bẢng kÊ khai mỨc giÁ gia... · bánh crepe trái cây kem vani cái 60,000 21 bánh cream...
TRANSCRIPT
Xuyên Mộc, ngày 21 tháng 10 năm 2016
1/ Mức giá kê khai
A. THỨC ĂN & NƯỚC UỐNG
STT Tên hàng hóa, dịch vụ
Quy
cách,
chất
Đơn vị tính
Mức giá
kê khai
hiện hành
Mức giá kê
khai mới
Mức
tăng/
giảm
Tỷ lệ
tăng/
giảm
Ghi chú
1 333 Lon 23,000 28,000 5,000 Tăng
2 555 Gói 40,000 45,000 5,000 Tăng
3 Aquafina 500ml Chai 12,000 15,000 3,000 Tăng
4 Cải mầm trộn cá ngừ Dĩa 210,000
5 Bạch tuộc nướng muối ớt Dĩa 100,000 120,000 20,000 Tăng
6 Baileys Shot 45,000 50,000 5,000 Tăng
7 Baked clams Phần 90,000 120,000 30,000 Tăng
8 Bông cải xào cá viên Dĩa 100,000
9 Bakes scallop Phần 110,000 210,000 100,000 Tăng
10 Súp nấm gà xé Chén 60,000
11 Súp bó xôi hải sản Chén 60,000
12 Ballantine’s 21 Years Bottle 3,700,000 3,700,000
13 Bánh flan nướng sốt caramel Cái 40,000 60,000 20,000 Tăng
14 Bánh churros kem vani Cái 60,000
15Bánh mousse phô mai
hương chanh dâyCái 50,000 70,000 20,000 Tăng
16 Bánh Fondant Socola Cái 80,000
17Bánh mousse socola trắng
hương mâm xôiCái 70,000 80,000 10,000 Tăng
18 Bánh mousse tiramisu Cái 75,000 80,000 5,000 Tăng
19 Bánh opera Cái 50,000 70,000 20,000 Tăng
20Bánh crepe Trái cây kem
vaniCái 60,000
21Bánh cream Brulee hương
vaniCái 60,000
22 Ba rọi rút sươn nướng Dĩa 160,000
23 Bắp bò xào tỏi Dĩa 200,000
24 Bò áp chảo Dĩa 280,000
25 Beef & cheese burger Phần 170,000 180,000 10,000 Tăng
26 Bò cuộn phô mai Dĩa 300,000
27 Mì căn kho tiêu Phần 70,000 90,000 20,000 Tăng
28 Black Label Bottle 950,000 1,150,000 200,000 Tăng
29 Gold Label Bottle 1,600,000
30 Blue Hawaiian Ly 120,000 120,000
31 Blue Label Bottle 6,000,000 6,000,000
32 Bún tươi Dĩa 30,000
33 Bồ câu quay Con 165,000 180,000 15,000 Tăng
34 Bồ câu tiềm ớt hiểm Phần 450,000 400,000 -50,000 Giảm
Chi nhánh Công ty TNHH Lộc Phúc –
Khu Nghỉ Dưỡng Carmelina
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
BẢNG KÊ KHAI MỨC GIÁ
(Kèm theo công văn số …../CV-HC ngày tháng … năm 2016 của CN Công ty TNHH
Lộc Phúc- Khu Nghỉ Dưỡng Carmelina)
35 Bò lúc lắc + khoai tây chiên Dĩa 260,000 280,000 20,000 Tăng
36 Cà phê mocha Ly 50,000
37 Cá bốp kho tộ Thố 220,000 260,000 40,000 Tăng
38 Cà phê Marocchino Ly 50,000
39Cá diêu hồng chiên & bánh
trángPhần 260,000 280,000 20,000 Tăng
40 Cá đù sữa chiên sả ớt Dĩa 140,000 160,000 20,000 Tăng
41 Cá dứa kho tộ Thố 250,000 280,000 30,000 Tăng
42 Cà phê latte Ly 50,000
43 Cà phê đen/sữa Ly 35,00035,000/40,0
00
44 Cá sụn sịn chiên giòn Dĩa 260,000 280,000 20,000 Tăng
45Cá tai tượng chiên & bánh
trángPhần 500,000 350,000 -150,000 Giảm
46 Cá thu chiên giòn Dĩa 220,000 260,000 40,000 Tăng
47 Cá thu chiên sốt cà Dĩa 220,000 260,000 40,000 Tăng
48 Cá thu kho riềng Thố 220,000 260,000 40,000 Tăng
49 Cải bó xôi xào tỏi Dĩa 90,000 100,000 10,000 Tăng
50 Cải mầm trộn cá mòi Dĩa 120,000 150,000 30,000 Tăng
51 Cải mầm trộn thịt bò Dĩa 210,000 260,000 50,000 Tăng
52Cải thìa sốt nấm đông cô (
chay)Dĩa 170,000 100,000 -70,000 Giảm
53 Cải thìa xào dầu hào Dĩa 70,000 80,000 10,000 Tăng
54 Cải thìa xào tỏi Dĩa 70,000 80,000 10,000 Tăng
