trƯng ði hc hÙng vƯƠng cng hÒa xà hi ch nghĨa vit nam … sach sv.pdf · 2013. 6. 13. ·...

98
TRƯỜNG ðẠI HỌC HÙNG VƯƠNG PHÒNG ðÀo TẠo DaNH SÁCH ðĂNG KÝ MÔN HỌC Học Kỳ 3 - Năm Học 12-13 Môn Học/Nhóm ðịa chất học (DL2204) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2 CBGD Trần T Bích Hường (1168) . STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú Trang 1 CỘNG HÒa Xà HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaM ðộc lập - Tự do - Hạnh phúc 1 101C682052 Hoàng Thị Lệ Mỹ 15/10/92 1008C03B 2 101C682074 Nguyễn Mạnh Thắng 20/10/92 1008C03B 3 101C682075 Vi Văn Thí 14/07/90 1008C03B 4 111C680001 Vũ Kiều Anh 26/09/93 1109C03A 5 111C680002 Lưu Thị Thanh Bình 17/09/93 1109C03A 6 111C680004 Nguyễn Thị Châm 21/05/93 1109C03A 7 111C680009 Hoàng Thu 13/08/93 1109C03A 8 111C680013 Nguyễn Thị Minh Hằng 06/09/93 1109C03A 9 111C680014 Nguyễn Thị Hiên 10/12/93 1109C03A 10 111C680015 Lê Thúy Hiền 21/11/93 1109C03A 11 111C680016 Nguyễn Thị Mai Hồng 23/06/92 1109C03A 12 111C680018 Lưu Thị Thu Huyền 04/01/93 1109C03A 13 111C680032 Hà Thị My 20/05/93 1109C03A 14 111C680033 Hà Thị Thu Nga 02/05/93 1109C03A 15 111C680034 Hoàng Thị Nhung 04/06/93 1109C03A 16 111C680038 Vi Thị Minh Tân 20/02/92 1109C03A 17 111C680041 Nguyễn Thị Kim Thoa 09/01/93 1109C03A 18 111C680046 Nguyễn Thị Hồng Thúy 10/11/93 1109C03A 19 111C680050 Nguyễn Văn Trọng 04/11/93 1109C03A 20 111C682001 Lèng Xuân Bầu 16/03/91 1109C03B 21 111C682003 Lý Văn Chiến 23/07/90 1109C03B 22 111C682005 Tống Khánh Duy 17/09/91 1109C03B 23 111C682006 Trần Thị Giang 14/08/93 1109C03B 24 111C682010 Nguyễn Thị Hằng 11/12/93 1109C03B 25 111C682016 Hoàng Thị Hoạt 18/03/93 1109C03B 26 111C682017 Nguyễn ðình Huân 11/10/93 1109C03B 27 111C682021 Hà Thị Diễm Hương 02/12/92 1109C03B 28 111C682027 Nguyễn Thị Cẩm Lâm 06/04/93 1109C03B 29 111C682036 Ngụy Thị Nghĩa 10/03/93 1109C03B 30 111C682040 ðinh Thị Nhàn 02/11/93 1109C03B 31 111C682074 Triệu Thị Nhẫn 10/05/93 1109C03B 32 111C682044 Trần Thị Ngọc Oanh 18/10/93 1109C03B 33 111C682049 Hoàng Văn Sinh 04/04/90 1109C03B 34 111C682052 Hà Thị Thanh 15/11/93 1109C03B 35 111C682057 Trương Thị Thương 26/02/93 1109C03B 36 111C682058 Mai Thị Kiều Trang 26/10/92 1109C03B 37 111C682062 Nguyễn Thị Trượng 27/05/93 1109C03B 38 111C682065 ðinh Công Tuyên 07/05/92 1109C03B 39 111C682071 ðỗ Kim Tuyến 02/07/92 1109C03B 40 111C682069 ðỗ ðình Vinh 02/06/93 1109C03B Tổng số sinh viên: ......... NGƯỜI LẬP BIỂu In Ngày 12/06/2013 HIỆu TRƯỞNG PHÒNG ðÀo TẠo

Upload: others

Post on 19-Jan-2021

0 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: TRƯNG ðI HC HÙNG VƯƠNG CNG HÒa Xà HI CH NGHĨa VIT NaM … SACH SV.pdf · 2013. 6. 13. · TRƯNG ðI HC HÙNG VƯƠNG PHÒNG ðÀo To DaNH SÁCH ðĂNG KÝ MÔN HC Hc Kỳ

TRƯỜNG ðẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ðÀo TẠo

DaNH SÁCH ðĂNG KÝ MÔN HỌCHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

Môn Học/Nhóm ðịa chất học (DL2204) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Trần T Bích Hường (1168)

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú

Trang 1

CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMðộc lập - Tự do - Hạnh phúc

1 101C682052 Hoàng Thị Lệ Mỹ 15/10/92 1008C03B

2 101C682074 Nguyễn Mạnh Thắng 20/10/92 1008C03B

3 101C682075 Vi Văn Thí 14/07/90 1008C03B

4 111C680001 Vũ Kiều Anh 26/09/93 1109C03A

5 111C680002 Lưu Thị Thanh Bình 17/09/93 1109C03A

6 111C680004 Nguyễn Thị Châm 21/05/93 1109C03A

7 111C680009 Hoàng Thu Hà 13/08/93 1109C03A

8 111C680013 Nguyễn Thị Minh Hằng 06/09/93 1109C03A

9 111C680014 Nguyễn Thị Hiên 10/12/93 1109C03A

10 111C680015 Lê Thúy Hiền 21/11/93 1109C03A

11 111C680016 Nguyễn Thị Mai Hồng 23/06/92 1109C03A

12 111C680018 Lưu Thị Thu Huyền 04/01/93 1109C03A

13 111C680032 Hà Thị My 20/05/93 1109C03A

14 111C680033 Hà Thị Thu Nga 02/05/93 1109C03A

15 111C680034 Hoàng Thị Nhung 04/06/93 1109C03A

16 111C680038 Vi Thị Minh Tân 20/02/92 1109C03A

17 111C680041 Nguyễn Thị Kim Thoa 09/01/93 1109C03A

18 111C680046 Nguyễn Thị Hồng Thúy 10/11/93 1109C03A

19 111C680050 Nguyễn Văn Trọng 04/11/93 1109C03A

20 111C682001 Lèng Xuân Bầu 16/03/91 1109C03B

21 111C682003 Lý Văn Chiến 23/07/90 1109C03B

22 111C682005 Tống Khánh Duy 17/09/91 1109C03B

23 111C682006 Trần Thị Giang 14/08/93 1109C03B

24 111C682010 Nguyễn Thị Hằng 11/12/93 1109C03B

25 111C682016 Hoàng Thị Hoạt 18/03/93 1109C03B

26 111C682017 Nguyễn ðình Huân 11/10/93 1109C03B

27 111C682021 Hà Thị Diễm Hương 02/12/92 1109C03B

28 111C682027 Nguyễn Thị Cẩm Lâm 06/04/93 1109C03B

29 111C682036 Ngụy Thị Nghĩa 10/03/93 1109C03B

30 111C682040 ðinh Thị Nhàn 02/11/93 1109C03B

31 111C682074 Triệu Thị Nhẫn 10/05/93 1109C03B

32 111C682044 Trần Thị Ngọc Oanh 18/10/93 1109C03B

33 111C682049 Hoàng Văn Sinh 04/04/90 1109C03B

34 111C682052 Hà Thị Thanh 15/11/93 1109C03B

35 111C682057 Trương Thị Thương 26/02/93 1109C03B

36 111C682058 Mai Thị Kiều Trang 26/10/92 1109C03B

37 111C682062 Nguyễn Thị Trượng 27/05/93 1109C03B

38 111C682065 ðinh Công Tuyên 07/05/92 1109C03B

39 111C682071 ðỗ Kim Tuyến 02/07/92 1109C03B

40 111C682069 ðỗ ðình Vinh 02/06/93 1109C03B

Tổng số sinh viên: .........

NGƯỜI LẬP BIỂu

In Ngày 12/06/2013

HIỆu TRƯỞNG PHÒNG ðÀo TẠo

Page 2: TRƯNG ðI HC HÙNG VƯƠNG CNG HÒa Xà HI CH NGHĨa VIT NaM … SACH SV.pdf · 2013. 6. 13. · TRƯNG ðI HC HÙNG VƯƠNG PHÒNG ðÀo To DaNH SÁCH ðĂNG KÝ MÔN HC Hc Kỳ

TRƯỜNG ðẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ðÀo TẠo

DaNH SÁCH ðĂNG KÝ MÔN HỌCHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

Môn Học/Nhóm Lí luận dạy học ðịa lí (DL2214) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Vi Thị Hạnh Thi (1232)

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú

Trang 1

CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMðộc lập - Tự do - Hạnh phúc

1 101C682005 Trạc Thị Cao 22/09/92 1008C03B

2 101C682052 Hoàng Thị Lệ Mỹ 15/10/92 1008C03B

3 101C682074 Nguyễn Mạnh Thắng 20/10/92 1008C03B

4 111C680001 Vũ Kiều Anh 26/09/93 1109C03A

5 111C680002 Lưu Thị Thanh Bình 17/09/93 1109C03A

6 111C680004 Nguyễn Thị Châm 21/05/93 1109C03A

7 111C680013 Nguyễn Thị Minh Hằng 06/09/93 1109C03A

8 111C680014 Nguyễn Thị Hiên 10/12/93 1109C03A

9 111C680015 Lê Thúy Hiền 21/11/93 1109C03A

10 111C680016 Nguyễn Thị Mai Hồng 23/06/92 1109C03A

11 111C680033 Hà Thị Thu Nga 02/05/93 1109C03A

12 111C680041 Nguyễn Thị Kim Thoa 09/01/93 1109C03A

13 111C680050 Nguyễn Văn Trọng 04/11/93 1109C03A

14 111C682001 Lèng Xuân Bầu 16/03/91 1109C03B

15 111C682003 Lý Văn Chiến 23/07/90 1109C03B

16 111C682005 Tống Khánh Duy 17/09/91 1109C03B

17 111C682006 Trần Thị Giang 14/08/93 1109C03B

18 111C682010 Nguyễn Thị Hằng 11/12/93 1109C03B

19 111C682017 Nguyễn ðình Huân 11/10/93 1109C03B

20 111C682021 Hà Thị Diễm Hương 02/12/92 1109C03B

21 111C682027 Nguyễn Thị Cẩm Lâm 06/04/93 1109C03B

22 111C682036 Ngụy Thị Nghĩa 10/03/93 1109C03B

23 111C682040 ðinh Thị Nhàn 02/11/93 1109C03B

24 111C682074 Triệu Thị Nhẫn 10/05/93 1109C03B

25 111C682044 Trần Thị Ngọc Oanh 18/10/93 1109C03B

26 111C682049 Hoàng Văn Sinh 04/04/90 1109C03B

27 111C682052 Hà Thị Thanh 15/11/93 1109C03B

28 111C682058 Mai Thị Kiều Trang 26/10/92 1109C03B

29 111C682062 Nguyễn Thị Trượng 27/05/93 1109C03B

30 111C682065 ðinh Công Tuyên 07/05/92 1109C03B

31 111C682071 ðỗ Kim Tuyến 02/07/92 1109C03B

32 111C682069 ðỗ ðình Vinh 02/06/93 1109C03B

Tổng số sinh viên: .........

NGƯỜI LẬP BIỂu

In Ngày 12/06/2013

HIỆu TRƯỞNG PHÒNG ðÀo TẠo

Page 3: TRƯNG ðI HC HÙNG VƯƠNG CNG HÒa Xà HI CH NGHĨa VIT NaM … SACH SV.pdf · 2013. 6. 13. · TRƯNG ðI HC HÙNG VƯƠNG PHÒNG ðÀo To DaNH SÁCH ðĂNG KÝ MÔN HC Hc Kỳ

TRƯỜNG ðẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ðÀo TẠo

DaNH SÁCH ðĂNG KÝ MÔN HỌCHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

Môn Học/Nhóm ðịa chất học ñại cư¬ng (DL2237) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Trần T Bích Hường (1168)

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú

Trang 1

CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMðộc lập - Tự do - Hạnh phúc

1 1156030006 Nguyễn Thị Hồng Dung 25/03/93 1109D06A

2 1156030009 Phạm Thị Hà 11/06/93 1109D06A

3 1156030014 Mè Văn Hợi 25/07/92 1109D06A

4 1156030015 ðỗ Minh Hùng 23/08/93 1109D06A

5 1156030018 Nguyễn Thị Thu Huyền 26/11/93 1109D06A

6 1156030022 Phạm Thị Thùy Linh 11/06/92 1109D06A

7 1156030033 Nùng Văn Thải 09/10/92 1109D06A

8 1156032005 Nguyễn Ngọc Hải 11/10/93 1109D06B

9 1156032011 Phạm Quốc Thái 23/01/93 1109D06B

Tổng số sinh viên: .........

NGƯỜI LẬP BIỂu

In Ngày 12/06/2013

HIỆu TRƯỞNG PHÒNG ðÀo TẠo

Page 4: TRƯNG ðI HC HÙNG VƯƠNG CNG HÒa Xà HI CH NGHĨa VIT NaM … SACH SV.pdf · 2013. 6. 13. · TRƯNG ðI HC HÙNG VƯƠNG PHÒNG ðÀo To DaNH SÁCH ðĂNG KÝ MÔN HC Hc Kỳ

TRƯỜNG ðẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ðÀo TẠo

DaNH SÁCH ðĂNG KÝ MÔN HỌCHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

Môn Học/Nhóm Nguyên lý kế toán (KE2301) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Lại Văn ðức (1282)

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú

Trang 1

CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMðộc lập - Tự do - Hạnh phúc

1 1054020105 ðỗ Mạnh Phúc 07/12/91 1008D10B

2 1054010049 Khuất Thị Hồng 10/01/92 1008D11A

3 1054010062 Lê Xuân Trường 01/04/92 1008D11A

4 1054030003 Nguyễn Thị Lan Anh 26/10/91 1008D16B

5 1054030087 Nguyễn Văn Chiến 08/08/92 1008D16B

6 1054030038 Nguyễn Thị Diệu Linh 03/06/92 1008D16B

7 1054030135 Nguyễn Thị Kim Oanh 24/11/90 1008D16B

8 1154020013 Nguyễn Thành Chung 10/05/93 1109D10A

9 1154020061 Hoàng Văn Mạnh 22/03/93 1109D10A

10 1154020080 Văn Thanh Quý 05/10/93 1109D10A

11 1154020088 Nguyễn Xuân Thành 25/03/92 1109D10A

12 1154020109 Nguyễn Thị Vân Trang 12/05/93 1109D10A

13 1154020024 Hà Thúy Hằng 07/11/93 1109D10B

14 1154020120 Vũ Thị Hạnh Yến 20/03/93 1109D10B

15 1154022003 ðỗ Tiến Dũng 11/10/93 1109D10C

16 1154022009 Nguyễn Thị Hằng 10/12/93 1109D10C

17 1154022019 Nguyễn Văn Lực 03/12/93 1109D10C

18 1154030014 Dương Hải ðăng 18/09/93 1109D16A

19 1154030050 Nguyễn Thị Hồng Liên 03/07/93 1109D16A

20 1154030105 Nguyễn Sơn Tùng 07/01/93 1109D16A

21 1254020111 Dương Thị Thu Thảo 29/05/94 1210D10A

22 1254020137 Trịnh Hồng Vân 08/05/94 1210D10A

23 1254020074 Hoàng Minh Loan 13/12/94 1210D10B

24 1254020141 Nguyễn Thị Yến 22/07/93 1210D10B

25 1254030015 Nông Thị Hân 16/09/92 1210D16A

26 1254030071 Lê Quốc Hưng 01/08/94 1210D16A

27 1254030026 Cao Hà Linh 07/07/94 1210D16A

28 1254030038 ðoàn Kim Ngân 21/04/94 1210D16A

29 1254030039 Nguyễn Trọng Nghĩa 21/03/93 1210D16A

30 1254030079 Khuất Văn Nghiệp 23/06/94 1210D16A

31 1254030081 Bùi Thanh Nhàn 12/02/94 1210D16A

32 1254030083 Nguyễn Ngọc Sơn 04/02/94 1210D16A

33 1254030049 Nguyễn Thị Thanh Thúy 29/03/94 1210D16A

34 1254030085 Nguyễn Quỳnh Trang 21/05/94 1210D16A

35 1254030055 Lê Thị Hồng Vân 10/11/94 1210D16A

36 1251040004 Cao Thị Minh Phương 16/03/94 1210D50A

Tổng số sinh viên: .........

NGƯỜI LẬP BIỂu

In Ngày 12/06/2013

HIỆu TRƯỞNG PHÒNG ðÀo TẠo

Page 5: TRƯNG ðI HC HÙNG VƯƠNG CNG HÒa Xà HI CH NGHĨa VIT NaM … SACH SV.pdf · 2013. 6. 13. · TRƯNG ðI HC HÙNG VƯƠNG PHÒNG ðÀo To DaNH SÁCH ðĂNG KÝ MÔN HC Hc Kỳ

TRƯỜNG ðẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ðÀo TẠo

DaNH SÁCH ðĂNG KÝ MÔN HỌCHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

Môn Học/Nhóm Kế toán tài chính 1 (KE2302) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Phùng T Khang Ninh (1104)

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú

Trang 1

CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMðộc lập - Tự do - Hạnh phúc

1 0954020113 Trần ðức Phong 02/08/91 0907D10B

2 1154020002 Hồ Vân Anh 14/08/93 1109D10A

3 1154020121 ðặng Ngọc ðức 07/08/93 1109D10A

4 1154020030 Nguyễn Thị Thúy Hoa 16/05/93 1109D10A

5 1154020034 Nguyễn ánh Hồng 22/11/93 1109D10A

6 1154020040 Nguyễn Thị Mai Hương 02/10/93 1109D10A

7 1154020107 Lương Thị Huyền Trang 19/12/93 1109D10A

8 1154020006 Nguyễn Thị Hồng ánh 01/04/93 1109D10B

9 1154020016 Tạ Thị Hồng Dung 02/08/93 1109D10B

10 1154020060 Vũ Ngọc Mai 13/11/93 1109D10B

11 1154020119 Phan Thị Hải Yến 23/04/93 1109D10B

12 1154022004 Hà Anh Dũng 15/03/89 1109D10C

13 1154022006 Phạm Thị Hà 28/08/93 1109D10C

14 1154022007 Phạm Hồng Hải 01/06/93 1109D10C

15 1154022009 Nguyễn Thị Hằng 10/12/93 1109D10C

16 1154022017 Phan Hồng Lam 05/04/93 1109D10C

17 1154022023 Hoàng Hạnh Phúc 24/09/93 1109D10C

18 1154022029 ðào Xuân Trung 18/07/92 1109D10C

19 1154022031 Dương Tiến Tùng 09/04/93 1109D10C

Tổng số sinh viên: .........

NGƯỜI LẬP BIỂu

In Ngày 12/06/2013

HIỆu TRƯỞNG PHÒNG ðÀo TẠo

Page 6: TRƯNG ðI HC HÙNG VƯƠNG CNG HÒa Xà HI CH NGHĨa VIT NaM … SACH SV.pdf · 2013. 6. 13. · TRƯNG ðI HC HÙNG VƯƠNG PHÒNG ðÀo To DaNH SÁCH ðĂNG KÝ MÔN HC Hc Kỳ

TRƯỜNG ðẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ðÀo TẠo

DaNH SÁCH ðĂNG KÝ MÔN HỌCHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

Môn Học/Nhóm Luật kinh tế (KT1203) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Phạm Lan Hư¬ng (1248)

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú

Trang 1

CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMðộc lập - Tự do - Hạnh phúc

1 1154020028 ðỗ Văn Hiệp 20/11/93 1109D10B

2 1154030001 Trần Xuân An 28/04/93 1109D16A

3 1154030002 Nguyễn Thị Vân Anh 09/11/93 1109D16B

4 1154030062 Dương ðình Nam 19/01/93 1109D16B

5 1154030073 Nguyễn Bích Phượng 29/01/93 1109D16B

6 1154030096 Cao Thị Minh Trang 11/11/93 1109D16B

7 1154032018 Hoàng Thị Quyên 22/07/93 1109D16C

8 1154032023 Vũ Thị Thu Thảo 28/08/93 1109D16C

9 1254030037 Trần Công Nam 27/07/94 1210D16A

Tổng số sinh viên: .........

NGƯỜI LẬP BIỂu

In Ngày 12/06/2013

HIỆu TRƯỞNG PHÒNG ðÀo TẠo

Page 7: TRƯNG ðI HC HÙNG VƯƠNG CNG HÒa Xà HI CH NGHĨa VIT NaM … SACH SV.pdf · 2013. 6. 13. · TRƯNG ðI HC HÙNG VƯƠNG PHÒNG ðÀo To DaNH SÁCH ðĂNG KÝ MÔN HC Hc Kỳ

TRƯỜNG ðẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ðÀo TẠo

DaNH SÁCH ðĂNG KÝ MÔN HỌCHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

Môn Học/Nhóm Toán kinh tế (KT1302) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Nguyễn Manh Tuân (1294)

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú

Trang 1

CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMðộc lập - Tự do - Hạnh phúc

1 1054020111 Nguyễn Thị Thúy Vân 02/07/92 1008D10B

2 1054010043 Nguyễn Thị Mai Dung 29/04/92 1008D11A

3 1054010045 Nguyễn Thị Hồng Hải 27/06/92 1008D11A

4 1054010060 Lò Văn Quán 21/03/90 1008D11A

5 1054010036 ðỗ ðức Trung 10/08/92 1008D11A

6 1054010063 Nguyễn Viết Trường 04/09/91 1008D11A

7 1054030074 ðào Công Anh 28/10/92 1008D16A

8 1054030093 Ma Khánh Duy 29/08/92 1008D16A

9 1054030095 Nguyễn Tùng Dương 22/09/92 1008D16A

10 1054030099 Hà Thị Yến Hải 30/12/91 1008D16A

11 1054030034 Phó Khắc Lâm 26/05/92 1008D16A

12 1054030146 Nguyễn Khánh Toàn 20/05/92 1008D16A

13 1054030149 Nguyễn Anh Tùng 20/08/91 1008D16A

14 1054030018 Ngô Xuân Việt ðức 28/02/91 1008D16B

15 1054030098 Nguyễn Thị Hương Giang 24/09/91 1008D16B

16 1054030021 Hà Thúy Hằng 14/03/92 1008D16B

17 1054030026 Từ Trung Hiếu 28/02/92 1008D16B

18 1054030115 Nguyễn ðình Khoa 30/06/92 1008D16B

19 1054030116 ðào Trung Kiên 18/03/92 1008D16B

20 1054030038 Nguyễn Thị Diệu Linh 03/06/92 1008D16B

21 1054030120 Vũ Hoàng Long 19/08/92 1008D16B

22 1054032001 Phạm Tuấn Anh 13/04/90 1008D16C

23 1054032002 Kim Quốc Dương 18/02/92 1008D16C

24 1154020007 Nguyễn Thị Ngọc ánh 01/02/93 1109D10A

25 1154020034 Nguyễn ánh Hồng 22/11/93 1109D10A

26 1154020041 Phạm Thị Hương 16/07/92 1109D10A

27 1154020051 Nguyễn Thị Linh 27/11/92 1109D10A

28 1154020059 Nguyễn Thị Ngọc Mai 04/12/93 1109D10A

29 1154020062 ðoàn Phương Nga 12/04/93 1109D10A

30 1154020080 Văn Thanh Quý 05/10/93 1109D10A

31 1154020094 Trần Thị Thảo 09/09/93 1109D10A

32 1154020072 Tạ Thị Hồng Nhung 08/02/93 1109D10B

33 1154022003 ðỗ Tiến Dũng 11/10/93 1109D10C

34 1154022006 Phạm Thị Hà 28/08/93 1109D10C

35 1154022007 Phạm Hồng Hải 01/06/93 1109D10C

36 1154022023 Hoàng Hạnh Phúc 24/09/93 1109D10C

37 1154022029 ðào Xuân Trung 18/07/92 1109D10C

38 1154030001 Trần Xuân An 28/04/93 1109D16A

39 1154030019 ðỗ Mạnh Hải 24/03/93 1109D16A

40 1154030050 Nguyễn Thị Hồng Liên 03/07/93 1109D16A

41 1154030002 Nguyễn Thị Vân Anh 09/11/93 1109D16B

42 1154030016 Trần Thị Hương Giang 29/05/93 1109D16B

43 1154030054 Nguyễn Khánh Linh 03/09/93 1109D16B

44 1154030057 ðỗ Thanh Loan 29/07/93 1109D16B

45 1154030066 Nguyễn Thị Thu Ngọc 28/07/93 1109D16B

46 1154030093 Nguyễn Thị Diệu Thúy 20/08/93 1109D16B

47 1154030096 Cao Thị Minh Trang 11/11/93 1109D16B

48 1154030107 Nguyễn Hồng Vân 26/06/93 1109D16B

49 1154032005 Nguyễn Mạnh Dũng 05/11/93 1109D16C

50 1154032006 Hoàng Trọng ðại 03/08/93 1109D16C

Page 8: TRƯNG ðI HC HÙNG VƯƠNG CNG HÒa Xà HI CH NGHĨa VIT NaM … SACH SV.pdf · 2013. 6. 13. · TRƯNG ðI HC HÙNG VƯƠNG PHÒNG ðÀo To DaNH SÁCH ðĂNG KÝ MÔN HC Hc Kỳ

51 1154032021 ðỗ Thị Thanh 19/11/93 1109D16C

52 1154032024 Vũ Anh Thư 21/06/93 1109D16C

53 1154032027 Tạ Hải Yến 17/04/93 1109D16C

Tổng số sinh viên: .........

NGƯỜI LẬP BIỂu

In Ngày 12/06/2013

HIỆu TRƯỞNG PHÒNG ðÀo TẠo

Page 9: TRƯNG ðI HC HÙNG VƯƠNG CNG HÒa Xà HI CH NGHĨa VIT NaM … SACH SV.pdf · 2013. 6. 13. · TRƯNG ðI HC HÙNG VƯƠNG PHÒNG ðÀo To DaNH SÁCH ðĂNG KÝ MÔN HC Hc Kỳ

TRƯỜNG ðẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ðÀo TẠo

DaNH SÁCH ðĂNG KÝ MÔN HỌCHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

Môn Học/Nhóm Kinh tế vi mô 1 (KT2308) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD ðỗ Hải Nam (1281)

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú

Trang 1

CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMðộc lập - Tự do - Hạnh phúc

1 0954010023 Trần Mạnh Hóa 09/07/91 0907D11A

2 0954010033 Dương Quang Long 11/05/91 0907D11A

3 1054020007 Phùng Thị Chín 29/12/92 1008D10A

4 1054010052 Hoàng Thị Hương 01/06/92 1008D11A

5 1054030141 Nguyễn Mạnh Thắng 11/07/91 1008D16A

6 1054030122 ðào Khánh Ly 20/04/92 1008D16B

7 1054030052 Nguyễn Bích Phượng 26/08/92 1008D16B

8 1054030054 Nguyễn Hồng Sơn 05/11/91 1008D16B

9 1154020028 ðỗ Văn Hiệp 20/11/93 1109D10B

10 1154022025 Nguyễn Minh Phượng 11/04/93 1109D10C

11 1154010045 Lê Thị Thảo 06/12/93 1109D11A

12 1254020065 Hán Mỹ Lệ 17/03/94 1210D10A

13 1254020137 Trịnh Hồng Vân 08/05/94 1210D10A

14 1254020145 Nguyễn Thị Thảo Yến 09/12/94 1210D10A

15 1254020054 ðinh Thị Lan Hương 15/04/93 1210D10B

16 1254020079 Nguyễn Thị Hồng Mẫn 26/08/94 1210D10B

17 1254020087 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 07/12/94 1210D10B

18 1254020104 Nguyễn Thị Thu Quỳnh 03/07/94 1210D10B

19 1254020113 Hồ Phương Thảo 17/11/94 1210D10B

20 1254020117 Nguyễn Xuân Thế 05/09/93 1210D10B

21 1254020143 Nguyễn Thị Yến 20/03/94 1210D10B

22 1254030002 Nguyễn Thị Lan Anh 04/02/94 1210D16A

23 1254030061 Cao Tiến Dũng 21/07/94 1210D16A

24 1254030010 Phạm Thị Hồng Duyên 23/06/94 1210D16A

25 1254030062 ðặng Tiến ðạt 03/12/94 1210D16A

26 1254030066 Trần Thị Hồng Hải 23/08/94 1210D16A

27 1254030067 Nguyễn Thái Hân 17/01/94 1210D16A

28 1254030017 Nguyễn ðại Hiệp 27/09/94 1210D16A

29 1254030073 Phùng Hương Linh 01/10/94 1210D16A

30 1254030030 Lê Thị Châu Loan 17/07/94 1210D16A

31 1254030074 Nguyễn Thanh Loan 20/06/94 1210D16A

32 1254030075 Vi Thị Trà Ly 02/09/94 1210D16A

33 1254030077 Hoàng Công Minh 15/07/94 1210D16A

34 1254030079 Khuất Văn Nghiệp 23/06/94 1210D16A

35 1254030040 Chu Gạ Nu 04/05/93 1210D16A

36 1254030042 ðào Thị Mai Phương 03/10/94 1210D16A

37 1254030046 Hà Lệ Quyên 05/05/93 1210D16A

38 1254030051 ðinh Thị Huyền Trang 20/03/94 1210D16A

Tổng số sinh viên: .........

NGƯỜI LẬP BIỂu

In Ngày 12/06/2013

HIỆu TRƯỞNG PHÒNG ðÀo TẠo

Page 10: TRƯNG ðI HC HÙNG VƯƠNG CNG HÒa Xà HI CH NGHĨa VIT NaM … SACH SV.pdf · 2013. 6. 13. · TRƯNG ðI HC HÙNG VƯƠNG PHÒNG ðÀo To DaNH SÁCH ðĂNG KÝ MÔN HC Hc Kỳ

TRƯỜNG ðẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ðÀo TẠo

DaNH SÁCH ðĂNG KÝ MÔN HỌCHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

Môn Học/Nhóm Kinh tế vĩ mô 1 (KT2309) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Dư¬ng Thị Dung (1409)

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú

Trang 1

CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMðộc lập - Tự do - Hạnh phúc

1 0954010006 Nguyễn ðình Chiểu 24/01/91 0907D11A

2 0954010033 Dương Quang Long 11/05/91 0907D11A

3 1054010044 Nguyễn Thị Phương ðông 06/06/92 1008D11A

4 1054010021 Nguyễn Thị Lý 27/08/91 1008D11A

5 1054010057 Trần Thị Minh 27/01/92 1008D11A

6 1054030023 Trần Nguyễn Thanh Hằng 20/12/92 1008D16A

7 1054030071 Nguyễn Quang Yên 06/05/92 1008D16A

8 1054030075 ðào Tuấn Anh 17/12/92 1008D16B

9 1054030085 Nguyễn Linh Chi 13/02/92 1008D16B

10 1054030010 Nguyễn Kim Cương 14/06/92 1008D16B

11 1054030018 Ngô Xuân Việt ðức 28/02/91 1008D16B

12 1054030021 Hà Thúy Hằng 14/03/92 1008D16B

13 1054030115 Nguyễn ðình Khoa 30/06/92 1008D16B

14 1054030041 Phạm Thị Mai Loan 18/03/92 1008D16B

15 1054030046 Hoàng Tiến Nam 21/07/92 1008D16B

16 1054030048 Nguyễn Thị Nga 10/05/92 1008D16B

17 1054030069 Lê Thị Thu Trang 28/11/92 1008D16B

18 1154020075 Nguyễn Thị Hồng Phương 07/03/92 1109D10A

19 1154020084 Nguyễn Hồng Sơn 18/11/93 1109D10A

20 1154020027 Trần Thị Hiền 02/01/93 1109D10B

21 1154030049 Lương Thị Kim Liên 22/10/93 1109D16B

22 1154030057 ðỗ Thanh Loan 29/07/93 1109D16B

23 1254020049 Nguyễn Thị Thu Huyền 27/10/94 1210D10A

24 1254020075 Nguyễn Thị Hằng Ly 01/08/94 1210D10A

25 1254020084 Nguyễn Thúy Ngân 18/02/94 1210D10A

26 1254020144 Nguyễn Thị Hải Yến 24/06/94 1210D10A

27 1254020060 Phan Thị Thanh Hương 26/05/94 1210D10B

28 1254020119 Lê Thị Hồng Thu 17/03/94 1210D10B

29 1254020141 Nguyễn Thị Yến 22/07/93 1210D10B

30 1254030003 Phạm Thị Diệu ánh 01/12/94 1210D16A

31 1254030061 Cao Tiến Dũng 21/07/94 1210D16A

32 1254030011 Nguyễn Ngọc ðức 10/04/94 1210D16A

33 1254030012 Lê Nam Hải 19/09/93 1210D16A

34 1254030015 Nông Thị Hân 16/09/92 1210D16A

35 1254030068 Bùi Thị Thái Hiên 10/11/94 1210D16A

36 1254030019 Nguyễn Ngọc Hoa 11/07/94 1210D16A

37 1254030026 Cao Hà Linh 07/07/94 1210D16A

38 1254030073 Phùng Hương Linh 01/10/94 1210D16A

39 1254030031 Lê Văn Lộc 22/01/92 1210D16A

40 1254030033 Hoàng Văn Mạnh 05/08/93 1210D16A

41 1254030034 Trần ðức Mạnh 19/04/93 1210D16A

42 1254030038 ðoàn Kim Ngân 21/04/94 1210D16A

43 1254030041 ðào Hồng Phương 21/02/92 1210D16A

44 1254030044 Quyền Thị Lan Phương 07/09/94 1210D16A

45 1254030085 Nguyễn Quỳnh Trang 21/05/94 1210D16A

46 1254030055 Lê Thị Hồng Vân 10/11/94 1210D16A

47 1251040004 Cao Thị Minh Phương 16/03/94 1210D50A

Page 11: TRƯNG ðI HC HÙNG VƯƠNG CNG HÒa Xà HI CH NGHĨa VIT NaM … SACH SV.pdf · 2013. 6. 13. · TRƯNG ðI HC HÙNG VƯƠNG PHÒNG ðÀo To DaNH SÁCH ðĂNG KÝ MÔN HC Hc Kỳ

Tổng số sinh viên: .........

