bỘ giÁo dỤc vÀ ĐÀo tẠo cỘng hÒa xà hỘi …qldt.hanu.vn/upload/ds thi nl1...

24
SBD Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Lớp Mã đề Điểm Ký tên Ghi chú 1 1604000002 Nguyễn Phương Anh 18/02/1998 2K-15 2 1506090011 Cao Thị Ánh 25/03/1996 1D-15 3 1504040055 Trần Thanh Lam 19/10/1997 3TC-15 4 1604000070 Nguyễn Thị Diệu Linh 18/10/1998 2K-16 5 1206090041 Nguyễn Hoàng Long 30/10/1994 3D-12 6 1404000050 An Ly 30/04/1996 3K-15 7 1504000061 Đặng Nhật Minh 12/07/1997 1K-15 8 1504000065 Hoàng Thị Ngọc 21/01/1997 3K-16 9 1504040093 Vũ Đức Thịnh 09/07/1994 4TC-15 10 1506090080 Hoàng Thị Thùy Trang 25/12/1997 1D-15 11 1404010116 Nguyễn Hà Trang 17/09/1996 3KT-14 Tổng số bài thi:..........tổng số tờ:.......... Hà Nội, Ngày ….tháng ….năm 2018 Cán bộ coi thi 1: Cán bộ coi thi 2: Người lên điểm: (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hanh phúc DANH SÁCH DỰ THI MÔN: VIE109: NHỮNG NGUYÊN LÝ CƠ BẢN CỦA CHỦ NGHĨA MÁC-LÊNIN I Hệ đào tạo: Đại học chính quy -Năm học: 2018-2019 --Lần thi: 1 Phòng thi: 1NL chuyển ca - P608 Nhà C; Ngày thi: 18/11/2018 CA 1 Danh sách gồm: sinh viên

Upload: others

Post on 18-Jan-2020

1 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

SBD Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Lớp Mã đề Điểm Ký tên Ghi chú

1 1604000002 Nguyễn Phương Anh 18/02/1998 2K-15

2 1506090011 Cao Thị Ánh 25/03/1996 1D-15

3 1504040055 Trần Thanh Lam 19/10/1997 3TC-15

4 1604000070 Nguyễn Thị Diệu Linh 18/10/1998 2K-16

5 1206090041 Nguyễn Hoàng Long 30/10/1994 3D-12

6 1404000050 An Ly 30/04/1996 3K-15

7 1504000061 Đặng Nhật Minh 12/07/1997 1K-15

8 1504000065 Hoàng Thị Ngọc 21/01/1997 3K-16

9 1504040093 Vũ Đức Thịnh 09/07/1994 4TC-15

10 1506090080 Hoàng Thị Thùy Trang 25/12/1997 1D-15

11 1404010116 Nguyễn Hà Trang 17/09/1996 3KT-14

Tổng số bài thi:..........tổng số tờ:.......... Hà Nội, Ngày ….tháng ….năm 2018

Cán bộ coi thi 1: Cán bộ coi thi 2: Người lên điểm:

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hanh phúc

DANH SÁCH DỰ THI MÔN: VIE109: NHỮNG NGUYÊN LÝ CƠ BẢN CỦA CHỦ NGHĨA MÁC-LÊNIN I

Hệ đào tạo: Đại học chính quy -Năm học: 2018-2019 --Lần thi: 1

Phòng thi: 1NL chuyển ca - P608 Nhà C; Ngày thi: 18/11/2018 CA 1

Danh sách gồm: sinh viên

SBD Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Lớp Mã đề Điểm Ký tên Ghi chú