55 Calamari Phần 110,000 220,000 110,000 Tăng
56 Canh khổ qua thịt bằm Tô80,000/140,
000
57 Canh cải xanh thịt bằm Tô60,000/100,
000
60,000/100,
000
58 Cải bó xôi xào dầu hào Dĩa 100,000
59 Canh chua cá bốp Tô 230,000180,000/280
,000Tăng
60 Canh chua cá dứa Tô 260,000200,000/300
,000Tăng
61 Canh cua rau đay Tô 90,00060,000/100,
000Tăng
62 Cánh gà chiên bơ Dĩa 140,000 160,000 20,000 Tăng
63 Cánh gà chiên nước mắm Dĩa 140,000 160,000 20,000 Tăng
64 Canh khổ qua thịt bằm Tô70,000/120,
000
80,000/140,
000Tăng
65 Canh nghêu nấu thì là Tô 190,000160,000/260
,000Tăng
66 Canh rong biển tàu hũ Tô 70,000
67 Canh rong biển nấu tôm Tô80,000/150,
000
90,000/150,
000Tăng
68 Cappuccino Ly 50,000 50,000
69 Cơm trắng Thố25,000/40,0
00
70 Canh cải bẹ xanh Tô 50,000
71 Chả giò hải sản Dĩa 280,000 250,000 -30,000 Giảm
72 Chả giò rong biển Dĩa 150,000
73 Chả giò trứng bắc thảo Dĩa 160,000 200,000 40,000 Tăng
74 Cháo tôm Tô70,000/90,0
00
75 Cháo hải sản Tô 80,00070,000/90,0
00Tăng
76 Cháo hào sữa Tô 70,00060,000/80,0
00Tăng
77 Cháo thịt bò bằm Tô 70,00060,000/80,0
00Tăng
78 Cháo thịt heo bằm Tô 70,00050,000/70,0
00
79 Chivas 12 Years Bottle 1,500,000 1,500,000
80 Chivas 18 Years Bottle 2,500,000 2,500,000
81 Caipiroska Ly 120,000
82 Clam chowder Phần 80,000 120,000 40,000 Tăng
83 Classic Margarita Ly 120,000 120,000
84 Club sandwich Phần 140,000 160,000 20,000 Tăng
85 Coca Lon 20,000 25,000 5,000 Tăng
86 Cointreau Shot/Bottle55,000/850,
000
55,000/850,
000
87 Cơm chiên cá mặn gà xé Dĩa 100,000 120,000 20,000 Tăng
88 Cơm chiên hải sản bó xôi Dĩa 140,000 160,000 20,000 Tăng
89 Cơm chiên tỏi Dĩa 70,000 80,000 10,000 Tăng
90 Craven A Gói 30,000 35,000 5,000 Tăng
91 Cua sốt Singapore Phần 450,000 450,000
92 Cá bò da chiên nước mắn Dĩa 330,000
93 Cuba Libre Ly 120,000 120,000
94 Daiquiri Ly 120,000 120,000
95 Đậu bắp luộc chấm chao Dĩa 70,000 80,000 10,000 Tăng
96 Diet Coke Lon 20,000 25,000 5,000 Tăng
97 Dừa tươi Trái 40,000 40,000
98 Espresso (singer/ double) Ly30,000/50,0
00
30,000/50,0
00
99 Fish & chip Phần 250,000 240,000 -10,000 Giảm
100 French fries Phần 60,000 60,000
101 Fruity Twister Ly 80,000 80,000
102 Cá lăng 2 món Phần 420,000
103 Gà hấp muối Phần 330,000 350,000 20,000 Tăng
104 Gà hấp xì dầu Phần 330,000 350,000 20,000 Tăng
105 Gà kho gừng Thố 200,000 220,000 20,000 Tăng
106 Cơm chiên dương châu Dĩa 150,000
107 Gin Bombay Sapphire Bottle 850,000 850,000
108 Gin Gordon Shot/Bottle50,000/650,
000
50,000/650,
000
109 Gin Tonic Ly 70,000 70,000
110 Gỏi bò quê hương Dĩa 220,000 260,000 40,000 Tăng
111 Cơm chiên Carmelina Dĩa 160,000
112 Cream mushroom soup Chén 120,000
113 Chicken & cheese roll Phần 220,000
114 Gỏi xoài mì căn ( chay) Dĩa 90,000 90,000
115 Gỏi xoài ốc giác Dĩa120,000/22
0,000260,000 Tăng
116 Golden Cadillac Ly 120,000 120,000
117 Gà kho sả ớt Dĩa 220,000
118 Grasshopper Ly 120,000 120,000
119 Grilled beef rib eye Phần 400,000 400,000
120 Grilled beef sirloin Phần 340,000 350,000 10,000 Tăng
121 Grilled beef tenderloin Phần 450,000 450,000
122Grilled chicken breast with
