từ điển kỹ thuật dệt may

27
Từ điển kỹ thuật dệt may (Part7) MÁY VÀ THIẾT BỊ NGÀNH MAY SEWING MACHINES AND EQUIPMENTS MÁY VÀ THIẾT BỊ NGÀNH MAY Accessory(n): Phụ tùng Adjustablemannequin (n): Ma nơ canh chỉnh được kích thước Application(n): Ứng dụng Attachment(n): Dụng cụ gá lắp Awl(n): Cây lấy dấu Bag closer(n): Máy may bao Bandknife (n): Dao cắt cố định Band knife machine(n): Máy cắt vòng

Upload: pham-lai

Post on 08-Aug-2015

111 views

Category:

Documents


7 download

TRANSCRIPT

Page 1: Từ điển kỹ thuật dệt may

Từ điển kỹ thuật dệt may (Part7) MÁY VÀ THIẾT BỊ NGÀNH MAY

SEWING MACHINES AND EQUIPMENTS

MÁY VÀ THIẾT BỊ NGÀNH MAY

Accessory(n): Phụ tùng

Adjustablemannequin (n): Ma nơ canh chỉnh được kích thước

Application(n): Ứng dụng

Attachment(n): Dụng cụ gá lắp

Awl(n): Cây lấy dấu

Bag closer(n): Máy may bao

Bandknife (n): Dao cắt cố định

Band knife machine(n): Máy cắt vòng

Bartackmachine (n): Máy đính bọ

Page 2: Từ điển kỹ thuật dệt may

Bartack machine(n): Máy đính bọ

Belt(n): Dây đai, dây curoa

Belt cover(n): Vỏ che dây curoa

Belt cover arm(n): Vỏ che puli và dây curoa

Belt loop attachers(n): Máy đính passant (con đĩa).

Binder(n): Cữ

Bindermachine (n): Máy viền

Binding tape(n): Nẹp viền

Bind-stitchingmachine (n): Máy vắt lai quần

Blind stitch machine(n): Máy may mũi giấu (may luôn)

Bobbin(n): Suốt chỉ

Bobbincase (n): Thuyền

Page 3: Từ điển kỹ thuật dệt may

Bobbin presser(n): Cơ cấu ép suốt tự động

Bobbin winder(n): Bộ phận đánh suốt

Bobbinwinder (n): Máy quấn chỉ

Brake(n): Phanh hãm, (v): Thắng, phanh

Built-in(adj): Được cài đặt sẵn (trên máy)

Button & snap test kits(n): Bộ đồ nghề tháo nút và khóa

Buttonholingmachine (n): Máy khuy mắt phụng (khuy đầu tròn)

Buttonmachine (n): Máy đính nút

Buttonsewingmachine (n): Máy đóng nút

Buttontakingmachine (bartack) (n): Máy đánh bọ

Buttonhole machine(n): Máy thùa khuy

Cam(n): Cam

Page 4: Từ điển kỹ thuật dệt may

Certify(certificate) (n): Tra dầu mỡ

Chainstitch machine(n): Máy may mũi móc xích

Chalk(n): Phấn may

Chalk pencil(n): Phấn vẽ

Chisel(n): Cây đục lỗ

Clipper(n): Kéo nhỏ (cắt chỉ), kẹp bọ

Clockwise(adj): Thuận chiều kim đồng hồ

Cloth cutting table(n): Bàn cắt vải

Clutchless(adj): Không ồn

Computerized networking(n): Hệ thống quản lý vi tính

Counterclockwise (adj): Ngược chiều kim đồng hồ

Cover(n): Nắp đậy

Page 5: Từ điển kỹ thuật dệt may

Crank(n): Cơ cấu kẹp, sắt kẹp xoay

Cross seam point(n): Điểm ngã tư (đường may)

Curves(n): Thước cong

Cushion(n): Đệm, gối

Cutter(n): Dao chém

Cutting machine(n): Máy cắt

Cycle time(n): Thời gian quan

Cylinder bed interlock stitch machine(n): Máy đánh bông đế trụ

Data storage(n): Lưu giữ liệu

Decorative zigzag stitch machine(n): Mũi may zigzag để trang trí

Densimeter(n): Thước đo mật độ sợi

Detector(n): Đầu dò

Page 6: Từ điển kỹ thuật dệt may

Device(n): Thiết bị

Differential adjustment lever(n): Cần điều chỉnh vi sai

Differential feed(n): Cầu răng cưa vi sai

Disappearing chalk(n): Phấn vẽ bay màu

Dotting/snapbuttonmachine (n): Máy dập nút đồng

Double (twin) needle lockstitch sewing machine(n): Máy may hai kim

Drive(v): Truyền động

Drop(v): Hạ (chân vịt)

Eccentric cam(n): Cam lệch tâm

Elastic expander(n): Bộ phận căng thun

Electronic button holer(n): Máy thùa khuy bằng điện tử.

