ベトナム語 - 茨城県教育委員会...tan học chào(tạmbiệt) mọingười...

42
ベトナム語

Upload: others

Post on 30-Sep-2020

0 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: ベトナム語 - 茨城県教育委員会...Tan học Chào(tạmbiệt) mọingười Cùngđivềthôi Hômnay cậucó đichơivớimình đượckhông? Đượcchứ(Xin lỗi,

ベトナム語

Page 2: ベトナム語 - 茨城県教育委員会...Tan học Chào(tạmbiệt) mọingười Cùngđivềthôi Hômnay cậucó đichơivớimình đượckhông? Đượcchứ(Xin lỗi,

Mục lụcĐến trường

Chào buổi sáng

Xin lỗi, mình đến trễ (mình đến muộn)

Làm ơn, chờ chút đã.

Alo, đây là…

Hôm nay là ngày nghỉ

Các bạn xếp hàng nào

Truy bài đầu giờ

Chào buổi sáng

Kiểm tra sức khỏe

Trên lớp

Em làm xong rồi.

(Cô) kiểm tra giúp em ạ

Em không hiểu

Em quên mất rồi

Cho mình mượn một chút

Cho mình xem một chút

Được.

Cảm ơn

Em không nghe rõ

(Cô) nhắc lại một lần nữa được không ạ?

Nghỉ giữa giờ

Tiết tới là tiết gì?

Là tiết thể dục

Page 3: ベトナム語 - 茨城県教育委員会...Tan học Chào(tạmbiệt) mọingười Cùngđivềthôi Hômnay cậucó đichơivớimình đượckhông? Đượcchứ(Xin lỗi,

Đi thay quần áo thôi

Học (thể dục) ở đâu thế?

Tại khu thể dục

Chúng mình cùng chơi nhé

Mình chơi với được không?

Được

Đừng làm thế (cậu thôi đi)

Xin lỗi nhé

Hết giờ (tiết) rồi

Trở lại lớp học thôi

Nghỉ ăn trưa

Đến phiên cậu chuẩn bị (trực ban) đấy

Mình quên mang (tên đồ vật) mất rồi

Mình không có (tên đồ vật)

(Mời mọi người ăn cơm)

Đây là món gì?

Cái này mình không ăn được

Ngon quá

Mình có thể ăn thêm không?

Cảm ơn vì bữa ăn (nói sau khi ăn xong)

Trực nhật

Đến giờ trực nhật rồi

Giúp mình một chút được không?

Page 4: ベトナム語 - 茨城県教育委員会...Tan học Chào(tạmbiệt) mọingười Cùngđivềthôi Hômnay cậucó đichơivớimình đượckhông? Đượcchứ(Xin lỗi,

Cùng dọn dẹp nhé

Trực nhật xong rồi

Trước khi ra về

Ngày mai mình cần mang gì đến lớp thế?

Cậu cần tự mang cơm trưa đến lớp

Các em về cẩn thận nhé

Chào (tạm biệt) các em

Tan học

Chào (tạm biệt) mọi người

Cùng đi về thôi

Hôm nay cậu có đi chơi với mình được không?

Được chứ (Xin lỗi, mình phải về nhà)

Cẩn thận!

Giúp tôi với! (Cứu tôi với)

Lúc gặp khó khăn

Đau quá. Đau bụng quá

Em bị ốm (Em cảm thấy không khỏe lắm)

Em bị sốt

Xin lỗi (Xin lỗi, cho em hỏi…)

Cho em mượn điện thoại một chút được không ạ?

Em xin phép đi nhà vệ sinh ạ (Cho e đi nhà về sinh một lát được không ạ?)

Em muốn uống nước (Em uống nước được không ạ?)

Cô (tên người) ở đâu ạ?

Page 5: ベトナム語 - 茨城県教育委員会...Tan học Chào(tạmbiệt) mọingười Cùngđivềthôi Hômnay cậucó đichơivớimình đượckhông? Đượcchứ(Xin lỗi,

Đến trường

Chào buổi sáng

Luyện tập

Mình khỏe (Mình ổn)

Mình buồn ngủ quá

Page 6: ベトナム語 - 茨城県教育委員会...Tan học Chào(tạmbiệt) mọingười Cùngđivềthôi Hômnay cậucó đichơivớimình đượckhông? Đượcchứ(Xin lỗi,

Đến trường

Xin lỗi, mình đến trễ (mình đến muộn)

Luyện tập

Sao lại đến muộn (đến trễ) thế?

Mình ngủ quên mất

Mình bị đau bụng

Mình ăn sáng xong muộn quá

Không sao đâu. Không có việc gì

Page 7: ベトナム語 - 茨城県教育委員会...Tan học Chào(tạmbiệt) mọingười Cùngđivềthôi Hômnay cậucó đichơivớimình đượckhông? Đượcchứ(Xin lỗi,

Luyện tập

Đến trường

Đợi một chút

Cậu làm sao thế?

