danh sÁch cÁc lỚp hỌc phẦn -...

4
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG DaNH SÁCH CÁC LỚP HỌC PHẦN HỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 16-17 STT Tên lớp HP Mã XTKB Tên học phần TC Nhóm Trang 1 Mã HP Giảng viên Ghi chú (Kèm theo Quyết định số 717/ QĐ-ĐHHV ngày 13 tháng 06 năm 2017 của Hiệu trưởng Trường Đại học Hùng Vương) 1 AN2255 _01 KPCS2A Tin học chuyên ngành 2 01 AN2255 1078 Hậu 2 AN2369 _01 KPCS2A Sáng tác ca khúc 3 01 AN2369 1050 Phương 3 CN2258 _01 KPCS1A Chăn nuôi gia cầm 2 01 CN2258 1243 Nhung 4 DL1220 _01 KPCS1K Địa lý kinh tế Việt Nam 2 01 DL1220 1115 Lan 5 DL2227 _01 KPCS1K Địa lí địa phương 2 01 DL2227 1090 Hiền 6 DL2242 _01 KPCS1A Địa lý tự nhiên các lục địa 2 2 01 DL2242 1232 Thi 7 DL2345 _01 KPCS1A Các nước châu Phi-Mỹ-Đại dương 3 01 DL2345 1168 Hường 8 DL2476 _01 KPCS1K Địa lý tự nhiên đại cương 1 4 01 DL2476 1117 Quế 9 HH2325 _01 KPCS1A Hoá học phân tích 1 3 01 HH2325 1292 Hương 10 KE2216 _01 KPCS1B Kế toán thuế 2 01 KE2216 1216 Hiền 11 KE2224 _01 KPCS1B Phân tích hoạt động kinh doanh 2 01 KE2224 1237 Bắc 12 KE2301 _01 KPCS1B Nguyên lý kế toán 3 01 KE2301 1104 Ninh 13 KE2301 _02 KPCS1B Nguyên lý kế toán 3 02 KE2301 1100 Nhân 14 KE2302 _01 KPCS1B Kế toán tài chính 1 3 01 KE2302 1104 Ninh 15 KE2308 _01 KPCS1A Kế toán tài chính 3 3 01 KE2308 1215 Uyên 16 KT1203 _01 KPCS1B Luật kinh tế 2 01 KT1203 1248 Hương 17 KT1204 _01 KPCS1A Kinh tế công cộng 2 01 KT1204 1281 Nam 18 KT1207 _01 KPCS1B Kinh tế phát triển 2 01 KT1207 1409 Dung 19 KT1221 _01 KPCS1A Kinh tế học đại cương 2 01 KT1221 1281 Nam 20 KT1302 _02 KPCS1B Toán kinh tế 3 02 KT1302 1451 Vinh 21 KT2252 _01 KPCS1C Kinh tế môi trường 2 01 KT2252 1121 Thanh 22 KT2308 _03 KPCS1C Kinh tế vi mô 1 3 03 KT2308 1281 Nam 23 KT2309 _01 KPCS1C Kinh tế vĩ mô 1 3 01 KT2309 1409 Dung 24 KT2310 _01 KPCS1A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 01 KT2310 1121 Thanh 25 KT2312 _02 KPCS1C Kinh tế lượng 3 02 KT2312 1457 Anh 26 LC1202 _01 KPCS1G Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 01 LC1202 1053 Thảo 27 LC1202 _02 KPCS1G Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 02 LC1202 1053 Thảo 28 LC1202 _03 KPCS1G Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 03 LC1202 1262 Ngọc 29 LC1202 _04 KPCS1G Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 04 LC1202 1285 Hương 30 LC1202 _05 KPCS1G Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 05 LC1202 1131 31 LC1202 _06 KPCS2A Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 06 LC1202 1190 Phương 32 LC1202 _07 KPCS2A Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 07 LC1202 1190 Phương 33 LC1204 _01 KPCS1G Logic học đại cương 2 01 LC1204 1205 Hương 34 LC1205 _01 KPCS1G Xã hội học đại cương 2 01 LC1205 1131 35 LC1206 _01 KPCS1G Thống kê xã hội 2 01 LC1206 1131 36 LC1207 _01 KPCS1G Pháp luật đại cương 2 01 LC1207 1034 37 LC1207 _02 KPCS1G Pháp luật đại cương 2 02 LC1207 1285 Hương 38 LC1207 _03 KPCS1G Pháp luật đại cương 2 03 LC1207 1285 Hương 39 LC1207 _04 KPCS1G Pháp luật đại cương 2 04 LC1207 1131 40 LC1207 _05 KPCS2A Pháp luật đại cương 2 05 LC1207 1260 Thắng 41 LC1207 _06 KPCS2A Pháp luật đại cương 2 06 LC1207 1190 Phương 42 LC1207 _07 KPCS1A Pháp luật đại cương 2 07 LC1207 1131 43 LC1225 _01 KPCS1F Những NLCB của CN Mác - Lênin 1 2 01 LC1225 1053 Thảo 44 LC1225 _02 KPCS2A Những NLCB của CN Mác - Lênin 1 2 02 LC1225 1162 Luận 45 LC1225 _03 KPCS1F Những NLCB của CN Mác - Lênin 1 2 03 LC1225 1053 Thảo 46 LC1225 _04 KPCS1F Những NLCB của CN Mác - Lênin 1 2 04 LC1225 1205 Hương

