tổng hợp 1000 từ tiếng anh word form thông dụng
TRANSCRIPT
WORD FAMILY A
1 able (a) Có năng lực, có khả năngEnable (v) Làm cho có thểAbly (adv) Một cách có tài Ability (n) Năng lực, khả năng
2. abrupt (a) Thình lình , đọt ngộtAbruptly (adv) Thình lình, rời raabruptness (n) Sự bất ngờ
3. . absent (a) Vắng mặt Absently (adv) Lơ đãngAbsentee (n) Người vắng mặtAbsence (n) Sự vắng mặt
4 . academy (n) Viện hàn lâm, viện triết họcAcademe (n) Học viện, trường đại họcAcademie (a) Thuộc về trường đại họcAcademicals (n) Mũ và áo dài mặ ở đại họcAcademician (n) Viện sĩ
5 .access (v) Truy cậpAccess (n) Lối vào, đường vào, đến gầnAccession (n) Gia nhập vàAccessible (a) Có thể đi vào, tới gầnAccessibility (n) Sự có thể đến gần
6 .Accommodate (v) Cung cấp tiện nghi, chỗ ởAccommodation (n) Chỗ trọ, chỗ ở, tiện nghiAccommodating (a) Hay giúp đỡ, thuận lợi Accommodative (a) = accommodating
7 .accord (n)(v) Đồng tình . đồng lòng Accordance (n) Giống nhau , hợp nhauAccordant (a) Phù hợpAccording(to) (pre) Tùy theo
Accordingly (adv) Thùy theo8 . accustom (v) Làm quen
Accustomed (a) Quen 9 . achieve (v) Có được, đạt được
Achievable (a) Có thể hoàn thành, đạt đượcAchivement (n) Thành tụu, thành tíchAchiever (n) Người thành đạt
10 . acquaintance (n) Sự làm quen , hiểu biết , quen
Acquaint (v) Làm quen, hie3u biết11 . act (v) Thực hiện
Activity (n) Sự hoạt động Action (n) Hành đọngActive (a)(n) Tích cựcActor (n) Nam diễn viênActress (n) Nữ diễn viênActivist (n) Người họat động tích cực
12 . actual (a) Thật sự, quả thậtActually (adv) Quả thật, thật ra
13. addict=addictive (n) Người nghiện, gười say mêAddiction (n) Thói nghiện, sự ham mêAddicted (a) Say mê, nghiện
14. admire (v) Ngưỡng mộ, hâm mộAmirable (a) Đáng hâm mộAmiration (n) Sự hâm mộAdmirer (n) Người ái mộ
15. advantage (n) Sự thuận lợiAdvantageous (a) Có lợi, thuận lợiAdvantageously ≠ disadvantage
(adv)(n)
Thật có lợiBất lợi
16. adventure (n) Cuộc phiêu lưuAdventurous (a) Thích mạo hiểmAdventurer (n) Người thích mạo hiểm
17. advertise (v) Quảng cáoAdvertisement (n) Mục quảng cáoAdvertiser (n) Người nhà quảng cáo Advertising (n) Sự ảung cáo
18. advise (v) Khuyên ảoAdvice (n) Lời khuyênAdviser (n) Người khuyên, cố vấnAdvisable (a) Nên khôn ngoanAdvisability (n) Sự khen ngợiAdvisedly (adv) Thận trọng, suy nghĩ kỹAdviser (n) Người chỉ bảo, cố vẫnAdvisory (a) Cho ý kiến
19. affect (v) ảnh hưởng đến, bổ nhiệmAffect (n) Cảm gáic, ham muốnAffection (n) ảnh hưởng, cảm độngAffective=affecting (a) Dễ cảm động, đa cảmAffectively (adv) Thật đa cảmAffectation (n) Không thành thật, bổ nhiệmAffected (a) Được bổ nhiệm, cảm động
20. aggression (n) Sự tấn công , xâm lượcAggress (v) Gây hấn, gây cựAggressive (a) Hiếu chiến, xâm lăng Aggressively (adv) 1 cách hiếu chiếnAggressor (n) Kẻ xâm lược
21. agree (v) Đồng ý Agreeable (a) Sẵn sàng đồng ýAgreeably (adv) 1 cách tán thànhAgreement (n) Sự đồng ý
22 . agriculture (n) Nông nghiệp
Agricultural (a) Thuộc về nông nhiệpAgriculturist (n) Người làm ruộng
23 . alarm (v) Báo độngAlarm (n) Sự báo đọng sự sợ hãiAlarmed (a) Lo lắng, sỡ hãiAlarming (a) Làm cho lo lắng sợAlarmism (n) Sự gieo hoang mangAlarmist (n) Người dễ sợ hai
24. alert (v)(n) Báo động sự báo động Alert (a) Mau, nhanh lẹAlertness (n) Sự mau mắn
25 . alter (v) Thay đổi Alterable (a) Có thể thay đổiAlteration (n) Sự thay đổiAlterability (n) Sự thay đổi
26 . alternative (a) Luân phiênAlternatively (adv) Cách luân phiên, chọn lựaAlternate (v)(a) Thay thế, luân phiênAlternation (n) Sự luân phiên, tuần hoànAlternately (adv) Lần lượt, thay phiênAlternating (a) Thay phiên , xoay chiều
27 . amaze (v) Làm ngạc nhiênAmazing (a) Ngạc nhiênAmazingly (adv) Thật ngạc nhiênAmazed (a) Bị làm ngạc nhiên Amazedly (adv) Thật đáng ngạc nhiênAmazement (n) Sự ngạc nhiên
28 . ambitious (a) Có hoài bãoAmbition (n) Hoài bãoAmbitiously (adv) Thật nhiều hoài bão
29 . america (n) Châu Mỹ , nước MỹAmerican (a) Thuộc về Châu Mỹ
American (n) Người Mỹ30 . amuse (v) Làm cho vui
Amusing (a) Vui Amusingly (adv) Thật vuiAmused (a) Bị làm cho vuiAmusedly (adv) Thật vuiAmusement (n) Sự vui nhộn
31 . ancient (a) Xưa, cổ xưaAnciently (adv) Thật, xa xưaAncientness (n) Tính trạng cổ xưa
32 . angry (n) Giận dữAngrily (adv) Một cách giận dữAnger (v)(n) Chọc giận, sự giận dữ
33 . anouncement (n) Sự tuyên bố, thông báoAnnounce (v) Tuyên bố, thông báo tinAnnouncer (n) Người tuyên bố, phát ngôn
34. annoy (v) Làm phiền, quấy rấyAnnoyance (n) Sự làm phiền Annoyed (a) Bị làm phiềnAnnoying (n) Buồn bực
35 . apology (n) Sự xin lỗiApologize (v) Xin lỗiApologist (n) Người xin lỗi
36 . applaud (v) Vỗ tay, khen ngợiApplauder (n) Người hay khen , tán thànhApplause (n) Sự tán thành, biểu dương
37 . appliance (n) Thiết bị, dụng cụ, ứng dụ Apply (v) ứng dụng, áp dụng Application (n) Sự áp dụngApplicant (n) Người xin việcApplicable (a) Có thể dùng đượcApplicably (adv) Áp dụng được
38 . appoint (v) HẹnAppointed (a) Đính hẹnAppointment (n) Cuộc hẹn
39 . approximate (a)(v) Gây ước chừng, xấp xỉApproximately (adv) Vào khoảng, gầnApproximation (n) Sự gần giống nhau
40 . argument (n) Lý lẽ, sự tranh luậnArgue (v) Biện luận, tranh luậnArgumentation (a) Sự cãi, biện luận, luận
chứngArgumentative (a) Hợp với lí luận, hay lý luận
41 . arrange (v) Sắp xếpArrangement (n) Sự xếp đặt
42 .arrive (v) ĐếnArrival (n) Sự đến, tớiArrivist (n) Người mới phất
43 . art (n) Nghệ thuật, mỹ thuậtArtist (n) Họa sĩArtistic (a) Có mỹ thuậtArtistically (adv) Thật có tính mỹ thuật≠Artless (a) Không có mỹ thuật≠Artlessly (adv) Thật không có mỹ thuật ≠Artlessness (n) Sự không có mỹ thuật
44 . assign (v) Phân công, giao nhiệm vụAssignment (n) Sự phân công, việc được
giaoAssigner (n) Người phân công
45 . assistance (n) Sự giúp đỡ , trợ lựcAssistant (n) Người phụ tá bán hàngAssistant (a) Giúp việc, phụ táAssist (v) Giúp đỡ, trợ lựcAssistantship (n) Chức phó, phụ , trọ
46. Association (n) Sự phối hợp, liên kếtAssociate (v) Phối hợp, liên kếtAssociable (a) Có thể liên kết đươcAssociability (n) Có khả năng liên kết đượcAssociational (a) Liên quan đến hội đoànAssociative (a) Thuộc về sự niên hợp
47 . attend (v) Tham dự, có mặt , hầu hạ Attendance (n) Sự tham dự, có mặt , hầu hạAttendant (n) Người hầu cho người có
quyền48 . attention (n) Sự chú ý, lưu ý
Attentive (a) Chú ý, lưu ýAttentively (adv) 1 cách lưu ýAttentiveness (n) Sự chú ýAttend (v) Chú ý , chăm sóc
49 . attract (v) Thu hútAttraction (n) Sự thu hútAttractive (a) Thu hút, hấp dẫn Acttractively (adv) Thật phấp dẫn
50 . australia (n) Châu Úc , nước ÚcAustralian (a) Thuộc về nước ÚcAustralian (n) Người Úc
51 . austria (n) Nước Áo Austrian (a) Thuộc về nước ÁoAustrian (n) Người Áo
52 . authority (n) Nhà cầm quyềnAuthorize (v) Cho phép, ban quyền Author (n) Nam tác giả Authoress (n) Nữ tác giảAuthorship (n) Nghề viết vănAuthorial (a) Thuộc về quyền tác giảAuthoritative (a) Có quyền lực, thẩm quyền
Authoritatively (adv) Có vẻ quyền hànhAuthorization (n) Sự cho phép, giấy ủy quyền
53 .automatic (v) Tự động hóaAutomatic (a) Tự động ,máy mócAutomatically (adv) Một cách tự độngAutomatics (n) Tự động họcAutomation (n) Sự tự động hóa
54 . available (a) Có hiệu lực, có giá trịAvailably (adv) Thật có giá trịAvailability (n) Sự có hiệu lực
55 . avoid (v) Tránh néAvoidable (a) Tránh xaAvoidance (n) Sự tránh né
56 . aware (a) Nhận thức , nhận thấyAwareness (n) Sự nhận thức
57 . awful (a) Hình sự, khủng khiếpAwfully (adv) Thật khủng khiếpAwfulness (n) Sự kinh sợ
B
1. bad (a) Xấu tệ, dởBadly (adv) Thật là tệBadness (n) Sự xấu
2. baggy (a) Rộng thùng thìnhBagginess (n) Sự rộng thùng thình
3. bald (a) Khô khan Baldly (adv) Nghèo nàn, khô khan Baldness (n) Chứng rụng tó, hóiBalding (a) Bắt đầu hói
4. beautiful (a) Đẹp , xinh đẹpBeautifully (adv) Thật xinh đẹp
Beautify (v) Làm đẹpBeauty (n) Vẻ đẹpBeautician (n) Chuyên viên thẩm mỹ
5. behave (v) Ăn ở, cư xửBehavior=behaviour (n) Cách cư xử, thái độBehaved (a) Có lễ phép, đứng đắn Behavioral (a) Thuộc về cư xử
6. beneficial (a) Có lợi 1chBenefit (n) Lợi ích, ân huệ, phụ cấpBenefit (v) Được lợi, lợi dụng
7. begin (v) Bắt đầu Beginner (n) Người bắt đầuBeginning (n) Lúc đầu
8. big (a) ToBigly (adv) Thật toBigness (n) Sự to lớ
9. biology (n) Sinh vật họcBiological (a) Thuộc vè sinh vật họcBiologically (adv) Về mặt sinh họcBiologist (n) Nhà sinh vật học
10. birth (n) Sự sinh đẻBirthday (n) Ngày sinh
11. blind (a) Đui, mùBlindly (adv) 1 cách mù quángBlindness (n) Sự mù lòaBlinding (a)(n) Chói mắt. tật mù
12. board (v) Lên tàu, lót vánBoarder (n) Kẻ chiếm tàu, sinh viên nội
trúBoarding (n) Sự lót vánBoardwages (n) Tiền cơm, phụ cấp
13. bore (v) Buồn chán
Boring (a) Buồn, chánBoringly (adv) Thật buồnBored (a) Bị làm cho buồnBoredly (adv) Bị làm cho buồnBoredom (a) Sự buồn chán
14. botanical (a) Thuộc về thảo mộcBotanist (n) Nhà thực vật họcBotanize (v) Nghiên cứu thực vậtBotany (n) Thực vật học
15. brave (v) Can đảmBrave (adv) Bất chấp, không sợBravely (adv) Dũng cảmBraveness=bravery (n) Sự dũng cảm, tính gan dạ
16. bright (a) Sáng chóiBrightly (adv) Thật sáng chóiBrightness (n) Sự rực rỡ
17. brilliance (n) Sự xuất chúng, tài giỏi Brilliant (a) Tài năng, xuất sắcBrilliantly (adv) Một cách tài giỏi
18. brother (n) Anh em traiBrotherhood (n) Tình huynh đệBrotherly (n) Thuộc về anh em
19. buddhist (n) Người theo đạo PhậtBuddhist (n) Thuộc về đạo PhậtBuddhism (n Đạo PhậtBuddha (n) Phật Thích Ca
20. build (v) Xây dựngBuilding (n) Sự xây dựng, tòa nhàBuilder (n) Người xây dựng, thầu
21. burn (n) Vết bỏng, cháyBurn (v) Đốt cháy, thiêu hủyBurner (n) Người đốt
Burning (a) Đang cháy , nóng bỏng22. bush (n) Bụi cây
Bushy (a) Có bụi cây23. business (n) Việc mua bán, kinh doanh
Businessman (a) Doanh nhânBusinesslike (a) Có hiệu quả, hệ thống
24. busy (a) Bận rộn, đông đúcBusily (adv) Thật bận rộn
25. bullon (n)(v) Cài nút≠ unbulllon (n) Không cài nút
C
1 . calculate (v) Tính toánCalculative (n) Có tính toánCalculation (n) Sự tính toánCalculator (n) Máy tính , người tínhCalculating (a) Thận trọng ,có tính toán
2 . can (n)(v) Bình can, hộp, đóng hộpCanned (a) Được vô hộpCanful (n) Đầy bình
3. canada (n) Nước CanadaCanadian (a) Thuộc Canado. Tiếng
CanadaCanada (n) Người Canada
4. care (n) Sự chăm sóc, chăm nomcareful (a) Cẩn thận carefully (adv) Thật cẩn thậnCarefulness (n) Sự thận trọngCareless (a) Bất cẩnCarelessly (adv) Thật bất cẩnCarelessness (n) Sự bất cẩn
5. carry (v) Mang, vác, chuyên chở, cư xử
Carriage (n) Cách cư xử, thái độ, thực hiện
6. casual (a) Tình cờ, thất thườngCasually (adv) Tình cờCasualty (n) Bất thường
7. celebrate (v) Tổ chức lễCelebration (n) Lễ kỉ niệmCelebrant (n) Người coi việc cúng tế
8. Center = centre (n) Trung tâmCentral (a) Tại trung tâm, quan trọngCentrally (a) Thật trọng tâmCentralize (v) Tập trung
9. certain (a) Chắc chắnCertainly (adv) Thật chắc chắnCertainty (n) Sự chắc chắn
10. challenge (v) Thách thức, tháhc đốChallenger (n) Người thách đấuChallenging (a) Thử thách, kích thích
11 . champion (n) Nhà vô địch Championship (n) Chức vô địch
12. change (n) Sự thay đổiChange (v) Thay đổiChangeable (a) Có thể thay đổiChangeful (a) Hay thay đổi≠ changeless (a) Không thể thay đổi
13. charity (n) Từ thiện, lòng bác áiCharitable (a) Từ thiện bác ái khoan dungCharitableness (n) Lògn từ thiện, nhân đức
13. cheap (a) Rẻ tiềnCheaply (adv) Thật rẻ
Cheapness (n) Giá rẻCheapen (v) Hạ giá
14. cheer (v)(n) Hoan hô, reo vuiCheerful (a) Vui ve, hân hoanCheerfully (adv) Thật vui vẻCheerfulness (n) Sự vui vẻ, hân hoan
15 . chemistry (n) Ngành hóa họcChemist (n) Nhà hóa họcChemical (a) Thuộc về hóa họcChemically (adv) Về hương diện hóa họcChemicals (n) Hóa chất
16. chief (a)(n) Chủ yếu, chính yếuChiefly (adv) Trên hết, cốt yếu
17. Child (n) Trẻ con, 1 đứa trẻChildren (n) Trẻ con, nhiều dứa trẻChildhood (n) Thời nien thiếuChildish (n) Như co nít
18. China (n) Nước Trung QuốcChinese (n)(n) Người Trung Quốc, tiếng
Trung Quốc19. choose (v) Chọn lựa
Choice (n) Sự chọn lựaChossy (a) Hay kén chọn
20. citizen (n) Công dân thành phóCitizenship (n) Quyền công dân
21. claim (v)(n) Tuyên bố, yêu cầuClaimant (a) Có thể yêu cầu Claimer (n) Người thỉnh cầu, nguyên cáo
22. class (n) Lớp họcClassmate (n) Bạn cùng lớpClass=classify (v) Xếp hạng, xếp loạiClassy (a) Hạng tốt
23. classic (a) Cổ điểnClassical (n) Nhạc cổ điển