Giày mình bị tuột dây rồi

Mình quên đồ

Page 8: ベトナム語 - 茨城県教育委員会...Tan học Chào(tạmbiệt) mọingười Cùngđivềthôi Hômnay cậucó đichơivớimình đượckhông? Đượcchứ(Xin lỗi,

Luyện tập

Đến trường

Alo, tôi là (tên)

Hôm nay nghỉ học. (Em muốn xin nghỉ)

Em bị cảm

Em bị đau bụng

Em bị đau đầu

Em phải đi bệnh viện

Em có việc

Page 9: ベトナム語 - 茨城県教育委員会...Tan học Chào(tạmbiệt) mọingười Cùngđivềthôi Hômnay cậucó đichơivớimình đượckhông? Đượcchứ(Xin lỗi,

Luyện tập

Đến trường

Các bạn xếp hàng

(Đi) Nhanh lên

Page 10: ベトナム語 - 茨城県教育委員会...Tan học Chào(tạmbiệt) mọingười Cùngđivềthôi Hômnay cậucó đichơivớimình đượckhông? Đượcchứ(Xin lỗi,

Luyện tập

Truy bài đầu giờ

Chào buổi sángBây giờ là giờ truy bài

Page 11: ベトナム語 - 茨城県教育委員会...Tan học Chào(tạmbiệt) mọingười Cùngđivềthôi Hômnay cậucó đichơivớimình đượckhông? Đượcchứ(Xin lỗi,

Luyện tập

Truy bài đầu giờ

Kiểm tra sức khỏe

Em (tên người)

Dạ, em ổn ạ (em khỏe ạ)

Dạ, em bị cảm ạ

Dạ em bị ho ạ

Dạ, em bị ngã ạ

Page 12: ベトナム語 - 茨城県教育委員会...Tan học Chào(tạmbiệt) mọingười Cùngđivềthôi Hômnay cậucó đichơivớimình đượckhông? Đượcchứ(Xin lỗi,

Luyện tập

Trên lớp

Em làm xong rồi ạ

Cô kiểm tra giúp em được không ạ?

Em xong rồi ạ

Page 13: ベトナム語 - 茨城県教育委員会...Tan học Chào(tạmbiệt) mọingười Cùngđivềthôi Hômnay cậucó đichơivớimình đượckhông? Đượcchứ(Xin lỗi,

Luyện tập

Trên lớp

Em không hiểu ạ

Cô giảng cho em được không ạ?

Cùng giải bài này nhé

Em hiểu rồi ạ

Page 14: ベトナム語 - 茨城県教育委員会...Tan học Chào(tạmbiệt) mọingười Cùngđivềthôi Hômnay cậucó đichơivớimình đượckhông? Đượcchứ(Xin lỗi,

Luyện tập

Trên lớp

Mình quên mất rồi

Cho mình mượn một chút được không?

Vở ghi

Bút chì

Tẩy

Bản kê giấy

Page 15: ベトナム語 - 茨城県教育委員会...Tan học Chào(tạmbiệt) mọingười Cùngđivềthôi Hômnay cậucó đichơivớimình đượckhông? Đượcchứ(Xin lỗi,

Luyện tập

Trên lớp

Cho mình xem với

Được

Cảm ơn nhé

Sách giáo khoa

Page 16: ベトナム語 - 茨城県教育委員会...Tan học Chào(tạmbiệt) mọingười Cùngđivềthôi Hômnay cậucó đichơivớimình đượckhông? Đượcchứ(Xin lỗi,

Luyện tậpTrên lớp

Em không nghe rõ ạ

Cô nhắc lai một lần nữa được không ạ?

Em không nhìn rõ ạ

Page 17: ベトナム語 - 茨城県教育委員会...Tan học Chào(tạmbiệt) mọingười Cùngđivềthôi Hômnay cậucó đichơivớimình đượckhông? Đượcchứ(Xin lỗi,

Luyện tập

Nghỉ giữa giờ

Tiết tới là tiết gì?

Tiết thể dục

Đi thay đồ thôi

tiếng Nhật âm nhạc

toán thủ công

xã hội gia đình

tổng hợp

khoa học/tự nhiên sinh hoạt

mỹ thuật

Page 18: ベトナム語 - 茨城県教育委員会...Tan học Chào(tạmbiệt) mọingười Cùngđivềthôi Hômnay cậucó đichơivớimình đượckhông? Đượcchứ(Xin lỗi,

Luyện tập

Nghỉ giữa giờ

Học ở đâu thế?

