danh sÁch ĐỦ ĐiỀu kiỆn tẬp sỰ tỐt nghiỆp ĐỢt 3 nĂm...
TRANSCRIPT
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNGPHÒNG ĐẠI HỌC
DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN TẬP SỰ TỐT NGHIỆP ĐỢT 3 NĂM 2017-2018
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 98Điểm Trung Bình Tích Lũy 0.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh TCTG TBTL
Trang 1
Hệ: Đại học chính quy
Khoa:Ngành : Kế toán kiểm toán
Sinh viên đóng lệ phí từ ngày 28/06- 04/07/2018 theo thông báo của phòng Tài chính
1 21000082 PHẠM HỒNG NGỌC 10020102 Nữ 12/09/92 Bình Định 138 6.13
HỒ CHÍ MINH, NGÀY 13 THÁNG 06 NĂM 2018IN NGÀY 13/06/18
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNGPHÒNG ĐẠI HỌC
DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN TẬP SỰ TỐT NGHIỆP ĐỢT 3 NĂM 2017-2018
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 127Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh TCTG TBTL
Trang 1
Hệ: Đại học chính quy
Khoa:Ngành : Cấp thoát nước môi trường nước
Sinh viên đóng lệ phí từ ngày 28/06- 04/07/2018 theo thông báo của phòng Tài chính
1 91001055 LÊ ĐỨC QUaNG 10090101 16/11/92 Đắk Lắk 143 5.60
2 91001088 LÊ THÀNH TRƯỚC 10090101 18/03/92 Quảng Ngãi 153 5.86
HỒ CHÍ MINH, NGÀY 13 THÁNG 06 NĂM 2018IN NGÀY 13/06/18
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNGPHÒNG ĐẠI HỌC
DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN TẬP SỰ TỐT NGHIỆP ĐỢT 3 NĂM 2017-2018
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 100Điểm Trung Bình Tích Lũy 0.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh TCTG TBTL
Trang 1
Hệ: Đại học chính quy
Khoa:Ngành : Tự động điều khiển
Sinh viên đóng lệ phí từ ngày 28/06- 04/07/2018 theo thông báo của phòng Tài chính
1 41104291 TRẦN THaNH TUẤN 11040003 20/02/93 Đồng Nai 133 5.91
HỒ CHÍ MINH, NGÀY 13 THÁNG 06 NĂM 2018IN NGÀY 13/06/18
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNGPHÒNG ĐẠI HỌC
DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN TẬP SỰ TỐT NGHIỆP ĐỢT 3 NĂM 2017-2018
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 120Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh TCTG TBTL
Trang 1
Hệ: Đại học chính quy
Khoa:Ngành : Công nghệ hóa học
Sinh viên đóng lệ phí từ ngày 28/06- 04/07/2018 theo thông báo của phòng Tài chính
1 61102170 TRẦN NGUYỄN MINH NGỌC 11060201 Nữ 21/03/93 TP. Hồ Chí Minh 151 6.86
HỒ CHÍ MINH, NGÀY 13 THÁNG 06 NĂM 2018IN NGÀY 13/06/18
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNGPHÒNG ĐẠI HỌC
DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN TẬP SỰ TỐT NGHIỆP ĐỢT 3 NĂM 2017-2018
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 116Điểm Trung Bình Tích Lũy 0.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh TCTG TBTL
Trang 1
Hệ: Đại học chính quy
Khoa:Ngành : Xây dựng dân dụng và công nghiệp
Sinh viên đóng lệ phí từ ngày 28/06- 04/07/2018 theo thông báo của phòng Tài chính
1 81101091 LÊ BÁ TIẾN ĐẠT 11080101 13/06/93 Thanh Hóa 154 6.21
HỒ CHÍ MINH, NGÀY 13 THÁNG 06 NĂM 2018IN NGÀY 13/06/18
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNGPHÒNG ĐẠI HỌC
DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN TẬP SỰ TỐT NGHIỆP ĐỢT 3 NĂM 2017-2018
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 126Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh TCTG TBTL
Trang 1
Hệ: Đại học chính quy
Khoa:Ngành : Tiếng Anh
Sinh viên đóng lệ phí từ ngày 28/06- 04/07/2018 theo thông báo của phòng Tài chính
1 01201142 LÊ HUỲNH HoÀNG TH¬ 12000103 Nữ 24/06/94 An Giang 133 6.63
HỒ CHÍ MINH, NGÀY 13 THÁNG 06 NĂM 2018IN NGÀY 13/06/18
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNGPHÒNG ĐẠI HỌC
DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN TẬP SỰ TỐT NGHIỆP ĐỢT 3 NĂM 2017-2018
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 156Điểm Trung Bình Tích Lũy 0.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh TCTG TBTL
Trang 1
Hệ: Đại học chính quy
Khoa:Ngành : Trung - Anh
Sinh viên đóng lệ phí từ ngày 28/06- 04/07/2018 theo thông báo của phòng Tài chính
1 01203147 PHẠM NGUYỄN THIÊN LaM 12000303 Nữ 15/01/94 TP. Hồ Chí Minh 204 6.63
2 01203286 LÊ HẢI YẾN 12000302 Nữ 10/05/94 Đồng Nai 173 6.20
HỒ CHÍ MINH, NGÀY 13 THÁNG 06 NĂM 2018IN NGÀY 13/06/18
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNGPHÒNG ĐẠI HỌC
DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN TẬP SỰ TỐT NGHIỆP ĐỢT 3 NĂM 2017-2018
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 98Điểm Trung Bình Tích Lũy 0.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh TCTG TBTL
Trang 1
Hệ: Đại học chính quy
Khoa:Ngành : Kế toán kiểm toán
Sinh viên đóng lệ phí từ ngày 28/06- 04/07/2018 theo thông báo của phòng Tài chính
1 21200150 TRẦN THỊ THÙY DƯ¬NG 12020101 Nữ 17/11/94 Bình Thuận 130 7.01
2 21200221 TRƯ¬NG NGUYỄN THÚY NHI 12020102 Nữ 10/11/93 TP. Hồ Chí Minh 113 5.79
HỒ CHÍ MINH, NGÀY 13 THÁNG 06 NĂM 2018IN NGÀY 13/06/18
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNGPHÒNG ĐẠI HỌC
DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN TẬP SỰ TỐT NGHIỆP ĐỢT 3 NĂM 2017-2018
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 100Điểm Trung Bình Tích Lũy 0.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh TCTG TBTL
Trang 1
Hệ: Đại học chính quy
Khoa:Ngành : Hệ thống điện
Sinh viên đóng lệ phí từ ngày 28/06- 04/07/2018 theo thông báo của phòng Tài chính
1 41201244 NGUYỄN TRƯỜNG THẮNG 12040102 22/06/94 Tây Ninh 128 5.55
HỒ CHÍ MINH, NGÀY 13 THÁNG 06 NĂM 2018IN NGÀY 13/06/18
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNGPHÒNG ĐẠI HỌC
DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN TẬP SỰ TỐT NGHIỆP ĐỢT 3 NĂM 2017-2018
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 100Điểm Trung Bình Tích Lũy 0.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh TCTG TBTL
Trang 1
Hệ: Đại học chính quy
Khoa:Ngành : Điện tử viễn thông
Sinh viên đóng lệ phí từ ngày 28/06- 04/07/2018 theo thông báo của phòng Tài chính
1 41202066 NGUYỄN QUỐC BẢo 12040201 19/11/94 Đồng Nai 111 5.17
2 41202120 NGUYỄN HUY HÙNG 12040201 09/09/94 Gia Lai 145 6.13
HỒ CHÍ MINH, NGÀY 13 THÁNG 06 NĂM 2018IN NGÀY 13/06/18
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNGPHÒNG ĐẠI HỌC
DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN TẬP SỰ TỐT NGHIỆP ĐỢT 3 NĂM 2017-2018
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 100Điểm Trung Bình Tích Lũy 0.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh TCTG TBTL
Trang 1
Hệ: Đại học chính quy
Khoa:Ngành : Tự động điều khiển
Sinh viên đóng lệ phí từ ngày 28/06- 04/07/2018 theo thông báo của phòng Tài chính
1 41203178 HoÀNG MINH TRÍ 12040301 23/07/94 Bà Rịa - Vũng Tàu 129 5.54
2 41203199 TRẦN NGUYỄN PHI VŨ 12040301 08/04/94 TP. Hồ Chí Minh 144 5.80
HỒ CHÍ MINH, NGÀY 13 THÁNG 06 NĂM 2018IN NGÀY 13/06/18
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNGPHÒNG ĐẠI HỌC
DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN TẬP SỰ TỐT NGHIỆP ĐỢT 3 NĂM 2017-2018
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 120Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh TCTG TBTL
Trang 1
Hệ: Đại học chính quy
Khoa:Ngành : Công nghệ sinh học
Sinh viên đóng lệ phí từ ngày 28/06- 04/07/2018 theo thông báo của phòng Tài chính
1 61203340 VÕ BÁ HoÀNG NaM 12060302 10/12/94 Quảng Ngãi 147 6.08
HỒ CHÍ MINH, NGÀY 13 THÁNG 06 NĂM 2018IN NGÀY 13/06/18
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNGPHÒNG ĐẠI HỌC
DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN TẬP SỰ TỐT NGHIỆP ĐỢT 3 NĂM 2017-2018
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 127Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh TCTG TBTL
Trang 1
Hệ: Đại học chính quy
Khoa:Ngành : Cấp thoát nước môi trường nước
Sinh viên đóng lệ phí từ ngày 28/06- 04/07/2018 theo thông báo của phòng Tài chính
1 91201174 NGUYỄN THỊ CẨM GIaNG 12090102 Nữ 26/01/94 Đồng Tháp 147 6.13
2 91201326 PHẠM XUÂN THỊNH 12090101 27/12/93 Đồng Nai 139 5.56
HỒ CHÍ MINH, NGÀY 13 THÁNG 06 NĂM 2018IN NGÀY 13/06/18
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNGPHÒNG ĐẠI HỌC
DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN TẬP SỰ TỐT NGHIỆP ĐỢT 3 NĂM 2017-2018
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 132Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh TCTG TBTL
Trang 1
Hệ: Đại học chính quy
Khoa:Ngành : Bảo hộ lao động
Sinh viên đóng lệ phí từ ngày 28/06- 04/07/2018 theo thông báo của phòng Tài chính
1 91203127 ĐINH BÁ LUÂN 12090301 01/08/94 Bình Định 136 6.56
2 91203071 LÊ THỊ PHƯ¬NG 12090301 Nữ 02/07/94 Bình Phớc 158 6.18
3 91203075 NGUYỄN aNH QUỐC 12090301 02/08/93 Đồng Nai 145 5.95
HỒ CHÍ MINH, NGÀY 13 THÁNG 06 NĂM 2018IN NGÀY 13/06/18
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNGPHÒNG ĐẠI HỌC
DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN TẬP SỰ TỐT NGHIỆP ĐỢT 3 NĂM 2017-2018
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 82Điểm Trung Bình Tích Lũy 0.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh TCTG TBTL
Trang 1
Hệ: Cao đẳng chính quy
Khoa:Ngành : Tiếng Anh
Sinh viên đóng lệ phí từ ngày 28/06- 04/07/2018 theo thông báo của phòng Tài chính
1 01280289 TRẦN THỊ LaN THẢo 12800102 Nữ 01/01/92 Bà Rịa - Vũng Tàu 89 5.44
HỒ CHÍ MINH, NGÀY 13 THÁNG 06 NĂM 2018IN NGÀY 13/06/18
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNGPHÒNG ĐẠI HỌC
DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN TẬP SỰ TỐT NGHIỆP ĐỢT 3 NĂM 2017-2018
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 126Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh TCTG TBTL
Trang 1
Hệ: Đại học chính quy
Khoa:Ngành : Tiếng Anh
Sinh viên đóng lệ phí từ ngày 28/06- 04/07/2018 theo thông báo của phòng Tài chính
1 01301024 VÕ THÁI ẤT 13000105 02/03/95 Bà Rịa - Vũng Tàu 141 7.28
2 01301228 TRẦN THaNH PHÚC 13000104 17/10/95 Bình D¬ng 137 7.14
3 21300324 NGUYỄN THỊ HẢI YẾN 13000102 Nữ 21/12/95 Gia Lai 136 6.85
HỒ CHÍ MINH, NGÀY 13 THÁNG 06 NĂM 2018IN NGÀY 13/06/18
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNGPHÒNG ĐẠI HỌC
DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN TẬP SỰ TỐT NGHIỆP ĐỢT 3 NĂM 2017-2018
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 134Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh TCTG TBTL
Trang 1
Hệ: Đại học chính quy
Khoa:Ngành : Tiếng Trung Quốc
Sinh viên đóng lệ phí từ ngày 28/06- 04/07/2018 theo thông báo của phòng Tài chính
1 01302119 TRƯ¬NG NGỌC HoÀNG MINH 13000201 Nữ 25/06/95 TP. Hồ Chí Minh 148 7.08
HỒ CHÍ MINH, NGÀY 13 THÁNG 06 NĂM 2018IN NGÀY 13/06/18
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNGPHÒNG ĐẠI HỌC
DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN TẬP SỰ TỐT NGHIỆP ĐỢT 3 NĂM 2017-2018
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 156Điểm Trung Bình Tích Lũy 0.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh TCTG TBTL
Trang 1
Hệ: Đại học chính quy
Khoa:Ngành : Trung - Anh
Sinh viên đóng lệ phí từ ngày 28/06- 04/07/2018 theo thông báo của phòng Tài chính
1 01303116 KIỀU NGỌC DUNG 13000305 Nữ 11/11/95 TP. Hồ Chí Minh 158 5.49
2 01303129 TRẦN ĐỨC HỒNG DUYÊN 13000302 Nữ 10/07/95 TP. Hồ Chí Minh 179 5.99
3 01303156 NHÂM CHẤN HÀo 13000304 12/10/95 TP. Hồ Chí Minh 195 7.45
4 01303168 NGUYỄN THÀNH HIẾU 13000304 02/06/94 Tiền Giang 178 5.87
5 01303213 ĐINH THỊ KHÁNH LINH 13000301 Nữ 17/04/95 TP. Hồ Chí Minh 161 5.64
6 01303235 TRẦN THỊ MIỀN 13000303 Nữ 07/02/95 Thái Bình 195 6.57
7 01303236 CÁI VĂN MINH 13000301 06/10/95 TP. Hồ Chí Minh 157 6.03
8 01303245 NGÔ VŨ HoÀI NGÂN 13000305 Nữ 16/02/95 Bình Định 170 5.93
9 01303277 TRẦN YẾN NHI 13000301 Nữ 15/06/95 TP. Hồ Chí Minh 190 7.43
10 01303298 NGUYỄN THỊ XUÂN PHƯ¬NG 13000301 Nữ 31/05/93 Bình D¬ng 193 7.01
11 01303057 HỒNG CÓNG THU 13000305 25/07/95 Đồng Nai 181 6.45
12 01303454 LIU THỊ YẾN 13000302 Nữ 26/06/95 TP. Hồ Chí Minh 180 6.30
HỒ CHÍ MINH, NGÀY 13 THÁNG 06 NĂM 2018IN NGÀY 13/06/18
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNGPHÒNG ĐẠI HỌC
DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN TẬP SỰ TỐT NGHIỆP ĐỢT 3 NĂM 2017-2018
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 125Điểm Trung Bình Tích Lũy 0.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh TCTG TBTL
Trang 1
Hệ: Đại học chính quy
Khoa:Ngành : Tạo dáng công nghiệp
Sinh viên đóng lệ phí từ ngày 28/06- 04/07/2018 theo thông báo của phòng Tài chính
1 11302008 ĐỒNG THỊ MỸ LÂM 13010201 Nữ 17/09/94 Bình D¬ng 133 6.14
2 11302139 PHẠM VĂN THỤ 13010202 18/04/94 Thanh Hóa 127 6.24
HỒ CHÍ MINH, NGÀY 13 THÁNG 06 NĂM 2018IN NGÀY 13/06/18
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNGPHÒNG ĐẠI HỌC
DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN TẬP SỰ TỐT NGHIỆP ĐỢT 3 NĂM 2017-2018
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 125Điểm Trung Bình Tích Lũy 0.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh TCTG TBTL
Trang 1
Hệ: Đại học chính quy
Khoa:Ngành : Thiết kế nội thất
Sinh viên đóng lệ phí từ ngày 28/06- 04/07/2018 theo thông báo của phòng Tài chính
1 11303130 PHẠM XUÂN THÀNH 13010304 22/07/94 TP. Đà Nẵng 128 6.66
HỒ CHÍ MINH, NGÀY 13 THÁNG 06 NĂM 2018IN NGÀY 13/06/18
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNGPHÒNG ĐẠI HỌC
DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN TẬP SỰ TỐT NGHIỆP ĐỢT 3 NĂM 2017-2018
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 98Điểm Trung Bình Tích Lũy 0.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh TCTG TBTL
Trang 1
Hệ: Đại học chính quy
Khoa:Ngành : Kế toán kiểm toán
Sinh viên đóng lệ phí từ ngày 28/06- 04/07/2018 theo thông báo của phòng Tài chính
1 21300353 NGUYỄN HUY CHUNG 13020102 19/03/95 Nghệ An 118 6.21
2 21300304 NGUYỄN GIa CÁT TƯỜNG 13020101 18/09/95 TP. Hồ Chí Minh 98 5.15
HỒ CHÍ MINH, NGÀY 13 THÁNG 06 NĂM 2018IN NGÀY 13/06/18
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNGPHÒNG ĐẠI HỌC
DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN TẬP SỰ TỐT NGHIỆP ĐỢT 3 NĂM 2017-2018
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 104Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh TCTG TBTL
Trang 1
Hệ: Đại học chính quy
Khoa:Ngành : Xã hội học
Sinh viên đóng lệ phí từ ngày 28/06- 04/07/2018 theo thông báo của phòng Tài chính
1 31302266 DƯ¬NG MINH TRÍ 13030202 30/05/94 Kiên Giang 105 5.61
HỒ CHÍ MINH, NGÀY 13 THÁNG 06 NĂM 2018IN NGÀY 13/06/18
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNGPHÒNG ĐẠI HỌC
DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN TẬP SỰ TỐT NGHIỆP ĐỢT 3 NĂM 2017-2018
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 107Điểm Trung Bình Tích Lũy 0.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh TCTG TBTL
Trang 1
Hệ: Đại học chính quy
Khoa:Ngành : Hướng dẫn du lịch
Sinh viên đóng lệ phí từ ngày 28/06- 04/07/2018 theo thông báo của phòng Tài chính
1 31303452 NGUYỄN THỊ HẰNG 13030301 Nữ 05/06/94 Ninh Thuận 134 7.15
HỒ CHÍ MINH, NGÀY 13 THÁNG 06 NĂM 2018IN NGÀY 13/06/18
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNGPHÒNG ĐẠI HỌC
DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN TẬP SỰ TỐT NGHIỆP ĐỢT 3 NĂM 2017-2018
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 100Điểm Trung Bình Tích Lũy 0.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh TCTG TBTL
Trang 1
Hệ: Đại học chính quy
Khoa:Ngành : Hệ thống điện
Sinh viên đóng lệ phí từ ngày 28/06- 04/07/2018 theo thông báo của phòng Tài chính
1 41301003 NGUYỄN HoÀNG BẢo aNH 13040101 04/09/95 TP. Hồ Chí Minh 105 5.19
2 41301198 ĐẶNG THÁI BÌNH 13040103 16/11/94 Đắk Lắk 114 5.15
3 41301208 PHẠM LoNG CHÂU 13040103 11/05/94 Tiền Giang 137 6.57
4 41301009 BÙI HÙNG CƯỜNG 13040101 25/12/95 TP. Hồ Chí Minh 117 5.85
5 41301228 TRẦN HUY CƯỜNG 13040101 05/08/95 Bình D¬ng 111 5.81
6 41301270 PHẠM PHÁT ĐẠT 13040101 29/06/95 Đồng Tháp 109 5.77
7 41301031 BÙI PHƯỚC HẢI 13040102 06/01/95 Long An 138 6.02
8 41301033 NGUYỄN ĐÌNH HẢI 13040101 09/09/94 Quảng Ngãi 130 5.68
9 41301316 NGUYỄN CÔNG HẢo 13040101 10/10/95 Đồng Tháp 106 5.29
10 41301424 CHÂU LÂM THaNH KHUYÊN 13040101 15/03/95 TP. Hồ Chí Minh 125 6.07
11 41301062 NGUYỄN NGỌC THIÊN LÂM 13040102 01/01/95 Đắk Lắk 116 5.38
12 41301068 NGUYỄN PHI LoNG 13040102 19/03/95 Bình Thuận 109 5.70
13 41301449 PHẠM HoÀNG BẢo LoNG 13040101 15/02/95 TP. Hồ Chí Minh 101 5.02
14 41301450 VŨ HoÀI LoNG 13040102 26/01/95 Đồng Nai 106 5.37
15 41301459 VÕ VĂN LỰC 13040103 26/08/94 Quảng Trị 112 5.18
16 41301075 LÊ MINH MẪN 13040101 17/01/95 Bình Thuận 140 6.03
17 41301078 VŨ HoÀNG MINH 13040101 23/12/95 Nam Định 119 5.83
18 41301101 NGUYỄN VIỆT PHƯ¬NG 13040101 12/02/94 Bà Rịa - Vũng Tàu 138 5.90
19 41301571 NGUYỄN HỮU QUÍ 13040103 25/03/95 Bến Tre 107 5.21
20 41301666 NGUYỄN QUỐC THỊNH 13040102 05/11/95 Đắk Lắk 130 5.66
21 41301697 HUỲNH MẠNH TIẾN 13040101 29/11/95 TP. Hồ Chí Minh 100 4.95
22 41301718 NGUYỄN THaNH TỒNG 13040101 25/02/94 Bình Định 149 6.12
DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN TẬP SỰ TỐT NGHIỆP ĐỢT 3 NĂM 2017-2018
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh TCTG TBTL
Trang 2
Hệ: Đại học chính quy
Khoa:Ngành : Hệ thống điện
Sinh viên đóng lệ phí từ ngày 28/06- 04/07/2018 theo thông báo của phòng Tài chính
23 41301766 HoÀNG MINH TUẤN 13040103 27/04/95 Đồng Nai 110 6.15
HỒ CHÍ MINH, NGÀY 13 THÁNG 06 NĂM 2018IN NGÀY 13/06/18
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNGPHÒNG ĐẠI HỌC
DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN TẬP SỰ TỐT NGHIỆP ĐỢT 3 NĂM 2017-2018
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 100Điểm Trung Bình Tích Lũy 0.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh TCTG TBTL
Trang 1
Hệ: Đại học chính quy
Khoa:Ngành : Điện tử viễn thông
Sinh viên đóng lệ phí từ ngày 28/06- 04/07/2018 theo thông báo của phòng Tài chính
1 41302129 NGUYỄN QUỐC DŨNG 13040203 11/06/95 Bình Thuận 139 6.21
2 41302146 NGUYỄN VĂN ĐỆ 13040202 29/10/95 Đắk Lắk 148 6.31
3 41302155 LÊ MINH ĐỨC 13040201 02/11/95 TP. Hồ Chí Minh 146 6.16
4 41302020 Cao VĂN HẬU 13040201 24/01/95 Tiền Giang 144 6.01
5 41302181 NGUYỄN NGỌC HoÀNG 13040203 22/01/95 Lâm Đồng 128 5.90
6 41302026 LÊ PHI HÙNG 13040202 01/09/95 Gia Lai 106 5.32
7 41302187 PHẠM TIẾN HÙNG 13040203 19/04/95 Phú Yên 131 5.94
8 41302030 PHẠM ĐỨC HUY 13040202 11/09/95 Bình Phớc 126 5.58
9 41302036 NGUYỄN ĐĂNG KHoa 13040201 06/10/95 TP. Hồ Chí Minh 110 5.19
10 41302038 TRẦN ĐÌNH LÂM 13040201 21/03/95 Bình Định 141 6.01
11 41302041 DƯ¬NG LỢI LỘC 13040201 21/01/95 Đồng Nai 118 5.65
12 41302251 HoÀNG NHẬT MINH 13040202 14/11/95 Lâm Đồng 145 6.81
13 41302044 LÝ THẾ MINH 13040201 20/02/95 Yên Bái 136 6.43
14 41302255 NGUYỄN LÂM QUaNG MINH 13040202 14/08/95 TP. Hồ Chí Minh 129 5.69
15 41302256 NGUYỄN NHẬT MINH 13040202 03/12/95 TP. Hồ Chí Minh 105 5.16
16 41302045 ĐỖ XUÂN NaM 13040201 22/10/94 TP. Hồ Chí Minh 130 7.16
17 41302267 TRẦN HoÀI NaM 13040202 21/02/95 Thái Bình 122 5.69
18 41302057 LÂM CHÍ QUYỀN 13040202 27/09/95 TP. Hồ Chí Minh 131 5.92
19 41302338 NGUYỄN Cao S¬N 13040203 26/06/95 TP. Đà Nẵng 134 5.96
20 41302346 HUỲNH CÔNG TÀI 13040202 09/09/95 TP. Hồ Chí Minh 149 6.56
21 41302062 NGUYỄN THaNH TẤN 13040201 20/04/95 Tiền Giang 123 5.74
22 41302065 NGÔ HỒNG THÀNH 13040201 15/07/95 Đắk Lắk 114 5.40
DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN TẬP SỰ TỐT NGHIỆP ĐỢT 3 NĂM 2017-2018
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh TCTG TBTL
Trang 2
Hệ: Đại học chính quy
Khoa:Ngành : Điện tử viễn thông
Sinh viên đóng lệ phí từ ngày 28/06- 04/07/2018 theo thông báo của phòng Tài chính
23 41302392 PHÙNG MINH THUẬN 13040203 30/06/95 TP. Hồ Chí Minh 115 5.10
24 41302394 NGUYỄN QUaNG THỤY 13040201 24/10/95 Thái Bình 107 5.15
