 Từ khoá: Lịch sử Đảng cộng sản , Giáo trình ĐKCB: DC.010353 - 57
DV.004412
80. Giáo trình tin học cơ sở / Hồ Sĩ Đàm, Hà Quang Thụy, Đào Kiến Quốc.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1990. - 219 tr. ; 19 cm.. - 004.071/ HĐ 115gi/ 90 Từ khoá: Tin học ĐKCB: DT.002199 - 215
MV.023948 - 52
81. Giáo trình triết học Mác - Lênin.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1999. - 671 tr. ; 20 cm.. - 335.411 071/ GI119/ 99 Từ khoá: Giáo trình, Triết học Mác - Lênin ĐKCB: MV.013512 – 20
15
TRUNG T¢M TH¤NG TIN -TH¦ VIÖN � & & TH¦ MôC NGµNH GI¸O DôC TIÓU HäC82. Giáo trình triết học Mác - Lênin.: Sách dùng trong các Trường Đại học, Cao đẳng.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2002. - 521 tr. ; 20 cm.. - 335.411 071/ GI 119/ 02 Từ khoá: Giáo trình, Triết học Mác - Lêninm ĐKCB: DX.005701 - 16
83. Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2003. - 491 tr. ; 19 cm. vie. - 335.5/ GI 119/ 03 Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Giáo trình ĐKCB: MV.000041 – 43; MV.000057 - 60
MV.000071 - 73
84. Giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt về mặt từ ngữ.. - H.: Khoa học Xã hội , 1981. - 333 tr. ; 19 cm.. - 495.922 5/ GI 421(1)/ 81
Từ khoá: Tiếng việt ĐKCB DC.010883 - 85
85. Góp phần tìm hiểu tư tưởng Hồ Chí Minh.. - H.: Sự Thật , 1992. - 105 tr. ; 19 cm.. - 335.5/ G 298/ 92 Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh ĐKCB: DC.003848 - 51
DX.000610 - 14 DV.004455
86. Gross motor activities for young children with special needs. - 9th ed. - USA.: McGraw-Hill , 2001. - 72 p. ; 19 cm., 0-07-232933-5 eng. - 790.133/ G 878/ 01 Từ khoá: Giáo dục thể chất ĐKCB: MN.000424; MN.000478
87. Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp / Lê Ngọc Lăng, Nguyễn Chí Bảo, Trần Xuân Hiển, ... .: T.2: Sách dùng cho sinh viên các trường Đại học kỹ thuật. - H.: Giáo Dục , 1998. - 240 tr. ; 20 cm.. - 515.076/ GI 3985(2)/ 98
Từ khoá: Toán học, Toán cao cấp ĐKCB DC.007436 - 39
DV.009562 - 66 ;DVT.000119 - 223
88. Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp: Đại số tuyến tính / Tống Đình Quỳ, Nguyễn Cảnh Lương.: Sách dành cho sinh viên các trường Đại học kỹ thuật. - H.: Giáo Dục , 1998. - 231 tr. ; 20 cm.. - 512.507 6/ TQ 415gi/ 98
Từ khoá: Toán học, Đại số tuyến tính ĐKCB DC.007440 - 42
DVT.000112 - 15
16
TRUNG T¢M TH¤NG TIN -TH¦ VIÖN � & & TH¦ MôC NGµNH GI¸O DôC TIÓU HäC89. Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp: T.1: Sách dành cho sinh viên các trường Đại học kỹ thuật / Lê Ngọc Lăng, Nguyễn Chí Bảo, Trần Xuân Hiển, ... .. - H.: Giáo dục , 1997. - 222 tr. ; 20 cm.. - 515.076/ GI 4145(1)/ 97
Từ khoá: Toán học, Toán cao cấp ĐKCB DC.013927 - 31
DVT.000116 - 18 DT.004044 - 53 MV.027925 - 26
90. Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp: T.3: Học kỳ III: Sách dùng cho sinh viên các trường đại học kỹ thuật / Lê Ngọc Lăng, Tống Đình Quỳ, Nguyễn Đăng Tuấn, ... .. - H.: Giáo Dục , 1998. - 216 tr. ; 19 cm.. - 515.076/ GI 4145(3)/ 98
Từ khoá: Toán học, Toán cao cấp ĐKCB DC.013932 - 36
DVT.000124 - 26 DT.004057 - 63
91. Hệ thống liên kết văn bản tiếng Việt / Trần Ngọc Thêm. - Tái bản lần thứ 3. - H.: Giáo dục , 2006. - 307 tr. ; 14,3 x 20,3 cm. vie. - 495.922 5/ TT 383h/ 06
Từ khoá: Tiếng việt ĐKCB DV.000862 - 66
DX.024896 - 920
92. Hoạt động của từ tiếng Việt / Đái Xuân Ninh.. - H.: Khoa học Xã hội , 1978. - 333 tr. ; 19 cm.. - 495.922 2/ ĐN 274h/ 78
Từ khoá: Tiếng việt ĐKCB DC.001772
MV.018442 - 43
93. Học đệm ghi ta / Manhilôp. V.A; Ngd. Phan Xuân Tâm.. - H.: Văn Hoá , 1986. - 127 tr. ; 27 cm.. - 780.7/ M 278h/ 86
Từ khoá: Âm nhạc ĐKCB MV.022997
94. Hỏi và đáp về cơ sở văn hoá Việt Nam / Trần Lâm Biền... và những người khác. - H.: Văn hoá - Thông tin , 2006. - 232 tr. ; 14,5 x 20,5 cm. vie. - 306.409 597/ H 7197/ 06
Từ khoá: Cơ sở văn hoá ĐKCB DV.001150 - 54
DX.026212 - 25
17
TRUNG T¢M TH¤NG TIN -TH¦ VIÖN � & & TH¦ MôC NGµNH GI¸O DôC TIÓU HäC95. Hỏi đáp môn Tư Tưởng Hồ Chí Minh / Hoàng Trang, Nguyễn Thị Kim Dung. - Hà Nội: Đại Học Quốc Gia Hà Nội , 2008. - 157 tr. ; 19 cm. vie Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Hỏi, đáp ĐKCB: DV.008912 - 16
¬ 96. Hướng dẫn ôn tập môn chủ nghĩa xã hội khoa học: Câu hỏi và trả lời: Sách dùng trong các trường Đại học và Cao đẳng.. - H.: Tư tưởng-Văn hoá , 1991. - 111 tr. ; 19 cm.. - 335.423 071/ H 429/ 91 Từ khoá: Chủ nghĩa xã hội khoa học §KCB: MV.013986 - 14106
DV.007712 - 16
97. Hướng dẫn ôn tập môn lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam.. - H.: Nxb. Tư tưởng - Văn hoá , 1991. - 106 tr. ; 19 cm.. - 335.52/ H 429/ 91 Từ khoá: Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam ĐKCB: DC.003892 - 96
DX.001226 - 36
98. Hướng dẫn ôn thi môn triết học Mác-Lênin.. - Tái bản có sửa chữa, bổ sung. - H.: Chính trị Quốc gia , 2000. - 111 tr. ; 19 cm.. - 335.411 076/ H 429/ 00 Từ khoá: Triết học Mác - Lênin ĐKCB: DC.008245
99. Hướng dẫn tổ chức nghi lễ trong quân đội: Lưu hành nội bộ.. - H.: Quân đội Nhân dân , 1998. - 236 tr. ; 19 cm.. - 355.009 597/ H 429/ 98 Từ khoá: Giáo dục quốc phòng ĐKCB: DX.020230 - 39
DC.028690 - 99 MV.062219 - 28
100. Khái quát về lịch sử tiếng việt và ngữ âm tiếng việt hiện đại: Dùng cho học sinh cao đẳng và sư phạm / Hữu Huỳnh, Vương Lộc.. - H.: Giáo Dục , 1979. - 126 tr. ; 27 cm.. -( Sách tặng của thầy giáo Ngô Xuân Anh) vie. - 495.922/ HQ 419l/ 79
Từ khoá: Tiếng việt ĐKCB DX.020702
101. Khái quát về lịch sử tiếng việt và ngữ âm tiếng việt hiện đại: Dùng cho học sinh cao đẳng và sư phạm / Hữu Huỳnh, Vương Lộc.. - H.: Giáo Dục , 1979. - 126 tr. ; 27 cm.. -( Sách tặng của thầy giáo Ngô Xuân Anh) vie. - 495.922/ HQ 419l/ 79
Từ khoá: Tiếng việt ĐKCB DX.020702
18
TRUNG T¢M TH¤NG TIN -TH¦ VIÖN � & & TH¦ MôC NGµNH GI¸O DôC TIÓU HäC
102. Khái quát về lịch sử tiếng Việt và ngữ âm tiếng Việt hiện đại: Sách dùng cho học sinh Cao đẳng sư phạm / Hữu Quỳnh, Vương Lộc.. - H.: Giáo Dục , 1980. - 136 tr. ; 19 cm.. - 495. 922 17/ H435Qk/ 80
Từ khoá: Tiếng việt ĐKCB DC.010600 - 02
103. Khái quát về lịch sử tiếng Việt và ngữ âm tiếng Việt hiện đại: Sách dùng cho học sinh Cao đẳng sư phạm / Hữu Quỳnh, Vương Lộc.. - H.: Giáo Dục , 1980. - 136 tr. ; 19 cm.. - 495. 922 17/ H435Qk/ 80
Từ khoá: Tiếng việt ĐKCB DC.010600 - 04
DV.007226 - 28 MV.018641 - 57
104. Lịch sử văn minh thế giới / Ch.b. Vũ Dương Ninh, Nguyễn Gia Phu, Nguyễn Quốc Hùng, ... .. - Tái bản lần thứ 3. - H.: Giáo Dục , 2001. - 372 tr. ; 19 cm. vie. - 909/ L 263/ 01
Từ khoá: Lịch sử văn minh thế giới ĐKCB DC.016226 - 30
DV.004369 - 70 MV.010706 - 18
105. Lí luận và phương pháp giáo dục thể chất: Sách dùng giảng dạy trong các trường Đại học và chuyên nghiệp.. - H.: Thể dục thể thao , 1998. - 331 tr. ; 19 cm.. - 796.071/ L 261/ 98 Từ khoá: Giáo dục thể chất ĐKCB: MV.050824 - 60
106. Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam: 1930 - 2006 / Chủ biên, Nguyễn Trọng Phúc... và những người khác. - H.: Lao Động , 2006. - 760 tr. ; 20 x 28cm. vie. - 324.259707/ L 698/ 06 Từ khoá: Lịch sử Đảng Cộng sản §KCB: DV.001345
DX.025670 - 74
107. Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam: Chương trình cao cấp: T.1.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1993. - 266 tr. ; 19 cm.. - 335.52/ L263 (1)/ 93 Từ khoá: Lịch sử Đảng Cộng sản ĐKCB: DC.004032 - 36
19
TRUNG T¢M TH¤NG TIN -TH¦ VIÖN � & & TH¦ MôC NGµNH GI¸O DôC TIÓU HäC108. Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam: Chương trình cao cấp: T.2.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1993. - 193 tr. ; 19 cm.. - 335.52/ L 263(2)/ 93 Từ khoá: Lịch sử Đảng Cộng sản ĐKCB: DX.001197 - 05
109. Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam: Hệ thống câu hỏi ôn tập và hướng dẫn trả lời.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1996. - 120 tr. ; 20 cm.. - 335.52/ L 263/ 96 Từ khoá: Lịch sử Đảng Cộng sản ĐKCB: DX.000852- 54;DX.000836 - 50
DC.004700 - 04 MV.014457 - 58
110. Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam: Sách dùng trong các trường Đại học và Cao đẳng từ năm học 1991-1992. / Ch.b. Kiều Xuân Bá.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1991. - 206 tr. ; 19 cm.. - 335.520 71/ L 263/ 91 Từ khoá: Lịch sử Đảng Cộng sản ĐKCB: MV.013335 - 48
111. Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam: Sách dùng trong các trường Đại học và Cao đẳng từ năm học 1991-1992.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1992. - 200 tr. ; 19 cm.. - 335.520 71/ L 263/ 91 Từ khoá: Lịch sử Đảng Cộng sản ĐKCB: DC.004127 - 31
MV.013349 - 73 DX.001206 - 25
112. Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam: Sách dùng trong các trường Đại học và Cao đẳng từ năm học 1991-1992.. - In lần thứ 3. - H.: Nxb. Hà Nội , 1994. - 206 tr. ; 19 cm.. - 335.520 71/ L 263/ 94 Từ khoá: Lịch sử Đảng Cộng sản ĐKCB: MV.013374 - 86
DV.007735 - 36 113. Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam: T.2: Phần cách mạng miền nam 1954 - 1975: Chương trình cao cấp.. - H.: Sách giáo khoa Mác-Lênin , 1984. - 144 tr. ; 19 cm.. - 335.52/ L 263(2)/ 84 Từ khoá: Lịch sử Đảng Cộng sản §KCB: MV.014391 - 94
DV.002982
114. Lịch sử triết học: Triết học Mác: Sự phát sinh và phát triển của chủ nghĩa duy vật biện chứng và chủ nghĩa duy vật lịch sử trong thời kỳ Mác và Ăng -ghen. - H.: Sự thật , 1962. - 515 tr. ; 19 cm.. - 335.411/ L 263/ 62 Từ khoá: Triết học Mác - Lênin ĐKCB: DX.20685
20
TRUNG T¢M TH¤NG TIN -TH¦ VIÖN � & & TH¦ MôC NGµNH GI¸O DôC TIÓU HäC
115. Lôgích và tiếng Việt / Nguyễn Đức Dân.. - H.: Giáo Dục , 1996. - 412 tr. ; 20 cm.. - 495.922/ ND 125l/ 96
Từ khoá: Tiếng việt ĐKCB DC.006129 - 32
116. Lý thuyết âm nhạc cơ bản / Va-khra-m-epê. V.A; Ng.d. Vũ Tự Lân.. - Xuất bản lần thứ 2. - H.: Văn Hoá , 1985. - 233 tr. ; 27 cm.. - 780.1/ V 134l/ 85
Từ khoá: Âm nhạc ĐKCB MV.022987 - 88
117. Một số bài viết về sự vận dụng tiếng Việt.. - H.: Giáo Dục , 1981. - 193 tr. ; 19 cm.. - 495.922 8/ M 318/ 81
Từ khoá: Tiếng việt ĐKCB DC.010887 - 88
MV.018909 - 21
118. Music the art of listening / Jean Ferris. - 6th ed.. - New York: Mc Graw Hill , 2003. - 425 p. ; 27 cm.. -( Quà tặng của quỹ Châu Á), 978-0-070288183-70-07-288183-6 eng. - 781.1/ F 394m/ 03
Từ khoá: Âm nhạc ĐKCB MN.015378 - 79
119. Music: Volume II: In Theory and practice / Bruce Benward, Marilyn Saker.. - 7 th ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2000. - 356 p. : CD-ROOM ; 27 cm., 0-02-241432-4 eng. - 781/ B 479m/ 02
Từ khoá: Âm nhạc ĐKCB MN.000614
120. Microsoft Office Access 2003 / Stephen Haag, James Perry, Merrill Wells. - New York: McGraw-Hill , 2004. - 445 p. ; 27 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 0-07-283061-1 eng. - 005.75/ H 1115m/ 04 Từ khoá: Tin học ĐKCB: MN.015341
121. Microsoft Office Access 2003 / Stephen Haag, James Perry, Merrill Wells. - New York: McGraw-Hill , 2004. - 631 p. ; 27 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 0-07-283076-X eng. - 005.75/ H 1115m/ 04 Từ khoá: Tin học ĐKCB: MN.015342
21
TRUNG T¢M TH¤NG TIN -TH¦ VIÖN � & & TH¦ MôC NGµNH GI¸O DôC TIÓU HäC122. Microsoft Office Excel 2003 / Glen J. Coulthard, Sarah H. Clifford. - New York: McGraw-Hill , 2004. - 234 p . ; 27 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 0-07-283414-5 eng. - 005.5/ C 85527m/ 04 Từ khoá: Tin học ĐKCB: MN.015339 - 40
123. Modern sociological theory / George Ritzer.. - 5th ed. - USA.: Mc Graw Hill , 2000. - 623 p. ; 24 cm., 0-07-229604-6 eng. - 301.01/ R 598m/ 00 Từ khoá: Chủ nghĩa xã hội khoa học ĐKCB: MN.000256 - 57
124. Môi trường và con người / Mai Đình Yên.. - H.: Giáo Dục , 1997. - 126 tr. ; 20 cm. vie. - 363.707 1/ M 313/ 97 Từ khoá: Môi trường, Con người ĐKCB: MV.049434 - 56
DC.006751 - 52 DV.003975
125. Một số vấn đề triết học Mác - Lê-nin với công cuộc đổi mới.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1995. - 467 tr. ; 19 cm.. - 335.411/ M 318/ 95 Từ khoá: Triết học Mác - Lênin §KCB: DC.004575 - 78
DX.001192 - 93
126. Ngữ âm học tiếng Việt hiện đại / Cù Đình Tú, Hoàng Văn Thung, Nguyễn Nguyên Trứ.. - In lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 1978. - 103 tr. ; 19 cm.. -( Sách đại học sư phạm). - 495.922 1/ CT 391n/ 78
Từ khoá: Ngữ âm, Ngữ âm ĐKCB : DC.003715 - 18
DV.002959 - 60 DX.005243 - 52
MV.017911 - 48
127. Ngữ âm học tiếng Việt hiện đại / Cù Đình Tú, Hoàng Văn Thung, Nguyễn Nguyên Trứ.. - In lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 1978. - 103 tr. ; 19 cm.. -( Sách đại học sư phạm). - 495.922 1/ CT 391n/ 78
Từ khoá: Tiếng việt, Ngữ âm ĐKCB: DC.003715 - 18
DV.002959 - 60 DX.005243 - 52 MV.017911 - 48
22
TRUNG T¢M TH¤NG TIN -TH¦ VIÖN � & & TH¦ MôC NGµNH GI¸O DôC TIÓU HäC128. Ngữ âm học tiếng Việt hiện đại: Giáo trình dành cho hệ đại học tại chức đào tạo giáo viên tiểu học / Đỗ Xuân Thảo.. - H.: Đại học Sư phạm Hà Nội 1 , 1993. - 125 tr. ; 20 cm.. - 495.922 1/ ĐT 167n/ 93
Từ khoá: Tiếng việt, Ngữ âm ĐKCB : DC.007067
129. Ngữ âm học tiếng Việt hiện đại: Giáo trình dành cho hệ đại học tại chức đào tạo giáo viên tiểu học / Đỗ Xuân Thảo.. - H.: Đại học Sư phạm Hà Nội 1 , 1993. - 125 tr. ; 20 cm.. - 495.922 1/ ĐT 167n/ 93
Từ khoá: Tiếng việt, Ngữ âm ĐKCB : DC.007067
130. Ngữ âm tiếng Việt / Đoàn Thiện Thuật.. - In lần thứ 2. - H.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp , 1980. - 204 tr. ; 19 cm.. - 495.922 1/ ĐT 2156n/ 77
Từ khoá: Tiếng việt, Ngữ âm ĐKCB : DC.007023
DX.004206 - 07
131. Ngữ âm tiếng Việt / Đoàn Thiện Thuật.. - In lần thứ 2. - H.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp , 1980. - 204 tr. ; 19 cm.. - 495.922 1/ ĐT 2156n/ 77
Từ khoá: Tiếng việt, Ngữ âm ĐKCB : DC.007023
DX.004206 - 09 MV.018268 - 90
132. Ngữ âm tiếng Việt thực hành: Giáo trình cho sinh viên cử nhân nước ngoài / Nguyễn Văn Phúc. - H.: Đại Học Quốc Gia Hà Nội , 2006. - 259 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 495.922 1/ NP 577n/ 06
Từ khoá: Tiếng việt, Ngữ âm ĐKCB : DV.008340 - 42
DX.027969 - 73133. Ngữ âm tiếng Việt thực hành: Giáo trình cho sinh viên cử nhân nước ngoài / Nguyễn Văn Phúc. - H.: Đại Học Quốc Gia Hà Nội , 2006. - 259 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 495.922 1/ NP 577n/ 06
Từ khoá: Tiếng việt, Ngữ âm ĐKCB : DV.008340 - 42
DX.027969 - 73
134. Ngữ điệu tiếng việt, sơ khảo / Đỗ Tiến Thắng. - Hà Nội: Đại Học Quốc Gia Hà Nội , 2009. - 318 tr. ; 21 cm. vie
Từ khoá: Tiếng việt
23
TRUNG T¢M TH¤NG TIN -TH¦ VIÖN � & & TH¦ MôC NGµNH GI¸O DôC TIÓU HäC ĐKCB DV.011532 - 33
135. Ngữ liệu văn học dân gian trong dạy học tiếng việt / Nguyễn Văn Tứ.. - H.: Đại học Sư phạm , 2004. - 252 tr. ; 19 cm.. - 495.922/ NT 421n/ 04
Từ khoá: Tiếng việt ĐKCB DC.020791 - 95
DX.016585 - 604 MV.051577 - 651
136. Ngữ pháp kinh nghiệm của cú pháp tiếng Việt: Mô tả theo quan điểm chức năng hệ thống / Hoàng Văn Vân.. - In lần thứ 2. - H.: Khoa học Xã hội , 2005. - 406 tr. ; 20 cm.. - 495.922 5/ HV 135n/ 05
Từ khoá: Tiếng việt ĐKCKB DC.026192 - 94
137. Ngữ pháp tiếng Việt / Diệp Quang Ban. - H.: Giáo Dục , 2005. - 671tr. ; 16 x 24cm. vie. - 495.922 5/ DB 116(2)n/ 96
Từ khoá: Tiếng việt, Ngữ pháp ĐKCB DV.000392 - 93
138. Ngữ pháp tiếng việt / Diệp Quang Ban.. - H.: Giáo Dục , 2005. - 671 tr. ; 27 cm vievn. - 495.922 5/ DB 116n/ 05
Từ khoá: Tiếng việt, Ngữ pháp ĐKCB DC.026336 - 38
139. Ngữ pháp tiếng việt câu / Hoàng Trọng Phiến. - H.: Nxb. Đại học quốc gia Hà nội , 2008. - 397 tr. ; 24 cm. vie. - 495.922 5/ HP 543n/ 08
Từ khoá: Tiếng việt, Ngữ pháp ĐKCB DV.009768
DX.029517 - 22
140. Ngữ pháp tiếng Việt hiện đại: Sách dùng cho học sinh khoa văn, khoa ngoại ngữ các trường cao đẳng sư phạm và các trường lớp đào tạo, bồi dưỡng giáo viên cấp II / Hữu Quỳnh.. - H.: Giáo Dục , 1980. - 179 tr. ; 19 cm.. - 495.922 5/ H435Qn/ 80
Từ khoá: Tiếng việt, Ngữ pháp ĐKCB DC.011560
141. Ngữ pháp tiếng việt những vấn đề lí luận. - Hà Nội: Khoa Học Xã Hội , 2008. - 639 tr. ; 24 cm. vie
Từ khoá: Tiếng việt, Ngữ pháp
24
TRUNG T¢M TH¤NG TIN -TH¦ VIÖN � & & TH¦ MôC NGµNH GI¸O DôC TIÓU HäC ĐKCB DV.011543 - 44
142. Ngữ pháp tiếng Việt: Các phát ngôn đơn phần / Phan Mậu Cảnh.. - H.: Đại học Sư phạm , 2006. - 207 tr. ; 19 cm.. - 495.922 5/ PC 118n/ 06
Từ khoá: Tiếng việt, Ngữ pháp ĐKCB DC.028749 - 78
DX.020262 - 91 MV.062179 ; MV.062218
143. Ngữ pháp tiếng Việt: Cấu trúc của từ và từ loại / Nguyễn Anh Quế.. - H.: Giáo Dục , 1996. - 187 tr. ; 20 cm.. - 495.922 5/ NQ 397n/ 96
Từ khoá: Tiếng việt, Ngữ pháp ĐKCB DC.005052 - 54
144. Ngữ pháp tiếng Việt: Sách dùng cho hệ Đại học tại chức đào tạo giáo viên tiểu học / Hoàng Văn Thung, Lê A.. - H.: Đại học Sư phạm Hà Nội 1 , 1994. - 171 tr. ; 20 cm.. - 495.922 5/ HT 219n/ 94
Từ khoá: Tiếng việt, Ngữ pháp ĐKCB DC.004897 - 901
DV.007271 - 74 DX.004685 - 704 MV.019536 - 38
145. Ngữ pháp tiếng Việt: Sách dùng cho sinh viên, nghiên cứu sinh và bồi dưỡng giáo viên ngữ văn / Nguyễn Tài Cẩn.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1996. - 397 tr. ; 19 cm.. - 495.922 5/ NC 135n/ 96
Từ khoá: Tiếng việt, Ngữ pháp ĐKCB DC.005457 - 59
146. Ngữ pháp tiếng Việt: T.1: Sách dùng cho các trường đại học sư phạm / Diệp Quang Ban, Hoàng Văn Thung.. - H.: Giáo Dục , 1989. - 164 tr. ; 19 cm. vie. - 495.922 5/ DB 116(1)n/ 89
Từ khoá: Tiếng việt, Ngữ pháp ĐKCB MV.019533 - 35
147. Ngữ pháp tiếng Việt: T.1: Sách dùng cho các trường đại học sư phạm / Diệp Quang Ban, Hoàng Văn Thung.. - H.: Giáo Dục , 1999. - 164 tr. ; 19 cm. vie. - 495.922 5/ DB 116(1)n/ 99
Từ khoá: Tiếng việt, Ngữ pháp ĐKCB DX.019483 - 85
148. Ngữ pháp tiếng Việt: T.1: Sách dùng cho các trường đại học sư phạm / Diệp Quang Ban, Hoàng Văn Thung.. - Tái bản lần thứ 5. - H.: Giáo Dục , 2001. - 163 tr. ; 19 cm. vie. - 495.922 5/ DB 116(1)n/ 01
25
TRUNG T¢M TH¤NG TIN -TH¦ VIÖN � & & TH¦ MôC NGµNH GI¸O DôC TIÓU HäCTừ khoá: Tiếng việt, Ngữ pháp
ĐKCB DC.001828 - 32 MV.018724 - 815
149. Ngữ pháp tiếng Việt: T.2: Sách dùng cho các trường đại học sư phạm / Diệp Quang Ban, Hoàng Văn Thung.. - H.: Giáo Dục , 1996. - 164 tr. ; 19 cm. vie. - 495.922 5/ DB 116(2)n/ 96
Từ khoá: Tiếng việt, Ngữ pháp ĐKCB DX.019488 - 92
150. Ngữ pháp tiếng Việt: T.2: Sách dùng cho các trường đại học Sư phạm / Diệp Quang Ban, Hoàng Văn Thung.. - Tái bản lần thứ 4. - H.: Giáo Dục , 2001. - 260 tr. ; 19 cm. vie. - 495.922 5/ DB 116(2)n/ 01
Từ khoá: Tiếng việt, Ngữ pháp ĐKCK DC.001833 - 37
MV.018816 - 908
151. Ngữ pháp tiếng Việt: T.2: Sách dùng cho các trường Đại học Sư phạm / Diệp Quang Ban.. - H.: Giáo Dục , 1992. - 264 tr. ; 20 cm. vie. - 495.922 5/ DB 116(2)n/ 92
Từ khoá: Tiếng việt, Ngữ pháp ĐKCB DC.004675 - 79
DX.005119 - 21
152. Ngữ pháp tiếng Việt: Từ loại / Đinh Văn Đức.. - H.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp , 1986. - 211 tr. ; 19 cm.. - 495.922 5/ ĐĐ 423n/ 86
Từ khoá: Tiếng việt, Ngữ pháp ĐKCB DC.006920 - 22
153. Nghiên cứu tư tưởng Hồ Chí Minh: T.1.. - H.: Viện Hồ Chí Minh , 1993. - 190 tr. ; 19 cm.. - 335.5/ N 184(1)/ 93 Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh ĐKCB: DC.006981 - 64
DV.003142
154. Nghiên cứu tư tưởng Hồ Chí Minh: T.3.. - H.: Viện Hồ Chí Minh , 1993. - 176 tr. ; 19 cm.. - 335.5/ N 184(3)/ 93 Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh §KCB: DX.000856 - 59
DC.004102 - 06
26
TRUNG T¢M TH¤NG TIN -TH¦ VIÖN � & & TH¦ MôC NGµNH GI¸O DôC TIÓU HäC155. Nguyên lí của các hệ cơ sở dữ liệu: Sách dùng cho sinh viên các trường Đại học, Cao đẳng / Nguyễn Kim Anh.. - H: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2004. - 294 tr. ; 24 cm.. - 005.740 71/ NA 118n/ 04 Từ khoá: Tin học, Cơ sở dữ liệu ĐKCB: DT.013877 - 83
DC.026679 - 83 MV.060123 - 30
156. Những mẩu chuyện lịch sử văn minh thế giới / Đặng Đức An; Bs. Lại Bích Ngọc. - In lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 2004. - 264 tr. ; 19 cm. Vie. - 909/ ĐA 116n/03
Từ khoá: Lịch sử văn minh thế giới ĐKCB DC.021301 - 05
DX.017624 - 29 MV.052590 - 93
157. Phối khí cho dàn nhạc và ban nhạc nhẹ (Extrat) / X. Kianốp, X. Vaxkrêxenxki; Ngd. Vũ Tự Lân.. - H.: Văn Hoá , 1986. - 182 tr. ; 27 cm.. - 784.4/ K 146p/ 86
Từ khoá: Âm nhạc ĐKCB MV.022989 - 91
158. Phong cách học tiếng Việt / Cù Đình Tú, Lê Anh Hiển, Nguyễn Thái Hoà, ... .. - H.: Giáo Dục , 1982. - 269 tr. ; 19 cm. vie. - 495.922 07/ VB 2741p/ 82
Từ khoá: Tiếng việt ĐKCB DC.010555 - 57
159. Phong cách học tiếng Việt: Sách dùng cho các trường Đại học Sư phạm / Đinh Trọng Lạc, Nguyễn Thái Hoà.. - In lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 1995. - 320 tr. ; 20 cm. vie. - 495.922 07/ ĐL 112p/ 95
Từ khoá: Tiếng việt ĐKCB DX.004549 - 67
MV.018452 MV.019284 - 88
160. Phong cách học tiếng Việt: Sách dùng cho các trường Đại học Sư phạm / Đinh Trọng Lạc, Nguyễn Thái Hoà.. - Tái bản lần thứ 5. - H.: Giáo Dục , 2001. - 320 tr. ; 20 cm. vie. - 495.922 07/ ĐL 112p/ 01
Từ khoá: Tiếng việt ĐKCB DC.001897 - 900
DV.003045 - 46; DV.003743 - 44 161. Một số chuyên đề về tư tưởng Hồ Chí Minh / Đinh Xuân Lý, Hoàng Chí Bảo, Nguyễn Văn Dương, ... .. - H.: Chính trị Quốc gia , 2003. - 402 tr. ; 19 cm.. - 335.5/ M 318/ 03 Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh ĐKCB: DC.018179 – 83; DC.018241 - 45
DX.015016 - 88
27
TRUNG T¢M TH¤NG TIN -TH¦ VIÖN � & & TH¦ MôC NGµNH GI¸O DôC TIÓU HäC MV.021267 - 84
162. Phát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo của tư tưởng Hồ Chí Minh trong thời kỳ mới / Nông Đức Mạnh.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2003. - 43 tr. ; 19 cm. vie. - 335.527 2/ NM 118p/ 03 Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh ĐKCB: DC.008581 - 85
163. Phương pháp giáo dục thể chất trẻ em / Hoàng Thị Bưởi.. - In lần thứ 2. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 134 tr. ; 19 cm. vie. - 372.37/ HB 426p/ 01 Từ khoá: Giáo dục thể chất ĐKCB: DC.002282 - 86
DX.019469MV.019190 - 283
164. Phương ngữ học tiếng Việt / Hoàng Thị Châu. - In lần thứ 2 có sửa chữa, bổ sung. - Hà Nội: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2009. - 269 tr. ; 21 cm. vie. - 495.922/ HC 4961p/ 09
Từ khoá: Tiếng việt ĐKCKB: DC.031535 - 36
DV.011228 - 30 .MV.064555 - 56
165. Phương ngữ học tiếng Việt / Hoàng Thị Châu.. - H.: Đại học Quốc gia Hà nội , 2004. - 286 tr. ; 20 cm. Vie. - 495.922/ HC 146555p/ 04
Từ khoá: Tiếng việt, Phương ngữ ĐKCB : DC.021477 - 81
DX.017592 - 603 MV.052647 - 59
166. Phương pháp dạy dấu câu tiếng Việt ở trường phổ thông / Nguyễn Xuân Khoa.. - H.: Giáo Dục , 1996. - 192 tr. ; 20 cm.. - 495.922 071/ NK 1915p/ 96
Từ khoá: Tiếng việt ĐKCB : DC.004943 - 46
DV.004430 DX.004039 - 50
167. Phương pháp dạy học tiếng việt / Lê A, Nguyễn Quang Ninh, Bùi Minh Toán. - Tái bản lần thứ 12. - Hà Nội: Giáo dục , 2009. - 240 tr. ; 21 cm. vie. - 495.922 07/ LA 11111p/ 09
Từ khoá: Tiếng việt, Phương pháp giảng dạy ĐKCB : DX.032945 - 54
MV.065092 - 101
28
TRUNG T¢M TH¤NG TIN -TH¦ VIÖN � & & TH¦ MôC NGµNH GI¸O DôC TIÓU HäC
168. Phương pháp dạy học tiếng Việt / Lê A, Nguyễn Quang Ninh, Bùi Minh Toán.. - H.: Giáo Dục , 1996. - 240 tr. ; 20 cm.. - 495.922 071/ LA 111p/ 96
Từ khoá: Tiếng việt, Phương pháp giảng dạy ĐKCKB: DC.005156 - 58
169. Phương pháp dạy học tiếng Việt / Lê A, Nguyễn Quang Ninh, Bùi Minh Toán.. - H.: Giáo Dục , 1999. - 240 tr. ; 20 cm.. - 495.922 071/ LA 111p/ 99
Từ khoá: Tiếng việt, Phương pháp giảng dạy ĐKCK DV.003734
DX.019463 - 64
170. Phương pháp dạy học tiếng Việt ở tiểu học / Lê Phương Nga, Nguyễn Trí.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 318 tr. ; 20 cm.. - 495.922 071/ LN 161p/ 99
Từ khoá: Tiếng việt, Phương pháp giảng dạy ĐKCK DC.005772 - 74
171. Phương pháp dạy học tiếng việt ở tiểu học: T. 1 (Giáo trình dành cho hệ cử nhân Giáo dục tiểu học) / Chủ biên: Lê Phương Nga,... [ và những người khác]. - Hà Nội: Đại học sư phạm , 2009. - 235 tr. ; 21 cm. vie. - 372.41/ P 577(1)/ 09
Từ khoá: Tiếng việt, Phương pháp giảng dạy ĐKCK DC.030869 - 83
DX.031959 - 78 MV.064378 - 92
172. Phương pháp dạy học tiếng việt ở tiểu học: T. 2 (Giáo trình dành cho hệ cử nhân Giáo dục tiểu học) / Lê Phương Nga. - Hà Nội: Đại học sư phạm , 2009. - 203 tr. ; 21 cm. vie. - 372.41/ LN 5762(2)b/ 09
Từ khoá: Tiếng việt, Phương pháp giảng dạy ĐKCK DC.031141 - 55
DX.031984 ; DX.032003 MV.064393 - 407
173. Phương pháp dạy học tiếng Việt ở tiểu học: T.1 / Lê Phương Nga, Đỗ Xuân Thảo, Lê Hữu Tỉnh.. - H.: Đại học Sư phạm Hà Nội I , 1994. - 167 tr. ; 20 cm.. - 495.922 071/ LN 161(1)p/ 94
Từ khoá: Tiếng việt, Phương pháp giảng dạy ĐKCK MV.017090 - 95
174. Phương pháp dạy học tiếng Việt ở tiểu học: T.2 / Lê Phương Nga, Đỗ Xuân Thảo, Lê Hữu Tỉnh.. - H.: Đại học sư phạm Hà Nội I , 1994. - 167 tr. ; 20 cm.. - 495.922 071/ LN 161(2)p/ 94
Từ khoá: Tiếng việt, Phương pháp giảng dạy ĐKCKB: DC.004610 - 14
29
TRUNG T¢M TH¤NG TIN -TH¦ VIÖN � & & TH¦ MôC NGµNH GI¸O DôC TIÓU HäC DV.003759
DX.004830 - 49 MV.017096
175. Phương pháp dạy học tiếng Việt ở tiểu học: T.2 / Lê Phương Nga, Nguyễn Trí.. - H.: Đại học Sư phạm Hà Nội I , 1995. - 191 tr. ; 20 cm.. - 495.922 071/ LN 161(2)p/ 95
Từ khoá: Tiếng việt, Phương pháp giảng dạy ĐKCB: DC.004617 - 19
DV.003757 - 58 DX.004088 - 97; DX.004850 - 59
176. Quan họ nguồn gốc và quá trình phát triển / Đặng Văn Lung, Hồng Thao, Trần Linh Quý, ... .. - H.: Khoa học Xã hội , 1978. - 527 tr. ; 19 cm.. - 398.357/ ĐL 399q/ 78
Từ khoá: Văn học ĐKCKB: MV.014858 177. Rock music styles: History / Katherine Charlton.. - 3rd ed.. - USA.: McGram-Hill , 1998. - 295 p. ; 27 cm., 0-697-34055-4 eng. - 781.66/ C 481r/ 98
Từ khoá: Âm nhạc ĐKCK DC.020224 - 25
MN.015400
178. Sách học ghi ta / Ca-ru-li, Các -cat-xi.. - H.: Văn hoá , 1983. - 156 tr. ; 27 cm.. - 780.7/ C 257s/ 83
Từ khoá: Âm nhạc ĐKCB: MV.022992 - 96
179. Sách dạy bắn súng trung liên RPĐ: Cỡ 7,62 mm: Lưu hành nội bộ.. - H.: Quân đội Nhân dân , 2000. - 19 tr. ; 19 cm.. - 355.007/ S 113/ 00 Từ khoá: Giáo dục quốc phòng §KCB: DX.020220 - 29
DC.028680 - 89 MV.062239 - 48
180. Sài Gòn xưa và nay. - Tp.Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ , 2007. - 341 tr. ; 24 cm. vie. - 306/ S 1321/ 07
Từ khoá: Cơ sở văn hoá ĐKCB : DX.030709 - 16
30
TRUNG T¢M TH¤NG TIN -TH¦ VIÖN � & & TH¦ MôC NGµNH GI¸O DôC TIÓU HäCMV.063875 - 78 DC.030455 - 58
181. Sổ tay dùng từ tiếng Việt / Hoàng Văn Hành, Hoàng Phê, Đào Thản, ... .. - H.: Khoa học Xã hội , 2002. - 213 tr. ; 19 cm.. - 495.922 3/ HH 118s/ 02
Từ khoá: Tiếng việt ĐKCB : DX.016179 - 83
MV.020544 - 88
182. Sổ tay kiến thức tiếng Việt phổ thông: Trung học cơ sở / Đỗ Việt Hùng.. - H.: Giáo Dục , 1997. - 95 tr. ; 18 cm.. - 495.922 3/ ĐH 399s/ 97
Từ khoá: Tiếng việt ĐKCB : DC.005002 - 06
DX.004165 - 77
183. Sổ tay tiếng Việt: Phổ thông trung học / Đinh Trọng Lạc, Lê Xuân Thại.. - H.: Giáo Dục , 1994. - 272 tr. ; 20 cm.. - 495.922 3/ ĐL 112s/ 94
Từ khoá: Tiếng việt ĐKCB : DC.006793 - 95
184. Sự hình thành tư tưởng Hồ Chí Minh về cách mạng giải phóng dân tộc ( 1911 - 1945 ) / Nguyễn Đình Thuận.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2002. - 168 tr. ; 19 cm.. - 335.5/ NT 2155s/ 02 Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh ĐKCB: MV.021195 - 202
DC.018231 - 35 DX.015874 - 79 DV.002992 - 93
185. Sự hình thành về cơ bản tư tưởng Hồ Chí Minh / Trần Văn Giàu.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1997. - 171 tr. ; 20 cm.. - 355.5/ TGI 123s/ 97 Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh ĐKCB: DX.000689 - 700
186. Tìm hiểu về văn hoá và văn minh / Hồ Sỹ Quý.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1999. - 186 tr. ; 19 cm.. - 306/ HQ 311 t/ 99
Từ khoá: Cơ sở văn hoá ĐKCB DC.005806; DC.005803 - 05
MV.014684 - 88DX.002030 - 49DV.006909
187. Tài liệu chuẩn kiến thức Văn - tiếng Việt 12.. - H.: Giáo Dục , 1994. - 280 tr. ; 20 cm.. - 800.71/ T 114/ 94
Từ khoá: Tiếng việt
31
TRUNG T¢M TH¤NG TIN -TH¦ VIÖN � & & TH¦ MôC NGµNH GI¸O DôC TIÓU HäC ĐKCB : DC.013953 - 57
DX.005144 - 53
188. Techniques of twentieth century composition: Guide to the materials of modern music / Leon Dallin.. - 3rd ed.. - USA.: McGram-Hill , 1974. - 285 p. ; 22 cm., 0-697-03614-6 eng. - 781/ D 147t/ 74
Từ khoá: Âm nhạc ĐKCB: DC.020363
189. Texas choral connections. Mixed voices. Tenor-bass voices. Trable voices: Intermediate level 3. - New York: McGraw-Hill , 1999. - 294 p. ; 25 cm.. -( Quà tặng của quỹ Châu Á), 0-02-655624-3 eng. - 781.4/ T 3551/ 99
Từ khoá: Âm nhạc ĐKCB: MN.015438
190. Thành ngữ tiếng Việt / Nguyễn Lực, Lương Văn Đang.. - H.: Khoa học Xã hội , 1978. - 364 tr. ; 19 cm.. - 495.922 82/ NL 423t/ 78
Từ khoá: Tiếng việt ĐKCB: DX.005062 - 66
MV.020722 - 50
191. Thành ngữ tiếng Việt / Nguyễn Lực, Lương Văn Đang.. - In lần thứ 2. - H.: Khoa học Xã hội , 1993. - 364 tr. ; 19 cm.. - 495.922 82/ NL 423t/ 93
Từ khoá: Tiếng việt ĐKCB: DC.004375 - 79
DX.005234 - 42 MV.019518 - 22
192. Thành phần câu tiếng Việt / Nguyễn Minh Thuyết, Nguyễn Văn Hiệp.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1998. - 351 tr. ; 20 cm.. - 495.922 5/ NT 2226t/ 98
Từ khoá: Tiếng việt ĐKCB: DC.006164 - 66
193. Tài liệu giảng dạy thể dục thể thao: Sách dùng cho các trường Đại học và trung học chuyên nghiệp.. - H.: Thể dục Thể thao , 1977. - 158 tr. ; 24 cm.. - 796.07/ T 114(1)/ 77 Từ khoá: Giáo dục thể chất ĐKCB: DC.012234 - 35
194. Thể dục 12: Sách giáo viên / Lê Văn Lẫm,Trần Đồng Lâm, Phạm Trọng Thanh, ... .. - H.: Giáo Dục , 1992. - 193 tr. ; 20 cm.. - 796.07/ T 181/ 92 Từ khoá: Giáo dục thể chất
32
TRUNG T¢M TH¤NG TIN -TH¦ VIÖN � & & TH¦ MôC NGµNH GI¸O DôC TIÓU HäC ĐKCB: DC.011811 - 14
