600 cặp từ trái nghĩa thường gặp trong tiếng anh

32

Upload: phan-duong

Post on 15-Feb-2017

803 views

Category:

Education


45 download

TRANSCRIPT

Page 1: 600 cặp từ trái nghĩa thường gặp trong tiếng Anh
Page 2: 600 cặp từ trái nghĩa thường gặp trong tiếng Anh

Chào các bạn!

Trong quá trình học tiếng Anh, mình nhận thấy các cặp từ vựng có

ý nghĩa trái ngược có tác dụng làm rõ nghĩa cho nhau, tạo thêm cảm

hứng cho cho người học, giúp ta sử dụng từ ngữ trong câu linh hoạt hơn

cũng như gỡ rối cho ta trong một số trường hợp quên hoặc “bí” từ vựng.

Cũng giống như trong tiếng Việt, nhiều khi ta nói “không yêu” thay vì

“ghét”, nói “không thắng” thay vì “thua”, nói “không lớn” thay vì “bé”…

Mặt khác, trong nhiều trường hợp khi biết chắc một cặp từ vựng có

ý nghĩa đối lập nhau, nếu ta đã biết nghĩa tiếng Việt của 1 từ trong cặp

đôi ấy thì việc “đoán” nghĩa của từ còn lại chẳng phải quá dễ dàng sao?

Ví dụ: Mình đã gặp cặp đôi “Vertical / Horizontal” khi cài đặt khổ giấy

trước khi in. Vì đã biết “Vertical = Thẳng đứng” nên mình đoán ngay

nghĩa của “Horizontal” mà không cần tới sự trợ giúp của từ điển.

Phong ba bão táp không bằng ngữ pháp Việt Nam, nhưng tiếng

Anh cũng rắc rối không kém bởi có nhiều từ vựng tiếng Anh mang nhiều

nghĩa khác nhau khi dùng trong các hoàn cảnh khác nhau. Cẩm nang

“600 cặp từ vựng trái nghĩa thường gặp trong tiếng anh” được mình biên

soạn dựa trên kinh nghiệm cá nhân và tham khảo từ các nguồn Internet

nên rất cần thêm góp ý từ các bạn để tài liệu được hoàn thiện. Cần giải

thích thêm rằng nhiều cặp từ vựng trong tài liệu này không hẳn đã có

nghĩa trái ngược mà chỉ mang tính chất đối xứng (Ví dụ: Miền Đông –

Miền Tây; Cháu trai – Cháu gái…) Hy vọng tài liệu này sẽ giúp ích nhiều

cho các bạn trên chặng đường chinh phục tiếng Anh. Các bạn có thể tìm

hiểu thêm Video và bộ tài liệu 3000 từ vựng tiếng anh thông dụng

bằng hình ảnh do mình biên soạn tại link:

https://www.youtube.com/watch?v=AvuoDUpe39w&list=PL-xv-

I5w2IrNty8-pPn-3Kz27uvr2HuQ7

Like & Share tới cộng đồng học tiếng Anh cho người Việt bạn nhé!

Chúc các bạn thành công!

Thân mến!

Facebook: VietPhanVn

Page 3: 600 cặp từ trái nghĩa thường gặp trong tiếng Anh

1 | P a g e - 6 0 0 P a i r o f c o m m o n a n t o n y m s i n E n g l i s h

1 Ability - inability Có năng lực - Bất lực

2 Above - Below / Under Trên - Dưới

3 Left - Right Trái - Phải

4 Absent - Present Vắng mặt - Có mặt

5 Absolutely - Relatively Tuyệt đối - Tương đối

6 Accept - Reject Chấp thuận - Loại bỏ

7 Achieve - Fail Thành công - Thất bại

8 Across - Along Ngang qua - Dọc theo

9 Ascend - Descend Lên - Xuống

10 Actor - Actress Nam diễn viên - Nữ diễn viên

11 Actual - ideal Thực tế - Tưởng tượng

12 Sum - Difference Tổng số - Hiệu số

13 Add / Plus - Subtract / Minus Cộng - Trừ

14 Multiply - Divide Nhân - Chia

15 Multiplication - Division Tính nhân - Phép chia

16 Adequate - Deficient Đầy đủ - Thiếu hụt

17 Admire - Despise Khâm phục - Khinh miệt

18 Adult - Child Người lớn - Trẻ em

19 Senior - Junior Lớn tuổi / Cấp trên - Ít tuổi / Cấp dưới

20 Advantage - Disadvantage Thuận lợi - Bất lợi

Yout

ube:

Viet

Phan

Vn

Page 4: 600 cặp từ trái nghĩa thường gặp trong tiếng Anh

2 | P a g e - 6 0 0 P a i r o f c o m m o n a n t o n y m s i n E n g l i s h

21 Afraid / Fright - Confident Sợ hãi - Liều lĩnh

22 After - Before Sau - Trước

23 Aggressive - Defensive Sâm lược / Công kích - Phòng ngự / Phòng thủ

24 Agree - Disagree Đồng ý - Không đồng ý

25 Agreement - Disagreement Đồng tình - Bất đồng

26 Alive - Dead Sống - Chêt

27 Ally - Enemy Đồng minh - Kẻ thù

28 Ally - Opponent Đồng minh - Đối thủ

29 Together - Alone Cùng nhau - Đơn độc

30 Noise - Silent Ồn ào - Tĩnh lặng

31 Aloud - Quietly Lớn tiếng - Êm ả

32 Amateur - Professional Nghiệp dư - Chuyên nghiệp

33 Ancient - Modern Cổ điển - Hiện đại

34 Appear - Disappear Xuất hiện - Biến mất

35 Approve / Accept - Disapprove / Reject Chấp thuận - Bác bỏ

36 Argue - Agree Tranh cãi - Tán thành

37 Arrive - Depart Đến - Đi

38 Arrogant - Humble Kiêu ngạo - Khiêm tốn

39 Attack / Offence - Defend Tấn công - Phòng thủ

40 Awake - Asleep Thức dậy - Đang ngủ

Yout

ube:

