de thi hk2 mon hoa 8

5
TRƯỜNG THCS MINH AN ĐỀ THI HỌC KÌ II NĂM HỌC: 2012- 2013 MÔN: HÓA HỌC - KHỐI 8 Thời gian: 45 phút (không kể giao đề) A. PHẦN TRẮC NGHIỆM :(3đ) Hãy chọn và khoanh tròn vào câu trả lời đúng nhất. Câu 1: Phản ứng nào sau đây thuộc loại phản ứng thế ? A. O 2 + H 2 H 2 O B. Fe + FeCl 3 FeCl 2 C. AgNO 3 Ag + NO 2 + O 2 D. Mg + Fe 2 (SO 4 ) 3 MgSO 4 + Fe Câu 2: Dãy các oxit bazơ nào tác dụng được với nước ở điều kiện thường ? A. Al 2 O 3 , FeO , CuO , HgO B. BaO , CaO , MgO , Fe 2 O 3 C. K 2 O , Na 2 O , P 2 O 5 , SO 3 D. CaO , BaO , Na 2 O , K 2 O Câu 3: Đốt cháy 9 gam Cacbon . Thể tích Cacbon đioxit CO 2 thu được (đktc) là: A. 22,4 lít B. 44,8 lít C. 16,8 lít D. 11,2 lít Câu 4: Khí Hidro được bơm vào khinh khí cầu, bóng thám không vì Hidro là khí : A. Không màu. B. Nhẹ nhất trong các loại khí. C. Có tác dụng với Oxi trong không khí. D. Ít tan trong nước. Câu 5: Nhóm các chất chỉ gồm muối trung hòa là : A. NaCl, K 2 SO 4 , CaCO 3 , Fe(NO 3 ) 3 . B. KNO 3 , HCl, MgSO 4 , NaOH. C. K 2 SO 4 , HNO 3 , FeCl 3 , MgSO 3 . D. MgCl 2 , H 2 SO 4 , Na 2 CO 3 , ZnCl 2 . Câu 6: Dung dịch làm quì tím chuyển sang màu xanh : A. K 2 SO 4 B. H 2 SO 4 C. KOH D. HCl B. PHẦN TỰ LUẬN: (7đ) Câu 1 (3đ) Hãy chọn chất thích hợp điền vào dấu hỏi (?) và lập PTHH cho các sơ đồ phản ứng sau A. ? + O 2 t 0 P 2 O 5 B. Al + H 2 SO 4 ? + H 2 C. Cu + ? t 0 CuO D. KMnO 4 t 0 K 2 MnO 4 + ? + ?

Upload: hien3sphh

Post on 09-Sep-2015

217 views

Category:

Documents


1 download

DESCRIPTION

De Thi Hk2 Mon Hoa 8

TRANSCRIPT

TRNG THCS MINH AN THI HC K II NM HC: 2012-2013MN: HA HC - KHI 8Thi gian: 45 pht (khng k giao )

A. PHN TRC NGHIM:(3)

Hy chn v khoanh trn vo cu tr li ng nht.Cu 1: Phn ng no sau y thuc loi phn ng th ?A. O2 + H2 H2O

B. Fe + FeCl3 FeCl2

C. AgNO3 Ag + NO2 + O2D. Mg + Fe2(SO4)3 MgSO4 + Fe

Cu 2: Dy cc oxit baz no tc dng c vi nc iu kin thng ? A. Al2O3 , FeO , CuO , HgOB. BaO , CaO , MgO , Fe2O3

C. K2O , Na2O , P2O5 , SO3D. CaO , BaO , Na2O , K2O

Cu 3: t chy 9 gam Cacbon . Th tch Cacbon ioxit CO2 thu c (ktc) l:

A. 22,4 lt

B. 44,8 lt C. 16,8 lt

D. 11,2 lt

Cu 4: Kh Hidro c bm vo khinh kh cu, bng thm khng v Hidro l kh : A. Khng mu. B. Nh nht trong cc loi kh.