1 1601000001 Đặng Châu Anh 04/06/1998 1TT-16

2 1607090003 Đỗ Phương Anh 19/04/1998 2I-16

3 1607090122 Dương Tuấn Anh 26/08/1998 2I-16

4 1507100002 Hoàng Phương Anh 29/12/1997 1B-15 KĐĐK

5 1507100003 Huỳnh Phương Anh 05/02/1997 2B-15

6 1407090002 Lâm Kiều Anh 12/03/1995 3I-15

7 1507050005 Nguyễn Hải Anh 03/02/1997 4Đ-15

8 1507030006 Nguyễn Hải Anh 27/12/1997 2P-15

9 1604000002 Nguyễn Phương Anh 18/02/1998 2K-15

10 1507030008 Nguyễn Thị Bé Anh 11/12/1997 1P-16

11 1604000003 Nguyễn Thị Lan Anh 28/08/1998 1K-16

12 1606080008 Nguyễn Thu Anh 13/07/1998 3Q-16

13 1607090015 Nguyễn Thuy Anh 08/01/1998 2I-16

14 1601040257 Phạm Thị Ngọc Anh 06/03/1998 1C-16

15 1601040016 Phạm Thị Vân Anh 17/04/1998 1C-16

16 1407030016 Trương Tuấn Anh 23/03/1996 1P-14

17 1501040016 Vũ Hoàng Anh 17/02/1997 4C-15

18 1506090011 Cao Thị Ánh 25/03/1996 1D-15

19 1601040022 Trần Đức Bảo 07/03/1998 2C-16 KĐĐK

20 1401040019 Lê Thanh Bình 19/10/1996 3C-14

21 1607050023 Nguyễn Bảo Châm 24/02/1998 1Đ-16

22 1601040026 Lương Thị Phương Chi 15/05/1998 1C-16

23 1606080147 Nguyễn An Chi 20/04/1997 2Q-16 KĐĐK

24 1606080017 Nguyễn Thị Linh Chi 25/07/1998 4Q-16

25 1301040020 Mai Hồng Chinh 09/01/1995 6C-15

26 1607090026 Nguyễn Hoàng Cương 12/10/1997 3I-16

27 1401040029 Nguyễn Quốc Đại 12/01/1996 1C-15 KĐĐK

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI

DANH SÁCH DỰ THI MÔN: VIE109: NHỮNG NGUYÊN LÝ CƠ BẢN CỦA CHỦ NGHĨA MÁC-LÊNIN I

Hệ đào tạo: Đại học chính quy -Năm học: 2018-2019 --Lần thi: 1

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hanh phúc

Phòng thi: 1NL1-P608 Nhà C; Ngày thi: 18/11/2018 CA 2

28 1401040030 Nguyễn Hải Đăng 14/06/1996 3C-14

29 1607020017 Vũ Tuấn Đạo 01/09/1998 2N-16

30 1307050021 Phạm Tiến Đạt 05/11/1995 2Đ-15

31 1501040032 Nguyễn Ngọc Diệp 09/10/1997 6C-15

