công ty c phần vật liệu sinh học

18
Công ty cphn vt liu sinh hc (Bio Polymer Co. Ltd) www.neomcc.com www.biopack.or.kr Sn phm ng dng kthut công nghsinh hc đi hc công giáo (Application product of the Catholic Univ. Biotechnology) ⊙ Government Research Project : 13 EA ⊙ Patent, Trademark : 37 EA ⊙ Paper, Magazine : 62 EA

Upload: others

Post on 10-May-2022

3 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: Công ty c phần vật liệu sinh học

Công ty cổ phần vật liệu sinh học (Bio Polymer Co. Ltd)

www.neomcc.com www.biopack.or.kr

Sản phẩm ứng dụng kỹ thuật công nghệ sinh học đại học công giáo (Application product of the Catholic Univ. Biotechnology)

⊙ Government Research Project : 13 EA ⊙ Patent, Trademark : 37 EA ⊙ Paper, Magazine : 62 EA

Page 2: Công ty c phần vật liệu sinh học

Contents

ㅇSản phẩm môi trường chức năng sinh thái (Eco Products)

ㅇLĩnh vực kinh doanh (Business Area)

ㅇSản phẩm ứng dụng (Application products)

- Bio pellet, Bio vinyl

- Bio sheet, Injection molding

- Bio silicone, Agricultural etc

- Pulp mold, paper

ㅇSố liệu thực nghiệm (Test data)

ㅇHội thảo, MOU, Triển lãm (Seminar, MOU, Exhibition)

ㅇKhách hàng chính (Major Client)

ㅇPhát thanh, báo chí (mass media)

-2-

Page 3: Công ty c phần vật liệu sinh học

Eco Procucts

Industrial supplies

Bio vinyl

Bio sheet

Injection molding

Food packaging

Mulching film etc

Sản phẩm môi trường chức năng sinh thái (Environmental, Functional Eco Products)

-3-

Page 4: Công ty c phần vật liệu sinh học

Lĩnh vực kinh doanh (Bisiness Area )

Chất dẻo sinh học (Bio plastics)

- Chất dẻo quá trình oxy hóa phân hủy sinh học

(Oxo-biodegradable plastics)

- Chất dẻo sinh học cơ sở (Bio based plastics)

- Chất dẻo phân hủy sinh học (Biodegradable plastics)

Sản phẩm chức năng (Functional products)

- Tươi mát (Freshness)

- Kháng sinh (Anti bacterial)

- Thuốc chống côn trùng (Anti insect) Etc..

Sản phẩm ứng dụng(Application products)

- Ni lông sinh học (Bio Vinyl)

- Khăn trải sinh học (Bio Sheet)

- Ép nhựa (Injection molding)

- Bao bì thực phẩm (Food packaging)

- Lớp phủ Film (Mulching film)

- Thiết bị công nghiệp (Industrial supplies)

- Bao bì môi trường (Eco-packaging) Etc..

-4-

Page 5: Công ty c phần vật liệu sinh học

-5-

Sản phẩm ứng dụng

(Application products)

5

Page 6: Công ty c phần vật liệu sinh học

Bio pellet, Bio vinyl

Sản phẩm ứng dụng (Application products)

Bio pellet Bio vinyl -6-

Page 7: Công ty c phần vật liệu sinh học

Bio sheet, Injection molding

Bio sheet Injection molding -7-

Sản phẩm ứng dụng (Application products)

Page 8: Công ty c phần vật liệu sinh học

Bio silicone, Agricultural etc

Bio silicone Agricultural etc.. -8-

Sản phẩm ứng dụng (Application products)

Page 9: Công ty c phần vật liệu sinh học

-9-

Pulp mold, Paper

Pulp mold Paper

Sản phẩm ứng dụng (Application products)

Page 10: Công ty c phần vật liệu sinh học

-10-

Số liệu thực nghiệm

(Test Data)

Page 11: Công ty c phần vật liệu sinh học

Số liệu thực nghiệm (Test Data)