24. clean (v) Lau chùi, làm sạchClean (a) Sạch sẽClenaly (adv) Thật sạch sẽCleaner (n) Người làm sạchCleanliness (n) Tính sạch sẽ, sự trong sạchCleanable (n) Có thể lau chùiClear (n) Rõ ràng, sáng sủaClear (v) Làm cho sángClearly (adv) Thật rõ ràngClearness (n) Sự minh bạch, rõ ràng
25. clever (a) Khéo léo Cleverly (adv) Thật khéo léoCleverness (n) Sự khéo léo
26. climb (v)(n) Leo trèo , sự leo trèo Climber (n) Người leo núiClimbable (a) Có thể leo được
27. close (a) Gần gũi, thân cậnClosely (adv) Thật gần gũiCloseness (n) Sự gần gũiClose (v) Đóng, ngăn chặn
28. cloth (n) Vải ,khăn bànClothe (v) Mặc đồ, may cho Clothes (n) Quần áo, y phụcClothier (n) Người dệt vải, bán quần áoClothing (n) Sự mặc đồ, y phục
29. cloud (n) Mâycloudy≠cloudless (a) Có mây, Không có mây
30. coast (n) Bờ biển duyên hảiCoast (v) Đi dọc theo bời biểnCoastal (a) Thuộc miền duyên hải
Coaster (n) Tàu buồn chạy ven biểnCoastline (n) Miền duyên hảiCoastward (adv) Hướng về bờ biển
31. coat (v)(n) Áo choàng bọc ngoài Coated (a) Có bọc ngoài, cheCoating (n) Lớp phủ ngoài
32. co-educate (v) Giáo dục tổng hợp nam nữCo-education (n) Nền giáo dục tổng hợpCo-educational (a) Thuộc về giáo dục nam nữ
33. cold (a) Lạnh lẽoColdly (adv) Thật lạnh lẽoColdness (n) Sự lạnh lẽoColdish (a) Hơi lạnh
34. colllapse (v) Đổ sập, ngã quỵ, xếp gọnCollapsible (a) Có thể xếp lại, thu lại
35. collect (v) Thu gom sưu tầmCollector (n) Người thu gom, sưu tầmCollection (n) Sự thu gom, bộ sưu tầmCollective (a) Tập thể
36. color (n) Màu sắcColorful (a) Có nhiều màuColored (a) Đã có sẵn màuColorist (n) Người tô màuColorant ≠ coloress (n)(a) Thuốc màu, thuốc nhuộm ;
Không có màu37. comfortable (a) Thoải mái, dễ chịu
Comfortably (adv) Thật dễ chịuComfort (v) An ủi, làm khuâyComfort ≠ uncomfortable (n)(a) Sự an ủi, không thoải mái
38. comedy (n) Kịch vui, hài kịchComedian (n) Diễn viên hàiComedienne (n) Nữ diên viên hài
39. comic (a) Hài hước, khôi hài Comic (n) Diễn viên hài Comical (a) Khôi hài, tức cườiComically (adv) Thật tức cười
40. commerce (n) Thương mạiCommercial (a) Thuộc về thương mạiCommercially (adv) Về phương diện thương mại
41. common (a) Chung ,công Commonly (adv) Thông thường, bình thườngCommonness (n) Tính chất chung chung
42. communal (a) Thuộc công cộng, của chungCommunalize (v) Biến thành của chung commune (v) Hòa mình , sống thân mật
43. communication (n) Sự thông tin liên lạcCommunicative (a) Sẵn sàng thông tin Communicatively (adv) Thông tin được truyền đi Communicator (n) Người truyền tin, máy
truyền tin44. community (n) Nhân dân, công đồng
Communize (v) Cộng sản hóaCommunist (n) Người cộng sản
45. compare (v) So sánhComparison (n) Sự so sánhComparable (a) Có thể so sánh Comparably (adv) So sánh đượcComparative (a) So sánh, tương đốiComparatively (adv) Tương đối
46. compete (v) Tranh tài, thi đấuCompetitor (n) Người tranh tàiCompetition (n) Cuộc tranh tài Competitive (a) Có tính tranh tàiCompetitively (adv) Thật cạnh tranh
47. compile (v) Biên tập, biên soạn Compilation (n) Sự biên tập, thu lượm Compiler (n) Người biên soạn
48. complain (v) Than phiềnComplaint (n) Lời than phiềnComplainer (n) Người than phiềnComplainingly (adv) Oán trách, ca thán Complainant (n) Người thực hiện
49. complete (v) Hoàn thành Complet (a) Đầy đủ trọn vẹn Completely (adv) Một cách hoàn thành Completeness (n) Tính chất trọn vẹn Completion (n) Sự hoàn thành
50 . complex (a)(n) Phức tạp , phiền phức, rắc rối
Complexity (n) Sự rắc rối 51. complicate (v) Làm phức tạp , rắc rối
Complicated (a) Phức tạp, rắc rối Complication (n) Sự phức tạp, rắc rối
52. Compliment (v)(n) Khen ngợi Complimentary (a) Tán dương, khen ngợi
52. compose (v) Soạn , sáng tác Composer (n) Người soạn nhạc Composing (n) Sự sáng tácComposition (n) Bài sáng tác, bài luận
53. compulsory=compulsive (a) Bắt buộc, cưỡng chếCompulsion (n) Sự bắt buộcCompel (v) Ép buộc
54. compute (v) Tính toán Computer (n) Máy tính Computerize (v) Diện toán hóa Computation (n) Sự tính toán ước lượng
Computational (a) Sử dụng máy điện toán Computable (a) Có thể tín toán được
55. condition (n) Điều kiện, hoàn cảnhConditional (a) Có điều kiệnConditionally (adv) Tùy theo điều kiệnConditioned (a) Điều hòa, có điều kiện Conditioner (n) Máy điều hòa
56. conduct (v) Dẫn dắt, dẫn nhiệtConduction (n) Sự dẫn, truyền nhiệt Conductive (a) Có tính truyền dẫn nhiệtConductivity (n) Tính truyền dẫn nhiệt ,điệnConductor (n) Người bán vé, vật đánh điệnConductress (n) Nữ bán vé xe
57 . confident (a) Tin chắc, tin cậyConfidence (n) Sự tin cậy Confidently (adv) Tự tin Confidential (a) Kín, bí mật, được tín nhiệm
58. congratulate (v) Chúc mừng Congratulation (n) Sự chúc mừng Congratulator (n) Người chúc mừng Congratulatory (a) Khen ngợi, khen tặng
59. connect (v) Kết nối Connective (a) Dùng để liên lạcConnection (n) Sự liên kếtConnector = connecter (n) Chỗ liên kết Connected (a) Có quan hệ, liên thông
60. conscious (a) Hiểu biết, tỉnh táo Consciously (adv) Có ý thức, cố ý Consciousness (n) Sự hồi tỉnh, có ý thức
61. conserve (v) Gìn giữ, bảo tồn Conservation (n) Sự bảo tồn , bảo quản Conservationist (n) Người bảo quản
Conservative (a) Bảo thủ, bảo tồnConservator (n) Ngươi bảo vè, trồng trọt
62. consider (v) Xem xét, suy nghĩ đắn đoConsiderate (n) Ý tứ, thận trọng Considerately (adv) Thật thận trọng Consideration (n) Sự suy xét kỹ , thận trọng
63. construct (v) Làm xây dựng Construction (n) Sự xây dựng Constructive (a) Thộc về xây dựng Constructively (adv) Có tính cách xây dựng Constructor (n) Kiến trúc sư
64. consumer (n) Người tiêu dùng Consume (v) Tiêu thụ Consuming (a) Tiêu hủyConsumption (n) Sự tiêu thụ, tiêu dùng Consumable (a) Có thể ăn đượcConsumptive (a) Thuộc về sự tiêu thụ
65. contact (v) Tiếp xúc, đụng chạm Contact (n) Sự giao dịch , liên lạc Contactor (n) cái ngắt điện tự động
66. contaminate (v) Chứa đựng, bao gồm Contamination (n) Có thể nén lại Contaminant (n) Đồ dựng, công tai nơ
67. contest (v) Nhiễm bẩnContest (n) Sự nhiễm bẩn Contestant (n) Chất gây nhiễm bẩnContestable (a) Tranh tài, thi đấuContestation (n) Cuộc tranh tài
68. continue (v) Làm tiếp, tiếp tụcContinuator (n) Người làm tiếp Continuous (a) Tiếp tục, liên tiếp Continuousness (n) Sự tiếp tục
Continuation (n) Sự tiếp tục, liên tục69. control (v) Điều khiển, kiểm soát
Control (n) Sự diều khiển, kiểm soát Controller (n) Nhân viên, máy kiểm soátControllable (a) Có thể kiểm sáot được
70. convenient (a) Thuận lợi Convenience (n) Sự tiện lợi Conveniently ≠ inconvenient
(adv)(a) Thật thuận lợi ≠ bất lợi
71. cook (v) Nấu ăn Cook (n) Đầu bếpCooker (n) Bếp lò Cookery (n) Nghề nấu ăn Cooking (n) Cách nấu ăn Cookie (n) Bánh ngọt
72. cool (a) Mát lạnh Cool (v) Làm mátCooler (n) Máy ướp lạnh Cooolant (n) Chất lỏng làm nguội Coolly (adv) Mát mẻ, điềm tĩnh Coolness (n) Sự lạnh lùng
73. co-operate (v) Hợp tác,chung sứcCo-operation (n) Sự cộng tácCo- operative (a) Có tính cộng tácCo- operator (n) Người cộng tác
74. correct (a)(v) Đúng, sửa cho đúng Correctly (adv) Thật chính xácCorrectness (n) Sự chính xácCorrection (n) Sự sữa chữaCorrective (a) Dễ sửa chữaCorrectively (adv) Dễ hiệu chỉnhCorrector (n) Người sữa chữa
75. correspond (v) Tương xứngCorrespondence (n) Sự giao dịch, tương hợp Correspondent (a) Tương đối với Correspondent (to) (n) Phóng viên, thông tín viên Corresponding (a) Bằng nhau, thông tin Correspondingly (adv) Một cách tương xứng
76. cost (n) Giá muaCost (v) Đáng giá, tốn tiềnCostly (a) Tốn tiền, đắc giáCostless (a) Không tốn tiền
77. council (n) Hội đồng, ủy ban, hội nghịCouncillor (n) Nghị viên Councillorship (n) Chức nghị sựCouncillman (n) Hội viên, hội đồng
78. count (v) ĐếmCount (n) Tổng sốCountable (a) Có thể đếm được Countably (adv) Đếm đượcCounter (n) Máy đếm, quầy thu tiền Countless=uncomfortable (a) Không đếm được, vô số kể
79. courage (n) Sự can đảm dũng cảmCourageous (a) Can đảm , dũng cảmEncourage (v) Khích lệ, làm cho can đảmEncouragement (n) Sự khuyến khích
80. create (v) Tạo, sáng tácCreation (n) Sự sáng tạo Creative (a) Sáng tạoCreatively (adv) Thật sáng tạo Creativeness (n) Óc sáng tạoCreator (n) Người sáng tạCreature (n) Tạo vật, loài người, loài vật
81. crowd (n) Đám đông
Crowd (v) Tụ tập, làm cho đông Crowded (a) Đông đúc
82. cruel (a) Hung dữ, độc ác Cruelly (adv) Thật tàn nhẫnCruelty (n) Sự tàn nhẫn, hung dữ
83. cry (v) Khóc , la Crier (n) Người rao bán Crying (a) Khóc lóc, kêu la
84. culture (n) Văn óa Cultural (a) Thuộc về văn hóa Culturally (adv) Vè phươgn diện văn hóa Cultured (n) Có văn hóa, học thức
85. curl (v)(n) Uốn , quăn , làm gợn sóng, Curly=curling (a) Quăn, xoắn, uốn Curler (n) ống uốn toácCurliness (n) Tíh quăn, tính xoắn
86. Custom (n) Phong tục, thói quen Customary (a) Thành thói quenCustomar (n) Người mua, khách muaCustomize (v) Làm thay đổi đồ theo ý
khách87. cyclone (n) Cơn gió lốc, bão
Cyclonal (n) Thuộc về gió cuốn
D
1. daily (a)(adv) Mỗi ngày, hàng ngài Day (n) Ngày
2. damage (v) Làm thiệt hại Damage (n) Sự tổn hại Damageable (a) Có hạiDamaging (a) Sự nguy hiểm
3. danger (n) Sự nguy hiểmDangerous (a) Nguy hiểm Dangerously (adv) Thật nguy hiểm
4. dark (a)(n) Bóng tối , sẫm màu Darken (v) Làm cho tối lại Darkness (n) Sự tối tăm , bóng tối
5. deaf (a) ĐiếcDeafen (v) Làm cho điếc taideafness (n) Sự điếcDeafener (n) Máy tiêu âm
6. death (n) Cái chết Deathly (a) Như chếtDie (v) Chết Dying ≠ deathless (a)(a) Hấp hối ≠ Bất tử
7. decide (v) Quyết địnhDecision (n) Sự quyết địnhDecisive (a) Có tính quyết định Decisively (adv) Thật kiên quyết
8. decorate (v) Trang trí , trang hoàng Decoration (n) Sự trang trí, trang hoàngDecorative (a) Có tính cách trang tríDecorator (n) Người trang trí nội thất
9. deep (a) SâuDeeply (adv) Thật sâuDeepth (n) Độ sâu, chiều sâu
10. defeat (v)(n) Đánh bại, sự đánh bạiDefeated (a) Bị đánh bạiDefeatist (n) Người có tinh thần chủ bại
11. definite (a) Xác định rõ ràng Definitely (adv) Thật dứt khoát, rõ ràngDefinition (n) Sự xác định, định nghĩa
12. deforest (v) Chặt đốn, phá rừng
Deforestation (n) Nạn phá rừng 13. delicious (a) Ngon
Deliciously (adv) Thật ngon Deliciousness (n) Sự ngon
14. delight (n)(v) Vui thích ,làm vui thíchDelighted (a) Vui mừng, hài lòngDelightedly (adv) Vui thíchDelightful (a) Thú vị, ham mêDelightfully (adv) Thật thú vị
15. deliver (v) Giao hàng , chuyên chở tớiDelverable (a) Có thể giao hàngDelivery (n) Sự chở, giao hàngDeliverer (n) Người giao hàng
16. demostrate (v) Biểu tình , biểu dươngDemostration (n) Cuộc biểu tình , biểu dươngDemonstrator (n) Người biểu dương
17. deny (v) Từ chối, phủ nhận Deniable (a) Có thể từ chối Denial (n) Sự từ chối , khước từ Denier (n) Người khước từ
18. depart (v) Khởi hành Departure (n) Sự khởi hành Departer (n) Người khởi hành
19. depend (v) Phụ thuộcDependent (a) Phụ thuộc , lệ thuộc Depentdently (adv) Phụ thuộc Dependence (n) Sự phụ thuộcDependency≠ independent (n)(a) Phần phụ thuộc ≠ Độc lập,
không phụ thuộc20 . deposit (v)(n) Đặt cọc , tiền thế thân
Depositor (n) Người gửi tiềnDepository (n) Kho bạc
21. describle (v) Diễn tả Describer (n) Người mô tả Description (n) Sự mô tả Descriptive (a) Miêu tả Descriptively (adv) Sinh động, sống động
22. design (v) Thiết kế Designer (n) Nhà thiết kế
23. destine (v) Đến nơi Destination (n) Điểm đến
24. destroy (v) Phá hoại, hủy diệt Destruction (n) Sự hủy diệt Destructive (a) Phá hoại Destructively (adv) Tàn phá Destroyer (n) Kẻ phá hoại
25. develop (v) Phát triển Developing (a) Đang phát triển Developed (a) Đã phát triển Development (n) Sự phát triển
26. different (a) Khác biệt Differently (adv) Thật khác biệtDifference (n) Sự khác biệt Difficult (a) Khó khăn Dfficultly (adv) Thật khó khăn Difficulty (a) Sự khó khăn
27. dip (v) Nhúng , ngâm Dipper (n) Người nhúng, ngâm
28. direct (v) Hướng dẫn , chỉ đường hướng
Direct (a) Trực tiếp Directly (adv) Trực tiếp Direction (n) Phương hướng Director (n) Người hướng dẫn ,đạo diễn
Directory (n) Niên giám điện thoại29. dirty (a) Dơ, bẩn
Dirtily (adv) Thật dơ bẩn Dirt (n) Vết bẩn Dirtiness (n) Tính dơ bẩn
30. disadvantage (n) Sự bất lợi Disadvantage (v) Làm cho bất lợi Disadvantageous (a) Bất lợi, thiệt thòi
31. disagree (v) Bất đồng ,không đồng ý Disagreeable (a) Khó chịu, khó tính Disagreement (n) Sự không đồng ý
32. Disappear (v) Biến mất Disappearance (n) Sự biến mất