32 1307100016 Phạm Hồng Diệp 31/01/1995 2B-15

33 1601040269 Nguyễn Thị Dịu 14/11/1998 1C-16

34 1606090018 Đào Anh Đức 15/04/1998 2D-16

35 1601040032 Lê Trung Đức 28/05/1998 2C-16

36 1504040112 Trịnh Trung Đức 03/09/1995 3TC-15

37 1607060209 Hà Thị Thùy Dung 28/05/1997 4NB-16

38 1601040038 Nguyễn Đình Dũng 18/06/1998 1C-16 KĐĐK

39 1606090022 Nguyễn Mạnh Dũng 11/11/1998 1D-16

40 1607080011 Nguyễn Tuấn Dũng 24/04/1998 2TB-16

41 1607010059 Đỗ Hồng Dương 18/04/1998 2A-16

42 1607050032 Lê Thuỳ Dương 18/02/1998 2Đ-16

43 1607090141 Nguyễn Thuỳ Dương 06/10/1998 1I-16

44 1406090016 Nguyễn Thuỳ Dương 30/09/1996 1D-14

45 1301040048 Trần Văn Dương 11/02/1994 2C-13

46 1607100017 Trịnh Thùy Dương 13/05/1998 1B-16

47 1607090144 Nguyễn Mỹ Duyên 28/03/1998 4I-16

48 1607090029 Trần Thị Duyên 05/06/1998 3I-16

49 1606080029 Bùi Nhật Giang 07/12/1998 2Q-16

50 1606080031 Lương Hà Nam Giang 04/08/1998 4Q-16

51 1607080013 Phạm Hoàng Giang 30/06/1998 1TB-16

52 1607030132 Đoàn Thị Hà 03/06/1998 2P-16

53 1601040050 Hồ Nhị Hà 05/10/1998 4C-16

54 1607090032 Hoàng Ngọc Hà 25/08/1998 2I-16

55 1507010073 Nguyễn Thu Hà 01/10/1997 12A-15

56 1507010076 Trương Hải Hà 15/04/1997 10A-15

57 1601040058 Lại Thu Hải 28/10/1998 6C-16

58 1607090039 Hoàng Trịnh Ngọc Hân 11/04/1998 2I-16

59 1504010032 Lưu Thị Thu Hằng 16/02/1997 3KT-15

60 1504000019 Nguyễn Mậu Thanh Hằng 22/01/1997 3K-15

61 1601040060 Nguyễn Minh Hằng 30/11/1998 4C-16

62 1607020036 Nguyễn Thị Hằng 28/01/1998 2N-16

Người lên điểm

Hà Nội, Ngày ….tháng ….năm 2018

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Danh sách gồm: sinh viên

Tổng số bài thi:..........tổng số tờ:..........

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2

(Ký và ghi rõ họ tên)

SBD Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Lớp Mã đề Điểm Ký tên Ghi chú