DT.002047 - 50
195. Thể dục 7: Sách giáo viên / Trần Đồng Lâm, Vũ Học Hải, Vũ Bích Huệ.. - H.: Giáo Dục , 2003. - 135 tr. ; 27 cm.. - 796.071/ TL 134t/ 03 Từ khoá: Giáo dục thể chất ĐKCB: DC.008277 - 78
196. Thực hành ngữ pháp tiếng Việt / Diệp Quang Ban.. - H.: Giáo Dục , 1993. - 330 tr. ; 20 cm. vie. - 495.922 5/ DB 116t/ 93
Từ khoá: Tiếng việt ĐKCK : DC.004370 - 74
DX.004510 - 28
197. Thực hành phong cách học tiếng Việt: Sách dùng chung cho các trường Đại học Sư phạm / Đinh Trọng Lạc, Nguyễn Thái Hoà.. - H.: Giáo Dục , 1993. - 276 tr. ; 20 cm.. - 495.922 8/ ĐL 112/t 93
Từ khoá: Tiếng việt ĐKCB : DC.004122 - 25
DV.003761 - 62 DX.005058 - 61
198. Thực hành tiếng Việt: Trình độ B: Sách dùng cho người nước ngoài / Đoàn Thiện Thuật chủ biên,...[và những người khác]. - Hà Nội: Thế Giới , 2001. - 183 tr. ; 24 cm. vie
Từ khoá: Tiếng việt ĐKCB : DV.009232 - 33
199. Thực hành tiếng Việt: Trình độ C: Sách dùng cho người nước ngoài / Đoàn Thiện Thuật, Nguyễn Khánh Hà, Phạm Như Quỳnh. - Tái bản có sửa chữa. - Hà Nội: Thế Giới , 2007. - 250 tr. ; 24 cm. vie
Từ khoá: Tiếng việt ĐKCB : DV.009234 - 35
200. Tiến trình lịch sử Việt Nam / Ch.b. Nguyễn Quang Ngọc.. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo Dục , 2001. - 399 tr. ; 24 cm. vie. - 959.7/ T 266/ 01
Từ khoá: Tiến trình lịch sử việt nam ĐKCB : DC.016147 - 51
DX.013777 - 95 MV.009365 - 85
201.Tiếng Việt 10: Sách giáo viên / Đỗ Hữu Châu, Diệp Quang Ban, Đặng Đức Siêu.. - In lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 1991. - 128 tr. ; 20 cm.. - 495.922 071/ ĐC 146555t/ 91
33
TRUNG T¢M TH¤NG TIN -TH¦ VIÖN � & & TH¦ MôC NGµNH GI¸O DôC TIÓU HäCTừ khoá: Tiếng việt
ĐKCB : DC.006557 - 59
202. Tiếng Việt 10: Tài liệu giáo khoa thí điểm: Ban khoa học tự nhiên; Ban khoa học tự nhiên-xã hội / Đỗ Hữu Châu, Lê A.. - In lần thứ 4. - H.: Giáo Dục , 1996. - 105 tr. ; 19 cm.. - 495.922 07/ ĐC 146555t/ 96
Từ khoá: Tiếng việt ĐKCB : DX.005136 - 39
MV.019503 - 07
203. Tiếng Việt 11 / Diệp Quang Ban, Đinh Trọng Sáu.. - H.: Giáo Dục , 1991. - 135 tr. ; 20 cm.. - 495.922 071/ DB 116t/ 91
Từ khoá: Tiếng việt ĐKCB : DX.004142 - 45
204. Tiếng Việt 3: T.1 / Nguyễn Minh Thuyết, Hoàng Hoà Bình, Trần Mạnh Hưởng,... .. - H.: Giáo Dục , 2004. - ? tr. ; 27 cm.. - 495.922/ T 267(1)/ 04
Từ khoá: Tiếng việt ĐKCB : DC.018398 - 99
205. Tiếng Việt 3: T.2 / Nguyễn Minh Thuyết, Lê Ngọc Điệp,Lê Thị Tuyết Mai,... .. - H.: Giáo Dục , 2004. - 152 tr. ; 27 cm.. - 495.922/ T 267(2)/ 04
Từ khoá: Tiếng việt ĐKCB : DC.018400 - 01
206. Tiếng việt đại cương - ngữ âm / Mai Thị Kiều Phượng. - Hà Nội: Khoa Học Xã Hội , 2008. - 326 tr. ; 21 cm. vie. - 495.922/ MP 577t/ 08
Từ khoá: Tiếng việt, Ngữ âm ĐKCB : DC.031709 - 11
DV.011226 - 27 DX.033031 - 33 MV.064611 - 12
207. Tiếng việt đại cương - ngữ âm / Mai Thị Kiều Phượng. - Hà Nội: Khoa Học Xã Hội , 2008. - 326 tr. ; 21 cm. vie. - 495.922/ MP 577t/ 08
Từ khoá: Tiếng việt, Ngữ âm ĐKCB : DC.031709 - 11
DV.011226 - 27 DX.033031 - 33MV.064611 - 12
208. Tiếng Việt hiện đại: Ngữ âm, ngữ pháp, phong cách / Nguyễn Hữu Quỳnh.. - H.: Trung tâm biên soạn từ diển bách khoa Việt Nam , 1994. - 310 tr. ; 19 cm.. - 495.922 1/ NQ 419t/ 94
34
TRUNG T¢M TH¤NG TIN -TH¦ VIÖN � & & TH¦ MôC NGµNH GI¸O DôC TIÓU HäCTừ khoá: Tiếng việt, Ngữ âm
ĐKCB : DC.004405 - 09 DX.005128 - 35
209. Tiếng việt mấy vấn đề ngữ âm - ngữ pháp - ngữ nghĩa / Cao Xuân Hạo. - Tái bản lần thứ 3. - Hà Nội: Nxb. Giáo dục , 2007. - 750 tr. ; 21 cm. vie. - 495.922 5/ CH 2522t/ 07
Từ khoá: Tiếng việt, Ngữ âm ĐKCB : DC.031751 - 55
DX.032024 - 33 MV.064373 - 77
210. Tiếng việt mấy vấn đề ngữ âm - ngữ pháp - ngữ nghĩa / Cao Xuân Hạo. - Tái bản lần thứ 3. - Hà Nội: Nxb. Giáo dục , 2007. - 750 tr. ; 21 cm. vie. - 495.922 5/ CH 2522t/ 07
Từ khoá: Tiếng việt, Ngữ âm ĐKCB : DC.031751 - 55
DX.032024 - 33 MV.064373 - 77
211. Tiếng Việt thực hành / Bùi Minh Toán, Lê A, Đỗ Việt Hùng.. - Tái bản lần thứ 4. - H.: Giáo Dục , 2001. - 275 tr. ; 19 cm. vie. - 495.922 8/ BT 286t/ 01
Từ khoá: Tiếng Việt thực hành ĐKCB: DC.001853 - 57
DV.007281 - 85 MV.017831 - 75
212. Tiếng Việt thực hành / Hữu Đạt.. - H.: Giáo Dục , 1995. - 224 tr. ; 19 cm.. - 495.922 8/ H435Đt/ 95
Từ khoá: Tiếng Việt thực hành ĐKCB : DC.004635 - 39
DV.003751 DX.005082 - 83
213. Tiếng Việt thực hành / Nguyễn Minh Thuyết, Nguyễn Văn Hiệp.. - H.: Giáo Dục , 1997. - 276 tr. ; 19 cm. vie. - 495.922 8/ NT 2226t/ 97
Từ khoá: Tiếng Việt thực hành ĐKCB : DC.004907 - 11
DX.004237 - 56 MV.020634 - 79
214. Tiếng Việt thực hành / Nguyễn Minh Thuyết, Nguyễn Văn Hiệp.. - In lần thứ 6. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 276 tr. ; 19 cm. vie. - 495.922 8/ NT 2226t/ 01
Từ khoá: Tiếng Việt thực hành
35
TRUNG T¢M TH¤NG TIN -TH¦ VIÖN � & & TH¦ MôC NGµNH GI¸O DôC TIÓU HäC ĐKCB : DC.001932 - 36
DX.004337 - 56 MV.019498 - 502
215. Tiếng việt thực hành: Giáo trình dùng cho đào tạo theo học chế tín chỉ các ngành khoa học xã hội và tự nhiên / Phan Mậu Cảnh, Hoàng Trọng Canh, Nguyễn Văn Nguyên. - Hà Nội: Nxb. Nghệ An , 2009. - 180 tr. ; 26 cm. vie. - 495.922 8/ PC 222t/ 09
Từ khoá: Tiếng Việt thực hành ĐKCB: DX.031801 - 30
216. Tiếng Việt trên đường phát triển / Nguyễn Kim Thản, Nguyễn Trọng Báu, Nguyễn Văn Tu.. - H.: Khoa học Xã hội , 1982. - 312 tr. ; 19 cm.. - 495.922/ NT 165t/ 82
Từ khoá: Tiếng việt ĐKCB: MV.017880
217. Tiếng việt trong lòng đất và trên mặt đất / Phan Xuân Đạm, Nguyễn Nhã Bản. - Nghệ An: Nxb. Nghệ An , 2009. - 243 tr. ; 21 cm. vie. - 495.922/ PĐ 154t/ 09
Từ khoá: Tiếng việt ĐKCB: DC.030795 - 819
DX.031851 - 98 MV.064423 - 47
218. Tiếng Việt trong trường học / B.s. Hoàng Tuệ, Lê Xuân Thại.. - H.: Khoa học Xã hội , 1995. - 208 tr. ; 20 cm. vie. - 495.922/ T 267/ 95
Từ khoá: Tiếng việt ĐKCB : DC.004640 - 44
DX.005084 - 88
219. Tiếng Việt trong trường học / Lê Xuân Thại.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 276 tr. ; 19 cm. vie. - 495.922/ LT 164t/ 99
Từ khoá: Tiếng việt ĐKCB: DC.001848 - 52
DX.004317 - 36 MV.018561 - 615
220. Tiếng việt, văn việt, người việt / Cao Xuân Hạo.. - In lần thứ 3. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ , 2003. - 406 tr. ; 20 cm.. - 495.922 1/ CH 119t/ 03
Từ khoá: Tiếng việt
36
TRUNG T¢M TH¤NG TIN -TH¦ VIÖN � & & TH¦ MôC NGµNH GI¸O DôC TIÓU HäC ĐKCB : DC.020762 - 64
DX.016558 - 60 MV.051497 - 500
221. Tiếng Việt: Mấy vấn đề ngữ âm. Ngữ pháp. Ngữ nghĩa / Cao Xuân Hạo.. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo Dục , 2001. - 751 tr. ; 24 cm. vie. - 495.922 1/ CH 119t/ 01
Từ khoá: Tiếng việt, Ngữ âm ĐKCB: DC.001793 - 97
DV.007224 - 25 MV.006337 - 64
222. Tiếng Việt: Sách dùng cho sinh viên Đại học đại cương / Nguyễn Đức Dân.. - H.: Giáo Dục , 1997. - 279 tr. ; 20 cm.. - 495.922 071/ ND 135t/ 97
Từ khoá: Tiếng việt ĐKCB : DC.005182 - 84
223. Tiếng Việt: T.1: Sách dùng cho các hệ đào tạo giáo viên mầm non / Nguyễn Xuân Khoa.. - H.: Đại học Sư phạm Hà Nội 1 , 1995. - 145 tr. ; 20 cm.. - 495.922 071/ NK 191(1)t/ 95
Từ khoá: Tiếng việt ĐKCB : DC.004882 - 86
DX.004894 - 97DX.004902
224. Tiếng Việt: T.2: Sách dùng cho các hệ đào tạo giáo viên mầm non / Nguyễn Xuân Khoa.. - H.: Đại học Sư phạm Hà Nội 1 , 1995. - 147 tr. ; 20 cm.. - 495.922 071/ NK 191(2)t/ 95
Từ khoá: Tiếng việt ĐKCB : DC.004887 - 91
DX.004898 - 903
225. Tìm hiểu tiếng việt lịch sử / Nguyễn Ngọc San.. - H.: Đại học Sư phạm , 2003. - 274 tr. ; 19 cm.. - 495.922 7/ NS 116t/ 03
Từ khoá: Tiếng việt ĐKCB : DC.018468 - 72
DX.016159 - 68 MV.020589 - 603
226. Toán cao cấp cho các nhà kinh tế: Phần 1: Đại số tuyến tính / Lê Đình Thuý.. - H.: Thống Kê , 2003. - 240 tr. ; 19 cm. Vie. - 512.5/ LT 222(1)t/ 03
37
TRUNG T¢M TH¤NG TIN -TH¦ VIÖN � & & TH¦ MôC NGµNH GI¸O DôC TIÓU HäCTừ khoá: Toán học, Toán cao cấp
ĐKCB : DC.021569 - 73 DT.009422 - 41 MV.052934 - 48
227. Toán cao cấp cho các nhà kinh tế: Phần 2: Giải tích toán học / Lê Đình Thuý.. - H.: Thống Kê , 2004. - 428 tr. ; 19 cm. Vie. - 515/ LT 222(2)t/ 04
Từ khoá: Toán học, Toán cao cấp ĐKCB : DC.021574 - 78
DT.009390 - 409 MV.052949 - 63
228. Toán cao cấp: Giáo trình dùng cho sinh viên thuộc các chuyên ngành Y, Sinh, Nông lâm, Thổ nhưỡng... / Lê Viết Ngư, Phan Văn Danh.. - In lần thứ 3. - H.: Giáo Dục , 1998. - 342 tr. ; 19 cm. vie. - 515.071/ LN 213t/ 98
Từ khoá: Toán học, Toán cao cấp ĐKCB : DC.013872 - 76
DVT.000080 - 84 DT.002954 - 63 MV.033194 - 324
229. Toán cao cấp: Phần I: Đại số tuyến tính. Dành cho sinh viên Đại học chuyên ngành kinh tế / Lê Văn Hốt; Biên soạn: Trần Công Chín, Đào Bảo Dũng, Lê Văn Sáng. - Tp. Hồ Chí Minh: Trường Đại học kinh tế thành phố Hồ Chí Minh , ?. - 232 tr. ; 21 cm. vie. - 512/ T 6279(1)/ ?
Từ khoá: Toán học, Toán cao cấp ĐKCB : DC.031393 - 97
DT.020495 - 503; DT.020494 MV.065179 - 83
230. Toán cao cấp: T.1. A1: Giải tích một biến / Nguyễn Văn Khuê, Phạm Ngọc Thao, Lê Mậu Hải, ... .. - H.: Giáo Dục , 1997. - 312 tr. ; 19 cm. vie. - 515.071/ T 286(1.A1)/ 97
Từ khoá: Toán học, Toán cao cấp ĐKCB : DC.011191 - 95
DT.003414 - 23 MV.030736 - 49
231. Toán cao cấp: T.1: Đại số tuyến tính. Dùng cho sinh viên các trường đại học sư phạm, đại học khoa học tự nhiên và đại học kỹ thuật / Nguyễn Sum, ...[và những
38
TRUNG T¢M TH¤NG TIN -TH¦ VIÖN � & & TH¦ MôC NGµNH GI¸O DôC TIÓU HäCngười khác]. - Tái bản lần 1. - Hà Nội: Giáo dục , 2000. - 255 tr. ; 19 cm. vie. - 512/ T 6279(1)/ 00
Từ khoá: Toán học, Toán cao cấp ĐKCB: DC.032095 - 99
DT.020564 - 71MV.065029 - 35
232. Toán cao cấp: T.1: Sách dùng cho học sinh các ngành Sinh học và Nông học / Guy Lefort.. - H.: Giáo Dục , 1967. - 136 tr. ; 22 cm. vie. - 515.076/ L 494(1)t/ 67
Từ khoá: Toán học, Toán cao cấp ĐKCB : DC.007744 - 45 233. Toán cao cấp: T.2: A2 / Nguyễn Văn Khuê, Phạm Ngọc Thao, Lê Mậu Hải, ... .. - H.: Giáo Dục , 1997. - 231 tr. ; 20 cm. vie. - 515.071/ T 286(2.A2)/ 97
Từ khoá: Toán học, Toán cao cấp ĐKCB : DC.011026 - 30
MV.030881 - 94
234. Toán cao cấp: T.2: Giải tích - Hàm một biến. Sách dùng cho sinh viên các trường Đại học KHTN, Đại học kỹ thuật, Đại học sư phạm. / Lê Viết Ngư, ...[và những người khác]. - Hà Nội: Giáo dục , 1998. - 335 tr. ; 21 cm. vie. - 515/ T 6279(2)/ 98
Từ khoá: ĐKCB : DC.032103 - 07
DT.020576 - 83 MV.065012 - 18
235. Toán cao cấp: T.2: Giải tích và hàm một biến: Sách dùng cho sinh viên các trường Đại học KHTN, Đại học kỹ thuật, Đại học sư phạm. / Lê Viết Ngư, Phan Văn Danh, Nguyễn Định, ... .. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo Dục , 2000. - 335 tr. ; 20 cm. vie. - 515.071/ T 286(2)/ 00
Từ khoá: Toán học, Toán cao cấp ĐKCB : DC.000216 - 20
DVT.000261 - 66 MV.033769 - 959
236. Toán cao cấp: T.2: Sách dùng cho các trường đại học kỹ thuật / L. Lesieur, J. Lefebvre.. - [K. đ.].: [K. nxb.] , [19_?]. - 510 tr. ; 27 cm.. - 515.7/ L622(2)/ ?
Từ khoá: Toán học, Toán cao cấp ĐKCB : DC.003490 - 91
39
TRUNG T¢M TH¤NG TIN -TH¦ VIÖN � & & TH¦ MôC NGµNH GI¸O DôC TIÓU HäC237. Toán cao cấp: T.3: A3 / Nguyễn Văn Khuê, Phạm Ngọc Thao, Lê Mậu Hải, ... .. - H.: Giáo dục , 1997. - 178 tr. ; 19 cm. vie. - 515.071/ T 286(3.A3)/ 97
Từ khoá: Toán học, Toán cao cấp ĐKCB : DC.007703 - 06
DVT.000088 - 90 DT.004014 - 23 MV.030895 - 907
238. Từ trong hoạt động giao tiếp tiếng Việt / Bùi Minh Toán.. - H.: Giáo Dục , 1999. - 240 tr. ; 19 cm. vie. - 495.922 8/ BT 286t/ 99
Từ khoá: Tiếng việt ĐKCB : DC.001813 - 17
DX.004705 - 24MV.018291; MV.018291 - 415
239. Tư tưởng Nguyễn Trãi trong tiến trình lịch sử Việt Nam / Võ Xuân Đàn.. - H.: Văn hoá - Thông tin , 1996. - 144 tr. ; 19 cm.. - 920.059 7/ VĐ 116t/ 96
Từ khoá: Tiến trình lịch sử ĐKCB : DC.016606 - 10
DX.014428 - 41 MV.011298
240. Từ và nhận diện từ tiếng Việt / Nguyễn Thiện Giáp.. - H.: Giáo Dục , 1996. - 265 tr. ; 20 cm.. - 495.922/ NGI 121t/ 96
Từ khoá: Tiếng việt ĐKCB : DC.005092 - 94
241. Từ và vốn từ tiếng Việt hiện đại / Nguyễn Văn Tu.. - H.: Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1976. - 342 tr. ; 24 cm.. - 495.922 5/ NT 391t/ 76
Từ khoá: Tiếng việt ĐKCB : DC.010615 - 19
DV.007229 - 31 DX.005125 - 27 MV.018461 - 68
242. Từ vựng - Ngữ nghĩa tiếng Việt / Đỗ Hữu Châu.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1996. - 310 tr. ; 19 cm. vie. - 495.922 5/ ĐC 146555t/ 96
Từ khoá: Tiếng việt ĐKCB : DV.002900 - 01
DX.005072 - 500
40
TRUNG T¢M TH¤NG TIN -TH¦ VIÖN � & & TH¦ MôC NGµNH GI¸O DôC TIÓU HäCMV.018618 - 40
243. Từ vựng - Ngữ nghĩa tiếng Việt / Đỗ Hữu Châu.. - H.: Giáo Dục , 1999. - 310 tr. ; 19 cm. vie. - 495.922 5/ ĐC 146555t/ 99
Từ khoá: Tiếng việt ĐKCB : DC.001892 - 96
DV.002902 ; DV.003725 MV.019599 - 689
244. Từ vựng - ngữ nghĩa tiếng Việt hiện đại: Sách dùng cho hệ Đại học tại chức đào tạo giáo viên tiểu học / Lê Hữu Tỉnh.. - H.: Đại học Sư phạm Hà Nội 1 , 1994. - 91 tr. ; 20 cm.. - 495.922 071/ LT 274t/ 94
Từ khoá: Tiếng việt ĐKCB : DC.004982 - 84
245. Từ vựng học tiếng Việt hiện đại / Nguyễn Văn Tư.. - H.: Giáo Dục , [199-?]. - 303 tr. ; 19 cm.. - 495.922 1/ NT 391t/?
Từ khoá: Tiếng việt ĐKCB: DC.005703 - 06
246. Tuyển tập những bài ca không năm tháng / Trịnh Công Sơn. - In lần thứ 4. - H.: Âm nhạc , 1998. - 278 tr. ; 25 x 25 cm vie. - 780.26/ TS 6981t/ 98
Từ khoá: Âm nhạc ĐKCB : DV.001178 - 80
247. Tìm hiểu môn học chủ nghĩa xã hội khoa học: (Dưới dạng hỏi và đáp) / Đỗ Thị Thạch, Nguyễn Đức Bách, Nguyễn Thị Ngân.. - H.: Nxb. Lí luận chính trị , 2004. - 116 tr. ; 19 cm. Vievn. - 335.423 071/ ĐT 163t/ 04 Từ khoá: Chủ nghĩa xã hội khoa học ĐKCB: DX.018458 - 67
MV.058336 - 42; MV.058333 - 41 DC.025663 - 72
248. Tin học cơ sở: T.1: Tin học ứng dụng / Nguyễn Đình Trí.. - H.: Giáo Dục , 1995. - 131 tr. ; 27 cm.. - 005.3/ NT 358(1)t/ 95 Từ khoá: Tin học ĐKCB: MV.024225
249. Triết học Mác-Lênin: Chủ nghĩa duy vật lịch sử.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1977. - 221 tr. ; 19 cm. vie. - 335.411/ T3615/ 77 Từ khoá: Triết học Mác-Lênin ĐKCB: MV.012895 - 99
41
TRUNG T¢M TH¤NG TIN -TH¦ VIÖN � & & TH¦ MôC NGµNH GI¸O DôC TIÓU HäC
250. Triết học Mác-Lênin: Chủ nghĩa duy vật lịch sử.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1988. - 220 tr. ; 19 cm. vie. - 335.411/ T 3615/ 88 Từ khoá: Triết học Mác-Lênin ĐKCB: MV.012889 - 92
251. Triết học Mác-Lênin: Chủ nghĩa duy vật lịch sử: Chương trình cao cấp.. - In lần thứ 3. - H.: Nxb. Sách Giáo khoa Mác-Lênin , 1997. - 234 tr. ; 19 cm. vie. - 335.411/ T 3615/ 77 Từ khoá: Triết học Mác-Lênin ĐKCB: DC.010752 – 55; DC.010491
252. Triết học Mác-Lênin: Chương trình cao cấp: T.2. / C.b. Nguyễn Ngọc Long.. - Tái bản. - H.: Chính trị Quốc gia , 1993. - 254 tr. ; 19 cm. vie. - 335.4/ T 3615(2)/ 93 Từ khoá: Triết học Mác-Lênin §KCB: MV.012771 - 75
DX.000828 - 31
253. Triết học Mác-Lênin: Chương trình cao cấp: T.3. / C.b. Nguyễn Ngọc Long. - Tái bản. - H.: Chính trị Quốc gia , 1993. - 284 tr. ; 19 cm. vie. - 335.4/ T 3615(3)/ 93 Từ khoá: Triết học Mác-Lênin ĐKCB: MV.012776 - 82
DX.000832 - 35
254. Triết học Mác-Lênin: Trích tác phẩm kinh điển: Chương trình trung cấp.. - H.: Nxb. Sách giáo khoa Mác-Lênin , 1978. - 545 tr. ; 19 cm. vie. - 335.4/ T 3615/ 78 Từ khoá: Triết học Mác-Lênin ĐKCB: MV.013927–36;MV.012766 - 70 DX.000824 – 27
255. Trong ánh sáng tư tưởng Hồ Chí Minh / Lê Xuân Vũ. - H.: Văn Học , 2007. - 995 tr. ; 14,5 x 20,5 cm. vie Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh ĐKCB: DV.002763
256. Tư tưởng Hồ Chí Minh quá trình hình thành và phát triển / Võ Nguyên Giáp.. - H.: Sự Thật , 1993. - 160 tr. ; 19 cm.. - 335.5/ VGI 121t/ 93 Từ khoá: tư tưởng Hồ Chí Minh §KCB: DC.003837 - 41
DX.001898 - 99
42
TRUNG T¢M TH¤NG TIN -TH¦ VIÖN � & & TH¦ MôC NGµNH GI¸O DôC TIÓU HäC
257. Tư tưởng Hồ Chí Minh rọi sáng con đường độc lập tự do của dân tộc Việt Nam / Lê Mậu Hãn, Bùi Đình Phong, Mạch Quang Thắng. - Nghệ An: Nghệ An , 2000. - 307 tr. ; 20 cm. vie. - 335.434 6/ LH 2331t/ 00. - 335.434 6/ LH 2331t/ 00 Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh ĐKCB: DV.008056 - 57
DX.028898 – 900
258. Tư tưởng Hồ Chí Minh và con đường Cách mạng Việt Nam / Võ Nguyên Giáp.. - Xuất bản lần thứ 2. - H.: Chính trị Quốc gia , 2000. - 420 tr. ; 22 cm. vie. - 335.5/ VN 211t/ 00 Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh ĐKCB: DC.002913 - 16
MV.012879 - 83 DV.002990 - 61
259. Tư tưởng Hồ Chí Minh về đại đoàn kết và mặt trận đoàn kết dân tộc / Nguyễn Bích Hạnh, Nguyễn Văn Khoan.. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Lao Động , 2001. - 159 tr. ; 19 cm. vie. - 335.5/ NH 118t/ 01 Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh ĐKCB: DC.002902 - 06
MV.012856 - 74 DV.007726 - 30
260. Tư tưởng Hồ Chí Minh về đại đoàn kết với vấn đề phát huy sức mạnh đại đoàn kết toàn dân tộc trong thời kỳ mới.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 367 tr. ; 19 cm.. - 335.5/ T 421/ 04 Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh ĐKCB: DC.018330 - 34
DX.015825 - 31 MV.021234 - 41
261. Tư tưởng Hồ Chí Minh về Đảng cầm quyền / Trần Đình Huỳnh, Ngô Kim ngân.. - H.: Nxb. Hà Nội , 2004. - 256 tr. ; 19 cm.. - 335.5/ TH 419t/ 04 Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh ĐKCB: DX.015853 - 55
MV.021230 - 33 DC.018248 - 50
262. Tư tưởng Hồ Chí Minh về độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội: Sách kỷ niệm 20 năm tạp chí Lịch sử Đảng ( 1983-2003 ).. - H.: Chính trị Quốc gia , 2003. - 495 tr. ; 22 cm. vie. - Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh
43
TRUNG T¢M TH¤NG TIN -TH¦ VIÖN � & & TH¦ MôC NGµNH GI¸O DôC TIÓU HäC ĐKCB: DC.008595263. Tư tưởng Hồ Chí Minh về đối ngoại: Một số nội dung cơ bản / Đỗ Đức Hinh. - H.: Chính trị Quốc gia , 2007. - 82 tr. ; 12 x 20,5 cm. vie. - 335.4346 Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh ĐKCB: DV.001339
264. Tư tưởng Hồ Chí Minh về giải phóng dân tộc con đường dẫn đến chiến thắng lịch sử Điện Biên Phủ / Nguyễn Bá Linh.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 344 tr. ; 20 cm. vie. - 335.5/ NL 274t/ 04 Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh ĐKCB: MV.059414
265. Tư tưởng Hồ Chí Minh về một số vấn đề cơ bản của cách mạng Việt Nam / Phạm Hồng Chương.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2003. - 329 tr. ; 19 cm.. - 335.5/ PC 192t/ 03 Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh ĐKCB: DC.018174 - 78
DX.015021 - 26 MV.020965 - 74
266. Tư tưởng Hồ Chí Minh về ngoại giao / Vũ Dương Huân.. - H.: Thanh Niên , 2005. - 240 tr. ; 19 cm.. - 335.512/ VH 393t/ 05 Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh ĐKCB: MV.059583 - 86
DC.026454 - 56 DX.018679 - 81
267. Tư tưởng Hồ Chí Minh về vai trò lãnh đạo và sức chiến đấu của Đảng trong điều kiện Đảng cầm quyền / Lê Văn Lý, Mạnh Quang Thắng, Đặng Đình Phú,... .. - H.: Chính trị Quốc gia , 2002. - 272 tr. ; 19 cm. vie. - 335.5/ T 421/ 02 Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh ĐKCB: DC.008597; DC.018223 - 27
MV.021207 - 14 DX.015864 - 70
268. Tư tưởng Hồ Chí Minh về vai trò thanh niên trong cách mạng Việt Nam / Trần Quy Nhơn.. - In lần thứ 2. - H.: Thanh Niên , 2004. - 215 tr. ; 19 cm.. - 335.5/ TN 244t/ 04 Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh ĐKCB: DC.018258 - 59
DX.015812 - 18
44
TRUNG T¢M TH¤NG TIN -TH¦ VIÖN � & & TH¦ MôC NGµNH GI¸O DôC TIÓU HäCDV.003140
269. Tư tưởng Hồ Chí Minh về văn hoá Đảng / Chủ biên: Phạm Ngọc Anh. - Hà Nội: Chính Trị Quốc Gia , 2007. - 226 tr. ; 21 cm. vie. - 335.434 6/ PA 596t/ 07 Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh ĐKCB: DV.008065 - 66
DX.028901 - 03
270. Tư tưởng Hồ Chí Minh về văn hoá.. - H.: Nxb. Hà Nội , 2003. - 306 tr. ; 19 cm. vie. - 335.5/ T 421/ 03 Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh ĐKCB: DC.008601
271. Tư tưởng Hồ Chí Minh về xây dựng và phát triển nền văn hoá mới ở Việt Nam / Đỗ Huy.. - H.: Khoa học Xã hội , 2000. - 244 tr. ; 20 cm. vie. - 335.5/ ĐH 415t/ 00 Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh ĐKCB: DC.002951 – 54; DC.008113
MV.014162 - 65
272. Tư tưởng Hồ Chí Minh: Một số nội dung cơ bản / Nguyễn Bá Linh.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1994. - 183 tr. ; 19 cm. vie. - 335.512/ NL 274t/ 99 Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh ĐKCB: DC.006584 - 85
273. Từng người và từng tổ bộ binh trong chiến đấu: Mật.. - H.: Quân đội Nhân dân , 1999. - 230 tr. ; 19 cm.. - 355.3/ T 424/ 99 Từ khoá: Giáo dục quốc phòng ĐKCB: DX.020210 - 19
DC.028670 - 79 MV.062259 - 68
274. Understanding data communications. - Indianapolis: SAMS publishing , 1996 ; 19 cm., 0-672-30934-4 eng. - 005.7/ U 554/ 96 Từ khoá: Tin học ĐKCB: VE.000230
275. Về chủ nghĩa Mác - Lênin chủ nghĩa xã hội và con đường đi lên chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam / Hồ Chí Minh.. - In lần thứ 2. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 404 tr. ; 20 cm. Vie. - 335.501/ H 311Cv/ 04 Từ khoá: Kinh tế chính trị ĐKCB: DX.017713 - 15
DC.021635 - 37
45
TRUNG T¢M TH¤NG TIN -TH¦ VIÖN � & & TH¦ MôC NGµNH GI¸O DôC TIÓU HäCMV.052785
276. Vấn đề cấu tạo từ của tiếng Việt hiện đại / Hồ Lê.. - H.: Khoa học Xã hội , 1976. - 390 tr. ; 390 cm.. - 495.922 5/ HL 156v/ 76
Từ khoá: Tiếng việt ĐKCB: DC.010869 - 71
277. Vấn đề cấu tạo từ của tiếng việt hiện đại.. - H.: Khoa học Xã hội , 1976. - 387 tr. ; 20 cm.. -( Sách tặng của thầy giáo Ngô Xuân Anh) vie. - 495.922 5/ HL 156v/ 76
Từ khoá: Tiếng việt ĐKCB : DX.020704
278. Văn hoá học đại cương và cơ sở văn hoá Việt Nam: Sách dùng để tham khảo giảng dạy và học tập trong các trường Đại học / Ch.b. Trần Quốc Vượng.. - H.: Khoa học Xã hội , 1996. - 627 tr. ; 20 cm.. - 306.409 597/ V 128/ 96
Từ khoá: Cơ sở văn hoá ĐKCB : DC.006401 - 05
DX.002063 - 71
46
TRUNG T¢M TH¤NG TIN -TH¦ VIÖN � & & TH¦ MôC NGµNH GI¸O DôC TIÓU HäC
B. M«n chuyªn ngµnhI. Ph¬ng ph¸p gi¶ng d¹y- T©m lÝ gi¸o dôc häc
279. 55 năm ngành học sư phạm Việt Nam (1946-2001): Tư liệu, hồi ký và hình ảnh.. - H.: Nxb. Hà Nội , 2001. - 194 tr. ; 27 cm.. - 370.959 7/ N 127/01
Từ khoá: Giáo dục tiểu học ĐKCB: DX.002029
280. 6 tuổi, vào lớp một / B.s. Nguyễn Thị Nhất.. - H.: Nxb. Kim Đồng , 1992. - 124 tr. ; 20 cm.. -( Tủ sách tâm lí trẻ em). - 155.4/ S 123/ 92
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học ĐKCB: DC.006843
281. <A>Dictionary of commo philosophical terms / Gregory Pence.. - USA.: McGraw-Hill , 2000. - 57 p. ; 24 cm., 0-07-242096-0 engus. - 155.03/ P 397d/ 00
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học ĐKCB: DC.018808
282. A History of psychology: Original Sources and contemporary Research / Ludy T. Benjamin.. - 2nd ed. - USA.: McGraw-Hill , 1997. - 663 p. ; 22 cm., 0-07-005599-8 eng. - 150.9/ B 468h/ 97
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học ĐKCB: DC.018791
283. A History of psychology: Original Sources and contemporary Research / Ludy T. Benjamin.. - 2nd ed. - USA.: McGraw-Hill , 1997. - 663 p. ; 22 cm., 0-07-005599-8 eng. - 150.9/ B 468h/ 97
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học ĐKCB: DC.018791
284. Abnormal psychology: An interactive cases and activities handbook / Lani C. Fujitsubo.. - USA.: Mayfield Publishing com. , 2000. - 218 p. ; 27cm., 0-7624-1424-1. - 150/ L 243a/ 00
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học ĐKCB: DC.018807
47
TRUNG T¢M TH¤NG TIN -TH¦ VIÖN � & & TH¦ MôC NGµNH GI¸O DôC TIÓU HäC285. American education / Joel Spring.. - 9th ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2002. - 305 p. ; 23 cm., 0-07-239778-0 eng. - 370.973/ S 769a/ 02
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Giáo dục ĐKCB: DC.019074 - 75
MN.015245
286. Bài giảng lí luận dạy học hiện đại / Đỗ Ngọc Đạt.. - H.: Đại học Quốc Gia Hà Nội , 2000. - 112 tr. ; 19 cm. vie. - 370.1/ ĐĐ 122b/ 00
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Giáo dục, Bài giảng ĐKCB: DC.002287 - 91
MV.017677 – 96DV.007597 - 600
287. Bài giảng tâm lí học: T.1: Từ thú vật tới con người / Nguyễn Khắc Viện.. - H.: Phụ Nữ , 1992. - 30 tr. ; 19 cm.. -( Tủ sách tâm lí trẻ em). - 150.71/ NV 266(1)b/ 92
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học, Bài giảng ĐKCB: DC.006833
288. Bài giảng tâm lí học: T.2: Môi trường và con người / Nguyễn Khắc Viện.. - H.: Phụ Nữ , 1992. - 56 tr. ; 19 cm.. -( Tủ sách tâm lí trẻ em). - 150.71/ NV 266(2)b/ 92
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học, Bài giảng ĐKCB: DC.006834
289. Bài giảng tâm lí học: T.3: Tâm lí và y học / Nguyễn Khắc Viện.. - H.: Phụ Nữ , 1992. - 34 tr. ; 19 cm.. -( Tủ sách tâm lí trẻ em). - 150.71/ NV 266(3)b/ 92
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học, Bài giảng ĐKCB: DC.006835
290. Bài giảng tâm lí học: T.4: Bàn về các loại tâm pháp / Nguyễn Khắc Viện.. - H.: Phụ Nữ , 1992. - 53 tr. ; 19 cm.. -( Tủ sách tâm lí trẻ em). - 150.71/ NV 266(4)b/ 92
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học, Bài giảng ĐKCB: DC.006836
291. Bài giảng tâm lí học: T.6: Từ thuốc lá đến ma tuý: Bệnh nghiện / Nguyễn Khắc Viện, Đặng Phương Kiệt.. - H.: Giáo Dục , 1992. - 58 tr. ; 19 cm.. -( Tủ sách tâm lí trẻ em). - 150.71/ NV 266(6)b/ 92
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học, bài giảng ĐKCB: DC.006837
292. Bài giảng tâm lí học: T.7: Vấn đề giao tiếp / Nguyễn Văn Lê.. - H.: Giáo Dục , 1992. - 79 tr. ; 19 cm.. -( Tủ sách tâm lí trẻ em). - 150.71/ NV 151(7)b/ 92
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học, bài giảng ĐKCB: DC.006838
48
TRUNG T¢M TH¤NG TIN -TH¦ VIÖN � & & TH¦ MôC NGµNH GI¸O DôC TIÓU HäC
293. Bài soạn đạo đức 5 / Lưu Thu Thuỷ, Nguyễn Hữu Hợp.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 84 tr. ; 20 cm.. - 370.114/ LT 222b/ 99
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Giáo dụcĐKCB: DX.002430 – 34
DC.006239 - 43
294. Bài soạn đạo đức: T.1: Q.A: Sách dùng cho giáo viên lớp 1 / Lưu Thu Thuỷ, Nguyễn Hữu Hợp.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 76 tr. ; 20 cm.. - 370.114/ LT 222(1A)b/ 99
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Giáo dục ĐKCB: DX.002411 – 15
DC.005722 - 25
295. Bài soạn đạo đức: T.2: Q.A: Sách dùng cho giáo viên lớp 3 / Lưu Thu Thuỷ, Nguyễn Hữu Hợp.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 60 tr. ; 20 cm.. - 370.114/ LT 222(2A)b/ 99
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Giáo dục ĐKCB: DX.002420 - 24
DC.005853 - 56 DV.004623
296. Bài soạn đạo đức: T.2: Q.B: Sách dùng cho giáo viên lớp 4 / Lưu Thu Thuỷ, Nguyễn Hữu Hợp.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 80 tr. ; 20 cm.. - 370.114/ LT 222(2B)b/ 99
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Giáo dục ĐKCB: DX.002425 – 29
DC.005858 - 61
297. Bài tập thực hành tâm lí học và giáo dục học: Tài liệu tham khảo cho giáo sinh các trường sư phạm mầm non / Nguyễn Ánh Tuyết.. - H.: Giáo Dục , 1992. - 106 tr. ; 22 cm.. - 150.76/ NT 418b/ 92
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học ĐKCB: DC.003942 - 46
DV.004074
298. Bài tập tình huống quản lí giáo dục / Nguyễn Đình Chỉnh.. - H.: Giáo Dục , 1995. - 104 tr. ; 19 cm.. - 370.607 6/ NC 157b/ 95
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Giáo dục, Bài tập ĐKCB: DC.004766 – 70
49
TRUNG T¢M TH¤NG TIN -TH¦ VIÖN � & & TH¦ MôC NGµNH GI¸O DôC TIÓU HäC DX.003101 - 10 DX.003097 – 11
299. Boys and girls learn differently: <A>Guide for teachers and parents / Michael Gurian, Patricia Henley, Terry Trueman.. - USA.: Jossey-Bass , 2001. - 345 p. ; 23 cm., 0-7879-5343-1 eng. - 370.15/ G 980b/ 01
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Giáo dục ĐKCB: DC.019071 - 72
300. Bước đầu tìm hiểu phương pháp nghiên cứu khoa học giáo dục: Tài liệu dùng trong nội bộ.. - H.: Tạp chí Nghiên cứu giáo dục , 1974. - 170 tr. ; 19 cm.. - 370.7/ B425/ 74
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Giáo dục ĐKCB: DC.010590 - 94
MV.017642 - 51
301. Các phương pháp của tâm lí học xã hội / Hồ Ngọc Hải, Vũ Dũng.. - H.: Khoa học Xã hội , 1996. - 233 tr. ; 19 cm.. - 150.1/ HH 114c/ 96
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lí học ĐKCB: DC.005102 – 06
DX.001107 - 13
302. Centers of pedagogy: New structures for education renewal: Vol. 2 / Robert S. Patterson, Nicholas M. Michelli, Arture Pacheco.. - USA.: Jossey-Bass , 1999. - 259 p. ; 23 cm.. -( Agenda for education in a democracy), 0-7879-4561-7 eng. - 370.71/ P 317c/ 99
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Giáo dục ĐKCB: DC.019076
303. Chỉ số phát triển sinh lí - tâm lí từ 0 đến 3 tuổi / Vũ Thị Chính.. - H.: Khoa học Xã hội , 1989. - 94 tr. ; 19 cm. vie. - 155.4/ VC 157c/ 89
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lí học ĐKCB: DC.006849
304. Child growth and development. - 7the ed. - USA.: Mcgraw-Hill , 2000. - 229 p. ; 27 cm., 0-07-236525-0 eng. - 155.4/ C 336/ 00
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lí học ĐKCB: MN.000165
305. Child psychology: <A>Contemporary viewpoint / E. Mavis Hetherington, Ross D. Parke.. - 5th ed.. - USA.: McGraw-Hill College , 1999. - 745 p. ; 27 cm., 0-07-028469-5 eng. - 155.4/ H 589c/ 99
50
TRUNG T¢M TH¤NG TIN -TH¦ VIÖN � & & TH¦ MôC NGµNH GI¸O DôC TIÓU HäCTừ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lí học
ĐKCB: DC.018813 – 14 306. Cơ sở tâm lí học ứng dụng: T.1 / Đặng Phương Kiệt.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 758 tr. ; 27 cm.. - 150.724/ ĐK 269(1)c/ 01
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lí học ĐKCB: DC.010262 – 65
MV.015489