25 41302449 PHẠM MINH TUẤN 13040203 30/03/95 Quảng Nam 144 6.72
26 41302462 TRẦN TRƯỜNG UY 13040203 02/11/95 Gia Lai 100 4.99
HỒ CHÍ MINH, NGÀY 13 THÁNG 06 NĂM 2018IN NGÀY 13/06/18
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNGPHÒNG ĐẠI HỌC
DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN TẬP SỰ TỐT NGHIỆP ĐỢT 3 NĂM 2017-2018
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 110Điểm Trung Bình Tích Lũy 0.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh TCTG TBTL
Trang 1
Hệ: Đại học chính quy
Khoa:Ngành : Tự động điều khiển
Sinh viên đóng lệ phí từ ngày 28/06- 04/07/2018 theo thông báo của phòng Tài chính
1 41303223 HỒ HoÀNG HƯNG 13040310 20/06/95 Tây Ninh 140 6.46
2 41303351 PHẠM XUÂN PHƯỚC 13040310 06/08/95 Quảng Nam 131 5.77
3 41303458 BÙI TRỌNG TRÍ 13040310 24/04/95 TP. Hồ Chí Minh 131 6.23
HỒ CHÍ MINH, NGÀY 13 THÁNG 06 NĂM 2018IN NGÀY 13/06/18
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNGPHÒNG ĐẠI HỌC
DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN TẬP SỰ TỐT NGHIỆP ĐỢT 3 NĂM 2017-2018
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 100Điểm Trung Bình Tích Lũy 0.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh TCTG TBTL
Trang 1
Hệ: Đại học chính quy
Khoa:Ngành : Tự động điều khiển
Sinh viên đóng lệ phí từ ngày 28/06- 04/07/2018 theo thông báo của phòng Tài chính
1 41303117 HUỲNH DUY CƯỜNG 13040301 14/03/94 TP. Hồ Chí Minh 145 5.95
2 41303181 HÀ THaNH HIỆP 13040302 03/08/95 Đồng Nai 141 6.00
3 41303244 NGUYỄN CHÍ LÂM 13040303 25/11/94 Bắc Ninh 109 5.28
4 41303034 NGUYỄN PHI LoNG 13040302 23/07/94 TP. Hồ Chí Minh 124 5.63
5 41303279 ĐoÀN VĂN NaM 13040301 18/03/95 Đồng Nai 143 6.30
6 41303296 NGUYỄN HỮU NGỌC 13040301 03/05/95 Long An 134 5.84
7 41303321 NGUYỄN TẤN PHÁP 13040303 22/05/95 Bà Rịa - Vũng Tàu 130 5.76
8 41303049 LÊ DUY PHÚC 13040302 31/08/95 Bình Định 134 6.07
9 41303350 LÊ HoÀNG PHỤNG 13040303 06/05/95 Gia Lai 118 5.62
10 41303053 HỒ MINH SaNG 13040301 07/11/95 Bà Rịa - Vũng Tàu 123 5.44
11 41303377 NGUYỄN TẤN SINH 13040302 13/05/94 Trà Vinh 149 6.40
12 41303057 NGUYỄN VĂN THaNH 13040302 14/09/95 Bà Rịa - Vũng Tàu 138 5.97
13 41303425 ĐỖ MINH THÔNG 13040301 21/11/95 Đồng Nai 151 6.36
14 41303452 ĐẶNG PHI TÒa 13040302 19/08/94 Quảng Ngãi 109 5.84
15 41303461 PHẠM ĐĂNG TRÍ 13040301 19/09/95 TP. Hồ Chí Minh 141 6.69
16 41303495 ĐỒNG VĂN TÙNG 13040303 14/10/95 Bà Rịa - Vũng Tàu 120 5.17
17 41303498 VŨ THaNH TÙNG 13040303 27/09/95 TP. Hà Nội 149 7.32
18 41303509 ĐÀM QUỐC VIỆT 13040303 26/11/95 TP. Hồ Chí Minh 130 5.48
19 41303073 TRẦN MINH VŨ 13040302 05/06/95 Bà Rịa - Vũng Tàu 144 6.38
HỒ CHÍ MINH, NGÀY 13 THÁNG 06 NĂM 2018IN NGÀY 13/06/18
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNGPHÒNG ĐẠI HỌC
DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN TẬP SỰ TỐT NGHIỆP ĐỢT 3 NĂM 2017-2018
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 120Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh TCTG TBTL
Trang 1
Hệ: Đại học chính quy
Khoa:Ngành : Công nghệ hóa học
Sinh viên đóng lệ phí từ ngày 28/06- 04/07/2018 theo thông báo của phòng Tài chính
1 61302017 NGUYỄN NGỌC CHUNG 13060202 03/10/95 Thanh Hóa 130 6.17
2 61302295 NGUYỄN NGỌC THÀNH DaNH 13060201 10/11/95 TP. Hồ Chí Minh 144 6.16
3 61302307 NGUYỄN XUÂN DŨNG 13060202 16/04/95 Lâm Đồng 128 5.80
4 61302068 HoÀNG TUẤN HƯNG 13060201 08/04/95 Đắk Lắk 122 5.48
5 61302076 NGUYỄN XUÂN KHaNG 13060201 04/12/95 TP. Hải Phòng 151 7.62
6 61302078 NGUYỄN THỊ PHƯ¬NG KHaNH 13060201 Nữ 22/03/94 Đắk Lắk 121 5.14
7 61302082 TRẦN MINH KHÁNH 13060201 26/11/95 Bà Rịa - Vũng Tàu 131 5.60
8 61302091 VƯ¬NG QUÁCH HoÀN KIM 13060201 Nữ 07/06/95 TP. Hồ Chí Minh 148 6.83
9 61302536 VŨ HUỲNH aNH PHoNG 13060201 10/06/95 Bình Thuận 131 6.36
10 61302154 PHẠM PHƯỚC 13060202 22/04/95 TP. Hồ Chí Minh 144 5.68
11 61302161 LÂM THÚY QUYÊN 13060202 Nữ 26/12/95 Tiền Giang 142 6.14
12 61302567 NGUYỄN THẢo QUYÊN 13060202 Nữ 12/06/94 Đắk Lắk 121 5.66
13 61302206 NGÔ THaNH THỦY TIÊN 13060201 Nữ 21/03/94 Đồng Tháp 126 5.51
14 61302676 VÕ THỊ THÙY TRaNG 13060202 Nữ 19/12/95 TP. Hồ Chí Minh 122 6.15
15 61302690 NGUYỄN NGỌC TRÌNH 13060202 01/07/95 Bình Thuận 140 5.83
HỒ CHÍ MINH, NGÀY 13 THÁNG 06 NĂM 2018IN NGÀY 13/06/18
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNGPHÒNG ĐẠI HỌC
DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN TẬP SỰ TỐT NGHIỆP ĐỢT 3 NĂM 2017-2018
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 120Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh TCTG TBTL
Trang 1
Hệ: Đại học chính quy
Khoa:Ngành : Công nghệ sinh học
Sinh viên đóng lệ phí từ ngày 28/06- 04/07/2018 theo thông báo của phòng Tài chính
1 61303005 NGUYỄN TRƯỜNG aN 13060301 05/05/93 Tiền Giang 145 6.20
2 61303935 CHUNG HƯNG CHÍ 13060303 08/12/95 TP. Hồ Chí Minh 131 5.72
3 61303045 PHÙNG VĂN DŨNG 13060302 26/10/95 Lâm Đồng 152 7.27
4 61303484 HỒ VĨNH ĐẮC 13060302 09/05/93 Quảng Ngãi 141 6.18
5 61303595 TRaNG THUẬN KIỆT 13060303 03/06/95 TP. Hồ Chí Minh 152 6.60
6 61303186 NGUYỄN HoÀNG NaM 13060303 10/06/95 Bình Định 138 5.91
7 61303660 LÊ BẢo NGỌC 13060302 14/12/95 TP. Hồ Chí Minh 152 6.61
8 61303206 NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC 13060303 Nữ 11/07/95 TP. Hồ Chí Minh 140 6.13
9 61303290 PHẠM CÔNG THÀNH 13060301 05/04/95 Long An 149 6.27
10 61303325 TRẦN LÊ TRaNG THƯ 13060303 Nữ 25/09/95 Sông Bé 129 5.71
11 61303874 VÕ THÀNH TRUNG 13060301 08/06/94 Đồng Tháp 120 5.56
12 61303392 NGUYỄN THỊ TƯỜNG UYÊN 13060303 Nữ 24/08/95 Đắk Lắk 148 6.17
13 61303402 TRẦN GIa VINH 13060301 09/12/95 TP. Hồ Chí Minh 140 5.73
14 61303920 BÙI THỊ VY 13060303 Nữ 24/02/95 Thái Bình 148 6.12
HỒ CHÍ MINH, NGÀY 13 THÁNG 06 NĂM 2018IN NGÀY 13/06/18
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNGPHÒNG ĐẠI HỌC
DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN TẬP SỰ TỐT NGHIỆP ĐỢT 3 NĂM 2017-2018
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 104Điểm Trung Bình Tích Lũy 0.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh TCTG TBTL
Trang 1
Hệ: Đại học chính quy
Khoa:Ngành : Quản trị tài chính
Sinh viên đóng lệ phí từ ngày 28/06- 04/07/2018 theo thông báo của phòng Tài chính
1 71300006 NGUYỄN TRÂM aNH 13070001 Nữ 08/12/95 TP. Hồ Chí Minh 128 6.70
2 71300310 PHẠM aNH KIỆT 13070001 30/09/95 Tây Ninh 118 6.71
3 71300262 LÊ THỊ MỘNG TUYỀN 13070001 Nữ 01/02/95 Vĩnh Long 121 6.18
HỒ CHÍ MINH, NGÀY 13 THÁNG 06 NĂM 2018IN NGÀY 13/06/18
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNGPHÒNG ĐẠI HỌC
DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN TẬP SỰ TỐT NGHIỆP ĐỢT 3 NĂM 2017-2018
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 104Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh TCTG TBTL
Trang 1
Hệ: Đại học chính quy
Khoa:Ngành : Quản trị Marketing
Sinh viên đóng lệ phí từ ngày 28/06- 04/07/2018 theo thông báo của phòng Tài chính
1 71300095 LÝ XƯ¬NG LoNG 13070002 26/06/95 TP. Hồ Chí Minh 122 5.97
2 71300133 LƯ¬NG THỊ THẢo NHI 13070002 Nữ 02/09/95 Đồng Nai 114 5.82
3 71300168 ĐẶNG VŨ NGỌC QUÝ 13070002 20/08/95 TP. Hồ Chí Minh 124 6.29
HỒ CHÍ MINH, NGÀY 13 THÁNG 06 NĂM 2018IN NGÀY 13/06/18
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNGPHÒNG ĐẠI HỌC
DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN TẬP SỰ TỐT NGHIỆP ĐỢT 3 NĂM 2017-2018
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 104Điểm Trung Bình Tích Lũy 0.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh TCTG TBTL
Trang 1
Hệ: Đại học chính quy
Khoa:Ngành : Quản trị nhà hàng khách sạn
Sinh viên đóng lệ phí từ ngày 28/06- 04/07/2018 theo thông báo của phòng Tài chính
1 71305407 NGUYỄN THỊ HIẾN 13070503 Nữ 02/04/95 Thái Bình 117 5.97
2 71305234 NGUYỄN MINH QUÂN 13070502 26/11/95 TP. Hồ Chí Minh 121 5.83
3 71305289 TRẦN THỊ CẨM THƯ 13070503 Nữ 22/02/95 An Giang 105 5.64
4 71305316 LÊ TÀI TRÍ 13070502 26/09/95 TP. Hồ Chí Minh 107 5.10
HỒ CHÍ MINH, NGÀY 13 THÁNG 06 NĂM 2018IN NGÀY 13/06/18
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNGPHÒNG ĐẠI HỌC
DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN TẬP SỰ TỐT NGHIỆP ĐỢT 3 NĂM 2017-2018
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 104Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh TCTG TBTL
Trang 1
Hệ: Đại học chính quy
Khoa:Ngành : Quản trị kinh doanh quốc tế
Sinh viên đóng lệ phí từ ngày 28/06- 04/07/2018 theo thông báo của phòng Tài chính
1 71306067 NGUYỄN TRẦN HƯ¬NG GIaNG 13070601 Nữ 13/01/95 TP. Hải Phòng 133 6.71
2 71306139 PHẠM THỊ MỸ HƯ¬NG 13070601 Nữ 23/10/95 Đồng Nai 129 7.07
3 71306203 NGUYỄN HoÀNG MINH 13070602 04/01/95 Bến Tre 126 6.87
4 71306233 CHeN NGUYỄN THẢo NGUYÊN 13070601 Nữ 30/11/95 TP. Hồ Chí Minh 114 6.94
5 71306237 TRẦN NGUYỄN 13070601 22/11/95 TP. Hồ Chí Minh 124 6.76
6 71306278 ĐoÀN THỊ oaNH 13070601 Nữ 20/02/95 Kon Tum 136 7.41
7 71306389 NGUYỄN PHỤNG ToaN 13070601 07/10/94 Gia Lai 109 6.23
8 71306474 LƯU THaNH VY 13070603 Nữ 01/01/95 TP. Hồ Chí Minh 112 5.54
HỒ CHÍ MINH, NGÀY 13 THÁNG 06 NĂM 2018IN NGÀY 13/06/18
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNGPHÒNG ĐẠI HỌC
DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN TẬP SỰ TỐT NGHIỆP ĐỢT 3 NĂM 2017-2018
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 116Điểm Trung Bình Tích Lũy 0.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh TCTG TBTL
Trang 1
Hệ: Đại học chính quy
Khoa:Ngành : Xây dựng dân dụng và công nghiệp
Sinh viên đóng lệ phí từ ngày 28/06- 04/07/2018 theo thông báo của phòng Tài chính
1 81301138 HUỲNH DUY 13080101 19/07/95 Khánh Hòa 135 5.67
2 81301158 NGUYỄN VĂN ĐoÀN 13080102 21/05/95 Phú Yên 129 6.03
3 81301164 LÊ TRƯỜNG GIaNG 13080102 13/10/95 Đắk Lắk 127 5.61
4 81301022 TRẦN TRUNG HẬU 13080102 22/10/95 Bình Định 132 5.89
5 81301027 PHaN MINH HoÀNG 13080101 19/05/95 TP. Hồ Chí Minh 125 6.01
6 81301041 NGUYỄN VĂN TRUNG KIÊN 13080101 29/09/94 TP. Hồ Chí Minh 134 6.09
7 81301051 VƯU HoÀNG LỘC 13080101 30/05/95 Sóc Trăng 127 5.80
8 81301052 NGÔ VĂN LỢI 13080102 01/05/95 Khánh Hòa 124 5.73
9 81301264 LÊ MINH NHỰT 13080102 15/05/95 Long An 121 5.86
10 81301313 NGUYỄN HoÀNG MINH TÂN 13080101 09/07/95 TP. Hồ Chí Minh 122 5.78
11 81301354 VŨ TRUNG TÍN 13080102 14/06/94 Kiên Giang 125 6.28
HỒ CHÍ MINH, NGÀY 13 THÁNG 06 NĂM 2018IN NGÀY 13/06/18
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNGPHÒNG ĐẠI HỌC
DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN TẬP SỰ TỐT NGHIỆP ĐỢT 3 NĂM 2017-2018
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 117Điểm Trung Bình Tích Lũy 0.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh TCTG TBTL
Trang 1
Hệ: Đại học chính quy
Khoa:Ngành : Xây dựng cầu đường
Sinh viên đóng lệ phí từ ngày 28/06- 04/07/2018 theo thông báo của phòng Tài chính
1 81302084 HUỲNH THÚC BẢo 13080201 28/01/95 Bình Định 118 5.50
2 81302014 NGÔ MINH GIÁP 13080201 14/02/95 Quảng Nam 130 6.08
3 81302025 BÙI THaNH HÒa 13080201 11/04/94 Ninh Thuận 119 5.71
4 81302158 NGUYỄN BẢo HoÀNG 13080202 08/06/95 Lâm Đồng 141 6.05
5 81302161 LÊ ĐÌNH HÙNG 13080202 26/09/95 Đồng Nai 119 5.74
6 81302169 TRẦN HỒ ĐĂNG HUY 13080201 30/04/95 An Giang 131 6.02
7 81302304 TRẦN QUaNG TIẾN 13080202 05/04/95 Đắk Lắk 121 5.68
8 81302064 TRẦN QUỐC VIỆT 13080202 06/02/95 Kon Tum 126 6.01
9 81302356 NGUYỄN NGỌC VƯ¬NG 13080202 25/02/95 Đắk Lắk 128 6.09
HỒ CHÍ MINH, NGÀY 13 THÁNG 06 NĂM 2018IN NGÀY 13/06/18
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNGPHÒNG ĐẠI HỌC
DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN TẬP SỰ TỐT NGHIỆP ĐỢT 3 NĂM 2017-2018
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 117Điểm Trung Bình Tích Lũy 0.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh TCTG TBTL
Trang 1
Hệ: Đại học chính quy
Khoa:Ngành : Quy hoạch đô thị
Sinh viên đóng lệ phí từ ngày 28/06- 04/07/2018 theo thông báo của phòng Tài chính
1 81303129 ĐINH VĂN DŨNG 13080302 09/01/95 Nam Định 142 6.25
2 81303244 DƯ¬NG VIẾT KHoa 13080302 08/10/94 Hà Tĩnh 145 6.75
3 81303265 NGUYỄN HoÀNG LINH 13080303 20/11/95 Bình Định 123 5.34
4 81303301 LÊ VĂN MINH 13080303 18/11/94 Quảng Ngãi 122 5.49
5 81303322 NGUYỄN KIM NGÂN 13080303 Nữ 17/07/95 Đồng Tháp 142 6.22
6 81303386 TRẦN THaNH PHoNG 13080303 14/04/95 Quảng Ngãi 117 5.68
7 81303466 TRỊNH NGỌC THẮNG 13080303 19/11/95 TP. Hồ Chí Minh 152 7.14
8 81303497 PHẠM CÔNG ToÀN 13080302 20/11/93 Long An 138 6.28
9 81303071 PHaN MINH TRIỀU 13080301 20/08/95 TP. Hồ Chí Minh 120 5.76
10 81303558 MaI KHÁNH VÂN 13080302 Nữ 19/02/95 TP. Hồ Chí Minh 128 6.32
HỒ CHÍ MINH, NGÀY 13 THÁNG 06 NĂM 2018IN NGÀY 13/06/18
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNGPHÒNG ĐẠI HỌC
DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN TẬP SỰ TỐT NGHIỆP ĐỢT 3 NĂM 2017-2018
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 120Điểm Trung Bình Tích Lũy 0.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh TCTG TBTL
Trang 1
Hệ: Đại học chính quy
Khoa:Ngành : Kiến trúc
Sinh viên đóng lệ phí từ ngày 28/06- 04/07/2018 theo thông báo của phòng Tài chính
1 81304002 LÝ LaN aNH 13080401 Nữ 07/07/94 An Giang 137 6.53
2 81304003 TRẦN CHÍ BẰNG 13080401 04/10/95 TP. Hồ Chí Minh 139 5.95
3 81304028 NGUYỄN VĂN THÀNH 13080401 03/06/92 Đồng Nai 130 5.79
HỒ CHÍ MINH, NGÀY 13 THÁNG 06 NĂM 2018IN NGÀY 13/06/18
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNGPHÒNG ĐẠI HỌC
DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN TẬP SỰ TỐT NGHIỆP ĐỢT 3 NĂM 2017-2018
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 127Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh TCTG TBTL
Trang 1
Hệ: Đại học chính quy
Khoa:Ngành : Cấp thoát nước môi trường nước
Sinh viên đóng lệ phí từ ngày 28/06- 04/07/2018 theo thông báo của phòng Tài chính
1 91301207 TRƯ¬NG HoÀNG aN 13090101 03/11/95 Tiền Giang 160 7.38
2 91301208 DƯ¬NG QUỐC aNH 13090102 13/10/94 Tây Ninh 141 5.69
3 91301255 Cao THẾ DUY 13090102 23/08/95 TP. Hồ Chí Minh 156 6.76
4 91301256 TRẦN NGUYỄN ĐỨC DUY 13090102 12/10/94 Bình Định 133 5.64
5 91301288 VŨ THỊ THU HÀ 13090101 Nữ 27/10/95 Bà Rịa - Vũng Tàu 157 6.64
6 91301312 VƯ¬NG ĐÌNH HIẾU 13090102 12/04/95 Khánh Hòa 142 5.91
7 91301074 NGUYỄN HoÀNG KHaNG 13090102 05/09/95 Tây Ninh 156 6.38
8 91301087 NGUYỄN VĂN LINH 13090101 13/04/95 TP. Hà Nội 156 6.65
9 91301388 NGUYỄN TRIỆU MẨN 13090101 08/02/95 Tây Ninh 156 6.13
10 91301433 NGUYỄN TUẤN NHÃ 13090102 16/05/95 TP. Hồ Chí Minh 146 5.95
11 91301436 NGUYỄN HỮU NHÂN 13090101 01/05/95 Bến Tre 156 6.50
12 91301445 NGUYỄN THỊ aN NHI 13090102 Nữ 08/01/95 Phú Yên 161 7.06
13 91301564 LƯU HỒNG THỦY 13090102 Nữ 18/11/95 Trà Vinh 156 6.63
14 91301607 TRẦN MINH TRÍ 13090102 20/08/95 Bình Định 149 6.56
15 91301624 ĐẶNG QUỐC TRƯỜNG 13090101 07/10/95 Vĩnh Long 148 6.53
16 91301188 TRẦN NGỌC TUẤN 13090102 02/04/95 Quảng Ngãi 131 5.81
17 91301197 HUỲNH THaNH VŨ 13090101 14/03/95 TP. Hồ Chí Minh 158 6.50
HỒ CHÍ MINH, NGÀY 13 THÁNG 06 NĂM 2018IN NGÀY 13/06/18
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNGPHÒNG ĐẠI HỌC
DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN TẬP SỰ TỐT NGHIỆP ĐỢT 3 NĂM 2017-2018
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 132Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh TCTG TBTL
Trang 1
Hệ: Đại học chính quy
Khoa:Ngành : Bảo hộ lao động
Sinh viên đóng lệ phí từ ngày 28/06- 04/07/2018 theo thông báo của phòng Tài chính
1 91303160 TRỊNH THỊ PHƯ¬NG CHI 13090301 Nữ 27/10/95 TP. Hồ Chí Minh 160 6.82
2 91303173 HUỲNH THỊ NGỌC HÂN 13090302 Nữ 30/08/95 Tây Ninh 155 6.27
3 91303189 HUỲNH NGỌC ÁNH KHoa 13090302 Nữ 05/08/95 Tiền Giang 144 6.67
4 91303069 NGUYỄN NHƯ LUÂN 13090301 16/04/95 Khánh Hòa 151 6.73
5 91303076 NGUYỄN VĂN NGHĨa 13090302 03/08/95 Bà Rịa - Vũng Tàu 148 5.78
6 91303228 VÕ CHÂU NGỌC PHƯ¬NG 13090301 08/01/94 Tây Ninh 147 5.87
7 91303143 TRẦN THÁI THaNH UYÊN 13090301 Nữ 01/01/95 Bà Rịa - Vũng Tàu 155 6.75
8 91303146 NGUYỄN THaNH VŨ 13090302 12/10/94 Bình Thuận 155 6.52
HỒ CHÍ MINH, NGÀY 13 THÁNG 06 NĂM 2018IN NGÀY 13/06/18
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNGPHÒNG ĐẠI HỌC
DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN TẬP SỰ TỐT NGHIỆP ĐỢT 3 NĂM 2017-2018
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 104Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh TCTG TBTL
Trang 1
Hệ: Đại học chính quy
Khoa:Ngành : Tài chính tín dụng
Sinh viên đóng lệ phí từ ngày 28/06- 04/07/2018 theo thông báo của phòng Tài chính
1 B1300308 TRƯ¬NG ĐÀo TIẾN HƯNG 130B0102 08/09/95 Khánh Hòa 116 5.84
2 B1300370 TRẦN NHỰT MINH 130B0101 23/05/95 Đồng Tháp 104 6.04
3 B1300393 HỒ ĐẮC ÁI NGUYÊN 130B0101 Nữ 25/06/95 TP. Hồ Chí Minh 109 5.80
4 B1300566 NGUYỄN DUY TÙNG 130B0101 25/06/95 TP. Hồ Chí Minh 111 5.48
HỒ CHÍ MINH, NGÀY 13 THÁNG 06 NĂM 2018IN NGÀY 13/06/18
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNGPHÒNG ĐẠI HỌC
DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN TẬP SỰ TỐT NGHIỆP ĐỢT 3 NĂM 2017-2018
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 82Điểm Trung Bình Tích Lũy 0.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh TCTG TBTL
Trang 1
Hệ: Cao đẳng chính quy
Khoa:Ngành : Tiếng Anh
Sinh viên đóng lệ phí từ ngày 28/06- 04/07/2018 theo thông báo của phòng Tài chính
1 01380210 ĐẶNG THỊ TRÀ MY 13800104 Nữ 26/02/95 Quảng Ngãi 97 5.95
HỒ CHÍ MINH, NGÀY 13 THÁNG 06 NĂM 2018IN NGÀY 13/06/18
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNGPHÒNG ĐẠI HỌC
DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN TẬP SỰ TỐT NGHIỆP ĐỢT 3 NĂM 2017-2018
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 63Điểm Trung Bình Tích Lũy 0.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh TCTG TBTL
Trang 1
Hệ: Cao đẳng chính quy
Khoa:Ngành : Kế toán kiểm toán
Sinh viên đóng lệ phí từ ngày 28/06- 04/07/2018 theo thông báo của phòng Tài chính
1 21380154 LÊ THỊ NGỌC PHƯỚC 13820101 Nữ 24/10/95 TP. Hồ Chí Minh 86 5.60
2 21380234 TÔ NGỌC TUYỀN 13820101 Nữ 07/08/95 TP. Hồ Chí Minh 79 5.21
HỒ CHÍ MINH, NGÀY 13 THÁNG 06 NĂM 2018IN NGÀY 13/06/18
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNGPHÒNG ĐẠI HỌC
DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN TẬP SỰ TỐT NGHIỆP ĐỢT 3 NĂM 2017-2018
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 82Điểm Trung Bình Tích Lũy 0.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh TCTG TBTL
Trang 1
Hệ: Cao đẳng chính quy
Khoa:Ngành : Xây dựng dân dụng và công nghiệp
Sinh viên đóng lệ phí từ ngày 28/06- 04/07/2018 theo thông báo của phòng Tài chính
1 81381166 NGUYỄN ĐÌNH TRỌNG 13880102 14/02/95 Bình Định 94 5.45
HỒ CHÍ MINH, NGÀY 13 THÁNG 06 NĂM 2018IN NGÀY 13/06/18
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNGPHÒNG ĐẠI HỌC
DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN TẬP SỰ TỐT NGHIỆP ĐỢT 3 NĂM 2017-2018
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 65Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh TCTG TBTL
Trang 1
Hệ: Cao đẳng chính quy
Khoa:Ngành : Tài chính tín dụng
Sinh viên đóng lệ phí từ ngày 28/06- 04/07/2018 theo thông báo của phòng Tài chính
1 B1380086 TRẦN THỊ BẢo NGÀ 138B0102 Nữ 29/03/95 TP. Hồ Chí Minh 71 5.10
2 B1380175 TRẦN HUỲNH THaNH TRÚC 138B0101 Nữ 09/09/95 TP. Hồ Chí Minh 90 5.48
HỒ CHÍ MINH, NGÀY 13 THÁNG 06 NĂM 2018IN NGÀY 13/06/18
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNGPHÒNG ĐẠI HỌC
DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN TẬP SỰ TỐT NGHIỆP ĐỢT 3 NĂM 2017-2018
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 127Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh TCTG TBTL
Trang 1
Hệ: Đại học chính quy
Khoa:Ngành : Quản trị nhà hàng khách sạn
Sinh viên đóng lệ phí từ ngày 28/06- 04/07/2018 theo thông báo của phòng Tài chính
