từ điển kỹ thuật dệt may
TRANSCRIPT
Từ điển kỹ thuật dệt may (Part7) MÁY VÀ THIẾT BỊ NGÀNH MAY
SEWING MACHINES AND EQUIPMENTS
MÁY VÀ THIẾT BỊ NGÀNH MAY
Accessory(n): Phụ tùng
Adjustablemannequin (n): Ma nơ canh chỉnh được kích thước
Application(n): Ứng dụng
Attachment(n): Dụng cụ gá lắp
Awl(n): Cây lấy dấu
Bag closer(n): Máy may bao
Bandknife (n): Dao cắt cố định
Band knife machine(n): Máy cắt vòng
Bartackmachine (n): Máy đính bọ
Bartack machine(n): Máy đính bọ
Belt(n): Dây đai, dây curoa
Belt cover(n): Vỏ che dây curoa
Belt cover arm(n): Vỏ che puli và dây curoa
Belt loop attachers(n): Máy đính passant (con đĩa).
Binder(n): Cữ
Bindermachine (n): Máy viền
Binding tape(n): Nẹp viền
Bind-stitchingmachine (n): Máy vắt lai quần
Blind stitch machine(n): Máy may mũi giấu (may luôn)
Bobbin(n): Suốt chỉ
Bobbincase (n): Thuyền
Bobbin presser(n): Cơ cấu ép suốt tự động
Bobbin winder(n): Bộ phận đánh suốt
Bobbinwinder (n): Máy quấn chỉ
Brake(n): Phanh hãm, (v): Thắng, phanh
Built-in(adj): Được cài đặt sẵn (trên máy)
Button & snap test kits(n): Bộ đồ nghề tháo nút và khóa
Buttonholingmachine (n): Máy khuy mắt phụng (khuy đầu tròn)
Buttonmachine (n): Máy đính nút
Buttonsewingmachine (n): Máy đóng nút
Buttontakingmachine (bartack) (n): Máy đánh bọ
Buttonhole machine(n): Máy thùa khuy
Cam(n): Cam
Certify(certificate) (n): Tra dầu mỡ
Chainstitch machine(n): Máy may mũi móc xích
Chalk(n): Phấn may
Chalk pencil(n): Phấn vẽ
Chisel(n): Cây đục lỗ
Clipper(n): Kéo nhỏ (cắt chỉ), kẹp bọ
Clockwise(adj): Thuận chiều kim đồng hồ
Cloth cutting table(n): Bàn cắt vải
Clutchless(adj): Không ồn
Computerized networking(n): Hệ thống quản lý vi tính
Counterclockwise (adj): Ngược chiều kim đồng hồ
Cover(n): Nắp đậy
Crank(n): Cơ cấu kẹp, sắt kẹp xoay
Cross seam point(n): Điểm ngã tư (đường may)
Curves(n): Thước cong
Cushion(n): Đệm, gối
Cutter(n): Dao chém
Cutting machine(n): Máy cắt
Cycle time(n): Thời gian quan
Cylinder bed interlock stitch machine(n): Máy đánh bông đế trụ
Data storage(n): Lưu giữ liệu
Decorative zigzag stitch machine(n): Mũi may zigzag để trang trí
Densimeter(n): Thước đo mật độ sợi
Detector(n): Đầu dò
Device(n): Thiết bị
Differential adjustment lever(n): Cần điều chỉnh vi sai
Differential feed(n): Cầu răng cưa vi sai
Disappearing chalk(n): Phấn vẽ bay màu
Dotting/snapbuttonmachine (n): Máy dập nút đồng
Double (twin) needle lockstitch sewing machine(n): Máy may hai kim
Drive(v): Truyền động
Drop(v): Hạ (chân vịt)
Eccentric cam(n): Cam lệch tâm
Elastic expander(n): Bộ phận căng thun
Electronic button holer(n): Máy thùa khuy bằng điện tử.
Embroideringmachine (n): Máy thêu
Endcuttermachine (cutting machine) (n): Máy cắt
Equipment(n): Thiết bị
Error code(n): Bảng mã lỗi
Eye guard cover(n): Kính bảo hộ (trên máy may)
Eyelet buttonhole machine(n): Máy thùa khuy mắt phượng
Fabric marker(n): Viết (bút) trên vải.