Upload: buidat

Post on 06-Feb-2018

214 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: DaNH SÁCH CÁC LỚP HỌC PHẦN - dangky.hvu.edu.vndangky.hvu.edu.vn/Upload/file/QD_717_DH_MH.pdf · DaNH SÁCH CÁC LỚP HỌC ... 34 LC1205 _01 Xã hội ... 91 NV2258 _01 Ngữ

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG

DaNH SÁCH CÁC LỚP HỌC PHẦNHỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 16-17

STT Tên lớp HP Mã XTKBTên học phần TCNhóm

Trang 1

Mã HP Giảng viên Ghi chú

(Kèm theo Quyết định số 717/ QĐ-ĐHHV ngày 13 tháng 06 năm 2017của Hiệu trưởng Trường Đại học Hùng Vương)

1 AN2255 _01 KPCS2ATin học chuyên ngành 201AN2255 1078 Hậu

2 AN2369 _01 KPCS2ASáng tác ca khúc 301AN2369 1050 Phương

3 CN2258 _01 KPCS1AChăn nuôi gia cầm 201CN2258 1243 Nhung

4 DL1220 _01 KPCS1KĐịa lý kinh tế Việt Nam 201DL1220 1115 Lan

5 DL2227 _01 KPCS1KĐịa lí địa phương 201DL2227 1090 Hiền

6 DL2242 _01 KPCS1AĐịa lý tự nhiên các lục địa 2 201DL2242 1232 Thi

7 DL2345 _01 KPCS1ACác nước châu Phi-Mỹ-Đại dương 301DL2345 1168 Hường

8 DL2476 _01 KPCS1KĐịa lý tự nhiên đại cương 1 401DL2476 1117 Quế

9 HH2325 _01 KPCS1AHoá học phân tích 1 301HH2325 1292 Hương

10 KE2216 _01 KPCS1BKế toán thuế 201KE2216 1216 Hiền

11 KE2224 _01 KPCS1BPhân tích hoạt động kinh doanh 201KE2224 1237 Bắc

12 KE2301 _01 KPCS1BNguyên lý kế toán 301KE2301 1104 Ninh

13 KE2301 _02 KPCS1BNguyên lý kế toán 302KE2301 1100 Nhân

14 KE2302 _01 KPCS1BKế toán tài chính 1 301KE2302 1104 Ninh

15 KE2308 _01 KPCS1AKế toán tài chính 3 301KE2308 1215 Uyên

16 KT1203 _01 KPCS1BLuật kinh tế 201KT1203 1248 Hương

17 KT1204 _01 KPCS1AKinh tế công cộng 201KT1204 1281 Nam

18 KT1207 _01 KPCS1BKinh tế phát triển 201KT1207 1409 Dung

19 KT1221 _01 KPCS1AKinh tế học đại cương 201KT1221 1281 Nam

20 KT1302 _02 KPCS1BToán kinh tế 302KT1302 1451 Vinh

21 KT2252 _01 KPCS1CKinh tế môi trường 201KT2252 1121 Thanh

22 KT2308 _03 KPCS1CKinh tế vi mô 1 303KT2308 1281 Nam

23 KT2309 _01 KPCS1CKinh tế vĩ mô 1 301KT2309 1409 Dung

24 KT2310 _01 KPCS1ANguyên lý thống kê kinh tế 301KT2310 1121 Thanh

25 KT2312 _02 KPCS1CKinh tế lượng 302KT2312 1457 Anh

26 LC1202 _01 KPCS1GTư tưởng Hồ Chí Minh 201LC1202 1053 Thảo

27 LC1202 _02 KPCS1GTư tưởng Hồ Chí Minh 202LC1202 1053 Thảo

28 LC1202 _03 KPCS1GTư tưởng Hồ Chí Minh 203LC1202 1262 Ngọc

29 LC1202 _04 KPCS1GTư tưởng Hồ Chí Minh 204LC1202 1285 Hương

30 LC1202 _05 KPCS1GTư tưởng Hồ Chí Minh 205LC1202 1131 Hà

31 LC1202 _06 KPCS2ATư tưởng Hồ Chí Minh 206LC1202 1190 Phương

32 LC1202 _07 KPCS2ATư tưởng Hồ Chí Minh 207LC1202 1190 Phương

33 LC1204 _01 KPCS1GLogic học đại cương 201LC1204 1205 Hương

34 LC1205 _01 KPCS1GXã hội học đại cương 201LC1205 1131 Hà

35 LC1206 _01 KPCS1GThống kê xã hội 201LC1206 1131 Hà

36 LC1207 _01 KPCS1GPháp luật đại cương 201LC1207 1034 Lý

37 LC1207 _02 KPCS1GPháp luật đại cương 202LC1207 1285 Hương

38 LC1207 _03 KPCS1GPháp luật đại cương 203LC1207 1285 Hương

39 LC1207 _04 KPCS1GPháp luật đại cương 204LC1207 1131 Hà

40 LC1207 _05 KPCS2APháp luật đại cương 205LC1207 1260 Thắng

41 LC1207 _06 KPCS2APháp luật đại cương 206LC1207 1190 Phương

42 LC1207 _07 KPCS1APháp luật đại cương 207LC1207 1131 Hà

43 LC1225 _01 KPCS1FNhững NLCB của CN Mác - Lênin 1 201LC1225 1053 Thảo

44 LC1225 _02 KPCS2ANhững NLCB của CN Mác - Lênin 1 202LC1225 1162 Luận

45 LC1225 _03 KPCS1FNhững NLCB của CN Mác - Lênin 1 203LC1225 1053 Thảo

46 LC1225 _04 KPCS1FNhững NLCB của CN Mác - Lênin 1 204LC1225 1205 Hương

Page 2: DaNH SÁCH CÁC LỚP HỌC PHẦN - dangky.hvu.edu.vndangky.hvu.edu.vn/Upload/file/QD_717_DH_MH.pdf · DaNH SÁCH CÁC LỚP HỌC ... 34 LC1205 _01 Xã hội ... 91 NV2258 _01 Ngữ