C. C tc dng vi Oxi trong khng kh. D. t tan trong nc.

Cu 5: Nhm cc cht ch gm mui trung ha l :

A. NaCl, K2SO4, CaCO3, Fe(NO3)3.

B. KNO3, HCl, MgSO4, NaOH.

C. K2SO4, HNO3, FeCl3, MgSO3.

D. MgCl2, H2SO4, Na2CO3, ZnCl2.

Cu 6: Dung dch lm qu tm chuyn sang mu xanh :

A. K2SO4 B. H2SO4 C. KOHD. HCl

B. PHN T LUN: (7)Cu 1 (3) Hy chn cht thch hp in vo du hi (?) v lp PTHH cho cc s phn ng sau

A. ? + O2 t0 P2O5 B. Al + H2SO4 ? + H2 C. Cu + ? t0 CuO D. KMnO4 t0 K2MnO4 + ? + ?

Cu 2 (1) Gi tn cc cht c cng thc ho hc sau: P2O5, Fe2O3, Na2CO3, H2SO3.

Cu 3 (3) Cho 33,6 gam St vo bnh cha dung dch axit clohiric.

a. Vit phng trnh ha hc ca phn ng.

b. Tnh khi lng cc sn phm to thnh ?

c. Nu dng ton b lng cht kh va sinh ra phn ng trn kh st (III) oxit th sau phn ng thu c bao nhiu gam st ?

(Cho Fe = 56 ; H = 1 ; Cl = 35,5 ; O = 16)

P N KIM TRA HC K II Nm hc: 2012-2013

MN: HA HC 8

A. PHN TRC NGHIM:(3) Hy chn v khoanh trn vo cu tr li ng nht.Mi tr li ng : 0,5Cu123456

p nDDCBAC

B. PHN T LUN: (7 ) Cu 1 : Vit ng mi PTHH (0,75) : 0,75 . 4 = 3

Cu 2 : c tn ng mi cht (0,25) : 0,25.4 = 1

Cu 3 :Ni dungBiu im

a. Fe + 2HCl FeCl2 + H2b.

c.

Theo PTP ta c

3mol 1mol 2 mol

t t l 0,6

nFe = (0,6.2) : 3 = 0,4 (mol)

=> mFe = 0,4.56 = 22,4 (g)1

1

1

MA TRN KIM TRA HC K II Nm hc: 2012-2013

MN: HA HC 8

Cp

Ch Nhn bitThng hiuVn dngTng cng

Cp thpCp cao

TNTLTNTLTNTLTNTL

1. Tnh cht vt l ca H2 v O2Cc tnh cht c bnCch thu kh H2 v O2

S cu:

Sim: T l: 1(C4)0,55%

(C1b,d)1,510%

220%

2. Tnh cht ha hc ca H2 v O2TCHH ca H2.Phn ng thTCHH ca ncTc dng vi KL

S cu: S im:

T l: 1 (C1)0,55%1(C2)0,55%

(C1:a,c)1,515%2

2,5

25%

3. iu ch H2 v O2Phn bit mui v axtGi tn cc chtTnh th tch ca CO2 KTCNhn bit baz

S cu:

S im:

T l: 1(C5)

0.5

5%1 (C2)1

10%1(C3)

0.5

5%1(C6)0,5

5%42,5

25%

4. ng dng ca H2Vit PT, tnh th tch v khi lungTnh khi lng cht d sau phn ng

S cu:

S im:

T l:

(C3a,b)

2

20%

(C3c)

1

10%1

3

30%

Tng s cu:

Tng s im:

T l4

440%2

3,535%1

2,525%910

100%

_1395753547.unknown

_1427633693.unknown

_1427635115.unknown

_1427635328.unknown

_1427635054.unknown

_1395753548.unknown

_1427633607.unknown

_1395753546.unknown

_1395753545.unknown