1 71305245 TRƯ¬NG QUaNG TẠo 13070510 03/06/95 Bình Định 128 6.21
HỒ CHÍ MINH, NGÀY 13 THÁNG 06 NĂM 2018IN NGÀY 13/06/18
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNGPHÒNG ĐẠI HỌC
DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN TẬP SỰ TỐT NGHIỆP ĐỢT 3 NĂM 2017-2018
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 116Điểm Trung Bình Tích Lũy 0.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh TCTG TBTL
Trang 1
Hệ: Đại học chính quy
Khoa:Ngành : Xây dựng dân dụng và công nghiệp
Sinh viên đóng lệ phí từ ngày 28/06- 04/07/2018 theo thông báo của phòng Tài chính
1 81301181 LÊ HoÀNG 13080110 31/08/95 TP. Hà Nội 120 5.49
2 81301192 TRẦN HoÀNG HUY 13080111 23/10/95 TP. Hồ Chí Minh 119 5.59
3 81301205 LÊ ĐỨC KHÁNH 13080110 17/10/94 Đồng Nai 122 5.77
HỒ CHÍ MINH, NGÀY 13 THÁNG 06 NĂM 2018IN NGÀY 13/06/18
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNGPHÒNG ĐẠI HỌC
DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN TẬP SỰ TỐT NGHIỆP ĐỢT 3 NĂM 2017-2018
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 126Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh TCTG TBTL
Trang 1
Hệ: Đại học chính quy
Khoa:Ngành : Tiếng Anh
Sinh viên đóng lệ phí từ ngày 28/06- 04/07/2018 theo thông báo của phòng Tài chính
1 01401008 NGUYỄN THỊ BÍCH LIÊN 14000103 Nữ 20/10/96 TP. Hồ Chí Minh 144 7.33
2 01401049 NGUYỄN THỊ HUỆ MaI 14000103 Nữ 24/08/96 Thái Bình 142 6.56
3 01401116 HUỲNH THỊ KIM NGÂN 14000101 Nữ 21/09/96 Long An 126 6.16
4 01401203 LÊ BÁ THẠCH 14000103 14/04/96 Bình Định 141 6.86
5 01401045 NGUYỄN VƯ¬NG QUỐC THaNH 14000101 04/04/96 Đồng Nai 144 7.09
6 01401204 HUỲNH QUỐC THẮNG 14000104 19/02/96 An Giang 144 6.85
7 01401142 ĐẶNG TRẦN PHƯ¬NG UYÊN 14000101 Nữ 15/09/96 TP. Hồ Chí Minh 130 6.85
8 01401148 ĐỖ THỊ TUYẾT VÂN 14000101 Nữ 09/10/96 Lâm Đồng 141 6.48
HỒ CHÍ MINH, NGÀY 13 THÁNG 06 NĂM 2018IN NGÀY 13/06/18
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNGPHÒNG ĐẠI HỌC
DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN TẬP SỰ TỐT NGHIỆP ĐỢT 3 NĂM 2017-2018
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 134Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh TCTG TBTL
Trang 1
Hệ: Đại học chính quy
Khoa:Ngành : Tiếng Trung Quốc
Sinh viên đóng lệ phí từ ngày 28/06- 04/07/2018 theo thông báo của phòng Tài chính
1 01402007 LÊ THỊ NGỌC DUNG 14000201 Nữ 02/01/96 Lâm Đồng 145 6.31
2 01402126 BÙI MINH ĐỨC 14000202 26/03/95 TP. Hồ Chí Minh 150 6.11
3 01402109 VÕ NGỌC THẢo NGUYÊN 14000202 Nữ 14/10/96 Thái Nguyên 149 5.92
4 01402092 NGUYỄN HỒ aNH THƯ 14000201 Nữ 23/12/95 TP. Hồ Chí Minh 143 6.93
5 01402083 PHẠM NGỌC TRaNG 14000202 Nữ 02/08/96 Cà Mau 144 5.88
HỒ CHÍ MINH, NGÀY 13 THÁNG 06 NĂM 2018IN NGÀY 13/06/18
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNGPHÒNG ĐẠI HỌC
DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN TẬP SỰ TỐT NGHIỆP ĐỢT 3 NĂM 2017-2018
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 156Điểm Trung Bình Tích Lũy 0.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh TCTG TBTL
Trang 1
Hệ: Đại học chính quy
Khoa:Ngành : Trung - Anh
Sinh viên đóng lệ phí từ ngày 28/06- 04/07/2018 theo thông báo của phòng Tài chính
1 01403014 NGÔ KHÁNH aN 14000302 Nữ 08/04/96 TP. Hồ Chí Minh 195 6.67
2 01403001 NGUYỄN HoÀNG HÀ 14000302 Nữ 26/12/96 TP. Hải Phòng 195 6.89
3 01403055 HỨa THỤC HÒa 14000302 Nữ 04/11/96 TP. Hồ Chí Minh 194 8.12
4 01403052 LỤC THẾ KHaNG 14000301 03/04/96 An Giang 190 7.03
5 01403165 NGUYỄN THỊ NGa 14000303 Nữ 27/11/96 Bình Phớc 193 6.61
6 01403192 MẠCH VỊNH NGHI 14000302 Nữ 04/04/96 TP. Hồ Chí Minh 191 7.95
7 01403028 BÙI TRẦN KHÁNH NGỌC 14000302 Nữ 06/09/93 TP. Hồ Chí Minh 173 6.14
8 01403163 NGUYỄN THỊ NHƯ NGỌC 14000303 Nữ 04/10/96 Long An 191 6.65
9 01403114 TRẦN THỊ THaNH NHÀN 14000302 Nữ 15/08/96 TP. Hồ Chí Minh 191 6.14
10 01403159 LÊ THỊ THẢo NHI 14000302 Nữ 24/10/96 Gia Lai 194 7.27
11 01403020 LaI DIỄM PHƯ¬NG 14000302 Nữ 09/05/95 TP. Hồ Chí Minh 194 6.76
12 01403148 La HoÀNG PHƯ¬NG THẢo 14000303 Nữ 04/12/96 Gia Lai 187 6.15
13 01403009 PHẠM BẢo THỊNH 14000302 27/06/96 Khánh Hòa 193 6.67
14 01403118 NGUYỄN THỊ TRaNG TH¬ 14000303 Nữ 01/02/95 Khánh Hòa 156 6.05
15 01403120 ĐẶNG THỊ NGỌC THỦY 14000302 Nữ 26/08/96 Bình Thuận 194 6.82
16 01403095 NGUYỄN THI THU TUYẾT 14000303 Nữ 19/05/96 TP. Hồ Chí Minh 171 5.90
17 01403085 TRẦN Cao PHƯ¬NG UYÊN 14000303 Nữ 09/10/96 Tiền Giang 175 6.01
HỒ CHÍ MINH, NGÀY 13 THÁNG 06 NĂM 2018IN NGÀY 13/06/18
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNGPHÒNG ĐẠI HỌC
DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN TẬP SỰ TỐT NGHIỆP ĐỢT 3 NĂM 2017-2018
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 125Điểm Trung Bình Tích Lũy 0.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh TCTG TBTL
Trang 1
Hệ: Đại học chính quy
Khoa:Ngành : Thiết kế đồ họa
Sinh viên đóng lệ phí từ ngày 28/06- 04/07/2018 theo thông báo của phòng Tài chính
1 11401157 LU KÍNH aN 14010104 29/12/96 TP. Hồ Chí Minh 131 6.29
2 11401074 NGUYỄN THÀNH CHUNG 14010105 14/05/96 Bình D¬ng 131 6.55
3 11401183 NGUYỄN QUaNG DƯ¬NG 14010103 01/05/96 Quảng Ngãi 131 6.66
4 11401126 TRỊNH KIẾN HƯNG 14010105 02/04/96 Lâm Đồng 129 6.28
5 11401053 HỒ NGỌC PHƯ¬NG NGÂN 14010103 Nữ 03/01/96 TP. Hồ Chí Minh 132 6.62
6 11401085 MaI HỮU NGHĨa 14010105 20/09/96 Đồng Tháp 128 6.00
7 11401042 NGUYỄN THỊ KIM oaNH 14010104 Nữ 22/01/95 Thanh Hóa 133 7.20
8 11401066 NGUYỄN DUY TÂY 14010104 04/04/95 Bình Thuận 131 6.59
9 11401135 QUẾ THỊ XUÂN THẢo 14010102 Nữ 01/08/94 TP. Đà Nẵng 136 6.84
10 11401139 ĐÀo MẠNH THỊNH 14010102 02/12/96 Bình Phớc 138 6.86
11 11401142 Cao THỊ DIỄM THU 14010103 Nữ 21/11/96 An Giang 134 7.11
12 11401033 PHẠM THỊ THÙY TRaNG 14010105 Nữ 30/03/95 Đắk Nông 130 6.79
13 11401177 NGUYỄN TRẦN aNH TUẤN 14010104 27/09/96 Kiên Giang 135 6.59
14 11401167 VƯ¬NG THỊ THaNH TUYỀN 14010103 Nữ 29/08/96 TP. Hồ Chí Minh 131 6.28
15 11401166 NGUYỄN PHẠM MINH TUYẾT 14010103 Nữ 10/08/96 TP. Hồ Chí Minh 126 7.09
16 11401099 PHÙNG NGUYỄN TƯỜNG VI 14010104 Nữ 11/05/96 Long An 133 6.47
17 11401102 HỒ NGỌC BẢo VINH 14010103 Nữ 05/04/94 Đắk Lắk 131 6.65
HỒ CHÍ MINH, NGÀY 13 THÁNG 06 NĂM 2018IN NGÀY 13/06/18
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNGPHÒNG ĐẠI HỌC
DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN TẬP SỰ TỐT NGHIỆP ĐỢT 3 NĂM 2017-2018
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 125Điểm Trung Bình Tích Lũy 0.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh TCTG TBTL
Trang 1
Hệ: Đại học chính quy
Khoa:Ngành : Tạo dáng công nghiệp
Sinh viên đóng lệ phí từ ngày 28/06- 04/07/2018 theo thông báo của phòng Tài chính
1 11402043 ĐÀo NGUYỄN NGỌC ĐIỆP 14010201 Nữ 03/01/96 TP. Hồ Chí Minh 138 7.31
2 11402024 DƯ¬NG PHÚC HẬU 14010201 03/03/96 Kiên Giang 135 6.95
3 11402036 NGUYỄN THỊ THaNH MaI 14010201 Nữ 22/02/96 Tây Ninh 135 7.02
4 11402039 NGUYỄN QUỐC TRUNG 14010201 21/05/96 TP. Hồ Chí Minh 126 6.48
HỒ CHÍ MINH, NGÀY 13 THÁNG 06 NĂM 2018IN NGÀY 13/06/18
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNGPHÒNG ĐẠI HỌC
DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN TẬP SỰ TỐT NGHIỆP ĐỢT 3 NĂM 2017-2018
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 125Điểm Trung Bình Tích Lũy 0.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh TCTG TBTL
Trang 1
Hệ: Đại học chính quy
Khoa:Ngành : Thiết kế nội thất
Sinh viên đóng lệ phí từ ngày 28/06- 04/07/2018 theo thông báo của phòng Tài chính
1 11403086 PHẠM NGỌC THẢo NGUYÊN 14010303 Nữ 07/10/96 Ninh Thuận 125 6.22
HỒ CHÍ MINH, NGÀY 13 THÁNG 06 NĂM 2018IN NGÀY 13/06/18
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNGPHÒNG ĐẠI HỌC
DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN TẬP SỰ TỐT NGHIỆP ĐỢT 3 NĂM 2017-2018
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 98Điểm Trung Bình Tích Lũy 0.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh TCTG TBTL
Trang 1
Hệ: Đại học chính quy
Khoa:Ngành : Kế toán kiểm toán
Sinh viên đóng lệ phí từ ngày 28/06- 04/07/2018 theo thông báo của phòng Tài chính
1 21400036 HỒ LÊ THY BÌNH 14020101 Nữ 03/08/96 Đồng Tháp 133 7.31
2 21400140 PHẠM NGỌC DUNG 14020101 Nữ 28/04/95 TP. Hồ Chí Minh 132 6.52
3 21400121 LÂM NGUYỆT THaNH 14020102 Nữ 12/09/96 An Giang 133 7.30
4 21400041 LÊ THỊ ÁI THƯ 14020102 Nữ 11/09/96 Bình Định 125 6.03
5 21400164 LÊ Cao QUỐC TRUNG 14020101 29/10/96 TP. Hồ Chí Minh 115 6.07
6 21400119 NGÔ NGỌC PHƯ¬NG UYÊN 14020102 Nữ 11/03/96 Long An 121 6.02
7 21400081 HUỲNH THaNH VY 14020102 Nữ 02/11/95 Đồng Tháp 125 6.20
HỒ CHÍ MINH, NGÀY 13 THÁNG 06 NĂM 2018IN NGÀY 13/06/18
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNGPHÒNG ĐẠI HỌC
DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN TẬP SỰ TỐT NGHIỆP ĐỢT 3 NĂM 2017-2018
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 107Điểm Trung Bình Tích Lũy 0.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh TCTG TBTL
Trang 1
Hệ: Đại học chính quy
Khoa:Ngành : Hướng dẫn du lịch
Sinh viên đóng lệ phí từ ngày 28/06- 04/07/2018 theo thông báo của phòng Tài chính
1 31403405 NGUYỄN THỊ HỒNG ĐÀo 14030303 Nữ 30/08/96 TP. Hồ Chí Minh 134 6.78
HỒ CHÍ MINH, NGÀY 13 THÁNG 06 NĂM 2018IN NGÀY 13/06/18
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNGPHÒNG ĐẠI HỌC
DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN TẬP SỰ TỐT NGHIỆP ĐỢT 3 NĂM 2017-2018
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 109Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh TCTG TBTL
Trang 1
Hệ: Đại học chính quy
Khoa:Ngành : Công tác xã hội
Sinh viên đóng lệ phí từ ngày 28/06- 04/07/2018 theo thông báo của phòng Tài chính
1 31404145 PHaN THỊ HIỀN NI 14030401 Nữ 10/09/96 Gia Lai 121 7.30
HỒ CHÍ MINH, NGÀY 13 THÁNG 06 NĂM 2018IN NGÀY 13/06/18
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNGPHÒNG ĐẠI HỌC
DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN TẬP SỰ TỐT NGHIỆP ĐỢT 3 NĂM 2017-2018
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 100Điểm Trung Bình Tích Lũy 0.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh TCTG TBTL
Trang 1
Hệ: Đại học chính quy
Khoa:Ngành : Hệ thống điện
Sinh viên đóng lệ phí từ ngày 28/06- 04/07/2018 theo thông báo của phòng Tài chính
1 41401331 NGUYỄN NGỌC aN 14040103 25/05/96 Long An 135 5.92
2 41401283 PHẠM NHẬT aN 14040102 04/09/96 Bà Rịa - Vũng Tàu 139 6.09
3 41401368 BÙI VŨ aNH 14040103 25/01/96 Lâm Đồng 119 5.64
4 41401006 HoÀNG TUẤN aNH 14040103 16/03/96 Bà Rịa - Vũng Tàu 102 5.29
5 41401135 LÊ ĐỨC aNH 14040102 21/09/96 TP. Hồ Chí Minh 139 6.49
6 41401377 LÝ PHƯ¬NG aNH 14040103 Nữ 29/05/96 Tiền Giang 116 6.51
7 41401352 NGUYỄN ĐÌNH PHÚC aNH 14040103 19/04/96 Thanh Hóa 149 6.75
8 41401225 NGUYỄN TRẦN HoÀNG aNH 14040101 15/06/96 Gia Lai 149 6.54
9 41401050 TRẦN NHẬT ĐÔNG aNH 14040101 12/02/96 Lâm Đồng 126 5.92
10 41401077 TRẦN THIÊN ÂN 14040103 23/08/96 Đắk Lắk 141 6.50
11 41401303 LÊ TÙNG BÁ 14040103 06/11/96 Đồng Tháp 143 7.06
12 41401285 HÀ XUÂN QUỐC BẢo 14040103 02/04/96 Lâm Đồng 149 6.90
13 41401202 NGUYỄN QUỐC BẢo 14040103 02/06/96 Tiền Giang 148 7.13
14 41401090 ĐẶNG QUỐC BÃo 14040101 22/08/96 Vĩnh Long 148 6.99
15 41401118 PHẠM VŨ S¬N BÌNH 14040103 20/06/96 TP. Hồ Chí Minh 147 6.50
16 41401362 VÕ VĂN CẢNH 14040103 02/06/96 Phú Yên 148 7.45
17 41401017 MaI MINH CHÂU 14040101 19/05/95 Tiền Giang 142 6.69
18 41401197 PHaN LÊ QUỐC CHIẾN 14040101 13/07/96 Lâm Đồng 148 7.21
19 41401176 LÊ QUỐC CÔNG 14040103 19/09/96 Đắk Lắk 138 6.59
20 41401415 NGUYỄN KHẮC CÔNG 14040103 10/07/96 Nghệ An 132 6.16
21 41401103 NGUYỄN MẠNH CƯỜNG 14040102 25/09/96 TP. Hồ Chí Minh 130 6.00
22 41401426 ĐẶNG CÔNG DaNH 14040103 04/07/96 Đồng Nai 149 6.94
DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN TẬP SỰ TỐT NGHIỆP ĐỢT 3 NĂM 2017-2018
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh TCTG TBTL
Trang 2
Hệ: Đại học chính quy
Khoa:Ngành : Hệ thống điện
Sinh viên đóng lệ phí từ ngày 28/06- 04/07/2018 theo thông báo của phòng Tài chính
23 41401208 DỊP NaM DŨNG 14040102 10/02/96 Đồng Nai 149 7.65
24 41401209 LÊ MẠNH DŨNG 14040101 07/05/96 TP. Hồ Chí Minh 137 6.27
25 41401210 TRẦN QUỐC DŨNG 14040101 22/05/96 Kiên Giang 122 6.13
26 41401308 BÙI aNH DUY 14040101 15/06/96 TP. Cần Th¬ 145 6.70
27 41401278 ĐẶNG BÁ DUY 14040101 25/08/96 126 7.03
28 41401239 HUỲNH NGUYỄN THaNH DUY 14040103 30/01/96 Tiền Giang 146 6.40
29 41401386 LÊ ĐÌNH DUY 14040101 16/01/96 Quảng Ngãi 148 6.67
30 41401001 NGÔ THaNH DUY 14040101 12/11/96 An Giang 135 7.12
31 41401257 TRỊNH HoÀNG LẬP DUY 14040102 08/03/96 TP. Hồ Chí Minh 139 6.75
32 41401300 VŨ XUÂN DUY 14040101 13/05/96 Tiền Giang 126 6.22
33 41401136 HUỲNH ĐÀo 14040103 23/09/96 TP. Hồ Chí Minh 151 7.40
34 41401137 LƯU THÀNH ĐẠT 14040102 29/04/96 Bà Rịa - Vũng Tàu 143 6.36
35 41401406 NGUYỄN CHÍ ĐẠT 14040101 07/08/95 Bình Thuận 144 7.30
36 41401207 VÕ TẤN ĐẠT 14040101 07/06/96 Đồng Tháp 149 6.72
37 41401034 TRẦN NGỌC ĐIỆP 14040102 24/06/96 TP. Hồ Chí Minh 138 6.13
38 41401095 NGUYỄN LÊ ĐÔNG 14040102 27/01/96 TP. Hồ Chí Minh 147 6.71
39 41401018 BÙI VĂN ĐỨC 14040102 20/02/96 Đồng Tháp 140 6.15
40 41401310 ĐINH NGỌC ĐỨC 14040103 02/03/96 Bà Rịa - Vũng Tàu 149 7.33
41 41401096 TRẦN QUaNG ĐỨC 14040102 21/08/96 Lâm Đồng 130 6.01
42 41401169 NGUYỄN TUẤN GIaNG 14040102 25/11/96 TP. Hồ Chí Minh 146 6.91
43 41401162 LÂM S¬N HẢI 14040102 12/03/96 Tiền Giang 148 6.94
44 41401149 NGÔ TIẾN HẢI 14040101 02/06/96 Vĩnh Phú 146 6.64
45 41401190 NGUYỄN XUÂN HẢI 14040102 10/12/95 Nghệ An 146 6.48
46 41401002 TRỊNH VĨ HÀo 14040103 25/05/96 TP. Hồ Chí Minh 136 6.36
47 41401055 LÒ ĐỨC HẬU 14040102 02/06/95 Đắk Lắk 138 6.19
DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN TẬP SỰ TỐT NGHIỆP ĐỢT 3 NĂM 2017-2018
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh TCTG TBTL
Trang 3
Hệ: Đại học chính quy
Khoa:Ngành : Hệ thống điện
Sinh viên đóng lệ phí từ ngày 28/06- 04/07/2018 theo thông báo của phòng Tài chính
48 41401184 NGUYỄN CÔNG HẬU 14040103 16/02/96 Bạc Liêu 139 6.50
49 41401058 LÊ QUỐC HIỆP 14040103 02/05/96 Đắk Lắk 147 6.56
50 41401392 PHẠM HUY HIỆP 14040102 13/02/96 Đồng Nai 121 5.58
51 41401065 KHUẤT TRUNG HIẾU 14040101 29/02/96 TP. Cần Th¬ 148 6.47
52 41401279 LƯU TRUNG HIẾU 14040101 13/06/96 Đồng Nai 144 6.29
53 41401304 NGUYỄN MINH HIẾU 14040102 11/08/96 Lâm Đồng 149 6.30
54 41401130 NGUYỄN TRỌNG HIẾU 14040101 24/05/96 Tiền Giang 107 5.23
55 41401063 NGUYỄN VĂN HIẾU 14040101 16/02/96 Đắk Lắk 143 6.38
56 41401057 VÕ MINH HIẾU 14040103 02/01/96 Bến Tre 145 6.26
57 41401064 VŨ VIẾT HIẾU 14040101 23/12/96 Bắc Ninh 132 6.02
58 41401306 NGUYỄN DUY HoẠCH 14040103 06/07/96 Gia Lai 147 6.69
59 41401395 VŨ VĂN HoÀN 14040102 15/08/96 Lâm Đồng 143 6.64
60 41401260 LÊ HUY HoÀNG 14040102 03/08/96 Gia Lai 147 7.21
61 41401082 TRẦN HoÀNG 14040101 20/03/96 Sông Bé 129 6.13
62 41401314 NGUYỄN VĂN HỢI 14040101 20/05/95 Thanh Hóa 133 5.91
63 41401119 VŨ ĐÌNH HÙNG 14040102 06/01/96 Bắc Ninh 127 6.45
64 41401234 ĐẶNG GIa HUY 14040103 24/11/96 Đồng Tháp 123 5.84
65 41401434 ĐÕ QUaNG HUY 14040102 08/11/96 Nam Định 149 7.20
66 41401205 ĐoÀN QUaNG HUY 14040101 04/11/96 TP. Hồ Chí Minh 109 5.79
67 41401093 HỒ PHoNG HoÀNG HUY 14040103 01/09/95 Bà Rịa - Vũng Tàu 147 6.15
68 41401401 LÊ BÁ HUY 14040102 31/01/96 Bình Thuận 135 6.79
69 41401235 LÊ ĐỨC HUY 14040101 25/03/96 Bình Thuận 145 6.71
70 41401243 NGUYỄN MINH HUY 14040103 17/07/96 Lâm Đồng 144 7.13
71 41401185 NGUYỄN TRẦN QUỐC HUY 14040102 21/03/96 Kiên Giang 140 6.60
72 41401282 TRẦN NHẬT HUY 14040102 08/02/96 TP. Hồ Chí Minh 147 7.10
DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN TẬP SỰ TỐT NGHIỆP ĐỢT 3 NĂM 2017-2018
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh TCTG TBTL
Trang 4
Hệ: Đại học chính quy
Khoa:Ngành : Hệ thống điện
Sinh viên đóng lệ phí từ ngày 28/06- 04/07/2018 theo thông báo của phòng Tài chính
73 41401246 NGUYỄN NGUYÊN HƯNG 14040103 04/05/96 Ninh Thuận 144 6.41
74 41401012 TRỊNH KIM HƯNG 14040103 16/05/94 Quảng Ngãi 144 6.39
75 41401266 PHẠM TRỌNG HỮU 14040103 22/07/95 Bình Thuận 149 7.13
76 41401289 HỒ NGUYỄN HoÀNG KHaNG 14040103 20/08/96 Long An 149 7.83
77 41401089 LÊ KHÁNH DỸ KHaNG 14040101 20/08/96 Lâm Đồng 139 6.04
78 41401421 NGUYỄN PHƯỚC HoÀNG KHaNG 14040102 01/04/96 TP. Hồ Chí Minh 148 7.35
79 41401272 TRẦN VIỆT KHaNG 14040101 07/02/96 Đồng Tháp 128 6.07
80 41401047 HUỲNH NGUYỄN TUẤN KHaNH 14040103 02/08/96 Tiền Giang 101 5.58
81 41401196 NGUYỄN MINH KHÁNH 14040103 11/01/96 Bến Tre 149 7.24
82 41401373 NGUYỄN TẤT KHÁNH 14040102 15/02/96 Đắk Lắk 131 6.07
83 41401109 LÊ THoẠI KHIÊM 14040102 04/11/96 Campuchia 149 6.79
84 41401083 NGUYỄN ĐĂNG KHoa 14040102 22/08/96 TP. Hồ Chí Minh 128 6.32
85 41401114 NGUYỄN VĂN KHÔI 14040103 20/04/96 Bình Định 141 6.55
86 41401124 PHÍ aNH KIỆT 14040103 25/03/96 TP. Hồ Chí Minh 149 6.97
87 41401345 VŨ VƯ¬NG THIÊN KIỆT 14040102 14/11/96 TP. Hồ Chí Minh 149 7.43
88 41401363 VÕ TRẦN THaNH LIẾN 14040102 19/05/96 Phú Yên 147 6.34
89 41401338 BÙI HỒNG LINH 14040103 22/04/96 Đắk Lắk 123 5.72
90 41401340 PHẠM DUY LINH 14040102 10/02/96 Quảng Ngãi 146 7.31
91 41401192 HoÀNG BẢo LoNG 14040101 17/05/96 Lâm Đồng 149 6.92
92 41401193 NGUYỄN PHI LoNG 14040102 21/05/96 TP. Hồ Chí Minh 145 6.36
93 41401013 HUỲNH PHÚ LỘC 14040102 16/12/96 Phú Yên 141 6.16
94 41401307 PHẠM ĐỨC LỘC 14040102 03/06/96 TP. Hồ Chí Minh 149 7.29
95 41401443 PHaN PHÚC LỘC 14040102 05/08/95 Vĩnh Long 152 7.49
96 41401194 TRẦN DI LỘC 14040103 19/04/96 TP. Hồ Chí Minh 144 6.48
97 41401105 VƯ¬NG GIaI LỢI 14040103 21/03/96 TP. Hồ Chí Minh 147 7.02
DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN TẬP SỰ TỐT NGHIỆP ĐỢT 3 NĂM 2017-2018
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh TCTG TBTL
Trang 5
Hệ: Đại học chính quy
Khoa:Ngành : Hệ thống điện
Sinh viên đóng lệ phí từ ngày 28/06- 04/07/2018 theo thông báo của phòng Tài chính
98 41401255 NGUYỄN MINH LUÂN 14040102 12/10/96 TP. Hồ Chí Minh 150 6.85
99 41401378 DƯ¬NG PHÚC MINH 14040103 19/02/96 Ninh Thuận 152 6.88
100 41401129 ĐẶNG NHẬT MINH 14040102 13/05/96 TP. Hồ Chí Minh 147 6.65
101 41401014 HoÀNG NGỌC MINH 14040101 24/03/96 Gia Lai 142 6.86
102 41401015 LÊ GIa MINH 14040103 05/02/96 Đắk Lắk 117 5.61
103 41401115 NGUYỄN NHẬT MINH 14040103 12/05/96 Quảng Ngãi 127 6.42
104 41401005 NGUYỄN QUaNG MINH 14040102 06/04/96 Khánh Hòa 131 6.57
105 41401142 HỒ NGUYỄN HoÀNG NaM 14040101 30/08/96 TP. Hồ Chí Minh 129 5.73
106 41401333 LÊ HỮU NaM 14040102 20/06/93 Bình Phớc 146 7.31
107 41401183 NGUYỄN HỬU NGHỊ 14040103 10/08/96 An Giang 129 5.87
108 41401053 NGUYỄN HỮU NGHĨa 14040103 29/04/96 Đồng Nai 122 5.83
109 41401009 NGUYỄN TRẦN MINH NGHĨa 14040101 13/01/96 TP. Hồ Chí Minh 137 6.15
110 41401302 PHẠM ĐỨC NGHĨa 14040103 01/03/96 Thanh Hóa 143 6.48
111 41401217 TÔ TRỌNG NGHĨa 14040102 04/03/96 Quảng Ngãi 140 6.34
112 41401054 TRẦN TRUNG NGHĨa 14040102 09/03/96 TP. Hồ Chí Minh 117 5.74
113 41401106 VÕ KHÔI NGUYÊN 14040102 13/09/96 TP. Hồ Chí Minh 146 7.16
114 41401067 DƯ¬NG TRỌNG NHÂN 14040103 30/08/96 Bà Rịa - Vũng Tàu 112 5.42
115 41401070 NGUYỄN HÀ NGỌC NHÂN 14040101 15/08/96 Đắk Lắk 139 6.25
116 41401164 NGUYỄN TRÍ NHÂN 14040103 26/07/96 TP. Hồ Chí Minh 139 6.54
117 41401069 PHẠM THÀNH NHÂN 14040102 22/08/96 Tiền Giang 148 7.28
118 41401292 LÊ ĐỨC NHẬT 14040103 24/05/95 Quảng Trị 144 6.33
119 41401245 NGUYỄN THaNH NHẬT 14040102 17/07/96 TP. Hồ Chí Minh 128 6.16
120 41401349 VÒNG TẠT NHÌN 14040103 19/07/96 Lâm Đồng 123 6.09
121 41401371 HUỲNH TIẾN PHÁT 14040102 01/09/96 An Giang 111 6.05
122 41401146 ĐỖ VĂN PHI 14040103 19/11/96 Quảng Trị 119 5.79
DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN TẬP SỰ TỐT NGHIỆP ĐỢT 3 NĂM 2017-2018