32. disappointed (a) Thất vọng, chán nảnDisappointedly (adv) Một cách thất vọngDisappointing (a) Gây chán nản , bực mìnhDisappointingly (adv) Gây chán nản thất vọngDisappointment (n) Sự chán nản, thất vọng
33. disaster (n) Thảm họa, tai nạn Disastrous (a) Tại họa, thảm khốc
34. discount (v)(n) Giảm giá, chiết khấu Discountable (a) Có thể giảm được
35. discover (v) Khám phá , phát hiệnDiscovery (n) Sự khám phá Discoverer (n) Người khám pháDiscoverable (a) Có thể khám phá
36. discuss (v) Thảo luận ,bàn cãiDiscussion (n) Cuộc thảo luận Discussible (n) Có thể tranh cãi
37 . dissolve (v) Giải tán Dissolvable (a) Có thể giải tán Dissolution (n) Sự giải tán
Dissolvent (n) Nước đun sôi 38. distant (a) Khoảng cách, xa xôi
Distance (n) Khoảng xaDistantly (adv) Xa xôi, cách trở
39. Distinguish (v) Nhận biết, phân biệtDistinguishable (a) Có thể phân biệtDistinguished (a) Đặc biệt , dáng chú ý, tao
nhã40. distribute (v) Phân phối
Distribution (n) Sự phân phối Distributor (n) Nhà phân phối
41. divide (v) Phân chia Division (n) Sự phân chiaDivider (n) Người phân chia, phân phối Divisable (a) Có thể chia được
42. dizzy (v) Làm hoa mátDizzy (a) Hoa mắt Dizzily (adv) Hoa mắt, chóng mặtDizziness (n) Sự hoa mắt
43. document (v) Cung cấp tài liệu Document (n) Hồ sơ, tài liệu Documental (n) Thuộc về tài liệuDocumentary (a) Phim tài liệu Documentary (a) Đề làm tài liệu
44. drama (n) Kịch Dramatize (v) Soạn kịch , diễn kịch Dramatist (n) Nhà soạn kịch Dramatic (a) Thuộc về kịch Dramatics (v) Kịch trường
45. draw (v) Vẽ Drawing (n) Bảng vẽ, bức vẽ
46. dress (v)(n) Mặc đồ, quần áo
Dressing (n) Sự ăn mặcDressmaker (n) Thợ may Dressy ≠ undress (a)(v) Lịch sự, hợp thời trang ≠
Không mặc đồ47. drip (v)(n) Chảy nhỏ giọt
Dripping (n) Sự chảy nhỏ giọt48. drive (v) Lái xe
Driver (n) Tài xế49. drought = drouth (n) Sự khô hạn
Droughty = drouthy (a) Hạn hán , khô ráo50. drum (v) Đánh trống
Durm (n) Cái trống Drummer (n) Người đánh trống , tay trống Drumming (n) Tiếng trống
51. dry (a)(v) Khô ráo, làm cho khô Dryly (adv) Một cách khô ráo Dryer = drier (n) Máy làm khôDrying (n) Sự phơi khô
52. duty (n) Nhiệm vụDutiful (a) Có trách nhiệm Dutifully (adv) Đầy trách nhiệm
53. dynamite (n) Mìn, thuốc nổ Dynamite (v) Làm nổ thuốc nổDynamiter (n) Người làm nổ mình
E
1. eager (a) Hăng hái Eagerly (adv) Thật hăng hái Eagerness (n) Sự hăng hái
2. earn (v) Kiếm tiền Earnings (n) Tiền công ,tiền lương
Earnest (n) Tiền cọc3. east (n) Hướng đông
Eastern (a) Thuộc về hướng đông Eastward (adv) Về phía đông Easter (n) Lễ Phục sinh
4. easy (a) Dễ dàng Easily (adv) Thật dễ dàng Easiness (n) Sự dễ dàng Ease ≠ uneasy (v)(a) Làm cho dễ dàng ≠ không
dễ dàng 5. economies (n) Khoa kinh tế học
Economy (n) Nền kinh tếEconomic (a) Kinh tế, tiết kiệmEconomical (a) Kinh tế, tiết kiệmEconomically (adv) Thật kinh tếEconomize (n) Tiết kiệm
6. edit (v) Làm chủ bút , xuất bản Editor (n) Nam chủ bút, nhà xuất bảnEditress (n) Nữ chủ bútEditing (n) Biên tập báo Edition (n) Sự xuất bản, lần phát thanh Editorship (n) Chức vụ chủ bút
7. educate (v) Giáo dụcEducation (n) Sự giáo dụcEducator (n) Người giáo dục, thầy dạyEducative (a) Có tác dụng giáo dụcEducational (n) Thuộc về ngành giáo dụcEducative (n) Có tác dụng giáo dục
8.1 effective (a) Có hiệu lực, hiệu quảEffect (v) Gây hiệu quả , thực hiện Effectively (adv) có hiệu quảEffectiveness (n) Sự gây ấn tượng sâu sắc
8.2 Efficiency (n) Hiệu lực, hiệu quả, năng suất
Efficient (a) Có hiệu quả, năng suất cao Efficiently (adv) Một cách hiệu quả
9. elder (a) Lớn tuổi, già dặn hơn Elder (n) Cha ông , người lớn, tiên
sinh Elderly (a) Đứng tuổi, cao niên Eldest (a) Lớn tuổi nhấtEld (n) Tuổi già
10. elect (v) Bầu, chọn , chọn lọc Election (n) Kẻ bầu cử, tuyển chọnElective (a) Có quyền bầu cửElectively (adv) Có quyền bầu cửElector (n) Cử tri (nam)Electoress (n) Cử tri (nữ )
11. electric (a) Có điện Electrical (a) Thuộc về điệnElectronic (a) Thuộc về điện tử Electronics (n) Môn học điện tử Electricician (n) Thợ điện Electricity (n) Điện cựcElectrify (v) Điện khí hóaEletrification (n) Sự điện khí hóa
12. elevate (v) Nâng cao, đề cao Elevated (a) Cao Elevation (n) Sự nâng cao Elevator (n) Thang máy, máy nâng
13. embroider (v) Thêu thùa Embroiderer (n) Thợ thêu (nam )Embroideress (n) Thợ thêu (nữ) Embroidery (n) Nghề thêu , đồ thêu , mẫu
thuê Embroidered (n) Được thêu
14. emigrate (v) Xuất ngoại , di cư Emigration (n) Sự di cư, xuất ngoại Emigrant (n) Dân di cư Emigrantory (a) Di cư
15. employ (v)(n) Thuê, việc làm Employee (n) Người làm công ,công nhân Employer (n) Người chủ, người thuê Emplyment (n) Sự làm công, việc làmEmployable (a) Có thể thuê được
16. empty (a) Trống , rỗngEmpty (v) Đổ, dốc, làm cạn Emptily (adv) Thật trống rỗng Emptiness (n) Tình trạng trống rỗng
17. encourage (v) Khuyến khích, cổ vũ Encouragement (n) Sự khuyến khích, động viên Encouraging (a) Khích lệ, phấn khởi Encouragingly (adv) Thật phấn khởi
18. end (n) Phần cuối, kết thúcEnd (v) Làm xong, hoàn thành Ended (a) Xong, hoàn thành Ending (n) Sự làm xong Endless (a) Vô cùng , vô tận
19. energetic (a) Quyết liệt, hiếu động Energetically (adv) Hăng hái, manh động Energise (v) Làm cho mạnh mẽ Energizer (n) Người làm cho mạnh mẽEnergy (n) Năng lượng , nghị lực
20. english (a) Thuộc về nước Anh English (n) Người anh , Tiếng Anh England (n) Nước Anh
21. enhance (v) Làm tăng thêm, nâng cao Enhancement (n) Sự làm nổi bật hơn
22. enjoy (v) Thích thú , thưởng thức Enjoyable (a) Thú vị thích thú Enjoyably (adv) Thú vịEnjoyment (n) Sự thú vị
23. enormous (a) To lớn, khổng lồEnormously (adv) Thật to lớn
24. enter (v) Nhập vào, đi vào Enterable (a) Có thể vào đượcEntering (n) Sự đi vàoEntrance (n) Cửa vào, lối vào
25. entertain (v) Tiêu khiển, tiếp đãi Entertainer (n) Người đãi tiệc, giúp vui Entertaining (a) Vui, giải tríEntertainingly (adv) Hấp dẫn Entertainment (n) Sự giải trí
26. enviroment (n) Môi trường Environmental (a) Thuộc về môi trường Enviromentalist (n) Nhà nghiên cứu môi trường
27. equal (n) (v) Bằng nhau Equally (adv) Bằng nhau , ngang bằng
nhau Equalize (v) San bằng Equality (n) Sự bằng nhau Equalizer (n) Bộ phận (người cân bằng )Equalization ≠ unequal (n)(a) Sự chia đều ≠ không cân
bằng28. equip (v) Trang bị
Equipment (n) Thiết bị Equipped (a) Được trang bị
29. erase (v) Xóa ,tẩy
Eraser (n) Người xóa, cục tẩy Erasement (n) Sự tẩy xóa Erasibility (n) Tẩy được
30. erupt (v) Phun ra, nhô ra Eruption (n) Sự phun ra (núi lửa )Eruptional (a) Phun trào ra
31. especial (a) Riêng biệt, đặc biệt Especially (adv) Đặcb iệt, nhất làSpecial (a) Đặc biệt, riêng biệt
32. establish (v) Thành lập, thiết lập Established (a) Đã được thiết lập Establisher (n) Người thiết lập Establishment (n) Sự thiết lập
33. ethnic=ethnical (a) Dân tộcEthnology (n) Dân tộc họcEthnologist (n) Nhà dân tộc họcEthnological (a) Thuộc về dân tộc họcEthnographer (n) Nhà nhân chứng họcEthnographic (a) Thuộc về dân tộc họcEthnography (n) Dân tộc, nhân chứng học
34. evidence (n) Chứng cớ, minh bạchEvident (a) Minh bạch ,rõ ràng Evidential (a) Có chứng cớEvidently (adv) Rõ ràng, minh bạch
35. exact (a) Chính xác Exact (v) Đòi hỏi, yêu sách Exactly ≠ inexact (adv)(a) Thật chính xác ≠ Không
chính xác36. exam = examination (n) Kỳ thi
Examina (v) Thi, kiểm tra, xét hỏi Examinee (n) Thí sinh ,người dự thi Examiner (n) Giám khảo
Examinational (a) Thuộc về thi cử 37. excellent (a) Xuất sắc
Excellently (adv) Thật xuất sắc Excellence = exellency (n) Sự xuất sắc Excel (n) Giỏi hơn, xuất chúng
38. except (v) Trừ ra, phản đối Exception (n) Sự loại trừ Exceptionable (a) Có thể bị phản đối Exceptionality (n) Tính ngoại lệ Exceptive (a) Để trừ ra
39. exchange (v)(n) Trao đổi, sự trao đổi Exchangeable (a) Có thể trao đổi
40. excite (v) Hào hứngExciting (a) Hào hứngExcitingly (adv) Thật hào hứng Excited (a) Bị kích thích Excitedly (adv) Thật hào hứng , xúc độngExcitement (n) Sự hào hứng, phấn khởi
41. exhaust (v)(n) Thoát ra, hút, làm cạn Exhausted (a) Mệt sức, mệt lảExhauster (n) Máy hútExhausting (a) Làm kiệt sứcExhaustion (n) Sự làm cạn kiệt, hút hết Exhaustible (a) Có thể làm cạn kiệt, hao
mòn 42. exhibit (v) Trưng bày, phô trương
Exhibition (n) Cuộc triễn lãm, trưng bày Exhibitionist (n) Người có tính phô trương Exhibitor (n) Người bày hàng, triễn lãm Exhibitory (a) Phô bày, triễn lãm
43. exist (v) Tồn tại Existence (n) Sự tồn tại
Existent (a) Hiện còn, đang tồn tại Existing (a) Hiện hữu, hiện có
44. expect (v) Chờ đợi, mong ngóng Expecter (n) Người chờ đợiExpectant (a) Chờ đợi, mong ngóngExpectantly (adv) Một cách mong đợiExpectative (a) Có thể mong đợi Expectation (n) Sự chờ đợiExpectance = expectancy (n) Sự mong đợi
45. expense = expenditure (n) Tiền chi tiêuExpend (v) Tiêu xài Expendable (a) Có thể tiêu xài
46. exponsive (n) Đắt tiền, mắcExpensively (adv) Thật đắt tiềnExpensiveness (n) Sự mắc mỏ
47. experience (v)(n) Kinh nghiệm, từng trải Experienced (a) Có kinh nghiệm Experiential (n) Dựa vào kinh nghiệm
48. experiment (v) Thí nghiệm, cuộc thí nghiệm Experimental (a) Có tính chất thí nghiệm Experimeter (n) Người thí nghiệm Experimenting (n) Sự thí nghiệm
49. explain (v) Giải thích Explaination (n) Sự giải thích Explanatory (a) Có thể giải thích
50. explode (v) Nổ , làm nổ Explosion (n) Vụ nổ, tiếng nổ Explosive (a) Dễ nổExplosive (n) Chất nổ Explosively (adv) Mạnh mẽ, dữ dội
51. explore (v) Thám hiểm, thăm dò Explorer (n) Nhà thám hiểm
Exploring (n) Sự thám hiểm Exploration (n) Cuộc thám hiểmExploratory (a) Khám phá, tìm tòi
52. exposition (n) Sự bình luận , minh giải Expositive (a) Giải nghĩaExpositor (n) Người giải thích , chú thích
53. express (v) Phát biểu, bày tỏ Expression (n) Sự biểu lộ Expressive (a) Diễn cảm, diễn đạt Expressively (adv) Thật biểu cảm
54. extreme (a) Hết sức, cực độExtremly (adv) Vô cùng tột bậcExtremeness (n) Tính cực đoanExtremist (n) Người theo chủ nghĩa cực
đoan
F
1. fabric (n) Sự dệt vải , cấu tạo Fabricate (v) Xếp đặt ,cấu tạo Fabrication (n) Sự chế tạo, tổ chức Fabricator (n) Người chế tạo
2. fade (v) Khô héo, tàn úa , phai màu Faded ≠ fadeless (a)(a) Khô héo, tàn úa , phai màu
3. fail (v)(n) Rớt, thất bại , không thành Failure (n) Sự thất bại, thi hỏng
4. faint (a)(v) Mệt mỏi, kiệt sứcFainting (a) Tình trạng mệt mỏi Faintness (n) Sự yếu , đói
5. fair (a) Xinh xắn, hợp lí, vàng hoe Fairly (adv) Công bằng, lịch sựFairness (n) Sự công bằng
6. faith (n) Sự thành thụcFaithful (a) Trung thành, chung thủyFaithfully (adv) Thật thành thực, trung thànhFaithfulness ≠ faithless (n)(a) Lòng trung thành
7. famous (a) Không thành thậtFame (n) Nổi tiếngFamously (adv) Danh vọng, sự nổi tiếng
8. far (a) Thật nổi tiếng Farther (a) Xa Farthest (a) Xa hơn
9. farm (n) Xa nhất Farmer (n) Nông trang Farming (n) Công việc đồng án
10. fascinate (v) Quyến rũ Fascinating (a) Hấp dẫn, lôi cuốn Fascination (n) Sự quyến rũ Fascinator (n) Người lôi cuốn, quyến rũ
11. fashion (n) Mốt, thời trang Fashion (v) Tạo thành mốt, chế tạo Fashionable (a) Hợp thời trang Fashionably (adv) Thật đúng mốt
12. fast (a)(adv) Nhanh Fastness (n) Sự nhanh lẹ
13. fat (a)(n) Mập, béo, mỡFatty (a) Có nhiều mỡ Fatten (v) Nuôi cho mập Fatness ≠ fatless (n)(a) Sự mập mạp ≠ ít mỡ, gầy
14. favour (n) Sự ưa thích Favor (v) Ưa thích nhất Favorite (a) Ưa thích nhất
15. feel (v) Cảm thấy Feeling (a) Tình cảm
Feeling (a) Có cảm tình Feelingly (adv) Có cảm tình
16. ferment (v) Lên men , ủ men Fermentable (a) Có thể lên men Fermentation (n) Sự lên men Fermentative (a) Làm lên men
17. fertilze (a) Tốt, phì nhiêu Fertilize (v) Làm cho màu mỡFertilization (n) Sự làm cho màu mỡFertilizer (n) Phân bón
18. festive (a) Thuộc về lễ hộiFestival (n) Ngày lễ hội Festivity (n) Sự vui mừng lễ hội
19. final (a) Cuối cùng Finally (adv) Cuối cùngFinalize (v) Hoàn thành, làm xong Finalization (n) Sự hoàn thành
20. firm (v)(a) Vững chắc , kiên cốFirmly (adv) Thật vững chắc Firmness (n) Sự vững chắc
21. first (a) Trước hết, thứ nhất Firstly (adv) Trước hết, trước tiên
22. fish (n)(v) Cá , con cá, câu cá, đánh cá Fishor = fisherman (n) Ngư dân, người đánh cáFishery (n) Nghề đánh cáFishing (n) Sự câu cá, đánh cá
23. fit (n)(v) Sự làm cho vừaFit (a) Vừa, thích hợp Fitness (n) Sự vừa vặn
24. flat (a) Bằng phẳng Flat (n) Căn hộFlatly (adv) Thẳng
Flatness (n) Sự bằng phẳng Flatton (v) Nịnh hót, làm vui
25. flatter (v) Người nịnh bợFlaterer (n) Lời nịnh hót, sự xu nịnh Flatering = flattery (n) Nịnh hót, xu nịnh Flatteringly (adv) Nước lụt