Embroideringmachine (n): Máy thêu

Page 7: Từ điển kỹ thuật dệt may

Endcuttermachine (cutting machine) (n): Máy cắt

Equipment(n): Thiết bị

Error code(n): Bảng mã lỗi

Eye guard cover(n): Kính bảo hộ (trên máy may)

Eyelet buttonhole machine(n): Máy thùa khuy mắt phượng

Fabric marker(n): Viết (bút) trên vải.

Fabricslash machine(n): Máy chận vải

Fabric trimmer(n): Dao xén

Fashion design kits(n): Bộ đồ nghề thiết kế thời trang

Feed dog(n): Bàn lừa, bàn răng đưa

Feed lever(n): Cần lại mũi

Feed mechanism(n): Cơ cấu đẩy vải

Page 8: Từ điển kỹ thuật dệt may

Flat bed(n): Đế bằng

Fleeces(n): Hàng nỉ

Fluorescent light(n): Đèn gắn vào máy may

Folder(n): Cữ gá

Folders(n): Bộ cữ máy may

Foot lifter height(n): Độ cao chân vịt

Foot pressure adjustment screw(n): Ốc điều chỉnh lực ép chân vịt

Full container loader(n): Con đẩy

Fusing machine(n): Máy ép keo

Garment assisting machine(n): Máy phụ trợ ngành may

Garment equipment(n): Thiết bị may

Generator(n): Máy phát điện

Page 9: Từ điển kỹ thuật dệt may

Grease(n): Dầu mỡ

Groove(n): Rãnh, khe

Hand lifter(n): Cần nâng chân vịt bằng tay

Handwheel(n): Bánh đà, puli

Head(n): Đầu máy

Hemming machine(n): Máy lên lai

Hinge(n): Bản lề

Hinged quilter feet(n): Gá định độ rộng đường may (gắn vào chân vịt)

Hook(n): Mỏ ổ

Hoopmark (n): Khung thêu

Hot air sealing machine(n): Máy ép khí nóng

Indented part(n): Vẹt kim

Page 10: Từ điển kỹ thuật dệt may

Industrialsewingmachinery (n): Máy may công nghiệp

Install(v): Lắp đặt

Installation(n): Sự lắp đặt

Instruction manual(n): Sách hướng dẫn sử dụng

Interlock machine(n): Máy đánh bông (kansai)

Iron(n): Bàn ủi

Ironing equipment(n): Thiết bị ủi

Item(n): Mặt hàng

Knee lifter(n): Cần gạt gối

Knee switch(n): Cơ cấu gạt gối

Knitted wear sewing machine(n): Máy may hàng thun

Knittingmachine (n): Máy đan (len, sợi)

Page 11: Từ điển kỹ thuật dệt may

Labelattachingmachine (n): Máy kết nhãn

Laser light(n): Đèn laser

Lighting equipment(n): Thiết bị chiếu sáng

Lockstitch(n): Mũi thắt nút

Looper(n): Móc (vắt sổ)