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh TCTG TBTL
Trang 6
Hệ: Đại học chính quy
Khoa:Ngành : Hệ thống điện
Sinh viên đóng lệ phí từ ngày 28/06- 04/07/2018 theo thông báo của phòng Tài chính
123 41401097 NGUYỄN HoÀNG aNH PHI 14040102 25/08/96 Tiền Giang 124 5.68
124 41401436 PHẠM NGUYÊN PHÚ 14040101 14/01/96 Long An 146 6.34
125 41401007 ĐINH XUÂN VĨNH PHÚC 14040103 03/10/96 TP. Hồ Chí Minh 142 7.04
126 41401168 LÊ HỒNG PHÚC 14040103 08/03/96 Khánh Hòa 122 5.93
127 41401008 NGUYỄN HoÀNG PHÚC 14040101 30/10/96 TP. Hồ Chí Minh 143 7.18
128 41401242 NGUYỄN HoÀNG PHÚC 14040101 04/10/96 Bình Định 128 5.79
129 41401297 PHẠM THIÊN PHÚC 14040102 08/11/96 TP. Hồ Chí Minh 139 7.06
130 41401039 DƯ¬NG THẠNH PHƯỚC 14040102 01/05/96 TP. Hồ Chí Minh 143 6.50
131 41401299 NGUYỄN NGỌC PHƯỚC 14040102 17/09/95 Bà Rịa - Vũng Tàu 149 7.85
132 41401036 PHẠM VĂN PHƯỚC 14040103 05/02/96 Tiền Giang 139 6.52
133 41401078 CHUNG HỮU PHƯ¬NG 14040101 08/05/96 TP. Hồ Chí Minh 141 6.54
134 41401180 LÊ MINH PHƯ¬NG 14040101 26/06/96 TP. Hồ Chí Minh 147 7.55
135 41401385 NGUYỄN LÊ HoÀNG QUÂN 14040102 27/06/96 Vĩnh Long 116 6.23
136 41401042 NGUYỄN MINH QUÂN 14040101 10/03/96 TP. Hồ Chí Minh 107 6.00
137 41401330 SÔI HƯNG QUÝ 14040103 17/03/96 Lâm Đồng 149 6.91
138 41401398 TRẦN aNH QUYẾT 14040103 30/01/96 TP. Hồ Chí Minh 125 6.47
139 41401329 NGUYỄN TẤN RẠNG 14040103 06/12/96 An Giang 149 7.12
140 41401052 KHÁNG a SÀ 14040102 29/12/95 Lào Cai 144 6.48
141 41401044 LÊ HoÀNG SaNG 14040103 23/10/96 Đồng Tháp 142 6.42
142 41401221 PHaN THaNH SaNG 14040101 18/09/96 TP. Hồ Chí Minh 113 5.60
143 41401318 TRẦN VĂN HỒ SaNG 14040103 04/05/96 Quảng Trị 152 8.41
144 41401241 NGUYỄN TẤN SĨ 14040101 06/02/96 Khánh Hòa 142 6.67
145 41401010 NGÔ TRUNG S¬N 14040101 20/10/96 Ninh Thuận 148 6.76
146 41401127 NGUYỄN HỒNG S¬N 14040102 02/03/96 Tiền Giang 128 5.88
147 41401298 TRẦN aNH TÀI 14040102 04/03/95 TP. Hồ Chí Minh 134 5.89
DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN TẬP SỰ TỐT NGHIỆP ĐỢT 3 NĂM 2017-2018
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh TCTG TBTL
Trang 7
Hệ: Đại học chính quy
Khoa:Ngành : Hệ thống điện
Sinh viên đóng lệ phí từ ngày 28/06- 04/07/2018 theo thông báo của phòng Tài chính
148 41401248 LÊ THIỆN TÂM 14040103 30/08/96 TP. Hồ Chí Minh 146 7.20
149 41401451 NGUYỄN VĂN TÂM 14040102 11/03/96 Bình Định 149 7.40
150 41401309 LÊ NHẬT TÂN 14040102 27/09/96 Đồng Tháp 131 6.13
151 41401236 NGUYỄN NHẬT TÂN 14040101 19/06/96 TP. Hồ Chí Minh 149 7.18
152 41401187 PHaN DUY THÁI 14040103 17/02/95 Bến Tre 148 7.09
153 41401224 LÂM VÕ THaNH 14040101 26/02/96 Long An 144 6.93
154 41401223 NGUYỄN PHƯ¬NG THaNH 14040102 Nữ 21/11/96 Kiên Giang 148 7.12
155 41401380 NGUYỄN PHẠM MINH THÀNH 14040102 30/11/96 Bình Định 145 7.22
156 41401098 TRẦN THÁI THÀNH 14040103 24/05/96 TP. Hồ Chí Minh 151 7.01
157 41401268 NGUYỄN HỮU THẮNG 14040101 02/07/96 Bình Thuận 152 7.15
158 41401023 NGUYỄN MẠNH THẮNG 14040102 18/12/96 TP. Hồ Chí Minh 142 6.25
159 41401419 PHẠM VĂN THIỆN 14040101 03/05/96 Bến Tre 152 8.07
160 41401233 TRẦN MINH THIỆN 14040101 10/03/96 Bà Rịa - Vũng Tàu 139 6.47
161 41401048 NGUYỄN PHÚC THỊNH 14040103 23/10/96 TP. Hồ Chí Minh 135 6.13
162 41401160 NGUYỄN PHÚC THỊNH 14040102 22/03/96 TP. Hồ Chí Minh 145 6.64
163 41401049 NGUYỄN LỘC THỌ 14040103 16/11/95 TP. Hồ Chí Minh 136 5.95
164 41401326 VŨ VĂN THoẠI 14040101 20/05/96 Đồng Nai 149 7.04
165 41401188 PHẠM MINH THUẬN 14040103 31/08/94 Tiền Giang 105 5.49
166 41401143 NGUYỄN THỊ NGỌC THÚY 14040102 Nữ 21/02/95 TP. Hồ Chí Minh 149 7.70
167 41401079 BÙI NHẬT TIÊN 14040103 05/08/96 Bình Định 150 7.16
168 41401061 BÙI QUaNG TIẾN 14040102 24/04/96 Bình Định 148 6.85
169 41401228 NGUYỄN VĂN TIẾN 14040101 01/01/96 Đắk Lắk 148 6.90
170 41401060 VÕ HỒNG TIẾN 14040102 24/09/96 Quảng Ngãi 148 7.31
171 41401080 HỒ VIỆT TÍN 14040103 01/09/96 Phú Yên 131 6.04
172 41401226 PHaN VĂN ToÀN 14040101 26/10/91 Đắk Lắk 149 7.02
DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN TẬP SỰ TỐT NGHIỆP ĐỢT 3 NĂM 2017-2018
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh TCTG TBTL
Trang 8
Hệ: Đại học chính quy
Khoa:Ngành : Hệ thống điện
Sinh viên đóng lệ phí từ ngày 28/06- 04/07/2018 theo thông báo của phòng Tài chính
173 41401038 TRẦN MINH ToÀN 14040103 11/01/96 TP. Hồ Chí Minh 121 5.60
174 41401222 TRẦN QUỐC ToÀN 14040103 29/01/96 Sóc Trăng 138 6.31
175 41401028 DƯ¬NG MINH TRÍ 14040101 23/06/96 Bà Rịa - Vũng Tàu 123 5.55
176 41401112 LÊ MINH TRÍ 14040102 18/11/96 An Giang 130 6.06
177 41401027 PHaN THÀNH TRÍ 14040103 22/12/96 Long An 134 5.88
178 41401040 VÕ MINH TRÍ 14040101 04/11/96 Tiền Giang 148 6.60
179 41401337 NGUYỄN HỮU TRIỀU 14040101 18/03/96 Đắk Lắk 136 6.32
180 41401240 NGUYỄN THaNH TRIỀU 14040101 31/07/96 Tiền Giang 144 6.29
181 41401026 TÀo CÔNG TRIỀU 14040103 09/04/96 TP. Hồ Chí Minh 143 6.47
182 41401154 NGUYỄN MẠNH TRUNG 14040101 09/06/96 TP. Hồ Chí Minh 134 6.42
183 41401227 TRẦN HÀ TRUNG 14040101 09/06/96 TP. Hồ Chí Minh 127 6.20
184 41401219 TRẦN NHẬT TRUNG 14040101 23/12/96 Bà Rịa - Vũng Tàu 149 7.69
185 41401220 TỪ NGỌC TRUNG 14040103 27/07/96 Lâm Đồng 140 6.38
186 41401284 BÙI MINH TRƯỜNG 14040102 13/03/96 TP. Hồ Chí Minh 150 7.64
187 41401229 NGUYỄN MINH TÚ 14040102 30/04/96 Kiên Giang 147 6.28
188 41401364 HoÀNG ĐÌNH TUẤN 14040102 17/09/96 Bình Thuận 149 7.90
189 41401165 KIỀU aNH TUẤN 14040103 14/12/95 Bến Tre 146 6.15
190 41401024 NGÔ VĂN TUẤN 14040101 13/08/96 Quảng Ngãi 140 6.33
191 41401264 PHẠM THaNH TUẤN 14040102 06/06/95 TP. Hồ Chí Minh 151 7.58
192 41401432 PHaN aNH TUẤN 14040103 02/08/96 Đắk Lắk 147 7.02
193 41401390 TRẦN aNH TUẤN 14040102 12/03/95 Phú Yên 141 6.74
194 41401025 TRẦN HoÀNG TUẤN 14040102 16/05/96 TP. Hồ Chí Minh 106 5.45
195 41401075 NGUYỄN VĂN TÙNG 14040102 15/03/96 Thanh Hóa 149 6.90
196 41401076 ĐoÀN MINH TỨ 14040103 23/12/96 TP. Hồ Chí Minh 146 7.45
197 41401442 TRỊNH HUY TƯỜNG 14040101 01/01/96 Quảng Nam 146 6.30
DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN TẬP SỰ TỐT NGHIỆP ĐỢT 3 NĂM 2017-2018
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh TCTG TBTL
Trang 9
Hệ: Đại học chính quy
Khoa:Ngành : Hệ thống điện
Sinh viên đóng lệ phí từ ngày 28/06- 04/07/2018 theo thông báo của phòng Tài chính
198 41401347 VÕ XUÂN TƯỜNG 14040102 12/12/96 Bình Thuận 148 8.05
199 41401238 NGUYỄN VŨ TY 14040102 15/07/94 Quảng Nam 149 6.73
200 41401288 NGUYỄN HoÀI VĂN 14040101 09/05/94 Ninh Thuận 146 6.63
201 41401121 NGUYỄN DUY VIỆT 14040102 02/01/95 Đồng Nai 137 6.04
202 41401174 LÊ TRƯỜNG VỊNH 14040103 24/06/96 An Giang 148 7.31
203 41401123 HÀ aNH VŨ 14040102 28/01/96 Lâm Đồng 147 6.41
204 41401250 HoÀNG TRỌNG VŨ 14040101 07/07/96 Đồng Nai 140 6.65
205 41401101 NGUYỄN PHẠM ĐÌNH VŨ 14040102 12/01/96 Gia Lai 116 5.71
206 41401175 PHaN NGUYỄN aNH VŨ 14040102 27/07/95 Bình Thuận 104 5.51
207 41401203 MaI VĂN VƯ¬NG 14040102 10/01/96 Quảng Ngãi 148 7.15
208 41401370 PHaN LoNG VƯ¬NG 14040101 10/09/95 Bình Thuận 147 6.79
209 41401085 PHaN QUỐC VƯ¬NG 14040103 01/06/96 Đồng Nai 148 7.73
210 41401212 NGUYỄN VĂN XUÂN 14040103 19/07/96 Hà Nam 145 6.08
HỒ CHÍ MINH, NGÀY 13 THÁNG 06 NĂM 2018IN NGÀY 13/06/18
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNGPHÒNG ĐẠI HỌC
DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN TẬP SỰ TỐT NGHIỆP ĐỢT 3 NĂM 2017-2018
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 100Điểm Trung Bình Tích Lũy 0.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh TCTG TBTL
Trang 1
Hệ: Đại học chính quy
Khoa:Ngành : Điện tử viễn thông
Sinh viên đóng lệ phí từ ngày 28/06- 04/07/2018 theo thông báo của phòng Tài chính
1 41402039 TRẦN VĂN aN 14040202 29/08/96 TP. Hồ Chí Minh 150 6.60
2 41402102 HUỲNH THaNH BẢo 14040201 07/10/96 Tiền Giang 118 5.84
3 41402024 NGUYỄN LÊ QUỐC BẢo 14040201 07/09/95 TP. Hồ Chí Minh 136 6.00
4 41402025 NGUYỄN THÁI BẢo 14040201 02/09/96 Bình Phớc 145 6.96
5 41402051 NGUYỄN THỊ KIM CƯ¬NG 14040202 Nữ 24/11/96 Tiền Giang 155 7.61
6 41402015 HoÀNG CÔNG DaNH 14040202 12/05/96 TP. Hồ Chí Minh 138 6.10
7 41402052 NGUYỄN CÔNG DaNH 14040201 18/11/96 Đồng Nai 116 5.54
8 41402004 BÙI QUaNG DUY 14040201 14/03/96 TP. Hồ Chí Minh 117 5.37
9 41402056 ĐỖ QUỐC DUY 14040202 14/10/96 Bình D¬ng 147 6.90
10 41402143 NGUYỄN VĂN KHÁNH DUY 14040201 14/10/96 Long An 124 5.86
11 41402043 LÊ XUÂN ĐÌNH 14040201 19/02/96 Lâm Đồng 123 5.56
12 41402022 VÕ VĂN HÀo 14040201 28/02/96 Thừa Thiên - Huế 139 6.78
13 41402020 PHaN QUaNG HIỂN 14040201 06/02/96 Lâm Đồng 114 5.63
14 41402139 NGÔ NGỌC HIỆP 14040202 17/02/96 Bến Tre 109 5.72
15 41402021 NGUYỄN ĐẶNG BẢo HUÂN 14040201 20/09/96 Bình Thuận 155 7.97
16 41402105 HÀNG ĐẶNG MINH HUY 14040201 28/03/96 TP. Hồ Chí Minh 110 5.36
17 41402138 NGUYỄN ĐỨC HUY 14040201 12/02/96 An Giang 142 6.36
18 41402018 HUỲNH CHÍ KHaNH 14040202 08/07/96 TP. Hồ Chí Minh 148 7.18
19 41402100 NGUYỄN NHẬT KHÁNH 14040202 02/09/96 TP. Hồ Chí Minh 146 7.19
20 41402034 ĐINH TRUNG KIÊN 14040201 05/10/96 TP. Hồ Chí Minh 119 5.63
21 41402059 LÊ XUÂN LaM 14040201 14/01/96 Kon Tum 147 6.70
22 41402055 DƯ¬NG PHI LoNG 14040201 08/07/96 TP. Hồ Chí Minh 125 6.03
DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN TẬP SỰ TỐT NGHIỆP ĐỢT 3 NĂM 2017-2018
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh TCTG TBTL
Trang 2
Hệ: Đại học chính quy
Khoa:Ngành : Điện tử viễn thông
Sinh viên đóng lệ phí từ ngày 28/06- 04/07/2018 theo thông báo của phòng Tài chính
23 41402099 HUỲNH HỘI THÀNH LỢI 14040202 10/12/96 Long An 155 7.00
24 41402080 Cao NGUYỄN NGỌC LƯU 14040202 24/04/96 Đồng Nai 151 7.13
25 41402002 MaI MINH MẪN 14040202 22/07/96 Bến Tre 149 7.35
26 41402140 ĐẶNG HoÀI MINH 14040202 15/11/96 TP. Hồ Chí Minh 144 6.85
27 41402066 MÃ HoÀNG MINH 14040202 24/12/96 TP. Hồ Chí Minh 135 6.21
28 41402093 LÊ THỊ THU NGÂN 14040201 Nữ 29/08/96 Đồng Tháp 150 6.98
29 41402141 MaI THỦY NGÂN 14040201 Nữ 25/07/96 Trà Vinh 111 5.64
30 41402131 HÀNG PHI NHẬT 14040202 28/06/96 Bình Định 147 6.66
31 41402133 TĂNG HoÀNG PHI 14040202 03/10/96 Long An 142 5.93
32 41402050 NGUYỄN VĂN PHÚ 14040202 25/12/96 Hà Tây 149 6.56
33 41402074 CHU ĐẠI PHÚC 14040202 28/03/96 TP. Hồ Chí Minh 114 5.59
34 41402014 GIaNG LÂM HỮU PHƯỚC 14040201 21/09/94 TP. Hồ Chí Minh 151 8.41
35 41402167 LÊ HoÀNG PHƯ¬NG 14040201 07/10/96 Đồng Nai 144 6.54
36 41402061 NGUYỄN MINH QUÂN 14040202 25/11/96 TP. Hồ Chí Minh 139 6.03
37 41402017 NGUYỄN TRUNG QUÂN 14040202 13/05/94 TP. Hồ Chí Minh 146 6.72
38 41401041 NGUYỄN VĂN QUÂN 14040201 28/02/93 Bình Thuận 139 6.45
39 41402016 HỒ NGỌC SaNG 14040202 18/08/96 Tiền Giang 148 6.66
40 41402110 TRẦN THaNH TÂM 14040201 22/05/96 TP. Hồ Chí Minh 143 6.66
41 41402108 NGUYỄN MINH TÂN 14040201 01/03/96 Vĩnh Long 148 6.93
42 41402098 TRẦN MINH THÁI 14040201 09/05/96 TP. Hồ Chí Minh 148 7.38
43 41402067 NGUYỄN THÀNH TIẾN 14040201 27/11/96 Tiền Giang 131 6.20
44 41402158 BÙI QUaNG TÍN 14040201 10/10/96 Gia Lai 149 6.67
45 41402068 HUỲNH HỮU TÍN 14040201 24/08/96 An Giang 120 5.73
46 41402060 LÊ TRUNG TÍN 14040202 06/12/96 TP. Hồ Chí Minh 127 5.67
47 41402173 LÊ THỊ CẨM TÚ 14040201 Nữ 03/06/96 Đắk Lắk 152 7.35
DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN TẬP SỰ TỐT NGHIỆP ĐỢT 3 NĂM 2017-2018
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh TCTG TBTL
Trang 3
Hệ: Đại học chính quy
Khoa:Ngành : Điện tử viễn thông
Sinh viên đóng lệ phí từ ngày 28/06- 04/07/2018 theo thông báo của phòng Tài chính
48 41402142 NGUYỄN MINH TÚ 14040202 16/04/93 TP. Hồ Chí Minh 151 8.53
49 41402058 NGUYỄN THỊ CẨM TÚ 14040201 Nữ 10/01/96 Tiền Giang 155 7.52
50 41402136 ĐẶNG TRẦN NHẬT TÙNG 14040202 01/10/96 TP. Hồ Chí Minh 133 6.23
51 41402069 NGUYỄN MẠNH TƯỜNG 14040202 12/12/96 Bà Rịa - Vũng Tàu 121 5.88
52 41402057 NGUYỄN TẤN VŨ 14040202 14/08/96 Tiền Giang 132 5.87
53 41402106 NGUYỄN ĐẶNG HIẾN WIN 14040201 03/09/96 Khánh Hòa 146 7.05
HỒ CHÍ MINH, NGÀY 13 THÁNG 06 NĂM 2018IN NGÀY 13/06/18
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNGPHÒNG ĐẠI HỌC
DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN TẬP SỰ TỐT NGHIỆP ĐỢT 3 NĂM 2017-2018
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 100Điểm Trung Bình Tích Lũy 0.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh TCTG TBTL
Trang 1
Hệ: Đại học chính quy
Khoa:Ngành : Tự động điều khiển
Sinh viên đóng lệ phí từ ngày 28/06- 04/07/2018 theo thông báo của phòng Tài chính
1 41403186 NGUYỄN HoÀI aN 14040301 27/07/96 Bến Tre 147 6.88
2 41403025 NGUYỄN VĂN aN 14040302 07/06/96 TP. Hồ Chí Minh 151 7.57
3 41403240 NGUYỄN ĐỨC aNH 14040301 19/09/96 Đồng Nai 153 7.92
4 41403006 NGUYỄN QUỐC aNH 14040302 25/09/96 Tiền Giang 149 7.18
5 41403272 NGUYỄN TUẤN aNH 14040301 06/01/96 Bến Tre 145 7.42
6 41403023 TRẦN ĐỨC aNH 14040301 21/08/96 Tây Ninh 134 5.47
7 41403005 TRẦN QUỐC aNH 14040302 27/01/96 Đồng Nai 148 6.52
8 41403204 ĐỖ HoÀNG HẢI ÂU 14040301 12/03/95 Đắk Lắk 151 7.68
9 41403125 LaI HoÀN BẢo 14040301 24/01/96 Tiền Giang 151 6.45
10 41403185 NGUYỄN HoÀI BẢo 14040301 07/05/96 TP. Hồ Chí Minh 151 7.45
11 41403205 THI VŨ PHI BẢo 14040302 02/10/96 Bình Thuận 151 7.75
12 41403268 TRƯ¬NG VŨ BÃo 14040301 15/04/95 Quảng Nam 141 6.67
13 41403121 PHaN THỊ QUỲNH CHI 14040301 Nữ 23/06/96 Đồng Nai 149 7.12
14 41403242 PHẠM BẢo CHIÊU 14040302 12/02/96 Tây Ninh 148 7.31
15 41403122 HoÀNG NGỌC CHINH 14040301 20/03/96 Nam Định 145 6.34
16 41403278 NGUYỄN PHI CÔNG 14040302 28/01/96 Tiền Giang 143 6.86
17 41403271 NGUYỄN PHÚC C¬ 14040302 12/02/95 Quảng Ngãi 123 5.89
18 41403126 NGUYỄN THÀNH ĐÔNG 14040301 19/11/96 Bình Định 139 6.37
19 41403016 THÁI KHẮC ĐỨC 14040302 09/05/96 Đồng Nai 148 6.74
20 41403174 NGÔ HỮU ĐƯỢC 14040302 19/08/95 Quảng Ngãi 151 7.24
21 41403241 HUỲNH MINH ĐƯỜNG 14040301 01/10/96 Quảng Ngãi 150 7.10
22 41403003 NGUYỄN NGỌC HẢI 14040302 13/01/96 Đồng Nai 116 6.40
DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN TẬP SỰ TỐT NGHIỆP ĐỢT 3 NĂM 2017-2018
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh TCTG TBTL
Trang 2
Hệ: Đại học chính quy
Khoa:Ngành : Tự động điều khiển
Sinh viên đóng lệ phí từ ngày 28/06- 04/07/2018 theo thông báo của phòng Tài chính
23 41403036 ĐỖ NHẬT HÀo 14040301 05/06/96 TP. Hồ Chí Minh 140 6.64
24 41403037 LÊ aNH HÀo 14040302 12/02/96 Bình Phớc 131 6.00
25 41403162 NGUYỄN THÀNH HẬU 14040302 06/03/96 TP. Hồ Chí Minh 150 7.04
26 41403058 NGUYỄN NGỌC HIỂN 14040302 13/06/96 Bà Rịa - Vũng Tàu 142 6.39
27 41403222 NGUYỄN aNH HIẾU 14040301 07/10/96 Bà Rịa - Vũng Tàu 140 6.48
28 41403031 NGUYỄN TRUNG HIẾU 14040302 31/12/96 Quảng Ngãi 142 6.33
29 41403028 TRẦN TRUNG HIẾU 14040302 14/05/96 Đồng Nai 139 6.26
30 41403111 HUỲNH MINH HoÀNG 14040302 28/12/96 Bà Rịa - Vũng Tàu 112 5.34
31 41403134 LÊ NGUYỄN THÁI HỌC 14040302 24/01/96 Bến Tre 151 7.30
32 41403270 VÕ VĂN HÙNG 14040301 28/05/96 Nghệ An 151 6.77
33 41403173 ĐẶNG CÔNG HUY 14040302 01/06/96 Đắk Lắk 153 7.10
34 41403147 NGUYỄN HoÀNG HUY 14040302 25/11/96 TP. Hồ Chí Minh 143 6.56
35 41403089 PHẠM NGỌC HUY 14040302 27/12/96 TP. Hồ Chí Minh 123 6.42
36 41403127 PHaN NHẬT HUY 14040302 23/08/96 TP. Hồ Chí Minh 148 7.28
37 41403030 TRỊNH NGỌC HUY 14040302 02/07/96 Khánh Hòa 139 6.71
38 41403191 NGUYỄN HỮU HƯNG 14040301 09/11/96 TP. Hồ Chí Minh 149 6.86
39 41403259 HỒ MINH HY 14040301 06/04/96 Bình Định 150 7.51
40 41403113 NGUYỄN aN KHaNG 14040302 20/02/95 Cà Mau 134 6.61
41 41403247 LÔ THaNH KHoa 14040301 06/05/96 Bình Thuận 151 6.98
42 41403220 NGUYỄN HoÀNG DUY KHoa 14040302 30/09/96 TP. Hồ Chí Minh 148 7.25
43 41403131 NGUYỄN TIẾN KHoa 14040302 09/03/96 TP. Hồ Chí Minh 128 5.66
44 41403009 TRẦN NGUYỄN ĐĂNG KHoa 14040302 01/01/95 Bình Định 147 6.84
45 41403170 LÊ HoÀNG KHÔI 14040301 15/09/94 Bến Tre 147 7.13
46 41403177 NGUYỄN ĐĂNG KHÔI 14040302 26/01/96 Đồng Nai 131 6.16
47 41403017 NGUYỄN VĂN KHƯ¬NG 14040302 19/09/96 Quảng Ngãi 145 6.57
DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN TẬP SỰ TỐT NGHIỆP ĐỢT 3 NĂM 2017-2018
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh TCTG TBTL
Trang 3
Hệ: Đại học chính quy
Khoa:Ngành : Tự động điều khiển
Sinh viên đóng lệ phí từ ngày 28/06- 04/07/2018 theo thông báo của phòng Tài chính
48 41403184 ĐÀo TRUNG KIÊN 14040302 14/03/96 Ninh Bình 150 6.77
49 41403158 PHaN THaNH LÂM 14040301 27/04/96 Quảng Ngãi 145 6.68
50 41403136 LÊ NGUYỄN HIẾU LIÊM 14040301 18/04/96 Tiền Giang 149 6.71
51 41403226 NGUYỄN THÀNH LoNG 14040301 18/10/93 TP. Hồ Chí Minh 137 6.95
52 41403114 PHẠM BÙI KIM LoNG 14040302 08/07/91 TP. Hồ Chí Minh 149 7.02
53 41403119 HoÀNG VĂN LỢI 14040301 03/09/96 Bà Rịa - Vũng Tàu 149 7.43
54 41403227 NGUYỄN QUỐC MẪN 14040301 03/08/94 Đồng Nai 151 8.00
55 41403026 TRẦN TRỌNG NGHĨa 14040302 21/12/93 Đồng Tháp 138 6.30
56 41403060 LÊ MINH NGUYÊN 14040301 10/02/96 TP. Hồ Chí Minh 121 5.67
57 41403135 NGUYỄN THÀNH NGUYÊN 14040302 30/06/96 Phú Yên 151 7.27
58 41403249 NGUYỄN HỮU NHÂN 14040302 29/09/96 Khánh Hòa 145 7.34
59 41403015 NGUYỄN THÀNH NHÂN 14040302 05/07/96 TP. Hồ Chí Minh 146 7.18
60 41403068 LÊ MINH NHẬT 14040302 24/01/96 Bình Định 128 5.93
61 41403040 TRẦN HIỆP PHÁT 14040302 22/07/96 Bình D¬ng 114 5.48
62 41403041 VĂN TẤN PHÁT 14040302 26/09/96 TP. Hồ Chí Minh 149 7.29
63 41403029 HUỲNH QUỐC PHÚ 14040302 31/01/96 Sóc Trăng 141 6.21
64 41403055 LƯU TRƯỜNG PHÚ 14040302 18/08/96 Long An 117 5.73
65 41403193 PHẠM ĐỨC PHÚC 14040302 07/02/96 TP. Hồ Chí Minh 152 7.10
66 41403065 VŨ DUY PHƯ¬NG 14040302 26/08/94 Lâm Đồng 144 6.50
67 41403139 PHaN aNH QUỐC 14040302 22/05/96 Đồng Nai 143 6.81
68 41403115 LÊ TĂNG MINH QUÝ 14040302 01/04/96 TP. Hồ Chí Minh 153 7.25
69 41403103 NGUYỄN XUÂN QUỲNH 14040302 21/02/96 TP. Hồ Chí Minh 119 5.42
70 41403117 PHaN TUẤN SaNG 14040301 23/03/96 Hà Tĩnh 117 5.71
71 41403141 NGUYỄN TIẾN SĨ 14040302 21/09/96 Kiên Giang 128 5.97
72 41403072 ĐoÀN HẢI S¬N 14040301 13/06/94 TP. Hải Phòng 148 7.30
DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN TẬP SỰ TỐT NGHIỆP ĐỢT 3 NĂM 2017-2018
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh TCTG TBTL
Trang 4
Hệ: Đại học chính quy
Khoa:Ngành : Tự động điều khiển
Sinh viên đóng lệ phí từ ngày 28/06- 04/07/2018 theo thông báo của phòng Tài chính
73 41403008 NGUYỄN HoÀNG S¬N 14040302 05/03/96 Đồng Tháp 113 5.64
74 41403197 CHIÊM BỬU TÀI 14040302 23/08/96 Tây Ninh 151 8.03
75 41403261 LÊ TẤN TÀI 14040302 20/05/96 Tây Ninh 141 6.71
76 41403149 LƯ¬NG Cao HỮU TÀI 14040302 09/07/96 Vĩnh Long 117 5.33
77 41403020 PHẠM PHÁT TÀI 14040302 02/01/96 Tây Ninh 134 5.88
78 41403229 TRẦN QUỐC TÂY 14040301 01/03/95 Gia Lai 153 7.29
79 41403142 TRẦN LÂM THÁI 14040301 08/12/96 Kiên Giang 138 6.08
80 41403051 PHẠM MINH THÀNH 14040301 30/12/96 Bà Rịa - Vũng Tàu 132 6.26
81 41403223 ĐỖ MINH THẮNG 14040302 16/09/96 Bến Tre 134 6.36
82 41403262 NGUYỄN ĐỨC THIỆN 14040302 09/01/96 Quảng Bình 100 5.29
83 41401382 TRẦN MINH THUẬN 14040301 10/09/96 Đồng Nai 147 7.77
84 41403116 VÕ MINH THUẬN 14040302 09/11/96 Tiền Giang 147 6.78
85 41403285 NGUYỄN PHẠM QUỐC TỈNH 14040301 19/06/96 Bà Rịa - Vũng Tàu 151 6.97
86 41403257 NGUYỄN VĂN ToÀN 14040302 28/12/96 TP. Hồ Chí Minh 150 7.27
87 41403104 NGUYỄN HẢI TRIỀU 14040301 13/02/96 Tây Ninh 123 6.39
88 41403137 NGUYỄN LÊ THÀNH TRUNG 14040302 26/09/96 Đồng Nai 150 7.36
89 41403097 NGUYỄN QUỐC TRUNG 14040302 09/10/96 TP. Hồ Chí Minh 124 5.88
90 41403039 LÊ QUỐC TRƯỜNG 14040301 17/12/95 Bà Rịa - Vũng Tàu 150 6.76
91 41403195 HUỲNH THaNH TÙNG 14040302 23/11/96 Bà Rịa - Vũng Tàu 140 6.07
92 41403038 NGUYỄN VĂN TÙNG 14040301 06/10/96 Đắk Lắk 150 6.89
93 41403258 NGUYỄN ĐÌNH VĂN 14040302 09/02/95 TP. Hồ Chí Minh 118 5.58
94 41403124 NHÂM CHÍ VINH 14040302 03/09/96 TP. Hồ Chí Minh 148 7.15