307. Comprehensive stress management / Jerrold S. Greenberg.. - 7th ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2002. - 412 p. ; 27 cm., 0-07-231970-4 eng. - 155.904/ G 795c/ 02
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lí học ĐKCB: DC.018815 - 16
308. Concise encyclopedia of psychology / Ed. Raymond J. Corsini, ... .. - 2th ed.. - USA.: John Wiley & Sons , 1996. - 1035 p. ; 27 cm., 0-471-13159-8. eng. - 150.3/ C 744/ 96
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lí học ĐKCB: DC.018809 - 10
309. Contemporary issues in education psychology / Harvey F. Clarizio, William A. Mehrens, Walter G. Hapkiewicz.. - 6th ed.. - USA.: McGraw-Hill , 1994. - 423 p. ; 23 cm., 0-07-011132-4 eng. - 370.15/ C 591
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lí học ĐKCB: DC.019073
310. Culture and identity: The histiry, theory, and practice of psychological anthropology / Charles Lindholm.. - USA.: McGraw-Hill , 2001. - 448 p. ; 27 cm., 0-07-037995-5 eng. - 155.8/ L 742c/ 01
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lí học ĐKCB: DC.018822
311. Cuộc sống xã hội và tâm lí xã hội: Tuyển tập lược thuật.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1987. - 93 tr. ; 20 cm. vie. - 155.92/ C 411/ 87
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lí học ĐKCB: DC.006659 - 93
312. Đánh giá trong giáo dục / Trần Bá Hoành.. - H.: Giáo Dục , 1997. - 94 tr. ; 20 cm.. - 375.006/ TH 288đ/ 97
51
TRUNG T¢M TH¤NG TIN -TH¦ VIÖN � & & TH¦ MôC NGµNH GI¸O DôC TIÓU HäCTừ khoá: Giáo dục tiểu học, Giáo dục
ĐKCB: MV.016687 – 742
313. Đạo đức và phương pháp giáo dục đạo đức ở tiểu học: Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học (Từ trình độ THSP lên CĐSP) / Hà Nhật Thăng, Nguyễn Phương Lan.. - H.: Giáo Dục , 2006. - 144 tr. ; 29 cm.. -( Dự án phát triển giáo viên tiểu học) vie. - 370.110 7/ HT 171đ/ 06
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Giáo dục ĐKCB: DC.029069 – 108
MV.062456 - 517
314. Đạo học với truyền thống tôn sư / Biên soạn, Nguyễn Văn Năm. - H.: Giáo dục , 2007. - 418 tr. ; 16 x 24 cm. vie. - 370/ D 211/ 07
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Giáo dục ĐKCB: DV.002791 - 92
DX.026328 - 30
315. Để con em vững bước vào đời: Dịch theo bản tiếng Pháp của UNESCO / Robert G. Myers.. - H.: Nxb. Thế Giới , 1996. - 159 tr. ; 19 cm.. - 150.724/ M 99đ/ 96
Từ khoá: Giáo dục tiểu học ĐKCB: DC.006854
316. Đề cương bài giảng tâm lí học lứa tuổi và tâm lí học sư phạm / Phan Quốc Lâm, Nguyễn Bá Minh, Nguyễn Xuân Bính.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2000. - 126 tr. ; 27 cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh). - 155.071/ PL 134đ/ 00
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý ĐKCB: DC.020594 - 9
DV.007620 - 24 DX.017042 - 61 MV.049784 - 857
317. Đề cương bài giảng tâm lí học trẻ em và tâm lí học sư phạm: Sách dùng cho sinh viên các trường Đại học Sư phạm.. - H.: Giáo Dục , 1975. - 183 tr. ; 19 cm. vie. - 155.071/ Đ 151/ 75
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý ĐKCB: DC.013806 – 10
MV.015490 - 92
318. Developmental psychology today. - 2nd ed.. - Canada: CRM/Random house , 1975. - 528 tr. ; 19 cm., 0-394-31074-8 eng. - 155/ D 4891/ 75
52
TRUNG T¢M TH¤NG TIN -TH¦ VIÖN � & & TH¦ MôC NGµNH GI¸O DôC TIÓU HäCTừ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý
ĐKCB: VE.000585
319. Điều cần cho thanh thiếu niên / Đặng Xuân Xuyến.. - H.: Y Học , 1997. - 178 tr. ; 19 cm.. - 155.5/ Đ271/ 97
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý ĐKCB: DX.001340 – 44
DC.005822 – 26
320. Educational psychology 2001-2002 / Ed. Kathleen M. Cauley, ... .. - 6th ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2001. - 230 p. ; 27 cm., 0-07-243336-1 engus. - 150/ E 245/ 01
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý ĐKCB: DC.018806
321. Esentials of understanding psychology / Robert S. Feldman.. - 4th ed.. - USA: Mc Graw-Hill , 2000. - 660 p. ; 27 cm., 0-07-228536-2. eng. - 150/ F 312e/ 00
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý ĐKCB: DC.018797
322. Exploring psychology / David G. Myers. - New York: Worth publishing , 2002. - 550 p. ; 27 cm., 0-7167-5253-0 eng. - 150/ M 9961e/ 02
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý ĐKCB: VE.000784
323. Getting control of your anger: A clinically proven, Three-Step plan for getting to the root of the problem and resolving it / Robert Allan with Donna Blass. - New York. - McGraw-Hill , 2006. - 252 p. ; 25 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 0-07-144884-5 Eng. - 152.4/ A 417g/ 06
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý ĐKCB MN.017199
324. Gia đình Việt Nam, các trách nhiệm, các nguồn lực trong sự đổi mới của đất nước.. - H.: Khoa học Xã hội , 1995. - 147 tr. ; 20 cm.. - 370.1/ GI 111/ 95
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Giáo dục, Gia đình ĐKCB: DC.006124 - 27
325. Giải pháp giáo dục / Hồ Ngọc Đại.. - H.: Giáo Dục , 1990. - 260 tr. ; 19 cm.. - 370.7/ HĐ 114gi/ 91
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Giáo dục ĐKCB: DC.003785 – 89
DX.003188 - 92
53
TRUNG T¢M TH¤NG TIN -TH¦ VIÖN � & & TH¦ MôC NGµNH GI¸O DôC TIÓU HäC326. Giáo dục học / Phạm Viết Vượng.. - H.: ĐHQG Hà Nội , 2000. - 232 tr. ; 22 cm. vie. - 370.71/ PV 429g/ 00
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Giáo dục học ĐKCB: DX.002588
327. Giáo dục học 1: Sách dùng cho sinh viên các ngành sư phạm / Phạm Minh Hùng, Hoàng Văn Chiên.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2002. - 74 tr. ; 20 cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh). - 370.7/ PH 399(1)gi/ 02
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Giáo dục học ĐKCB: DC.011982 - 86
DV.002948 - 49DX.003338 - 57 MV.000998 - 1071
328. Giáo dục học 2: Sách dùng cho sinh viên các ngành sư phạm / Thái Văn Thành, Chu Thị Lục.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2002. - 116 tr. ; 20 cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh). - 370.7/ TT 1655(2)gi/ 02
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Giáo dục học ĐKCB: DC.011987 - 91
DX.003358 - 77 MV.001072 - 1144
329. Giáo dục học 3: Sách dùng cho sinh viên các ngành Sư phạm / Chu Trọng Tuấn, Hoàng Trung Chiến.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2002. - 148 tr. ; 20 cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh). - 370.7/ CT 393(3)gi/ 02
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Giáo dục học ĐKCB: DC.011992 - 96
DV.007606 - 10 DX.003378 - 97
330. Giáo dục học đại cương / Phạm Viết Vượng.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1996. - 230 tr. ; 19 cm.. - 370.71/ PV 429gi/ 96
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Giáo dục học ĐKCB: DX.002439 – 54
DC.005127 – 31
331. Giáo dục học đại cương I: Sách dùng cho các trường Đại học và Cao đẳng sư phạm / Nguyễn Sinh Huy, Nguyễn Văn Lê.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1995. - 134 tr. ; 20 cm. vie. - 370.71/ NH 415(1)gi/ 95
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Giáo dục học ĐKCB: DX.002569 - 79
54
TRUNG T¢M TH¤NG TIN -TH¦ VIÖN � & & TH¦ MôC NGµNH GI¸O DôC TIÓU HäC332. Giáo dục học đại cương II: Sách dùng cho các trường Đại học sư phạm, Cao đẳng sư phạm / Đặng Vũ Hoạt, Nguyễn Sinh Huy, Hà Thị Đức.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1995. - 119 tr. ; 19 cm. vie. - 370.71/ ĐH 289(2)gi/ 95
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Giáo dục học ĐKCB: DC.004625 – 2
MV.017548 - 72 333. Giáo dục học đại cương: Sách dùng cho các trường Đại học, Cao đẳng sư phạm / Nguyễn Sinh Huy, Nguyễn Văn Lê.. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo Dục , 1999. - 191 tr. ; 19 cm. vie. - 370/ NH 415gi/ 99
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Giáo dục học ĐKCB: DC.002262 - 66
MV.016933 – 54 DV.007571 - 74
334. Giáo dục học: Sách dùng chung cho các trường trung học sư phạm / Hà Thế Ngữ, Nguyễn Văn Đĩnh, Phạm Thị Diệu Vân.. - H.: Giáo Dục , 1991. - 150 tr. ; 20 cm.. - 370.7/ HN 213gi/ 91
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Giáo dục học ĐKCB: DC.006454 - 57
335. Giáo dục học: T.1 / N. V. Savin; Ng.d. Nguyễn Đình Chỉnh.. - H.: Giáo Dục , 1983. - 255 tr. ; 19 cm.. - 370.7/ S 267(1)gi/ 83
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Giáo dục học ĐKCB: DC.010575 - 79
MV.016755 - 59 DX.003203 - 04
336. Giáo dục học: T.1: Những nguyên lí chung của giáo dục học / T. A. Ilina; Ng.d. Nguyễn Hữu Chương.. - H.: Giáo Dục , 1983. - 255 tr. ; 19 cm.. - 370.7/ I 128(1)gi/ 79
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Giáo dục học ĐKCB: DC.011563
337. Giáo dục học: T.1: Sách dùng chung cho các trường Đại học Sư phạm / Hà Thế Ngữ, Đặng Vũ Hoạt.. - H.: Giáo Dục , 1987. - 307 tr. ; 19 cm.. - 370.7/ HN 213(1)gi/ 87
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Giáo dục học ĐKCB: MV.017602 - 06
DC.005352 – 56DV.003770
338. Giáo dục học: T.2 / N. V. Savin ; Ng.d. Phạm Thị Diệu Vân.. - H.: Giáo Dục , 1983. - 239 tr. ; 19 cm.. - 370.7/ S267(2)gi/ 83
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Giáo dục học
55
TRUNG T¢M TH¤NG TIN -TH¦ VIÖN � & & TH¦ MôC NGµNH GI¸O DôC TIÓU HäC ĐKCB: DC.010580 - 83
MV.016760 - 72
339. Giáo dục học: T.2 : Lí luận dạy học / T. A. Ilina; Ng.d. Hoàng Hạnh.. - In lần thứ 3. - H.: Giáo Dục , 1979. - 231 tr. ; 19 cm.. - 370.7/ I 128(2)gi/ 79
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Giáo dục học ĐKCB: DC.010571 - 74 340. Giáo dục học: T.2: Sách dùng chung cho các trường đại học sư phạm / Hà Thế Ngữ, Đặng Vũ Hoạt.. - H.: Giáo Dục , 1988. - 307 tr. ; 19 cm.. - 370.7/ HN 213(2)gi/ 79
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Giáo dục học ĐKCB: MV.017608 – 16
DC.005357 - 61 DV.003771
341. Giáo dục lí tưởng cách mạng cho thanh niên hiện nay / Phạm Đình Nghiệp.. - In lần 3. - H.: Thanh Niên , 2004. - 192 tr. ; 19 cm. Vie. - 370.11/ PN 185gi/ 04
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Giáo dục ĐKCB: DC.021449 - 53
DX.017783 – 89MV.052664 - 71
342. Giáo dục và đào tạo là con đường quan trọng nhất để phát huy nguồn lực con người / Trần Hồng Quân.. - H.: Nxb. Trường Cán bộ quản lí giáo dục và đào tạo TW 1 , 1996. - 135 tr. ; 20 cm.. - 379.597/ TQ 393gi/ 96
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Giáo dục ĐKCB: DC.005062 - 66
DX.003030 – 39DV.003772 - 73
343. Giáo dục vì cuộc sống sáng tạo: Những tư tưởng và đề nghị / Tsunesaburo Makiguchi.. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb Trẻ , 1994. - 304 tr. ; 19 cm.. - 370.1/ M 235gi/ 94
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Giáo dục ĐKCB: DC.006664 - 65
344. Giáo dục Việt Nam hướng tới tương lai - vấn đề và giải pháp / Đặng Quốc Bảo, Nguyễn Đắc Hưng.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 280 tr. ; 19 cm. Vie. - 370.959 7/ ĐB 119gi/ 04
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Giáo dục ĐKCB: DX.017849 - 50
DC.021446 – 48MV.052679 - 82
56
TRUNG T¢M TH¤NG TIN -TH¦ VIÖN � & & TH¦ MôC NGµNH GI¸O DôC TIÓU HäC
345. Giao tiếp sư phạm: Sách dùng cho các trường Đại học Sư phạm và Cao đẳng Sư phạm / Hoàng Anh, Vũ kim Thanh.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1995. - 102 tr. ; 20 cm.. - 370.7/ HA 118gi/ 95
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Giao tiếp ĐKCB: DC.00457
MV.016374 - 94
346. Giáo trình sinh lí hoạt động thần kinh cao cấp / Đỗ Công Huỳnh. - Hà Nội: Đại học Quốc Gia , 2008. - 274 tr. ; 16 x 24 cm., 33000đ vie. - 150.71/ ĐH 987g/ 07
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Giáo trình, Tâm lý học ĐKCB: GT.012058 - 62
347. Giáo trình sinh lí học trẻ em: Tài liệu dùng cho sinh viên các trường sư phạm mầm non / Lê Thanh Vân.. - H.: Đại học Sư phạm , 2004. - 233 tr. ; 20 cm. vie. - 155.4/ LV 135gi/ 04
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Giáo trình, Tâm lý học ĐKCB: DC.021502 – 06
DX.017834 - 45 MV.052743 - 55
348. Giáo trình tâm lí học đại cương / TS. Nguyễn Quang Uẩn, TS. Nguyễn Văn Luỹ, TS. Đinh Văn Vang. - Hà Nội: Đại học Sư phạm , 2009. - 230 tr. ; 16 x 24 cm., 25000đ vie. - 150.71/ NU 119g/ 09
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Giáo trình, Tâm lý học ĐKCB: GT.011742 - 49
349. Giáo trình tâm lí học tiểu học: Dùng cho các trường Đại học Sư phạm đào tạo cử nhân giáo dục tiểu học / Bùi Văn Huệ, Phan Thị Hạnh Mai, Nguyễn Xuân Thức. - Hà Nội: Đại học sư phạm , 2008. - 320 tr. ; 16 x 24 cm. vie. - 155.420 71/ BH 8871g/ 08
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Giáo trình, Tâm lý học ĐKCB: GT.012549 - 55
350. Giáo trình tâm lý học du lịch / Nguyễn Hữu Thụ. - Hà Nội: Đại Học Quốc Gia Hà Nội , 2009. - 261 tr. ; 24 cm. vie. - 155.9/ NT 532g/ 09
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Giáo trình, Tâm lý học ĐKCB: DC.031626 - 29
DV.011168 - 547DX.033218 - 21
351. Góp phần dạy tốt, học tốt môn giáo dục công dân ở trường trung học phổ thông / Nguyễn Đăng Bằng.. - H.: Giáo Dục , 2001. - 240 tr. ; 20 cm.. - 370.114/ NB 129g/ 01
57
TRUNG T¢M TH¤NG TIN -TH¦ VIÖN � & & TH¦ MôC NGµNH GI¸O DôC TIÓU HäCTừ khoá: Giáo dục tiểu học, Giáo dục
ĐKCB: DX.002763 - 82
351. Góp phần đổi mới tư duy giáo dục / Phạm Minh Hạc.. - H.: Giáo Dục , 1991. - 149 tr. ; 19 cm.. - 370.7/ PH 112g/ 91
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Giáo dục ĐKCK DC.006566 - 68
DV.004073353. Góp phần vào công tác giáo dục và nghiên cứu lí luận / Nguyễn Đức Bình.. - H.: Nxb. Sách giáo khoa Mác-Lênin , 1985. - 364 tr. ; 19 cm.. - 370.1/ NB 274g/ 85
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Giáo dục ĐKCB: DC.003561 – 64
354. Handbook of child psychology: Vulume 2: Coghition, perception and language / Ed. Wiliam Damon, Deanna Kukn, ... .. - 5th ed.. - USA.: John Wiley & Sons , 1997. - 1030 p. ; 27 cm., 0-471-05730-4 eng. - 155.4/ H 236(2)/ 97
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lí học ĐKCB: DC.018802
355. Handbook of child psychology: Vulume 4: Child psychology in practice / Ed. Wiliam Damon, Irving E. Sigel, ... .. - 5th ed.. - USA.: John Wiley & Sons , 1997. - 1188 p. ; 27 cm., 0-471-07663-5 eng. - 155.4/ H 236(4)/ 97
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lí học ĐKCB DC.018805
356. Hạnh phúc và bất hạnh / V.A. Xu-khôm-lin-xki, Ng.d. Phú Cung.. - H.: Phụ Nữ , 1983. - 135 tr. ; 19 cm.. - 370.114/ X 983h/ 83
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Giáo dục ĐKCB: DX.016366 - 68
357. Hoạt động tư duy của trẻ em / Margaret Donalson; Ng.d. Trần Trọng Thuỷ.. - H.: Giáo Dục , 1996. - 136 tr. ; 20 cm.. - 155.4/ D 675h/ 96
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tư duy ĐKCB: DX.001283 - 97
DC.005567 - 71
358. Hoạt động ý thức nhân cách / A. N. Lêônchiep; Ng.d. Phạm Minh Hạc, ... .. - H.: Giáo Dục , 1989. - 356 tr. ; 19 cm.. - 152/ L 586h/ 89
Từ khoá: Giáo dục tiểu học ĐKCB: DC.003661 - 65
DX.001049 - 52
58
TRUNG T¢M TH¤NG TIN -TH¦ VIÖN � & & TH¦ MôC NGµNH GI¸O DôC TIÓU HäC359. Học cách nói với trẻ / Nam Việt, Khánh Linh. - Hà Nội: Nxb. Hà Nội , 2009. - 182 tr. ; 13 x 20 cm. vie. - 370.15/ N 1741Vh/ 09
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Giáo dục ĐKCB: NLN.006993 - 97
360. Human development / James W. Vander Zanden.. - 6th ed.. - USA.: McGraw-Hill , 1997. - 577 p. ; 27 cm., 0-07- 114835- 3 eng. - 155/ V 228h/ 97
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lí học ĐKCB: DC.018786
361. Human diversity in action: Developing multicultural competencies for the classroom / Kenneth Cushner.. - USA.: McGraw-Hill , 2000. - 210 p. ; 27 cm., 0-07-289371-0 engus. - 150/ C 984h/ 99
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lí học ĐKCB: DC.018803 - 04
361. Hướng dẫn kỹ thuật sử dụng và làm đồ dùng dạy học / Trần Quốc Đắc, Trịnh Đình Hậu, Đàm Quỳnh, ... .. - H.: Giáo Dục , 1987. - 91 tr. ; 19 cm.. - 370.78/ H 429/ 87
Từ khoá: Giáo dục tiểu học ĐKCB: DC.009985 - 87
363. Instructor's Manual and test Bank to Accompany - Health Psychology / Shelley E. Taylor, Cheryl A. Rickabaugh.. - 4th ed. - USA.: Mc Graw-Hill , 1999. - 182 p. ; 27 cm., 0-07-292747-X. eng. - 150/ T 246i/ 99
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học ĐKCB DC.018787
364. Introductory reading for cognitive psychology.. - 3rd ed.. - USA: Dushkind McGraw-Hill , 1998. - 284 p. ; 27 cm., 0-697-38642-2 eng. - 153.4/ I 161r/ 98
Từ khoá: Giáo dục tiểu học,Tư duy ĐKCB: DC.018800
365. Khoa cử và giáo dục Việt Nam: Các sự kiện giáo dục Việt Nam: Lược khảo / Nguyễn Q. Thắng.. - H.: Văn hoá - Thông tin , 1994. - 429 tr. ; 19 cm.. - 370.959 7/ NT 171k/ 94
Từ khoá: Giáo dục ĐKCB: DC.004256 – 59
DV.003745
366. Khoa học chẩn đoán tâm lí / Trần Trọng Thuỷ.. - H.: Giáo Dục , 1992. - 283 tr. ; 19 cm.. - 152/ TT 222k/ 92
59
TRUNG T¢M TH¤NG TIN -TH¦ VIÖN � & & TH¦ MôC NGµNH GI¸O DôC TIÓU HäCTừ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học
ĐKCB: DC.003725 - 29 DX.001063 - 66
367. Khoa học hoá cách suy nghĩ làm việc học tập / Đào Văn Tiến.. - H.: Thanh Niên , 1982. - 145 tr. ; 19 cm.. - 370.7/ ĐT 266k/ 82
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học ĐKCB: MV.017810 - 12
368. Lí luận giáo dục châu Âu: Từ Easme tới Rousseau thế kỷ XVI, XVII, XVIII / Nguyễn Mạnh Tường.. - H.: Khoa học Xã hội , 1994. - 530 tr. ; 24 cm.. - 370.94/ NT 429l/ 94
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Giáo dục ĐKCB: DC.006391 - 95
369. Lịch sử giáo dục Việt Nam: Trước Cách mạng tháng 8 - 1945 / Nguyễn Đăng Tiến, Nguyễn Tiến Doãn, Hồ Thị Hồng, ... .. - H.: Giáo Dục , 1996. - 336 tr. ; 20 cm.. - 370.959 7/ L
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Giáo dục ĐKCB: DC.004952 - 56
DX.002635 - 38 MV.016241 - 51 DX.002629 - 47
370. Lịch sử giáo dục: Giáo trình đào tạo giáo viên tiểu học / Hà Nhật Thăng ,Đào Thanh Âm.. - H.: Đại học sư phạm Hà Nội I , 1994. - 85 tr. ; 20 cm.. - 370.9/ HT 171l/ 94
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Giáo dục ĐKCB: DC.005067 - 70
MV.017103 - 06 DX.003127 - 45 DV.004040 - 41
371. Lịch sử tâm lí học / Võ Thị Minh Chí.. - H.: Giáo Dục , 2004. - 259 tr. ; 20 cm. vie. - 150.9/ VC 149l/ 04
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học ĐKCB: DX.017827 – 33
DC.021350 - 54 MV.052683 - 90
60
TRUNG T¢M TH¤NG TIN -TH¦ VIÖN � & & TH¦ MôC NGµNH GI¸O DôC TIÓU HäC372. Lòng con trẻ / Nguyễn Khắc Viện.. - H.: Phụ Nữ , 1992. - 161 tr. ; 19 cm.. -( Tủ sách tâm lí trẻ em). - 155.4/ NV 266l/ 92
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học ĐKCB: DC.006844
373. Luyện tâm lí / Hoàng Xuân Việt.. - Đồng Tháp: Nxb. Đồng Tháp , 1997. - 250 tr. ; 20 cm.. - 158/ HV 269l/ 97
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học ĐKCB: DX.001087 - 101
DC.005252 - 56
374. Macarencô nhà giáo dục, nhà nhân đạo / Nguyễn Hữu Chương.. - H.: Giáo Dục , 1987. - 188 tr. ; 19 cm.. - 370.92/ NC 192m/ 87
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Giáo dục ĐKCB: DC.010560 - 64
MV.016576 - 84 DV.004625
375. Measurement and evaluation in psychology and education / Robert L. Thorndike, Elizabeth Hagen. - 3rd ed.. - New York: John Wiley & Sons , 1969. - 705 p. ; 25 cm eng. - 370.15/ T 499n/ 69
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học giáo dục ĐKCB: VE.000904
376. Một số vấn đề tâm lí học dân tộc: Tộc người.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1987. - 79 tr. ; 27 cm.. - 155.8/ M 318/ 87
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học ĐKCB DC.006620 - 24
377. Một số vấn đề tâm lí học sư phạm và lứa tuổi học sinh Việt Nam / Ch.b. Đức Minh.. - H.: Giáo Dục , 1975. - 178 tr. ; 19 cm. vie. - 370.15/ M 318/ 75
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học giáo dục ĐKCB: DC.010545 - 49
MV.015221 - 32
378. Năng lực trí tuệ và lứa tuổi: T.1 / N. X. Lâytex.. - H.: Giáo Dục , 1978. - 155 tr. ; 19 cm.. - 153/ L 185(1)n/ 78
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tư duy ĐKCB: MV.015493 - 515
61
TRUNG T¢M TH¤NG TIN -TH¦ VIÖN � & & TH¦ MôC NGµNH GI¸O DôC TIÓU HäC379. Nền giáo dục Việt Nam: Lí luận và thực hành / Nguyễn Khánh Toàn.. - H.: Giáo Dục , 1991. - 202 tr. ; 20 cm.. - 370.959 7/ NT 286n/ 91
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Giáo dục ĐKCB: DC.007000 – 02
DV.003778
380. New perspectives on extension education / S. R. Sharma.. - India: Book Enclave , 2002. - 172 p. ; 22 cm., 8187036834 eng. - 370/ S 531n/ 02
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Giáo dục ĐKCB: NLN.002849
381. Nghệ thuật diễn giảng: Lược dịch / E. Phan-cô-vích.. - H.: Nxb. Sách Giáo khoa Mác-Lê-nin , 1976. - 252 tr. ; 19 cm.. - 370.7/ P 535n/ 76
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Giáo dục ĐKCB: DC.010595 – 99
MV.006753 - 57 MV.017826 - 30
382. Nghệ thuật diễn giảng: Lược dịch / E. Phan-cô-vích.. - H.: Nxb. Sách Giáo khoa Mác-Lê-nin , 1976. - 252 tr. ; 19 cm.. -( Sách tặng của thầy giáo Ngô Xuân Anh). - 370.7/ P 535n/ 76
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Giáo dục, Phương pháp giảng dạy ĐKCB: DX.020527
383. Nghệ thuật xử lý tình huống sư phạm / Biên soạn, Bảo Thắng. - H.: Lao động Xã hội , 2006. - 159 tr. ; 13 x 19 cm. vie. - 370.15/ N 5762/ 06
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học giáo dục ĐKCB: DV.001213 - 14
DX.026078 – 102
384. Nhập môn tâm lí học / Phạm Minh Hạc.. - H.: Giáo Dục , 1980. - 163 tr. ; 20 cm.. - 150.1/ PH 112n/80
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học ĐKCB: MV.015479 – 88
DC.010494 - 98 385. Nhập môn tâm lí học trẻ em / Paul Osterrieth; Ng.d. Phạm Văn Đoàn.. - H.: Y Học , 1994. - 262 tr. ; 19 cm.. -( Tủ sách tâm lí trẻ em). - 155.4/ O 185n/ 94
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học ĐKCB DC.006847
62
TRUNG T¢M TH¤NG TIN -TH¦ VIÖN � & & TH¦ MôC NGµNH GI¸O DôC TIÓU HäC
386. Những bài nói và viết về giáo dục / Nguyễn Văn Huyên.. - H.: Giáo Dục , 1990. - 228 tr. ; 19 cm. vie. - 370.1/ NH 417n/ 90
Từ khoá: Giáo dục ĐKCB: DC.006896 - 98
387. Những cơ sở của tâm lí học sư phạm: T.1 / V. A. Cruchexki; Ng.d.Trần Thị Qua.. - H.: Giáo Dục , 1980. - 138 tr. ; 20 cm.. - 150.1/ C 957(1)n/ 81
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học ĐKCB MV.015518 - 38
388. Những cơ sở của tâm lí học sư phạm: T.2 / V. A. Cruchexki; Ng.d. Thế Long.. - H.: Giáo Dục , 1981. - 253 tr. ; 20 cm.. - 150.71/ C 955(2)n/ 81
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học ĐKCB: DC.003775 – 79
DX.005163 – 64; DX.000157 - 60 MV.015539 - 55
389. Những điều cần biết về sự phát triển của trẻ thơ / Nguyễn Ánh Tuyết.. - H.: Giáo Dục , 1996. - 204 tr. ; 19 cm.. - 155.4/ NT 418n/ 96
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học ĐKCB: DX.000946 - 50
DC.005447 - 51
390. Những lời khuyên học sinh đại học / P.G. Grudĩnki, P.A. Vonkin, M. G. Triln ; Ng.d. Hải Long.. - H.: Thanh niên , 1979. - 95 tr. ; 19 cm.. - 370.7/ G 885n/ 79
Từ khoá: Giáo dục ĐKCB: DC.010585 - 89
MV.017823 - 25
391. Những phẩm chất tâm lí của người giáo viên: T.1: Cuốn sách về người giáo viên / Ph. N. Gônôbôlin; Ng.d. Nguyễn Thế Hùng.. - H.: Giáo Dục , 1976. - 211 tr. ; 20 cm.. - 370.153/ G 635(1)n/ 76
Từ khoá: Giáo dục ĐKCB: DC.010509 - 13
MV.015362 - 86
392. Những vấn đề lí luận và phương pháp luận tâm lí học / B. Ph. Lomov; Ng.d. Nguyễn Đức Hưởng.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2000. - 581 tr. ; 20 cm. vie. - 150.1/ L 846n/ 00
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học ĐKCB: DC.002636 - 40
MV.015832 - 89
63
TRUNG T¢M TH¤NG TIN -TH¦ VIÖN � & & TH¦ MôC NGµNH GI¸O DôC TIÓU HäC
393. Những vấn đề lý luận đức dục / A. I . Côchêtốp.. - H.: Giáo Dục , 1975. - 156 tr. ; 19 cm.. - 170.71/ C 659n/ 75
Từ khoá: Giáo dục ĐKCB: MV.017418 - 29
DV.007778 - 81
394. Nhữngvấn đề tâm lí văn hoá hiện đại / Đặng Phương Kiệt.. - H.: Văn hoá - Thông tin , 2000. - 484 tr. ; 19 cm. vie. - 150.37/ ĐK 269n/ 00
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học ĐKCB: DC.002937 – 41
MV.015727 - 37 396. Những vấn đề về giáo dục học: T.2 : Sách dùng cho học sinh các trường sư phạm và giáo viên các cấp / Võ Thuần Nho.. - H.: Giáo Dục , 1984. - 323 tr. ; 19 cm.. - 370/ VN 236(2)n/ 84
Từ khoá: Giáo dục học ĐKCB: MV.017100 - 01
397. Nỗi khổ của con em / Nguyễn Khắc Viện.. - H.: Trung tâm nghiên cứu tâm lí trẻ em , 1993. - 117 tr. ; 19 cm.. - 155.4/ NV 266n/ 93
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học ĐKCB: DC.006851
398. Nói với nhau về tình yêu-hạnh phúc-gia đình / Nguyễn Thị Liễu.. - H.: Phụ Nữ , 1987. - 119 tr. ; 19 cm.. - 155.3/ NL 271n/ 87
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học ĐKCB: MV.017512
399. Personal growth 01/02 and behavior / Ed. by Karen G. Duffy.. - 31st ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2001. - 230 p. ; 27 cm., 0-07-243373-6 eng. - 155.205/ P 467/ 01
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học ĐKCB: DC.018817
400. Prsonality psychology for life and work / Rita K. Baltus.. - 4th ed.. - USA.: Glencoe , 1994. - 442 p. ; 25 cm., 0-02-801096-5 eng. - 158/ B 197p/ 94
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học ĐKCB: DC.018820 - 21
401. Phân tâm học nhập môn / Sigmud Freud; Ng.d. Nguyễn Xuân Hiến.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2002. - 528 tr. ; 20 cm.. - 152/ F 849p/ 02
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học
64
TRUNG T¢M TH¤NG TIN -TH¦ VIÖN � & & TH¦ MôC NGµNH GI¸O DôC TIÓU HäC ĐKCB: DC.002734 - 38
MV.014109 - 23
402. Phát triển giáo dục phát triển con người phục vụ phát triển xã hội - kinh tế / Phạm Minh Hạc.. - H.: Khoa học Xã hội , 1996. - 347 tr. ; 19cm.. - 370.1/ PH 112p/ 96
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học ĐKCB: MV.016588
DX.003181 - 79 DC.005487 - 88 DV.003654
403. Phát triển tâm lí trong năm đầu / Ng.d. Nguyễn Khắc Viện.. - H.: Khoa học Xã hội , 1989. - 69 tr. ; 20 cm. vie. - 155.4/ P 168/ 89
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học ĐKCB: DC.006848
404. Phương pháp dạy học giáo dục học / Nguyễn Như An.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1991. - 404 tr. ; 19 cm.. - 370.7/ NA 116p/ 91
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Phương pháp giảng dạy ĐKCB: DC.003656 - 60
DX.003174 – 78DV.004626
405.Phương pháp dạy học giáo dục học: T.1 / Nguyễn Như An.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1996. - 193 tr. ; 19 cm.. - 370.7/ NA 116(1)p/ 96
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Phương pháp giảng dạy ĐKCB: DC.005257 - 60
406. Phương pháp dạy học giáo dục học: T.2 / Nguyễn Như An.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1996. - 262 tr. ; 20 cm.. - 370.7/ NA116(2)p/ 96
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Phương pháp giảng dạy ĐKCB: DC.005132 – 36
DX.003045 - 52
407. Phương pháp giảng dạy giáo dục công dân: Sách dùng cho P.T.T.H.. - H.: Đại học Sư phạm Hà Nội 1 , 1994. - 175 tr. ; 19 cm.. - 370.7/ P 1955/ 94
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Phương pháp giảng dạy ĐKCB: DC.004296 - 99
DX.002967 - 82 DV.003783 - 84
65
TRUNG T¢M TH¤NG TIN -TH¦ VIÖN � & & TH¦ MôC NGµNH GI¸O DôC TIÓU HäC408. Phương pháp nghiên cứu khoa học giáo dục tâm lí / TS. Dương Thiệu Tống.. - H.: Khoa học - Xã hội , 2005. - 517 tr. ; 20 cm. vie. - 370.7/ DT 316p/ 05
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Phương pháp giảng dạyục ĐKCB: DX.019780 - 82
DC.027240 - 42 MV.061786 - 89
409. Phương pháp nghiên cứu khoa học giáo dục: Sách dùng cho các trường đại học và cao đẳng sư phạm / Phạm Viết Vượng.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1995. - 102 tr. ; 19 cm.. - 370.7/ PV 429p/ 95
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Phương pháp giảng dạy ĐKCB: DC.004844 - 45
MV.017590 - 97 DX.003167 - 72
410. Phương pháp tư duy siêu tốc / Bobbi Deporter, Mike Hernacki. - Hà Nội: Tri thức , 2008. - 205 tr. ; 21 cm. vie. - 153.4/ D 422p/ 08
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học ĐKCB: DX.030548 - 57
DC.030009 - 13 MV.064191 - 92
411. Phương pháp và kỹ thuật lên lớp trong trường phổ thông: T.1 / N.M. IaCôpLép; Ng.d. Nguyễn Hữu Chương; Ng.h.đ. Nguyễn Ngọc Quang.. - H.: Giáo Dục , 1975. - 227 tr. ; 19 cm.. - 370.7/ I 118(1)p/ 75
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Phương pháp giảng dạy ĐKCB: MV.017373 - 83
DX.003183 - 87
412. Phương pháp và kỹ thuật lên lớp trong trường phổ thông: T.2 / N. M. Iacôplép; Ng.d. Nguyễn Hữu Chương.. - H.: Giáo Dục , 1976. - 183 tr. ; 19 cm.. - 370.7/ I 118(2)p/ 76
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Phương pháp giảng dạy ĐKCB: DC.010535 - 39
MV.017386 - 404 DV.007587 - 91
413. Principles of interactive multimedia / Mark Elsom Cook.. - Great Britain: McGraw-Hill , 2001. - 387 p. ; 27 cm., 0-07-709610-X enggb. - 370/ C 771p/01
Từ khoá: Giáo dục ĐKCB: DC.019068
66
TRUNG T¢M TH¤NG TIN -TH¦ VIÖN � & & TH¦ MôC NGµNH GI¸O DôC TIÓU HäC414. Psychological Science an introduction / Nigel W. Bond, Kevin M. McConkey.. - Australia.: McGraw-Hill Australia , 2001. - 720 p. ; 27 cm., 0-07470408-7 eng. - 150/ B 711p/ 01
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học ĐKCB: DC.018792
415. Psychology / John W. Santrock.. - 6th ed.. - USA.: McGraw - Hill , 2000. - 593 p. ; 27 cm., 0-07-039469-5 eng. - 150/ S 231p/ 00
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học ĐKCB: DC.018796
416. Psychology and law: Truthfulness Accuracy and Credibility / Amina Memon, Aldert Vrij, Ray Bull.. - Great Britain: McGraw-Hill , 1998. - 237 p. ; 25 cm., 0-07-709316-X. eng. - 150/ M 533p/ 98