26. flood (n) Làm ngập lụt Flood (v) Dễ dẫn nước, dễ ngập Floodable (a) Lưu loát
27. fluent (a) Thật lưu loát Fluently (adv) Sự lưu loát Fluency (n) Sương mù
28. fog (n) Có sương mùFoggy (a) Xếp, gấp bao gọc, gói lại
29. fold (v) Nếp gấp nếp nhăn Fold (n) Người xếp, bìa hồ sơ Folder (n) Có thể xếp đượcFolding (a) Làm bộ ngu si, khờ dại
30. fool (v) Người ngu siFool (n) Sự ngu si, khờ dại Foolery (n) Ngu si, đần độn Foolish (a) Ngu si, đần độnFoolishness (n) Sự đần độn
31. force (v) Cưỡng ép, ép buộcForce (n) Sức mạnh , lực lượng Forced (a) Bị ép, miễn cưỡng Forcedly (adv) Bắt buộc, gượng ép Forceful ≠ forceless (a)(a) Mạnh mẽ, cường tráng ≠
Không có sức lực32. forecast (v)(n) Ước đoán, dự báo trước
Fprecaster (n) Người dự báo thời tiết 33. foreign (a) nước ngoài, lạ, không quen
Foreigner (n) Người nước ngoàiForeignize (v) Làm xa lạ
34. foreman (n) Thợ cả, bồi thẩm đoàn Foremanship (n) Chức đốc công , chủ tịch
BTĐ35. forest (n)(v) Khu rừng, trồng rừng
Forestation ≠ deforestation
(n)(n) Sự trồng rừng ≠ nạn phá rừng
36. forget (v) Quên Forgetful (a) Cố tình hay quên, dễ quên Forgetfulness (n) Tính hay quên
37. formal (a) Nghi tức trang trọng, hiểu cách
Formally (adv) Một cách chính thứcFormality (n) Nghi thức, thủ tụcFormalize (n) Nghi thức hóa
38. fortunate (a) May mắnFortunately (adv) Thật may mắn Fortune ≠ unfortunately (n)(adv) Vạn may ≠ thật không may
39. found (v) Thành lập , sáng lập Foundation (n) Sự sáng lập Founder (n) Người sáng lập (nam)Foundress (n) Ngườ sáng lập (nữ )
40. free (a) Rảnh, tự do Free (v) Làm cho rảnhFreely (adv) Tự do ,thật rảnhFreedom (n) Sự rảnh, tự do
41. freeze (v) Đóng băng, ngăn cảnFreezer (n) Máy ướp lạnh Freezing (n) Sự đông lại
42. frequent (a) Thường xuyên Frequently (adv) Thường xuyên
Frequency = frequence (n) Sự thường xuyên 43. fresh (a) Tươi mát, sạch
Freshly (adv) Thật tươi mới Freshen (v) Làm cho tươi mátFreshness (n) Sự mát mẻ
44. friend (n) Bạn bèFriendly (a) Thân thiếtFriendliness (n) Sự thân thiện Friendship (n) Tình bạn ≠Friendless (a) Không có bạn≠ unfriendly (a) Không thân thiện
45. frighten (v) Dọa , làm cho sợ frightened (a) Sợ hãi, hoảng sợ Frightening (a) Ghê sợ, khủng khiếp Frighteningly (adv) Một cách ghê sợ Frightful (a) Đáng sợ
46. full (a) No, đầy Fully (adv) Đầy đủ Fullness (n) Sự đầy đủ
47. fume (v) Xông hương ,bốc khói Fume (n) Hơi khói, bốc lên Fumigate (v) Xông khói, xông hơi Fumigation (n) Sự xông hơi Fumigator (n) Người xông khói, hơi Fuming (a) Lên khói, nóng giậnFumy (a) Có khói , nhiều khói
48. fun (n) Niềm vui Funny (a) Vui Funnily (adv) Thật vui
49. funnel (n) Cái phễu, ống khói Funnelled (a) Có hình cái phễu
50. furniture (n) Bàn ghế đồ đạc trong nhà
Furnish (v) Trang bị đồ đạc trong nhà Furnisher (n) Người cung cấp, bán đồ đạcFurnishings (n) Đồ dùng trong nhà (số
nhiều)
G
1. garden (v)(n) Làm vườn, khu vườnGardener (n) Ngườ làm vườnGardening (n) Nghề làm vườn
2. generate (v) Sinh ra, gây raGenerating (a) Phát sinhGeneration (n) Thế hệ sự phát raGenerative (a) Có thể sinh raGenerator (n) Máy phát điện
3. generous (a) Rộng rãi, hào phóng Generously (adv) Thật hào phóngGenerousity (n) Lòng khoan dung
4. gentle (a) Nhẹ nhàng, dịu dàngGently (adv) Thật nhẹ nhàng
5. geography (n) Địa lý họcGeographical (a) Thuộc về đại lýGeographically (adv) Về phương di65n đại lýGeographer (n) Nhà địa lý
6. germany (n) Nước ĐứcGerman (a) Thuộc về nước Đức, người
Đức7. glad (a) Vui vẻ, vui mừng
Gladden (v) Làm vui vẻGladly (adv) Thật vui vẻ
8. glass (n) Thủy tinh, kiếng , ly
Glass (v) Lắp kiếng Glassy (a) Như thủy tinh
9 . glory (n)(v) Vinh quangGlorious (a) Huy hoàng Gloriously (adv) Thật vinh quang
10. gold (n) VàngGolden (a) Bằng vàng
11. good (a) TốtBetter (a) Tốt hơn Well (adv) Tốt, giỏi Goodness (n) Lòng tốt
12. government (n) Chính phủ , chính quyền Govern (v) Cai trị, quản lýGovernmental (a) Thuộc về chính phủGovernor (n) Người cai trị, tỉnh trưởng Governable (a) Có thể cai trị Governance (n) Sự cai trị, quản lý
13. grade (v) Xếp hạng, xếp lớp ,cấp độ Grade (n) Lớp hạng, điểm số Grader (n) Người lựa chọnUpgrade (v) Nâng cấp
14. grammar (n) Ngữ phápGrammarian (n) Người soạn ngữ pháp Grammartical (a) Thuộc về văn phạm Grammarticize (v) Làm cho đúng văn phạm
15. grass (n) Cỏ Grass (v) Trồng cỏGrassy (a) Có cỏ
16. greateful (a) Biết ơn, mang ơn Greatfully (adv) Một cách biết ơn Greatfulness (n) Lòng biết ơn
17. grent (a) To lớn, vĩ đại
Grenten (v) Làm lớn raGrently (adv) Thật vĩ đại Grentness (n) Sự to lớn, vĩ đại
18. greed (n) Sự tham ăn Groody (a) Tham lam , thèm muốn Groodily (adv) Một cách tham lam Greediness (n) Tính háu ăn
19. greet (v) Chào hỏiGreeting (n) Lời chào hỏiGreeter (n) Người chào hỏi
20. grocer (n) Người bán tạp hóaGrocery (n) Cửa hàng tạp hóaGroceries (n) Hàng tạp hóa
21. grow (v) Mọc, trồng Growable (a) Có thể trồng đượcGrower (n) Người trồng câyGrowth = growing (n) Sự trưởng thành
22. guarantee (n) Sự đảm bảo Guarantee (v) Bảo đảm, bảo hành Guaranteed (a) Có bảo chứngGuarantor (n) Nhà bảo hànhGuaranty (n) Giấy bảo đảm
23 . guide (v) Hướng dẫnGuideless (a) Không có người hướng dẫnGuideline (n) Đường lối chỉ đạoGuider (n) Người hướng dẫn
H
1. habbit (n) Thói quen Habbitual (a) Thói quen
Habitually (adv) Thường xuyên Habbituate (v) Tập cho quen
2. handicap (n) Khuyết điểm, chấp nhauHandicapped (a) Bất lợi, khuyết điểm Handicapper (n) Người chấp nhau
3. happy (a) Vui vẻ , hạnh phúcHappily (adv) Thật vui vẻHappiness ≠ unhappy (n)(a) Sự vui vẻ ≠ không vui vẻ
4. hard (a)(adv) Chăm chỉ, cực nhọc, cứng Harden (v) Làm cho cứngHardly (adv) Khó khănHardness (n) Sự cứng rắn
5. harvest (v)(n) Thu hoạch ,gạch hái Harvester (n) Người gặt, máy gặt
6. head (n) Cái đầu Headache (n) Cơn đau đầu Headed (a) Có ghi ở đầu Header (n) Cú đội đầu , vòi phun Heaing (n) Đề mục, tiêu đề Headless (a) Không có đầu Headman (n) Người đứng đầu Headline (v) Đặt ở dòng đầu
7. health (n) Sức khỏeHealthy (a) Khỏe mạnh Healthily (adv) Thật khỏe mạnh Healthful (a) Có lợi cho sức khỏe
8. heart (n) Trái tim, trung tâm Hearty (a) Vui vẻ, thân mật Heartily (adv) Thật nồng nhiệt Heartiness (n) Sự nồng nhiệt≠ Heartless (a) Vô tâm, vô tình Heartlessly (adv) Thật vô tâm
9. heat (n)(v) Sức nóng, đốt nóngHot (a) Nóng Hotly (a) Nóng giận, sôi nổi Heated (a) Nóng giận dữ Heatedly (adv) Một cách nóng nảy Heater (n) Lò sưởi , người đốt
10. heavy (a) NặngHeavily (adv) Thật nặng nềHeaviness (n) Sự nặng nềWeight (v) Cân nặng Weight (n) Sức nặng, trọng lượng
11. height (n) Chiều caoHigh (a) Cao (dùng cho vật)Tall (a) Cao (dùng cho người )Highly (adv) Thật cao Heighten (v) Làm cho cao
12. help (v) Giúp đỡHelpful (a) Có ích, hữu dụngHelpfully (adv) Thật hữu dụngHelpless (a) Vô dụng Helplessly (adv) Thật vô dụng Helper (n) Người giúp việc
13. heritage (n) Di sản, tài sản, gia tài Heritor = inheritor (n) Người thừa kế Heritable (a) Có thể thừa kế Heritability (n) Sự có thể thừa kế
14. hill (n) Ngọn đồi, dốcHilly (a) Có nhiều đồi, gồ ghề
15. hindu (n) Người theo đạo Ấn Hinduism (n) Ấn Độ giáo
16. hire (n)(v) Thuê, mướn, cho thuêHired (a) Thuê, để cho thuê
Hirer (n) Người mướn, thuê Hiring (n) Sự thuê mướn Hirable (a) Có thể thuê mướn được
17. history (n) Lịch sửHistorism (n) Nhà sử họcHistoric (a) Có tính chất lịch sửHistorical (a) Thuộc về lịch sử Historically (adv) Về mặt lịch sử
18. home (n) Nhà, chỗ ởHome (a)(adv) Địa phương ,ở tại nhà Homeland (n) Quê hương ,tổ quốcHomesick (a) Nhớ nhàHomework ≠ homeless (n)(a) Bài tập về nhà ≠ không nhà
cửa 19. honest (a) Trung thự, chân thành
Honestly (adv) Thành thật, trung thựchonesty (n) Tính chân thật
20. honour = honor (v) Tôn trọng, tôn vinh Honor (n) Danh dự, lòng tôn kính Honored (a) Được tôn vinh Honorable (a) Đáng tôn vinhHonorably (adv) Đáng vinh dự
21. hope (v) (n) Hi vọngHopeful (a) Có hi vọngHopefully ≠ hopeless (adv)(a) Có hi vọng ≠ thất vọng ≠ hopelessly (adv) Thật thất vọng
22. horrible (a) Khủng khiếp, kinh khủng Horribly (adv) Thật kinh khủng Horribleness (n) Sự kinh khủng
23. hospital (n) Bệnh viện Hopistalise (v) Cho nhập viện Hopistality (n) Lòng mến khách
24. hour (n) Giờ Hourily (adv) Hàng giờ
25. huge = hugeous (a) Khổng lồ Hugely (adv) Thật to lớn Hugeness (n) Sự to lớn
26. human (a)(n) Thuộc về người, loài người Humane (a) Có lòng nhân đạo Humaneness (n) Lòng nhân đạo Humanize (v) Làm cho hợp tính người Humanism (n) Khoa học nhân văn Humanist (n) Nhà nghiên cứu nhân văn Humanity (n) Nhân loại, nhân đạo Humankind (n) Loài người, nhân loại Humanly (adv) Theo cách thức nhân loại
27. humid (a) ẩm ướt, ẩm thấp Humidifier (n) Máy giữ độ ẩm Humidify (v) Làm cho ẩm Humidity (n) Độ ẩm, ẩm thấp
28. humor (n) Hài hước, châm biếm Humorist (n) Người khôi hài, vui tính Humorous (a) Châm biếm, hài hước, vui Humorousness ≠ humorless
(n)(a) Tính khôi hài ≠ không có tính khôi hài
29. hungry (a) Đói Hungrily (adv) Thật đói khátHunger (n) Sự đói khát
30. hurry (n) Sự vội vãHurried (n) Vội vàgHurriedly (adv) Thật vội vàngHurricane (n) Cơn bão tố
31. hurt (v) Làm cho đau, bị thương Hurtful (a) Có hại, xúc phạm
Hurtfullness ≠ hurtless (n)(a) Sự có hại ≠ Không đau, không hại
32. husk (v) Xay lúa, giã , gạo Husk (n) Trấu , vỏHusked (a) Đã lột vỏHusky (a) Có vỏ, khàn khàn Huskily (adv) Một cách khàn khàn Huskiness (n) Sự khan tiếng
I
1. identify (v) Nhận ra Identical (a) Đúng, giống Identically (adv) Tương tự, yy hếtIdentification (n) Sự đồng nhất
2. ill (a) Đu, yếuIllness (n) Sự đau yếu
3. image (n) ảnh , hình ảnh , hình tượngImage (v) Vẽ hình, phản ảnh Imagery (n) Hình ảnh tượng , đồ khắc
4. imagine (v) Tưởng tượng, hình dungImaginary (a) ảo, tưởng tượng, ảo tưởng Imagination (n) Trí tưởng tượng Imaginative (a) Giải tưởng tượngImaginism (n) Chủ nhĩa hình tượngImagistic (a) Thuộc chủ nghĩa hình tượng
5. immediate (a) Trực tiếp, lập tức Immediately (adv) Ngay lập tức, tức thìImmediacy (n) Sự cấp bách
6. impact (v)(n) Va chạm, cọ xátImpaction (n) Sự va chạmImpactive (a) Do va chạm
7. impatient (a) Thiếu kiên nhẫnImpatiently (adv) Nôn nóng Impatience (n) Sự thiếu kiên nhẫn
8. important (a) Quan trọngImportantly (adv) Thật quan trọngImportance (n) Tầm quan trọng ≠ Unimportant (a) Không quan trọng
9. impress (v) Tạo ấn tượng, cảm kích Impression (n) Ấn tượng ,cảm tưởng Impressive (a) Gây ấn tượng Impressively (adv) Có ấn tượng
10. improve (v) Cải tiếnImprovement (n) Sự tiến bộImprover (n) Người cải tiến
11. include (v) Bao gồm, chứa đựng Included (a) Đã có ở trong ,kể cảIncluding (a) Kể cả, bao gồmInclusion (n) Sự bao gồm Inclusive (a) Bao gồm , kể cả
12. incomplete (a) Thiếu, không đầy đủIncompletely (adv) Thiếu, không đủIncompleteness = incompletion
(n) Sụ thiếu hụt
13. inerease (n) Sự gia tăng Increase (v) Tăng lênIncreaser (n) Người làm tăng Increasing (a) Tăng dần Increasingly (adv) Tăng dần
14. independent (a) Độc lập Independently (adv) 1 cách độc lậpIndependence (n) Sự độc lập
15. india (n) Nước Ấn Độ
Indian (a)(n) Thuộc về Ấn Độ, người Ấn 16. industry (n) Công nghiệp
Industrial (a) Thuộc về công nghiệpIndustrially (adv) Về mặt công nghiệpindustrialize (v) Công nghiệp hóa
17. inedible ≠edible (a)(a) Không thể ăn được ≠ Có thể ăn được
18. inferior (a)(n) Nhỏ hơn ,cấp dưới Inferiority (n) Sự thấp kém , bậc dưới
20. influence (n) ảnh hưởng, tác dụngInfluential (a) Có ảnh hưởng Influentially (adv) Có tác dụng
21. inform (v) Báo tin Information (n) Thông tin , tin tứcInformative (a) Có nhiều thông tin Informer = informant (n) Người báo tin
22. inherit (v) Thừa hưởng Inheritance = inheritage (n) Gia tài, di sản Inheritor (n) Người thừa kế (nam )inheritress (n) Người thừa kế (nữ)Inheritable (a) Có thể thừa kế
23. injure (v) Làm bị thương Injured (a) Bị thương, bị xúc phạmInjury (n) Vết thương ,sự thiệt hạiInjurious (a) Có hại
24. innovate (v) Đổi mới ,cách tânInnovation (n) Sự đổi mớiInnovating (a) Đổi mới , cách tân Innovator (n) Người đổi mới
25. inquiry (n) Cuộc điều ra, thảm hỏiInquire (v) Điều tra, thảm hỏiInquiere (n) Người thẩm tra
Inquiering (a) Thắc mắc, học hỏi Inquiringly (adv) Điều traInquirable (a) Có thể điều tra
26. inspiration (n) Nguồn cảm hứngInspire (v) Truyền cảm hứng Inspirational (a) Gây cảm hứngInspired (a) Đầy cảm hứng, sáng tạo Inspirable (a) Có thể tạo cảm hứng
27. install (v) Thành lập, trang bị , cài đạt Installer (n) Người cài đặt, lắp đặtInstallation = installment (n) Sự đặt, bổ nhiệm Installed (a) Đũa được cài đặt