Looper holder(n): Giá giữ móc

Loosen(v): Nới lỏng

Lowerthreadholdingdevice (n): Thiết bị kẹp chỉ dưới

Lublication(n): Sự bôi trơn, cơ cấu bôi trơn

Machine(n): Máy

Machine bed(n): Đế máy

Machine head(n): Đầu máy

Page 12: Từ điển kỹ thuật dệt may

Magic chalk (n): Phấn vẽ bay màu

Magnetic guide(n): Gá nam châm

Main shaft(n): Trục chính

Maintenance(n): Sự bảo dưỡng

Maintenance service(n): Dịch vụ bảo dưỡng

Making pen (n): Viết (bút) bay màu

Maximum sewing speed(n): Tốc độ may tối đa

Maximum speed(n): Tốc độ tối đa

Mechanism(n): Cơ cấu

Memo(n): Ghi nhớ

Metering device(n): Bộ điều tiết tra thun

Micro adjustment type(n): Ốc điều chỉnh

Page 13: Từ điển kỹ thuật dệt may

Motor(n): Mô tơ, động cơ

Motor cover arm(n): Vỏ che mô tơ

Multi-use interlock machine(n): Máy đánh bông đa năng

Nail(n): Đinh ốc

Napping machine(n): Thiết bị đóng nút

Needle(n): Kim

Needle bar(n): Trụ kim

Needle detector(n): Máy dò kim

Needle gauge(n): Cự ly kim

Needle guard(n): Giá che kim an toàn

Needle hole(n): Lỗ kim

Needle plate set(n): Mặt nguyệt

Page 14: Từ điển kỹ thuật dệt may

Needle set screw(n): Ốc hãm kim nắp đậy

Needle space(n): Cự ly kim

Needle thread tension(n): Sức căng chỉ kim

Needle-to-hook relationship(n): Quan hệ kim và mỏ ổ

No of needle(n): Chỉ số kim

No of thread(n): Số chỉ

Oil(n): Dầu máy

Oil blocking mechanism(n): Cơ cấu ngăn chặn rò rỉ dầu

Oil pan(n): Bể dầu

Oil reservoir(n): Mâm dầu

Oil seal(n): Phốt dầu

Oil stain(n): Vết dơ dầu

Page 15: Từ điển kỹ thuật dệt may

One needle machine(n): Máy một kim

Operate(v): Hoạt động, thao tác

Operating area(n): Vùng hoạt động

Operationpanel (n): Bảng điều khiển

Overedgewidth (n): Bờ rộng vắt sổ

Overlockmachine (n): Máy vắt sổ

Overlockingmachine (n): Máy vắt sổ

Parameter(n): Thông số

Pedal(n): Bàn đạp

Pin(n): Kim gút, đinh ghim

Pin ashion(n): Kim ghim

Plastic staple attacher(n): Thiết bị bấm ghim nhựa

Page 16: Từ điển kỹ thuật dệt may

Plastic trip stabler(n): Máy đóng nhãn

Platic staple(n): Ghim bấm nhựa

Pneumatic lint collecter(n): Bộ hút bụi bằng hơi

Portable cloth balance(n): Cân vải di động

Power supply(n): Nguồn điện cung cấp

Presser foot(n): Chân vịt

Presser foot lift(n): Độ nâng chân vịt

Presserfoot lifter (n): Cần nâng chân vịt

Pressing foot screw(n): Ốc bát chân vịt

Programmer(n): Bộ lập trình

Pulley(n): Puli

Pulse motor(n): Mô tơ xung

Page 17: Từ điển kỹ thuật dệt may

Pump machine(n): Máy bơm

Purl stitch(n): Mũi chỉ xương cá

Racing puller(n): Bánh xe điều tiết thun (căng thun)

