600 cặp từ trái nghĩa thường gặp trong tiếng anh
TRANSCRIPT
Chào các bạn!
Trong quá trình học tiếng Anh, mình nhận thấy các cặp từ vựng có
ý nghĩa trái ngược có tác dụng làm rõ nghĩa cho nhau, tạo thêm cảm
hứng cho cho người học, giúp ta sử dụng từ ngữ trong câu linh hoạt hơn
cũng như gỡ rối cho ta trong một số trường hợp quên hoặc “bí” từ vựng.
Cũng giống như trong tiếng Việt, nhiều khi ta nói “không yêu” thay vì
“ghét”, nói “không thắng” thay vì “thua”, nói “không lớn” thay vì “bé”…
Mặt khác, trong nhiều trường hợp khi biết chắc một cặp từ vựng có
ý nghĩa đối lập nhau, nếu ta đã biết nghĩa tiếng Việt của 1 từ trong cặp
đôi ấy thì việc “đoán” nghĩa của từ còn lại chẳng phải quá dễ dàng sao?
Ví dụ: Mình đã gặp cặp đôi “Vertical / Horizontal” khi cài đặt khổ giấy
trước khi in. Vì đã biết “Vertical = Thẳng đứng” nên mình đoán ngay
nghĩa của “Horizontal” mà không cần tới sự trợ giúp của từ điển.
Phong ba bão táp không bằng ngữ pháp Việt Nam, nhưng tiếng
Anh cũng rắc rối không kém bởi có nhiều từ vựng tiếng Anh mang nhiều
nghĩa khác nhau khi dùng trong các hoàn cảnh khác nhau. Cẩm nang
“600 cặp từ vựng trái nghĩa thường gặp trong tiếng anh” được mình biên
soạn dựa trên kinh nghiệm cá nhân và tham khảo từ các nguồn Internet
nên rất cần thêm góp ý từ các bạn để tài liệu được hoàn thiện. Cần giải
thích thêm rằng nhiều cặp từ vựng trong tài liệu này không hẳn đã có
nghĩa trái ngược mà chỉ mang tính chất đối xứng (Ví dụ: Miền Đông –
Miền Tây; Cháu trai – Cháu gái…) Hy vọng tài liệu này sẽ giúp ích nhiều
cho các bạn trên chặng đường chinh phục tiếng Anh. Các bạn có thể tìm
hiểu thêm Video và bộ tài liệu 3000 từ vựng tiếng anh thông dụng
bằng hình ảnh do mình biên soạn tại link:
https://www.youtube.com/watch?v=AvuoDUpe39w&list=PL-xv-
I5w2IrNty8-pPn-3Kz27uvr2HuQ7
Like & Share tới cộng đồng học tiếng Anh cho người Việt bạn nhé!
Chúc các bạn thành công!
Thân mến!
Facebook: VietPhanVn
1 | P a g e - 6 0 0 P a i r o f c o m m o n a n t o n y m s i n E n g l i s h
1 Ability - inability Có năng lực - Bất lực
2 Above - Below / Under Trên - Dưới
3 Left - Right Trái - Phải
4 Absent - Present Vắng mặt - Có mặt
5 Absolutely - Relatively Tuyệt đối - Tương đối
6 Accept - Reject Chấp thuận - Loại bỏ
7 Achieve - Fail Thành công - Thất bại
8 Across - Along Ngang qua - Dọc theo
9 Ascend - Descend Lên - Xuống
10 Actor - Actress Nam diễn viên - Nữ diễn viên
11 Actual - ideal Thực tế - Tưởng tượng
12 Sum - Difference Tổng số - Hiệu số
13 Add / Plus - Subtract / Minus Cộng - Trừ
14 Multiply - Divide Nhân - Chia
15 Multiplication - Division Tính nhân - Phép chia
16 Adequate - Deficient Đầy đủ - Thiếu hụt
17 Admire - Despise Khâm phục - Khinh miệt
18 Adult - Child Người lớn - Trẻ em
19 Senior - Junior Lớn tuổi / Cấp trên - Ít tuổi / Cấp dưới
20 Advantage - Disadvantage Thuận lợi - Bất lợi
Yout
ube:
Viet
Phan
Vn
2 | P a g e - 6 0 0 P a i r o f c o m m o n a n t o n y m s i n E n g l i s h
21 Afraid / Fright - Confident Sợ hãi - Liều lĩnh
22 After - Before Sau - Trước
23 Aggressive - Defensive Sâm lược / Công kích - Phòng ngự / Phòng thủ
24 Agree - Disagree Đồng ý - Không đồng ý
25 Agreement - Disagreement Đồng tình - Bất đồng
26 Alive - Dead Sống - Chêt
27 Ally - Enemy Đồng minh - Kẻ thù
28 Ally - Opponent Đồng minh - Đối thủ
29 Together - Alone Cùng nhau - Đơn độc
30 Noise - Silent Ồn ào - Tĩnh lặng
31 Aloud - Quietly Lớn tiếng - Êm ả
32 Amateur - Professional Nghiệp dư - Chuyên nghiệp
33 Ancient - Modern Cổ điển - Hiện đại
34 Appear - Disappear Xuất hiện - Biến mất
35 Approve / Accept - Disapprove / Reject Chấp thuận - Bác bỏ