NGƯỜI LẬP BIỂu

In Ngày 12/06/2013

HIỆu TRƯỞNG PHÒNG ðÀo TẠo

Page 12: TRƯNG ðI HC HÙNG VƯƠNG CNG HÒa Xà HI CH NGHĨa VIT NaM … SACH SV.pdf · 2013. 6. 13. · TRƯNG ðI HC HÙNG VƯƠNG PHÒNG ðÀo To DaNH SÁCH ðĂNG KÝ MÔN HC Hc Kỳ

TRƯỜNG ðẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ðÀo TẠo

DaNH SÁCH ðĂNG KÝ MÔN HỌCHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

Môn Học/Nhóm Nguyên lý thống kê kinh tế (KT2310) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Lê Văn Bắc (1237)

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú

Trang 1

CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMðộc lập - Tự do - Hạnh phúc

1 0954020105 Nguyễn Anh Dũng 20/11/91 0907D10B

2 1054010057 Trần Thị Minh 27/01/92 1008D11A

3 1054010059 Mai Minh Phương 30/10/92 1008D11A

4 1054010040 Nguyễn ðức Việt 07/02/92 1008D11A

5 1054030095 Nguyễn Tùng Dương 22/09/92 1008D16A

6 1054030105 Tạ Thị Huệ 04/05/92 1008D16A

7 1054030034 Phó Khắc Lâm 26/05/92 1008D16A

8 1054030010 Nguyễn Kim Cương 14/06/92 1008D16B

9 1054030018 Ngô Xuân Việt ðức 28/02/91 1008D16B

10 1054030098 Nguyễn Thị Hương Giang 24/09/91 1008D16B

11 1054030022 Phạm Thu Hằng 26/10/91 1008D16B

12 1054030054 Nguyễn Hồng Sơn 05/11/91 1008D16B

13 1154020003 Lê ðoàn Phương Anh 01/06/93 1109D10A

14 1154020104 Hoàng Thị Huyền Trang 18/05/92 1109D10A

15 1154010001 Trương Kiều Anh 29/03/93 1109D11A

16 1154010006 Nguyễn Tuấn ðạt 05/03/93 1109D11A

17 1154010008 ðinh Xuân Giang 01/09/92 1109D11A

18 1154010014 Nguyễn Quỳnh Hoa 29/09/93 1109D11A

19 1154010041 Nguyễn Nhật Quỳnh 23/10/93 1109D11A

20 1154010045 Lê Thị Thảo 06/12/93 1109D11A

21 1154010054 Phạm Long Trọng 15/01/93 1109D11A

22 1154010056 Nguyễn Xuân Trường 03/09/88 1109D11A

23 1154010057 Chu Thị Cẩm Vân 09/07/93 1109D11A

24 1154012002 Nguyễn ðại Dương 17/12/93 1109D11B

25 1154012003 Bùi Lê Hương ðiệp 03/12/93 1109D11B

26 1154012010 Nguyễn Kim Ngọc 06/06/91 1109D11B

27 1154012012 Bùi Văn Sỹ 18/04/90 1109D11B

28 1154012016 Hoàng Xuân 24/02/93 1109D11B

29 1154030079 Trần Thanh Sơn 10/04/90 1109D16A

30 1154030114 Nguyễn Văn Công 28/12/92 1109D16B

31 1154030023 Tạ Thị Thu Hằng 20/04/93 1109D16B

32 1154030024 Vương Thị Hằng 27/12/93 1109D16B

33 1154030035 Tạ Thị Hòa 12/07/93 1109D16B

34 1154030039 Nguyễn Quốc Hưng 13/11/93 1109D16B

35 1154030051 Nguyễn Thị Kim Liên 11/09/93 1109D16B

36 1154030054 Nguyễn Khánh Linh 03/09/93 1109D16B

37 1154030061 Lê Thị Ngọc Mai 02/10/93 1109D16B

38 1154032015 Nguyễn Thị Bảo Ngọc 11/04/92 1109D16C

39 1154032023 Vũ Thị Thu Thảo 28/08/93 1109D16C

40 1254030037 Trần Công Nam 27/07/94 1210D16A

Tổng số sinh viên: .........

NGƯỜI LẬP BIỂu

In Ngày 12/06/2013

HIỆu TRƯỞNG PHÒNG ðÀo TẠo

Page 13: TRƯNG ðI HC HÙNG VƯƠNG CNG HÒa Xà HI CH NGHĨa VIT NaM … SACH SV.pdf · 2013. 6. 13. · TRƯNG ðI HC HÙNG VƯƠNG PHÒNG ðÀo To DaNH SÁCH ðĂNG KÝ MÔN HC Hc Kỳ

TRƯỜNG ðẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ðÀo TẠo

DaNH SÁCH ðĂNG KÝ MÔN HỌCHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

Môn Học/Nhóm Tư tưởng Hồ Chí Minh (LC1202) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD ðoàn Anh Phượng (1163)

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú

Trang 1

CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMðộc lập - Tự do - Hạnh phúc

1 1056010006 Hà Thị Duyên 05/08/91 1008D02A

2 1056010028 Nguyễn Thị Luận 21/03/92 1008D02A

3 1056010042 Hoàng Minh Phượng 08/08/92 1008D02A

4 1056010044 Chu Thị Thúy Quỳnh 27/01/92 1008D02A

5 1056010052 Nguyễn Thị Thương 14/11/91 1008D02A

6 1056020001 Nguyễn Kiều Anh 27/08/92 1008D09A

7 1056022010 ðỗ Văn Lăng 17/08/90 1008D09B

8 1056022019 Nguyễn Thị Thu Trang 17/09/92 1008D09B

9 1054020007 Phùng Thị Chín 29/12/92 1008D10A

10 1054020034 Lê Thị Hường 10/02/90 1008D10A

11 1054010045 Nguyễn Thị Hồng Hải 27/06/92 1008D11A

12 1054010013 Lê ðức Hiếu 01/09/92 1008D11A

13 1054010052 Hoàng Thị Hương 01/06/92 1008D11A

14 1053040025 ðào Thanh Hằng 08/02/92 1008D12A

15 1053040006 Lê Tuấn Khanh 14/09/91 1008D12A

16 1053040007 Lê ðức Lâm 25/04/92 1008D12A

17 1053060006 Thào Seo Lìn 10/10/92 1008D13A

18 1051030052 Triệu Hải Quân 29/08/92 1008D15A

19 1056050057 Vàng Xuân Lành 08/04/90 1008D17A

20 1056050066 Nguyễn Thị Phương 30/08/91 1008D17A

21 1056050067 Phùng Minh Sơn 29/03/91 1008D17A

22 1056050037 ðinh Thị Thủy 21/05/92 1008D17A

23 111C650004 Vũ Thành ðông 29/05/93 1109C01A

24 111C650009 Dương Thị Hằng 27/07/93 1109C01A

25 111C650011 Lê Thị Thu Hiền 23/02/93 1109C01A

26 111C650019 Xa Thị Huệ 12/03/93 1109C01A

27 111C650042 Trần Văn Thiệu 08/12/92 1109C01A

28 111C650050 Phùng Hải Tú 08/05/92 1109C01A

29 111C652002 Trần Thị Vân Anh 17/06/93 1109C01B

30 111C652003 Nguyễn Thị Bảo 10/06/93 1109C01B

31 111C652007 Lù Văn Chức 06/07/92 1109C01B

32 111C652018 Nguyễn Thị Hiền 18/02/90 1109C01B

33 111C652020 Nghiêm Xuân Hiệp 07/05/93 1109C01B

34 111C652025 ðinh Kiên Hoàng 08/08/93 1109C01B

35 111C652026 Lê Minh Hoàng 05/10/93 1109C01B

36 111C652027 Nịnh Hồng Khanh 20/10/93 1109C01B

37 111C652035 Trần Duy Mạnh 29/11/93 1109C01B

38 111C652038 ðinh Quang Nghĩa 27/02/93 1109C01B

39 111C652043 ðỗ Thị Phượng 06/09/93 1109C01B

40 111C652058 An Văn Trọng 23/01/92 1109C01B

41 111C652059 Phạm Văn Tùng 06/01/93 1109C01B

42 1151010001 ðào Thị Trung Anh 19/07/93 1109D01A

43 1151012002 Lê Thị Thu Hà 03/11/93 1109D01B

44 1156010012 Lê Thị Duyên 10/11/93 1109D02A

45 1156010046 Nguyễn Thị Thủy 14/07/93 1109D02A

46 1156012013 ðinh Quang Nhâm 12/10/92 1109D02B

47 1156012014 Nguyễn Trọng Nhân 02/10/93 1109D02B

48 1156012016 Mai Tường Quyên 27/12/92 1109D02B

49 1159032007 Nguyễn Thị Hảo 03/08/93 1109D05B

50 1159032032 Lê Hoàng Yến 01/09/93 1109D05B

Page 14: TRƯNG ðI HC HÙNG VƯƠNG CNG HÒa Xà HI CH NGHĨa VIT NaM … SACH SV.pdf · 2013. 6. 13. · TRƯNG ðI HC HÙNG VƯƠNG PHÒNG ðÀo To DaNH SÁCH ðĂNG KÝ MÔN HC Hc Kỳ

51 1156032005 Nguyễn Ngọc Hải 11/10/93 1109D06B

52 1156020039 ðinh Tám Thi 04/09/92 1109D09A

53 1156020046 Nguyễn Thị Hải Yến 10/06/93 1109D09A

54 1156022009 Hoàng Thu Hường 05/01/93 1109D09B

55 1156022015 Nguyễn Thị Mỹ Linh 03/10/92 1109D09B

56 1156022016 Hà Thị Luyến 15/06/93 1109D09B

57 1156022025 Nguyễn Thị Ngọc Thu 10/01/93 1109D09B

58 1156022026 Hà Thị Yến 28/03/93 1109D09B

59 1154020017 Tạ Thị Thùy Dung 01/07/93 1109D10A

60 1154020042 Hoàng Thị Hường 05/08/93 1109D10A

61 1154020054 Khổng Thị Loan 20/10/93 1109D10A

62 1154022031 Dương Tiến Tùng 09/04/93 1109D10C

63 1153040003 Nguyễn Thu Hà 14/12/93 1109D12A

64 1153040005 Ngô Duy Hiệu 23/08/91 1109D12A

65 1153040008 ðỗ Mai Khanh 19/04/93 1109D12A

66 1153040009 Nguyễn Thị Khánh Linh 15/12/93 1109D12A

67 1153040017 Dương Trung Thành 14/04/93 1109D12A

68 1153040018 Nguyễn Tiến Thành 28/06/92 1109D12A

69 1153060014 ðinh Thị Phương 07/12/92 1109D13A

70 1153060018 Lê Cao Thành 11/05/92 1109D13A

71 1153060021 Nguyễn Anh Thọ 20/08/92 1109D13A

72 1153060028 Nguyễn Văn Tiến 18/04/93 1109D13A

73 1153060030 Nguyễn Anh Tuấn 12/03/92 1109D13A

74 1153060024 Nguyễn Trung Vĩnh 01/03/92 1109D13A

75 1151030004 Nguyễn Văn Duẩn 17/11/93 1109D15A

76 1151030012 ðỗ Ngọc Khanh 07/11/92 1109D15A

77 1151030039 Trần Trung Kiên 14/02/93 1109D15A

78 1151030014 Phạm ðình Linh 14/01/92 1109D15A

79 1151030020 Bùi Hồng Quân 11/06/92 1109D15A

80 1151030023 Nguyễn ðức Sơn 15/10/91 1109D15A

81 1151030027 ðinh Thị Thu Thúy 14/04/93 1109D15A

82 1151030030 Trần Thị Trang 28/09/93 1109D15A

83 1151032002 Nguyễn Trung ðức 01/02/93 1109D15B

84 1157020024 Dương Trung Sơn 12/04/93 1109D18A

85 1152010033 Nguyễn Văn Phương 08/07/93 1109D24A

86 1152010036 Dương Thị Quý 09/10/93 1109D24A

87 1157010009 Nguyễn Thị Hồng Gấm 11/02/93 1109D28A

88 1157010012 Trần Thị Minh Giang 26/04/93 1109D28A

89 1157010015 ðỗ ðào Long Hải 29/09/93 1109D28A

90 1157010016 Trần Mỹ Hạnh 28/03/93 1109D28A

91 1157010024 Nguyễn Mai Hương 26/10/93 1109D28A

92 1253060002 Nguyễn Thị Thu Hằng 10/10/94 1210D13A

93 1253060004 Hoàng Thị Hương 20/11/94 1210D13A

Tổng số sinh viên: .........

NGƯỜI LẬP BIỂu

In Ngày 12/06/2013

HIỆu TRƯỞNG PHÒNG ðÀo TẠo

Page 15: TRƯNG ðI HC HÙNG VƯƠNG CNG HÒa Xà HI CH NGHĨa VIT NaM … SACH SV.pdf · 2013. 6. 13. · TRƯNG ðI HC HÙNG VƯƠNG PHÒNG ðÀo To DaNH SÁCH ðĂNG KÝ MÔN HC Hc Kỳ

TRƯỜNG ðẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ðÀo TẠo

DaNH SÁCH ðĂNG KÝ MÔN HỌCHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

Môn Học/Nhóm Tư tưởng Hồ Chí Minh (LC1202) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 2CBGD ðinh T Thu Phư¬ng (1190)

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú

Trang 1

CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMðộc lập - Tự do - Hạnh phúc

1 101C682062 Triệu Thị Phương 13/07/92 1008C03B

2 101C682075 Vi Văn Thí 14/07/90 1008C03B

3 101C730012 Nguyễn Cao Sơn 22/04/91 1008C05A

4 101C700014 Nguyễn Duy Hải 30/12/92 1008C13A

5 1059040034 Nguyễn Thị Nhung 22/09/92 1008D03A

6 1059040036 Sầm Thị Như 10/04/92 1008D03A

7 1059042025 Nguyễn Thị Kim Loan 28/08/92 1008D03B

8 1054010037 Hà Tiến Tuấn 20/08/92 1008D11A

9 1053040008 ðàm Thị Liên 25/12/91 1008D12A

10 111C680009 Hoàng Thu Hà 13/08/93 1109C03A

11 111C680025 Hoàng Thị Ngọc Lanh 27/05/93 1109C03A

12 111C680026 Nguyễn Thị Mỹ Linh 01/10/93 1109C03A

13 111C680030 Nguyễn Thị Ngọc Mai 24/02/93 1109C03A

14 111C680031 Tiêu Thị Mai 02/05/92 1109C03A

15 111C680036 ðinh Thị Oanh 07/06/91 1109C03A

16 111C680037 Nguyễn Thị Thanh Tâm 11/03/93 1109C03A

17 111C680038 Vi Thị Minh Tân 20/02/92 1109C03A

18 111C680039 Nghiêm Thị Thảo 25/07/92 1109C03A

19 111C680040 Vy Thị Thảo 06/06/93 1109C03A

20 111C680041 Nguyễn Thị Kim Thoa 09/01/93 1109C03A

21 111C680046 Nguyễn Thị Hồng Thúy 10/11/93 1109C03A

22 111C680054 Vũ Thị Vân 14/01/93 1109C03A

23 111C682005 Tống Khánh Duy 17/09/91 1109C03B

24 111C682013 Hà Thị Cúc Hoa 26/07/93 1109C03B

25 111C682014 Nguyễn Thị Hoa 04/07/92 1109C03B

26 111C682020 ðinh Thị Lan Hương 21/07/92 1109C03B

27 111C682025 ðào Thị Lan 04/07/93 1109C03B

28 111C682029 Hoàng Thị Liên 25/09/93 1109C03B

29 111C682034 Nguyễn Ly Ly 14/10/93 1109C03B

30 111C682074 Triệu Thị Nhẫn 10/05/93 1109C03B

31 111C682042 Triệu Thị Ninh 18/10/91 1109C03B

32 111C682043 Nguyễn Thị Kim Oanh 19/05/93 1109C03B

33 111C682045 Hà Văn Phi 22/03/92 1109C03B

34 111C682047 Nguyễn Như Quỳnh 24/09/93 1109C03B

35 111C682049 Hoàng Văn Sinh 04/04/90 1109C03B

36 111C682051 Nguyễn Thị Thanh Tâm 24/05/92 1109C03B

37 111C682052 Hà Thị Thanh 15/11/93 1109C03B

38 111C682054 Ngọc Thị Thu 10/10/91 1109C03B

39 111C682055 ðinh Thị Thủy 10/05/93 1109C03B

40 111C682057 Trương Thị Thương 26/02/93 1109C03B

41 111C682058 Mai Thị Kiều Trang 26/10/92 1109C03B

42 111C682061 Lê Hoàng Trung 14/10/90 1109C03B

43 111C682063 Nguyễn Anh Tuấn 21/03/93 1109C03B

44 111C682064 Quách Văn Tuấn 01/10/91 1109C03B

45 111C682066 Lê Thị Kim Tuyền 18/07/93 1109C03B

46 111C682072 Nguyễn Thị Tuyển 28/01/93 1109C03B

47 111C682069 ðỗ ðình Vinh 02/06/93 1109C03B

48 111C750002 Bùi Thị Chang 18/07/92 1109C04A

49 111C750013 Nguyễn ðình Hùng 27/04/92 1109C04A

50 111C750014 Lê ðức Huy 31/10/93 1109C04A

Page 16: TRƯNG ðI HC HÙNG VƯƠNG CNG HÒa Xà HI CH NGHĨa VIT NaM … SACH SV.pdf · 2013. 6. 13. · TRƯNG ðI HC HÙNG VƯƠNG PHÒNG ðÀo To DaNH SÁCH ðĂNG KÝ MÔN HC Hc Kỳ

51 111C750017 Bùi Ngọc Hưng 18/08/93 1109C04A

52 111C750022 Lê Thị Thu Hường 07/08/93 1109C04A

53 111C750025 Nguyễn Thị Kim Liên 20/09/93 1109C04A

54 111C750030 Nguyễn Thị Thu Phương 27/08/93 1109C04A

55 111C750039 Lê Mạnh Thắng 10/02/93 1109C04A

56 111C750046 Bùi Thị Thu Trang 09/06/93 1109C04A

57 111C750048 Hoàng Thị Kiều Trang 08/10/93 1109C04A

58 111C750052 Bùi Thị Hải Yến 19/04/92 1109C04A

59 111C752001 Nguyễn Thị Thúy An 21/08/93 1109C04B

60 111C752002 Lương Thị Quỳnh Anh 28/10/93 1109C04B

61 111C752005 ðặng Việt Hằng 22/10/93 1109C04B

62 111C752009 Nguyễn Nhật Lệ 11/05/93 1109C04B

63 111C730006 Nguyễn Thùy Linh 24/09/92 1109C05A

64 111C730009 Phạm Thị Hồng Quý 10/10/93 1109C05A

65 111C700005 ðoàn Anh Dũng 08/10/93 1109C13A

66 111C700009 Phạm Minh Dương 16/07/93 1109C13A

67 111C700032 Lê Minh Thành 21/10/93 1109C13A

68 111C700038 ðinh Tiến Tùng 14/08/93 1109C13A

69 111C700041 Phạm Hữu Vinh 18/07/92 1109C13A

70 111C720001 Nguyễn Văn Chiến 15/01/93 1109C26A

71 111C720007 Nguyễn Văn Lương 06/08/92 1109C26A

72 111C720008 Nguyễn Thị Yến Quỳnh 10/06/93 1109C26A

73 111C720009 Nguyễn Ngọc Tâm 07/08/92 1109C26A

74 1159032003 Triệu Mùi Diện 15/07/93 1109D05B

75 1156030009 Phạm Thị Hà 11/06/93 1109D06A

76 1156030014 Mè Văn Hợi 25/07/92 1109D06A

77 1153040007 Nguyễn Quang Hưng 02/02/91 1109D12A

78 1151030015 Phạm Văn Luận 22/04/93 1109D15A

79 1157020009 ðinh Thị Thúy Hồng 09/08/93 1109D18A

80 1157020017 Vũ Thị Tố Loan 10/10/93 1109D18A

81 1153012012 Bùi Kim Tuyến 21/03/93 1109D23B

82 1152010002 Tạ Thị Lan Anh 01/12/93 1109D24A

83 1152010006 Ngô Văn ðội 01/08/93 1109D24A

84 1152010012 Kiều Thị Thu Hiền 21/09/93 1109D24A

85 1152010028 Phạm Thị Nhung 08/11/93 1109D24A

86 1152012012 Hoàng Thị Thùy Linh 28/12/93 1109D24B

87 1152012017 ðào Thị Mai Phương 17/09/92 1109D24B

88 1152012019 Bùi Hồng Sơn 14/11/93 1109D24B

89 1152012021 Nguyễn Văn Toàn 02/05/92 1109D24B

90 1152012022 Hà Ngọc Thu Trang 13/11/93 1109D24B

Tổng số sinh viên: .........

NGƯỜI LẬP BIỂu

In Ngày 12/06/2013

HIỆu TRƯỞNG PHÒNG ðÀo TẠo

Page 17: TRƯNG ðI HC HÙNG VƯƠNG CNG HÒa Xà HI CH NGHĨa VIT NaM … SACH SV.pdf · 2013. 6. 13. · TRƯNG ðI HC HÙNG VƯƠNG PHÒNG ðÀo To DaNH SÁCH ðĂNG KÝ MÔN HC Hc Kỳ

TRƯỜNG ðẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ðÀo TẠo

DaNH SÁCH ðĂNG KÝ MÔN HỌCHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

Môn Học/Nhóm Xã hội học ñại cư¬ng (LC1205) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Hoàng Thị Thúy Hà (1131)

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú

Trang 1

CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMðộc lập - Tự do - Hạnh phúc

1 0954020113 Trần ðức Phong 02/08/91 0907D10B

2 1054020094 Nguyễn Hải Hà 27/05/91 1008D10A

3 1054020015 Lưu Thúy Hằng 11/03/92 1008D10A

4 1054020053 Lê Trung Nghĩa 17/02/91 1008D10A

5 1054020043 Nguyễn Thị Thanh Loan 07/12/92 1008D10B

6 1054010015 Chử Khắc Huy 19/12/90 1008D11A

7 1054010052 Hoàng Thị Hương 01/06/92 1008D11A

8 1054010059 Mai Minh Phương 30/10/92 1008D11A

9 1054030093 Ma Khánh Duy 29/08/92 1008D16A

10 1054030031 Nguyễn Duy Khánh 14/06/92 1008D16B

11 1054030042 Nguyễn Thế Lực 18/02/92 1008D16B

12 1154010053 Nguyễn Thu Tình 14/11/93 1109D11A

13 1154012014 Vũ Ngọc Tùng 21/04/93 1109D11B

14 1154030116 Nguyễn Như Quỳnh 20/02/93 1109D16B

15 1154032003 Nguyễn ðức Cảnh 26/01/93 1109D16C

16 1154032014 Vương Ngọc Linh 29/07/92 1109D16C

17 1256020007 Vũ Thị Thu Hà 17/08/94 1210D09A

18 1256020030 Lê Hồng Nhung 22/08/94 1210D09A

19 1256020032 Nguyễn Thị Thanh Phương 28/09/94 1210D09A

20 1254020115 Trần Phương Thảo 16/03/94 1210D10A

21 1254020085 Trần Kim Ngân 29/11/93 1210D10B

22 1254020090 Triệu Thị Nguyệt 02/05/94 1210D10B

23 1254020094 Nguyễn Hồng Nhung 07/11/93 1210D10B

24 1254020142 Nguyễn Thị Yến 28/04/94 1210D10B

25 1254030069 Nguyễn Thị Thanh Hiền 24/10/94 1210D16A

26 1254030070 Trần Ngọc Huy 10/09/94 1210D16A

27 1254030071 Lê Quốc Hưng 01/08/94 1210D16A

28 1254030028 Nguyễn Thị Diệu Linh 25/08/94 1210D16A

29 1254030073 Phùng Hương Linh 01/10/94 1210D16A

30 1254030074 Nguyễn Thanh Loan 20/06/94 1210D16A

31 1254030080 Mai Lương Nguyên 16/12/94 1210D16A

32 1254030045 Dương Văn Quý 26/07/93 1210D16A

Tổng số sinh viên: .........

NGƯỜI LẬP BIỂu

In Ngày 12/06/2013

HIỆu TRƯỞNG PHÒNG ðÀo TẠo

Page 18: TRƯNG ðI HC HÙNG VƯƠNG CNG HÒa Xà HI CH NGHĨa VIT NaM … SACH SV.pdf · 2013. 6. 13. · TRƯNG ðI HC HÙNG VƯƠNG PHÒNG ðÀo To DaNH SÁCH ðĂNG KÝ MÔN HC Hc Kỳ

TRƯỜNG ðẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ðÀo TẠo

DaNH SÁCH ðĂNG KÝ MÔN HỌCHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

Môn Học/Nhóm Thống kê xã hội (LC1206) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Hoàng Thị Thúy Hà (1131)

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú

Trang 1

CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMðộc lập - Tự do - Hạnh phúc

1 1056050007 ðặng Thị Bích ðào 13/01/92 1008D17A

2 1056050053 Nguyễn Thị Thúy Hiền 07/03/92 1008D17A

3 1057020027 Hà Thị Hằng 20/10/92 1008D18A

4 1057020034 Triệu Thị Hồng 09/08/92 1008D18A

5 1057020008 Lê Thị Lan Hương 30/11/92 1008D18A

6 1057020012 Triệu Thị Lựu 09/03/92 1008D18A

7 1057020039 Trần Thị Khánh Ly 17/02/92 1008D18A

8 1057020040 Nguyễn Thị Hà My 20/09/92 1008D18A

9 1057020015 Khổng Thị Thao 28/06/92 1008D18A

10 1057020050 Hà Thị Phương Thảo 26/06/92 1008D18A

11 1057020017 Trần Thị Thu 17/02/92 1008D18A

12 1057020019 Hứa Thị Huyền Trang 07/12/91 1008D18A

13 1057020054 Lê Thu Trang 10/08/92 1008D18A

14 1057020021 Hà Hoàng Yến 08/06/92 1008D18A

15 111C680016 Nguyễn Thị Mai Hồng 23/06/92 1109C03A

16 111C680032 Hà Thị My 20/05/93 1109C03A

17 111C680050 Nguyễn Văn Trọng 04/11/93 1109C03A

18 111C680053 Phạm Thị Tuyến 02/03/93 1109C03A

19 111C682057 Trương Thị Thương 26/02/93 1109C03B

20 1156030012 ðỗ Thị Hiền 12/05/93 1109D06A

21 1156050003 Nguyễn Như Biên 05/08/93 1109D17A

22 1156050005 Trần Ngọc ðăng 26/05/93 1109D17A

23 1156050019 Nguyễn Sơn Lâm 20/04/93 1109D17A

24 1156050024 Nguyễn Tiến Nam 08/09/92 1109D17A

25 1156050027 Nguyễn Ngọc Quang 23/06/92 1109D17A

26 1156050030 Nguyễn Hoàng Sơn 22/09/93 1109D17A

27 1156050037 Nguyễn Thị Thơ 24/11/93 1109D17A

28 1156050040 Nguyễn Thị Thu Thuật 20/01/93 1109D17A

Tổng số sinh viên: .........

NGƯỜI LẬP BIỂu

In Ngày 12/06/2013

HIỆu TRƯỞNG PHÒNG ðÀo TẠo

Page 19: TRƯNG ðI HC HÙNG VƯƠNG CNG HÒa Xà HI CH NGHĨa VIT NaM … SACH SV.pdf · 2013. 6. 13. · TRƯNG ðI HC HÙNG VƯƠNG PHÒNG ðÀo To DaNH SÁCH ðĂNG KÝ MÔN HC Hc Kỳ

TRƯỜNG ðẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ðÀo TẠo

DaNH SÁCH ðĂNG KÝ MÔN HỌCHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

Môn Học/Nhóm Pháp luật ñại cư¬ng (LC1207) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Nguyễn Xuân Thủy (1251)

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú

Trang 1

CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMðộc lập - Tự do - Hạnh phúc

1 1053040023 Cao Thị Thùy Dương 02/10/89 1008D12A

2 1053040025 ðào Thanh Hằng 08/02/92 1008D12A

3 1053040003 Cao Thị Hiền 04/03/91 1008D12A

4 1053040038 Nguyễn Thị Huyền Thương 28/02/91 1008D12A

5 1153040007 Nguyễn Quang Hưng 02/02/91 1109D12A

6 1154030013 Quyền Hồng Dũng 10/10/93 1109D16B

7 1154032009 Dương ðức Hà 25/04/87 1109D16C

8 1259030046 Hà Thị Phương Thúy 09/02/94 1210D05A

9 1254020021 Nguyễn Thị Hà 07/10/94 1210D10A

10 1254020023 Nguyễn Thị Thu Hải 03/12/94 1210D10A

11 1254020115 Trần Phương Thảo 16/03/94 1210D10A

12 1254020085 Trần Kim Ngân 29/11/93 1210D10B

13 1254020090 Triệu Thị Nguyệt 02/05/94 1210D10B

14 1254020104 Nguyễn Thị Thu Quỳnh 03/07/94 1210D10B

15 1254020116 Trần Thị Thu Thảo 10/09/94 1210D10B

16 1254020117 Nguyễn Xuân Thế 05/09/93 1210D10B

17 1254020142 Nguyễn Thị Yến 28/04/94 1210D10B

18 1253040004 Nguyễn Huy Hoàng 23/11/94 1210D12A

19 1253060004 Hoàng Thị Hương 20/11/94 1210D13A

20 1254030071 Lê Quốc Hưng 01/08/94 1210D16A

21 1254030025 Lê Thị Phương Liên 05/05/94 1210D16A

22 1254030074 Nguyễn Thanh Loan 20/06/94 1210D16A

23 1254030077 Hoàng Công Minh 15/07/94 1210D16A

24 1254030080 Mai Lương Nguyên 16/12/94 1210D16A

25 1254030081 Bùi Thanh Nhàn 12/02/94 1210D16A

26 1254030083 Nguyễn Ngọc Sơn 04/02/94 1210D16A

27 1254030051 ðinh Thị Huyền Trang 20/03/94 1210D16A

Tổng số sinh viên: .........

NGƯỜI LẬP BIỂu

In Ngày 12/06/2013

HIỆu TRƯỞNG PHÒNG ðÀo TẠo

Page 20: TRƯNG ðI HC HÙNG VƯƠNG CNG HÒa Xà HI CH NGHĨa VIT NaM … SACH SV.pdf · 2013. 6. 13. · TRƯNG ðI HC HÙNG VƯƠNG PHÒNG ðÀo To DaNH SÁCH ðĂNG KÝ MÔN HC Hc Kỳ

TRƯỜNG ðẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ðÀo TẠo

DaNH SÁCH ðĂNG KÝ MÔN HỌCHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

Môn Học/Nhóm ðường lối CM của ðảng CSVN (LC1303) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Nguyễn Thị Ngọc (1262)

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú

Trang 1

CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMðộc lập - Tự do - Hạnh phúc

1 091C720015 Lưu Thị Nga 12/07/88 0907C06A

2 0951010018 Nguyễn Công Huy 17/04/91 0907D01A

3 0951020003 Trần Huy Cảnh 06/07/90 0907D08A

4 0951020014 Nguyễn Ngọc Hoàng 22/07/91 0907D08A

5 0954010024 Phạm Văn Huân 06/10/91 0907D11A

6 0953040002 Sa Kim Cương 04/05/91 0907D12A

7 0953040003 Hà Mạnh Cường 16/11/90 0907D12A

8 0953040008 Nguyễn ðình Duy 23/01/91 0907D12A

9 0953040026 Nguyễn Trọng Quyết 29/05/91 0907D12A

10 0953040031 Hán Thị Thắm 25/12/90 0907D12A

11 0953040032 Nguyễn Anh Tuấn 27/09/91 0907D12A

12 0953040038 Lê Thế Tùng 17/10/90 0907D12A

13 0951030020 Nguyễn Tiến Kỳ 28/03/91 0907D15A

14 0951030044 Lưu Ngọc Tuân 28/02/91 0907D15A

15 0951030045 ðinh Công Tuấn 06/08/91 0907D15A

16 0954030026 Phạm Thế Lộc 14/12/91 0907D16A

17 0954030101 Dương Xuân Anh 04/11/91 0907D16B

18 0954030126 Trịnh Văn Sinh 12/11/91 0907D16B

19 0956050063 Hoàng Minh Thùy 22/07/90 0907D17A

20 0957020009 Hoàng ðăng Giang 01/07/90 0907D18A

21 101C662036 ðồng Thị Hồng 25/09/92 1008C20B

22 1051010004 Nguyễn Thanh Bình 23/05/87 1008D01A

23 1051010016 Lê Trung Hiếu 14/11/90 1008D01A

24 1051010019 Phạm Thị Thu Huyền 10/01/91 1008D01A

25 1051010022 ðinh Nguyễn Khuyến 26/06/90 1008D01A

26 1051010024 Hoàng Thị Lan 09/10/92 1008D01A

27 1051010026 Nguyễn Nhất Linh 10/12/92 1008D01A

28 1051010046 Nguyễn Thị Kim Thư 27/09/91 1008D01A

29 1051012030 ðỗ Thị Bích ðịnh 06/11/92 1008D01B

30 1051012013 Nguyễn Thị Hương 24/09/91 1008D01B

31 1051012015 Nguyễn Thị Thúy Hường 08/10/92 1008D01B

32 1051012017 Bùi Thị Ngân 10/07/92 1008D01B

33 1051012024 Nguyễn Thị Thảo 10/12/92 1008D01B

34 1051012026 Ngô Thị Minh Thúy 24/09/92 1008D01B

35 1051012029 Phan Thị Thu Trang 26/12/91 1008D01B

36 1056010001 Hà Thị Bên 23/03/92 1008D02A

37 1056010004 Nguyễn Thị Dinh 25/03/92 1008D02A

38 1056010006 Hà Thị Duyên 05/08/91 1008D02A

39 1056010013 Hà Thị Thu Hiền 01/09/92 1008D02A

40 1056010019 Nguyễn Thị Huyền 28/10/92 1008D02A

41 1056010025 Hoàng Thị Bích Lệ 04/03/92 1008D02A

42 1056010026 La Thị Giang Linh 30/11/92 1008D02A

43 1056010027 Trần Thị Khánh Linh 20/02/91 1008D02A

44 1056010037 Bùi Thị Ngọc 14/07/92 1008D02A

45 1056010045 Nghiêm Thị Tâm 02/06/92 1008D02A

46 1056012002 Hoàng Thị Hiện 21/03/92 1008D02B

47 1059040048 Nguyễn Văn Thủy 26/06/91 1008D03A

48 1054020091 Bùi Thị Thu ánh 23/06/91 1008D10B

49 1054020026 Bùi Thị Hòa 09/10/92 1008D10B

50 1054020039 Hà Diệu Linh 05/07/92 1008D10B

Page 21: TRƯNG ðI HC HÙNG VƯƠNG CNG HÒa Xà HI CH NGHĨa VIT NaM … SACH SV.pdf · 2013. 6. 13. · TRƯNG ðI HC HÙNG VƯƠNG PHÒNG ðÀo To DaNH SÁCH ðĂNG KÝ MÔN HC Hc Kỳ