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học ĐKCB: DC.018799
417. Psychology on the internet 1999-2000: A prentice hall guide / Andrew T. Stull.. - USA.: Prentice Hall , 2000. - 102 p. ; 21 cm., 0-13-022074-4 eng. - 150/ S 920p/ 00
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học ĐKCB: DC.018819
418. Psychology science & understanding / Barry D. Smith.. - 1st ed.. - USA.: McGram-Hill , 1998. - 700 p. ; 27 cm., 0-07-058652-7 eng. - 150/ S 643p/ 98
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học ĐKCB: DC.018784
419. Psychology: <An>Introduction / Benjamin B. Lahey.. - 7th ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2001. - 727 p. ; 27 cm. + CD-ROM, 0-697-36244-2. - 150/ L 183p/ 01
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học ĐKCB: DC.018834 - 35
420. Psychology: Periodicals / Ed. Karen Duffy.. - 32 nd ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2002. - 224 p. ; 27 cm.. -( Annual editions), 0-07-250634-2 eng. - 150/ P 974/ 02
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học ĐKCB: DC.018828 - 29
421. Reading between the numbers: Statistical thinking in everyday / Joseph Tal.. - USA.: McGraw- Hill , 2001. - 286 p. ; 22 cm., 0-07-136400-5. - 150/ T 137r/ 01
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học ĐKCB: DC.018793
67
TRUNG T¢M TH¤NG TIN -TH¦ VIÖN � & & TH¦ MôC NGµNH GI¸O DôC TIÓU HäC422. Ready, set, explore / Marlene Barron, Karen Romano Young.. - USA.: John Wiley & Sons , 1996. - 148 p. ; 24 cm., 0-471-10273-3 eng. - 370/ B 277r/ 96
Từ khoá: Giáo dục ĐKCB: DC.019495 - 96
423. Research methodology in extension education / P. Daivadeenam.. - India: Agrotech Publishing Academy , 2002. - 464 p. ; 22 cm., 8185680604 eng. - 370/ D 132r/ 02
Từ khoá: Giáo dục ĐKCB: NLN.002882
424. Research Methods in Psychology / John J. Shaughnessy, Eugene B. Zechmeister, Jeanne S. Zechmeister. - 5th . ed. - USA.: McGraw-Hill , 2000. - 560 p. ; 22 cm., 0-07- 231260 - 2 eng. - 150.7/ S 524r/ 00
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học ĐKCB: DC.018788
425. Science and technology education / Ed. D. B. Rao.. - India: Discovery Publishing House , 2001. - 557 p. ; 22 cm.. -( International encyclopaedia of science anf technology education - 1), 8171415687 eng. - 370/ S 416/ 01
Từ khoá: Giáo dục ĐKCB: NLN.002887
426. Science education and science culture / Ed. S. P. Verma.. - India: Akansha Publishing House , 2002. - 226 p. ; 19 cm., 8187606126 eng. - 370/ S 416/ 02
Từ khoá: Giáo dục ĐKCB: NLN.002889
427. Science education in developing countries / Ed. D. B. Rao.. - India: Discovery Publishing House , 2001. - 334 p. ; 22 cm.. -( International encyclopaedia of science anf technology education - 2), 8171415695 eng. - 370/ S 416/ 01
Từ khoá: Giáo dục ĐKCB: NLN.002890
428. Scienceeducation / V. K. Rao.. - India: APH Publishing Corporation , 2003. - 307 p. ; 22 cm., 8176483966 eng. - 370/ R 215s/ 03
Từ khoá: Giáo dục ĐKCB: NLN.002888
429.Short-term counseling: Guidelines based on recent research / Irving L. Janis. - New Haven and London: Yale University , 1983. - 230 tr. ; 19 cm., 0-300-03102-5 eng. - 158/ J 338s/ 83
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học
68
TRUNG T¢M TH¤NG TIN -TH¦ VIÖN � & & TH¦ MôC NGµNH GI¸O DôC TIÓU HäC ĐKCB: VE.000460
430. Sổ tay tâm lí học / Trần Hiệp, Đỗ Long.. - H.: Khoa học Xã hội , 1991. - 208 tr. ; 14 cm.. - 150.3/ S 311/ 91
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học ĐKCB: DC.003666 - 70
DX.000941 - 44
431. Social psychocology 98/99 / Mark H. Davis.. - 2nd ed.. - USA.: McGraw-Hill , 1998. - 230 p. ; 27 cm., 0-07-292509-4 eng. - 302/ S 678/ 98
Từ khoá: Tâm lý học xã hội ĐKCB: DC.018851
432. Student study guide for use with understanding psychology / Robert S. Feldman, Barbara L. Radigan, Sheryl M. Hartman. - USA: McGraw-Hill , 2005. - 485 p. ; 27 cm.. -( Quà tặng của quỹ Châu Á), 0-07-295460-4 eng. - 150/ F 3123s/ 05
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học ĐKCB: MN.015272 - 73
433. Student study guide to accompany - Child psychology: <A>Contemporary viewpoint / E. Mavis Hetherington, Ross D. Parke.. - 5th ed.. - USA.: McGraw-Hill College , 1999. - 307 p. ; 27 cm., 0-07-298692-2. eng. - 155.4/ H 589s/ 99
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học ĐKCB: DC.18830 - 33; DC.018790
434. Student study guide to accompany-Abnormal psychology: Clinical perspectives on psychologycal disorders / Richard P. Halgin, Susan Krauss Whitbourne. - 3rd ed.. - USA: McGraw-Hill , 2000. - 378 p. ; 27 cm., 0-07-232387-6 eng. - 150/ H 157s/ 00
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học ĐKCB: DC.018832
435. Study guide to accompany A child's world: Infancy through adolescence / Diane E. Papalia, Sally Wendkos Olds, Ruth Duskin Feldman.. - 9th ed.. - USA: McGraw - Hill Higher education , 2002. - 244 p. ; 27 cm., 0-07-241417-0. eng. - 150/ P 213s/ 02
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học ĐKCB DC.018798
436. Sự nghiệp giáo dục trong chế độ xã hội chủ nghĩa / Phạm Văn Đồng.. - H.: Sự Thật , 1979. - 226 tr. ; 19 cm.. - 370/ PĐ 316s/ 79
Từ khoá: Giáo dục ĐKCB: MV.017098 - 99
69
TRUNG T¢M TH¤NG TIN -TH¦ VIÖN � & & TH¦ MôC NGµNH GI¸O DôC TIÓU HäC437. Sự thông minh trong ứng xử sư phạm.. - H.: Thanh Niên , 1998. - 191 tr. ; 19 cm.. - 370.7/ S 421/ 98
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Phương pháp giảng dạy ĐKCB: MV.017124 - 83
438. Sự thụ cảm ánh sáng và màu sắc / C . A. Padgham, J. E. Saunders.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1984. - 180 tr. ; 20 cm.. - 155. 9/ P 123s/ 84
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học ĐKCB: DC.010345 - 46
439. Suy nghĩ về giáo dục truyền thống và hiện đại / Dương Thiệu Tống.. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ , 2003. - 395 tr. ; 20 cm.. - 370.7/ DT 316s/ 03
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Phương pháp giảng dạy ĐKCB: MV.051487 - 90
DX.016703 - 05 DC.020727 - 29
440. Tài liệu bồi dưỡng dạy sách giáo khoa lớp 11 cải cách giáo dục: Môn Giáo dục công dân.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1991. - 122 tr. ; 19 cm.. - 370.114/ T 114/ 91
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Giáo dục ĐKCB: DC.006841 - 42
441. Tâm bệnh học / Lại Kim Thúy.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2000. - 121 tr. ; 27 cm. vie. - 155/ LT 222t/ 00
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học ĐKCB: DC.002827 - 31
MV.015620 - 35
442. Tâm bệnh lí trẻ em: T.2 / Paule Aimard, Ng.d. Phạm Văn Đoàn.. - H.: Thế Giới , 1995. - 222 tr. ; 19 cm.. - 155.4/ A 294(2)t/ 95
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học ĐKCB: DC.008622
443. Tâm bệnh lý trẻ em: T.1 / Paule Aimard, Ng.d Phạm Văn Đoàn.. - H.: Thế Giới , 1995. - 192 tr. ; 19 cm.. - 155.4/ A 294(1)t/ 95
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học ĐKCB: DC.008623
444. Tâm lí đại cương: T.1 / Maurice Reuchlin; Ng.d. Lê Văn Luyện.. - H.: Nxb. Thế Giới , 1995. - 355 tr. ; 20 cm.. - 150/ R 442(1)t/ 95
70
TRUNG T¢M TH¤NG TIN -TH¦ VIÖN � & & TH¦ MôC NGµNH GI¸O DôC TIÓU HäCTừ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học
ĐKCB: DC.006829
44
445. Tâm lí đại cương: T.2 / Maurice Reuchlin; Ng.d. Lê Văn Luyện.. - H.: Nxb. Thế Giới , 1995. - 159 tr. ; 20 cm.. - 150/ R 442(2)t/ 95
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học ĐKCB: DC.006830
446. Tâm lí đại cương: T.3 / Maurice Reuchlin; Ng.d. Lê Văn Luyện.. - H.: Nxb. Thế Giới , 1995. - 259 tr. ; 20 cm.. - 150/ R 442(3)t/ 95
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học ĐKCB: DC.006831
447. Tâm lí gia đình / Nguyễn Khắc Viện.. - H.: Nxb. Thế giới , 1994. - 234 tr. ; 19 cm.. -( Tủ sách tâm lí trẻ em). - 158.24/ T 134/ 94
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học ĐKCB: DC.006845
448. Tâm lí học cá nhân: T.1 / A. G. Côvaliôp.. - H.: Giáo Dục , 1971. - 207 tr. ; 19 cm.. - 155. 2/ C 873(1)t/ 71
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học
ĐKCB: MV.015361
449. Tâm lí học lứa tuổi và tâm lí học sư phạm: T.2: Tài liệu học tập cho sinh viên các trường đại học sư phạm / Ch.b. A. V. Petrovski; Ng.d. Đặng Xuân Hoài.. - H.: Giáo Dục , 1982. - 183 tr. ; 19 cm. vie. - 155/ T 134(2)/ 82
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học
ĐKCB: MV.015405 - 20
450.Tâm lí học tiểu học: (Dùng cho sinh viên ngành giáo dục tiểu học) / Phan Quốc Lâm.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2005. - 199 tr. ; 27 cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh). - 155.4/ PL 134t/ 05
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học
ĐKCB: MV.061556 - 95
71
TRUNG T¢M TH¤NG TIN -TH¦ VIÖN � & & TH¦ MôC NGµNH GI¸O DôC TIÓU HäC451. Tâm lí học trẻ em lứa tuổi mầm non: Học phần 1: Dùng cho hệ đào tạo Đại học tại chức ngành Giáo dục mầm non / Hồ Thị Hạnh. - Nghệ An: Trường Đại học Vinh , 2008. - 68 tr. ; 17 x 25 cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh) vie. - 155.407 1/ HH 239(1)t/ 08
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học
ĐKCB: DV.005612 - 21GT.008982 - 9071
452. Tâm lí học cá nhân: T.2 / A.G. Côvaliôp.. - H.: Giáo Dục , 1971. - 207 tr. ; 19 cm.. - 155. 2/ C 873(2)t/ 71
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học ĐKCB: MV.015351 - 60
DC.010504 - 08
453. Tâm lí học đại cương: Sách dùng cho các trường Đại học và Cao đẳng / Nguyễn Quang Uẩn, Trần Hữu Luyến, Trần Quốc Thành.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1995. - 166 tr. ; 20 cm.. - 150/ NU 393t/ 95
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học ĐKCB: DC.004939 - 41
MV.015693 - 703 DX.000876 - 96
454. Tâm lí học dạy học: Tài liệu tham khảo cho sinh viên các trường ĐHSP và giáo viên các cấp / Hồ Ngọc Đại.. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2000. - 296 tr. ; 19 cm. vie. - 370.15/ HĐ 114t/ 00
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học giáo dục ĐKCB: DC.002292 - 96
MV.016800 - 01 MV.016395 - 435
462. Tâm lí học phát triển / Vũ Thị Nho.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 186 tr. ; 19 cm. vie. - 155/ VH 263t/ 99
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học ĐKCB: DC.002606 - 11
MV.015326 - 45 DV.007641 - 45
463. Tâm lí học sinh tiểu học / Nguyễn Khắc Viện, Nghiêm Chưởng Châu, Nguyễn Thị Nhất.. - H.: Giáo Dục , 1994. - 226 tr. ; 19 cm.. -( Tủ sách tâm lí trẻ em). - 155.4/ NV 266t/ 94
72
TRUNG T¢M TH¤NG TIN -TH¦ VIÖN � & & TH¦ MôC NGµNH GI¸O DôC TIÓU HäCTừ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học
ĐKCB: DC.006846
464. Tâm lí học sư phạm Đại học / Nguyễn Thạc, Phạm Thành Nghị.. - H.: Giáo Dục , 1992. - 164 tr. ; 20 cm.. - 150/ NT162t/ 92
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học ĐKCB: DC.004655 - 58
MV.022928 - 30; MV.015718 - 21DX.001167 - 86
465. Tâm lí học tiểu học: Giáo trình đào tạo giáo viên tiểu học / Bùi Văn Huệ.. - H.: Đại học sư phạm Hà Nội I , 1994. - 111 tr. ; 20 cm.. - 155.424/ BH 397t/ 94
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học ĐKCB: DC.005072 - 76
MV.015422 - 23 DX.001004 - 24
466. Tâm lí học trẻ em lứa tuổi mầm non: Từ lọt lòng đến 6 tuổi / Nguyễn Ánh Tuyết, Nguyễn Như Mai, Đinh Kim Thoa.. - In lần thứ 3. - H.: Nxb. Hà Nội , 2003. - 348 tr. ; 20 cm.. - 155.4/ NT 418t/ 03
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học ĐKCB: DC.004987 - 90; DC.018071 - 75
DX.014998 - 15002
MV.021969 - 71DV.007651 - 60 DV.007651 - 52
467. Tâm lí học trẻ em và tâm lí học sư phạm: T:2 / N. Đ. Lêvitôp.. - H.: Giáo Dục , 1971. - 168 tr. ; 19 cm.. - 155.4/ L 655(2)t/ 71
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học ĐKCB: MV.015080 - 94
468. Tâm lí học trẻ em và ứng dụng tâm lí học Piaget vào trường học / Jean Piaget, Barbel Inhelder, Vĩnh Bang; Ng.d. Lê Văn Hồng, ... .. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2000. - 223 tr. ; 20 cm.. - 155.4/ P 579t/ 00
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học ĐKCB: DC.002749 - 53
MV.015233 - 71
469. Tâm lí học ứng xử / Lê Thị Bừng.. - Tái bản lần thứ 3. - H.: Giáo Dục , 2001. - 124 tr. ; 20 cm. vie. - 152/ LB 424t/ 01
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học
73
TRUNG T¢M TH¤NG TIN -TH¦ VIÖN � & & TH¦ MôC NGµNH GI¸O DôC TIÓU HäC ĐKCB: DC.002631 - 34
MV.015439 - 78DV.003033 - 34
470. Tâm lí học Vư-Gốt-Xki: T.1: Khảo cứu, ghi chép, tóm tắt, bình luận, dịch thuật / Phạm Minh Hạc.. - H.: Giáo Dục , 1997. - 288 tr. ; 20 cm.. - 150.1/ PH 112(1)t/ 97
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học ĐKCB: DX.001298 - 317
DC.005522 - 26 DV.007630
471. Tâm lí học xã hội / A. G. Kôvaliôp.. - H.: Giáo Dục , 1976. - 235 tr. ; 19 cm. vie. - 155.92/ K 187t/ 76
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học ĐKCB: MV.015074 - 79
472. Tâm lí học xã hội / Nguyễn Đình Chỉnh, Phạm Ngọc Uyển.. - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 2001. - 112 tr. ; 20 cm. vie. - 155.92/ NC 157t/ 01
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học ĐKCB: DC.002887 - 91
MV.015127 - 59
473. Tâm lí học xã hội: Mấy vấn đề lí luận / Ch.b. Trần Hiệp, Vũ Dũng, Nguyễn Đăng Thanh, ... .. - H.: Khoa học Xã hội , 1991. - 219 tr. ; 19 cm. vie. - 155.92/ T 134/ 91
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học ĐKCB DC.007043474. Tâm lí học xã hội: Sách dùng cho các trường Đại học sư phạm và Cao đẳng sư phạm / Bùi Văn Huệ, Đỗ Mộng Tuấn, Nguyễn Ngọc Bích.. - H.: Giáo Dục , 1995. - 103 tr. ; 20 cm. vie. - 155.71/ BH 397t/ 95
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học ĐKCB: MV.015580 - 602
DC.004595 - 97
475. Tâm lí học: Sách dùng chung các trường CĐSP toàn quốc / Phạm Minh Hạc, Phạm Hoàng Gia, Trần Trọng Thuỷ, ... .. - H.: Giáo Dục , 1992. - 244 tr. ; 20 cm.. - 150/ T 134/ 92
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học ĐKCB: DC.003898 - 901
DX.001067 - 69
476. Tâm lí học: Sách dùng chung cho các trường CĐSP toàn quốc / Phạm Minh Hạc, Phạm Hoàng Gia, Trần Trọng Thuỷ, ... .. - Tái bản lần thứ 5. - H.: Giáo Dục , 2001. - 243 tr. ; 20 cm. vie. - 150.71/ T 134/ 01
74
TRUNG T¢M TH¤NG TIN -TH¦ VIÖN � & & TH¦ MôC NGµNH GI¸O DôC TIÓU HäCTừ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học
ĐKCB: DC.002661 - 65 MV.015603 - 13; MV.015646 - 62
477. Tâm lí học: Sách dùng chung cho các trường trung học sư phạm / Phạm Minh Hạc, Nguyễn Kế Hào, Nguyễn Quang Uẩn.. - H.: Giáo Dục , 1991. - 178 tr. ; 20 cm. vie. - 150.71/ PH 112t/ 91
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học ĐKCB: DX.001071 - 86
478. Tâm lí học: T.1 / Ng.d. Phạm Công Đồng.. - H.: Giáo Dục , 1974. - 296 tr. ; 19 cm.. - 150/ T 134(1)/ 74
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học ĐKCB: MV.015172 - 74
479. Tâm lí học: T.1 / Phạm Minh Hạc, Lê Khanh, Trần Trọng Thuỷ,... .. - H.: Giáo Dục , 1988. - 341 tr. ; 19 cm.. - 150/ T 134(1)/ 88
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học ĐKCB: MV.015185 - 88; MV.015614
480. Tâm lí học: T.2 / Ng.d. Phạm Công Đồng.. - H.: Giáo Dục , 1975. - 255 tr. ; 19 cm.. - 150/ T 134(2)/ 75
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học ĐKCB: MV.015175 - 84
DC.010499 - 503
481. Tâm lí năng lực toán học của học sinh: Trích dịch / V.A. Kơ-ru-tec-xki.. - H.: Giáo Dục , 1973. - 180 tr. ; 19 cm. vie. - 153.9/ K 184t/ 73
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học ĐKCB: DC.010550 - 54
MV.015424 - 34
482. Tâm lí nông dân trong thời kỳ đầu phát triển kinh tế thị trường / Đỗ Long, Vũ Dũng.. - H.: Khoa học Xã hội , 2002. - 250 tr. ; 19 cm.. - 158.7/ ĐL 296t/02
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học ĐKCB: MV.016101
483. Tâm lí trẻ em hiểu theo phân tâm học / B.s. Nguyễn Khắc Viện.. - H.: Khoa học Xã hội , 1991. - 75 tr. ; 19 cm.. -( Tủ sách tâm lí trẻ em). - 155.4/ T 134/ 91
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học ĐKCB: DC.006855
75
TRUNG T¢M TH¤NG TIN -TH¦ VIÖN � & & TH¦ MôC NGµNH GI¸O DôC TIÓU HäC484. Tâm lí và sinh lí / Bs. Thế Trường.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1998. - 280 tr. ; 20 cm.. -( Bộ sách bổ trợ kiến thức chìa khoá vàng) vie. - 152/ T 134/ 98
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học, sinh lí ĐKCB: DC.002666 - 70
MV.015704 - 17
485. Tâm lý học tình bạn của tuổi trẻ / I. X. Côn.. - H.: Thanh Niên , 1982. - 112 tr. ; 19 cm.. - 158.25/ C 743t/ 82
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học ĐKCB: MV.015421
486. Tâm sinh lí tình dục với sức khoẻ và hạnh phúc / Ngọc Toản.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1992. - 111 tr. ; 19 cm.. - 155.3/ N291Tt/ 92
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học ĐKCB: DC.003800 - 04
DX.003255 - 57
487. Tâm sinh lý trẻ học mẫu giáo / Biên soạn, Lâm Anh Huyền. - Thanh Hoá: Nxb. Thanh Hoá , 2006. - 119 tr. ; 13 x 19 cm. vie. - 155.42/ LH 987t/ 06
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm sinh lý ĐKCB: DV.001215 - 21 488. Teacher training in science and technology education / Ed. by D. B. Rao.. - India: Discovery Pub. House , 2001. - 536 p. ; 22 cm., 8171415776 eng. - 370/ T 2535/ 01
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học ĐKCB: NLN.002911489. Teaching science / Ed. by S. Venkataiah.. - India: Anmol , 2001. - 314 p. ; 22 cm., 8126108304 eng. - 370/ T 2535/ 01
Từ khoá: Giáo dục ĐKCB: NLN.002912
490. Teaching science successfully / M. Ediger, D. B. Rao.. - India: Anmol , 2001. - 309 p. ; 22 cm., 8171416004 eng. - 370/ E 1236t/ 01
Từ khoá: Giáo dục ĐKCB: NLN.002913
491. Tests and examinations: Measuring abilities and performance / Lewis R. Aiken.. - USA.: John Wiley & Sons , 1998. - 293 p. ; 25 cm., 0-471-19263-5 eng. - 150.287/ A 2915t/ 98
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học ĐKCB: DC.018824
76
TRUNG T¢M TH¤NG TIN -TH¦ VIÖN � & & TH¦ MôC NGµNH GI¸O DôC TIÓU HäC
492. Theories of personality / Jess Feist, Gregory J. Feist.. - 4th ed.. - USA.: McGraw-Hill , 1998. - 624 p. ; 22 cm., 0-697-27565-5. - 155.23/ F 297t/ 98
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học ĐKCB: DC.018794
493. Theories of personality: Contemporaty approaches to the science of personality / Jeffrey J. Magnavita.. - USA.: John Willey & Sons , 2002. - 501 p. ; 24 cm., 0-471-37890-9. - 155.2/ M 1965t/ 02
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học ĐKCB: DC.018825 - 27
494. Thực hành tổng hợp về tâm lí học: Sách dùng cho các trường Đại học và Cao đẳng sư phạm / Trần Hữu Luyến.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1995. - 71 tr. ; 20 cm.. - 150.71/ TL 417t/ 95
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học ĐKCB: DC.004600 - 04
495. Thực hành về giáo dục học: Sách dùng cho các Trường Đại học và Cao đẳng sư phạm / Nguyễn Đình Chỉnh, Trần Ngọc Diễm.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1995. - 103 tr. ; 19 cm.. - 370.76/ NC 157t/ 95
Từ khoá: Giáo dục ĐKCB: DC.004811 - 15
MV.022951 - 52 DX.002619 - 26
496. Tìm hiểu tâm lí con em / Nguyễn Thị Nhất, Nguyễn Khắc Viện.. - In lần thứ 2. - H.: Kim Đồng , 1993. - 151 tr. ; 19 cm.. - 155.4/ NN 227t/ 93
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học ĐKCB: DC.006853
497. Tổ chức hoạt động giáo dục: Sách dùng cho các trường Đại học sư phạm và Cao đẳng sư phạm / Hà Nhật Thăng, Lê tiến Hùng.. - H.: Giáo Dục , 1995. - 122 tr. ; 20 cm.. - 370.6/ HT 171t/ 95
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Giáo dục ĐKCB: DC.004796 - 800
DX.002530 - 42
498. Trẻ chậm khôn / B.s. Phạm Văn Đoàn.. - H.: Giáo Dục , 1993. - 159 tr. ; 20 cm.. - 157/ T 352/ 93
77
TRUNG T¢M TH¤NG TIN -TH¦ VIÖN � & & TH¦ MôC NGµNH GI¸O DôC TIÓU HäCTừ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học
ĐKCB: DC.006852
499. Trở lại cội nguồn / Trần Lê Xuân.. - Nghệ An: Nxb. Nghệ An , 1992. - 117 tr ; 20 cm.. - 370.114/ TX 393t/ 92
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Giáo dục ĐKCB: DX.009719 - 23
DC.004761 - 65
500. Try to feel it my way: New help for touch dominant people and those who care about them / Suzette Haden Elgin. - USA: John Wiley & Sons , 1996. - 178 p. ; 22 cm., 0-471-00669-6 eng. - 152.182/ E 141t/ 96
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học ĐKCB: DC.018823
501. Từ điển tâm lí / Ch.b. Nguyễn Khắc Viện.. - H.: Nxb. Thế Giới , 1995. - 467 tr. ; 20 cm. vie. - 150.03/ T 421/ 95
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học ĐKCB: DC.006832
502. Từ điển tâm lí / Ch.b. Nguyễn Khắc Viện.. - Tái bản lần 3. - H.: Văn hóa - Thông tin , 2001. - 484 tr. ; 20 cm. vie. - 150.03/ NV 266t/ 01
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học ĐKCB: DC.002744 - 48
TC.000068 - 72
503. Tu dưỡng đạo đức tư tưởng: Sách tham khảo / La Quốc Kiệt.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2003. - 608 tr. ; 20 cm.. - 370.114/ LK 269t/ 03
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Giáo dục ĐKCB: DC.010771 - 72
504. Tự học như thế nào / N. A. Rubakin.. - H.: Thanh Niên , 1982. - 89 tr. ; 19 cm.. - 370.3/ R 895t/ 82
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Giáo dục ĐKCB: MV.016585 - 87
505. Từ vựng tâm lí học: Pháp - Việt - Anh: Anh - Việt - Pháp / Ch.b. Lê Văn Luyện.. - H.: Nxb. Thế giới , 1994. - 367 tr. ; 19 cm.. -( Tủ sách tâm lí trẻ em). - 150.3/ T 421/ 94
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học
78
TRUNG T¢M TH¤NG TIN -TH¦ VIÖN � & & TH¦ MôC NGµNH GI¸O DôC TIÓU HäC ĐKCB: DC.006828
506. <The>Intersection of cultures: Multicultural education in the United States and the Global economy / Joel Spring.. - 2nd ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2000. - 225 p. ; 23 cm., 0-07-232073-7 eng. - 370.117/ S 769i/ 00
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Giáo dục ĐKCB: DC.019069 - 70
507. <The>Psychology student's survival guide / Roberts Feldman, Sara Pollak Levine.. - USA.: McGraw - Hill College , 1999. - 106 p. ; 27 cm., 0-07-232521-6. eng. - 150/ F 312p/ 99
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học ĐKCB: DC.018789; DC.018818
508. Tuyển tập tâm lí học / J. Piaget; Ng.d. Nguyễn Ánh Tuyết, ... .. - H.: Giáo Dục , 1996. - 363 tr. ; 20 cm.. - 150/ P 579t/ 96
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học ĐKCB: MV.022041 - 58; MV.015722 - 26
DC.005301 - 38
509. Understanding interpersonal cominunication / Richard L. Weaver II.. - 5th ed.. - USA.: HarperCollins , 1990. - 412 p. ; 27 cm., 0-673-38950-7. - 158.2/ W363u/90
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học ĐKCB: DC.018801
510. Understanding psychology / Robert S. Feldman. - USA: McGraw-Hill , 2005. - 762 p. ; 27 cm.. -( Quà tặng của quỹ Châu Á), 0-07-288665-X eng. - 150/ F 3123u/ 05
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học ĐKCB: MN.015274511. Vấn đề trực quan trong dạy học: T.1: Cơ sở triết học của nhận thức trực quan / Phan Trọng Ngọ, Dương Diệu Hoa, Lê Tràng Định.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2000. - 201 tr. ; 19 cm. vie. - 370.1/ PN 188(1)v/ 00
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Giáo dục, Phương pháp giảng dạy ĐKCB: DC.002267 - 70
MV.016839 - 932 DV.007549 - 52
512. Về vấn đề giáo dục / Hồ Chí Minh.. - H.: Giáo Dục , 1977. - 174 tr. ; 19 cm.. - 370/ H 311Cv/ 77
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Giáo dục ĐKCB: MV.017434 - 35
79
TRUNG T¢M TH¤NG TIN -TH¦ VIÖN � & & TH¦ MôC NGµNH GI¸O DôC TIÓU HäC513. Xã hội - Văn học - Nhà trường / Phan Trọng Luận.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1996. - 269 tr. ; 20 cm.. - 370.7/ PL 393x/ 96
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Giáo dục, Phương pháp giảng dạy ĐKCB: DX.002803 - 19
MV.017776 - 809
514. Xây dựng môi trường xã hội - nhân văn ở Nghệ An / Đoàn Minh Duệ, Thái Cung, Phạm Đức Hữu, ... .. - Nghệ An: Nxb. Nghệ An , 2001. - 108 tr. ; 19 cm.. - 370.114/ X 139/ 01
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Giáo dục, Phương pháp giảng dạy ĐKCB: DX.003016 - 28
DC.005712 - 16
515. Young living / Nanalee Clayton. - 6th. ed.. - USA.: Glencoe , 1994. - 496 p. ; 24 cm.. -( Quà tặng của quỹ Châu Á), 0-02-675711-7 eng. - 155/ C 6223y/ 00
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học ĐKCB: MN.015239
516. Young living / Nanalee Clayton. - 7th. ed.. - USA.: Glencoe , 1997. - 566 p. ; 24 cm.. -( Quà tặng của quỹ Châu Á), 0-02-642816-4 eng. - 155/ C 6223y/ 97
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học ĐKCB: MN.015240
517. Young living / Nanalee Clayton. - 8th ed.. - USA.: Glencoe , 2000. - 566 p. ; 24 cm.. -( Quà tặng của quỹ Châu Á), 0-02-645807-1 eng. - 155/ C 6223y/ 00
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học ĐKCB: MN.015241 - 42
518. Cтатистические методы в педагогике и психологии / Дж. Гласс, Дж. Стэнли. - Москва: Прогресс , 1976. - 495 с. ; 19 cm. rus - 370/ Г 5491с/ 78
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Giáo dục ĐKCB: MN.017001
519. Interpreting education research / Armand J. Gerald, Earl Miller.. - USA.: WM. C. Brown , 1965. - 369 p. ; 24 cm. Eng - 370/ G 155i/ 65
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Giáo dục ĐKCB: MN.002703
520. L'education: Articles et discours / K. Kroupskaia.. - Moscou: Editions en langues etrangeres , 1958. - 262 p. ; 20 cm. rus - 370/ K 193l/ 58
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, GiáO dục
80
TRUNG T¢M TH¤NG TIN -TH¦ VIÖN � & & TH¦ MôC NGµNH GI¸O DôC TIÓU HäC ĐKCB: MN.002645
521. А. С. Макаренко и современная школа / Н. П. Нежинский.. - Киев: Радянська школа , 1970. - 311 c. ; 21 cm. rus - 370.7/ Н 6225м/ 70
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Giáo dục, Phương pháp giảng dạy ĐKCB: MN.002943
522. История педагогики: Учебник для педвузов / Н. А. Константинов, Е. Н. Медынский, М. Ф. Шабаева.. - М.: Просвещение , 1966. - 451 c. ; 22 cm. rus - 370.7/ К 182и/ 66
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Giáo dục, Phương pháp giảng dạy ĐKCB: MN.002944
523. Новые исследования в педагогических науках. - М.: Просвещение , 1967. - 191 c. ; 17 cm. rus - 370.7/ Н 935/ 67
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Giáo dục, Phương pháp giảng dạy ĐKCB: MN.000872
524. Общие основы педагогики / Ф. Ф. Королева, В. Е. Гмурмана.. - М.: Просвещение , 1967. - 390 c. ; 22 cm. rus - 370.1/ О 114/ 67
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học giáo dục ĐKCB: MN.002945
525. Производственная педагогика: Издание втор переработанное и дополненное / С. Я. Батышев.. - М.: Машиностроение , 1976. - 686 c. ; 21 cm. rus - 370.7/ Б 328п/ 76
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Giáo dục, Phương pháp giảng dạy ĐKCB: MN.002942; MN.013858
526. Психологические основы урока: В помощь учителю / Л. Т. Охитина. - Москва: Просвещение , 1977. - 95 с. ; 20 cm. rus - 370.15/ О 413п/ 77
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học giáo dục ĐKCB: MN.017497
527. Формирование коммунистического мировоззрения школьников. - Москва: Педагогика , 1977. - 317 c. ; 19 cm. rus - 370.11/ Ф 725/ 77
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Giáo dục ĐKCB: MN.019424 - 28
528. Формирование коммунистического мировоззрения школьников. - Москва: Педагогика , 1978. - 317 c. ; 19 cm. rus - 370.11/ Ф 725/ 78
81
TRUNG T¢M TH¤NG TIN -TH¦ VIÖN � & & TH¦ MôC NGµNH GI¸O DôC TIÓU HäCTừ khoá: Giáo dục tiểu học, Giáo dục
ĐKCB: MN.017048 - 50; MN.018621
529. История и теория атеизма: Учебное пособие. - Москва: Мысль , 1974. - 429 с. ; 19 cm. rus - 370/ И 875/ 74
Từ khoá: Giáo dục ĐKCB: MN.017043
530. Курс инженерной психологии / М. А. Котик. - Таллин: Валгус , 1978. - 362 с. ; 15 cm. rus - 158.6/ К 817к/ 78
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học ĐKCB: MN.019354 - 55
531. Мыслительная деятельность детей / М. Доналдсон. - Москва: Педагогика , 1985. - 192 c. ; 15 cm. Rus - 155.4/ M 6749m/ 85
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học ĐKCB: MN.019909
532. Некоторые психологические и философские проблемы интуитивного познания: интуиция в процессе научного творчества. - Москва: Мысль , 1972. - 272 c. ; 19 cm. rus - 150.1/ Н 1579н/ 72
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học ĐKCB: MN.016956
533. Пcихология в ХХ столетии: Теоретические проблемы развития психологической науки / М. Г. Ярошевский. - Изд. 2-е. - Москва: Политиздат , 1974. - 446 c. ; 19 cm. rus - 150/ Я 376п/ 74
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học ĐKCB: MN.017028
534. Психологические основы обработки первичной информации / В. Ф. Рубахин. - Ленинград: Наука , 1974. - 296 с. ; 19 cm. rus - 150/ Р 895п/ 74
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học ĐKCB: MN.016797
535. Психология и современный спорт. - Москва: Физкультура и спорт , 1973. - 324 c. ; 19 cm. rus - 152/ П 9742/ 73
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học ĐKCB: MN.016950
82
TRUNG T¢M TH¤NG TIN -TH¦ VIÖN � & & TH¦ MôC NGµNH GI¸O DôC TIÓU HäC536. Психология математических способностей школьников / В. А. Крутецкий. - М.: Просвещение , 1968. - 428 c. ; 19 cm. rus - 153.9/ К 194п/ 68
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học ĐKCB: MN.013890
537. Психология обучения и воспитания школьников: Книга для учителей и классных руководителей / В. А. Крутецкий. - М.: Просвещение , 1976. - 300 c. ; 19 cm. rus - 153.9/ К 194п/ 76
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học ĐKCB: MN.013891