36 Argue - Agree Tranh cãi - Tán thành
37 Arrive - Depart Đến - Đi
38 Arrogant - Humble Kiêu ngạo - Khiêm tốn
39 Attack / Offence - Defend Tấn công - Phòng thủ
40 Awake - Asleep Thức dậy - Đang ngủ
Yout
ube:
Viet
Phan
Vn
3 | P a g e - 6 0 0 P a i r o f c o m m o n a n t o n y m s i n E n g l i s h
41 Beautiful - Ugly Đẹp - Xấu
42 Better - Worse Tốt hơn - Xấu hơn
43 Big - Little Lớn - Nhỏ
44 Birth - Death Sinh - Tử
45 Live - Die Sống - Chết
46 Black - White Đen - Trắng
47 Blunt - Sharp Cùn - Sắc
48 Bold / Brave - Timid / Shy Dung cảm - Nhút nhát
49 Short - Length Ngắn - Dài
50 Brief - Long Ngắn gọn - Dài dòng
51 Bright - Dark Sáng - Tối
52 Brilliant - Dismal Tỏa sáng - Tối tăm
53 Broad - Narrow Rộng - Hẹp
54 Build - Destroy Xây - Phá
55 Bury - Dig Chôn - Đào
56 Busy - idle Bận rộn - Ngồi rồi
57 Buy - Sell Mua - Bán
58 Calm - Storm Êm đềm - Dông tố
59 Careful - Careless Cẩn thận - Cẩu thả
60 Cash - Credit Tiền mặt - Tín dụng
Yout
ube:
Viet
Phan
Vn
4 | P a g e - 6 0 0 P a i r o f c o m m o n a n t o n y m s i n E n g l i s h
61 Cast - Catch Ném - Tóm lấy
62 Cause - Result / Consequence Nguyên nhân - Kết quả
63 Careful - Careless Cẩn thận - Cẩu thả
64 Cheap - Expensive Rẻ - Đắt
65 Clean - Dirty Sạch - Dơ, bẩn
66 Close - Open Đóng - Mở
67 Coldly - Warmly Lạnh nhạt - Ấm áp
68 Simple - Complex Đơn giản - Phức tạp
69 Compliment - Insult Khen ngợi - Sỉ nhục
70 Concentrate - Distraction Tập trung - Đãng trí
71 Conscious - Unconscious Tỉnh táo - Bất tỉnh
72 Constant - inconstant Kiên trì - Không kiên trì
73 Contribute - Distribute Đóng góp - Phân phối
74 Cool - Warm Điềm tĩnh - Sôi nổi;
75 Courage - Faint Can đảm - Nhút nhát
76 Crazy - Sane Sôi nổi - Ôn hòa
77 Unkind - Kind Tàn ác - Tử tê
78 Dark - Light Tối - Sáng
79 Day - Night Ngày - Đêm
80 Decrease / Reduce - increase Giảm xuống - Tăng lên
Yout
ube:
Viet
Phan
Vn
5 | P a g e - 6 0 0 P a i r o f c o m m o n a n t o n y m s i n E n g l i s h
81 Deep - Shallow Sâu - Nông
82 Lose - Victory Thua - Thắng
83 Delay - Hurry Chậm trễ - Gấp rút
84 Delicious - Bad Ngon - Tệ
85 Demand - Supply Yêu cầu - Đáp ứng
86 Split / Divide - Unite / Combine Phân chia - Kết hợp
87 Down - Up Dưới - Trên
88 Keep / Hold / Drag - Drop Giữ / Nắm / Kéo - Thả
89 Drunk - Sober Say rượu - Tỉnh rượu
90 Respect - insult Tôn trọng - Xúc phạm
91 Early - Late Sớm - Trễ
92 East - West Hướng đông - Hướng tây
93 Eastern - Western Miền Đông - Miền Tây
94 Southern - Northern Miền Nam - Miền Bắc
95 South - North Hướng Nam - Hướng Bắc
96 Orient - Occident Phương đông - Phương tây
97 Easy - Difficult Dễ - Khó
98 End - Begin Kết thúc - Bắt đầu
99 Entrance - Exit Lối vào - Lối ra
100 Even - Odd Số chẵn - Số lẻ
Yout
ube:
Viet
Phan
Vn
6 | P a g e - 6 0 0 P a i r o f c o m m o n a n t o n y m s i n E n g l i s h
101 Morning - Evening Sáng - Chiều
102 Excess - Lack Thừa - Thiếu
103 Expand - Shrink Mở rộng - Thu nhỏ
104 Fail - Pass Thất bại - Vượt qua
105 Success - Failure Thành công - Thất bại
106 Faith - Doubt Tin tưởng - Ngờ vực
107 Faithful - Faithless Trung thủy - Lật lọng
108 False - True Sai - Đúng
109 Fiction - Fact Hư cấu - Thực tê
110 Float - Sink Nổi - Chìm
111 Follow - Lead Theo sau - Dẫn đầu
112 Formal - informal Chính thức - Không chính thức
113 Foolish - Wise Ngu ngốc - Khôn ngoan
114 Excuse - Punish Thứ lỗi - Trừng phạt
115 Forgive - Blame Tha thứ - Khiển trách
116 Reward - Punish Thưởng - Phạt
117 Fortunate - Unfortunate Thịnh vượng - Bất hạnh
118 Freeze - Boil Đông lạnh - Sôi sục
119 Front - Rear Phía trước - Phía sau
120 Full / Fill - Empty Đây / Lấp đầy - Trống
Yout
ube:
Viet
Phan
Vn
7 | P a g e - 6 0 0 P a i r o f c o m m o n a n t o n y m s i n E n g l i s h
121 Funny - Depress Vui vẻ / hứng thú - Buồn chán
122 Gentle - Rough Hiền lành - Hung dữ
123 Get - give Nhận được - Cho, biếu, tặng
124 Get / Gain - Lose Kiếm được - Làm mất
125 Giant / Huge - Dwarf / Tiny Khổng lồ - Tí hon
126 Give - Receive Cho - Nhận
127 Cheerless - Cheerful U sầu - Hớn hở
128 Good - Bad Tốt - Xấu
129 Good - Spoiled Ngoan - Hư
130 Sadness / Sorrow - Joy / Delight Đau buồn - Hân hoan
131 Happy / glad - Sad Vui Vẻ - Buồn Bả
132 Hard - Lazy Chăm chỉ - Lười nhác
133 Heaven - Hell Thiên đường - Địa ngục
134 Heavy - Light Nặng nề - Nhẹ nhàng
135 Here - There Đây - Đó
136 High - Low Cao - Thấp
137 Fat / Thick - Thin Béo, mập - Gầy.
138 Hire - Fire Tắt - Cháy
139 Honest - Dishonest Lương thiện - Bất lương
140 Hot - Cold Nóng - Lạnh
Yout
ube:
Viet
Phan
Vn
8 | P a g e - 6 0 0 P a i r o f c o m m o n a n t o n y m s i n E n g l i s h
141 Hungry - Full Đói - No
142 Slow - Active Chậm chạp - Nhanh nhẹn
143 import - Export Nhập khẩu - Xuất khẩu
144 in - Out Trong - Ngoài
145 include / Comprise - Exclude / Except Bao gồm / Gồm có - Loại trừ / Trừ ra
146 individual - Group Cá nhân - Tập thể
147 innocent - Guilty Vô tội - Phạm tội
148 inside - Outside Trong - Ngoài
149 interesting - Boring Thú vị - Chán
150 Joke - Serious Đùa giỡn - Nghiêm túc
151 Know - Guess Nhận biết - Phòng đoán
152 Knowledge - ignorance Hiểu biêt - Ngu đần
153 Last - First Cuối - Đầu
154 Smile / Laugh - Cry Cười - Khóc
155 Legal - illegal Hợp pháp - Bất hợp pháp
156 Less - More Ít hơn - Nhiều hơn
157 Lie - Truth Giả dối - Sự thật
158 Like - Dislike Thích - Không thích
159 Likely - Unlikely Có thể - Không chắc
160 Liquid - Solid Chất lỏng - Chất rắn
Yout
ube:
Viet
Phan
Vn
9 | P a g e - 6 0 0 P a i r o f c o m m o n a n t o n y m s i n E n g l i s h
161 Lonely - Crowd Vắng vẻ - Đông đúc
162 Long - Short Dài - Ngắn
163 Loose - Tight Lỏng - Chặt
164 Lost - Found Đánh mất - Tìm thấy
165 Hard - Soft Cứng - Mềm
166 Love - Hate Yêu - Ghét
167 Major - Minor Chủ yêu - Thứ yếu
168 Man - Woman Đàn ông - Phụ nữ
169 Many / Much - Few / Little Nhiều - Ít
170 Marry - Divorce Kết hôn - Ly dị
171 Wedding - Funeral Lễ cưới - Lễ tang
172 Reasonable - Unreasonable Có lý - Vô lý
173 Mature - immature Trưởng thành - Non nớt
174 Maximum - Minimum Cực đại - Cực tiểu
175 Metal - Air Kim loại - Không khí
176 Mix - Separate Trộn lẫn - Tách rời
177 Moist / wet - Dry Ẩm ướt - Khô cạn
178 Most - Least Nhiều nhất - Ít nhất
179 Move - Stay Chuyển đi - Ở lại
180 Near - Far Gần - Xa
Yout
ube:
Viet
Phan
Vn
10 | P a g e - 6 0 0 P a i r o f c o m m o n a n t o n y m s i n E n g l i s h
181 Never - Always Không bao giờ - Luôn luôn
182 None - All Không ai - Tất cả
183 Nothing - Something Không có gì - Có gì
184 Now - Then Hiện tại - Sau này
185 Obey - Disobey / Resist Tuân lệnh - Chống đối
186 Obvious - Hidden Rành mạnh - Che khuất
187 Often - Seldom Thông thường - Hiêm khi
188 Old - New Cu - Mới
189 Old - Young Già - Trẻ
190 On - Off Bật - Tắt
191 Open - Shut / Close Mở - Đóng
192 Optimist - Pessimist Lạc quan - Bi quan
193 Ordinary - Extraordinary Bình thường - Khác thường
194 Over - Under Trên - Dưới
195 Pain - Pleasure Đau khổ - Khoan khoái
196 Panic - Calm Hoang mang - Bình tĩnh
197 Part - Whole Phần, bộ phận - Toàn bộ
198 Passive - Active Chủ động - Bị động
199 Positive - Negative Tích cực - Tiêu cực
200 Patient - impatient Kiên nhẫn - Nóng vội
Yout
ube:
Viet
Phan
Vn
11 | P a g e - 6 0 0 P a i r o f c o m m o n a n t o n y m s i n E n g l i s h
201 Peace - War Hòa bình - Chiến tranh
202 Perfect - imperfect Hoàn hảo - Không hoàn hảo
203 Permanent - Unstable / Temporary Vĩnh cửu - Không chắc
204 Persuade - Dissuade Thuyết phục - Can ngăn
205 Pinch - Expend Bó chặt - Mở Rộng
206 Play - Work Chơi - Làm
207 Plentiful - Sparse Phong phú - Thưa thớt
208 Popular - Rare Phổ biến - Hiếm
209 Possible - impossible Có thể thực hiện - Không thể thực hiện