51 1054020051 Nguyễn Thị Thanh Nga 07/12/92 1008D10B

52 1054020056 Trần Hồng Nhung 20/12/92 1008D10B

53 1054020104 Lê Công Nương 25/08/92 1008D10B

54 1054020105 ðỗ Mạnh Phúc 07/12/91 1008D10B

55 1054020067 Nguyễn Phương Thảo 18/05/92 1008D10B

56 1054010003 Phạm Thị Linh Chi 11/10/92 1008D11A

57 1054010043 Nguyễn Thị Mai Dung 29/04/92 1008D11A

58 1054010011 Nguyễn Bá Hậu 04/12/92 1008D11A

59 1054010013 Lê ðức Hiếu 01/09/92 1008D11A

60 1054010049 Khuất Thị Hồng 10/01/92 1008D11A

61 1054010015 Chử Khắc Huy 19/12/90 1008D11A

62 1054010018 Hoàng Thị Thu Hường 27/09/92 1008D11A

63 1054010021 Nguyễn Thị Lý 27/08/91 1008D11A

64 1054010057 Trần Thị Minh 27/01/92 1008D11A

65 1054010034 Trần Thị Thu Trang 31/10/92 1008D11A

66 1054010063 Nguyễn Viết Trường 04/09/91 1008D11A

67 1054010038 Nghiêm Minh Tùng 17/12/92 1008D11A

68 1053040021 ðặng Anh Chiến 14/12/92 1008D12A

69 1053040023 Cao Thị Thùy Dương 02/10/89 1008D12A

70 1053040003 Cao Thị Hiền 04/03/91 1008D12A

71 1053040027 Nguyễn Minh Hiền 08/03/92 1008D12A

72 1053040006 Lê Tuấn Khanh 14/09/91 1008D12A

73 1053040042 Nguyễn Tùng Lâm 16/11/92 1008D12A

74 1053040008 ðàm Thị Liên 25/12/91 1008D12A

75 1053040029 Phùng Thị Liễn 02/02/92 1008D12A

76 1053040030 Nguyễn Thị Quỳnh Linh 26/11/92 1008D12A

77 1053040031 Nguyễn Minh Lợi 07/05/92 1008D12A

78 1053040010 ðỗ Thị Tuyết Mai 14/11/92 1008D12A

79 1053040012 Bùi Thị Mến 15/10/92 1008D12A

80 1053040015 Sùng A Sàng 27/04/92 1008D12A

81 1053040043 Phùng Thị Thân 04/12/91 1008D12A

82 1053040038 Nguyễn Thị Huyền Thương 28/02/91 1008D12A

83 1053060017 Nguyễn Thanh Dũng 23/04/92 1008D13A

84 1053060021 Nguyễn Thị Xuân Hoa 26/09/92 1008D13A

85 1053060023 ðỗ Ngọc Huy 04/06/91 1008D13A

86 1053060006 Thào Seo Lìn 10/10/92 1008D13A

87 1053060027 Hán Thị Lý 21/08/92 1008D13A

88 1053060029 Nguyễn Thị Hằng Nga 10/04/91 1008D13A

89 1053060013 Nguyễn Văn Vĩnh 01/12/92 1008D13A

90 1051030077 Nguyễn ðức Duy 12/12/92 1008D15A

91 1051030027 Trần Thị Giang 05/04/91 1008D15A

92 1051030031 Hoàng Thanh Hải 12/03/90 1008D15A

93 1051030081 Phạm Thị Mỹ Hương 30/12/92 1008D15A

94 1051030040 ðinh Ngọc Khương 17/08/92 1008D15A

95 1051030083 Nguyễn Anh Linh 11/09/91 1008D15A

96 1051030008 ðỗ Duy Mạnh 05/04/92 1008D15A

97 1051030011 Nguyễn ðức Thắng 17/07/92 1008D15A

98 1051030065 Hà Xuân Triệu 17/05/92 1008D15A

99 1051030071 ðoàn ðức Anh Vũ 23/09/92 1008D15A

100 1054030095 Nguyễn Tùng Dương 22/09/92 1008D16A

101 1054030015 Phan Mạnh ðại 29/10/92 1008D16A

102 1054030097 Trần Anh ðiệp 24/10/92 1008D16A

103 1054030099 Hà Thị Yến Hải 30/12/91 1008D16A

104 1054030032 Phạm Lê Kiên 29/08/92 1008D16A

105 1054030033 Hà Thị Hồng Kim 18/10/92 1008D16A

106 1054030040 Trương Thị Thùy Linh 19/10/92 1008D16A

107 1054030124 ðào Khắc Minh 07/04/92 1008D16A

108 1054030047 Nguyễn Thị Nga 15/02/92 1008D16A

109 1054030085 Nguyễn Linh Chi 13/02/92 1008D16B

Page 22: TRƯNG ðI HC HÙNG VƯƠNG CNG HÒa Xà HI CH NGHĨa VIT NaM … SACH SV.pdf · 2013. 6. 13. · TRƯNG ðI HC HÙNG VƯƠNG PHÒNG ðÀo To DaNH SÁCH ðĂNG KÝ MÔN HC Hc Kỳ

110 1054030096 ðinh Tiến ðạt 17/08/92 1008D16B

111 1054030041 Phạm Thị Mai Loan 18/03/92 1008D16B

112 1054032002 Kim Quốc Dương 18/02/92 1008D16C

113 1053050038 Tăng Văn ðức 01/10/92 1008D22A

114 1053050032 Bùi Quang Tiến 24/11/91 1008D22A

115 1053050040 Trần Thanh Toàn 19/09/92 1008D22A

116 1053050035 ðinh Văn Tư 29/12/90 1008D22A

117 1053010005 Vũ Thị Kim Anh 21/12/92 1008D23A

118 1053010009 Lê Trí Cường 15/10/92 1008D23A

119 1053010018 Tạ Thu Hà 21/02/92 1008D23A

120 1053010040 Hà Thị Lương 02/03/91 1008D23A

121 1053010075 Nguyễn Thị Xuân 23/06/91 1008D23A

122 1156020027 Hán Thị Ngát 19/08/92 1109D09A

123 1154030009 Ngô Thị Biên 16/09/93 1109D16A

124 1154030037 Lê Trọng Hoàng 20/02/93 1109D16A

Tổng số sinh viên: .........

NGƯỜI LẬP BIỂu

In Ngày 12/06/2013

HIỆu TRƯỞNG PHÒNG ðÀo TẠo

Page 23: TRƯNG ðI HC HÙNG VƯƠNG CNG HÒa Xà HI CH NGHĨa VIT NaM … SACH SV.pdf · 2013. 6. 13. · TRƯNG ðI HC HÙNG VƯƠNG PHÒNG ðÀo To DaNH SÁCH ðĂNG KÝ MÔN HC Hc Kỳ

TRƯỜNG ðẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ðÀo TẠo

DaNH SÁCH ðĂNG KÝ MÔN HỌCHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

Môn Học/Nhóm Những NLCB của CN Mác Lênin (LC1501) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 5CBGD Bùi Thị Lý (1034)

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú

Trang 1

CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMðộc lập - Tự do - Hạnh phúc

1 0951020001 Nguyễn Thị Lâm Bình 23/10/91 0907D08A

2 0953060009 Nguyễn Thị Mai 17/07/91 0907D13A

3 0954030026 Phạm Thế Lộc 14/12/91 0907D16A

4 0954030053 Trần Hoàng Việt 11/11/91 0907D16A

5 1051010021 Nguyễn Thị Thu Hương 10/05/92 1008D01A

6 1051010033 Dương Thị Phương Nhung 04/06/92 1008D01A

7 1051010038 Lê Ngọc Sơn 09/07/92 1008D01A

8 1051012020 Nguyễn Thị Bích Phương 26/09/92 1008D01B

9 1056010002 Trần Thị Chiêm 21/12/91 1008D02A

10 1056010013 Hà Thị Thu Hiền 01/09/92 1008D02A

11 1056010020 Trần Thị Thu Huyền 21/11/92 1008D02A

12 1056010049 Chu Thị Thu 30/03/92 1008D02A

13 1056012001 Cao Tiến ðạt 06/08/92 1008D02B

14 1057010049 Nguyễn Thị Trang 23/10/92 1008D04A

15 1056020009 Thèn Văn ðức 07/11/90 1008D09A

16 1056020018 Lương Công Hiếu 07/11/92 1008D09A

17 1056020020 Hà Xuân Hinh 02/07/92 1008D09A

18 1056020023 Nguyễn Ngọc Hùng 22/02/91 1008D09A

19 1056020025 Nguyễn Quang Huy 24/07/92 1008D09A

20 1056020048 Lê Thị Thương 04/02/92 1008D09A

21 1056020055 ðồng Thị Vinh 10/06/92 1008D09A

22 1056022010 ðỗ Văn Lăng 17/08/90 1008D09B

23 1054020012 Nguyễn Thị Hải 23/01/91 1008D10A

24 1054010002 Nguyễn Thị Ngọc ánh 08/04/92 1008D11A

25 1054010009 Nguyễn ðình Hào 20/12/92 1008D11A

26 1054010061 Tạ Thị Minh Tâm 17/07/90 1008D11A

27 1054010066 Nông Thị Yên 08/10/92 1008D11A

28 1053040010 ðỗ Thị Tuyết Mai 14/11/92 1008D12A

29 1053060021 Nguyễn Thị Xuân Hoa 26/09/92 1008D13A

30 1053060031 Trần Thị Phương 20/11/92 1008D13A

31 1053060032 Trần Thị Kim Thoa 13/12/92 1008D13A

32 1051030015 ðỗ Việt Anh 09/07/91 1008D15A

33 1051030030 Phạm Thị Thu Hà 06/09/92 1008D15A

34 1054030014 Châu ðại Dương 06/04/92 1008D16B

35 1054030017 Lê ðức ðiền 23/05/92 1008D16B

36 1054030022 Phạm Thu Hằng 26/10/91 1008D16B

37 1054030112 Trần Kiều Hương 16/08/92 1008D16B

38 1054030031 Nguyễn Duy Khánh 14/06/92 1008D16B

39 1054030122 ðào Khánh Ly 20/04/92 1008D16B

40 1054030043 Bùi Thị Mai 17/09/92 1008D16B

41 1054030132 Nguyễn Thị Nhung 04/01/92 1008D16B

42 1054030051 Trương Thị Kim Nhung 09/11/92 1008D16B

43 1054030133 Vũ Thị Hồng Nhung 23/08/92 1008D16B

44 1054030060 Nguyễn Thị Thu Thảo 02/09/92 1008D16B

45 1054030062 Nguyễn Thị Thơm 16/09/91 1008D16B

46 1054030067 Phùng Thị Thúy 12/05/92 1008D16B

47 1054030069 Lê Thị Thu Trang 28/11/92 1008D16B

48 1056050027 Nguyễn Thị Lương 21/04/92 1008D17A

49 1053050003 Triệu Quang Hải 24/03/92 1008D22A

50 111C652025 ðinh Kiên Hoàng 08/08/93 1109C01B

Page 24: TRƯNG ðI HC HÙNG VƯƠNG CNG HÒa Xà HI CH NGHĨa VIT NaM … SACH SV.pdf · 2013. 6. 13. · TRƯNG ðI HC HÙNG VƯƠNG PHÒNG ðÀo To DaNH SÁCH ðĂNG KÝ MÔN HC Hc Kỳ

51 111C682011 Nguyễn Thị Hằng 16/06/91 1109C03B

52 1151010014 ðặng Thị Hà 08/10/93 1109D01A

53 1151010034 Nguyễn Duy Quân 27/03/93 1109D01A

54 1151010038 Tống Thị Khánh Thúy 10/06/92 1109D01A

55 1151010039 Nguyễn Thị Thu Trang 30/03/93 1109D01A

56 1156012005 Phạm Thị Hải 20/04/93 1109D02B

57 1156012014 Nguyễn Trọng Nhân 02/10/93 1109D02B

58 1156030001 Lương Thị Ngọc ánh 22/08/93 1109D06A

59 1156030013 La Thị Hởi 15/01/93 1109D06A

60 1156030032 Nguyễn Thị Tâm 06/10/92 1109D06A

61 1156030038 Tạ Thị Thủy 18/05/92 1109D06A

62 1156020044 Lê Thị Quỳnh Thư 14/09/93 1109D09A

63 1156020045 Nguyễn Thị Vị 28/11/93 1109D09A

64 1156022007 Nguyễn Thị Hằng 22/08/93 1109D09B

65 1154020012 Hoàng Liên Chung 30/11/93 1109D10A

66 1154020050 ðinh Thị Dương Liễu 11/01/93 1109D10A

67 1154020051 Nguyễn Thị Linh 27/11/92 1109D10A

68 1154020054 Khổng Thị Loan 20/10/93 1109D10A

69 1154020063 Nguyễn Thị Kim Ngân 14/10/93 1109D10A

70 1154020089 Hoàng Thị Bích Thảo 14/09/93 1109D10B

71 1154022024 Tô Thị Phương 25/08/93 1109D10C

72 1153060003 Trần Văn Dũng 18/06/92 1109D13A

73 1153060016 Phạm Văn Quí 20/04/93 1109D13A

74 1153060019 Ngô Văn Thành 01/08/93 1109D13A

75 1153060021 Nguyễn Anh Thọ 20/08/92 1109D13A

76 1151030015 Phạm Văn Luận 22/04/93 1109D15A

77 1154030003 Triệu Thị Thúy Anh 15/09/93 1109D16A

78 1154030018 Phan Thu Hà 05/10/93 1109D16A

79 1154030022 Hoàng Thị Thúy Hằng 13/03/93 1109D16A

80 1154030081 Vương Trọng Tấn 06/05/93 1109D16A

81 1154032021 ðỗ Thị Thanh 19/11/93 1109D16C

82 1156050006 Trần Thị Hương Giang 30/09/92 1109D17A

83 1156050011 Hoàng Thị Hồng 01/01/93 1109D17A

84 1156050019 Nguyễn Sơn Lâm 20/04/93 1109D17A

85 1156050021 Chu Thị Thanh Mai 20/01/93 1109D17A

86 1156050034 Nguyễn Phương Thảo 12/02/93 1109D17A

87 1156050037 Nguyễn Thị Thơ 24/11/93 1109D17A

88 1156050040 Nguyễn Thị Thu Thuật 20/01/93 1109D17A

89 1156052001 Trịnh Ngọc Bảo 18/02/93 1109D17B

90 1156052002 Lý Thị Hoàn 15/03/93 1109D17B

91 1152010047 Nguyễn Thị Tuyết 07/12/93 1109D24A

92 1152012010 Nguyễn Thị Như Huế 07/11/93 1109D24B

93 1157010008 Hà Thị ðông 02/09/93 1109D28A

94 121C610007 Hà Thị Chinh 29/03/94 1210C01A

95 121C610019 Phạm Thị Hương 23/05/94 1210C01A

96 121C610021 ðỗ Thị Kim Khánh 15/01/94 1210C01A

97 121C610022 Nguyễn Thanh Liêm 29/04/94 1210C01A

98 121C610034 Nguyễn Hải Sinh 14/11/93 1210C01A

99 121C690038 Nguyễn Thị Trang 17/04/92 1210C08A

100 121C660046 Nguyễn Xuân Tùng 22/09/93 1210C20A

101 1251010003 ðặng Văn Bình 14/02/94 1210D01A

102 1251010023 Hoàng Văn Minh 14/03/94 1210D01A

103 1251010025 Hoàng Thị Nga 28/11/94 1210D01A

104 1251010033 Nguyễn Mạnh Thắng 01/04/93 1210D01A

105 1251010037 Vũ Thị Huyền Trang 11/12/94 1210D01A

106 1251010038 Lê Kiên Trung 22/08/93 1210D01A

107 1257030004 Nguyễn Mạnh Cường 23/07/94 1210D04A

108 1257030006 Nguyễn Thanh Dương 06/10/94 1210D04A

109 1257030025 Nguyễn Thị Thanh Nguyệt 14/12/94 1210D04A

Page 25: TRƯNG ðI HC HÙNG VƯƠNG CNG HÒa Xà HI CH NGHĨa VIT NaM … SACH SV.pdf · 2013. 6. 13. · TRƯNG ðI HC HÙNG VƯƠNG PHÒNG ðÀo To DaNH SÁCH ðĂNG KÝ MÔN HC Hc Kỳ

110 1257030031 Nguyễn Thị Thu Thảo 17/01/94 1210D04A

111 1257030032 Nguyễn Thu Thảo 26/07/94 1210D04A

112 1257030036 Nguyễn Bích Thủy 06/11/93 1210D04A

113 1257030037 Nguyễn Thị Hồng Thúy 04/09/94 1210D04A

114 1257030038 Nguyễn Thị Hồng Thúy 05/06/94 1210D04A

115 1257030040 Phạm Thị Huyền Trang 14/05/94 1210D04A

116 1259030046 Hà Thị Phương Thúy 09/02/94 1210D05A

117 1256030002 Bùi Thị Ngọc ánh 10/05/94 1210D06A

118 1256030008 ðinh Thị Bích Duyên 10/06/94 1210D06A

119 1256030013 Vũ Thị Hiệp 25/10/94 1210D06A

120 1256030020 Tăng Tiến Hữu 19/01/94 1210D06A

121 1256030023 Lỗ Chí Linh 21/07/94 1210D06A

122 1256030030 Hà Thị Quyên 18/10/94 1210D06A

123 1256030038 Bùi Thị Thoa 17/10/93 1210D06A

124 1256030039 Trịnh Lâm Tới 01/10/93 1210D06A

125 1256030041 ðào Duy Tùng 15/08/94 1210D06A

126 1256020005 Nguyễn Thị Ngọc Bích 24/08/94 1210D09A

127 1256020006 Phạm Thị Kim Dung 09/04/93 1210D09A

128 1256020007 Vũ Thị Thu Hà 17/08/94 1210D09A

129 1256020025 Nguyễn Thị ánh Ngần 08/06/94 1210D09A

130 1253040001 ðặng Thị Vân Anh 16/02/94 1210D12A

131 1253040005 Nguyễn Thị Thu Huyền 13/07/94 1210D12A

132 1253040006 Trần Thị Huyền 14/02/94 1210D12A

133 1253040007 Tẩn Mùi Phẩy 22/08/94 1210D12A

134 1251030001 Hán Thị Thu Hằng 21/09/94 1210D15A

135 1251030003 Lê Thị Thu Hiền 03/07/94 1210D15A

136 1251030005 Khổng Minh Hùng 20/06/93 1210D15A

137 1251030012 Nguyễn ðức San 21/08/94 1210D15A

138 1251030018 Hà Thái Vũ 30/12/94 1210D15A

139 1254030012 Lê Nam Hải 19/09/93 1210D16A

140 1254030031 Lê Văn Lộc 22/01/92 1210D16A

141 1254030039 Nguyễn Trọng Nghĩa 21/03/93 1210D16A

142 1254030043 Nguyễn Thị Mai Phương 11/07/94 1210D16A

143 1254030044 Quyền Thị Lan Phương 07/09/94 1210D16A

144 1256050043 Ngô ðức Thọ 18/10/93 1210D17A

145 1256050053 ðào Phan Trung 28/11/94 1210D17A

146 1257020015 Phạm Văn Hiến 22/07/93 1210D18A

147 1257020002 Khổng Thị Huệ 25/12/94 1210D18A

148 1257020005 ðỗ Tùng Lâm 17/05/94 1210D18A

149 1257010001 Nguyễn Thị Kim Anh 02/10/94 1210D28A

150 1257010002 Nguyễn Thị Vân Anh 14/07/94 1210D28A

151 1257010003 Phạm Thúy Anh 26/03/94 1210D28A

152 1257010010 Bùi Thanh Hải 11/08/94 1210D28A

153 1257010024 Sùng Thị Lịch 26/12/94 1210D28A

154 1257010025 Trương Thùy Linh 02/11/94 1210D28A

155 1257010028 Vũ Ngọc Lý 07/05/94 1210D28A

156 1257010030 Nguyễn Thị Ngọc Mai 07/02/94 1210D28A

157 1257010031 Phạm Thị Thúy Mùi 18/09/94 1210D28A

158 1257010035 Nguyễn Thị Thanh Nga 30/05/94 1210D28A

159 1257010037 Trần Thị Bích Ngọc 12/09/94 1210D28A

160 1257010039 ðào Thị Như 19/09/94 1210D28A

161 1257010040 Hà Thị Ninh 26/04/94 1210D28A

162 1257010041 ðinh Thị Phương 07/08/94 1210D28A

163 1257010044 Hà Thị Quyến 10/06/94 1210D28A

164 1257010046 ðặng Thị Sang 23/07/94 1210D28A

165 1257010047 Nguyễn Thị Sen 21/08/94 1210D28A

166 1257010050 Nguyễn Thị Nam Thương 28/07/94 1210D28A

167 1257010055 Nguyễn Hữu Trọng 29/10/94 1210D28A

168 1251060005 Nguyễn Thị Vân Chang 19/05/94 1210D40A

Page 26: TRƯNG ðI HC HÙNG VƯƠNG CNG HÒa Xà HI CH NGHĨa VIT NaM … SACH SV.pdf · 2013. 6. 13. · TRƯNG ðI HC HÙNG VƯƠNG PHÒNG ðÀo To DaNH SÁCH ðĂNG KÝ MÔN HC Hc Kỳ

169 1251060007 Trần Thị Thùy Chinh 02/12/94 1210D40A

170 1251060013 Hà Anh ðông 10/08/94 1210D40A

171 1251060017 Cháng Thị Hiền 05/12/93 1210D40A

172 1251060020 Nguyễn Chí Hùng 30/10/94 1210D40A

173 1251060022 Trần Xuân Hưng 27/07/94 1210D40A

174 1251060030 Nguyễn Thị Mai 08/09/93 1210D40A

175 1251060033 Ngô Thị Nhung 29/05/94 1210D40A

176 1251060036 Trần Vĩnh Phú 21/05/93 1210D40A

177 1251060038 Vũ Lan Phương 08/07/93 1210D40A

178 1251060039 Vũ Thị Thu Phương 30/04/94 1210D40A

179 1251060041 ðào Quang Thanh 22/08/94 1210D40A

180 1251060045 Lê Thị Kim Thoa 28/07/94 1210D40A

181 1251060047 Hoàng Thị Thủy 14/05/94 1210D40A

182 1251060049 Trần Thị Thúy 09/09/94 1210D40A

183 1251060051 Bùi Ngọc Tùng 16/05/93 1210D40A

184 1251060052 Nguyễn Thị Cẩm Vân 24/02/94 1210D40A

185 1251050001 Nguyễn Việt Cường 14/07/94 1210D41A

186 1251050015 Thiều Quang Trại 03/11/94 1210D41A

187 1251050016 ðinh Xuân Tùng 20/01/93 1210D41A

188 1258010002 Trương Văn Cường 06/10/94 1210D60A

189 1258010003 Hoàng Hương Giang 04/12/94 1210D60A

190 1258010004 Bùi Thị Hoa 10/08/93 1210D60A

191 1258010008 Bùi Thị Thu Huyền 22/04/94 1210D60A

192 1258010012 Nguyễn Thị Tâm 23/03/94 1210D60A

193 1258010013 Nguyễn Thị Thanh 20/02/94 1210D60A

194 1258010014 ðặng Thị Xuân Thúy 20/10/91 1210D60A

195 1258010015 Vy Quốc Trọng 25/07/93 1210D60A

196 1258010018 Hoàng Thị Tuyết 11/01/94 1210D60A

Tổng số sinh viên: .........

NGƯỜI LẬP BIỂu

In Ngày 12/06/2013

HIỆu TRƯỞNG PHÒNG ðÀo TẠo

Page 27: TRƯNG ðI HC HÙNG VƯƠNG CNG HÒa Xà HI CH NGHĨa VIT NaM … SACH SV.pdf · 2013. 6. 13. · TRƯNG ðI HC HÙNG VƯƠNG PHÒNG ðÀo To DaNH SÁCH ðĂNG KÝ MÔN HC Hc Kỳ

TRƯỜNG ðẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ðÀo TẠo

DaNH SÁCH ðĂNG KÝ MÔN HỌCHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

Môn Học/Nhóm Những NLCB của CN Mác Lênin (LC1501) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 5CBGD Ng Thị Thanh Hư¬ng (1124)

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú

Trang 1

CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMðộc lập - Tự do - Hạnh phúc

1 1059040002 ðào Thúy Anh 02/09/91 1008D03A

2 1059040003 Khuất Thị Ngọc ánh 05/11/92 1008D03A

3 1059040004 ðỗ Thị Châm 12/03/91 1008D03A

4 1059040015 Phùng Thị Hoa 04/07/92 1008D03A

5 1059040034 Nguyễn Thị Nhung 22/09/92 1008D03A

6 1059040036 Sầm Thị Như 10/04/92 1008D03A

7 1059040042 Phan Thị Thao 26/10/92 1008D03A

8 1057010015 Hạ Thị Hương 20/01/92 1008D04A

9 1059030045 Hồ Thị Thương 20/10/91 1008D05A

10 1054030091 Lê Nguyễn Kim Dung 23/02/92 1008D16A

11 111C680014 Nguyễn Thị Hiên 10/12/93 1109C03A

12 111C680040 Vy Thị Thảo 06/06/93 1109C03A

13 111C682004 Vũ Tuyết Chinh 25/03/93 1109C03B

14 111C682019 ðinh Thị Huyền 21/05/93 1109C03B

15 111C682025 ðào Thị Lan 04/07/93 1109C03B

16 111C682034 Nguyễn Ly Ly 14/10/93 1109C03B

17 111C682036 Ngụy Thị Nghĩa 10/03/93 1109C03B

18 111C682037 Trần Thị Bích Nghiêm 20/10/93 1109C03B

19 111C682039 Trần Thị Bích Ngọc 03/08/93 1109C03B

20 111C682043 Nguyễn Thị Kim Oanh 19/05/93 1109C03B

21 111C682045 Hà Văn Phi 22/03/92 1109C03B

22 111C682047 Nguyễn Như Quỳnh 24/09/93 1109C03B

23 111C682051 Nguyễn Thị Thanh Tâm 24/05/92 1109C03B

24 111C682060 Trần Thị Thu Trang 01/06/93 1109C03B

25 111C682063 Nguyễn Anh Tuấn 21/03/93 1109C03B

26 111C682070 Bùi Thị Hồng Xiêm 10/04/93 1109C03B

27 111C750007 Trần Thị Hải 02/12/93 1109C04A

28 111C750014 Lê ðức Huy 31/10/93 1109C04A

29 111C750017 Bùi Ngọc Hưng 18/08/93 1109C04A

30 111C750025 Nguyễn Thị Kim Liên 20/09/93 1109C04A

31 111C750030 Nguyễn Thị Thu Phương 27/08/93 1109C04A

32 111C700001 Hoàng Thị Thúy An 04/03/93 1109C13A

33 111C700010 Phùng Văn ðang 02/08/93 1109C13A

34 111C700012 ðinh Trung Hậu 04/01/91 1109C13A

35 111C700019 Hà ðức Phùng Lâm 02/01/93 1109C13A

36 111C700031 Tạ Phương Thái 22/03/92 1109C13A

37 111C700035 ðỗ Quyết Tiến 06/11/93 1109C13A

38 111C700037 Hoàng Mạnh Toàn 07/11/93 1109C13A

39 111C700038 ðinh Tiến Tùng 14/08/93 1109C13A

40 111C700041 Phạm Hữu Vinh 18/07/92 1109C13A

41 111C720002 Nguyễn Thị Thu Hằng 22/02/93 1109C26A

42 111C720010 Phạm Hữu Thoại 17/08/91 1109C26A

43 1159030003 Dương Thị Bình 07/10/93 1109D05A

44 1159030025 Vi Thị Liên 03/07/93 1109D05A

45 1159032005 Nguyễn Hương Giang 19/05/93 1109D05B

46 1159032006 Nguyễn Việt Hà 19/04/93 1109D05B

47 1159032015 Tống Thị Thanh Huyền 06/07/93 1109D05B

48 1159032022 Trần Hồng Nhật 23/05/93 1109D05B

49 1156022020 Nguyễn Thị Ngọc Nhung 23/07/93 1109D09B

50 1151030026 Bùi Thị Thịnh 28/09/93 1109D15A

Page 28: TRƯNG ðI HC HÙNG VƯƠNG CNG HÒa Xà HI CH NGHĨa VIT NaM … SACH SV.pdf · 2013. 6. 13. · TRƯNG ðI HC HÙNG VƯƠNG PHÒNG ðÀo To DaNH SÁCH ðĂNG KÝ MÔN HC Hc Kỳ

51 1153010001 Kim Ngọc ánh 22/09/93 1109D23A

52 1153010009 Vũ Văn Hoàng 11/04/93 1109D23A

53 1153010014 Nguyễn Thị Như Huyền 04/03/93 1109D23A

54 1153010016 Nguyễn Thị Hương 13/12/93 1109D23A

55 1153010020 Bàn Thị Lệ 29/03/93 1109D23A

56 1153010038 Hoàng Thị Nhương 22/05/92 1109D23A

57 1153012011 Hoàng Thị Thu Trang 27/07/93 1109D23B

58 1153012012 Bùi Kim Tuyến 21/03/93 1109D23B

59 1152010002 Tạ Thị Lan Anh 01/12/93 1109D24A

60 1152010012 Kiều Thị Thu Hiền 21/09/93 1109D24A

61 1152010022 Cao Thị Khánh Linh 06/10/93 1109D24A

62 1152010028 Phạm Thị Nhung 08/11/93 1109D24A

63 1152012003 Khổng Thị ái Cơ 12/02/93 1109D24B

64 1152012012 Hoàng Thị Thùy Linh 28/12/93 1109D24B

65 121C690014 Nguyễn Thị Huê 02/10/94 1210C08A

66 121C690022 ðỗ Thị Mỹ Linh 18/05/94 1210C08A

67 121C690026 ðặng Thị Hồng Mến 08/04/94 1210C08A

68 121C690028 Cù Thị Thanh Nhàn 31/12/94 1210C08A

69 121C690035 Nguyễn Nguyệt Thảo 08/01/94 1210C08A

70 121C690037 Hà Kiều Trang 19/09/94 1210C08A

71 121C640034 Hoàng Thị Phương Thùy 03/08/94 1210C09A

72 121C670005 ðỗ Mạnh Cường 02/06/93 1210C12A

73 121C670008 Nguyễn Thị Anh ðào 02/09/93 1210C12A

74 121C670011 Nguyễn Hoàng Hiển 04/04/94 1210C12A

75 121C670013 Phạm Thị Ngọc Hoàn 19/07/94 1210C12A

76 121C670025 ðinh Thị Loan 09/10/94 1210C12A

77 121C670027 Nguyễn Ngọc Mai 04/09/94 1210C12A

78 121C670030 Lê Ngọc Hồng Nhung 23/07/94 1210C12A

79 121C670040 Phạm Thị Tuyết 15/03/94 1210C12A

80 121C670043 Khổng Thị Yến 02/06/93 1210C12A

81 121C700006 Nguyễn Thị Kim Huệ 25/05/93 1210C13A

82 121C700017 Nguyễn Ngọc Sơn 24/04/94 1210C13A

83 121C660001 Hà Thị Lan Anh 27/03/94 1210C20A

84 121C660003 Tạ Lan Anh 26/03/94 1210C20A

85 121C660005 Phương Tiến Công 03/01/94 1210C20A

86 121C660007 Hà Ngọc Cương 27/08/94 1210C20A

87 121C660010 Lê Hương Giang 04/02/94 1210C20A

88 121C660016 Tạ Phương Hùng 09/09/94 1210C20A

89 121C660017 Hà Văn Huy 06/06/94 1210C20A

90 121C660018 Nguyễn Thị Thanh Huyền 05/06/94 1210C20A

91 121C660021 ðỗ Thị Kim Liên 15/09/93 1210C20A

92 121C660025 Hà Thị Thanh Minh 04/11/94 1210C20A

93 121C660029 Bạch Thị Thúy Ngân 14/04/94 1210C20A

94 121C660030 Nguyễn Thị Mai Nhân 30/12/94 1210C20A

95 121C660031 Cù Thị Hồng Nhung 06/09/94 1210C20A

96 121C660032 ðào Thị Hồng Nhung 16/04/94 1210C20A

97 121C660034 Hoàng Thị Bình Phương 12/10/94 1210C20A

98 121C660037 ðinh Văn Quân 29/06/94 1210C20A

99 121C660039 Tạ Thị Bích Thảo 01/01/94 1210C20A

100 121C660040 Bùi Thị Vân Thu 28/05/94 1210C20A

101 121C660041 Nguyễn Thị Thu 24/05/94 1210C20A

102 121C660043 Chử Thị Trang 28/06/94 1210C20A

103 121C660044 Nguyễn Thị Huyền Trang 06/09/94 1210C20A

104 121C660047 Tạ Hán Vinh 21/06/93 1210C20A

105 121C660048 Hà ðức Vượng 15/09/94 1210C20A

106 1259040015 Trần Thị Thanh Huệ 28/02/93 1210D03A

107 1259040016 Hoàng Thị Oanh Huyền 20/11/94 1210D03A

108 1259040030 ðinh Thị Kim Ngân 10/03/94 1210D03A

109 1259040040 Nguyễn Thu Thảo 01/05/94 1210D03A

Page 29: TRƯNG ðI HC HÙNG VƯƠNG CNG HÒa Xà HI CH NGHĨa VIT NaM … SACH SV.pdf · 2013. 6. 13. · TRƯNG ðI HC HÙNG VƯƠNG PHÒNG ðÀo To DaNH SÁCH ðĂNG KÝ MÔN HC Hc Kỳ

110 1259040041 ðỗ Thị Thu 16/04/94 1210D03A

111 1259040045 Nguyễn Thị Thu Trang 21/06/94 1210D03A

112 1259030018 ðinh Thị Thu Hòa 15/01/94 1210D05A

113 1259030025 Phạm Thu Huyền 16/08/94 1210D05A

114 1259030027 Hạ Thị Lan 03/01/94 1210D05A

115 1259030035 Nguyễn Thị Oanh 17/01/93 1210D05A

116 1259030036 ðặng Bích Phương 08/02/94 1210D05A

117 1259030052 Bùi Hải Yến 06/01/94 1210D05A

118 1253040002 Lê Việt Dũng 04/06/92 1210D12A

119 1251030019 Nguyễn Việt Anh 12/06/94 1210D15A

120 1251030002 Trần Thị Thanh Hằng 20/02/94 1210D15A

121 1251030007 Nguyễn Văn Hùng 08/08/94 1210D15A

122 1251030016 ðặng Anh Tuấn 03/08/94 1210D15A

123 1252010025 Lê Thị Nguyệt Nga 17/07/94 1210D24A

124 1252010028 ðinh Thị Nguyên 27/08/94 1210D24A

125 1252010037 ðinh Ngọc Thanh 10/01/94 1210D24A

126 1257010017 Nguyễn Thị Thanh Huyền 27/11/94 1210D28A

127 1255010024 Trịnh Phú Nam 01/07/94 1210D70A

128 1255010028 Vàng Seo Sình 24/06/93 1210D70A

Tổng số sinh viên: .........