1 1506080039 Bùi Thị Hồng Hạnh 10/10/1997 2Q-15

2 1604000035 Đỗ Hồng Hạnh 11/01/1998 1K-16 KĐĐK

3 1407070030 Nguyễn Hồng Hạnh 04/07/1996 5H-15

4 1606090028 Nguyễn Minh Hạnh 25/12/1998 2D-16

5 1607050044 Trần Hồng Hạnh 28/03/1998 2Đ-16

6 1601000016 Võ Thị Thu Hiền 16/09/1998 1TT-16

7 1607100023 Trần Thị Như Hoa 03/12/1998 1B-16

8 1504040043 Nguyễn Thị Hoà 16/10/1997 3TC-15

9 1601040287 Phạm Bích Hòa 24/10/1998 2C-16

10 1407040076 Hứa Thanh Hoài 13/10/1995 1T-14

11 1507050041 Mai Thế Hoàng 10/10/1997 3Đ-15

12 1607010111 Nguyễn Huy Hoàng 29/09/1998 2A-16

13 1506080043 Nguyễn Huy Hoàng 17/06/1997 3Q-15

14 1301040084 Trần Huy Hoàng 16/05/1995 7C-13

15 1507070041 Nguyễn Thị Ánh Hồng 20/07/1997 3H-15

16 1506080046 Phạm Thu Hồng 14/06/1997 4Q-15

17 1507030049 Phạm Tiến Hùng 02/10/1997 2P-15 KĐĐK

18 1301040090 Đặng Thái Hưng 28/07/1995 1C-15 KĐĐK

19 1504000028 Đỗ Hữu Hưng 03/02/1997 2K-15

20 1507020036 Nguyễn Viết Hưng 22/03/1997 1N-15

21 1406080036 Nguyễn Thuỳ Hương 14/07/1995 1Q-14

22 1501040089 Phùng Thị Hương 19/11/1997 2C-15

23 1607100028 Trịnh Thu Hương 23/12/1997 1B-16

24 1504000033 Trương Thanh Hương 06/09/1997 2K-15

25 1604010042 Vũ Thị Thu Hương 03/09/1998 1KT-16 KĐĐK

26 1407030038 Lê Thu Hường 25/04/1996 2P-14

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hanh phúc

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI

DANH SÁCH DỰ THI MÔN: VIE109: NHỮNG NGUYÊN LÝ CƠ BẢN CỦA CHỦ NGHĨA MÁC-LÊNIN I

Hệ đào tạo: Đại học chính quy -Năm học: 2018-2019 --Lần thi: 1

Phòng thi: 1NL2 - P612 Nhà C; Ngày thi: 18/11/2018 CA 2

27 1607040283 Mã Thị Thu Hường 10/11/1997 2T-16

28 1601040095 Trần Quang Huy 05/07/1998 1C-16

29 1606080053 Vũ Đức Huy 21/11/1998 1Q-16

30 1607050049 Đinh Thuý Huyền 20/10/1998 2Đ-16

31 1607090053 Hoàng Thanh Huyền 25/07/1998 3I-16

32 1506080054 Lê Vũ Minh Huyền 15/11/1997 2Q-15

33 1606080054 Nguyễn Thanh Huyền 25/11/1998 1Q-16

34 1607010135 Nguyễn Thị Huyền 07/03/1998 2A-16

35 1606080055 Nguyễn Thị Huyền 11/06/1998 2Q-16

36 1407060081 Nguyễn Thị Thu Huyền 06/07/1995 3NB-15

37 1507040102 Nguyễn Thu Huyền 14/07/1997 2T-15

38 1606080056 Phan Thị Khánh Huyền 24/10/1998 3Q-16

39 1407090046 Nguyễn Minh Khang 05/02/1996 3I-14

40 1504000039 Phạm Kim Khánh 31/08/1997 1K-15

41 1601040109 Giang Mỹ Khuê 05/11/1998 4C-16

42 1306080039 Nguyễn Thị Thuý Kiều 15/08/1995 1Q-13

43 1504040055 Trần Thanh Lam 19/10/1997 3TC-15

44 1607090058 Phạm Vũ Thị Quỳnh Lâm 29/03/1998 3I-16

45 1504000042 Nguyễn Thị Nhật Lệ 14/10/1997 3K-15 KĐĐK

46 1606090048 Đinh Thị Thùy Linh 20/01/1998 1D-16

47 1607050060 Hoàng Hà Linh 16/02/1998 1Đ-16

48 1406080054 Hoàng Thị Thuỳ Linh 21/02/1995 4Q-14

49 1607010161 Hoàng Thị Thùy Linh 07/11/1998 8A-16 KĐĐK

50 1507050056 Khuất Nhật Linh 08/11/1997 4Đ-15

51 1606080066 Ngô Thị Linh 16/06/1998 3Q-16

52 1607050063 Ngô Thị Thảo Linh 23/12/1998 2Đ-16

53 1506090043 Ngô Thị Thùy Linh 09/07/1997 1D-15

54 1607030062 Nguyễn Hà Linh 09/03/1998 1P-16

55 1204000054 Nguyễn Khánh Linh 26/12/1993 1K-13

56 1507100038 Nguyễn Khánh Linh 26/12/1997 2B-15 KĐĐK

57 1601040126 Nguyễn Ngọc Linh 22/03/1998 3C-16

58 1604000070 Nguyễn Thị Diệu Linh 18/10/1998 2K-16

59 1607090067 Nguyễn Thị Thùy Linh 27/04/1998 2I-16 KĐĐK

60 1507080032 Phạm Thị Mỹ Linh 07/02/1997 2TB-15

61 1506080075 Phùng Phương Linh 23/01/1997 1Q-15

Danh sách gồm: sinh viên

Hà Nội, Ngày ….tháng ….năm 2018

Người lên điểm

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Tổng số bài thi:..........tổng số tờ:..........