95 41403061 NGUYỄN THaNH VY 14040301 Nữ 11/08/96 TP. Hồ Chí Minh 109 5.79
96 41403012 DaNH THaNH VỸ 14040301 05/06/96 Kiên Giang 150 6.52
97 41403052 VŨ HoÀNG VỸ 14040301 06/01/96 Gia Lai 113 5.88
DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN TẬP SỰ TỐT NGHIỆP ĐỢT 3 NĂM 2017-2018
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh TCTG TBTL
Trang 5
Hệ: Đại học chính quy
Khoa:Ngành : Tự động điều khiển
Sinh viên đóng lệ phí từ ngày 28/06- 04/07/2018 theo thông báo của phòng Tài chính
98 41403013 PHẠM NHƯ Ý 14040302 04/01/96 TP. Hồ Chí Minh 150 7.13
99 41403099 NGUYỄN THỊ HoÀNG YẾN 14040302 Nữ 27/03/96 Liên Bang Nga 153 7.10
HỒ CHÍ MINH, NGÀY 13 THÁNG 06 NĂM 2018IN NGÀY 13/06/18
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNGPHÒNG ĐẠI HỌC
DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN TẬP SỰ TỐT NGHIỆP ĐỢT 3 NĂM 2017-2018
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 120Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh TCTG TBTL
Trang 1
Hệ: Đại học chính quy
Khoa:Ngành : Công nghệ hóa học
Sinh viên đóng lệ phí từ ngày 28/06- 04/07/2018 theo thông báo của phòng Tài chính
1 61402038 HỨa PHÚC THIÊN aN 14060203 27/06/96 TP. Hồ Chí Minh 141 6.39
2 61402001 NGUYỄN ĐỖ HỒNG aNH 14060202 Nữ 13/09/96 TP. Hồ Chí Minh 153 7.43
3 61402355 PHẠM THỊ TUYẾT aNH 14060201 Nữ 02/05/96 Kiên Giang 153 7.83
4 61402039 VÕ THỊ LaN aNH 14060202 Nữ 05/04/96 Tây Ninh 141 5.93
5 61402282 PHaN NGỌC ÁNH 14060202 Nữ 20/01/96 Bến Tre 144 7.39
6 61402250 HUỲNH NHẤT BẢo 14060201 21/06/96 TP. Hồ Chí Minh 151 7.67
7 61402199 NGUYỄN THaNH BÌNH 14060203 Nữ 07/02/94 TP. Hồ Chí Minh 142 6.04
8 61402314 Cao TRÍ CƯỜNG 14060201 06/05/96 TP. Hồ Chí Minh 140 6.19
9 61402271 DƯ¬NG QUỐC CƯỜNG 14060203 11/12/96 Tiền Giang 141 6.18
10 61402393 VŨ THỊ MỸ DIÊN 14060201 Nữ 18/11/96 Lâm Đồng 145 6.72
11 61402234 LÊ MỸ DUNG 14060201 Nữ 13/04/96 Quảng Ngãi 131 6.40
12 61402020 NGUYỄN HỒNG LÊ DUY 14060202 01/01/96 TP. Hồ Chí Minh 126 5.59
13 61402019 TRẦN NGỌC KHƯ¬NG DUY 14060201 04/09/95 TP. Hồ Chí Minh 142 6.60
14 61402356 HUỲNH THỊ MỸ DUYÊN 14060202 Nữ 17/12/95 Quảng Ngãi 146 6.73
15 61402008 NGUYỄN THỊ THÙY DƯ¬NG 14060202 Nữ 18/06/96 Bình Phớc 146 6.07
16 61402078 NGUYỄN THỊ aNH ĐÀo 14060201 Nữ 11/05/96 TP. Hồ Chí Minh 146 6.83
17 61402178 NGÔ HÁN ĐỨC 14060203 04/11/96 TP. Hồ Chí Minh 139 6.13
18 61402129 NGUYỄN VIẾT ĐỨC 14060203 01/10/96 Đồng Nai 133 5.91
19 61402328 TRẦN MINH ĐỨC 14060203 05/05/96 TP. Hồ Chí Minh 153 6.86
20 61402179 VÕ THỊ NGỌC eM 14060201 Nữ 05/03/96 Bến Tre 151 8.06
21 61402152 TRƯ¬NG TRẤN GIaI 14060203 27/09/96 TP. Hồ Chí Minh 136 6.14
22 61402166 NGUYỄN NGỌC HUỲNH GIao 14060203 Nữ 11/08/96 Tiền Giang 145 7.15
DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN TẬP SỰ TỐT NGHIỆP ĐỢT 3 NĂM 2017-2018
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh TCTG TBTL
Trang 2
Hệ: Đại học chính quy
Khoa:Ngành : Công nghệ hóa học
Sinh viên đóng lệ phí từ ngày 28/06- 04/07/2018 theo thông báo của phòng Tài chính
23 61402067 NGUYỄN PHaN NHƯ HẠNH 14060201 Nữ 01/11/96 TP. Hồ Chí Minh 132 6.06
24 61402003 LÊ THỊ MỸ HẢo 14060201 Nữ 25/09/96 Bình Định 137 6.05
25 61402052 NGUYỄN THaNH HẰNG 14060201 Nữ 05/06/96 TP. Hồ Chí Minh 143 6.55
26 61402074 NGUYỄN THỊ PHƯỢNG HẰNG 14060201 Nữ 25/10/94 Bình Định 145 7.85
27 61402068 NGUYỄN Cao NGỌC HÂN 14060202 Nữ 04/10/96 TP. Hồ Chí Minh 145 6.18
28 61402477 NGUYỄN THỊ DIỄM HÂN 14060201 Nữ 07/10/96 Ninh Thuận 146 7.66
29 61402198 PHaN THỊ NGỌC HÂN 14060202 Nữ 22/04/96 Long An 146 7.10
30 61402051 VƯ¬NG MINH HẬU 14060201 Nữ 14/09/96 TP. Hồ Chí Minh 148 7.05
31 61402465 NGUYỄN THỊ THÁI HIỀN 14060201 Nữ 13/09/96 Đồng Nai 149 6.73
32 61402430 PHaN THỊ HIỀN 14060203 Nữ 11/02/96 Quảng Nam 141 6.46
33 61402116 NGUYỄN VINH HIỂN 14060202 17/04/95 Tây Ninh 128 5.65
34 61402306 LÂM XUÂN HIỆP 14060203 01/01/95 Bình Thuận 130 6.14
35 61402100 LÊ TRUNG HIẾU 14060202 04/10/95 Đồng Nai 145 6.82
36 61402375 PHẠM ĐỨC HÒa 14060201 09/05/96 TP. Hồ Chí Minh 147 6.97
37 61402315 NGUYỄN ĐỨC HoÀNG 14060203 07/04/96 TP. Hồ Chí Minh 145 6.79
38 61402208 THÁI THỊ THÚY HỒNG 14060202 Nữ 17/06/96 Bình Phớc 140 6.63
39 61402049 TRẦN GIa HỒNG 14060201 03/09/96 TP. Hồ Chí Minh 134 6.05
40 61402401 LÊ HUỲNH THẢo HUỆ 14060202 Nữ 20/09/96 Phú Yên 145 7.13
41 61402347 HoÀNG QUỐC HÙNG 14060203 27/07/96 TP. Hồ Chí Minh 128 5.73
42 61402296 NGÔ KIM KHÁNH HUY 14060203 19/09/96 TP. Hồ Chí Minh 145 7.66
43 61402255 TỪ CẨM HUY 14060201 30/08/96 TP. Hồ Chí Minh 148 7.49
44 61402142 ĐẶNG HoÀI KHaNH 14060203 09/06/93 TP. Hồ Chí Minh 139 6.60
45 61402244 NGUYỄN DUY KHÁNH 14060202 04/07/96 TP. Hồ Chí Minh 149 7.09
46 61402139 NGUYỄN NGỌC KHÁNH 14060201 15/07/96 Phú Yên 148 7.12
47 61402371 BÙI HỮU ĐĂNG KHoa 14060202 14/12/95 TP. Hồ Chí Minh 151 6.77
DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN TẬP SỰ TỐT NGHIỆP ĐỢT 3 NĂM 2017-2018
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh TCTG TBTL
Trang 3
Hệ: Đại học chính quy
Khoa:Ngành : Công nghệ hóa học
Sinh viên đóng lệ phí từ ngày 28/06- 04/07/2018 theo thông báo của phòng Tài chính
48 61402237 TRẦN THU LaM 14060202 Nữ 09/09/96 TP. Cần Th¬ 137 5.88
49 61402266 ĐẶNG SĨ LIÊM 14060202 12/11/96 TP. Hồ Chí Minh 133 6.13
50 61402093 LÊ SỈ LIÊM 14060203 09/04/96 Long An 143 6.26
51 61402131 KIÊN THỊ THÙY LINH 14060202 Nữ 25/05/96 Trà vinh 133 6.26
52 61402258 NGUYỄN HÀ TÚ LINH 14060201 Nữ 17/06/96 TP. Hồ Chí Minh 127 5.62
53 61402256 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 14060201 Nữ 07/01/96 Tiền Giang 132 6.35
54 61402185 NGUYỄN THỤY THẢo LINH 14060202 Nữ 19/03/95 TP. Hồ Chí Minh 153 7.12
55 61402352 PHẠM PHƯ¬NG LINH 14060202 Nữ 17/07/95 Thái Bình 142 7.05
56 61402257 TÔ THÙY LINH 14060202 Nữ 15/08/95 Bà Rịa - Vũng Tàu 120 6.16
57 61402246 NGUYỄN THỊ QUỲNH MaI 14060201 Nữ 21/11/95 Hải D¬ng 145 6.45
58 61402081 PHẠM THỊ TUYẾT MaI 14060202 Nữ 30/04/96 TP. Hồ Chí Minh 148 6.62
59 61402453 PHẠM VĂN TRÚC MI 14060201 Nữ 26/09/95 Bình Định 148 7.21
60 61402102 NGUYỄN ĐĂNG HẢI MY 14060203 Nữ 24/05/96 TP. Hồ Chí Minh 124 5.70
61 61402383 NGUYỄN NGỌC KIỀU MY 14060203 Nữ 21/01/96 Long An 142 6.95
62 61402227 PHẠM TRẤN NaM 14060202 05/12/95 TP. Hồ Chí Minh 147 6.93
63 61402228 PHaN VĂN NaM 14060201 16/05/96 Đồng Tháp 143 6.06
64 61402103 VÕ HoÀI NaM 14060203 15/07/96 Bình Phớc 140 6.37
65 61402229 VŨ THÀNH NaM 14060202 18/05/96 TP. Hồ Chí Minh 142 6.62
66 61402320 HỒNG CẨM NGÂN 14060201 Nữ 27/10/96 TP. Hồ Chí Minh 144 6.42
67 61402232 HUỲNH THẢo NGÂN 14060202 Nữ 07/12/96 Bình Thuận 144 6.30
68 61402231 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 14060201 Nữ 20/04/96 Đồng Nai 142 6.64
69 61402469 NGUYỄN THỤY KIM NGÂN 14060201 Nữ 20/03/96 TP. Hồ Chí Minh 145 6.98
70 61402323 NGUYỄN TRƯ¬NG KIM NGÂN 14060202 Nữ 02/01/96 TP. Hồ Chí Minh 142 6.51
71 61402022 TRƯ¬NG ĐoÀN THIÊN NGHI 14060202 Nữ 05/03/96 TP. Hồ Chí Minh 145 7.22
72 61402045 PHẠM HỮU NGHĨa 14060202 04/07/96 An Giang 146 6.69
DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN TẬP SỰ TỐT NGHIỆP ĐỢT 3 NĂM 2017-2018
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh TCTG TBTL
Trang 4
Hệ: Đại học chính quy
Khoa:Ngành : Công nghệ hóa học
Sinh viên đóng lệ phí từ ngày 28/06- 04/07/2018 theo thông báo của phòng Tài chính
73 61402326 TRẦN TRUNG NGHĨa 14060202 23/03/96 Đồng Tháp 143 7.15
74 61402218 NGUYỄN THỊ KIM NGỌC 14060202 Nữ 08/10/96 Tiền Giang 146 6.84
75 61402056 VÕ THỊ TỐ NGUYÊN 14060203 Nữ 04/08/94 Kiên Giang 143 7.10
76 61402316 NGUYỄN THỊ HỒNG NGUYỆT 14060203 Nữ 29/03/96 Bến Tre 142 7.34
77 61402373 HUỲNH NGỌC CỬU NHÂN 14060203 Nữ 01/08/96 Quảng Nam 148 6.81
78 61402077 HÀ PHỤNG NHI 14060201 Nữ 07/04/96 TP. Hồ Chí Minh 145 6.68
79 61402265 LÊ TRẦN MẪN NHI 14060202 Nữ 14/08/96 Quảng Ngãi 146 7.16
80 61402076 NGUYỄN LÊ THỊ YẾN NHI 14060202 Nữ 19/10/95 An Giang 148 7.23
81 61402369 NGUYỄN THỊ YẾN NHI 14060202 Nữ 02/08/96 Tiền Giang 131 5.76
82 61402297 HUỲNH MINH NHỰT 14060201 20/01/96 Long An 142 6.80
83 61402421 LÊ MINH NHỰT 14060201 / /95 Đồng Tháp 142 7.26
84 61402399 NGUYỄN THỊ BẢo NI 14060203 Nữ 20/10/96 Bình Thuận 150 7.36
85 61402063 LÊ DIỄM HoÀNG oaNH 14060201 Nữ 09/01/96 TP. Hồ Chí Minh 148 7.11
86 61402361 LÊ THỊ HỒNG oaNH 14060203 Nữ 18/10/95 Quảng Ngãi 142 6.87
87 61402195 NGUYỄN HỮU PHÁT 14060203 10/07/96 Khánh Hòa 139 6.36
88 61402015 TRẦN THẾ PHoNG 14060202 24/09/96 TP. Hồ Chí Minh 145 6.77
89 61402111 LÊ XUÂN PHÚ 14060201 15/05/95 Long An 132 6.04
90 61402189 NGUYỄN TẤN PHÚ 14060201 05/01/95 Bình D¬ng 145 6.47
91 61402337 NGUYỄN HoÀNG PHÚC 14060202 22/01/96 Bến Tre 148 7.11
92 61402432 NGUYỄN HoÀNG PHÚC 14060203 07/12/96 Hà Tây 142 7.27
93 61402140 PHaN TRỌNG PHÚC 14060201 02/02/95 Đồng Nai 142 6.49
94 61402057 VÕ HoÀNG PHÚC 14060202 18/06/96 Vĩnh Long 149 6.76
95 61402070 LỮ MỘNG LaN PHỤNG 14060201 Nữ 23/01/95 TP. Hồ Chí Minh 146 6.68
96 61402451 ĐẶNG THỊ MINH PHƯ¬NG 14060203 Nữ 21/08/96 TP. Hồ Chí Minh 142 7.11
97 61402236 LÊ MỸ PHƯ¬NG 14060202 Nữ 13/03/96 TP. Hồ Chí Minh 145 6.65
DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN TẬP SỰ TỐT NGHIỆP ĐỢT 3 NĂM 2017-2018
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh TCTG TBTL
Trang 5
Hệ: Đại học chính quy
Khoa:Ngành : Công nghệ hóa học
Sinh viên đóng lệ phí từ ngày 28/06- 04/07/2018 theo thông báo của phòng Tài chính
98 61402468 PHẠM THỊ QUẾ 14060203 Nữ 27/10/95 Nam Định 146 6.94
99 61402242 HỒ ĐỨC QUYỀN 14060201 08/09/96 TP. Hồ Chí Minh 148 7.12
100 61402241 VÕ MINH QUYỀN 14060202 27/05/96 TP. Hồ Chí Minh 128 5.69
101 61402273 VŨ TRỌNG QUYẾT 14060202 02/12/96 Kiên Giang 137 5.99
102 61402345 LƯU MINH SaNG 14060203 14/05/96 Tiền Giang 141 6.28
103 61402235 NGUYỄN NGỌC SaNH 14060202 26/06/96 Bình Định 140 6.04
104 61402043 LỤC VĂN SIÊU 14060203 08/06/96 TP. Hồ Chí Minh 139 6.87
105 61402339 LÊ THỊ THaNH TÂM 14060201 Nữ 31/01/96 Thừa Thiên - Huế 150 7.44
106 61402290 NGUYỄN MINH TÂM 14060203 17/07/96 TP. Hồ Chí Minh 145 6.80
107 61402279 BÙI NGỌC THaNH 14060202 Nữ 28/03/96 TP. Hồ Chí Minh 137 6.26
108 61402263 TRẦN TIẾN THÀNH 14060202 24/10/96 TP. Hồ Chí Minh 138 6.22
109 61402004 TRẦN VĂN THẢNH 14060202 10/01/96 Tiền Giang 146 6.78
110 61402291 NGUYỄN PHƯ¬NG THẢo 14060203 Nữ 09/03/96 Thanh Hóa 153 7.46
111 61402406 NGUYỄN THỊ HIẾU THẢo 14060202 Nữ 28/09/96 Bình Định 139 6.89
112 61402252 NGUYỄN THỊ THU THẢo 14060203 Nữ 16/11/96 Bà Rịa - Vũng Tàu 146 6.74
113 61402253 VÕ THỊ XUÂN THẢo 14060201 Nữ 17/08/96 TP. Hồ Chí Minh 134 6.22
114 61402365 LÊ THỊ HỒNG THẮM 14060201 Nữ 21/01/96 Tây Ninh 148 6.98
115 61402274 NGUYỄN THỊ DIỂM THẮM 14060203 Nữ 25/01/96 An Giang 141 6.49
116 61402010 NGUYỄN HIỆP THẮNG 14060203 07/04/96 Bình Thuận 132 5.59
117 61402288 HoÀNG ĐÌNH THIỆN 14060201 20/09/94 Đồng Nai 141 6.37
118 61402391 NGUYỄN VĂN THIỆN 14060203 12/12/96 Bình Định 141 6.57
119 61402438 NGUYỄN NGỌC THỊNH 14060201 10/07/95 TP. Hồ Chí Minh 136 5.67
120 61402097 TRƯ¬NG PHÚC THỊNH 14060201 18/11/96 Tiền Giang 127 5.73
121 61402037 PHẠM KIẾT THoẠI 14060203 21/06/96 TP. Hồ Chí Minh 142 6.43
122 61402171 TRẦN TUẤN THÔNG 14060201 10/06/96 TP. Hồ Chí Minh 136 6.02
DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN TẬP SỰ TỐT NGHIỆP ĐỢT 3 NĂM 2017-2018
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh TCTG TBTL
Trang 6
Hệ: Đại học chính quy
Khoa:Ngành : Công nghệ hóa học
Sinh viên đóng lệ phí từ ngày 28/06- 04/07/2018 theo thông báo của phòng Tài chính
123 61402184 ĐẶNG THỊ KIM TH¬ 14060201 Nữ 10/02/96 Đồng Nai 148 6.88
124 61402304 NGUYỄN THỊ CẨM THU 14060203 Nữ 11/08/96 TP. Hồ Chí Minh 142 6.92
125 61402442 NGUYỄN THỊ THÚY 14060202 Nữ 09/12/96 Bà Rịa - Vũng Tàu 150 7.15
126 61402348 NGUYỄN THỊ DIỄM THÚY 14060203 Nữ 25/12/96 Hậu Giang 140 6.10
127 61402087 ĐỖ THỊ HỒNG THƯ 14060201 Nữ 27/09/96 Bình Thuận 146 7.07
128 61402239 VÕ MINH THƯ 14060202 Nữ 07/01/96 Long An 151 6.44
129 61402481 TRẦN THỊ HUYỀN THƯ¬NG 14060202 Nữ 01/10/95 Thái Bình 139 6.29
130 61402079 NGUYỄN NGỌC MINH THY 14060201 Nữ 16/07/96 TP. Hồ Chí Minh 148 6.87
131 61402285 Cao TRỊNH THỦY TIÊN 14060203 Nữ 19/10/96 TP. Hồ Chí Minh 140 6.61
132 61402169 NGUYỄN THỊ THỦY TIÊN 14060202 Nữ 13/01/96 Kon Tum 150 6.92
133 61402350 Cao NGUYỄN ĐoaN TRaNG 14060202 Nữ 23/02/96 Đồng Nai 151 7.03
134 61402243 HỒ THỊ THU TRaNG 14060201 Nữ 08/02/96 Nghệ An 155 7.97
135 61402354 VÕ THỊ THÙY TRaNG 14060203 Nữ 20/11/95 Bình Định 144 6.76
136 61402013 LẠI TRẦN NGỌC TRÂN 14060202 Nữ 07/03/96 Trà Vinh 144 6.46
137 61402012 NGUYỄN NGỌC THaNH TRÂN 14060202 Nữ 06/09/92 Tiền Giang 141 6.49
138 61402251 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRÂN 14060201 Nữ 12/08/96 Tiền Giang 148 6.52
139 61402119 NGUYỄN THỊ HUỲNH TRÂN 14060202 Nữ 04/08/96 Tây Ninh 140 6.41
140 61402027 NGUYỄN MINH TRÍ 14060203 28/09/96 TP. Hồ Chí Minh 140 6.48
141 61402029 TRẦN MINH TRỌNG 14060203 30/10/95 TP. Hồ Chí Minh 136 6.30
142 61402286 DƯ¬NG THỊ THaNH TRÚC 14060202 Nữ 19/02/96 Bình Định 149 7.08
143 61402136 NGUYỄN aNH TÚ 14060201 24/09/96 Đồng Nai 148 7.48
144 61402018 TRẦN MINH TUẤN 14060202 20/10/96 Tiền Giang 145 6.97
145 61402059 TRƯ¬NG VÕ THaNH TÙNG 14060201 13/07/96 TP. Hồ Chí Minh 151 7.42
146 61402138 VÕ SĨ TÙNG 14060201 20/04/96 Tiền Giang 141 6.21
147 61402424 MÀN THỊ PHƯ¬NG TUYỀN 14060202 Nữ 14/11/96 TP. Hồ Chí Minh 145 6.86
DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN TẬP SỰ TỐT NGHIỆP ĐỢT 3 NĂM 2017-2018
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh TCTG TBTL
Trang 7
Hệ: Đại học chính quy
Khoa:Ngành : Công nghệ hóa học
Sinh viên đóng lệ phí từ ngày 28/06- 04/07/2018 theo thông báo của phòng Tài chính
148 61402321 NGUYỄN THỊ NGỌC TUYỀN 14060203 Nữ 11/04/96 Bến Tre 140 6.63
149 61402281 ĐỖ HỮU THÙY VI 14060201 Nữ 18/10/96 TP. Hồ Chí Minh 151 6.87
150 61402192 NGUYỄN NGỌC ĐaN VI 14060202 Nữ 12/02/96 TP. Hồ Chí Minh 143 6.38
151 61402230 NGÔ HoÀNG HUY VŨ 14060202 09/01/96 Bình Thuận 120 5.72
152 61402101 LIÊN NGUYỄN THẢo VY 14060202 Nữ 23/03/96 Đồng Tháp 148 7.21
153 61402002 NGUYỄN BÍCH HÀ VY 14060202 Nữ 24/07/95 TP. Hồ Chí Minh 143 7.08
154 61402260 HỨa NGỌC XUYẾN 14060201 Nữ 17/09/96 TP. Hồ Chí Minh 146 6.72
HỒ CHÍ MINH, NGÀY 13 THÁNG 06 NĂM 2018IN NGÀY 13/06/18
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNGPHÒNG ĐẠI HỌC
DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN TẬP SỰ TỐT NGHIỆP ĐỢT 3 NĂM 2017-2018
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 120Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh TCTG TBTL
Trang 1
Hệ: Đại học chính quy
Khoa:Ngành : Công nghệ sinh học
Sinh viên đóng lệ phí từ ngày 28/06- 04/07/2018 theo thông báo của phòng Tài chính
1 61403271 TRẦN THỊ HỒNG aN 14060302 Nữ 29/03/96 Long An 149 7.34
2 61403010 TẠ NHẬT THÚY aNH 14060302 Nữ 06/07/96 Bà Rịa - Vũng Tàu 152 7.95
3 61403380 TRƯ¬NG NGỌC THIỆN ÂN 14060302 Nữ 06/03/96 TP. Hồ Chí Minh 149 6.88
4 61403335 NGUYỄN HoÀNG GIa BẢo 14060301 08/12/96 TP. Hồ Chí Minh 151 6.56
5 61403057 LÊ KHÚC aN BÌNH 14060302 Nữ 25/11/96 Kiên Giang 142 5.98
6 61403049 TRẦN THU BÌNH 14060302 Nữ 06/01/96 Long An 150 6.46
7 61403267 TRẦN YẾN BÌNH 14060301 Nữ 30/12/95 TP. Hồ Chí Minh 149 7.18
8 61403030 NGUYỄN TRUNG CHÁNH 14060301 11/10/96 TP. Hồ Chí Minh 150 6.66
9 61403329 ĐoÀN THỊ KIM CHĂM 14060302 Nữ 28/07/96 Bến Tre 149 6.96
10 61403031 NGUYỄN NGỌC MINH CHÂU 14060302 Nữ 28/07/96 TP. Hồ Chí Minh 147 6.46
11 61403035 PHẠM ĐỨC CƯỜNG 14060302 15/01/96 TP. Hồ Chí Minh 152 6.93
12 61403012 NGUYỄN DUY 14060302 23/10/96 Sóc Trăng 155 6.70
13 61403332 TRẦN KHẮC DUY 14060301 12/11/96 Phú Yên 147 6.34
14 61403024 LÊ NGUYỄN ĐĂNG DƯ¬NG 14060302 20/03/96 Long An 146 6.49
15 61403338 TRẦN MINH ĐẠI 14060301 20/02/96 Bình Định 142 5.94
16 61403167 TRẦN VƯ¬NG GIa ĐẠI 14060301 Nữ 12/12/96 TP. Hồ Chí Minh 152 6.91
17 61403351 HUỲNH TẤN ĐẠT 14060301 21/09/96 Bến Tre 155 7.70
18 61403350 NGUYỄN TẤN ĐẠT 14060301 05/02/96 TP. Hồ Chí Minh 139 6.25
19 61403063 NGUYỄN ĐÌNH ĐỨC 14060301 20/10/96 Bình Phớc 141 6.32
20 61403062 LƯU CẨM ĐƯỜNG 14060302 29/09/96 TP. Hồ Chí Minh 152 6.94
21 61403215 NGÔ THỊ CẨM GIaNG 14060302 Nữ 22/09/96 Bến Tre 147 6.55
22 61403108 LÊ THỊ HÀ 14060301 Nữ 18/08/96 TP. Hồ Chí Minh 147 6.55
DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN TẬP SỰ TỐT NGHIỆP ĐỢT 3 NĂM 2017-2018
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh TCTG TBTL
Trang 2
Hệ: Đại học chính quy
Khoa:Ngành : Công nghệ sinh học
Sinh viên đóng lệ phí từ ngày 28/06- 04/07/2018 theo thông báo của phòng Tài chính
23 61403234 NGUYỄN THỊ THU HÀ 14060301 Nữ 10/06/96 Bình Phớc 152 7.06
24 61403263 LÊ NGUYỄN MỸ HẠNH 14060302 Nữ 25/04/96 Đồng Nai 134 5.87
25 61403208 NGUYỄN aNH HÀo 14060301 29/03/95 Tiền Giang 149 6.53
26 61403102 ĐẶNG THỊ HẰNG 14060301 Nữ 05/05/96 Thanh Hóa 149 7.12
27 61403104 HUỲNH THỊ THaNH HẰNG 14060302 Nữ 24/10/96 TP. Hồ Chí Minh 150 6.40
28 61403101 NGUYỄN THỊ LỆ HẰNG 14060302 Nữ 15/04/96 Long An 152 6.56
29 61403088 TRẦN LÊ THU HIẾU 14060302 Nữ 15/05/95 TP. Hồ Chí Minh 149 6.64
30 61403090 HUỲNH THỊ KIM HỒNG 14060301 Nữ 10/08/96 Tây Ninh 152 7.19
31 61403366 PHaN THỤY PHƯ¬NG HỒNG 14060302 Nữ 19/12/96 TP. Hồ Chí Minh 142 6.21
32 61403094 VÕ THỊ THaNH HUỆ 14060302 Nữ 26/12/96 Lâm Đồng 149 6.70
33 61403230 LÊ BẢo HUY 14060301 07/07/96 An Giang 148 6.50
34 61403347 NGUYỄN QUaNG HUY 14060301 29/03/96 TP. Hồ Chí Minh 136 6.11
35 61403348 NGUYỄN VÕ TÂM HUY 14060302 04/11/96 TP. Hồ Chí Minh 132 6.24
36 61403020 PHaN GIa HƯNG 14060301 02/09/96 Cà Mau 145 6.50
37 61403301 NGUYỄN NGỌC THIÊN HƯ¬NG 14060301 Nữ 02/06/96 Kiên Giang 149 7.27
38 61403023 NGUYỄN THỊ BÉ HƯ¬NG 14060301 Nữ 01/11/96 TP. Hồ Chí Minh 152 6.67
39 61403022 TRẦN THỊ TRẦM HƯ¬NG 14060302 Nữ 09/03/96 Tiền Giang 126 5.90
40 61403021 VŨ THỊ XUÂN HƯ¬NG 14060302 Nữ 11/01/96 Bình Phớc 146 6.10
41 61403204 ĐINH THỊ KIM KHUÊ 14060302 Nữ 13/03/96 Tây Ninh 149 7.14
42 61403175 TRẦN PHƯ¬NG LaN 14060301 Nữ 08/10/95 TP. Hồ Chí Minh 152 7.20
43 61403353 Cao THỊ DIỆU LINH 14060301 Nữ 06/12/96 Quảng Ngãi 142 5.94
44 61403312 ĐẶNG THỊ THaNH LoaN 14060301 Nữ 16/09/96 Nam Định 152 7.86
45 61403325 NGUYỄN THỊ TUYẾT MaI 14060301 Nữ 28/09/96 Long An 152 6.76
46 61403166 TRƯ¬NG HoÀNG THỦY NGÂN 14060302 Nữ 22/08/96 Đắk Lắk 149 6.61
47 61403085 ĐỖ THỊ NGỌC 14060302 Nữ 10/01/96 Nam Định 140 6.00
DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN TẬP SỰ TỐT NGHIỆP ĐỢT 3 NĂM 2017-2018
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh TCTG TBTL
Trang 3
Hệ: Đại học chính quy
Khoa:Ngành : Công nghệ sinh học
Sinh viên đóng lệ phí từ ngày 28/06- 04/07/2018 theo thông báo của phòng Tài chính
48 61403212 QUÁCH THỊ THU NGUYỆT 14060302 Nữ 15/04/96 Long An 147 6.77
49 61403214 NGUYỄN ĐẮC BẢo NHÂN 14060302 25/10/96 Quảng Ngãi 149 6.67
50 61403193 TRẦN QUaNG NHẬT 14060301 02/05/96 TP. Cần Th¬ 136 6.34
51 61403144 ĐỖ THÚY NHI 14060301 Nữ 02/12/96 Bến Tre 149 6.54
52 61403241 LÊ THỊ YẾN NHI 14060302 Nữ 26/03/96 Bình Phớc 148 6.48
53 61403143 NGUYỄN THỊ Ý NHI 14060301 Nữ 01/01/96 Bến Tre 134 5.78
54 61403140 PHẠM THỊ YẾN NHI 14060302 Nữ 09/11/95 Tây Ninh 152 6.80
55 61403145 TRẦN HẢo NHI 14060302 Nữ 27/06/96 Sóc Trăng 137 5.99
56 61403163 BÙI THỊ NGỌC NHUNG 14060302 Nữ 03/02/96 Long An 149 7.06
57 61403386 PHẠM THỊ HỒNG NHUNG 14060301 Nữ 15/03/96 TP. Hồ Chí Minh 146 6.42
58 61403387 TRỊNH THỊ HỒNG NHUNG 14060302 Nữ 14/09/95 TP. Hồ Chí Minh 128 5.62
59 61403392 HUỲNH THỊ NHƯ 14060302 Nữ 16/06/95 An Giang 145 6.21
60 61403393 LÊ THỊ HUỲNH NHƯ 14060301 Nữ 16/06/96 Long An 145 6.45
61 61403394 PHẠM NGỌC NHƯ 14060302 Nữ 16/11/96 Long An 150 6.55
62 61403211 TRẦN THỊ QUỲNH NHƯ 14060302 Nữ 02/03/96 TP. Hồ Chí Minh 149 7.00
