quat m&y

1
BẢNG KHỐI LƯỢNG KHU THƯƠNG MẠI VÀ CĂN HỘ Stt Danh mục hành hóa Nhãn hiệu Slg TỔNG A THIẾT BỊ CHÍNH THÔNG GIÓ 5 Hệ thống ống cấp gió tươi 5.1 Quạt cấp gió tươi loại hướng trục kèm lò xo giảm chấn bộ 1 bộ 2 bộ 1 bộ 3 bộ 2 bộ 2 6 Hệ ống gió thải toilet và hút khói 6.1 Quạt gió thải loại gắn trần bộ 1008 bộ 2 bộ 504 bộ 2 6.2 Quạt gió thải loại gắn tường bộ 17 bộ 3 bộ 1 bộ 1 bộ 1 bộ 1 bộ 1 6.3 Quạt gió thải loại hướng trục kèm lò xo giảm chấn bộ 4 bộ 4 bộ 26 bộ 2 bộ 2 bộ 2 bộ 2 7 Hệ ống gió tạo áp cầu thang 7.1 Quạt tạo áp loại hướng trục kèm lò xo giảm chấn bộ 2 bộ 2 Đơn vị tính Model: Lưu lượng: 150l/s, 150 Pa Fantech, M&Y hoặc tương đương Model: Lưu lượng: 250l/s, 150 Pa Fantech, M&Y hoặc tương đương Model: Lưu lượng: 270l/s, 150 Pa Fantech, M&Y hoặc tương đương Model: Lưu lượng: 300l/s, 150 Pa Fantech, M&Y hoặc tương đương Model: Lưu lượng: 2500l/s, 300 Pa Fantech, M&Y hoặc tương đương Model: Lưu lượng: 3500l/s, 300 Pa Fantech, M&Y hoặc tương đương Model: Lưu lượng: 25l/s, 50Pa Fantech, M&Y hoặc tương đương Model: Lưu lượng: 50l/s, 50Pa Fantech, M&Y hoặc tương đương Model: Lưu lượng: 50l/s, 100Pa (quạt hút khói bếp) Fantech, M&Y hoặc tương đương Model: Lưu lượng: 75l/s, 100Pa (quạt hút khói bếp) Fantech, M&Y hoặc tương đương Model: Lưu lượng: 50l/s, 25Pa Fantech, M&Y hoặc tương đương Model: Lưu lượng: 70l/s, 50Pa Fantech, M&Y hoặc tương đương Model: Lưu lượng: 100l/s, 50Pa Fantech, M&Y hoặc tương đương Model: Lưu lượng: 250l/s, 75Pa Fantech, M&Y hoặc tương đương Model: Lưu lượng: 300l/s, 75Pa Fantech, M&Y hoặc tương đương Model: Lưu lượng: 750l/s, 75Pa Fantech, M&Y hoặc tương đương Model: Lưu lượng: 850l/s, 75Pa Fantech, M&Y hoặc tương đương Model: Lưu lượng: 2500/3800l/s, 200/450Pa (loại chống cháy 250ºC trong 2 h) Fantech, M&Y hoặc tương đương Model: Lưu lượng: 3500/5300l/s, 250/560Pa (loại chống cháy 250ºC trong 2 h) Fantech, M&Y hoặc tương đương Lưu lượng: 750l/s, 250Pa (loại chống cháy 250ºC trong 2 h) Fantech, M&Y hoặc tương đương Model: Lưu lượng: 250l/s, 150Pa Fantech, M&Y hoặc tương đương Model: Lưu lượng: 800l/s, 300Pa Fantech, M&Y hoặc tương đương Model: Lưu lượng: 7000l/s, 450Pa Fantech, M&Y hoặc tương đương Model: Lưu lượng: 5800l/s, 400Pa Fantech, M&Y hoặc tương đương Lưu lượng: 9300l/s, 500Pa (loại chống cháy 250ºC trong 2h) Fantech, M&Y hoặc tương đương Lưu lượng: 560l/s, 200Pa (loại chống cháy 250ºC trong 2h) Fantech, M&Y hoặc tương đương

Upload: traisg121986

Post on 24-Nov-2015

116 views

Category:

Documents


0 download

DESCRIPTION

cgfh

TRANSCRIPT

KHU THNG MI & CN HBNG KHI LNG KHU THNG MI V CN HSttDanh mc hnh haNhn hiun v tnhSlg TNGGHI CHATHIT B CHNH THNG GI5H thng ng cp gi ti5.1Qut cp gi ti loi hng trc km l xo gim chnModel:Lu lng: 150l/s, 150 PaFantech, M&Yhoc tng ngb1Model:Lu lng: 250l/s, 150 PaFantech, M&Yhoc tng ngb2Model:Lu lng: 270l/s, 150 PaFantech, M&Yhoc tng ngb1Model:Lu lng: 300l/s, 150 PaFantech, M&Yhoc tng ngb3Model:Lu lng: 2500l/s, 300 PaFantech, M&Yhoc tng ngb2Model:Lu lng: 3500l/s, 300 PaFantech, M&Yhoc tng ngb26H ng gi thi toilet v ht khi6.1Qut gi thi loi gn trnModel:Lu lng: 25l/s, 50PaFantech, M&Yhoc tng ngb1008Cho cn hModel:Lu lng: 50l/s, 50PaFantech, M&Yhoc tng ngb2Model:Lu lng: 50l/s, 100Pa (qut ht khi bp)Fantech, M&Yhoc tng ngb504Cho cn hModel:Lu lng: 75l/s, 100Pa (qut ht khi bp)Fantech, M&Yhoc tng ngb26.2Qut gi thi loi gn tngModel:Lu lng: 50l/s, 25PaFantech, M&Yhoc tng ngb17Model:Lu lng: 70l/s, 50PaFantech, M&Yhoc tng ngb3Model:Lu lng: 100l/s, 50PaFantech, M&Yhoc tng ngb1Model:Lu lng: 250l/s, 75PaFantech, M&Yhoc tng ngb1Model:Lu lng: 300l/s, 75PaFantech, M&Yhoc tng ngb1Model:Lu lng: 750l/s, 75PaFantech, M&Yhoc tng ngb1Model:Lu lng: 850l/s, 75PaFantech, M&Yhoc tng ngb16.3Qut gi thi loi hng trc km l xo gim chnModel:Lu lng: 2500/3800l/s, 200/450Pa (loi chng chy 250C trong 2 h)Fantech, M&Yhoc tng ngb4Model:Lu lng: 3500/5300l/s, 250/560Pa (loi chng chy 250C trong 2 h)Fantech, M&Yhoc tng ngb4Model:Lu lng: 750l/s, 250Pa (loi chng chy 250C trong 2 h)Fantech, M&Yhoc tng ngb26Model:Lu lng: 250l/s, 150PaFantech, M&Yhoc tng ngb2Model:Lu lng: 800l/s, 300PaFantech, M&Yhoc tng ngb2Model:Lu lng: 7000l/s, 450PaFantech, M&Yhoc tng ngb2Model:Lu lng: 5800l/s, 400PaFantech, M&Yhoc tng ngb27H ng gi to p cu thang7.1Qut to p loi hng trc km l xo gim chnModel:Lu lng: 9300l/s, 500Pa (loi chng chy 250C trong 2h)Fantech, M&Yhoc tng ngb2Model:Lu lng: 560l/s, 200Pa (loi chng chy 250C trong 2h)Fantech, M&Yhoc tng ngb2

&L&"VNI-Times,Italic"&CPage &P&R&"VNI-Times,Italic"He thong HKK