Fabricslash machine(n): Máy chận vải
Fabric trimmer(n): Dao xén
Fashion design kits(n): Bộ đồ nghề thiết kế thời trang
Feed dog(n): Bàn lừa, bàn răng đưa
Feed lever(n): Cần lại mũi
Feed mechanism(n): Cơ cấu đẩy vải
Flat bed(n): Đế bằng
Fleeces(n): Hàng nỉ
Fluorescent light(n): Đèn gắn vào máy may
Folder(n): Cữ gá
Folders(n): Bộ cữ máy may
Foot lifter height(n): Độ cao chân vịt
Foot pressure adjustment screw(n): Ốc điều chỉnh lực ép chân vịt
Full container loader(n): Con đẩy
Fusing machine(n): Máy ép keo
Garment assisting machine(n): Máy phụ trợ ngành may
Garment equipment(n): Thiết bị may
Generator(n): Máy phát điện
Grease(n): Dầu mỡ
Groove(n): Rãnh, khe
Hand lifter(n): Cần nâng chân vịt bằng tay
Handwheel(n): Bánh đà, puli
Head(n): Đầu máy
Hemming machine(n): Máy lên lai
Hinge(n): Bản lề
Hinged quilter feet(n): Gá định độ rộng đường may (gắn vào chân vịt)
Hook(n): Mỏ ổ
Hoopmark (n): Khung thêu
Hot air sealing machine(n): Máy ép khí nóng
Indented part(n): Vẹt kim
Industrialsewingmachinery (n): Máy may công nghiệp
Install(v): Lắp đặt
Installation(n): Sự lắp đặt
Instruction manual(n): Sách hướng dẫn sử dụng
Interlock machine(n): Máy đánh bông (kansai)
Iron(n): Bàn ủi
Ironing equipment(n): Thiết bị ủi
Item(n): Mặt hàng
Knee lifter(n): Cần gạt gối
Knee switch(n): Cơ cấu gạt gối
Knitted wear sewing machine(n): Máy may hàng thun
Knittingmachine (n): Máy đan (len, sợi)
Labelattachingmachine (n): Máy kết nhãn
Laser light(n): Đèn laser
Lighting equipment(n): Thiết bị chiếu sáng
Lockstitch(n): Mũi thắt nút
Looper(n): Móc (vắt sổ)
Looper holder(n): Giá giữ móc
Loosen(v): Nới lỏng
Lowerthreadholdingdevice (n): Thiết bị kẹp chỉ dưới
Lublication(n): Sự bôi trơn, cơ cấu bôi trơn
Machine(n): Máy
Machine bed(n): Đế máy
Machine head(n): Đầu máy
Magic chalk (n): Phấn vẽ bay màu
Magnetic guide(n): Gá nam châm
Main shaft(n): Trục chính
Maintenance(n): Sự bảo dưỡng
Maintenance service(n): Dịch vụ bảo dưỡng
Making pen (n): Viết (bút) bay màu
Maximum sewing speed(n): Tốc độ may tối đa
Maximum speed(n): Tốc độ tối đa
Mechanism(n): Cơ cấu
Memo(n): Ghi nhớ
Metering device(n): Bộ điều tiết tra thun
Micro adjustment type(n): Ốc điều chỉnh
Motor(n): Mô tơ, động cơ
Motor cover arm(n): Vỏ che mô tơ
Multi-use interlock machine(n): Máy đánh bông đa năng
Nail(n): Đinh ốc
Napping machine(n): Thiết bị đóng nút
Needle(n): Kim
Needle bar(n): Trụ kim
Needle detector(n): Máy dò kim
Needle gauge(n): Cự ly kim
Needle guard(n): Giá che kim an toàn
Needle hole(n): Lỗ kim
Needle plate set(n): Mặt nguyệt
Needle set screw(n): Ốc hãm kim nắp đậy
Needle space(n): Cự ly kim
Needle thread tension(n): Sức căng chỉ kim
Needle-to-hook relationship(n): Quan hệ kim và mỏ ổ
No of needle(n): Chỉ số kim
No of thread(n): Số chỉ
Oil(n): Dầu máy
Oil blocking mechanism(n): Cơ cấu ngăn chặn rò rỉ dầu
Oil pan(n): Bể dầu
Oil reservoir(n): Mâm dầu
Oil seal(n): Phốt dầu
Oil stain(n): Vết dơ dầu
One needle machine(n): Máy một kim
Operate(v): Hoạt động, thao tác
Operating area(n): Vùng hoạt động
Operationpanel (n): Bảng điều khiển
Overedgewidth (n): Bờ rộng vắt sổ
Overlockmachine (n): Máy vắt sổ
Overlockingmachine (n): Máy vắt sổ
Parameter(n): Thông số
Pedal(n): Bàn đạp
Pin(n): Kim gút, đinh ghim
Pin ashion(n): Kim ghim
Plastic staple attacher(n): Thiết bị bấm ghim nhựa
Plastic trip stabler(n): Máy đóng nhãn
Platic staple(n): Ghim bấm nhựa
Pneumatic lint collecter(n): Bộ hút bụi bằng hơi
Portable cloth balance(n): Cân vải di động
Power supply(n): Nguồn điện cung cấp
Presser foot(n): Chân vịt
Presser foot lift(n): Độ nâng chân vịt
Presserfoot lifter (n): Cần nâng chân vịt
Pressing foot screw(n): Ốc bát chân vịt
Programmer(n): Bộ lập trình