210 Powerful - Powerless Hùng mạnh - Bất lực
211 Praise - Criticism / Blame Khen ngợi - Phê bình
212 Pride - Modest Kiêu căng - Khiêm tốn
213 Prior - Posterior Ưu tiên trước - Ở sau
214 Private - Public Cá nhân / Riêng tư - Quần chúng / Công cộng
215 Problem - Solution Vấn đề - Đáp án
216 Profit - Loss Lợi ích - Tổn hại
217 Promise - Cancel Hứa hẹn - Hủy bỏ
218 Promote - Degrade Thăng chức / Xúc tiến - Giáng chức / Giảm xút
219 Prompt / Rapid - Slow Mau lẹ - Chậm
220 Pull - Push Kéo - Đẩy
Yout
ube:
Viet
Phan
Vn
12 | P a g e - 6 0 0 P a i r o f c o m m o n a n t o n y m s i n E n g l i s h
221 Purchase - Sale / Sell Mua - Bán
222 Superiori - inferiori Cấp trên - Cấp dưới
223 Ask / Question - Answer Hỏi - Trả lời
224 Quick - Slow Nhanh - Chậm
225 Raise - Lay / Lower Nâng lên - Đặt xuống / Hạ xuống
226 General - Specific Chung chung - Cụ thể
227 Rare - Common Hiêm có - Phổ biên
228 Raw - Ripe / Cooked Sống - Chín
229 Reasonable - Unreasonable Hợp lý - Vô lý
230 Regret - Rejoice Thương tiêc - Vui mừng
231 Regular - irregular Đều đặn - Không đều
232 Remember - Forget Nhớ - Quên
233 Rich - Poor Giàu - Nghèo
234 Right - Wrong Đúng - Sai
235 Row - Column Hàng - Cột
236 Safe / Secure - Dangerous An toàn / Chắc chắn - Nguy hiểm
237 Safe - Risk An toàn - Mạo hiểm
238 Same / Similar - Different / Dissimilar Giống - Khác
239 Secure - Anxious An toàn - Nguy ngập
240 Segregate - integrate Tách riêng - Hợp nhất
Yout
ube:
Viet
Phan
Vn
13 | P a g e - 6 0 0 P a i r o f c o m m o n a n t o n y m s i n E n g l i s h
241 Send - Receive Gửi - Nhận
242 Separate - Combine Tách riêng - Hợp nhất
243 Shadow - Sunshine Bóng tối - Ánh sáng mặt trời
244 Shame - Honor Hổ thẹn - Danh giá
245 Display / Show - Hide Hiển thị / Hiện - Ẩn
246 Similar - Dissimilar Giống - Khác
247 Simple - Complicate Đơn giản - Phức tạp
248 Single - Married Độc thân - Đã kêt hôn
249 Sit - Stand Ngồi - Đứng
250 Sleep - Wake Ngủ - Thức
251 Slow - Fast Chậm - Mau, nhanh
252 Smooth - Rough Nhẵn nhụi - Xù Xì
253 Solid - Liquid Rắn - Lỏng
254 Soon - Late Sớm - Muộn
255 Sour - Sweet Chua - Ngọt
256 Spend - Earn Tiêu pha - Kiếm được
257 Start - Stop Bắt đầu - Kêt thúc
258 Start / Begin - Finish Bắt đầu - Kết thúc
259 Stay - Leave Ở lại - Ra đi
260 Hard - Soft Cứng - Mềm
Yout
ube:
Viet
Phan
Vn
14 | P a g e - 6 0 0 P a i r o f c o m m o n a n t o n y m s i n E n g l i s h
261 Stop - Go Dừng - Đi
262 Straight - Crooked / Bent Thẳng - Quanh co / Cong
263 Strain / Tight / Tension - Relax / Loosen / Slack Căng / Chặt - Chùng / Lỏng
264 Strange - Familiar Xa lạ - Quen thuộc
265 Strength - Weakness Thê mạnh - Yếu điểm
266 Strict - Loose Nghiêm khắc - Buông lỏng
267 Strip - Wear Cởi - Mặc
268 Strong - Weak Mạnh - Yêu
269 Student - Teacher Sinh viên - Giáo viên
270 Sturdy - Weak Khỏe mạnh - Yếu ớt
271 Sunny - Cloudy Tươi sáng - U ám
272 Superior - Inferior Cấp trên - Cấp dưới
273 Support - Abandon Ủng hộ - Rời bỏ
274 Swollen / Stretch / Expand - Shrink Phồng / Căng / Mở rộng - Co lại
275 Synonym - Antonym Đồng nghĩa - Trái nghĩa
276 Tall - Short Cao - Thấp
277 Tame - Wild Thuần hóa - Hoang dại
278 Teach - Learn Dạy - Học
279 Thin - Wide Hẹp - Rộng
280 Through - Catch Ném - Bắt lấy
Yout
ube:
Viet
Phan
Vn
15 | P a g e - 6 0 0 P a i r o f c o m m o n a n t o n y m s i n E n g l i s h
281 Together - Apart Đồng thời - Riêng rẽ
282 Top - Bottom Đỉnh - Đáy
283 Toward - Away Hướng đến - Rời xa
284 Transparent - Opaque Trong suốt - Mờ đục
285 Triumph - Defeat Chiến thắng - Thất bại
286 Union - Separation Hợp - Tan
287 Unique - Common / Popular Duy nhất / Độc nhất - Công cộng / Phổ biến
288 Upper - Lower Cao hơn - Thấp hơn
289 Upset - Stabilize Lật đổ - Làm vững
290 Urge - Deter Thúc đẩy - Ngăn chặn
291 Useful - Useless Có ích - Vô dụng
292 Vacant - Occupied Bỏ không - Đang sử dụng
293 Vague - Definite Mơ hồ - Rõ ràng
294 Valid - invalid Hợp lệ - Không có hiệu lực
295 Vertical - Horizontal Thảng đứng - Ngang