Pommery saucePhần 240,000
123 Tôm rim mặn Dĩa 230,000
124Mì dùng với lẩu ( mì trứng,
mì gói)Phần 30,000
125 Rau dùng với lẩu Phần 50,000
126 Tàu hủ phì phà ( chay) Thố 70,000
127Grilled seabass fillet with
passion saucePhần 240,000
128 Grilled vegetable Phần 90,000 60,000 -30,000 Giảm
129 Extra : Pineapple Phần 20,000
130 Ham & cheese sandwich Phần 160,000 140,000 -20,000 Giảm
131 Hào nướng mỡ hành Phần 40,000/con 160,000/dĩa
132 Hào nướng phô mai Phần 40,000/con 160,000/dĩa
133 Hào sống & mù tạt Phần 40,000/con 160,000/dĩa
134 Chicken burger Phần 40,000/con 180,000/dĩa
135 Hawaiian pizza Cái 220,000 200,000 -20,000 Giảm
136 Heineken Lon 32,000 35,000 3,000 Tăng
137 Hennessy VSOP Bottle 2,700,000 2,700,000
138 Hennessy XO Bottle 7,000,000 8,100,000 1,100,000 Tăng
139 Ho Tram Honey Moon Ly 80,000 80,000
140 Hot/Ice Chocolate Ly 50,000 50,000
141 J&B Rare Bottle 550,000 700,000 150,000 Tăng
142 Jack Daniel Bottle 950,000 1,050,000 100,000 Tăng
143 Extra: Tomato Phần 20,000
144 Jim-Bean Shot/Bottle50,000/550,
000
50,000/550,
000
145 Jose Cuervo Shot 65,000 50,000 -15,000 Giảm
146 Kahlua Shot 45,000 50,000 5,000 Tăng
147 Kho kiểm Phần 80,000 80,000
148 Lẩu chua cá bốp & bún tươi Phần 350,000 380,000 30,000 Tăng
149 Lẩu chua cá dứa & bún tươi Phần 350,000 420,000 70,000 Tăng
150 Lẩu cua rào & bún tươi Phần 500,000 200,000 -300,000 Giảm
151 Lẩu gà lá giang & bún tươi Phần 300,000 350,000 50,000 Tăng
152 Lẩu thái & bún tươi Phần 450,000
153 Lẩu nấm hải sản & bún tươi Phần 500,000 500,000
154 Lẩu thái & bún tươi Phần 450,000 450,000
155 Laviel 500ml Chai 12,000 15,000 3,000 Tăng
156 Cream Lobster soup Phần 130,000 150,000 20,000 Tăng
157 Long Island Ice Tea Ly 120,000 120,000
158 Mai Tai Ly 120,000 120,000
159 Malibu Shot 45,000 50,000 5,000 Tăng
160 Malibu Pineapple Ly 70,000 70,000
161 Extra: Mushroom Phần 20,000
162 Margherita pizza Cái 130,000 130,000
163 Marinara pizza Cái 290,000 250,000 -40,000 Giảm
164 Marlboro Light Gói 35,000 40,000 5,000 Tăng
165 Martel VSOP Bottle 2,500,000 2,500,000
166 Martel XO Bottle 7,000,000 7,500,000 500,000 Tăng
167 Mashed potato Phần 50,000 60,000 10,000 Tăng
168 Mì gói xào bò Dĩa 140,000 180,000 40,000 Tăng
169 Mì gói xào hải sản Dĩa 140,000 180,000 40,000 Tăng
170 Mì trứng xào bò Dĩa 140,000 180,000 40,000 Tăng
171 Mì trứng xào hải sản Dĩa 140,000 180,000 40,000 Tăng
172 Miến xào cua Dĩa 220,000 260,000 40,000 Tăng
173Milkshake ( Vani, socola,
caramel)Ly 50,000 50,000
174Mixed green salad with
balsamic dressingDĩa 80,000
175 Mojito Ly 120,000 120,000
176 Mực áp chảo Dĩa 200,000 230,000 30,000 Tăng
177 Mực hấp hành gừng Dĩa 200,000 230,000 30,000 Tăng
178Mực một nắng chiên nước
mắmDĩa 400,000 400,000
179 Mực một nắng nướng mọi Dĩa 400,000 400,000
180Mực một nắng nướng muối
ớtDĩa 400,000 400,000
181 Mực nướng muối ớt Dĩa 200,000 230,000 30,000 Tăng
182 Mực sữa chiên nước mắm Dĩa 170,000 230,000 60,000 Tăng
183 Mực xào chua ngọt Dĩa 200,000 260,000 60,000 Tăng
184 Extra: Black Olive Phần 30,000
185 Mực xông hơi Dĩa 250,000 260,000 10,000 Tăng