Cán bộ coi thi 2 Cán bộ coi thi 1

SBD Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Lớp Mã đề Điểm Ký tên Ghi chú

1 1306080048 Trần Khánh Linh 25/12/1995 2Q-13

2 1407050072 Trần Lê Khánh Linh 01/09/1996 4Đ-15 KĐĐK

3 1507090051 Trần Ngọc Linh 25/10/1997 3I-16

4 1306090046 Trịnh Thị Mỹ Linh 04/09/1995 2D-13

5 1604000077 Phạm Thanh Loan 10/08/1998 2K-16

6 1401040125 Bùi Bảo Long 12/11/1996 3C-14

7 1206090041 Nguyễn Hoàng Long 30/10/1994 3D-12

8 1607010184 Nguyễn Thị Lương 31/01/1998 2A-16

9 1404000050 An Ly 30/04/1996 3K-15

10 1601040311 Hồ Thị Khánh Ly 17/01/1998 3C-16

11 1606080082 Vũ Kiều Ly 04/12/1998 3Q-16

12 1607020075 Vũ Thị Khánh Ly 17/10/1998 2N-16

13 1504010056 Trương Thị Lý 17/09/1997 2KT-15

14 1607040285 Chu Phượng Mai 10/09/1997 6T-16

15 1404040079 Lương Ngô Ngọc Mai 29/01/1996 2TC-14

16 1607050071 Nguyễn Thanh Mai 30/11/1998 2Đ-16

17 1607040163 Trần Thị Tuyết Mai 01/03/1998 3T-16

18 1501040121 Vũ Thị Mai 27/05/1997 5C-17 KĐĐK

19 1407100035 Ngô Đức Mạnh 18/08/1996 2B-14

20 1504000061 Đặng Nhật Minh 12/07/1997 1K-15

21 1601040149 Nguyễn Lê Minh 05/12/1998 4C-16

22 1504000062 Bùi Hồng Hải My 23/12/1997 2K-15 KĐĐK

23 1607030078 Hà Nguyễn Thảo My 29/01/1998 1P-16

24 1607050074 Nguyễn Thị Huyền My 03/11/1998 1Đ-16

25 1406090051 Trần Huyền My 21/01/1996 2D-14 KĐĐK

26 1606080085 Bạch Thanh Nga 15/04/1998 4Q-16

27 1606080087 Nguyễn Thị Thuý Nga 11/10/1998 3Q-16

28 1607090077 Phan Thị Thuy Nga 10/05/1998 2I-16

29 1606090059 Nguyễn Thị Hồng Ngát 22/12/1998 2D-16

30 1401040142 Nguyễn Đức Nghĩa 03/04/1996 2C-14

31 1504010063 Hà Thị Ngọc 15/10/1997 3KT-15

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI

DANH SÁCH DỰ THI MÔN: VIE109: NHỮNG NGUYÊN LÝ CƠ BẢN CỦA CHỦ NGHĨA MÁC-LÊNIN I

Hệ đào tạo: Đại học chính quy -Năm học: 2018-2019 --Lần thi: 1

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hanh phúc

Phòng thi: 1NL3 - P708 Nhà C; Ngày thi: 18/11/2018 CA 2

32 1504000065 Hoàng Thị Ngọc 21/01/1997 3K-16

33 1404040090 Lê Huyền Ngọc 09/05/1996 1TC-14

34 1407090074 Nguyễn Lương Bảo Ngọc 30/06/1996 1I-15

35 1607090078 Nguyễn Minh Ngọc 24/09/1998 2I-16

36 1507040163 Nguyễn Thị Ngọc 05/06/1997 8T-15

37 1501040139 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 30/05/1997 4C-15