296 Victory - Defeat Chiến thắng - Thất bại
297 Villain - Hero Côn đồ - Anh hùng
298 Visible - Invisible Thấy được - Không thấy được
299 Wax - Wane Tròn - Khuyết
300 Wealth - Poverty Giàu sang - Nghèo khổ
Yout
ube:
Viet
Phan
Vn
16 | P a g e - 6 0 0 P a i r o f c o m m o n a n t o n y m s i n E n g l i s h
301 Well - Sick Khỏe - Ốm yếu
302 Wet - Dry Ướt - Khô
303 Wide - Narrow Rộng - Hẹp
304 Width - Height / Depth Chiều rộng - Chiều cao / Chiều sâu
305 Width - Length Bề rộng - Bề dài
306 Willing - Unwilling Bằng lòng - Không bằng lòng
307 Win - Lose Thắng - Thua
308 Wise - Silly Khôn ngoan - Ngớ ngẩn
309 With - Without Cùng - Ngoài
310 Worthy - Worthless Xứng đáng - Không xứng
311 Youth - Age Thanh niên - Tuổi già
312 Initially / Primary - Finally / Eventually Đầu - Cuối
313 Singular - Plural Số ít - Số nhiều
314 Hope / Desire - Disappoint Hi vọng / Ao ước - Thất vọng
315 Detect - Hide Tìm ra - Che giấu
316 Compatible - incompatible Tương thích - Xung khắc
317 Majority - Minority Đa số - Thiểu số
318 Rent - Lease / Hire Thuê - Cho thuê
319 Assemble - Dissolve Tập hợp - Tan rã
320 Assist - Hamper / Oppose Hỗ trợ - Cản trở / Đối chọi
Yout
ube:
Viet
Phan
Vn
17 | P a g e - 6 0 0 P a i r o f c o m m o n a n t o n y m s i n E n g l i s h
321 Attract - Repel Thu hút - Đẩy lùi
322 Subjective - Objective Chủ quan - Khách quan
323 Assume - Conclude Giả thiết - Kết luận
324 Approach - Avoid Đến gần - Chánh xa
325 Nerve - Nervous Can đảm - Lo lắng
326 Sense - Nonsense Có nghĩa - Vô nghĩa
327 Domestic - Foreign Nội địa / Bên trong - Nước ngoài / Bên ngoài
328 Combine - Depart Gộp - Tách
329 Renting - Leasing Thuê - Cho thuê
330 Monotony - Variety Đơn điệu - Phong phú
331 Justice - injustice Công bằng - Bất công
332 internal - External Bên trong - Bên ngoài
333 Bride - Bridegroom Cô dâu - Chú dể
334 Advance - Retreat Tiến bộ - Tụt lùi
335 Quiet - Disturb Yên tĩnh - Làm mất yên tĩnh
336 Acquire - Lose Đạt được - Bỏ lỡ
337 Acknowledge - Deny Thừa nhận - Phản đối
338 Accuse - Defend Tố cáo - Che chở
339 Accurate - inaccurate Chính xác - Sai lệch
340 Accompany - Abandon / Leave Đi theo - rời bỏ
Yout
ube:
Viet
Phan
Vn
18 | P a g e - 6 0 0 P a i r o f c o m m o n a n t o n y m s i n E n g l i s h
341 Accidental - intentional Tình cờ - Cố ý
342 Able / capable - Unable / incapable Có tài - Bất tài
343 Abandon - Maintain Ruồng bỏ - Duy trì
344 Awkward - Skillful / Clever Vụng về - Khéo léo
345 Aware - Unaware Nhận thấy - Không thấy
346 Avoid - Face Lảng tránh - Đối mặt
347 Available - Unavailable Có thể dùng được - Không thể dùng được
348 Automatic - Manual Tự động - Thủ công
349 Attract - Distract Hút - Đẩy
350 Attention - inattention Sự chú ý - Hành động vô ý
351 Attend / Present - Absent Có mặt - Vắng mặt
352 Fasten - Unfasten Trói - Cởi
353 Assure - Alarm Bảo đảm - Cảnh báo
354 Associate - Dissociate Kết hợp - Phân ly
355 Natural - Unnatural / Artificial Tự nhiên - Giả tạo / Nhân tạo
356 Arrange - Derange Sắp xếp - Đảo lộn
357 Amuse - Bore / Tire Vui thích - Buồn rầu
358 Altogether - Partial Hoàn toàn - Cục bộ
359 Alter - Preserve Thay đổi - Bảo tồn
360 Already - Yet Đã…rồi - Còn nữa
Yout
ube:
Viet
Phan
Vn
19 | P a g e - 6 0 0 P a i r o f c o m m o n a n t o n y m s i n E n g l i s h
361 Ahead - Behind Phía trước - Phía sau
362 Beforehand - Afterward Sẵn sàng trước - Sau đấy, rồi thì
363 Seller - Buyer Người bán - Người mua
364 Burn / Kindle - Extinguish Đốt cháy / Bốc cháy - Dập tắt
365 Bound - Unbound Trói - Cởi
366 Bitter - Sweet Đăng cay - Ngọt ngào
367 Without - Within Ngoài …ra - Trong vòng
368 Benefit - Damage Lợi ích - Thiệt hại
369 Beneath - On Ở dưới - Ở trên
370 Bend / Curl - Stretch Uốn cong / Quăn - Duỗi thẳng
371 Believe / Trust / Credit - Distrust / Doubt / Suspect Tin tưởng - Nghi hoặc
372 Ban - Permit Lệnh cấm - Giấy phép
373 Balance - Unbalance Cân xứng - Bất cân xứng
374 Backward - Forward Giật lùi - Tiến lên
375 Pursue / Chase - Run away / Flee Đuổi theo - Bỏ chạy