Rack(n): Giá để treo áo

Rectangular ruler(n): Thước vuông

Repair(v): Sửa chữa

Ring thimble(n): Đê (vòng) bảo vệ ngón tay

Rubberbandstitchmachine (n): Máy may dây cao su

Rubber seat(n): Đệm cao su

Ruler(n): Thước

Rust-resistant part(n): Bộ phận chống rỉ sét

Safety glass(n): Kính che bảo vệ mắt

Page 18: Từ điển kỹ thuật dệt may

Safety instruction(n): Hướng dẫn sử dụng

Sample cutter(n): Máy cắt mẫu, máy dập các mẫu có sẵn

Scissors(n): Kéo cắt

Screw(n): Ốc

Servo motor(n): Mô tơ điện tử

Setscrew(n): Ốc siết

Sewing machine light(n): Đèn máy may

Sewing machine needle(n): Kim máy may

Sewing machine tables and stands(n): Bàn và chân máy may

Sewing machinery attachment(n): Thiết bị phụ trợ máy may

Sewing pattern(n): Mẫu may

Side cover(n): Nắp hông

Page 19: Từ điển kỹ thuật dệt may

Single needle lockstitch sewing machine(n): Máy may một kim đơn

Sleeve board(n): Gối ủi dài

Solenoid(n): Nam châm điện

Spare parts(n): Phụ tùng thay thế

Spare parts and devices(n): Phụ tùng

Special sewing machine(n): Máy may chuyên dùng

Specification(n): Đặc tính kỹ thuật

Spinning machine(n): Máy se sợi

Spray(n): Bình xịt

Spray gun(n): Súng bắn tẩy vết dơ

Spreading machine(n): Máy trải vải

S-shaped pleating machine(n): Máy tạo nếp gấp dạng chữ S

Page 20: Từ điển kỹ thuật dệt may

Stand(n): Bàn chân máy may, cái giá

Stapler(n): Dụng cụ đóng kim bấm

Startingpedal (n): Pedan khởi động

Steam boilder(n): Nồi hơi

Steamboiledcompleteset (n): Nồi ủi hơi

Steamiron (n): Bàn ủi hơi

Steaming iron(n): Bàn ủi hơi nước

Stitch(n): Mũi may

Stitch length dial(n): Núm điều chỉnh mũi may

Stitches ruler(n): Thước đo mũi may

Store(v): Lưu trữ

Stroke saddle stitch machine(n): Máy may mũi yên ngựa

Page 21: Từ điển kỹ thuật dệt may

Subclass(n): Mã số phụ (số hiệu máy)

Sub-table(n): Bàn máy phụ

Supper shaft(n): Trục chính

Table stand(n): Chân bàn máy may

Taffetatape (n): Dây bằng vải lót

Taggun (n): Súng bắn kim thẻ bài

Tagpin (n): Kim gắn thẻ bài

Tagging gun(n): Súng bắn gắn nhãn

Tailors ham and press mitt(n): Gối ủi

Tape cutting machines(n): Thiết bị cắt băng vải, máy cắt nhãn, cắt băng gai

Tape guard winder(n): Bộ phận đánh dây băng

Tape measure(n): Thước dây

Page 22: Từ điển kỹ thuật dệt may

Tension post(n): Nút xoay điều chỉnh cụm đồng tiền

The direction of istalled cam(n): Hướng cam đánh chỉ

The texture of stitches(n): Kết cấu mũi may

Thickness gauge(n): Máy đo độ dày

Thread chain cutter(n): Bộ cắt chỉ

Thread guide(n): Gạt dẫn chỉ

Thread slit(n): Khe chứa chỉ (trên thuyền)

Thread stand(n): Thanh dẫn chỉ

Thread take-up spring(n): Lò xo giựt chỉ (râu tôm)

Thread tension(n): Sức căng chỉ

Thread trimmer(n): Bộ phận cắt chỉ tự động

Thread trimming devices(n): Bộ cắt chỉ

Page 23: Từ điển kỹ thuật dệt may

Throat plate(n): Mặt nguyệt

Tight seam(n): Đường chỉ chặt

Tightstitch (n): Mũi chỉ chặt

Tilt(n): Độ nghiêng

Tilt-type foot(n): Chân vịt có độ nghiêng

Time recorder(n): Đồng hồ ghi thời gian

Top cover thread trimmer(n): Cơ cấu cắt chỉ trên (máy đánh bông)

Tracing wheel(n): Cây đẩy nhún vải

Turn off(v): Tắt (máy)

Turn on(v): Khởi động (máy)

Tweezers(n): Cây nhíp

Twinneedlelockstitch with split needle bar sewing (n): Máy may hai kim may góc tròn

Two needle machine(n): Máy hai kim

Page 24: Từ điển kỹ thuật dệt may

Two-step oil pump(n): Bơm dầu hai tầng

Ultrasonic equipment(n): Thiết bị siêu âm

Underbed thread trimmer(n): Cơ cấu cắt chỉ dưới

Unit production hanger system(n): Hệ thống truyền treo

Upper thread tension(n): Sức căng chỉ trên

Vacuum&blowingironingtable (n): Bàn để ủi hút và thổi chân không

Vacuumtable (n): Bàn hút chân không

Vaporizablechalk (n): Phấn bay hơi

Voltage(n): Điện thế, hiệu điện thế

Waterpumps (n): Máy bơm nước

Whipstitch (n): Mũi zigzag

Zigzagmachine (n): Máy may mũi ziczac