63 61403129 NGUYỄN THỊ HoÀNG oaNH 14060301 Nữ 22/03/96 TP. Hồ Chí Minh 148 6.43
64 61403125 LÊ HỒNG NHẬT PHI 14060301 Nữ 07/10/96 TP. Hồ Chí Minh 152 7.47
65 61403255 VƯ¬NG ĐẠT PHÚ 14060301 05/07/96 TP. Hồ Chí Minh 149 7.13
66 61403192 NGUYỄN HỒNG PHÚC 14060301 10/09/96 Đồng Nai 144 6.28
67 61403206 NGUYỄN THỊ HỒNG PHÚC 14060301 Nữ 17/11/96 Long An 152 6.81
68 61403134 NGUYỄN MỸ PHỤNG 14060302 Nữ 01/10/96 TP. Hồ Chí Minh 142 6.38
69 61403099 ĐỖ NGỌC LaN PHƯ¬NG 14060302 Nữ 15/02/96 Kiên Giang 152 7.12
70 61403249 NGUYỄN DUY PHƯ¬NG 14060302 06/08/96 Đồng Nai 152 7.11
71 61403184 NGUYỄN MINH PHƯ¬NG 14060302 Nữ 21/07/96 TP. Hồ Chí Minh 135 5.81
72 61403194 CHÂU MINH QUaNG 14060301 23/09/96 An Giang 146 7.75
DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN TẬP SỰ TỐT NGHIỆP ĐỢT 3 NĂM 2017-2018
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh TCTG TBTL
Trang 4
Hệ: Đại học chính quy
Khoa:Ngành : Công nghệ sinh học
Sinh viên đóng lệ phí từ ngày 28/06- 04/07/2018 theo thông báo của phòng Tài chính
73 61403228 NGUYỄN TRỌNG QUaNG 14060301 11/08/96 Gia Lai 150 7.26
74 61403288 TRẦN DUY QUÍ 14060301 27/09/95 Tiền Giang 127 6.17
75 61403293 BÙI XUÂN NHƯ QUỲNH 14060301 Nữ 12/07/96 Bình Định 143 6.41
76 61403136 PHẠM TRẦN NHƯ QUỲNH 14060302 Nữ 17/06/96 TP. Hồ Chí Minh 155 7.18
77 61403138 VÕ TẤN TÀI 14060302 17/08/96 Bình Định 121 5.72
78 61403396 NGUYỄN THỊ THaNH TÂM 14060301 Nữ 28/11/96 TP. Hồ Chí Minh 131 6.03
79 61403343 LÊ THỊ KIM THẢo 14060301 Nữ 26/10/96 Tiền Giang 145 6.51
80 61403161 NGUYỄN THỊ PHẠM THẢo 14060302 Nữ 17/12/96 Bình Phớc 143 6.00
81 61403076 LÊ PHƯỚC THỊNH 14060302 13/12/96 Long An 144 6.03
82 61403240 HỒ THỊ ÁNH TH¬ 14060301 Nữ 16/10/96 Long An 151 6.62
83 61403172 BÙI THỊ HỒNG TH¬M 14060301 Nữ 06/05/96 Lâm Đồng 133 5.97
84 61403318 NGUYỄN MINH THUẬN 14060302 18/01/96 Tiền Giang 126 5.33
85 61403187 NGÔ NGỌC PHƯ¬NG THÙY 14060302 Nữ 15/09/96 TP. Hồ Chí Minh 153 7.13
86 61403186 NGUYỄN THaNH THÙY 14060302 Nữ 25/08/96 Bến Tre 150 6.54
87 61403311 LÂM THỊ THU THỦY 14060302 Nữ 03/04/96 TP. Hồ Chí Minh 150 6.98
88 61403018 NGUYỄN THỊ HỒNG THỦY 14060301 Nữ 01/06/96 Đồng Tháp 149 6.70
89 61403314 NGUYỄN THỊ THU THỦY 14060302 Nữ 26/12/96 Đồng Nai 137 5.97
90 61403289 TRẦN THỊ THaNH THỦY 14060301 Nữ 25/10/96 TP. Hồ Chí Minh 139 6.05
91 61403092 NGUYỄN THỊ THaNH THÚY 14060302 Nữ 16/04/96 Kon Tum 151 6.68
92 61403032 HUỲNH THỊ NGỌC THƯ 14060302 Nữ 06/05/96 Ninh Thuận 149 7.08
93 61403303 NGUYỄN NGỌC MINH THƯ 14060302 Nữ 08/11/96 TP. Hồ Chí Minh 155 6.81
94 61403149 NGUYỄN ĐĂNG THY 14060302 03/02/96 Trà Vinh 133 6.06
95 61403168 PHẠM THỊ BẢo THY 14060302 Nữ 23/09/96 Đồng Nai 151 7.02
96 61403148 TRẦN NGỌC THY 14060301 Nữ 01/10/96 TP. Hồ Chí Minh 145 6.16
97 61403154 LÊ THỊ CẨM TIÊN 14060301 Nữ 26/09/96 Long An 152 6.76
DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN TẬP SỰ TỐT NGHIỆP ĐỢT 3 NĂM 2017-2018
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh TCTG TBTL
Trang 5
Hệ: Đại học chính quy
Khoa:Ngành : Công nghệ sinh học
Sinh viên đóng lệ phí từ ngày 28/06- 04/07/2018 theo thông báo của phòng Tài chính
98 61403331 TRẦN THỊ CẨM TIÊN 14060302 Nữ 11/06/95 Cà Mau 146 6.25
99 61403070 NGUYỄN CÔNG ToẢN 14060302 04/04/96 Lâm Đồng 152 6.79
100 61403142 LÊ THỊ TRaNG 14060301 Nữ 02/10/96 Nghệ An 149 6.89
101 61403126 TRẦN KIM TRaNG 14060301 Nữ 09/12/96 TP. Hồ Chí Minh 152 7.51
102 61403001 TRẦN NGỌC MINH TRaNG 14060301 Nữ 22/11/96 TP. Hồ Chí Minh 152 6.85
103 61403300 ĐẶNG VŨ BẢo TRÂM 14060301 Nữ 06/12/96 Lâm Đồng 148 6.89
104 61403190 NGUYỄN THỊ BÍCH TRÂM 14060302 Nữ 19/02/96 TP. Hồ Chí Minh 148 7.03
105 61403191 ĐỒNG THỊ MỸ TRÂN 14060301 Nữ 09/02/96 TP. Hồ Chí Minh 142 6.45
106 61403041 NGUYỄN QUỲNH BẢo TRÂN 14060302 Nữ 28/12/96 TP. Hồ Chí Minh 147 6.59
107 61403341 ĐẶNG PHƯ¬NG TRINH 14060302 Nữ 29/01/96 TP. Hồ Chí Minh 143 5.90
108 61403340 ĐoÀN NGỌC MaI TRINH 14060301 Nữ 10/11/96 Đồng Tháp 152 7.08
109 61403053 LÊ THỊ DIỄM TRINH 14060301 Nữ 15/05/96 Bến Tre 142 6.23
110 61403054 NGUYỄN THỊ THU TRINH 14060301 Nữ 29/11/96 Bà Rịa - Vũng Tàu 141 6.30
111 61403116 CHÂU THaNH TRÚC 14060301 Nữ 29/02/96 TP. Hồ Chí Minh 125 5.79
112 61403115 HUỲNH KIM THỦY TRÚC 14060301 Nữ 05/10/96 TP. Hồ Chí Minh 148 6.43
113 61403384 NGUYỄN THỤY THaNH TRÚC 14060301 Nữ 24/09/96 TP. Hồ Chí Minh 152 7.19
114 61403117 PHẠM THỊ THaNH TRÚC 14060301 Nữ 01/04/96 TP. Hồ Chí Minh 154 7.05
115 61403195 NGUYỄN THỊ CẨM TÚ 14060302 Nữ 13/08/96 An Giang 149 7.02
116 61403389 NGUYỄN VŨ aNH TÚ 14060301 27/09/96 TP. Hồ Chí Minh 142 5.94
117 61403198 PHẠM HỒNG NGỌC TÚ 14060301 Nữ 23/02/96 Khánh Hòa 153 6.82
118 61403390 VÕ DUY HẢI TÚ 14060301 Nữ 20/11/96 Phú Yên 140 6.47
119 61403071 NÔNG THỊ TUYẾT 14060301 Nữ 28/09/96 Đắk Lắk 145 6.32
120 61403397 NGUYỄN PHƯ¬NG UYÊN 14060301 Nữ 18/04/96 TP. Hồ Chí Minh 153 7.28
121 61403257 LÊ THỊ THÚY VI 14060301 Nữ 09/09/96 TP. Hồ Chí Minh 152 7.52
122 61403376 TRẦN NGUYỄN THÚY VI 14060302 Nữ 20/07/96 Tiền Giang 152 6.53
DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN TẬP SỰ TỐT NGHIỆP ĐỢT 3 NĂM 2017-2018
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh TCTG TBTL
Trang 6
Hệ: Đại học chính quy
Khoa:Ngành : Công nghệ sinh học
Sinh viên đóng lệ phí từ ngày 28/06- 04/07/2018 theo thông báo của phòng Tài chính
123 61403337 LÂM MINH VĨ 14060302 03/08/96 TP. Hồ Chí Minh 143 6.20
124 61403043 PHaN HoÀNG VINH 14060302 10/06/96 Trà Vinh 155 6.77
125 61403122 PHẠM THỊ THaNH VY 14060302 Nữ 02/03/96 TP. Hồ Chí Minh 152 7.48
HỒ CHÍ MINH, NGÀY 13 THÁNG 06 NĂM 2018IN NGÀY 13/06/18
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNGPHÒNG ĐẠI HỌC
DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN TẬP SỰ TỐT NGHIỆP ĐỢT 3 NĂM 2017-2018
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 104Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh TCTG TBTL
Trang 1
Hệ: Đại học chính quy
Khoa:Ngành : Quản trị Marketing
Sinh viên đóng lệ phí từ ngày 28/06- 04/07/2018 theo thông báo của phòng Tài chính
1 71400044 NGUYỄN NGỌC BÌNH 14070002 22/10/96 Bình Định 111 6.23
2 71400049 HoÀNG KIỀU DIỄM 14070002 Nữ 13/06/96 TP. Cần Th¬ 127 6.71
3 71400286 ƯNG CHÍ DŨNG 14070001 13/07/96 TP. Hồ Chí Minh 118 6.22
4 71400136 TRẦN NGUYỄN TIẾN ĐẠT 14070001 05/05/96 Bình Phớc 119 5.91
5 71400071 VŨ THẾ HoÀN 14070001 14/09/96 Nam Định 104 5.46
6 71400231 CHÂU TẤN HoÀNG 14070002 14/12/96 TP. Hồ Chí Minh 116 6.19
7 71400040 NGUYỄN QUỐC HoÀNG 14070001 24/12/96 TP. Hồ Chí Minh 106 5.70
8 71400147 NGUYỄN QUaNG HUY 14070002 15/01/96 TP. Hồ Chí Minh 117 6.01
9 71400020 NGUYỄN NGỌC LÂM 14070002 26/08/96 Quảng Nam 105 5.95
10 71400269 PHẠM THỊ XUÂN LỘC 14070002 Nữ 10/04/96 Đồng Tháp 120 6.40
11 71400006 LÊ NGỌC NGoaN 14070001 Nữ 26/08/96 Đồng Tháp 129 6.60
12 71400313 TRẦN MINH THẢo 14070002 03/09/96 TP. Hồ Chí Minh 120 6.81
13 71400127 PHẠM VINH THẮNG 14070002 18/02/96 TP. Hồ Chí Minh 132 7.27
14 71400154 TRẦN MINH TRUNG 14070001 03/07/96 Đồng Tháp 126 6.54
HỒ CHÍ MINH, NGÀY 13 THÁNG 06 NĂM 2018IN NGÀY 13/06/18
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNGPHÒNG ĐẠI HỌC
DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN TẬP SỰ TỐT NGHIỆP ĐỢT 3 NĂM 2017-2018
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 104Điểm Trung Bình Tích Lũy 0.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh TCTG TBTL
Trang 1
Hệ: Đại học chính quy
Khoa:Ngành : Quản trị nhà hàng khách sạn
Sinh viên đóng lệ phí từ ngày 28/06- 04/07/2018 theo thông báo của phòng Tài chính
1 71405445 NGUYỄN TRƯ¬NG MỸ aNH 14070501 Nữ 01/05/96 TP. Hồ Chí Minh 132 6.70
2 71405211 NGUYỄN VŨ DIỆU aNH 14070501 Nữ 09/01/96 Lâm Đồng 132 6.85
3 71405436 NGUYỄN NGỌC BẢo ÂN 14070501 28/10/96 Bình Định 130 6.55
4 71405377 TRẦM TỬ DU 14070502 07/11/96 Trà Vinh 129 6.29
5 71405026 NGUYỄN THỊ KỲ DUYÊN 14070501 Nữ 28/10/96 Bà Rịa - Vũng Tàu 124 6.26
6 71405243 TRẦN PHƯỚC ĐẠT 14070502 04/10/96 Tiền Giang 119 5.60
7 71405382 NGUYỄN THỊ CẨM GIaNG 14070502 Nữ 25/09/96 Tiền Giang 132 7.05
8 71405346 BÙI THaNH HẢI 14070502 18/01/96 Đồng Nai 135 6.94
9 71405312 LÊ THỊ HIỀN 14070501 Nữ 22/02/95 Bình Định 129 6.98
10 71405127 TRẦN TRUNG HIẾU 14070501 23/01/96 Tiền Giang 133 6.45
11 71405384 NGUYỄN THaNH HoÀNG 14070501 07/12/96 TP. Hồ Chí Minh 132 6.56
12 71405378 LÊ THỊ THaNH HUYỀN 14070501 Nữ 26/03/96 Quảng Ngãi 136 6.88
13 71405300 LÊ VŨ YẾN LINH 14070502 Nữ 21/06/96 TP. Hồ Chí Minh 135 6.44
14 71405179 VÕ THỊ HỒNG LoaN 14070501 Nữ 15/07/96 Đồng Nai 134 6.09
15 71405433 CHÂU THỊ Ý NHI 14070502 Nữ 24/05/95 Quảng Nam 130 6.74
16 71405171 THÒNG MẪN NHI 14070501 Nữ 24/08/96 TP. Hồ Chí Minh 132 6.76
17 71405244 ĐINH KIỀU oaNH 14070501 Nữ 01/11/96 Nam Định 132 6.79
18 71405014 LÊ TƯỜNG PHoNG 14070501 07/11/96 Tiền Giang 132 6.65
19 71405261 LÝ BẠCH PHỤNG 14070501 Nữ 08/09/96 Kiên Giang 132 7.10
20 71405147 TRẦN THƯỢNG QUÂN 14070502 06/12/96 Khánh Hòa 126 6.43
21 71405424 LÊ MINH QUYỀN 14070501 19/12/96 TP. Hồ Chí Minh 127 6.66
22 71405063 HUỲNH KHÁNH TÂN 14070501 10/09/96 Khánh Hòa 127 6.34
DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN TẬP SỰ TỐT NGHIỆP ĐỢT 3 NĂM 2017-2018
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh TCTG TBTL
Trang 2
Hệ: Đại học chính quy
Khoa:Ngành : Quản trị nhà hàng khách sạn
Sinh viên đóng lệ phí từ ngày 28/06- 04/07/2018 theo thông báo của phòng Tài chính
23 71405231 NGUYỄN THỊ THU 14070502 Nữ 21/09/96 Bắc Ninh 129 6.50
24 71405151 TẠ ÁI TRÂN 14070501 Nữ 02/10/96 TP. Hồ Chí Minh 132 6.88
25 71405154 ĐINH THỊ MaI TRINH 14070502 Nữ 08/06/96 Bình Thuận 124 6.42
26 71405155 NGÔ THỊ MỸ TRINH 14070501 Nữ 11/04/96 Tây Ninh 123 6.42
27 71405064 PHẠM HoÀNG TÚ 14070502 19/08/96 Long An 132 6.57
28 71405371 NGUYỄN THÀNH TUẤN 14070502 20/06/96 TP. Hồ Chí Minh 129 6.39
29 71405166 LÊ THỊ THU TUYỀN 14070501 Nữ 01/01/96 Long An 125 6.24
30 71405186 NGUYỄN Cao PHƯ¬NG UYÊN 14070501 Nữ 12/11/96 TP. Hồ Chí Minh 129 6.24
31 71405405 NGUYỄN THỊ BẢo UYÊN 14070502 Nữ 15/02/96 Lâm Đồng 135 6.93
32 71405141 LÊ HẢI VY 14070501 Nữ 23/10/96 TP. Hồ Chí Minh 133 6.46
33 71405418 PHẠM MaI TƯỜNG VY 14070502 Nữ 10/11/95 TP. Hồ Chí Minh 129 6.63
34 71405160 PHaN TRẦN HUYỀN VY 14070502 Nữ 11/02/96 Đắk Lắk 132 6.23
HỒ CHÍ MINH, NGÀY 13 THÁNG 06 NĂM 2018IN NGÀY 13/06/18
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNGPHÒNG ĐẠI HỌC
DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN TẬP SỰ TỐT NGHIỆP ĐỢT 3 NĂM 2017-2018
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 127Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh TCTG TBTL
Trang 1
Hệ: Đại học chính quy - Chất lượng cao
Khoa:Ngành : Quản trị kinh doanh quốc tế
Sinh viên đóng lệ phí từ ngày 28/06- 04/07/2018 theo thông báo của phòng Tài chính
1 71406097 TRẦN ĐỨC LỢI 14070610 12/11/96 Sông Bé 146 7.32
HỒ CHÍ MINH, NGÀY 13 THÁNG 06 NĂM 2018IN NGÀY 13/06/18
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNGPHÒNG ĐẠI HỌC
DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN TẬP SỰ TỐT NGHIỆP ĐỢT 3 NĂM 2017-2018
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 104Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh TCTG TBTL
Trang 1
Hệ: Đại học chính quy
Khoa:Ngành : Quản trị kinh doanh quốc tế
Sinh viên đóng lệ phí từ ngày 28/06- 04/07/2018 theo thông báo của phòng Tài chính
1 71406234 PHẠM THỊ PHƯ¬NG LINH 14070602 Nữ 02/05/96 TP. Hồ Chí Minh 132 6.89
2 71406266 CHUNG THỊ MINH NGUYỆT 14070601 Nữ 26/12/96 TP. Hồ Chí Minh 132 7.16
3 71406130 ĐẶNG LỆ NHI 14070601 Nữ 14/02/96 TP. Hồ Chí Minh 132 6.66
4 71406192 LƯU TRẦN THỤC oaNH 14070602 Nữ 31/05/96 Bà Rịa - Vũng Tàu 135 7.40
5 71406059 NGUYỄN THaNH PHoNG 14070602 11/12/96 Bình Định 133 6.82
6 71406096 NGUYỄN THỊ HỒNG TRÂM 14070601 Nữ 16/03/96 TP. Hồ Chí Minh 132 6.49
7 71406087 NGUYỄN HoÀNG VŨ 14070602 26/03/96 Lâm Đồng 124 6.25
HỒ CHÍ MINH, NGÀY 13 THÁNG 06 NĂM 2018IN NGÀY 13/06/18
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNGPHÒNG ĐẠI HỌC
DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN TẬP SỰ TỐT NGHIỆP ĐỢT 3 NĂM 2017-2018
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 116Điểm Trung Bình Tích Lũy 0.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh TCTG TBTL
Trang 1
Hệ: Đại học chính quy
Khoa:Ngành : Xây dựng dân dụng và công nghiệp
Sinh viên đóng lệ phí từ ngày 28/06- 04/07/2018 theo thông báo của phòng Tài chính
1 81401152 PHoMMaVoNGSa SeNGDUaNe 14080101 23/02/90 CHDCND Lào 120 6.00
2 81401003 HÀ TUẤN aNH 14080102 20/12/96 Thái Bình 142 7.10
3 81401063 HUỲNH TẤT DUY aNH 14080101 02/04/96 TP. Hồ Chí Minh 129 6.63
4 81401064 LỮ HoÀNG aNH 14080102 18/02/96 Bến Tre 138 6.49
5 81401129 LÊ BẢo 14080101 22/02/96 Bình D¬ng 122 5.50
6 81401130 NGUYỄN HÀ DUY BẢo 14080102 12/12/95 TP. Hồ Chí Minh 143 7.37
7 81401128 ĐÀo CÔNG CHÍNH 14080102 10/08/96 Đồng Nai 139 6.84
8 81401117 TRỊNH VĂN CHUNG 14080102 18/08/96 Khánh Hòa 136 6.68
9 81401075 NGUYỄN LÂM DUY 14080101 11/10/96 Bình D¬ng 124 6.47
10 81401026 VÕ HoÀNG DUY 14080102 13/12/96 Sóc Trăng 123 6.29
11 81401192 NGUYỄN HẢI DƯ¬NG 14080102 22/12/96 Đắk Lắk 124 6.25
12 81401051 TRẦN BÁ HÀo 14080102 29/04/96 TP. Hồ Chí Minh 143 6.69
13 81401071 NGUYỄN THẾ HIỂN 14080102 28/04/96 Long An 117 5.85
14 81401070 TRẦN PHƯ¬NG HIẾU 14080101 08/03/95 Tiền Giang 139 6.63
15 81401154 PHẠM QUỐC HUY 14080102 13/09/96 Đồng Nai 139 7.50
16 81401103 CHU VĂN HỮU 14080102 28/08/95 Cao Bằng 143 6.67
17 81401039 LƯ¬NG DUY KHaNH 14080102 19/01/96 TP. Hồ Chí Minh 139 6.66
18 81401187 ĐẶNG ĐỨC KIÊN 14080102 23/01/96 Đắk Lắk 143 7.36
19 81401031 NGUYỄN TRUNG KIÊN 14080102 04/10/96 Bình Phớc 132 6.63
20 81401119 PHẠM TUẤN LINH 14080102 26/01/96 Cà Mau 144 7.05
21 81401126 NGUYỄN DUY LoNG 14080102 10/09/96 Lâm Đồng 129 6.31
22 81401091 NGUYỄN PHƯỚC LỘC 14080101 16/08/94 Cà Mau 145 6.73
DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN TẬP SỰ TỐT NGHIỆP ĐỢT 3 NĂM 2017-2018
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh TCTG TBTL
Trang 2
Hệ: Đại học chính quy
Khoa:Ngành : Xây dựng dân dụng và công nghiệp
Sinh viên đóng lệ phí từ ngày 28/06- 04/07/2018 theo thông báo của phòng Tài chính
23 81401164 ĐỖ TRỌNG GIa LUÂN 14080101 14/12/96 Kon Tum 123 5.93
24 81401014 HÀ ĐÌNH LUẬN 14080101 03/08/96 Đắk Lắk 132 6.30
25 81401023 ĐoÀN BÁ NaM 14080102 26/06/96 Quảng Ngãi 134 6.15
26 81401169 LÊ HoÀNG HẢI NaM 14080102 17/02/94 TP. Hồ Chí Minh 122 6.58
27 81401079 NGUYỄN ĐÌNH NaM 14080102 12/09/96 Phú Yên 135 6.32
28 81401006 DƯ¬NG THaNH NGHỊ 14080101 03/11/96 Tiền Giang 136 6.77
29 81401072 ĐoÀN TỐNG NGUYÊN 14080102 21/04/96 An Giang 147 7.24
30 81401180 LÊ ĐỨC NGUYÊN 14080101 10/02/96 Quảng Nam 131 7.05
31 81401047 DU ĐoÀN PHoNG NHÃ 14080102 07/11/96 Kiên Giang 138 6.68
32 81401177 PHẠM XUÂN NHÀN 14080102 26/09/96 Đắk Lắk 139 6.77
33 81401110 NGUYỄN THaNH NHÂN 14080102 18/04/96 TP. Hồ Chí Minh 131 5.92
34 81401059 NGUYỄN ÁNH NHỰT 14080102 06/07/96 TP. Hồ Chí Minh 144 6.60
35 81401058 NGÔ TẤN PHÁT 14080101 06/10/96 TP. Hồ Chí Minh 124 6.36
36 81401100 NGUYỄN TẤN PHÁT 14080102 20/02/96 Kiên Giang 146 7.78
37 81401062 PHaN ĐỨC PHÁT 14080101 18/01/96 TP. Hồ Chí Minh 119 6.37
38 81401097 TRẦN TẤN PHÁT 14080102 15/02/96 Long An 149 7.41
39 81401115 THÁI HỌC PHÚ 14080101 18/07/96 Kiên Giang 116 5.88
40 81401005 NGUYỄN HoÀNG PHÚC 14080102 23/08/96 Long An 145 7.87
41 81401056 PHẠM ĐĂNG TẤN PHƯỚC 14080102 18/05/95 TP. Hồ Chí Minh 148 8.20
42 81401118 TRẦN HỒ PHƯ¬NG 14080102 10/01/96 Bến Tre 129 5.96
43 81401009 NGUYỄN LƯ¬NG QUaNG 14080101 19/07/95 Đắk Lắk 125 5.93
44 81401137 NGÔ TRỌNG QUỐC 14080102 12/06/96 Lâm Đồng 140 6.72
45 81401085 DƯ¬NG PHƯ¬NG S¬N 14080101 14/05/96 Đắk Lắk 130 6.22
46 81401086 PHaN KIỀU NGỌC S¬N 14080102 10/03/96 Ninh Thuận 133 6.14
47 81401008 PHaN VĂN S¬N 14080102 20/02/96 Đồng Tháp 141 6.28
DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN TẬP SỰ TỐT NGHIỆP ĐỢT 3 NĂM 2017-2018
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh TCTG TBTL
Trang 3
Hệ: Đại học chính quy
Khoa:Ngành : Xây dựng dân dụng và công nghiệp
Sinh viên đóng lệ phí từ ngày 28/06- 04/07/2018 theo thông báo của phòng Tài chính
48 81401007 TRẦN HoÀNG S¬N 14080102 26/07/96 Bà Rịa - Vũng Tàu 145 7.11
49 81401145 HÀ ĐÌNH TÂN 14080102 17/11/96 TP. Hồ Chí Minh 146 7.83
50 81401017 MaI HỮU THẮNG 14080102 31/08/96 Tiền Giang 141 6.54
51 81401049 NGUYỄN QUỐC THIỆN 14080102 06/11/96 TP. Hồ Chí Minh 145 7.37
52 81401112 NGUYỄN MINH THỊNH 14080101 24/01/96 Khánh Hòa 128 6.33
53 81401041 BÙI BÁ THỌ 14080102 15/12/96 Đồng Nai 145 7.41
54 81401184 LÊ CÔNG THỌ 14080102 12/05/96 Đắk Lắk 145 7.45
55 81401108 VÕ THaNH THoẠI 14080101 23/05/96 Đắk Lắk 144 7.17
56 81401124 TRẦN NGUYỄN THUẬN 14080102 14/11/96 Bà Rịa - Vũng Tàu 144 7.86
57 81401122 TRẦN HỮU THỦY 14080102 02/02/96 Đồng Nai 133 6.58
58 81401109 HUỲNH THaNH TIẾN 14080101 08/03/96 Bà Rịa - Vũng Tàu 129 6.42
59 81401138 LÊ ĐÌNH TRỌNG TÍN 14080102 19/02/96 Khánh Hòa 133 6.81
60 81401140 ĐoÀN ĐỨC TÍNH 14080102 10/03/96 Đồng Nai 123 5.92
61 81401077 Cao BẢo ToÀN 14080101 11/01/96 TP. Hồ Chí Minh 124 6.11
62 81401035 NGUYỄN MINH TRÍ 14080101 07/02/96 Long An 132 6.49
63 81401074 MaI HỮU TRIẾT 14080102 27/06/96 Bình Thuận 123 6.23
64 81401024 NGUYỄN HẢI TRIỀU 14080102 04/12/96 Nam Định 141 6.92
65 81401066 LÊ THaNH TUẤN 14080102 31/05/96 Quảng Ngãi 146 8.02
66 81401114 LƯU aNH TUẤN 14080102 20/05/96 TP. Hồ Chí Minh 144 7.05
67 81401156 NGUYỄN MINH TUẤN 14080102 31/01/96 TP. Hồ Chí Minh 146 7.90
68 81401193 LÊ THaNH TÙNG 14080101 28/03/96 Quảng Bình 139 6.50
69 81401052 TRẦN SỶ TÙNG 14080102 20/01/96 TP. Hồ Chí Minh 130 6.49
70 81401183 Cao TRUNG TUYẾN 14080102 11/06/96 Lâm Đồng 146 7.70
71 81401135 KHÁNG a XÓa 14080102 15/03/93 Lào Cai 138 6.39
HỒ CHÍ MINH, NGÀY 13 THÁNG 06 NĂM 2018IN NGÀY 13/06/18
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNGPHÒNG ĐẠI HỌC
DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN TẬP SỰ TỐT NGHIỆP ĐỢT 3 NĂM 2017-2018
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 117Điểm Trung Bình Tích Lũy 0.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh TCTG TBTL
Trang 1
Hệ: Đại học chính quy
Khoa:Ngành : Xây dựng cầu đường
Sinh viên đóng lệ phí từ ngày 28/06- 04/07/2018 theo thông báo của phòng Tài chính
1 81402084 ĐoÀN LÊ ẤN 14080201 18/03/95 Đắk Lắk 128 6.42
2 81402094 PHẠM QUỐC BẢo 14080201 15/05/96 Lâm Đồng 133 6.44
3 81402137 HoÀNG VIỆT BẮC 14080201 16/12/95 Kiên Giang 123 6.02
4 81402136 TRẦN VĂN BẮC 14080201 18/02/95 Nam Định 144 6.81
5 81402122 VÕ BI BĂNG 14080201 01/06/96 An Giang 145 7.01
6 81402082 TRẦN CHIẾN 14080201 04/02/96 Quảng Bình 147 7.06
7 81402039 HUỲNH TẤN ĐẠT 14080201 06/04/96 Bà Rịa - Vũng Tàu 139 6.84
8 81402002 LẠI NGUYÊN ĐỨC 14080201 13/05/96 Quảng Ngãi 144 6.65
9 81402019 Cao TRẦN TUẤN HẢI 14080201 18/12/96 TP. Hồ Chí Minh 142 5.86
10 81402021 MaI CHÍ HÀo 14080201 21/10/96 Đồng Tháp 140 6.75
11 81402067 BÙI TRUNG HIẾU 14080201 05/09/96 Bà Rịa - Vũng Tàu 150 6.85
12 81402017 HÀ ĐỨC HoÀNG 14080201 20/11/95 Lâm Đồng 143 6.12
13 81402080 HoÀNG GIa HUY 14080201 16/11/96 TP. Hồ Chí Minh 146 7.35
14 81402089 HUỲNH THỊ HƯ¬NG 14080201 Nữ 26/10/96 Quảng Ngãi 144 7.16
15 81402047 LÊ TRẦN GIa KỲ 14080201 31/07/95 Đồng Tháp 147 7.16
16 81402023 NGUYỄN THÀNH LoNG 14080201 28/01/96 Bà Rịa - Vũng Tàu 132 6.30
17 81402114 TRẦN LoNG 14080201 29/11/96 Thừa Thiên - Huế 130 6.26
18 81402048 VÕ MINH LUÂN 14080201 11/12/96 TP. Hồ Chí Minh 147 7.38
19 81402132 NGÔ GIa LUẬT 14080201 11/04/96 Đắk Lắk 141 6.36
20 81402129 ĐẶNG NHẬT MINH 14080201 21/10/96 Bình Thuận 138 6.15
21 81402128 ĐÀo KHÔI NGUYÊN 14080201 03/01/96 Đồng Tháp 125 5.84
22 81402076 NGUYỄN THÀNH PHÁT 14080201 17/03/96 Bà Rịa - Vũng Tàu 145 6.43
DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN TẬP SỰ TỐT NGHIỆP ĐỢT 3 NĂM 2017-2018
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh TCTG TBTL
Trang 2
Hệ: Đại học chính quy
Khoa:Ngành : Xây dựng cầu đường
Sinh viên đóng lệ phí từ ngày 28/06- 04/07/2018 theo thông báo của phòng Tài chính
23 81402004 TÔ TẤN PHÁT 14080201 22/09/96 TP. Hồ Chí Minh 128 6.27
24 81402053 TRỊNH TIẾN PHÁT 14080201 02/04/96 TP. Hồ Chí Minh 144 6.65
25 81402010 NGUYỄN VĂN PHỤNG 14080201 03/12/96 TP. Hồ Chí Minh 139 6.61
26 81402141 ĐỖ HỒNG QUaNG 14080201 12/04/96 Quảng Ngãi 144 6.46
27 81402140 NGUYỄN LINH QUaNG 14080201 18/05/95 Đắk Lắk 145 6.82
28 81402033 VÕ KẾ SỸ 14080201 02/02/96 Bình Định 144 6.67
29 81402092 TRẦN VĂN TÂN 14080201 05/04/94 Quảng Ngãi 131 6.57
30 81402098 TRẦN QUỐC THẠCH 14080201 10/09/96 Bình Định 147 6.94
31 81402028 PHÙNG VĂN THẾ 14080201 10/11/96 Bắc Ninh 144 6.61
32 81402026 PHaN NGỌC THỜI 14080201 16/07/94 Bạc Liêu 136 6.64
33 81402079 NGUYỄN VĂN TIẾN 14080201 15/02/95 Đồng Nai 142 6.65
34 81402097 NGUYỄN ĐỨC TÍN 14080201 01/01/96 Đồng Tháp 144 6.85
35 81402071 PHo THaNH ToÀN 14080201 02/03/96 TP. Hồ Chí Minh 123 6.41
36 81402110 TỪ THỊ MỸ TRINH 14080201 Nữ 02/08/96 Sông Bé 144 7.76
37 81402064 TRẦN MẠNH TRỌNG 14080201 10/01/95 Thái Bình 146 6.89
38 81402055 NGUYỄN LÊ PHƯ¬NG TÙNG 14080201 01/03/96 Long An 145 6.60
39 81402134 VŨ TỬ TUYÊN 14080201 05/05/96 Đắk Nông 121 6.34
40 81402102 TRẦN aNH VŨ 14080201 18/12/96 Bà Rịa - Vũng Tàu 137 6.28
HỒ CHÍ MINH, NGÀY 13 THÁNG 06 NĂM 2018IN NGÀY 13/06/18
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNGPHÒNG ĐẠI HỌC
DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN TẬP SỰ TỐT NGHIỆP ĐỢT 3 NĂM 2017-2018
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 117Điểm Trung Bình Tích Lũy 0.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh TCTG TBTL
Trang 1
Hệ: Đại học chính quy
Khoa:Ngành : Quy hoạch đô thị
Sinh viên đóng lệ phí từ ngày 28/06- 04/07/2018 theo thông báo của phòng Tài chính
1 81403008 NGUYỄN KHoa DIỆU ÁI 14080301 Nữ 01/03/96 Bến Tre 154 8.25
2 81403117 NGUYỄN NGỌC HoÀI aNH 14080301 20/08/96 Khánh Hòa 153 7.13
3 81403134 PHaN HUY CẢNH 14080301 18/08/96 Hà Tĩnh 153 6.96
4 81403111 ĐẶNG NGUYỄN CÔNG DaNH 14080301 09/05/96 Bình Định 143 6.99
5 81403002 ĐoÀN HoÀNG DUY 14080301 20/08/96 Bến Tre 147 7.07
6 81403149 NGUYỄN PHƯ¬NG DUY 14080301 14/05/96 Đồng Nai 150 7.36
7 81403070 HUỲNH PHƯ¬NG DUYÊN 14080301 Nữ 17/09/96 TP. Hồ Chí Minh 145 6.84
8 81403029 NGUYỄN NGỌC TÂM ĐaN 14080301 Nữ 12/12/96 Long An 153 7.09
9 81403058 ĐẶNG HUỲNH TÚ GIaNG 14080301 Nữ 18/08/96 Trà Vinh 152 7.42
10 81403073 NGUYỄN MINH HẢI 14080301 22/10/96 TP. Hồ Chí Minh 129 6.39
11 81403034 NGUYỄN THỊ NGUYỆT HẰNG 14080301 Nữ 23/11/96 Bình D¬ng 153 6.86
12 81403123 NGUYỄN THÚY HẰNG 14080301 Nữ 28/08/96 TP. Hồ Chí Minh 152 7.76
13 81403138 VÕ THỊ HẬU 14080301 Nữ 13/09/96 Quảng Ngãi 153 6.62
14 81403119 TẠ THaNH HoÀNG 14080301 10/01/95 Kiên Giang 152 7.66
15 81403078 LÊ HÀ GIa HUY 14080301 27/02/96 Đồng Tháp 151 6.79
16 81403079 VŨ NGỌC HUY 14080301 18/10/96 TP. Hồ Chí Minh 152 6.88
17 81403090 HUỲNH VƯ¬NG QUỐC KHÁNH 14080301 06/11/96 TP. Hồ Chí Minh 147 7.17
18 81403108 NGUYỄN aNH KHoa 14080301 03/09/96 Tiền Giang 149 7.19
19 81403066 NGUYỄN ĐĂNG KHoa 14080301 21/08/96 Đồng Nai 136 6.29
20 81403045 LÂM DIỄM KIỀU 14080301 Nữ 06/03/96 Sóc Trăng 119 5.94
21 81403098 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 14080301 Nữ 12/02/96 Bình Phớc 152 6.60
22 81403085 NGUYỄN PHaN NGỌC MaI 14080301 Nữ 18/01/96 TP. Hồ Chí Minh 149 7.33
DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN TẬP SỰ TỐT NGHIỆP ĐỢT 3 NĂM 2017-2018
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh TCTG TBTL
Trang 2
Hệ: Đại học chính quy
Khoa:Ngành : Quy hoạch đô thị
Sinh viên đóng lệ phí từ ngày 28/06- 04/07/2018 theo thông báo của phòng Tài chính
23 81403053 TRẦN THỊ NGỌC NGÂN 14080301 Nữ 06/11/96 TP. Hồ Chí Minh 154 7.09
24 81403051 NGUYỄN THỊ THẢo NHI 14080301 Nữ 23/10/96 Long An 148 6.99
25 81403083 TRƯ¬NG MẪN NHI 14080301 Nữ 11/10/96 TP. Hồ Chí Minh 151 6.86
26 81403048 BÙI THỊ HỒNG oaNH 14080301 Nữ 01/05/96 Sông Bé 151 6.77
27 81403024 LÊ THỊ KIM oaNH 14080301 Nữ 13/07/96 Tây Ninh 126 5.91
28 81403001 PHẠM HoÀNG PHÚC 14080301 20/11/96 TP. Hồ Chí Minh 147 7.20
29 81403028 TIÊU YẾN PHƯỢNG 14080301 Nữ 26/07/96 Minh Hải 148 7.20
30 81403084 NGUYỄN THIÊN QUỐC 14080301 19/09/96 TP. Hồ Chí Minh 154 7.20
31 81403146 TRaNG LÂM TỐ QUYÊN 14080301 Nữ 02/10/96 Bến Tre 149 6.87
32 81403061 NGUYỄN LÝ NHƯ QUỲNH 14080301 Nữ 20/01/96 TP. Hồ Chí Minh 151 7.10
33 81403017 MẠC LỆ TÂM 14080301 Nữ 28/08/96 TP. Hồ Chí Minh 153 7.21
34 81403113 NGUYỄN CÔNG TÂM 14080301 17/04/95 Quảng Nam 123 6.00
35 81403086 ĐoÀN PHI TÂN 14080301 26/09/96 Đồng Tháp 150 6.96
36 81403097 KHẤU VĨNH TÂN 14080301 24/11/96 Long An 151 6.97
37 81403161 HUỲNH NGỌC TẤN 14080301 22/04/95 Đồng Nai 149 7.10
38 81403003 LÊ NGUYỄN THU THẢo 14080301 Nữ 16/09/96 Khánh Hòa 153 6.85
39 81403075 NGUYỄN THỊ THaNH THẢo 14080301 Nữ 20/11/96 Bình Phớc 149 6.90
40 81403125 NGUYỄN THỊ HỒNG THẮM 14080301 Nữ 27/07/95 Bình Thuận 150 6.97
41 81403076 NGUYỄN THaNH THẾ 14080301 17/08/96 TP. Hồ Chí Minh 135 6.12
42 81403157 NGUYỄN PHƯỚC BẢo THIỆN 14080301 19/12/96 Khánh Hòa 133 6.23
43 81403006 Cao THỊ KIM THoa 14080301 Nữ 20/04/96 Tây Ninh 150 6.92
44 81403144 DƯ¬NG THỊ THaNH TIỀN 14080301 Nữ 12/11/96 Bà Rịa - Vũng Tàu 151 6.90
45 81403068 NGUYỄN THỊ THẢo TRaNG 14080301 Nữ 09/11/96 Tây Ninh 145 6.56
46 81403158 VÕ TRẦN MINH TRÍ 14080301 22/05/96 TP. Đà Nẵng 144 6.43
47 81403062 NGUYỄN HỒNG NGỌC TRINH 14080301 Nữ 13/06/96 Bình D¬ng 152 7.06
DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN TẬP SỰ TỐT NGHIỆP ĐỢT 3 NĂM 2017-2018
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh TCTG TBTL
Trang 3
Hệ: Đại học chính quy
Khoa:Ngành : Quy hoạch đô thị
Sinh viên đóng lệ phí từ ngày 28/06- 04/07/2018 theo thông báo của phòng Tài chính
48 81403025 NGUYỄN THỊ TỐ TRINH 14080301 Nữ 24/06/96 Quảng Ngãi 150 6.97
49 81403007 ĐoÀN VĂN NHỰT TRƯỜNG 14080301 18/06/96 Bến Tre 145 6.38
50 81403141 NGUYỄN NHẬT TRƯỜNG 14080301 01/08/96 Quảng Trị 118 5.99
51 81403087 LÊ NGỌC CẨM TÚ 14080301 Nữ 25/11/96 TP. Hồ Chí Minh 152 7.44
52 81403069 Ma HoÀNG aNH TÚ 14080301 Nữ 22/09/96 TP. Hồ Chí Minh 141 6.38
53 81403114 NGÔ MINH TUẤN 14080301 01/06/96 Khánh Hòa 121 5.89
54 81403063 NGUYỄN QUỐC TUẤN 14080301 03/09/96 Bình Phớc 140 6.36
55 81403035 NGUYỄN PHÚC THẢo VY 14080301 Nữ 25/11/96 TP. Cần Th¬ 155 7.15
HỒ CHÍ MINH, NGÀY 13 THÁNG 06 NĂM 2018IN NGÀY 13/06/18
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNGPHÒNG ĐẠI HỌC
DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN TẬP SỰ TỐT NGHIỆP ĐỢT 3 NĂM 2017-2018
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 120Điểm Trung Bình Tích Lũy 0.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh TCTG TBTL
Trang 1
Hệ: Đại học chính quy
Khoa:Ngành : Kiến trúc
Sinh viên đóng lệ phí từ ngày 28/06- 04/07/2018 theo thông báo của phòng Tài chính
1 81404106 VĂN aNH BÍNH 14080401 08/04/96 Ninh Thuận 139 8.07
2 81404109 NGÔ MỘNG CHÂU 14080402 Nữ 01/01/96 Quảng Nam 140 6.67
3 81404110 NGUYỄN GIẢN CHI 14080402 07/04/96 Quảng Ngãi 126 6.34
4 81404112 HUỲNH PHƯ¬NG HỒNG CHÍ 14080402 Nữ 08/04/96 Quảng Ngãi 147 7.48
5 81404162 TRẦN QUỐC CƯỜNG 14080401 02/06/96 Đắk Lắk 146 7.94
6 81404115 VÕ THỊ XUÂN DIỆU 14080402 Nữ 19/01/96 Bình Định 140 6.76
7 81404116 TĂNG PHÚ DINH 14080402 31/01/96 Lâm Đồng 143 6.72
8 81404117 LÊ THỊ KIM DUNG 14080401 Nữ 07/03/96 Thừa Thiên - Huế 146 7.61
9 81404118 TĂNG THỂ DUNG 14080402 Nữ 14/05/93 TP. Hồ Chí Minh 146 7.38
10 81404048 HỒ PHaN TUẤN DŨNG 14080401 25/05/96 TP. Hồ Chí Minh 121 6.53
11 81404050 NGUYỄN HoÀNG QUỐC DƯ¬NG 14080401 19/12/96 Tây Ninh 145 7.32
12 81404051 VÕ TRẦN HẢI DƯ¬NG 14080401 03/09/96 Tây Ninh 138 6.39
13 81404054 NGUYỄN QUỐC ĐẠI 14080401 21/03/96 Bình Định 124 6.46
14 81404055 GIaNG TIẾN ĐẠT 14080401 25/01/94 TP. Hồ Chí Minh 129 7.23
15 81404057 PHẠM HỮU QUỐC ĐẠT 14080401 17/11/96 Bà Rịa - Vũng Tàu 147 7.93
16 81404059 ĐẶNG HỒ ĐỨC 14080402 24/08/96 TP. Hồ Chí Minh 138 6.80
17 81404062 NGUYỄN QUỐC HẢI 14080401 15/11/96 Đồng Nai 132 6.62
18 81404063 NGUYỄN THaNH HẢI 14080401 18/08/96 Bình D¬ng 135 7.14
19 81404061 PHÙNG VĨNH HÀo 14080401 25/07/96 TP. Hồ Chí Minh 121 6.17
20 81404066 DƯ¬NG THỊ THU HẰNG 14080402 Nữ 11/04/96 Khánh Hòa 140 6.88
21 81404065 NGUYỄN THỊ THÚY HẰNG 14080402 Nữ 02/08/96 Tây Ninh 145 7.12
22 81404084 NGUYỄN NGỌC THaNH HIỀN 14080402 Nữ 07/08/96 Đắk Lắk 139 6.51
DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN TẬP SỰ TỐT NGHIỆP ĐỢT 3 NĂM 2017-2018
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh TCTG TBTL
Trang 2
Hệ: Đại học chính quy
Khoa:Ngành : Kiến trúc
Sinh viên đóng lệ phí từ ngày 28/06- 04/07/2018 theo thông báo của phòng Tài chính
23 81404083 LÊ MINH HIỆP 14080401 30/12/96 Bà Rịa - Vũng Tàu 136 6.57
24 81404090 CHIÊM TÍN HÒa 14080402 27/11/96 TP. Hồ Chí Minh 150 8.09
25 81404088 TRƯ¬NG VŨ HoÀNG 14080402 30/10/96 Đồng Nai 144 6.84
26 81404097 PHẠM ĐÔNG KHa 14080402 27/02/96 Quảng Nam 143 7.17
27 81404011 NGUYỄN LƯ¬NG KHẢI 14080401 26/12/96 Quảng Nam 128 7.38
28 81404013 NGUYỄN ĐĂNG KHoa 14080402 12/03/96 TP. Hồ Chí Minh 144 7.31
29 81404018 PHÓ BIỂU LÂM 14080401 15/01/96 Gia Lai 140 6.73
30 81404020 BÙI THỊ MỸ LINH 14080402 Nữ 16/08/96 Tây Ninh 142 6.80
31 81404024 HoÀNG NHẬT MINH 14080402 09/03/96 TP. Hồ Chí Minh 135 6.42
32 81404026 LÊ NGUYỄN THẢo MY 14080402 Nữ 16/10/96 Khánh Hòa 125 6.13
33 81404027 DƯ¬NG NGỌC MỸ 14080401 Nữ 28/08/95 Đồng Tháp 128 6.86
34 81404123 NGUYỄN THÀNH NGUYÊN 14080402 21/04/96 Gia Lai 138 6.50
35 81404125 ĐẶNG MINH NHẤT 14080402 / /93 Tiền Giang 132 6.08
36 81404134 ĐoÀN NGỌC PHÁT 14080402 02/11/96 Đồng Nai 147 7.68
37 81404136 ĐỒNG THỊ aN PHÚ 14080402 Nữ 22/10/96 TP. Hồ Chí Minh 140 6.39
38 81404138 TRẦN NGỌC HỒNG PHÚC 14080401 Nữ 06/02/96 Long An 147 7.70
39 81404139 LÊ NGUYỄN LaM PHƯ¬NG 14080402 Nữ 17/08/96 An Giang 138 6.37
40 81404142 PHaN NHẬT QUaNG 14080402 16/05/96 Tây Ninh 139 6.56
41 81404143 LÊ TRẦN ĐĂNG QUÂN 14080401 26/12/96 Bình Định 131 7.02
42 81404145 PHƯ¬NG TỐ QUYÊN 14080402 Nữ 26/02/96 Ninh Thuận 140 6.77
43 81404154 PHaN HUỲNH QUaNG THÁI 14080401 09/09/96 TP. Hồ Chí Minh 142 7.14
44 81404155 TRẦN THaNH THÁI 14080402 03/06/96 Tây Ninh 141 7.08
45 81404153 TRỊNH MINH THaNH 14080401 06/12/96 TP. Cần Th¬ 139 7.72
46 81404159 LÊ DUY THÀNH 14080401 30/06/96 Khánh Hòa 140 6.96
47 81404158 LÊ ĐỨC THÀNH 14080402 26/10/96 Vĩnh Long 127 6.19
DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN TẬP SỰ TỐT NGHIỆP ĐỢT 3 NĂM 2017-2018
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh TCTG TBTL
Trang 3
Hệ: Đại học chính quy
Khoa:Ngành : Kiến trúc
Sinh viên đóng lệ phí từ ngày 28/06- 04/07/2018 theo thông báo của phòng Tài chính
48 81404157 NGÔ HIẾU THÀNH 14080402 19/01/96 Tây Ninh 140 6.71
49 81404071 C¬ TUẤN THẠNH 14080402 02/10/95 TP. Hồ Chí Minh 143 7.12
50 81404069 TIÊU THaNH THẢo 14080401 Nữ 23/10/96 Bà Rịa - Vũng Tàu 128 6.24
51 81404074 NGUYỄN QUaNG TH¬ 14080401 05/07/96 Tiền Giang 150 7.98
52 81404077 PHẠM THỊ aNH THƯ 14080401 Nữ 16/09/96 Tiền Giang 145 6.99
53 81404078 TRẦN QUÍ LÊ THƯ¬NG 14080402 Nữ 02/12/96 TP. Hồ Chí Minh 136 6.97
54 81404079 NGUYỄN DUY TIÊN 14080401 09/03/95 Lâm Đồng 142 6.69
55 81404029 THÁI THÙY TRaNG 14080402 Nữ 04/05/96 Hà Tĩnh 127 6.38
56 81404033 TRẦN PHƯ¬NG TRINH 14080402 Nữ 13/11/96 TP. Hồ Chí Minh 135 6.73
57 81404036 VƯ¬NG THỊ THaNH TRÚC 14080401 Nữ 15/11/96 Đồng Nai 143 7.03
58 81404038 NGUYỄN HỮU TRỰC 14080402 20/01/96 Gia Lai 126 6.61
59 81404041 TRƯ¬NG NGỌC TÚ 14080401 04/02/96 TP. Hồ Chí Minh 137 6.65
60 81404039 PHẠM aNH TUẤN 14080401 12/10/96 TP. Hồ Chí Minh 132 6.39
61 81404001 LÊ NGUYỄN TƯỜNG VI 14080402 Nữ 22/02/96 Ninh Thuận 136 7.07
62 81404003 NGUYỄN QUỐC VIỆT 14080401 23/07/96 Bà Rịa - Vũng Tàu 132 6.92
63 81404008 BÙI ĐỨC TƯỚC VY 14080401 22/02/96 TP. Hồ Chí Minh 147 7.72
HỒ CHÍ MINH, NGÀY 13 THÁNG 06 NĂM 2018IN NGÀY 13/06/18
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNGPHÒNG ĐẠI HỌC
DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN TẬP SỰ TỐT NGHIỆP ĐỢT 3 NĂM 2017-2018
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 127Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh TCTG TBTL
Trang 1
Hệ: Đại học chính quy
Khoa:Ngành : Cấp thoát nước môi trường nước
Sinh viên đóng lệ phí từ ngày 28/06- 04/07/2018 theo thông báo của phòng Tài chính
1 91401137 HUỲNH CÔNG DaNH 14090101 15/01/96 Bến Tre 143 6.94
2 91401173 NGÔ BẢo GIa ĐaN 14090101 05/10/96 Bình Định 142 6.34
3 91401109 LÊ TẤN ĐẠT 14090101 02/03/96 Tiền Giang 141 6.03
4 91401145 NGUYỄN HỒNG HẠNH 14090101 Nữ 06/05/96 Hà Nam 150 6.31
5 91401018 PHaN LÊ HIẾU 14090101 13/05/96 Tiền Giang 143 6.45
6 91401085 VÕ aNH KIỆT 14090101 20/10/96 Tiền Giang 152 7.34
7 91401017 NGUYỄN LÊ THỊ PHỤNG KIỀU 14090101 Nữ 01/01/96 Long An 148 6.69
8 91401178 LÊ THÀNH LÊN 14090101 29/12/96 Tiền Giang 153 6.56
9 91401021 TRƯ¬NG QUaNG MẪN 14090101 29/01/96 An Giang 153 6.87
10 91401028 ĐỖ THỊ KIM NGÂN 14090101 Nữ 17/12/96 Đồng Tháp 150 6.54
11 91401014 TRẦN MINH NGHĨa 14090101 21/05/96 TP. Hồ Chí Minh 153 6.59
12 91401171 LÊ HẢI NINH 14090101 27/04/96 Bình Phớc 152 6.58
13 91401123 NGUYỄN NGỌC NHƯ QUỲNH 14090101 Nữ 02/05/96 TP. Hồ Chí Minh 154 6.86
14 91401075 NGUYỄN THaNH S¬N 14090101 24/07/96 Vĩnh Long 150 6.50
15 91401037 TRẦN TRỌNG TÀI 14090101 02/02/96 Hà Tĩnh 151 6.67
16 91401156 DƯ¬NG Cao TẦN 14090101 03/11/95 Bến Tre 150 6.25
17 91401169 TRẦN QUỐC THÁI 14090101 07/05/96 Bình D¬ng 149 7.24
18 91401182 VƯ¬NG ĐIỀN THaNH 14090101 25/03/96 An Giang 156 6.87
19 91401175 BÙI LÊ THẠCH THẢo 14090101 Nữ 26/10/96 TP. Hồ Chí Minh 151 6.44
20 91401050 NGUYỄN ĐỨC THIỆN 14090101 06/12/96 TP. Hồ Chí Minh 158 7.42
21 91401015 NGUYỄN THỊ THU THIỆN 14090101 Nữ 08/09/96 Khánh Hòa 149 7.03
22 91401059 NGUYỄN THỊ MINH THÙY 14090101 Nữ 26/10/96 Tiền Giang 134 6.38
DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN TẬP SỰ TỐT NGHIỆP ĐỢT 3 NĂM 2017-2018
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh TCTG TBTL
Trang 2
Hệ: Đại học chính quy
Khoa:Ngành : Cấp thoát nước môi trường nước
Sinh viên đóng lệ phí từ ngày 28/06- 04/07/2018 theo thông báo của phòng Tài chính
23 91401025 NGUYỄN THỊ KIM THỦY 14090101 Nữ 21/02/95 Bến Tre 150 6.70
24 91401167 PHẠM THỊ NGỌC THÚY 14090101 Nữ 10/02/96 Bình D¬ng 146 6.57
25 91401020 NGUYỄN THaNH THỦY TIÊN 14090101 Nữ 04/11/96 Đắk Lắk 154 6.51
26 91401179 LÊ THỊ THÙY TRaNG 14090101 Nữ 12/09/96 Long An 153 6.78
27 91401009 LÊ TRƯ¬NG THÙY TRaNG 14090101 Nữ 24/03/96 Đồng Nai 156 6.60
28 91401146 NGÔ VŨ NGỌC TUYỀN 14090101 Nữ 04/03/96 TP. Hồ Chí Minh 156 7.17
29 91401046 NGÔ THỊ KHÁNH VY 14090101 Nữ 30/05/96 TP. Hồ Chí Minh 157 7.11
HỒ CHÍ MINH, NGÀY 13 THÁNG 06 NĂM 2018IN NGÀY 13/06/18
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNGPHÒNG ĐẠI HỌC
DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN TẬP SỰ TỐT NGHIỆP ĐỢT 3 NĂM 2017-2018
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 126Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh TCTG TBTL
Trang 1
Hệ: Đại học chính quy
Khoa:Ngành : Khoa học môi trường
Sinh viên đóng lệ phí từ ngày 28/06- 04/07/2018 theo thông báo của phòng Tài chính
1 91402007 TĂNG Hoa BỘI 14090201 Nữ 14/01/96 TP. Hồ Chí Minh 154 6.70
2 91402114 NGUYỄN HIẾU CƯỜNG 14090201 26/06/96 TP. Hồ Chí Minh 158 6.97
3 91402044 LÂM MINH LUÂN 14090201 20/06/96 Cà Mau 151 6.16
4 91402020 CÁI HỮU NGÂN 14090201 / /96 Long An 153 7.02
5 91402018 PHẠM THỊ QUỲNH NHƯ 14090201 Nữ 10/03/96 Bình Phớc 142 6.21
HỒ CHÍ MINH, NGÀY 13 THÁNG 06 NĂM 2018IN NGÀY 13/06/18
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNGPHÒNG ĐẠI HỌC
DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN TẬP SỰ TỐT NGHIỆP ĐỢT 3 NĂM 2017-2018
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 132Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh TCTG TBTL
Trang 1
Hệ: Đại học chính quy
Khoa:Ngành : Bảo hộ lao động
Sinh viên đóng lệ phí từ ngày 28/06- 04/07/2018 theo thông báo của phòng Tài chính
1 91403073 NGUYỄN THẾ aNH 14090301 10/01/96 Kiên Giang 158 7.02
2 91403117 LƯ¬NG HỮU HẢo 14090301 20/08/93 Quảng Ngãi 152 6.26
3 91403014 NGUYỄN THỊ KIM HoÀNG 14090301 Nữ 27/05/96 Khánh Hòa 156 7.00
4 91403054 LÊ THỊ NGỌC KHaNH 14090301 Nữ 16/04/96 Tiền Giang 159 7.13
5 91403106 NGUYỄN NGỌC KHÁNH 14090301 27/04/96 Đồng Nai 156 6.72
6 91403021 PHẠM THỊ LÀ 14090301 Nữ 27/10/96 Bình D¬ng 148 6.38
7 91403169 NGUYỄN THỊ LIÊN 14090301 Nữ 25/12/95 Đắk Lắk 155 6.62
8 91403044 PHẠM KIM LIÊN 14090301 Nữ 19/03/95 Vĩnh Long 150 6.51
9 91403158 TRẦN THỊ TUYẾT MaI 14090301 Nữ 05/05/96 Quảng Ngãi 157 6.78
10 91403045 DƯ¬NG THỊ THẢo NGUYÊN 14090301 Nữ 25/10/96 Vĩnh Long 147 6.36
11 91403059 TÔN THỊ HoÀNG oaNH 14090301 Nữ 02/09/96 Quảng Ngãi 154 6.61
12 91403047 TRẦN HoÀNG PHÚC 14090301 22/10/95 TP. Hồ Chí Minh 140 5.93
13 91403086 NGUYỄN KIM PHỤNG 14090301 Nữ 30/11/96 Tiền Giang 157 7.17
14 91403124 BÙI THỊ THẢo QUYÊN 14090301 Nữ 18/12/96 Tiền Giang 153 7.73
15 91403077 TRẦN QUỐC THỊNH 14090301 02/09/96 Bình Định 157 7.35
16 91403165 ĐoÀN NGỌC aNH THƯ 14090301 Nữ 17/01/96 TP. Hồ Chí Minh 146 6.51
17 91403131 PHẠM THỊ KIM TRaNG 14090301 Nữ 15/03/96 Long An 161 7.75
18 91403048 NGUYỄN VIỆT TRINH 14090301 Nữ 18/02/96 Cà Mau 155 6.98
19 91403138 NGUYỄN THỊ VÂN 14090301 Nữ 21/06/96 Ninh Thuận 156 7.74
HỒ CHÍ MINH, NGÀY 13 THÁNG 06 NĂM 2018IN NGÀY 13/06/18
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNGPHÒNG ĐẠI HỌC
DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN TẬP SỰ TỐT NGHIỆP ĐỢT 3 NĂM 2017-2018
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 115Điểm Trung Bình Tích Lũy 0.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh TCTG TBTL
Trang 1
Hệ: Đại học chính quy
Khoa:Ngành : Quan hệ lao động
Sinh viên đóng lệ phí từ ngày 28/06- 04/07/2018 theo thông báo của phòng Tài chính
1 A1400189 DƯ¬NG CHÍ CƯỜNG 140A0002 14/02/96 Sóc Trăng 142 6.67
2 A1400067 VÕ THỊ HoÀNG DIỆU 140A0002 Nữ 02/05/96 Bình Định 130 6.57
3 A1400046 LÊ NGỌC HUY 140A0002 28/12/96 TP. Hồ Chí Minh 143 6.46
4 A1400015 PHẠM THỊ CÁT LINH 140A0001 Nữ 11/03/96 Khánh Hòa 134 6.49
5 A1400108 NGUYỄN NaM S¬N 140A0002 02/01/96 Khánh Hòa 137 5.90
HỒ CHÍ MINH, NGÀY 13 THÁNG 06 NĂM 2018IN NGÀY 13/06/18
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNGPHÒNG ĐẠI HỌC
DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN TẬP SỰ TỐT NGHIỆP ĐỢT 3 NĂM 2017-2018
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 104Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh TCTG TBTL
Trang 1
Hệ: Đại học chính quy
Khoa:Ngành : Tài chính tín dụng
Sinh viên đóng lệ phí từ ngày 28/06- 04/07/2018 theo thông báo của phòng Tài chính
1 B1400002 ĐoÀN QUỲNH aNH 140B0103 Nữ 16/10/96 TP. Hồ Chí Minh 108 5.65
2 B1400047 NGUYỄN THỊ HoÀNG aNH 140B0102 Nữ 07/10/96 TP. Hồ Chí Minh 117 6.25
3 B1400539 LÊ VŨ BÃo 140B0103 08/12/96 Bình Thuận 118 6.87
4 B1400043 TÔ NGỌC THoẠI DUY 140B0102 27/12/96 An Giang 120 6.41
5 B1400514 NGUYỄN THỊ DUYÊN 140B0102 Nữ 20/02/94 Bình Định 128 7.25
6 B1400656 TÔN LoNG TRIỆU ĐaN 140B0102 05/08/93 Quảng Ngãi 125 6.62
7 B1400093 ĐỖ THÀNH ĐẠT 140B0102 11/07/96 Quảng Ngãi 125 6.77
8 B1400678 TRaNG SĨ ĐỨC 140B0102 14/09/96 TP. Hồ Chí Minh 121 6.49
9 B1400444 TRẦN THaNH HẢI 140B0102 31/10/96 TP. Hồ Chí Minh 109 5.65
10 B1400174 BÙI QUaNG HUY 140B0102 02/11/96 TP. Hồ Chí Minh 108 5.86
11 B1400129 ĐoÀN THỊ THÙY LINH 140B0101 Nữ 17/12/96 TP. Hồ Chí Minh 108 5.94
12 B1400130 VÕ THỊ TRÚC LY 140B0101 Nữ 19/04/96 Trà Vinh 111 6.40