186Nấm kim châm chiên giòn
(chay)Dĩa 100,000 80,000 -20,000 Giảm
187 Nước cam Ly 50,000 50,000
188 Nước chanh Ly 35,000 35,000
189 Nước chanh dây Ly 30,000 30,000
190 Extra: Egg Phần 15,000
191 Nước ép cà chua Ly 40,000 40,000
192 Nước ép cà rốt Ly 40,000 40,000
193 Nước ép dưa hấu Ly 40,000 40,000
194 Nước ép thơm Ly 40,000 40,000
195 Extra: Squar ham Phần 30,000
196 Ice cream Socola Viên 25,000
197 Papillon stype prawn Phần 230,000 280,000 50,000 Tăng
198 Ice cream vani Viên 25,000
199 Ice cream Dâu Viên 25,000
200 Ice cream Dừa Viên 25,000
201 Pepsi Lon 20,000 25,000 5,000 Tăng
202 Pinacolada Ly 120,000 120,000
203 Quattro formaggi pizza Cái 130,000 200,000 70,000 Tăng
204 Rau luộc thập cẩm Dĩa 100,000 100,000
205 Rau muống xào chao Dĩa 70,000 80,000 10,000 Tăng
206 Rau muống xào tỏi Dĩa 70,000 80,000 10,000 Tăng
207 Rau tập tàng & kho quẹt Dĩa 100,000 100,000
208 Red Bull Lon 20,000 25,000 5,000 Tăng
209 Red Label Bottle 600,000 700,000 100,000 Tăng
210 Remy Martin VSOP Bottle 2,100,000 2,100,000
211 Remy Martin XO Bottle 4,500,000 5,200,000 700,000 Tăng
212 Rhum Bacardi Light Shot/Bottle50,000/600,
000
50,000/600,
000
213 Rhum Bacardi Gold Bottle 600,000
214 Rhum Captain Morgan Gold Bottle 800,000 800,000
215 Rhum Coke Ly 70,000 70,000
216 Nicoise Salad Phần 110,000 150,000 40,000 Tăng
217 Seven up Lon 20,000 25,000 5,000 Tăng
218 Singapore Sling Ly 120,000 120,000
219 Saigon special Lon 32,000
220 Rhum Soda Ly 70,000
221 Sườn chìa nướng sốt xá xíu Dĩa 180,000
222 Sinh tố dừa Ly 50,000 60,000 10,000 Tăng
223 Sinh tố thơm Ly 50,000 60,000 10,000 Tăng
224 Sinh tố xoài Ly 50,000 60,000 10,000 Tăng
225 Smoothies Apple Kiss Ly 60,000 70,000 10,000 Tăng
226 Smoothies Green Coconut Ly 70,000
227 Smoothies Immune System Ly 70,000
228 Smoothies Spa Cucumber Ly 70,000
229 Sườn rim mặn Dĩa 200,000
230 Soda with lemon Ly 40,000
231 Soda Lon 20,000 25,000 5,000 Tăng
232 Spaghetti boglonese Phần 130,000 150,000 20,000 Tăng
233 Spaghetti carbonara Phần 150,000 150,000
234 Spaghetti seafood Phần 200,000 200,000
235Beef lasagna with tomato
saucePhần 200,000
236 Steamed vegetable Phần 60,000 60,000
237 Sườn kinh đô Dĩa 220,000
238 Sunshine Ly 80,000 80,000
239 Súp bắp cua Chén 40,000 60,000 20,000 Tăng
240 Súp măng tây cua Chén 40,000 60,000 20,000 Tăng
241 Súp tuyết nhĩ gà xé Chén 40,000 60,000 20,000 Tăng
242Tàu hũ hải sản nướng giấy
bạcDĩa 360,000 320,000 -40,000 Giảm
243 Tàu hũ sốt cà ( chay) Phần 60,000 100,000 40,000 Tăng
244 Tàu hũ Tứ Xuyên Thố 90,000 110,000 20,000 Tăng
245 Tequila Sunrise Ly 120,000 120,000
246 Tiger Lon 28,000 32,000 4,000 Tăng
247 Tôm cháy tỏi Dĩa 200,000 330,000 130,000 Tăng
248 Tôm nướng bơ tỏi Dĩa 300,000
249 Tôm rang me Dĩa 230,000 330,000 100,000 Tăng
250Tôm rang muối kiểu
HongkongDĩa 250,000 330,000 80,000 Tăng
251 Tôm rim măn thịt ba rọi Dĩa 200,000 250,000 50,000 Tăng
252 Tôm rang bì phong đường Dĩa 360,000
253 Tôm xào trà Dĩa 320,000 330,000 10,000 Tăng
254 Tonic Lon 20,000 25,000 5,000 Tăng
255 Trà atiso Bình40,000/60,0
00
40,000/60,0
00
256 Trà gừng Ly 30,000 30,000