538. Формирование умственной самостоятельности / Н. В. Кухарев. - Мн.: Нар. асвета , 1972. - 136 c. ; 19 cm. rus - 150/ К 9625ф/ 72
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học ĐKCB: MN.016790
II. Gi¸o dôc mÇm non
539. 100 câu đố mẫu giáo / Lê Thị Ánh Tuyết, Vũ Minh Hồng, Nguyễn Hà.. - In lần thứ 4. - H.: Giáo Dục , 2002. - 40 tr. ; 20 cm.. - 372.21/ LT 418m/ 02
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Giáo dục mầm non
ĐKCB: DX.003216 - 34 DC.010018 - 22 MV.017484 - 88
540. Bé đến với khoa học qua trò chơi / Trần Thị Ngọc Trâm. - Hà Nội: Giáo Dục , 2006. - 47 tr. : Minh họa ; 24 cm. vie. - 372.21/ TT 771b/ 06
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Giáo dục mầm non
ĐKCB: DX.031351 - 60 541. Bé khám phá môi trường xung quanh: Chủ đề: Bản thân (Dành cho trẻ 3 - 4 tuổi) / Lê Thu Hương, Lê Thị Đức. - Tái bản lần 4. - Hà Nội: Giáo Dục , 2009. - 12 tr. : Minh hoạ ; 21 cm. vie. - 372.21/ LH 957b/ 09
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Giáo dục mầm non
ĐKCB: DX.031602 - 21
83
TRUNG T¢M TH¤NG TIN -TH¦ VIÖN � & & TH¦ MôC NGµNH GI¸O DôC TIÓU HäC542. Bé khám phá môi trường xung quanh: Chủ đề: Bản thân (Dành cho trẻ 4 - 5 tuổi) / Lê Thu Hương, Lê Thị Đức. - Tái bản lần 4. - Hà Nội: Giáo Dục , 2009. - 14 tr. : Minh hoạ ; 21 cm. vie. - 372.21/ LH 957b/ 09
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Giáo dục mầm non
ĐKCB: DX.031622 - 40
543. Bé khám phá môi trường xung quanh: chủ đề: Bản thân (Dành cho trẻ 5 - 6 tuổi) / Lê Thu Hương, Lưu Thị Lan. - Tái bản lần 2. - Hà Nội: Giáo Dục , 2009. - 14 tr. : Minh hoạ ; 21 cm. vie. - 372.21/ LH 957b/ 09
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Giáo dục mầm non
ĐKCB: DX.031641 - 60
544. Bé khám phá môi trường xung quanh: Chủ đề: Gia đình (Dành cho trẻ 3 - 4 tuổi) / Bùi Kim Tuyến, Nguyễn Sinh Thảo. - Tái bản lần 4. - Hà Nội: Giáo Dục , 2009. - 12 tr. : Minh họa ; 21 cm. vie. - 372.21/ BT 968b/ 09
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Giáo dục mầm non
ĐKCB: DX.031447 - 65
545. Bé khám phá môi trường xung quanh: Chủ đề: Gia đình (Dành cho trẻ 4 - 5 tuổi) / Bùi Kim Tuyến, Nguyễn Sinh Thảo. - Tái bản lần 4. - Hà Nội: Giáo Dục , 2009. - 12 tr. : Minh hoạ ; 21 cm. vie. - 372.21/ BT 968b/ 09
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Giáo dục mầm non
ĐKCB: DX.031409 - 28
546. Bé khám phá môi trường xung quanh: Chủ đề: Gia đình (Dành cho trẻ 5 - 6 tuổi) / Bùi Kim Tuyến, Nguyễn Thị Sinh Thảo. - Tái bản lần 2. - Hà Nội: Giáo Dục , 2009. - 16 tr. : Minh hoạ ; 21 cm. vie. - 372.21/ BT 968b/ 09
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Giáo dục mầm non
ĐKCB: DX.031361 - 78
547. Bé khám phá môi trường xung quanh: Chủ đề: Giao thông (Dành cho trẻ 4 - 5 tuổi) / Phùng Thị Tường, Trần Thị Ngọc Trâm, Hoàng Thị Thu Hương. - Tái bản lần 2. - Hà Nội: Giáo Dục , 2009. - 12 tr. : Minh hoạ ; 21 cm. vie. - 372.21/ PT 927b/ 09
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Giáo dục mầm non
84
TRUNG T¢M TH¤NG TIN -TH¦ VIÖN � & & TH¦ MôC NGµNH GI¸O DôC TIÓU HäC ĐKCB: DX.031661 - 80 548. Bé khám phá môi trường xung quanh: Chủ đề: Giao thông (Dành cho trẻ 5 - 6 tuổi) / Phùng Thị Tường, Trần Thị Ngọc Trâm, Hoàng Thị Thu Hương. - Tái bản lần 2. - Hà Nội: Giáo Dục , 2009. - 14 tr. : Minh hoạ ; 21 cm. vie. - 372.21/ PT 927b/ 09
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Giáo dục mầm non
ĐKCB: DX.031681 - 700
549. Bé khám phá môi trường xung quanh: Chủ đề: Nghề nghiệp (Dành cho trẻ 3 - 4 tuổi) / Lương Thị Bình, Phan Lan Anh. - Tái bản lần 4. - Hà Nội: Giáo Dục , 2009. - 8 tr. : Minh hoạ ; 21 cm. vie. - 372.21/ LB 6137b/ 09
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Giáo dục mầm non
ĐKCB: DX.031304 - 23
550. Bé khám phá môi trường xung quanh: Chủ đề: Nghề nghiệp (Dành cho trẻ 4 - 5 tuổi) / Lương Thị Bình, Phan Lan Anh. - Tái bản lần 4. - Hà Nội: Giáo Dục , 2009. - 16 tr. : Minh hoạ ; 21 cm. vie. - 372.21/ LB 6137b/ 09
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Giáo dục mầm non
ĐKCB: DX.031332 - 50
551. Bé khám phá môi trường xung quanh: Chủ đề: Nghề nghiệp (Dành cho trẻ 5 - 6 tuổi) / Lương Thị Bình,...[và những người khác]. - Tái bản lần 2. - Hà Nội: Giáo Dục , 2009. - 12 tr. : Minh hoạ ; 21 cm. vie. - 372.21/ B 3651/ 09
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Giáo dục mầm non
ĐKCB: DX.031381 - 400
552. Bé khám phá môi trường xung quanh: Chủ đề: Nước và các hiện tượng thời tiết (Dành cho trẻ 3 - 4 tuổi) / Hoàng Thị Thu Hương, Trần Thị Ngọc Trâm, Phùng Thị Tường. - Tái bản lần 4. - Hà Nội: Giáo Dục , 2009. - 8 tr. : Minh hoạ ; 21 cm. vie. - 372.21/ HH 957b/ 09
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Giáo dục mầm non
ĐKCB: DX.031484 - 503
85
TRUNG T¢M TH¤NG TIN -TH¦ VIÖN � & & TH¦ MôC NGµNH GI¸O DôC TIÓU HäC553. Bé khám phá môi trường xung quanh: Chủ đề: Nước và các hiện tượng thời tiết (Dành cho trẻ 4 - 5 tuổi) / Trần Thị Ngọc Trâm, Hoàng Thị Thu Hương, Phùng Thị Tường. - Tái bản lần 4. - Hà Nội: Giáo Dục , 2009. - 10 tr. : Minh hoạ ; 21 cm. vie. - 372.21/ TT 771b/ 09
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Giáo dục mầm non
ĐKCB: DX.031504 - 23
554. Bé khám phá môi trường xung quanh: Chủ đề: Nước và các hiện tượng thời tiết (Dành cho trẻ 5 - 6 tuổi) / Trần Thị Ngọc Trâm,...[và những người khác]. - Tái bản lần 2. - Hà Nội: Giáo Dục , 2009. - 10 tr. : Minh hoạ ; 21 cm. vie. - 372.21/ B 3651/ 09
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Giáo dục mầm non
ĐKCB: DX.031524 - 42
555. Bé khám phá môi trường xung quanh: Chủ đề: Thế giới động vật (Dành cho trẻ 3 - 4 tuổi) / Hoàng Thị Thu Hương, Trần Thị Ngọc Trâm, Phùng Thị Tường. - Tái bản lần 4. - Hà Nội: Giáo Dục , 2009. - 12 tr. : Minh hoạ ; 21 cm. vie. - 372.21/ HH 957b/ 09
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Giáo dục mầm non
ĐKCB: DX.031119 - 38
556. Bé khám phá môi trường xung quanh: Chủ đề: Thế giới động vật (Dành cho trẻ 4 - 5 tuổi) / Hoàng Thị Thu Hương, Trần Thị Ngọc Trâm, Phùng Thị Tường. - Tái bản lần 4. - Hà Nội: Giáo Dục , 2009. - 14 tr. : Minh hoạ ; 21 cm. vie. - 372.21/ HH 957b/ 09
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Giáo dục mầm non
ĐKCB: DX.031194 - 12
557. Bé khám phá môi trường xung quanh: Chủ đề: Thế giới động vật (Dành cho trẻ 5 - 6 tuổi) / Hoàng Thị Thu Hương,...[và những người khác]. - Tái bản lần 2. - Hà Nội: Giáo Dục , 2009. - 15 tr. : Minh hoạ ; 21 cm. vie. - 372.21/ B 3651/ 09
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Giáo dục mầm non
ĐKCB: DX.031268 - 86
86
TRUNG T¢M TH¤NG TIN -TH¦ VIÖN � & & TH¦ MôC NGµNH GI¸O DôC TIÓU HäC558. Bé khám phá môi trường xung quanh: Chủ đề: Thế giới thực vật (Dành cho trẻ 3 - 4 tuổi) / Vũ Yến Khanh, Lê Thị Khánh Hoà. - Tái bản lần 4. - Hà Nội: Giáo Dục , 2009. - 10 tr. : Minh hoạ ; 21 cm. vie. - 372.21/ VK 454b/ 09
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Giáo dục mầm non
ĐKCB: DX.031230 - 49
559. Bé khám phá môi trường xung quanh: Chủ đề: Thế giới thực vật (Dành cho trẻ 4 - 5 tuổi) / Vũ Yến Khanh, Lê Thị Khánh Hoà. - Tái bản lần 4. - Hà Nội: Giáo Dục , 2009. - 12 tr. : Minh hoạ ; 21 cm. vie. - 372.21/ VK 454b/ 09
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Giáo dục mầm non
ĐKCB: DX.031157 - 75
560. Bé khám phá môi trường xung quanh: Chủ đề: Thế giới thực vật (Dành cho trẻ 5 - 6 tuổi) / Vũ Yến Khanh, Lý Thu Hiền. - Tái bản lần 2. - Hà Nội: Giáo Dục , 2009. - 10 tr. : Minh hoạ ; 21 cm. vie. - 372.21/ VK 454b/ 09
Từ khoá: Giáo dục tiểu học
ĐKCB: DX.031080 - 99
561. Bé khám phá môi trường xung quanh: Chủ đề: Trường mầm non (Dành cho trẻ 3 - 4 tuổi) / Lương Thị Bình, Phan Lan Anh. - Tái bản lần 4. - Hà Nội: Giáo Dục , 2009. - 10 tr. : Minh hoạ ; 21 cm. vie. - 372.21/ LB 6137b/ 09
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Giáo dục mầm non
ĐKCB: DX.031543 - 62
562. Bé khám phá môi trường xung quanh: Chủ đề: Trường mầm non (Dành cho trẻ 4 - 5 tuổi) / Lương Thị Bình, Phan Lan Anh. - Tái bản lần 4. - Hà Nội: Giáo Dục , 2009. - 12 tr. : Minh hoạ ; 21 cm. vie. - 372.21/ LB 6137b/ 09
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Giáo dục mầm non
ĐKCB: DX.031563 - 81
563. Bé khám phá môi trường xung quanh: Chủ đề: Trường mầm non (Dành cho trẻ 5 - 6 tuổi) / Lương Thị Bình,...[và những người khác]. - Tái bản lần 2. - Hà Nội: Giáo Dục , 2009. - 12 tr. : Minh hoạ ; 21 cm. vie. - 372.21/ B 3651/ 09
87
TRUNG T¢M TH¤NG TIN -TH¦ VIÖN � & & TH¦ MôC NGµNH GI¸O DôC TIÓU HäCTừ khoá: Giáo dục tiểu học, Giáo dục mầm non
ĐKCB: DX.031582 - 601
564. Bé là họa sĩ tí hon: Dành cho trẻ 3 - 4 tuổi / Phùng Thị Tường. - Hà Nội: Giáo Dục Việt Nam , 2009. - 16 tr. : Minh họa ; 21 cm. vie. - 372.21/ PT 927b/ 09
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Giáo dục mầm non
ĐKCB: DX.031025 - 43
565. Bé là họa sĩ tí hon: Dành cho trẻ 4 - 5 tuổi / Phùng Thị Tường. - Hà Nội: Giáo Dục Việt Nam , 2009. - 20 tr. : Minh họa ; 21 cm. vie. - 372.21/ PT 927b/ 09
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Giáo dục mầm non
ĐKCB: DX.031044 - 62
566. Bé là họa sĩ tí hon: Dành cho trẻ 5 - 6 tuổi / Phùng Thị Tường. - Hà Nội: Giáo Dục Việt Nam , 2009. - 24 tr. : Minh họa ; 21 cm. vie. - 372.21/ PT 927b/ 09
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Giáo dục mầm non
ĐKCB: DX.031007 - 24
567. Cẩm nang nhà trẻ - mẫu giáo. - Hà Nội: Nxb. Lao động , 2008. - 340 tr. ; 30 cm. vie. - 372.03/ C 1721/ 08
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Giáo dục mầm non
ĐKCK DX.029681 - 87
568. Chăm sóc sức khoẻ trong trường mầm non / Phạm Mai Chi, Lê Minh Hà, Lê Ngọc Ái,... .. - In lần thứ 3. - H.: Giáo Dục , 2002. - 74 tr. ; 20 cm.. - 372.21/ C 1465/ 02
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Giáo dục mầm non
ĐKCB: DX.004453 - 72 DC.010040 - 44 MV.017470 - 74
88
TRUNG T¢M TH¤NG TIN -TH¦ VIÖN � & & TH¦ MôC NGµNH GI¸O DôC TIÓU HäC569. Đổi mới hình thức tổ chức các hoạt động giáo dục trẻ mẫu giáo theo hướng tích hợp chủ đề / Phạm Thị Mai Chi, Lê Thu Hương, Trần Thị Thanh. - Tái bản lần 2. - Hà Nội: Giáo Dục , 2007. - 123 tr. ; 21 cm. vie. - 372.21/ PC 5321đ/ 07
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Giáo dục mầm non
ĐKCB: DX.031324 - 31 DV.009963 - 64
570. Giáo dục dinh dưỡng qua trò chơi, thơ ca, câu đố / Nguyễn Hồng Thu, Vũ Minh Hồng.. - H.: Giáo Dục , 2002. - 47 tr. ; 20 cm.. - 372.21/ NT 215gi/ 02
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Giáo dục mầm non
ĐKCB: DC.010003 - 07 MV.017475 - 77 DX.003235 - 54 DV.007911 - 12
571. Giáo dục học mầm non: T.1 / Đào Thanh Âm, Trịnh Dân, Nguyễn Thị Hoà, ... .. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1997. - 131 tr. ; 20 cm vie. - 372.21/ GI 119(1)/ 97
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Giáo dục mầm non
ĐKCB: DX.003055 - 57; DX.002916 - 29 DC.005042 - 53 DV.004038
572. Giáo dục học mầm non: T.2 / Đào Thanh Âm, Trịnh Dân, Nguyễn Thị Hoà.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1997. - 225 tr. ; 20 cm. vie. - 372.21/ ĐÂ 134(2)gi/ 97
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Giáo dục mầm non
ĐKCB: DX.002931 - 43 DX.003058 - 62 DC.005168 - 60
573. Giáo dục học mầm non: T.3 / Đào Thanh Âm, Trịnh Dân, Nguyễn Thị Hoà, ... .. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1997. - 159 tr. ; 20 cm. vie. - 372.21/ GI 119(3)/ 97
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Giáo dục mầm non
ĐKCB: DX.002944 - 57 DC.005172 - 76
89
TRUNG T¢M TH¤NG TIN -TH¦ VIÖN � & & TH¦ MôC NGµNH GI¸O DôC TIÓU HäCDX.003063 - 73MV.017412 - 17
574. Giáo dục mầm non: T.1 / Đào Thanh Âm, Trịnh Dân, Nguyễn Thị Hoà.. - H.: Đại học Sư phạm Hà Nội I , 1995. - 131 tr. ; 20 cm.. - 372.21/ ĐÂ 134(1)gi/ 95
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Giáo dục mầm non
ĐKCB: DC.005151 - 55
575. Giao tiếp và ứng xử của giáo viên với trẻ em: Sách dùng cho cô giáo mầm non / Ngô Công Hoàn.. - H.: Đại học Sư phạm Hà Nội 1 , 1995. - 207 tr. ; 20 cm.. - 372.07/ NH 286gi/ 95
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Giáo dục mầm non
ĐKCB: DX.002745 - 63MV.017813 - 17DC.005263 - 66
576. Giáo trình lí luận và phương pháp giáo dục thể chất cho trẻ em lứa tuổi mầm non: Dùng cho trường sư phạm / Đặng Hồng Phương. - Hà Nội: Đại học sư phạm , 2008. - 466 tr. ; 15 x 21 cm., 28000đ vie. - 372.21/ ĐP 577g/ 08
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Giáo dục mầm non
ĐKCB: GT.011949 - 61
577. Hướng dẫn thực hiện chương trình Giáo dục mầm non: Mẫu giáo bé (3 - 4 tuổi) / Lê Thu Hương, Lê Thị Ánh Tuyết. - Tái bản lần 2. - Hà Nội: Giáo Dục , 2009. - 222 tr. ; 27 cm. vie. - 372.21/ LH 957h/ 09
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Giáo dục mầm non
ĐKCB: DX.031429 - 46 DV.009969 - 70
578. Hướng dẫn thực hiện chương trình Giáo dục mầm non: Mẫu giáo nhỡ (4 - 5 tuổi) / Lê Thu Hương, Lê Thị Ánh Tuyết. - Tái bản lần 2. - Hà Nội: Giáo Dục , 2009. - 247 tr. ; 27 cm. vie. - 372.21/ LH 957h/ 09
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Giáo dục mầm non
ĐKCB: DX.031063 - 79
90
TRUNG T¢M TH¤NG TIN -TH¦ VIÖN � & & TH¦ MôC NGµNH GI¸O DôC TIÓU HäCDV.009971 - 72
579. Hướng dẫn thực hiện chương trình Giáo dục mầm non: Nhà trẻ (3 - 36 tháng) / Lê Thu Hương, Lê Thị Ánh Tuyết. - Tái bản lần 2. - Hà Nội: Giáo Dục , 2009. - 258 tr. ; 27 cm. vie. - 372.21/ LH 957h/ 09
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Giáo dục mầm non
ĐKCB: DX.031466 - 83 DV.009967 - 68
580. Hướng dẫn thực hiện đổi mới hình thức tổ chức hoạt động giáo dục: Trẻ 3 - 4 tuổi / Phạm Mai Chi,...[và những người khác]. - Tái bản lần 4. - Hà Nội: Giáo Dục , 2009. - 123 tr. ; 27 cm. vie. - 372.21/ H 957/ 09
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Giáo dục mầm non
ĐKCB: DX.031139 - 56 DV.009975 - 76
581. Hướng dẫn thực hiện đổi mới hình thức tổ chức hoạt động giáo dục: Trẻ 4 - 5 tuổi / Phạm Mai Chi,...[và những người khác]. - Tái bản lần 4. - Hà Nội: Giáo Dục , 2009. - 135 tr. ; 27 cm. vie. - 372.21/ H 957/ 09
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Giáo dục mầm non
ĐKCB: DX.031176 - 93 DV.009977 - 78
582. Hướng dẫn tổ chức thực hiện các hoạt động giáo dục trong trường mầm non theo chủ đề: Trẻ 5 - 6 tuổi / Lê Thu Hương,...[và những người khác]. - Tái bản lần 2. - Hà Nội: Giáo Dục , 2009. - 187 tr. ; 27 cm. vie. - 372.21/ H 957/ 09
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Giáo dục mầm non
ĐKCB: DX.031401 - 08 DV.009973 - 74
583. Nghệ thuật âm nhạc với trẻ mầm non / Hoàng Văn Yến.. - H.: Giáo Dục , 2002. - 99 tr. ; 19 cm.. - 372.87/ HY 439n/ 02
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Giáo dục mầm non
ĐKCB: DX.014988 - 97
91
TRUNG T¢M TH¤NG TIN -TH¦ VIÖN � & & TH¦ MôC NGµNH GI¸O DôC TIÓU HäCDC.018085 - 89 MV.021986 - 2000
584. Phát triển tính tích cực vận động cho trẻ mầm non / Đặng, Hồng Phương. - In lần thứ 3. - H.: Đại học Sư Phạm , 2008. - 155 tr. ; 21 cm. vie. - 372.21/ ĐP 577p/ 08
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Giáo dục mầm non
ĐKCB: DX.029459 - 61 DV.009838 - 39
585. Phương pháp dạy trẻ mẫu giáo định hướng thời gian / Đỗ Thị Minh Liên. - In lần thứ 3. - H.: Đại học Sư Phạm , 2008. - 115 tr. ; 21 cm. vie. - 372.21/ ĐL 7193p/ 08
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Giáo dục mầm non
ĐKCB: DX.029465 - 67DV.009840 - 41
586. Phương pháp dạy học tự nhiên và xã hội: Sách dùng cho sinh viên ngành giáo dục Tiểu học / Nguyễn Thị Hường.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2002. - 102 tr. ; 27 cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh). - 372.071/ NH 429/ 02
Từ khoá: Giáo dục tiểu học
ĐKCB: DC.012042 - 46 DT.008003 - 12 MV.000839 - 924
587. Phương pháp nghiên cứu khoa học giáo dục mầm non / Lê Thị Kim Anh, Đinh Văn Vang. - H.: Đại học Sư Phạm , 2008. - 250 tr. ; 21 cm. vie. - 372.21/ NT 968p/ 08
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Giáo dục mầm non
ĐKCB: DX.029462 - 64
588. Phương pháp phát triển ngôn ngữ cho trẻ dưới 6 tuổi / Hoàng Thị Oanh, Phạm Thị Việt, Nguyễn Kim Đức.. - In lần thứ 2. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 124 tr. ; 19 cm. vie. - 372.6/ HO 118p/ 01
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Giáo dục mầm non, Ngôn ngữ
ĐKCB: DC.001867 - 73 MV.016626 - 42
92
TRUNG T¢M TH¤NG TIN -TH¦ VIÖN � & & TH¦ MôC NGµNH GI¸O DôC TIÓU HäC589. Phương pháp phát triển ngôn ngữ cho trẻ mẫu giáo / Nguyễn Xuân Khoa.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1997. - 251 tr. ; 20 cm. vie. - 372.07/ NK
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Giáo dục mầm non, Ngôn ngữ
ĐKCB: DX.002376 - 86 DC.005332 - 35
590. Quản lí ngành Giáo dục mầm non: Dùng cho hệ đào tạo Đại học tại chức ngành Giáo dục mầm non / Hồ Thị Hạnh. - Nghệ An: Trường Đại học Vinh , 2008. - 56 tr. ; 17 x 25 cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh) vie. - 372.120 71/ HH 239q/ 08
Từ khoá: Giáo dục tiểu học
ĐKCB: DV.005502 - 11GT.009162 - 251
591. Tổ chức hoạt động phát triển ngôn ngữ cho trẻ mầm non theo hướng tích hợp / Lê Thu Hương,...[và những người khác]. - Hà Nội: Giáo Dục , 2007. - 120 tr. ; 27 cm. vie. - 372.21/ T 6271/ 07
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Giáo dục mầm non
ĐKCB: DX.031379 - 80 DV.009981
592. Trò chơi vận động và bài tập thể dục sáng: Cho trẻ từ 2 - 6 tuổi / Phùng Thị Tường, Đặng Lan Phương. - Tái bản lần 1. - Hà Nội: Giáo Dục , 2009. - 119 tr. : Minh họa ; 24 cm. vie. - 372.21/ PT 927t/ 09
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Giáo dục mầm non
ĐKCB: DX.031100 - 118
593. Tuyển chọn trò chơi, bài hát, thơ ca, truyện, câu đố theo chủ đề: Trẻ 3 - 36 tháng / Lê Thu Hương,...[và những người khác]. - Tái bản lần 1. - Hà Nội: Giáo Dục Việt Nam , 2009. - 131 tr. ; 27 cm. vie. - 372.21/ T 968/ 09
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Trò chơi, Giáo dục mầm non
ĐKCB: DX.031287 - 03 DV.009965 - 66
594. Tuyển chọn trò chơi, bài hát, thơ ca, truyện, câu đố theo chủ đề: Trẻ 3 - 4 tuổi / Lê Thu Hương,...[và những người khác]. - Tái bản lần 4. - Hà Nội: Giáo Dục Việt Nam , 2009. - 200 tr. ; 27 cm. vie. - 372.21/ T 968/ 09
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Giáo dục mầm non, Trò chơi
93
TRUNG T¢M TH¤NG TIN -TH¦ VIÖN � & & TH¦ MôC NGµNH GI¸O DôC TIÓU HäC
ĐKCB: DX.033420 - 22
595. Tuyển chọn trò chơi, bài hát, thơ ca, truyện, câu đố theo chủ đề: Trẻ 3 - 4 tuổi. - Tái bản lần 3. - Hà Nội: Giáo Dục , 2008. - 139 tr. ; 27 cm. vie. - 372.21/ T 968/ 08
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Giáo dục mầm non, Trò chơi
ĐKCB: DX.031213 - 29
596. Tuyển chọn trò chơi, bài hát, thơ ca, truyện, câu đố theo chủ đề: Trẻ 5 - 6 tuổi / Lê Thu Hương,...[và những người khác]. - Tái bản lần 2. - Hà Nội: Giáo Dục , 2009. - 251 tr. ; 27 cm. vie. - 372.21/ T 968/ 09
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Giáo dục mầm non, Trò chơi
ĐKCB: DX.031250 - 67DV.009979 - 80
III. Gi¸o dôc tiÓu häc597. <A>Literacy launch big book: Zoo be doo / Beth Alley Wise.. - USA.: Macmillan , 1997. - 32 p. ; 60 cm., 0-02-181684-0 eng. - 372.357/ W812l/97
Từ khoá: Giáo dục tiểu họcĐKCB: DC.019173
598. All I am / Eileen Roe.. - USA.: Macmillan , 1990. - 23 p. ; 40 cm., 0-02-179004-3 eng. - 372.4/ R698a/90
Từ khoá: Giáo dục tiểu học
ĐKCB: DC.019170 - 71 599. Âm nhạc và mĩ thuật 7 / Hoàng Long, Hoàng Lân, Lê Minh Châu,... .. - H.: Giáo Dục , 2003. - 172 tr. ; 27 cm. vie. - 780/ Â 134/ 03
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, âm nhạc, Mĩ thuật
ĐKCB: MV.023212
94
TRUNG T¢M TH¤NG TIN -TH¦ VIÖN � & & TH¦ MôC NGµNH GI¸O DôC TIÓU HäC
600. Âm nhạc và phương pháp dạy học âm nhạc ở tiểu học: (Tài liệu đào tạo từ trình độ THST lên CĐSP và bồi dưỡng giáo viên tiểu học) / Hoàng Long.. - H.: Giáo Dục , 2006. - 64 tr. ; 29 cm.. -( Dự án phát triển giáo viên tiểu học) vie. - 372.870 7/ HL 296â/ 06
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Âm nhạc
ĐKCB:
601. Âm nhạc và phương pháp dạy học âm nhạc: Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học trình độ cao đẳng và đại học sư phạm / Chủ biên, Hoàng Long... và những người khác. - H.: Giáo Dục , 2007. - 323tr. : minh hoạ ; 21 x 29cm.. -( Dự án phát triển giáo viên tiểu học) vie. - 780.71/ A 478/ 07
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Âm nhạc
ĐKCB: DV.001548 - 57GT.001372 ; GT.006071
602. Âm nhạc: Học phần 1: Giáo trình đào tạo Giáo viên ngành Giáo dục Mầm non hệ vừa học vừa làm / Mai Tuấn Sơn. - Nghệ An: Trường Đại học Vinh , 2008. - 64 tr. ; 17 x 25 cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh) vie. - 780.71/ MS 6981(1)a/ 08
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Âm nhạc
ĐKCB: DV.005512 - 21 GT.009882 ; GT.009972
603. Âm nhạc: Học phần 2: Giáo trình đào tạo Giáo viên ngành Giáo dục mầm non hệ vừa học vừa làm / Mai Tuấn Sơn. - Nghệ An: Trường Đại học Vinh , 2008. - 74 tr. ; 17 x 25 cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh) vie. - 780.71/ MS 6981(2)a/ 08
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Âm nhạc
ĐKCB: DV.005522 - 31 GT.010062 ; GT.010151
604. Applied writing for technicians / Dale Jungk. - Boston: McGraw-Hill , 2005. - 374p. ; 27 cm., 0-07-828357-4 eng. - 372.62/ J 954a/ 05
Từ khoá: Giáo dục tiểu học
ĐKCB: CN.005525 - 26
95
TRUNG T¢M TH¤NG TIN -TH¦ VIÖN � & & TH¦ MôC NGµNH GI¸O DôC TIÓU HäC
605. As the crou flies: <A>First book of maps / Gail Hartman.. - USA.: Macmillan , 1991. - 32 p. ; 40 cm., 0-02-179005-1 eng. - 372.4/ H333a/91
Từ khoá: Giáo dục tiểu học
ĐKCB: DC.019162 - 64
606. ASK Mr. Bear / Marjorie Flack.. - USA.: Macmillan , 1932. - 34 p. ; 27 cm., 0-02-179472-3 engus. - 372/ F 5715a/ 32
Từ khoá: Giáo dục tiểu học
ĐKCB: MN.000636607. Bài soạn đạo đức: T.1: Q.B: Sách dùng cho giáo viên lớp 2 / Lưu Thu Thuỷ, Nguyễn Hữu Hợp.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 64 tr. ; 20 cm.. - 370.114/ LT 222(1B)b/ 99
Từ khoá: Giáo dục tiểu học
ĐKCB: DX.002416 - 19 DC.005717 - 20
608. Bài soạn sức khoẻ 1 / Nguyễn Minh Hảo.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 112 tr. ; 19 cm. vie. - 610.7/ NH 119b/ 99
Từ khoá: Giáo dục tiểu học
ĐKCB: DT.002355 - 59 DC.011637 - 41
609. Bài soạn sức khoẻ 3 / Trần Lương Kỳ.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 100 tr. ; 20 cm. vie. - 610.7/ TK 436b/ 99
Từ khoá: Giáo dục tiểu học
ĐKCB: DT.002364 DC.011642 - 46
610. Bài soạn sức khoẻ 5 / Nguyễn Mạnh Thức.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 118 tr. ; 19 cm. vie. - 610.7/ NT 224b/ 99
Từ khoá: Giáo dục tiểu học
ĐKCB: DT.002369 - 73
96
TRUNG T¢M TH¤NG TIN -TH¦ VIÖN � & & TH¦ MôC NGµNH GI¸O DôC TIÓU HäC DC.011717 - 21
611. Bài soạn sức khoẻ: Lớp 2 / Vũ Duy Cảng.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 96 tr. ; 19 cm. vie. - 610.7/ VC 117b/ 99
Từ khoá: Giáo dục tiểu học
ĐKCB: DT.002360 - 63 DC.011742 - 46
612. Bài soạn tự nhiên và xã hội 2 / Nguyễn Trại, Lương Thị Thi, Lê Thị Hải.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 96 tr. ; 19 cm.. - 507.3/ NT 333(2)b/ 99
Từ khoá: Giáo dục tiểu học
ĐKCB: DC.007643 - 47
613. Bài soạn tự nhiên và xã hội 3 / Nguyễn Trại, Lương Thị Thi, Lê Thị Xôn, ... .. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 178 tr. ; 19 cm.. - 507.3/ NT 333(3)b/ 99
Từ khoá: Giáo dục tiểu học
ĐKCB: DT.004225 - 33 DC.007633 - 37MV.017504
614. Bài soạn tự nhiên và xã hội 4: T.1 / Nguyễn Trại, Lê Trường Nhật, Nguyễn Đình Ất, ... .. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 207 tr. ; 20 cm.. - 507.3/ B 114(1)/ 99
Từ khoá: Giáo dục tiểu học
ĐKCB: DT.004234 - 37 MV.031575 DC.011898 - 01
615. Bài soạn tự nhiên và xã hội 4: T.2 / Nguyễn Trại, Lê Trường Nhật, Vũ Trung Hiếu, ... .. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 168 tr. ; 20 cm.. - 507.3/ B 114(2)/ 99
Từ khoá: Giáo dục tiểu học
ĐKCB: DT.004238 - 41; DC.011923 - 26
616. Bài soạn tự nhiên và xã hội lớp 1 / Nguyễn Trại, Nguyễn Minh Hảo.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 105 tr. ; 19 cm.. - 507.3/ NT 333(1)b/ 99
Từ khoá: Giáo dục tiểu học
97
TRUNG T¢M TH¤NG TIN -TH¦ VIÖN � & & TH¦ MôC NGµNH GI¸O DôC TIÓU HäC ĐKCB: DT.004221 - 24
DC.007653 - 57
617. Bài soạn tự nhiên và xã hội lớp 5: T.2 / Nguyễn Trại, Lê Trường Nhật, Nguyễn Đình Ất... .. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 239 tr. ; 19 cm.. - 507.3/ NT 333(5.2)b/ 99
Từ khoá: Giáo dục tiểu học
ĐKCB: DT.004242 - 51
618. Bài soạn tự nhiên và xã hội lớp 5: T.2 / Nguyễn Trại, Lê Trường Nhật, Vũ Trung Hiếu, ... .. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 195 tr. ; 19 cm.. - 507.3/ NT 333(V.2)b/ 99
Từ khoá: Giáo dục tiểu học
ĐKCB: MV.017502 - 03 DC.007391 - 93
619. Bàn về mỹ thuật Việt Nam / Nguyễn Đỗ Cung.. - H.: Viện Mỹ thuật , 1993. - 218 tr. ; 19 cm.. - 750.597/ NC 399b/ 93
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Mỹ thuật
ĐKCB: MV.051293 - 97
620. Beacons of light: Lighthouses / Gail Gibbons.. - USA.: Macmillan , 1990. - 30 p. ; 27 cm., 0-02-179497-9 engus. - 372/ G 441b/ 90
Từ khoá: Giáo dục tiểu học
ĐKCB: MN.000656
621. Bệnh học trẻ em: Giáo trình dùng cho sinh viên ngành Giáo dục mầm non hệ tại chức / Lê Công Phượng. - Nghệ An: Trường Đại học Vinh , 2008. - 316 tr. ; 17 x 25 cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh) vie. - 372.370 71/ LP 577b/ 08
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Bệnh
ĐKCB: DV.005482 - 91 GT.009522 ; GT.009611
98
TRUNG T¢M TH¤NG TIN -TH¦ VIÖN � & & TH¦ MôC NGµNH GI¸O DôC TIÓU HäC622. Bet you can't / Penny Dale.. - USA.: Macmillan , 1987. - 28 p. ; 27 cm., 0-02-181105-9 engus. - 372/ D 139b/ 87
Từ khoá: Giáo dục tiểu học
ĐKCB: MN.000609
623. Better together / James V. Hoffman, Virginia Arnold, James Flood, ... .. - USA.: McGraw-Hill , 1997. - 131 p. ; 31 cm., 0-02-181125-3 eng. - 372.4/ B565/97
Từ khoá: Giáo dục tiểu học
ĐKCB: DC.019129 - 32
624. Big book of alphabet: Rhymes and chimes.. - USA.: Macmillan , 1997. - 36 p. ; 55 cm., 0-02-180966-6 eng. - 372.64/ B 592/ 97
Từ khoá: Giáo dục tiểu học
ĐKCB: DC.019179 - 80
625. Big book of poems.. - USA.: Macmillan , 1997. - 43 p. ; 60 cm., 0-02-180968-2 eng. - 372.64/ B 592/97
Từ khoá: Giáo dục tiểu học
ĐKCB: DC.019175 - 76
626. Big book of rhymes and chimes.. - USA.: Macmillan , 1993. - 32 p. ; 60 cm., 0-02-179022-1 eng. - 372.64/ B 592/ 93
Từ khoá: Giáo dục tiểu học
ĐKCB: DC.019172
627. Big book of rhymes and chimes.. - USA.: Macmillan , 1997. - 32 p. ; 55 cm., 0-02-180954-2 eng. - 372.64/ B 592/97
Từ khoá: Giáo dục tiểu học
ĐKCB: DC.019177 - 78
628. Big book of song.. - USA.: Macmillan , 1997. - 47 p. ; 60 cm., 0-02-180967-4 eng. - 372.87/ B 592/ 97
Từ khoá: Giáo dục tiểu học
ĐKCB: DC.019174
99
TRUNG T¢M TH¤NG TIN -TH¦ VIÖN � & & TH¦ MôC NGµNH GI¸O DôC TIÓU HäC
629. Big dig: <A>Pop-up construction / Paul Stickland.. - USA.: Ragged Bears , 2002. - 14 p. ; 23 cm., 1-929927-41-X eng. - 372.5/ S 354b/02
Từ khoá: Giáo dục tiểu học
ĐKCB: DC.021057 - 58
630. Bồi dưỡng học sinh giỏi tiếng việt ở tiểu học / Lê Phương Nga. - Hà Nội: Đại học sư phạm , 2009. - 199 tr. ; 21 cm. vie. - 372.41/ LN 5762b/ 09
Từ khoá: Giáo dục tiểu học
ĐKCB: MV.064408 - 22 DC.031121 - 31
631. Bơi lội: Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học trình độ cao đẳng và đại học sư phạm / Chủ biên, Nguyễn Lương Lợi, Đậu Đình Toại. - H.: Giáo Dục; Đại học Sư phạm , 2007. - 147tr. ; 21 x 29cm.. -( Dự án phát triển giáo viên tiểu học) vie. - 797.2071/ NL834b/ 07
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Bơi
ĐKCB: DV.001478 - 87 GT.000552; GT.005986
632. Bread Bread Bread / Ann Morris.. - USA.: Macmillan , 1989. - 32 p. ; 35 cm., 0-02-178996-7 eng. - 372.4/ M 875b/89
Từ khoá: Giáo dục tiểu học
ĐKCB: DC.019160 - 62
633. Các hướng dẫn chung về giáo dục môi trường dành cho người đào tạo giáo viên tiểu học.. - H.: Giáo Dục , 1998. - 65 tr. ; 27 cm.. - 372.357/ C 112/ 98
Từ khoá: Giáo dục tiểu học
ĐKCB: DC.018406
634. Các mẫu hoạt động giáo dục môi trường dùng cho trường tiểu học.. - H. , 1998. - 23 tr. ; 19 cm.. - 372.357/ C 112/ 98
Từ khoá: Giáo dục tiểu học
ĐKCB: DC.020751 - 52; DC.018409
100
TRUNG T¢M TH¤NG TIN -TH¦ VIÖN � & & TH¦ MôC NGµNH GI¸O DôC TIÓU HäC635. Các mẫu hoạt động giáo dục môi trường dùng cho trường trung học cơ sở. - H.: Giáo Dục , 1998. - 100 tr. ; 27 cm.. - 372.357/ C 112/ 98
Từ khoá: Giáo dục tiểu học
ĐKCB: DC.020755 - 56; DC.018410
636. Các tập hợp số: Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học trình độ cao đẳng và đại học sư phạm / Chủ biên, Trần Diên Hiển, Bùi Huy Hiền. - H.: Giáo Dục; Đại học Sư phạm , 2007. - 176tr. ; 21 x 29cm.. -( Dự án phát triển giáo viên tiểu học) vie. - 513.071/ TH 6335c/ 07
Từ khoá: Giáo dục tiểu học
ĐKCB: DV.001408 - 17 GT.001687 ; GT.005846
637. Cẩm nang nuôi dạy trẻ thơ: Sách dùng cho cha mẹ / Nguyễn Tiến Chiêm.. - H.: Giáo Dục , 2001. - 108 tr. ; 20 cm.. - 372.21/ NC 152c/ 01
Từ khoá: Giáo dục tiểu học
ĐKCB: DC.002337 - 41 DX.004448 - 52 MV.017480 - 83
638. Children moving: <A>Reflective approach to teaching physical education / Geoege Graham, Shirley Ann Holt, Melissa Parker.. - 5th ed.. - USA.: Mayfield Publishing Com. , 2001. - 707 p. ; 31 cm., 0-7674-1748-8 eng. - 372.86/ G 739c/ 01
Từ khoá: Giáo dục tiểu học
ĐKCB: DC.019087 - 88
639. Chính sách và chương trình hành động giáo dục môi trường trong trường phổ thông: Giai đoạn 2001 - 2010.. - H.: [Kđ.] , [Kn.]. - ? tr. ; 19 cm.. - 372.357/ C 157/ ?