13 B1400155 NGUYỄN HUYỀN NGỌC 140B0101 Nữ 24/12/96 TP. Hồ Chí Minh 122 6.54
14 B1400430 TRẦN Cao NGUYÊN 140B0103 11/01/96 TP. Hồ Chí Minh 116 6.22
15 B1400405 LÊ THaNH SaNG 140B0101 05/10/96 Bà Rịa - Vũng Tàu 113 5.91
16 B1400519 PHẠM CÔNG THẮNG 140B0102 21/06/96 Long An 116 6.78
17 B1400145 TRẦN MINH THIÊN 140B0102 29/07/96 Bà Rịa - Vũng Tàu 113 6.15
18 B1400025 NGUYỄN THỊ BÍCH TUYỀN 140B0103 Nữ 07/03/95 Tây Ninh 131 6.57
19 B1400263 TRẦN NGUYỄN THU UYÊN 140B0101 Nữ 28/12/96 TP. Hồ Chí Minh 106 5.63
HỒ CHÍ MINH, NGÀY 13 THÁNG 06 NĂM 2018IN NGÀY 13/06/18
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNGPHÒNG ĐẠI HỌC
DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN TẬP SỰ TỐT NGHIỆP ĐỢT 3 NĂM 2017-2018
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 104Điểm Trung Bình Tích Lũy 0.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh TCTG TBTL
Trang 1
Hệ: Đại học chính quy
Khoa:Ngành : Luật
Sinh viên đóng lệ phí từ ngày 28/06- 04/07/2018 theo thông báo của phòng Tài chính
1 71400436 NGUYỄN ĐÌNH HoÀNG aNH 140E0104 28/10/95 Lâm Đồng 114 6.59
2 71400511 NGUYỄN THỊ HoÀNG aNH 140E0102 Nữ 08/08/96 Quảng Bình 104 5.75
3 71400494 NGUYỄN HUỲNH ĐIỂM 140E0101 Nữ 11/10/96 Cà Mau 112 6.31
4 71400563 TRẦN TRUNG ĐỨC 140E0103 22/01/96 TP. Hồ Chí Minh 123 6.61
5 71400647 NGUYỄN THỊ MINH HẰNG 140E0104 Nữ 04/09/96 Bà Rịa - Vũng Tàu 125 6.78
6 71400880 MaI THỊ HIỀN 140E0101 Nữ 12/12/96 Thanh Hóa 121 6.58
7 71400358 NGUYỄN LÊ TRUNG HIẾU 140E0104 12/03/96 Lâm Đồng 125 6.55
8 71400626 LẠI VĂN HoÀNG 140E0101 10/07/94 Đắk Lắk 111 6.26
9 71401079 PHaN THỊ THaNH HUYỀN 140E0103 Nữ 22/11/96 Quảng Nam 110 5.72
10 71400507 ĐỖ DUY LINH 140E0101 01/05/96 Long An 119 5.90
11 71401073 MaI QUẢNG LỘC 140E0101 02/10/96 Đắk Nông 119 6.62
12 71401007 TRẦN MINH MẪN 140E0104 22/05/96 Đồng Tháp 117 6.37
13 71400680 NGUYỄN QUaNG MINH 140E0101 22/02/96 An Giang 123 6.07
14 71400928 PHẠM HỒNG MINH 140E0101 19/05/95 Quảng Nam 109 6.13
15 71400774 PHẠM HoÀNG NGa 140E0101 Nữ 13/09/96 Bình D¬ng 109 6.67
16 71400580 TRẦN THỊ NGỌC NGÂN 140E0101 Nữ 22/10/96 Long An 125 6.46
17 71400550 VŨ THỊ LaN NGỌC 140E0103 Nữ 17/12/94 Lâm Đồng 106 5.86
18 71400591 HUỲNH THỊ THaNH NHÀN 140E0104 Nữ 06/11/96 Khánh Hòa 125 7.30
19 71401045 DƯ¬NG THỊ THẢo NHI 140E0103 Nữ 10/11/96 Quảng Bình 107 5.95
20 71400318 NGUYỄN THỊ YẾN NHI 140E0102 Nữ 13/04/96 Tiền Giang 136 6.99
21 71400324 HoÀNG THỊ HỒNG NHUNG 140E0102 Nữ 10/05/95 Quảng Bình 125 6.86
22 71400338 oN NGỌC PHƯ¬NG 140E0104 Nữ 09/09/96 TP. Hồ Chí Minh 125 6.72
DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN TẬP SỰ TỐT NGHIỆP ĐỢT 3 NĂM 2017-2018
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh TCTG TBTL
Trang 2
Hệ: Đại học chính quy
Khoa:Ngành : Luật
Sinh viên đóng lệ phí từ ngày 28/06- 04/07/2018 theo thông báo của phòng Tài chính
23 71400778 NGUYỄN THẾ NHẬT QUaNG 140E0102 25/05/95 Thanh Hóa 123 6.90
24 71400683 NGUYỄN NGÂN TRÂM QUẾ 140E0104 Nữ 11/05/96 Khánh Hòa 108 6.13
25 71400786 BÙI PHƯ¬NG NHƯ QUỲNH 140E0101 Nữ 12/04/96 TP. Hồ Chí Minh 123 6.78
26 71400766 NGUYỄN THaNH QUỲNH 140E0104 26/07/96 Bình Thuận 125 6.45
27 71400367 HỒ MINH TÂM 140E0104 05/12/96 Đắk Lắk 105 5.66
28 71401068 ĐINH VĂN THẠCH 140E0104 29/12/95 Hải D¬ng 110 5.96
29 71400968 HỒ XUÂN THẮM 140E0102 Nữ 16/12/96 Khánh Hòa 140 6.99
30 71400503 TRỊNH ĐỨC THẮNG 140E0103 14/01/96 Thanh Hóa 107 5.95
31 71400747 NGUYỄN HỮU THỐNG 140E0104 02/03/96 Quảng Ngãi 135 6.78
32 71401057 LÊ THỊ THÙY 140E0103 Nữ 14/07/96 Đắk Lắk 105 6.28
33 71400894 PHẠM THỊ THU THỦY 140E0104 Nữ 29/08/96 Khánh Hòa 128 6.88
34 71400713 MaI NGỌC aNH THƯ 140E0101 Nữ 02/01/95 Khánh Hòa 121 6.55
35 71400499 NGUYỄN THỊ HoÀI THƯ¬NG 140E0104 Nữ 24/10/95 Quảng Ngãi 119 6.41
36 21400248 HoÀNG THỊ THỦY TIÊN 140E0103 Nữ 19/12/96 115 6.23
37 B1400056 HUỲNH ĐẶNG THÙY TRaNG 140E0103 Nữ 31/08/96 Tiền Giang 114 5.68
38 71400534 ĐINH THỊ BÍCH TRÂM 140E0104 Nữ 08/05/96 Gia Lai 125 7.05
39 71400587 TRẦN THaNH TÚ 140E0104 22/06/92 Bà Rịa - Vũng Tàu 109 6.22
40 71401086 TRẦN THaNH TÙNG 140E0104 11/03/96 Bình Thuận 114 6.22
41 71400487 NGUYỄN THỊ THaNH TUYỀN 140E0104 Nữ 04/03/96 TP. Đà Nẵng 128 7.26
42 71400816 NGUYỄN MẠNH TƯỜNG 140E0101 10/11/94 Bình Phớc 122 6.17
43 71401164 PHẠM QUaNG VŨ 140E0102 31/10/96 Nam Định 128 6.86
HỒ CHÍ MINH, NGÀY 13 THÁNG 06 NĂM 2018IN NGÀY 13/06/18
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNGPHÒNG ĐẠI HỌC
DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN TẬP SỰ TỐT NGHIỆP ĐỢT 3 NĂM 2017-2018
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 104Điểm Trung Bình Tích Lũy 0.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh TCTG TBTL
Trang 1
Hệ: Đại học chính quy - LT từ trung cấp
Khoa:Ngành : Quản trị nhà hàng khách sạn
Sinh viên đóng lệ phí từ ngày 28/06- 04/07/2018 theo thông báo của phòng Tài chính
1 71425005 TRƯ¬NG MINH TRÍ 14270501 19/07/86 TP. Hồ Chí Minh 129 6.75
HỒ CHÍ MINH, NGÀY 13 THÁNG 06 NĂM 2018IN NGÀY 13/06/18
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNGPHÒNG ĐẠI HỌC
DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN TẬP SỰ TỐT NGHIỆP ĐỢT 3 NĂM 2017-2018
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 116Điểm Trung Bình Tích Lũy 0.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh TCTG TBTL
Trang 1
Hệ: Đại học chính quy - LT từ trung cấp
Khoa:Ngành : Công nghệ kỹ thuật xây dựng
Sinh viên đóng lệ phí từ ngày 28/06- 04/07/2018 theo thông báo của phòng Tài chính
1 81421002 MaI TRƯỜNG CHINH 14280401 06/07/83 Tiền Giang 119 6.50
HỒ CHÍ MINH, NGÀY 13 THÁNG 06 NĂM 2018IN NGÀY 13/06/18
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNGPHÒNG ĐẠI HỌC
DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN TẬP SỰ TỐT NGHIỆP ĐỢT 3 NĂM 2017-2018
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 82Điểm Trung Bình Tích Lũy 0.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh TCTG TBTL
Trang 1
Hệ: Cao đẳng chính quy
Khoa:Ngành : Tiếng Anh
Sinh viên đóng lệ phí từ ngày 28/06- 04/07/2018 theo thông báo của phòng Tài chính
1 01480324 LÊ THỊ MỸ DUYÊN 14800104 Nữ 08/10/96 Quảng Ngãi 97 5.87
2 01480063 MaI NHẬT KHaNH 14800103 30/10/94 Bà Rịa - Vũng Tàu 89 5.62
3 01480288 HoÀNG TRÚC LoaN 14800104 Nữ 12/08/96 Tây Ninh 109 7.00
4 01480396 PHaN THỊ THaNH LoaN 14800103 Nữ 21/11/96 TP. Hồ Chí Minh 101 6.21
5 01480461 KIỀU GIaNG MĨ 14800102 Nữ 28/11/96 Lâm Đồng 109 6.71
6 01480193 TRẦN THỊ THU THẢo 14800104 Nữ 29/01/96 Quảng Nam 92 5.48
7 01480466 HUỲNH KIM THoa 14800104 Nữ 07/04/95 TP. Hồ Chí Minh 106 6.16
8 01480018 TẠ aNH THƯ 14800101 Nữ 02/04/96 Bạc Liêu 86 5.19
9 01303370 TRẦN HUỲNH TRaNG THƯ 14800103 Nữ 22/10/95 TP. Hồ Chí Minh 103 6.67
10 01480189 CHÂU Á TIÊN 14800104 Nữ 09/12/96 Bến Tre 115 5.89
HỒ CHÍ MINH, NGÀY 13 THÁNG 06 NĂM 2018IN NGÀY 13/06/18
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNGPHÒNG ĐẠI HỌC
DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN TẬP SỰ TỐT NGHIỆP ĐỢT 3 NĂM 2017-2018
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 63Điểm Trung Bình Tích Lũy 0.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh TCTG TBTL
Trang 1
Hệ: Cao đẳng chính quy
Khoa:Ngành : Kế toán kiểm toán
Sinh viên đóng lệ phí từ ngày 28/06- 04/07/2018 theo thông báo của phòng Tài chính
1 21480176 VÕ KIM DUNG 14820103 Nữ 28/02/96 TP. Hồ Chí Minh 65 4.81
2 21480248 VŨ ĐỨC MỸ DUYÊN 14820103 Nữ 25/10/96 Đồng Nai 78 5.85
3 21480110 DIỆP MỸ HÙNG 14820103 30/08/95 TP. Hồ Chí Minh 70 5.14
4 21480119 Cao CHÂU HỒNG NGỌC 14820103 Nữ 03/12/96 TP. Hồ Chí Minh 90 6.01
5 21480389 NGUYỄN NGỌC QUỲNH NHƯ 14820103 Nữ 27/10/95 TP. Hồ Chí Minh 83 5.85
6 21480120 TRẦN THaNH THÚY 14820103 Nữ 15/01/96 TP. Hồ Chí Minh 74 4.97
HỒ CHÍ MINH, NGÀY 13 THÁNG 06 NĂM 2018IN NGÀY 13/06/18
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNGPHÒNG ĐẠI HỌC
DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN TẬP SỰ TỐT NGHIỆP ĐỢT 3 NĂM 2017-2018
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 70Điểm Trung Bình Tích Lũy 0.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh TCTG TBTL
Trang 1
Hệ: Cao đẳng chính quy
Khoa:Ngành : Tự động điều khiển
Sinh viên đóng lệ phí từ ngày 28/06- 04/07/2018 theo thông báo của phòng Tài chính
1 41483074 NGUYỄN TRỊNH QUỐC BẢo 14840302 24/05/96 TP. Hồ Chí Minh 90 5.54
2 41483054 PHẠM QUaNG ĐẠT 14840301 25/09/96 TP. Hồ Chí Minh 97 5.79
3 41483201 TRƯ¬NG TRỌNG HIẾU 14840302 19/08/96 Bình Thuận 91 5.37
4 41483071 NGUYỄN HỮU KHaNG 14840301 23/01/96 Tây Ninh 78 5.09
5 41483014 NGUYỄN TRẦN ĐĂNG KHoa 14840301 28/02/96 Đồng Nai 79 4.96
6 41483103 HỒ DUY LINH 14840301 26/06/96 Tây Ninh 103 5.98
7 41483073 NGUYỄN THaNH LoNG 14840302 15/04/95 TP. Hồ Chí Minh 90 5.55
HỒ CHÍ MINH, NGÀY 13 THÁNG 06 NĂM 2018IN NGÀY 13/06/18
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNGPHÒNG ĐẠI HỌC
DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN TẬP SỰ TỐT NGHIỆP ĐỢT 3 NĂM 2017-2018
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 68Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh TCTG TBTL
Trang 1
Hệ: Cao đẳng chính quy
Khoa:Ngành : Quản trị kinh doanh
Sinh viên đóng lệ phí từ ngày 28/06- 04/07/2018 theo thông báo của phòng Tài chính
1 71480410 LÂM THÀNH ĐẠT 14870003 01/09/95 Bà Rịa - Vũng Tàu 70 5.45
2 71480072 ĐẶNG THỊ MỸ HẠNH 14870003 Nữ 08/04/96 TP. Hồ Chí Minh 82 5.99
3 71480066 TRƯ¬NG TUYẾT NGÂN 14870003 Nữ 26/10/96 Bà Rịa - Vũng Tàu 88 5.92
4 71480129 TÔN QUỐC NHỰT 14870001 04/07/96 TP. Hồ Chí Minh 72 5.26
5 71480376 TRẦN HẢI QUÂN 14870001 27/10/96 An Giang 80 5.77
HỒ CHÍ MINH, NGÀY 13 THÁNG 06 NĂM 2018IN NGÀY 13/06/18
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNGPHÒNG ĐẠI HỌC
DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN TẬP SỰ TỐT NGHIỆP ĐỢT 3 NĂM 2017-2018
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 82Điểm Trung Bình Tích Lũy 0.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh TCTG TBTL
Trang 1
Hệ: Cao đẳng chính quy
Khoa:Ngành : Xây dựng dân dụng và công nghiệp
Sinh viên đóng lệ phí từ ngày 28/06- 04/07/2018 theo thông báo của phòng Tài chính
1 81480046 ĐẶNG HỒNG ÂN 14880101 Nữ 18/09/96 An Giang 94 5.69
2 81480073 LÂM QUỐC BẢo 14880101 18/02/96 Phú Yên 90 5.75
3 81480082 NGUYỄN VIẾT PHI BẢo 14880101 26/08/96 Khánh Hòa 95 5.95
4 81480052 PHẠM THỊ HUẾ 14880101 Nữ 19/05/96 Thái Bình 86 6.01
5 81480119 NGUYỄN TRỌNG NHÂN 14880102 02/02/96 Bình Định 97 6.10
6 81480002 VÕ aNH PHÁP 14880101 11/09/96 Bình Thuận 85 5.49
7 81480072 NGUYỄN HỮU PHƯỚC 14880102 10/09/96 TP. Hồ Chí Minh 107 6.57
8 81480069 NGUYỄN HỒNG S¬N 14880102 02/09/96 Quảng Trị 100 5.96
9 81480035 VÕ TẤN THÀNH 14880102 01/06/95 TP. Hồ Chí Minh 84 5.18
10 81480018 NGUYỄN PHÚ THỊNH 14880102 17/03/96 TP. Hồ Chí Minh 92 5.86
11 81480071 TRẦN MINH TƯ¬I 14880102 19/05/96 Tiền Giang 89 5.79
HỒ CHÍ MINH, NGÀY 13 THÁNG 06 NĂM 2018IN NGÀY 13/06/18
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNGPHÒNG ĐẠI HỌC
DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN TẬP SỰ TỐT NGHIỆP ĐỢT 3 NĂM 2017-2018
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 65Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh TCTG TBTL
Trang 1
Hệ: Cao đẳng chính quy
Khoa:Ngành : Tài chính tín dụng
Sinh viên đóng lệ phí từ ngày 28/06- 04/07/2018 theo thông báo của phòng Tài chính
1 B1480064 HUỲNH KIM THaNH 148B0102 Nữ 23/03/96 TP. Hồ Chí Minh 71 5.10
2 B1480108 PHẠM MINH THUẬN 148B0101 13/09/96 TP. Hồ Chí Minh 84 5.38
3 B1480217 TRẦN THỊ aNH THƯ 148B0102 Nữ 04/01/96 TP. Hồ Chí Minh 70 5.10
4 B1480060 NGUYỄN NHƯ BẢo UYÊN 148B0102 Nữ 24/09/96 TP. Hồ Chí Minh 81 5.58
HỒ CHÍ MINH, NGÀY 13 THÁNG 06 NĂM 2018IN NGÀY 13/06/18
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNGPHÒNG ĐẠI HỌC
DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN TẬP SỰ TỐT NGHIỆP ĐỢT 3 NĂM 2017-2018
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 90Điểm Trung Bình Tích Lũy 0.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh TCTG TBTL
Trang 1
Hệ: Đại học chính quy
Khoa:Ngành : Tự động điều khiển
Sinh viên đóng lệ phí từ ngày 28/06- 04/07/2018 theo thông báo của phòng Tài chính
1 41503088 PHaN THÀNH NGỰ 15040303 01/11/97 113 7.51
HỒ CHÍ MINH, NGÀY 13 THÁNG 06 NĂM 2018IN NGÀY 13/06/18
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNGPHÒNG ĐẠI HỌC
DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN TẬP SỰ TỐT NGHIỆP ĐỢT 3 NĂM 2017-2018
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0Điểm Trung Bình Tích Lũy 0.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh TCTG TBTL
Trang 1
Hệ: Đại học chính quy
Khoa:Ngành : Xây dựng dân dụng và công nghiệp
Sinh viên đóng lệ phí từ ngày 28/06- 04/07/2018 theo thông báo của phòng Tài chính
1 81501045 TRƯ¬NG QUaNG HoÀI BẢo 15080101 18/04/97 99 6.38
2 81501106 NGÔ THaNH DIỄN 15080101 28/10/97 107 6.56
3 81501092 ĐẶNG THỊ NGỌC HÂN 15080101 Nữ 25/01/97 110 7.56
4 81501087 VÕ THỊ TRÚC LINH 15080101 Nữ 20/09/96 117 8.55
5 81501060 NGUYỄN TUẤN SaNG 15080101 07/03/97 110 7.18
6 81501034 VÕ THaNH TRÚC 15080101 Nữ 28/04/97 107 7.01
HỒ CHÍ MINH, NGÀY 13 THÁNG 06 NĂM 2018IN NGÀY 13/06/18
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNGPHÒNG ĐẠI HỌC
DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN TẬP SỰ TỐT NGHIỆP ĐỢT 3 NĂM 2017-2018
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 100Điểm Trung Bình Tích Lũy 0.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh TCTG TBTL
Trang 1
Hệ: Đại học chính quy
Khoa:Ngành : Bảo hộ lao động
Sinh viên đóng lệ phí từ ngày 28/06- 04/07/2018 theo thông báo của phòng Tài chính
1 91503057 VŨ THẾ aNH 15090301 17/09/97 103 6.83
2 91503122 ĐỔNG NGUYỄN THÁI BẢo 15090301 25/12/97 101 6.98
3 91503011 LÊ QUỐC CHÂN 15090301 07/09/96 110 8.21
4 91503030 TRỊNH THỊ MỸ DIỄM 15090301 Nữ 19/01/97 105 7.31
5 91503056 NGUYỄN PHaN KHƯ¬NG DUY 15090301 18/06/97 105 7.28
6 91503121 NGUYỄN THỊ NGỌC HIỀN 15090301 Nữ 10/10/97 105 7.64
7 91503026 PHaN THaNH HIẾU 15090301 28/11/97 107 7.10
8 91503087 LÊ THỊ DỊU HUYỀN 15090301 Nữ 24/02/97 100 6.78
9 91503051 LÊ TRÍ KHaNG 15090301 05/01/97 103 6.46
10 91503046 LÊ DUY KHÁNH 15090301 03/07/96 105 7.45
11 91503028 Cao ĐỨC NaM 15090301 29/05/96 103 7.03
12 91503060 VÕ ĐỨC TaM 15090301 10/10/96 105 7.08
13 91503040 NGUYỄN THaNH TÂM 15090301 23/09/97 112 7.63
14 91503013 VÕ ĐỨC THỐNG 15090301 08/05/97 107 7.72
15 91503104 TRẦN ĐĂNG THỤC 15090301 20/10/96 105 7.05
16 91503006 HỒ MINH THỤY 15090301 02/12/91 102 6.32
17 91503078 HUỲNH MINH THƯ 15090301 Nữ 16/02/97 105 6.76
18 91503110 TRẦN THỦY TIÊN 15090301 Nữ 10/02/96 112 8.24
19 91503037 NGUYỄN QUỐC TIẾN 15090301 12/06/97 105 6.90
20 91503012 MaI THỊ THÙY TRaNG 15090301 Nữ 14/01/97 105 7.38
21 91503007 NGUYỄN HIỀN TRIẾT 15090301 16/12/97 107 6.90
22 91503103 NGUYỄN THỊ THÚY VI 15090301 Nữ 07/11/97 105 7.22
HỒ CHÍ MINH, NGÀY 13 THÁNG 06 NĂM 2018IN NGÀY 13/06/18
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNGPHÒNG ĐẠI HỌC
DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN TẬP SỰ TỐT NGHIỆP ĐỢT 3 NĂM 2017-2018
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 100Điểm Trung Bình Tích Lũy 0.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh TCTG TBTL
Trang 1
Hệ: Đại học chính quy - LT từ cao đẳng
Khoa:Ngành : Hệ thống điện
Sinh viên đóng lệ phí từ ngày 28/06- 04/07/2018 theo thông báo của phòng Tài chính
1 41511003 LÊ THaNH PHoNG 15140101 02/06/93 Quảng Nam 126 6.55
HỒ CHÍ MINH, NGÀY 13 THÁNG 06 NĂM 2018IN NGÀY 13/06/18
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNGPHÒNG ĐẠI HỌC
DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN TẬP SỰ TỐT NGHIỆP ĐỢT 3 NĂM 2017-2018
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 98Điểm Trung Bình Tích Lũy 0.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh TCTG TBTL
Trang 1
Hệ: Đại học chính quy - LT từ trung cấp
Khoa:Ngành : Kế toán kiểm toán
Sinh viên đóng lệ phí từ ngày 28/06- 04/07/2018 theo thông báo của phòng Tài chính
1 21520020 NGUYỄN THỊ PHÚC HÒa 15220101 Nữ 18/12/87 Long An 115 7.65
2 21520011 HỒ THỊ LIỄU 15220101 Nữ 28/02/92 TP. Hồ Chí Minh 103 7.13
HỒ CHÍ MINH, NGÀY 13 THÁNG 06 NĂM 2018IN NGÀY 13/06/18
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNGPHÒNG ĐẠI HỌC
DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN TẬP SỰ TỐT NGHIỆP ĐỢT 3 NĂM 2017-2018
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 75Điểm Trung Bình Tích Lũy 0.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh TCTG TBTL
Trang 1
Hệ: Cao đẳng chính quy
Khoa:Ngành : Tiếng Anh
Sinh viên đóng lệ phí từ ngày 28/06- 04/07/2018 theo thông báo của phòng Tài chính
1 01580043 TRẦN NGUYỄN MINH aNH 15800101 Nữ 10/04/97 102 6.69
2 01580071 NGUYỄN VIẾT DUY 15800102 03/12/97 99 6.50
3 01580091 BÙI THỊ THaNH HIỀN 15800102 Nữ 23/05/97 90 6.17
4 01580045 NGÔ QUỲNH HƯ¬NG 15800101 Nữ 16/12/97 87 6.44
5 01580060 ĐÀo THỊ THU NGÂN 15800102 Nữ 13/02/97 89 6.11
6 01580105 VŨ THỊ HỒNG NƯ¬NG 15800101 Nữ 12/12/97 85 5.89
7 01580004 Ka' THÔN 15800101 Nữ 07/12/97 91 6.46
8 01580006 TRẦN THỊ THU TRaNG 15800101 Nữ 03/02/97 92 6.08
9 01580097 NGUYỄN ĐỨC MINH TRUNG 15800102 03/08/97 89 6.06
10 01580063 TRỊNH TRẦN CÔNG TUẤN 15800102 19/10/97 96 6.23
11 01580082 NGUYỄN THÁI XUÂN VINH 15800102 19/05/97 102 7.04
HỒ CHÍ MINH, NGÀY 13 THÁNG 06 NĂM 2018IN NGÀY 13/06/18
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNGPHÒNG ĐẠI HỌC
DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN TẬP SỰ TỐT NGHIỆP ĐỢT 3 NĂM 2017-2018
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 85Điểm Trung Bình Tích Lũy 0.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh TCTG TBTL
Trang 1
Hệ: Cao đẳng chính quy
Khoa:Ngành : Kế toán kiểm toán
Sinh viên đóng lệ phí từ ngày 28/06- 04/07/2018 theo thông báo của phòng Tài chính
1 21580034 NGUYỄN MINH CHÂU 15820102 04/01/97 86 6.07
2 21580021 NGUYỄN THỊ THaNH HẰNG 15820102 Nữ 05/01/97 94 6.26
3 21580083 NGUYỄN THỊ KIM HƯ¬NG 15820102 Nữ 06/04/97 94 6.72
4 21580072 NGUYỄN THỊ NGỌC LoaN 15820101 Nữ 16/01/97 92 6.08
5 21580028 NGÔ THỊ oaNH NHI 15820101 Nữ 29/04/96 99 7.12
6 21580042 TRẦN KIM NGỌC PHƯỢNG 15820102 Nữ 14/12/97 94 7.15
7 21580052 TRỊNH NGUYỄN PHƯ¬NG THaNH 15820101 Nữ 18/05/97 94 7.27
8 21580005 NGUYỄN THỊ MỸ TIÊN 15820102 Nữ 14/08/97 94 6.62
9 21580037 TRÀ NGỌC BẢo TRÂM 15820102 Nữ 30/09/97 94 6.67
HỒ CHÍ MINH, NGÀY 13 THÁNG 06 NĂM 2018IN NGÀY 13/06/18
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNGPHÒNG ĐẠI HỌC
DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN TẬP SỰ TỐT NGHIỆP ĐỢT 3 NĂM 2017-2018
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0Điểm Trung Bình Tích Lũy 0.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh TCTG TBTL
Trang 1
Hệ: Cao đẳng chính quy
Khoa:Ngành : Quản trị kinh doanh
Sinh viên đóng lệ phí từ ngày 28/06- 04/07/2018 theo thông báo của phòng Tài chính
1 71580068 HUỲNH THỊ KIM DUNG 15870001 Nữ 02/05/97 86 6.34
2 71580073 TRIỆU ĐÌNH ĐÌNH 15870001 Nữ 01/03/97 62 5.71
3 71580058 NGUYỄN THỊ NGỌC HUYỀN 15870001 Nữ 05/04/97 55 5.49
4 71580085 ĐẶNG HoÀNG LoNG 15870001 08/04/97 69 5.32
5 71580060 HỒ PHaN THaNH NGÂN 15870001 Nữ 04/10/97 69 5.74
6 71580075 TRẦN NGỌC VÂN NGHI 15870001 Nữ 28/01/97 80 5.68
7 71580022 NGÔ NGỌC HUỲNH NHƯ 15870001 Nữ 11/04/97 83 6.29
8 71580089 NGHIÊM THỊ THÚY QUỲNH 15870001 Nữ 24/10/97 69 5.96
9 71580002 NGUYỄN THaNH TÂM 15870001 Nữ 29/12/96 86 7.27
10 71580011 NGÔ GIa THÀNH 15870001 10/12/97 86 7.90
11 71580067 LÊ THỊ THÙY TRaNG 15870001 Nữ 08/08/97 87 6.23
12 71580063 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRaNG 15870001 Nữ 24/09/97 80 6.15
13 71580077 TRẦN THỊ HUYỀN TRaNG 15870001 Nữ 21/04/97 83 6.60
14 71580015 LÊ HỮU TRUNG VŨ 15870001 09/02/97 86 7.58
HỒ CHÍ MINH, NGÀY 13 THÁNG 06 NĂM 2018IN NGÀY 13/06/18