Tại khu thể dục

thư viện

sân trường

vườn

luống hoa

Page 19: ベトナム語 - 茨城県教育委員会...Tan học Chào(tạmbiệt) mọingười Cùngđivềthôi Hômnay cậucó đichơivớimình đượckhông? Đượcchứ(Xin lỗi,

Luyện tập

Nghỉ giữa giờ

Chúng mình cùng chơi nhé

Cho mình chơi với

Được

Chúng mình chơi nhảy dây đi

Chúng mình chơi nhảy dây đi

Bịt mắt bắt dê

Chơi xích đu

Vẽ tranh

Page 20: ベトナム語 - 茨城県教育委員会...Tan học Chào(tạmbiệt) mọingười Cùngđivềthôi Hômnay cậucó đichơivớimình đượckhông? Đượcchứ(Xin lỗi,

Luyện tập

Nghỉ giữa giờ

Đừng làm thế (cậu thôi đi)

Xin lỗi nhé

Mình xin lỗi

Page 21: ベトナム語 - 茨城県教育委員会...Tan học Chào(tạmbiệt) mọingười Cùngđivềthôi Hômnay cậucó đichơivớimình đượckhông? Đượcchứ(Xin lỗi,

Luyện tập

Nghỉ giữa giờ

Hết giờ (tiết) rồi

Chúng mình về lớp thôi

Chơi vui thật đấy

Lần sau lại chơi nhé

Bạn (tên người) chơi giỏi thật đấy

Đi nhanh lên nào

Page 22: ベトナム語 - 茨城県教育委員会...Tan học Chào(tạmbiệt) mọingười Cùngđivềthôi Hômnay cậucó đichơivớimình đượckhông? Đượcchứ(Xin lỗi,

Luyện tập

Nghỉ ăn trưa

Đến phiên cậu chuẩn bị (trực ban) đấy

Mình quên mang (tên đồ) mất rồi

Mình không có (tên đồ)

Mình quên mang (tên đồ) mất rồiMình không có (tên đồ)

Sữa bò

Thức ăn

Bánh mỳ

Cơm

Ống hút

Khăn ăn

Khẩu trang

Đũa

Thìa

Page 23: ベトナム語 - 茨城県教育委員会...Tan học Chào(tạmbiệt) mọingười Cùngđivềthôi Hômnay cậucó đichơivớimình đượckhông? Đượcchứ(Xin lỗi,

Luyện tập

Nghỉ ăn trưa

(Mời mọi người ăn cơm)

Đây là món gì?

Cái này mình không ăn được

Thịt lợn

Thịt bò

Trứng

Page 24: ベトナム語 - 茨城県教育委員会...Tan học Chào(tạmbiệt) mọingười Cùngđivềthôi Hômnay cậucó đichơivớimình đượckhông? Đượcchứ(Xin lỗi,

Luyện tập

Nghỉ ăn trưa

Ngon quá

Mình ăn thêm được không

Cảm ơn vì bữa ăn

Ngọt

Mặn

Cay

Chua

Nóng

Lạnh

Page 25: ベトナム語 - 茨城県教育委員会...Tan học Chào(tạmbiệt) mọingười Cùngđivềthôi Hômnay cậucó đichơivớimình đượckhông? Đượcchứ(Xin lỗi,

Luyện tậpTrực nhật

Đến giờ trực nhật rồi

Giúp mình với

Treo khăn lau

Quét sàn

Lau cửa sổ

Vứt rác

Lấy nước

Chổi

Mang, đem

Page 26: ベトナム語 - 茨城県教育委員会...Tan học Chào(tạmbiệt) mọingười Cùngđivềthôi Hômnay cậucó đichơivớimình đượckhông? Đượcchứ(Xin lỗi,

Luyện tậpTrực nhật

Dọn dẹp thôi

Trực nhật xong rồi

Khăn lau

Chổi

Đồ hốt rác

Page 27: ベトナム語 - 茨城県教育委員会...Tan học Chào(tạmbiệt) mọingười Cùngđivềthôi Hômnay cậucó đichơivớimình đượckhông? Đượcchứ(Xin lỗi,

Luyện tập

Trước khi ra về

Ngày mai mình cần mang gì đến lớp?

Cậu cần mang cơm trưa đến

Bình nước

Thông báo (hướng dẫn) dã ngoại

Thông báo (hướng dẫn) tham quan

Page 28: ベトナム語 - 茨城県教育委員会...Tan học Chào(tạmbiệt) mọingười Cùngđivềthôi Hômnay cậucó đichơivớimình đượckhông? Đượcchứ(Xin lỗi,

Luyện tập

Trước khi ra về

Cô nói chậm lại một chút ạ

Page 29: ベトナム語 - 茨城県教育委員会...Tan học Chào(tạmbiệt) mọingười Cùngđivềthôi Hômnay cậucó đichơivớimình đượckhông? Đượcchứ(Xin lỗi,