Từ khoá: Giáo dục tiểu học
ĐKCB: DX.016413 - 30 MV.022059 - 62
640. Chữ viết và dạy chữ viết ở tiểu học / Lê A.. - H.: Đại học Sư phạm , 2002. - 183 tr. ; 19 cm.. - 372.634/ LA 111c/ 02
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tập viết
101
TRUNG T¢M TH¤NG TIN -TH¦ VIÖN � & & TH¦ MôC NGµNH GI¸O DôC TIÓU HäC
ĐKCB: DC.018431 - 34 MV.022001 - 15
641. Cơ sở phương pháp cho trẻ làm quen với môi trường xung quanh / Lê Thị Ninh, Trần Hồng Việt, Võ Thị Cúc.. - H.: Đại học Sư phạm Hà Nội 1 , 1995. - 187 tr. ; 20 cm.. - 372.357/ LN 274c/ 95
Từ khoá: Giáo dục tiểu học
ĐKCB: DC.005222 - 23 DX.002901 - 15
DC.005225 - 26
642. Coco can't wait / Taro Gomi.. - USA.: Macmillan , 1979. - 33 p. ; 27 cm., 0-02-181107-5 engus. - 372/ G 6335c/ 79
Từ khoá: Giáo dục tiểu học
ĐKCB: MN.000606
643. Coming of age: The Hopi way / Luise Monjo.. - USA.: Macmillan , 1998. - 31 p. ; 27 cm., 0-02-183221-8 engus. - 372/ M 7445c/ 98
Từ khoá: Giáo dục tiểu học
ĐKCB: MN.000637 - 42
644. Culturally responsive teaching: Lesson planning for elementary and middle grades / Jacqueline Jordan Irvine, Beverly Jeanne Armento, Virginia E. Causey, ... .. - USA.: McGraw-Hill , 2001. - 224 p. ; 31 cm., 0-07-240887-1 eng. - 372.19/ C 967/ 01
Từ khoá: Giáo dục tiểu học
ĐKCB: DC.019089; DC.019090
645. Cuộc thi sáng tác với đề tài hãy chia sẻ cùng mọi người.. - H.: Giáo Dục , 1998. - 38 tr. ; 27 cm.. - 372.357/ C 411/ 98
Từ khoá: Giáo dục tiểu học
ĐKCB: DC.018451 - 52
102
TRUNG T¢M TH¤NG TIN -TH¦ VIÖN � & & TH¦ MôC NGµNH GI¸O DôC TIÓU HäC646. Đánh giá trong giáo dục tiểu học: Dành cho hệ đào tạo cử nhân và cao học / Phó Đức Hoà. - Hà Nội: Nxb. Đại học sư phạm , 2008. - 228 tr. ; 19 cm. vie. - 372/ PH 6787đ/ 08
Từ khoá: Giáo dục tiểu học
ĐKCB: DX.029418 - 24
647. Đạo đức 2: Sách giáo viên / Lưu Thu Thuỷ, Nguyễn Hữu Hợp, Trần Thị Xuân Hương, ... .. - H.: Giáo Dục , 2003. - 104 tr. ; 24 cm.. - 170.71/ Đ 119/ 03
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Đạo đức
ĐKCB: DC.011569648. Đạo đức 3: Sách giáo viên / Lưu Thu Thuỷ, Nguyễn Hữu Hợp, Trần Thị Xuân Hương,... .. - H.: Giáo Dục , 2004. - ? tr. ; 27 cm.. - 170.71/ Đ 119/ 04
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Đạo đức
ĐKCB: DC.018392
649. Đạo đức học Mác - Lênin / Lê Em, Phan Đăng Chất.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2004. - 64 tr. ; 19 cm.. -( Tủ sách trường Đại học Vinh). - 170.71/ LE 143đ/ 04
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Đạo đức
ĐKCB: DC.020534 - 38 DX.017162 - 81 MV.049858 - 936
650. Đạo đức học: Giáo trình đào tạo giáo viên trung học cơ sở hệ cao đẳng sư phạm / Phạm Khắc Chương, Hà Nhật Thăng.. - H.: Giáo Dục , 1998. - 144 tr. ; 19 cm.. - 170.71/ PC 192đ/ 98
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Đạo đức
ĐKCB: DX.001150 - 61
651. Đạo đức mới / Vũ Khiêu, Phạm Hữu, Đỗ Thái Đồng, ... .. - H.: Khoa học Xã hội , 1974. - 286 tr. ; 19 cm.. - 170/ Đ 119/ 74
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Đạo đức
ĐKCB: MV.015073
103
TRUNG T¢M TH¤NG TIN -TH¦ VIÖN � & & TH¦ MôC NGµNH GI¸O DôC TIÓU HäC652. Dạy học chính tả ở tiểu học / Hoàng Văn Thung, Đỗ Xuân Thảo.. - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 2002. - 144 tr. ; 19 cm. vie. - 372.632/ HT 219d/ 02
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Chính tả
ĐKCB: DC.002247 - 51 DX.002489 - 504
653. Dạy học lớp ghép: (Tài liệu bồi dưỡng giáo viên tiểu học dạy lớp ghép).. - H.: Giáo Dục , 2006. - 160 tr. ; 29 cm.. -( Dự án phát triển giáo viên tiểu học) vie. - 372.907/ D 124/ 0
Từ khoá: Giáo dục tiểu học
ĐKCB: MV.062815 - 55 DC.028789 - 28
DX.020834 - 72
654. Dạy học ngữ pháp ở tiểu học / Lê Phương Nga.. - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 2001. - 188 tr. ; 20 cm. vie. - 372.61/ LN 161d/ 01
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Ngữ pháp
ĐKCB: DC.002332 - 36 DX.002462 - 75
MV.017439 - 48
655. Dạy học từ ngữ ở tiểu học / Phan Thiều, Lê Hữu Tỉnh.. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo Dục , 2001. - 199 tr. ; 19 cm. vie. - 372.62/ PT 1935d/ 01
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Từ
ĐKCB: DC.002242 - 46 MV.016802 - 13 DX.002477 - 88
656. Dạy kể chuyện ở trường tiểu học / Chu Huy.. - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 1998. - 130 tr. ; 20 cm. vie. - 372.642/ CH 415d/ 98
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Kể chuyện
ĐKCB: DX.003083 - 96 DC.005512 - 16DV.005678
104
TRUNG T¢M TH¤NG TIN -TH¦ VIÖN � & & TH¦ MôC NGµNH GI¸O DôC TIÓU HäC657. Dạy lớp 1 theo chương trình tiểu học mới: Tài liệu bồi dưỡng giáo viên.. - Tái bản lần thứ nhất. - H.: Giáo Dục , 2006. - 200 tr. ; 29 cm.. -( Dự án phát triển giáo viên tiểu học) vie. - 372.19/ D 124/ 06
Từ khoá: Giáo dục tiểu học
ĐKCB: DC.028841 - 68 MV.062576 - 614
658. Dạy lớp 2 theo chương trình tiểu học mới: Tài liệu bồi dưỡng giáo viên.. - H.: Giáo Dục , 2006. - 167 tr. ; 29 cm.. -( Dự án phát triển giáo viên tiểu học) vie. - 372.19/ D 124/ 06
Từ khoá: Giáo dục tiểu học
ĐKCB: MV.062615 - 54
659. Dạy lớp 3 theo chương trình tiểu học mới: Tài liệu bồi dưỡng giáo viên.. - Tái bản lần thứ nhất. - H.: Giáo Dục , 2006. - 264 tr. ; 29 cm.. -( Dự án phát triển giáo viên tiểu học) vie. - 372.19/ D 124/ 06
Từ khoá: Giáo dục tiểu học
ĐKCB: MV.062660 - 62 DC.028909 - 48 MV.062655 - 94 DX.021171 - 210
660. Đề cương giáo trình giáo dục học: T.1 : Sách dùng trong các trường Đại học Sư phạm.. - H.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp , 1975. - 152 tr. ; 27 cm. vie. - 370.707 1/ Đ 151(1)/ 75
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Giáo dục học, Giáo trình
ĐKCB: DC.013791 - 95
661. Đề cương giáo trình giáo dục học: T.2 : Sách dùng trong các trường Đại học Sư phạm.. - H.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp , 1975. - 123 tr. ; 27 cm. vie. - 370.707 1/ Đ 151(2)/ 75
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Giáo dục học, Giáo trình
ĐKCB: DC.013797 - 800 DV.003426
105
TRUNG T¢M TH¤NG TIN -TH¦ VIÖN � & & TH¦ MôC NGµNH GI¸O DôC TIÓU HäC662. Dinh dưỡng trẻ em: Giáo trình dành cho sinh viên ngành Giáo dục mầm non / Lê Công Phượng. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2001. - 161 tr. ; 27 cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh) vie. - 372.370 71/ LP 577d/ 08
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Dinh dưỡng
ĐKCB: DV.009722
663. Dinh dưỡng trẻ em: Giáo trình dành cho sinh viên ngành Giáo dục mầm non / Lê Công Phượng. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2008. - 263 tr. ; 27 cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh) vie. - 372.370 71/ LP 577d/ 08
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Dinh dưỡng
ĐKCB: GT.011083; GT.012761
664. Đổi mới phương pháp dạy học ở tiểu học: Tài liệu bồi dưỡng giáo viên.. - Tái bản lần thứ nhất. - H.: Giáo Dục , 2006. - 264 tr. ; 29 cm.. -( Dự án phát triển giáo viên tiểu học) vie. - 372.07/ Đ 313/ 06
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Phương pháp giảng dạy
ĐKCB: MV.062936 - 75 DC.029145 - 83 DX.021315 - 54 DV.004485 - 86
665. Down by the bay / Illustrations by consuelo udave.. - USA.: Macmillan , 1979. - 31 p. ; 27 cm., 0-02-181108-3 engus. - 372/ D 748 / 97
Từ khoá: Giáo dục tiểu học
ĐKCB: MN.000607
666. Elementary and middle school social studies: An interdisciplinary instructionnal approach / Pamela J. Farris.. - 3rd ed. - USA.: Mc Graw , 2001. - 429 p. ; 24 cm., 0-07-232224-1 eng. - 372.83/ P 246e/ 01
Từ khoá: Giáo dục tiểu học
ĐKCB: MN.000156
667. Family fun / James V. Hoffman, Virginia Arnold, James Flood, ... .. - USA.: McGraw-Hill , 1997. - 135 p. ; 31 cm., 0-02-181117-2 eng. - 372.4/ F198/97
Từ khoá: Giáo dục tiểu học
ĐKCB: DC.019133 - 34
106
TRUNG T¢M TH¤NG TIN -TH¦ VIÖN � & & TH¦ MôC NGµNH GI¸O DôC TIÓU HäC668. Geo Big book.. - USA.: McGraw-Hill , 1999. - 15 p. ; 60 cm.. -( Adventures in time and place), 0-02-147517-2 engus. - 372/ G 342/ 99
Từ khoá: Giáo dục tiểu học
ĐKCB: MN.000662
669. Getting together / George Ancona.. - USA.: Macmillan , 1993. - 32 p. ; 45 cm., 0-02-1789990-8 eng. - 372.63/ A 542g/ 93
Từ khoá: Giáo dục tiểu học
ĐKCB: DC.019181 - 82 670. Giải phẫu sinh lí trẻ em: Giáo trình dành cho sinh viên Ngành Giáo dục mầm non / Lê Công Phượng. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2008. - 268 tr. ; 27 cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh) vie. - 612.007 1/ LP 577g/ 08
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Giải phẫu sinh lí
ĐKCB: GT.011174 - 263671. Giáo dục dân số: Sách dùng cho hệ giáo dục mầm non / Đào Thanh Âm.. - H.: Đại học sư phạm Hà Nội I , 1995. - 93 tr. ; 19 cm.. - 372.959 7/ ĐÂ 127gi/ 95
Từ khoá: Giáo dục tiểu học
ĐKCB: DC.004927 - 31 DX.003319 - 22
672. Giáo dục học tiểu học / Phó Đức Hoà.. - In lần thứ 2. - H.: Đại học Sư phạm Hà Nội I , 1994. - 109 tr. ; 20 cm.. - 375.07/ PH 283gi/ 94
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Giáo dục học
ĐKCB: DX.002726 - 31 MV.017436 - 43
673. Giáo dục môi trường.. - H.: [Kđ] , [Kn]. - 15 tr. ; 27 cm.. - 372.357/ B 116/ ? Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Môi trường
ĐKCB: DC.018411
674. Giáo dục môi trường: Tài liệu đào tạo (Trình độ cao đẳng - Đại học sư phạm và bồi dưỡng giáo viên tiểu học) / Lê Văn Trưởng, Nguyễn Kim Tiến, Nguyễn Song Hoan.... - Tái bản lần thứ nhất. - H.: Giáo Dục , 2006. - 124 tr. ; 29 cm.. -( Dự án phát triển giáo viên tiểu học) vie. - 372.350 7/ GI 119/ 06
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Môi trường
ĐKCB: MV.062695 - 734 DC.029109 - 43 DX.021045 - 88
107
TRUNG T¢M TH¤NG TIN -TH¦ VIÖN � & & TH¦ MôC NGµNH GI¸O DôC TIÓU HäC
675. Giáo dục sống khoẻ mạnh và kĩ năng sống trong dạy học tự nhiên và xã hội ở Tiểu học: Dùng cho đào tạo giáo viên tiểu học trình độ Đại học; Bồi dưỡng giáo viên và cán bộ quản lí giáo dục / Nguyễn Thị Hường, Lê Công Phượng. - Hà Nội: Giáo Dục Việt Nam , 2009. - 243 tr. ; 27 cm. vie. - 372/ NH 957g/ 09
Từ khoá: Giáo dục tiểu học
ĐKCB: DC.030835 - 49 MV.065002 - 11 DX.032004 - 23
676. Giáo dục và phát triển: Hiểu để giáo dục trẻ / Rose Vincent, Rogen Mucchielli; Ng.d. Hoàng Ân.. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1993. - 215 tr. ; 19 cm. vie. - 155.4/ V 768gi/ 93
Từ khoá: Giáo dục tiểu học
ĐKCB: DC.006862 - 64
677. Giáo trình đạo đức học / Trần Hậu Kiêm, Phạm Sang, Trần Thế Vĩnh, ... .. - In lần thứ 2. - H.: Chính trị Quốc gia , 1997. - 234 tr. ; 19 cm.. - 170.71/ GI 119/ 97
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Đạo đức học
ĐKCB: DC.005202 - 03 DC.005204 - 45 DV.003798 - 99
678. Giáo trình dinh dưỡng trẻ em / Nguyễn Kim Thanh. - In lần thứ tư. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2005. - 206 tr. ; 14,5 x 20,5 cm. vie. - 372.37071/ NT 3672g/ 05
Từ khoá: Giáo dục tiểu học
ĐKCB: DV.001231 - 32 GT.006431 - 47
679. Giáo trình phương pháp dạy học môn sức khỏe tiểu học: (Sách dùng cho sinh viên ngành GDTH) / Nguyễn Văn Vũ.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2000. - 72 tr. ; 24 cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh) vie. - 372.370 71/ NV 391gi/ 00
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Giáo trình
ĐKCB: DC.025980 - 94 DX.018604 - 18 MV.058823 - 42
680. Giáo trình: Giáo dục học tiểu học: (Tài liệu dùng cho sinh viên chuyên ngành giáo dục tiểu học) / Phạm Minh Hùng, Thái Văn Thành.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2000. - 171 tr. ; 27 cm. vie. - 372.07/ PH 399gi/ 00
108
TRUNG T¢M TH¤NG TIN -TH¦ VIÖN � & & TH¦ MôC NGµNH GI¸O DôC TIÓU HäCTừ khoá: Giáo dục tiểu học, Giáo trình
ĐKCB: DC.021914 - 28 DV.007494; DV.009729 DX.018117 - 31 MV.053552 - 66
681. Hướng dẫn giảng dạy đạo đức: Cấp I.. - H.: Giáo Dục , 1979. - 98 tr. ; 19 cm.. - 170/ H 429/ 79
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Đạo đức ĐKCB: MV.015071
MV.017109
682. Hand in hand / James V. Hoffman, Virginia Arnold, James Flood, ... .. - USA.: McGraw-Hill , 1997. - 138 p. ; 31 cm., 0-02-181127-X eng. - 372.4/ H236/97
Từ khoá: Giáo dục tiểu học
ĐKCB: DC.019135
683. Hand talk zoo / George Ancona, Mary Beth.. - USA.: Macmillan , 1989. - 31 p. ; 45 cm., 0-02-179000-0 eng. - 372.622/ A 542h/ 89
Từ khoá: Giáo dục tiểu học
ĐKCB: DC.019183 - 87
684. Health. - USA: McGraw-Hill , 1999. - 305 p. ; 21 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 0-02-276417-8 Eng. - 372.37/ H 4342/ 99
Từ khoá: Giáo dục tiểu học
ĐKCB: MN.015097
685. Hi, cat / Ezra Jack Keats.. - USA.: Macmillan , 1993. - 37 p. ; 40 cm., 0-02-179003-5 eng. - 372.4/ K25h/70
Từ khoá: Giáo dục tiểu học
ĐKCB: DC.019154 - 55
686. Hướng dẫn làm đồ chơi cho trẻ / Phạm Mai Chi, Phùng Thị Tường.. - In lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 2002. - 47 tr. ; 19 cm.. - 372. 21/ PC 149h/ 02
Từ khoá: Giáo dục tiểu học
ĐKCB: DX.003270
109
TRUNG T¢M TH¤NG TIN -TH¦ VIÖN � & & TH¦ MôC NGµNH GI¸O DôC TIÓU HäC DC.010013 - 17 MV.017456 - 60
DX.003271 - 81
687. I had a cat / Mona Rabun Reeves. - USA.: Macmillan , 1989. - 32 p. ; 45 cm., 0-02-178999-2 eng. - 372.4/ R 332i/89
Từ khoá: Giáo dục tiểu học
ĐKCB: DC.019156 - 57
688. I think I can / Vigrinia Arnold, Margaret H. Lippert.. - USA.: Macmillan , 1987. - 88 p. ; 23 cm., 0-02-163600-1 eng. - 372.63/ A 523i/ 87
Từ khoá: Giáo dục tiểu học
ĐKCB: DC.019096 - 98
689. Jamaica's find / Juanita Havill.. - USA.: Macmillan , 1989. - 32 p. ; 20 cm., 0-02-179458-8 eng. - 372.4/ H 388j/86
Từ khoá: Giáo dục tiểu học
ĐKCB: DC.019120
690. Jasper's beanstalk / Nick Butterworth, Mick Inkpen.. - USA.: Macmillan , 1987. - 28 p. ; 27 cm., 0-02-181111-3 engus. - 372/ B 9885j/ 97
Từ khoá: Giáo dục tiểu học
ĐKCB: MN.000608
691. Junior science: Magnets / Terry Jennings.. - USA.: McGraw-Hill , 1990. - 23 p. ; 19 cm., 0-02-274909-8 eng. - 372.35/ J 154j/ 90
Từ khoá: Giáo dục tiểu học
ĐKCB: DC.019099 - 100
692. Kịch bản lễ hội ở trường mầm non / Hoàng Văn Yến.. - H.: Giáo Dục , 2003. - 87 tr. ; 27 cm.. - 372.66/ HY 439k/03
Từ khoá: Giáo dục tiểu học
ĐKCB: DC.018090 - 93 DX.014985 - 87 MV.021966 - 68
110
TRUNG T¢M TH¤NG TIN -TH¦ VIÖN � & & TH¦ MôC NGµNH GI¸O DôC TIÓU HäC693. Làm đồ chơi bằng củ quả / Trần Tế, Hoàng Hương Châu.. - H.: Giáo Dục , 1997. - 100 tr. ; 20 cm.. - 372.55/ TT 151l/ 97
Từ khoá: Giáo dục tiểu học
ĐKCB: DT.003774 - 83 DC.011647 - 50
694. Language arts today / Ann McCallum, William Strong, Tina Thoburn.. - USA.: McGraw-Hill , 1998. - 150 p. ; 27 cm., 0-02-244366-5 engus. - 372/ M 122l/ 98
Từ khoá: Giáo dục tiểu học
ĐKCB: MN.000603
695. Lí luận dạy học tiếng Việt và văn học ở tiểu học / Chu Thị Thuỷ An, Bùi Thị Thu Thuỷ.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2002. - 76 tr. ; 24 cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh). - 372.607 1/ CA 116l/ 02
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tiếng việt
ĐKCB: DC.012011 - 16 DV.007538 - 43 DX.003439 - 58 MV.00111 - 641
696. Lí luận giáo dục tiểu học: Giáo trình dành cho đào tạo giáo viên tiểu học / Đặng Vũ Hoạt , Nguyễn Hữu Hợp.. - H.: Đại học sư phạm Hà Nội I , 1994. - 126 tr. ; 20 cm.. - 372.071/ ĐH 289l/ 94
Từ khoá: Giáo dục tiểu học
ĐKCB: DC.005027 - 31 DX.002517 - 24
697. Litlinks: Activities for connected learning in elementary classrooms / Dena G. Beeghly, Catherine M. Prudhoe. - Boston: McGraw Hill , 2002. - 172p. ; 31 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 0-07-251063-3 Eng. - 372/ B 4147l/ 02
Từ khoá: Giáo dục tiểu học
ĐKCB: MN.017220 - 21
698. Lôgíc học / Đ. P. Gorki.. - H.: Giáo Dục , 1974. - 260 tr. ; 19 cm.. - 160/ G 661l/ 74
111
TRUNG T¢M TH¤NG TIN -TH¦ VIÖN � & & TH¦ MôC NGµNH GI¸O DôC TIÓU HäCTừ khoá: Giáo dục tiểu học, Lôgic học
ĐKCB: MV.015024 - 30
699. Lôgíc học và phương pháp luận nghiên cứu khoa học / Lê Tử Thành.. - In lần thứ 4. - Tp.Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ , 1995. - 242 tr. ; 20 cm.. - 160/ LT 1655l/ 95
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Lôgic học
ĐKCB: DX.001350 - 58 DC.005137 - 40
700. Lôgic học: Giáo trình đào tạo giáo viên trung học cơ sở hệ Cao đẳng Sư phạm / Vương Tất Đạt.. - H.: Giáo Dục , 1998. - 148 tr. ; 20 cm.. - 160.71/ VĐ 122l/ 98
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Lôgic học
ĐKCB: DX.001380 - 98 DC.005497 - 501
701. Lý thuyết âm nhạc cơ bản / Va-khra-m-epê. V.A; Ng.d. Vũ Tự Lân.. - Xuất bản lần thứ 2. - H.: Văn Hoá , 1985. - 233 tr. ; 27 cm.. - 780.1/ V 134l/ 85
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Âm nhạc
ĐKCB: MV.022987 - 88 702. Macmillan / McGraw-Hill Readiness.. - USA.: Macmillan , 2003. - 160 p. ; 31 cm., 0-02-190165-1 eng. - 372.4/ M 113/ 03
Từ khoá: Giáo dục tiểu học
ĐKCB: DC.019101 - 04
703. Make a splash / Elaine Mei Aoki, Virginia A. Arnold, James Flood, ... .. - USA.: Macmillan , 1993. - 359 p. ; 31 cm., 0-02-188757-3 eng. - 372.83/ M 235/93
Từ khoá: Giáo dục tiểu học
ĐKCB: DC.019091 - 92
112
TRUNG T¢M TH¤NG TIN -TH¦ VIÖN � & & TH¦ MôC NGµNH GI¸O DôC TIÓU HäC704. McGraw-Hill Reading / James Flood, Jan E. Hasbrouck, James V. Hoffman, ... .. - USA.: McGraw-Hill , 2001. - 149 p. ; 31 cm., 0-02-184718-5 eng. - 372.4/ M 395/01
Từ khoá: Giáo dục tiểu học
ĐKCB: DC.019115 - 17 MN.000630
705. McGraw-Hill Reading / James Flood, Jan E. Hasbrouck, James V. Hoffman, ... .. - USA.: McGraw-Hill , 2001. - 151 p. ; 31 cm., 0-02-184719-3 eng. - 372/ M 147/ 01
Từ khoá: Giáo dục tiểu học
ĐKCB: MN.000633 - 34
706. McGraw-Hill Reading / James Flood, Jan E. Hasbrouck, James V. Hoffman, ... .. - USA.: McGraw-Hill , 2001. - 319 p. ; 31 cm., 0-02-184721-5 eng. - 372/ M 147/ 01
Từ khoá: Giáo dục tiểu học
ĐKCB: MN.000632
707. McGraw-Hill Reading / James Flood, Jan E. Hasbrouck, James V. Hoffman, ... .. - USA.: McGraw-Hill , 2001. - 376 p. ; 31 cm., 0-02-184725-8 eng. - 372/ M 147/ 01
Từ khoá: Giáo dục tiểu học
ĐKCB: MN.000626
708. McGraw-Hill Reading / James Flood, Jan E. Hasbrouck, James V. Hoffman, ... .. - USA.: McGraw-Hill , 2001. - 398 p. ; 31 cm., 0-02-184723-1 eng. - 372/ M 147/ 01
Từ khoá: Giáo dục tiểu học
ĐKCB: MN.000629709. McGraw-Hill Reading / James Flood, Jan E. Hasbrouck, James V. Hoffman, ... .. - USA.: McGraw-Hill , 2001. - 403 p. ; 31 cm., 0-02-184722-3 eng. - 372/ M 147/ 01
Từ khoá: Giáo dục tiểu học
113
TRUNG T¢M TH¤NG TIN -TH¦ VIÖN � & & TH¦ MôC NGµNH GI¸O DôC TIÓU HäC ĐKCB: MN.000628
710. Một số vấn đề về đổi mới quản lí giáo dục tiểu học vì sự phát triển bền vững: Tài liệu bồi dưỡng hiệu trưởng trường tiểu học và cán bộ quản lí giáo dục tiểu học / Đặng Huỳnh Mai.. - H.: Giáo Dục , 2006. - 154 tr. ; 35 cm.. -( Dự án phát triển giáo viên tiểu học) vie. - 372.120 7/ ĐM 114m/ 06
Từ khoá: Giáo dục tiểu học
ĐKCB: DC.029421 - 23 MV.063059 - 62 DX.021476 - 78
711. Mushroom in the rain: Adapted from the Russian of V. Suteyev / Mirra Ginsburg.. - USA.: Macmillan , 1974. - 32 p. ; 17 cm., 0-02-179459-6 eng. - 372.6/ G 492m/ 74
Từ khoá: Giáo dục tiểu học
ĐKCB: DC.019107
712. Mỹ thuật / Nguyễn Quốc Toản.: Sách dùng cho sinh viên hệ tại chức khoa giáo dục tiểu học. - H.: Đại học Sư phạm Hà Nội , 1995. - 99 tr. ; 19 cm.. - 750.71/ NT 286m/ 95
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Mĩ thuật
ĐKCB: MV.051283 - 92 DX.001163 - 66 DC.006777 - 88
713. Mỹ thuật Nghệ An thế kỷ XX / B.s. Lê Huy Tiếp, Đào Phương, Hải Thọ, ... .. - Nghệ An: Nxb. Nghệ An , 2001. - 137 tr. ; 19 cm.. - 700.959 7/ M 436/ 01
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Mĩ thuật
ĐKCB: DX.005054
714. Nâng cao chất lượng đội ngũ giáo viên và đổi mới quản lí giáo dục tiểu học: Tài liệu bồi dưỡng cán bộ quản lí và giáo viên trường tiểu học. - Tái bản lần 1. - H.: Giáo Dục , 2006. - 132 tr. ; 35 cm.. -( Dự án phát triển giáo viên tiểu học) vie. - 372.010 7/ N 1355/ 06
Từ khoá: Giáo dục tiểu học
ĐKCB: DC.029303 - 41
114
TRUNG T¢M TH¤NG TIN -TH¦ VIÖN � & & TH¦ MôC NGµNH GI¸O DôC TIÓU HäCMV.062496 - 535DX.021355 - 95
715. Naturally / James V. Hoffman, Virginia Arnold, James Flood, ... .. - USA.: McGraw-Hill , 1997. - 105 p. ; 31 cm., 0-02-181136-9 eng. - 372.4/ N285/97
Từ khoá: Giáo dục tiểu học
ĐKCB: DC.019128
716. Nghệ thuật 2: Sách giáo viên / Hoàng Long, Lê Minh Châu, Đàm Luyện, ... .. - H.: Giáo Dục , 2003. - 263 tr. ; 24 cm. vie. - 372.5/ N 179/ 03
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Nghệ thuật
ĐKCB: DC.012312 - 13 717. Nghệ thuật 3: Sách giáo viên. - H.: Giáo Dục , 2004. - 267 tr. ; 19 cm.. - 372.5/ N 179/ 04
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Nghệ thuật
ĐKCB: DC.018388 - 90
718. Nghệ thuật gấp giấy origami. Dạy bé nhận biết các khối hình / Song Linh. - Hà Nội: Thông Tin , 2009. - 198 tr. ; 13 x 20 cm. vie. - 372.5/ S 6984Ln/ 09
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Nghệ thuật
ĐKCB: NLN.006528 - 32
719. Ngữ nghĩa học: Dùng cho đào tạo giáo viên tiểu học trình độ đại học; Bồi dưỡng giáo viên và cán bộ quản lí giáo dục / Phan Mậu Cảnh, Trần Thị Hoàng Yến. - Hà Nội: Giáo dục Việt Nam , 2009. - 135 tr. ; 27 cm. vie. - 372/ PC 222n/ 09
Từ khoá: Giáo dục tiểu học
ĐKCB: DC.031036 - 40 MN.064473 - 87 DC.031042 - 113
720. Nutrition and wellness / Roberta Larson Duyff. - USA: Glencoe , 2000. - 576 p. ; 27 cm.. -( Quà tặng của quỹ Châu Á), 0-02-643216-1 eng. - 613.2/ D 988n/ 00
Từ khoá: Giáo dục tiểu học
ĐKCB: MN.015275 - 76
115
TRUNG T¢M TH¤NG TIN -TH¦ VIÖN � & & TH¦ MôC NGµNH GI¸O DôC TIÓU HäC721. Observing / Virginia A. Arnold, Carl B. Smith, James Flood, ... .. - USA.: Macmillan , 1989. - 400 p. ; 23 cm., 0-02-17850-0 eng. - 372.4/ O 114/ 89
Từ khoá: Giáo dục tiểu học
ĐKCB: DC.019118 - 19
722. Oh, a-hunting we will go / John Langstaff.. - USA.: Macmillan , 1974. - 23 p. ; 45 cm., 0-02-178994-0 eng. - 372.4/ L269o/74
Từ khoá: Giáo dục tiểu học
ĐKCB: DC.019188 - 89
723. One Monday morning / Uri Shulevitz.. - USA.: Macmillan , 1995. - 46 p. ; 25 cm., 0-02-179094-9 eng. - 372.6/ S 562o/95
Từ khoá: Giáo dục tiểu học
ĐKCB: DC.019136 - 40
724. Paddle, said the Swan / Gloria Kamen.. - USA.: Macmillan , 1989. - 32 p. ; 35 cm., 0-02-178992-4 eng. - 372.4/ K 15p/89
Từ khoá: Giáo dục tiểu học
ĐKCB: DC.019150 - 53
725. Phương pháp dạy học môn đạo đức ở tiểu học: Giáo trình dành cho hệ Đại học tại chức đào tạo giáo viên tiểu học / Đặng Vũ Hoạt.. - H.: Đại học Sư phạm Hà Nội I , 1995. - 57 tr. ; 19cm.. - 372.07/ ĐH 289p/ 95
Từ khoá: Giáo dục tiểu học , Đạo đức
ĐKCB: DC.004590 - 93 DX.002684 - 99; DX.002701 - 03 MV.017818 - 20
726. Phương pháp dạy học tự nhiên và xã hội: Sách dùng cho sinh viên ngành giáo dục Tiểu học / Nguyễn Thị Hường.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2002. - 102 tr. ; 27 cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh). - 372.071/ NH 429/ 02
Từ khoá: Giáo dục tiểu học
ĐKCB: DC.012042 - 46 DT.008003 - 12
116
TRUNG T¢M TH¤NG TIN -TH¦ VIÖN � & & TH¦ MôC NGµNH GI¸O DôC TIÓU HäC MV.000839 - 924
727. Phương pháp dạy học môn kỹ thuật ở Tiểu học: Sách dùng cho sinh viên chuyên ngành giáo dục Tiểu học / Thái Văn Thành.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2002. - 57 tr. ; 26 cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh). - 372.358 071/ TT 1655p/ 02
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Kỹ thuật
ĐKCB: DC.012048 - 51 DT.007993 - 8002 DX.003398 - 418
MV.000134 - 197
728. Phương pháp dạy học môn kỹ thuật ở Tiểu học: Sách dùng cho sinh viên chuyên ngành giáo dục Tiểu học / Thái Văn Thành.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2002. - 57 tr. ; 26 cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh). - 372.358 071/ TT 1655p/ 02
Từ khoá: Giáo dục tiểu học
ĐKCB: DC.012048 - 51 DT.007993 - 8002 DX.003398 - 418 MV.000134 - MV.000135
729. Phương pháp dạy học môn toán ở Tiểu học: Giáo trình đào tạo cử nhân giáo dục tiểu học / Đỗ Trung Hiệu, Đỗ Đình Hoan, Vũ Dương Thụy... .. - H.: Đại học Sư phạm Hà Nội I , 1995. - 210 tr. ; 19 cm. vie. - 372.707 1/ P 1955/ 95
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Toán học
ĐKCB: DT.003844 - 53 DC.013922 - 26 MV.030327 - 37
DV.007556 - 60
730. Phương pháp dạy học tiếng việt ở tiểu học: T. 1 (Giáo trình dành cho hệ cử nhân Giáo dục tiểu học) / Chủ biên: Lê Phương Nga,... [ và những người khác]. - Hà Nội: Đại học sư phạm , 2009. - 235 tr. ; 21 cm. vie. - 372.41/ P 577(1)/ 09
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tiếng việt
ĐKCB: MV.064378 - 92 DC.030869 - 83 DX.031959 - 78
117
TRUNG T¢M TH¤NG TIN -TH¦ VIÖN � & & TH¦ MôC NGµNH GI¸O DôC TIÓU HäC
731. Phương pháp dạy học tiếng việt ở tiểu học: T. 2 (Giáo trình dành cho hệ cử nhân Giáo dục tiểu học) / Lê Phương Nga. - Hà Nội: Đại học sư phạm , 2009. - 203 tr. ; 21 cm. vie. - 372.41/ LN 5762(2)b/ 09
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tiếng việt
ĐKCB: MV.064393 - 407 DC.031141 - 2003
732. Phương pháp dạy học tự nhiên và xã hội: Giáo trình đào tạo giáo viên tiểu học: Hệ đại học tại chức / Nguyễn Thượng Giao, Nguyễn Thị Thấn.. - H.: Đại học Sư phạm Hà Nội 1 , 1995. - 112 tr. ; 19 cm.. - 372.071/ NGI 119p/ 95
Từ khoá: Giáo dục tiểu học
ĐKCB: DC.004620 - 23 MV.01721 - 22
DX.002704 - 23 DV.002950 - 51
733. Phương pháp đọc diễn cảm. - H.: Giáo Dục , 1979. - 99 tr. ; 19 cm.. - 372.4/ P 1955/ 79
Từ khoá: Giáo dục tiểu học
ĐKCB: DX.016362 - 65 734. Phương pháp giáo dục thể chất trẻ em / Hoàng Thị Bưởi.. - In lần thứ 2. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 134 tr. ; 19 cm. vie. - 372.37/ HB 426p/ 01
Từ khoá: Giáo dục tiểu học
ĐKCB: DC.002282 - 86DX.002883 - 93
735. Phương pháp hình thành biểu tượng toán học sơ đẳng cho trẻ mầm non / Đỗ Thị Minh Liên. - In lần thứ 6. - Hà nội: Đại học Sư Phạm , 2008. - 245 tr. ; 21 cm. vie. - 372.7/ ĐL 7193p/ 08
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Phương pháp giảng dạy
ĐKCB: DX.030039 - 41
118
TRUNG T¢M TH¤NG TIN -TH¦ VIÖN � & & TH¦ MôC NGµNH GI¸O DôC TIÓU HäC736. Phương pháp phát triển ngôn ngữ cho trẻ dưới 6 tuổi / Hoàng Thị Oanh, Phạm Thị Việt, Nguyễn Kim Đức. - In lần thứ 3. - Hà Nội: Đại Học Quốc Gia Hà Nội , 2005. - 124 tr. ; 21 cm. vie. - 372.6/ HO 118p/ 01
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Ngôn ngữ
ĐKCB: DV.008857
737. Phương pháp phát triển ngôn ngữ cho trẻ mẫu giáo / Nguyễn Xuân Khoa. - H.: Nxb. Đại học Sư phạm , 2004. - 273 tr. ; 24 cm. vie. - 372.46/ NK 457p/ 04
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Ngôn ngữ
ĐKCB: DX.029445 - 48 DV.009837
738. Phương pháp dạy học môn toán ở bậc Tiểu học: Sách dùng cho sinh viên ngành giáo dục Tiểu học / Phạm Thanh Thông, Phạm Thị Thanh Tú, Nguyễn Du.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2002. - 120 tr. ; 27 cm.. - 372.707 1/ PT 2115p/ 02
Từ khoá: Giáo dục tiểu học
ĐKCB: DV.007532 - 37 DT.008013 - 22
MV.000486 - 931
739. Phương pháp tổ chức công tác đội thiếu niên tiền phong Hồ Chí Minh: Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học, trình độ cao đẳng và đại học sư phạm / Nguyễn Minh Quang, Trương Ngọc Thời, Ngô Tấn Tạo.. - H.: Giáo Dục , 2006. - 220 tr. ; 35 cm.. -( Dự án phát triển giáo viên tiểu học) vie. - 372.01/ NQ 39255/ 06
Từ khoá: Giáo dục tiểu học
ĐKCB: DC.029424 - 26 MV.063063 - 66 DX.021436 - 38
DV.003738740. Phương pháp tổ chức hoạt động tạo hình cho trẻ mầm non / Lê Thanh Thuỷ. - In lần thứ năm. - Hà Nội: Nxb. Đại học sư phạm , 2008. - 277 tr. : Minh hoạ ; 30 cm. vie. - 372.210 71/ LT 547p/ 08
Từ khoá: Giáo dục tiểu học
ĐKCB: DX.029449 - 51
119
TRUNG T¢M TH¤NG TIN -TH¦ VIÖN � & & TH¦ MôC NGµNH GI¸O DôC TIÓU HäC741. Phương pháp nghiên cứu trẻ em: Sách dùng cho sinh viên nghành cử nhân giáo dục mầm non / Nguyễn Thị Mỹ Trinh.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2002. - 53 tr. ; 27 cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh). - 372.807 1/ NT 365p/ 02
Từ khoá: Giáo dục tiểu học
ĐKCB: DC.012007 - 10 DX.003419 - 38
MV.000434 - 566; MV.000D57
742. Phương pháp tổ chức hoạt động tạo hình cho trẻ mầm non: Dùng cho hệ đào tạo Đại học tại chức ngành Giáo dục Mầm non / Nguyễn Thị Thanh Giang. - Nghệ An: Trường Đại học Vinh , 2008. - 84 tr. ; 17 x 25 cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh) vie. - 372.210 71/ NG 433p/ 08
Từ khoá: Giáo dục tiểu học
ĐKCB: DV.005572 - 81GT.010242 - GT.010331
743. Phương tiện kĩ thuật dạy học và ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học ở tiểu học: Tập 2: Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học trình độ cao đẳng và đại học sư phạm / Đào Thái Lan, Chu Vĩnh Quyên, Trịnh Đình Thắng, ... .. - H.: Giáo Dục , 2006. - 96 tr. ; 35 cm.. -( Dự án phát triển giáo viên tiểu học) vie. - 372.307/ P1955(2)/ 06
Từ khoá: Giáo dục tiểu học
ĐKCB: DC.028989 - 028MV.062775 - 814 DX.021004 - 44
744. Phương tiện kĩ thuật dạy học và ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học ở tiểuhọc: Tập1: Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học trình độ cao đẳng và đại học sư phạm / Đào Thái Lan, Chu Vĩnh Quyên, Trịnh Đình Thắng, ... .. - H.: Giáo Dục , 2006. - 144 tr. ; 35 cm.. -( Dự án phát triển giáo viên tiểu học) vie. - 372.307/ P1955(1)/ 06
Từ khoá: Giáo dục tiểu học
ĐKCB: DC.028949 - 88 MV.062735 - 74 DX.020964 - 21003; DX.021396 - 435 DC.029224 - 62
120
TRUNG T¢M TH¤NG TIN -TH¦ VIÖN � & & TH¦ MôC NGµNH GI¸O DôC TIÓU HäC745. Quản lí giáo dục tiểu học theo định hướng công nghiệp hoá hiện đại hoá / Bs.Hoàng Minh Thao, Hà Thế Truyền.. - H.: Giáo Dục , 2003. - 301 tr. ; 19 cm.. - 372.1/ Q 3925/ 03
Từ khoá: Giáo dục tiểu học
ĐKCB: DX.016718 - 37 DC.018522 - 25 MV.022016 - 36 DV.007553 - 55
746. Rain talk / Mary Serfozo.. - USA.: Macmillan , 1990. - 29 p. ; 45 cm., 0-02-178993-2 eng. - 372.4/ M 4835r/90
Từ khoá: Giáo dục tiểu học
ĐKCB: DC.019142 - 43
747. Sinh lý học trẻ em: (Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học trình độ Cao đẳng và Đại học sư phạm) / Trần Trọng Thuỷ.. - H.: Giáo Dục , 2006. - 84 tr. ; 29 cm.. -( Dự án phát triển giáo viên tiểu học) vie. - 612.07/ TT 222s/ 06
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Sinh lý
ĐKCB: DC.029184 - 223 MV.062411 - 55 DX.020929 - 63
748. Sketches / Virginia A. Arnold, Carl B. Smith, James Flood, ... .. - USA.: McGram-Hill , 1991. - 560 p. ; 27 cm., 0-02-178721-2 eng. - 372/ S 627/ 91
Từ khoá: Giáo dục tiểu học
ĐKCB: MN.000498
749. Someone special: Just like you / Tricia Brown.. - USA.: Macmillan , 1984. - 64 p. ; 50 cm., 0-02-1489041 engus. - 372/ B 881s/ 84
Từ khoá: Giáo dục tiểu học
ĐKCB: MN.000663
750. Spotlight on literacy.. - USA.: Macmillan , 1997. - 317 p. ; 27 cm., 0-02-181003-6 engus. - 372/ S 765 / 97
Từ khoá: Giáo dục tiểu học
121
TRUNG T¢M TH¤NG TIN -TH¦ VIÖN � & & TH¦ MôC NGµNH GI¸O DôC TIÓU HäC ĐKCB: MN.000597
751. Spring is here / Taro Gomi.. - USA.: Macmillan , 1989. - 32 p. ; 25 cm., 0-02-179463-4 eng. - 372.4/ G 631s/89
Từ khoá: Giáo dục tiểu học
ĐKCB: DC.019123
752. Table talk / Polly Peterson.. - USA.: Macmillan , 1998. - 14 p. ; 27 cm., 0-02-183215-3 engus. - 372/ P 485t/ 98
Từ khoá: Giáo dục tiểu học
ĐKCB: MN.000655 ; MN.015510
753. Tài liệu tập huấn tư vấn nghề: Sách dùng cho học sinh phổ thông.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1992. - 274 tr. ; 19 cm.. - 372.246/ T 114/ 92
Từ khoá: Giáo dục tiểu học
ĐKCB: DX.001701 - 02 754. Tâm lí học xã hội: Những lĩnh vực ứng dụng / Ch.b. Đỗ Long, Phạm Tất Dong, Đặng Xuân Hoài, ... .. - H.: Khoa học Xã hội , 1991. - 281 tr. ; 19 cm. vie. - 155.92/ T 134/ 91
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học
ĐKCB: DC.007044
755. Tạo hình và phương pháp hướng dẫn hoạt động tạo hình cho trẻ em: Q.1: Hoạt động tạo hình / Lê Đình Bình.. - In lần thứ 2. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2002. - 92 tr. ; 27 cm.. - 372.5/ LB 274(1)t/ 02
Từ khoá: Giáo dục tiểu học
ĐKCB: DX.014979 - 81 DC.018079 - 81
MV.021974 - 77
756. Tạo hình và phương pháp hướng dẫn hoạt động tạo hình cho trẻ em: Q.2: Làm đồ chơi / Đặng Hồng Nhật.. - In lần thứ 2. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 92 tr. ; 27 cm.. - 372.5/ ĐN 227(2)t/ 01
Từ khoá: Giáo dục tiểu học
122
TRUNG T¢M TH¤NG TIN -TH¦ VIÖN � & & TH¦ MôC NGµNH GI¸O DôC TIÓU HäC
ĐKCB: DX.014982 - 84 DC.018082 - 84 MV.021978 - 81
757. Tạo hình và phương pháp hướng dẫn hoạt động tạo hình cho trẻ em: Quyển III: Phương pháp hướng dẫn hoạt động tạo hình cho trẻ mẫu giáo / Lê Hồng Vân.. - In lần thứ 2. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2002. - 91 tr. ; 219 cm.. - 372.5/ LV 135(3)t/ 02
Từ khoá: Giáo dục tiểu học
ĐKCB: DX.014976 - 79 MV.021982 - 85
758. Từ Hán Việt và việc dạy học từ Hán Việt ở tiểu học: Dùng cho đào tạo giáo viên tiểu học trình độ Đại học; Bồi dưỡng giáo viên và cán bộ quản lí giáo dục / Hoàng Trọng Canh. - Hà Nội: Giáo Dục Việt Nam , 2009. - 135 tr. ; 27 cm. vie. - 372/ HC 222t/ 09
Từ khoá: Giáo dục tiểu học ĐKCB: DC.031066 - 80
MV.064982 - 96 DX.032074 - 93
759. Teacher's planning guide: Students can learn anything they put their minds to, their hearts in and their hands on.. - USA.: McGraw-Hill , 1995. - 105 p. ; 31 cm., 0-02-276087-3 eng. - 372.3/ T253/95
Từ khoá: Giáo dục tiểu học
ĐKCB: DC.019110
760. Teamwork.. - USA.: Macmillan , 1997. - 323 p. ; 31 cm., 0-02-181134-2 eng. - 372.6/ T 253/ 97
Từ khoá: Giáo dục tiểu học
ĐKCB: DC.019106 761. That's what friends are for / James V. Hoffman, Virginia Arnold, James Flood, ... .. - USA.: McGraw-Hill , 1997. - 105 p. ; 31 cm., 0-02-181137-7 eng. - 372.4/ T3675/97Từ khoá: Giáo dục tiểu học
123
TRUNG T¢M TH¤NG TIN -TH¦ VIÖN � & & TH¦ MôC NGµNH GI¸O DôC TIÓU HäC ĐKCB: DC.019126
762. The Day of ahmed's secret / Florence P. Heide, Judith H. Gilliland .. - USA.: Macmillan , 1990. - 30 p. ; 27 cm., 0-02-179481-2 engus. - 372/ H 4555d/ 90
Từ khoá: Giáo dục tiểu học
ĐKCB: MN.000657
763. Thể dục 2: Sách giáo viên / Trần Đồng Lâm, Trần Đình Thuận.. - H.: Giáo Dục , 2003. - 148 tr. ; 24 cm.. - 796.07/ TL 134t/ 03
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Thể dục
ĐKCB: DC.011570
764. Thể dục 3: Sách giáo viên / Trần Đồng Lâm, Trần Đình Thuận, Vũ Thị Thư.. - H.: Giáo Dục , 2004. - 168 tr. ; 27 cm.. - 796.07/ TL 134t/ 04
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Thể dục
ĐKCB: DC.018397
765. The Fun of living dangerously: The Life of Yakima Canutt / Stef Donev.. - USA.: McGraw-Hill , [K.nxb]. - 16 p. ; 31 cm., 0-02-147776-0 eng. - 372/ D 681f/ ?