38 1606080090 Nguyễn Thị Phương Ngọc 09/07/1998 4Q-16

39 1206080058 Trần Công Nguyên 13/07/1994 3Q-12

40 1606080093 Nguyễn Hà Nhi 12/08/1998 3Q-16

41 1606080094 Nguyễn Phương Nhi 02/12/1998 4Q-16

42 1607050081 Hoàng Thị Nhung 22/10/1998 2Đ-16

43 1607010225 Nguyễn Thị Hồng Nhung 23/10/1998 6A-16

44 1607090086 Nguyễn Thị Hồng Nhung 08/01/1998 3I-16

45 1607040192 Trần Thị Nhung 05/10/1998 1T-16

46 1406080082 Triệu Hồng Nhung 16/10/1995 2Q-14

47 1601040323 Vũ Thị Nhung 15/03/1998 3C-16

48 1607010347 Trương Thị Nuôi 21/04/1996 6A-16

49 1607040298 Nguyễn Thị Kiều Oanh 13/10/1998 6T-16

50 1301040169 Hoàng Phúc 15/11/1995 3C-13

51 1506080101 Hoàng Thu Phương 21/09/1997 2Q-15

52 1507040261 Nguyễn Hồng Phương 16/07/1996 7T-15

53 1607030134 Nguyễn Thị Nam Phương 15/12/1998 2P-16

54 1607020093 Nguyễn Hồng Phượng 29/04/1998 2N-16

55 1407100047 Nguyễn Thành Quang 06/10/1996 1B-14

56 1606080109 Đỗ Quyên 14/04/1998 2Q-16

57 1604010085 Nguyễn Thị Đỗ Quyên 03/04/1998 3KT-16

58 1604000091 Hoàng Hương Quỳnh 01/11/1998 3K-16

59 1407090082 Nguyễn Thuý Quỳnh 07/03/1996 2I-15

60 1506080105 Nguyễn Thuý Quỳnh 12/06/1997 4Q-15

61 1607090091 Trần Diễm Quỳnh 09/06/1998 2I-16

62 1501040171 Hoàng Văn Sơn 23/05/1997 4C-15

Hà Nội, Ngày ….tháng ….năm 2018

Người lên điểm

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Danh sách gồm: sinh viên

Tổng số bài thi:..........tổng số tờ:..........

Cán bộ coi thi 2 Cán bộ coi thi 1

SBD Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Lớp Mã đề Điểm Ký tên Ghi chú