28. institute (v)(n) Thành lập , tổ chứcInstitution (n) Học viện, cơ quan giáo dụcInstitutional (a) Thuộc về việnInstitutor (n) Giáo viên, người sáng lập
29. intruct (v) Chỉ dẫn, đào tạo, ra lệnh Instruction (n) Sự chỉ dẫn Instructional (a) Để chỉ dẫnInstructive (a) Dùng để dạyInstuctor (n) Giảng viên giáo viên (nam )Instructress (n) Cô giáo
30. instrument (n) Dụng cụ, phương tiện Instrumental (a) Dụng cụ Instrumentalist (n) Nhạc công
31. intelligent (a) Thông minh Intellience (n) Sự thông minh Intelligently (adv) Thật thông minh
32. intend (v) Dự định, có ý muốn Intent (a) Có ý , ý định Intently (adv) Cố ý Intended (a) Có ý định
Indention (n) Mục đích , ý định Intentional (a) Có ý định , chú ý
33. interact (v) Cầu nối, tác dụng qua lại Interaction (n) Sự hợp tác, tương tác Interactive (a) Tương giao
34. interest (n)(v) Quan tâm, chú ý Interesiting (a) Hấp dẫn, thú vị Interestingly (adv) Thật thú vịInterested ( in ) (a) Quan tâm Interestedly (adv) Đáng quan tâm
35. intermediate = intermediary
(a) Trung cấp, trung bình
Intermediation (n) Sự trung gian, môi giới Intermediator (n) Người trung gian Intermedium (n) Vật ở giữa
36. international (a) Thuộc về quốc tế Internationale (n) Quốc tế ca Internationlize (v) Quốc tế hóaInternationlist (n) Người theo chủ nghĩa quốc
tế Internationlism (n) Chủ nghĩa quốc tê
37. interview (v) Phỏng vấn Interviewee (n) Người bị phỏng vấInterviewer (n) Người phỏng vấn
38. introduce (v) Giới thiệu Introduction (n) Sự giới thiệu Introductive (a) Có tính dẫn nhập Introductory (a) Dùng để giới thiệu Introducer (n) Người giới thiệu
39. invalid (a) Không còn hiệu lực, hết hạn Invalid (v)(n) Bị loại, tàn tật Invalidate (v) Làm cho mất hiệu lực
Invalidation (n) Sự làm cho mất hiệu lựcInvalidity (n) tn1h vô hiệu, hết hiệu lực
40. invent (v) Phát minh Inventor (n) Nhà phát minh Invention (n) Sự phát minh
41. invite (v) Mời Invitation (n) Lời mờiInviter (n) Người mời
42. israel (n) Nước Irasel Israelite (a)(n) Người IsraelIsraelitish (a) Thuộc về Israel
43. itinerary (n) Cuộc hành trình, lộ trình Itinerate (v) Đi chỗ này chỗ khác Itinerant (a) Lang thang , du mụcIitinterant (n) Người có công việc lưu
độngItineration (n) Hành trình, lộ trình
J
1. Japanese (a)(n) Người Nhật, tiếng NhậtJapan (n) Nước NhậtJapanesque (a) Theo kiểu Nhật
2. jewel (n) Đá quý, ngọcJewel (v) Làm đá quý Jewry (n) Khu Do Thái
3. jewish (a) Tuộc về dân Do TháiJewess (n) Người đàn bà Do TháiJewelry = jewelery (n) Đồ nữ trang, châu báu Jeweler (n) Thợ kim hoàng
4. joke (v) Nói đùa, giễu cợtJoker (n) Người hay đùa
Jokey (a) Vui cười, hay đùa5. jolly (v) Chế giễu, đùa cợt
Jollier (n) Ngày hay đuaa2Jollify (v) Làm cho vui vẻJolliness (n) Tánh vui vẻJollity (n) Vui ẻ , khoan khoái
6. journalist (n) Nhà báo, ký giả , phóng viên Journalism (n) Nghể làm báoJournalistic (a) Thuộc về báo chíJournalize (v) Vei61t báo
7. joy (v) Tỏ ra vui mừng, hân hoan Joyful (a) Vui mừng, vui vẻJoyfulness (n) Sự vui mừng Joyfully ≠ joyless (adv) (a) Thật vui mừng ≠ không
vui ,buồn rầu 8. juice (n)(v) Nước trái cây , ép nước
Juicy (a) Có nhiều nướcJuicily ≠ juiceless (adv)(a) Có thật nhiều nước ≠ không
có nhiều nước 9. jumble (v) Làm lộn xộn
Jumbly (a) Hỗn độn10. jungle (n) Rừng rậm
Jungly (a) Thuộc về rừng
K
1. keen (a) Hăng hái, say mê, ham thíchKeenly (adv) Nhiệt tình , hăng háiKeeness (n) Sự hăng hái, say mê
2. kind (a) Tử tế, tốt bụng
Kindly (adv) Thật tử tế Kindness ≠ unkind (n)(a) Sự tốt bụng ≠ không tốt
bụng3. know (v) Hiểu biết
Knowledge (n) Hiểu biết , sự hiểu biếtKnownable (a) Có thể hiểu biếtKnowing (a) Hiểu biết, thành thạo Knowingly (adv) Tính khôn ,lanh lẹ
L
1. label (n)(v) Nhãn hiệu, dán nhãn
Labeller (n) Người dán nhãn 2. large (a) Rộng lớn
Largely (adv) Thật rộng lớnLargeness (n) Sự rộng lớn
3. late (a) Trể , muộn Late (adv) Trễ muộn Lately (adv) Gàn đây, mới vừaLateness (n) Sự trễ
4. laugh (v)(n) Cười , nực cười Laughable (a) Tức cười, nực cười Laugher (n) Người hay cười Laughing (a) Hay cười, cười vui vẻLaughter (n) Tiếng cười
5. law (n) Luật lệ ,phép tắcLawful (a) Hợp pháp , đúng luậtLawfully (adv) Đúng luật Lawyer ≠ lawless (n)(a) Luật sư ≠ Không có pháp
luật6. lazy (a) Lười biếng
Lazily (adv) Thật lười biếng Laziness (n) Sự lười biếng
7. lead (v) Lãnh đạ, hướng dẫnLeading (n) Sự lãnh đạo , chỉ huy Leader (n) Người lãnh đạoLeaderless (a) Không có người cầm dầuLeadership (n) Sự chỉ huy, hướng dẫn
8. leak (v)(n) Rò rỉ, thấm nướcLeakage (n) Sự rò rỉ, thấm qua Leaky (a) Chảy, dột, rỉ raLeakiness (n) Tình trạng dột
9. learn (v) Học tập, nghiên cứu Learned (a) Có học thứcLearnedly (adv) Tinh thông , uyên bácLearner (n) Người họcLearning (n) Sự học
10. leisure (n) Thì giờ rãnh rỗiLeisurely (adv)(a) Thong tả, nhàn rỗiLeisured (a) Nhàn hạ
11. liberty (n) Sự tự do, quyền tự doLibertarian (n) Người theo chủ nghĩa tự do Libertinism = libertinage (n) Tư tưởng tự do
12. library (n) Thư việnLibrarian (n) Người giữ thư viện
13. life (n) Cuộc sống Live (v) SốngLive (a) Trực tiếpLively (adv) Sinh động
13. light (v) Thắp sáng, đốt đènLight (n)(a) Ánh sáng , sáng , nhẹLighten (v) Làm cho nhẹ đi, làm sángLighter ≠ lightless (n)(a) Người thắp đèn,bật lửa ≠
Không có ánh sáng14. Limitation (n) Sự hạn chế, giới thiệu
Limit (v) Hạn chế, giới hạn Limitary (a) Bị hạn chế, giới hạnLimited (a) Có hạn, hữu hạn Limiting (a) Hạn chế , hạn định ≠ Limitless (a) Vô hạn định
14. liquid (n) Chất lỏng, chất nướcLiquid (a) Lỏng , chảy ra Liquidity (n) Trạng thái nước lỏng Liquify = liquefy (v) Làm hóa lỏngLiquifaction (n) Sự hóa lỏng
15. liquor (n) Rược mạnh, thuốc rượuLiquor (v) Uống rượu Liquorish (a) Thích uống rượu
16. listen (v) Nghe Listenr (n) Người nghe Listening (n) Sự nghe
17. literate (a) Có học, biết chữLiteracy (n) Sự có học, biết đọc, biết chữ Literator (n) Nhà văn Literature (n) Văn chương Literati (n) Giới trí thức, văn sĩ
18. Live (v) Sống , ởLive (a) Trực tiếp, còn sống Life (n) Cuộc đời, cuộc sống Living (n) Sự sốngLiveable (a) Có thẻ ở đượcLiver (n) Người sống Lively (a) Sống động ,đầy sinh khíLiveliness (n) Sự hăng hái , lah lợi
19. Local (a) Đại phương
Locality (n) Chỗ, địa phương Localize (v) Sự xác định phương hướngLocally (adv) Liên hệ tới đại phương
20. Lock (v)(n) Khóa, đóng Locker ≠ unlock (n)(v) Người đóng tủ có khóa ≠
không khóa 21. Logic (n) Luận lý học
Logical (a) Hợp với luận lí, hợp lý Logically (adv) Một cách hợp lý Logician (n) Nhà luận lý họcLogicize (v) Hợp lý hóaLogistics (n) Khoa luận lý học
22. Long (a) Dài Length (n) Chiều dài, độ dàiLenghten (v) Làm cho dài raLengthy (a) Dài dòng, buồn chán Lengthily (adv) Dài dòng , lê thê
23. Loose = loosen (v) Mở , cởi, tháo ra Loose (n) Sự buông lỏngLoose (a) Lỏng lẻo , rộng raLoosely (adv) Một cách lỏng lẻo, rời rạcLoosener (n) Người mở, người cởi Looseness (n) Sự long ra, quá rộng
24. Loud (a) To , ầm ĩ Loudly (adv) Thật ầm ĩLoudness (n) Sự ồn
25. Love (n)(v) Yêu ,tình yêu Lovely (a) Dễ thương ,xinh Loveless (a) Không dễ thương Lover (n) Người yêuLovesick (a) Tương tự
26. Low (a) Dưới thấp
Lowly (adv) Tầm thường, ti tiện Lowness (n) Tự thấp Lower (v) Hạ thấp, giảm xuống Lowerable (a) Có thể hạ thấp đượcLowermost (a) Thấp nhất
27. Luck (n) Sự may mắn Lucky (a) May mắn Luckily (adv) Thât may mắn ≠Unlucky (a) Không may mắn ≠Unluckily (adv) Không may mắn
27. Luxury (n) Sự xa hoa, lộng lẫy Luxurious (a) Lộng lẫy , sang trọng Luxuriate (v) Xa xỉ, xa hoa , lộng lẫy
M
1. Machine (n) Máy móc Machinery (n) Máy móc gọi chung Machinist (n) Nhà chế tạo máy móc
2. Magic (n) Ma thuật, ảo thuậtMagic (v) Làm ảo thuậtMagical (a) Thần diệu, kỳ diệu Magically (adv) Một cách ảo thuậtMagician (n) Nhà ảo thuật, phù thủy
3. Magnificent (a) Lộng lẫy, nguy nga Magnificence (n) Sự lộng lẫy, nguy nga
4. Mail (v) Gửi bằng bưu điện Mail (n) Thư từ, bưu điện Mailable (a) Có thể gửi đi bằng thư Mailman (n) Người đưa thư
5. Maintain (v) Chính yếu, chủ yếu
Maintainable (a) Chính , chủ yếu Maintainer (n) Thật chính yếu Maintainance (n) Duy trì, bảo quản, cung cấp
6. Major (a) Lớn, trọng đại, chính yếu Majority (n) Phần đông ,đa số
Mankind (n)Manly (a) Con người, đàn ông Manhood (n) Loài người
7. Manage (v) Có tính đàn ông Management (n) Nhân tính Manager (n) Quản lý Manageress (n) Sự quản lý
8. Marry (v) Giám đốc ( nam )Marriage (n) Giám đốc ( nữ )Married (a) Kết hôn ,gả con
9. Marvellous (a) Lễ cưới, sự kết hôn Marvel (v) Thuộc về vợ chồng, hôn lễ Marvel (n) Kỳ diệu, tuyệt diệu, ngạc
nhiên 10. Material (n) Lấy làm ngạc nhiên
Materials (n) Kì quan, phi thường Material (a) Vật chất, vật liệu, vải Materially (adv) Nguyên vật liệu xây dựng Materialize (v) Một cách thiết yếu Materialist (n) Mang hình thức vật chất
11. Mathematics = maths (n) Người theo chủ nghĩa vật chất
Mathematical (a) Môn toán Mathematician (n) Thuộc về toán họcMathematize (v) Nhà toán học
12. Mean (v) Toán học hóa
Means (n) Phương tiện Meaning (n) Ý nghĩa Meaningful (a) Đầy ý nghĩa Meaningly (adv) Đầy ý nghĩa≠ Meaningless (n) Vô nghĩa
13. Measure (v) Đo lường Measurement (n) Sự đo lường
14. Mechanic (n) Thợ máy Mechanical (a) Thuộc cơ khí Mechanics (n) Cơ họcMechanize (v) Cơ khí hóa
15. Medin (n) Phương tiện truyền thông ( số ít )
Medium (n) Phương tiện truyền thông ( số nhiều )
16. Medical (a) Thuộc về y họcMedical (n) Sự khám sức khỏeMedically (adv) Khỏe mạnh Medicine (n) Thuốc Medicate (v) Cho uống thuốc, trị bịnh Medicare (n) Sự chăm sóc đặc biệt
17. Meet (v) Gặp gỡ Meeting (n) Sự gặp gỡ, cuộc họpMeet (a) Thích đángMeetly (adv) Một cách thích đáng
18. Memory (n) Trí nhớ , kỉ niệm Memorize (v) Ghi nhớ, thuộc lòng Memorial (a) Kỉ niệmMemorial (n) Đài tưởng niệm memorialize (v) Làm lễ kỉ niệm
19. Mention (v) Nhắc tới, đề cậpMentioned (a) Đã nói, đã đề cập
20. Meteor (n) Khí tượng, sao băngMeteroic (a) Thuộc về khí tượng, sao
băngMeterograph (n) Khí tượng kếMeteorologist (n) Nhà khí tượng họcMeteorology (n) Khoa khí tượng học
21. Microorganic (a) Thuộc về vi sinh vậtMicrooganism (n) Vi sinh vật
22. Migrant (n) Người di tản, di trú Migrant (a) Di cư, di trú Migrate (v) Di trú, di cư Migration (n) Sự di trúMigrator (n) Nguời di tản, chim di trúMigratory (a) Có thói quen di trú
23. Mind (n) Tâm trí, tinh thần Mindful (a) Lưu tâmMindfulness ≠ mindless (n)(n) Sự lưu tâm ≠ Không lưu tâmMindlessly (adv) Thiếu suy xét
24. Mineral (n) Khoáng vật, khoáng chất Mineralize (v) Khoáng hóaMineralizer (n) Chất khoáng hóaMineralogist (n) Nhà khoáng vật họcMineralogy (n) Khoa khoáng vật học
24. Minimize (v) Thu nhỏMinimal (a) Nhỏ, li ti Minimum (a) Một chút xíu, mức tối thiểu
25. Minor (a) Nhỏ hơn ,bé hơn Minority (n) Thiểu số
26. Miracle (n) Sự kỳ lạ, kỳ diệu Miraculous (a) Thần diệu, phi thường Miraculously (adv) 1 cách kỳ diệu
27. Mix (v) Trộn , pha trộn
Mixable (a) Có thể pha trộn Mixed (a) Lẫn lộn, hỗn hợp Mixer (n) Máy nhồi, máy trộnMixture (n) Sự pha trộn
28 Moderate (a) Vừa phải, điều độModerately (adv) Thật điều độModeration (n) Sự điều độ
29. Modern (a) Hiện đạiModern (n) Sự hiện đạiModernly (adv) Thật hiện đạiModernise (v) Hiện đại hóa
30. Modest (a) Khiêm tốn Modesty (n) Sự khiêm tốn
31. Month (n) Tháng Monthly (a)(adv) Hàng tháng
32. Moon (n) Mặt trăngMoonlight (n) Ánh trăng Moony ≠ moonless (a)(a) Có trăng ≠ không có trăng
33. Mother (n) Người mẹMotherly (a) Có tình mẹ, như mẹMotherhood ≠ motherless (n)(a) Thật hiện đại ≠ không có mẹ
34. Mountain (n) NúiMountaineer (n) Dân miền úiMountainous (a) Cao to như núi, có nhiều núiMountaineering (n) Môn leo núi
35. Move (v) Di chuyển Movement (n) Sự di dời, phong trào Movable (a) Lưu động Movability ≠ moveless (n)(a) Tính hay di động ≠ bất động
36. Music (n) Âm nhạcMusical (a) Thuộc về âm nhạcMusician (n) Nhạc sĩ
37. Mystery (n) Điều bí mật, mầu nhiệmMysterious (a) Thần kỳ , huyền bí, bí mậtMysteriously (adv) Một cách bí mậtMysteriousness (n) Sự thần bí
N
1. Name (n)(v) Tên, đặt tên Namely ≠ nameless (adv)(a) Chỉ tên ≠ vô danh, không
tên 2. Narrow (a) Hẹp
Narrowly (adv) Thật hẹp3. Nation (n) Nước, dân tộc, quốc gia
National (a) Thuộc về dân tộc, quốc giaNationality (n) Quốc tịch Nationlize (v) Nhập quốc tịch Nationally (adv) Toàn quốcNationlist (n) Người theo CN dân tộcNationalization (n) Sự nhập quốc tịch
4. Native (n)(a) Quê quán, người bản xứ Natively (adv) Bản xứ, nơi sinh Nativity (n) Sự sinh đẻ, sinh nhật