Từ khoá: Giáo dục tiểu học
ĐKCB: MN.000652
766. The Gift of the sacred dog / Paul Goble.. - USA.: Macmillan , 1980. - 30 p. ; 27 cm., 0-02-179478-2 engus. - 372/ G 5755g/ 80
Từ khoá: Giáo dục tiểu học
ĐKCB: MN.000650
767. The Girl: Who loved the Night / Illustratied by John Wallner.. - USA.: Macmillan , 1995. - 7 p. ; 27 cm., 0-02-180639-3 engus. - 372/ G 5255/ 95
Từ khoá: Giáo dục tiểu học
ĐKCB: MN.000643 - 47
768. The Pack Rat / Donna George.. - USA.: McGraw-Hill , [K.nxb]. - 16 p. ; 31 cm., 0-02-147794-9 eng. - 372/ G 3475p/ ?
124
TRUNG T¢M TH¤NG TIN -TH¦ VIÖN � & & TH¦ MôC NGµNH GI¸O DôC TIÓU HäCTừ khoá: Giáo dục tiểu học
ĐKCB: MN.000651
769. The Practice of social research, eighth edition and the basics of sicial research / Ed. Robert G. Turner.. - USA.: Wadsworth Publishing Company , 1999. - 48 p. ; 27 cm.. -( SPSS companion for research methods to accompany), 0-534-55978-6 eng. - 372/ P 8955/ 99
Từ khoá: Giáo dục tiểu học
ĐKCB: MN.000648 - 49
770. Thực hành giải toán tiểu học: T.1 / Trần Diên Hiển.. - H.: Đại học Sư phạm Hà Nội , 2002. - 199 tr. ; 19 cm.. - 513.207 6/ TH 266 (1)t/ 02
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Toán
ĐKCB: DT.008659 - 63 DC.017660 - 63 MV.002204 - 10 DV.003399 - 401; DV.004650
771. Thực hành giải toán tiểu học: T.2 / Trần Diên Hiển.. - H.: Đại học Sư phạm Hà Nội , 2002. - 167 tr. ; 19 cm.. - 513.207 6/ TH 266 (2)t/ 02
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Toán
ĐKCB: DT.008664 - 70 DC.017666 - 69 MV.002211 - 18 DV.003332 - 33
ơ
772. Tiếng Việt 3: T.1 / Nguyễn Minh Thuyết, Hoàng Hoà Bình, Trần Mạnh Hưởng,... .. - H.: Giáo Dục , 2004. - ? tr. ; 27 cm.. - 495.922/ T 267(1)/ 04
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Toán
ĐKCB: DC.018398 - 99
773. Tiếng Việt 3: T.1: Sách giáo viên / Nguyễn Minh Thuyết, Hoàng Hoà Bình, Trần Mạnh Hưởng,... .. - H.: Giáo Dục , 2004. - ? tr. ; 27 cm.. - 495.922 071/ T 267(1)/ 04
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tiếng việt
ĐKCB: DC.018402 - 03
125
TRUNG T¢M TH¤NG TIN -TH¦ VIÖN � & & TH¦ MôC NGµNH GI¸O DôC TIÓU HäC
774. Tiếng Việt 3: T.2 / Nguyễn Minh Thuyết, Lê Ngọc Điệp,Lê Thị Tuyết Mai,... .. - H.: Giáo Dục , 2004. - 152 tr. ; 27 cm.. - 495.922/ T 267(2)/ 04
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tiếng việt
ĐKCB: DC.018400 - 04
775. Tiếng Việt 3: T.2 / Nguyễn Minh Thuyết, Lê Ngọc Điệp,Lê Thị Tuyết Mai,... .. - H.: Giáo Dục , 2004. - 152 tr. ; 27 cm.. - 495.922/ T 267(2)/ 04
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tiếng việt
ĐKCB: DC.018404 - 05
776. Titch / Pat Hutchins.. - USA.: Macmillan , 1971. - 32 p. ; 45 cm., 0-02-178998-3 eng. - 372.4/ H 974t/71
Từ khoá: Giáo dục tiểu học
ĐKCB: DC.019144 - 45
777. Toán 2 / Đỗ Đình Hoan, Nguyễn Áng, Đỗ Tiến Đạt, ... .. - H.: Giáo Dục , 2003. - 184 tr. ; 24 cm.. - 510.71/ T 286/ 03
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Toán
ĐKCB: DC.012928
778. Toán 3: Sách giáo viên / Đỗ Đình Hoan, Nguyễn Ánh, Đỗ Tiến đạt,... .. - H.: Giáo Dục , 2004. - 296 tr. ; 27 cm.. - 510.71/ T 286/ 04
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Toán
ĐKCB: DC.018393 - 94
779. Toán 3: Sách in thử. / Đỗ Đình Hoan, Nguyễn Ánh, Đỗ Tiến đạt,... .. - H.: Giáo Dục , 2004. - 184 tr. ; 27 cm.. - 510/ T 286/ 04
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Toán
ĐKCB: DC.018395 - 96 780. Together / George Ella Lyon.. - USA.: Macmillan , 1995. - 31 p. ; 23 cm., 0-02-179095-7 eng. - 372.4/ L 991t/95
126
TRUNG T¢M TH¤NG TIN -TH¦ VIÖN � & & TH¦ MôC NGµNH GI¸O DôC TIÓU HäCTừ khoá: Giáo dục tiểu học
ĐKCB: DC.019121
781. Trái đất hành tinh xanh: Bộ sách tìm hiểu thiên nhiên và môi trường / Nguyễn Hữu Danh.. - H.: Giáo Dục , 1999. - 106 tr. ; 20 cm. vie. - 327.357/ ND 118t/ 99
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, môi trường
ĐKCB: DC.006866 - 69
782. Trò chơi với chữ cái và phát triển ngôn ngữ / Đặng Thu Quỳnh.. - H.: Giáo Dục , 2002. - 67 tr. ; 19 cm.. - 372.21/ ĐQ 419t/ 02
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, ngôn ngữ
ĐKCB: DX.004413 - 32 MV.017461 - 69
783. Tự làm đồ chơi gấp hình / Nguyễn Nghiệp, Đàm Hồng Quỳnh.. - H.: Giáo Dục , 1997. - 163 tr. ; 20 cm.. - 372. 55/ NN 187t/ 97
Từ khoá: Giáo dục tiểu học
ĐKCB: DX.002669 - 83 DC.014559 - 63
784. Tự nhiên và xã hội 2 / Bùi Phương Nga, Lê Thu Dinh, Đoàn Thị My,... .. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2003. - 71 tr. ; 27 cm.. - 507.3/ T 421/ 03
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tự nhiên
ĐKCB: DC.012929
785. <The>Secret clocks: Time senses of living things / Seymour Simon.. - USA.: Macmillan , 1979. - 74 p. ; 23 cm., 0-02-179531-2 eng. - 372.4/ S 594s/ 79
Từ khoá: Giáo dục tiểu học
ĐKCB: DC.019105
786. <The>Surprise party / Pat Hutchins.. - USA.: Macmillan , 1969. - 32 p. ; 20 cm., 0-02-179464-2 eng. - 372.4/ H 974s/69
Từ khoá: Giáo dục tiểu học
ĐKCB: DC.019122
127
TRUNG T¢M TH¤NG TIN -TH¦ VIÖN � & & TH¦ MôC NGµNH GI¸O DôC TIÓU HäC787. Tự nhiên và xã hội 3: Sách giáo viên: ( Sách in thử) / Bùi Phương Nga, Lê Thị Thu Dinh, Nguyễn Tuyết Nga, ... ... - H.: Giáo Dục , 2004. - 159 tr. ; 19 cm.. - 507.3/ T 421/ 04
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tự nhiên
ĐKCB: DC.018387; DC.018391
788. Upon a shore / Elizabeth Sulzby, James Hoffman, Jerome Niles, ... .. - USA.: McGraw-Hill , 1989. - 192 p. ; 27 cm.. -( McGram-Hill reading), 0-07-042122-6 eng. - 372.4/ U 685/ 89
Từ khoá: Giáo dục tiểu học
ĐKCB: DC.0190111 - 14
789. Về tính dân tộc của nghệ thuật tạo hình / Trần Đình Thọ, Trần Văn Cẩn, Nguyễn Đỗ Cung,... .. - H.: Văn Hoá , 1973. - 121 tr. ; 27 cm.. - 730/ V 151/ 73
Từ khoá: Giáo dục tiểu học
ĐKCB: MV.049001 - 05
790. Vui học qua tranh vẽ / Đức Thuận, Hà Vỹ.. - H.: Giáo Dục , 1997. - 99 tr. ; 20 cm. vie. - 372.1/ Đ 423Tv/ 97
Từ khoá: Giáo dục tiểu học
ĐKCB: MV.017489 - 501
791. Wake the sun / Elizabeth Sulzby, James Hoffman, Jerome Niles, ... .. - USA.: McGraw-Hill , 1989. - 287 p. ; 27 cm.. -( McGram-Hill reading), 0-07-042128-6 eng. - 372.4/ W 146/ 89
Từ khoá: Giáo dục tiểu học
ĐKCB: DC.019093 - 95
792. Wake up,City / Alvin Tresselt.. - USA.: Macmillan , 1990. - 32 p. ; 25 cm., 0-02-179460-X eng. - 372.4/ T 796w/90
Từ khoá: Giáo dục tiểu học
ĐKCB: DC.019124793. What do you see? / Janian Domanska.. - USA.: Macmillan , 1974. - 32 p. ; 50 cm., 0-02-179002-7 eng. - 372.4/ D 666w/ 74
Từ khoá: Giáo dục tiểu học
128
TRUNG T¢M TH¤NG TIN -TH¦ VIÖN � & & TH¦ MôC NGµNH GI¸O DôC TIÓU HäC
ĐKCB: DC.019146 - 47
794. White is the moon / Valerie Greeley.. - USA.: Macmillan , 1990. - 23 p. ; 50 cm., 0-02-179001-9 eng. - 372.4/ G794w/90
Từ khoá: Giáo dục tiểu học
ĐKCB: DC.019148 - 49
795. Who said red? / Mary Serfozo.. - USA.: Macmillan , 1986. - 32 p. ; 40 cm., 0-02-178995-9 eng. - 372.4/ S 481w/86
Từ khoá: Giáo dục tiểu học
ĐKCB: DC.019165 - 69
796. Whose baby? / Massayuki Yabuuchi.. - USA.: Macmillan , 1981. - 25 p. ; 50 cm., 0-02-180951-8 engus. - 372/ M 3945Yw/ 81
Từ khoá: Giáo dục tiểu học
ĐKCB: MN.000661
797. Wild fire: Battling the Westhampton fire / Lisa de Mauro.. - USA.: Macmillan , 1997. - 16 p. ; 27 cm., 0-02-182199-2 engus. - 372/ M 457w/ 97
Từ khoá: Giáo dục tiểu học
ĐKCB: MN.000653
798. Winning attitudes / James V. Hoffman, Virginia Arnold, James Flood, ... .. - USA.: McGraw-Hill , 1997. - 105 p. ; 31 cm., 0-02-181143-1 eng. - 372.4/
W758/97 Từ khoá: Giáo dục tiểu học
ĐKCB: DC.019125
799. Zoom in / James V. Hoffman, Virginia Arnold, James Flood, ... .. - USA.: McGraw-Hill , 1997. - 125 p. ; 31 cm., 0-02-181146-6 eng. - 372.4/ Z83/97
Từ khoá: Giáo dục tiểu học
ĐKCB: DC.019127
129
TRUNG T¢M TH¤NG TIN -TH¦ VIÖN � & & TH¦ MôC NGµNH GI¸O DôC TIÓU HäC800. Исправление недостатков произношения школьников: Пособие для учителей-логопедов / Е. Ф. Рау, В. И. Рождественская. - Изд. 3-е. - Москва: Просвешение , 1969. - 748 с. ; 20 cm. Rus - 372.43/ Р 323и/ 69
Từ khoá: Giáo dục tiểu học
ĐKCB: MN.017812 MN.018753 - 55
801. Физическое воспитание детей в семье / В. Г. Яковлев. - М.: Физкультура и спорт , 1971. - 143 c. ; 23 cm. rus - 372.86/ Я 259ф/ 71
Từ khoá: Giáo dục tiểu học
ĐKCB: MN.016335
iV. C¸c bËc gi¸o dôc kh¸c802. A child's world: Infancy through adolescence / Diane E. Papalia, Sally Wendkos Olds, Ruth Duskin Feldman.. - 9th ed. - USA.: Mc Graw Hill , 2002. - 65 p. ; 27 cm., 0-07-241409-X eng. - 305.231/ P 213c/ 02
Từ khoá: Xã hội
ĐKCB: MN.000149 - 50 803. Activities for trainers 50 useful designs / Cyril R. Mill. - California: University Assoclates , 1980 ; 19 cm., 088390-159-5 eng. - 371.4/ M 6451a/ 80
Từ khoá: Giáo dục, Hoạt động trường học
ĐKCB: VE.000188
804. Art across time: Vol. 2: The thirteenth century to the present / Laurie Schneider Adams.. - USA.: McGraw-Hill College , 1999. - 944 p. ; 27 cm., 0-697-27480-2 engus. - 709/ A 211(2)a/99
Từ khoá: Nghệ thuật
ĐKCB: DC.020226 - 27
805. Các dạng đạo đức xã hội: Tài liệu học tập trong các trường Đại học và Cao đẳng / Trần Hậu Kiêm, Nguyễn Văn Huyên, Lê Thị Quý, ... .. - H.: Chính trị Quốc gia , 1993. - 120 tr. ; 19 cm.. - 170.71/ C 112/ 93
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Đạo đức
130
TRUNG T¢M TH¤NG TIN -TH¦ VIÖN � & & TH¦ MôC NGµNH GI¸O DôC TIÓU HäC
ĐKCB: DX.000936 - 40
806. Các dạng khái quát hoá trong dạy học: Những vấn đề lôgic, tâm lí học của cấu trúc các môn học / V.V.Đa-vư-đôv; Ng.d. Nguyễn Mạnh Hưởng... .. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2000. - 550 tr. ; 19 cm. vie. - 375.001/ Đ 268c/ 00
Từ khoá: Chương trình giảng dạy
ĐKCB: DC.002297 - 301 MV.016300 - 01 MV.016280 - 360
807. Casting shadows images from a New south Africa / Edward West.. - USA.: The University of Michigan Museum of Art , 2001. - 95 p. ; 31 cm., 0-295-98118-0 eng. - 770.022/ W 516c/ 01
Từ khoá: Nghệ thuật
ĐKCB: MN.000605
808. China: Highe education reform. - USA.: The World Bank , 1997. - 159 p. ; 27 cm.. -( (A word bank country study)), 0-8213-4022-0 eng. - 378.51/ C 539/ 97
Từ khoá: Giáo dục đại học
ĐKCB: MN.000147 - 48
809. Choral connections: Level 3: Treble voices. - New York: McGraw-Hill , 1997. - 236 p. ; 25 cm.. -( Quà tặng của quỹ Châu Á), 0-02-655534-4 eng. - 781.4/ C 5512(3)/ 97
Từ khoá: Giáo dục tiểu học
ĐKCB: MN.015485 810. Civilians in war / Ed. Simon Chesterman.. - USA.: Lynne Rienner Publishing , 2001. - 291 p. ; 24 cm.. -( A project of the international peace academy), 1-55587-965-9 eng. - 172.42/ C 582/ 01
Từ khoá: Đạo đức
ĐKCB: DC.018837 - 38
811. Classroom assessment: Concepts and appilications / Peter W. Airasian. - 5th ed.. - New York: McGraw-Hill , 2005. - 422 p. ; 21 cm.. -( Quà tặng của quỹ Châu Á), 0-07-248869-7 eng. - 371.26/ A 2986c/ 05
131
TRUNG T¢M TH¤NG TIN -TH¦ VIÖN � & & TH¦ MôC NGµNH GI¸O DôC TIÓU HäCTừ khoá: Giáo dục, Hoạt động trường học
ĐKCB: MN.017145 - 46
812. Cơ sở giáo dục học nghề nghiệp.. - H.: Nxb. Công nhân Kỹ thuật , 1982. - 513 tr. ; 24 cm.. - 373.246/ C 319/ 82
Từ khoá: Giáo dục trung học
ĐKCB: DC.006705
813. Cơ sở lí thuyết tập hợp và lôgic toán: Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học trình độ cao đẳng và đại học sư phạm / Chủ biên, Trần Diên Hiển, Nguyễn Xuân Liêm. - H.: Giáo Dục; Đại học Sư phạm , 2007. - 212tr. ; 21 x 29cm.. -( Dự án phát triển giáo viên tiểu học) vie. - 511.3071/ TH 6335c/ 07
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Toán
ĐKCB: DV.001398 - 407 GT.001582 ; GT.005856
814. Communication works: Communication applications in the workplace / Kathleen M.Galvin, Jane Terrell.. - USA.: National Texbook Company , 2001. - 396 p. ; 27 cm., 0-658-00299-6 engus. - 302.3/ G 182c/ 01
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Xã hội
ĐKCB: MN.000230
815. Community psychology: Values, research and action / Julian Rappaport. - New York: Holt, rinehart and winston , 1977. - 482 tr. ; 27 cm., 0-03-006441-4 eng. - 302/ R 4321c/ 77
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Xã hội
ĐKCB: VE.000822
816. Comprehensive school health education / Linda Meeks, Philip Heit, Randy Page.. - 2nd ed.. - USA.: Meeks Heit Publishing , 1996. - 835 p. ; 27 cm., 1-886693-09-9 eng. - 371.7/ M 494c/ 96
Từ khoá: Giáo dục,, hoạt động trường học
ĐKCB: DC.019362 - 64
132
TRUNG T¢M TH¤NG TIN -TH¦ VIÖN � & & TH¦ MôC NGµNH GI¸O DôC TIÓU HäC817. Công tác giáo viên chủ nhiệm lớp ở trường phổ thông / Hà Nhật Thăng, Nguyễn Dục Quang, Nguyễn Thị Kỷ.. - Tái bản lần thứ 3. - H.: Giáo Dục , 2001. - 71 tr. ; 20 cm. vie. - 371.1/ HT 171c/ 01
Từ khoá: Giáo dục, hoạt động trường học
ĐKCB: DC.002312 - 16 MV.016599 - 04 DX.003258 - 69 DV.007561 - 64
818. Đá cầu: Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học trình độ cao đẳng và đại học sư phạm / Ngô Minh Viên, Nguyễn Ngọc Việt. - H.: Giáo Dục; Đại học Sư phạm , 2007. - 143tr. ; 21 x 29cm.. -( Dự án phát triển giáo viên tiểu học) vie. - 796.33071/ NV662đ/ 07
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Đá cầu
ĐKCB: DV.001498 - 507 GT.000313 ; GT.005996
819. Đánh giá kết quả học tập ở tiểu học: Tài liệu bồi dưỡng giáo viên tiểu học / Vũ Thị Phương Anh, Hoàng Thị Tuyết.. - Tái bản lần thứ nhất. - H.: Giáo Dục , 2006. - 112 tr. ; 29 cm.. -( Dự án phát triển giáo viên tiểu học) vie. - 371.260 7/ VA 118đ/ 06
Từ khoá: Giáo dục, Hoạt động trường học
ĐKCB: DC.029342 - 81 MV.063001- 15 DX.021275 - 314
820. Đạo đức học.. - H.: Đại học và Giáo dục chuyên nghiệp , 1992. - 170 tr. ; 20 cm.. - 170/ Đ 119/ 92
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Đạo đức học
ĐKCB: DC.003912 - 16 MV.015066 - 70 DX.001359 - 78 DV.007787
821. Đạo đức học: Đề cương bài giảng dùng trong các trường Đại học và Cao đẳng từ năm học 1991 - 1992.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1991. - 53 tr. ; 19 cm.. - 170.71/ Đ 119/ 91
133
TRUNG T¢M TH¤NG TIN -TH¦ VIÖN � & & TH¦ MôC NGµNH GI¸O DôC TIÓU HäCTừ khoá: Giáo dục tiểu học, Đạo đức học
ĐKCB: DC.003710 - 14MV.014959 - 15023DX.000984 - 1001
822. David Hockney: An art and design profile. - London: Academy editions , 1988. - 96 p. ; 19 cm., 0-85670-935-2 eng. - 700.9/ D 2491/ 88
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Đạo đức học
ĐKCB: VE.001365
823. Decentralization of education / Harry Anthony Patrinos, David Lakshmanan Ariasingam.. - USA.: The World Bank , 1997. - 50 p. ; 24 cm.. -( (Directions in development)), 0-8213-3930-3 eng. - 379.12/ P 314d/ 97
Từ khoá: Giáo dục , Chính sách
ĐKCB: MN.000273 ; MN.000204
824. Deculturalization and the struggle for equality: A brief history of the education of dominated cultures in the united states / Joel Spring. - New York: McGraw-Hill , 2004. - 128 p. ; 21 cm., 0-07-256383-4 eng. - 371.829/ S 7692d/ 04
Từ khoá: Giáo dục , hoạt động trường học
ĐKCB: MN.015582
825. Điền kinh: Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học trình độ cao đẳng và đại học sư phạm / Chủ biên, Nguyễn Đình Cường, Phan Thị Hiệp. - H.: Giáo Dục; Đại học Sư phạm , 2007. - 224tr. ; 21 x 29cm.. -( Dự án phát triển giáo viên tiểu học) vie. - 796.42071/ NC9739đ/ 07
Từ khoá: Giáo dục , Thể thao
ĐKCB: DV.001488 - 97 GT.000472 - 76
826. Directing for the stage / Lloyd Anton Frerer.. - USA.: NTC Publishing Group , 1996. - 275 p. ; 23 cm., 0-8442-5902-0 eng. - 792/ F 881d/ 96
Từ khoá: Giáo dục , Sân khấu
ĐKCB: DC.020217
134
TRUNG T¢M TH¤NG TIN -TH¦ VIÖN � & & TH¦ MôC NGµNH GI¸O DôC TIÓU HäC827. Education for an information age: Teaching in the computerized classroom / Bernard J. Poole.. - USA.: McGraw-Hill , 1997. - 446 p. ; 23 cm., 0-697-29887-6 eng. - 371.33/ P 822e/ 97
Từ khoá: Giáo dục , hoạt động trường học
ĐKCB: DC.019081 - 82
828. Education policy and realist social theory: Primary teachers, child-centred philosophy and the new managerialism / Robert Willmott. - London: Taylor , 2002. - 256 p. ; 23 cm., 0-415-46433-1 eng. - 306.43/ W 738e/ 02
Từ khoá: Giáo dục , Văn hoá, Giáo dục
ĐKCB: CN.002914
829. Educationg exceptional children / Karen L. Freiberg. - 5th ed.. - New York: McGraw-Hill , 2003. - 221 p. ; 25 cm.. -( Quà tặng của quỹ Châu Á), 0-07-254847-9 eng. - 371.95/ F 862e/ 03
Từ khoá: Giáo dục, Hoạt động trường học
ĐKCB: MN.015436
830. Experiencing social psychology: Reading and projects / Ayala Malach Pines, Christina Maslach.. - 4 th ed. - USA.: Mc Graw Hill , 2002. - 383 p. ; 27 cm., 0-07231684-5 eng. - 302/ P 6515e/ 02
Từ khoá: Giáo dục , xã hội
ĐKCB: MN.000231
831. Faces: 1966-1984 / David Hockney.. - USA.: Thames & Hodson , 1987. - 79 p. ; 27 cm., 0-500-27464-9 eng. - 750/ H 685f/ 87
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, vẽ
ĐKCB: DC.020221
832. Falize: <A>Dynasty of jewelrs / Katherine Purcell.. - USA.: Thames & Hodson , 1999. - 320 p. ; 31 cm., 0-500-01911-8 eng. - 730/ P 985f/ 99
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Nghệ thuật
ĐKCB: DC.020205 - 06
135
TRUNG T¢M TH¤NG TIN -TH¦ VIÖN � & & TH¦ MôC NGµNH GI¸O DôC TIÓU HäC
833. Film art: An introduction / David Bordwell, Kristin Thompson.. - 6th ed. - USA.: Mc Graw Hill , 2001. - 457 p. ; 27 cm., 0-07-231725-6 eng. - 791.43/ B 727f/ 01
Từ khoá: Giáo dục, Nghệ thuật
ĐKCB: MN.000205
834. From 33rd street to camden yards: An oral history of the baltimore orioles / John Eisenberg.. - 9th ed. - USA.: McGraw-Hill , 2001. - 509 p. ; 19 cm., 0-07-138425-1 eng. - 796.357/ E 136f/ 01
Từ khoá: Giáo dục, Thể thao
ĐKCB: MN.000423
835. Fundamental of learning and memory / John P. Houston. - 3rd ed.. - New York: Harcourt Brace Jovanovich , 1986. - 452 p. ; 25 cm., 0-15-529450-4 eng. - 371.3/ H 8431f/ 86
Từ khoá: Giáo dục, Hoạt động trường học
ĐKCB: VE.001002
836. Giáo dục cộng sản chủ nghĩa cho học sinh đại học.. - H.: Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1979. - 106 tr. ; 27 cm.. - 378.597/ GI 119/ 79
Từ khoá: Giáo dục đại học
ĐKCB: DC.006315 - 18MV.016596 - 97
837. Giáo dục hoà nhập trẻ khuyết tật ở tiểu học: Tài liệu bồi dưỡng giáo viên tiểu học.. - H.: Giáo Dục , 2006. - 288 tr. ; 29 cm.. -( Dự án phát triển giáo viên tiểu học) vie. - 371.907/ GI 119/ 06
Từ khoá: Giáo dục, Hoạt động trường học
ĐKCB: DC.029029 - 68 MV.062536 - 75 DX.020913 - 74
838. Giáo trình mĩ thuật cơ bản: Dùng cho sinh viên hệ Đại học Sư phạm mầm non / Ngô Bá Công. - Hà Nội: Đại học sư phạm , 2008. - 204 tr. ; 17 x 24 cm. vie. - 707/ NC 7491g/ 08
136
TRUNG T¢M TH¤NG TIN -TH¦ VIÖN � & & TH¦ MôC NGµNH GI¸O DôC TIÓU HäCTừ khoá: Giáo dục , Nghệ thuật
ĐKCB: GT.012572 - 79
839. Gross motor activities for young children with special needs / Carol Huettig, Jean Pyfer, David Auxter.. - USA.: McGraw-Hill , 2001. - 71 p. ; 19 cm., 0-07-232933-5 eng. - 790.133/ H 888g/ 01
Từ khoá: Giáo dục, Nghệ thuật
ĐKCB: DC.020235; DC020522
840. Hands in clay / Charlotte F. Speight, John Toki.. - 4th ed.. - USA.: McGram-Hill , 1999. - 518 p. ; 27 cm., 0-7674-0501-3 eng. - 738/ S 741h/ 99
Từ khoá: Giáo dục, Nghệ thuật
ĐKCB: DC.020213 - 14; DC.020219
841. Heartsblood: Hunting, spirituality and wildness in America / David Petersen. - USA: Island Press , 2000. - 269 p. ; 25 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 1-55963-761-7 eng. - 179/ P 4841h/ 00
Từ khoá: Giáo dục , Đạo đức
ĐKCB: MN.015087
842. Hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp: Sách giáo viên / Hà Nhật Thăng, Nguyễn Dục Quang, Lê Thanh Sử,... .. - H.: Giáo Dục , 2003. - 156 tr. ; 27 cm.. - 371.38/ H 289/ 03
Từ khoá: Giáo dục, Hoạt động trường học
ĐKCB: MV.023213
843. Học đệm ghi ta / Manhilôp. V.A; Ngd. Phan Xuân Tâm.. - H.: Văn Hoá , 1986. - 127 tr. ; 27 cm.. - 780.7/ M 278h/ 86
Từ khoá: Giáo dục, Nhạc
ĐKCB: MV.022997
844. Hướng dẫn giảng dạy giáo dục công dân 11 / Nguyễn Tiến Cường, Hoàng Chí Bảo, Trần Chương, ... .. - H.: Giáo Dục , 1991. - 184 tr. ; 20 cm.. - 373.07/ H 429/ 91
Từ khoá: Giáo dục
137
TRUNG T¢M TH¤NG TIN -TH¦ VIÖN � & & TH¦ MôC NGµNH GI¸O DôC TIÓU HäC ĐKCB: DC.006684 - 86
845. Hướng dẫn giảng dạy giáo dục công dân 12 / Nguyễn Tiến Cường, Trần Doanh, Phùng Khắc Bình, ... .. - H.: Giáo Dục , 1992. - 192 tr. ; 20 cm.. - 373.07/ H 429/ 92
Từ khoá: Giáo dục
ĐKCB: DC.006561 - 63 MV.017107 - 08
846. Hướng dẫn thực tập sư phạm: Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học trình độ cao đẳng và đại học sư phạm / Nguyễn Thị Liên, Huỳnh Thị Kim Trang. - H.: Giáo Dục; Đại học Sư phạm , 2007. - 71tr. ; 21 x 29cm.. -( Dự án phát triển giáo viên tiểu học) vie. - 378.071/ NL7193h/ 07
Từ khoá: Giáo dục đại học
ĐKCB: DV.001568 - 77 GT.000393 - 471; GT.006007 - 16
847. Image and enterprise: The Photographs of adolphe braun / Ed. Maureen C. O'Brien, Mary Bergstein.. - USA.: Thames & Hudson , 2000. - 159 p. ; 31 cm., 0-500-54232-5 eng. - 770.022/ I 131/ 00
Từ khoá: Giáo dục, Nghệ thuật
ĐKCB: DC.020210 - 11
848. Một số vấn đề đổi mới trong lĩnh vực giáo dục và đào tạo: Tập bài giảng tại các khoa huấn luyện của trường cán bộ quản lí giáo dục và đào tạo tại TW 1 / Trần Hồng Quân.. - H.: Nxb. Trường Cán bộ quản lí giáo dục và đào tạo TW 1 , 1995. - 112 tr. ; 20 cm.. - 379.095 97/ TQ 393m/ 95
Từ khoá: Giáo dục, Chính sách ĐKCB: DC.005057 - 61
DX.003112 - 25 DV.003774 - 75
849. Information technology for schools: Creating practical knowledge to improve student performance / Bena Kallick, James M. Wilson III. - USA.: Jossey-Bass , 2001. - 121 p. ; 23 cm., 0-7879-5522-1 eng. - 371.33/ K 146i/ 01
Từ khoá: Giáo dục, Hoạt động trường học
138
TRUNG T¢M TH¤NG TIN -TH¦ VIÖN � & & TH¦ MôC NGµNH GI¸O DôC TIÓU HäC ĐKCB: DC.019084
MN.015526
850. Intelligent testing with the WISC-III / Alan S. Kaufman. - New York: John Wiley & sons , 2004. - 458 p. ; 21 cm., 0-471-57845-2 eng. - 155.4/ K 212i/ 04
Từ khoá: Giáo dục, Tâm lý
ĐKCB: MN.015583851. Khi phụ huynh đồng hành cùng nhà trường những điều nên và không nên: Cách xây dựng mối quan hệ tích cực giữa gia đình và trường học / Cathrine Kellison Mclaughlin; Dịch: Nguyễn Thị Lan Hương. - Hà Nội: Tri Thức , 2008. - 290 tr. ; 21 cm. vie. - 371.2/ M 4788k/ 08
Từ khoá: Giáo dục, Hoạt động trường học
ĐKCB: DC.031800 - 03 DV.010274 - 75
852. Knowledge for development: World development report.. - USA.: Oxford University Press , 1999. - 251 p. ; 27 cm., 0-19-521118-9 engus. - 310/ K 173/ 99
Từ khoá: Giáo dục, Thống kê
ĐKCB: DC.018926 - 28 ; DC.019012
853. Launching the imagination: <A>Comprehensive guide to basic design / Mary Stewart.. - 5st ed.. - USA.: McGram-Hill , 2002. - 470 p. ; 27 cm., 0-07-230355-7 eng. - 700/ S 851l/ 02
Từ khoá: Giáo dục , Nghệ thuật
ĐKCB: DC.020199 - 02
854. Launching the imagination: Three-dimensional design / Mary Stewart.. - 5st ed.. - USA.: McGram-Hill , 2002. - 220 p. ; 27 cm., 0-07-248284-2 eng. - 700/ S 851(3)l/ 02
Từ khoá: Giáo dục, Nghệ thuật
ĐKCB: DC.020197 - 98
855. Launching the imagination: Two-dimensional design / Mary Stewart.. - 5st ed.. - USA.: McGram-Hill , 2002. - 230 p. ; 27 cm., 0-07-248283-4 eng. - 700/ S 851(2)l/ 02
Từ khoá: Giáo dục, Nghệ thuật
139
TRUNG T¢M TH¤NG TIN -TH¦ VIÖN � & & TH¦ MôC NGµNH GI¸O DôC TIÓU HäC
ĐKCB: DC.020193 - 96
856. Law & ethics for medical careers / Karen Judson, Sharon Hicks.. - 2nd ed.. - USA.: Glencoe , 1999. - 262 p. ; 27 cm., 0-02804755-9 eng. - 174.2/ J 192l/ 99
Từ khoá: Giáo dục , Đạo đức
ĐKCB: MN.000244 ;MN.000556 - 57
857. Learning to teach / Richard I. Arends.. - 5th ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2000. - 506 p. ; 25 cm., 0-07-232164-4 eng. - 371.102/ A 681l/ 00
Từ khoá: Giáo dục , Hoạt động trường học
ĐKCB: DC.019083
858. Lí luận dạy học đại học: Sách dùng cho cán bộ giảng dạy, cán bộ quản lí, sinh viên các trường Đại học và Cao đẳng, học viên cao học và nghiên cứu sinh / Lưu Xuân Mới.. - H.: Giáo Dục , 2000. - 311 tr. ; 20 cm.. - 378.007/ LM 321l/ 00
Từ khoá: Giáo dục đại học
ĐKCB: DX.006444; DX.002785 - 99; DX.002801 - 02 MV.016814 - 37
DC.006154 - 58
859. Lí luận dạy học đại học: Sách dùng cho sinh viên, học viên cao học và cán bộ quản lí giáo dục / Đặng Vũ Hoạt, Hà Thị Đức.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1996. - 161 tr. ; 20 cm. vie. - 378.007/ ĐH 289l/ 96
Từ khoá: Giáo dục đại học
ĐKCB: MV.017508 - 42
860. Lịch sử logic học thời Tiên Tần / Hồ Thích; Ng.d. Cao Tự Thanh.. - Tp. Hồ Chí Minh: Tp. Hồ Chí Minh , 2004. - 268 tr. ; 19 cm. Vie. - 160.099 51/ H 311Tl/ 04
Từ khoá: Giáo dục, Lôgic
ĐKCB: DX.017793 - 97 DC.021345 - 49 MV.052691 - 95
140
TRUNG T¢M TH¤NG TIN -TH¦ VIÖN � & & TH¦ MôC NGµNH GI¸O DôC TIÓU HäC861. Lịch sử sân khấu thế giới: T.1.. - H.: Văn Hoá , 1976. - 563 tr. ; 19 cm.. - 792.01/ L 263(1)/ 76
Từ khoá: Nghệ thuật
ĐKCB: DC.003696 - 98
862. Lịch sử sân khấu thế giới: T.3 / Ch.b. X. X. Môcunxki; Ng.d. Đức Nam, ... .. - H.: Văn Hoá , 1978. - 546 tr. ; 19 cm.. - 792.01/ L 263(3)/ 78
Từ khoá: Giáo dục tiểu học
ĐKCB: DC.017238 - 41 863. Light and shadows: <A>Hisrory of motion pictres / Thomas W. Bohn, Richard L. Stromgren.. - 3rd ed.. - USA.: Mayfield Publishing Com. , 1987. - 425 p. ; 27 cm., 1-87484-702-8 engus. - 791.43/ B 677l/ 87
Từ khoá: Nghệ thuật
ĐKCB: DC.020230
864. Lô gích học biện chứng / E.V. Ilencôv; Ng.d. Nguyễn Anh Tuấn.. - H.: Văn hoá -Thông tin , 2003. - 630 tr. ; 19 cm. Vie. - 160/ I 127l/ 03
Từ khoá: Lôgíc học
ĐKCB: DX.017721 - 25DC.021381 - 85 MV.052762 - 66
865. Lôgic học: Dùng cho sinh viên chuyên ngành chính trị / Nguyễn Lương Bằng.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2002. - 126 tr. ; 19 cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh). - 160.71/ NB 129l/ 02
Từ khoá: Lôgíc học
ĐKCB: DV.007793 - 97DX.017102 - 21MV.049360 - 433
866. Luyện giao tiếp sư phạm: Sách dùng cho sinh viên các trường ĐHSP và CĐSP / Nguyễn Thạc, Hoàng Anh.. - H.: Đại học Sư phạm Hà Nội 1 , 1991. - 48 tr. ; 19 cm.. - 371.1/ NT162 l/ 91
Từ khoá: Giáo dục, Hoạt động trường học
141
TRUNG T¢M TH¤NG TIN -TH¦ VIÖN � & & TH¦ MôC NGµNH GI¸O DôC TIÓU HäC ĐKCB: DC.003817 - 21
DX.003205 - 15
867. Mấy vấn đề nghệ thuật biểu diễn / Đình Quang.. - H.: Văn hoá - Nghệ thuật , 1962. - 204 tr. ; 20 cm.. -( Sách tặng của thầy giáo Ngô Xuân Anh) vie. - 792.02/ ĐQ 39255m/ 62
Từ khoá: Giáo dục , nghệ thuật
ĐKCB: DX.020714
868. Mĩ thuật và phương pháp dạy học mĩ thuật: Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học trình độ cao đẳng và đại học sư phạm / Chủ biên, Nguyễn Quốc Toản... và những người khác. - H.: Giáo Dục , 2007. - 228tr. : tranh vẽ ; 21 x 29cm.. -( Dự án phát triển giáo viên tiểu học) vie. - 740.71/ M 6181/ 07
Từ khoá: Mĩ thuật
ĐKCB: DV.001558 - 67 GT.001452 - 81
869. Mỹ thuật / Nguyễn Quốc Toản.: Sách dùng cho sinh viên hệ tại chức khoa giáo dục tiểu học. - H.: Đại học Sư phạm Hà Nội , 1995. - 99 tr. ; 19 cm.. - 750.71/ NT 286m/ 95
Từ khoá: Mĩ thuật
ĐKCB: MV.051283 - 92 DX.001163 - 66 DC.006777 - 81
870. Nghệ thuật phương Tây hiện đại: Phê phán nghệ thuật tư sản phương Tây: Tập 1.. - H.: Nxb. Viện nghệ thuật , 1975. - 628 tr. ; 19 cm.. -( Sách tặng của thầy giáo Ngô Xuân Anh) vie. - 700.1/ N 179(1)/ 75
Từ khoá: Nghệ thuật
ĐKCB: DX.020698
871. Nhà trường trung học và người giáo viên trung học: Sách dùng cho các trường Đại học sư phạm và Cao đẳng sư phạm / Nguyễn Hữu Dũng.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1995. - 94 tr. ; 20 cm.. - 373.1/ ND 399
Từ khoá: Giáo dục trung học
142
TRUNG T¢M TH¤NG TIN -TH¦ VIÖN � & & TH¦ MôC NGµNH GI¸O DôC TIÓU HäC ĐKCB: DC.004630 - 34
MV.016455 - 68
872. Nhà trường trung học và người giáo viên trung học: Sách dùng cho các trường Đại học sư phạm và Cao đẳng sư phạm / Nguyễn Hữu Dũng.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1995. - 94 tr. ; 20 cm.. - 373.1/ ND 399n/ 95
Từ khoá: Giáo dục trung học
ĐKCB: DC.004630 - 34 MV.016455 - 74 DX.003146 - 66
873. Nhập môn lôgic hình thức và lôgic phi hình thức / TS. Nguyễn Đức Dân.. - H.: Đại học Quốc gia , 2005. - 303 tr. ; 20 cm. vie. - 160/ ND 135n/ 05
Từ khoá: Lôgic học
ĐKCB: DX.019773 - 79DC.027243 - 47 MV.061790 - 97
874. Những phẩm chất tâm lí của người giáo viên: T.2 / Ph. N. Gônôbôlin; Ng.d. Nguyễn Thế Hùng.. - H.: Giáo Dục , 1979. - 191 tr. ; 20 cm.. - 370. 153/ G 635(2)/ 79
Từ khoá: Giáo dục, tâm lý học
ĐKCB: MV.015387 - 88 875. Peak performance success in college and beyond / Sharon K. Ferrett. - 5th ed. - Boston: McGraw-Hill , 2006. - 630 p. ; 27 cm., 978-0-07-298695-2 eng. - 378.1/ F 387p/ 06
Từ khoá: Giáo dục đại học
ĐKCB: MN.017245