STT Tên lớp HP Mã XTKBTên học phần TCNhóm

Trang 2

Mã HP Giảng viên Ghi chú

47 LC1225 _05 KPCS1FNhững NLCB của CN Mác - Lênin 1 205LC1225 1124 Hương

48 LC1225 _06 KPCS1FNhững NLCB của CN Mác - Lênin 1 206LC1225 1450 Thùy

49 LC1225 _07 KPCS2ANhững NLCB của CN Mác - Lênin 1 207LC1225 1162 Luận

50 LC1303 _01 KPCS1FĐường lối CM của Đảng CSVN 301LC1303 1110 Vinh

51 LC1303 _02 KPCS2AĐường lối CM của Đảng CSVN 302LC1303 1260 Thắng

52 LC1303 _03 KPCS1FĐường lối CM của Đảng CSVN 303LC1303 1034 Lý

53 LC1303 _04 KPCS1FĐường lối CM của Đảng CSVN 304LC1303 1262 Ngọc

54 LC1303 _05 KPCS1FĐường lối CM của Đảng CSVN 305LC1303 1110 Vinh

55 LC1303 _06 KPCS1AĐường lối CM của Đảng CSVN 306LC1303 1034 Lý

56 LC1326 _01 KPCS1FNhững NLCB của CN Mác - Lênin 2 301LC1326 1124 Hương

57 LC1326 _02 KPCS2ANhững NLCB của CN Mác - Lênin 2 302LC1326 1260 Thắng

58 LC1326 _03 KPCS1FNhững NLCB của CN Mác - Lênin 2 303LC1326 1110 Vinh

59 LC1326 _04 KPCS1FNhững NLCB của CN Mác - Lênin 2 304LC1326 1450 Thùy

60 LC1326 _05 KPCS2ANhững NLCB của CN Mác - Lênin 2 305LC1326 1162 Luận

61 LC2410 _01 KPCS1FĐạo đức học 401LC2410 1285 Hương

62 LS1203 _01 KPCS1ALịch sử văn minh thế giới 1 201LS1203 1152 Liên

63 LS1233 _01 KPCS1AĐại cương lịch sử Việt Nam 201LS1233 1152 Liên

64 LS2213 _01 KPCS1HLịch sử sử học và sử liệu học 201LS2213 1152 Liên

65 LS2260 _01 KPCS1ALịch sử Việt Nam 2 201LS2260 1083 Liên

66 LS2454 _01 KPCS1KLịch sử Việt Nam cổ - trung đại 401LS2454 1083 Liên

67 MN2304 _01 KPCS2CToán cơ sở 301MN2304 1267 Tuyên

68 NH2203 _01 KPCS1CTài chính doanh nghiệp 201NH2203 1095 Phương

69 NH2214 _01 KPCS1CPhân tích báo cáo tài chính 201NH2214 1100 Nhân

70 NH2222 _01 KPCS1CTài chính tiền tệ 201NH2222 1432 Hạnh

71 NH2306 _01 KPCS1AThanh toán quốc tế và tài trợ ngoại thương 301NH2306 1436 Thảo

