danh sách xét tốt nghiệp kỳ 20131b( tính đến ngày...

16
Ghi chú: GDĐCBB: Giáo dục đại cương bắt buộc TCTD: tự chọn tự do TTTN: thực tập tốt nghiệp CSKTCBB: Cơ sở kỹ thuật chung bắt buộc TCTD*: số tín chỉ tự chọn tự do tối đa cho phép ĐAKLTN: đồ án tốt nghiệp CSNBB: Cơ sở ngành bắt buộc BSCNKS: Bổ sung chuyên ngành kỹ sư CNBB: Chuyên ngành bắt buộc TCKS: tự chọn kỹ sư TC,TCI,TCII,…: tự chọn theo chuyên đMã SV HĐệm Tên Ngày sinh Lớp Chương trình Viện Khóa CPA Tổng TC Trạng thái Ghi chú Chi tiết các loại HP qua 20090046 Nguyễn An 29/09/1991 Kỹ thuật sinh học K54 Kỹ thuật sinh học VCNSHVTP 54 3.35 122 Đạt NULL TCTD:8;GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:62;TC:14;ĐAKLT N:6; 20090049 Nguyễn Thành An 09/06/1991 Quản trị kinh doanh K54 Quản trị kinh doanh KKTVQL 54 2.46 125 Không đạt chưa đủ ĐK tốt nghiệp:1<0 chỉ mới đạt được:TCTD:13;CNBB:85;TCI:19;TTTN:2;ĐAKLTN:6;, ĐK:TCTD*14+CNBB:85 + TCI:20 + TCTD:13 + TTTN:2 + ĐAKLTN:6<0;Không đạt Toeic(330<450) TCTD:13;CNBB:85;TCI:19;TTTN:2;ĐAKLTN:6; 20090073 Đỗ Anh 14/05/1991 SPKT CNTT K54 SPKT Tin KSPKT 54 2.6 125 Đạt NULL GDĐCBB:33;CSKTCBB:30;CSNBB:54;TTTN:2;ĐAKLTN:6; 20080040 Lê Bá Hoàng Anh 12/11/1990 Điều khiển tự động 2 K53 Điều khiển tự động KD 53 2.23 178 Đạt NULL GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:60;CNBB:25;TC:17;TTTN: 4;ĐAKLTN:10; 20080048 Lê Tuấn Anh 20/06/1989 Kỹ thuật Y Sinh (CTTT) K53 Kỹ Thuật Y Sinh (CTTT) TTDTTN 53 3.08 163 Đạt NULL CNBB:147;TTTN:4;ĐAKLTN:10; 20085005 Lê Thị Vân Anh 25/12/1990 D02K53 Anh văn CN KHKT&CN KNN 53 2.69 162 Không đạt Thiếu CC TD; GDĐCBB:19;CSNBB:62;CNBB:39;TCI:8;TCII:8;TC:0;TCCD1: 0;TCCD2:15;TCCD3:0;TCCD4:0;TTTN:4;TTN:7;ĐAKLTN:0; 20070088 Lương Hải Anh 19/10/1989 Kỹ thuật tàu thuỷ K52 Kỹ thuật thủy khí và Tàu thủy VCKDL 52 2 181.5 Đạt NULL GDĐCBB:47;CSKTCBB:22;CSNBB:49.5;CNBB:28;TCI:12;TCI I:9;TTTN:4;ĐAKLTN:10; 20070093 Nguyễn Dũng Anh 12/09/1989 Điện tử 2 K52 Điện tử-Viễn thông KDTVT 52 2.36 176 Đạt NULL GDĐCBB:46;CSNBB:88;CNBB:13;TCCD1:7;TCCD13:3;TCCD 2:0;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:0;TC:8;TTTN:4;ĐAKLTN:10; 20070111 Nguyễn Tiệp Anh 15/11/1989 Kỹ thuật máy tính K52 Kỹ thuật máy tính KCNTT 52 2.27 177 Đạt NULL GDĐCBB:46;CSKTCBB:25;CSNBB:41;CNBB:33;TC:2;TCI:4;T CII:6;TCIIA:2;TCIIB:6;TTTN:4;ĐAKLTN:10; 20096275 Nguyễn ThAnh 03/06/1990 Công nghệ May K54 Công nghệ May (CH) KCNDMVTT 54 2.78 56 Không đạt nợ môn :TEX4362; Không đạt Toeic(170<450) CSNBB:29;ĐH1:11;ĐH2:2;ĐAKLTN:6; 20083256 Trần Đình Anh 26/09/1990 Kỹ thuật đo K53 Kỹ thật đo KD 53 2.33 164 Đạt NULL GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:59;CNBB:25;TC:18;TTTN: 4;ĐAKLTN:10; 20080117 Trần Tuấn Anh 09/12/1990 Ô tô và Xe chuyên dụng K53 Ô tô và xe chuyên dụng VCKDL 53 2.57 177 Đạt Xét đủ điều kiện TN do giảm TC GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:40.5;CNBB:36.5;TCI:14;T CII:7;TTTN:4;ĐAKLTN:10; 20104430 Nguyễn Ngọc Ánh 11/10/1992 Tài chính-Ngân hàng 1-K55 Tài chính-Ngân hàng KKTVQL 55 2.59 127 Đạt NULL TCTD:14;CNBB:85;TCI:20;TTTN:2;ĐAKLTN:6; 20096410 Nguyễn Khoa Bách 24/10/1988 SPKT Điện tử (CH) K54 SPKT Điện tử (CH) KSPKT 54 2.99 76 Không đạt Xét không đạt Toeic(không có điểm) GDĐCBB:31;CSKTCBB:30;CSNBB:60;TC:6;TTTN:2;ĐAKLTN :6; 20080158 Nguyễn Văn Bản 05/10/1990 IS1 K53 CNTT Việt-Nhật - IS BDHDADTCVT 53 2.13 194 Đạt Xét đủ điều kiện TN do giảm TC GDĐCBB:53;CSKTCBB:33;CSNBB:94;CNBB:3;TTTN:2;ĐAKL TN:9; 20096375 Phí Kim Bảo 19/12/1990 SPKT Điện tử (CH) K54 SPKT Điện tử (CH) KSPKT 54 2.86 76 Đạt NULL GDĐCBB:31;CSKTCBB:30;CSNBB:60;TC:6;TTTN:2;ĐAKLTN :6; 20080156 Phạm Quốc Báu 04/09/1990 Truyền thông mạng K53 Truyền thông mạng KCNTT 53 2.52 177 Đạt NULL GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:38;CNBB:35;TC:6;TCI:6;T CII:10;TTTN:4;ĐAKLTN:10; 20096076 Bùi Thanh Bình 26/09/1989 Tài chính-Ngân hàng K54 Tài chính-Ngân hàng (CH) KKTVQL 54 2.68 88 Đạt NULL TCTD:13;CSNBB:46;TCI:21;TTTN:2;ĐAKLTN:6; 20060201 Đào Văn Bình 15/12/1988 Kỹ thuật tàu thuỷ K52 Kỹ thuật thủy khí và Tàu thủy VCKDL 52 2.19 180.5 Đạt NULL GDĐCBB:46;CSKTCBB:22;CSNBB:49.5;CNBB:28;TCI:12;TCI I:9;TTTN:4;ĐAKLTN:10; 20096290 Nguyễn Văn Cảnh 05/12/1990 Điều khiển và TĐH1 K54 Điều khiển TĐH (CH) KD 54 2.79 97 Không đạt Xét không đạt Toeic(400<450) TCTD:9;CSNBB:43;ĐH1:3;BSCNKS1:3;TCKS1:6;ĐH2:9;BSC NKS2:16;TCKS2:8;ĐH3:0;BSCNKS3:3;TCKS3:3;TTTN1:3;ĐA KLTN1:9; 20073589 Nguyễn Hữu Cao 30/10/1988 Quản trị DN K52 Quản trị Doanh nghiệp KKTVQL 52 2 183.5 Đạt NULL GDĐCBB:46;CSNBB:55.5;CNBB:42;TC:26;TTTN:4;ĐAKLTN: 10; 20086009 Trần Đình Của 16/02/1989 Hệ thống điện 2 K53 Hệ thống Điện (CH) KD 53 2.33 106 Đạt NULL GDĐCBB:0;CSNBB:46;CNBB:32;TC:14;TTTN:4;ĐAKLTN:10; 20070396 Đào Thế Cường 26/10/1989 Cơ điện tử 1 K52 Cơ điện tử A KCK 52 2.59 183 Đạt NULL GDĐCBB:46;CSKTCBB:22;CSNBB:49;CNBB:29;TCI:12;TCII: 11;TTTN:4;ĐAKLTN:10; 20083278 Đỗ Đức Cường 05/03/1990 Kỹ thuật y sinh K53 Kỹ thuật y sinh KDTVT 53 2.15 175 Đạt NULL GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:68;CNBB:12;TC:20;TTTN: 4;ĐAKLTN:10; Bắt đầu từ hôm nay 13/03/2014 những em nào đã có kết quả xét là đạt đủ điều kiện tốt nghiệp có thể trực tiếp đăng ký giấy chứng nhận tốt nghiệp tạm thời ở phần đăng ký tốt nghiệp( tích vào ô đăng ký giấy chứng nhận rồi bấm gửi về hệ thống). Những em nào xét còn chưa đạt thì không thể đăng ký giấy CNTNTT. Danh sách xét tốt nghiệp kỳ 20131B( tính đến ngày 13/03/2014) Các trường hợp chưa đạt, sinh viên chú ý cột "ghi chú" để xem lý do và bổ sung điểm còn thiếu. Các em có thể vào phần đăng ký tốt nghiệp để xem kết quả cập nhật trực tiếp hoặc trong danh sách cứng dưới đây. Thời hạn thắc mắc cho kết quả này bắt đầu từ 13/03/2014 đến hết ngày 19/03/2014 . Trong đơn các em ghi rõ kết quả xét thế nào và lý do tại sao, nộp đơn tại phòng C1-201 phòng đào tạo đại học.

Upload: others

Post on 08-Sep-2019

8 views

Category:

Documents


3 download

TRANSCRIPT

Ghi chú: GDĐCBB: Giáo dục đại cương bắt buộc TCTD: tự chọn tự do TTTN: thực tập tốt nghiệpCSKTCBB: Cơ sở kỹ thuật chung bắt buộc TCTD*: số tín chỉ tự chọn tự do tối đa cho phép ĐAKLTN: đồ án tốt nghiệpCSNBB: Cơ sở ngành bắt buộc BSCNKS: Bổ sung chuyên ngành kỹ sư CNBB: Chuyên ngành bắt buộc TCKS: tự chọn kỹ sưTC,TCI,TCII,…: tự chọn theo chuyên đề

Mã SV Họ Đệm Tên Ngày sinh Lớp Chương trình Viện Khóa CPA Tổng TC Trạng thái Ghi chú Chi tiết các loại HP qua20090046 Nguyễn Hà An 29/09/1991 Kỹ thuật sinh học K54 Kỹ thuật sinh học VCNSHVTP 54 3.35 122 Đạt NULL TCTD:8;GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:62;TC:14;ĐAKLT

N:6;20090049 Nguyễn Thành An 09/06/1991 Quản trị kinh doanh K54 Quản trị kinh doanh KKTVQL 54 2.46 125 Không đạt chưa đủ ĐK tốt nghiệp:1<0 chỉ mới đạt

được:TCTD:13;CNBB:85;TCI:19;TTTN:2;ĐAKLTN:6;, ĐK:TCTD*14+CNBB:85 + TCI:20 + TCTD:13 + TTTN:2 + ĐAKLTN:6<0;Không đạt Toeic(330<450)

TCTD:13;CNBB:85;TCI:19;TTTN:2;ĐAKLTN:6;

20090073 Đỗ Hà Anh 14/05/1991 SPKT CNTT K54 SPKT Tin KSPKT 54 2.6 125 Đạt NULL GDĐCBB:33;CSKTCBB:30;CSNBB:54;TTTN:2;ĐAKLTN:6;20080040 Lê Bá Hoàng Anh 12/11/1990 Điều khiển tự động 2 K53 Điều khiển tự động KD 53 2.23 178 Đạt NULL GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:60;CNBB:25;TC:17;TTTN:

4;ĐAKLTN:10;20080048 Lê Tuấn Anh 20/06/1989 Kỹ thuật Y Sinh (CTTT) K53 Kỹ Thuật Y Sinh (CTTT) TTDTTN 53 3.08 163 Đạt NULL CNBB:147;TTTN:4;ĐAKLTN:10;20085005 Lê Thị Vân Anh 25/12/1990 D02K53 Anh văn CN KHKT&CN KNN 53 2.69 162 Không đạt Thiếu CC TD; GDĐCBB:19;CSNBB:62;CNBB:39;TCI:8;TCII:8;TC:0;TCCD1:

0;TCCD2:15;TCCD3:0;TCCD4:0;TTTN:4;TTN:7;ĐAKLTN:0;

20070088 Lương Hải Anh 19/10/1989 Kỹ thuật tàu thuỷ K52 Kỹ thuật thủy khí và Tàu thủy VCKDL 52 2 181.5 Đạt NULL GDĐCBB:47;CSKTCBB:22;CSNBB:49.5;CNBB:28;TCI:12;TCII:9;TTTN:4;ĐAKLTN:10;

20070093 Nguyễn Dũng Anh 12/09/1989 Điện tử 2 K52 Điện tử-Viễn thông KDTVT 52 2.36 176 Đạt NULL GDĐCBB:46;CSNBB:88;CNBB:13;TCCD1:7;TCCD13:3;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:0;TC:8;TTTN:4;ĐAKLTN:10;

20070111 Nguyễn Tiệp Anh 15/11/1989 Kỹ thuật máy tính K52 Kỹ thuật máy tính KCNTT 52 2.27 177 Đạt NULL GDĐCBB:46;CSKTCBB:25;CSNBB:41;CNBB:33;TC:2;TCI:4;TCII:6;TCIIA:2;TCIIB:6;TTTN:4;ĐAKLTN:10;

20096275 Nguyễn Thị Anh 03/06/1990 Công nghệ May K54 Công nghệ May (CH) KCNDMVTT 54 2.78 56 Không đạt nợ môn :TEX4362; Không đạt Toeic(170<450) CSNBB:29;ĐH1:11;ĐH2:2;ĐAKLTN:6;20083256 Trần Đình Anh 26/09/1990 Kỹ thuật đo K53 Kỹ thật đo KD 53 2.33 164 Đạt NULL GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:59;CNBB:25;TC:18;TTTN:

4;ĐAKLTN:10;20080117 Trần Tuấn Anh 09/12/1990 Ô tô và Xe chuyên dụng K53 Ô tô và xe chuyên dụng VCKDL 53 2.57 177 Đạt Xét đủ điều kiện TN do giảm TC GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:40.5;CNBB:36.5;TCI:14;T

CII:7;TTTN:4;ĐAKLTN:10;20104430 Nguyễn Ngọc Ánh 11/10/1992 Tài chính-Ngân hàng 1-K55 Tài chính-Ngân hàng KKTVQL 55 2.59 127 Đạt NULL TCTD:14;CNBB:85;TCI:20;TTTN:2;ĐAKLTN:6;20096410 Nguyễn Khoa Bách 24/10/1988 SPKT Điện tử (CH) K54 SPKT Điện tử (CH) KSPKT 54 2.99 76 Không đạt Xét không đạt Toeic(không có điểm) GDĐCBB:31;CSKTCBB:30;CSNBB:60;TC:6;TTTN:2;ĐAKLTN

:6;20080158 Nguyễn Văn Bản 05/10/1990 IS1 K53 CNTT Việt-Nhật - IS BDHDADTCVT 53 2.13 194 Đạt Xét đủ điều kiện TN do giảm TC GDĐCBB:53;CSKTCBB:33;CSNBB:94;CNBB:3;TTTN:2;ĐAKL

TN:9;20096375 Phí Kim Bảo 19/12/1990 SPKT Điện tử (CH) K54 SPKT Điện tử (CH) KSPKT 54 2.86 76 Đạt NULL GDĐCBB:31;CSKTCBB:30;CSNBB:60;TC:6;TTTN:2;ĐAKLTN

:6;20080156 Phạm Quốc Báu 04/09/1990 Truyền thông mạng K53 Truyền thông mạng KCNTT 53 2.52 177 Đạt NULL GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:38;CNBB:35;TC:6;TCI:6;T

CII:10;TTTN:4;ĐAKLTN:10;20096076 Bùi Thanh Bình 26/09/1989 Tài chính-Ngân hàng K54 Tài chính-Ngân hàng (CH) KKTVQL 54 2.68 88 Đạt NULL TCTD:13;CSNBB:46;TCI:21;TTTN:2;ĐAKLTN:6;20060201 Đào Văn Bình 15/12/1988 Kỹ thuật tàu thuỷ K52 Kỹ thuật thủy khí và Tàu thủy VCKDL 52 2.19 180.5 Đạt NULL GDĐCBB:46;CSKTCBB:22;CSNBB:49.5;CNBB:28;TCI:12;TCI

I:9;TTTN:4;ĐAKLTN:10;20096290 Nguyễn Văn Cảnh 05/12/1990 Điều khiển và TĐH1 K54 Điều khiển TĐH (CH) KD 54 2.79 97 Không đạt Xét không đạt Toeic(400<450) TCTD:9;CSNBB:43;ĐH1:3;BSCNKS1:3;TCKS1:6;ĐH2:9;BSC

NKS2:16;TCKS2:8;ĐH3:0;BSCNKS3:3;TCKS3:3;TTTN1:3;ĐAKLTN1:9;

20073589 Nguyễn Hữu Cao 30/10/1988 Quản trị DN K52 Quản trị Doanh nghiệp KKTVQL 52 2 183.5 Đạt NULL GDĐCBB:46;CSNBB:55.5;CNBB:42;TC:26;TTTN:4;ĐAKLTN:10;

20086009 Trần Đình Của 16/02/1989 Hệ thống điện 2 K53 Hệ thống Điện (CH) KD 53 2.33 106 Đạt NULL GDĐCBB:0;CSNBB:46;CNBB:32;TC:14;TTTN:4;ĐAKLTN:10;

20070396 Đào Thế Cường 26/10/1989 Cơ điện tử 1 K52 Cơ điện tử A KCK 52 2.59 183 Đạt NULL GDĐCBB:46;CSKTCBB:22;CSNBB:49;CNBB:29;TCI:12;TCII:11;TTTN:4;ĐAKLTN:10;

20083278 Đỗ Đức Cường 05/03/1990 Kỹ thuật y sinh K53 Kỹ thuật y sinh KDTVT 53 2.15 175 Đạt NULL GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:68;CNBB:12;TC:20;TTTN:4;ĐAKLTN:10;

Bắt đầu từ hôm nay 13/03/2014 những em nào đã có kết quả xét là đạt đủ điều kiện tốt nghiệp có thể trực tiếp đăng ký giấy chứng nhận tốt nghiệp tạm thời ở phần đăng ký tốt nghiệp( tích vào ô đăng ký giấy chứng nhận rồi bấm gửi về hệ thống). Những em nào xét còn chưa đạt thì không thể đăng ký giấy CNTNTT.

Danh sách xét tốt nghiệp kỳ 20131B( tính đến ngày 13/03/2014)

Các trường hợp chưa đạt, sinh viên chú ý cột "ghi chú" để xem lý do và bổ sung điểm còn thiếu.

Các em có thể vào phần đăng ký tốt nghiệp để xem kết quả cập nhật trực tiếp hoặc trong danh sách cứng dưới đây. Thời hạn thắc mắc cho kết quả này bắt đầu từ 13/03/2014 đến hết ngày 19/03/2014. Trong đơn các em ghi rõ kết quả xét thế nào và lý do tại sao, nộp đơn tại phòng C1-201 phòng đào tạo đại học.

20070400 Đoàn Mạnh Cường 29/09/1988 Kỹ thuật gang thép K52 Kỹ thuật Gang thép KKHVCNVL 52 2.22 180 Đạt NULL GDĐCBB:47;CSKTCBB:25;CSNBB:41;CNBB:35;TC:18;TTTN:4;ĐAKLTN:10;

20080370 Lê Đình Cường 11/01/1990 Truyền thông mạng K53 Truyền thông mạng KCNTT 53 2.42 171 Không đạt Thiếu CC QS;nợ môn :MIL1011; MIL1013; GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:38;CNBB:35;TC:6;TCI:6;TCII:8;TTTN:4;ĐAKLTN:10;

20096213 Nguyễn Cao Cường 18/08/1987 CK chế tạo máy 3 K54 Cơ khí chế tạo máy (CH) KCK 54 3.02 87 Đạt NULL TCTD:8;CSNBB:67;ĐH1:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐH2:0;BSCNKS2:0;TCKS2:4;ĐH3:10;BSCNKS3:18;TCKS3:6;ĐH4:0;BSCNKS4:0;TCKS4:4;ĐH5:0;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN1:9;

20080376 Nguyễn Công Cường 11/06/1990 Chế tạo máy 3 K53 Công nghệ Chế tạo máy KCK 53 2.34 179.5 Đạt NULL GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:49.5;CNBB:31;TCI:12;TCII:8;TTTN:4;ĐAKLTN:10;

20095019 Nguyễn Đức Cường 23/05/1991 D01K54 Anh văn CN KHKT&CN KNN 54 2.67 126 Đạt Xét đủ ĐK tốt nghiệp do học giảm 2TC CSNBB TCTD:4;GDĐCBB:10;CSKTCBB:6;CSNBB:71;TCCD1:10;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:10;TC:6;TCCD10:3;TCCD11:3;TCCD12:4;TCCD13:4;TTTN:3;ĐAKLTN:6;

20060430 Nguyễn Hùng Cường 19/08/1988 Điện tử Y sinh K52 Điện tử Y sinh KDTVT 52 2.34 165 Đạt Xét bằng tay cho TN do học hụt 1TC PH1130 cho PH1020 GDĐCBB:45;CSNBB:89;CNBB:12;TC:20;TTTN:4;ĐAKLTN:10;

20077031 Nguyễn Mạnh Cường 02/07/1986 KS2K52KTHK Kỹ thuật Hàng không (KS2) VCKDL 52 2.34 120 Đạt Xét đủ điều kiện TN do giảm TC CSNBB:45;CNBB:32;TCI:12;TCII:9;TTTN:4;ĐAKLTN:10;20080386 Nguyễn Mạnh Cường 08/11/1990 CN Polyme K53 Polyme KCNHH 53 2.55 179 Đạt NULL GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:46;CNBB:29;TCI:14;TCII:

10;TTTN:2;ĐAKLTN:10;20070448 Nguyễn Văn Cường 16/03/1989 KTHN &VL môi trường K52 Kỹ thuật Hạt nhân & Vật lý Môi trường VKTHNVVLMT 52 2.08 159 Đạt NULL GDĐCBB:46;CSKTCBB:25;CSNBB:56;CNBB:6;TCI:8;TCII:9;T

TTN:4;ĐAKLTN:10;20076385 Tạ Tuấn Cường 08/06/1985 Máy và TB Nhiệt lạnh 2 K52 Máy và Thiết bị Nhiệt-Lạnh VKHVCNNL 52 2.24 105 Đạt NULL CNBB:74;TC:21;TTTN:4;ĐAKLTN:10;20070464 Trần Mạnh Cường 16/08/1989 Hoá Dầu 2 K52 Công nghệ Hữu cơ hoá dầu KCNHH 52 2.27 182 Đạt NULL GDĐCBB:47;CSKTCBB:25;CSNBB:43;CNBB:36;TC:2;TCI:13;

TCII:4;TTTN:2;ĐAKLTN:10;20090439 Trần Mạnh Cường 10/08/1991 CK chế tạo máy 7 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 54 2.57 157.5 Đạt NULL TCTD:8;GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:67.5;ĐH1:0;BSC

NKS1:0;TCKS1:0;ĐH2:0;BSCNKS2:0;TCKS2:4;ĐH3:10;BSCNKS3:18;TCKS3:6;ĐH4:0;BSCNKS4:0;TCKS4:4;ĐH5:0;BSCNKS5:0;TCKS5:0;TTTN:3;ĐAKLTN1:9;

20080357 Bùi Văn Cương 19/02/1990 Điều khiên tự động - HTĐ (CTTT) K53 Điều khiên tự động - HTĐ (CTTT) TTDTTN 53 2.39 162 Đạt NULL CNBB:148;TTTN:4;ĐAKLTN:10;20070381 Nguyễn Hùng Cương 31/03/1989 Máy chính xác K52 Máy chính xác KCK 52 2.02 178 Đạt Xét đủ điều kiện TN do giảm chỉ GDĐCBB:46;CSKTCBB:22;CSNBB:48;CNBB:26;TCI:12;TCII:

10;TTTN:4;ĐAKLTN:10;20040386 Thái Vũ Cương 19/12/1986 Máy và tự động thuỷ khí K52 Máy tự động thủy khí VCKDL 52 2.24 178 Đạt Xét đủ điều kiện TN do giảm chỉ GDĐCBB:46;CSKTCBB:22;CSNBB:47;CNBB:29;TCI:10;TCII:

10;TTTN:4;ĐAKLTN:10;20083630 Son Chanso Vannarith 21/01/1987 Truyền thông mạng K53 Truyền thông mạng KCNTT 53 2.28 175 Đạt Xét đủ ĐK do sv nước ngoài miễn quốc phòng GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:38;CNBB:35;TC:6;TCI:6;T

CII:8;TTTN:4;ĐAKLTN:10;20080242 Phạm Văn Châu 22/10/1990 AS1 K53 CNTT Việt-Nhật - AS BDHDADTCVT 53 2.9 194 Đạt Xét đủ điều kiện TN do giảm TC GDĐCBB:52;CSKTCBB:34;CSNBB:95;CNBB:2;TTTN:2;ĐAKL

TN:9;20096078 Lưu Thùy Chi 26/03/1990 Quản trị kinh doanh K54 Quản trị kinh doanh (CH) KKTVQL 54 2.26 93 Không đạt Thiếu CC QS;chưa đủ ĐK tốt nghiệp:0+15*14<0 chỉ mới đạt

được:TCTD:15;CSNBB:49;TCI:21;TTTN:2;ĐAKLTN:6;, ĐK:TCTD*14+CSNBB:49 + TCTD:13 + TCI:20 + TTTN:2 + ĐAKLTN:6<0

TCTD:15;CSNBB:49;TCI:21;TTTN:2;ĐAKLTN:6;

20083614 Đinh Văn Chiến 17/09/1988 Chế tạo máy 4 K53 Công nghệ Chế tạo máy KCK 53 2.1 179.5 Đạt NULL GDĐCBB:43;CSKTCBB:23;CSNBB:48.5;CNBB:31;TCI:10;TCII:10;TTTN:4;ĐAKLTN:10;

20080249 Đỗ Quang Chiến 12/01/1990 CN Hữu cơ hoá dầu 1 K53 Hữu cơ hoá dầu KCNHH 53 2.54 178 Đạt NULL GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:43;CNBB:36;TCI:11;TCII:6;TC:2;TTTN:2;ĐAKLTN:10;

20080254 Lê Văn Chiến 30/12/1989 IS1 K53 CNTT Việt-Nhật - IS BDHDADTCVT 53 2.57 194 Đạt Xét đủ điều kiện TN do giảm TC GDĐCBB:53;CSKTCBB:33;CSNBB:94;CNBB:3;TTTN:2;ĐAKLTN:9;

20080255 Nguyễn Công Chiến 22/04/1990 Hệ thống thông tin K53 Hệ thống thông tin KCNTT 53 2.62 177 Đạt NULL GDĐCBB:48;CSKTCBB:25;CSNBB:35;CNBB:35;TCI:2;TCII:6;TCIIA:6;TCIIB:6;TTTN:4;ĐAKLTN:10;

20083265 Nguyễn Hoàng Chiến 05/11/1990 Điều khiển tự động 1 K53 Điều khiển tự động KD 53 2.41 178 Đạt NULL GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:59;CNBB:25;TC:18;TTTN:4;ĐAKLTN:10;

20073592 Nguyễn Trọng Chiến 10/09/1988 Kỹ thuật ánh sáng K52 Vật lý và Kỹ thuật Ánh sáng VVLKT 52 2.17 187 Không đạt Thiếu CC QS;nợ môn :MIL1010; GDĐCBB:50;CSKTCBB:91;CNBB:15;TC:17;TTTN:4;ĐAKLTN:10;

20090304 Trần Quang Chiến NULL Công nghệ thông tin 1 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 54 2.86 154 Đạt NULL TCTD:8;GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;ĐH3:16;BSCNKS3:13;TCKS3:10;ĐAKLTN3:12;

20096168 Chu Thị Chúc 24/09/1990 Kỹ thuật sinh học K54 Kỹ thuật sinh học (CH) VCNSHVTP 54 3.37 67 Đạt NULL TCTD:9;CSNBB:59;TC:14;ĐAKLTN:6;20070323 Đinh Văn Chung 30/12/1989 Quá trình và Thiết bị K52 Quá trình và Thiết bị CN Hoá học KCNHH 52 2 180 Đạt NULL GDĐCBB:46;CSKTCBB:25;CSNBB:42;CNBB:36;TCI:11;TCII:

6;TC:2;TTTN:2;ĐAKLTN:10;20080292 Lê Văn Chung 03/08/1990 Điện tử 7 K53 Điện tử Viễn thông KDTVT 53 2.6 174 Không đạt chưa đủ ĐK tốt nghiệp:3<0 chỉ mới đạt

được:GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:64;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:0;TCCD2:7;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:3;TC:8;TTTN:4;ĐAKLTN:10;, ĐK:GDĐCBB:43 + CSKTCBB:22 + CSNBB:67 + CNBB:13+ (((TCCD1:7)+(TCCD13:3)+(TCCD2+TCCD3+TCCD4+TCCD24+TC):8)|(TCCD2:7+TCCD24:3+(TCCD1+TCCD13+TCCD3+TCCD4+TC):8)|((TCCD3:7)+(TCCD13:3)+(TCCD2+TCCD3+TCCD4+TCCD24+TC):8)|(TCCD4:7+TCCD24:3+(TCCD1+TCCD13+TCCD2+TCCD3+TC):8)) + TTTN:4 + ĐAKLTN:10<0nợ môn :ET3110;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:64;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:0;TCCD2:7;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:3;TC:8;TTTN:4;ĐAKLTN:10;

20096079 Nguyễn Thị Kim Chung 23/10/1989 Quản trị kinh doanh K54 Quản trị kinh doanh (CH) KKTVQL 54 2.53 90 Không đạt Thiếu CC QS;Không đạt Toeic(400<450) TCTD:13;CSNBB:49;TCI:20;TTTN:2;ĐAKLTN:6;20080302 Phan Văn Chung 31/07/1990 CN Hữu cơ hoá dầu 2 K53 Hữu cơ hoá dầu KCNHH 53 2.53 179 Đạt NULL GDĐCBB:44;CSKTCBB:25;CSNBB:43;CNBB:36;TCI:11;TCII:

6;TC:2;TTTN:2;ĐAKLTN:10;20080422 Lương Thế Diện 09/07/1989 Điện tử 4 K53 Điện tử Viễn thông KDTVT 53 2.5 176 Đạt NULL GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:68;CNBB:13;TCCD1:0;TC

CD13:0;TCCD2:7;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:3;TC:12;TTTN:4;ĐAKLTN:10;

20096081 Đới Thị Diệp 27/06/1989 Quản trị kinh doanh K54 Quản trị kinh doanh (CH) KKTVQL 54 2.99 90 Không đạt Xét không đạt Toeic(395<450) TCTD:13;CSNBB:49;TCI:20;TTTN:2;ĐAKLTN:6;20080427 Vũ Y Doãn 18/04/1989 Vật lý và KT ánh sáng K53 Vật lý và Kỹ thuật Ánh sáng VVLKT 53 2.52 180 Đạt NULL GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:70;CNBB:17;TC:17;TTTN:

4;ĐAKLTN:10;20070491 Hoàng Văn Du 29/10/1989 Chế tạo máy 5 K52 Công nghệ Chế tạo máy KCK 52 2.02 181.5 Đạt NULL GDĐCBB:46;CSKTCBB:22;CSNBB:48.5;CNBB:31;TCI:10;TCI

I:10;TTTN:4;ĐAKLTN:10;

20080435 Vũ Ngọc Du 08/10/1990 Điều khiển tự động 1 K53 Điều khiển tự động KD 53 2.52 174 Đạt NULL GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:59;CNBB:25;TC:17;TTTN:4;ĐAKLTN:10;

20070666 Hà Quang Dự 10/04/1989 Máy chính xác K52 Máy chính xác KCK 52 2.31 180.5 Đạt NULL GDĐCBB:46;CSKTCBB:22;CSNBB:49.5;CNBB:27;TCI:12;TCII:10;TTTN:4;ĐAKLTN:10;

20050694 Nguyễn Văn Dự NULL Truyền thông và mạng máy tính K52 Truyền thông và Mạng máy tính KCNTT 52 2.09 179 Đạt NULL GDĐCBB:46;CSKTCBB:25;CSNBB:38;CNBB:35;TC:7;TCI:6;TCII:8;TTTN:4;ĐAKLTN:10;

20096012 Phạm Ngọc Dung 29/01/1989 Tài chính-Ngân hàng K54 Tài chính-Ngân hàng (CH) KKTVQL 54 2.57 88 Không đạt Xét không đạt Toeic(390<450) TCTD:13;CSNBB:46;TCI:21;TTTN:2;ĐAKLTN:6;20070530 Bùi Hữu Dũng 23/08/1988 Máy và TB Nhiệt lạnh 2 K52 Máy và Thiết bị Nhiệt-Lạnh VKHVCNNL 52 2.16 180 Đạt NULL GDĐCBB:46;CSNBB:76;CNBB:24;TC:20;TTTN:4;ĐAKLTN:10

;20076136 Bùi Viết Dũng 31/12/1987 Hệ thống thông tin K52 Hệ thống thông tin (CH) KCNTT 52 2.27 104 Đạt NULL CSNBB:35;CNBB:35;TCI:2;TCII:6;TCIIA:6;TCIIB:6;TTTN:4;Đ

AKLTN:10;20080473 Cao Chí Dũng 19/05/1990 Chế tạo máy 2 K53 Công nghệ Chế tạo máy KCK 53 2.22 178 Đạt Xét đủ điều kiện TN do giảm TC GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:48;CNBB:31;TCI:12;TCII:

8;TTTN:4;ĐAKLTN:10;20070535 Chu Triệu Dũng 04/06/1989 Điện tử Y sinh K52 Điện tử Y sinh KDTVT 52 2.08 175 Không đạt chưa đủ ĐK tốt nghiệp:5<0 chỉ mới đạt

được:GDĐCBB:46;CSNBB:83;CNBB:12;TC:20;TTTN:4;ĐAKLTN:10;, ĐK:GDĐCBB: 46+ CSNBB:88+ CNBB:12+ TC:19 + TTTN:4 + ĐAKLTN:10<0nợ môn :ET3150; ET3160;

GDĐCBB:46;CSNBB:83;CNBB:12;TC:20;TTTN:4;ĐAKLTN:10;

20080481 Hà Trung Dũng 21/07/1989 Chế tạo máy 2 K53 Công nghệ Chế tạo máy KCK 53 2.26 179.5 Đạt NULL GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:49.5;CNBB:31;TCI:12;TCII:8;TTTN:4;ĐAKLTN:10;

20076138 Nguyễn Quang Dũng 09/08/1987 Truyền thông và mạng máy tính K52 Truyền thông và Mạng máy tính KCNTT 52 2.38 109 Đạt NULL CSNBB:40;CNBB:35;TC:6;TCI:6;TCII:8;TTTN:4;ĐAKLTN:10;

20083288 Nguyễn Tiến Dũng 20/08/1990 Máy & TB Nhiệt - Lạnh K53 Máy và Thiết bị Nhiệt-Lạnh VKHVCNNL 53 2.24 177 Đạt Xét đủ điều kiện TN do giảm TC GDĐCBB:43;CSNBB:75;CNBB:24;TCI:1;TCII:20;TTTN:4;ĐAKLTN:10;

20080520 Phạm Tiến Dũng 07/09/1990 Điện tử 5 K53 Điện tử Viễn thông KDTVT 53 2.39 179 Đạt NULL GDĐCBB:44;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:0;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:7;TCCD24:3;TC:9;TTTN:4;ĐAKLTN:10;

20080526 Trần Anh Dũng 05/11/1990 Thiết bị điện K53 Thiết bị Điện-Điện tử KD 53 2.29 178 Đạt NULL GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:59;CNBB:27;TC:16;TTTN:4;ĐAKLTN:10;

20060520 Nguyễn Ngọc Duy 10/03/1988 Máy và tự động thuỷ khí K52 Máy tự động thủy khí VCKDL 52 2.03 178.5 Không đạt Thiếu CC QS; GDĐCBB:46;CSKTCBB:22;CSNBB:47.5;CNBB:29;TCI:10;TCII:10;TTTN:4;ĐAKLTN:10;

20060522 Nguyễn Tiến Duy 05/12/1988 Hoá Dầu 1 K52 Công nghệ Hữu cơ hoá dầu KCNHH 52 2.01 180 Đạt NULL GDĐCBB:46;CSKTCBB:25;CSNBB:42;CNBB:36;TC:2;TCI:11;TCII:6;TTTN:2;ĐAKLTN:10;

20080468 Vũ Quang Duy 08/07/1990 Động cơ đốt trong K53 Động cơ đốt trong VCKDL 53 2.06 173 Không đạt Thiếu CC QS;chưa đủ ĐK tốt nghiệp:5<0 chỉ mới đạt được:GDĐCBB:44;CSKTCBB:22;CSNBB:49;CNBB:25;TC:19;TTTN:4;ĐAKLTN:10;, ĐK:GDĐCBB: 43 + CSKTCBB:22 + CSNBB:48.5 + CNBB:30 + TC:19 + TTTN:4 + ĐAKLTN:10<0nợ môn :ME4180;

GDĐCBB:44;CSKTCBB:22;CSNBB:49;CNBB:25;TC:19;TTTN:4;ĐAKLTN:10;

20096013 Lê Thị Mai Duyên 04/04/1989 Tài chính-Ngân hàng K54 Tài chính-Ngân hàng (CH) KKTVQL 54 2.37 89 Không đạt Xét không đạt Toeic(260<450) TCTD:14;CSNBB:46;TCI:21;TTTN:2;ĐAKLTN:6;20086216 Nguyễn Thị Duyên 31/05/1987 Tài chính Kế toán K53 Tài chính Kế toán (CH) KKTVQL 53 2.72 108.5 Đạt NULL GDĐCBB:0;CSNBB:33.5;CNBB:40;TC:21;TTTN:4;ĐAKLTN:1

0;20090495 Nguyễn Thị Duyên NULL Điều khiển và TĐH2 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 54 2.92 154 Không đạt chưa đủ ĐK tốt nghiệp:6<0 chỉ mới đạt

được:TCTD:8;GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:0;ĐH3:10;ĐAKLTN:0;, ĐK:TCTD*9+GDĐCBB:10+CSKTCBB:26+TC:3+CSNBB:63+TCTD:8+(ĐH1:9|ĐH2:9|ĐH3:10)+ĐAKLTN:6<0

TCTD:8;GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:0;ĐH3:10;ĐAKLTN:0;

20093766 Đỗ Đình Dương 05/09/1991 Kỹ thuật điện 1 K54 KT Điện KD 54 3.35 158 Không đạt chưa đủ ĐK tốt nghiệp:1<0 chỉ mới đạt được:TCTD:7;GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;TC:3;ĐH1:0;BSCNKS1:2;TCKS1:2;ĐH2:20;BSCNKS2:12;TCKS2:6;TCKS3:11;TTTN1:3;ĐAKLTN1:9;, ĐK:TCTD*9+GDĐCBB:10+CSKTCBB:26+CSNBB:51+TC:3+TCTD:8+((ĐH1:20+BSCNKS1:17+TCKS1:8)|(ĐH2:20+BSCNKS2:12+TCKS2:4+TCKS3:7))+TTTN1:3+ ĐAKLTN1:9<0

TCTD:7;GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;TC:3;ĐH1:0;BSCNKS1:2;TCKS1:2;ĐH2:20;BSCNKS2:12;TCKS2:6;TCKS3:11;TTTN1:3;ĐAKLTN1:9;

20080548 Lê Đại Dương 25/12/1990 Kỹ thuật thực phẩm K53 Kỹ thuật thực phẩm VCNSHVTP 53 2.16 177 Đạt Xét đủ điều kiện TN do giảm TC GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:73;CNBB:4;TCI:14;TCII:4;TTTN:4;ĐAKLTN:10;

20080573 Trần Xuân Dương 08/11/1990 Toán Tin 1 K53 Toán-Tin ứng dụng KTTD 53 2.22 178.5 Đạt NULL GDĐCBB:44;CSKTCBB:20;CSNBB:41;CNBB:40.5;TC:8;TCI:11;TTTN:4;ĐAKLTN:10;

20096015 Vũ Thùy Dương 21/11/1990 Tài chính-Ngân hàng K54 Tài chính-Ngân hàng (CH) KKTVQL 54 2.78 88 Đạt NULL TCTD:13;CSNBB:46;TCI:21;TTTN:2;ĐAKLTN:6;20086118 Đào Xuân Đà 25/11/1987 Cơ điện tử B K53 Cơ điện tử-CTB (CH) KCK 53 2.42 91 Đạt Xét đủ điều kiện TN do giảm TC GDĐCBB:14;CSKTCBB:2;CSNBB:33;CNBB:23;TCI:8;TCII:6;T

TTN:4;ĐAKLTN:10;20080599 Vũ Quang Đạo 24/06/1990 Kỹ thuật sinh học K53 Kỹ thuật sinh học VCNSHVTP 53 2.3 177 Không đạt nợ môn :BF3490; GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:67;CNBB:15;TC:16;TTTN:

4;ĐAKLTN:10;20070721 Nguyễn Tất Đạt 12/09/1989 Chế tạo máy 8 K52 Công nghệ Chế tạo máy KCK 52 2.11 181.5 Đạt Xét đủ điều kiện TN do giảm chỉ GDĐCBB:46;CSKTCBB:22;CSNBB:47.5;CNBB:32;TCI:10;TCI

I:10;TTTN:4;ĐAKLTN:10;20086373 Nguyễn Tiến Đạt 20/09/1989 SPKT Tin K53 SPKT Tin (CH) KSPKT 53 2.54 79 Đạt NULL GDĐCBB:2;CSKTCBB:13;CSNBB:12;CNBB:30;TCCD1:0;TC

CD2:11;TTTN:3;ĐAKLTN:8;20080621 Nguyễn Thế Đạt 02/08/1990 Máy chính xác K53 Cơ khí chính xác & quang học KCK 53 2.4 168.5 Đạt Xét đủ điều kiện TN do giảm TC GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:47.5;CNBB:23;TCI:12;TCI

I:10;TTTN:4;ĐAKLTN:10;20080645 Vũ Tuấn Đạt 21/07/1990 Kỹ thuật máy tính K53 Kỹ thuật máy tính KCNTT 53 2.53 175 Đạt NULL GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:41;CNBB:33;TC:2;TCI:4;T

CII:7;TCIIA:2;TCIIB:6;TTTN:4;ĐAKLTN:10;20080643 Vũ Thành Đạt 26/12/1990 Toán Tin 1 K53 Toán-Tin ứng dụng KTTD 53 2.4 177.5 Đạt NULL GDĐCBB:43;CSKTCBB:20;CSNBB:41;CNBB:40.5;TC:8;TCI:1

1;TTTN:4;ĐAKLTN:10;20070758 Đỗ Văn Điệp 03/06/1989 Chế tạo máy 7 K52 Công nghệ Chế tạo máy KCK 52 2.03 183 Đạt NULL GDĐCBB:46;CSKTCBB:22;CSNBB:49;CNBB:32;TCI:10;TCII:

10;TTTN:4;ĐAKLTN:10;20070759 Lê Ngọc Điệp 17/01/1989 Điện tử 10 K52 Điện tử-Viễn thông KDTVT 52 2.14 180 Đạt NULL GDĐCBB:46;CSNBB:89;CNBB:13;TCCD1:7;TCCD13:3;TCCD

2:0;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:0;TC:8;TTTN:4;ĐAKLTN:10;

20080667 Lê Văn Điệp 15/05/1990 CN Hữu cơ hoá dầu 2 K53 Hữu cơ hoá dầu KCNHH 53 2.55 179 Đạt NULL GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:43;CNBB:36;TCI:14;TCII:4;TC:2;TTTN:2;ĐAKLTN:10;

20086313 Nguyễn Trường Định 27/07/1989 Toán Tin 2 K53 Toán-Tin ứng dụng (CH) KTTD 53 2.46 110.5 Không đạt chưa đủ ĐK tốt nghiệp:3<0 chỉ mới đạt được:CSNBB:38;CNBB:41.5;TC:11;TCI:8;TTTN:4;ĐAKLTN:10;, ĐK:CSNBB:41 + CNBB:40.5 + TC:10 + TCI:8 + TTTN:4 + ĐAKLTN:10<0nợ môn :MI3050;

CSNBB:38;CNBB:41.5;TC:11;TCI:8;TTTN:4;ĐAKLTN:10;

20096390 Vũ Văn Định 21/08/1989 SPKT Điện (CH) K54 SPKT Điện (CH) KSPKT 54 3.55 66 Không đạt Xét không đạt Toeic(235<450) GDĐCBB:31;CSKTCBB:30;CSNBB:54;TC:6;TTTN:2;ĐAKLTN:6;

20080681 Ngô Văn Đoàn 12/02/1990 Cơ điện tử 4 (C) K53 Cơ điện tử-CTC KCK 53 2.1 178 Đạt NULL GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:49;CNBB:26;TCI:16;TCII:8;TTTN:4;ĐAKLTN:10;

20076192 Đặng Hoàng Đông 08/09/1983 HT Điện 2 K52 Hệ thống Điện KD 52 2.26 111 Không đạt Thiếu CC TD; CSNBB:47;CNBB:32;TC:16;TTTN:4;ĐAKLTN:10;20080696 Hoàng Duy Đông 05/06/1990 CN Polyme K53 Polyme KCNHH 53 2.52 175 Đạt NULL GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:46;CNBB:29;TCI:13;TCII:

10;TTTN:2;ĐAKLTN:10;20070807 Vũ Trần Đông 16/10/1988 CN Giấy K52 Công nghệ Xenluloza & Giấy KCNHH 52 2.19 181 Đạt NULL GDĐCBB:46;CSKTCBB:25;CSNBB:43;CNBB:32;TCI:13;TCII:

10;TTTN:2;ĐAKLTN:10;20095031 Dương Tiến Đức 21/11/1991 D06K54 Anh văn CN KHKT&CN KNN 54 2.59 128 Đạt NULL TCTD:4;GDĐCBB:10;CSKTCBB:6;CSNBB:73;TCCD1:10;TCC

D2:0;TCCD3:10;TCCD4:0;TC:6;TCCD10:3;TCCD11:3;TCCD12:4;TCCD13:4;TTTN:3;ĐAKLTN:6;

20090778 Đặng Trọng Đức 17/09/1991 Công nghệ thông tin 4 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 54 3.15 150 Không đạt chưa đủ ĐK tốt nghiệp:0+11*9<0 chỉ mới đạt được:TCTD:11;GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;ĐH2:18;BSCNKS2:12;TCKS2:10;ĐAKLTN2:12;, ĐK:TCTD*9+GDĐCBB:10+CSKTCBB:26+CSNBB:51+TCTD:8+ĐH2:18+BSCNKS2:12+TCKS2:10+ĐAKLTN2:12<0

TCTD:11;GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;ĐH2:18;BSCNKS2:12;TCKS2:10;ĐAKLTN2:12;

20080723 Đinh Văn Đức 11/01/1990 Hệ thống thông tin K53 Hệ thống thông tin KCNTT 53 2.15 174 Đạt NULL GDĐCBB:43;CSKTCBB:26;CSNBB:35;CNBB:36;TCI:2;TCII:6;TCIIA:6;TCIIB:6;TTTN:4;ĐAKLTN:10;

20080725 Đỗ Đình Đức 08/09/1990 CN Hữu cơ hoá dầu 1 K53 Hữu cơ hoá dầu KCNHH 53 2.3 178 Đạt NULL GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:43;CNBB:36;TCI:11;TCII:6;TC:2;TTTN:2;ĐAKLTN:10;

20080732 Lê Minh Đức 22/05/1990 IS1 K53 CNTT Việt-Nhật - IS BDHDADTCVT 53 2.24 195 Đạt Xét đủ điều kiện TN do giảm TC GDĐCBB:54;CSKTCBB:33;CSNBB:94;CNBB:3;TTTN:2;ĐAKLTN:9;

20070853 Lê Văn Đức 21/07/1989 Polime K52 Công nghệ Vật liệu Polyme-Compozit KCNHH 52 2.12 181 Đạt NULL GDĐCBB:46;CSKTCBB:25;CSNBB:43;CNBB:32;TCI:13;TCII:10;TTTN:2;ĐAKLTN:10;

20096085 Nguyễn Minh Đức 21/09/1988 Quản trị kinh doanh K54 Quản trị kinh doanh (CH) KKTVQL 54 2.38 91 Không đạt Xét không đạt Toeic(390<450) TCTD:13;CSNBB:49;TCI:21;TTTN:2;ĐAKLTN:6;20080758 Nguyễn Văn Đức NULL Cơ điện tử A K53 Cơ điện tử-CTA KCK 53 2.78 177.5 Đạt NULL GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:48.5;CNBB:27;TCI:12;TCI