Pulley(n): Puli
Pulse motor(n): Mô tơ xung
Pump machine(n): Máy bơm
Purl stitch(n): Mũi chỉ xương cá
Racing puller(n): Bánh xe điều tiết thun (căng thun)
Rack(n): Giá để treo áo
Rectangular ruler(n): Thước vuông
Repair(v): Sửa chữa
Ring thimble(n): Đê (vòng) bảo vệ ngón tay
Rubberbandstitchmachine (n): Máy may dây cao su
Rubber seat(n): Đệm cao su
Ruler(n): Thước
Rust-resistant part(n): Bộ phận chống rỉ sét
Safety glass(n): Kính che bảo vệ mắt
Safety instruction(n): Hướng dẫn sử dụng
Sample cutter(n): Máy cắt mẫu, máy dập các mẫu có sẵn
Scissors(n): Kéo cắt
Screw(n): Ốc
Servo motor(n): Mô tơ điện tử
Setscrew(n): Ốc siết
Sewing machine light(n): Đèn máy may
Sewing machine needle(n): Kim máy may
Sewing machine tables and stands(n): Bàn và chân máy may
Sewing machinery attachment(n): Thiết bị phụ trợ máy may
Sewing pattern(n): Mẫu may
Side cover(n): Nắp hông
Single needle lockstitch sewing machine(n): Máy may một kim đơn
Sleeve board(n): Gối ủi dài
Solenoid(n): Nam châm điện
Spare parts(n): Phụ tùng thay thế
Spare parts and devices(n): Phụ tùng
Special sewing machine(n): Máy may chuyên dùng
Specification(n): Đặc tính kỹ thuật
Spinning machine(n): Máy se sợi
Spray(n): Bình xịt
Spray gun(n): Súng bắn tẩy vết dơ
Spreading machine(n): Máy trải vải
S-shaped pleating machine(n): Máy tạo nếp gấp dạng chữ S
Stand(n): Bàn chân máy may, cái giá
Stapler(n): Dụng cụ đóng kim bấm
Startingpedal (n): Pedan khởi động
Steam boilder(n): Nồi hơi
Steamboiledcompleteset (n): Nồi ủi hơi
Steamiron (n): Bàn ủi hơi
Steaming iron(n): Bàn ủi hơi nước
Stitch(n): Mũi may
Stitch length dial(n): Núm điều chỉnh mũi may
Stitches ruler(n): Thước đo mũi may
Store(v): Lưu trữ
Stroke saddle stitch machine(n): Máy may mũi yên ngựa
Subclass(n): Mã số phụ (số hiệu máy)
Sub-table(n): Bàn máy phụ
Supper shaft(n): Trục chính
Table stand(n): Chân bàn máy may
Taffetatape (n): Dây bằng vải lót
Taggun (n): Súng bắn kim thẻ bài
Tagpin (n): Kim gắn thẻ bài
Tagging gun(n): Súng bắn gắn nhãn
Tailors ham and press mitt(n): Gối ủi
Tape cutting machines(n): Thiết bị cắt băng vải, máy cắt nhãn, cắt băng gai
Tape guard winder(n): Bộ phận đánh dây băng
Tape measure(n): Thước dây
Tension post(n): Nút xoay điều chỉnh cụm đồng tiền
The direction of istalled cam(n): Hướng cam đánh chỉ
The texture of stitches(n): Kết cấu mũi may
Thickness gauge(n): Máy đo độ dày
Thread chain cutter(n): Bộ cắt chỉ
Thread guide(n): Gạt dẫn chỉ
Thread slit(n): Khe chứa chỉ (trên thuyền)
Thread stand(n): Thanh dẫn chỉ
Thread take-up spring(n): Lò xo giựt chỉ (râu tôm)
Thread tension(n): Sức căng chỉ
Thread trimmer(n): Bộ phận cắt chỉ tự động
Thread trimming devices(n): Bộ cắt chỉ
Throat plate(n): Mặt nguyệt
Tight seam(n): Đường chỉ chặt
Tightstitch (n): Mũi chỉ chặt
Tilt(n): Độ nghiêng
Tilt-type foot(n): Chân vịt có độ nghiêng
Time recorder(n): Đồng hồ ghi thời gian
Top cover thread trimmer(n): Cơ cấu cắt chỉ trên (máy đánh bông)
Tracing wheel(n): Cây đẩy nhún vải
Turn off(v): Tắt (máy)
Turn on(v): Khởi động (máy)
Tweezers(n): Cây nhíp
Twinneedlelockstitch with split needle bar sewing (n): Máy may hai kim may góc tròn
Two needle machine(n): Máy hai kim
Two-step oil pump(n): Bơm dầu hai tầng
Ultrasonic equipment(n): Thiết bị siêu âm
Underbed thread trimmer(n): Cơ cấu cắt chỉ dưới
Unit production hanger system(n): Hệ thống truyền treo
Upper thread tension(n): Sức căng chỉ trên
Vacuum&blowingironingtable (n): Bàn để ủi hút và thổi chân không
Vacuumtable (n): Bàn hút chân không
Vaporizablechalk (n): Phấn bay hơi
Voltage(n): Điện thế, hiệu điện thế
Waterpumps (n): Máy bơm nước
Whipstitch (n): Mũi zigzag
Zigzagmachine (n): Máy may mũi ziczac