257 Trà hoa cúc Ly 30,000 30,000
258 Trà lài Bình40,000/60,0
00
40,000/60,0
00
259 Trà Lipton Ly 30,000 30,000
260 Trà Ô Long Bình60,000/80,0
00
60,000/80,0
00
261 Trà sen Bình40,000/60,0
00
40,000/60,0
00
262 The riddle Bottle 660,000
263 Trái cây dĩa theo mùa Cái 60,000 60,000
264 Tropical Spring Ly 80,000 80,000
265 Trứng chiên Dĩa 50,000 60,000 10,000 Tăng
266 Trứng chiên hào Dĩa 70,000 90,000 20,000 Tăng
267 Trứng chiên thịt Dĩa 80,000 80,000
268 Ice cream Chanh dây Viên 25,000
269 Ice cream cam Viên 25,000
270 Vịt quay Bắc Kinh 2 món Con 800,000 800,000
271 Vodka Absolute Bottle 800,000 800,000
272 Vodka Grey Goose Bottle 1,250,000 1,900,000 650,000 Tăng
273 Vodka Reb Bull/ Soda Ly 70,000 70,000
274 Vodka Smirnoff Shot/Bottle50,000/550,
000
50,000/635,
000Tăng
275 Whisky Coke Ly 70,000 70,000
276 Sữa tươi Ly 35,000
277 Yaourt Ly 35,000
278 Nottage Hill chardonnay Bottle 840,000
279 Santa Helena Chardonnay Bottle 750,000
280 Mill Cellars Chardonnay Bottle 750,000
281 Taku Sauvignon Blanc Bottle 830,000
282 Hougton White Bottle 1,210,000
283 Nobilo Sauvignon Blanc Bottle 1,390,000
284 Louis Johnnie Bottle 520,000
285Santa Helena Cabernet
SauvignonBottle 750,000
286 Chateau Guillon Graves Bottle 1,640,000
B. GIÁ PHÒNG
Stt
1
2
3
4
5
6
7
No. Charge TypeRelated
SectionUnit Price (VND)
Extra Bed
7,560,000
8,930,000
900,000
Loại Phòng
Deluxe Room (Bbl & Twn) – (45m2)
Deluxe Bungalow – Pool View (60m2)
Deluxe Bungalow – Beach Front (60m2)
Executive Bungalow – (80m2)
Premium Bungalow – (85m2)
Ocean Suite – (110m2)
Đơn giá/ VNĐ
3,570,000
4,940,000
5,460,000
7,460,000
Remark
C. CÁC LOẠI DỊCH VỤ KHÁC
1
Weekday Entrance ticket ( vé sử
dụng dịch vụ của khu nghỉ dưỡng
vào ngày thường )
< 3h 200,000
2
Weekend Entrance ticket ( Vé sử
dụng dịch vụ của khu nghỉ dưỡng
ngày cuối tuần )
< 3h 300,000
3Mức phí thu cước viễn thông
ngoài mức cước quy định15%
4
Buffet Breakfast/ Set Breakfast (
Ăn sáng tự chọn tại nhà hàng
Marina vào sáng thứ bảy và sáng
chủ nhật )
Adult 250,000
5 Corkage charge - Soft Drink Box 150,000
6 Corkage charge - Beer Box 300,000
7 Corkage charge - Wine (750ml) Bottle 450,000
8 3D Movie ( Phim 3D ) Ticket 150,000
9 Camp-Fire ( Đốt lửa trại ) 01 Time 1,500,000
10
HCMC - Resort - HCMC ( Xe 29
chỗ từ TP.HCM - Resort -
TP.HCM )
2 way 4,500,000
11
Pick up from HCMC - Resort ( Xe
7 chỗ chở khách từ TP.HCM -
Resort hoặc ngược lại )
1 way 2,200,000
12
HCMC - Resort - HCMC ( Xe 7
chỗ từ TP.HCM - Resort -
TP.HCM )
2 ways 3,500,000
13
Resort - Binh Chau Hot Spring (
Xe 7 chỗ từ Resort - suối nước
nóng Bình Châu )
1 way 250,000
14
Resort - Binh Chau Hot Spring - (
Xe 7 chỗ Resort - suối nước nóng
Bình Châu - Resort )
2 ways 400,000
15
16
Resort - Vung Tau City - Resort (
Xe 7 chỗ Resort - Vũng Tàu -
Resort )
2 ways 1,600,000
Entrance
Ticket
Food &
Beverage
Transpor
tation
Resort - Vung Tau City ( Xe 7
chỗ từ Resort - Vũng Tàu hoặc
ngược lại )
1 way 900,000
Weekend: Thứ 7 & Chủ
Nhật; Weekdays: Thứ 2 -
Thứ 6; Bao gồm tắm hồ bơi,
tắm biển, sử dụng khăn tắm
& 01 Soft Drink/ Fruit Juice.