I:11;TTTN:4;ĐAKLTN:10;20083315 Trần Khắc Anh Đức 20/04/1990 Truyền thông mạng K53 Truyền thông mạng KCNTT 53 2.3 176 Đạt NULL GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:38;CNBB:35;TC:7;TCI:6;T

CII:8;TTTN:4;ĐAKLTN:10;20080776 Trần Mạnh Đức 15/09/1990 Hệ thống thông tin K53 Hệ thống thông tin KCNTT 53 2.55 169 Đạt NULL GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:35;CNBB:35;TCI:2;TCII:6;

TCIIA:6;TCIIB:6;TTTN:4;ĐAKLTN:10;20096087 Trần Xuân Đức 17/07/1989 Tài chính-Ngân hàng K54 Tài chính-Ngân hàng (CH) KKTVQL 54 2.4 87 Không đạt Xét không đạt Toeic(325<450) TCTD:13;CSNBB:46;TCI:20;TTTN:2;ĐAKLTN:6;20080790 Đỗ Văn Giang 10/11/1990 Hệ thống điện 1 K53 Hệ thống Điện KD 53 2.3 178 Đạt NULL GDĐCBB:37;CSKTCBB:25;CSNBB:56;CNBB:32;TC:14;TTTN:

4;ĐAKLTN:10;20080792 Lại Văn Giang 25/04/1990 Máy và Tự động thuỷ khí K53 Máy tự động thủy khí VCKDL 53 2.43 174.5 Đạt Xét đủ điều kiện TN do giảm TC GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:46.5;CNBB:29;TCI:10;TCI

I:10;TTTN:4;ĐAKLTN:10;20070903 Nguyễn Đình Giang 31/08/1989 Chế tạo máy 5 K52 Công nghệ Chế tạo máy KCK 52 2.55 184.5 Đạt NULL GDĐCBB:46;CSKTCBB:22;CSNBB:50.5;CNBB:32;TCI:10;TCI

I:10;TTTN:4;ĐAKLTN:10;20070906 Nguyễn Hoàng Giang 26/01/1989 TĐ Hoá 3 K52 Tự động hóa KD 52 2.31 181 Đạt Xét bằng tay cho TN do hụt 1TC PH1120 cho PH1010 GDĐCBB:45;CSKTCBB:19;CSNBB:61;CNBB:26;TC:16;TTTN:

4;ĐAKLTN:10;20096017 Nguyễn Hoàng Giang 04/12/1989 Tài chính-Ngân hàng K54 Tài chính-Ngân hàng (CH) KKTVQL 54 2.13 89 Đạt NULL TCTD:14;CSNBB:46;TCI:21;TTTN:2;ĐAKLTN:6;20096113 Nguyễn Thị Châu Giang 23/11/1989 Kinh tế công nghiệp K54 Kinh tế công nghiệp (CH) KKTVQL 54 2.34 94 Không đạt Thiếu CC QS;chưa đủ ĐK tốt nghiệp:0+16*14<0 chỉ mới đạt

được:TCTD:16;CSNBB:48;TCI:22;TTTN:2;ĐAKLTN:6;, ĐK:TCTD*14+CSNBB:48 + TCTD:13 + TCI:20 + TTTN:2 + ĐAKLTN:6<0

TCTD:16;CSNBB:48;TCI:22;TTTN:2;ĐAKLTN:6;

20080808 Trần Hà Giang 23/01/1990 CN Silicat K53 Silicat KCNHH 53 2.54 179 Đạt NULL GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:43;CNBB:35;TCI:13;TCII:6;TC:2;TTTN:2;ĐAKLTN:10;

20050962 Trần Hoàng Giang NULL Kỹ thuật năng lượng 2 K52 Kỹ thuật Năng lượng VKHVCNNL 52 2.11 177 Không đạt Thiếu CC QS;chưa đủ ĐK tốt nghiệp:3<0 chỉ mới đạt được:GDĐCBB:46;CSNBB:73;CNBB:25;TC:19;TTTN:4;ĐAKLTN:10;, ĐK:GDĐCBB: 46 + CSNBB:76 + CNBB:25 + TC:19 + TTTN:4 + ĐAKLTN:10<0nợ môn :MIL1010;

GDĐCBB:46;CSNBB:73;CNBB:25;TC:19;TTTN:4;ĐAKLTN:10;

20050971 Giang Văn Giới 10/08/1986 Thực Phẩm 2 K52 Công nghệ Thực phẩm VCNSHVTP 52 2 179 Đạt NULL GDĐCBB:46;CSKTCBB:25;CSNBB:74;CNBB:4;TCI:14;TCII:4;TTTN:4;ĐAKLTN:10;

20076142 Đỗ Hải Hà 19/05/1988 Toán tin 2 K52 Toán-Tin KTTD 52 2.35 108.5 Đạt Xét bằng tay cho TN do hụt 1TC MI4100 thuộc CNBB CSNBB:42;CNBB:39.5;TC:12;TCI:9;TTTN:4;ĐAKLTN:10;20080820 Đồng Như Hà 15/01/1990 SPKT Tin K53 SPKT Tin KSPKT 53 2.53 143 Đạt NULL GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:12;CNBB:43;TCCD1:12;T

CCD2:0;TTTN:3;ĐAKLTN:8;20076003 Trần Hoàng Hà 24/12/1985 Quản trị Tài chính K52 Quản trị Tài chính-Kế toán KKTVQL 52 2.29 109.5 Đạt NULL GDĐCBB:46;CSNBB:55.5;CNBB:42;TC:21;TTTN:4;ĐAKLTN:

10;20080844 Cao Trần Hải 07/08/1989 Điều khiển tự động 1 K53 Điều khiển tự động KD 53 2.28 177 Đạt NULL GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:59;CNBB:25;TC:17;TTTN:

4;ĐAKLTN:10;20080848 Đinh Văn Hải 21/11/1990 Thiết bị điện K53 Thiết bị Điện-Điện tử KD 53 2.28 178 Đạt NULL GDĐCBB:44;CSKTCBB:19;CSNBB:60;CNBB:27;TC:16;TTTN:

4;ĐAKLTN:10;20061014 Lê Doãn Hải 13/08/1988 Đo lường TH 1 K52 Kỹ thuật đo và Tin học công nghiệp KD 52 2.04 179 Đạt NULL GDĐCBB:46;CSKTCBB:19;CSNBB:59;CNBB:25;TC:16;TTTN:

4;ĐAKLTN:10;20090933 Lê Thanh Hải 26/04/1991 Kinh tế công nghiệp K54 Kinh tế công nghiệp KKTVQL 54 2.82 128 Đạt NULL TCTD:14;CNBB:85;TCI:21;TTTN:2;ĐAKLTN:6;20090946 Nguyễn Huy Hải 14/02/1991 Công nghệ thông tin 2 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 54 2.81 150 Không đạt chưa đủ ĐK tốt nghiệp:0+13*9<0 chỉ mới đạt

được:TCTD:13;GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;ĐH3:16;BSCNKS3:13;TCKS3:9;ĐAKLTN3:12;, ĐK:TCTD*9+GDĐCBB:10+CSKTCBB:26+CSNBB:51+TCTD:8+ĐH3:16+BSCNKS3:13+TCKS3:9+ĐAKLTN3:12<0

TCTD:13;GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;ĐH3:16;BSCNKS3:13;TCKS3:9;ĐAKLTN3:12;

20090955 Nguyễn Thanh Hải 18/01/1991 Kỹ thuật in và Truyền thông K54 Kỹ thuật in và Truyền thông KCNHH 54 2.73 152 Đạt NULL GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:55;ĐH1:18;BSCNKS1:21;TCKS1:6;ĐH2:8;TTTN1:3;ĐAKLTN1:9;

20071018 Nguyễn Thị Thanh Hải 13/08/1988 Thực Phẩm 1 K52 Công nghệ Thực phẩm VCNSHVTP 52 2.14 180 Đạt Xét đủ điều kiện TN do giảm chỉ GDĐCBB:47;CSKTCBB:25;CSNBB:72;CNBB:4;TCI:14;TCII:4;TTTN:4;ĐAKLTN:10;

20083323 Phạm Văn Hải 06/07/1990 CN Vô cơ K53 Vô cơ KCNHH 53 2.13 177 Đạt Xét đủ điều kiện TN do giảm TC GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:43;CNBB:33;TCI:13;TCII:8;TTTN:2;ĐAKLTN:10;

20080889 Trần Văn Hải 09/02/1990 CN Silicat K53 Silicat KCNHH 53 2.18 177 Đạt NULL GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:43;CNBB:35;TCI:11;TCII:8;TC:2;TTTN:2;ĐAKLTN:10;

20061067 Vũ Thanh Hải 30/03/1988 TB Điện 2 K52 Thiết bị Điện-điện tử KD 52 2.22 183 Đạt NULL GDĐCBB:46;CSKTCBB:19;CSNBB:59;CNBB:27;TC:18;TTTN:4;ĐAKLTN:10;

20091011 Nguyễn Thanh Hằng 26/04/1991 Kỹ thuật môi trường K54 Kỹ thuật Môi trường VKHVCNMT 54 2.77 124 Đạt NULL TCTD:9;GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:65;ĐH1:6;TTTN:2;ĐAKLTN:6;

20096169 Nguyễn Thị Hằng 29/11/1990 Kỹ thuật sinh học K54 Kỹ thuật sinh học (CH) VCNSHVTP 54 3.47 67 Đạt NULL TCTD:9;CSNBB:59;TC:14;ĐAKLTN:6;20096019 Nguyễn Thị Vân Hằng 10/09/1990 Tài chính-Ngân hàng K54 Tài chính-Ngân hàng (CH) KKTVQL 54 2.88 92 Đạt NULL TCTD:14;CSNBB:46;TCI:24;TTTN:2;ĐAKLTN:6;20080904 Phạm Hồng Hạnh 12/01/1990 Máy & TB Nhiệt - Lạnh K53 Máy và Thiết bị Nhiệt-Lạnh VKHVCNNL 53 2.12 177 Không đạt Thiếu CC QS;nợ môn :MIL1012; MIL1013; GDĐCBB:43;CSNBB:76;CNBB:24;TCI:1;TCII:19;TTTN:4;ĐAK

LTN:10;20080923 Trịnh Đình Hiến 08/07/1990 Hệ thống điện 2 K53 Hệ thống Điện KD 53 2.65 179 Đạt NULL GDĐCBB:37;CSKTCBB:25;CSNBB:55;CNBB:32;TC:18;TTTN:

4;ĐAKLTN:10;20104699 Lê Thị Thu Hiền 27/06/1992 Kế toán-K55 Kế toán KKTVQL 55 2.96 128 Không đạt Thiếu CC TD;nợ môn :PE1030; TCTD:13;GDĐCBB:39;CSNBB:46;TCI:22;TTTN:2;ĐAKLTN:6;

20096072 Ngô Thị Thu Hiền 06/11/1989 KTMT và truyền thông 1 K54 KT máy tính & TT (CH) KCNTT 54 2.82 72 Đạt NULL TCTD:9;CSNBB:39;ĐH1:0;ĐH2:18;ĐAKLTN:6;20096093 Nguyễn Thị Thu Hiền 27/11/1990 Quản trị kinh doanh K54 Quản trị kinh doanh (CH) KKTVQL 54 3.29 92 Đạt NULL TCTD:13;CSNBB:49;TCI:22;TTTN:2;ĐAKLTN:6;20091060 Lê Xuân Hiển 27/08/1991 Cơ điện tử 1 K54 Cơ điện tử KCK 54 3.01 159 Đạt NULL TCTD:8;GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:70;TC:8;BSCNK

S1:12;TCKS1:13;TTTN1:3;ĐAKLTN1:9;20071148 Trần Trọng Hiện 01/03/1989 AS1 K52 CNTT Việt-Nhật - AS BDHDADTCVT 52 2.38 199 Đạt Xét đủ ĐK tốt nghiệp do học giảm 1TC GDĐCBB và 3TC

CSKTCBBGDĐCBB:55;CSKTCBB:35;CSNBB:95;CNBB:3;TTTN:2;ĐAKLTN:9;

20091065 Bùi Duy Hiệp 26/08/1989 Công nghệ thông tin 4 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 54 2.72 152 Đạt NULL TCTD:8;GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;ĐH3:16;BSCNKS3:13;TCKS3:9;ĐAKLTN3:12;

20071158 Lưu Văn Hiệp 03/06/1989 Điện tử Y sinh K52 Điện tử Y sinh KDTVT 52 2.16 181 Đạt NULL GDĐCBB:46;CSNBB:90;CNBB:12;TC:19;TTTN:4;ĐAKLTN:10;

20091080 Nguyễn Văn Hiệp 02/10/1991 CK chế tạo máy 7 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 54 3.35 154.5 Không đạt chưa đủ ĐK tốt nghiệp:3<0 chỉ mới đạt được:TCTD:8;GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:67.5;ĐH1:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐH2:0;BSCNKS2:0;TCKS2:10;ĐH3:0;BSCNKS3:2;TCKS3:0;ĐH4:10;BSCNKS4:13;TCKS4:8;ĐH5:0;BSCNKS5:0;TCKS5:0;TTTN:3;ĐAKLTN1:9;, ĐK:TCTD*9+GDĐCBB:10+CSKTCBB:26+CSNBB:67+TCTD:8+((ĐH1:10+BSCNKS1:16+TCKS1:8)|(ĐH2:10+BSCNKS2:16+TCKS2:8)|(ĐH3:10+BSCNKS3:18+TCKS3:6)|(ĐH4:10+BSCNKS4:16+TCKS4:8)|(ĐH5:10+BSCNKS5:14+TCKS5:10))+TTTN:3+ĐAKLTN1:9<0

TCTD:8;GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:67.5;ĐH1:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐH2:0;BSCNKS2:0;TCKS2:10;ĐH3:0;BSCNKS3:2;TCKS3:0;ĐH4:10;BSCNKS4:13;TCKS4:8;ĐH5:0;BSCNKS5:0;TCKS5:0;TTTN:3;ĐAKLTN1:9;

20080991 Phạm Tuấn Hiệp 10/10/1990 Kỹ thuật thực phẩm K53 Kỹ thuật thực phẩm VCNSHVTP 53 2.2 179 Đạt NULL GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:75;CNBB:4;TCI:14;TCII:4;TTTN:4;ĐAKLTN:10;

20091021 Dương Văn Hiếu 30/09/1991 Điều khiển và TĐH7 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 54 3.19 157 Đạt NULL TCTD:9;GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;BSCNKS1:3;TCKS1:6;ĐH2:9;BSCNKS2:16;TCKS2:9;ĐH3:0;BSCNKS3:3;TCKS3:3;TTTN1:3;ĐAKLTN1:9;

20061146 Nguyễn Kim Hiếu 21/05/1988 Ô tô B K52 Ô tô và xe chuyên dụng VCKDL 52 1.97 179 Không đạt Điểm trung bình=1.97206703910615 <2 GDĐCBB:46;CSKTCBB:22;CSNBB:41.5;CNBB:36.5;TCI:16;TCII:5;TTTN:4;ĐAKLTN:10;

20061148 Nguyễn Mạnh Hiếu 04/08/1987 Điều khiển TĐ 1 K52 Điều khiển tự động KD 52 2.19 184 Đạt NULL GDĐCBB:47;CSKTCBB:19;CSNBB:60;CNBB:25;TC:19;TTTN:4;ĐAKLTN:10;

20083333 Nguyễn Trung Hiếu 27/09/1990 CN Điện hoá K53 Điện hoá KCNHH 53 2.57 177 Đạt NULL GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:42;CNBB:36;TCI:13;TCII:6;TTTN:2;ĐAKLTN:10;

20083334 Phạm Công Hiếu 28/03/1990 CN Silicat K53 Silicat KCNHH 53 2.09 179 Đạt NULL GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:43;CNBB:35;TCI:13;TCII:6;TC:2;TTTN:2;ĐAKLTN:10;

20086239 Đỗ Duy Hiệu 29/12/1986 Tài chính Kế toán K53 Tài chính Kế toán (CH) KKTVQL 53 2.37 109 Đạt NULL GDĐCBB:0;CSNBB:34;CNBB:41;TC:20;TTTN:4;ĐAKLTN:10;

20096022 Đặng Thị Hiên 10/07/1988 Tài chính-Ngân hàng K54 Tài chính-Ngân hàng (CH) KKTVQL 54 2.71 87 Không đạt Xét không đạt Toeic(310<450) TCTD:13;CSNBB:46;TCI:20;TTTN:2;ĐAKLTN:6;20081010 Đặng Văn Hoà 13/07/1990 Tài chính Kế toán K53 Tài chính Kế toán KKTVQL 53 2.48 176.5 Không đạt chưa đủ ĐK tốt nghiệp:2<0 chỉ mới đạt

được:GDĐCBB:25;CSKTCBB:44;CSNBB:33.5;CNBB:42;TC:18;TTTN:4;ĐAKLTN:10;, ĐK:GDĐCBB: 25 + CSKTCBB:43+ CSNBB:33.5 + CNBB:37+ TC:20 + TTTN:4 + ĐAKLTN:10<0nợ môn :EM4530;

GDĐCBB:25;CSKTCBB:44;CSNBB:33.5;CNBB:42;TC:18;TTTN:4;ĐAKLTN:10;

20081016 Lý Văn Hoà 07/01/1990 Tài chính Kế toán K53 Tài chính Kế toán KKTVQL 53 2.38 177.5 Đạt NULL GDĐCBB:25;CSKTCBB:44;CSNBB:33.5;CNBB:40;TC:21;TTTN:4;ĐAKLTN:10;

20081018 Nguyễn Văn Hoà 02/12/1990 Kinh tế năng lượng K53 Kinh tế năng lượng KKTVQL 53 2.1 177.5 Đạt NULL GDĐCBB:43;CSNBB:55.5;CNBB:43;TC:22;TTTN:4;ĐAKLTN:10;

20091109 Nguyễn Văn Hoà 04/06/1991 Công nghệ thông tin 4 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 54 3.09 151 Không đạt chưa đủ ĐK tốt nghiệp:0+13*9<0 chỉ mới đạt được:TCTD:13;GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;ĐH3:16;BSCNKS3:13;TCKS3:10;ĐAKLTN3:12;, ĐK:TCTD*9+GDĐCBB:10+CSKTCBB:26+CSNBB:51+TCTD:8+ĐH3:16+BSCNKS3:13+TCKS3:9+ĐAKLTN3:12<0

TCTD:13;GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;ĐH3:16;BSCNKS3:13;TCKS3:10;ĐAKLTN3:12;

20081096 Trịnh Xuân Hòa 30/04/1990 Điều khiên tự động - HTĐ (CTTT) K53 Điều khiên tự động - HTĐ (CTTT) TTDTTN 53 2.19 162 Đạt NULL CNBB:148;TTTN:4;ĐAKLTN:10;20081029 Đặng Văn Hoàn 28/11/1990 Điện tử 4 K53 Điện tử Viễn thông KDTVT 53 2.45 178 Đạt NULL GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:68;CNBB:13;TCCD1:7;TC

CD13:3;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:0;TC:8;TTTN:4;ĐAKLTN:10;

20081041 Đoàn Minh Hoàng 02/09/1990 Điện tử 3 K53 Điện tử Viễn thông KDTVT 53 2.5 178 Đạt NULL GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:68;CNBB:13;TCCD1:7;TCCD13:3;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:0;TC:8;TTTN:4;ĐAKLTN:10;

20071236 Nguyễn Huy Hoàng 01/08/1989 Truyền thông và mạng máy tính K52 Truyền thông và Mạng máy tính KCNTT 52 2.23 178 Đạt NULL GDĐCBB:46;CSKTCBB:25;CSNBB:38;CNBB:35;TC:6;TCI:6;TCII:8;TTTN:4;ĐAKLTN:10;

20091174 Phạm Nguyễn Thái Hoàng 06/08/1991 CK chế tạo máy 3 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 54 2.96 157.5 Đạt NULL TCTD:8;GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:67.5;ĐH1:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐH2:0;BSCNKS2:0;TCKS2:4;ĐH3:10;BSCNKS3:18;TCKS3:6;ĐH4:0;BSCNKS4:0;TCKS4:4;ĐH5:0;BSCNKS5:0;TCKS5:0;TTTN:3;ĐAKLTN1:9;

20091203 Phạm Văn Hợi 30/04/1991 CK chế tạo máy 2 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 54 3.27 154.5 Không đạt chưa đủ ĐK tốt nghiệp:3<0 chỉ mới đạt được:TCTD:8;GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:67.5;ĐH1:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐH2:0;BSCNKS2:0;TCKS2:8;ĐH3:2;BSCNKS3:0;TCKS3:0;ĐH4:10;BSCNKS4:13;TCKS4:8;ĐH5:0;BSCNKS5:0;TCKS5:0;TTTN:3;ĐAKLTN1:9;, ĐK:TCTD*9+GDĐCBB:10+CSKTCBB:26+CSNBB:67+TCTD:8+((ĐH1:10+BSCNKS1:16+TCKS1:8)|(ĐH2:10+BSCNKS2:16+TCKS2:8)|(ĐH3:10+BSCNKS3:18+TCKS3:6)|(ĐH4:10+BSCNKS4:16+TCKS4:8)|(ĐH5:10+BSCNKS5:14+TCKS5:10))+TTTN:3+ĐAKLTN1:9<0

TCTD:8;GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:67.5;ĐH1:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐH2:0;BSCNKS2:0;TCKS2:8;ĐH3:2;BSCNKS3:0;TCKS3:0;ĐH4:10;BSCNKS4:13;TCKS4:8;ĐH5:0;BSCNKS5:0;TCKS5:0;TTTN:3;ĐAKLTN1:9;

20096276 Nguyễn Thị Hồng 08/12/1990 Công nghệ May K54 Công nghệ May (CH) KCNDMVTT 54 2.72 56 Không đạt nợ môn :TEX4362; Không đạt Toeic(310<450) CSNBB:29;ĐH1:11;ĐH2:2;ĐAKLTN:6;20096277 Trần Thị Hồng 20/10/1990 Công nghệ May K54 Công nghệ May (CH) KCNDMVTT 54 2.78 56 Không đạt nợ môn :TEX4362; Không đạt Toeic(240<450) CSNBB:29;ĐH1:11;ĐH2:2;ĐAKLTN:6;20096025 Nguyễn Thị Huế 01/09/1989 Tài chính-Ngân hàng K54 Tài chính-Ngân hàng (CH) KKTVQL 54 2.61 89 Không đạt Xét không đạt Toeic(285<450) TCTD:13;CSNBB:46;TCI:22;TTTN:2;ĐAKLTN:6;20081193 Đặng Tuấn Hùng 29/03/1990 Quá trình và thiết bị K53 Quá trình và Thiết bị CN Hoá học KCNHH 53 2.35 181 Đạt NULL GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:42;CNBB:38;TCI:13;TCII:

6;TC:2;TTTN:2;ĐAKLTN:10;20091286 Đặng Việt Hùng 30/09/1991 Điều khiển và TĐH5 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 54 2.94 153 Không đạt chưa đủ ĐK tốt nghiệp:6<0 chỉ mới đạt

được:TCTD:8;GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:0;ĐH3:10;ĐAKLTN:0;, ĐK:TCTD*9+GDĐCBB:10+CSKTCBB:26+TC:3+CSNBB:63+TCTD:8+(ĐH1:9|ĐH2:9|ĐH3:10)+ĐAKLTN:6<0

TCTD:8;GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:0;ĐH3:10;ĐAKLTN:0;

20081195 Đỗ Văn Hùng 11/08/1990 Ô tô và Xe chuyên dụng K53 Ô tô và xe chuyên dụng VCKDL 53 2.2 175.5 Đạt Xét đủ điều kiện TN do giảm TC GDĐCBB:44;CSKTCBB:22;CSNBB:41;CNBB:36.5;TCI:13;TCII:7;TTTN:4;ĐAKLTN:10;

20081205 Mai Đức Hùng 01/07/1990 Marketing K53 Marketing KKTVQL 53 2.56 180.5 Đạt NULL GDĐCBB:43;CSNBB:57;CNBB:36.5;TC:30;TTTN:4;ĐAKLTN:10;

20071410 Nguyễn Ngọc Hùng 10/12/1989 CN Vật liệu Silicat K52 Công nghệ Vật liệu Silicat KCNHH 52 2.13 177 Đạt NULL GDĐCBB:46;CSKTCBB:25;CSNBB:42;CNBB:35;TC:2;TCI:11;TCII:8;TTTN:2;ĐAKLTN:10;

20081226 Nguyễn Văn Hùng 10/06/1989 Quản trị doanh nghiệp K53 Quản trị Doanh nghiệp KKTVQL 53 2.73 179.5 Đạt NULL GDĐCBB:44;CSNBB:58.5;CNBB:39;TC:24;TTTN:4;ĐAKLTN:10;