Viet

Phan

Vn

Page 5: 600 cặp từ trái nghĩa thường gặp trong tiếng Anh

3 | P a g e - 6 0 0 P a i r o f c o m m o n a n t o n y m s i n E n g l i s h

41 Beautiful - Ugly Đẹp - Xấu

42 Better - Worse Tốt hơn - Xấu hơn

43 Big - Little Lớn - Nhỏ

44 Birth - Death Sinh - Tử

45 Live - Die Sống - Chết

46 Black - White Đen - Trắng

47 Blunt - Sharp Cùn - Sắc

48 Bold / Brave - Timid / Shy Dung cảm - Nhút nhát

49 Short - Length Ngắn - Dài

50 Brief - Long Ngắn gọn - Dài dòng

51 Bright - Dark Sáng - Tối

52 Brilliant - Dismal Tỏa sáng - Tối tăm

53 Broad - Narrow Rộng - Hẹp

54 Build - Destroy Xây - Phá

55 Bury - Dig Chôn - Đào

56 Busy - idle Bận rộn - Ngồi rồi

57 Buy - Sell Mua - Bán

58 Calm - Storm Êm đềm - Dông tố

59 Careful - Careless Cẩn thận - Cẩu thả

60 Cash - Credit Tiền mặt - Tín dụng

Yout

ube:

Viet

Phan

Vn

Page 6: 600 cặp từ trái nghĩa thường gặp trong tiếng Anh

4 | P a g e - 6 0 0 P a i r o f c o m m o n a n t o n y m s i n E n g l i s h

61 Cast - Catch Ném - Tóm lấy

62 Cause - Result / Consequence Nguyên nhân - Kết quả

63 Careful - Careless Cẩn thận - Cẩu thả

64 Cheap - Expensive Rẻ - Đắt

65 Clean - Dirty Sạch - Dơ, bẩn

66 Close - Open Đóng - Mở

67 Coldly - Warmly Lạnh nhạt - Ấm áp

68 Simple - Complex Đơn giản - Phức tạp

69 Compliment - Insult Khen ngợi - Sỉ nhục

70 Concentrate - Distraction Tập trung - Đãng trí

71 Conscious - Unconscious Tỉnh táo - Bất tỉnh

72 Constant - inconstant Kiên trì - Không kiên trì

73 Contribute - Distribute Đóng góp - Phân phối

74 Cool - Warm Điềm tĩnh - Sôi nổi;

75 Courage - Faint Can đảm - Nhút nhát

76 Crazy - Sane Sôi nổi - Ôn hòa

77 Unkind - Kind Tàn ác - Tử tê

78 Dark - Light Tối - Sáng

79 Day - Night Ngày - Đêm

80 Decrease / Reduce - increase Giảm xuống - Tăng lên

Yout

ube:

Viet

Phan

Vn

Page 7: 600 cặp từ trái nghĩa thường gặp trong tiếng Anh

5 | P a g e - 6 0 0 P a i r o f c o m m o n a n t o n y m s i n E n g l i s h

81 Deep - Shallow Sâu - Nông

82 Lose - Victory Thua - Thắng

83 Delay - Hurry Chậm trễ - Gấp rút

84 Delicious - Bad Ngon - Tệ

85 Demand - Supply Yêu cầu - Đáp ứng

86 Split / Divide - Unite / Combine Phân chia - Kết hợp

87 Down - Up Dưới - Trên

88 Keep / Hold / Drag - Drop Giữ / Nắm / Kéo - Thả

89 Drunk - Sober Say rượu - Tỉnh rượu

90 Respect - insult Tôn trọng - Xúc phạm

91 Early - Late Sớm - Trễ

92 East - West Hướng đông - Hướng tây

93 Eastern - Western Miền Đông - Miền Tây

94 Southern - Northern Miền Nam - Miền Bắc

95 South - North Hướng Nam - Hướng Bắc

96 Orient - Occident Phương đông - Phương tây

97 Easy - Difficult Dễ - Khó

98 End - Begin Kết thúc - Bắt đầu

99 Entrance - Exit Lối vào - Lối ra

100 Even - Odd Số chẵn - Số lẻ

Yout

ube:

Viet

Phan

Vn

Page 8: 600 cặp từ trái nghĩa thường gặp trong tiếng Anh

6 | P a g e - 6 0 0 P a i r o f c o m m o n a n t o n y m s i n E n g l i s h

101 Morning - Evening Sáng - Chiều

102 Excess - Lack Thừa - Thiếu

103 Expand - Shrink Mở rộng - Thu nhỏ

104 Fail - Pass Thất bại - Vượt qua

105 Success - Failure Thành công - Thất bại

106 Faith - Doubt Tin tưởng - Ngờ vực

107 Faithful - Faithless Trung thủy - Lật lọng

108 False - True Sai - Đúng

109 Fiction - Fact Hư cấu - Thực tê

110 Float - Sink Nổi - Chìm

111 Follow - Lead Theo sau - Dẫn đầu

112 Formal - informal Chính thức - Không chính thức

113 Foolish - Wise Ngu ngốc - Khôn ngoan

114 Excuse - Punish Thứ lỗi - Trừng phạt

115 Forgive - Blame Tha thứ - Khiển trách

116 Reward - Punish Thưởng - Phạt

117 Fortunate - Unfortunate Thịnh vượng - Bất hạnh

118 Freeze - Boil Đông lạnh - Sôi sục

119 Front - Rear Phía trước - Phía sau

120 Full / Fill - Empty Đây / Lấp đầy - Trống

Yout

ube:

Viet

Phan

Vn

Page 9: 600 cặp từ trái nghĩa thường gặp trong tiếng Anh

7 | P a g e - 6 0 0 P a i r o f c o m m o n a n t o n y m s i n E n g l i s h

121 Funny - Depress Vui vẻ / hứng thú - Buồn chán

122 Gentle - Rough Hiền lành - Hung dữ

123 Get - give Nhận được - Cho, biếu, tặng

124 Get / Gain - Lose Kiếm được - Làm mất

125 Giant / Huge - Dwarf / Tiny Khổng lồ - Tí hon

126 Give - Receive Cho - Nhận

127 Cheerless - Cheerful U sầu - Hớn hở

128 Good - Bad Tốt - Xấu

129 Good - Spoiled Ngoan - Hư

130 Sadness / Sorrow - Joy / Delight Đau buồn - Hân hoan

131 Happy / glad - Sad Vui Vẻ - Buồn Bả

132 Hard - Lazy Chăm chỉ - Lười nhác

133 Heaven - Hell Thiên đường - Địa ngục

134 Heavy - Light Nặng nề - Nhẹ nhàng

135 Here - There Đây - Đó

136 High - Low Cao - Thấp

137 Fat / Thick - Thin Béo, mập - Gầy.

138 Hire - Fire Tắt - Cháy

139 Honest - Dishonest Lương thiện - Bất lương

140 Hot - Cold Nóng - Lạnh

Yout

ube:

Viet

Phan

Vn

Page 10: 600 cặp từ trái nghĩa thường gặp trong tiếng Anh

8 | P a g e - 6 0 0 P a i r o f c o m m o n a n t o n y m s i n E n g l i s h

141 Hungry - Full Đói - No

142 Slow - Active Chậm chạp - Nhanh nhẹn

143 import - Export Nhập khẩu - Xuất khẩu

144 in - Out Trong - Ngoài

145 include / Comprise - Exclude / Except Bao gồm / Gồm có - Loại trừ / Trừ ra

146 individual - Group Cá nhân - Tập thể

147 innocent - Guilty Vô tội - Phạm tội

148 inside - Outside Trong - Ngoài

149 interesting - Boring Thú vị - Chán

150 Joke - Serious Đùa giỡn - Nghiêm túc

151 Know - Guess Nhận biết - Phòng đoán

152 Knowledge - ignorance Hiểu biêt - Ngu đần

153 Last - First Cuối - Đầu

154 Smile / Laugh - Cry Cười - Khóc

155 Legal - illegal Hợp pháp - Bất hợp pháp

156 Less - More Ít hơn - Nhiều hơn

157 Lie - Truth Giả dối - Sự thật

158 Like - Dislike Thích - Không thích

159 Likely - Unlikely Có thể - Không chắc

160 Liquid - Solid Chất lỏng - Chất rắn

Yout

ube:

Viet

Phan

Vn

Page 11: 600 cặp từ trái nghĩa thường gặp trong tiếng Anh

9 | P a g e - 6 0 0 P a i r o f c o m m o n a n t o n y m s i n E n g l i s h

161 Lonely - Crowd Vắng vẻ - Đông đúc

162 Long - Short Dài - Ngắn

163 Loose - Tight Lỏng - Chặt

164 Lost - Found Đánh mất - Tìm thấy

165 Hard - Soft Cứng - Mềm

166 Love - Hate Yêu - Ghét

167 Major - Minor Chủ yêu - Thứ yếu

168 Man - Woman Đàn ông - Phụ nữ

169 Many / Much - Few / Little Nhiều - Ít

170 Marry - Divorce Kết hôn - Ly dị

171 Wedding - Funeral Lễ cưới - Lễ tang

172 Reasonable - Unreasonable Có lý - Vô lý

173 Mature - immature Trưởng thành - Non nớt

174 Maximum - Minimum Cực đại - Cực tiểu

175 Metal - Air Kim loại - Không khí

176 Mix - Separate Trộn lẫn - Tách rời

177 Moist / wet - Dry Ẩm ướt - Khô cạn

178 Most - Least Nhiều nhất - Ít nhất

179 Move - Stay Chuyển đi - Ở lại

180 Near - Far Gần - Xa

Yout

ube:

Viet

Phan

Vn

Page 12: 600 cặp từ trái nghĩa thường gặp trong tiếng Anh

10 | P a g e - 6 0 0 P a i r o f c o m m o n a n t o n y m s i n E n g l i s h

181 Never - Always Không bao giờ - Luôn luôn

182 None - All Không ai - Tất cả

183 Nothing - Something Không có gì - Có gì

184 Now - Then Hiện tại - Sau này

185 Obey - Disobey / Resist Tuân lệnh - Chống đối

186 Obvious - Hidden Rành mạnh - Che khuất

187 Often - Seldom Thông thường - Hiêm khi

188 Old - New Cu - Mới

189 Old - Young Già - Trẻ

190 On - Off Bật - Tắt

191 Open - Shut / Close Mở - Đóng

192 Optimist - Pessimist Lạc quan - Bi quan

193 Ordinary - Extraordinary Bình thường - Khác thường

194 Over - Under Trên - Dưới

195 Pain - Pleasure Đau khổ - Khoan khoái

196 Panic - Calm Hoang mang - Bình tĩnh

197 Part - Whole Phần, bộ phận - Toàn bộ

198 Passive - Active Chủ động - Bị động

199 Positive - Negative Tích cực - Tiêu cực

200 Patient - impatient Kiên nhẫn - Nóng vội

Yout

ube:

Viet

Phan

Vn

Page 13: 600 cặp từ trái nghĩa thường gặp trong tiếng Anh

11 | P a g e - 6 0 0 P a i r o f c o m m o n a n t o n y m s i n E n g l i s h

201 Peace - War Hòa bình - Chiến tranh

202 Perfect - imperfect Hoàn hảo - Không hoàn hảo

203 Permanent - Unstable / Temporary Vĩnh cửu - Không chắc

204 Persuade - Dissuade Thuyết phục - Can ngăn

205 Pinch - Expend Bó chặt - Mở Rộng

206 Play - Work Chơi - Làm

207 Plentiful - Sparse Phong phú - Thưa thớt

208 Popular - Rare Phổ biến - Hiếm

209 Possible - impossible Có thể thực hiện - Không thể thực hiện

210 Powerful - Powerless Hùng mạnh - Bất lực

211 Praise - Criticism / Blame Khen ngợi - Phê bình

212 Pride - Modest Kiêu căng - Khiêm tốn

213 Prior - Posterior Ưu tiên trước - Ở sau

214 Private - Public Cá nhân / Riêng tư - Quần chúng / Công cộng

215 Problem - Solution Vấn đề - Đáp án

216 Profit - Loss Lợi ích - Tổn hại

217 Promise - Cancel Hứa hẹn - Hủy bỏ

218 Promote - Degrade Thăng chức / Xúc tiến - Giáng chức / Giảm xút

219 Prompt / Rapid - Slow Mau lẹ - Chậm

220 Pull - Push Kéo - Đẩy

Yout

ube:

Viet

Phan

Vn

Page 14: 600 cặp từ trái nghĩa thường gặp trong tiếng Anh

12 | P a g e - 6 0 0 P a i r o f c o m m o n a n t o n y m s i n E n g l i s h

221 Purchase - Sale / Sell Mua - Bán

222 Superiori - inferiori Cấp trên - Cấp dưới

223 Ask / Question - Answer Hỏi - Trả lời

224 Quick - Slow Nhanh - Chậm

225 Raise - Lay / Lower Nâng lên - Đặt xuống / Hạ xuống

226 General - Specific Chung chung - Cụ thể

227 Rare - Common Hiêm có - Phổ biên

228 Raw - Ripe / Cooked Sống - Chín

229 Reasonable - Unreasonable Hợp lý - Vô lý

230 Regret - Rejoice Thương tiêc - Vui mừng

231 Regular - irregular Đều đặn - Không đều

232 Remember - Forget Nhớ - Quên

233 Rich - Poor Giàu - Nghèo

234 Right - Wrong Đúng - Sai

235 Row - Column Hàng - Cột

236 Safe / Secure - Dangerous An toàn / Chắc chắn - Nguy hiểm

237 Safe - Risk An toàn - Mạo hiểm

238 Same / Similar - Different / Dissimilar Giống - Khác

239 Secure - Anxious An toàn - Nguy ngập

240 Segregate - integrate Tách riêng - Hợp nhất

Yout

ube:

Viet

Phan

Vn

Page 15: 600 cặp từ trái nghĩa thường gặp trong tiếng Anh

13 | P a g e - 6 0 0 P a i r o f c o m m o n a n t o n y m s i n E n g l i s h

241 Send - Receive Gửi - Nhận

242 Separate - Combine Tách riêng - Hợp nhất

243 Shadow - Sunshine Bóng tối - Ánh sáng mặt trời

244 Shame - Honor Hổ thẹn - Danh giá

245 Display / Show - Hide Hiển thị / Hiện - Ẩn

246 Similar - Dissimilar Giống - Khác

247 Simple - Complicate Đơn giản - Phức tạp

248 Single - Married Độc thân - Đã kêt hôn

249 Sit - Stand Ngồi - Đứng

250 Sleep - Wake Ngủ - Thức

251 Slow - Fast Chậm - Mau, nhanh

252 Smooth - Rough Nhẵn nhụi - Xù Xì

253 Solid - Liquid Rắn - Lỏng

254 Soon - Late Sớm - Muộn

255 Sour - Sweet Chua - Ngọt

256 Spend - Earn Tiêu pha - Kiếm được

257 Start - Stop Bắt đầu - Kêt thúc

258 Start / Begin - Finish Bắt đầu - Kết thúc

259 Stay - Leave Ở lại - Ra đi

260 Hard - Soft Cứng - Mềm

Yout

ube:

Viet

Phan

Vn

Page 16: 600 cặp từ trái nghĩa thường gặp trong tiếng Anh

14 | P a g e - 6 0 0 P a i r o f c o m m o n a n t o n y m s i n E n g l i s h

261 Stop - Go Dừng - Đi

262 Straight - Crooked / Bent Thẳng - Quanh co / Cong

263 Strain / Tight / Tension - Relax / Loosen / Slack Căng / Chặt - Chùng / Lỏng

264 Strange - Familiar Xa lạ - Quen thuộc

265 Strength - Weakness Thê mạnh - Yếu điểm

266 Strict - Loose Nghiêm khắc - Buông lỏng

267 Strip - Wear Cởi - Mặc

268 Strong - Weak Mạnh - Yêu

269 Student - Teacher Sinh viên - Giáo viên

270 Sturdy - Weak Khỏe mạnh - Yếu ớt

271 Sunny - Cloudy Tươi sáng - U ám

272 Superior - Inferior Cấp trên - Cấp dưới

273 Support - Abandon Ủng hộ - Rời bỏ

274 Swollen / Stretch / Expand - Shrink Phồng / Căng / Mở rộng - Co lại

275 Synonym - Antonym Đồng nghĩa - Trái nghĩa

276 Tall - Short Cao - Thấp

277 Tame - Wild Thuần hóa - Hoang dại

278 Teach - Learn Dạy - Học

279 Thin - Wide Hẹp - Rộng

280 Through - Catch Ném - Bắt lấy

Yout

ube:

Viet

Phan

Vn

Page 17: 600 cặp từ trái nghĩa thường gặp trong tiếng Anh

15 | P a g e - 6 0 0 P a i r o f c o m m o n a n t o n y m s i n E n g l i s h

281 Together - Apart Đồng thời - Riêng rẽ

282 Top - Bottom Đỉnh - Đáy

283 Toward - Away Hướng đến - Rời xa

284 Transparent - Opaque Trong suốt - Mờ đục

285 Triumph - Defeat Chiến thắng - Thất bại

286 Union - Separation Hợp - Tan

287 Unique - Common / Popular Duy nhất / Độc nhất - Công cộng / Phổ biến

288 Upper - Lower Cao hơn - Thấp hơn

289 Upset - Stabilize Lật đổ - Làm vững

290 Urge - Deter Thúc đẩy - Ngăn chặn

291 Useful - Useless Có ích - Vô dụng

292 Vacant - Occupied Bỏ không - Đang sử dụng

293 Vague - Definite Mơ hồ - Rõ ràng

294 Valid - invalid Hợp lệ - Không có hiệu lực

295 Vertical - Horizontal Thảng đứng - Ngang

296 Victory - Defeat Chiến thắng - Thất bại

297 Villain - Hero Côn đồ - Anh hùng

298 Visible - Invisible Thấy được - Không thấy được

299 Wax - Wane Tròn - Khuyết

300 Wealth - Poverty Giàu sang - Nghèo khổ

Yout

ube:

Viet

Phan

Vn

Page 18: 600 cặp từ trái nghĩa thường gặp trong tiếng Anh

16 | P a g e - 6 0 0 P a i r o f c o m m o n a n t o n y m s i n E n g l i s h

301 Well - Sick Khỏe - Ốm yếu

302 Wet - Dry Ướt - Khô

303 Wide - Narrow Rộng - Hẹp

304 Width - Height / Depth Chiều rộng - Chiều cao / Chiều sâu

305 Width - Length Bề rộng - Bề dài

306 Willing - Unwilling Bằng lòng - Không bằng lòng

307 Win - Lose Thắng - Thua

308 Wise - Silly Khôn ngoan - Ngớ ngẩn

309 With - Without Cùng - Ngoài

310 Worthy - Worthless Xứng đáng - Không xứng

311 Youth - Age Thanh niên - Tuổi già

312 Initially / Primary - Finally / Eventually Đầu - Cuối

313 Singular - Plural Số ít - Số nhiều

314 Hope / Desire - Disappoint Hi vọng / Ao ước - Thất vọng

315 Detect - Hide Tìm ra - Che giấu

316 Compatible - incompatible Tương thích - Xung khắc

317 Majority - Minority Đa số - Thiểu số

318 Rent - Lease / Hire Thuê - Cho thuê

319 Assemble - Dissolve Tập hợp - Tan rã

320 Assist - Hamper / Oppose Hỗ trợ - Cản trở / Đối chọi

Yout

ube:

Viet

Phan

Vn

Page 19: 600 cặp từ trái nghĩa thường gặp trong tiếng Anh

17 | P a g e - 6 0 0 P a i r o f c o m m o n a n t o n y m s i n E n g l i s h

321 Attract - Repel Thu hút - Đẩy lùi

322 Subjective - Objective Chủ quan - Khách quan

323 Assume - Conclude Giả thiết - Kết luận

324 Approach - Avoid Đến gần - Chánh xa

325 Nerve - Nervous Can đảm - Lo lắng

326 Sense - Nonsense Có nghĩa - Vô nghĩa

327 Domestic - Foreign Nội địa / Bên trong - Nước ngoài / Bên ngoài

328 Combine - Depart Gộp - Tách

329 Renting - Leasing Thuê - Cho thuê

330 Monotony - Variety Đơn điệu - Phong phú

331 Justice - injustice Công bằng - Bất công

332 internal - External Bên trong - Bên ngoài

333 Bride - Bridegroom Cô dâu - Chú dể

334 Advance - Retreat Tiến bộ - Tụt lùi

335 Quiet - Disturb Yên tĩnh - Làm mất yên tĩnh

336 Acquire - Lose Đạt được - Bỏ lỡ

337 Acknowledge - Deny Thừa nhận - Phản đối

338 Accuse - Defend Tố cáo - Che chở

339 Accurate - inaccurate Chính xác - Sai lệch

340 Accompany - Abandon / Leave Đi theo - rời bỏ

Yout

ube:

Viet

Phan

Vn

Page 20: 600 cặp từ trái nghĩa thường gặp trong tiếng Anh

18 | P a g e - 6 0 0 P a i r o f c o m m o n a n t o n y m s i n E n g l i s h

341 Accidental - intentional Tình cờ - Cố ý

342 Able / capable - Unable / incapable Có tài - Bất tài

343 Abandon - Maintain Ruồng bỏ - Duy trì

344 Awkward - Skillful / Clever Vụng về - Khéo léo

345 Aware - Unaware Nhận thấy - Không thấy

346 Avoid - Face Lảng tránh - Đối mặt

347 Available - Unavailable Có thể dùng được - Không thể dùng được

348 Automatic - Manual Tự động - Thủ công

349 Attract - Distract Hút - Đẩy

350 Attention - inattention Sự chú ý - Hành động vô ý

351 Attend / Present - Absent Có mặt - Vắng mặt

352 Fasten - Unfasten Trói - Cởi

353 Assure - Alarm Bảo đảm - Cảnh báo

354 Associate - Dissociate Kết hợp - Phân ly

355 Natural - Unnatural / Artificial Tự nhiên - Giả tạo / Nhân tạo

356 Arrange - Derange Sắp xếp - Đảo lộn

357 Amuse - Bore / Tire Vui thích - Buồn rầu

358 Altogether - Partial Hoàn toàn - Cục bộ

359 Alter - Preserve Thay đổi - Bảo tồn

360 Already - Yet Đã…rồi - Còn nữa

Yout

ube:

Viet

Phan

Vn

Page 21: 600 cặp từ trái nghĩa thường gặp trong tiếng Anh

19 | P a g e - 6 0 0 P a i r o f c o m m o n a n t o n y m s i n E n g l i s h

361 Ahead - Behind Phía trước - Phía sau

362 Beforehand - Afterward Sẵn sàng trước - Sau đấy, rồi thì

363 Seller - Buyer Người bán - Người mua

364 Burn / Kindle - Extinguish Đốt cháy / Bốc cháy - Dập tắt

365 Bound - Unbound Trói - Cởi

366 Bitter - Sweet Đăng cay - Ngọt ngào

367 Without - Within Ngoài …ra - Trong vòng

368 Benefit - Damage Lợi ích - Thiệt hại

369 Beneath - On Ở dưới - Ở trên

370 Bend / Curl - Stretch Uốn cong / Quăn - Duỗi thẳng

371 Believe / Trust / Credit - Distrust / Doubt / Suspect Tin tưởng - Nghi hoặc

372 Ban - Permit Lệnh cấm - Giấy phép

373 Balance - Unbalance Cân xứng - Bất cân xứng

374 Backward - Forward Giật lùi - Tiến lên

375 Pursue / Chase - Run away / Flee Đuổi theo - Bỏ chạy

376 Charity - Cruelty Khoan dung - Tàn ác

377 Charge - Discharge Gánh vác - Bốc dỡ

378 Change - Permanence Đổi thay - Vĩnh cửu

379 Curious - incurious Tò mò - Thờ ơ

380 Civil - Uncivil Lễ phép - Vô lễ

Yout

ube:

Viet

Phan

Vn

Page 22: 600 cặp từ trái nghĩa thường gặp trong tiếng Anh

20 | P a g e - 6 0 0 P a i r o f c o m m o n a n t o n y m s i n E n g l i s h

381 Polite / Respectful - impolite / Rude Lịch sự - Thô lỗ

382 Credit - Discredit Tin tưởng - Nghi ngờ

383 Sane - insane / Crazy Đúng mực - Điên cuồng

384 Cow - Bull Bò cái - Bò đực

385 Cover - Uncover Vỏ bọc - Lột trần

386 Correct / Right - incorrect / Wrong Đúng - Sai

387 Convenient - inconvenient Tiện lợi - Bất tiện

388 Continue - Discontinue / interrupt Liên tục - Gián đoạn

389 Continent - island Lục địa - Đảo lộn

390 Production - Consumption Sản xuất - Tiêu dùng

391 Constant - inconstant Kiên trì - Thiếu kiên nhẫn

392 Connect - Disconnect Kết nối - Phân cách

393 Confirm - Disprove Phê chuẩn - Bác bỏ

394 Beginning - Conclusion Phần đầu - Phần cuối

395 Begin - Conclude Bắt đầu - Kết thúc

396 Command - Submit Mệnh lệnh - Phục tùng

397 Comfort - Discomfort Tiện nghi - Bất tiện

398 Comedy - Tragedy Hài kịch - Bi kịch

399 Combine - Depart Kết hợp - Rời đi

400 Warmly - Coldly Ấm áp - Lạnh nhạt

Yout

ube:

Viet

Phan

Vn

Page 23: 600 cặp từ trái nghĩa thường gặp trong tiếng Anh

21 | P a g e - 6 0 0 P a i r o f c o m m o n a n t o n y m s i n E n g l i s h

401 Clear - Cloudy Trong trẻo - U ám

402 Certain - Uncertain Chắc chắn - Nghi ngờ

403 Central - Local Trung ương - Địa phương

404 Ceiling - Floor Trần nhà - Nền nhà

405 Cast - Catch Quăng đi - Bắt lấy

406 Capture - Release Bắt giữ - Phóng thích

407 Employer - Candidate Nhà tuyền dụng - Người ứng tuyển

408 Upward - Downward Hướng lên - Hướng xuống

409 Upstairs - Downstairs Tâng trên - Tầng dưới

410 Single - Double Đơn - Đôi

411 Collect / Gather - Distribute Thu thập - Phân phối

412 Dissolve - Convoke Triệu tập - Giải tán

413 Employ - Dismiss Thuê mướn - Sa thải

414 Delight / Please - Disgust Vui lòng - Phẫn nộ

415 Discover - Miss Khám phá / Phát hiện ra - Bỏ lỡ

416 Premium - Discount Tiền trả thêm / Phí bảo hiểm - Triết khấu / Giảm giá

417 inspiration - Disappointment Hứng thú - Thất vọng

418 Encourage - Discourage Can đảm / Cổ vũ - Nhụt trí / Căn ngăn

419 Direct - indirect Trực tiếp - Gián tiếp

420 Develop - Decay Phát triển - Suy sụp

Yout

ube:

Viet

Phan

Vn

Page 24: 600 cặp từ trái nghĩa thường gặp trong tiếng Anh

22 | P a g e - 6 0 0 P a i r o f c o m m o n a n t o n y m s i n E n g l i s h

421 General - Detail Chi tiết - Tổng quát

422 Construction /Establishment - Destruction Xây dựng / Thành lập - Phá hoại

423 Delicate - indelicate Thanh nhã - Khiếm nhã

424 Deliberate - Hasty Thận trọng - Hấp tấp

425 Temperate - Extreme / intemperate Ôn hòa - Quá khích / Quá độ

426 Ordinary / Usual - Extraordinary / Unusual Thông thường - Khác thường

427 Extensive - intensive Bao quát - Nhấn mạnh

428 Extend / Expand - Shrink / Pinch Duỗi ra / Trải ra - Co lại

429 Express - Suppress Bày tỏ / Biểu lộ - Lấp liếm

430 Expose - Hide / Conceal Trưng bày - Giấu giếm

431 Explain - Obscure Làm rõ nghĩa - Làm khó hiểu

432 Expert - Amateur Lão luyện - Nghiệp dư

433 Experience - inexperience Kinh nghiệm - Thiếu kinh nghiệm

434 income - Expense Thu nhập - Chi tiêu

435 Expect - Despair Mong chờ - Tuyệt vọng

436 Executive - Hostile / Oppose Chấp hành - Chống đối

437 Excellent - Poor Xuất sắc - Yếu kém

438 Exaggerate - Lighten Cường điệu - Làm nhẹ

439 Exact - inexact Chính xác - Sai lệch

440 Virtue - Evil Đức hạnh - Tàn ác

Yout

ube:

Viet

Phan

Vn

Page 25: 600 cặp từ trái nghĩa thường gặp trong tiếng Anh

23 | P a g e - 6 0 0 P a i r o f c o m m o n a n t o n y m s i n E n g l i s h

441 Ever - Never Đã từng - Chưa từng

442 Even / Flat - Uneven Bằng phẳng / Đều đặn - Gồ ghề / Thất thường

443 Equivalent - Different Tương đương - Khác biệt

444 Equal - Unequal Bằng / Bình đằng - Không bằng / Bất bình đẳng

445 Engage - Disengage Hứa hẹn - Rời bỏ

446 Enthusiasm - indifferent / incurious Nhiệt tình - Thờ ơ

447 Entire / Total - Partial Toàn bộ - Cục bộ

448 Enjoy - Rejoice Thích thú - Phàn nàn / Ân hận

449 Enable - Disable Cho phép - Ngăn cản

450 Sympathy / Emotion - Antipathy / insensitivity Đồng cảm / Cảm động - Ác cảm / Vô cảm

451 Emergency / Urgent - Delay Khẩn cấp - Trì hoãn

452 Merge - Submerge Nổi lên - Chìm xuống

453 Embarrass / Diffident - Confident Lúng túng / Nhút nhát - Tự tin

454 Modest - immodest Khiêm tốn / Nhã nhặn - Bất nhã / Trơ trẽn

455 Elegant - inelegant Thanh lịch - Thiếu trang nhã

456 Efficient - inefficient Có hiệu lực / Có năng lực - Thiếu khả năng / bất tài

457 Effective - ineffective Hữu hiệu - Vô dụng

458 Cause - Effect Nguyên nhân - Kết quả

459 Economy - Luxury Kinh tế / Tiết kiệm - Xa xỉ / Xa hoa

460 Ease - Unease Thanh thản - Băn khoăn

Yout

ube:

Viet

Phan

Vn

Page 26: 600 cặp từ trái nghĩa thường gặp trong tiếng Anh

24 | P a g e - 6 0 0 P a i r o f c o m m o n a n t o n y m s i n E n g l i s h

461 Past - Future Quá khứ - Tương lai

462 Further - Hinder Xúc tiến - Cản trở

463 Frozen / Freeze - Melt Đông lạnh - Tan chảy

464 Compose - Discompose / Frighten Bình tĩnh - Bối rối / Hoảng sợ

465 Friendly - Unfriendly / Inimical Thân thiện / thuận lợi - Khó gần / bất lợi

466 Fresh - Stale Tươi, mới - Ôi, cũ

467 Frequent - infrequent Thường xuyên - Hiếm khi

468 Freely / Liberate - Prison / imprison Tự do - Giam cầm

469 Freedom - Force Quyền tự do - Ép buộc

470 Fee - Free Trả phí - Miễn phí

471 Fortune - Misfortune Thịnh vượng - Nghèo khổ

472 Former - Present Ngày xưa - Ngày nay

473 Formal - informal Chính thức - Tạm thời

474 Content / Satisfy - Discontent / Dissatisfy Vừa lòng - Không hài lòng

475 Content - Form Nội dung - Hình thức

476 Forever - Provisional Mãi mãi - Tạm thời

477 Forest - Sea Rừng - Biển

478 Spontaneous - Force Tự nguyện - Ép buộc

479 Precede - Follow Đi trước - Theo sau / Đi theo

480 Fold - Unfold Gấp, bọc - Mở ra, trải ra

Yout

ube:

Viet

Phan

Vn

Page 27: 600 cặp từ trái nghĩa thường gặp trong tiếng Anh

25 | P a g e - 6 0 0 P a i r o f c o m m o n a n t o n y m s i n E n g l i s h

481 Focus - Neglect Tập trung - Sao lãng

482 Fly / Flight - Crash / fall Bay - Rơi / Ngã

483 Flood - Fire Lũ lụt - Hỏa hoạn

484 Firm - Hesitate Kiên quyết - Do dự

485 Greatly / Finely - Humble Cao thượng - Thấp hèn

486 Male - Female Thuộc giống đực - Thuộc giống cái

487 Fair / Fairly - Unfair / Unjustly Công bằng - Bất công

488 Bring / Give - Take / Get Đưa cho - Cầm / Nhận

489 Host - Guest Chủ - Khách

490 Sky - Ground Bầu trời - Mặt đất

491 Grateful - Ungrateful Biết ơn - Vô ơn

492 Grand / Great - Petty Vĩ đại - Nhỏ mọn

493 Throw - Grab Ném đi - Túm lấy

494 Govern - Misgovern Cai trị - Cai trị tồi

495 God - Godless Thần - Nữ thần

496 Starting - Goal Sự bắt đầu - Mục tiêu

497 Genuine - False / Lie Thành thật - Giả dối

498 Gentleman - Lady Quý ông - Quý bà

499 Mr. (Mister) - Mrs. (Mistress) Ông - Bà

500 Fellow - Miss Chàng trai - Cô gái

Yout

ube:

Viet

Phan

Vn

Page 28: 600 cặp từ trái nghĩa thường gặp trong tiếng Anh

26 | P a g e - 6 0 0 P a i r o f c o m m o n a n t o n y m s i n E n g l i s h

501 Boy - Girl Cậu bé - Cô bé

502 Generous - Ungenerous Hào phóng - Hẹp hòi

503 Generation - Dead Sinh ra - Chết đi

504 Generate - Die Sinh, đẻ - Chết

505 Fluent - Falter Lưu loát - Ấp úng

506 Wound - Repair Vết thương - Phục hồi

507 injure - Heal Bị thương - Chữa khỏi

508 Harmful - Harmless Có hại - Vô hại

509 Holy - Unholy Sùng đạo / Linh thiêng - Vô đạo / Không linh thiêng

510 Hobby / Love - Hate Sở thích / Yêu - Ghét

511 Hit - Miss Đánh trúng, bắn trúng - Đánh trượt, bắn trượt

512 Hill - Dale / Vale Đối núi - Thung lũng

513 Highway - Byway Đường chính / Quốc lộ - Đường phụ

514 Helpful - Helpless Có ích - Bơ vơ

515 Heat - Cold Nóng - Lạnh

516 Speak / Say / Talk - Hear / Listen Nói - Nghe

517 Healthy - Unhealthy Khỏe mạnh / Lành mạnh - Yếu ớt / Bệnh hoạn

518 Health - Disease / illness Khỏe - Ốm

519 Harm - Profit Tổn hại - Lợi ích

520 Happiness - Unhappiness Hạnh phúc - Bất hạnh

Yout

ube:

Viet

Phan

Vn

Page 29: 600 cặp từ trái nghĩa thường gặp trong tiếng Anh

27 | P a g e - 6 0 0 P a i r o f c o m m o n a n t o n y m s i n E n g l i s h

521 Half - Whole / Full Một nửa - Toàn bộ / Đầy đủ

522 important - Unimportant Hệ trọng - Không quan trọng

523 imply - infer Gợi ý - Phỏng đoán

524 Moral - immoral Có đạo đức - Trái đạo đức

525 Mediate - immediate Gián tiếp - Trực tiếp

526 invite - Dismiss Mời - Đuổi

527 inner - Outer Phía trong - Bên ngoài

528 interior - Exterior Nội bộ - Ở ngoài

529 interest - indifference Thích thú / Quan tâm - Thờ ơ / Hờ hững

530 intelligent / Bright - Dull / Stupid Thông minh / Sáng dạ - Đần độn / Ngu ngốc

531 Avoidable - Unavoidable Có thể tránh được - Không thể tránh được

532 indoor - Outdoor Trong nhà - Ngoài trời

533 Dependent - independent Lệ thuộc - Độc lập

534 improve - impair / Worsen Cải thiện - Giảm sút / Suy yếu

535 Sunrise - Sunset Bình minh - Hoàng hôn

536 Keen - Dull Sắc bén / Tháo vát - Cùn / Đần độn

537 Lucky - Unlucky May mắn - Xúi quẩy

538 Low - High Thấp - Cao

539 Logical - Unlogical Logic / Hợp lý - Không lôgic / Không nhất quán

540 Loan / Lend - Pay Vay / Cho vay - Trả (Thanh toán)

Yout

ube:

Viet

Phan

Vn

Page 30: 600 cặp từ trái nghĩa thường gặp trong tiếng Anh

28 | P a g e - 6 0 0 P a i r o f c o m m o n a n t o n y m s i n E n g l i s h

541 Lift - Lower Nâng lên - Hạ xuống

542 Length - Width Bề dài - Bề rộng

543 Lean - Plump Gầy còm - Phúng phính

544 Open - Close Mở - Đóng

545 Large / Big - Small Rộng / Lớn - Hẹp / Nhỏ

546 Variety - Monotony Đa dạng - Đơn điệu

547 Largely - Monotony Phong phú - Đơn điệu

548 Lack - Fill Thiếu - Đầy

549 Moon - Sun Mặt trăng - Mặt trời

550 Midnight - Midday Nửa đêm - Buổi trưa

551 Physical / Material - Mental Thể chất / Vật chất - Tinh thần

552 Equable - Extreme Ôn hòa - Quá khích

553 Minimum (Min) - Maximum (Max) Cực tiểu - Cực đại

554 Main - Auxiliary Chính - Phụ

555 Mad / insane - Sane Điên cuồng - Đứng mực

556 Tidy - Untidy Ngăn nắp - Lếch thếch

557 Neat - Dirty Sạch sẽ - Bẩn thỉu

558 Own - Disown Của chính mình / Thừa nhận - Từ bỏ / Không công nhận

559 Outstanding - Commonplace Nổi bật / Nổi tiếng - Cũ rích

560 input - Output Đầu vào - Đầu ra

Yout

ube:

Viet

Phan

Vn

Page 31: 600 cặp từ trái nghĩa thường gặp trong tiếng Anh

29 | P a g e - 6 0 0 P a i r o f c o m m o n a n t o n y m s i n E n g l i s h

561 Original - Duplicate / Copy / Imitative Nguyên bản - Bản sao / Sao chép / Bắt chước

562 Offensive - inoffensive Công kích - Vô hại

563 Obtain / Recover - Lose Giành được / Giành lại - Đánh mất

564 Pure - impure Trong sáng / Trinh Khiết - Không trong sạch / Pha tạp

565 Proud / Honor - Shame Tự hào - Xấu hổ

566 Proper - improper Phù hợp - Không phù hợp

567 Progress - Regress Tiến bộ - Thoái lui

568 Proceed - Recede Tiến lên / Tiếp tục - Lùi lại

569 Probable - improbable Có thể - Không chắc

570 Prevent - Prohibit Ngăn ngừa / Ngăn cản - Giấy phép / Cho phép

571 Top / Peak - Foot / Root Đỉnh / Chóp - Chân / Gốc, rễ

572 Rural - Urban / Town Nông thôn - Thành Thị

573 Obverse - Reverse Mặt phải - Mặt trái

574 Retain - Abandon Giữ lại - Ruồng bỏ

575 Rest - Unrest Thanh thản - Lo âu

576 Responsibility - irresponsible Trách nhiệm - Vô trách nhiệm

577 Real - ideal Thực tế - Tưởng tượng

578 Superior - inferior Cao cấp / Tốt - Thấp kém / Tồi

579 Son - Daughter Con trai - Con gái

580 Husband - Wife Chồng - Vợ

Yout

ube:

Viet

Phan

Vn

Page 32: 600 cặp từ trái nghĩa thường gặp trong tiếng Anh

30 | P a g e - 6 0 0 P a i r o f c o m m o n a n t o n y m s i n E n g l i s h

581 Grandson - Granddaughter Cháu trai - Cháu gái

582 Nephew - Niece Cháu trai - Cháu gái

583 Prince - Princess Ông Hoàng / Hoàng tử - Bà hoàng / Công chúa

584 King / Royal - Queen Nhà Vua - Hoàng Hậu

585 Slight - Reliable Mỏng manh - Chắc chắn

586 Relieve - Trouble Khuây khỏa - Phiền muộn

587 Unofficial - Official Không chính thức - Chính thức

588 Theory - Practice Lý thuyết - Thực hành

589 Tough - Tender Cứng - Mềm

590 Pleasant - Unpleasant Dễ chịu / Dễ thương - Khó chịu / Đáng ghét

591 Necessary - Unnecessary Cần thiết - Không mong muốn

592 Sound - image Âm thanh - Hình ảnh

593 Hearing - Visual Nghe - Nhìn

594 Wrap - Unwrap Bao bọc - Mở bọc

595 Worship - Contempt Tôn sùng - Khinh miệt

596 Withdraw - insert Rút ra - Cho vào

597 Winner - Loser Người thắng - Người thua

598 Whisper - Shout Thì thầm - La hét

599 Wear - Disengage Mặc - Cởi

600 Waste - Save Lãng phí - Tiết kiệm

Yout

ube:

Viet

Phan

Vn