Trẻ em tính 1/2 giá - Không
mang thức ăn , nước uống
vào Resort
Mức cước quy định do Tập
đoàn Bưu chính Viễn thông
Việt Nam ban hành
Trẻ em tính 1/2 giá (6 - 11
tuổi)
Phí phụ thu mang rượu bia
vào sử dụng, sẽ phục vụ
nước đá
Giá vé cho 1 người - Phim
chỉ chiếu khi có trên 10
khách ( 1 xuất chiếu tối thiểu
nếu ít khách là 1.500.000 đ/
1 xuất )
1 lần đốt, chuẩn bị củi, lửa
tại bãi biển
17
Resort – Ba Ria City ( Xe 7 chỗ
từ Resort – Bà Rịa hoặc ngược lại
)
1 way 600,000
18Resort – Ba Ria City - Resort ( Xe
7 chỗ Resort – Bà Rịa - Resort )2 ways 1,000,000
19
Baby sitting service ( Giữ trẻ tại
phòng giữ trẻ tại tầng trệt nhà hội
nghị )
Houseke
eping1-Hour 100,000
20,000
85,000
109,000
135,000
3,000
5,000
22 Internet worktation rental Hour 25,000
23 Typing only (printing included) Page 99,000
24 Printing only Page 2,000
25 Tennis Court Charge Hour 470,000
Boy Collect Ball Hour 70,000
Tennis Racquet Rental Pair 100,000
Tennis Ball Box 125
Sock Tennis Pair 35
15 minutes 600
30 minutes 900
Hour 1.600.000
Combo 1 ticket 220
Combo 2 ticket 330
Combo 3 ticket 500
Combo 4 ticket 50
29 Lost Key Card Charge Pcs 100,000
30 Lost Remote Control Pcs 600,000
TRANG THIẾT BỊ
No Items Unit Prices Remark
1 Sân khấu 3,2m x8m set 2.000.000đ
2 Sân khấu 3,2m x 4m set 1.500.000đ
3 Sân khấu 3m x 6m set 1.500.000đ
Photocopy service Page
Transpor
tation
28 paintball
Lost &
Damage
Sport26
Tennis windings Pcs 15
27 Jetski
Tính trên một nhân viên
Thuê 01 lần sử dụng (1 cặp
vợt; không bao gồm banh) 1
cặp /1 lần sử dụng
20Fax service (Discount 10% up to
10 pages)
Business
Center
Page
21
Liên hệ Housekeeping
Trong lãnh thổ Việt Nam
Đi các quốc gia Châu Á
Đi các quốc gia Châu Âu
Đi các quốc gia Châu Mỹ
Hộp 4 trái
1 đôi
1 sợi
Khổ giấy A4
Khổ giấy A3
Chỉ miễn phí 1 giờ đầu tiên
Khổ giấy A4
Tính 10 trang trở lên
Kể từ lúc bật đèn (400+70
lượm banh )
Bồi thường
IPTV, Air-con…
1 người/50 viên đạn/45 phút
1 người/100 viên đạn /1h
1 người/200 viên đạn/1h 15
phút
1 người/10 viên đạn/5 phút
4 Đàn Organ set 700Chơi trong
3h
5 Âm Thanh Team building set 2.000.000đ Trong 2h
6 Moving head light pcs 500
Đèn màu
(Moving
head light)
7 Tivi LCD Sony 42inch pcs 500
8 Màn chiếu & máy chiếu set1.000.000đ
(1/2 Ngày)
1.600.000đ
(Ngày)
9 Máy chiếu pcs500.000đ
(1/2 Ngày)
900.000đ
(Ngày)
10 Màn chiếu pcs500.000đ
(1/2 Ngày)
900.000đ
(Ngày)
11 Khung backdrop 3,2m x 4m pcs
12 Khung backdrop 3m x 6m pcs