NGƯỜI LẬP BIỂu

In Ngày 12/06/2013

HIỆu TRƯỞNG PHÒNG ðÀo TẠo

Page 30: TRƯNG ðI HC HÙNG VƯƠNG CNG HÒa Xà HI CH NGHĨa VIT NaM … SACH SV.pdf · 2013. 6. 13. · TRƯNG ðI HC HÙNG VƯƠNG PHÒNG ðÀo To DaNH SÁCH ðĂNG KÝ MÔN HC Hc Kỳ

TRƯỜNG ðẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ðÀo TẠo

DaNH SÁCH ðĂNG KÝ MÔN HỌCHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

Môn Học/Nhóm Hành chính nhà nước (LC2311) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Nguyễn Xuân Thủy (1251)

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú

Trang 1

CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMðộc lập - Tự do - Hạnh phúc

1 101C682062 Triệu Thị Phương 13/07/92 1008C03B

2 1056020025 Nguyễn Quang Huy 24/07/92 1008D09A

3 1056022016 Nguyễn Thị Kim Thơ 26/09/92 1008D09B

4 1056022018 Nguyễn Tiến Tình 02/04/92 1008D09B

5 1056022019 Nguyễn Thị Thu Trang 17/09/92 1008D09B

6 1156020039 ðinh Tám Thi 04/09/92 1109D09A

7 1156022003 ðỗ ðức Cường 05/09/93 1109D09B

8 1156022027 Hà Thị Thanh Huệ 19/05/93 1109D09B

9 1156022009 Hoàng Thu Hường 05/01/93 1109D09B

10 1156022015 Nguyễn Thị Mỹ Linh 03/10/92 1109D09B

11 1156022016 Hà Thị Luyến 15/06/93 1109D09B

12 1156022017 Nguyễn Thị Thúy Nga 25/05/93 1109D09B

13 1156022022 Hà Thanh Sơn 16/04/93 1109D09B

14 1156022023 ðàm Huy Thành 17/12/92 1109D09B

15 1156022025 Nguyễn Thị Ngọc Thu 10/01/93 1109D09B

16 1156022026 Hà Thị Yến 28/03/93 1109D09B

Tổng số sinh viên: .........

NGƯỜI LẬP BIỂu

In Ngày 12/06/2013

HIỆu TRƯỞNG PHÒNG ðÀo TẠo

Page 31: TRƯNG ðI HC HÙNG VƯƠNG CNG HÒa Xà HI CH NGHĨa VIT NaM … SACH SV.pdf · 2013. 6. 13. · TRƯNG ðI HC HÙNG VƯƠNG PHÒNG ðÀo To DaNH SÁCH ðĂNG KÝ MÔN HC Hc Kỳ

TRƯỜNG ðẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ðÀo TẠo

DaNH SÁCH ðĂNG KÝ MÔN HỌCHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

Môn Học/Nhóm Pháp luật chuyên ngành (LC2409) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 4CBGD Cao Thị Dung (1286)

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú

Trang 1

CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMðộc lập - Tự do - Hạnh phúc

1 1056020009 Thèn Văn ðức 07/11/90 1008D09A

2 111C680013 Nguyễn Thị Minh Hằng 06/09/93 1109C03A

3 111C680015 Lê Thúy Hiền 21/11/93 1109C03A

4 111C680018 Lưu Thị Thu Huyền 04/01/93 1109C03A

5 111C680025 Hoàng Thị Ngọc Lanh 27/05/93 1109C03A

6 111C680026 Nguyễn Thị Mỹ Linh 01/10/93 1109C03A

7 111C680030 Nguyễn Thị Ngọc Mai 24/02/93 1109C03A

8 111C680031 Tiêu Thị Mai 02/05/92 1109C03A

9 111C680034 Hoàng Thị Nhung 04/06/93 1109C03A

10 111C680035 Lại Thị Hồng Nhung 05/09/92 1109C03A

11 111C680039 Nghiêm Thị Thảo 25/07/92 1109C03A

12 111C680044 Nguyễn Thị Thu Thủy 15/04/93 1109C03A

13 111C680045 Cao Thị Thúy 10/01/93 1109C03A

14 111C680046 Nguyễn Thị Hồng Thúy 10/11/93 1109C03A

15 111C680054 Vũ Thị Vân 14/01/93 1109C03A

16 111C682001 Lèng Xuân Bầu 16/03/91 1109C03B

17 111C682004 Vũ Tuyết Chinh 25/03/93 1109C03B

18 111C682009 ðinh Thị Hằng 29/09/93 1109C03B

19 111C682010 Nguyễn Thị Hằng 11/12/93 1109C03B

20 111C682011 Nguyễn Thị Hằng 16/06/91 1109C03B

21 111C682013 Hà Thị Cúc Hoa 26/07/93 1109C03B

22 111C682016 Hoàng Thị Hoạt 18/03/93 1109C03B

23 111C682017 Nguyễn ðình Huân 11/10/93 1109C03B

24 111C682020 ðinh Thị Lan Hương 21/07/92 1109C03B

25 111C682021 Hà Thị Diễm Hương 02/12/92 1109C03B

26 111C682026 Hoàng Thị Phương Lan 02/06/93 1109C03B

27 111C682028 Hà Thị Nhật Lệ 04/01/93 1109C03B

28 111C682029 Hoàng Thị Liên 25/09/93 1109C03B

29 111C682039 Trần Thị Bích Ngọc 03/08/93 1109C03B

30 111C682041 Lộc ðức Nhật 24/10/92 1109C03B

31 111C682053 ðỗ Thị Thơm 09/12/93 1109C03B

32 111C682054 Ngọc Thị Thu 10/10/91 1109C03B

33 111C682060 Trần Thị Thu Trang 01/06/93 1109C03B

34 111C682064 Quách Văn Tuấn 01/10/91 1109C03B

35 111C682065 ðinh Công Tuyên 07/05/92 1109C03B

36 111C682066 Lê Thị Kim Tuyền 18/07/93 1109C03B

37 1156020026 Tạ Thị Nga 06/02/93 1109D09A

38 1156020035 Hà Hoàng Sơn 01/06/84 1109D09A

Tổng số sinh viên: .........

NGƯỜI LẬP BIỂu

In Ngày 12/06/2013

HIỆu TRƯỞNG PHÒNG ðÀo TẠo

Page 32: TRƯNG ðI HC HÙNG VƯƠNG CNG HÒa Xà HI CH NGHĨa VIT NaM … SACH SV.pdf · 2013. 6. 13. · TRƯNG ðI HC HÙNG VƯƠNG PHÒNG ðÀo To DaNH SÁCH ðĂNG KÝ MÔN HC Hc Kỳ

TRƯỜNG ðẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ðÀo TẠo

DaNH SÁCH ðĂNG KÝ MÔN HỌCHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

Môn Học/Nhóm Lịch sử thế giới cận ñại (LS2418) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 4CBGD Trần Văn Hùng (1139)

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú

Trang 1

CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMðộc lập - Tự do - Hạnh phúc

1 0956020106 Hà Thế Ân 21/05/90 0907D09B

Tổng số sinh viên: .........

NGƯỜI LẬP BIỂu

In Ngày 12/06/2013

HIỆu TRƯỞNG PHÒNG ðÀo TẠo

Page 33: TRƯNG ðI HC HÙNG VƯƠNG CNG HÒa Xà HI CH NGHĨa VIT NaM … SACH SV.pdf · 2013. 6. 13. · TRƯNG ðI HC HÙNG VƯƠNG PHÒNG ðÀo To DaNH SÁCH ðĂNG KÝ MÔN HC Hc Kỳ

TRƯỜNG ðẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ðÀo TẠo

DaNH SÁCH ðĂNG KÝ MÔN HỌCHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

Môn Học/Nhóm Lý luận văn học và văn học trẻ em (MN2306) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Nguyễn Xuân Huy (1086)

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú

Trang 1

CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMðộc lập - Tự do - Hạnh phúc

1 1159030007 ðinh Thị Chanh 10/05/93 1109D05A

2 1159032013 Hoàng Thị Hòa 02/02/93 1109D05B

3 1159032020 Nguyễn Thị Nga 21/10/93 1109D05B

4 1159032024 Nguyễn Thị Kiều Oanh 02/08/93 1109D05B

Tổng số sinh viên: .........

NGƯỜI LẬP BIỂu

In Ngày 12/06/2013

HIỆu TRƯỞNG PHÒNG ðÀo TẠo

Page 34: TRƯNG ðI HC HÙNG VƯƠNG CNG HÒa Xà HI CH NGHĨa VIT NaM … SACH SV.pdf · 2013. 6. 13. · TRƯNG ðI HC HÙNG VƯƠNG PHÒNG ðÀo To DaNH SÁCH ðĂNG KÝ MÔN HC Hc Kỳ

TRƯỜNG ðẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ðÀo TẠo

DaNH SÁCH ðĂNG KÝ MÔN HỌCHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

Môn Học/Nhóm Tiền tệ - Ngân hàng (NH2202) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Nguyễn Thị Yến (1272)

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú

Trang 1

CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMðộc lập - Tự do - Hạnh phúc

1 0954030111 Nguyễn Thị Việt Hà 15/08/91 0907D16B

2 0954030117 Triệu Thị Kiếm 26/06/91 0907D16B

3 0954030126 Trịnh Văn Sinh 12/11/91 0907D16B

4 1154030015 Hoàng Minh Giang 04/11/93 1109D16A

5 1154030022 Hoàng Thị Thúy Hằng 13/03/93 1109D16A

6 1154030036 Bùi Hữu Hoàng 04/04/93 1109D16A

7 1154030044 Chu Thị Thanh Lam 16/01/93 1109D16A

8 1154030072 Phạm Thị Thu Phương 07/12/93 1109D16A

9 1154030076 Hà Thị Minh Quế 27/06/93 1109D16A

10 1154030078 ðỗ Thị Thúy Quỳnh 28/12/93 1109D16A

11 1154030089 Trương Thị Thu Thủy 10/02/93 1109D16A

12 1154030091 Hoàng Thị Thúy 11/08/93 1109D16A

13 1154030106 Lê Minh Tuyết 13/10/93 1109D16A

14 1154030007 Lê Thị Ngọc Bích 22/10/93 1109D16B

15 1154030016 Trần Thị Hương Giang 29/05/93 1109D16B

16 1154030035 Tạ Thị Hòa 12/07/93 1109D16B

17 1154030040 Lê Thị Mai Hương 18/07/93 1109D16B

18 1154030051 Nguyễn Thị Kim Liên 11/09/93 1109D16B

19 1154030052 Hoàng Thị Thùy Linh 11/10/93 1109D16B

20 1154030055 Nguyễn Thị Hồng Linh 16/10/93 1109D16B

21 1154030061 Lê Thị Ngọc Mai 02/10/93 1109D16B

22 1154030062 Dương ðình Nam 19/01/93 1109D16B

23 1154030063 Nguyễn Thị Quỳnh Nga 27/10/93 1109D16B

24 1154030070 Lưu Thị Mai Phương 14/03/93 1109D16B

25 1154030116 Nguyễn Như Quỳnh 20/02/93 1109D16B

26 1154030096 Cao Thị Minh Trang 11/11/93 1109D16B

27 1154030107 Nguyễn Hồng Vân 26/06/93 1109D16B

28 1154032006 Hoàng Trọng ðại 03/08/93 1109D16C

29 1154032015 Nguyễn Thị Bảo Ngọc 11/04/92 1109D16C

30 1154032016 Nguyễn Lâm Oanh 13/12/93 1109D16C

31 1154032018 Hoàng Thị Quyên 22/07/93 1109D16C

32 1254030037 Trần Công Nam 27/07/94 1210D16A

Tổng số sinh viên: .........

NGƯỜI LẬP BIỂu

In Ngày 12/06/2013

HIỆu TRƯỞNG PHÒNG ðÀo TẠo

Page 35: TRƯNG ðI HC HÙNG VƯƠNG CNG HÒa Xà HI CH NGHĨa VIT NaM … SACH SV.pdf · 2013. 6. 13. · TRƯNG ðI HC HÙNG VƯƠNG PHÒNG ðÀo To DaNH SÁCH ðĂNG KÝ MÔN HC Hc Kỳ

TRƯỜNG ðẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ðÀo TẠo

DaNH SÁCH ðĂNG KÝ MÔN HỌCHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

Môn Học/Nhóm Bảo hiểm (NH2225) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD ðỗ Thị Hồng Nhung (1280)

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú

Trang 1

CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMðộc lập - Tự do - Hạnh phúc

1 1054030074 ðào Công Anh 28/10/92 1008D16A

2 1054030084 Nguyễn Thị Thanh Bình 14/06/92 1008D16A

3 1054030093 Ma Khánh Duy 29/08/92 1008D16A

4 1054030075 ðào Tuấn Anh 17/12/92 1008D16B

5 1054030098 Nguyễn Thị Hương Giang 24/09/91 1008D16B

6 1054030116 ðào Trung Kiên 18/03/92 1008D16B

7 1054030035 Nguyễn Thị Liên 18/02/92 1008D16B

8 1054030125 Nguyễn Thị Minh 06/10/92 1008D16B

9 1054030060 Nguyễn Thị Thu Thảo 02/09/92 1008D16B

10 1054030062 Nguyễn Thị Thơm 16/09/91 1008D16B

11 1054030143 Trịnh Toàn Thương 06/12/92 1008D16B

Tổng số sinh viên: .........

NGƯỜI LẬP BIỂu

In Ngày 12/06/2013

HIỆu TRƯỞNG PHÒNG ðÀo TẠo

Page 36: TRƯNG ðI HC HÙNG VƯƠNG CNG HÒa Xà HI CH NGHĨa VIT NaM … SACH SV.pdf · 2013. 6. 13. · TRƯNG ðI HC HÙNG VƯƠNG PHÒNG ðÀo To DaNH SÁCH ðĂNG KÝ MÔN HC Hc Kỳ

TRƯỜNG ðẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ðÀo TẠo

DaNH SÁCH ðĂNG KÝ MÔN HỌCHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

Môn Học/Nhóm Thuế nhà nước (NH2227) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Trần Quốc Hoàn (1203)

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú

Trang 1

CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMðộc lập - Tự do - Hạnh phúc

1 0954030053 Trần Hoàng Việt 11/11/91 0907D16A

2 0954030101 Dương Xuân Anh 04/11/91 0907D16B

3 1054020039 Hà Diệu Linh 05/07/92 1008D10B

4 1054020049 Ngô Thị Thúy Nga 18/10/91 1008D10B

5 1054020058 ðinh Thị Hồng Oanh 21/09/92 1008D10B

6 1054020105 ðỗ Mạnh Phúc 07/12/91 1008D10B

7 1054020066 Lê Duy Thanh 25/01/92 1008D10B

8 1054020111 Nguyễn Thị Thúy Vân 02/07/92 1008D10B

9 1054030125 Nguyễn Thị Minh 06/10/92 1008D16B

10 1054032002 Kim Quốc Dương 18/02/92 1008D16C

11 1154030010 Hà Quang Cảnh 12/06/93 1109D16A

12 1154030037 Lê Trọng Hoàng 20/02/93 1109D16A

13 1154030044 Chu Thị Thanh Lam 16/01/93 1109D16A

14 1154030046 Lê Thị Thanh Lan 03/12/93 1109D16A

15 1154030067 Hà Thị Tuyết Nhung 01/03/93 1109D16A

16 1154030072 Phạm Thị Thu Phương 07/12/93 1109D16A

17 1154030074 Cao Hồ Quang 19/07/93 1109D16A

18 1154030076 Hà Thị Minh Quế 27/06/93 1109D16A

19 1154030081 Vương Trọng Tấn 06/05/93 1109D16A

20 1154030082 Nguyễn Minh Thành 01/08/93 1109D16A

21 1154030085 Trương Thu Thơm 10/07/93 1109D16A

22 1154030091 Hoàng Thị Thúy 11/08/93 1109D16A

23 1154030102 ðoàn Anh Tuấn 13/02/93 1109D16A

24 1154030013 Quyền Hồng Dũng 10/10/93 1109D16B

25 1154030016 Trần Thị Hương Giang 29/05/93 1109D16B

26 1154030040 Lê Thị Mai Hương 18/07/93 1109D16B

27 1154030049 Lương Thị Kim Liên 22/10/93 1109D16B

28 1154030052 Hoàng Thị Thùy Linh 11/10/93 1109D16B

29 1154030063 Nguyễn Thị Quỳnh Nga 27/10/93 1109D16B

30 1154030065 Lê Tuấn Nghĩa 14/05/93 1109D16B

31 1154030070 Lưu Thị Mai Phương 14/03/93 1109D16B

32 1154030073 Nguyễn Bích Phượng 29/01/93 1109D16B

33 1154030116 Nguyễn Như Quỳnh 20/02/93 1109D16B

34 1154030080 Phạm Thị Tâm 18/05/93 1109D16B

35 1154030107 Nguyễn Hồng Vân 26/06/93 1109D16B

36 1154032003 Nguyễn ðức Cảnh 26/01/93 1109D16C

37 1154032009 Dương ðức Hà 25/04/87 1109D16C

38 1154032011 Vũ Minh Hằng 14/03/93 1109D16C

39 1154032014 Vương Ngọc Linh 29/07/92 1109D16C

40 1154032016 Nguyễn Lâm Oanh 13/12/93 1109D16C

Tổng số sinh viên: .........

NGƯỜI LẬP BIỂu

In Ngày 12/06/2013

HIỆu TRƯỞNG PHÒNG ðÀo TẠo

Page 37: TRƯNG ðI HC HÙNG VƯƠNG CNG HÒa Xà HI CH NGHĨa VIT NaM … SACH SV.pdf · 2013. 6. 13. · TRƯNG ðI HC HÙNG VƯƠNG PHÒNG ðÀo To DaNH SÁCH ðĂNG KÝ MÔN HC Hc Kỳ

TRƯỜNG ðẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ðÀo TẠo

DaNH SÁCH ðĂNG KÝ MÔN HỌCHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

Môn Học/Nhóm Tài chính học (NH2301) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú

Trang 1

CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMðộc lập - Tự do - Hạnh phúc

1 1054030071 Nguyễn Quang Yên 06/05/92 1008D16A

2 1054030087 Nguyễn Văn Chiến 08/08/92 1008D16B

Tổng số sinh viên: .........

NGƯỜI LẬP BIỂu

In Ngày 12/06/2013

HIỆu TRƯỞNG PHÒNG ðÀo TẠo

Page 38: TRƯNG ðI HC HÙNG VƯƠNG CNG HÒa Xà HI CH NGHĨa VIT NaM … SACH SV.pdf · 2013. 6. 13. · TRƯNG ðI HC HÙNG VƯƠNG PHÒNG ðÀo To DaNH SÁCH ðĂNG KÝ MÔN HC Hc Kỳ

TRƯỜNG ðẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ðÀo TẠo

DaNH SÁCH ðĂNG KÝ MÔN HỌCHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

Môn Học/Nhóm Thị trường tiền tệ (NH2305) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD ðỗ Thị Hồng Nhung (1280)

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú

Trang 1

CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMðộc lập - Tự do - Hạnh phúc

1 1054030002 Hoàng Phương Anh 25/10/91 1008D16A

2 1054030089 Nguyễn Văn Diệp 08/04/91 1008D16A

3 1054030033 Hà Thị Hồng Kim 18/10/92 1008D16A

4 1054030134 ðỗ Thị Kim Oanh 21/07/91 1008D16A

5 1054030140 Nguyễn Thị Phương Thảo 02/09/92 1008D16A

6 1054030007 ðỗ Thị Khánh Chi 13/11/91 1008D16B

7 1054030064 Nguyễn Thị Thủy 30/10/92 1008D16B

8 1054030067 Phùng Thị Thúy 12/05/92 1008D16B

Tổng số sinh viên: .........

NGƯỜI LẬP BIỂu

In Ngày 12/06/2013

HIỆu TRƯỞNG PHÒNG ðÀo TẠo

Page 39: TRƯNG ðI HC HÙNG VƯƠNG CNG HÒa Xà HI CH NGHĨa VIT NaM … SACH SV.pdf · 2013. 6. 13. · TRƯNG ðI HC HÙNG VƯƠNG PHÒNG ðÀo To DaNH SÁCH ðĂNG KÝ MÔN HC Hc Kỳ

TRƯỜNG ðẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ðÀo TẠo

DaNH SÁCH ðĂNG KÝ MÔN HỌCHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

Môn Học/Nhóm Tiếng Anh (2) (NN1202) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Phạm Thị Thu Hư¬ng (1071)

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú

Trang 1

CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMðộc lập - Tự do - Hạnh phúc

1 1054030002 Hoàng Phương Anh 25/10/91 1008D16A

2 1054030050 Hán Thị Hồng Nhung 20/09/91 1008D16A

3 1054030056 ðỗ ðình Tâm 02/09/91 1008D16A

4 1054030065 Trần Thị Thu Thủy 17/03/92 1008D16A

5 1054030144 ðỗ Minh Tiến 28/12/92 1008D16A

6 1054030116 ðào Trung Kiên 18/03/92 1008D16B

7 1054030143 Trịnh Toàn Thương 06/12/92 1008D16B

8 1156020014 Lê Thị Huệ 29/10/93 1109D09A

9 1154012001 ðinh Kiên Cường 20/05/93 1109D11B

10 1154012014 Vũ Ngọc Tùng 21/04/93 1109D11B

Tổng số sinh viên: .........

NGƯỜI LẬP BIỂu

In Ngày 12/06/2013

HIỆu TRƯỞNG PHÒNG ðÀo TẠo

Page 40: TRƯNG ðI HC HÙNG VƯƠNG CNG HÒa Xà HI CH NGHĨa VIT NaM … SACH SV.pdf · 2013. 6. 13. · TRƯNG ðI HC HÙNG VƯƠNG PHÒNG ðÀo To DaNH SÁCH ðĂNG KÝ MÔN HC Hc Kỳ

TRƯỜNG ðẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ðÀo TẠo

DaNH SÁCH ðĂNG KÝ MÔN HỌCHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

Môn Học/Nhóm Tiếng Anh (2) (NN1202) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 2CBGD Phạm Thị Thu Hư¬ng (1071)

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú

Trang 1

CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMðộc lập - Tự do - Hạnh phúc

1 0951010024 Phan Mạnh Hùng 28/09/88 0907D01A

2 101C700003 ðinh Tiến Bảo 21/10/92 1008C13A

3 101C700006 Nguyễn Văn Dũng 14/01/91 1008C13A

4 101C700009 Lê Xuân Dương 30/06/92 1008C13A

5 101C700032 Trần Duy Mạnh 28/07/91 1008C13A

6 101C700038 Lê Văn Sắc 08/10/91 1008C13A

7 1054020013 Nguyễn Thị Thanh Hải 08/07/92 1008D10A

8 1054030114 ðỗ Xuân Khánh 26/07/92 1008D16A

9 1056050057 Vàng Xuân Lành 08/04/90 1008D17A

10 1153040007 Nguyễn Quang Hưng 02/02/91 1109D12A

11 1151032002 Nguyễn Trung ðức 01/02/93 1109D15B

12 1156050024 Nguyễn Tiến Nam 08/09/92 1109D17A

Tổng số sinh viên: .........

NGƯỜI LẬP BIỂu

In Ngày 12/06/2013

HIỆu TRƯỞNG PHÒNG ðÀo TẠo

Page 41: TRƯNG ðI HC HÙNG VƯƠNG CNG HÒa Xà HI CH NGHĨa VIT NaM … SACH SV.pdf · 2013. 6. 13. · TRƯNG ðI HC HÙNG VƯƠNG PHÒNG ðÀo To DaNH SÁCH ðĂNG KÝ MÔN HC Hc Kỳ

TRƯỜNG ðẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ðÀo TẠo

DaNH SÁCH ðĂNG KÝ MÔN HỌCHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

Môn Học/Nhóm Tiếng Anh (2) (NN1202) - Nhóm 03 Số Tín Chỉ: 2CBGD Phạm Thị Thu Hư¬ng (1071)

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú

Trang 1

CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMðộc lập - Tự do - Hạnh phúc

1 101C682058 ðinh Thị Hồng Nhung 08/06/92 1008C03B

2 101C682075 Vi Văn Thí 14/07/90 1008C03B

3 101C730012 Nguyễn Cao Sơn 22/04/91 1008C05A

4 1054030091 Lê Nguyễn Kim Dung 23/02/92 1008D16A

5 111C720002 Nguyễn Thị Thu Hằng 22/02/93 1109C26A

6 111C720009 Nguyễn Ngọc Tâm 07/08/92 1109C26A

7 1159030025 Vi Thị Liên 03/07/93 1109D05A

8 1159032003 Triệu Mùi Diện 15/07/93 1109D05B

9 1159032007 Nguyễn Thị Hảo 03/08/93 1109D05B

10 1159032009 Nguyễn Thị Hiền 17/02/93 1109D05B

11 1159032013 Hoàng Thị Hòa 02/02/93 1109D05B

12 1159032019 Nguyễn Thị Trà My 23/04/93 1109D05B

13 1159032022 Trần Hồng Nhật 23/05/93 1109D05B

14 1159032030 ðinh Thị Tuyết 03/11/93 1109D05B

Tổng số sinh viên: .........

NGƯỜI LẬP BIỂu

In Ngày 12/06/2013

HIỆu TRƯỞNG PHÒNG ðÀo TẠo

Page 42: TRƯNG ðI HC HÙNG VƯƠNG CNG HÒa Xà HI CH NGHĨa VIT NaM … SACH SV.pdf · 2013. 6. 13. · TRƯNG ðI HC HÙNG VƯƠNG PHÒNG ðÀo To DaNH SÁCH ðĂNG KÝ MÔN HC Hc Kỳ

TRƯỜNG ðẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ðÀo TẠo

DaNH SÁCH ðĂNG KÝ MÔN HỌCHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

Môn Học/Nhóm Tiếng Anh (3) (NN1203) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Phạm Thị Kim Cúc (1070)

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú

Trang 1

CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMðộc lập - Tự do - Hạnh phúc

1 0953060010 ðỗ Quý Nhã 23/08/90 0907D13A

2 0951030044 Lưu Ngọc Tuân 28/02/91 0907D15A

3 101C700031 ðinh Văn Mạnh 12/08/92 1008C13A

4 101C662083 Bùi Cát Vũ 19/04/90 1008C20C

5 1051010023 Phạm Văn Khương 16/09/91 1008D01A

6 1051010037 Nguyễn ðức Sáng 27/03/92 1008D01A

7 1051012009 Hà Thị Hảo 02/07/92 1008D01B

8 1051012014 Nguyễn Thị Mai Hương 01/10/91 1008D01B

9 1051012016 Nguyễn Tân Nam 13/04/91 1008D01B

10 1056010003 Lý Thị Cúc 08/03/92 1008D02A

11 1056010019 Nguyễn Thị Huyền 28/10/92 1008D02A

12 1056010024 Trần Thị Thu Hường 25/11/92 1008D02A

13 1056010037 Bùi Thị Ngọc 14/07/92 1008D02A

14 1059030042 Trần Thị Thu Thủy 15/02/92 1008D05A

15 1059030044 Phùng Thị Thanh Thúy 04/02/91 1008D05A

16 1056022006 Nguyễn Thị Hiền 04/10/92 1008D09B

17 1056022014 Lâm Hoài My 01/08/92 1008D09B

18 1056022020 Vũ Xuân Trường 11/04/92 1008D09B

19 1054020012 Nguyễn Thị Hải 23/01/91 1008D10A

20 1054020013 Nguyễn Thị Thanh Hải 08/07/92 1008D10A

21 1054020034 Lê Thị Hường 10/02/90 1008D10A

22 1054020081 Trần Thanh Tú 05/09/92 1008D10A

23 1054020054 Nguyễn Thị Ngọc 10/10/92 1008D10B

24 1054010049 Khuất Thị Hồng 10/01/92 1008D11A

25 1054010060 Lò Văn Quán 21/03/90 1008D11A

26 1053040012 Bùi Thị Mến 15/10/92 1008D12A

27 1051030073 Trịnh Thị Lan Anh 14/05/92 1008D15A

28 1051030080 Nguyễn Thị Thu Huyền 02/11/92 1008D15A

29 1054030004 Nguyễn Tố Anh 10/06/92 1008D16A

30 1054030105 Tạ Thị Huệ 04/05/92 1008D16A

31 1054030114 ðỗ Xuân Khánh 26/07/92 1008D16A

32 1054030047 Nguyễn Thị Nga 15/02/92 1008D16A

33 1054030050 Hán Thị Hồng Nhung 20/09/91 1008D16A

34 1054030056 ðỗ ðình Tâm 02/09/91 1008D16A

35 1054030140 Nguyễn Thị Phương Thảo 02/09/92 1008D16A

36 1054030075 ðào Tuấn Anh 17/12/92 1008D16B

37 1054030059 Lương Thị Phương Thảo 10/10/92 1008D16B

38 1054030143 Trịnh Toàn Thương 06/12/92 1008D16B

39 1054032001 Phạm Tuấn Anh 13/04/90 1008D16C

40 1056050001 Nguyễn Văn Bảo 14/09/92 1008D17A

41 1056050007 ðặng Thị Bích ðào 13/01/92 1008D17A

42 1056050012 Lê Thị Mỹ Hạnh 07/06/92 1008D17A

43 1056050015 Trần Thị Hân 17/09/92 1008D17A

44 1056050054 Nguyễn Thu Hiền 05/08/91 1008D17A

45 1056050020 Vũ Thị Minh Hồng 25/11/92 1008D17A

46 1056050024 Nguyễn Thị Kiều Lan 04/10/91 1008D17A

47 1056050057 Vàng Xuân Lành 08/04/90 1008D17A

48 1056050027 Nguyễn Thị Lương 21/04/92 1008D17A

49 1056050029 Nguyễn Văn Năng 04/02/92 1008D17A

50 1056050065 Nguyễn Lệ Phương 27/07/92 1008D17A

Page 43: TRƯNG ðI HC HÙNG VƯƠNG CNG HÒa Xà HI CH NGHĨa VIT NaM … SACH SV.pdf · 2013. 6. 13. · TRƯNG ðI HC HÙNG VƯƠNG PHÒNG ðÀo To DaNH SÁCH ðĂNG KÝ MÔN HC Hc Kỳ

51 1056050066 Nguyễn Thị Phương 30/08/91 1008D17A

52 1056050032 Phạm ðức Sang 18/11/92 1008D17A

53 1056050033 Lê Thị Thanh Sáu 26/06/92 1008D17A

54 1056050067 Phùng Minh Sơn 29/03/91 1008D17A

55 1056050035 Mạc Phương Thảo 03/07/92 1008D17A

56 1056050039 Nguyễn Thị Thúy 13/05/92 1008D17A

57 1056050070 Phạm Thị Thương 16/04/91 1008D17A

58 1056050043 ðào Thị Như Vân 16/07/92 1008D17A

59 1056050044 Nguyễn Quốc Vinh 06/02/92 1008D17A

60 1057020005 Nguyễn Thị Hiền 12/08/91 1008D18A

61 1057020032 Nguyễn Thị Thanh Hoa 24/04/92 1008D18A

62 1057020053 ðặng Thị Thu Trang 11/07/92 1008D18A

63 1053050019 ðinh Thị Thùy Dương 01/03/91 1008D22A

64 1053050011 Trần Tiến Mạnh 21/08/92 1008D22A

65 111C650029 Trần Thị Tài Linh 13/09/93 1109C01A

66 111C650037 Vũ Minh Quang 01/07/93 1109C01A

67 111C652010 Giàng Súa Dê 16/07/91 1109C01B

68 111C652017 Bùi Thị Hằng 06/09/93 1109C01B

69 111C652029 Lê Trung Kiên 20/09/93 1109C01B

70 111C652049 Hoàng ðình Thái 14/06/93 1109C01B

71 111C652057 Vũ Hồng Thuyên 18/05/93 1109C01B

72 111C700020 Hà Văn Linh 07/09/92 1109C13A

73 111C700035 ðỗ Quyết Tiến 06/11/93 1109C13A

74 111C720006 Nguyễn Tuấn Linh 20/05/90 1109C26A

75 1151010017 Nguyễn Thị Hằng 17/07/93 1109D01A

76 1151010018 Dương Quang Hiệp 16/03/93 1109D01A

77 1151010020 Nguyễn Thị Hoa 30/08/93 1109D01A

78 1151010028 Nguyễn Thị Mỹ Linh 05/08/93 1109D01A

79 1151010033 Nguyễn ðăng Phương 15/11/93 1109D01A

80 1151010035 Phan Mai Quỳnh 27/05/93 1109D01A

81 1151010037 Nguyễn Thị Thúy 04/08/92 1109D01A

82 1151010040 Hán Anh Tuấn 03/12/93 1109D01A

83 1151012003 Nguyễn Thị Thu Phương 02/06/93 1109D01B

84 1156010002 Nguyễn Thị Hồng Anh 07/08/93 1109D02A

85 1156010004 Trần Thị Lan Anh 20/01/93 1109D02A

86 1156010032 Hà Thị Lưu 02/04/93 1109D02A

87 1156010041 Giàng Thị Tang 26/03/91 1109D02A

88 1156030025 Nông Thị Ngọc 22/02/93 1109D06A

89 1156032001 Hà Việt Bắc 24/09/91 1109D06B

90 1156020027 Hán Thị Ngát 19/08/92 1109D09A

91 1156020033 Trần Thị Quý 06/10/93 1109D09A

92 1156020041 Trương Thị Thúy 18/06/93 1109D09A

93 1156020046 Nguyễn Thị Hải Yến 10/06/93 1109D09A

94 1156022001 Nguyễn Thị ánh 05/11/93 1109D09B

95 1156022008 Phùng Thị Thu Hiên 18/04/93 1109D09B

96 1156022010 Lương Thị Khang 23/04/93 1109D09B

97 1156022013 ðinh Thị Thùy Linh 26/08/93 1109D09B

98 1156022014 Hoàng Diệu Linh 29/10/93 1109D09B

99 1153040030 Vi Mạnh Cường 30/06/93 1109D12A

100 1153040005 Ngô Duy Hiệu 23/08/91 1109D12A

101 1153040009 Nguyễn Thị Khánh Linh 15/12/93 1109D12A

102 1153040017 Dương Trung Thành 14/04/93 1109D12A

103 1153040018 Nguyễn Tiến Thành 28/06/92 1109D12A

104 1153040021 Vũ Quang Trường 24/12/93 1109D12A

105 1153060003 Trần Văn Dũng 18/06/92 1109D13A

106 1153060014 ðinh Thị Phương 07/12/92 1109D13A

107 1153060016 Phạm Văn Quí 20/04/93 1109D13A

108 1153060018 Lê Cao Thành 11/05/92 1109D13A

109 1153060020 Hứa Văn Thắng 17/06/93 1109D13A

Page 44: TRƯNG ðI HC HÙNG VƯƠNG CNG HÒa Xà HI CH NGHĨa VIT NaM … SACH SV.pdf · 2013. 6. 13. · TRƯNG ðI HC HÙNG VƯƠNG PHÒNG ðÀo To DaNH SÁCH ðĂNG KÝ MÔN HC Hc Kỳ

110 1153060021 Nguyễn Anh Thọ 20/08/92 1109D13A

111 1153060028 Nguyễn Văn Tiến 18/04/93 1109D13A

112 1153060030 Nguyễn Anh Tuấn 12/03/92 1109D13A

113 1153060024 Nguyễn Trung Vĩnh 01/03/92 1109D13A

114 1151030004 Nguyễn Văn Duẩn 17/11/93 1109D15A

115 1151030008 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 20/04/93 1109D15A

116 1151030040 Hà Việt Hùng 10/11/93 1109D15A

117 1151030041 Nguyễn Thị Khánh Huyền 31/12/93 1109D15A

118 1151030039 Trần Trung Kiên 14/02/93 1109D15A

119 1151030014 Phạm ðình Linh 14/01/92 1109D15A

120 1151030020 Bùi Hồng Quân 11/06/92 1109D15A

121 1151030021 Nguyễn Hồng Quân 28/02/93 1109D15A

122 1151030022 ðào Tiến Quyền 13/08/93 1109D15A

123 1151030023 Nguyễn ðức Sơn 15/10/91 1109D15A

124 1151030025 Nguyễn Ngọc Thành 20/10/93 1109D15A

125 1151030030 Trần Thị Trang 28/09/93 1109D15A

126 1151032001 Hoàng Văn Bình 19/07/93 1109D15B

127 1151032002 Nguyễn Trung ðức 01/02/93 1109D15B

128 1151032007 Vũ Xuân Trường 03/08/93 1109D15B

129 1154030001 Trần Xuân An 28/04/93 1109D16A

130 1156050033 ðỗ Văn Thành 17/02/92 1109D17A

Tổng số sinh viên: .........