72 NH2309 _01 KPCS1ANghiệp vụ Ngân hàng Trung ương 301NH2309 1431 Cương

73 NH2310 _01 KPCS1ANghiệp vụ kinh doanh ngoại hối 301NH2310 1431 Cương

74 NH2324 _01 KPCS1HThị trường chứng khoán 301NH2324 1436 Thảo

75 NN1202 _01 KPCS1DTiếng Anh (2) 201NN1202 1245 Hằng

76 NN1202 _02 KPCS2DTiếng Anh (2) 202NN1202 1443 Yên

77 NN1202 _03 KPCS1DTiếng Anh (2) 203NN1202 1264 Hương

78 NN1203 _01 KPCS1DTiếng Anh (3) 201NN1203 1514 Thìn

79 NN1203 _02 KPCS2DTiếng Anh (3) 202NN1203 1054 Hoa

80 NN1203 _03 KPCS1DTiếng Anh (3) 203NN1203 1412 Ninh

81 NN1203 _04 KPCS1DTiếng Anh (3) 204NN1203 1437 Trị

82 NN1203 _05 KPCS2DTiếng Anh (3) 205NN1203 1204 Huyền

83 NN1301 _01 KPCS1DTiếng Anh (1) 301NN1301 1275 Thảo

84 NN1301 _02 KPCS2DTiếng Anh (1) 302NN1301 1443 Yên

85 NN1301 _05 KPCS1DTiếng Anh (1) 305NN1301 1437 Trị

86 NN2310 _01 KPCS1ETiếng Anh chuyên ngành 301NN2310 1264 Hương

87 NN2313 _01 KPCS1HTiếng Anh chuyên ngành 301NN2313 1073 Hằng

88 NV1201 _01 KPCS1ATiếng Việt thực hành 201NV1201 1440 Thúy

89 NV1252 _01 KPCS1ADẫn luận ngôn ngữ 201NV1252 1051 Nhân

90 NV1351 _01 KPCS1KTiếng Việt 301NV1351 1174 Thọ

91 NV2258 _01 KPCS1ANgữ âm học Tiếng Việt 201NV2258 1051 Nhân

92 QT1221 _01 KPCS1CVăn hóa kinh doanh 201QT1221 1474 Hương

93 QT2301 _01 KPCS1CQuản trị học 301QT2301 1120 Hương

94 QT2302 _01 KPCS1CMarketing căn bản 301QT2302 1093 Hương

95 SH1260 _01 KPCS1ASinh học phân tử 201SH1260 1254 Mận

96 SH1301 _01 KPCS1ASinh học đại cương 301SH1301 1484 Tiến

97 SH2206 _01 KPCS2BSinh lý học trẻ em (tiểu học) 201SH2206 1465 Ngọc

Page 3: DaNH SÁCH CÁC LỚP HỌC PHẦN - dangky.hvu.edu.vndangky.hvu.edu.vn/Upload/file/QD_717_DH_MH.pdf · DaNH SÁCH CÁC LỚP HỌC ... 34 LC1205 _01 Xã hội ... 91 NV2258 _01 Ngữ