5. Nature (n) Tự nhiên Natural (a) Thuộc về thiên nhiên Naturally (adv) Thật tự nhiênNaturalize (v) Tự nhiên hóa
6. Near (a) GầnNearly (adv) Rất gầnNearness (n) Sự gần gũi
7. Necessary (a) Cần thiếtNecessarily (adv) Tất yếuNecessity (n) Sự cần thiết
Neceesitate (v) Bắt buộc phải 8. Neglect (n)(v) Sự xao lãng
Neglectful (a) Xao lãng, cẩu thảNeglectfully (adv) Thật cẩu thảNeglected (a) Lôi thôi , lếch thếch
9. Neighbor (n) Người hàng xómNeighborhood (n) Vùng lân cận
10. Nervous (a) Lo lắng, bị kích đọngNervously (adv) Bồn chồn, lo lắng Nervousness (n) Sự lo lắng Nerve (v) Kích thích, khuyến khích
11. New (a) MớiNewly (adv) Thật mới Newness (n) Sự mới mẻ
12. Noisy (a) ồn àoNoisily (adv) Thật ồn ào Noise (n) Tiếng ồn Noisiness ≠ noiseless (n)(a) Sự ồn ào ≠ không tiếng ồnNoiselessly (adv) Thật vắng lặng
13. Nominate (v) Tiến cử, bầu , chọn , kêu tên Nomination (n) Sự chỉ định, bổ nhiệmNominative (a) Được bổ nhiệm, được bầuNominator (n) Người bổ nhiệm Nominee (n) Người được bổ nhiệm
14. Normal (a)(n) Bình thường, thông thường Normally (adv) Thông thườngNormalize (v) Bình thường hóa
15. North (a) Hướng về phương BắcNorth (n) Phương BắcNorthern (a) Thuộc về phương BắcNortherner (n) Người sốgn ở phương Bắc
O
1. Observe (v) Quan sátObserver (n) Người quan sátObservation (n) Sự quan sát
2. Occur (v) Xảy ra, xảy đếnOccurrence (n) Biến cố , việc xảy ra
3. Oceanic (a) Thuộc về đại dươngOcean (n) Biển , đại dương Oceanian (a) Thuộc về châu đại dương Oceanography (n) Hải dương họcOceanographer (n) Nhà hải dương học
4. Offer (v)(n) Biếu , tặng , cho , hiến Offering (n) Quà tặng, quà biếuOffertory (n) Sự quyên tiền
5. Office (n) Văn phòng , trụ sở , cơ quan Officer (n) Nhân viên ,công chứcOfficial (a) Chính thức, trịnh trọngOffically (adv) Chính thức, trịnh trọng Officialdom (n) Giới công chứcOfficialese (n) Giấy tờ công văn Officilaize (v) Chính thức hóa
6. Old (a) Cũ, già, cổ xưa, tuổi Olden (v) Làm cho già đi Olden (a) Ngày xưa, thưở xưa Age (n) Tuổi
7. Open (v) Mở, khai mạcOpener (n) Người mởOpenly (adv) Cơng khaiOpening (n)(a) Khai mạc, phần đầu
8. Oral (a) Bằng lời nói, bằng miệng Orally (adv) Bằng miệng
Oral (n) Kì thi vấn đáp 9. Orbit (v)(n) Đi theo quỹ đạo, quỹ đạo
Orbital (a) Thuộc về quỹ đạo10. Order (v) Ra lệnh, gọi, khuyên bảo
Ordered (a) Khéo sắp xếpOrderly (a) Có thứ tự, ngăn nắpOrderliness ≠ olderless (n)(a) Sự ngăn nắp ≠ không trật tự
11. Organize (v) Tổ chứcOrganizer (n) Người tổ chứcOrganizable (a) Có thể tổ chức đượcOrganization (n) Tổ chức, cơ cấu
12. Origin (n) Nguồn gốc, căn nguyênOriginal (a) Nguyên thủy Originally (adv) Đầu tiên, sơ khai Originate (v) Khơi thủy, bắt nguồn Originality (n) Tính chất nguồn gốcOrigination (n) Sự bắt nguồnOrginative (a) Khởi thủy , độc đáo Orginator (n) Người sáng tạo, bắt đầu
13. Orhanage (n) Cô nhi viện Orphan (n) Cô nhi, trẻ mồ côi Orphaned (a) Mồ ôi
14. Overcrowd (v) Làm cho quá đôngOvercrowded (a) Quá đông
15. Own (v) Làm chủ Owner (n) Người chủOwnership ≠ ownerless (n)(a) Quyền sở hữu ≠ không có
chủ
P
1. Paddle (n) Máy chèo bản toPaddle (v) Chèo, bơi , lội nướcPaddler (n) Người chèo xuồng
2. Pain (n)(v) Sự đau nhức, làm đauPainful (a) Đau Painfully ≠ painless (adv) (a) Thật đau ≠ Không đau
3. Paint (n)(v) Nước sơn , sơn Painter (n) Thợ sơn nam, họa si Paintress (n) Nữ họa sĩPainting (n) Bức họaPainty (a) Có sơn
4. Park (n) Công viên ,chỗ đậu xePark (v) Đậu xe vào bãiParking (n) Sự đậu xe, bãi đậu
5. Participate (v) Tham gia vàoParticipation (n) Sự tham gia vào Participant (n) Người tham gia
6. Patient (n) Kiên nhẫnPatinetly (adv) Thật kiên nhẫPatience ≠ impatient (n)(a) Sự kiên nhẫn ≠ thiếu kiên
nhẫn 7. Peace (n) Hòa bình
Peaceful (a) Hòa bình, thanh bình Peacefully (adv) Thật thanh bình
8. Perfect (v) Hoàn thành, thành thạo Perfect (a) Hoàn hảo, chính xác Perfectly (adv) Thật hoàn hảo, chính xácPerfection (n) Sự hoàn thiện, hoàn hảo Perfective (a) Đề làm cho hoàn thiện
9. Perform (v) Thực hiện , trình diễn Performance (n) Màn trình diễn Performer (n) Người biểu diễn
Performing (a) Thú được huấn luyện làm xiếc
Performable (a) Có thể thi hành 10. Permanent (a) Thường xuyên , luôn luôn
Permanently (adv) Có tính thường xuyên Permanence = permanency
(n) Sự vĩnh cữu
11. Permit (v) Cho phépPermission (n) Sự cho phép Permissive (a) Chấp nhận
12. Person (n) Người Personal (a) Cá nhân ,riêng tư Personally (adv) Đích thân , bản thân Personlaity (n) Nhân ách Personalize (v) Cá nhân hóa
13. Persuade (v) Thuyết phục, làm cho tin Persuasion (n) Sự thuyết phụcPersuasive (a) Dễ tin, dễ thuyết phụcPersuader (n) Người tn theoPersuasible (a) Có thể làm cho tin
14. Pessimism (n) Tính bi quanPessimist (n) Người bi quan Pessimistic (a) Bi quan
15. Photograph (v) Chụp hình, chụp ảnhPhotograph (n) Bức hình, bức ảnh Photographer (n) Thợ chụp ảnh Photographic (a) Thuộc về nhiếp ảnh Photography (n) Nghệ thuật nhiếp ảnh
16. Physics (n) Vật lý Physicist (n) Nhà vật lý Physical (a) Thuộc về vật lý Physically (adv) Về phương diện vật lý
17. Plain (a) Rõ ràng , minh bạch ,đơn giản
Plainly (adv) Rõ ràng, giản dị, thẳng thắn Plainess (n) Sự bình dị, rõ ràng
18. Plastic (a) Mềm dẻo, bằng nhựaPlastic (n) Chất dẻo Platicine (n) Chất dẻo nhân tạo Plasticity (n) Tính déo, uốnn ắn dượcPlasticize (v) Làm cho dẻo
19. Play (v) Chơi, thi đấu Player (n) Người chơi, cầu thủ Play (n) Kịch
20. Please ≠ displease (v)(v) Làm hài lòng ≠ làm không hài lòng
Pleased (a) Hài lòng Pleasure (n) Sự hài lòng Pleasant (a) Vui vẻ, sảng khoái Pleasantly ≠ unpleasant (adv)(a) Thật dễ chịu ≠ không thoải
mái 21. Plenty (n) Nhiều, phong phú
Plentiful (a) Phong phú, dư thừaPlentifully (adv) Thật phong phú
22. Plumber (n) Thợ hàn ống nước,hàn chìPlumb (n) Cục chì, dây chì, thẳng đứngPlumbago (n) Than chìPlumbery (n) Xưởng, nghề đúc hàn chìPlumbous (a) Có chất chìPlumbing (n) Hệ thống ống nước
23. Poem (n) Bài thơPoet (n) Nhà thơ , thi sĩ (nam)Poetry (n) Nghệ thuật làm thơ, thi caPoetess (n) Nữ thi sĩ
Poetic = poetical (a) Có ý thơ, thuộc về thi caPoetically (adv) Một cách nên thơ Poeticize (v) Biến thành thơ Poetize (v) Làm thơ
24. Point (v) Làm dấu, hướng về mũi nhọn
Point (n) Điểm, chấm, vấn đề, mũi nhọn
Pointed (a) Có đầu nhọn, nhọn , sắc sảo Pointer (n) Kim đồng hồ, que ≠ pointless (a) Không bén nhọn, vô nghĩa ≠ pointlessly (adv) Thật vô nghĩa
25. Poison (n)(v) Thuốc độc, chất độc, bỏ độcPoisoner (n) Người bỏ thuốc độcPoisonous (a) Có độc, nọc độc, độc hịaPosionously (adv) Thật độc hạiPosioning (n) Sự làm truyền nhiễm độcPoisoned (a) Bị nhiễm độc
26. Polite (a) Lịch sự, lễ phépPolitely (adv) Thật lễ phép Politeness ≠ impolite (n)(a) Sự lễ phép ≠ Bất lịch sự
27. Pollute (v) Làm ô nhiễm Pollution (n) Sự ô nhiễmPollutant (n) Chất gây ô nhiễmPolluted (a) Bị ô nhiễm
28. Poor (a) Ngèo, tội nghiệp, thiếu thốnPoorly (adv) Thiếu thốn, thật tội nghiệpPoorness = poverty (n)(n) Sự nghèo túng
29. Popular (a) Phổ biến Popularize (v) Làm cho phổ biến Popularly (adv) Thật phổ biếnPopularity (n) Sự phổ biến
30. Population (n) Dân số, quần chúng, nhân dân
Populate (v) Đem dân đến ởPopulous (a) Đông dân cưPopulousness (n) Sự đông dân cư
31. Positive (a) Chắc chắn, tích cực, tuyệt đối
Positively (adv) Thật, quả quyết, tích cựcPositiveness (n) Tích xác thực, tích cực
32. Possible (a) Có thểPossibility (n) Có khả năgPossibly ≠ imposible (adv)(a) Thật có thể ≠ thật không thể
33. Pour (v) Đổ , trút , rót, mưa rào Pour (n) Trận mưa ràoPouring (a) Như trút nướcPuring (n) Sự đổ trút
34. Power (n) Quyền lực, sức mạnh Powerful (a) Hùng mạnh , có lựcPowerfully (adv) Thật mạnh mẽ ≠ powerless (a) Bất lực, yếu đuối ≠ powerlessly (adv) Thật yếu đuối
35. Practice (n) Sự luyện tập, thực hành Practise (v) Thực tập, thực hành Practical (a) Thuộc vè thực tập, thực tiễn Practically (adv) Thực tiễn , thiết thực Practicality (n) Sự thực tế
36. Pray (v) Cầu nguyện, thỉnh cầu Prayer (n) Người cầu nguyện, lễ cầu
kinh 37. Percaution (n) Sự cẩn thận ,đề phòng
Precautionary (a) Cẩn thận ,đề phòng 38. Precious (a) Quý giá, vô giá, cầu kỳ
Preciously (adv) Thật kiểu cách, cầu kỳ , quýPreciousness (n) Sự quý giá
39. Predict (v) Tiên đoán ,dự đoán Predictive (a) Đoán trước, dự đoán Prediction (n) Sự tiên đoán, điềm báo Predictor (n) Nhà tiên tri, tiên đoán Predictable (a) Có thể đoán trước
40. Prepare (v) Chuẩn bị , sắp đặt Preparation (n) Sự sắp đặt, chuẩn bị Preparatory (a) Sửa soạn trước, có sẵn Preparative (a) Dự bị, chuẩn bị trước
41. Preserve (v) Giữ gìn, bảo tồn, duy trìPreservation (n) Sự bảo tồn Preservative (a) Duy trì, bảo tồn Preserver (n) Người bảo tồn, giữ gìn Preservable (a) Có thể bảo tồn được
42. Pressure (n) Áp lực, áp suất, sức ép Pressurize (v) Gây áp lực, sức ép Pressurage (n) Sự ép
43. Pretty (a) Dễ thương,xinh xắn Prettily (adv) Thật xinh xắn Prettify (v) Trang điểm, làm dáng Prettiness (n) Vẻ xinh xắn
44. Prevent (v) Ngăn chặn Prevention (n) Sự ngăn chặn
45. Print (v) In ấn Print (n) Chữ in , sự in ra Printer (n) Máy in, thợ in Printable (a) Có thể in đượcPrintery (n) Nhà in, chỗ in bông Printing (n) Việc in, xuất bản, nghề in ≠ printless (a) Không để lại dấu vết
46. Prisoner (n) Tù nhân Prison (n) Nhà tù (be) imprison (ed) (v) Bị ở tù
47. Probable (a) Có thể , có khả năng Probably (adv) Thật có thểProbability (n) Sự có thể xảy ra
48. Procedure (n) Cách thức, đường lối Procedural (a) Thuộc về thủ tục
49. Process (v) Chế biến, xử lýProcess (n) Diễn biến, quá trình Processor (n) Máy chế biến Procession (n) Sự diễn tiến
50. Produce (v) Sản xuấtProduciton (n) Sự sản xuất, sản lượngProductive (a) Sản xuất, sinh lợi Productively (adv) Một cách hiệu quả, sinh lợi Product (n) Sản phẩmProducer (n) Nhà sản xuất
51. Profess (v) Bày tỏ, biểu lộ, dạy học Profeesion (n) Nghề nghiệp Professional (a) Chuyên nghiệpProfessionally (adv) Thật chuyên nghiệp Professor (n) Giáo sưProfessionalize (v) Chuyên nghiệp hóa
52. Proficient (a) Có tài, khéo léo, tinh thông Proficiency (n) Khả năng ,năng lựcProficiently (adv) Thật khéo léo
53. Program = programme (n) Chương trình Program (v) Lập chương trìnhProgramer = programmer (n) Lập trình viên
54. Prohibit (v) Cấm , ngăn chặn Prohibitor = prohibiter (n) Người cấm
Prohibition (n) Sự ngăn cấm Prohibitive = prohibitory (a) Ngăn cấm
55. Promise (v)(n) Hứa hẹn , lời hứaPromised (a) Ước hẹn , đã hứaPromisce (n) Người được hứa hẹn Promising (a) Đầy hứa hẹn, hy vọngPromissory (a) Hứa hẹn
56. Prounounce (v) Phát âm, tuyên bố Prounounceable (a) Có thể phát âm đượcProunounced (a) Rõ ràng, xác định đượcProunouncement (n) Sự tuyên bố Prounounciation (n) Sự phát âm
57. Proper (a) Đúng , thích hợp Properly (adv) Thật chính xác, hợp lý
58. Protect (v) Bảo vệ , che chở Protection (n) Sự bảo vệProtective (a) Bảo vệ, che chở Protector (n) Người bảo vệ
59. Pround (a) Tự hào, hãnh diện Proudly (adv) Thật tự hào Pride (n) Sự tự hào
60. Provide (v) Cung cấp, dự phòng Providence (n) Sự dự phòng Provident (a) Biết dự phòng trướcProvider (n) Nhà cung cấp
61. Public (n) Quần chúng Public (a) Công cộng, chung , công
khai Publicly (adv) Một cách công khai Publicity (n) Tính công khai Publication (n) Sự công bốPublicize (v) Công khai
62. Publish (v) Truyền bá, xuất bảnPublished (a) Được xuất bản Publisher (n) Nhà xuất bản Publishing (n) Nghề nghiệp , việc xuất bản
63. Pump (v) Bơm phồng lên Pumped (a) Hết hơi
64. Pure (a) Trong lành trong sạch Purely (adv) Chỉ là, hoàn toàn Pureness (n) Sự tinh khiết, trong lành ≠impure (a) Không trong lành
65. Purpose (n) Mục đích, kết quảPurpose (v) Dự định Purposely (adv) Chủ ý chủ tâm Purposeful (a) Có mục đích, ý định Purposefully (adv) Một cách cương quyết ≠ purposeless (a) Không có mục đích
Q
1. Qualify (v) Có đủ tài năngQualifer (n) Người đủ năng lựcQualified (a) Có đủ năng lựcQualification (n) Khả năng Quality (n) Tính chất, phẩm chất
2. Question (v) Chất vấQuestion (n) Câu hỏiQuestioning (a) Tra hỏi, chất vấn Questioningly (adv) Dò hỏi 1 cách nghi ngờQuestionable (v) Nghi ngờQuestionnaire (n) Bản in câu hỏiQuestioner (a) Người hỏi, người chất vấn
≠ questionless (a) Không nghi ngờ3. Quick (a) nhanh , gấp
Quickly (adv) Thật nhan Quickon (v) Làm lãng nhan Quickness (n) Sự nhanh chóng
4. Quiet (a) Yên tịnh, yên lặng Quietly (adv) Thật yên lặng Quieten (v) Làm cho yên lặng Quietness (n) Sự yên tịnh
R
1. Rain (v)(n) Mưa, trời mưa Rainy (a) Có mưa≠ rainless (a) Không mưa