NGƯỜI LẬP BIỂu

In Ngày 12/06/2013

HIỆu TRƯỞNG PHÒNG ðÀo TẠo

Page 45: TRƯNG ðI HC HÙNG VƯƠNG CNG HÒa Xà HI CH NGHĨa VIT NaM … SACH SV.pdf · 2013. 6. 13. · TRƯNG ðI HC HÙNG VƯƠNG PHÒNG ðÀo To DaNH SÁCH ðĂNG KÝ MÔN HC Hc Kỳ

TRƯỜNG ðẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ðÀo TẠo

DaNH SÁCH ðĂNG KÝ MÔN HỌCHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

Môn Học/Nhóm Tiếng Anh (3) (NN1203) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 2CBGD

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú

Trang 1

CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMðộc lập - Tự do - Hạnh phúc

1 101C730012 Nguyễn Cao Sơn 22/04/91 1008C05A

2 1059040004 ðỗ Thị Châm 12/03/91 1008D03A

3 1059040034 Nguyễn Thị Nhung 22/09/92 1008D03A

4 1059040047 Nguyễn Thị Thủy 10/06/91 1008D03A

5 1059042025 Nguyễn Thị Kim Loan 28/08/92 1008D03B

6 1059042049 Nguyễn Thị Mai Uyên 05/12/92 1008D03B

7 1054030091 Lê Nguyễn Kim Dung 23/02/92 1008D16A

8 111C680002 Lưu Thị Thanh Bình 17/09/93 1109C03A

9 111C680004 Nguyễn Thị Châm 21/05/93 1109C03A

10 111C680011 Nguyễn ðịch Hành 23/01/93 1109C03A

11 111C680025 Hoàng Thị Ngọc Lanh 27/05/93 1109C03A

12 111C680032 Hà Thị My 20/05/93 1109C03A

13 111C680033 Hà Thị Thu Nga 02/05/93 1109C03A

14 111C680037 Nguyễn Thị Thanh Tâm 11/03/93 1109C03A

15 111C680039 Nghiêm Thị Thảo 25/07/92 1109C03A

16 111C680041 Nguyễn Thị Kim Thoa 09/01/93 1109C03A

17 111C680044 Nguyễn Thị Thu Thủy 15/04/93 1109C03A

18 111C680047 Nguyễn Thị Việt Thúy 04/02/93 1109C03A

19 111C680050 Nguyễn Văn Trọng 04/11/93 1109C03A

20 111C680051 Phạm Ngọc Trúc 13/07/90 1109C03A

21 111C682003 Lý Văn Chiến 23/07/90 1109C03B

22 111C682005 Tống Khánh Duy 17/09/91 1109C03B

23 111C682006 Trần Thị Giang 14/08/93 1109C03B

24 111C682016 Hoàng Thị Hoạt 18/03/93 1109C03B

25 111C682019 ðinh Thị Huyền 21/05/93 1109C03B

26 111C682020 ðinh Thị Lan Hương 21/07/92 1109C03B

27 111C682032 Trương Thị Khánh Linh 22/08/93 1109C03B

28 111C682034 Nguyễn Ly Ly 14/10/93 1109C03B

29 111C682074 Triệu Thị Nhẫn 10/05/93 1109C03B

30 111C682041 Lộc ðức Nhật 24/10/92 1109C03B

31 111C682044 Trần Thị Ngọc Oanh 18/10/93 1109C03B

32 111C682045 Hà Văn Phi 22/03/92 1109C03B

33 111C682046 Nguyễn Thị Minh Phương 16/08/93 1109C03B

34 111C682049 Hoàng Văn Sinh 04/04/90 1109C03B

35 111C682054 Ngọc Thị Thu 10/10/91 1109C03B

36 111C682055 ðinh Thị Thủy 10/05/93 1109C03B

37 111C682056 Hoàng Thị Thủy 28/02/92 1109C03B

38 111C682057 Trương Thị Thương 26/02/93 1109C03B

39 111C682058 Mai Thị Kiều Trang 26/10/92 1109C03B

40 111C682062 Nguyễn Thị Trượng 27/05/93 1109C03B

41 111C682064 Quách Văn Tuấn 01/10/91 1109C03B

42 111C682072 Nguyễn Thị Tuyển 28/01/93 1109C03B

43 111C682069 ðỗ ðình Vinh 02/06/93 1109C03B

44 111C730001 ðỗ Thị Cảnh 20/03/93 1109C05A

45 111C730002 ðinh Thị Dịu 17/11/93 1109C05A

46 111C730003 Nguyễn Thị Hồng Hảo 10/06/93 1109C05A

47 111C730004 Nguyễn ðức Hân 06/08/87 1109C05A

48 111C730005 Vi Thị Hồng Lan 29/03/92 1109C05A

49 111C730006 Nguyễn Thùy Linh 24/09/92 1109C05A

50 111C730007 Trần Thị A Ly 05/09/93 1109C05A

Page 46: TRƯNG ðI HC HÙNG VƯƠNG CNG HÒa Xà HI CH NGHĨa VIT NaM … SACH SV.pdf · 2013. 6. 13. · TRƯNG ðI HC HÙNG VƯƠNG PHÒNG ðÀo To DaNH SÁCH ðĂNG KÝ MÔN HC Hc Kỳ

51 111C730009 Phạm Thị Hồng Quý 10/10/93 1109C05A

52 111C700001 Hoàng Thị Thúy An 04/03/93 1109C13A

53 111C700002 Nguyễn Văn An 02/10/93 1109C13A

54 111C700003 ðinh Văn Ban 27/10/92 1109C13A

55 111C700004 Phạm Thị Bình 07/07/93 1109C13A

56 111C700005 ðoàn Anh Dũng 08/10/93 1109C13A

57 111C700006 ðỗ Ngọc Dũng 02/11/93 1109C13A

58 111C700007 Nguyễn Tiến Dũng 06/06/91 1109C13A

59 111C700008 Nguyễn Văn Dũng 20/08/93 1109C13A

60 111C700009 Phạm Minh Dương 16/07/93 1109C13A

61 111C700010 Phùng Văn ðang 02/08/93 1109C13A

62 111C700011 Trần Ngọc Giang 23/02/93 1109C13A

63 111C700012 ðinh Trung Hậu 04/01/91 1109C13A

64 111C700014 Nguyễn Văn Hiển 13/11/92 1109C13A

65 111C700015 Hà Văn Hòa 23/09/91 1109C13A

66 111C700016 Dương Tiến Hùng 28/03/93 1109C13A

67 111C700033 Phạm Vĩnh Thắng 26/08/93 1109C13A

68 111C700038 ðinh Tiến Tùng 14/08/93 1109C13A

69 111C720001 Nguyễn Văn Chiến 15/01/93 1109C26A

70 111C720002 Nguyễn Thị Thu Hằng 22/02/93 1109C26A

71 111C720004 Nguyễn Thị Hồng 10/06/92 1109C26A

72 111C720007 Nguyễn Văn Lương 06/08/92 1109C26A

73 111C720010 Phạm Hữu Thoại 17/08/91 1109C26A

74 111C722001 Ma Văn Tướng 22/03/93 1109C26B

75 1159032005 Nguyễn Hương Giang 19/05/93 1109D05B

76 1159032006 Nguyễn Việt Hà 19/04/93 1109D05B

77 1152010014 Nguyễn Thị Hồng 16/01/93 1109D24A

78 1152010040 ðặng Thị Thúy 20/03/92 1109D24A

79 1152012006 Nguyễn ðức ðắc 09/12/92 1109D24B

80 1152012007 Hoàng Hồng ðăng 19/05/93 1109D24B

81 1152012021 Nguyễn Văn Toàn 02/05/92 1109D24B

Tổng số sinh viên: .........

NGƯỜI LẬP BIỂu

In Ngày 12/06/2013

HIỆu TRƯỞNG PHÒNG ðÀo TẠo

Page 47: TRƯNG ðI HC HÙNG VƯƠNG CNG HÒa Xà HI CH NGHĨa VIT NaM … SACH SV.pdf · 2013. 6. 13. · TRƯNG ðI HC HÙNG VƯƠNG PHÒNG ðÀo To DaNH SÁCH ðĂNG KÝ MÔN HC Hc Kỳ

TRƯỜNG ðẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ðÀo TẠo

DaNH SÁCH ðĂNG KÝ MÔN HỌCHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

Môn Học/Nhóm Tiếng Anh (1) (NN1301) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Vũ Thị Quỳnh Dung (1052)

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú

Trang 1

CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMðộc lập - Tự do - Hạnh phúc

1 0951030009 ðào Ngọc Cường 15/03/90 0907D15A

2 0951030041 Vi Văn Toàn 20/05/91 0907D15A

3 101C700031 ðinh Văn Mạnh 12/08/92 1008C13A

4 1056020055 ðồng Thị Vinh 10/06/92 1008D09A

5 1054030035 Nguyễn Thị Liên 18/02/92 1008D16B

6 1054030135 Nguyễn Thị Kim Oanh 24/11/90 1008D16B

7 1054030143 Trịnh Toàn Thương 06/12/92 1008D16B

8 1056050053 Nguyễn Thị Thúy Hiền 07/03/92 1008D17A

9 1056050039 Nguyễn Thị Thúy 13/05/92 1008D17A

10 1053050035 ðinh Văn Tư 29/12/90 1008D22A

11 1156010035 Nguyễn Thị Minh 26/02/93 1109D02A

12 1156030001 Lương Thị Ngọc ánh 22/08/93 1109D06A

13 1156030004 ðinh Văn Chuyền 14/07/91 1109D06A

14 1156030006 Nguyễn Thị Hồng Dung 25/03/93 1109D06A

15 1156030009 Phạm Thị Hà 11/06/93 1109D06A

16 1156030015 ðỗ Minh Hùng 23/08/93 1109D06A

17 1156030016 Lê Mạnh Hùng 11/06/93 1109D06A

18 1156030020 Tạ Thị Hương 26/10/93 1109D06A

19 1156030022 Phạm Thị Thùy Linh 11/06/92 1109D06A

20 1156030028 Hoàng Văn Phương 11/09/92 1109D06A

21 1153060030 Nguyễn Anh Tuấn 12/03/92 1109D13A

22 1156050011 Hoàng Thị Hồng 01/01/93 1109D17A

23 1152010033 Nguyễn Văn Phương 08/07/93 1109D24A

24 121C660008 ðinh Tiến ðang 30/12/94 1210C20A

25 121C660033 Phạm Thị Tuyết Nhung 05/03/94 1210C20A

26 1256020006 Phạm Thị Kim Dung 09/04/93 1210D09A

27 1253040006 Trần Thị Huyền 14/02/94 1210D12A

28 1251060013 Hà Anh ðông 10/08/94 1210D40A

Tổng số sinh viên: .........

NGƯỜI LẬP BIỂu

In Ngày 12/06/2013

HIỆu TRƯỞNG PHÒNG ðÀo TẠo

Page 48: TRƯNG ðI HC HÙNG VƯƠNG CNG HÒa Xà HI CH NGHĨa VIT NaM … SACH SV.pdf · 2013. 6. 13. · TRƯNG ðI HC HÙNG VƯƠNG PHÒNG ðÀo To DaNH SÁCH ðĂNG KÝ MÔN HC Hc Kỳ

TRƯỜNG ðẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ðÀo TẠo

DaNH SÁCH ðĂNG KÝ MÔN HỌCHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

Môn Học/Nhóm Tiếng Anh (1) (NN1301) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 3CBGD Vũ Thị Quỳnh Dung (1052)

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú

Trang 1

CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMðộc lập - Tự do - Hạnh phúc

1 091C720015 Lưu Thị Nga 12/07/88 0907C06A

2 1056010024 Trần Thị Thu Hường 25/11/92 1008D02A

3 1054030004 Nguyễn Tố Anh 10/06/92 1008D16A

4 1054030023 Trần Nguyễn Thanh Hằng 20/12/92 1008D16A

5 1054030065 Trần Thị Thu Thủy 17/03/92 1008D16A

6 1056050032 Phạm ðức Sang 18/11/92 1008D17A

7 1056050070 Phạm Thị Thương 16/04/91 1008D17A

8 1056050043 ðào Thị Như Vân 16/07/92 1008D17A

9 1053050038 Tăng Văn ðức 01/10/92 1008D22A

10 1053050032 Bùi Quang Tiến 24/11/91 1008D22A

11 111C652011 Trần Thị Hoa ðào 26/08/92 1109C01B

12 1156020027 Hán Thị Ngát 19/08/92 1109D09A

13 1154030049 Lương Thị Kim Liên 22/10/93 1109D16B

14 121C610038 Trần Thị Thu Thảo 08/09/94 1210C01A

15 121C660046 Nguyễn Xuân Tùng 22/09/93 1210C20A

16 1253040001 ðặng Thị Vân Anh 16/02/94 1210D12A

17 1253040007 Tẩn Mùi Phẩy 22/08/94 1210D12A

18 1253060002 Nguyễn Thị Thu Hằng 10/10/94 1210D13A

19 1253060004 Hoàng Thị Hương 20/11/94 1210D13A

20 1253060011 Nguyễn Chí Tài 10/11/94 1210D13A

21 1254030033 Hoàng Văn Mạnh 05/08/93 1210D16A

22 1256050043 Ngô ðức Thọ 18/10/93 1210D17A

23 1256050053 ðào Phan Trung 28/11/94 1210D17A

24 1258010016 ðỗ Anh Tuấn 01/10/94 1210D60A

Tổng số sinh viên: .........

NGƯỜI LẬP BIỂu

In Ngày 12/06/2013

HIỆu TRƯỞNG PHÒNG ðÀo TẠo

Page 49: TRƯNG ðI HC HÙNG VƯƠNG CNG HÒa Xà HI CH NGHĨa VIT NaM … SACH SV.pdf · 2013. 6. 13. · TRƯNG ðI HC HÙNG VƯƠNG PHÒNG ðÀo To DaNH SÁCH ðĂNG KÝ MÔN HC Hc Kỳ

TRƯỜNG ðẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ðÀo TẠo

DaNH SÁCH ðĂNG KÝ MÔN HỌCHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

Môn Học/Nhóm Tiếng Anh (1) (NN1301) - Nhóm 03 Số Tín Chỉ: 3CBGD Vũ Thị Quỳnh Dung (1052)

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú

Trang 1

CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMðộc lập - Tự do - Hạnh phúc

1 1059040015 Phùng Thị Hoa 04/07/92 1008D03A

2 1059040042 Phan Thị Thao 26/10/92 1008D03A

3 111C700006 ðỗ Ngọc Dũng 02/11/93 1109C13A

4 111C700008 Nguyễn Văn Dũng 20/08/93 1109C13A

5 111C700009 Phạm Minh Dương 16/07/93 1109C13A

6 121C640028 Trần Thị Hồng Mai 27/07/94 1210C09A

7 121C670040 Phạm Thị Tuyết 15/03/94 1210C12A

8 121C700017 Nguyễn Ngọc Sơn 24/04/94 1210C13A

9 121C660025 Hà Thị Thanh Minh 04/11/94 1210C20A

10 121C660031 Cù Thị Hồng Nhung 06/09/94 1210C20A

11 121C660032 ðào Thị Hồng Nhung 16/04/94 1210C20A

12 121C660037 ðinh Văn Quân 29/06/94 1210C20A

13 121C660040 Bùi Thị Vân Thu 28/05/94 1210C20A

14 1259040037 Lê Văn Sơn 14/03/93 1210D03A

15 1254030003 Phạm Thị Diệu ánh 01/12/94 1210D16A

16 1254030019 Nguyễn Ngọc Hoa 11/07/94 1210D16A

17 1254030041 ðào Hồng Phương 21/02/92 1210D16A

18 1255010003 ðinh Công ðăng 23/07/94 1210D70A

19 1255010022 Thèn Hải Long 05/09/93 1210D70A

20 1255010024 Trịnh Phú Nam 01/07/94 1210D70A

21 1255010035 Xa Văn ứng 15/01/94 1210D70A

Tổng số sinh viên: .........

NGƯỜI LẬP BIỂu

In Ngày 12/06/2013

HIỆu TRƯỞNG PHÒNG ðÀo TẠo

Page 50: TRƯNG ðI HC HÙNG VƯƠNG CNG HÒa Xà HI CH NGHĨa VIT NaM … SACH SV.pdf · 2013. 6. 13. · TRƯNG ðI HC HÙNG VƯƠNG PHÒNG ðÀo To DaNH SÁCH ðĂNG KÝ MÔN HC Hc Kỳ

TRƯỜNG ðẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ðÀo TẠo

DaNH SÁCH ðĂNG KÝ MÔN HỌCHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

Môn Học/Nhóm Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ âm học tiếng Việt (NV2228) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Quách Ph Ph Nhân (1051)

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú

Trang 1

CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMðộc lập - Tự do - Hạnh phúc

1 1056010006 Hà Thị Duyên 05/08/91 1008D02A

2 1056010028 Nguyễn Thị Luận 21/03/92 1008D02A

3 1156010002 Nguyễn Thị Hồng Anh 07/08/93 1109D02A

4 1156010006 Nguyễn Thị Thanh Bình 09/09/93 1109D02A

5 1156010009 ðinh Thị Hương Dang 25/09/93 1109D02A

6 1156010011 Nguyễn Thị Thùy Dung 25/12/92 1109D02A

7 1156010012 Lê Thị Duyên 10/11/93 1109D02A

8 1156010013 Trần Ngọc Duyên 17/09/92 1109D02A

9 1156010021 ðỗ Thị Thu Hằng 05/01/92 1109D02A

10 1156010034 Phan Thị Ly 17/04/93 1109D02A

11 1156010035 Nguyễn Thị Minh 26/02/93 1109D02A

12 1156010042 Lê Thị Thanh Tâm 07/09/93 1109D02A

13 1156010045 Trần Thị Thùy 08/05/93 1109D02A

14 1156010046 Nguyễn Thị Thủy 14/07/93 1109D02A

15 1156010047 Nguyễn Thị Thúy 26/08/93 1109D02A

16 1156010049 Nguyễn Thị Thu Trang 29/07/93 1109D02A

17 1156010050 Nguyễn Thị Thanh Tú 22/01/93 1109D02A

18 1156010054 Lê Thị Hải Yến 27/02/93 1109D02A

19 1156010055 Vũ Thị Hải Yến 10/06/93 1109D02A

20 1156012004 Lê Thị Hà 05/06/93 1109D02B

21 1156012008 Hà Thị Thanh Huyền 29/07/93 1109D02B

22 1156012010 Nguyễn Thị An Na 09/07/93 1109D02B

23 1156012012 Nguyễn Thanh Nguyệt 14/12/93 1109D02B

24 1156012013 ðinh Quang Nhâm 12/10/92 1109D02B

25 1156012014 Nguyễn Trọng Nhân 02/10/93 1109D02B

26 1156012015 Nguyễn Thị Mai Phương 04/03/92 1109D02B

27 1156012016 Mai Tường Quyên 27/12/92 1109D02B

28 1156012018 Nguyễn Thị The 16/10/93 1109D02B

29 1157010020 Nguyễn Quốc Huy 22/11/93 1109D28A

30 1157012001 Hoàng Minh Chiến 15/05/93 1109D28B

Tổng số sinh viên: .........

NGƯỜI LẬP BIỂu

In Ngày 12/06/2013

HIỆu TRƯỞNG PHÒNG ðÀo TẠo

Page 51: TRƯNG ðI HC HÙNG VƯƠNG CNG HÒa Xà HI CH NGHĨa VIT NaM … SACH SV.pdf · 2013. 6. 13. · TRƯNG ðI HC HÙNG VƯƠNG PHÒNG ðÀo To DaNH SÁCH ðĂNG KÝ MÔN HC Hc Kỳ

TRƯỜNG ðẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ðÀo TẠo

DaNH SÁCH ðĂNG KÝ MÔN HỌCHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

Môn Học/Nhóm Quản trị học (QT2301) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Phạm Thị Thu Hư¬ng (1120)

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú

Trang 1

CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMðộc lập - Tự do - Hạnh phúc

1 1054020094 Nguyễn Hải Hà 27/05/91 1008D10A

2 1054020015 Lưu Thúy Hằng 11/03/92 1008D10A

3 1054020076 Phạm Thị Thủy 03/05/92 1008D10A

4 1054010018 Hoàng Thị Thu Hường 27/09/92 1008D11A

5 1154020003 Lê ðoàn Phương Anh 01/06/93 1109D10A

6 1154020013 Nguyễn Thành Chung 10/05/93 1109D10A

7 1154020040 Nguyễn Thị Mai Hương 02/10/93 1109D10A

8 1154020042 Hoàng Thị Hường 05/08/93 1109D10A

9 1154020053 Trần Mỹ Linh 01/09/93 1109D10A

10 1154020101 Trần Thị Thúy 13/12/93 1109D10A

11 1154020011 Nguyễn Văn Chiến 30/11/93 1109D10B

12 1154020027 Trần Thị Hiền 02/01/93 1109D10B

13 1154020089 Hoàng Thị Bích Thảo 14/09/93 1109D10B

14 1154020120 Vũ Thị Hạnh Yến 20/03/93 1109D10B

15 1154022001 Dương Thị Ngọc ánh 22/10/93 1109D10C

16 1154022004 Hà Anh Dũng 15/03/89 1109D10C

17 1154010012 Phạm Thị Thu Hằng 05/11/93 1109D11A

18 1154012001 ðinh Kiên Cường 20/05/93 1109D11B

Tổng số sinh viên: .........

NGƯỜI LẬP BIỂu

In Ngày 12/06/2013

HIỆu TRƯỞNG PHÒNG ðÀo TẠo

Page 52: TRƯNG ðI HC HÙNG VƯƠNG CNG HÒa Xà HI CH NGHĨa VIT NaM … SACH SV.pdf · 2013. 6. 13. · TRƯNG ðI HC HÙNG VƯƠNG PHÒNG ðÀo To DaNH SÁCH ðĂNG KÝ MÔN HC Hc Kỳ

TRƯỜNG ðẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ðÀo TẠo

DaNH SÁCH ðĂNG KÝ MÔN HỌCHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

Môn Học/Nhóm Marketing căn bản (QT2302) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Phạm Thị Thu Hường (1140)

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú

Trang 1

CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMðộc lập - Tự do - Hạnh phúc

1 1054020094 Nguyễn Hải Hà 27/05/91 1008D10A

2 1054020015 Lưu Thúy Hằng 11/03/92 1008D10A

3 1054020076 Phạm Thị Thủy 03/05/92 1008D10A

4 1154020027 Trần Thị Hiền 02/01/93 1109D10B

5 1154010001 Trương Kiều Anh 29/03/93 1109D11A

6 1154010006 Nguyễn Tuấn ðạt 05/03/93 1109D11A

7 1154010008 ðinh Xuân Giang 01/09/92 1109D11A

8 1154010014 Nguyễn Quỳnh Hoa 29/09/93 1109D11A

9 1154010035 Nguyễn Thị Bích Ngọc 25/10/92 1109D11A

10 1154010054 Phạm Long Trọng 15/01/93 1109D11A

11 1154010056 Nguyễn Xuân Trường 03/09/88 1109D11A

12 1154010057 Chu Thị Cẩm Vân 09/07/93 1109D11A

13 1154012002 Nguyễn ðại Dương 17/12/93 1109D11B

14 1154012003 Bùi Lê Hương ðiệp 03/12/93 1109D11B

15 1154012010 Nguyễn Kim Ngọc 06/06/91 1109D11B

16 1154012012 Bùi Văn Sỹ 18/04/90 1109D11B

17 1154012014 Vũ Ngọc Tùng 21/04/93 1109D11B

18 1154012016 Hoàng Xuân 24/02/93 1109D11B

19 1154030012 Bùi Anh Dũng 24/02/93 1109D16A

20 1154030074 Cao Hồ Quang 19/07/93 1109D16A

21 1154030082 Nguyễn Minh Thành 01/08/93 1109D16A

22 1154030085 Trương Thu Thơm 10/07/93 1109D16A

23 1154030114 Nguyễn Văn Công 28/12/92 1109D16B

24 1154030039 Nguyễn Quốc Hưng 13/11/93 1109D16B

25 1154030073 Nguyễn Bích Phượng 29/01/93 1109D16B

26 1154030075 Phạm ðức Quang 18/10/93 1109D16B

27 1154030095 Mai Minh Tiến 31/08/93 1109D16B

28 1154032003 Nguyễn ðức Cảnh 26/01/93 1109D16C

29 1154032005 Nguyễn Mạnh Dũng 05/11/93 1109D16C

30 1154032011 Vũ Minh Hằng 14/03/93 1109D16C

31 1154032014 Vương Ngọc Linh 29/07/92 1109D16C

32 1154032023 Vũ Thị Thu Thảo 28/08/93 1109D16C

Tổng số sinh viên: .........

NGƯỜI LẬP BIỂu

In Ngày 12/06/2013

HIỆu TRƯỞNG PHÒNG ðÀo TẠo

Page 53: TRƯNG ðI HC HÙNG VƯƠNG CNG HÒa Xà HI CH NGHĨa VIT NaM … SACH SV.pdf · 2013. 6. 13. · TRƯNG ðI HC HÙNG VƯƠNG PHÒNG ðÀo To DaNH SÁCH ðĂNG KÝ MÔN HC Hc Kỳ

TRƯỜNG ðẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ðÀo TẠo

DaNH SÁCH ðĂNG KÝ MÔN HỌCHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

Môn Học/Nhóm ðọc 3 (TA2249) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Nguyễn Thị Hoa (1054)

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú

Trang 1

CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMðộc lập - Tự do - Hạnh phúc

1 111C750013 Nguyễn ðình Hùng 27/04/92 1109C04A

2 111C750039 Lê Mạnh Thắng 10/02/93 1109C04A

3 111C750048 Hoàng Thị Kiều Trang 08/10/93 1109C04A

4 111C752002 Lương Thị Quỳnh Anh 28/10/93 1109C04B

5 111C752005 ðặng Việt Hằng 22/10/93 1109C04B

Tổng số sinh viên: .........

NGƯỜI LẬP BIỂu

In Ngày 12/06/2013

HIỆu TRƯỞNG PHÒNG ðÀo TẠo

Page 54: TRƯNG ðI HC HÙNG VƯƠNG CNG HÒa Xà HI CH NGHĨa VIT NaM … SACH SV.pdf · 2013. 6. 13. · TRƯNG ðI HC HÙNG VƯƠNG PHÒNG ðÀo To DaNH SÁCH ðĂNG KÝ MÔN HC Hc Kỳ

TRƯỜNG ðẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ðÀo TẠo

DaNH SÁCH ðĂNG KÝ MÔN HỌCHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

Môn Học/Nhóm Nghe 1 (Pre inter) (TA2301) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Ngô Thị Thanh Huyền (1204)

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú

Trang 1

CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMðộc lập - Tự do - Hạnh phúc

1 1057010003 Lại Thị Tuyết Chinh 30/03/92 1008D04A

2 1057010039 Nguyễn Thị Thanh 14/12/91 1008D04A

3 1057010053 Nguyễn Kim Tuyến 14/04/92 1008D04A

4 1057010055 Nguyễn Thị Vân 28/06/92 1008D04A

5 1157010041 Trần Thị Oanh 22/01/93 1109D28A

6 1257030040 Phạm Thị Huyền Trang 14/05/94 1210D04A

7 1257010003 Phạm Thúy Anh 26/03/94 1210D28A

8 1257010006 Cao Thị Thùy Dung 13/06/94 1210D28A

9 1257010010 Bùi Thanh Hải 11/08/94 1210D28A

10 1257010023 Hà Thị Hương Lan 10/01/94 1210D28A

11 1257010025 Trương Thùy Linh 02/11/94 1210D28A

12 1257010027 ðặng Thị My Ly 25/11/94 1210D28A

13 1257010030 Nguyễn Thị Ngọc Mai 07/02/94 1210D28A

14 1257010031 Phạm Thị Thúy Mùi 18/09/94 1210D28A

15 1257010032 Trần Thị Nam 17/12/94 1210D28A

16 1257010033 ðinh Thị Năm 12/08/94 1210D28A

17 1257010034 Nguyễn Thị Hồng Nga 15/08/94 1210D28A

18 1257010035 Nguyễn Thị Thanh Nga 30/05/94 1210D28A

19 1257010040 Hà Thị Ninh 26/04/94 1210D28A

20 1257010041 ðinh Thị Phương 07/08/94 1210D28A

21 1257010044 Hà Thị Quyến 10/06/94 1210D28A

22 1257010046 ðặng Thị Sang 23/07/94 1210D28A

23 1257010047 Nguyễn Thị Sen 21/08/94 1210D28A

24 1257010048 Lê Thị Lệ Thu 25/11/94 1210D28A

25 1257010050 Nguyễn Thị Nam Thương 28/07/94 1210D28A

26 1257010052 Khuất Thị Thùy Trang 12/10/94 1210D28A

Tổng số sinh viên: .........

NGƯỜI LẬP BIỂu

In Ngày 12/06/2013

HIỆu TRƯỞNG PHÒNG ðÀo TẠo

Page 55: TRƯNG ðI HC HÙNG VƯƠNG CNG HÒa Xà HI CH NGHĨa VIT NaM … SACH SV.pdf · 2013. 6. 13. · TRƯNG ðI HC HÙNG VƯƠNG PHÒNG ðÀo To DaNH SÁCH ðĂNG KÝ MÔN HC Hc Kỳ

TRƯỜNG ðẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ðÀo TẠo

DaNH SÁCH ðĂNG KÝ MÔN HỌCHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

Môn Học/Nhóm Nghe nâng cao (Advanced) (TA2311) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Phạm Thị Thu Hư¬ng (1071)

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú

Trang 1

CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMðộc lập - Tự do - Hạnh phúc

1 1157010001 Trần Thị Bình 13/06/93 1109D28A

2 1157010003 Phùng Thị Chiến 13/02/93 1109D28A

3 1157010004 Nguyễn Thị Thu Chuyên 18/11/93 1109D28A

4 1157010005 Nguyễn Thị Dung 12/02/93 1109D28A

5 1157010007 Lưu Thị Hồng Duyên 20/02/93 1109D28A

6 1157010015 ðỗ ðào Long Hải 29/09/93 1109D28A

7 1157010016 Trần Mỹ Hạnh 28/03/93 1109D28A

8 1157010017 Lê Thị Thúy Hằng 15/10/93 1109D28A

9 1157010018 Nhâm Thu Hằng 28/11/93 1109D28A

10 1157010020 Nguyễn Quốc Huy 22/11/93 1109D28A

11 1157010021 Lê Thị Thu Huyền 15/08/93 1109D28A

12 1157010023 ðỗ Thị Hương 26/03/93 1109D28A

13 1157010025 Nguyễn Thị Mai Hương 24/06/93 1109D28A

14 1157010026 Quách Thu Hương 29/08/93 1109D28A

15 1157010027 Nguyễn Thị Thanh Hường 27/03/93 1109D28A

16 1157010028 Vũ Thị Hường 13/06/93 1109D28A

17 1157010029 ðinh Hoàng Khôi 28/09/93 1109D28A

18 1157010030 Hà Thị Liễu 12/09/93 1109D28A

19 1157010031 Hoàng Thị Diệu Linh 24/06/93 1109D28A

20 1157010032 Phạm Thị Hương Ly 09/10/93 1109D28A

21 1157010033 Nguyễn Thị Lý 13/10/93 1109D28A

22 1157010035 Phan Thị Mai 23/12/93 1109D28A

23 1157010036 ðinh Văn Minh 14/07/93 1109D28A

24 1157010037 Nguyễn Thị Thanh Nga 28/08/93 1109D28A

25 1157010040 Nguyễn Thị Kim Ngân 11/10/93 1109D28A

26 1157010041 Trần Thị Oanh 22/01/93 1109D28A

27 1157010042 ðinh Thị Thu Phương 03/04/93 1109D28A

28 1157010043 ðinh Thị Phượng 22/04/93 1109D28A

29 1157010044 ðỗ Thị Kim Phượng 22/02/93 1109D28A

30 1157010045 Lưu Thị Bích Phượng 18/08/92 1109D28A

31 1157010047 Hoàng Thị Thu 20/09/93 1109D28A

32 1157010048 Bùi Thị Xuân Thúy 15/07/92 1109D28A

33 1157010049 Bùi Thị Thư 20/09/93 1109D28A

34 1157010050 ðặng Thị Xuân 06/02/92 1109D28A

35 1157010051 Tào Thị Xuân 01/12/93 1109D28A

36 1157012001 Hoàng Minh Chiến 15/05/93 1109D28B

37 1157012002 Trần Thị Hương Giang 04/02/93 1109D28B

38 1157012004 Lê Ngọc Quỳnh 19/10/93 1109D28B

39 1157012005 Nguyễn Thị Thoa 10/01/92 1109D28B

40 1157012006 Kiều Thu Trang 08/10/93 1109D28B

Tổng số sinh viên: .........