STT Tên lớp HP Mã XTKBTên học phần TCNhóm

Trang 3

Mã HP Giảng viên Ghi chú

98 SH2269 _01 KPCS2BSinh lý học trẻ em (mầm non) 201SH2269 1125 Hương

99 SH2271 _01 KPCS2BCơ sở tự nhiên và xã hội 1 201SH2271 1170 Lan

100 SH2431 _01 KPCS1ASinh học phát triển 401SH2431 1126 Bằng

101 TA2205 _01 KPCS1ENghe 2 (Inter) 201TA2205 1265 Long

102 TA2207 _01 KPCS1EĐọc 2 201TA2207 1070 Cúc

103 TA2208 _01 KPCS1EViết 2 201TA2208 1141 Loan

104 TA2215 _01 KPCS1ENgữ âm - âm vị học 201TA2215 1052 Dung

105 TA2217 _01 KPCS1ATừ vựng học 201TA2217 1073 Hằng

106 TA2218 _01 KPCS1AVăn học Anh - Mỹ 201TA2218 1052 Dung

107 TA2219 _01 KPCS1EVăn hoá Anh 201TA2219 1054 Hoa

108 TA2220 _01 KPCS1HVăn hoá Mỹ 201TA2220 1266 Huyền

109 TA2221 _01 KPCS1ELý thuyết dịch 201TA2221 1141 Loan

110 TA2271 _01 KPCS1ACông nghệ dạy và học ngoại ngữ 201TA2271 1275 Thảo

111 TA2303 _01 KPCS1EĐọc 1 301TA2303 1157 Thủy

112 TA2303 _02 KPCS1EĐọc 1 302TA2303 1157 Thủy

113 TA2309 _01 KPCS1ANgữ pháp 301TA2309 1265 Long

114 TA2337 _01 KPCS1ANgữ pháp nâng cao 301TA2337 1276 Hoa

115 TA2351 _01 KPCS1ALý luận dạy học 301TA2351 1073 Hằng

116 TA2372 _02 KPCS1ENghe 3B 302TA2372 1071 Hương

117 TA2534 _01 KPCS2AThực tập 2 501TA2534 NN01 Nn01

118 TC1003 _01 KPCS1AGiáo dục thể chất (kỳ 3) 001TC1003 1407 Hồng

119 TC2254 _01 KPCS2ANhảy cao 201TC2254 1199 Điệp

120 TC2260 _01 KPCS2ABóng rổ 201TC2260 1240 Trung

121 TC2397 _01 KPCS2ABóng đá 301TC2397 1240 Trung

122 TG1201 _01 KPCS1HTâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm 201TG1201 1153 Linh

123 TG1202 _01 KPCS1HLý luận dạy học và lý luận giáo dục 201TG1202 1480 Hạnh

124 TG1203 _01 KPCS1HQuản lý HCNN và QL ngành GD&ĐT 201TG1203 1480 Hạnh

125 TG1205 _01 KPCS1HTâm lý học đại cương 201TG1205 1103 Chiến

126 TG1206 _01 KPCS1HGiáo dục học đại cương 201TG1206 1449 Hiền

127 TG1206 _02 KPCS2DGiáo dục học đại cương 202TG1206 1023 Thọ

128 TG2204 _01 KPCS2APhương pháp nghiên cứu khoa học giáo 201TG2204 1186 Hương

129 TG2213 _02 KPCS2DTâm lý học trẻ em 1 202TG2213 1023 Thọ

130 TG2214 _02 KPCS2DTâm lý học trẻ em 2 202TG2214 1023 Thọ

131 TG2215 _02 KPCS2DGiáo dục học trẻ em 1 202TG2215 1116 Loan

132 TG2238 _01 KPCS2DKỹ năng làm việc hiệu quả 201TG2238 1153 Linh

133 TG2238 _02 KPCS1HKỹ năng làm việc hiệu quả 202TG2238 1103 Chiến

134 TG2307 _01 KPCS2DTLH lứa tuổi và TLH sư phạm tiểu học 301TG2307 1480 Hạnh

135 TH1203 _01 KPCS2APhong cách học Tiếng Việt 201TH1203 1174 Thọ

136 TH1221 _01 KPCS2CToán học 1 201TH1221 1022 Lĩnh

137 TH1222 _01 KPCS2CXác suất thống kê 201TH1222 1022 Lĩnh

138 TH1269 _01 KPCS2CGiáo dục kỹ năng sống 201TH1269 1134 Chi