13 Khung backdrop 3,2m x 8m pcs
14 Treo Băng-ron pcs
15 Phí Âm thanh ngoài set
CÁC GÓI ÂM THANH GALA DINNER
TÊN GÓISỐ
LƯỢNGGÍA TIỀN
4
2
GÓI 1 8
2 4.500.000đ
Ocean1: 7.000.000đ 1
2
Ocean 2&3: 6.500.000đ 1bộ 2.000.000đ
(Phục vụ trong 3h) 1bộ 1.500.000đ
1 500.000đ
TÊN GÓISỐ
LƯỢNGGIÁ TIỀN
4
2
GÓI 2 8
2 4.500.000đ
Ocean1: 7.700.000đ 1
2
Ocean 2&3: .7.200.000đ 1 700.000đ
1bộ 2.000.000đ
(Phục vụ trong 3h) 1bộ 1.500.000đ
500.000đ
TÊN GÓISỐ
LƯỢNGGIÁ TIỀN
4
2
500.000đ
500.000đ
FOC
Theo công suất đính
kèm (Báo giá sau)
400.000đ
Wireless micro
Sân Khấu 3,2 x 8m
Sân Khấu 3m x 6m
Khung và bắn
THIẾT BỊ
Loa full đơn
THIẾT BỊ
Loa full đơn
Loa Sub đơn 4 tấc
2 Trụ đèn PAR
Đèn Moving head
Đầu Karaoke + Tivi
Sân Khấu 3,2m x
Sân Khấu 3m x 6m
Khung và bắn
THIẾT BỊ
Loa full đơn
Loa Sub đơn 04 tấc
Loa Sub đơn 04 tấc
2 Trụ đèn PAR LED
Đèn Moving head
Đầu Karaoke + Tivi
Wireless micro
Đàn Organ
GÓI 3 8
2 4.500.000đ
Ocean1: 9.700.000đ 1
2
Ocean 2&3: .9.200.000đ 1 700.000đ
1bộ 2.000.000đ
(Phục vụ trong 3h) 1bộ 1.500.000đ
500.000đ
1 1.000.000đ
1 1.000.000đ
Ghi chú:
1 giờ phát sinh = 1.000.000đ
TEABREAK
Thời gian
phục vụ
GÓI 90.000đ/pax 45 phút
(Tối thiểu cho 30pax)
GÓI 105.000đ/pax
(Tối thiểu cho 30pax)Thời gian
phục vụ
45 phút
MEETING AMENITIES
Flip chart
(3 marker pen/1 easer/ 5
sheet A0 paper)
Bảng trắng
(3 marker pen/1easer)
3 Pen with logo pcs
4 A4 paper sheet
5 A0 paper sheet
6 Bút lông bảng pcs
7 In trắng đen sheet
8 Lavie 350ml bottle
9 Lavies 500ml bottle
BEVERAGE PACKAGE
No Items Unit Prices Period
1
Bao gồm:
-Trà nóng
-Cà phê nóng
-2 loại trái cây
Đèn PAR LED
Đèn Moving head
Đầu Karaoke + Tivi
Wireless micro
Đàn Organ
Sân Khấu 3,2m x
-2 loại nước trái Cây
-2 loại bánh ngọt
Bao gồm:
-Trà nóng
-Cà phê nóng
-2 loại nước trái Cây
Sân Khấu 3m x 6m
Khung và bắn
Đèn Lazer
Máy khói
2 pcs300.000đ
(1/2 ngày)
500.000
(Ngày)
10.000đ/cây
2.000đ/tờ
-2 loại trái cây theo mùa
-1 loại bánh ngọt
-2 loại bánh mặn
2
1 pcs300.000đ
(1/2 ngày)
500.000
(Ngày)
20.000đ/tờ
15.000đ/cây
3.000đ/tờ
10.000đ/chai
12.000đ/chai
Remark
-Theo gói âm thanh Gala Dinner nếu phát sinh thêm giờ (sau 3 tiếng) sẽ tính phí như sau:
BEVERAGE CORKAGE CHARGE
No Items Unit Prices
1 Bia các loại Thùng 300.000đ
2 Nước ngọt các loại Thùng 150.000đ
3 Nước suối các loại Thùng 100.000đ
4 Các loại rượu Chai 450.000đ
GIÁ PHÒNG HỌP
LOẠ
I
PHÒ
NG
Nửa
Ngày
( 4h )
Nguyên
Ngày
(8h)
Ocea
n 1520m2 400 200 100 180 300
11.000.