376 Charity - Cruelty Khoan dung - Tàn ác
377 Charge - Discharge Gánh vác - Bốc dỡ
378 Change - Permanence Đổi thay - Vĩnh cửu
379 Curious - incurious Tò mò - Thờ ơ
380 Civil - Uncivil Lễ phép - Vô lễ
Yout
ube:
Viet
Phan
Vn
20 | P a g e - 6 0 0 P a i r o f c o m m o n a n t o n y m s i n E n g l i s h
381 Polite / Respectful - impolite / Rude Lịch sự - Thô lỗ
382 Credit - Discredit Tin tưởng - Nghi ngờ
383 Sane - insane / Crazy Đúng mực - Điên cuồng
384 Cow - Bull Bò cái - Bò đực
385 Cover - Uncover Vỏ bọc - Lột trần
386 Correct / Right - incorrect / Wrong Đúng - Sai
387 Convenient - inconvenient Tiện lợi - Bất tiện
388 Continue - Discontinue / interrupt Liên tục - Gián đoạn
389 Continent - island Lục địa - Đảo lộn
390 Production - Consumption Sản xuất - Tiêu dùng
391 Constant - inconstant Kiên trì - Thiếu kiên nhẫn
392 Connect - Disconnect Kết nối - Phân cách
393 Confirm - Disprove Phê chuẩn - Bác bỏ
394 Beginning - Conclusion Phần đầu - Phần cuối
395 Begin - Conclude Bắt đầu - Kết thúc
396 Command - Submit Mệnh lệnh - Phục tùng
397 Comfort - Discomfort Tiện nghi - Bất tiện
398 Comedy - Tragedy Hài kịch - Bi kịch
399 Combine - Depart Kết hợp - Rời đi
400 Warmly - Coldly Ấm áp - Lạnh nhạt
Yout
ube:
Viet
Phan
Vn
21 | P a g e - 6 0 0 P a i r o f c o m m o n a n t o n y m s i n E n g l i s h
401 Clear - Cloudy Trong trẻo - U ám
402 Certain - Uncertain Chắc chắn - Nghi ngờ
403 Central - Local Trung ương - Địa phương
404 Ceiling - Floor Trần nhà - Nền nhà
405 Cast - Catch Quăng đi - Bắt lấy
406 Capture - Release Bắt giữ - Phóng thích
407 Employer - Candidate Nhà tuyền dụng - Người ứng tuyển
408 Upward - Downward Hướng lên - Hướng xuống
409 Upstairs - Downstairs Tâng trên - Tầng dưới
410 Single - Double Đơn - Đôi
411 Collect / Gather - Distribute Thu thập - Phân phối
412 Dissolve - Convoke Triệu tập - Giải tán
413 Employ - Dismiss Thuê mướn - Sa thải
414 Delight / Please - Disgust Vui lòng - Phẫn nộ
415 Discover - Miss Khám phá / Phát hiện ra - Bỏ lỡ
416 Premium - Discount Tiền trả thêm / Phí bảo hiểm - Triết khấu / Giảm giá
417 inspiration - Disappointment Hứng thú - Thất vọng
418 Encourage - Discourage Can đảm / Cổ vũ - Nhụt trí / Căn ngăn
419 Direct - indirect Trực tiếp - Gián tiếp
420 Develop - Decay Phát triển - Suy sụp
Yout
ube:
Viet
Phan
Vn
22 | P a g e - 6 0 0 P a i r o f c o m m o n a n t o n y m s i n E n g l i s h
421 General - Detail Chi tiết - Tổng quát
422 Construction /Establishment - Destruction Xây dựng / Thành lập - Phá hoại
423 Delicate - indelicate Thanh nhã - Khiếm nhã
424 Deliberate - Hasty Thận trọng - Hấp tấp
425 Temperate - Extreme / intemperate Ôn hòa - Quá khích / Quá độ
426 Ordinary / Usual - Extraordinary / Unusual Thông thường - Khác thường
427 Extensive - intensive Bao quát - Nhấn mạnh
428 Extend / Expand - Shrink / Pinch Duỗi ra / Trải ra - Co lại
429 Express - Suppress Bày tỏ / Biểu lộ - Lấp liếm
430 Expose - Hide / Conceal Trưng bày - Giấu giếm
431 Explain - Obscure Làm rõ nghĩa - Làm khó hiểu
432 Expert - Amateur Lão luyện - Nghiệp dư
433 Experience - inexperience Kinh nghiệm - Thiếu kinh nghiệm
434 income - Expense Thu nhập - Chi tiêu
435 Expect - Despair Mong chờ - Tuyệt vọng
436 Executive - Hostile / Oppose Chấp hành - Chống đối
437 Excellent - Poor Xuất sắc - Yếu kém
438 Exaggerate - Lighten Cường điệu - Làm nhẹ
439 Exact - inexact Chính xác - Sai lệch
440 Virtue - Evil Đức hạnh - Tàn ác
Yout
ube:
Viet
Phan
Vn
23 | P a g e - 6 0 0 P a i r o f c o m m o n a n t o n y m s i n E n g l i s h
441 Ever - Never Đã từng - Chưa từng
442 Even / Flat - Uneven Bằng phẳng / Đều đặn - Gồ ghề / Thất thường
443 Equivalent - Different Tương đương - Khác biệt
444 Equal - Unequal Bằng / Bình đằng - Không bằng / Bất bình đẳng
445 Engage - Disengage Hứa hẹn - Rời bỏ
446 Enthusiasm - indifferent / incurious Nhiệt tình - Thờ ơ
447 Entire / Total - Partial Toàn bộ - Cục bộ
448 Enjoy - Rejoice Thích thú - Phàn nàn / Ân hận
449 Enable - Disable Cho phép - Ngăn cản