NGƯỜI LẬP BIỂu

In Ngày 12/06/2013

HIỆu TRƯỞNG PHÒNG ðÀo TẠo

Page 56: TRƯNG ðI HC HÙNG VƯƠNG CNG HÒa Xà HI CH NGHĨa VIT NaM … SACH SV.pdf · 2013. 6. 13. · TRƯNG ðI HC HÙNG VƯƠNG PHÒNG ðÀo To DaNH SÁCH ðĂNG KÝ MÔN HC Hc Kỳ

TRƯỜNG ðẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ðÀo TẠo

DaNH SÁCH ðĂNG KÝ MÔN HỌCHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

Môn Học/Nhóm ðọc nâng cao (TA2313) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Phạm Thị Kim Cúc (1070)

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú

Trang 1

CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMðộc lập - Tự do - Hạnh phúc

1 1057010001 ðỗ Hoàng Anh 27/08/92 1008D04A

2 1057010006 Lê Thị Hằng 10/11/92 1008D04A

3 1057010008 Trần Thị Hậu 05/11/92 1008D04A

4 1057010011 ðặng Thị Việt Hoa 13/05/91 1008D04A

5 1057010018 Trần Thị Thanh Hương 17/09/92 1008D04A

6 1057010022 Ngô Thị Thùy Linh 25/09/92 1008D04A

7 1057010025 Nguyễn Thị Lụa 22/06/92 1008D04A

8 1057010027 Phạm Thị Phương Ly 25/09/92 1008D04A

9 1057010029 ðinh Thùy Nam 07/03/92 1008D04A

10 1057010031 Nguyễn Thị Nga 10/04/92 1008D04A

11 1057010038 Tạ Thị Thanh Tâm 02/04/92 1008D04A

12 1057010043 ðinh Thị Thân 13/12/92 1008D04A

13 1057010050 Trần Mạnh Trung 01/01/92 1008D04A

14 1057010053 Nguyễn Kim Tuyến 14/04/92 1008D04A

15 1057010054 Bùi Thị ánh Tuyết 26/11/92 1008D04A

16 1057010056 Nguyễn Thị Lệ Xiêm 15/04/92 1008D04A

17 1057010057 Nguyễn Thị Hải Yến 20/09/92 1008D04A

18 1157010004 Nguyễn Thị Thu Chuyên 18/11/93 1109D28A

19 1157010005 Nguyễn Thị Dung 12/02/93 1109D28A

20 1157010006 Lê Minh Duyên 26/08/93 1109D28A

21 1157010007 Lưu Thị Hồng Duyên 20/02/93 1109D28A

22 1157010008 Hà Thị ðông 02/09/93 1109D28A

23 1157010009 Nguyễn Thị Hồng Gấm 11/02/93 1109D28A

24 1157010012 Trần Thị Minh Giang 26/04/93 1109D28A

25 1157010013 ðinh Thị Thu Hà 24/08/93 1109D28A

26 1157010014 Phan Thị Thu Hà 09/01/93 1109D28A

27 1157010015 ðỗ ðào Long Hải 29/09/93 1109D28A

28 1157010017 Lê Thị Thúy Hằng 15/10/93 1109D28A

29 1157010018 Nhâm Thu Hằng 28/11/93 1109D28A

30 1157010021 Lê Thị Thu Huyền 15/08/93 1109D28A

31 1157010023 ðỗ Thị Hương 26/03/93 1109D28A

32 1157010024 Nguyễn Mai Hương 26/10/93 1109D28A

33 1157010025 Nguyễn Thị Mai Hương 24/06/93 1109D28A

34 1157010026 Quách Thu Hương 29/08/93 1109D28A

35 1157010027 Nguyễn Thị Thanh Hường 27/03/93 1109D28A

36 1157010028 Vũ Thị Hường 13/06/93 1109D28A

37 1157010029 ðinh Hoàng Khôi 28/09/93 1109D28A

38 1157010030 Hà Thị Liễu 12/09/93 1109D28A

39 1157010031 Hoàng Thị Diệu Linh 24/06/93 1109D28A

40 1157010032 Phạm Thị Hương Ly 09/10/93 1109D28A

41 1157010033 Nguyễn Thị Lý 13/10/93 1109D28A

42 1157010034 Nguyễn Thị Tuyết Mai 30/04/93 1109D28A

43 1157010035 Phan Thị Mai 23/12/93 1109D28A

44 1157010036 ðinh Văn Minh 14/07/93 1109D28A

45 1157010037 Nguyễn Thị Thanh Nga 28/08/93 1109D28A

46 1157010040 Nguyễn Thị Kim Ngân 11/10/93 1109D28A

47 1157010042 ðinh Thị Thu Phương 03/04/93 1109D28A

48 1157010043 ðinh Thị Phượng 22/04/93 1109D28A

49 1157010045 Lưu Thị Bích Phượng 18/08/92 1109D28A

50 1157010048 Bùi Thị Xuân Thúy 15/07/92 1109D28A

Page 57: TRƯNG ðI HC HÙNG VƯƠNG CNG HÒa Xà HI CH NGHĨa VIT NaM … SACH SV.pdf · 2013. 6. 13. · TRƯNG ðI HC HÙNG VƯƠNG PHÒNG ðÀo To DaNH SÁCH ðĂNG KÝ MÔN HC Hc Kỳ

51 1157010050 ðặng Thị Xuân 06/02/92 1109D28A

52 1157010051 Tào Thị Xuân 01/12/93 1109D28A

53 1157012002 Trần Thị Hương Giang 04/02/93 1109D28B

54 1157012004 Lê Ngọc Quỳnh 19/10/93 1109D28B

55 1157012005 Nguyễn Thị Thoa 10/01/92 1109D28B

56 1157012006 Kiều Thu Trang 08/10/93 1109D28B

Tổng số sinh viên: .........

NGƯỜI LẬP BIỂu

In Ngày 12/06/2013

HIỆu TRƯỞNG PHÒNG ðÀo TẠo

Page 58: TRƯNG ðI HC HÙNG VƯƠNG CNG HÒa Xà HI CH NGHĨa VIT NaM … SACH SV.pdf · 2013. 6. 13. · TRƯNG ðI HC HÙNG VƯƠNG PHÒNG ðÀo To DaNH SÁCH ðĂNG KÝ MÔN HC Hc Kỳ

TRƯỜNG ðẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ðÀo TẠo

DaNH SÁCH ðĂNG KÝ MÔN HỌCHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

Môn Học/Nhóm Lý luận dạy học và lý luận giáo dục (TG1202) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Lê Thị Xuân Thu (1158)

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú

Trang 1

CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMðộc lập - Tự do - Hạnh phúc

1 1156012013 ðinh Quang Nhâm 12/10/92 1109D02B

2 1156012016 Mai Tường Quyên 27/12/92 1109D02B

3 1156020039 ðinh Tám Thi 04/09/92 1109D09A

4 1156022009 Hoàng Thu Hường 05/01/93 1109D09B

5 1156022015 Nguyễn Thị Mỹ Linh 03/10/92 1109D09B

6 1156022016 Hà Thị Luyến 15/06/93 1109D09B

7 1156022025 Nguyễn Thị Ngọc Thu 10/01/93 1109D09B

8 1156022026 Hà Thị Yến 28/03/93 1109D09B

9 1152010003 Vũ Cao Cường 10/07/93 1109D24A

10 1152010014 Nguyễn Thị Hồng 16/01/93 1109D24A

11 1152010015 Bùi Thị Ngọc Huế 02/03/93 1109D24A

12 1152012001 Nguyễn Tuấn Anh 12/11/93 1109D24B

13 1157010016 Trần Mỹ Hạnh 28/03/93 1109D28A

Tổng số sinh viên: .........

NGƯỜI LẬP BIỂu

In Ngày 12/06/2013

HIỆu TRƯỞNG PHÒNG ðÀo TẠo

Page 59: TRƯNG ðI HC HÙNG VƯƠNG CNG HÒa Xà HI CH NGHĨa VIT NaM … SACH SV.pdf · 2013. 6. 13. · TRƯNG ðI HC HÙNG VƯƠNG PHÒNG ðÀo To DaNH SÁCH ðĂNG KÝ MÔN HC Hc Kỳ

TRƯỜNG ðẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ðÀo TẠo

DaNH SÁCH ðĂNG KÝ MÔN HỌCHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

Môn Học/Nhóm Tâm lý học ñại cư¬ng (TG1205) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Lê Thị Xuân Thu (1158)

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú

Trang 1

CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMðộc lập - Tự do - Hạnh phúc

1 1151010005 Hà Thị Thanh Bình 19/05/93 1109D01A

2 1151010006 Nguyễn Thị Quỳnh Châm 27/03/93 1109D01A

3 1151010013 Bùi Ngọc ðức 17/11/92 1109D01A

4 1151010035 Phan Mai Quỳnh 27/05/93 1109D01A

5 1156010035 Nguyễn Thị Minh 26/02/93 1109D02A

6 1156030002 Hà Thị Chang 18/11/93 1109D06A

7 1156030004 ðinh Văn Chuyền 14/07/91 1109D06A

8 1156030006 Nguyễn Thị Hồng Dung 25/03/93 1109D06A

9 1156030012 ðỗ Thị Hiền 12/05/93 1109D06A

10 1156030013 La Thị Hởi 15/01/93 1109D06A

11 1156030016 Lê Mạnh Hùng 11/06/93 1109D06A

12 1156030032 Nguyễn Thị Tâm 06/10/92 1109D06A

13 1156030037 Hoàng Thị Thủy 10/02/91 1109D06A

14 1156030038 Tạ Thị Thủy 18/05/92 1109D06A

15 1156020026 Tạ Thị Nga 06/02/93 1109D09A

16 1156020044 Lê Thị Quỳnh Thư 14/09/93 1109D09A

17 1156020045 Nguyễn Thị Vị 28/11/93 1109D09A

18 1156022002 Dương Thị Linh Chang 09/11/93 1109D09B

19 1156022014 Hoàng Diệu Linh 29/10/93 1109D09B

20 1153010040 Nguyễn Phương Quý 23/11/93 1109D23A

21 1152010015 Bùi Thị Ngọc Huế 02/03/93 1109D24A

22 1152010037 Trần Quang Sơn 01/10/93 1109D24A

23 1152012002 Nguyễn Minh Châu 20/12/93 1109D24B

24 1157010013 ðinh Thị Thu Hà 24/08/93 1109D28A

25 1157010044 ðỗ Thị Kim Phượng 22/02/93 1109D28A

26 1157012004 Lê Ngọc Quỳnh 19/10/93 1109D28B

27 1251010001 Nguyễn Hồng Anh 21/05/93 1210D01A

28 1251010009 Cao Bá Hà 27/09/92 1210D01A

29 1251010017 ðỗ Xuân Hứa 29/04/93 1210D01A

30 1251010019 ðào Ngọc Linh 22/12/94 1210D01A

31 1251010022 Phạm Thị Kim Mai 02/01/94 1210D01A

32 1251010030 Vũ Thị Thúy Quỳnh 18/06/94 1210D01A

33 1251010033 Nguyễn Mạnh Thắng 01/04/93 1210D01A

34 1259030040 Phạm Thị Như Quỳnh 16/05/94 1210D05A

35 1259030046 Hà Thị Phương Thúy 09/02/94 1210D05A

36 1253010009 ðặng Thị Thanh Hiền 24/05/94 1210D23A

37 1253010037 Ngô Duy Trung 11/04/94 1210D23A

38 1252010037 ðinh Ngọc Thanh 10/01/94 1210D24A

39 1257010007 Lã Thị Ngọc Dung 11/05/93 1210D28A

40 1257010018 ðinh Thị Hương 17/05/94 1210D28A

41 1257010023 Hà Thị Hương Lan 10/01/94 1210D28A

42 1258010016 ðỗ Anh Tuấn 01/10/94 1210D60A

Tổng số sinh viên: .........

NGƯỜI LẬP BIỂu

In Ngày 12/06/2013

HIỆu TRƯỞNG PHÒNG ðÀo TẠo

Page 60: TRƯNG ðI HC HÙNG VƯƠNG CNG HÒa Xà HI CH NGHĨa VIT NaM … SACH SV.pdf · 2013. 6. 13. · TRƯNG ðI HC HÙNG VƯƠNG PHÒNG ðÀo To DaNH SÁCH ðĂNG KÝ MÔN HC Hc Kỳ

TRƯỜNG ðẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ðÀo TẠo

DaNH SÁCH ðĂNG KÝ MÔN HỌCHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

Môn Học/Nhóm Giáo dục học ñại cư¬ng (TG1206) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Bùi Thị Loan (1116)

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú

Trang 1

CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMðộc lập - Tự do - Hạnh phúc

1 1156012013 ðinh Quang Nhâm 12/10/92 1109D02B

2 1156012016 Mai Tường Quyên 27/12/92 1109D02B

3 1159032003 Triệu Mùi Diện 15/07/93 1109D05B

4 1159032007 Nguyễn Thị Hảo 03/08/93 1109D05B

5 1159032030 ðinh Thị Tuyết 03/11/93 1109D05B

6 1156030014 Mè Văn Hợi 25/07/92 1109D06A

7 1156030033 Nùng Văn Thải 09/10/92 1109D06A

8 1156032005 Nguyễn Ngọc Hải 11/10/93 1109D06B

9 1152010014 Nguyễn Thị Hồng 16/01/93 1109D24A

10 1152012001 Nguyễn Tuấn Anh 12/11/93 1109D24B

11 1152012002 Nguyễn Minh Châu 20/12/93 1109D24B

12 1152012007 Hoàng Hồng ðăng 19/05/93 1109D24B

Tổng số sinh viên: .........

NGƯỜI LẬP BIỂu

In Ngày 12/06/2013

HIỆu TRƯỞNG PHÒNG ðÀo TẠo

Page 61: TRƯNG ðI HC HÙNG VƯƠNG CNG HÒa Xà HI CH NGHĨa VIT NaM … SACH SV.pdf · 2013. 6. 13. · TRƯNG ðI HC HÙNG VƯƠNG PHÒNG ðÀo To DaNH SÁCH ðĂNG KÝ MÔN HC Hc Kỳ

TRƯỜNG ðẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ðÀo TẠo

DaNH SÁCH ðĂNG KÝ MÔN HỌCHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

Môn Học/Nhóm Phư¬ng pháp nghiên cứu khoa học (TG2204) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Ng Thị Mai Hư¬ng (1186)

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú

Trang 1

CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMðộc lập - Tự do - Hạnh phúc

1 0956020117 Nguyễn Thành ðồng 12/03/91 0907D09B

2 1156020039 ðinh Tám Thi 04/09/92 1109D09A

3 1156022003 ðỗ ðức Cường 05/09/93 1109D09B

4 1156022027 Hà Thị Thanh Huệ 19/05/93 1109D09B

5 1156022009 Hoàng Thu Hường 05/01/93 1109D09B

6 1156022015 Nguyễn Thị Mỹ Linh 03/10/92 1109D09B

7 1156022016 Hà Thị Luyến 15/06/93 1109D09B

8 1156022022 Hà Thanh Sơn 16/04/93 1109D09B

9 1156022023 ðàm Huy Thành 17/12/92 1109D09B

10 1156022025 Nguyễn Thị Ngọc Thu 10/01/93 1109D09B

11 1156022026 Hà Thị Yến 28/03/93 1109D09B

12 1157010020 Nguyễn Quốc Huy 22/11/93 1109D28A

13 1157012001 Hoàng Minh Chiến 15/05/93 1109D28B

Tổng số sinh viên: .........

NGƯỜI LẬP BIỂu

In Ngày 12/06/2013

HIỆu TRƯỞNG PHÒNG ðÀo TẠo

Page 62: TRƯNG ðI HC HÙNG VƯƠNG CNG HÒa Xà HI CH NGHĨa VIT NaM … SACH SV.pdf · 2013. 6. 13. · TRƯNG ðI HC HÙNG VƯƠNG PHÒNG ðÀo To DaNH SÁCH ðĂNG KÝ MÔN HC Hc Kỳ

TRƯỜNG ðẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ðÀo TẠo

DaNH SÁCH ðĂNG KÝ MÔN HỌCHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

Môn Học/Nhóm Tâm lý học ñại cư¬ng (TG2222) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Bùi Thị Hải Linh (1153)

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú

Trang 1

CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMðộc lập - Tự do - Hạnh phúc

1 101C700009 Lê Xuân Dương 30/06/92 1008C13A

2 101C700014 Nguyễn Duy Hải 30/12/92 1008C13A

3 101C700047 Vũ Công Trang 29/08/91 1008C13A

4 101C700048 Nguyễn Bảo Trung 07/09/92 1008C13A

5 101C700051 Nguyễn Thanh Tùng 18/10/91 1008C13A

6 1059042037 Nguyễn Phương Thảo 10/02/92 1008D03B

7 1059042048 ðinh Văn Tứ 21/04/91 1008D03B

8 111C682009 ðinh Thị Hằng 29/09/93 1109C03B

9 111C682044 Trần Thị Ngọc Oanh 18/10/93 1109C03B

10 111C752017 Mai Thị Hồng Nhung 12/06/93 1109C04B

11 111C700041 Phạm Hữu Vinh 18/07/92 1109C13A

12 1159040002 Nguyễn Thị Anh 01/08/93 1109D03A

13 1159030003 Dương Thị Bình 07/10/93 1109D05A

14 1159030054 ðinh Thị Xuân 20/07/93 1109D05A

15 1159030055 Mộc Thị Yên 08/08/93 1109D05A

16 1159032019 Nguyễn Thị Trà My 23/04/93 1109D05B

17 1153010020 Bàn Thị Lệ 29/03/93 1109D23A

18 1153010029 Phạm Thị Thu Mùi 04/09/93 1109D23A

19 1152010002 Tạ Thị Lan Anh 01/12/93 1109D24A

20 1152010011 Chu Thị Thu Hiền 24/05/93 1109D24A

21 1152012018 Phùng Thị Phượng 15/01/93 1109D24B

22 1152012022 Hà Ngọc Thu Trang 13/11/93 1109D24B

23 121C610004 Nguyễn Minh Anh 29/03/94 1210C01A

24 121C610011 Nguyễn Thị Giang 16/07/94 1210C01A

25 121C610023 Nguyễn Thị Hồng Liên 07/12/94 1210C01A

26 121C610024 Trần Khánh Linh 08/03/93 1210C01A

27 121C610028 Nguyễn Thị Ngọc Mai 29/10/94 1210C01A

28 121C670003 Nguyễn Thị ánh 10/03/93 1210C12A

29 121C670012 Chu Thị Mai Hoa 10/11/94 1210C12A

30 121C670018 Hà Văn Huy 15/07/92 1210C12A

31 121C670028 Nguyễn Thị Mai 03/04/94 1210C12A

32 121C660013 Nguyễn Thị Hằng 21/04/93 1210C20A

33 121C660021 ðỗ Thị Kim Liên 15/09/93 1210C20A

34 121C660028 Nguyễn Thị Ngà 04/11/94 1210C20A

35 121C660041 Nguyễn Thị Thu 24/05/94 1210C20A

36 121C660042 Nguyễn Thị Thúy 31/10/94 1210C20A

37 121C660043 Chử Thị Trang 28/06/94 1210C20A

38 1252010002 Nguyễn Thị Bích 25/05/94 1210D24A

39 1252010009 Bùi Thị Khánh Hòa 20/03/94 1210D24A

40 1252010019 Nguyễn ðức Lâm 30/08/94 1210D24A

41 1252010023 Trần ðức Nam 04/11/93 1210D24A

42 1252010039 Lê Thị Thủy 07/09/94 1210D24A

43 1252010042 Nguyễn Thị Vân 02/01/93 1210D24A

44 1252010043 Nguyễn Thị Thu Vân 11/03/94 1210D24A

45 1257010027 ðặng Thị My Ly 25/11/94 1210D28A

46 1255010004 Hoàng Hải ðăng 06/10/90 1210D70A

47 1255010007 Thèn Seo Hải 15/07/94 1210D70A

48 1255010009 Nguyễn Tiến Hiệp 13/09/94 1210D70A

49 1255010015 Triệu Sinh Hướng 03/03/93 1210D70A

50 1255010022 Thèn Hải Long 05/09/93 1210D70A

Page 63: TRƯNG ðI HC HÙNG VƯƠNG CNG HÒa Xà HI CH NGHĨa VIT NaM … SACH SV.pdf · 2013. 6. 13. · TRƯNG ðI HC HÙNG VƯƠNG PHÒNG ðÀo To DaNH SÁCH ðĂNG KÝ MÔN HC Hc Kỳ

51 1255010023 Phạm Minh Nam 20/06/93 1210D70A

52 1255010032 Nguyễn Văn Thắng 01/10/92 1210D70A

53 1255010037 ðặng Quang Vinh 14/12/94 1210D70A

Tổng số sinh viên: .........

NGƯỜI LẬP BIỂu

In Ngày 12/06/2013

HIỆu TRƯỞNG PHÒNG ðÀo TẠo

Page 64: TRƯNG ðI HC HÙNG VƯƠNG CNG HÒa Xà HI CH NGHĨa VIT NaM … SACH SV.pdf · 2013. 6. 13. · TRƯNG ðI HC HÙNG VƯƠNG PHÒNG ðÀo To DaNH SÁCH ðĂNG KÝ MÔN HC Hc Kỳ

TRƯỜNG ðẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ðÀo TẠo

DaNH SÁCH ðĂNG KÝ MÔN HỌCHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

Môn Học/Nhóm Hð dạy học và Hð giáo dục ở trường THCS (TG2325) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Bùi Thị Hải Linh (1153)

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú

Trang 1

CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMðộc lập - Tự do - Hạnh phúc

1 101C682004 Ngô Thị Bích 17/02/91 1008C03B

2 101C682005 Trạc Thị Cao 22/09/92 1008C03B

3 101C682014 Bùi Ngọc Hà 08/11/92 1008C03B

4 101C682025 Bùi ðức Hoài 26/04/91 1008C03B

5 101C682052 Hoàng Thị Lệ Mỹ 15/10/92 1008C03B

6 101C682074 Nguyễn Mạnh Thắng 20/10/92 1008C03B

7 101C682075 Vi Văn Thí 14/07/90 1008C03B

8 101C682087 ðinh Thị Trang 01/11/90 1008C03B

9 101C700003 ðinh Tiến Bảo 21/10/92 1008C13A

10 101C700006 Nguyễn Văn Dũng 14/01/91 1008C13A

11 101C700009 Lê Xuân Dương 30/06/92 1008C13A

12 101C700015 Phạm ðình Hải 28/10/92 1008C13A

13 101C700030 Nguyễn Văn Lợi 14/06/91 1008C13A

14 101C700031 ðinh Văn Mạnh 12/08/92 1008C13A

15 101C700032 Trần Duy Mạnh 28/07/91 1008C13A

16 101C700038 Lê Văn Sắc 08/10/91 1008C13A

17 101C662061 Hoàng Thị Phương 17/03/92 1008C20C

18 101C662083 Bùi Cát Vũ 19/04/90 1008C20C

19 111C682003 Lý Văn Chiến 23/07/90 1109C03B

20 111C750007 Trần Thị Hải 02/12/93 1109C04A

21 111C752002 Lương Thị Quỳnh Anh 28/10/93 1109C04B

Tổng số sinh viên: .........

NGƯỜI LẬP BIỂu

In Ngày 12/06/2013

HIỆu TRƯỞNG PHÒNG ðÀo TẠo

Page 65: TRƯNG ðI HC HÙNG VƯƠNG CNG HÒa Xà HI CH NGHĨa VIT NaM … SACH SV.pdf · 2013. 6. 13. · TRƯNG ðI HC HÙNG VƯƠNG PHÒNG ðÀo To DaNH SÁCH ðĂNG KÝ MÔN HC Hc Kỳ

TRƯỜNG ðẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ðÀo TẠo

DaNH SÁCH ðĂNG KÝ MÔN HỌCHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

Môn Học/Nhóm Lập trình nâng cao (TI2310) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD ðinh Thái S¬n (1208)

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú

Trang 1

CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMðộc lập - Tự do - Hạnh phúc

1 1051030035 Hà Thanh Hoài 14/08/92 1008D15A

2 1051030045 Nguyễn Thị Nga 21/08/92 1008D15A

3 1051030049 Trịnh Thị Hồng Nhung 09/10/92 1008D15A

4 1051030052 Triệu Hải Quân 29/08/92 1008D15A

5 1051030053 Nguyễn Tiến Quyết 13/03/92 1008D15A

6 1051030064 Hoàng Kim Trâm 30/11/92 1008D15A

7 1051030068 Phạm Văn Tú 10/09/92 1008D15A

8 1151030002 Hà Ngọc Bảo 05/02/93 1109D15A

9 1151030004 Nguyễn Văn Duẩn 17/11/93 1109D15A

10 1151030005 Nguyễn Khánh Duy 18/06/93 1109D15A

11 1151030006 Nguyễn Quốc ðiểm 17/08/93 1109D15A

12 1151030007 Trần ðức Giang 25/07/93 1109D15A

13 1151030008 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 20/04/93 1109D15A

14 1151030011 Hoàng Ninh Hoàng 29/09/93 1109D15A

15 1151030040 Hà Việt Hùng 10/11/93 1109D15A

16 1151030041 Nguyễn Thị Khánh Huyền 31/12/93 1109D15A

17 1151030013 Nguyễn Trung Kiên 01/05/93 1109D15A

18 1151030039 Trần Trung Kiên 14/02/93 1109D15A

19 1151030014 Phạm ðình Linh 14/01/92 1109D15A

20 1151030017 Trần Thị Ly 14/03/93 1109D15A

21 1151030020 Bùi Hồng Quân 11/06/92 1109D15A

22 1151030022 ðào Tiến Quyền 13/08/93 1109D15A

23 1151030027 ðinh Thị Thu Thúy 14/04/93 1109D15A

24 1151030028 ðinh Thị Thanh Thư 09/07/93 1109D15A

25 1151030030 Trần Thị Trang 28/09/93 1109D15A

26 1151032001 Hoàng Văn Bình 19/07/93 1109D15B

27 1151032002 Nguyễn Trung ðức 01/02/93 1109D15B

28 1151032004 Hà Mạnh Hùng 12/12/93 1109D15B

29 1151032005 Lê Văn Huy 14/07/93 1109D15B

Tổng số sinh viên: .........

NGƯỜI LẬP BIỂu

In Ngày 12/06/2013

HIỆu TRƯỞNG PHÒNG ðÀo TẠo

Page 66: TRƯNG ðI HC HÙNG VƯƠNG CNG HÒa Xà HI CH NGHĨa VIT NaM … SACH SV.pdf · 2013. 6. 13. · TRƯNG ðI HC HÙNG VƯƠNG PHÒNG ðÀo To DaNH SÁCH ðĂNG KÝ MÔN HC Hc Kỳ

TRƯỜNG ðẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ðÀo TẠo

DaNH SÁCH ðĂNG KÝ MÔN HỌCHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

Môn Học/Nhóm Lý thuyết ngôn ngữ (TI2315) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Nguyễn Thị Hiền (1213)

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú

Trang 1

CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMðộc lập - Tự do - Hạnh phúc

1 0951030009 ðào Ngọc Cường 15/03/90 0907D15A

2 0951030018 Lã Hồng Khang 07/04/91 0907D15A

3 0951030020 Nguyễn Tiến Kỳ 28/03/91 0907D15A

4 0951030035 Lê Minh Thành 29/10/91 0907D15A

5 0951030041 Vi Văn Toàn 20/05/91 0907D15A

6 0951030044 Lưu Ngọc Tuân 28/02/91 0907D15A

7 0951030045 ðinh Công Tuấn 06/08/91 0907D15A

8 1051030019 Triệu Văn Bình 25/10/91 1008D15A

9 1051030004 Nguyễn Văn Chung 25/03/92 1008D15A

10 1051030026 Nguyễn Ngọc Giang 19/06/92 1008D15A

11 1051030027 Trần Thị Giang 05/04/91 1008D15A

12 1051030031 Hoàng Thanh Hải 12/03/90 1008D15A

13 1051030032 Nguyễn Thị Hiên 17/02/92 1008D15A

14 1051030035 Hà Thanh Hoài 14/08/92 1008D15A

15 1051030082 Nguyễn Duy Khánh 11/02/91 1008D15A

16 1051030008 ðỗ Duy Mạnh 05/04/92 1008D15A

17 1051030084 Hoàng Ngọc Minh 06/11/92 1008D15A

18 1051030049 Trịnh Thị Hồng Nhung 09/10/92 1008D15A

19 0951030034 Tạ Phú Sơn 21/10/90 1008D15A

20 1051030085 Phạm Tiến Thành 04/08/92 1008D15A

21 1051030057 Hoàng Chiến Thắng 22/03/92 1008D15A

22 1051030068 Phạm Văn Tú 10/09/92 1008D15A

23 1051030086 Nguyễn Xuân Tùng 29/08/92 1008D15A

24 1051030071 ðoàn ðức Anh Vũ 23/09/92 1008D15A

Tổng số sinh viên: .........

NGƯỜI LẬP BIỂu

In Ngày 12/06/2013

HIỆu TRƯỞNG PHÒNG ðÀo TẠo

Page 67: TRƯNG ðI HC HÙNG VƯƠNG CNG HÒa Xà HI CH NGHĨa VIT NaM … SACH SV.pdf · 2013. 6. 13. · TRƯNG ðI HC HÙNG VƯƠNG PHÒNG ðÀo To DaNH SÁCH ðĂNG KÝ MÔN HC Hc Kỳ

TRƯỜNG ðẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ðÀo TẠo

DaNH SÁCH ðĂNG KÝ MÔN HỌCHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

Môn Học/Nhóm Hệ quản trị CSDL 2 (TI2318) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Ngthị Thu Hư¬ng (1177)

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú

Trang 1

CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMðộc lập - Tự do - Hạnh phúc

1 0951030020 Nguyễn Tiến Kỳ 28/03/91 0907D15A

2 0951030021 Tạ Diên Lạc 14/07/89 0907D15A

3 0951030035 Lê Minh Thành 29/10/91 0907D15A

4 0951030041 Vi Văn Toàn 20/05/91 0907D15A

5 0951030045 ðinh Công Tuấn 06/08/91 0907D15A

6 0951030048 Lê Quang Vinh 02/10/91 0907D15A

7 1051030019 Triệu Văn Bình 25/10/91 1008D15A

8 1051030004 Nguyễn Văn Chung 25/03/92 1008D15A

9 1051030008 ðỗ Duy Mạnh 05/04/92 1008D15A

10 1051030084 Hoàng Ngọc Minh 06/11/92 1008D15A

11 0951030034 Tạ Phú Sơn 21/10/90 1008D15A

12 1051030086 Nguyễn Xuân Tùng 29/08/92 1008D15A

Tổng số sinh viên: .........

NGƯỜI LẬP BIỂu

In Ngày 12/06/2013

HIỆu TRƯỞNG PHÒNG ðÀo TẠo

Page 68: TRƯNG ðI HC HÙNG VƯƠNG CNG HÒa Xà HI CH NGHĨa VIT NaM … SACH SV.pdf · 2013. 6. 13. · TRƯNG ðI HC HÙNG VƯƠNG PHÒNG ðÀo To DaNH SÁCH ðĂNG KÝ MÔN HC Hc Kỳ

TRƯỜNG ðẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ðÀo TẠo

DaNH SÁCH ðĂNG KÝ MÔN HỌCHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

Môn Học/Nhóm Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (TI2411) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 4CBGD Nguyễn Thị Hảo (1212)

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú

Trang 1

CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMðộc lập - Tự do - Hạnh phúc

1 0951030021 Tạ Diên Lạc 14/07/89 0907D15A

2 1151030021 Nguyễn Hồng Quân 28/02/93 1109D15A

3 1151030022 ðào Tiến Quyền 13/08/93 1109D15A

4 1151030025 Nguyễn Ngọc Thành 20/10/93 1109D15A

5 1151032007 Vũ Xuân Trường 03/08/93 1109D15B

Tổng số sinh viên: .........

NGƯỜI LẬP BIỂu

In Ngày 12/06/2013

HIỆu TRƯỞNG PHÒNG ðÀo TẠo

Page 69: TRƯNG ðI HC HÙNG VƯƠNG CNG HÒa Xà HI CH NGHĨa VIT NaM … SACH SV.pdf · 2013. 6. 13. · TRƯNG ðI HC HÙNG VƯƠNG PHÒNG ðÀo To DaNH SÁCH ðĂNG KÝ MÔN HC Hc Kỳ

TRƯỜNG ðẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ðÀo TẠo

DaNH SÁCH ðĂNG KÝ MÔN HỌCHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

Môn Học/Nhóm Lý thuyết tập hợp (TN1201) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Ng Thị Thanh Tâm (1106)

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú

Trang 1

CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMðộc lập - Tự do - Hạnh phúc

1 121C610001 Nguyễn Thị Hồng An 22/10/94 1210C01A

2 121C610002 Hoàng Hồng Anh 15/06/94 1210C01A

3 121C610004 Nguyễn Minh Anh 29/03/94 1210C01A

4 121C610005 Nguyễn Quỳnh Anh 22/07/94 1210C01A

5 121C610006 Nguyễn Thị Ngọc Anh 14/02/93 1210C01A

6 121C610008 Nguyễn Phương Duy 29/07/88 1210C01A

7 121C610026 ðỗ Thị Thanh Loan 10/11/94 1210C01A

8 121C610028 Nguyễn Thị Ngọc Mai 29/10/94 1210C01A

9 121C610034 Nguyễn Hải Sinh 14/11/93 1210C01A

10 121C610036 Cù Thị Phương Thảo 08/03/94 1210C01A

11 121C610039 ðinh Thị Thơm 12/04/94 1210C01A

Tổng số sinh viên: .........

NGƯỜI LẬP BIỂu

In Ngày 12/06/2013

HIỆu TRƯỞNG PHÒNG ðÀo TẠo

Page 70: TRƯNG ðI HC HÙNG VƯƠNG CNG HÒa Xà HI CH NGHĨa VIT NaM … SACH SV.pdf · 2013. 6. 13. · TRƯNG ðI HC HÙNG VƯƠNG PHÒNG ðÀo To DaNH SÁCH ðĂNG KÝ MÔN HC Hc Kỳ

TRƯỜNG ðẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ðÀo TẠo

DaNH SÁCH ðĂNG KÝ MÔN HỌCHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

Môn Học/Nhóm Maple (TN1205) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Trần Anh Tuấn (1172)

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú

Trang 1

CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMðộc lập - Tự do - Hạnh phúc

1 1051012007 Mai Thị Hạnh 20/09/92 1008D01B

2 111C650012 Nguyễn Thị Hiền 31/12/93 1109C01A

3 111C650020 ðinh Mạnh Hùng 26/11/92 1109C01A

4 111C652002 Trần Thị Vân Anh 17/06/93 1109C01B

5 111C652009 Hoàng ðức Cương 09/07/93 1109C01B

6 1151010045 Phon Xay Kéo Sổm Bắt 11/12/83 1109D01A

Tổng số sinh viên: .........