20081230 Nguyễn Văn Hùng 19/07/1990 Chế tạo máy 4 K53 Công nghệ Chế tạo máy KCK 53 2.03 178 Đạt Xét đủ điều kiện TN do giảm TC GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:48;CNBB:31;TCI:10;TCII:10;TTTN:4;ĐAKLTN:10;

20096223 Thân Mạnh Hùng 29/06/1990 CK chế tạo máy 3 K54 Cơ khí chế tạo máy (CH) KCK 54 2.12 59 Không đạt chưa đủ ĐK tốt nghiệp:0+10*9<0 chỉ mới đạt được:TCTD:10;CSNBB:67;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:10;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐAKLTN:6;, ĐK:TCTD*9+CSNBB:67+TCTD:8+(ĐH1:10|ĐH2:10|ĐH3:10|ĐH4:10|ĐH5:10)+ĐAKLTN:6<0

TCTD:10;CSNBB:67;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:10;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐAKLTN:6;

20041513 Trịnh Xuân Hùng 16/01/1986 Ô tô A K52 Ô tô và xe chuyên dụng VCKDL 52 2.01 180 Đạt Xét đủ điều kiện TN do giảm chỉ GDĐCBB:46;CSKTCBB:22;CSNBB:40.5;CNBB:37.5;TCI:15;TCII:5;TTTN:4;ĐAKLTN:10;

20081117 Dương Việt Huy 25/12/1989 CN Vô cơ K53 Vô cơ KCNHH 53 2.55 177 Đạt Xét đủ điều kiện TN do giảm TC GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:43;CNBB:33;TCI:13;TCII:8;TTTN:2;ĐAKLTN:10;

20071313 Đồng Duy Huy 01/10/1988 Polime K52 Công nghệ Vật liệu Polyme-Compozit KCNHH 52 2.16 181 Đạt NULL GDĐCBB:46;CSKTCBB:25;CSNBB:43;CNBB:32;TCI:13;TCII:10;TTTN:2;ĐAKLTN:10;

20081133 Lê Quang Huy 25/03/1989 Hệ thống thông tin K53 Hệ thống thông tin KCNTT 53 2.52 173 Đạt NULL GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:35;CNBB:36;TCI:2;TCII:6;TCIIA:6;TCIIB:6;TTTN:4;ĐAKLTN:10;

20081155 Nguyễn Văn Huy 23/06/1990 Kỹ thuật y sinh K53 Kỹ thuật y sinh KDTVT 53 2.49 179 Đạt NULL GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:69;CNBB:12;TC:19;TTTN:4;ĐAKLTN:10;

20091251 Nguyễn Văn Huy 15/01/1991 Kỹ thuật in và Truyền thông K54 Kỹ thuật in và Truyền thông KCNHH 54 2.8 155 Đạt NULL GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:55;ĐH1:18;BSCNKS1:21;TCKS1:6;ĐH2:3;TTTN1:3;ĐAKLTN1:9;

20051460 Phạm Quang Huy NULL Điện tử 11 K52 Điện tử-Viễn thông KDTVT 52 2.03 177 Không đạt chưa đủ ĐK tốt nghiệp:3<0 chỉ mới đạt được:GDĐCBB:46;CSNBB:89;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:3;TCCD2:0;TCCD3:4;TCCD4:0;TCCD24:0;TC:8;TTTN:4;ĐAKLTN:10;, ĐK:GDĐCBB:46+CSNBB:88+CNBB:13+(((TCCD1:7)+(TCCD13:3)+(TCCD2+TCCD3+TCCD4+TCCD24+TC):8)|(TCCD2:7+TCCD24:3+(TCCD1+TCCD13+TCCD3+TCCD4+TC):8)|((TCCD3:7)+(TCCD13:3)+(TCCD2+TCCD3+TCCD4+TCCD24+TC):8)|(TCCD4:7+TCCD24:3+(TCCD1+TCCD13+TCCD2+TCCD3+TC):8)) + TTTN:4 + ĐAKLTN:10<0nợ môn :ET4370; ET4400; ET4300; ET5240; ET5260; ET5300; ET4320;

GDĐCBB:46;CSNBB:89;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:3;TCCD2:0;TCCD3:4;TCCD4:0;TCCD24:0;TC:8;TTTN:4;ĐAKLTN:10;

20081172 Trịnh Quang Huy 07/10/1990 Tự động hoá 1 K53 Tự động hoá XHCN KD 53 2.68 177 Đạt NULL GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:59;CNBB:26;TC:16;TTTN:4;ĐAKLTN:10;

20081178 Nguyễn Thị Huyền 24/09/1990 CN Điện hoá K53 Điện hoá KCNHH 53 2.44 177 Đạt NULL GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:42;CNBB:36;TCI:13;TCII:6;TTTN:2;ĐAKLTN:10;

20095069 Nguyễn Thị Huyền 15/10/1991 D04K54 Anh văn CN KHKT&CN KNN 54 2.92 119 Không đạt chưa đủ ĐK tốt nghiệp:9<0 chỉ mới đạt được:TCTD:0;GDĐCBB:10;CSKTCBB:6;CSNBB:71;TCCD1:0;TCCD2:0;TCCD3:10;TCCD4:0;TC:6;TCCD10:3;TCCD11:0;TCCD12:4;TCCD13:4;TTTN:3;ĐAKLTN:6;, ĐK:TCTD*5+GDĐCBB: 10 + CSKTCBB:6 + CSNBB:73 + ((TCCD1:10)|(TCCD2:10)|(TCCD3:10)|(TCCD4:10)) +TC:6 + TCCD10:3 +TCCD11:3 +TCCD12:4 +TCCD13:4 + TCTD:4 + TTTN: 3 + ĐAKLTN:6 <0

TCTD:0;GDĐCBB:10;CSKTCBB:6;CSNBB:71;TCCD1:0;TCCD2:0;TCCD3:10;TCCD4:0;TC:6;TCCD10:3;TCCD11:0;TCCD12:4;TCCD13:4;TTTN:3;ĐAKLTN:6;

20096391 Nguyễn Thị Huyên 02/11/1989 SPKT Điện (CH) K54 SPKT Điện (CH) KSPKT 54 3.64 66 Không đạt Xét không đạt Toeic(410<450) GDĐCBB:31;CSKTCBB:30;CSNBB:54;TC:6;TTTN:2;ĐAKLTN:6;

20096377 Phạm Trọng Huynh 23/11/1990 SPKT Điện tử (CH) K54 SPKT Điện tử (CH) KSPKT 54 3.36 76 Không đạt Xét không đạt Toeic(330<450) GDĐCBB:31;CSKTCBB:30;CSNBB:60;TC:6;TTTN:2;ĐAKLTN:6;

20071362 Vũ Đình Huỳnh 23/11/1989 CN Sinh Học A K52 Công nghệ Sinh học VCNSHVTP 52 2.01 181 Đạt Xét đủ ĐK tốt nghiệp do học giảm 1TC CSNBB GDĐCBB:46;CSKTCBB:25;CSNBB:65;CNBB:15;TC:16;TTTN:4;ĐAKLTN:10;

20081258 Đỗ Công Hưng 14/09/1990 Truyền thông mạng K53 Truyền thông mạng KCNTT 53 2.27 176 Đạt NULL GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:38;CNBB:35;TC:7;TCI:6;TCII:8;TTTN:4;ĐAKLTN:10;

20091359 Đỗ Việt Hưng 17/06/1991 CK chế tạo máy 5 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 54 2.77 157.5 Không đạt Xét không đạt Toeic(330<450) TCTD:8;GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:67.5;ĐH1:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐH2:0;BSCNKS2:0;TCKS2:4;ĐH3:10;BSCNKS3:18;TCKS3:6;ĐH4:0;BSCNKS4:0;TCKS4:4;ĐH5:0;BSCNKS5:0;TCKS5:0;TTTN:3;ĐAKLTN1:9;

20081257 Đồng Văn Hưng 04/03/1990 AS1 K53 CNTT Việt-Nhật - AS BDHDADTCVT 53 2.9 194 Đạt Xét đủ điều kiện TN do giảm TC GDĐCBB:52;CSKTCBB:34;CSNBB:95;CNBB:2;TTTN:2;ĐAKLTN:9;

20081269 Lê Đình Hưng 28/02/1990 Hệ thống thông tin K53 Hệ thống thông tin KCNTT 53 2.29 171 Đạt NULL GDĐCBB:43;CSKTCBB:27;CSNBB:35;CNBB:35;TCI:2;TCII:6;TCIIA:6;TCIIB:6;TTTN:4;ĐAKLTN:10;

20081275 Nguyễn Duy Hưng 12/01/1990 Điện tử 8 K53 Điện tử Viễn thông KDTVT 53 2.6 179 Đạt NULL GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:69;CNBB:13;TCCD1:7;TCCD13:3;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:0;TC:8;TTTN:4;ĐAKLTN:10;

20071466 Nguyễn Ngọc Hưng 09/11/1989 IS2 K52 CNTT Việt-Nhật - IS BDHDADTCVT 52 2.68 201 Đạt Xét đủ điều kiện TN do giảm TC GDĐCBB:55;CSKTCBB:35;CSNBB:97;CNBB:3;TTTN:2;ĐAKLTN:9;

20071474 Nguyễn Thành Hưng 20/12/1989 Điện tử Y sinh K52 Điện tử Y sinh KDTVT 52 2.32 180 Đạt NULL GDĐCBB:46;CSNBB:88;CNBB:12;TC:20;TTTN:4;ĐAKLTN:10;

20071483 Nguyễn Văn Hưng 29/09/1989 Kỹ thuật máy tính K52 Kỹ thuật máy tính KCNTT 52 2.44 180 Đạt NULL GDĐCBB:46;CSKTCBB:25;CSNBB:41;CNBB:33;TC:2;TCI:4;TCII:6;TCIIA:2;TCIIB:7;TTTN:4;ĐAKLTN:10;

20091394 Trần Minh Hưng 04/09/1991 Kỹ thuật in và Truyền thông K54 Kỹ thuật in và Truyền thông KCNHH 54 2.81 155 Không đạt Xét không đạt Toeic(335<450) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:55;ĐH1:18;BSCNKS1:21;TCKS1:6;ĐH2:8;TTTN1:3;ĐAKLTN1:9;

20081310 Trần Quốc Hưng 17/08/1990 Cơ điện tử A K53 Cơ điện tử-CTA KCK 53 2.27 177.5 Đạt NULL GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:48.5;CNBB:27;TCI:12;TCII:11;TTTN:4;ĐAKLTN:10;

20061587 Nguyễn Văn Hướng NULL Điện tử 1 K52 Điện tử-Viễn thông KDTVT 52 2.2 181 Đạt NULL GDĐCBB:46;CSNBB:90;CNBB:13;TCCD1:7;TCCD13:3;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:0;TC:8;TTTN:4;ĐAKLTN:10;

20071506 Nguyễn Thị Thu Hường 28/09/1989 CN Sinh Học A K52 Công nghệ Sinh học VCNSHVTP 52 2.19 180 Đạt NULL GDĐCBB:47;CSKTCBB:25;CSNBB:66;CNBB:15;TC:16;TTTN:4;ĐAKLTN:10;

20096392 Phạm Thị Hường 03/03/1990 SPKT Điện (CH) K54 SPKT Điện (CH) KSPKT 54 3.36 66 Không đạt Xét không đạt Toeic(340<450) GDĐCBB:31;CSKTCBB:30;CSNBB:54;TC:6;TTTN:2;ĐAKLTN:6;

20071516 Nguyễn Như Hưởng 15/11/1989 Chế tạo máy 3 K52 Công nghệ Chế tạo máy KCK 52 2.09 183.5 Đạt NULL GDĐCBB:46;CSKTCBB:23;CSNBB:48.5;CNBB:30;TCI:14;TCII:8;TTTN:4;ĐAKLTN:10;

20095076 Hoàng Thị Thu Hương 13/09/1991 D07K54 Anh văn CN KHKT&CN KNN 54 2.53 128 Đạt Xét đủ ĐK tốt nghiệp do học giảm 2TC CSNBB TCTD:4;GDĐCBB:10;CSKTCBB:6;CSNBB:71;TCCD1:10;TCCD2:10;TCCD3:0;TCCD4:0;TC:6;TCCD10:3;TCCD11:3;TCCD12:4;TCCD13:4;TTTN:3;ĐAKLTN:6;

20096095 Vũ Thị Thu Hương 01/07/1990 Quản trị kinh doanh K54 Quản trị kinh doanh (CH) KKTVQL 54 2.69 90 Không đạt Xét không đạt Toeic(305<450) TCTD:13;CSNBB:49;TCI:20;TTTN:2;ĐAKLTN:6;20081461 Chu Văn Kiều 06/11/1989 Kỹ thuật thực phẩm K53 Kỹ thuật thực phẩm VCNSHVTP 53 2.32 177 Đạt Xét đủ điều kiện TN do giảm TC GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:73;CNBB:4;TCI:14;TCII:4;

TTTN:4;ĐAKLTN:10;20081429 Bùi Trung Kiên 15/11/1990 IS1 K53 CNTT Việt-Nhật - IS BDHDADTCVT 53 2.96 194 Đạt Xét đủ điều kiện TN do giảm TC GDĐCBB:53;CSKTCBB:33;CSNBB:94;CNBB:3;TTTN:2;ĐAKL

TN:9;20081432 Đào Đức Kiên 14/08/1989 Chế tạo máy 4 K53 Công nghệ Chế tạo máy KCK 53 2.14 178.5 Đạt NULL GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:48.5;CNBB:31;TCI:10;TCI

I:10;TTTN:4;ĐAKLTN:10;20091502 Đỗ Trung Kiên 19/03/1991 Quản trị kinh doanh K54 Quản trị kinh doanh KKTVQL 54 2.59 132 Không đạt chưa đủ ĐK tốt nghiệp:0+15*14<0 chỉ mới đạt

được:TCTD:15;CNBB:85;TCI:24;TTTN:2;ĐAKLTN:6;, ĐK:TCTD*14+CNBB:85 + TCI:20 + TCTD:13 + TTTN:2 + ĐAKLTN:6<0

TCTD:15;CNBB:85;TCI:24;TTTN:2;ĐAKLTN:6;

20081442 Kiều Xuân Kiên 11/01/1991 Tài chính Kế toán K53 Tài chính Kế toán KKTVQL 53 2.56 176.5 Đạt NULL GDĐCBB:25;CSKTCBB:43;CSNBB:33.5;CNBB:40;TC:21;TTTN:4;ĐAKLTN:10;

20091509 Ngô Văn Kiên 25/08/1991 CK chế tạo máy 5 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 54 2.59 157.5 Đạt NULL TCTD:8;GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:67.5;ĐH1:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐH2:0;BSCNKS2:0;TCKS2:4;ĐH3:10;BSCNKS3:18;TCKS3:6;ĐH4:0;BSCNKS4:0;TCKS4:4;ĐH5:0;BSCNKS5:0;TCKS5:0;TTTN:3;ĐAKLTN1:9;

20071622 Phạm Hùng Kiên 25/03/1989 Điện tử Y sinh K52 Điện tử Y sinh KDTVT 52 2.53 183 Đạt NULL GDĐCBB:48;CSNBB:89;CNBB:12;TC:20;TTTN:4;ĐAKLTN:10;

20086097 Phạm Trung Kiên 11/06/1987 Kỹ thuật máy tính K53 Kỹ thuật máy tính (CH) KCNTT 53 2.64 112 Đạt NULL GDĐCBB:0;CSNBB:43;CNBB:33;TC:2;TCI:5;TCII:7;TCIIA:2;TCIIB:6;TTTN:4;ĐAKLTN:10;

20093763 Vũ Văn Kiên 05/11/1990 Điều khiển và TĐH6 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 54 3.4 156 Đạt NULL TCTD:8;GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;BSCNKS1:3;TCKS1:6;ĐH2:9;BSCNKS2:16;TCKS2:9;ĐH3:0;BSCNKS3:3;TCKS3:3;TTTN1:3;ĐAKLTN1:9;

20083631 Lean KimLeang 05/09/1986 Truyền thông mạng K53 Truyền thông mạng KCNTT 53 1.99 176 Không đạt Thiếu CC QS;nợ môn :MIL1011; MIL1012; MIL1013; CPA<2 GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:38;CNBB:35;TC:7;TCI:6;TCII:8;TTTN:4;ĐAKLTN:10;

20096225 Trịnh Văn Kha 17/08/1988 CK chế tạo máy 3 K54 Cơ khí chế tạo máy (CH) KCK 54 2.97 87 Đạt NULL TCTD:8;CSNBB:67;ĐH1:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐH2:0;BSCNKS2:0;TCKS2:4;ĐH3:10;BSCNKS3:18;TCKS3:6;ĐH4:0;BSCNKS4:0;TCKS4:4;ĐH5:0;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN1:9;

20091427 Nguyễn Văn Khanh 07/02/1991 Cơ điện tử 2 K54 Cơ điện tử KCK 54 2.79 159 Không đạt Xét không đạt Toeic(210<450) TCTD:8;GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:70;TC:6;BSCNKS1:12;TCKS1:15;TTTN1:3;ĐAKLTN1:9;

20081370 Hồ Văn Khánh 07/01/1990 Hệ thống điện 2 K53 Hệ thống Điện KD 53 2.25 178 Đạt NULL GDĐCBB:37;CSKTCBB:25;CSNBB:56;CNBB:32;TC:14;TTTN:4;ĐAKLTN:10;

20086028 Nguyễn Đức Khánh 24/03/1989 Hệ thống điện 2 K53 Hệ thống Điện (CH) KD 53 2.24 107 Đạt NULL GDĐCBB:0;CSNBB:46;CNBB:32;TC:15;TTTN:4;ĐAKLTN:10;

20081378 Nguyễn Hữu Khánh 15/05/1990 Hệ thống thông tin K53 Hệ thống thông tin KCNTT 53 2.52 171 Đạt NULL GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:35;CNBB:36;TCI:2;TCII:6;TCIIA:6;TCIIB:6;TTTN:4;ĐAKLTN:10;

20061674 Vũ Trần Khoa 27/03/1988 Máy và TB Nhiệt lạnh 1 K52 Máy và Thiết bị Nhiệt-Lạnh VKHVCNNL 52 2.02 177 Đạt Xét đủ điều kiện TN do giảm chỉ GDĐCBB:47;CSNBB:73;CNBB:23;TC:20;TTTN:4;ĐAKLTN:10;

20081410 Đỗ Minh Khôi 20/06/1990 AS1 K53 CNTT Việt-Nhật - AS BDHDADTCVT 53 3.14 194 Đạt Xét đủ điều kiện TN do giảm TC GDĐCBB:52;CSKTCBB:34;CSNBB:95;CNBB:2;TTTN:2;ĐAKLTN:9;

20091491 Phạm Tuấn Khuê 20/08/1991 Quản trị kinh doanh K54 Quản trị kinh doanh KKTVQL 54 2.22 127 Không đạt Xét không đạt Toeic(250<450) TCTD:13;CNBB:85;TCI:21;TTTN:2;ĐAKLTN:6;20085056 Nguyễn Văn Khương 23/11/1990 D06K53 Anh văn CN KHKT&CN KNN 53 2.03 163 Đạt NULL GDĐCBB:19;CSNBB:63;CNBB:39;TCI:8;TCII:8;TC:0;TCCD1:

12;TCCD2:0;TCCD3:15;TCCD4:0;TTTN:4;TTN:7;ĐAKLTN:0;

20091534 Lê Tử Lam 01/07/1991 Kỹ thuật in và Truyền thông K54 Kỹ thuật in và Truyền thông KCNHH 54 2.45 152 Đạt NULL GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:55;ĐH1:18;BSCNKS1:21;TCKS1:6;ĐH2:8;TTTN1:3;ĐAKLTN1:9;

20096396 Lê Thị Phương Lan 06/04/1990 Tài chính-Ngân hàng K54 Tài chính-Ngân hàng (CH) KKTVQL 54 3.52 88 Không đạt Xét không đạt Toeic(300<450) TCTD:14;CSNBB:46;TCI:20;TTTN:2;ĐAKLTN:6;20096229 Nguyễn Văn Lành 03/03/1990 CK chế tạo máy 4 K54 Cơ khí chế tạo máy (CH) KCK 54 2.97 87 Đạt NULL TCTD:8;CSNBB:67;ĐH1:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐH2:0;BSC

NKS2:0;TCKS2:4;ĐH3:10;BSCNKS3:18;TCKS3:6;ĐH4:0;BSCNKS4:0;TCKS4:4;ĐH5:0;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN1:9;

20081473 Phan Văn Lành 10/08/1990 Máy và Tự động thuỷ khí K53 Máy tự động thủy khí VCKDL 53 2.19 176 Đạt NULL GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:48;CNBB:29;TCI:10;TCII:10;TTTN:4;ĐAKLTN:10;

20081478 Đào Trường Lâm 12/12/1990 Động cơ đốt trong K53 Động cơ đốt trong VCKDL 53 2.5 177 Đạt NULL GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:49;CNBB:30;TC:19;TTTN:4;ĐAKLTN:10;

20061759 Nguyễn Trọng Lâm 25/04/1987 Quản trị Tài chính K52 Quản trị Tài chính-Kế toán KKTVQL 52 2.05 178.5 Đạt NULL GDĐCBB:47;CSNBB:55.5;CNBB:42;TC:20;TTTN:4;ĐAKLTN:10;

20083386 Phan Thanh Lâm 10/07/1990 Chế tạo máy 2 K53 Công nghệ Chế tạo máy KCK 53 2.52 183.5 Đạt NULL GDĐCBB:44;CSKTCBB:23;CSNBB:50.5;CNBB:31;TCI:10;TCII:11;TTTN:4;ĐAKLTN:10;

20081496 Vũ Đông Lâm 02/02/1991 Hệ thống thông tin K53 Hệ thống thông tin KCNTT 53 2.15 165 Đạt NULL GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:35;CNBB:35;TCI:2;TCII:6;TCIIA:6;TCIIB:6;TTTN:4;ĐAKLTN:10;

20096029 Trần Mạnh Lân 15/11/1989 Tài chính-Ngân hàng K54 Tài chính-Ngân hàng (CH) KKTVQL 54 3.21 87 Đạt NULL TCTD:13;CSNBB:46;TCI:20;TTTN:2;ĐAKLTN:6;20091569 Trịnh Tùng Lân 25/12/1991 Kỹ thuật in và Truyền thông K54 Kỹ thuật in và Truyền thông KCNHH 54 2.44 152 Đạt NULL GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:55;ĐH1:18;BSCNKS1:21;

TCKS1:6;ĐH2:8;TTTN1:3;ĐAKLTN1:9;20096393 Ngô Quang Lịch 28/10/1989 SPKT Điện (CH) K54 SPKT Điện (CH) KSPKT 54 3.47 66 Không đạt Xét không đạt Toeic(280<450) GDĐCBB:31;CSKTCBB:30;CSNBB:54;TC:6;TTTN:2;ĐAKLTN

:6;20096096 Nguyễn Thị Liễu 06/02/1989 Quản trị kinh doanh K54 Quản trị kinh doanh (CH) KKTVQL 54 2.05 91 Không đạt Xét không đạt Toeic(225<450) TCTD:13;CSNBB:49;TCI:21;TTTN:2;ĐAKLTN:6;20096031 Bùi Thị Linh 08/10/1990 Tài chính-Ngân hàng K54 Tài chính-Ngân hàng (CH) KKTVQL 54 2.67 88 Không đạt Xét không đạt Toeic(không có điểm) TCTD:13;CSNBB:46;TCI:21;TTTN:2;ĐAKLTN:6;20071716 Nguyễn Anh Linh 16/12/1986 Chế tạo máy 2 K52 Công nghệ Chế tạo máy KCK 52 2.17 183 Đạt NULL GDĐCBB:46;CSKTCBB:22;CSNBB:50;CNBB:31;TCI:14;TCII:

6;TTTN:4;ĐAKLTN:10;20081531 Nguyễn Giao Linh 08/12/1990 Cơ Điện Tử 1 (CTTT) K53 Cơ Điện Tử (CTTT) TTDTTN 53 2.64 177 Đạt NULL CNBB:163;TTTN:4;ĐAKLTN:10;20081535 Nguyễn Hoàng Linh 07/10/1990 Truyền thông mạng K53 Truyền thông mạng KCNTT 53 2.66 173 Đạt NULL GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:38;CNBB:35;TC:6;TCI:6;T

CII:8;TTTN:4;ĐAKLTN:10;20061823 Nguyễn Mạnh Linh 16/04/1989 Chế tạo máy 8 K52 Công nghệ Chế tạo máy KCK 52 2.29 180.5 Đạt Xét đủ điều kiện TN do giảm chỉ GDĐCBB:46;CSKTCBB:22;CSNBB:47.5;CNBB:31;TCI:12;TCI