876. Phát triển tư duy học sinh / M. Alêcxêep, V. Onhisuc, M. Crugliăc, ... .; Ng.d. Hoàng Yến.. - H.: Giáo Dục , 1976. - 183 tr. ; 19 cm.. - 370.15/ P 168/ 76
Từ khoá: Giáo dục, tâm lý học giáo dục
ĐKCB: DX.001053 - 57; DX.002366 - 75 DC.003586 - 95
143
TRUNG T¢M TH¤NG TIN -TH¦ VIÖN � & & TH¦ MôC NGµNH GI¸O DôC TIÓU HäC877. Phối khí cho dàn nhạc và ban nhạc nhẹ (Extrat) / X. Kianốp, X. Vaxkrêxenxki; Ngd. Vũ Tự Lân.. - H.: Văn Hoá , 1986. - 182 tr. ; 27 cm.. - 784.4/ K 146p/ 86
Từ khoá: Nghệ thuật
ĐKCB: MV.022989 - 91
878. Phương pháp dạy học âm nhạc: Giáo trình đào tạo Giáo viên ngành Giáo dục mầm non, hệ vừa học vừa làm / Mai Tuấn Sơn. - Nghệ An: Trường Đại học Vinh , 2008. - 124 tr. ; 17 x 25 cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh) vie. - 780.71/ MS 6981p/ 08
Từ khoá: Nghệ thuật
ĐKCB: DV.005592 - 601 GT.009702 - 91
879. Phương pháp dạy học thể dục và trò chơi vận động cho học sinh tiểu học: Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học trình độ cao đẳng và đại học sư phạm / Chủ biên, Nguyễn Viết Minh, Đậu Bình Hương. - H.: Giáo Dục; Đại học Sư phạm , 2007. - 321tr. ; 21 x 29cm.. -( Dự án phát triển giáo viên tiểu học) vie. - 796.071/ NM 6649p/ 07
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Thể dục
ĐKCB: DV.001468 - 77 GT.000712 - 956
880. Phương pháp dạy học toán ở tiểu học: Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học trình độ cao đẳng và đại học sư phạm / Chủ biên, Vũ Quốc Chung... và những người khác. - H.: Giáo Dục; Đại học Sư phạm , 2007. - 287tr. ; 21 x 29cm.. -( Dự án phát triển giáo viên tiểu học) vie. - 510.71/ P 577/ 07
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Toán
ĐKCB: DV.001388 - 97 GT.001637; GT.005866
881. Phương pháp nghiên cứu khoa học giáo dục: Tài liệu dùng cho sinh viên các ngành Sư phạm / Phạm Minh Hùng.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2000. - 52 tr. ; 19 cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh). - 370.707 1/ PH 399p/ 00
Từ khoá: Giáo dục
ĐKCB: DC.020544 - 48 DX.017022 - 41
144
TRUNG T¢M TH¤NG TIN -TH¦ VIÖN � & & TH¦ MôC NGµNH GI¸O DôC TIÓU HäC
882. Phương pháp nghiên cứu khoa học giáo dục: Tài liệu dùng cho sinh viên các ngành Sư phạm / Phạm Minh Hùng.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2004. - 51 tr. ; 19 cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh). - 370.707 1/ PH 399p/ 04
Từ khoá: Giáo dục
ĐKCB: MV.048854 - 924
883. Phương pháp trắc nghiệm trong kiểm tra và đánh giá thành quả học tập / Nguyễn Phụng Hoàng, Võ Ngọc Lan.. - H.: Giáo Dục , 1996. - 219 tr. ; 20 cm.. - 371.26/ NH 287p/ 96
Từ khoá: Giáo dục, Hoạt động trường học
ĐKCB: DC.004957 - 61
884. Play Production today / Jonniepat Mobey.. - 5th ed. - USA.: National Texbook Company , 1996. - 355 p. ; 24 cm., 0-8442-5775-3 eng. - 790/ M 687/ 96
Từ khoá: Nghệ thuật
ĐKCB: MN.000174
885. Primates and philosophers: How morality evolved / Frans de Waal,...[et al.]. - New Jersey: Princeton university press , 2006. - 209 p. ; 23 cm.. -( Sách dự án giáo dục Đại học 2), 0-691-12447-7 eng. - 171/ P 9529/ 06
Từ khoá: Đạo đức học
ĐKCB: MN.017932
886. Principles and methods of adapted physical education and recreation / David Auxter, Jean Pyfer, Carol Huettig.. - 9th ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2001. - 718 p. ; 23 cm., 0-07-232926-2 eng. - 371.9/ A 143p/ 01
Từ khoá: Giáo dục, Hoạt động trường học
ĐKCB: MN.000250 ; MN.000477 DC.019077 - 78
887. Quan họ nguồn gốc và quá trình phát triển / Đặng Văn Lung, Hồng Thao, Trần Linh Quý, ... .. - H.: Khoa học Xã hội , 1978. - 527 tr. ; 19 cm.. - 398.357/ ĐL 399q/ 78
Từ khoá: Giáo dục, Chính sách
145
TRUNG T¢M TH¤NG TIN -TH¦ VIÖN � & & TH¦ MôC NGµNH GI¸O DôC TIÓU HäC ĐKCB: MV.014858888. Quản lí chiến lược, kế hoạch trong các trường Đại học và Cao đẳng / Phạm Thành Nghị.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2000. - 266 tr. ; 19 cm. vie. - 378.1/ PN 181q/ 00
Từ khoá: Giáo dục đại học
ĐKCB: DC.002257 - 61 MV.016611 - 25
889. Redesigning school: Lessons for the 21st century / Joseph P. McDonald.. - USA.: Jossey-Bass , 1996. - 268 tr. ; 23 cm., 0-7879-0321-3 eng. - 371.2/ M 395r/ 96
Từ khoá: Giáo dục, Hoạt động giáo dục
ĐKCB: DC.019080
890. Rock music styles: <A>History / Katherine Charlton.. - 3rd ed.. - USA.: McGram-Hill , 1998. - 295 p. ; 27 cm., 0-697-34055-4 eng. - 781.66/ C 481r/ 98
Từ khoá: Nghệ thuật
ĐKCB: DC.020224 - 25 MN.015400
891. Rome from the ground up / James H. S. Mcgregor. - England: Harvard university press , 2005. - 343 p. ; 23 cm.. -( Sách dự án giáo dục Đại học 2), 978-0-674-02263-8 eng. - 711/ M 4788r/ 05
Từ khoá: Nghệ rhuật
ĐKCB: MN.017931
892. Russian and Soviet theatre: Trandition and the Avant-Garde with 457 illustrations, 64 in colors / Konstantin Rudnitsky.. - USA.: Thames and Hudson , 1988. - 320 p. ; 31 cm., 0-500-28195-5 eng. - 792.47/ R 913r/ 88
Từ khoá: Nghệ rhuật
ĐKCB: DC.020212
893. Sinh hoạt hướng nghiệp 10: Sách giáo viên / Đoàn Chi.. - H.: Giáo Dục , 1990. - 95 tr. ; 19 cm. vie. - 373.246/ ĐC 149s/ 90
Từ khoá: Giáo dục trung học
146
TRUNG T¢M TH¤NG TIN -TH¦ VIÖN � & & TH¦ MôC NGµNH GI¸O DôC TIÓU HäC
ĐKCB: DC.006524 - 28
894. Sinh hoạt hướng nghiệp 11 / Đoàn Chi, Đo Nguyên Ban, Trương Lăng, ... .. - H.: Giáo Dục , 1991. - 84 tr. ; 20 cm. vie. - 373.246/ S 274/ 91
Từ khoá: Giáo dục trung học
ĐKCB: DC.006542 - 45 895. Sinh hoạt hướng nghiệp 12 / Nguyễn Thế Trường, Lê Văn Doanh, Lê Kiều, ... .. - H.: Giáo Dục , 1992. - 92 tr. ; 20 cm. vie. - 373.246/ S 274/ 92
Từ khoá: Giáo dục trung học
ĐKCB: MV.016592 - 95 DC.006579 - 82
896. Sơ khảo lịch sử nghệ thuật tuồng / Hoàng Châu Ký.. - H.: Văn hoá , 1973. - 212 tr. ; 20 cm.. -( Sách tặng của thầy giáo Ngô Xuân Anh) vie. - 792/ HK 436s/ 73
Từ khoá: Nghệ thuật
ĐKCB: DX.020715
897. Teaching alone, teaching together: Transforming the structure of teams for Teaching / James L. Bess.. - USA.: Jossey-Bass , 2000. - 258 tr. ; 22 cm., 0-7879-4798-9 eng. - 378.1/ B 557t/00
Từ khoá: Giáo dục đại học
ĐKCB: DC.019141
898. Techniques of twentieth century composition: <A>Guide to the materials of modern music / Leon Dallin.. - 3rd ed.. - USA.: McGram-Hill , 1974. - 285 p. ; 22 cm., 0-697-03614-6 eng. - 781/ D 147t/ 74
Từ khoá: Nghệ thuật
ĐKCB: DC.020363
899. Thể dục: Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học trình độ cao đẳng và đại học sư phạm / Chủ biên, Lê Quang Sơn, Nguyễn Đình Thành. - H.: Giáo Dục; Đại học Sư phạm , 2007. - 248tr. ; 21 x 29cm.. -( Dự án phát triển giáo viên tiểu học) vie. - 796.071/ LS 6981t/ 07
Từ khoá: Giáo dục, Thể dục
147
TRUNG T¢M TH¤NG TIN -TH¦ VIÖN � & & TH¦ MôC NGµNH GI¸O DôC TIÓU HäC ĐKCB: DV.001458 - 67
GT.000632; GT.005966
900. The McGraw - Hill film viewer's guide / David Bordwell. - New York: McGraw-Hill , 2004. - 34 p. ; 19 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 0-07-248457-8 Eng. - 791.45/ B 729m/ 04
Từ khoá: Nghệ thuật
ĐKCB: MN.0017187 - 89
901. Thực hành tổ chức các hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp: Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học, trình độ cao đẳng và đại học sư phạm / Nguyễn Ngọc Quỳnh Dao, Nguyễn Tuấn Phương, Chu Thị Minh Tâm.. - H.: Giáo Dục , 2006. - 80 tr. ; 35 cm.. -( Dự án phát triển giáo viên tiểu học) vie. - 371.307/ ND 119/ 06 ư
Từ khoá: Giáo dục , Hoạt động trường học
ĐKCB: DC.029382 - 420 MV.063016 - 48 DX.021439 - 75
902. Tiếp cận các phương pháp dạy học không truyền thống trong dạy học toán ở Trường Đại học và Trường Phổ thông / Đào Tam, Lê Hiến Dương. - Nghệ An: Vinh , 2008. - 141 tr. ; 25 cm. vie. - 510.071/ ĐT 153t/ 08
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Toán
ĐKCB: DVT.000001 - 10 GT.009432 - 521
903. Tình huống và cách ứng xử tình huống trong quản lí giáo dục và đào tạo: Sách dùng cho các trường từ Mầm non đến Đại học, cho cán bộ QLGD, nghiên cứu
904. <The>Coutauld gallery at Somerset House.. - Singapore: Thames and Hudson , 1996. - 128 p. ; 27 cm., 0-500-28091-6 eng. - 750/ C 866/ 98
Từ khoá: Nghệ thuật
ĐKCB: DC.020204
905. <The>Enjoyment of music: <An> Introduction to perceptive listening / Joseph Machlis, Kristine Forney.. - USA.: W. W. Norton & Company , 1999. - 580 p. ; 22 cm., 0-393-97301-8 eng. - 780/ C 772n/ 97
Từ khoá: Nghệ thuật
148
TRUNG T¢M TH¤NG TIN -TH¦ VIÖN � & & TH¦ MôC NGµNH GI¸O DôC TIÓU HäC
ĐKCB : DC.020234; DC.020234
906. <The>Eye: <The>Seer and the seen: With 129 illustrations, 32 in color / Francis Huxley.. - Singapore: Thames & Hodson , 1990. - 96 p. ; 24 cm., 0-500-81034-6 eng. - 704.9/ H 986e/ 90
Từ khoá: Nghệ thuật
ĐKCB: DC.020228 - 29
907. <The>Humanistic tradition: Book 6: Modernism, globalism and the information age / Gloria K. Fiero.. - USA.: McGram-Hill , 2000. - 178 p. ; 27 cm., 0-07-288490-8 eng. - 700/ F 465h/ 00
Từ khoá: Nghệ thuật
ĐKCB: DC.020208
908. <The>Moral of the story: <An>Introduction to ethics / Nina Rosenstand.. - 3rd ed.. - USA.: Mayfield Publishing Com. , 1999. - 564 p. ; 24 cm., 0-7674-0595-1 eng. - 171/ R 813m/ 91
Từ khoá: Đạo đức học
ĐKCB: DC.018839 - 41
909. <The>New look design in the fifties: With 266 illustrations, 86 in color / Lesley Jackson.. - USA.: Thames & Hodson , 1991. - 160 p. ; 24 cm., 0-500-27644-7 eng. - 740/ J 113n/ 91
Từ khoá: Nghệ thuật
ĐKCB: DC.020220
910. <The>Power of logic: Alternate pringting / C. Stephen Layman.. - USA.: Mayfield Publishing Com. , 1999. - 566 p. ; 24 cm., 0-7674-1773-9 eng. - 160/ L4275p/ 99
Từ khoá: Lôgíc học
ĐKCB: DC.018836
149
TRUNG T¢M TH¤NG TIN -TH¦ VIÖN � & & TH¦ MôC NGµNH GI¸O DôC TIÓU HäC911. The humanities through the arts / F. David Martin, Lee A. Jacobus. - 6th ed.. - New York: McGraw-Hill , 2004. - 460 p. ; 21 cm.. -( Quà tặng của quỹ Châu Á), 0-07-240709-3 eng. - 700/ M 3791h/ 04
Từ khoá: Nghệ thuật ĐKCB: MN.017129
912. Tổ chức quá trình dạy học Đại học: Sách dùng cho lớp cao học và bồi dưỡng sau đại học / Lê Khánh Bằng.. - H.: Viện nghiên cứu Đại học và Giáo dục chuyên nghiệp , 1993. - 202 tr. ; 27 cm.. - 378/ LB 129t/ 93
Từ khoá: Giáo dục đại học
ĐKCB: DX.003200 - 02; DX.003197 - 96 DC.006334 - 38
913. Trò chơi học tập môn Lịch sử và Địa lý lớp 4,5 / Chủ biên : Nguyễn Tuyết Nga và một số người khác. - H.: Giáo Dục , 2007. - 208 tr. ; 17x24cm + Ảnh ,Biểu đồ minh hoạ vie. - 371.33/ T 843/ 07
Từ khoá: Giáo dục, Hoạt động trường học
ĐKCB: DX.029240 - 33
914. Vấn đề đặt câu hỏi của giáo viên đứng lớp kiểm tra, đánh giá việc học tập của học sinh / Nguyễn Đình Chỉnh.. - H.: Giáo Dục , 1995. - 99 tr. ; 20 cm. vie. - 375.006/ N C157v/ 95
Từ khoá: Chương trình giảng dạy
ĐKCB: DC.004586 - 89 DX.003004 - 15
DV.003776
915. Vietnam: Education financing. - USA.: The World Bank , 1997. - 191 p. ; 27 cm.. -( (A world bank country study)), 0-8213-4023-9 eng. - 379.597/ V 666/ 97
Từ khoá: Giáo dục, Chính sách
ĐKCB: MN.000287
916. What to look for in a classroom: And other essays / Alfie Kohn.. - USA.: Jossey-Bass , 1998. - 289 tr. ; 23 cm., 0-7879-4453-X eng. - 371.1/ K 179w/ 98
Từ khoá: Giáo dục, Hoạt động trường học
150
TRUNG T¢M TH¤NG TIN -TH¦ VIÖN � & & TH¦ MôC NGµNH GI¸O DôC TIÓU HäC ĐKCB: DC.019079
917. Вопросы научного атеизма: Выпуск 20: Актуальные проблемы истории атеизма и религии. - Москва: Мысль , 1976. - 327 c. ; 19 cm. rus. - 111/ В 852(20)/ 76
Từ khoá: Giáo dục tiểu học
ĐKCB: MN.019419
918. Вопросы научного атеизма: Выпуск 6: II ватиканский собор. - Москва: Мысль , 1968. - 440 c. ; 19 cm. rus. - 111/ В 6854(6)/ 68
Từ khoá: Giáo dục tiểu học
ĐKCB: MN.016927
919. Проблемы социальной психологии. - Тбилиси: Изд.-во тбил.-го уни.-та , 1976. - 307 c. ; 19 cm. rus. - 302/ П 9623/ 76
Từ khoá: Giáo dục, Xã hội
ĐKCB: MN.016937
920. Дидактика средней школы: Некоторые проблемы современной дидактики. - Москва: Просвещение , 1975. - 303 с. ; 21 cm. rus - 371.1/ Д 555/ 75
Từ khoá: Giáo dục, Hoạt động trường học
ĐKCB: MN.017004
921. Научная организация учебно - воспитательного прцесса / С. Я. Батышев. - Москва: Вышая школа , 1972. - 344 с. ; 20 cm. Rus - 371.3/ Б 3369н/ 72
Từ khoá: Giáo dục, Hoạt động trường học
ĐKCB: MN.017778 - 80
922. Педагoгика школы. - Москва: Просвещение , 1977. - 382 с. ; 20 cm. rus - 371/ П 371/ 77
Từ khoá: Giáo dục, Hoạt động trường học
ĐKCB: MN.017255
151
TRUNG T¢M TH¤NG TIN -TH¦ VIÖN � & & TH¦ MôC NGµNH GI¸O DôC TIÓU HäC923. Педагoгика: Учебное пособие для студентов педагогических институтов / T. A. Ильина. - Москва: Просвещение , 1969. - 573 с. ; 20 cm. rus - 371/ И 648и/ 69
Từ khoá: Giáo dục, Hoạt động trường học
ĐKCB: MN.017256 - 58
924. Педагогика для всех: Афоризмы и мысли. - Минск: Народная асвета , 1984. - 192 c. ; 14 cm. rus - 371/ П 3711/ 84
Từ khoá: Giáo dục, Hoạt động trường học
ĐKCB: MN.017509; MN.020059 - 61
925. Проблемы школьного учсбника: Выпуск 6. - Москва: Просвещение , 1978. - 278 с. ; 20 cm. rus - 371.8/ П 9628(6)/ 78
Từ khoá: Giáo dục, Hoạt động trường học
ĐKCB: MN.017628
926. Cовременная зстетика сша: Критические очерки.. - М.: Искусство , 1978. - 215 c. ; 22 cm. rus - 704.037 3/ C 7295/ 78
Từ khoá: Nghệ thuật
ĐKCB: MN.003380 - 83
927. Mes amis musiciens: Lettre-Preface de jean cocteau / Hélène Jourdan-Morhange. - Paris: Les Éditeurs Francais Réunis , 1955. - 217 p. ; 24 cm. fre - 780/ J 863m/ 55
Từ khoá: Âm nhạc
ĐKCB: MN.019835
928. Автоматика в жилищном хозяйстве / A.И. Мотренко, Ю.Г. Каплан.. - Киев: Будiвельник , 1977. - 165 c. ; 21 cm. rus - 728/ М 917а/ 77
Từ khoá: Nghệ thuật
ĐKCB: MN.003346 - 48
929. Бетховен: Огерк мизни и творгества / А. Альшванг.. - М.: Музыка , 1966. - 630 c. ; 20 cm. rus - 780.92/ А 461л/ 66
Từ khoá: Âm nhạc
152
TRUNG T¢M TH¤NG TIN -TH¦ VIÖN � & & TH¦ MôC NGµNH GI¸O DôC TIÓU HäC
ĐKCB: MN.005732
930. В защиту искусства: Классическая марксистская традиция критики натурализма, декадентства и модернизма.. - М.: Искусство , 1979. - 480 c. ; 20 cm. rus - 709/ B 999/ 79
Từ khoá: Nghệ thuật
ĐKCB: MN.003394
931. Вам отвечает артист: (Книга-интервьы).. - М.: Молодая гвардия , 1969. - 208 c. ; 15 cm. rus - 709/ В 216 / 69
Từ khoá: Nghệ thuật
ĐKCB: MN.003373
932. Водоемы в ландшафте города / З. А. Hиколаевская.. - М.: Стройиздат , 1975. - 198 c. ; 21 cm. rus - 712/ H 635b/ 75
Từ khoá: Nghệ thuật
ĐKCB: MN.003389
933. Возрожденные шедевры. - М.: Изд-во академии художеств ссср , 1963. - 148 с. ; 20 cm rus - 759.03/ В 977/ 63
Từ khoá: Nghệ thuật
ĐKCB: MN.013856
934. Воиросы истории и теории эстетики.. - М.: Моск. университета , 1975. - 213 c. ; 19 cm. rus - 709/ В 952/ 75
Từ khoá: Nghệ thuật
ĐKCB: MN.003341
935. Вопросы советского изобразительного искусства и архитектуры.. - M.: Советский художник , 1976. - 381 c. ; 21 cm. rusrus - 721/ B 952/ 76 MN.003415
Từ khoá: Nghệ thuật
ĐKCB: MN.003416
153
TRUNG T¢M TH¤NG TIN -TH¦ VIÖN � & & TH¦ MôC NGµNH GI¸O DôC TIÓU HäC936. Вопросы теории и эстетики музыки: Выпуск 8.. - Л.: Музыка , 1968. - 206 c. ; 20 cm. rus - 701/ B 952(8)/ 68
Từ khoá: Nghệ thuật
ĐKCB: MN.003393
937. Вопросы эстетики: Вып.9.. - М.: Искусство , 1971. - 302 c. ; 22 cm. rus - 701/ В 952(9)/ 71
Từ khoá: Nghệ thuật trang trí
ĐKCB: MN.003354
938. Вопросы эстетики: Выпуск четвертый: Искусство и комунистическое воспитание.. - М.: Искусство , 1960. - 184 c. ; 22 cm. rus - 701/ В 952(4)/ 60
Từ khoá: Nghệ thuật trang trí
ĐKCB: MN.003322
939. Выдающиеся русские художники-педагоги / Н. М. Молева.. - M.: Издат. Ака. Худож. Ссср , 1962. - 387 c. ; 22 cm. rusrus - 709/ М 721в / 62
Từ khoá: Nghệ thuật trang trí
ĐKCB: MN.003452
940. Г.П. Перепелкина / В.И. Суриков.. - M.: Искусство , 1966. - 132 c. ; 15 cm. rusrus - 750.9/ С 961 г / 66
Từ khoá: Nghệ thuật
ĐKCB: MN.003433
941. Дневник деланруа.. - М.: Издат. Академ. Худ. СССР. , 1961. - 439 c. ; 24 cm. rus - 709/ D 6295/ 61
Từ khoá: Nghệ thuật trang trí
ĐKCB: MN.003333
942. Документальное и художественное в современном искусстве.. - М.: Мысль , 1975. - 278 c. ; 20 cm. rus - 701/ Д 6585 / 75
Từ khoá: Nghệ thuật trang trí
ĐKCB: MN.003376
154
TRUNG T¢M TH¤NG TIN -TH¦ VIÖN � & & TH¦ MôC NGµNH GI¸O DôC TIÓU HäC
943. Драма какэстетическая проблема / А.А. Карягин.. - M.: Наука , 1971. - 224 c. ; 20 cm. rusrus - 701/ К 118 Д / 71
Từ khoá: Nghệ thuật trang trí
ĐKCB: MN.003445
944. Древнее жилище народов восточной европы.. - M.: Наука , 1975. - 300 c. ; 21 cm. rusrus - 728/ Д 775/ 75
Từ khoá: Nghệ thuật
ĐKCB: MN.003422
945. Древнеегипетская скульптура в собрании государственного эрмитажа / И.А. Лапис, М.Э. Матье.. - М.: Наука , 1969. - 242 c. ; 21 cm. rus - 732.8/ Л 313 д / 69
Từ khoá: Nghệ thuật
ĐKCB: MN.003421
946. Жизнь и творчество К. С. Станиславского: Летопись. Том.1: (1863 - 1905) / И. Виноградская.. - М.: Всероссийское театр. общ-во , 1971. - 555 c. ; 20 cm. rus - 700.92/ В 788(1)ж/ 71
Từ khoá: Nghệ thuật
ĐKCB: MN.003355947. Жизнь и творчество К. С. Станиславского: Летопись. Том.2: (1906 - 1915) / И. Виноградская.. - М.: Всероссийское театр. общ-во , 1971. - 555 c. ; 20 cm. rus - 700.92/ В 788(2)ж/ 71
Từ khoá: Nghệ thuật
ĐKCB: MN.003356
948. Жизнь шопена / Л. Синявер.. - М.: Музыка , 1966. - 148 c. ; 15 cm.. -( Школьная библиотека) rus - 780.92/ С 615ж/ 66
Từ khoá: Âm nhạc
ĐKCB: MN.005720
155
TRUNG T¢M TH¤NG TIN -TH¦ VIÖN � & & TH¦ MôC NGµNH GI¸O DôC TIÓU HäC949. И. С. Бах / В. Галацкая.. - M.: Музыка , 1966. - 84 c. ; 19 cm. rusrus - 780.9/ Г 1465и / 66
Từ khoá: Âm nhạc
ĐKCB: MN.003431
950. Идейно-эстетические проблемы.. - М.: Наука , 1975. - 317 c. ; 21 cm. rus - 701/ И 119/ 75
Từ khoá: Nghệ thuật trang trí
ĐKCB: MN.003390
951. Изобразительное искусство болгарии эпохи национального возрождения / Е. П. Львова.. - М.: Наука , 1975. - 205 c. ; 22 cm. rus - 750/ Л 9795и/ 75
Từ khoá: Nghệ thuật ĐKCB: MN.003387
952. Импрессионисты их современники их соратники: Живопись-Графика-литература-музыка.. - М.: Искусство , 1976. - 319 c. ; 22 cm. rus - 700.1/ И 134/ 76
Từ khoá: Nghệ thuật
ĐKCB: MN.003332
953. Искусство в современной идеологической горьбе / O.A. Макаров.. - М.: Искусство , 1975. - 197 c. ; 19 cm. rus - 700.1/ М 235и/ 75
Từ khoá: Nghệ thuật
ĐKCB: MN.003375
954. Искусство греции: Новое время / В. М. Полевой.. - M.: Советский художник , 1975. - 445 c. ; 22 cm. rusrus - 701/ П 763b / 75
Từ khoá: Nghệ thuật trang trí
ĐKCB: MN.003455; MN.003455
955. Искусство среднего востока / Л. И. Ремпель. - Москва: Советская энциклопедия , 1978. - 284 с. ; 25 cm. rus - 700.56/ Р 3897и/ 78
Từ khoá: Nghệ thuật
ĐKCB: MN.019401
156
TRUNG T¢M TH¤NG TIN -TH¦ VIÖN � & & TH¦ MôC NGµNH GI¸O DôC TIÓU HäC
956. Испанская эстетика ренесснс барокко просвещение / В. Алексеева.. - M.: Искусство , 1977. - 694 c. ; 21 cm. rusrus - 709/ И 1855 / 77
Từ khoá: Nghệ thuật trang trí
ĐKCB: MN.003448; MN.003449
957. История античной эстетики: Аристотель и поздняя классика / А.Ф. Лосев.. - М.: Искусство , 1975. - 776 c. ; 21 cm. rus - 709/ Л 879 и / 75
Từ khoá: Nghệ thuật trang trí
ĐKCB: MN.003425
958. История белорусского кино 1945 - 1967.. - Минск: Наука и техника , 1970. - 254 c. ; 20 cm. rus - 791.430 9/ И 187/ 70
Từ khoá: Nghệ thuật
ĐKCB: MN.000737; MN.003407
959. История зарубежной музыки: Вып.4. Вторая половина XIX века / М. Друскин.. - 4-е издание. - М.: Музыка , 1976. - 527 c. ; 20 cm. rus - 780.9/ Д 797(4)и/ 76
Từ khoá: Âm nhạc
ĐKCB: MN.003397; MN.003398
960. История музыки народов СССР: Том 1.. - М.: Советский композитор , 1970. - 432 c. ; 22 cm. rus - 780.8/ И 172(1)/ 70
Từ khoá: Âm nhạc
ĐKCB: MN.005700
961. История музыки народов СССР: Том 2: 1932 - 1941. - М.: Советский композитор , 1970. - 520 c. ; 22 cm. rus - 780.9/ И 173(2)/ 70
Từ khoá: Âm nhạc
ĐKCB: MN.013927
157
TRUNG T¢M TH¤NG TIN -TH¦ VIÖN � & & TH¦ MôC NGµNH GI¸O DôC TIÓU HäC962. История музыки народов СССР: Том 4.. - ?: ? , ?. - 782 c. ; 25 cm. rus - 780.8/ И 172(4)/ ?
Từ khoá: Âm nhạc
ĐKCB: MN.002950963. История музыки народов СССР: Том 5. - М.: Советский композитор , 1974. - 520 c. ; 22 cm. rus - 780.9/ И 173(5)/ 74
Từ khoá: Âm nhạc
ĐKCB: MN.013928
964. История эстетики: Памятники мировой эстетической мысли. Том 4.. - М.: Искусство , 1969. - 782 c. ; 22 cm. rus - 709/ И 187(4)/ 69
Từ khoá: Nghệ thuật trang trí
ĐKCB: MN.003426
965. Какого цвета радуга / Е. Каменева.. - М.: Детская литература , 1975. - 165 c. ; 22 cm. rus - 740/ K 115k/ 75
Từ khoá: Nghệ thuật
ĐKCB: MN.003335 - 37
966. Кибернетика и законы красоты: Философский очерк / Н. И. Крюковский.. - Мн.: Изд-во бгу , 1977. - 256 c. ; 20 cm. rus - 701/ К 194к/ 77
Từ khoá: Nghệ thuật trang trí
ĐKCB: MN.003385; MN.003386
967. Кино и зритель: Опыт социологического исследования.. - М.: Искусство , 1968. - 327 c. ; 20 cm. rus - 791.4/ К 151/ 68
Từ khoá: nghệ thuật
ĐKCB: MN.003400
968. Классическая москва. / Е.В. Николаев.. - M.: Стройиздат , 1975. - 259 c. ; 21 cm. rusrus - 720/ Н 635к/ 75
Từ khoá: Nghệ thuật
158
TRUNG T¢M TH¤NG TIN -TH¦ VIÖN � & & TH¦ MôC NGµNH GI¸O DôC TIÓU HäC ĐKCB: MN.003423
969. Комплексные спортивные сооружения / Н.М. Резников.. - М.: Стройиздат , 1975. - 382 c. ; 20 cm. rus - 725/ Р 467к / 75
Từ khoá: Nghệ thuật
ĐKCB: MN.003377 - 79
970. Красота воспитывает человека / А.Б. Щербо, Д. Н. Джола.. - M.: Радянська школа , 1977. - 102 c. ; 21 cm. rusrus - 701/ Щ 519 к / 77
Từ khoá: Nghệ thuật trang trí
ĐKCB: MN.003439 ; MN.003440
971. Краткий справочник архитектора: (Гражданские здания и сооружения) / Ю.Н. Коваленко, В.Л. щевченко, И.Д. Михайленко.. - Киев: Будiвельник , 1975. - 704 c. ; 21 cm. rus - 703/ К 1885 к / 75
Từ khoá: Nghệ thuật trang trí
ĐKCB: MN.003357;MN.003418
972. Критика вкуса / Г. Д. Вольпе.. - М.: Искусство , 1979. - 351 c. ; 19 cm. rus - 709/ В 931к/ 79
Từ khoá: Nghệ thuật trang trí
ĐKCB: MN.003334
973. Курс фотографии / Д.З. Бунимович.. - М.: Легкая индустрия , 1968. - 332 c. ; 21 cm. rus - 770/ Б 942 к / 68
Từ khoá: Nghệ thuật
ĐKCB: MN.003409
974. Летопись печатных произведений изобразительного искусства. - М.: Книга , 1972. - 343 c. ; 23 cm. rus - 222/ Л 6491/ 72
Từ khoá: Kinh thánh
159
TRUNG T¢M TH¤NG TIN -TH¦ VIÖN � & & TH¦ MôC NGµNH GI¸O DôC TIÓU HäC ĐKCB: MN.016419
975. Мастера искусства об искусстве: Том 7.. - М.: Искусство , 1970. - 654 c. ; 19 cm. rus - 709/ М 423(7)/ 70
Từ khoá: Nghệ thuật trang trí
ĐKCB: MN.003325
976. Мастерство актера и режиссера / Б. Е. Захава.. - М.: Искусство , 1969. - 318 c. ; 20 cm. rus - 790/ З 111м/ 69
Từ khoá: Nghệ thuật trang trí
ĐKCB: MN.003404
977. Наш друг-телевидение: мастера советской культуры о ТВ: Вып.2.. - М.: Искусство , 1980. - 223 c. ; 22 cm. rus - 778/ Н 119(2)/ 80
Từ khoá: Nghệ thuật
ĐKCB: MN.003339; MN.003424
978. Нежность: Cборник песен с сопровождением баяна / А. Пахмутова. - М.: Воениздат , 1968. - 155 c. ; 23 cm. rus - 780/ П 1523н/ 68
Từ khoá: Âm nhạc
ĐKCB: MN.016530
979. Новые лирические песни: Выпуск. 12.. - М.: Воениздат , 1968. - 173 c. ; 19 cm. rus - 780/ Н 935(12)/ 68
Từ khoá: Âm nhạc
ĐKCB: MN.003395 ; MN.003396
980. О себе и своем деле: С приложением воспоминаний о художнике / В. М. Конашевич.. - М.: Дет. Лит. , 1968. - 492 c. ; 20 cm. rus - 750/ К 182о/ 68
Từ khoá: Nghệ thuật
ĐKCB: MN.003326; MN.003327
981. Основные закономерности исторического развития искусства / П.С. Трофимов.. - M.: Искусство , 1970. - 240 c. ; 19 cm. rusrus - 709/ Т 843 о/ 70
Từ khoá: Nghệ thuật trang trí
160
TRUNG T¢M TH¤NG TIN -TH¦ VIÖN � & & TH¦ MôC NGµNH GI¸O DôC TIÓU HäC
ĐKCB: MN.003477
982. Основы эстетического воспитания.. - М.: Высш. школа , 1975. - 328 c. ; 21 cm. rus - 701/ О 181 / 75
Từ khoá: Nghệ thuật trang trí
ĐKCB: MN.003411
983. Очерк фoрмированиия русской национальной культуры первой половины XIX века: Первая половина XIX века / В. В. Познанский.. - Mосква: Просвещение , 1975. - 224 c. ; 22 cm. rus - 306.47/ П 893о / 75
Từ khoá: Giáo dục, Văn hoá ĐKCB: MN.016747
984. Очерки истории русской культуры первой половины XIX века / В. В. Познанский.. - M.: Просвещение , 1970. - 276 c. ; 22 cm. rus - 709/ П 893о / 70
Từ khoá: Nghệ thuật trang trí
ĐKCB: MN.003454
985. Очерки по первобытному искусству / А. А. Формозов.. - М.: Наука , 1969. - 253 c. ; 21 cm. rus - 700.1/ Ф 723о/ 69
Từ khoá: Nghệ thuật
ĐKCB: MN.003362
986. Портреты русских писателей: В русской живописи XIX века / В. С. Турчин.. - M.: Просвещение , 1970. - 95 c. ; 20 cm. rusrus - 750/ Т 932п / 70
Từ khoá: Nghệ thuật
ĐKCB: MN.003432
987. Проблема стилей в западно европейском искусстве XV - XVII веков: Hенессанс; барокко; классицизм.. - М.: Наука , 1966. - 347 c. ; 22 cm. rus - 701/ П 962/ 66
Từ khoá: Nghệ thuật trang trí
ĐKCB: MN.003388
161
TRUNG T¢M TH¤NG TIN -TH¦ VIÖN � & & TH¦ MôC NGµNH GI¸O DôC TIÓU HäC988. Рассказы о музыке / Геннадий Пожидаев.. - M.: Молодая гвардия , 1975. - 190 c. ; 15 cm. rusrus - 780/ П 893 р/ 75
Từ khoá: Âm nhạc
ĐKCB: MN.003478
989. Режиссерские искания станиславского: 1898-1917 / М. Н. Строева.. - М.: Наука , 1973. - 373 c. ; 20 cm. rus - 709/ С 919р/ 73
Từ khoá: Nghệ thuật trang trí
ĐKCB: MN.003338
990. Рисунки алексея кравченко / В.Н. Докучаева.. - M.: Советский художник , 1974. - 79 c. ; 19 cm. rusrus - 750.18/ Д 658 5р/ 74
Từ khoá: Nghệ thuật
ĐKCB: MN.003410
991. Современная архитектура гдр / Гренц Кренц.. - M.: Стройиздат , 1975. - 213 c. ; 20 cm. rusrus - 701/ К 192 с / 75
Từ khoá: Nghệ thuật
ĐKCB: MN.003461 - 64
992. Социалистическая революция и искусство.. - М.: Мысль , 1977. - 317 c. ; 20 cm. rus - 700.1/ С 678/ 77
Từ khoá: Nghệ thuật
ĐKCB: MN.003372
993. Споривные бассейны / Г.В. Ясный.. - М.: Стройиздат , 1975. - 170 c. ; 21 cm. rus - 725.8/ Я 139 с / 75
Từ khoá: Nghệ thuật
ĐKCB: MN.003412 - 14
994. Теория драмы от аристотеля до лессинга / А. Аникст.. - M.: Наука , 1967. - 455 c. ; 20 cm. rusrus - 701/ А 597 т / 67
Từ khoá: Nghệ thuật
162
TRUNG T¢M TH¤NG TIN -TH¦ VIÖN � & & TH¦ MôC NGµNH GI¸O DôC TIÓU HäC
ĐKCB: MN.003446995. удожественная культура зрелого социадизма / Ю.А. Лукин.. - M.: Искусство , 1977. - 271c. ; 21 cm. rusrus - 701/ Л 954 х/ 77
Từ khoá: Nghệ thuật
ĐKCB: MN.003434
996. Художественное и научное творчество.. - Л.: Наука , 1972. - 333 c. ; 22 cm. rus - 701/ X 145/ 72
Từ khoá: Nghệ thuật
ĐKCB: MN.003353
997. Художественный календарь сто памятоых дат: 1981.. - М.: Советский художник , 1980. - 317 c. ; 16 cm. rus - 700.92/ Х 145/ 80
Từ khoá: Nghệ thuật
ĐKCB: MN.003328 - 29; MN.003476;
MN.016543-44 998. Хуложники театра о своем творчестве.. - M.: Искра революции , 1977. - 422 c. ; 21 cm. rus - 792.09/ Х 145/ 73
Từ khoá: Nghệ thuật
ĐKCB: MN.003435
999. Цветная фотография / В.А. Горбатов, Э.Д. Тамицкий.. - М.: Легкая индустрия , 1972. - 264 c. ; 20 cm. rus - 770/ Г 661 ц / 72
Từ khoá: Nghệ thuật
ĐKCB: MN.003405
1000. Эйзенштейн / Виктор Шкловский.. - М.: Искусство , 1973. - 296 с. : 20 сm. rusrus - 709/ Ш 5585 э / 72
Từ khoá: Nghệ thuật
ĐKCB: MN.003473
163
TRUNG T¢M TH¤NG TIN -TH¦ VIÖN � & & TH¦ MôC NGµNH GI¸O DôC TIÓU HäC
1001. Эпоха и кино / Г. В. Александров.. - М.: Политиздат , 1976. - 287 c. ; 20 cm. rus - 791/ А 383 э / 76
Từ khoá: Nghệ thuật
ĐKCB: MN.003406
1002. Эстетика / Френсис Хатчесон, Давид Юм, Адам Смит.. - М.: Искусство , 1973. - 478 c. ; 20 cm. rus - 709/ Х 145э/ 73
Từ khoá: Nghệ thuật
ĐKCB: MN.0034171003. Эстетика / Ю. Борев.. - М.: Политиздат , 1969. - 350 c. ; 22 cm. rus - 701/ Б 731э/ 69
Từ khoá: Nghệ thuật trang trí
ĐKCB: MN.003340
1004. Эстетика и социология искусства: В двух томах. Т.2. / Г. В. Плеханов.. - М.: Искусство , 1978. - 439 c. ; 20 cm. rus - 701/ П 724(2)э/ 78
Từ khoá: Nghệ thuật trang trí
ĐKCB: MN.003384
1005. Эстетика литература искусство / B.B. Воровский.. - М.: Искусство , 1975. - 543 c. ; 20 cm. rus - 701/ B 954э/ 75
Từ khoá: Nghệ thuật trang trí
ĐKCB: MN.003391; MN.003392
1006. Эстетика нигилизма: Искусство и "новые левые" / Ю.Н. Давыдов.. - М.: Искусство , 1975. - 270 с. ; 20 сm. rusrus - 701/ Д 268э/ 75
Từ khoá: Nghệ thuật trang trí
ĐKCB: MN.003474
1007. Эстетические проблемы живописи старого китая / Е.В. Завадская.. - M.: Искусство , 1975. - 439 c. ; 21 cm. rus - 759/ З 139 5э/ 75
164
TRUNG T¢M TH¤NG TIN -TH¦ VIÖN � & & TH¦ MôC NGµNH GI¸O DôC TIÓU HäCTừ khoá: Nghệ thuật trang trí
ĐKCB: MN.003436
môc lôc
Lêi giíi thiÖu
A. MÔN CƠ SỞ 1
B. MÔN CHUYÊN NGÀNH 44
1. Ph¬ng ph¸p gi¶ng d¹y – T©m lý gi¸o dôc häc……….. .442. Gi¸o dôc mÇm non ………………………………………………….793. Gi¸o dôc tiÓu häc………………………..……………………….. 1114.c¸c bËc gi¸o dôc kh¸c………………………………………….. 125
Môc lôc
165