NGƯỜI LẬP BIỂu

In Ngày 12/06/2013

HIỆu TRƯỞNG PHÒNG ðÀo TẠo

Page 71: TRƯNG ðI HC HÙNG VƯƠNG CNG HÒa Xà HI CH NGHĨa VIT NaM … SACH SV.pdf · 2013. 6. 13. · TRƯNG ðI HC HÙNG VƯƠNG PHÒNG ðÀo To DaNH SÁCH ðĂNG KÝ MÔN HC Hc Kỳ

TRƯỜNG ðẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ðÀo TẠo

DaNH SÁCH ðĂNG KÝ MÔN HỌCHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

Môn Học/Nhóm Toán cao cấp A2 (TN1260) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD ðặng T. Phư¬ng Thanh (1165)

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú

Trang 1

CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMðộc lập - Tự do - Hạnh phúc

1 1051030023 Bùi Văn Duyệt 15/07/92 1008D15A

2 1051030029 Nguyễn Thị Thu Hà 01/03/92 1008D15A

3 1051030032 Nguyễn Thị Hiên 17/02/92 1008D15A

4 1051030052 Triệu Hải Quân 29/08/92 1008D15A

5 1051030013 Nguyễn Quang Trung 01/05/91 1008D15A

6 1151030002 Hà Ngọc Bảo 05/02/93 1109D15A

7 1151030004 Nguyễn Văn Duẩn 17/11/93 1109D15A

8 1151030012 ðỗ Ngọc Khanh 07/11/92 1109D15A

9 1151030014 Phạm ðình Linh 14/01/92 1109D15A

10 1151030017 Trần Thị Ly 14/03/93 1109D15A

11 1151030023 Nguyễn ðức Sơn 15/10/91 1109D15A

12 1151030025 Nguyễn Ngọc Thành 20/10/93 1109D15A

13 1151030027 ðinh Thị Thu Thúy 14/04/93 1109D15A

14 1151030028 ðinh Thị Thanh Thư 09/07/93 1109D15A

15 1151032004 Hà Mạnh Hùng 12/12/93 1109D15B

16 1251030019 Nguyễn Việt Anh 12/06/94 1210D15A

17 1251030002 Trần Thị Thanh Hằng 20/02/94 1210D15A

18 1251030004 ðỗ Thị Hiển 17/11/94 1210D15A

19 1251030005 Khổng Minh Hùng 20/06/93 1210D15A

20 1251030007 Nguyễn Văn Hùng 08/08/94 1210D15A

21 1251030008 Nguyễn Trần Huy 25/10/94 1210D15A

22 1251030012 Nguyễn ðức San 21/08/94 1210D15A

23 1251030018 Hà Thái Vũ 30/12/94 1210D15A

Tổng số sinh viên: .........

NGƯỜI LẬP BIỂu

In Ngày 12/06/2013

HIỆu TRƯỞNG PHÒNG ðÀo TẠo

Page 72: TRƯNG ðI HC HÙNG VƯƠNG CNG HÒa Xà HI CH NGHĨa VIT NaM … SACH SV.pdf · 2013. 6. 13. · TRƯNG ðI HC HÙNG VƯƠNG PHÒNG ðÀo To DaNH SÁCH ðĂNG KÝ MÔN HC Hc Kỳ

TRƯỜNG ðẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ðÀo TẠo

DaNH SÁCH ðĂNG KÝ MÔN HỌCHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

Môn Học/Nhóm Xác suất thống kê 1 (TN1262) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Bùi Thị Thu Dung (1149)

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú

Trang 1

CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMðộc lập - Tự do - Hạnh phúc

1 0954020023 Phạm Thị Khanh 28/07/91 0907D10A

2 1054020081 Trần Thanh Tú 05/09/92 1008D10A

3 1053040003 Cao Thị Hiền 04/03/91 1008D12A

4 1053040015 Sùng A Sàng 27/04/92 1008D12A

5 1051030073 Trịnh Thị Lan Anh 14/05/92 1008D15A

6 1051030032 Nguyễn Thị Hiên 17/02/92 1008D15A

7 1051030040 ðinh Ngọc Khương 17/08/92 1008D15A

8 1051030083 Nguyễn Anh Linh 11/09/91 1008D15A

9 1051030011 Nguyễn ðức Thắng 17/07/92 1008D15A

10 1051030060 Ngô Thị Thúy Thơ 20/10/92 1008D15A

11 1051030061 Lê Văn Tích 07/06/92 1008D15A

12 1054030074 ðào Công Anh 28/10/92 1008D16A

13 1054030141 Nguyễn Mạnh Thắng 11/07/91 1008D16A

14 1054030071 Nguyễn Quang Yên 06/05/92 1008D16A

15 1156030033 Nùng Văn Thải 09/10/92 1109D06A

16 1156032001 Hà Việt Bắc 24/09/91 1109D06B

17 1156032005 Nguyễn Ngọc Hải 11/10/93 1109D06B

18 1156032011 Phạm Quốc Thái 23/01/93 1109D06B

19 1154020020 Nguyễn ðức Hà 20/10/93 1109D10B

20 1154020021 Phùng Thị Hải 17/12/93 1109D10B

21 1154010053 Nguyễn Thu Tình 14/11/93 1109D11A

22 1154012001 ðinh Kiên Cường 20/05/93 1109D11B

23 1154012014 Vũ Ngọc Tùng 21/04/93 1109D11B

24 1154030006 Hoàng Thị Bích 26/06/93 1109D16A

25 1154030015 Hoàng Minh Giang 04/11/93 1109D16A

26 1152010008 Khúc Duy Hải 28/10/93 1109D24A

27 1152010033 Nguyễn Văn Phương 08/07/93 1109D24A

28 1152010036 Dương Thị Quý 09/10/93 1109D24A

29 1152010037 Trần Quang Sơn 01/10/93 1109D24A

30 1152010047 Nguyễn Thị Tuyết 07/12/93 1109D24A

31 1152012002 Nguyễn Minh Châu 20/12/93 1109D24B

32 1152012007 Hoàng Hồng ðăng 19/05/93 1109D24B

33 1152012008 ðinh Thu Hằng 29/04/93 1109D24B

34 1152012010 Nguyễn Thị Như Huế 07/11/93 1109D24B

35 1254020084 Nguyễn Thúy Ngân 18/02/94 1210D10A

36 1254020137 Trịnh Hồng Vân 08/05/94 1210D10A

37 1254020119 Lê Thị Hồng Thu 17/03/94 1210D10B

38 1251030019 Nguyễn Việt Anh 12/06/94 1210D15A

39 1251030001 Hán Thị Thu Hằng 21/09/94 1210D15A

40 1251030004 ðỗ Thị Hiển 17/11/94 1210D15A

41 1251030007 Nguyễn Văn Hùng 08/08/94 1210D15A

42 1251030016 ðặng Anh Tuấn 03/08/94 1210D15A

43 1251030018 Hà Thái Vũ 30/12/94 1210D15A

44 1254030011 Nguyễn Ngọc ðức 10/04/94 1210D16A

45 1254030064 ðào Thị Hải 10/12/94 1210D16A

46 1254030066 Trần Thị Hồng Hải 23/08/94 1210D16A

47 1254030019 Nguyễn Ngọc Hoa 11/07/94 1210D16A

48 1254030038 ðoàn Kim Ngân 21/04/94 1210D16A

49 1254030079 Khuất Văn Nghiệp 23/06/94 1210D16A

50 1254030085 Nguyễn Quỳnh Trang 21/05/94 1210D16A

Page 73: TRƯNG ðI HC HÙNG VƯƠNG CNG HÒa Xà HI CH NGHĨa VIT NaM … SACH SV.pdf · 2013. 6. 13. · TRƯNG ðI HC HÙNG VƯƠNG PHÒNG ðÀo To DaNH SÁCH ðĂNG KÝ MÔN HC Hc Kỳ

51 1251040004 Cao Thị Minh Phương 16/03/94 1210D50A

Tổng số sinh viên: .........

NGƯỜI LẬP BIỂu

In Ngày 12/06/2013

HIỆu TRƯỞNG PHÒNG ðÀo TẠo

Page 74: TRƯNG ðI HC HÙNG VƯƠNG CNG HÒa Xà HI CH NGHĨa VIT NaM … SACH SV.pdf · 2013. 6. 13. · TRƯNG ðI HC HÙNG VƯƠNG PHÒNG ðÀo To DaNH SÁCH ðĂNG KÝ MÔN HC Hc Kỳ

TRƯỜNG ðẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ðÀo TẠo

DaNH SÁCH ðĂNG KÝ MÔN HỌCHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

Môn Học/Nhóm Quy hoạch tuyến tính (TN1263) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Phan Thị Tình (1057)

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú

Trang 1

CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMðộc lập - Tự do - Hạnh phúc

1 0954020113 Trần ðức Phong 02/08/91 0907D10B

2 1051010008 Phùng Quốc Dũng 09/01/83 1008D01A

3 1054010011 Nguyễn Bá Hậu 04/12/92 1008D11A

4 1054030057 Vũ Thanh Tân 22/02/92 1008D16B

5 1054030072 Hà Quỳnh Yến 27/09/92 1008D16B

6 1154020002 Hồ Vân Anh 14/08/93 1109D10A

7 1154020003 Lê ðoàn Phương Anh 01/06/93 1109D10A

8 1154020022 Hoàng Thị Hạnh 01/02/93 1109D10A

9 1154020061 Hoàng Văn Mạnh 22/03/93 1109D10A

10 1154020062 ðoàn Phương Nga 12/04/93 1109D10A

11 1154020066 Nguyễn Thị Thúy Ngọc 16/09/93 1109D10A

12 1154020082 Nguyễn Thị Lệ Quyên 06/01/92 1109D10A

13 1154020088 Nguyễn Xuân Thành 25/03/92 1109D10A

14 1154020092 Nguyễn Thị Thu Thảo 15/12/93 1109D10A

15 1154020099 Hạ Thị Thu Thủy 05/08/92 1109D10A

16 1154020101 Trần Thị Thúy 13/12/93 1109D10A

17 1154020104 Hoàng Thị Huyền Trang 18/05/92 1109D10A

18 1154020057 Bùi Tiến Lực 01/09/92 1109D10B

19 1154022004 Hà Anh Dũng 15/03/89 1109D10C

20 1154022007 Phạm Hồng Hải 01/06/93 1109D10C

21 1154022025 Nguyễn Minh Phượng 11/04/93 1109D10C

22 1154010056 Nguyễn Xuân Trường 03/09/88 1109D11A

23 1154012001 ðinh Kiên Cường 20/05/93 1109D11B

24 1154012012 Bùi Văn Sỹ 18/04/90 1109D11B

25 1154030010 Hà Quang Cảnh 12/06/93 1109D16A

26 1154030012 Bùi Anh Dũng 24/02/93 1109D16A

27 1154030014 Dương Hải ðăng 18/09/93 1109D16A

28 1154030019 ðỗ Mạnh Hải 24/03/93 1109D16A

29 1154030033 Nguyễn Thanh Hòa 23/05/93 1109D16A

30 1154030044 Chu Thị Thanh Lam 16/01/93 1109D16A

31 1154030050 Nguyễn Thị Hồng Liên 03/07/93 1109D16A

32 1154030056 Nguyễn Thùy Linh 29/04/93 1109D16A

33 1154030064 Sí Văn Nghị 28/08/93 1109D16A

34 1154030072 Phạm Thị Thu Phương 07/12/93 1109D16A

35 1154030074 Cao Hồ Quang 19/07/93 1109D16A

36 1154030079 Trần Thanh Sơn 10/04/90 1109D16A

37 1154030081 Vương Trọng Tấn 06/05/93 1109D16A

38 1154030082 Nguyễn Minh Thành 01/08/93 1109D16A

39 1154030089 Trương Thị Thu Thủy 10/02/93 1109D16A

40 1154030097 Cao Thị Thu Trang 06/01/93 1109D16A

41 1154030102 ðoàn Anh Tuấn 13/02/93 1109D16A

42 1154030105 Nguyễn Sơn Tùng 07/01/93 1109D16A

43 1154030108 Lê Anh Xuân 28/10/92 1109D16A

44 1154030023 Tạ Thị Thu Hằng 20/04/93 1109D16B

45 1154030039 Nguyễn Quốc Hưng 13/11/93 1109D16B

46 1154032008 Chu Trường Giang 29/07/93 1109D16C

47 1154032011 Vũ Minh Hằng 14/03/93 1109D16C

48 1154032012 Dương Thế Hiếu 24/04/93 1109D16C

49 1154032014 Vương Ngọc Linh 29/07/92 1109D16C

50 1154032016 Nguyễn Lâm Oanh 13/12/93 1109D16C

Page 75: TRƯNG ðI HC HÙNG VƯƠNG CNG HÒa Xà HI CH NGHĨa VIT NaM … SACH SV.pdf · 2013. 6. 13. · TRƯNG ðI HC HÙNG VƯƠNG PHÒNG ðÀo To DaNH SÁCH ðĂNG KÝ MÔN HC Hc Kỳ

51 1154032017 Nguyễn Minh Quân 26/07/93 1109D16C

52 1254030037 Trần Công Nam 27/07/94 1210D16A

Tổng số sinh viên: .........

NGƯỜI LẬP BIỂu

In Ngày 12/06/2013

HIỆu TRƯỞNG PHÒNG ðÀo TẠo

Page 76: TRƯNG ðI HC HÙNG VƯƠNG CNG HÒa Xà HI CH NGHĨa VIT NaM … SACH SV.pdf · 2013. 6. 13. · TRƯNG ðI HC HÙNG VƯƠNG PHÒNG ðÀo To DaNH SÁCH ðĂNG KÝ MÔN HC Hc Kỳ

TRƯỜNG ðẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ðÀo TẠo

DaNH SÁCH ðĂNG KÝ MÔN HỌCHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

Môn Học/Nhóm Hình học giải tích 1 (TN1270) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Hoàng Hồng Hải (1413)

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú

Trang 1

CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMðộc lập - Tự do - Hạnh phúc

1 111C650006 Phùng Thị Thanh Giang 01/12/92 1109C01A

2 111C650009 Dương Thị Hằng 27/07/93 1109C01A

3 111C650011 Lê Thị Thu Hiền 23/02/93 1109C01A

4 111C650034 Huỳnh Hải Ngọc 17/08/93 1109C01A

5 111C650040 ðinh Thị Thảo 21/08/93 1109C01A

6 111C650047 Phạm Thu Thúy 20/11/93 1109C01A

7 111C652009 Hoàng ðức Cương 09/07/93 1109C01B

8 111C652010 Giàng Súa Dê 16/07/91 1109C01B

9 111C652015 Lê Thị Hạ 04/10/93 1109C01B

10 111C652020 Nghiêm Xuân Hiệp 07/05/93 1109C01B

11 121C610009 ðinh Thị Hồng Duyên 25/08/94 1210C01A

12 121C610025 Vũ Thị Khánh Linh 12/08/94 1210C01A

13 121C610035 Chu Tiến Sỹ 22/03/94 1210C01A

14 121C610038 Trần Thị Thu Thảo 08/09/94 1210C01A

Tổng số sinh viên: .........

NGƯỜI LẬP BIỂu

In Ngày 12/06/2013

HIỆu TRƯỞNG PHÒNG ðÀo TẠo

Page 77: TRƯNG ðI HC HÙNG VƯƠNG CNG HÒa Xà HI CH NGHĨa VIT NaM … SACH SV.pdf · 2013. 6. 13. · TRƯNG ðI HC HÙNG VƯƠNG PHÒNG ðÀo To DaNH SÁCH ðĂNG KÝ MÔN HC Hc Kỳ

TRƯỜNG ðẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ðÀo TẠo

DaNH SÁCH ðĂNG KÝ MÔN HỌCHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

Môn Học/Nhóm Hình học giải tích (TN1303) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Hoàng Hồng Hải (1413)

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú

Trang 1

CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMðộc lập - Tự do - Hạnh phúc

1 1051012009 Hà Thị Hảo 02/07/92 1008D01B

2 1151010001 ðào Thị Trung Anh 19/07/93 1109D01A

3 1151010003 Nguyễn Tuấn Anh 29/05/93 1109D01A

4 1151010045 Phon Xay Kéo Sổm Bắt 11/12/83 1109D01A

5 1151010005 Hà Thị Thanh Bình 19/05/93 1109D01A

6 1151010015 Trần Thị Thanh Hà 07/01/92 1109D01A

7 1151010027 ðinh Thị Thùy Linh 11/12/93 1109D01A

8 1151010030 Nguyễn Thị Lương 08/05/93 1109D01A

9 1151010032 ðặng Thị Hà Phương 20/08/93 1109D01A

10 1151010033 Nguyễn ðăng Phương 15/11/93 1109D01A

11 1151010035 Phan Mai Quỳnh 27/05/93 1109D01A

12 1151010037 Nguyễn Thị Thúy 04/08/92 1109D01A

13 1151010041 ðỗ Thanh Tùng 10/03/93 1109D01A

14 1151012001 Nguyễn Bảo Duy 01/06/93 1109D01B

15 1151012002 Lê Thị Thu Hà 03/11/93 1109D01B

16 1151012003 Nguyễn Thị Thu Phương 02/06/93 1109D01B

17 1151012004 ðoàn Thị Thư 22/07/93 1109D01B

18 1151012005 Lại Thị Hồng Thương 28/10/93 1109D01B

19 1151012006 Nguyễn Mạnh Toàn 22/03/90 1109D01B

20 1151012007 Phạm Quỳnh Trang 22/11/93 1109D01B

21 1151012008 ðinh Hoài Vũ 30/03/93 1109D01B

22 1251010007 Hà Thị Thu Giang 12/02/94 1210D01A

23 1251010008 Nguyễn Thị Giang 06/05/94 1210D01A

24 1251010009 Cao Bá Hà 27/09/92 1210D01A

25 1251010011 Tạ Việt Hải 30/05/94 1210D01A

26 1251010012 Nguyễn Thị Thu Hằng 10/02/94 1210D01A

27 1251010015 Tạ Thị Hoa 22/09/94 1210D01A

28 1251010019 ðào Ngọc Linh 22/12/94 1210D01A

29 1251010021 Nguyễn Thị Thanh Mai 05/02/94 1210D01A

30 1251010022 Phạm Thị Kim Mai 02/01/94 1210D01A

31 1251010024 Nguyễn Thị Kim Năm 18/11/94 1210D01A

32 1251010025 Hoàng Thị Nga 28/11/94 1210D01A

33 1251010027 Tống Thị Y Nguyên 01/07/94 1210D01A

34 1251010030 Vũ Thị Thúy Quỳnh 18/06/94 1210D01A

35 1251010032 Nguyễn Xuân Thanh 30/04/94 1210D01A

36 1251010035 Nguyễn Thị Hằng Thu 15/10/94 1210D01A

37 1251010036 Nguyễn Thị Thủy 06/02/94 1210D01A

38 1251010038 Lê Kiên Trung 22/08/93 1210D01A

Tổng số sinh viên: .........

NGƯỜI LẬP BIỂu

In Ngày 12/06/2013

HIỆu TRƯỞNG PHÒNG ðÀo TẠo

Page 78: TRƯNG ðI HC HÙNG VƯƠNG CNG HÒa Xà HI CH NGHĨa VIT NaM … SACH SV.pdf · 2013. 6. 13. · TRƯNG ðI HC HÙNG VƯƠNG PHÒNG ðÀo To DaNH SÁCH ðĂNG KÝ MÔN HC Hc Kỳ

TRƯỜNG ðẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ðÀo TẠo

DaNH SÁCH ðĂNG KÝ MÔN HỌCHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

Môn Học/Nhóm Giải tích toán học 1 (TN1304) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD ðặng T. Phư¬ng Thanh (1165)

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú

Trang 1

CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMðộc lập - Tự do - Hạnh phúc

1 1051010023 Phạm Văn Khương 16/09/91 1008D01A

2 1051010037 Nguyễn ðức Sáng 27/03/92 1008D01A

3 1051010041 Hoàng Thị Thảo 23/11/92 1008D01A

4 1051010044 Hoàng Thị Bích Thủy 09/07/92 1008D01A

5 1051010046 Nguyễn Thị Kim Thư 27/09/91 1008D01A

6 1051012019 Nguyễn Thị Nguyệt 02/04/91 1008D01B

7 111C652015 Lê Thị Hạ 04/10/93 1109C01B

8 111C652023 Trần Thị Hoa 04/08/92 1109C01B

9 1151010012 Vi Thị ðoan 15/02/93 1109D01A

10 1151010013 Bùi Ngọc ðức 17/11/92 1109D01A

11 1151010016 Phùng Thị Thu Hạnh 25/08/93 1109D01A

12 1151010023 Nguyễn Thanh Huyền 04/07/93 1109D01A

13 1151010028 Nguyễn Thị Mỹ Linh 05/08/93 1109D01A

14 1151012003 Nguyễn Thị Thu Phương 02/06/93 1109D01B

15 121C610002 Hoàng Hồng Anh 15/06/94 1210C01A

16 121C610003 Nguyễn Kim Anh 15/08/94 1210C01A

17 121C610004 Nguyễn Minh Anh 29/03/94 1210C01A

18 121C610007 Hà Thị Chinh 29/03/94 1210C01A

19 121C610008 Nguyễn Phương Duy 29/07/88 1210C01A

20 121C610009 ðinh Thị Hồng Duyên 25/08/94 1210C01A

21 121C610014 Nguyễn Thị Phương Hoa 10/10/94 1210C01A

22 121C610015 ðinh Xuân Hòa 16/09/94 1210C01A

23 121C610017 Nguyễn Quang Huy 08/08/94 1210C01A

24 121C610018 Trần ðăng Hưng 05/06/94 1210C01A

25 121C610021 ðỗ Thị Kim Khánh 15/01/94 1210C01A

26 121C610022 Nguyễn Thanh Liêm 29/04/94 1210C01A

27 121C610023 Nguyễn Thị Hồng Liên 07/12/94 1210C01A

28 121C610024 Trần Khánh Linh 08/03/93 1210C01A

29 121C610025 Vũ Thị Khánh Linh 12/08/94 1210C01A

30 121C610030 Nguyễn Thị Nhâm 11/02/94 1210C01A

31 121C610031 Mai Thanh Quang 29/08/93 1210C01A

32 121C610033 Trần Hồng Quân 02/09/94 1210C01A

33 121C610036 Cù Thị Phương Thảo 08/03/94 1210C01A

34 121C610037 Dương Thu Thảo 07/04/94 1210C01A

35 121C610039 ðinh Thị Thơm 12/04/94 1210C01A

36 1251010008 Nguyễn Thị Giang 06/05/94 1210D01A

37 1251010011 Tạ Việt Hải 30/05/94 1210D01A

38 1251010012 Nguyễn Thị Thu Hằng 10/02/94 1210D01A

39 1251010015 Tạ Thị Hoa 22/09/94 1210D01A

40 1251010017 ðỗ Xuân Hứa 29/04/93 1210D01A

41 1251010021 Nguyễn Thị Thanh Mai 05/02/94 1210D01A

42 1251010022 Phạm Thị Kim Mai 02/01/94 1210D01A

43 1251010023 Hoàng Văn Minh 14/03/94 1210D01A

44 1251010024 Nguyễn Thị Kim Năm 18/11/94 1210D01A

45 1251010028 ðinh Văn Quân 04/10/89 1210D01A

46 1251010031 Vũ Thị Sáu 24/09/94 1210D01A

47 1251010036 Nguyễn Thị Thủy 06/02/94 1210D01A

48 1251010037 Vũ Thị Huyền Trang 11/12/94 1210D01A

49 1251060001 Nguyễn Tuấn Anh 17/04/94 1210D40A

50 1251060007 Trần Thị Thùy Chinh 02/12/94 1210D40A

Page 79: TRƯNG ðI HC HÙNG VƯƠNG CNG HÒa Xà HI CH NGHĨa VIT NaM … SACH SV.pdf · 2013. 6. 13. · TRƯNG ðI HC HÙNG VƯƠNG PHÒNG ðÀo To DaNH SÁCH ðĂNG KÝ MÔN HC Hc Kỳ

51 1251060009 Nguyễn Thu Dung 17/10/94 1210D40A

52 1251060016 ðặng Thị Hạnh 12/12/94 1210D40A

53 1251060017 Cháng Thị Hiền 05/12/93 1210D40A

54 1251060018 Hà Thị Hoàn 04/05/94 1210D40A

55 1251060020 Nguyễn Chí Hùng 30/10/94 1210D40A

56 1251060024 Nguyễn Thị Hường 25/03/94 1210D40A

57 1251060025 Nguyễn Trần Kiên 28/11/94 1210D40A

58 1251060029 Tạ Thị Luyến 07/06/93 1210D40A

59 1251060033 Ngô Thị Nhung 29/05/94 1210D40A

60 1251060034 Nguyễn Thị Nhung 16/12/90 1210D40A

61 1251060035 Nguyễn Thị ánh Nhường 11/12/94 1210D40A

62 1251060036 Trần Vĩnh Phú 21/05/93 1210D40A

63 1251060037 ðặng Thị Phương 26/04/94 1210D40A

64 1251060039 Vũ Thị Thu Phương 30/04/94 1210D40A

65 1251060044 Cấn Thị Thảo 15/07/94 1210D40A

66 1251060047 Hoàng Thị Thủy 14/05/94 1210D40A

67 1251060053 Khuất Văn Xiêm 12/03/94 1210D40A

68 1251050004 ðàm Hữu Hùng 10/02/93 1210D41A

69 1251050013 Trần Công Lý 14/07/94 1210D41A

Tổng số sinh viên: .........

NGƯỜI LẬP BIỂu

In Ngày 12/06/2013

HIỆu TRƯỞNG PHÒNG ðÀo TẠo

Page 80: TRƯNG ðI HC HÙNG VƯƠNG CNG HÒa Xà HI CH NGHĨa VIT NaM … SACH SV.pdf · 2013. 6. 13. · TRƯNG ðI HC HÙNG VƯƠNG PHÒNG ðÀo To DaNH SÁCH ðĂNG KÝ MÔN HC Hc Kỳ

TRƯỜNG ðẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ðÀo TẠo

DaNH SÁCH ðĂNG KÝ MÔN HỌCHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

Môn Học/Nhóm Toán cao cấp A1 (TN1359) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Trần Anh Tuấn (1172)

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú

Trang 1

CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMðộc lập - Tự do - Hạnh phúc

1 1051030085 Phạm Tiến Thành 04/08/92 1008D15A

2 1151030021 Nguyễn Hồng Quân 28/02/93 1109D15A

3 1151030023 Nguyễn ðức Sơn 15/10/91 1109D15A

4 1151032007 Vũ Xuân Trường 03/08/93 1109D15B

Tổng số sinh viên: .........

NGƯỜI LẬP BIỂu

In Ngày 12/06/2013

HIỆu TRƯỞNG PHÒNG ðÀo TẠo

Page 81: TRƯNG ðI HC HÙNG VƯƠNG CNG HÒa Xà HI CH NGHĨa VIT NaM … SACH SV.pdf · 2013. 6. 13. · TRƯNG ðI HC HÙNG VƯƠNG PHÒNG ðÀo To DaNH SÁCH ðĂNG KÝ MÔN HC Hc Kỳ

TRƯỜNG ðẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ðÀo TẠo

DaNH SÁCH ðĂNG KÝ MÔN HỌCHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

Môn Học/Nhóm Toán cao cấp C (TN1364) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Trần Anh Tuấn (1172)

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú

Trang 1

CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMðộc lập - Tự do - Hạnh phúc

1 0954010006 Nguyễn ðình Chiểu 24/01/91 0907D11A

2 0954010007 Nguyễn Bảo Chung 01/04/91 0907D11A

3 0954010023 Trần Mạnh Hóa 09/07/91 0907D11A

4 1054020007 Phùng Thị Chín 29/12/92 1008D10A

5 1054010002 Nguyễn Thị Ngọc ánh 08/04/92 1008D11A

6 1054030134 ðỗ Thị Kim Oanh 21/07/91 1008D16A

7 1054030003 Nguyễn Thị Lan Anh 26/10/91 1008D16B

8 1054030083 Trần Thị Ngọc Bích 22/08/92 1008D16B

9 1054030057 Vũ Thanh Tân 22/02/92 1008D16B

10 1054030072 Hà Quỳnh Yến 27/09/92 1008D16B

11 1154020026 Tạ Thị Hiền 28/05/93 1109D10B

12 1154010014 Nguyễn Quỳnh Hoa 29/09/93 1109D11A

13 1154010026 Bùi Thị Hương Liên 01/07/93 1109D11A

14 1154010036 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 31/10/92 1109D11A

15 1154010053 Nguyễn Thu Tình 14/11/93 1109D11A

16 1154012002 Nguyễn ðại Dương 17/12/93 1109D11B

17 1154030019 ðỗ Mạnh Hải 24/03/93 1109D16A

18 1154030055 Nguyễn Thị Hồng Linh 16/10/93 1109D16B

19 1154030095 Mai Minh Tiến 31/08/93 1109D16B

20 1154032009 Dương ðức Hà 25/04/87 1109D16C

21 1256030009 Nguyễn Văn ðông 12/12/94 1210D06A

22 1254020021 Nguyễn Thị Hà 07/10/94 1210D10A

23 1254020045 Chu Thị Huyền 10/02/94 1210D10A

24 1254020049 Nguyễn Thị Thu Huyền 27/10/94 1210D10A

25 1254020075 Nguyễn Thị Hằng Ly 01/08/94 1210D10A

26 1254020012 Nguyễn Thị Cúc 30/01/94 1210D10B

27 1254020013 ðinh Hồng Cường 04/09/94 1210D10B

28 1254020014 Nguyễn Thùy Dung 04/08/94 1210D10B

29 1254020017 Nguyễn Thùy Dương 27/04/93 1210D10B

30 1254020019 Lê Thị Minh Giang 28/07/94 1210D10B

31 1254020030 Nguyễn Thị Bích Hằng 01/11/94 1210D10B

32 1254020037 Nguyễn Thị Thu Hiền 18/04/94 1210D10B

33 1254020043 Bùi Mạnh Hùng 22/12/94 1210D10B

34 1254020060 Phan Thị Thanh Hương 26/05/94 1210D10B

35 1254020070 Trần Mỹ Linh 10/11/94 1210D10B

36 1254020074 Hoàng Minh Loan 13/12/94 1210D10B

37 1254020076 ðinh Xuân Mai 14/05/93 1210D10B

38 1254020079 Nguyễn Thị Hồng Mẫn 26/08/94 1210D10B

39 1254020087 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 07/12/94 1210D10B

40 1254020093 Nguyễn Hồng Nhung 17/09/94 1210D10B

41 1254020109 Lê Thị Thanh 10/09/94 1210D10B

42 1254020113 Hồ Phương Thảo 17/11/94 1210D10B

43 1254020149 Bùi Quốc Thắng 09/12/94 1210D10B

44 1254020117 Nguyễn Xuân Thế 05/09/93 1210D10B

45 1254020136 Nguyễn Thị Hồng Vân 23/12/94 1210D10B

46 1254020141 Nguyễn Thị Yến 22/07/93 1210D10B

47 1254030003 Phạm Thị Diệu ánh 01/12/94 1210D16A

48 1254030005 ðặng Bá Cầu 26/09/93 1210D16A

49 1254030007 ðỗ Văn Chính 26/06/93 1210D16A

50 1254030009 Bùi ðức Dũng 05/07/93 1210D16A

Page 82: TRƯNG ðI HC HÙNG VƯƠNG CNG HÒa Xà HI CH NGHĨa VIT NaM … SACH SV.pdf · 2013. 6. 13. · TRƯNG ðI HC HÙNG VƯƠNG PHÒNG ðÀo To DaNH SÁCH ðĂNG KÝ MÔN HC Hc Kỳ

51 1254030010 Phạm Thị Hồng Duyên 23/06/94 1210D16A

52 1254030011 Nguyễn Ngọc ðức 10/04/94 1210D16A

53 1254030066 Trần Thị Hồng Hải 23/08/94 1210D16A

54 1254030067 Nguyễn Thái Hân 17/01/94 1210D16A

55 1254030015 Nông Thị Hân 16/09/92 1210D16A

56 1254030068 Bùi Thị Thái Hiên 10/11/94 1210D16A

57 1254030069 Nguyễn Thị Thanh Hiền 24/10/94 1210D16A

58 1254030017 Nguyễn ðại Hiệp 27/09/94 1210D16A

59 1254030070 Trần Ngọc Huy 10/09/94 1210D16A

60 1254030026 Cao Hà Linh 07/07/94 1210D16A

61 1254030075 Vi Thị Trà Ly 02/09/94 1210D16A

62 1254030081 Bùi Thanh Nhàn 12/02/94 1210D16A

63 1254030082 Hoàng Thị Ly Ni 29/05/94 1210D16A

64 1254030040 Chu Gạ Nu 04/05/93 1210D16A

65 1254030042 ðào Thị Mai Phương 03/10/94 1210D16A

66 1254030043 Nguyễn Thị Mai Phương 11/07/94 1210D16A

67 1254030045 Dương Văn Quý 26/07/93 1210D16A

68 1254030046 Hà Lệ Quyên 05/05/93 1210D16A

69 1254030049 Nguyễn Thị Thanh Thúy 29/03/94 1210D16A

70 1254030051 ðinh Thị Huyền Trang 20/03/94 1210D16A

Tổng số sinh viên: .........