I:8;TTTN:4;ĐAKLTN:10;20081540 Nguyễn Tài Linh 07/02/1990 Cơ điện tử 3 (C) K53 Cơ điện tử-CTC KCK 53 2.01 177 Đạt Xét đủ điều kiện TN do giảm TC GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:48;CNBB:26;TCI:14;TCII:

10;TTTN:4;ĐAKLTN:10;20081541 Nguyễn Thế Linh 13/08/1990 CN Polyme K53 Polyme KCNHH 53 2.35 176 Đạt NULL GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:46;CNBB:29;TCI:14;TCII:

10;TTTN:2;ĐAKLTN:10;20081545 Nguyễn Văn Linh 16/10/1990 Kỹ thuật gang thép K53 Kỹ thuật Gang thép KKHVCNVL 53 2.55 176 Đạt NULL GDĐCBB:46;CSKTCBB:25;CSNBB:38;CNKLBB:22;CNBB:13;

TC:18;TTTN:4;ĐAKLTN:10;20086185 Trịnh Quốc Linh 20/08/1989 Kỹ thuật gang thép K53 Kỹ thuật Gang thép (CH) KKHVCNVL 53 2.91 109.5 Đạt NULL GDĐCBB:2;CSNBB:39.5;CNKLBB:22;CNBB:13;TC:19;TTTN:

4;ĐAKLTN:10;20095177 Võ Trang Linh 09/06/1991 D01K54 Anh văn CN KHKT&CN KNN 54 3.21 126 Không đạt chưa đủ ĐK tốt nghiệp:6<0 chỉ mới đạt

được:TCTD:0;GDĐCBB:10;CSKTCBB:6;CSNBB:71;TCCD1:10;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:10;TC:6;TCCD10:3;TCCD11:3;TCCD12:4;TCCD13:4;TTTN:3;ĐAKLTN:6;, ĐK:TCTD*5+GDĐCBB: 10 + CSKTCBB:6 + CSNBB:73 + ((TCCD1:10)|(TCCD2:10)|(TCCD3:10)|(TCCD4:10)) +TC:6 + TCCD10:3 +TCCD11:3 +TCCD12:4 +TCCD13:4 + TCTD:4 + TTTN: 3 + ĐAKLTN:6 <0

TCTD:0;GDĐCBB:10;CSKTCBB:6;CSNBB:71;TCCD1:10;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:10;TC:6;TCCD10:3;TCCD11:3;TCCD12:4;TCCD13:4;TTTN:3;ĐAKLTN:6;

20081566 Nguyễn Viết Lĩnh 18/01/1989 Tài chính Kế toán K53 Tài chính Kế toán KKTVQL 53 2.07 175.5 Đạt NULL GDĐCBB:25;CSKTCBB:45;CSNBB:33.5;CNBB:41;TC:20;TTTN:4;ĐAKLTN:10;

20096034 Bùi Thị Loan 03/04/1989 Tài chính-Ngân hàng K54 Tài chính-Ngân hàng (CH) KKTVQL 54 3.32 90 Không đạt Xét không đạt Toeic(345<450) TCTD:14;CSNBB:46;TCI:22;TTTN:2;ĐAKLTN:6;20081622 Đỗ Tiến Lộc 05/10/1990 KTMT và truyền thông 1 K54 KT máy tính & TT KCNTT 54 2.43 132 Không đạt chưa đủ ĐK tốt nghiệp:31<0 chỉ mới đạt

được:TCTD:9;GDĐCBB:14;CSKTCBB:19;CSNBB:56;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐAKLTN:0;, ĐK:TCTD*9+GDĐCBB:10+CSKTCBB:26+CSNBB:56+TCTD:8+(ĐH1:18|ĐH2:18)+ĐAKLTN:6<0

TCTD:9;GDĐCBB:14;CSKTCBB:19;CSNBB:56;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐAKLTN:0;

20096232 Lê Văn Lợi 06/01/1990 CK chế tạo máy 1 K54 Cơ khí chế tạo máy (CH) KCK 54 2.87 89 Không đạt chưa đủ ĐK tốt nghiệp:0+10*9<0 chỉ mới đạt được:TCTD:10;CSNBB:67;ĐH1:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐH2:0;BSCNKS2:0;TCKS2:4;ĐH3:10;BSCNKS3:18;TCKS3:6;ĐH4:0;BSCNKS4:0;TCKS4:4;ĐH5:0;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN1:9;, ĐK:TCTD*9+CSNBB:67+TCTD:8+((ĐH1:10+BSCNKS1:16+TCKS1:8)|(ĐH2:10+BSCNKS2:16+TCKS2:8)|(ĐH3:10+BSCNKS3:18+TCKS3:6)|(ĐH4:10+BSCNKS4:16+TCKS4:8)|(ĐH5:10+BSCNKS5:14+TCKS5:10))+ĐAKLTN1:9<0

TCTD:10;CSNBB:67;ĐH1:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐH2:0;BSCNKS2:0;TCKS2:4;ĐH3:10;BSCNKS3:18;TCKS3:6;ĐH4:0;BSCNKS4:0;TCKS4:4;ĐH5:0;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN1:9;

20091634 Dương Đình Long 30/11/1991 CK chế tạo máy 1 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 54 2.55 157.5 Không đạt Xét không đạt Toeic(310<450) TCTD:8;GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:67.5;ĐH1:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐH2:0;BSCNKS2:0;TCKS2:4;ĐH3:10;BSCNKS3:18;TCKS3:6;ĐH4:0;BSCNKS4:0;TCKS4:4;ĐH5:0;BSCNKS5:0;TCKS5:0;TTTN:3;ĐAKLTN1:9;

20083589 Lâm Mạnh Long 19/09/1988 Kỹ thuật y sinh K53 Kỹ thuật y sinh KDTVT 53 2.17 178 Đạt NULL GDĐCBB:43;CSKTCBB:23;CSNBB:67;CNBB:12;TC:19;TTTN:4;ĐAKLTN:10;

20071769 Lê Gia Long 02/10/1989 Quản trị Marketing K52 Quản trị Marketing KKTVQL 52 2.14 178.5 Đạt NULL GDĐCBB:46;CSNBB:55.5;CNBB:35;TC:28;TTTN:4;ĐAKLTN:10;

20096201 Lê Xuân Long 08/07/1988 Kinh tế công nghiệp K54 Kinh tế công nghiệp (CH) KKTVQL 54 2.31 92 Không đạt Xét không đạt Toeic(245<450) TCTD:14;CSNBB:48;TCI:22;TTTN:2;ĐAKLTN:6;20081592 Nguyễn Huy Long 12/01/1990 Tự động hoá 1 K53 Tự động hoá XHCN KD 53 2.54 182 Đạt NULL GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:59;CNBB:26;TC:21;TTTN:

4;ĐAKLTN:10;

20071788 Nguyễn Ngọc Long 10/11/1988 Polime K52 Công nghệ Vật liệu Polyme-Compozit KCNHH 52 2.25 177 Đạt NULL GDĐCBB:46;CSKTCBB:25;CSNBB:43;CNBB:32;TCI:13;TCII:10;TTTN:2;ĐAKLTN:10;

20093762 Nguyễn Văn Long 15/08/1991 Điều khiển và TĐH7 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 54 2.87 156 Đạt NULL TCTD:8;GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;BSCNKS1:3;TCKS1:6;ĐH2:9;BSCNKS2:16;TCKS2:8;ĐH3:0;BSCNKS3:3;TCKS3:3;TTTN1:4;ĐAKLTN1:9;

20096035 Phạm Đức Long 14/05/1988 Tài chính-Ngân hàng K54 Tài chính-Ngân hàng (CH) KKTVQL 54 2.14 88 Đạt NULL TCTD:13;CSNBB:46;TCI:21;TTTN:2;ĐAKLTN:6;20081614 Thiều Văn Long 08/05/1990 CN Polyme K53 Polyme KCNHH 53 2.35 178 Đạt NULL GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:46;CNBB:29;TCI:13;TCII:

10;TTTN:2;ĐAKLTN:10;20096036 Văn Hải Long 22/11/1988 Tài chính-Ngân hàng K54 Tài chính-Ngân hàng (CH) KKTVQL 54 2.44 88 Không đạt Xét không đạt Toeic(325<450) TCTD:13;CSNBB:46;TCI:21;TTTN:2;ĐAKLTN:6;20096098 Đinh Trọng Luân 01/08/1988 Quản trị kinh doanh K54 Quản trị kinh doanh (CH) KKTVQL 54 2.19 91 Không đạt Xét không đạt Toeic(245<450) TCTD:13;CSNBB:49;TCI:21;TTTN:2;ĐAKLTN:6;20081676 Nguyễn Văn Lực 30/10/1990 Truyền thông mạng K53 Truyền thông mạng KCNTT 53 2.61 179 Đạt NULL GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:38;CNBB:37;TC:7;TCI:7;T

CII:8;TTTN:4;ĐAKLTN:10;20096100 Nguyễn Thị Ly 17/07/1990 Quản trị kinh doanh K54 Quản trị kinh doanh (CH) KKTVQL 54 2.28 90 Không đạt Xét không đạt Toeic(250<450) TCTD:13;CSNBB:49;TCI:20;TTTN:2;ĐAKLTN:6;20096101 Nguyễn Thị Thủy Ly 08/12/1990 Tài chính-Ngân hàng K54 Tài chính-Ngân hàng (CH) KKTVQL 54 2.94 89 Không đạt Xét không đạt Toeic(240<450) TCTD:14;CSNBB:46;TCI:21;TTTN:2;ĐAKLTN:6;20096279 Nguyễn Thị Lý 06/05/1990 Công nghệ May K54 Công nghệ May (CH) KCNDMVTT 54 2.72 56 Không đạt nợ môn :TEX4362; Không đạt Toeic(405<450) CSNBB:29;ĐH1:11;ĐH2:2;ĐAKLTN:6;20096102 Nguyễn Thị Mai 07/09/1988 Tài chính-Ngân hàng K54 Tài chính-Ngân hàng (CH) KKTVQL 54 2.68 88 Không đạt chưa đủ ĐK tốt nghiệp:2<0 chỉ mới đạt

được:TCTD:11;CSNBB:46;TCI:23;TTTN:2;ĐAKLTN:6;, ĐK:TCTD*14+CSNBB:46 + TCTD:13 + TCI:20 + TTTN:2 + ĐAKLTN:6<0nợ môn :EM4719; Không đạt Toeic(295<450)

TCTD:11;CSNBB:46;TCI:23;TTTN:2;ĐAKLTN:6;

20096378 Nguyễn Thị Thanh Mai 26/05/1990 SPKT Điện tử (CH) K54 SPKT Điện tử (CH) KSPKT 54 3.13 76 Không đạt Xét không đạt Toeic(300<450) GDĐCBB:31;CSKTCBB:30;CSNBB:60;TC:6;TTTN:2;ĐAKLTN:6;

20081691 Đỗ Phú Mạnh 03/01/1990 Vật liệu điện tử K53 Vật liệu Điện tử VVLKT 53 2.75 180 Đạt NULL GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:68;CNBB:18;TC:18;TTTN:4;ĐAKLTN:10;

20091731 Khổng Văn Mạnh 01/08/1991 Cơ điện tử 3 K54 Cơ điện tử KCK 54 3.79 159 Đạt NULL TCTD:8;GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:70;TC:8;BSCNKS1:12;TCKS1:13;TTTN1:3;ĐAKLTN1:9;

20081692 Lê Minh Mạnh 09/12/1990 Công nghệ phần mềm K53 Công nghệ Phần mềm KCNTT 53 2.54 175 Đạt NULL GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:35;CNBB:34;TC:6;TCI:6;TCII:12;TTTN:4;ĐAKLTN:10;

20071913 Nguyễn Đức Mạnh 30/11/1989 Điện tử 3 K52 Điện tử-Viễn thông KDTVT 52 2.27 181 Đạt NULL GDĐCBB:46;CSNBB:90;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:0;TCCD2:7;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:3;TC:8;TTTN:4;ĐAKLTN:10;

20071937 Đặng Hoàng Minh 15/08/1989 Polime K52 Công nghệ Vật liệu Polyme-Compozit KCNHH 52 2.24 181 Đạt NULL GDĐCBB:46;CSKTCBB:25;CSNBB:43;CNBB:32;TCI:13;TCII:10;TTTN:2;ĐAKLTN:10;

20081723 Hoàng Đình Minh 09/09/1990 Điều khiển tự động 1 K53 Điều khiển tự động KD 53 2.37 178 Đạt NULL GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:59;CNBB:26;TC:17;TTTN:4;ĐAKLTN:10;

20081742 Nguyễn Hoàng Minh 26/04/1990 Điện tử 5 K53 Điện tử Viễn thông KDTVT 53 2.12 177 Đạt NULL GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:0;TCCD2:7;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:3;TC:8;TTTN:4;ĐAKLTN:10;

20081749 Nguyễn Thanh Minh 10/06/1990 CN Hữu cơ hoá dầu 2 K53 Hữu cơ hoá dầu KCNHH 53 2.05 176 Đạt NULL GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:43;CNBB:36;TCI:12;TCII:6;TC:2;TTTN:2;ĐAKLTN:10;

20081756 Nguyễn Văn Minh 04/09/1990 CN Hữu cơ hoá dầu 2 K53 Hữu cơ hoá dầu KCNHH 53 2.03 179 Đạt NULL GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:43;CNBB:36;TCI:12;TCII:6;TC:2;TTTN:2;ĐAKLTN:10;

20086265 Phạm Xuân Minh 24/01/1989 Kinh tế năng lượng K53 Kinh tế năng lượng (CH) KKTVQL 53 2.07 114.5 Đạt NULL GDĐCBB:0;CSNBB:38.5;CNBB:37;TC:25;TTTN:4;ĐAKLTN:10;

20071984 Trương Đức Hoàng Minh 10/08/1989 Kỹ thuật máy tính K52 Kỹ thuật máy tính KCNTT 52 2.25 179 Đạt NULL GDĐCBB:46;CSKTCBB:25;CSNBB:41;CNBB:33;TC:2;TCI:4;TCII:6;TCIIA:2;TCIIB:6;TTTN:4;ĐAKLTN:10;

20062151 Trịnh Văn Mười 17/05/1988 Hóa dược K53 Hữu cơ hoá dược KCNHH 53 2.5 177 Đạt NULL GDĐCBB:43;CSKTCBB:26;CSNBB:43;CNBB:33;TCI:13;TCII:10;TTTN:2;ĐAKLTN:10;

20081799 Lê Huy Nam 20/11/1990 Kỹ thuật y sinh K53 Kỹ thuật y sinh KDTVT 53 2.48 180 Đạt NULL GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:70;CNBB:12;TC:19;TTTN:4;ĐAKLTN:10;

20072020 Nghiêm Minh Nam 14/02/1989 Hoá Dầu 2 K52 Công nghệ Hữu cơ hoá dầu KCNHH 52 2.08 181 Đạt NULL GDĐCBB:46;CSKTCBB:25;CSNBB:43;CNBB:36;TC:2;TCI:11;TCII:6;TTTN:2;ĐAKLTN:10;

20081804 Nguyễn Duy Nam 30/05/1990 Máy & TB Nhiệt - Lạnh K53 Máy và Thiết bị Nhiệt-Lạnh VKHVCNNL 53 2.39 172 Không đạt chưa đủ ĐK tốt nghiệp:6<0 chỉ mới đạt được:GDĐCBB:44;CSNBB:73;CNBB:22;TCI:1;TCII:18;TTTN:4;ĐAKLTN:10;, ĐK:GDĐCBB: 43 + CSNBB:76 + CNBB:24 + TCI:1 + TCII:19 + TTTN:4 + ĐAKLTN:10<0

GDĐCBB:44;CSNBB:73;CNBB:22;TCI:1;TCII:18;TTTN:4;ĐAKLTN:10;

20081823 Nguyễn Thanh Nam 16/02/1990 Quá trình và thiết bị K53 Quá trình và Thiết bị CN Hoá học KCNHH 53 2.13 179 Đạt NULL GDĐCBB:43;CSKTCBB:26;CSNBB:43;CNBB:36;TCI:13;TCII:4;TC:2;TTTN:2;ĐAKLTN:10;

20091859 Dương Văn Năng 10/09/1991 CK chế tạo máy 5 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 54 2.54 157.5 Không đạt Xét không đạt Toeic(350<450) TCTD:8;GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:67.5;ĐH1:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐH2:0;BSCNKS2:0;TCKS2:4;ĐH3:10;BSCNKS3:18;TCKS3:6;ĐH4:0;BSCNKS4:0;TCKS4:4;ĐH5:0;BSCNKS5:0;TCKS5:0;TTTN:3;ĐAKLTN1:9;

20072057 Lê Việt Nga 20/06/1989 HT Điện 1 K52 Hệ thống Điện KD 52 2.42 181 Đạt NULL GDĐCBB:46;CSKTCBB:19;CSNBB:56;CNBB:32;TC:14;TTTN:4;ĐAKLTN:10;

20096040 Tạ Thị Ngà 25/05/1989 Tài chính-Ngân hàng K54 Tài chính-Ngân hàng (CH) KKTVQL 54 2.87 89 Đạt NULL TCTD:14;CSNBB:46;TCI:21;TTTN:2;ĐAKLTN:6;20096042 Đào Thị Ngần 28/07/1990 Tài chính-Ngân hàng K54 Tài chính-Ngân hàng (CH) KKTVQL 54 2.9 88 Không đạt Xét không đạt Toeic(280<450) TCTD:13;CSNBB:46;TCI:21;TTTN:2;ĐAKLTN:6;20086170 Đinh Thị Ngạn 05/08/1988 Kỹ thuật sinh học K53 Kỹ thuật sinh học (CH) VCNSHVTP 53 2.36 108 Đạt NULL CSNBB:54;CNBB:15;TC:16;TTTN:4;ĐAKLTN:10;20096380 Ngô Minh Nghĩa 22/07/1989 SPKT Điện tử (CH) K54 SPKT Điện tử (CH) KSPKT 54 3.05 76 Không đạt Xét không đạt Toeic(335<450) GDĐCBB:31;CSKTCBB:30;CSNBB:60;TC:6;TTTN:2;ĐAKLTN

:6;20086171 Nguyễn Trọng Nghĩa 14/07/1987 Kỹ thuật thực phẩm K53 Kỹ thuật thực phẩm (CH) VCNSHVTP 53 2.46 99 Đạt Xét đủ điều kiện TN do giảm TC CSKTCBB:2;CSNBB:73;CNBB:4;TCI:15;TCII:4;TTTN:4;ĐAKL

TN:10;20081878 Tường Thế Nghĩa 11/08/1990 IS2 K53 CNTT Việt-Nhật - IS BDHDADTCVT 53 2.48 194 Đạt Xét đủ điều kiện TN do giảm TC GDĐCBB:53;CSKTCBB:33;CSNBB:94;CNBB:3;TTTN:2;ĐAKL

TN:9;20081871 Trần Đại Nghĩa 04/07/1990 CN & QL Môi trường K53 Công nghệ & Quản lý Môi trường VKHVCNMT 53 2.3 178 Đạt NULL GDĐCBB:43;CSKTCBB:68;CSNBB:30;TC:23;TTTN:4;ĐAKLT

N:10;20081875 Trần Trung Nghĩa 28/06/1990 Kỹ thuật máy tính K53 Kỹ thuật máy tính KCNTT 53 2.62 176 Không đạt Thiếu CC QS; GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:41;CNBB:33;TC:4;TCI:4;T

CII:6;TCIIA:2;TCIIB:6;TTTN:4;ĐAKLTN:10;20081877 Trương Công Trọng Nghĩa 06/10/1990 Hệ thống thông tin K53 Hệ thống thông tin KCNTT 53 2.57 172 Đạt NULL GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:35;CNBB:35;TCI:2;TCII:6;

TCIIA:6;TCIIB:6;TTTN:4;ĐAKLTN:10;

20081880 Dương Văn Ngọ 17/09/1990 Kỹ thuật thực phẩm K53 Kỹ thuật thực phẩm VCNSHVTP 53 2.25 176 Đạt Xét đủ đk tốt nghiệp do học giảm 2 TC GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:72;CNBB:4;TCI:14;TCII:4;TTTN:4;ĐAKLTN:10;

20096043 Phạm Thị Ngoãn 12/06/1990 Tài chính-Ngân hàng K54 Tài chính-Ngân hàng (CH) KKTVQL 54 2.15 87 Đạt NULL TCTD:13;CSNBB:46;TCI:20;TTTN:2;ĐAKLTN:6;20081885 Bùi Huy Ngọc 19/02/1988 CN Hữu cơ hoá dầu 2 K53 Hữu cơ hoá dầu KCNHH 53 2.51 179 Đạt NULL GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:43;CNBB:36;TCI:14;TCII:

6;TC:0;TTTN:2;ĐAKLTN:10;20096044 Bùi Thị Ngọc 28/11/1989 Tài chính-Ngân hàng K54 Tài chính-Ngân hàng (CH) KKTVQL 54 2.94 88 Đạt NULL TCTD:13;CSNBB:46;TCI:21;TTTN:2;ĐAKLTN:6;20096236 Trần Duy Ngọc 15/12/1989 CK chế tạo máy 1 K54 Cơ khí chế tạo máy (CH) KCK 54 3.05 87 Đạt NULL TCTD:8;CSNBB:67;ĐH1:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐH2:0;BSC

NKS2:0;TCKS2:4;ĐH3:10;BSCNKS3:18;TCKS3:6;ĐH4:0;BSCNKS4:0;TCKS4:4;ĐH5:0;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN1:9;

20096280 Phạm Thị Nhàn 11/03/1990 Công nghệ May K54 Công nghệ May (CH) KCNDMVTT 54 2.93 59 Không đạt nợ môn :TEX4362; Không đạt Toeic(195<450) CSNBB:29;ĐH1:11;ĐH2:2;ĐAKLTN:6;20091958 Đỗ Ngọc Nhất 21/07/1991 CK chế tạo máy 6 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 54 2.56 157.5 Đạt NULL TCTD:8;GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:67.5;ĐH1:0;BSC

NKS1:0;TCKS1:0;ĐH2:0;BSCNKS2:0;TCKS2:4;ĐH3:10;BSCNKS3:18;TCKS3:6;ĐH4:0;BSCNKS4:0;TCKS4:4;ĐH5:0;BSCNKS5:0;TCKS5:0;TTTN:3;ĐAKLTN1:9;

20081925 Cù Đức Nhật 22/06/1990 Máy và Tự động thuỷ khí K53 Máy tự động thủy khí VCKDL 53 2.21 175 Đạt Xét đủ điều kiện TN do giảm TC GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:47;CNBB:29;TCI:10;TCII:10;TTTN:4;ĐAKLTN:10;

20081928 Lê Hồng Nhật 16/06/1990 Toán Tin 1 K53 Toán-Tin ứng dụng KTTD 53 2.17 178 Đạt NULL GDĐCBB:43;CSKTCBB:20;CSNBB:41;CNBB:42;TC:8;TCI:10;TTTN:4;ĐAKLTN:10;

20073747 Nguyễn Quang Nhật 16/06/1989 Kỹ thuật ánh sáng K52 Vật lý và Kỹ thuật Ánh sáng VVLKT 52 2.27 177 Đạt NULL GDĐCBB:48;CSKTCBB:86;CNBB:15;TC:17;TTTN:4;ĐAKLTN:10;

20052414 Võ Kim Nhật NULL TĐ Hoá 3 K52 Tự động hóa KD 52 2.02 181 Đạt NULL GDĐCBB:47;CSKTCBB:19;CSNBB:59;CNBB:26;TC:16;TTTN:4;ĐAKLTN:10;

20104588 Mai Thị Nhâm 12/03/1992 Kế toán-K55 Kế toán KKTVQL 55 3.43 128 Đạt NULL TCTD:13;GDĐCBB:39;CSNBB:46;TCI:22;TTTN:2;ĐAKLTN:6;

20081917 Nguyễn Chí Nhân 17/09/1990 CN Silicat K53 Silicat KCNHH 53 2 180 Đạt NULL GDĐCBB:43;CSKTCBB:26;CSNBB:43;CNBB:35;TCI:13;TCII:6;TC:2;TTTN:2;ĐAKLTN:10;

20096047 Vũ Thị Nhung 25/10/1989 Tài chính-Ngân hàng K54 Tài chính-Ngân hàng (CH) KKTVQL 54 2.7 89 Không đạt Xét không đạt Toeic(295<450) TCTD:14;CSNBB:46;TCI:21;TTTN:2;ĐAKLTN:6;20081949 Nguyễn Thị Oanh 01/03/1990 CN May và Thời trang K53 Công nghệ May và Thời trang KCNDMVTT 53 2.3 175.5 Đạt Xét đủ ĐK tốt nghiệp do học giảm 3.5TC GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:23;CNBB:49.5;TC:21;TCI:

0;TCII:0;TTTN:4;ĐAKLTN:10;20081961 Hoàng Đại Phong 28/02/1990 Công nghệ Hàn K53 Công nghệ Hàn KCK 53 2.38 177 Không đạt Thiếu CC QS;chưa đủ ĐK tốt nghiệp:0.5<0 chỉ mới đạt

được:GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:47;CNBB:29;TCI:12;TCII:10;TTTN:4;ĐAKLTN:10;, ĐK:GDĐCBB: 43 + CSKTCBB:22 + CSNBB:47.5 + CNBB:29 + ((TCI:11 + TCII:10)|(TCI:12 + TCII:9)|(TCI:13 + TCII:8)) + TTTN:4 + ĐAKLTN:10<0

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:47;CNBB:29;TCI:12;TCII:10;TTTN:4;ĐAKLTN:10;

20081962 Lê Duy Phong 24/11/1990 CN Silicat K53 Silicat KCNHH 53 2 180 Đạt NULL GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:43;CNBB:36;TCI:13;TCII:6;TC:2;TTTN:2;ĐAKLTN:10;

20072203 Nguyễn Cao Phong 02/05/1989 Kỹ thuật ánh sáng K52 Vật lý và Kỹ thuật Ánh sáng VVLKT 52 2.3 176 Đạt NULL GDĐCBB:49;CSKTCBB:87;CNBB:15;TC:17;TTTN:4;ĐAKLTN:10;

20083429 Phan Việt Phong 20/10/1990 Truyền thông mạng K53 Truyền thông mạng KCNTT 53 2.34 177 Đạt NULL GDĐCBB:43;CSKTCBB:26;CSNBB:38;CNBB:35;TC:7;TCI:6;TCII:8;TTTN:4;ĐAKLTN:10;

20081986 Đào Viết Phú 01/05/1990 Quản trị doanh nghiệp K53 Quản trị Doanh nghiệp KKTVQL 53 2.51 178.5 Đạt NULL GDĐCBB:43;CSNBB:58.5;CNBB:39;TC:24;TTTN:4;ĐAKLTN:10;

20092025 Nguyễn Như Phú 19/10/1991 SPKT CNTT K54 SPKT Tin KSPKT 54 2.77 125 Đạt NULL GDĐCBB:33;CSKTCBB:30;CSNBB:54;TTTN:2;ĐAKLTN:6;20083431 Trần Đức Phú 16/02/1990 Truyền thông mạng K53 Truyền thông mạng KCNTT 53 2.2 176 Đạt NULL GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:38;CNBB:35;TC:7;TCI:6;T

CII:8;TTTN:4;ĐAKLTN:10;20082015 Dương Đông Phương 17/05/1990 Quá trình và thiết bị K53 Quá trình và Thiết bị CN Hoá học KCNHH 53 2.66 180 Đạt NULL GDĐCBB:44;CSKTCBB:25;CSNBB:43;CNBB:37;TCI:11;TCII:

6;TC:2;TTTN:2;ĐAKLTN:10;20052542 Nguyễn Hữu Phương 08/10/1987 Máy và TB Nhiệt lạnh 2 K52 Máy và Thiết bị Nhiệt-Lạnh VKHVCNNL 52 2.05 181 Đạt NULL GDĐCBB:47;CSNBB:76;CNBB:24;TC:20;TTTN:4;ĐAKLTN:10

;20082031 Nguyễn Minh Phương 08/02/1990 Máy & TB Nhiệt - Lạnh K53 Máy và Thiết bị Nhiệt-Lạnh VKHVCNNL 53 2.11 172 Không đạt chưa đủ ĐK tốt nghiệp:5<0 chỉ mới đạt

được:GDĐCBB:43;CSNBB:73;CNBB:23;TCI:1;TCII:18;TTTN:4;ĐAKLTN:10;, ĐK:GDĐCBB: 43 + CSNBB:76 + CNBB:24 + TCI:1 + TCII:19 + TTTN:4 + ĐAKLTN:10<0

GDĐCBB:43;CSNBB:73;CNBB:23;TCI:1;TCII:18;TTTN:4;ĐAKLTN:10;

20082048 Dương Ngọc Quang 09/02/1990 Điều khiển tự động 2 K53 Điều khiển tự động KD 53 2.29 177 Đạt NULL GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:59;CNBB:25;TC:17;TTTN:4;ĐAKLTN:10;

20072299 Lê Khắc Quang 13/01/1990 Chế tạo máy 6 K52 Công nghệ Chế tạo máy KCK 52 2.03 181.5 Đạt NULL GDĐCBB:46;CSKTCBB:22;CSNBB:48.5;CNBB:31;TCI:12;TCII:8;TTTN:4;ĐAKLTN:10;

20082062 Mai Xuân Quang 26/10/1989 CN Điện hoá K53 Điện hoá KCNHH 53 2.2 179 Đạt NULL GDĐCBB:43;CSKTCBB:26;CSNBB:43;CNBB:36;TCI:13;TCII:6;TTTN:2;ĐAKLTN:10;

20082069 Nguyễn Ngọc Quang 19/06/1990 Vật liệu KLM và compozit K53 Vật liệu Kim loại màu & Compozit KKHVCNVL 53 2.9 172.5 Đạt NULL GDĐCBB:45;CSKTCBB:25;CSNBB:38.5;CNKLBB:22;CNBB:13;TC:18;TTTN:4;ĐAKLTN:10;

20093573 Nguyễn Tâm Quang 21/09/1991 Kinh tế công nghiệp K54 Kinh tế công nghiệp KKTVQL 54 2.46 129 Không đạt Xét không đạt Toeic(295<450) TCTD:13;CNBB:85;TCI:21;TTTN:2;ĐAKLTN:6;20093577 Trần Đình Quang 08/05/1991 Công nghệ thông tin 1 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 54 3.27 151 Không đạt chưa đủ ĐK tốt nghiệp:0+13*9<0 chỉ mới đạt

được:TCTD:13;GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;ĐH3:16;BSCNKS3:13;TCKS3:10;ĐAKLTN3:12;, ĐK:TCTD*9+GDĐCBB:10+CSKTCBB:26+CSNBB:51+TCTD:8+ĐH3:16+BSCNKS3:13+TCKS3:9+ĐAKLTN3:12<0

TCTD:13;GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;ĐH3:16;BSCNKS3:13;TCKS3:10;ĐAKLTN3:12;

20082084 Trần Khắc Quang 04/01/1990 Điều khiển tự động 1 K53 Điều khiển tự động KD 53 2.42 177 Đạt NULL GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:59;CNBB:25;TC:17;TTTN:4;ĐAKLTN:10;

20082090 Vũ Nhật Quang 12/08/1990 SPKT Điện tử K53 Sư phạm kỹ thuật Điện tử KSPKT 53 2.03 146 Đạt NULL GDĐCBB:44;CSKTCBB:22;CSNBB:12;CNBB:41;TC:16;TTTN:3;ĐAKLTN:8;

20092101 Vũ Viết Quang 01/10/1991 KTMT và truyền thông 1 K54 KT máy tính & TT KCNTT 54 2.93 152 Đạt NULL TCTD:8;GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:56;ĐH2:18;BSCNKS2:14;TCKS2:10;ĐAKLTN2:12;

20082095 Vũ Văn Quảng 06/12/1990 Điện tử 9 K53 Điện tử Viễn thông KDTVT 53 3.06 178 Đạt NULL GDĐCBB:44;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:7;TCCD13:3;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:0;TC:8;TTTN:4;ĐAKLTN:10;

20082100 Lê Ngọc Quân 04/01/1990 Kỹ thuật năng lượng K53 Kỹ thuật Năng lượng VKHVCNNL 53 2.1 172 Đạt Xét đủ điều kiện TN do giảm TC GDĐCBB:43;CSNBB:74;CNBB:22;TC:1;TCII:18;TTTN:4;ĐAKLTN:10;

20092120 Nguyễn Hoàng Quân 17/12/1991 SPKT CNTT K54 SPKT Tin KSPKT 54 2.52 125 Đạt NULL GDĐCBB:33;CSKTCBB:30;CSNBB:54;TTTN:2;ĐAKLTN:6;20086107 Nguyễn Hồng Quân 20/12/1987 Hệ thống thông tin K53 Hệ thống thông tin (CH) KCNTT 53 2.59 108 Đạt NULL GDĐCBB:0;CSNBB:35;CNBB:35;TCI:2;TCII:6;TCIIA:6;TCIIB:

6;TTTN:4;ĐAKLTN:10;20092141 Nguyễn Văn Quân 12/01/1991 CK chế tạo máy 8 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 54 2.48 157 Đạt NULL TCTD:8;GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:67;ĐH1:0;BSCN

KS1:0;TCKS1:0;ĐH2:0;BSCNKS2:0;TCKS2:4;ĐH3:10;BSCNKS3:18;TCKS3:6;ĐH4:0;BSCNKS4:0;TCKS4:4;ĐH5:0;BSCNKS5:0;TCKS5:0;TTTN:3;ĐAKLTN1:9;

20093765 Nguyễn Văn Quân 16/06/1991 Kỹ thuật điện 1 K54 KT Điện KD 54 2.96 154 Không đạt chưa đủ ĐK tốt nghiệp:9<0 chỉ mới đạt được:TCTD:5;GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;TC:3;ĐH1:0;ĐH2:20;ĐAKLTN:0;, ĐK:TCTD*9+GDĐCBB:10+CSKTCBB:26+CSNBB:51+TC:3+TCTD:8+(ĐH1:20|ĐH2:20)+ĐAKLTN:6<0nợ môn :PH1130;

TCTD:5;GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;TC:3;ĐH1:0;ĐH2:20;ĐAKLTN:0;

20062584 Phí Văn Quyền 26/04/1987 Đo lường TH 2 K52 Kỹ thuật đo và Tin học công nghiệp KD 52 2.18 180 Đạt NULL GDĐCBB:46;CSKTCBB:19;CSNBB:60;CNBB:25;TC:16;TTTN:4;ĐAKLTN:10;

20082146 Đỗ Văn Quyết 27/12/1990 Hệ thống điện 2 K53 Hệ thống Điện KD 53 2.32 178 Đạt NULL GDĐCBB:37;CSKTCBB:25;CSNBB:56;CNBB:32;TC:14;TTTN:4;ĐAKLTN:10;

20096239 Nguyễn Tất Quyết 15/07/1990 CK chế tạo máy 4 K54 Cơ khí chế tạo máy (CH) KCK 54 2.91 87 Đạt NULL TCTD:8;CSNBB:67;ĐH1:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐH2:0;BSCNKS2:0;TCKS2:4;ĐH3:10;BSCNKS3:18;TCKS3:6;ĐH4:0;BSCNKS4:0;TCKS4:4;ĐH5:0;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN1:9;

20083455 Nguyễn Văn Quyết 04/02/1990 Máy & TB Nhiệt - Lạnh K53 Máy và Thiết bị Nhiệt-Lạnh VKHVCNNL 53 2.65 178 Đạt NULL GDĐCBB:43;CSNBB:77;CNBB:24;TCI:1;TCII:19;TTTN:4;ĐAKLTN:10;

20062599 Phan Thanh Quyết 10/11/1985 SPKT Điện tử K52 Sư phạm kỹ thuật Điện tử KSPKT 52 1.99 144 Không đạt Điểm trung bình=1.98958333333333 <2 GDĐCBB:47;CSKTCBB:22;CSNBB:12;CNBB:41;TC:14;TTTN:3;ĐAKLTN:8;

20083659 Dương Văn Quỳnh 18/08/1990 CN Điện hoá K53 Điện hoá KCNHH 53 2.21 178 Không đạt Thiếu CC QS;nợ môn :MIL1011; MIL1012; MIL1013; GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:43;CNBB:36;TCI:13;TCII:6;TTTN:2;ĐAKLTN:10;

20072393 Hà Sỹ Trung Quỳnh 11/12/1989 Máy và TB Nhiệt lạnh 1 K52 Máy và Thiết bị Nhiệt-Lạnh VKHVCNNL 52 2.48 181 Đạt NULL GDĐCBB:46;CSNBB:77;CNBB:24;TC:20;TTTN:4;ĐAKLTN:10;

20082160 Lê Văn Quỳnh 02/04/1990 CN Hữu cơ hoá dầu 2 K53 Hữu cơ hoá dầu KCNHH 53 2.46 178 Đạt NULL GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:43;CNBB:36;TCI:11;TCII:6;TC:2;TTTN:2;ĐAKLTN:10;

20083458 Nguyễn Trọng Quỳnh 18/03/1990 Kỹ thuật sinh học K53 Kỹ thuật sinh học VCNSHVTP 53 2.3 179 Đạt NULL GDĐCBB:43;CSKTCBB:26;CSNBB:67;CNBB:15;TC:17;TTTN:4;ĐAKLTN:10;

20092269 Phạm Thái Sơn 15/02/1991 Kỹ thuật in và Truyền thông K54 Kỹ thuật in và Truyền thông KCNHH 54 2.66 152 Không đạt Xét không đạt Toeic(370<450) GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:55;ĐH1:18;BSCNKS1:21;TCKS1:6;ĐH2:8;TTTN1:3;ĐAKLTN1:9;

20092273 Phạm Văn Sơn 03/01/1991 CK chế tạo máy 5 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 54 2.35 159 Đạt NULL TCTD:8;GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:67;ĐH1:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐH2:2;BSCNKS2:0;TCKS2:4;ĐH3:10;BSCNKS3:18;TCKS3:6;ĐH4:0;BSCNKS4:0;TCKS4:4;ĐH5:0;BSCNKS5:0;TCKS5:0;TTTN:3;ĐAKLTN1:9;

20082263 Trần Thái Sơn 08/11/1990 Ô tô và Xe chuyên dụng K53 Ô tô và xe chuyên dụng VCKDL 53 2.43 176.5 Đạt Xét đủ điều kiện TN do giảm TC GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:40;CNBB:36.5;TCI:14;TCII:7;TTTN:4;ĐAKLTN:10;

20086133 Vương Chí Sơn 16/10/1989 Cơ điện tử 3 (C) K53 Cơ điện tử-CTC (CH) KCK 53 2.58 88 Đạt NULL GDĐCBB:6;CSKTCBB:2;CSNBB:34;CNBB:16;TCI:10;TCII:8;TTTN:4;ĐAKLTN:10;

20082272 Hoàng Văn Sự 04/04/1987 Động cơ đốt trong K53 Động cơ đốt trong VCKDL 53 2.27 176.5 Đạt NULL GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:48.5;CNBB:30;TC:19;TTTN:4;ĐAKLTN:10;

20082275 Nguyễn Văn Sỹ 07/10/1990 Ô tô và Xe chuyên dụng K53 Ô tô và xe chuyên dụng VCKDL 53 2.26 180 Đạt NULL GDĐCBB:44;CSKTCBB:22;CSNBB:42.5;CNBB:36.5;TCI:14;TCII:7;TTTN:4;ĐAKLTN:10;

20073802 Phan Văn Tài 08/10/1989 CN Giấy K52 Công nghệ Xenluloza & Giấy KCNHH 52 2.44 181 Đạt NULL GDĐCBB:46;CSKTCBB:25;CSNBB:43;CNBB:32;TCI:13;TCII:10;TTTN:2;ĐAKLTN:10;

20082280 Vũ Hồng Tam 31/08/1989 Kỹ thuật thuỷ khí và Tàu thuỷ K53 Kỹ thuật thủy khí và Tàu thủy VCKDL 53 2.1 177 Đạt Xét đủ điều kiện TN do giảm TC GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:48;CNBB:28;TCI:12;TCII:10;TTTN:4;ĐAKLTN:10;

20072539 Vũ Trọng Tấn 16/03/1989 Toán tin 2 K52 Toán-Tin KTTD 52 2.43 181 Đạt Xét đủ ĐK tốt nghiệp do học giảm 1TC GDĐCBB:47;CSKTCBB:20;CSNBB:40;CNBB:41;TC:8;TCI:11;TTTN:4;ĐAKLTN:10;

20082299 Lê Văn Tâm 10/12/1990 Vật lý và KT ánh sáng K53 Vật lý và Kỹ thuật Ánh sáng VVLKT 53 2.6 182 Đạt NULL GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:71;CNBB:17;TC:18;TTTN:4;ĐAKLTN:10;

20092312 Nguyễn Văn Tâm 06/04/1991 Điều khiển và TĐH8 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 54 2.98 150 Không đạt chưa đủ ĐK tốt nghiệp:6<0 chỉ mới đạt được:TCTD:8;GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;, ĐK:TCTD*9+GDĐCBB:10+CSKTCBB:26+TC:3+CSNBB:63+TCTD:8+(ĐH1:9|ĐH2:9|ĐH3:10)+ĐAKLTN:6<0

TCTD:8;GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;

20092313 Phạm Tâm 12/12/1991 Kinh tế công nghiệp K54 Kinh tế công nghiệp KKTVQL 54 2.58 128 Đạt NULL TCTD:13;CNBB:85;TCI:20;TTTN:2;ĐAKLTN:6;20092316 Phạm Văn Tâm 07/02/1991 CK chế tạo máy 7 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 54 2.79 154.5 Không đạt chưa đủ ĐK tốt nghiệp:6<0 chỉ mới đạt

được:TCTD:8;GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:67.5;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:2;ĐH4:10;ĐH5:0;ĐAKLTN:0;, ĐK:TCTD*9+GDĐCBB:10+CSKTCBB:26+CSNBB:67+TCTD:8+(ĐH1:10|ĐH2:10|ĐH3:10|ĐH4:10|ĐH5:10)+ĐAKLTN:6<0

TCTD:8;GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:67.5;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:2;ĐH4:10;ĐH5:0;ĐAKLTN:0;

20082319 Nguyễn Ngọc Tân 20/05/1990 Điện tử 4 K53 Điện tử Viễn thông KDTVT 53 2.75 178 Đạt NULL GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:0;TCCD2:7;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:3;TC:9;TTTN:4;ĐAKLTN:10;

20052856 Nguyễn Như Tân 04/12/1985 Máy và TB Nhiệt lạnh 1 K52 Máy và Thiết bị Nhiệt-Lạnh VKHVCNNL 52 2.14 182 Đạt NULL GDĐCBB:46;CSNBB:77;CNBB:24;TC:21;TTTN:4;ĐAKLTN:10;

20072528 Nguyễn Văn Tân 06/10/1989 CN và QL Môi trường K52 Công nghệ & Quản lý Môi trường VKHVCNMT 52 2.03 177 Không đạt Thiếu CC QS;chưa đủ ĐK tốt nghiệp:1<0 chỉ mới đạt được:GDĐCBB:46;CSKTCBB:66;CSNBB:28;TC:21;TCIIA:2;TTTN:4;ĐAKLTN:10;, ĐK:GDĐCBB: 46 + CSKTCBB:67 + CSNBB:28 + TC:21 + TCIIA:2 + TTTN:4 + ĐAKLTN:10<0

GDĐCBB:46;CSKTCBB:66;CSNBB:28;TC:21;TCIIA:2;TTTN:4;ĐAKLTN:10;

20082330 Vũ Văn Tân 06/03/1990 Sản phẩm chất dẻo K53 CN chế tạo các sản phẩm chất dẻo KCK 53 2.16 179.5 Đạt Xét đủ điều kiện TN do giảm TC GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:45.5;CNBB:29;TCI:14;TCII:12;TTTN:4;ĐAKLTN:10;

20072921 Vũ Đình Tích 10/01/1989 CN Vật liệu Silicat K52 Công nghệ Vật liệu Silicat KCNHH 52 2 183 Đạt NULL GDĐCBB:47;CSKTCBB:25;CSNBB:43;CNBB:35;TC:2;TCI:13;TCII:6;TTTN:2;ĐAKLTN:10;

20087015 Nguyễn Trung Tiến 18/05/1983 KS2K53ĐTVT Điện tử Viễn thông (KS2) KDTVT 53 2.42 91 Không đạt chưa đủ ĐK tốt nghiệp:14<0 chỉ mới đạt được:CSNBB:82;CNBB:10;TCCD1:0;TCCD13:3;TCCD2:0;TCCD3:7;TC:8;TTTN:4;ĐAKLTN:10;, ĐK:CSNBB:93 + CNBB:13+ (((TCCD1:7)+(TCCD13:3)) | (TCCD2:10) |((TCCD3:7)+(TCCD13:3))) + TC:8 + TTTN:4 + ĐAKLTN:10<0nợ môn :ET3210; ET3070; ET3550; ET3090; ET4270;

CSNBB:82;CNBB:10;TCCD1:0;TCCD13:3;TCCD2:0;TCCD3:7;TC:8;TTTN:4;ĐAKLTN:10;

20092715 Phạm Minh Tiến 18/01/1991 Quản trị kinh doanh K54 Quản trị kinh doanh KKTVQL 54 2.51 128 Không đạt chưa đủ ĐK tốt nghiệp:0+15*14<0 chỉ mới đạt được:TCTD:15;CNBB:85;TCI:20;TTTN:2;ĐAKLTN:6;, ĐK:TCTD*14+CNBB:85 + TCI:20 + TCTD:13 + TTTN:2 + ĐAKLTN:6<0

TCTD:15;CNBB:85;TCI:20;TTTN:2;ĐAKLTN:6;

20082664 Phạm Văn Tiến 02/12/1990 Hóa dược K53 Hữu cơ hoá dược KCNHH 53 2.37 179 Đạt NULL GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:43;CNBB:33;TCI:13;TCII:10;TTTN:2;ĐAKLTN:10;

20092722 Trần Mạnh Tiến NULL CK chế tạo máy 3 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 54 2.89 157.5 Đạt NULL TCTD:8;GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:67.5;ĐH1:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐH2:0;BSCNKS2:0;TCKS2:4;ĐH3:10;BSCNKS3:18;TCKS3:6;ĐH4:0;BSCNKS4:0;TCKS4:4;ĐH5:0;BSCNKS5:0;TCKS5:0;TTTN:3;ĐAKLTN1:9;

20096246 Trần Văn Tiệp 30/08/1989 CK chế tạo máy 4 K54 Cơ khí chế tạo máy (CH) KCK 54 2.61 83 Không đạt chưa đủ ĐK tốt nghiệp:6<0 chỉ mới đạt được:TCTD:8;CSNBB:67;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:10;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐAKLTN:0;, ĐK:TCTD*9+CSNBB:67+TCTD:8+(ĐH1:10|ĐH2:10|ĐH3:10|ĐH4:10|ĐH5:10)+ĐAKLTN:6<0

TCTD:8;CSNBB:67;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:10;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐAKLTN:0;

20082680 Nguyễn Đình Tín 11/09/1990 Sản phẩm chất dẻo K53 CN chế tạo các sản phẩm chất dẻo KCK 53 2.24 179 Đạt NULL GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:47;CNBB:29;TCI:14;TCII:10;TTTN:4;ĐAKLTN:10;

20082721 Lê Văn Toán 28/10/1990 Kỹ thuật máy tính K53 Kỹ thuật máy tính KCNTT 53 2.49 179 Đạt NULL GDĐCBB:44;CSKTCBB:25;CSNBB:41;CNBB:33;TC:2;TCI:4;TCII:7;TCIIA:2;TCIIB:7;TTTN:4;ĐAKLTN:10;

20082697 Lê Duy Toàn 20/04/1990 Vật lý kỹ thuật K54 Vật lý kỹ thuật VVLKT 54 2.84 121 Không đạt chưa đủ ĐK tốt nghiệp:4+23*9<0 chỉ mới đạt được:TCTD:23;GDĐCBB:10;CSKTCBB:22;CSNBB:53;ĐH1:2;ĐH2:18;ĐH3:0;ĐH4:0;ĐH5:2;ĐAKLTN:6;, ĐK:TCTD*9+GDĐCBB:10+CSKTCBB:26+CSNBB:53+TCTD:8+(ĐH1:18|ĐH2:18|ĐH3:18|ĐH4:18|ĐH5:18)+ĐAKLTN:6<0Không đạt Toeic(330<450)

TCTD:23;GDĐCBB:10;CSKTCBB:22;CSNBB:53;ĐH1:2;ĐH2:18;ĐH3:0;ĐH4:0;ĐH5:2;ĐAKLTN:6;

20082702 Nguyễn Khánh Toàn 03/05/1985 Điện tử 1 K53 Điện tử Viễn thông KDTVT 53 2.36 177 Đạt NULL GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:13;TCCD1:7;TCCD13:3;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:0;TC:8;TTTN:4;ĐAKLTN:10;

20082709 Phạm Anh Toàn 10/08/1990 Kỹ thuật sinh học K53 Kỹ thuật sinh học VCNSHVTP 53 2.12 176 Đạt NULL GDĐCBB:44;CSKTCBB:25;CSNBB:67;CNBB:15;TC:19;TTTN:4;ĐAKLTN:10;

20082710 Phạm Văn Toàn 12/02/1990 Toán Tin 1 K53 Toán-Tin ứng dụng KTTD 53 2.53 177.5 Đạt NULL GDĐCBB:44;CSKTCBB:20;CSNBB:41;CNBB:40.5;TC:8;TCI:10;TTTN:4;ĐAKLTN:10;