2. Rare (a) HiếmRarely (adv) Hiếm khi Rareness (n) Sự hiếm có
3. Read (v) ĐọcReader (n) Người đọc , sách đọc thêm Reading (n) Bài đọc
3. Ready (a) Sẵn sàngReadily (adv) Sẵn sàngReadiness (n) Sự sẵn sàng
4. Real (a) Thật sự Really (adv) Thật sựRealty (n) Sự thực Realize (v) Thực hiện, thực hành, nhận
ra ≠ unreal (a) Không thật
5. Reason (n)(v) Lý do Reasonable (a) Hợp lý
Reasonably (adv) Thật hợp lý ≠ unreasonble = reasonless
(a) Vô lý
6. Receive (v) Nhận, thu được Receivable (a) Có thể thu được Receiver = recipient (n) Người nhận, ống nghe, điện
thoại Receiving (n) Sự nhận Recipient (a) Dễ cảm thụ, dễ nhận
8. Recent (a) Gần đây, mới nay Recently (adv) Gần đây mới đây Recency (n) Tính chất mới gần đây
9. Recognize (v) Công nhận, nhận ra Recognition (n) Sự công nhận Recoginizable (a) Có thể nhận raRecognized (a) Đã được thừa nhận
10. Recreate (v) Tái tạo lại, lập lại Recreation (n) Sự nghĩ ngợi, trò giải tríRecerational (a) Thuộc về sự giải trí Recreative (a) Tiêu khiển
11. Recycle (v) Tái chếRecyclable (a) Thuộc về tái chếRecycled (a) Được tái chế Recycling (n) Việc tái chế
12. Reduce (v) Cắt giảm, làm bớt đi Reduction (n) Sự cắt giảm , rút bớtReduced (a) Giảm giáReducer (n) Máy thu nhỏ Reducible (a) Có thể giảm xuống Reducibility (n) Sự có thể giảm xuống
13. Reference (n) Sự tham khảo Refer (v) Tham khảo
14. Refine (v) Tính lọc, cải tiến, giáo dụcRefined (a) Đã tinh chế, có giáo dục Refinement (n) Sự tinh chế, khéo léo Refiner (n) Người (máy) tinh chế Refinery (n) Nhà máy tinh luyện
15. Reflect (v) Phản chiếu, phản ánh Reflection (n) Sự phản chiếu, phản ánh Reflective (a) Phản chiếu, phản ánh Reflector (n) Gương phản chiếu
16. Refreshment (a) Sự nghỉ ngơi , tịnh dưỡng Refresh (v) Nghỉ ngơi, làm cho mátRefresher (n) Thức uống giải khátRefreshing (a) Khỏe khoắn , dễ chịu
17. Register (v) Ghi đăng ký , đảm bảo Registrar (n) Hộ tịch viên, giám thị Registry (n) Sự ghi, biên vào sổ Registration (n) Sự đăng ký
18. Regular (a) Thường xuyên ,đều Regularly ≠ irregular (adv)(a) Thường xuyên ≠ không
thường xuyên 19. Relative (n) Bà con, thân thuộc
Relative (n) Người bà con ,cân xứng Relate (v) Liên hệ, quan hệ Relation (n) Sự quan hệ, liên hệ Relationship (n) Mối liên hệ Relatively (adv) Thật tương đối Relativity (n) Sự tương đối
20. Relax (v) Làm dãn ra, thư dãn Relaxation (n) Sự thư giãn, giải tríRelaxed (a) Thư giãn Relaxing (a) Thư giãn
21. Relieve (v) Làm an lòng, làm dịu đi
Relief (n) Sự làm dịu đi,bớt đi Reliever (n) Người, thuốc làm giảm đau
22. Religion (n) Tôn giáo, tín ngưỡng Religionism (n) Sự cuồng tín Religiosity (n) Lòng mộ đạoReligious (a) Thuộc về tôn giáo Religiously (adv) Một cách sủng bái Religiousness (n) Tôn giáo
23. Remote (a) Xa xôi Remotely (adv) Rất mơ hồ, rất xa xôi Remoteness (n) Xự xa xôi , cách biệt
24. Remove (v) Dọn đi, tẩy, xóa Removeable (a) Có thể tháo gỡ, di dời Removability (n) Sự có thể di dời Removal (n) Sự lấy bỏ, dọn nhà Remover (n) Người dọn nhà, thuốc tẩy
25. Repair (v) Sửa chữa Repairable (a) Có thể sửa chữa Reparation (n) Sự sữa chữa
26. Replace (v) Thay thếReplaceable (a) Có thể thay thế Replacement (n) Sự thay thế
27. Report (v)(n) Tường thuậtReporter (n) Người tường thuật
28. Represent (v) Đại diện, thay mặtRepresentative (n) Người đại diện ,đại biểu Representation (n) Sự đại diện, thay mặt
29. Repute (v) Có tiếng , nổi tiếng Reputation (n) Sự nổi tiếng, tiếng tăm Reputable (a) Có tiếng , nổi tiếng
30. Require (v) Yêu gặp , đòi hỏi Requirement (n) Sự yêu cầu, đòi hỏi
31. Reserve (v) Giành, giữ trước Reservation (n) Đặt chỗ trước, thận trọng Reserved (a) Kín đáo, để dành Reservedly (adv) Một cách kín đáo Reservedness (n) Sự kín đáo
32. Resident (n) Người dân định cư Residence (n) Sự cư ngụ, chỗ ở Reside (v) Ở tại, trú tại Residential (a) Thuộc về nhà ở, nơi ở
33. Resolve (v) Quyết tâm, giải quyết Resolution (n) Sự quyết tâm, giải quyết Resolute (a) Quyết tâm, kiên quyết Resolved (a) Quả quyết, cương quyết
34. Respiratory (a) Thuộc về hô hấp Respire (v) Hô hấp Respirate (n) Khẩu trang, máy hô hấp Respirable (a) Có thể thở đượcRespiration (n) Hơi thở, sự thở, hô hấp
35. Respond (v) Trả lời, đáp lại Respondent (n) Người đáp lại Response (n) Lời đáp, câu trả lời Responsive (a) Trả lời, đáp lại
36. Retire (v) Về hưu Retired (a) Đã nghỉ hưu Retirement (n) Sự nghỉ hưu
37. Reunification (n) Sự thống nhất, hợp nhất lại Reunify (v) Thống nhất, hợp nhất
38. Reuse (v) Sử dụng lại Reusable (a) Có thể dùng lại
39. Revive (v) Hồi sinh , làm sống lạiRevival (n) Sự hồi sinh Reviver (n) Người làm sống lại
40. Revolute (v) Làm cách mạng Revolution (n) Cuộc cách mạng Revolutionary (a) Thuộc về cách mạng Revolutionism (n) Chủ nghĩa cách mạng Revolutionist (n) Nhà cách mạngRevolutionize (v) Cách mạng hóa
41. Rich (a) GiàuRiches (n) Tài sản Richly (a) Giàu cóRichiness (n) Sự giàu cóEnrich (v) Làm giàu
42. Risk (v) Liều mạng, nguy hiểm Riskness (n) Sự liều, mạo hiểm Risky (a) Đầy nguy hiểm Riskily (adv) Thật nguy hiểm
43. Robbery (n) Vụ cướp Robber (n) Kẻ cướp Rob (v) Cướp
44. Rock (v) Đu đưa, gây sốc mạnh Rock (n) Đá cứng Rocky (n) Cứng như đá , có đáRocker (n) Cái xích đu Rockery (n) Hòn non bộ
46. Royal (a) Thuộc về hoàng gia Royally (adv) Một cách rực rỡ, sang trọng Royalty (n) Hoàng thân, cấp bậc Royalism (n) Chủ nghĩa bảo hoàng Royalist (n) Người theo CN bảo hoàng Royalistic (n) Bảo hoàng
47. Run (n)(v) Chạy Runny (n) Quá lỏng, dễ cháy Runner (n) Người chạy
48. Rural (a) Thuộc về nông thôn Ruralize (v) Nông thôn hóaRuralization (n) Sự nông thôn hóa
S
1. Sad (a) Buồn , chán nản Sadden (v) Làm buồn Sadly (adv) Buồn bựcSadness (n) Sự buồn bực, chán nản
2. Safe (a) An toàn Safely (adv) Thật an toàn Safety (n) Sự an toàn
3. Sailor (n) Thủy thủSail (v) Đi biển bằng thuyền, tàu Sailing (n) Sự đi biểnSailer (n) Làm thuyền buồm
4. Salt (n) MuốiSalty (a) Mặn , có vị mặnSalter (n) Người làm muối Salted (a) Có ướp muối
5. Sand (n) Cát, bãi cát Sand (a) Đổ cátSandy (a) Có cátSander (n) Người rải cát
6. Satisfy (v) Thỏa mãn Satisfaction (n) Sự thỏa mãnSatisfactory (a) Mãn nguyện, vừa ý Satisfactorily (adv) Thật mãn nguyện Satisfying (a) Làm vừa ý
7. Scare (a) Sự hoảng sợ
Scared (a) Sợ hãi 8. Scheme (v)(n) Lập kế hoạch, chương trình
Chemer (a) Người thảo kế hoạch Cheming (a) Chương trình , kế hoạch
9. Science (a) Khoa họcScientific (a) Thuộc về khoa họcScientifically (adv) Có khoa họcScientist (n) Nhà khoa học
10. Scout (n) Hướng đạo sinh Scout (v) Thám thính, trinh sát Scouting (n) Việc hướng đạo
11. Second (a) Thứ nhì, hạng hai Second (n) Giây Secondly (adv) Thứ nhì làSecondary (a) Đệ nhị cấp , cấp 2
12. Select (v) Chọn lọc, tuyển chọn Selection (n) Sự tuyển chọn Selected (a) Lựa, tuyển, hảo hạng Selective (a) Có tính cách, tuyển chọn Selector (n) Người tuyển chọn
13. Sell (v) Bán Seller (n) Người bán Sale (n) Sự bán
14. Separate (v) Phân chia, tách rời Separable (a) Có thể chia được được Saparation (n) Sự phân chia, tách riêng
15. Serious (a) Nghiêm trọng ,đứng đắn Seriously (adv) Thật nghiêmt rọng Seriouness (n) Sự nghiêm trọng
16. Shade (v) Che dấu, che mờShade (n) Bóng mát, bóng râmShady (a) Có bóng râm
Shadiness (n) Bóng mát, bóng râm 17. Shadow (n) Bóng râm
shadowy (a) Có bóng râm18. Shape (n)(v) Hình dạng, tạo hình
Shaped ≠ shapeless (a)(a0 Có hình dạng ≠ Không có hình
19. Shop (n) Cửa hàng Shop (v) Đi mua sắm Shpping (a) Việc đi mua sắmShopper (n) Người mua sắmShopman (n) Người chủ cửa hàng
20. Short (a) Làm , ngắn, thấp Shortly (adv) Thật ngắn Shortage (n) Sự thiếu thốnShorten (v) Làm cho ngắn
21. Sick (a) Yếu ,bệnh Sickness (n) Sự bệnh Sickly (a) Hay bệnh Sicken (v) Cảm thấy bệnh
22. Sight (v) Thấy, trông thấy Sight (n) Danh lam thắng cảnh Sightly (a) Đẹp mắt, trông dễ thương Sightseeing (n) Sự tham quan, du ngoạnSightseer (n) Khách du lịch Sighted ≠ sightless (a)(a) Có thể nhìn được ≠ không
nhìn được, đui , mù 24. Silent (a) Im lặng
Silently (adv) Thật im lặng Silence (n) Sự im lặng
25. Silly (a) Ngu khờ, dại dột Silliness (n) Sự ngu khờ
26. Similar (a) Tương tự
Similarly (adv) Tương tự Similarity (n) Sự tương tự
27. Simple (a) Đơn giảnSimply (adv) Thật đơn giản Simplicity (n) Sự đơn giản Simplify (v) Làm cho đơn giản Simplification (n) Sự làm cho đơn giản
28. Sing (v) Hát ca Singer (n) Ca sĩSong (n) Bài ca
29. Sit (v) NgồiSeat (n) Chỗ ngồi
30. Situate (v) Đặt, để, đặt vào hoàn cảnh Situation (n) Hoàn cảnh , vị tríSituated (a) Được định vị ở
31. Skepticial (a) Hoài nghi, không tin Skeptic (n) Người hay hoài nghi Skepticism (n) Chủ nghĩa hoài nghi
32. Skill (n) Khéo tay, kỹ năng Skiful (a) Khéo tay, tài giỏi Skifully ≠ skilless (adv) (a) Thật khéo léo ≠ Thiếu kinh
nghiệm 33. Sleep (v) Ngủ
Sleeper (n) Người ngủSleepiness (n) Sự buồn ngủSleeping (n) Sự ngủ, giấc ngủSleepy (a) Giấc ngủSleepily (adv) Ngủ li bì≠ sleepless (a) Mất ngủ≠ sleeplessly (adv) Mất ngủ
34. Sleeve (n) Tay áo Sleeved (a) Có tay áo
≠ Sleeveless (a) Áo không tay 34. Slight (a) Nhẹ, mỏng manh, yếu đuối
Slightly (adv) Nhỏ , nhẹ, không đáng kể Slightness (n) Sự mong manh , yếu ớt, nhẹ
35. Slow (a)(v) Chậm chạp, làm chậm Slowly (adv) Thật chậm chạp Slowness (n) Sự chậm
36. Snout (n) Cái mõm, miệng ống Snouted (a) Có mõm, có ống tiếp vào
37. Snow (v) Tuyết rơi Snow (n) TuyếtSnowy (a) Có tuyết rơiSnowball (n) Banh tuyếtSnowman (n) Người tuyết
38. Soak (v)(n) Thấm, nhúng, tẩm Soakge (a) Sự thấm vào, nước thấm Soaked (a) Bị ước hoàn toàn
39. Social (a) Thuộc về xã hội Socially (adv) Qua sự giao tiếp xã hội Society (n) Xã hội, giao tiếp Socialize (v) Giao tiếp, xã giáo, XH hóa Socialist (n) Người theo chủ nghĩa Socialism (n) Chủ nghĩa xã hội Socialization (n) Sự xã hội hóa
40. Sociable (a) Có tính xã giao thân mật Sociably (adv) Có tinh thần xã hội, hợp quầ Sociability ≠ sociableness (n) Tính hợp quần , xã giao
41. Soil (n) Đất Soil (v) Làm bẩnSoiled (a) Bẩn ≠ soiless (a) Không có vết bẩn
42. Soft (a) Mềm dẻo
Soften (v) Làm cho mềm Softener (n) Thuốc thuộc da Softly (adv) Nhẹ nhàng, êm ái Softness (n) Tính mềm dẻoSofty (n) Nhu nhược, mềm yếu
43. Solar (a) Thuộc về hệ mặt trời Solarize (v) Phơi ngoài nắng Solarium (n) Nhà kính tắm nắng Solaria (plural) (n) Nhà kính tắm nắng
44. Sorry (a) Buồn, phiền muộn, hối hận Sorrily (adv) Thật phiền muộn, hối hận Sorriness (n) Sự buồn rầu
45. South (n,a,adv)
Hướng nam, phía nam
Southern (a) Miềm nam Southerner (n) Người dân miền nam Southerly (a;adv) Gió thổi từ phía nam
47. Space (n)(v) Khoảng rộng Spacial (a) Thuộc về không gian Spacing (n) Khoảng cách giữa 2 vậtSpacious (n) Rộng rãi, rộng chỗ Spaciously (adv) Mênh mông, rộng chỗ Spaciousness (n) Tính rộng rãi
48. Spark (n)(v) Tóc lửa, tia lửa Sparking (n) Sự bắn ra những tia sáng
49. Sparkle (v) Lắp sáng, phát ra tia sáng Sparkler (n) Vật phát sáng ,kim cương Sparkeling (a) Lấp lánh, sáng chói Sparklet (n) Tia lửa nhỏ
40. Speak (v) Nói Speaker (n) Người nói Speakable (a) Có thể nói được
Speaking (n) Sự nói Speech (n) Cuộc nói chuyện
41. Special (a) Đặc biệt, riêng biệtSpecially (adv) Đặc biệt, riêng biệtSpecialize (v) Chuyên biệt
42. Specific (a) Riêng biệt , đặc biệt Specifically (adv) Thật cụ thểSpecificity (n) Nét đặt trưng , riêng biệt
43. Splendid (a) Lộng lẫySplendidly (adv) Thật lộng lẫy Splendor (n) Sự lộng ẫy
44. Spoil (v) Làm hỏng Spoilable (a) Có thể hư hỏngSpoilage (n) Sự hư hỏng
44. Sport (n) Thể thao Sporty (a) Có tính thể thao Sprotsmanship (n) Tinh thần thể thao Sportsman (n) Nhà thể thao
45. Spray (v) Phun, xịt thuốc Sprayer (n) Bình xịt, người xịt Spraying (n) Xự phun xịt thuốc
46. Standard (n) Tiêu chuẩn , mẫu mựcStandardize (v) Làm đúng tiêu chuẩnStandardization (n) Sự tiêu chuẩn hóa
47. Station (v) Đã đến nơi, đóng quânStaion (n) Trạm, bến, nhà ga Staionary (a) Đứng yên không động đậy
48. Stationer (n) Người bán văn phòng phẩmStationery (n) Đồ dùng văn phòng phẩm
49. Steam (v)(n) Hấp nấu, hơi nướcSteamer (n) Tàu hơi nước, nồi hấp Steamy (a) Có hơi nước
50. Sterile (a) Hiếm, khô khan, vô trùng Sterilize (v) Tiệt trùng ,làm vô sinh Sterilization (n) Sự tiệt trùng Sterilizer (n) Máy khử trùng Sterility (n) Tính vô sinh
51. Sticky (a) Dính, dẻo dai Stick (v) Cắm vào, làm dính , dính Stiker (n) Nhãn hiệu Stickily (adv) Có tính dẻo, dính
52. Stomach (n) Dạ dày, bao tử Stomachache (n) Cơn đau dạ dày