NGƯỜI LẬP BIỂu

In Ngày 12/06/2013

HIỆu TRƯỞNG PHÒNG ðÀo TẠo

Page 83: TRƯNG ðI HC HÙNG VƯƠNG CNG HÒa Xà HI CH NGHĨa VIT NaM … SACH SV.pdf · 2013. 6. 13. · TRƯNG ðI HC HÙNG VƯƠNG PHÒNG ðÀo To DaNH SÁCH ðĂNG KÝ MÔN HC Hc Kỳ

TRƯỜNG ðẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ðÀo TẠo

DaNH SÁCH ðĂNG KÝ MÔN HỌCHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

Môn Học/Nhóm ðại số tuyến tính 2 (TN2215) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Ng Thị Thanh Tâm (1106)

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú

Trang 1

CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMðộc lập - Tự do - Hạnh phúc

1 111C650013 Phạm Thị Hiền 05/01/92 1109C01A

2 111C650016 Vũ Thị Thanh Hoa 23/03/93 1109C01A

3 111C650035 Hà Thị Hồng Nhung 18/02/93 1109C01A

4 111C650048 Nguyễn Thị Thương 04/02/93 1109C01A

5 111C652007 Lù Văn Chức 06/07/92 1109C01B

6 111C652010 Giàng Súa Dê 16/07/91 1109C01B

7 111C652065 Hà Thị Khuyên 20/06/93 1109C01B

8 111C652057 Vũ Hồng Thuyên 18/05/93 1109C01B

9 111C652063 Trịnh Thị Xuân 02/10/93 1109C01B

10 1151010013 Bùi Ngọc ðức 17/11/92 1109D01A

11 1151010020 Nguyễn Thị Hoa 30/08/93 1109D01A

12 1151010024 Bùi Thị Hường 24/04/93 1109D01A

13 1151010030 Nguyễn Thị Lương 08/05/93 1109D01A

14 121C610001 Nguyễn Thị Hồng An 22/10/94 1210C01A

15 121C610003 Nguyễn Kim Anh 15/08/94 1210C01A

16 121C610004 Nguyễn Minh Anh 29/03/94 1210C01A

17 121C610005 Nguyễn Quỳnh Anh 22/07/94 1210C01A

18 121C610006 Nguyễn Thị Ngọc Anh 14/02/93 1210C01A

19 121C610008 Nguyễn Phương Duy 29/07/88 1210C01A

20 121C610009 ðinh Thị Hồng Duyên 25/08/94 1210C01A

21 121C610013 ðoàn Thị Thanh Hoa 04/08/94 1210C01A

22 121C610014 Nguyễn Thị Phương Hoa 10/10/94 1210C01A

23 121C610017 Nguyễn Quang Huy 08/08/94 1210C01A

24 121C610018 Trần ðăng Hưng 05/06/94 1210C01A

25 121C610020 Trần Thị Hường 19/01/94 1210C01A

26 121C610024 Trần Khánh Linh 08/03/93 1210C01A

27 121C610031 Mai Thanh Quang 29/08/93 1210C01A

28 121C610034 Nguyễn Hải Sinh 14/11/93 1210C01A

29 121C610035 Chu Tiến Sỹ 22/03/94 1210C01A

30 121C610036 Cù Thị Phương Thảo 08/03/94 1210C01A

31 121C610037 Dương Thu Thảo 07/04/94 1210C01A

32 121C610038 Trần Thị Thu Thảo 08/09/94 1210C01A

33 121C610039 ðinh Thị Thơm 12/04/94 1210C01A

34 121C610042 Nguyễn Thị Thúy 16/02/93 1210C01A

35 121C610043 Hán Xuân Toàn 30/07/94 1210C01A

36 1251010001 Nguyễn Hồng Anh 21/05/93 1210D01A

37 1251010002 Nguyễn Hữu Huyền Anh 28/03/94 1210D01A

38 1251010003 ðặng Văn Bình 14/02/94 1210D01A

39 1251010008 Nguyễn Thị Giang 06/05/94 1210D01A

40 1251010009 Cao Bá Hà 27/09/92 1210D01A

41 1251010011 Tạ Việt Hải 30/05/94 1210D01A

42 1251010012 Nguyễn Thị Thu Hằng 10/02/94 1210D01A

43 1251010015 Tạ Thị Hoa 22/09/94 1210D01A

44 1251010018 Trần Thị Lan Hương 03/03/94 1210D01A

45 1251010021 Nguyễn Thị Thanh Mai 05/02/94 1210D01A

46 1251010024 Nguyễn Thị Kim Năm 18/11/94 1210D01A

47 1251010027 Tống Thị Y Nguyên 01/07/94 1210D01A

48 1251010028 ðinh Văn Quân 04/10/89 1210D01A

49 1251010029 Trần Văn Quân 04/08/94 1210D01A

50 1251010030 Vũ Thị Thúy Quỳnh 18/06/94 1210D01A

Page 84: TRƯNG ðI HC HÙNG VƯƠNG CNG HÒa Xà HI CH NGHĨa VIT NaM … SACH SV.pdf · 2013. 6. 13. · TRƯNG ðI HC HÙNG VƯƠNG PHÒNG ðÀo To DaNH SÁCH ðĂNG KÝ MÔN HC Hc Kỳ

51 1251010032 Nguyễn Xuân Thanh 30/04/94 1210D01A

52 1251010033 Nguyễn Mạnh Thắng 01/04/93 1210D01A

53 1251010035 Nguyễn Thị Hằng Thu 15/10/94 1210D01A

54 1251010039 Bạch Văn Tuấn 25/02/87 1210D01A

55 1251060018 Hà Thị Hoàn 04/05/94 1210D40A

56 1251060037 ðặng Thị Phương 26/04/94 1210D40A

57 1251050010 ðặng Xuân Anh 27/10/94 1210D41A

58 1251050001 Nguyễn Việt Cường 14/07/94 1210D41A

59 1251050002 Nguyễn Thanh Dương 24/08/94 1210D41A

60 1251050012 Nguyễn Mạnh Hoạch 30/08/93 1210D41A

61 1251050004 ðàm Hữu Hùng 10/02/93 1210D41A

62 1251050005 Ngô Quang Huy 11/10/94 1210D41A

63 1251050013 Trần Công Lý 14/07/94 1210D41A

64 1251050007 Phùng Văn Quang 13/03/94 1210D41A

65 1251050015 Thiều Quang Trại 03/11/94 1210D41A

Tổng số sinh viên: .........

NGƯỜI LẬP BIỂu

In Ngày 12/06/2013

HIỆu TRƯỞNG PHÒNG ðÀo TẠo

Page 85: TRƯNG ðI HC HÙNG VƯƠNG CNG HÒa Xà HI CH NGHĨa VIT NaM … SACH SV.pdf · 2013. 6. 13. · TRƯNG ðI HC HÙNG VƯƠNG PHÒNG ðÀo To DaNH SÁCH ðĂNG KÝ MÔN HC Hc Kỳ

TRƯỜNG ðẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ðÀo TẠo

DaNH SÁCH ðĂNG KÝ MÔN HỌCHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

Môn Học/Nhóm Số học (TN2314) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Nguyễn Văn Nghĩa (1196)

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú

Trang 1

CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMðộc lập - Tự do - Hạnh phúc

1 1151010012 Vi Thị ðoan 15/02/93 1109D01A

Tổng số sinh viên: .........

NGƯỜI LẬP BIỂu

In Ngày 12/06/2013

HIỆu TRƯỞNG PHÒNG ðÀo TẠo

Page 86: TRƯNG ðI HC HÙNG VƯƠNG CNG HÒa Xà HI CH NGHĨa VIT NaM … SACH SV.pdf · 2013. 6. 13. · TRƯNG ðI HC HÙNG VƯƠNG PHÒNG ðÀo To DaNH SÁCH ðĂNG KÝ MÔN HC Hc Kỳ

TRƯỜNG ðẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ðÀo TẠo

DaNH SÁCH ðĂNG KÝ MÔN HỌCHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

Môn Học/Nhóm ðại số cao cấp 2 (TN2319) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Hà Ngọc Phú (1171)

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú

Trang 1

CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMðộc lập - Tự do - Hạnh phúc

1 1151010004 Hoàng Thị Ngọc ánh 22/06/93 1109D01A

2 1151010012 Vi Thị ðoan 15/02/93 1109D01A

Tổng số sinh viên: .........

NGƯỜI LẬP BIỂu

In Ngày 12/06/2013

HIỆu TRƯỞNG PHÒNG ðÀo TẠo

Page 87: TRƯNG ðI HC HÙNG VƯƠNG CNG HÒa Xà HI CH NGHĨa VIT NaM … SACH SV.pdf · 2013. 6. 13. · TRƯNG ðI HC HÙNG VƯƠNG PHÒNG ðÀo To DaNH SÁCH ðĂNG KÝ MÔN HC Hc Kỳ

TRƯỜNG ðẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ðÀo TẠo

DaNH SÁCH ðĂNG KÝ MÔN HỌCHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

Môn Học/Nhóm ðộ ño và tích phân (TN2326) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD ðặng T. Phư¬ng Thanh (1165)

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú

Trang 1

CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMðộc lập - Tự do - Hạnh phúc

1 0951010018 Nguyễn Công Huy 17/04/91 0907D01A

2 0951010028 Phạm Ngọc Khiêm 02/02/91 0907D01A

3 0951010029 Hà Kường 13/07/87 0907D01A

4 0951010039 Nguyễn Văn Quyền 06/06/82 0907D01A

5 1051010002 Tạ Thị Vân Anh 20/07/92 1008D01A

6 1051010006 Nguyễn Thị Châm 01/11/92 1008D01A

7 1051010007 Nguyễn Chí Cường 03/04/92 1008D01A

8 1051010009 Trần Quốc Dũng 13/11/92 1008D01A

9 1051010011 ðỗ Thị ðức 17/08/92 1008D01A

10 1051010014 Nguyễn Thu Hà 19/09/92 1008D01A

11 1051010017 Nguyễn Thu Huệ 13/11/92 1008D01A

12 1051010024 Hoàng Thị Lan 09/10/92 1008D01A

13 1051010042 Bùi Tiến Thoảng 13/08/92 1008D01A

14 1051010045 Ngô Thu Thủy 12/05/91 1008D01A

15 1051010052 Lê Văn Vịnh 10/11/92 1008D01A

16 1051012001 Bùi Trọng Bằng 11/09/92 1008D01B

17 1051012003 Nguyễn Vi Công 08/10/92 1008D01B

18 1051012008 Vũ Thị Hạnh 12/05/92 1008D01B

19 1051012010 Trần Thị Hòa 20/10/92 1008D01B

20 1051012011 ðỗ Văn Huy 18/08/92 1008D01B

21 1051012019 Nguyễn Thị Nguyệt 02/04/91 1008D01B

22 1051012032 ðỗ Thị Thanh Nhàn 02/09/92 1008D01B

23 1051012022 Phạm Trung Thành 25/04/92 1008D01B

24 1051012023 ðinh Thị Thu Thảo 13/12/92 1008D01B

25 1051012025 Hà Văn Thê 12/05/92 1008D01B

26 1051012006 Ngô Văn Vững 19/08/92 1008D01B

Tổng số sinh viên: .........

NGƯỜI LẬP BIỂu

In Ngày 12/06/2013

HIỆu TRƯỞNG PHÒNG ðÀo TẠo

Page 88: TRƯNG ðI HC HÙNG VƯƠNG CNG HÒa Xà HI CH NGHĨa VIT NaM … SACH SV.pdf · 2013. 6. 13. · TRƯNG ðI HC HÙNG VƯƠNG PHÒNG ðÀo To DaNH SÁCH ðĂNG KÝ MÔN HC Hc Kỳ

TRƯỜNG ðẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ðÀo TẠo

DaNH SÁCH ðĂNG KÝ MÔN HỌCHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

Môn Học/Nhóm ðại số ñại cư¬ng (TN2348) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Hoàng Công Kiên (1024)

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú

Trang 1

CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMðộc lập - Tự do - Hạnh phúc

1 0951020003 Trần Huy Cảnh 06/07/90 0907D08A

2 0951020014 Nguyễn Ngọc Hoàng 22/07/91 0907D08A

Tổng số sinh viên: .........

NGƯỜI LẬP BIỂu

In Ngày 12/06/2013

HIỆu TRƯỞNG PHÒNG ðÀo TẠo

Page 89: TRƯNG ðI HC HÙNG VƯƠNG CNG HÒa Xà HI CH NGHĨa VIT NaM … SACH SV.pdf · 2013. 6. 13. · TRƯNG ðI HC HÙNG VƯƠNG PHÒNG ðÀo To DaNH SÁCH ðĂNG KÝ MÔN HC Hc Kỳ

TRƯỜNG ðẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ðÀo TẠo

DaNH SÁCH ðĂNG KÝ MÔN HỌCHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

Môn Học/Nhóm ðại số cao cấp 1 (TN2375) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Hà Ngọc Phú (1171)

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú

Trang 1

CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMðộc lập - Tự do - Hạnh phúc

1 111C650004 Vũ Thành ðông 29/05/93 1109C01A

2 111C650013 Phạm Thị Hiền 05/01/92 1109C01A

3 111C650023 Nguyễn Thị Thu Hương 01/10/93 1109C01A

4 111C650035 Hà Thị Hồng Nhung 18/02/93 1109C01A

5 111C650039 Chu Thị Phương Thảo 12/02/93 1109C01A

6 111C650040 ðinh Thị Thảo 21/08/93 1109C01A

7 111C650046 Nguyễn Thị Thu Thúy 18/02/93 1109C01A

8 111C650047 Phạm Thu Thúy 20/11/93 1109C01A

9 111C650049 Bùi Thị Trang 02/09/93 1109C01A

10 111C652009 Hoàng ðức Cương 09/07/93 1109C01B

11 111C652019 ðinh Thị Hồng Hiệp 02/04/93 1109C01B

12 111C652026 Lê Minh Hoàng 05/10/93 1109C01B

13 111C652032 ðinh Thị Ngọc Linh 20/11/93 1109C01B

14 111C652033 Hoàng Thị Nhật Linh 10/11/93 1109C01B

15 111C652061 Nguyễn Thị ánh Tuyết 10/01/93 1109C01B

Tổng số sinh viên: .........

NGƯỜI LẬP BIỂu

In Ngày 12/06/2013

HIỆu TRƯỞNG PHÒNG ðÀo TẠo

Page 90: TRƯNG ðI HC HÙNG VƯƠNG CNG HÒa Xà HI CH NGHĨa VIT NaM … SACH SV.pdf · 2013. 6. 13. · TRƯNG ðI HC HÙNG VƯƠNG PHÒNG ðÀo To DaNH SÁCH ðĂNG KÝ MÔN HC Hc Kỳ

TRƯỜNG ðẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ðÀo TẠo

DaNH SÁCH ðĂNG KÝ MÔN HỌCHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

Môn Học/Nhóm Hình học s¬ cấp (TN2413) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 4CBGD Lưu Thị Thu Huyền (1247)

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú

Trang 1

CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMðộc lập - Tự do - Hạnh phúc

1 1051010001 Nguyễn Thị Lan Anh 05/02/92 1008D01A

2 1051010002 Tạ Thị Vân Anh 20/07/92 1008D01A

3 1051010006 Nguyễn Thị Châm 01/11/92 1008D01A

4 1051010013 Nguyễn Thị Hà 16/09/92 1008D01A

5 1051010016 Lê Trung Hiếu 14/11/90 1008D01A

6 1051010017 Nguyễn Thu Huệ 13/11/92 1008D01A

7 1051010029 Vương Thị Thùy Linh 31/10/91 1008D01A

8 1051010031 Cao Thị Nguyệt 08/09/92 1008D01A

9 1051010034 Nguyễn Thị Nhung 28/06/92 1008D01A

10 1051010038 Lê Ngọc Sơn 09/07/92 1008D01A

11 1051010041 Hoàng Thị Thảo 23/11/92 1008D01A

12 1051010042 Bùi Tiến Thoảng 13/08/92 1008D01A

13 1051010045 Ngô Thu Thủy 12/05/91 1008D01A

14 1051010048 Lương Thị Huyền Trang 24/01/92 1008D01A

15 1051010049 Trần Thị Trang 13/06/92 1008D01A

16 1051010051 Nguyễn Thị Tú 10/10/91 1008D01A

17 1051010053 ðinh Thị Hải Yến 15/10/91 1008D01A

18 1051012027 ðặng Văn Toản 03/10/92 1008D01B

19 1051012029 Phan Thị Thu Trang 26/12/91 1008D01B

Tổng số sinh viên: .........

NGƯỜI LẬP BIỂu

In Ngày 12/06/2013

HIỆu TRƯỞNG PHÒNG ðÀo TẠo

Page 91: TRƯNG ðI HC HÙNG VƯƠNG CNG HÒa Xà HI CH NGHĨa VIT NaM … SACH SV.pdf · 2013. 6. 13. · TRƯNG ðI HC HÙNG VƯƠNG PHÒNG ðÀo To DaNH SÁCH ðĂNG KÝ MÔN HC Hc Kỳ

TRƯỜNG ðẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ðÀo TẠo

DaNH SÁCH ðĂNG KÝ MÔN HỌCHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

Môn Học/Nhóm Giải tích toán học 3 (TN2417) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 4CBGD ðặng T. Phư¬ng Thanh (1165)

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú

Trang 1

CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMðộc lập - Tự do - Hạnh phúc

1 0951010028 Phạm Ngọc Khiêm 02/02/91 0907D01A

2 1051010014 Nguyễn Thu Hà 19/09/92 1008D01A

3 1051010020 ðoàn Thị Thùy Hương 19/02/91 1008D01A

4 1051010047 ðỗ ðức Toàn 17/08/92 1008D01A

5 1051012003 Nguyễn Vi Công 08/10/92 1008D01B

6 1051012011 ðỗ Văn Huy 18/08/92 1008D01B

7 1051012015 Nguyễn Thị Thúy Hường 08/10/92 1008D01B

8 1051012025 Hà Văn Thê 12/05/92 1008D01B

9 1051012006 Ngô Văn Vững 19/08/92 1008D01B

10 1151010003 Nguyễn Tuấn Anh 29/05/93 1109D01A

11 1151010004 Hoàng Thị Ngọc ánh 22/06/93 1109D01A

12 1151010006 Nguyễn Thị Quỳnh Châm 27/03/93 1109D01A

13 1151010009 Lê Tuấn Cường 26/09/93 1109D01A

14 1151010011 Nguyễn Thị Thanh ðịnh 21/04/93 1109D01A

15 1151010014 ðặng Thị Hà 08/10/93 1109D01A

16 1151010016 Phùng Thị Thu Hạnh 25/08/93 1109D01A

17 1151010017 Nguyễn Thị Hằng 17/07/93 1109D01A

18 1151010018 Dương Quang Hiệp 16/03/93 1109D01A

19 1151010019 Nguyễn Văn Hiếu 17/12/93 1109D01A

20 1151010020 Nguyễn Thị Hoa 30/08/93 1109D01A

21 1151010024 Bùi Thị Hường 24/04/93 1109D01A

22 1151010027 ðinh Thị Thùy Linh 11/12/93 1109D01A

23 1151010028 Nguyễn Thị Mỹ Linh 05/08/93 1109D01A

24 1151010029 Vũ Thùy Linh 25/12/93 1109D01A

25 1151010030 Nguyễn Thị Lương 08/05/93 1109D01A

26 1151010033 Nguyễn ðăng Phương 15/11/93 1109D01A

27 1151010038 Tống Thị Khánh Thúy 10/06/92 1109D01A

28 1151010041 ðỗ Thanh Tùng 10/03/93 1109D01A

29 1151012001 Nguyễn Bảo Duy 01/06/93 1109D01B

30 1151012002 Lê Thị Thu Hà 03/11/93 1109D01B

31 1151012004 ðoàn Thị Thư 22/07/93 1109D01B

32 1151012005 Lại Thị Hồng Thương 28/10/93 1109D01B

33 1151012006 Nguyễn Mạnh Toàn 22/03/90 1109D01B

34 1151012007 Phạm Quỳnh Trang 22/11/93 1109D01B

35 1151012008 ðinh Hoài Vũ 30/03/93 1109D01B

Tổng số sinh viên: .........

NGƯỜI LẬP BIỂu

In Ngày 12/06/2013

HIỆu TRƯỞNG PHÒNG ðÀo TẠo

Page 92: TRƯNG ðI HC HÙNG VƯƠNG CNG HÒa Xà HI CH NGHĨa VIT NaM … SACH SV.pdf · 2013. 6. 13. · TRƯNG ðI HC HÙNG VƯƠNG PHÒNG ðÀo To DaNH SÁCH ðĂNG KÝ MÔN HC Hc Kỳ

TRƯỜNG ðẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ðÀo TẠo

DaNH SÁCH ðĂNG KÝ MÔN HỌCHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

Môn Học/Nhóm Phép tính VP và TP của hàm nhiều biến số (TN2446) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 4CBGD Hà Ngọc Phú (1171)

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú

Trang 1

CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMðộc lập - Tự do - Hạnh phúc

1 0951020001 Nguyễn Thị Lâm Bình 23/10/91 0907D08A

2 111C650001 Bùi Phương Anh 22/11/93 1109C01A

3 111C650003 Chu Tiến Cường 25/12/93 1109C01A

4 111C650004 Vũ Thành ðông 29/05/93 1109C01A

5 111C650006 Phùng Thị Thanh Giang 01/12/92 1109C01A

6 111C650007 ðào Thị Thu Hà 25/05/93 1109C01A

7 111C650008 Nguyễn Thị Thanh Hà 04/01/93 1109C01A

8 111C650013 Phạm Thị Hiền 05/01/92 1109C01A

9 111C650014 Xa Thị Thu Hiền 29/09/93 1109C01A

10 111C650015 Nguyễn Thị Như Hoa 25/11/93 1109C01A

11 111C650018 Phùng Thị Minh Huệ 08/09/93 1109C01A

12 111C650019 Xa Thị Huệ 12/03/93 1109C01A

13 111C650020 ðinh Mạnh Hùng 26/11/92 1109C01A

14 111C650022 ðinh Thị Huyền 14/09/92 1109C01A

15 111C650023 Nguyễn Thị Thu Hương 01/10/93 1109C01A

16 111C650024 Trần Thị Thu Hương 10/10/93 1109C01A

17 111C650031 Nguyễn Phương Ly 26/04/93 1109C01A

18 111C650032 Nguyễn Văn Mạnh 25/08/92 1109C01A

19 111C650034 Huỳnh Hải Ngọc 17/08/93 1109C01A

20 111C650035 Hà Thị Hồng Nhung 18/02/93 1109C01A

21 111C650037 Vũ Minh Quang 01/07/93 1109C01A

22 111C650040 ðinh Thị Thảo 21/08/93 1109C01A

23 111C650045 Nguyễn Thị Thu Thủy 08/03/92 1109C01A

24 111C650046 Nguyễn Thị Thu Thúy 18/02/93 1109C01A

25 111C650047 Phạm Thu Thúy 20/11/93 1109C01A

26 111C650053 ðặng Hồng Tiến 12/10/93 1109C01A

27 111C650049 Bùi Thị Trang 02/09/93 1109C01A

28 111C650050 Phùng Hải Tú 08/05/92 1109C01A

29 111C650051 Phạm Ngọc Tùng 06/10/93 1109C01A

30 111C650052 Lưu Thị Thu Vân 05/01/93 1109C01A

31 111C652005 Hoàng Thị Ngọc Chang 12/12/93 1109C01B

32 111C652006 ðinh Ngọc Chính 23/07/93 1109C01B

33 111C652008 Trần Văn Công 03/03/93 1109C01B

34 111C652011 Trần Thị Hoa ðào 26/08/92 1109C01B

35 111C652012 Lê Thị Thu Hà 28/05/93 1109C01B

36 111C652013 Trần Thị Hồng Hà 07/02/93 1109C01B

37 111C652014 Trịnh Thị Thu Hà 01/05/93 1109C01B

38 111C652015 Lê Thị Hạ 04/10/93 1109C01B

39 111C652016 Hoàng Văn Hải 23/11/93 1109C01B

40 111C652017 Bùi Thị Hằng 06/09/93 1109C01B

41 111C652019 ðinh Thị Hồng Hiệp 02/04/93 1109C01B

42 111C652020 Nghiêm Xuân Hiệp 07/05/93 1109C01B

43 111C652021 Bùi Thị Thanh Hiếu 16/10/93 1109C01B

44 111C652024 Phạm Thu Hòa 03/10/93 1109C01B

45 111C652026 Lê Minh Hoàng 05/10/93 1109C01B

46 111C652027 Nịnh Hồng Khanh 20/10/93 1109C01B

47 111C652065 Hà Thị Khuyên 20/06/93 1109C01B

48 111C652029 Lê Trung Kiên 20/09/93 1109C01B

49 111C652032 ðinh Thị Ngọc Linh 20/11/93 1109C01B

50 111C652033 Hoàng Thị Nhật Linh 10/11/93 1109C01B

Page 93: TRƯNG ðI HC HÙNG VƯƠNG CNG HÒa Xà HI CH NGHĨa VIT NaM … SACH SV.pdf · 2013. 6. 13. · TRƯNG ðI HC HÙNG VƯƠNG PHÒNG ðÀo To DaNH SÁCH ðĂNG KÝ MÔN HC Hc Kỳ

51 111C652035 Trần Duy Mạnh 29/11/93 1109C01B

52 111C652037 Nguyễn Thị Kim Ngân 10/10/93 1109C01B

53 111C652038 ðinh Quang Nghĩa 27/02/93 1109C01B

54 111C652040 Lã Thái Ngọc 04/03/92 1109C01B

55 111C652042 Lê Thị Nhung 06/03/93 1109C01B

56 111C652043 ðỗ Thị Phượng 06/09/93 1109C01B

57 111C652047 Khổng Thị Quỳnh 28/09/92 1109C01B

58 111C652048 Ngô Thị Minh Tâm 12/04/92 1109C01B

59 111C652049 Hoàng ðình Thái 14/06/93 1109C01B

60 111C652052 Nguyễn Thị Thu Thảo 11/04/93 1109C01B

61 111C652053 Nguyễn Thị Thu Thảo 30/03/93 1109C01B

62 111C652064 Trần ðức Thịnh 27/09/93 1109C01B

63 111C652054 Phạm Minh Thùy 25/06/93 1109C01B

64 111C652055 ðào Thị Bích Thủy 01/11/91 1109C01B

65 111C652057 Vũ Hồng Thuyên 18/05/93 1109C01B

66 111C652058 An Văn Trọng 23/01/92 1109C01B

67 111C652059 Phạm Văn Tùng 06/01/93 1109C01B

68 111C652061 Nguyễn Thị ánh Tuyết 10/01/93 1109C01B

69 111C652063 Trịnh Thị Xuân 02/10/93 1109C01B

Tổng số sinh viên: .........

NGƯỜI LẬP BIỂu

In Ngày 12/06/2013

HIỆu TRƯỞNG PHÒNG ðÀo TẠo

Page 94: TRƯNG ðI HC HÙNG VƯƠNG CNG HÒa Xà HI CH NGHĨa VIT NaM … SACH SV.pdf · 2013. 6. 13. · TRƯNG ðI HC HÙNG VƯƠNG PHÒNG ðÀo To DaNH SÁCH ðĂNG KÝ MÔN HC Hc Kỳ

TRƯỜNG ðẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ðÀo TẠo

DaNH SÁCH ðĂNG KÝ MÔN HỌCHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

Môn Học/Nhóm Bảo quản và chế biến nông sản (TT2218) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Trần Thành Vinh (1222)

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú

Trang 1

CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMðộc lập - Tự do - Hạnh phúc

1 0953040002 Sa Kim Cương 04/05/91 0907D12A

2 0953040003 Hà Mạnh Cường 16/11/90 0907D12A

3 0953040008 Nguyễn ðình Duy 23/01/91 0907D12A

4 0953040031 Hán Thị Thắm 25/12/90 0907D12A

5 0953040032 Nguyễn Anh Tuấn 27/09/91 0907D12A

6 0953040038 Lê Thế Tùng 17/10/90 0907D12A

7 1053040006 Lê Tuấn Khanh 14/09/91 1008D12A

8 1153040003 Nguyễn Thu Hà 14/12/93 1109D12A

9 1153040005 Ngô Duy Hiệu 23/08/91 1109D12A

10 1153040007 Nguyễn Quang Hưng 02/02/91 1109D12A

11 1153040008 ðỗ Mai Khanh 19/04/93 1109D12A

12 1153040009 Nguyễn Thị Khánh Linh 15/12/93 1109D12A

13 1153040017 Dương Trung Thành 14/04/93 1109D12A

14 1153040018 Nguyễn Tiến Thành 28/06/92 1109D12A

Tổng số sinh viên: .........

NGƯỜI LẬP BIỂu

In Ngày 12/06/2013

HIỆu TRƯỞNG PHÒNG ðÀo TẠo

Page 95: TRƯNG ðI HC HÙNG VƯƠNG CNG HÒa Xà HI CH NGHĨa VIT NaM … SACH SV.pdf · 2013. 6. 13. · TRƯNG ðI HC HÙNG VƯƠNG PHÒNG ðÀo To DaNH SÁCH ðĂNG KÝ MÔN HC Hc Kỳ

TRƯỜNG ðẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ðÀo TẠo

DaNH SÁCH ðĂNG KÝ MÔN HỌCHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

Môn Học/Nhóm Nhiệt học và vật lí phân tử (VL2215) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Nguyễn Thị Huệ (1113)

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú

Trang 1

CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMðộc lập - Tự do - Hạnh phúc

1 0951020021 Hà Trần Mạnh 05/06/90 0907D08A

2 111C650001 Bùi Phương Anh 22/11/93 1109C01A

3 111C650003 Chu Tiến Cường 25/12/93 1109C01A

4 111C650007 ðào Thị Thu Hà 25/05/93 1109C01A

5 111C650008 Nguyễn Thị Thanh Hà 04/01/93 1109C01A

6 111C650014 Xa Thị Thu Hiền 29/09/93 1109C01A

7 111C650015 Nguyễn Thị Như Hoa 25/11/93 1109C01A

8 111C650018 Phùng Thị Minh Huệ 08/09/93 1109C01A

9 111C650019 Xa Thị Huệ 12/03/93 1109C01A

10 111C650020 ðinh Mạnh Hùng 26/11/92 1109C01A

11 111C650022 ðinh Thị Huyền 14/09/92 1109C01A

12 111C650024 Trần Thị Thu Hương 10/10/93 1109C01A

13 111C650029 Trần Thị Tài Linh 13/09/93 1109C01A

14 111C650031 Nguyễn Phương Ly 26/04/93 1109C01A

15 111C650037 Vũ Minh Quang 01/07/93 1109C01A

16 111C650053 ðặng Hồng Tiến 12/10/93 1109C01A

17 111C650049 Bùi Thị Trang 02/09/93 1109C01A

18 111C650052 Lưu Thị Thu Vân 05/01/93 1109C01A

19 111C652002 Trần Thị Vân Anh 17/06/93 1109C01B

20 111C652003 Nguyễn Thị Bảo 10/06/93 1109C01B

21 111C652005 Hoàng Thị Ngọc Chang 12/12/93 1109C01B

22 111C652006 ðinh Ngọc Chính 23/07/93 1109C01B

23 111C652007 Lù Văn Chức 06/07/92 1109C01B

24 111C652008 Trần Văn Công 03/03/93 1109C01B

25 111C652013 Trần Thị Hồng Hà 07/02/93 1109C01B

26 111C652016 Hoàng Văn Hải 23/11/93 1109C01B

27 111C652017 Bùi Thị Hằng 06/09/93 1109C01B

28 111C652018 Nguyễn Thị Hiền 18/02/90 1109C01B

29 111C652019 ðinh Thị Hồng Hiệp 02/04/93 1109C01B

30 111C652021 Bùi Thị Thanh Hiếu 16/10/93 1109C01B

31 111C652024 Phạm Thu Hòa 03/10/93 1109C01B

32 111C652027 Nịnh Hồng Khanh 20/10/93 1109C01B

33 111C652029 Lê Trung Kiên 20/09/93 1109C01B

34 111C652032 ðinh Thị Ngọc Linh 20/11/93 1109C01B

35 111C652035 Trần Duy Mạnh 29/11/93 1109C01B

36 111C652037 Nguyễn Thị Kim Ngân 10/10/93 1109C01B

37 111C652038 ðinh Quang Nghĩa 27/02/93 1109C01B

38 111C652040 Lã Thái Ngọc 04/03/92 1109C01B

39 111C652042 Lê Thị Nhung 06/03/93 1109C01B

40 111C652043 ðỗ Thị Phượng 06/09/93 1109C01B

41 111C652048 Ngô Thị Minh Tâm 12/04/92 1109C01B

42 111C652052 Nguyễn Thị Thu Thảo 11/04/93 1109C01B

43 111C652053 Nguyễn Thị Thu Thảo 30/03/93 1109C01B

44 111C652064 Trần ðức Thịnh 27/09/93 1109C01B

45 111C652054 Phạm Minh Thùy 25/06/93 1109C01B

46 111C652055 ðào Thị Bích Thủy 01/11/91 1109C01B

47 111C652061 Nguyễn Thị ánh Tuyết 10/01/93 1109C01B

Page 96: TRƯNG ðI HC HÙNG VƯƠNG CNG HÒa Xà HI CH NGHĨa VIT NaM … SACH SV.pdf · 2013. 6. 13. · TRƯNG ðI HC HÙNG VƯƠNG PHÒNG ðÀo To DaNH SÁCH ðĂNG KÝ MÔN HC Hc Kỳ

Tổng số sinh viên: .........

NGƯỜI LẬP BIỂu

In Ngày 12/06/2013

HIỆu TRƯỞNG PHÒNG ðÀo TẠo

Page 97: TRƯNG ðI HC HÙNG VƯƠNG CNG HÒa Xà HI CH NGHĨa VIT NaM … SACH SV.pdf · 2013. 6. 13. · TRƯNG ðI HC HÙNG VƯƠNG PHÒNG ðÀo To DaNH SÁCH ðĂNG KÝ MÔN HC Hc Kỳ

TRƯỜNG ðẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ðÀo TẠo

DaNH SÁCH ðĂNG KÝ MÔN HỌCHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

Môn Học/Nhóm Thiên văn học (VL2224) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Ng Thị Thanh Vân (1114)

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú

Trang 1

CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMðộc lập - Tự do - Hạnh phúc

1 111C650008 Nguyễn Thị Thanh Hà 04/01/93 1109C01A

2 111C650010 Nguyễn Thị Hằng 01/02/93 1109C01A

3 111C650011 Lê Thị Thu Hiền 23/02/93 1109C01A

4 111C650014 Xa Thị Thu Hiền 29/09/93 1109C01A

5 111C650018 Phùng Thị Minh Huệ 08/09/93 1109C01A

6 111C650023 Nguyễn Thị Thu Hương 01/10/93 1109C01A

7 111C650026 Phùng Thị Lan 20/04/93 1109C01A

8 111C650039 Chu Thị Phương Thảo 12/02/93 1109C01A

9 111C650046 Nguyễn Thị Thu Thúy 18/02/93 1109C01A

10 111C652003 Nguyễn Thị Bảo 10/06/93 1109C01B

11 111C652005 Hoàng Thị Ngọc Chang 12/12/93 1109C01B

12 111C652011 Trần Thị Hoa ðào 26/08/92 1109C01B

13 111C652013 Trần Thị Hồng Hà 07/02/93 1109C01B

14 111C652018 Nguyễn Thị Hiền 18/02/90 1109C01B

15 111C652023 Trần Thị Hoa 04/08/92 1109C01B

16 111C652065 Hà Thị Khuyên 20/06/93 1109C01B

17 111C652033 Hoàng Thị Nhật Linh 10/11/93 1109C01B

18 111C652034 Vũ Thị Mai 10/10/93 1109C01B

19 111C652040 Lã Thái Ngọc 04/03/92 1109C01B

20 111C652047 Khổng Thị Quỳnh 28/09/92 1109C01B

21 111C652053 Nguyễn Thị Thu Thảo 30/03/93 1109C01B

22 111C652064 Trần ðức Thịnh 27/09/93 1109C01B

23 111C652055 ðào Thị Bích Thủy 01/11/91 1109C01B

24 111C652063 Trịnh Thị Xuân 02/10/93 1109C01B

Tổng số sinh viên: .........

NGƯỜI LẬP BIỂu

In Ngày 12/06/2013

HIỆu TRƯỞNG PHÒNG ðÀo TẠo

Page 98: TRƯNG ðI HC HÙNG VƯƠNG CNG HÒa Xà HI CH NGHĨa VIT NaM … SACH SV.pdf · 2013. 6. 13. · TRƯNG ðI HC HÙNG VƯƠNG PHÒNG ðÀo To DaNH SÁCH ðĂNG KÝ MÔN HC Hc Kỳ

TRƯỜNG ðẠI HỌC HÙNG VƯƠNGPHÒNG ðÀo TẠo

DaNH SÁCH ðĂNG KÝ MÔN HỌCHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

Môn Học/Nhóm Quang học (VL2318) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Ng Thị Thanh Vân (1114)

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp Ghi chú

Trang 1

CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaMðộc lập - Tự do - Hạnh phúc

1 111C650010 Nguyễn Thị Hằng 01/02/93 1109C01A

2 111C650012 Nguyễn Thị Hiền 31/12/93 1109C01A

3 111C650026 Phùng Thị Lan 20/04/93 1109C01A

4 111C650039 Chu Thị Phương Thảo 12/02/93 1109C01A

5 111C650042 Trần Văn Thiệu 08/12/92 1109C01A

6 111C650051 Phạm Ngọc Tùng 06/10/93 1109C01A

7 111C652023 Trần Thị Hoa 04/08/92 1109C01B

8 111C652047 Khổng Thị Quỳnh 28/09/92 1109C01B

9 111C652054 Phạm Minh Thùy 25/06/93 1109C01B

Tổng số sinh viên: .........

NGƯỜI LẬP BIỂu

In Ngày 12/06/2013

HIỆu TRƯỞNG PHÒNG ðÀo TẠo