139 TH2249 _01 KPCS2DMỹ thuật 201TH2249 1188 Giang

140 TH2271 _01 KPCS2CThực hành giải toán ở tiểu học 201TH2271 1273 Diệp

141 TH2272 _01 KPCS2APhương pháp dạy học đọc - hiểu ở tiểu học 201TH2272 1086 Huy

142 TH2358 _01 KPCS2CToán học 2 301TH2358 1273 Diệp

143 TI1201 _01 KPCS1ATin học cơ sở 201TI1201 1212 Hảo

144 TI2251 _01 KPCS1AHệ điều hành Unix 201TI2251 1208 Sơn

145 TI2318 _01 KPCS1AHệ quản trị cơ sở dữ liệu 2 301TI2318 1177 Hương

146 TI2321 _01 KPCS1APhân tích và thiết kế HTTT 301TI2321 1213 Hiền

147 TI2330 _01 KPCS1AKỹ thuật truyền tin 301TI2330 1209 Tài

148 TN1202 _01 KPCS1IĐại số tuyến tính 1 201TN1202 1471 Sơn

Page 4: DaNH SÁCH CÁC LỚP HỌC PHẦN - dangky.hvu.edu.vndangky.hvu.edu.vn/Upload/file/QD_717_DH_MH.pdf · DaNH SÁCH CÁC LỚP HỌC ... 34 LC1205 _01 Xã hội ... 91 NV2258 _01 Ngữ

STT Tên lớp HP Mã XTKBTên học phần TCNhóm

Trang 4

Mã HP Giảng viên Ghi chú

149 TN1261 _01 KPCS1IToán cao cấp B 201TN1261 1464 Hằng

150 TN1262 _01 KPCS1IXác suất thống kê 1 201TN1262 1201 Trang

151 TN1262 _02 KPCS1IXác suất thống kê 1 202TN1262 1295 Định

152 TN1270 _01 KPCS1IHình học giải tích 201TN1270 1149 Dung

153 TN1304 _01 KPCS1IGiải tích toán học 1 301TN1304 1247 Huyền

154 TN1364 _01 KPCS1IToán cao cấp C 301TN1364 1438 Yến

155 TN1364 _02 KPCS1IToán cao cấp C 302TN1364 1201 Trang

156 TN2215 _01 KPCS1IĐại số tuyến tính 2 201TN2215 1471 Sơn

157 TN2223 _01 KPCS1IQuy hoạch tuyến tính 201TN2223 1149 Dung

158 TN2230 _01 KPCS1IPhương pháp tính 201TN2230 1209 Tài

159 TN2282 _01 KPCS1IĐộ đo và tích phân 201TN2282 1165 Thanh

160 TN2321 _01 KPCS1IHình học xạ ảnh 301TN2321 1471 Sơn

161 TN2375 _01 KPCS1IĐại số cao cấp 1 301TN2375 1106 Tâm

162 TN2381 _01 KPCS1ITô pô đại cương 301TN2381 1464 Hằng

163 TN2386 _01 KPCS1IGiải tích toán học 2 301TN2386 1438 Yến

164 TQ1202 _01 KPCS1ETiếng Trung (2) 201TQ1202 1202 Huệ

165 TQ2428 _01 KPCS1ABiên dịch 1 401TQ2428 1507 Hà

166 TT1240 _01 KPCS1ASinh thái học nông nghiệp 201TT1240 1142 Long

167 TT2224 _01 KPCS1KHệ thống nông nghiệp 201TT2224 1485 Thu

168 TT2337 _01 KPCS1APhân bón 301TT2337 1183 Thu

169 VL1251 _01 KPCS1KVật lý đại cương A1 201VL1251 1082 Phương

170 VL2225 _01 KPCS2AVật lý môi trường 201VL2225 1256 Tuyên

171 VL2242 _01 KPCS2AThí nghiệm vật lí phổ thông 201VL2242 1180 Thoa

172 VL2245 _01 KPCS2ABài tập vật lí phổ thông 201VL2245 1082 Phương

173 VL2303 _01 KPCS1KNhiệt học và vật lý phân tử 301VL2303 1180 Thoa

174 VL2375 _01 KPCS2APhân tích chương trình Vật lý phổ thông 301VL2375 1114 Vân

175 VN1251 _01 KPCS1KCơ sở văn hoá Việt Nam 201VN1251 1461 Loan

176 VN2215 _01 KPCS1ARèn luyện kỹ năng văn hóa 201VN2215 1504 Giang

Tổng Cộng: 176 học phần