450 Sympathy / Emotion - Antipathy / insensitivity Đồng cảm / Cảm động - Ác cảm / Vô cảm
451 Emergency / Urgent - Delay Khẩn cấp - Trì hoãn
452 Merge - Submerge Nổi lên - Chìm xuống
453 Embarrass / Diffident - Confident Lúng túng / Nhút nhát - Tự tin
454 Modest - immodest Khiêm tốn / Nhã nhặn - Bất nhã / Trơ trẽn
455 Elegant - inelegant Thanh lịch - Thiếu trang nhã
456 Efficient - inefficient Có hiệu lực / Có năng lực - Thiếu khả năng / bất tài
457 Effective - ineffective Hữu hiệu - Vô dụng
458 Cause - Effect Nguyên nhân - Kết quả
459 Economy - Luxury Kinh tế / Tiết kiệm - Xa xỉ / Xa hoa
460 Ease - Unease Thanh thản - Băn khoăn
Yout
ube:
Viet
Phan
Vn
24 | P a g e - 6 0 0 P a i r o f c o m m o n a n t o n y m s i n E n g l i s h
461 Past - Future Quá khứ - Tương lai
462 Further - Hinder Xúc tiến - Cản trở
463 Frozen / Freeze - Melt Đông lạnh - Tan chảy
464 Compose - Discompose / Frighten Bình tĩnh - Bối rối / Hoảng sợ
465 Friendly - Unfriendly / Inimical Thân thiện / thuận lợi - Khó gần / bất lợi
466 Fresh - Stale Tươi, mới - Ôi, cũ
467 Frequent - infrequent Thường xuyên - Hiếm khi
468 Freely / Liberate - Prison / imprison Tự do - Giam cầm
469 Freedom - Force Quyền tự do - Ép buộc
470 Fee - Free Trả phí - Miễn phí
471 Fortune - Misfortune Thịnh vượng - Nghèo khổ
472 Former - Present Ngày xưa - Ngày nay
473 Formal - informal Chính thức - Tạm thời
474 Content / Satisfy - Discontent / Dissatisfy Vừa lòng - Không hài lòng
475 Content - Form Nội dung - Hình thức
476 Forever - Provisional Mãi mãi - Tạm thời
477 Forest - Sea Rừng - Biển
478 Spontaneous - Force Tự nguyện - Ép buộc
479 Precede - Follow Đi trước - Theo sau / Đi theo
480 Fold - Unfold Gấp, bọc - Mở ra, trải ra
Yout
ube:
Viet
Phan
Vn
25 | P a g e - 6 0 0 P a i r o f c o m m o n a n t o n y m s i n E n g l i s h
481 Focus - Neglect Tập trung - Sao lãng
482 Fly / Flight - Crash / fall Bay - Rơi / Ngã
483 Flood - Fire Lũ lụt - Hỏa hoạn
484 Firm - Hesitate Kiên quyết - Do dự
485 Greatly / Finely - Humble Cao thượng - Thấp hèn
486 Male - Female Thuộc giống đực - Thuộc giống cái
487 Fair / Fairly - Unfair / Unjustly Công bằng - Bất công
488 Bring / Give - Take / Get Đưa cho - Cầm / Nhận
489 Host - Guest Chủ - Khách
490 Sky - Ground Bầu trời - Mặt đất
491 Grateful - Ungrateful Biết ơn - Vô ơn
492 Grand / Great - Petty Vĩ đại - Nhỏ mọn
493 Throw - Grab Ném đi - Túm lấy
494 Govern - Misgovern Cai trị - Cai trị tồi
495 God - Godless Thần - Nữ thần
496 Starting - Goal Sự bắt đầu - Mục tiêu
497 Genuine - False / Lie Thành thật - Giả dối
498 Gentleman - Lady Quý ông - Quý bà
499 Mr. (Mister) - Mrs. (Mistress) Ông - Bà
500 Fellow - Miss Chàng trai - Cô gái
Yout
ube:
Viet
Phan
Vn
26 | P a g e - 6 0 0 P a i r o f c o m m o n a n t o n y m s i n E n g l i s h
501 Boy - Girl Cậu bé - Cô bé
502 Generous - Ungenerous Hào phóng - Hẹp hòi
503 Generation - Dead Sinh ra - Chết đi
504 Generate - Die Sinh, đẻ - Chết
505 Fluent - Falter Lưu loát - Ấp úng
506 Wound - Repair Vết thương - Phục hồi
507 injure - Heal Bị thương - Chữa khỏi
508 Harmful - Harmless Có hại - Vô hại
509 Holy - Unholy Sùng đạo / Linh thiêng - Vô đạo / Không linh thiêng
510 Hobby / Love - Hate Sở thích / Yêu - Ghét
511 Hit - Miss Đánh trúng, bắn trúng - Đánh trượt, bắn trượt
512 Hill - Dale / Vale Đối núi - Thung lũng
513 Highway - Byway Đường chính / Quốc lộ - Đường phụ
514 Helpful - Helpless Có ích - Bơ vơ
515 Heat - Cold Nóng - Lạnh
516 Speak / Say / Talk - Hear / Listen Nói - Nghe
517 Healthy - Unhealthy Khỏe mạnh / Lành mạnh - Yếu ớt / Bệnh hoạn
518 Health - Disease / illness Khỏe - Ốm
519 Harm - Profit Tổn hại - Lợi ích
520 Happiness - Unhappiness Hạnh phúc - Bất hạnh
Yout
ube:
Viet
Phan
Vn
27 | P a g e - 6 0 0 P a i r o f c o m m o n a n t o n y m s i n E n g l i s h
521 Half - Whole / Full Một nửa - Toàn bộ / Đầy đủ
522 important - Unimportant Hệ trọng - Không quan trọng
523 imply - infer Gợi ý - Phỏng đoán