1 1601040191 Phan Thanh Sơn 04/07/1998 4C-16

2 1601040339 Nguyễn Minh Tân 28/08/1998 4C-16

3 1507020079 Nguyễn Thị Thắm 10/12/1996 2N-15

4 1301040186 Đoàn Việt Thắng 03/06/1995 4C-14

5 1407040175 Nguyễn Tất Thắng 05/10/1996 7T-14

6 1404040106 Vũ Thắng 07/02/1996 1TC-14

7 1607090185 Đặng Thị Phương Thảo 16/11/1998 3I-16

8 1607090094 Đặng Thị Phương Thảo 05/05/1998 1I-16

9 1504000091 Nguyễn Thị Thạch Thảo 20/12/1997 4K-15

10 1601040207 Vũ Viết Thiệp 03/03/1998 5C-16

11 1401040195 Trần Trường Thịnh 21/10/1996 1C-15 KĐĐK

12 1504040093 Vũ Đức Thịnh 09/07/1994 4TC-15

13 1504010086 Đỗ Thị Minh Thu 01/12/1997 3KT-15

14 1506080119 Nguyễn Hà Thu 05/10/1997 4Q-15

15 1604000106 Nguyễn Thị Thu Thu 13/04/1998 3K-16

16 1507080049 Nguyễn Thị Bảo Thư 25/04/1997 1TB-15

17 1607020111 Nguyễn Thị Huyền Thương 14/03/1997 2N-16

18 1601000032 Nguyễn Thị Thanh Thương 01/01/1998 1TT-16

19 1601040217 Ngô Diệu Thuỳ 01/02/1998 2C-16

20 1507010255 Đàm Thị Thủy 02/07/1997 6A-16 KĐĐK

21 1301040205 Đoàn Thị Thủy 01/04/1995 7C-13

22 1601040219 Nguyễn Thị Thủy 15/11/1998 4C-16

23 1607090190 Nguyễn Thị Lệ Thủy 17/11/1998 1I-16

24 1507090092 Nguyễn Thủy Tiên 01/05/1997 1I-16

25 1507070111 Cao Thị Thùy Trang 07/10/1997 2H-15

26 1506090080 Hoàng Thị Thùy Trang 25/12/1997 1D-15

27 1607020117 Lê Minh Trang 13/03/1998 2N-16

28 1507040226 Lê Thị Trang 29/12/1997 5T-15

29 1407100051 Mai Thiên Trang 03/02/1996 1B-16

30 1404010116 Nguyễn Hà Trang 17/09/1996 3KT-14

31 1606080130 Nguyễn Ngọc Trang 04/12/1998 4Q-16

32 1604000119 Nguyễn Thu Trang 26/01/1998 1K-16 KĐĐK

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI

DANH SÁCH DỰ THI MÔN: VIE109: NHỮNG NGUYÊN LÝ CƠ BẢN CỦA CHỦ NGHĨA MÁC-LÊNIN I

Hệ đào tạo: Đại học chính quy -Năm học: 2018-2019 --Lần thi: 1

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hanh phúc

Phòng thi: 1NL4 - P712 Nhà C; Ngày thi: 18/11/2018 CA 2

33 1304040096 Nguyễn Thu Trang 29/11/1995 1TC-13

34 1507090099 Nguyễn Thu Minh Trang 18/09/1997 1I-16

35 1404000096 Phạm Thị Mai Trang 29/02/1996 2K-14 KĐĐK

36 1507100069 Phan Thị Huyền Trang 06/05/1997 2B-15 KĐĐK

37 1501040200 Nguyễn Tiến Trung 16/11/1997 6C-15

38 1601040232 Phạm Đức Trung 04/04/1998 2C-16 KĐĐK

39 1407040222 Nguyễn Thị Cẩm Tu 16/01/1996 1T-14

40 1104010105 Nguyễn Việt Tu 01/09/1992 4KT-12 KĐĐK

41 1301040227 Lê Mạnh Tuấn 28/01/1994 8C-13

42 1304010095 Nguyễn Anh Tuấn 11/11/1994 1KT-13 KĐĐK

43 1607090114 Đỗ Ngọc Tùng 16/07/1998 2I-16

44 1601040238 Nguyễn Sơn Tùng 01/08/1998 2C-16

45 1304010097 Nguyễn Thanh Tùng 10/08/1994 3KT-13

46 1607040258 Lương Thị Minh Tuyết 03/02/1998 5T-16

47 1607040261 Phạm Thị Tuyết 23/02/1997 1T-16

48 1607010351 Bàn Thị Vân 24/11/1997 4A-16

49 1607010322 Chu Thanh Vân 27/09/1998 4A-16

50 1604040122 Đỗ Hải Vân 29/04/1998 2TC-16

51 1601000036 Đỗ Khánh Vân 04/06/1998 1TT-16 KĐĐK

52 1507030113 Lê Thị Vân 27/09/1997 4P-15

53 1604010120 Tống Thị Vân 10/06/1998 3KT-16

54 1504000108 Đỗ Hoàng Việt 11/02/1997 4K-15

55 1504000109 Vũ Hà Vinh 09/12/1997 2K-15

56 1607090120 Nguyễn Anh Vũ 16/03/1997 2I-16 KĐĐK

57 1507090105 Đỗ Thảo Vy 16/09/1997 4I-15

58 1407030098 Trần Thị Như Ý 13/05/1995 4P-14

59 1607040274 Cao Hải Yến 18/10/1998 6T-16

60 1607090200 Phạm Hải Yến 27/10/1998 4I-16

Hà Nội, Ngày ….tháng ….năm 2018

Người lên điểm

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Danh sách gồm: sinh viên

Tổng số bài thi:..........tổng số tờ:..........

Cán bộ coi thi 2 Cán bộ coi thi 1

a