20063266 Trần Đình Toàn 03/12/1987 Điện tử 6 K52 Điện tử-Viễn thông KDTVT 52 2.11 183 Không đạt Thiếu CC QS;nợ môn :MIL1010; GDĐCBB:47;CSNBB:91;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:0;TCCD2:7;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:3;TC:8;TTTN:4;ĐAKLTN:10;

20093188 Ngô Tuấn Tú 24/06/1991 Kỹ thuật in và Truyền thông K54 Kỹ thuật in và Truyền thông KCNHH 54 2.29 152 Đạt NULL GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:55;ĐH1:18;BSCNKS1:21;TCKS1:6;ĐH2:8;TTTN1:3;ĐAKLTN1:9;

20073372 Nguyễn Anh Tú 17/11/1989 Polime K52 Công nghệ Vật liệu Polyme-Compozit KCNHH 52 2.02 181 Đạt NULL GDĐCBB:46;CSKTCBB:25;CSNBB:43;CNBB:32;TCI:13;TCII:10;TTTN:2;ĐAKLTN:10;

20083067 Nguyễn Anh Tú 10/11/1990 Kỹ thuật thực phẩm K53 Kỹ thuật thực phẩm VCNSHVTP 53 2.24 175 Đạt Xét đủ điều kiện TN do giảm TC GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:73;CNBB:4;TCI:14;TCII:4;TTTN:4;ĐAKLTN:10;

20083078 Nguyễn Thanh Tú 15/11/1990 KSTN Toán Tin K53 KSTN Toán Tin TTDTTN 53 2.66 170.5 Đạt NULL CNBB:156.5;TTTN:4;ĐAKLTN:10;20083079 Nguyễn Thanh Tú 18/08/1990 Máy và Tự động thuỷ khí K53 Máy tự động thủy khí VCKDL 53 2.31 175.5 Đạt NULL GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:47.5;CNBB:29;TCI:10;TCI

I:10;TTTN:4;ĐAKLTN:10;20083096 Vũ Huy Tú 28/08/1990 Công nghệ Hàn K53 Công nghệ Hàn KCK 53 2.1 177 Đạt Xét đủ điều kiện TN do giảm TC GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:47;CNBB:29;TCI:12;TCII:

10;TTTN:4;ĐAKLTN:10;20082872 Cao Anh Tuấn 25/07/1990 Thiết bị điện K53 Thiết bị Điện-Điện tử KD 53 2.21 178 Đạt NULL GDĐCBB:43;CSKTCBB:20;CSNBB:60;CNBB:27;TC:16;TTTN:

4;ĐAKLTN:10;20077034 Hà Mạnh Tuấn 16/08/1982 KS2K52CTM Công nghệ Chế tạo máy (KS2) KCK 52 2.28 115 Không đạt chưa đủ ĐK tốt nghiệp:2.5<0 chỉ mới đạt

được:CSNBB:48;CNBB:28;TCI:12;TCII:8;TTTN:4;ĐAKLTN:10;, ĐK:CSNBB:48.5 + CNBB:30 + ((TCI:10 + TCII:9)|(TCI:12 + TCII:7)|(TCI:13 + TCII:6)) + TTTN:4 + ĐAKLTN:10<0nợ môn :ME4152;

CSNBB:48;CNBB:28;TCI:12;TCII:8;TTTN:4;ĐAKLTN:10;

20096371 Hoàng Anh Tuấn 01/09/1990 SPKT Điện (CH) K54 SPKT Điện (CH) KSPKT 54 3.23 66 Không đạt Xét không đạt Toeic(340<450) GDĐCBB:31;CSKTCBB:30;CSNBB:54;TC:6;TTTN:2;ĐAKLTN:6;

20082896 Hoàng Ngọc Tuấn 27/11/1990 Quản trị doanh nghiệp K53 Quản trị Doanh nghiệp KKTVQL 53 2.15 177.5 Đạt NULL GDĐCBB:43;CSNBB:58.5;CNBB:39;TC:23;TTTN:4;ĐAKLTN:10;

20095158 Nguyễn Anh Tuấn 19/06/1991 D06K54 Anh văn CN KHKT&CN KNN 54 2.44 126 Đạt Xét đủ ĐK tốt nghiệp do học giảm 2TC CSNBB TCTD:4;GDĐCBB:10;CSKTCBB:6;CSNBB:71;TCCD1:10;TCCD2:0;TCCD3:10;TCCD4:0;TC:6;TCCD10:3;TCCD11:3;TCCD12:4;TCCD13:4;TTTN:3;ĐAKLTN:6;

20082946 Phạm Huy Tuấn 27/04/1990 Hệ thống điện 1 K53 Hệ thống Điện KD 53 2.4 177 Đạt NULL GDĐCBB:37;CSKTCBB:25;CSNBB:55;CNBB:32;TC:14;TTTN:4;ĐAKLTN:10;

20082951 Phùng Ngọc Tuấn 28/04/1990 Chế tạo máy 2 K53 Công nghệ Chế tạo máy KCK 53 2.18 180 Đạt NULL GDĐCBB:44;CSKTCBB:22;CSNBB:49;CNBB:31;TCI:12;TCII:8;TTTN:4;ĐAKLTN:10;

20082953 Trần Anh Tuấn 07/11/1990 Kỹ thuật y sinh K53 Kỹ thuật y sinh KDTVT 53 2.54 180 Đạt NULL GDĐCBB:43;CSKTCBB:23;CSNBB:69;CNBB:12;TC:19;TTTN:4;ĐAKLTN:10;

20082956 Triệu Quang Tuấn 05/08/1990 Vật lý và KT ánh sáng K53 Vật lý và Kỹ thuật Ánh sáng VVLKT 53 2.4 174 Đạt NULL GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:69;CNBB:17;TC:17;TTTN:4;ĐAKLTN:10;

20073879 Vi Văn Tuấn 20/05/1989 Chế tạo máy 8 K52 Công nghệ Chế tạo máy KCK 52 2.16 181 Đạt Xét đủ điều kiện TN do giảm chỉ GDĐCBB:46;CSKTCBB:22;CSNBB:48;CNBB:31;TCI:10;TCII:10;TTTN:4;ĐAKLTN:10;

20093760 Nguyễn Văn Túc 12/01/1990 Điều khiển và TĐH7 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 54 2.68 156 Đạt NULL TCTD:8;GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;BSCNKS1:3;TCKS1:6;ĐH2:9;BSCNKS2:16;TCKS2:9;ĐH3:0;BSCNKS3:3;TCKS3:3;TTTN1:3;ĐAKLTN1:9;

20063593 Đỗ Minh Tùng 04/09/1987 Quản trị Tài chính K52 Quản trị Tài chính-Kế toán KKTVQL 52 2.08 176.5 Đạt NULL GDĐCBB:46;CSNBB:55.5;CNBB:40;TC:21;TTTN:4;ĐAKLTN:10;

20063605 Lê Thanh Tùng 04/03/1988 Quản lý CN K52 Quản lý công nghiệp KKTVQL 52 2.33 179.5 Đạt Xét đủ điều kiện TN do giảm TC GDĐCBB:47;CSNBB:58.5;CNBB:36;TC:24;TTTN:4;ĐAKLTN:10;

20083005 Lê Xuân Tùng 26/12/1989 Công nghệ Hàn K53 Công nghệ Hàn KCK 53 2.28 177 Đạt Xét đủ điều kiện TN do giảm TC GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:47;CNBB:29;TCI:12;TCII:10;TTTN:4;ĐAKLTN:10;

20093774 Nguyễn Đăng Tùng 05/05/1990 CK chế tạo máy 5 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 54 2.69 157 Đạt NULL TCTD:8;GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:67;ĐH1:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐH2:0;BSCNKS2:0;TCKS2:4;ĐH3:10;BSCNKS3:18;TCKS3:6;ĐH4:0;BSCNKS4:0;TCKS4:4;ĐH5:0;BSCNKS5:0;TCKS5:0;TTTN:3;ĐAKLTN1:9;

20073324 Nguyễn Minh Tùng 11/04/1990 Quản trị Tài chính K52 Quản trị Tài chính-Kế toán KKTVQL 52 1.99 177.5 Không đạt Điểm trung bình=1.99154929577465 <2 GDĐCBB:46;CSNBB:55.5;CNBB:42;TC:20;TTTN:4;ĐAKLTN:10;

20096373 Nguyễn Thanh Tùng 06/11/1989 SPKT Điện (CH) K54 SPKT Điện (CH) KSPKT 54 3.2 66 Đạt NULL GDĐCBB:31;CSKTCBB:30;CSNBB:54;TC:6;TTTN:2;ĐAKLTN:6;

20083031 Nguyễn Văn Tùng 09/12/1990 CN Silicat K53 Silicat KCNHH 53 2.13 179 Đạt NULL GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:43;CNBB:35;TCI:13;TCII:6;TC:2;TTTN:2;ĐAKLTN:10;

20093767 Nguyễn Văn Tùng 18/03/1990 Kỹ thuật điện 1 K54 KT Điện KD 54 2.65 156 Đạt NULL TCTD:9;GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;TC:3;ĐH1:0;BSCNKS1:0;TCKS1:2;ĐH2:20;BSCNKS2:12;TCKS2:6;TCKS3:9;TTTN1:3;ĐAKLTN1:9;

20083564 Phan Thanh Tùng 04/09/1990 CN Hữu cơ hoá dầu 1 K53 Hữu cơ hoá dầu KCNHH 53 2.04 180 Đạt NULL GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:44;CNBB:36;TCI:14;TCII:6;TC:0;TTTN:2;ĐAKLTN:10;

20083041 Trần Bá Tùng 27/01/1990 Hệ thống thông tin K53 Hệ thống thông tin KCNTT 53 2.53 172 Đạt NULL GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:35;CNBB:35;TCI:2;TCII:6;TCIIA:6;TCIIB:6;TTTN:4;ĐAKLTN:10;

20083051 Văn Danh Tùng 01/06/1990 Quá trình và thiết bị K53 Quá trình và Thiết bị CN Hoá học KCNHH 53 2.42 178 Đạt NULL GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:43;CNBB:36;TCI:13;TCII:4;TC:2;TTTN:2;ĐAKLTN:10;

20053801 Vũ Thanh Tùng NULL Máy và TB Nhiệt lạnh 2 K52 Máy và Thiết bị Nhiệt-Lạnh VKHVCNNL 52 2.02 175 Không đạt chưa đủ ĐK tốt nghiệp:6<0 chỉ mới đạt được:GDĐCBB:46;CSNBB:71;CNBB:23;TC:21;TTTN:4;ĐAKLTN:10;, ĐK:GDĐCBB:46 + CSNBB:76 + CNBB:24 + TC:20 + TTTN:4 + ĐAKLTN:10<0

GDĐCBB:46;CSNBB:71;CNBB:23;TC:21;TTTN:4;ĐAKLTN:10;

20073271 Nguyễn Hiền Tuyến 27/08/1989 KT Môi trường K52 Kỹ thuật Môi trường VKHVCNMT 52 2.06 176 Đạt Xét bằng tay cho TN vì học hụt 2tc của csktc và EV4251 học 2tc

GDĐCBB:46;CSKTCBB:65;CSNBB:24;TC:24;TCIIA:3;TTTN:4;ĐAKLTN:10;

20073246 Đàm Văn Tuyên 16/06/1989 Toán tin 1 K52 Toán-Tin KTTD 52 2.41 179.5 Đạt NULL GDĐCBB:46;CSKTCBB:20;CSNBB:41;CNBB:40.5;TC:8;TCI:10;TTTN:4;ĐAKLTN:10;

20043506 Phạm Văn Tuyên 29/08/1985 Kỹ thuật hàng không K52 Kỹ thuật Hàng không VCKDL 52 2 180.5 Không đạt Thiếu CC QS;nợ môn :MIL1010; GDĐCBB:46;CSKTCBB:22;CSNBB:46.5;CNBB:31;TCI:12;TCII:9;TTTN:4;ĐAKLTN:10;

20073398 Nguyễn Văn Tư 20/06/1988 Cơ điện tử B K53 Cơ điện tử-CTB KCK 53 2.34 177.5 Không đạt chưa đủ ĐK tốt nghiệp:1<0 chỉ mới đạt được:GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:48.5;CNBB:26;TCI:14;TCII:10;TTTN:4;ĐAKLTN:10;, ĐK:GDĐCBB: 43 + CSKTCBB:22 + CSNBB:48.5 + CNBB:27 + ((TCI:12 + TCII:10)|(TCI:14 + TCII:8)) + TTTN:4 + ĐAKLTN:10<0nợ môn :ME4151;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:48.5;CNBB:26;TCI:14;TCII:10;TTTN:4;ĐAKLTN:10;

20093215 Phạm Mạnh Tường 01/09/1991 Tài chính-Ngân hàng K54 Tài chính-Ngân hàng KKTVQL 54 2.96 129 Không đạt Thiếu CC TD;chưa đủ ĐK tốt nghiệp:1<0 chỉ mới đạt được:TCTD:14;CNBB:84;TCI:23;TTTN:2;ĐAKLTN:6;, ĐK:TCTD*14+CNBB:85+ TCI:20+ TCTD:13 + TTTN:2 + ĐAKLTN:6<0nợ môn :PE2010; PE2020;

TCTD:14;CNBB:84;TCI:23;TTTN:2;ĐAKLTN:6;

20083499 Phạm Hoàng Thạch 15/12/1989 Hệ thống điện 1 K53 Hệ thống Điện KD 53 2.02 177 Đạt NULL GDĐCBB:37;CSKTCBB:25;CSNBB:55;CNBB:32;TC:16;TTTN:4;ĐAKLTN:10;

20072634 Nguyễn Ngọc Thái 14/05/1989 Động cơ K52 Động cơ đốt trong VCKDL 52 2.18 179.5 Đạt NULL GDĐCBB:46;CSKTCBB:22;CSNBB:48.5;CNBB:30;TC:19;TTTN:4;ĐAKLTN:10;

20082453 Dương Đức Thắng 25/07/1990 Kỹ thuật Môi trường K53 Kỹ thuật Môi trường VKHVCNMT 53 2.28 174 Đạt NULL GDĐCBB:43;CSKTCBB:67;CSNBB:26;TC:24;TTTN:4;ĐAKLTN:10;

20082458 Hồ Nam Thắng 17/09/1991 Thiết bị điện K53 Thiết bị Điện-Điện tử KD 53 2.26 180 Không đạt Thiếu CC QS; GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:59;CNBB:27;TC:18;TTTN:4;ĐAKLTN:10;

20086136 Nguyễn Ngọc Thắng 15/01/1990 Chế tạo máy 1 K53 Công nghệ chế tạo máy (CH) KCK 53 2.51 85 Đạt NULL GDĐCBB:6;CSKTCBB:2;CSNBB:34;CNBB:19;TCI:6;TCII:6;TTTN:4;ĐAKLTN:10;

20062994 Phan Thành Thắng 29/07/1988 Điện tử 8 K52 Điện tử-Viễn thông KDTVT 52 2.15 180 Đạt NULL GDĐCBB:46;CSNBB:89;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:0;TCCD2:7;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:3;TC:8;TTTN:4;ĐAKLTN:10;

20086137 Tạ Thế Thắng 31/07/1988 Chế tạo máy 5 K53 Công nghệ chế tạo máy (CH) KCK 53 2.44 86 Đạt Xét đủ điều kiện TN do giảm TC GDĐCBB:6;CSKTCBB:2;CSNBB:33;CNBB:19;TCI:8;TCII:6;TTTN:4;ĐAKLTN:10;

20082494 Trần Minh Thắng 20/12/1990 CN Silicat K53 Silicat KCNHH 53 2 179 Đạt NULL GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:43;CNBB:35;TCI:13;TCII:8;TC:0;TTTN:2;ĐAKLTN:10;

20093772 Trần Văn Thắng 19/01/1989 Điều khiển và TĐH1 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 54 3 155 Đạt NULL TCTD:8;GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:9;BSCNKS1:15;TCKS1:9;ĐH2:3;BSCNKS2:9;TCKS2:3;ĐH3:3;BSCNKS3:3;TCKS3:3;TTTN1:3;ĐAKLTN1:9;

20053067 Trịnh Cao Thắng 28/11/1985 Máy và tự động thuỷ khí K52 Máy tự động thủy khí VCKDL 52 2.22 179 Đạt NULL GDĐCBB:46;CSKTCBB:22;CSNBB:48;CNBB:29;TCI:10;TCII:10;TTTN:4;ĐAKLTN:10;

20096382 Trịnh Quyết Thắng 12/07/1990 SPKT Điện tử (CH) K54 SPKT Điện tử (CH) KSPKT 54 3.21 76 Đạt NULL GDĐCBB:31;CSKTCBB:30;CSNBB:60;TC:6;TTTN:2;ĐAKLTN:6;

20082497 Vũ Tất Thắng 20/01/1982 Điện tử 9 K53 Điện tử Viễn thông KDTVT 53 2.59 176 Đạt Xét bằng tay cho TN vì hụt 1TC et3220 CHO et3061 -CSNBB GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:66;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:0;TCCD2:7;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:3;TC:8;TTTN:4;ĐAKLTN:10;

20082337 Đặng Nam Thanh 24/05/1990 Cơ điện tử A K53 Cơ điện tử-CTA KCK 53 2.15 178 Đạt Xét đủ điều kiện TN do giảm TC GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:48;CNBB:28;TCI:14;TCII:9;TTTN:4;ĐAKLTN:10;

20082338 Đặng Quang Thành Thanh 09/09/1990 IS3 K53 CNTT Việt-Nhật - IS BDHDADTCVT 53 2.74 194 Đạt Xét đủ điều kiện TN do giảm TC GDĐCBB:53;CSKTCBB:33;CSNBB:94;CNBB:3;TTTN:2;ĐAKLTN:9;

20096054 Nguyễn Phương Thanh 12/05/1989 Tài chính-Ngân hàng K54 Tài chính-Ngân hàng (CH) KKTVQL 54 2.51 89 Đạt NULL TCTD:13;CSNBB:46;TCI:22;TTTN:2;ĐAKLTN:6;20096055 Nguyễn Thị Phương Thanh 31/03/1990 Tài chính-Ngân hàng K54 Tài chính-Ngân hàng (CH) KKTVQL 54 2.79 89 Không đạt Xét không đạt Toeic(185<450) TCTD:13;CSNBB:46;TCI:22;TTTN:2;ĐAKLTN:6;20092396 Vũ Hải Thanh 02/08/1991 Kinh tế công nghiệp K54 Kinh tế công nghiệp KKTVQL 54 2.44 130 Không đạt chưa đủ ĐK tốt nghiệp:2<0 chỉ mới đạt

được:TCTD:11;CNBB:85;TCI:21;TTTN:2;ĐAKLTN:6;, ĐK:TCTD*14+CNBB:84+ TCI:20 + TCTD:13 + TTTN:2 + ĐAKLTN:6<0nợ môn :CH2010; Không đạt Toeic(360<450)

TCTD:11;CNBB:85;TCI:21;TTTN:2;ĐAKLTN:6;

20072562 Vũ Văn Thanh 24/11/1989 Chế tạo máy 2 K52 Công nghệ Chế tạo máy KCK 52 2.17 182.5 Đạt NULL GDĐCBB:47;CSKTCBB:22;CSNBB:48.5;CNBB:31;TCI:14;TCII:6;TTTN:4;ĐAKLTN:10;

20096381 Vương Thị Thanh 25/08/1990 SPKT Điện tử (CH) K54 SPKT Điện tử (CH) KSPKT 54 3.14 76 Không đạt Xét không đạt Toeic(390<450) GDĐCBB:31;CSKTCBB:30;CSNBB:60;TC:6;TTTN:2;ĐAKLTN:6;

20092411 Dương Huy Thành 17/01/1992 Cơ điện tử 3 K54 Cơ điện tử KCK 54 2.85 159 Không đạt chưa đủ ĐK tốt nghiệp:0+10*9<0 chỉ mới đạt được:TCTD:10;GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:70;TC:6;BSCNKS1:12;TCKS1:13;TTTN1:3;ĐAKLTN1:9;, ĐK:TCTD*9+GDĐCBB:10+CSKTCBB:26+CSNBB:70+TC:6+TCTD:8+BSCNKS1:12+TCKS1:12+TTTN1:3+ĐAKLTN1:9<0

TCTD:10;GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:70;TC:6;BSCNKS1:12;TCKS1:13;TTTN1:3;ĐAKLTN1:9;

20082369 Đỗ Trung Thành 04/11/1990 CN Hữu cơ hoá dầu 2 K53 Hữu cơ hoá dầu KCNHH 53 2.12 178 Đạt NULL GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:43;CNBB:36;TCI:13;TCII:6;TC:0;TTTN:2;ĐAKLTN:10;

20082370 Đỗ Việt Thành 09/03/1990 Hệ thống thông tin K53 Hệ thống thông tin KCNTT 53 2.58 173 Đạt NULL GDĐCBB:44;CSKTCBB:25;CSNBB:35;CNBB:35;TCI:2;TCII:6;TCIIA:6;TCIIB:6;TTTN:4;ĐAKLTN:10;

20082375 Lã Hữu Thành 25/10/1990 Hệ thống thông tin K53 Hệ thống thông tin KCNTT 53 2.37 169 Đạt NULL GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:35;CNBB:35;TCI:2;TCII:6;TCIIA:6;TCIIB:6;TTTN:4;ĐAKLTN:10;

20086070 Nguyễn Đức Thành 18/07/1989 Điện tử 6 K53 Điện tử Viễn thông (CH) KDTVT 53 2.65 108 Đạt NULL GDĐCBB:0;CSNBB:63;CNBB:13;TCCD1:7;TCCD13:3;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:0;TC:8;TTTN:4;ĐAKLTN:10;

20095127 Nguyễn Năng Thành 13/05/1991 D06K54 Anh văn CN KHKT&CN KNN 54 2.4 126 Đạt Xét đủ ĐK tốt nghiệp do học giảm 2TC CSNBB TCTD:4;GDĐCBB:10;CSKTCBB:6;CSNBB:71;TCCD1:10;TCCD2:0;TCCD3:10;TCCD4:0;TC:6;TCCD10:3;TCCD11:3;TCCD12:4;TCCD13:4;TTTN:3;ĐAKLTN:6;

20082405 Phạm Đức Thành 03/06/1990 Sản phẩm chất dẻo K53 CN chế tạo các sản phẩm chất dẻo KCK 53 2.41 172.5 Đạt Xét đủ điều kiện TN do giảm TC GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:45.5;CNBB:29;TCI:14;TCII:10;TTTN:4;ĐAKLTN:10;

20083491 Trần Công Thành 21/01/1990 Quá trình và thiết bị K53 Quá trình và Thiết bị CN Hoá học KCNHH 53 2.23 176 Không đạt chưa đủ ĐK tốt nghiệp:2<0 chỉ mới đạt được:GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:43;CNBB:34;TCI:11;TCII:6;TC:2;TTTN:2;ĐAKLTN:10;, ĐK:GDĐCBB: 43 + CSKTCBB:25 + CSNBB:42 + CNBB:36 + ((TCI:13 + TCII:4)|(TCI:11 + TCII:4 + TC:2)|(TCI:13 + TCII:2 + TC:2)|(TCI:9 + TCII:4 + TC:4)|(TCI:13 + TC:4)) + TTTN:2 + ĐAKLTN:10<0nợ môn :CH4374;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:43;CNBB:34;TCI:11;TCII:6;TC:2;TTTN:2;ĐAKLTN:10;

20096242 Trần Văn Thành 21/11/1990 CK chế tạo máy 4 K54 Cơ khí chế tạo máy (CH) KCK 54 2.69 83 Đạt Xét đủ ĐK tốt nghiệp do học giảm 1TC TCTD:8;CSNBB:67;ĐH1:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐH2:0;BSCNKS2:0;TCKS2:4;ĐH3:10;BSCNKS3:17;TCKS3:6;ĐH4:0;BSCNKS4:0;TCKS4:4;ĐH5:0;BSCNKS5:0;TCKS5:0;ĐAKLTN1:9;

20082355 Nguyễn Văn Thao 05/05/1990 Máy chính xác K53 Cơ khí chính xác & quang học KCK 53 2.07 173 Đạt Xét đủ điều kiện TN do giảm TC GDĐCBB:43;CSKTCBB:23;CSNBB:48;CNBB:23;TCI:12;TCII:10;TTTN:4;ĐAKLTN:10;

20096282 Vũ Thị Bích Thảo 25/10/1990 Công nghệ May K54 Công nghệ May (CH) KCNDMVTT 54 2.8 56 Không đạt nợ môn :TEX4362; Không đạt Toeic(160<450) CSNBB:29;ĐH1:11;ĐH2:2;ĐAKLTN:6;20082444 Lê Công Thăng 17/02/1991 Kỹ thuật năng lượng K53 Kỹ thuật Năng lượng VKHVCNNL 53 2.23 175 Đạt Xét đủ điều kiện TN do giảm TC GDĐCBB:44;CSNBB:75;CNBB:23;TC:1;TCII:18;TTTN:4;ĐAK