000đ
20.000.0
00đStage
:3,2
m x
8m
Ocea
n 2260m2 180 100 50 90 120
8.000.0
00đ
14.000.0
00đ
Stage
:3m
x 6m
Ocea
n 3130m2 80 50 30 45 50
6.000.0
00đ
10.000.0
00đ
Stage
:3m
x 6m
3D 180m2 70 # # # # # #
1Package 1: Mineral Water
or Ice Tea/ Soft Drink/ BeerPax 280.000đ
Free flow
for 2 hour
(Extra each
hour =
150.000đ)
-Không khuyến khích khách mang
Bia-Rượu vào Resort
-Vui lòng refer giá bán theo thùng
cho Đoàn
DIỆN TÍCH
Soft drink: Coke/Diet
Coke/7Up/ Pepsi/
Soda/Tonic
Mineral Water: Lavie
or Aquafina
Beer: Heineken
GIÁ PHÒNG
HỌP
Remark
VIP
1# # # # # #
3.500.0
00đ
6.000.00
0đ
LƯU Ý:
-Giá Phòng trên bao gồm set-up Meeting Amenities tương ứng số lượng khách.
*Phòng họp bao gồm:
- Sân khấu phù hợp từng loại phòng và khung treo backdrop
- Phòng máy lạnh mở trước 30 phút
- Hệ thống Âm thanh Hội Nghị
- Free wifi
- Wireless Micro: 2 cái
- Bàn Đại Biểu
- Bàn Lễ Tân + 2 ghế
- Bục Phát Biểu + 1 Micro cổ cò
- Hoa tươi đặt bàn (Lễ tân- Bục phát biểu- Bàn đại biểu)
- 1 Flip chart (bao gồm giấy 5 tờ A0 + 3 bút lông)
- 1 Bảng trắng (Bao gồm 3 bút lông + 1 bôi bảng)
- Meeing amenities (1pax) cho 1 buổi họp 4h gồm:
.1 lavie 350ml
.1 bút logo resort
.3 tờ giấy họp A4 size
.3 viên kẹo
THUÊ PHÒNG SET-UP
STT PHÒNG Phí Thuê
(8h)
1 Ocean 1 6.000.000đ
2 Ocean 2 4.000.000đ
3 Ocean 3 2.000.000đ
DỊCH VỤ KHÁC
No Items Unit Prices Remark
1 Thuê lò Nướng Than Cái 500.000đ
2 Thuê lò Nướng + NV nướng Thùng 1.000.000đ
Có 1 NV
bếp đứng
nướng
3 Bó Hoa Bó
4Bánh kem (Vuông 30cm x
40cm)Cái 600.000đ
Đặt trước
24h
5Bánh kèm (Đường kính
30cm)Cái 600.000đ
Đặt trước
24h
Các loại Bánh kem khác:
1/Tiramisu
6 2/Chocolate mousse Cái
3/Passion Fruit with cheese
4/Opera
7 Đốt lửa trại (Tối đa 22:00) 1.500.000đĐặt trước
24h
Báo giá sau (Đặt trước
24h)
GHI CHÚ
Phòng mở đèn/ không
hoạt động hệ thống máy
lạnh
Báo giá theo yêu cầu
của khách
Phí Thuê (4h)
3.000.000đ
2.000.000đ
1.000.000đ
8 Phí vệ sinh teambuilding 1.000.000đBãi biển /
sân banh
9 Phí Chế Biến Kg 150.000đNếu có
phát sinh
PHÒNG KARAOKE
Stt TênDiện
tích
1 Phòng Số 1
2 Phòng Số 2
3 Phòng Số 3
4 Phòng Số 4 (1/2Saphire)
Mức giá kê khai này thực hiện từ tháng 10/ 2016
………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
3/ Các trường hợp ưu đãi, giảm giá hoặc chiết khấu... đối với các đối tượng khách hàng
(nếu có)
600.000đ/h
600.000đ/h
350.000đ/h
Giá (Sau 24:00)
500.000đ/h
900.000đ/h
900.000đ/h
500.000đ/h
Giá (Trước 24:00)
350.000đ/h
2/ Phân tích nguyên nhân, nêu rõ biến động của các yếu tố hình thành giá tác động làm
tăng hoặc giảm giá hàng hóa, dịch vụ thực hiện kê khai giá
………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………