524 Moral - immoral Có đạo đức - Trái đạo đức
525 Mediate - immediate Gián tiếp - Trực tiếp
526 invite - Dismiss Mời - Đuổi
527 inner - Outer Phía trong - Bên ngoài
528 interior - Exterior Nội bộ - Ở ngoài
529 interest - indifference Thích thú / Quan tâm - Thờ ơ / Hờ hững
530 intelligent / Bright - Dull / Stupid Thông minh / Sáng dạ - Đần độn / Ngu ngốc
531 Avoidable - Unavoidable Có thể tránh được - Không thể tránh được
532 indoor - Outdoor Trong nhà - Ngoài trời
533 Dependent - independent Lệ thuộc - Độc lập
534 improve - impair / Worsen Cải thiện - Giảm sút / Suy yếu
535 Sunrise - Sunset Bình minh - Hoàng hôn
536 Keen - Dull Sắc bén / Tháo vát - Cùn / Đần độn
537 Lucky - Unlucky May mắn - Xúi quẩy
538 Low - High Thấp - Cao
539 Logical - Unlogical Logic / Hợp lý - Không lôgic / Không nhất quán
540 Loan / Lend - Pay Vay / Cho vay - Trả (Thanh toán)
Yout
ube:
Viet
Phan
Vn
28 | P a g e - 6 0 0 P a i r o f c o m m o n a n t o n y m s i n E n g l i s h
541 Lift - Lower Nâng lên - Hạ xuống
542 Length - Width Bề dài - Bề rộng
543 Lean - Plump Gầy còm - Phúng phính
544 Open - Close Mở - Đóng
545 Large / Big - Small Rộng / Lớn - Hẹp / Nhỏ
546 Variety - Monotony Đa dạng - Đơn điệu
547 Largely - Monotony Phong phú - Đơn điệu
548 Lack - Fill Thiếu - Đầy
549 Moon - Sun Mặt trăng - Mặt trời
550 Midnight - Midday Nửa đêm - Buổi trưa
551 Physical / Material - Mental Thể chất / Vật chất - Tinh thần
552 Equable - Extreme Ôn hòa - Quá khích
553 Minimum (Min) - Maximum (Max) Cực tiểu - Cực đại
554 Main - Auxiliary Chính - Phụ
555 Mad / insane - Sane Điên cuồng - Đứng mực
556 Tidy - Untidy Ngăn nắp - Lếch thếch
557 Neat - Dirty Sạch sẽ - Bẩn thỉu
558 Own - Disown Của chính mình / Thừa nhận - Từ bỏ / Không công nhận
559 Outstanding - Commonplace Nổi bật / Nổi tiếng - Cũ rích
560 input - Output Đầu vào - Đầu ra
Yout
ube:
Viet
Phan
Vn
29 | P a g e - 6 0 0 P a i r o f c o m m o n a n t o n y m s i n E n g l i s h
561 Original - Duplicate / Copy / Imitative Nguyên bản - Bản sao / Sao chép / Bắt chước
562 Offensive - inoffensive Công kích - Vô hại
563 Obtain / Recover - Lose Giành được / Giành lại - Đánh mất
564 Pure - impure Trong sáng / Trinh Khiết - Không trong sạch / Pha tạp
565 Proud / Honor - Shame Tự hào - Xấu hổ
566 Proper - improper Phù hợp - Không phù hợp
567 Progress - Regress Tiến bộ - Thoái lui
568 Proceed - Recede Tiến lên / Tiếp tục - Lùi lại
569 Probable - improbable Có thể - Không chắc
570 Prevent - Prohibit Ngăn ngừa / Ngăn cản - Giấy phép / Cho phép
571 Top / Peak - Foot / Root Đỉnh / Chóp - Chân / Gốc, rễ
572 Rural - Urban / Town Nông thôn - Thành Thị
573 Obverse - Reverse Mặt phải - Mặt trái
574 Retain - Abandon Giữ lại - Ruồng bỏ
575 Rest - Unrest Thanh thản - Lo âu
576 Responsibility - irresponsible Trách nhiệm - Vô trách nhiệm
577 Real - ideal Thực tế - Tưởng tượng
578 Superior - inferior Cao cấp / Tốt - Thấp kém / Tồi
579 Son - Daughter Con trai - Con gái
580 Husband - Wife Chồng - Vợ
Yout
ube:
Viet
Phan
Vn
30 | P a g e - 6 0 0 P a i r o f c o m m o n a n t o n y m s i n E n g l i s h
581 Grandson - Granddaughter Cháu trai - Cháu gái
582 Nephew - Niece Cháu trai - Cháu gái
583 Prince - Princess Ông Hoàng / Hoàng tử - Bà hoàng / Công chúa
584 King / Royal - Queen Nhà Vua - Hoàng Hậu
585 Slight - Reliable Mỏng manh - Chắc chắn
586 Relieve - Trouble Khuây khỏa - Phiền muộn
587 Unofficial - Official Không chính thức - Chính thức
588 Theory - Practice Lý thuyết - Thực hành
589 Tough - Tender Cứng - Mềm
590 Pleasant - Unpleasant Dễ chịu / Dễ thương - Khó chịu / Đáng ghét
591 Necessary - Unnecessary Cần thiết - Không mong muốn
592 Sound - image Âm thanh - Hình ảnh
593 Hearing - Visual Nghe - Nhìn
594 Wrap - Unwrap Bao bọc - Mở bọc
595 Worship - Contempt Tôn sùng - Khinh miệt
596 Withdraw - insert Rút ra - Cho vào
597 Winner - Loser Người thắng - Người thua
598 Whisper - Shout Thì thầm - La hét
599 Wear - Disengage Mặc - Cởi
600 Waste - Save Lãng phí - Tiết kiệm
Yout
ube:
Viet
Phan
Vn