PE film Oxo-biodegradation

Biodegradation

← Initial installation ↓ 7 months later

Thứ Trồng trọt vì sinh vật (Microorganism cultivation test)

- ASTM G22 : 37℃, relative humidity 85%, 60days

- SEM : X 1,000

Thứ FILM lớp phủ (Mulching test) - Target crop : Chili(Red pepper) - Test period : ‘05.4~’05.11 (7months) - Joint research of Rural Development

Administration

PE film Oxo-biodegradation

Biodegradation

Thứ phân hủy sinh học (Biodegradable test)

Tươi mát mở rộng (Freshness prolongation)

-11-

Contents Biodegradation rate Period

Standard material 77.30% 45days

Test substance 55.40% 45days

Compared to Reference material 71.60% 45days

Page 12: Công ty c phần vật liệu sinh học

-12-

Hội thảo, MOU, Triển lãm

(Seminar, MOU, Exhibition)

Page 13: Công ty c phần vật liệu sinh học

Hội thảo (Major Seminar, Forum)

2015-2014

2015.06.18 : Gyeonggi-Do

Before 2013

2015.02.27 : Jeonnam-Do, Gwangyang

2015.12.15~17: : Nanjing, Jiangsu China

2015.10.14 : Catholic Univ. Korea 2014.06.11 : PAC 2014 2014.06.27 : Wokrshop

‘13.5.30 PAC 2013 ‘13.9.22 : Shenyang China ‘13.5.3: Dongkuk Univ ‘13.1.25: Gyeonggi-Do ‘12.11.29: KBMP

‘12.8.29: Bio forum ‘12.8.3: ROK Army ‘12.1.27: KBMP ‘12.3.27: EOV ‘11.6.16: Korea Pack -13-

Page 14: Công ty c phần vật liệu sinh học

Major MOU (Major MOU)

-14-

2015-2014

2015. 04. 02 : Gyeonggi-Do

Before 2013

2015. 06. 02 : President of Korea, Yeosu

‘13.12.12: Hanoi VietNam

2015. 03. 02 : Jeonnam

2014. 10. 27 : Gyeonggi-Do 2014. 06. 04 : ESMA Dubai UAE 2014. 04. 30 : CAU Myanmar 2014. 04.15 : Nanjing Office

‘13.12.6: Gwangyang ‘13.1.21: HCM VietNam ‘13.11.4: Harbin China ‘13.9.22 : Shenyang China

‘13.5.30: China-Korea ‘13.4.9: Canada ‘13.4.5: China, Taiwan ‘13.2.28: Shenzhen China ‘12.10.25: CJ, Gyeonggi

Page 15: Công ty c phần vật liệu sinh học

Triển lãm (Major Exhibition)

-15-

2015-2014

Before 2013

2015.05.29 : Catholic Univ. 2015.05.18 ~ : China Plas 2015 2014.10.22 : KINNEX, Korea

2014.06.26 : China-Korea, Daejeon 2014.06.10 : Korea Pack KINTEX

2013.11.8 : Gwangzhou China ‘13.9.22 : Shenyang China ‘13.5.29 : Korea Pack KINTEX

‘13.5.8, 3.28, Shanghai China ‘12.10.23 : Seoul Pack ‘12.4.19: China Plas ‘12.3.25: USA

2014.7.10 : Jinan China

KOPLAS 2011

KoreaPack 2013

2014 Capstone Design fair

Page 16: Công ty c phần vật liệu sinh học

-16-

Khách hàng chính (Major Client)

Page 17: Công ty c phần vật liệu sinh học

-17-

Phát thanh, báo chí (Major mass media)

TV

News Paper

Page 18: Công ty c phần vật liệu sinh học

Công ty cổ phần vật liệu sinh học

www.neomcc.com #305~6 Biz Incubator, The Catholic Univ., Wonmi Gu, Bucheon City,

Gyeonggi Do, Korea

T. +82-2-6238-6283~5 F. +82-32-344-6283 [email protected]

Văn phòng chi nhánh Trung Quốc (Nam Kinh)

China office(Nanjing) : [email protected], +86-020-5270-2706