LTN:10;20072656 Nguyễn Ngọc Thăng 17/08/1989 Quản lý công nghiệp K53 Quản lý công nghiệp KKTVQL 53 2.56 181.5 Đạt NULL GDĐCBB:43;CSNBB:55.5;CNBB:45;TC:24;TTTN:4;ĐAKLTN:

10;20082495 Trịnh Văn Thăng 23/03/1990 Công nghệ Hàn K53 Công nghệ Hàn KCK 53 2.24 169.5 Đạt NULL GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:48.5;CNBB:29;TCI:12;TCI

I:10;TTTN:4;ĐAKLTN:10;20096106 Hồ Văn Thế 15/09/1988 Quản trị kinh doanh K54 Quản trị kinh doanh (CH) KKTVQL 54 2.13 91 Không đạt Xét không đạt Toeic(220<450) TCTD:13;CSNBB:49;TCI:21;TTTN:2;ĐAKLTN:6;20082504 Lê Văn Thế 13/01/1990 Công nghệ Hàn K53 Công nghệ Hàn KCK 53 2.43 179.5 Đạt NULL GDĐCBB:44;CSKTCBB:22;CSNBB:47.5;CNBB:30;TCI:12;TCI

I:10;TTTN:4;ĐAKLTN:10;20082514 Lê Văn Thiện 20/10/1990 Hệ thống điện 2 K53 Hệ thống Điện KD 53 2.41 178 Đạt NULL GDĐCBB:37;CSKTCBB:25;CSNBB:55;CNBB:32;TC:15;TTTN:

4;ĐAKLTN:10;20096056 Đào Văn Thiệu 03/12/1990 Tài chính-Ngân hàng K54 Tài chính-Ngân hàng (CH) KKTVQL 54 3.36 87 Đạt NULL TCTD:13;CSNBB:46;TCI:20;TTTN:2;ĐAKLTN:6;20097004 Phùng Đức Thịnh NULL KS2 Hệ thống điện K54 KT Điện (KS2) KD 54 2.25 95 Không đạt chưa đủ ĐK tốt nghiệp:17<0 chỉ mới đạt

được:TCTD:0;CSNBB:48;TC:0;ĐH1:20;ĐH2:0;ĐAKLTN:0;, ĐK:TCTD*9+CSNBB:48+TC:3+TCTD:8+(ĐH1:20|ĐH2:20)+ĐAKLTN:6<0nợ môn :ME2040; PH1130;

TCTD:0;CSNBB:48;TC:0;ĐH1:20;ĐH2:0;ĐAKLTN:0;

20082551 Vũ Đức Thịnh 25/05/1990 Kỹ thuật Môi trường K53 Kỹ thuật Môi trường VKHVCNMT 53 2.12 174 Đạt Xét đủ điều kiện TN do giảm TC GDĐCBB:43;CSKTCBB:66;CSNBB:26;TC:25;TTTN:4;ĐAKLTN:10;

20082561 Nguyễn Hữu Thọ 27/12/1990 Kỹ thuật Môi trường K53 Kỹ thuật Môi trường VKHVCNMT 53 2.08 174 Đạt Xét đủ điều kiện TN do giảm TC GDĐCBB:43;CSKTCBB:66;CSNBB:27;TC:27;TTTN:4;ĐAKLTN:10;

20082563 Nguyễn Văn Thọ 25/06/1990 Kỹ thuật máy tính K53 Kỹ thuật máy tính KCNTT 53 2.24 176 Đạt NULL GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:41;CNBB:33;TC:2;TCI:4;TCII:6;TCIIA:2;TCIIB:6;TTTN:4;ĐAKLTN:10;

20083513 Trương Quang Thọ 28/08/1990 Kỹ thuật thuỷ khí và Tàu thuỷ K53 Kỹ thuật thủy khí và Tàu thủy VCKDL 53 2.33 177 Đạt Xét đủ ĐK tốt nghiệp do giảm TC GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:48;CNBB:28;TCI:12;TCII:10;TTTN:4;ĐAKLTN:10;

20096283 Vũ Thị Thoa 16/04/1989 Công nghệ May K54 Công nghệ May (CH) KCNDMVTT 54 2.88 56 Không đạt nợ môn :TEX4362; Không đạt Toeic(190<450) CSNBB:29;ĐH1:11;ĐH2:2;ĐAKLTN:6;20093768 Nguyễn Văn Thoả 01/10/1990 Điều khiển và TĐH3 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 54 3.02 155 Không đạt Xét không đạt Toeic(395<450) TCTD:8;GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:9;B

SCNKS1:15;TCKS1:9;ĐH2:3;BSCNKS2:9;TCKS2:3;ĐH3:3;BSCNKS3:3;TCKS3:3;TTTN1:3;ĐAKLTN1:9;

20082553 Ngô Văn Thoan 13/05/1990 Quá trình và thiết bị K53 Quá trình và Thiết bị CN Hoá học KCNHH 53 2.14 176 Không đạt Thiếu CC QS;chưa đủ ĐK tốt nghiệp:2<0 chỉ mới đạt được:GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:43;CNBB:34;TCI:13;TCII:4;TC:2;TTTN:2;ĐAKLTN:10;, ĐK:GDĐCBB: 43 + CSKTCBB:25 + CSNBB:42 + CNBB:36 + ((TCI:13 + TCII:4)|(TCI:11 + TCII:4 + TC:2)|(TCI:13 + TCII:2 + TC:2)|(TCI:9 + TCII:4 + TC:4)|(TCI:13 + TC:4)) + TTTN:2 + ĐAKLTN:10<0nợ môn :CH4374;

GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:43;CNBB:34;TCI:13;TCII:4;TC:2;TTTN:2;ĐAKLTN:10;

20082554 Lê Thanh Thoán 20/05/1990 CN Polyme K53 Polyme KCNHH 53 2.16 175 Không đạt Thiếu CC TD; GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:46;CNBB:29;TCI:13;TCII:10;TTTN:2;ĐAKLTN:10;

20092609 Vương Trí Thông 12/04/1991 CK chế tạo máy 4 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 54 2.86 157.5 Đạt NULL TCTD:8;GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:67.5;ĐH1:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐH2:0;BSCNKS2:0;TCKS2:4;ĐH3:10;BSCNKS3:18;TCKS3:6;ĐH4:0;BSCNKS4:0;TCKS4:4;ĐH5:0;BSCNKS5:0;TCKS5:0;TTTN:3;ĐAKLTN1:9;

20092612 Nguyễn Văn Thơi 22/06/1991 Cơ điện tử 1 K54 Cơ điện tử KCK 54 2.72 156 Đạt NULL TCTD:8;GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:70;TC:6;BSCNKS1:12;TCKS1:12;TTTN1:3;ĐAKLTN1:9;

20096284 Hoàng Thị Thơm 25/06/1988 Công nghệ May K54 Công nghệ May (CH) KCNDMVTT 54 2.8 56 Không đạt nợ môn :TEX4362; Không đạt Toeic(205<450) CSNBB:29;ĐH1:11;ĐH2:2;ĐAKLTN:6;20063093 Nguyễn Thị Thơm 08/03/1986 Thực Phẩm 1 K52 Công nghệ Thực phẩm VCNSHVTP 52 2.22 183 Đạt NULL GDĐCBB:47;CSKTCBB:25;CSNBB:75;CNBB:4;TCI:14;TCII:4;

TTTN:4;ĐAKLTN:10;20096057 Nguyễn Hoài Thu 28/08/1990 Tài chính-Ngân hàng K54 Tài chính-Ngân hàng (CH) KKTVQL 54 3.34 89 Đạt NULL TCTD:14;CSNBB:46;TCI:21;TTTN:2;ĐAKLTN:6;20082577 Nguyễn Văn Thuấn 18/01/1990 Tin Pháp K53 Tin Pháp KCNTT 53 2.34 174 Đạt NULL GDĐCBB:37;CSKTCBB:23;CSNBB:46;CNBB:32;TC:22;TTTN:

4;ĐAKLTN:10;20082572 Nguyễn Minh Thuần 15/06/1990 CN Điện hoá K53 Điện hoá KCNHH 53 2.09 179 Đạt NULL GDĐCBB:44;CSKTCBB:25;CSNBB:43;CNBB:36;TCI:13;TCII:

6;TTTN:2;ĐAKLTN:10;20090022 Hà Thiêm Thuận 28/11/1989 CK chế tạo máy 6 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 54 2.75 157.5 Đạt NULL TCTD:8;GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:67.5;ĐH1:0;BSC

NKS1:0;TCKS1:0;ĐH2:0;BSCNKS2:0;TCKS2:4;ĐH3:10;BSCNKS3:18;TCKS3:6;ĐH4:0;BSCNKS4:0;TCKS4:4;ĐH5:0;BSCNKS5:0;TCKS5:0;TTTN:3;ĐAKLTN1:9;

20093761 Trịnh Đình Thuỷ 04/09/1988 Điều khiển và TĐH7 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 54 3.01 156 Đạt NULL TCTD:8;GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;BSCNKS1:3;TCKS1:6;ĐH2:9;BSCNKS2:16;TCKS2:9;ĐH3:0;BSCNKS3:3;TCKS3:3;TTTN1:3;ĐAKLTN1:9;

20096059 Phạm Thị Thùy 17/02/1989 Tài chính-Ngân hàng K54 Tài chính-Ngân hàng (CH) KKTVQL 54 3.01 88 Không đạt Xét không đạt Toeic(245<450) TCTD:13;CSNBB:46;TCI:21;TTTN:2;ĐAKLTN:6;20096060 Mai Thị Thủy 10/09/1988 Tài chính-Ngân hàng K54 Tài chính-Ngân hàng (CH) KKTVQL 54 2.9 87 Đạt NULL TCTD:13;CSNBB:46;TCI:20;TTTN:2;ĐAKLTN:6;20096062 Nguyễn Thị Thủy 26/06/1988 Tài chính-Ngân hàng K54 Tài chính-Ngân hàng (CH) KKTVQL 54 2.92 89 Không đạt Xét không đạt Toeic(370<450) TCTD:13;CSNBB:46;TCI:22;TTTN:2;ĐAKLTN:6;20096065 Nguyễn Xuân Thường 14/07/1988 Tài chính-Ngân hàng K54 Tài chính-Ngân hàng (CH) KKTVQL 54 2.45 87 Không đạt Xét không đạt do Toeic(230<450) TCTD:13;CSNBB:46;TCI:20;TTTN:2;ĐAKLTN:6;20096064 Nguyễn Thị Thương 16/01/1988 Tài chính-Ngân hàng K54 Tài chính-Ngân hàng (CH) KKTVQL 54 2.62 89 Không đạt Xét không đạt Toeic(195<450) TCTD:14;CSNBB:46;TCI:21;TTTN:2;ĐAKLTN:6;20075130 Tạ Thị Thương 10/04/1989 D5K52 Anh văn CN KHKT&CN KNN 52 2.56 166 Đạt NULL GDĐCBB:37;CSNBB:62;CNBB:39;TCI:10;TCII:10;TC:0;TTTN:

4;ĐAKLTN:7;20096273 Đào Huyền Trang 03/09/1990 Công nghệ thông tin 4 K54 Công nghệ thông tin (CH) KCNTT 54 2.38 69 Không đạt chưa đủ ĐK tốt nghiệp:0+11*9<0 chỉ mới đạt

được:TCTD:11;CSNBB:34;ĐH1:0;ĐH2:18;ĐH3:0;ĐAKLTN:6;, ĐK:TCTD*9+CSNBB:34+TCTD:8+(ĐH1:18|ĐH2:18|ĐH3:16)+ĐAKLTN:6<0

TCTD:11;CSNBB:34;ĐH1:0;ĐH2:18;ĐH3:0;ĐAKLTN:6;

20082743 Phạm Văn Trang 10/12/1990 Hệ thống điện 3 K53 Hệ thống Điện KD 53 2.29 178 Đạt NULL GDĐCBB:37;CSKTCBB:26;CSNBB:55;CNBB:32;TC:14;TTTN:4;ĐAKLTN:10;

20083595 Lường Thái Trình 06/06/1989 Tự động hoá 1 K53 Tự động hoá XHCN KD 53 2.2 180 Đạt NULL GDĐCBB:44;CSKTCBB:19;CSNBB:59;CNBB:26;TC:18;TTTN:4;ĐAKLTN:10;

20082760 Phạm Công Trình 30/06/1990 CN Hoá lý K53 Hoá lý KCNHH 53 2.62 178 Đạt NULL GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:43;CNBB:32;TCI:13;TCII:10;TTTN:2;ĐAKLTN:10;

20073008 Mạc Văn Trọng 14/05/1989 CN Vật liệu Silicat K52 Công nghệ Vật liệu Silicat KCNHH 52 2.02 183 Đạt NULL GDĐCBB:46;CSKTCBB:26;CSNBB:43;CNBB:35;TC:2;TCI:13;TCII:6;TTTN:2;ĐAKLTN:10;

20082776 Hoàng Mạnh Trung 16/02/1989 Gia công áp lực K53 Gia công áp lực KCK 53 2.2 175 Đạt Xét đủ điều kiện TN do giảm TC GDĐCBB:43;CSKTCBB:23;CSNBB:48;CNBB:27;TCI:10;TCII:10;TTTN:4;ĐAKLTN:10;

20096108 Nguyễn Đức Trung 01/09/1989 Quản trị kinh doanh K54 Quản trị kinh doanh (CH) KKTVQL 54 2.09 96 Không đạt chưa đủ ĐK tốt nghiệp:0+16*14<0 chỉ mới đạt được:TCTD:16;CSNBB:49;TCI:23;TTTN:2;ĐAKLTN:6;, ĐK:TCTD*14+CSNBB:49 + TCTD:13 + TCI:20 + TTTN:2 + ĐAKLTN:6<0Không đạt Toeic(335<450)

TCTD:16;CSNBB:49;TCI:23;TTTN:2;ĐAKLTN:6;

20082788 Nguyễn Huy Trung 15/03/1990 Quá trình và thiết bị K53 Quá trình và Thiết bị CN Hoá học KCNHH 53 2.25 179 Đạt NULL GDĐCBB:43;CSKTCBB:26;CSNBB:43;CNBB:36;TCI:11;TCII:4;TC:4;TTTN:2;ĐAKLTN:10;

20092878 Nguyễn Thành Trung 22/01/1991 Cơ điện tử 1 K54 Cơ điện tử KCK 54 2.51 156 Đạt NULL TCTD:8;GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:70;TC:6;BSCNKS1:12;TCKS1:12;TTTN1:3;ĐAKLTN1:9;

20082797 Nguyễn Văn Trung 14/03/1989 SPKT Điện K53 Sư phạm kỹ thuật Điện KSPKT 53 2.1 143 Không đạt Xét không đạt do bằng 2 thiếu 2TC tự chọn GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:12;CNBB:45;TC:19;TTTN:3;ĐAKLTN:8;

20082797 Nguyễn Văn Trung 14/03/1989 SPKT Điện K53 Sư phạm kỹ thuật Điện KSPKT 53 2.24 176 Không đạt chưa đủ ĐK tốt nghiệp:2<0 chỉ mới đạt được:GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:59;CNBB:26;TC:14;TTTN:4;ĐAKLTN:10;, ĐK:GDĐCBB: 43 + CSKTCBB:19 + CSNBB:59+ CNBB:26 + TC:16 + TTTN:4 + ĐAKLTN:10<0

GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:59;CNBB:26;TC:14;TTTN:4;ĐAKLTN:10;

20063382 Đỗ Quang Trường 14/09/1988 Hệ thống thông tin K52 Hệ thống Thông tin KCNTT 52 2.38 174 Không đạt chưa đủ ĐK tốt nghiệp:1<0 chỉ mới đạt được:GDĐCBB:46;CSKTCBB:25;CSNBB:35;CNBB:34;TCI:2;TCII:6;TCIIA:6;TCIIB:6;TTTN:4;ĐAKLTN:10;, ĐK:GDĐCBB: 46 + CSKTCBB:25 + CSNBB:35 + CNBB:35 + TCI:2 + TCII:6 + TCIIA:6 + TCIIB:6 + TTTN:4 + ĐAKLTN:10<0

GDĐCBB:46;CSKTCBB:25;CSNBB:35;CNBB:34;TCI:2;TCII:6;TCIIA:6;TCIIB:6;TTTN:4;ĐAKLTN:10;

20082840 Nguyễn Văn Trường 10/12/1989 Tự động hoá 2 K53 Tự động hoá XHCN KD 53 2.42 180 Đạt NULL GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:60;CNBB:26;TC:18;TTTN:4;ĐAKLTN:10;

20082841 Nguyễn Văn Trường 16/05/1990 Điện tử 9 K53 Điện tử Viễn thông KDTVT 53 2.31 167 Đạt Xét bằng tay cho TN do học hụt 1TC ET3220 cho ET3061 GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:66;CNBB:13;TCCD1:7;TCCD13:3;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:0;TCCD24:0;TC:8;TTTN:4;ĐAKLTN:10;

20092937 Nguyễn Văn Trưởng 22/10/1991 Điều khiển và TĐH7 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 54 3.14 155 Không đạt Xét không đạt Toeic(280<450) TCTD:8;GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;BSCNKS1:3;TCKS1:6;ĐH2:9;BSCNKS2:16;TCKS2:8;ĐH3:0;BSCNKS3:3;TCKS3:3;TTTN1:3;ĐAKLTN1:9;

20096110 Đinh Thị Hồng Vân 24/10/1990 Quản trị kinh doanh K54 Quản trị kinh doanh (CH) KKTVQL 54 2.54 92 Không đạt Xét không đạt Toeic(275<450) TCTD:14;CSNBB:49;TCI:21;TTTN:2;ĐAKLTN:6;20096111 Nguyễn Thu Vân 31/08/1988 Tài chính-Ngân hàng K54 Tài chính-Ngân hàng (CH) KKTVQL 54 2.5 89 Không đạt Xét không đạt Toeic(345<450) TCTD:14;CSNBB:46;TCI:21;TTTN:2;ĐAKLTN:6;20093678 Vũ Đình Văn 08/01/1991 Điều khiển và TĐH6 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 54 2.82 152 Không đạt chưa đủ ĐK tốt nghiệp:6<0 chỉ mới đạt

được:TCTD:8;GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;, ĐK:TCTD*9+GDĐCBB:10+CSKTCBB:26+TC:3+CSNBB:63+TCTD:8+(ĐH1:9|ĐH2:9|ĐH3:10)+ĐAKLTN:6<0

TCTD:8;GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;

20093253 Nguyễn Hoàng Việt 08/11/1991 Điều khiển và TĐH2 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 54 2.37 150 Không đạt chưa đủ ĐK tốt nghiệp:14<0 chỉ mới đạt được:TCTD:0;GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;, ĐK:TCTD*9+GDĐCBB:10+CSKTCBB:26+TC:3+CSNBB:63+TCTD:8+(ĐH1:9|ĐH2:9|ĐH3:10)+ĐAKLTN:6<0

TCTD:0;GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;ĐH2:9;ĐH3:0;ĐAKLTN:0;

20073464 Phạm Hồng Việt 01/03/1989 AS2 K52 CNTT Việt-Nhật - AS BDHDADTCVT 52 2.99 199 Đạt Xét đủ điều kiện TN do giảm TC GDĐCBB:55;CSKTCBB:35;CSNBB:95;CNBB:3;TTTN:2;ĐAKLTN:9;

20083150 Phạm Quốc Việt 01/10/1990 KTHN&Vật lý môi trường K53 Kỹ thuật Hạt nhân & Vật lý Môi trường VKTHNVVLMT 53 2.25 160 Đạt NULL GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:54;CNBB:6;TCI:7;TCII:11;TTTN:4;ĐAKLTN:10;

20083155 Trần Bằng Việt 07/02/1990 Kỹ thuật y sinh K53 Kỹ thuật y sinh KDTVT 53 2.28 180 Đạt NULL GDĐCBB:45;CSKTCBB:22;CSNBB:67;CNBB:12;TC:20;TTTN:4;ĐAKLTN:10;

20083569 Võ Hoàng Việt 11/01/1990 Toán Tin 1 K53 Toán-Tin ứng dụng KTTD 53 2.22 176 Đạt NULL GDĐCBB:43;CSKTCBB:20;CSNBB:41;CNBB:41;TC:9;TCI:10;TTTN:4;ĐAKLTN:10;

20093267 Vũ Văn Việt 05/02/1991 Kỹ thuật in và Truyền thông K54 Kỹ thuật in và Truyền thông KCNHH 54 2.6 152 Đạt NULL GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:55;ĐH1:18;BSCNKS1:21;TCKS1:6;ĐH2:8;TTTN1:3;ĐAKLTN1:9;

20086324 Trần Quang Vinh 25/01/1986 Toán Tin 1 K53 Toán-Tin ứng dụng (CH) KTTD 53 2.56 115 Đạt NULL CSNBB:42;CNBB:41;TC:10;TCI:8;TTTN:4;ĐAKLTN:10;20083184 Trần Văn Vĩnh 19/06/1990 Kỹ thuật đo K53 Kỹ thật đo KD 53 2.42 178 Đạt NULL GDĐCBB:43;CSKTCBB:19;CSNBB:61;CNBB:25;TC:16;TTTN:

4;ĐAKLTN:10;20083186 Nguyễn Mậu Vịnh 16/08/1989 Máy và Tự động thuỷ khí K53 Máy tự động thủy khí VCKDL 53 2.26 178 Đạt NULL GDĐCBB:44;CSKTCBB:22;CSNBB:48;CNBB:30;TCI:12;TCII:

8;TTTN:4;ĐAKLTN:10;20073517 Nguyễn Quang Vũ 05/02/1989 Quản trị Tài chính K52 Quản trị Tài chính-Kế toán KKTVQL 52 2.03 177.5 Đạt NULL GDĐCBB:46;CSNBB:55.5;CNBB:42;TC:20;TTTN:4;ĐAKLTN:

10;20093323 Nguyễn Tuấn Vũ 02/04/1991 Cơ điện tử 3 K54 Cơ điện tử KCK 54 2.72 158 Đạt NULL TCTD:8;GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:70;TC:6;BSCNK

S1:12;TCKS1:14;TTTN1:3;ĐAKLTN1:9;20083229 Lê Văn Vững 16/08/1989 Điện tử 6 K53 Điện tử Viễn thông KDTVT 53 2.56 178 Đạt NULL GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:68;CNBB:13;TCCD1:0;TC

CD13:0;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:7;TCCD24:3;TC:8;TTTN:4;ĐAKLTN:10;

20083218 Nguyễn Tiến Vương 02/09/1990 CN Polyme K53 Polyme KCNHH 53 2.13 178 Đạt NULL GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:46;CNBB:29;TCI:13;TCII:10;TTTN:2;ĐAKLTN:10;

20095181 Nguyễn Thị Xoan 13/02/1991 D01K54 Anh văn CN KHKT&CN KNN 54 3.07 125 Đạt Xét đủ ĐK tốt nghiệp do học giảm 3TC CSNBB TCTD:4;GDĐCBB:10;CSKTCBB:6;CSNBB:70;TCCD1:10;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:10;TC:6;TCCD10:3;TCCD11:3;TCCD12:4;TCCD13:4;TTTN:3;ĐAKLTN:6;

20083236 Nguyễn Ngọc Xuân 15/08/1990 Quá trình và thiết bị K53 Quá trình và Thiết bị CN Hoá học KCNHH 53 2.14 178 Đạt NULL GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:43;CNBB:36;TCI:11;TCII:6;TC:2;TTTN:2;ĐAKLTN:10;

20095172 Nguyễn Thị Yến 13/06/1991 D04K54 Anh văn CN KHKT&CN KNN 54 2.43 128 Đạt Xét đủ ĐK tốt nghiệp do học giảm 2TC CSNBB TCTD:4;GDĐCBB:10;CSKTCBB:6;CSNBB:71;TCCD1:10;TCCD2:0;TCCD3:10;TCCD4:0;TC:6;TCCD10:3;TCCD11:3;TCCD12:4;TCCD13:4;TTTN:3;ĐAKLTN:6;

20083250 Vương Thị Hải Yến 11/02/1990 Quản lý công nghiệp K53 Quản lý công nghiệp KKTVQL 53 2.84 182 Đạt NULL GDĐCBB:43;CSNBB:56;CNBB:44;TC:25;TTTN:4;ĐAKLTN:10;

20083244 Nguyễn Đức Yên 20/09/1990 Hệ thống thông tin K53 Hệ thống thông tin KCNTT 53 2.89 172 Đạt NULL GDĐCBB:43;CSKTCBB:25;CSNBB:35;CNBB:35;TCI:2;TCII:6;TCIIA:6;TCIIB:6;TTTN:4;ĐAKLTN:10;