53. Storm (a)(n) Giông tố, mưa, bão Stormy (a) Thuộc về mưa bão, ào ạt Storminess (n) Sự ào ạtStormily (adv) Thật ồ ạt, mưa , bão
54. Straigh (a) Thẳng hàng, ngay thẳng Straighten (v) Kéo cho thẳng ra Straightening (ness) (n) Sự thẳng , thẳng
55. Strain (n) Sức căng thẳngStrain (v) Kéo căng ra, làm căng Strained (a) Cũng thẳng
56. Strange (a) LạStrangely (adv) Thật lạ lùng Strangeness (n) Sự lạ lùng Stranger (v) Người lạ
57. Stretch (v)(n) Kéo dài, sự kéo căng raStretcher (n) Vật để căng, khung căng Stretchiness (n) Tính căngStretchy (a) Co giãn, căng
58. Strict (a) Nghiêm khắcStrictly (adv) Thật nghiêm khắcStrictness (n) Sự nghiêm khắc
59. Stripe (v)(n) Kẻ sọc, đường sọcStriped (a) Có sọc
60. Strong (a) Mạnh mẽ Strength (n) Sự mạnh mẽStrengthen (v) Làm cho mạnh Strongly (adv) Thật mạnh mẽ
61. Struggle (v)(n) Cuộc đấu tranh , chiến đấuStruggling (a) Đấu tranh , vật lộn
62. Stumble (v)(n) Vấp ngã , trượt Stumbling (a) Vấp, trượt chân
63. Success (n) Sự thành côngSuccessful (a) Thành côngSuccessfully (adv) Thật thành côngSucceed (v) Thành công≠ unsuccessful (a) Không thành công
64. Sudden (a) Thình lình, đột xuất Suddenly (adv) Bất tình lìnhSuddeness (n) Sự bất tình lình
65. Suffer (v) Chịu đựng ,đau khổ Sufferable (a) Có thể chịu đượcSufferamce (n) Sự nhẫn nại, chịu đựng Sufferer (n) Người chịu đau khổ, nạn
nhân Suffering (n) Sự đau đớn, buồn phiền
66. Sugar (v)(n) Đường, bỏ đườngSugariness (n) Tính chất ngọt Sugary (a) Có nhiều đường, như đường
67. Suggest (v) Đề nghị, khuyên can Suggestion (n) Sự gợi ý, đề nghị Suggestive (a) Có vẻ gợi ý
68. Suit (v) Làm cho thích hợpAble (a) Thích hợp
Suitably (adv) Thích hợp Suitableness = suitability (n) Sự thích hợp
69. Sun (n) Mặt trờiSunny (a) Có nắng Solar (energy) (a) (năng lượng ) mặt trời
70. Sunbath (n) Sự phơi nắng, tắm nắng Sunbathe (v) Tắm nắng
71. Support (v) ủng hộ, giúp đỡ, chịu đựng Supportable (a) Có thể chịu đượcSupporter (n) Người ủng hộ Supportive (a) Có lòng giúp đỡ
72. Sure (a) Chắc chắn Surfer (adv) Thật chắc chắn Sureness (n) Sự chắc chắn ≠ unsure (a) Không chắc chắn
73. Surprise (a)(v) Ngạc nhiên Surprising (a) Ngạc nhiên Surprisingly (adv) Thật ngạc nhiênSurprised (at) (a) Bị làm ngạc nhiênSurprisedlly (adv) Thật đáng ngạc nhiên
74. Swallow (v)(n) Nuốt, tiêu thụSwallowable (a) Có thể nuốt
75. Swim (v) Bơi lội Swimming (n) Môn bơi Swimmer (n) Người bơi lội
76. Symbol (n) Biểu tượngSymbolize (v) Tượng trưng Symbolical (a) Có tính tượng trưng Symbolics (n) Biểu tượng (số nhiều)Symbolism (n) Chủ nghĩa biểu tượngSymbolist (n) Người theo CN biểu tượng
T
1. Talent (n) Tài năng Talented (a) Có tài≠talentless (a) Bất tài
2. Taste (n)(v) Vị, nếmTasteful (a) Có óc thẩm mỹTastefully (adv) Thật có thẩm mỹ
3. Teach (v) DạyTeacher (n) Giáo viênTeaching (n) Nghề dạy học
4. Teaspoon (n) Thìa uống tràTeaspoonful (n) Đầy thìa uống trà
5. Technology (n) Kỹ thuật họcTech (n) Trường kỹ thuật Technic (n) Ngành kỹ thuậtTechnical (a) Thuộc về kỹ thuậtTechnically (adv) Về mặt kỹ thuậtTechnician = technioist (n) Nhà kỹ thuậtTechnique (n) Phương pháp kỹ thuậtTechnicality (n) Tính chuyên môn kỹ thuật
6. Teenage (a) Thuộc về tuổi 13 – 19 (Mỹ )Teenager (n) Thiếu niên, thiếu nữ Teenaged (a) Trong độ tuổi 13 – 19 Teens (n) Tuổi thanh xuân (số nhiều )
7. Tell (v) Nói, kểTeller (n) Người nói, người hay kểTelling (n) Câu chuyện kể lại Tellable (a) Có thể kể được
8. Temperate (a) Điều độ, chừng mựcTemperance (n) Sự điều độ, chừng mựcTemperately (adv) Một cách chừng mực
Temperature (n) Nhiệt độ9. Terrile (a) Khủng khiếp, khiếp sợ
Terribly (adv) Thật khủng khiếp10. Terrific (a) Ghê sợ, cực kỳ
Terrifically (adv) Cực kỳ, hết sứcTerrify (v) Làm cho sợTerrified (a) Cảm thấy sợ
11. Thank (v) Cảm ơn, lời cảm ơn Thankful (a) Biết ơnThankfully (adv) Đầy lòng biết ơn Thankfulness (n) Sự biết ơn, lòng cảm tạThankgivings (n) Lễ tạ ơn ≠ thankless (a) Vô ơnThanklessly (adv) Thật vô ơn
12. Thick (a) DàyThickly (adv) Thật dàyThickness (n) Sự dày đặc Thicken (v) Làm cho dày thêm Thickish (a) Hơi dày
13. Thin (a) Mỏng , ốmThin (v) Làm mỏng, cán mỏng Thinly (adv) Thật mỏng manh Thinner (a) Mỏng hơnThinness (n) Tính mỏng manh Thinnish (a) Hơi mỏng
14. Think (v) Suy nghĩThinker (n) Người suy nghĩThoughtful (a) Có suy nghĩThoughtfully (adv) Thận trọng
15. Third (a)(n) Thứ ba, người, vật thứ 3 Thirdly (adv) Thứ ba làThree (a) Số ba
16. Thirst (n) Sự khát nướcThirstry (a) Khát nước Thirstily (adv) Khoa khát
17. Tidal (a) Thuộc về con nước thủy triều
Tide (v) Cuốn điTide (n) Dòng nước , thủy triềuTideless (a) Không có thủy triềuTideway (n) Kênh lạch thủy triều chạy
18. Tidy (a)(v) Gọn gàng, ngăn nắp Tidily (adv) Thật ngăn nắpTidiness (n) Sự gọn gàng
19. Tight (a) Khít , chặt, bó sátTighten (v) Làm chặ, bó lại Tightly (adv) Thật khít, bóTightness (n) Sự kín, chặt chẽThights (n) Quần áo ôm sát (số nhiều )
20. Tired (a) Mệt,buồn chán Tire (v) Làm hco mệtTiredness = tiring (n) Sự mệt nhọc
21. Tolerant (a) Khoan chung , tha thứTolerance (n) Lòng khoan dung, tha thứ Tolerable (a) Có thể tha thứ đượcTolerably (adv) Kha khá, vừa vừa Tolerate (v) Chịu đựng, tha thứToleration Sự khoan dung, tha thứ
22. Tooth Cái răng Teeth Những cái răng Toothache Chứng bệnh đau răng
23. Total (a)(v) Toàn thể, tổng cộng Totally (adv) Toàn bộTotalisty (n) Toàn bộ, tổng số
Totalizator = totaliter (n) Người hoặc máy cộng Totalize (v) Cộng lại, góp lại Totalization (n) Sự cộng lại, tổng cộng
24. Tour (v) Đi du lịch vòng quanh Tour Cuộc hành trình , du lịchTouring Thú đi du lịchTorist Khách đi du lịch Tourism Ngành du lịch Touristic (a) Thuộc về du lịch Touristy (a) Hấp dẫn khách du lịch
25. Tradition (n) Truyền thống Traditional (a) Thuộc về truyền thống Traditionally (adv) Một cách truyền thống Traditionalize (v) Biến thành truyền thống
26. Traffic (n) Giao thông , đi lại Traffic jam (n) Nạn kẹt xeTraffic cop (n) Cảnh sát giao thông Traffic light (n) Đèn giao thôngTrafficator (n) Đèn Signal Trafficker (n) Thương gia
27. Tragedy (n) Bi kịch, bi thảm Tragedian (n) Diễn viên bi kịch (nam)Tragedienne (n) Diễn viên bi kịch (nữ)Tragic = tragical (a) Bi kịch,bi thảmTragically (adv) Thật bi thảm
28. Transit (v)(n) Vận chuyên, chuyên chở, đi qua
Transition (n) Sự chuyển tiếp, quá độ Trasitional (a) Chuyển tiếpTrasitduty (n) Thuế hải quan
29. Translate (v) Dịch, phiên dịch Translation (n) Bài dịch
Translator (n) Phiên dịch viên 30. Travel (v)(n) Du hành, đi xa
Traveled (a) Đã đi nhiềuTraveler (n) Khách du lịch Traveling (a) Thuộc về du lịch, dời chỗ
31. Tribal (a) Thuộc về bộ lạcTribalism (n) Hệ thống bộ lạcTribe (n) Bộ lạc, bộ tộcTribesman (n) Người trong bộ tộc
32. Tropic (n) Chí tuyến, vùng nhiệt đớiTropical (a) Thuộc về vùng nhiệt đới Tropically (adv) Có tính cách nhiệt đới
33. True (a) Đúng Trudy (adv) Thực sự đúngTruth (n) Sự thậtTruthful (a) Chân thật Truthfully (adv) Thật chân thật≠ trustless (a) Thiếu chân thật
34. Trust (n)(v) Lòng tin, tiến nhiệm Trusted (a) Có thể tin cậy đượcTrustee (n) Người được ủy thácTrustfully (adv) Đầy tin tưởng, sẵn lòng tin Trusty (a) Đáng tin cậy Trustiness (n) Trung thành, đáng tin cậy
35. Tumble (n) Sự nhào lộn, lộn xộnTumble (v) Ngã lăn, đổ xuống , làm téTumbler (n) Diễn viên nhào lộn Tumbling (n) Môn nhào lộn ,rơi xuống
36. Typical (a) Tiêu biểu, điển hình Tyically (adv) Thật tiêu biểuTypification (n) Sự làm điển hình Typify (n) Làm mẫu cho ai
37. Type (v) Đánh máyTypist (n) Người đánh máyTypewriter (n) Máy đánh chủ
U
1. Understand (n) Hiểu biếtUnderstanding (n)(a) Sự hiểu biết Understandable (a) Có thể hiểu được≠ misunderstand (v) Hiểu nhầm
2. Unfortunate (a) Bất hạnh, không may mắn Unfortunately (adv) Thật không may mắn
3. Unhealthy (a) Yếu đuối, không khỏeUnhealthily (adv) Thật yếu đuối Unhealthful (a) Không có lợi cho sức khỏe Unhealthfully (adv) Thật không có lợi cho sức
khỏe4. Unique (a) Độc nhất, vô song
Uniquely (adv) Độc đáo, duy nhấtUniqueness (n) Sự độc nhất
5. Unnecessary (a) Không cần thiếtUnncessarily (adv) Thật không cần thiếtUnpleasant (a) Bực mình, khó chịu
5. Unpleasantness (n) Sự bực mình Unpleasantly (adv) Thật bực mình
6. Umplug (v) Tháo rời, rút raUnplugged (a) Được tháo rời, rút ra
7. Unsuitable (a) Không phù hợp, bất lựcUnsuitableness (n) Sự bất tàiUnsuitably (adv) Thật bất tài
8. Urban (a) Thuộc về thành thị
Urbanize (v) Đô thị hóa Urbanism (n) Đô thị Urbanization (n) Sự đô thị hóa
9. Use (n) Dùng, sử dụngUseful (v) Hữu dụngUsefully (adv) Rất hữu dụng ≠ useless (a) Vô dụng
10. Usual (a) Thường, quen Usually (adv) Thông thường, thường lệ≠ unusal (a) Không thường lệ
V
1. Valuable (a) Có giá trịValuation (n) Giá trị, sự đánh giáValuator = valuer (n) Người định giáValue (n)(v) Giá trị, định giá≠ valueless (a) Không giá trị
2. Variety (n) Sự đa dạngVarious (a) Khác nhauVariously (adv) Khác nhauVary (v) Làm đa dạng
3. Vegetarian (n) Người ăn chay Vegetarian (a) Chay, ăn chayVegetarianism (n) Chế độ ăn chay
4. Vietnam (n) Nước Việt NamVietnamese (n) Người Việt Nam, tiếng Việt
Nam Vienamese (a) Thuộc về Việt Nam
5. View (n)(v) Nhìn, tầm nhìnViewer (n) Người xem TV
≠ viewless (a) Không nhìn thấy 6. Village (n) Làng xã
Villager (n) Dân làng 7. Violent (a) Mạnh mẽ, dự dội
violently (adv) Thật mãnh liệt, bạo lựcViolence (n) Sự mãnh liệt
8. Volunteer (v)(n) Người tình nguyện, tình nguyện
Voluntary (a) Tình nguyện, xung phong Voluntarily (adv) Một cách tình nguyệnVoluntariness (n) Tính tình nguyện
W1. Wait (v) Đợi chờ
Waiter (n) Người hầu 2. Wander (v)(n) Đi lang thang , sự đi thơ
thẩn Wandere (n) Người hay thú đi lang thang Wandering (n) Sự đi lang thang, lạc hướng
3. Warm (a)(v) Ấm áp, hâm nóng Warmly (adv) Thật ấm áp Warmness (n) Sự ấm áp
4. Waste (v) Lãng phíWasteful (a) Lãng phí Wastefully (adv) Thật lãng phí
5. Weak (a) Yếu ớt, yếu đuối Weaken (v) Làm yếu đi Weakness (n) Sự yếu ớtWeakish (a) Hơi yếuWeakly (adv) Thật yếu ớt
6. Wear (v)(n) Mặc đồ, sự mặcWearable (a) Có thể mang mặc được
7. Week (n) Tuần lễWeekly (a) Hàng tuần
8. Weigh (v) Cân nặng Wight (n) Sức nặng, trọng lượng Heavy (a) NặngHeavily (adv) Thật nặng
9. Well (adv) Tốt, khỏeGood (a) Tốt, khỏeGodness (n) Lòng tốt
10. West (a)(n) Hướng tây, miền tây Wester (v) Xoay về hướng tây Western (a) Phương tâyWesterly (adv) Về hướng tây Westerner (n) Người phương tây Westernize (v) Tây phương hóa
11. Wet (a) ẩm ướtWetness= wetting (n) Tình trạng ẩm ướt
12. White (a) TrắngWhiten (v) Làm trắng , tẩy trắng Whitenese (n) Sự trắng, trong trắngWhitening (n) Sự làm cho trắng
13. Wide (a) Rộng rãiWidely (adv) Thật rộng rãi Widen (v) Làm cho rộng, mở rộng Widening (n) Sự mở rộng
14. Willling (n) Sẵn lòng Willingly (adv) Thật sẵn lòng Willingness (n) Sự tự nguyện
15. Wind (n)(v) Gió, gió thổi Windy (a) Có gióWindless (a) Không có gió
16. Win (v) Chiến thắng
Winner (n) Người chiến thắng Winning (a) Thắng cuộcWinnings (n) Tiền ăn cá độ , trúng thưởng
17. Wisdom (n) Trí thông minh, trí khôn Wise (v) Khôn ra, hiểu hơnWise (a) Khôn ngoan , thông tháiWisely (adv) Thật khôn ngoan
18. Wonderful (a) Tuyệt vờiWonderfully (adv) Thật tuyệt vờiWonder (n)(v) Điều kỳ diệu, làm lạ
19. Wood (n) Gỗ, rừng Wooden (v) Làm bằng gỗ, đần độn Wooded (a) Có nhiều cây Woodenly (adv) Thật đần độn
20. Work (v)(n) Làm việc, công việcWorker (n) Công nhân
21. Worry (n)(v) Lo lắng Worrying (n) Nhiều lo lắng Worried (a) Bị làm cho lo lắng
22. Worship (v) Thờ cúng, kính trọng, tôn thờ
Worshipful (a) Tôn sùng, kính trọng Worshiper (n) Người tôn sùng, kính trọng
23. Worth (n) Đáng giá, xứng đáng Worthy (a) Xứng đáng Worthily (adv) Thật xứng đáng, có giá trị Worthiness (n) Giá trị, xứng đáng ≠ worthless (a) Không giá trị
24. Wound (v)(n) Làm bị thương, vết thương Woundable (a) Dễ bị tổn thương Wounded (a) Đã bị tổn thương, người bị
thương
Wrap (v) Gói , bao bọc Wrap (n) Áo choàng, vải bọc ngoài Wrappage = wrapping (n) Bao bì, sự gói bao bọcWrapper (n) Người gói, vải, giấy gói
25. Write (v) ViếtWriter (n) Người viết, nhà vănWriting (n) Bài viết
26. Wrong (a)(n) Sai , lỗi lầmWrongly (adv) Một cái sai lầm , bất công Wrongful (a) Lầm lỗi, trái luật, bất công Wrongfully (adv) Một cách nhầm lẫn, sai trái
Y
1. Year (n) NămYearly (a) Hằng năm
2. Young (a) TrẻYounth (n) Thanh niên Youthful (a) Tuổi trẻ, con nítYouthfully (adv) Như con nítYougish (a) Khá trẻYoungster (n) Người thanh niên, thanh nữ
N = noun = danh từ Adv = adverb = trạng từA = adjective = tính từ V = verb = động từ