Luyện tập

Trước khi ra về

Chào (tạm biệt) các bạn

Page 30: ベトナム語 - 茨城県教育委員会...Tan học Chào(tạmbiệt) mọingười Cùngđivềthôi Hômnay cậucó đichơivớimình đượckhông? Đượcchứ(Xin lỗi,

Luyện tập

Chào (tạm biệt) các bạn Vậy hẹn mai gặp lại nhé

Tan học

Page 31: ベトナム語 - 茨城県教育委員会...Tan học Chào(tạmbiệt) mọingười Cùngđivềthôi Hômnay cậucó đichơivớimình đượckhông? Đượcchứ(Xin lỗi,

Luyện tậpTan học

Cùng đi về thôi

Page 32: ベトナム語 - 茨城県教育委員会...Tan học Chào(tạmbiệt) mọingười Cùngđivềthôi Hômnay cậucó đichơivớimình đượckhông? Đượcchứ(Xin lỗi,

Luyện tậpTan học

Hôm nay cậu có đi chơi cùng tớ được không?

Được. Xin lỗi, hôm nay tớ phải về nhà

Chúng mình chơi ở đâu?

Chúng mình chơi cái gì?

Gặp nhau ở đâu?

Ngày mai mình đi được đấy

Page 33: ベトナム語 - 茨城県教育委員会...Tan học Chào(tạmbiệt) mọingười Cùngđivềthôi Hômnay cậucó đichơivớimình đượckhông? Đượcchứ(Xin lỗi,

Luyện tậpTan học

Cẩn thận!

Không sao chứ?

Đừng băng qua đường như thế!

Page 34: ベトナム語 - 茨城県教育委員会...Tan học Chào(tạmbiệt) mọingười Cùngđivềthôi Hômnay cậucó đichơivớimình đượckhông? Đượcchứ(Xin lỗi,

Luyện tậpTan học

Giúp tôi với (Cứu tôi với)

Page 35: ベトナム語 - 茨城県教育委員会...Tan học Chào(tạmbiệt) mọingười Cùngđivềthôi Hômnay cậucó đichơivớimình đượckhông? Đượcchứ(Xin lỗi,

Luyện tập

Lúc gặp khó khăn

Đau quá

Đau bụng quá

Đau (bộ phận cơ thể)

Đầu

Răng

Chân

Tay

Page 36: ベトナム語 - 茨城県教育委員会...Tan học Chào(tạmbiệt) mọingười Cùngđivềthôi Hômnay cậucó đichơivớimình đượckhông? Đượcchứ(Xin lỗi,

Luyện tập

Lúc gặp khó khăn

Em cảm thấy không khỏe lắm (em cảm thấy bị ốm)

Page 37: ベトナム語 - 茨城県教育委員会...Tan học Chào(tạmbiệt) mọingười Cùngđivềthôi Hômnay cậucó đichơivớimình đượckhông? Đượcchứ(Xin lỗi,

Luyện tập

Lúc gặp khó khăn

Em bị sốt

Page 38: ベトナム語 - 茨城県教育委員会...Tan học Chào(tạmbiệt) mọingười Cùngđivềthôi Hômnay cậucó đichơivớimình đượckhông? Đượcchứ(Xin lỗi,

Luyện tập

Lúc gặp khó khăn

Xin lỗi (Xin lỗi, cho em hỏi…)

Page 39: ベトナム語 - 茨城県教育委員会...Tan học Chào(tạmbiệt) mọingười Cùngđivềthôi Hômnay cậucó đichơivớimình đượckhông? Đượcchứ(Xin lỗi,

Luyện tập

Lúc gặp khó khăn

Cho em mượn điện thoại một chút được không ạ?

Page 40: ベトナム語 - 茨城県教育委員会...Tan học Chào(tạmbiệt) mọingười Cùngđivềthôi Hômnay cậucó đichơivớimình đượckhông? Đượcchứ(Xin lỗi,

Luyện tập

Lúc gặp khó khăn

Em xin phép đi nhà vệ sinh ạ(Cho em đi nhà vệ sinh một lát được không ạ?)

Page 41: ベトナム語 - 茨城県教育委員会...Tan học Chào(tạmbiệt) mọingười Cùngđivềthôi Hômnay cậucó đichơivớimình đượckhông? Đượcchứ(Xin lỗi,

Luyện tập

Lúc gặp khó khăn

Em muốn uống nước(Em uống nước được không ạ?)

Page 42: ベトナム語 - 茨城県教育委員会...Tan học Chào(tạmbiệt) mọingười Cùngđivềthôi Hômnay cậucó đichơivớimình đượckhông? Đượcchứ(Xin lỗi,

Luyện tập

Lúc gặp khó khăn

Cô (tên người) ở đâu ạ?

Mọi người đi đâu rồi ạ?

Bạn (tên người) ở đâu?