hdpt 7.5.1xi-ptn-pt phân tích hóa chất Đầu vào

12
V/2 V (25- V) 1/2(25- V) CTY TNHH SX HIỆP PHƯỚC THÀNH QUY ĐỊNH KIỂM SOÁT SẢN XUẤT - XI HDCV 7.5.1XI/PTN/Pt XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NH 3 A. CHUẨN BỊ: - Mẫu hóa chất. - Dung dịch H 2 SO 4 1N, NaOH 1N. - Metyl đỏ. A. THỰC HIỆN - Cân khoảng a(g )mẫu chính xác đến 0,0001g vào bình tam giác có sẵn 25ml dung dịch H 2 SO 4 1N. - Thêm vào dung dịch vài giọt metyl đỏ và chuẩn độ lượng acid dư bằng NaOH 1N cho đến khi dung dịch chuyển từ màu đỏ sang vàng. - Đọc thể tích NaOH dư tiêu tốn (ml). - Tiến hành làm thí nghiệm 3 lần lấy giá trị trung bình. Tính kết quả: %NH 3 = ( 25 V NaOH ) ×0.01703×100 a = ( 25 V NaOH ) ×1.703 a Trong đó: - V NaOH : Thể tích NaOH tiêu tốn trong quá trình chuẩn độ (ml) - 0,01703 : khối lượng NH 3 ứng với 1ml dd NaOH 1N tiêu tốn tính bằng g. - a : khối lượng mẫu NH 3 lấy phân tích, tính bằng g.(a=1 - 2) Ghi chú: 2NH 3 + H 2 SO 4 (NH 4 ) 2 SO 4 H 2 SO 4D dư + 2NaOH Na 2 SO 4 + 2H 2 O % = m tt a = ( 25V )C NaOH 1000 ×M NH 3 a × 100 % = ( 25V) × 0.01703 a × 100 % Lần ban hành/ sửa đổi: 01/00 Ngày ban hành : 00/04/14 Trang 1/7

Upload: phuongdo

Post on 03-Oct-2015

212 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

CTY TNHH SX HIP PHC THNH QUY NH KIM SOT SN XUT - XI HDCV 7.5.1XI/PTN/Pt XC NH HM LNG NH3A. CHUN B: Mu ha cht. Dung dch H2SO4 1N, NaOH 1N. Metyl .A. THC HIN Cn khong a(g )mu chnh xc n 0,0001g vo bnh tam gic c sn 25ml dung dch H2SO4 1N. Thm vo dung dch vi git metyl v chun lng acid d bng NaOH 1N cho n khi dung dch chuyn t mu sang vng. c th tch NaOH d tiu tn (ml). Tin hnh lm th nghim 3 ln ly gi tr trung bnh. Tnh kt qu:

%NH3 = Trong : VNaOH : Th tch NaOH tiu tn trong qu trnh chun (ml) 0,01703 : khi lng NH3 ng vi 1ml dd NaOH 1N tiu tn tnh bng g. a : khi lng mu NH3 ly phn tch, tnh bng g.(a=1 - 2) Ghi ch:2NH3 + H2SO4 (NH4)2SO41/2(25-V)(25-V)

H2SO4D d + 2NaOH Na2SO4 + 2H2OVV/2

-------------------------0O0----------------------------

XC NH HM LNG NaOHA. CHUN B: Mu ha cht. Dung dch H2SO4 1N . Phenolphtalein.B. THC HIN NaOH dng rn cn ly a gam mu ha tan trong nc thnh 100ml dung dch NaOH. Ht 5ml dung dch NaOH cho vo bnh tam gic, thm vo 100ml nc ct. Thm vi git ch th phenolphthalein. Tin hnh chun vi dd H2SO4 1N n khi dd chuyn t mu hng sang khng mu. c kt qu dd acid dng ( Vacid ml). Tnh kt qu:

Trong : Vacid : Th tch lng acid dng chun Naxit: Nng mol acid chun a: khi lng mu NaOH ly phn tch, tnh bng g ( a=1-2)

-------------------------0O0----------------------------

XC NH HM LNG H2SO4 A. CHUN B: Mu ha cht. Dung dch NaOH 0,1N. Phenolphtalein.B. THC HIN Cn a(g) H2SO4 ri em nh mc ln 100ml. Ht 5ml dung dch H2SO4, thm 100ml nc ct. Thm vo vi git Phenolphtalein. Tin hnh chun vi dung dch NaOH n khi dung dch H2SO4 khng mu sang mu hng. c kt qu NaOH dng ( Vml). Tnh kt qu:

Trong : C%: Nng % acid cn phn tch VNaOH : Th tch lng NaOH dng chun CN NaOH: Nng mol NaOH dng chun a: khi lng mu H2SO4 ly phn tch, tnh bng g ( a=0.1 - 1)

-------------------------0O0----------------------------

XC NH HM LNG HClC. CHUN B: Mu ha cht. Dung dch NaOH 0,1N. Phenolphtalein.D. THC HIN Cn a(g) HCl ri em nh mc ln 100ml. Ht 5ml dung dch HCl, thm 100ml nc ct. Thm vo vi git Phenolphtalein. Tin hnh chun vi dung dch NaOH n khi dung dch HCl khng mu sang mu hng. c kt qu NaOH dng ( Vml). Tnh kt qu:

Trong : C%: Nng % acid cn phn tch VNaOH : Th tch lng NaOH dng chun CN NaOH: Nng mol NaOH dng chun a: khi lng mu HCl ly phn tch, tnh bng g ( a=0.1 - 1)

-------------------------0O0----------------------------

XC NH HM LNG NiSO4 A. CHUN B: Mu ha cht. Dung dch EDTA 0,1M NH4OH c (25%) Ch th Murexide B. THC HIN Cn a (g) mui NiSO4 ri em nh mc ln 100ml Dng pipet ht Vm: 1ml mu cho vo bnh tam gic, thm vo 100ml nc ct. Thm 10ml NH4OH c (25%) Thm khong 0,5g ch th Murexide Chun bng dung dch EDTA 0,1M, chun cho n im tng ng dung dch chuyn t mu vng cam sang tm Ghi li th tch EDTA 0,1M chun :V=A(ml) Tnh kt qu:

Trong : A: th tch EDTA dng chun a: khi lng mu NiSO4 ly phn tch, tnh bng g ( a= 1 - 2)So snh kt qu tnh c vi lng a(g) ly ban u

-------------------------0O0----------------------------

XC NH HM LNG NiCl2 A. CHUN B: Mu ha cht. Dung dch AgNO3 0,1M Ch th K2CrO4B. THC HIN Cn a (g) mui NiCl2 ri em nh mc ln 100ml Dng pipet ht Vm: 2ml mu cho vo bnh tam gic, thm vo 100ml nc ct. Thm khong 0,5ml ch th K2CrO4. Chun bng dung dch AgNO3 0,1M, chun cho n im tng ng dung dch chuyn t mu vng xanh sang gch. Ghi li th tch AgNO3 0,1M chun :V=A(ml) Tnh kt qu:

Trong : A: th tch AgNO3 dng chun a: khi lng mu NiCl2 ly phn tch, tnh bng g ( a= 1 - 2)

So snh kt qu tnh c vi lng a(g) ly ban u

-------------------------0O0----------------------------

XC NH HM LNG CuSO4C. CHUN B: Mu ha cht. Dung dch EDTA 0,1M NH4OH c (25%) Ch th MurexideD. THC HIN Cn a (g) mui CuSO4 ri em nh mc ln 100ml Dng pipet ht Vm: 2ml mu cho vo bnh tam gic, thm vo 100ml nc ct. Thm 10ml NH4OH c (25%) Thm khong 0,5g ch th Murexide Chun bng dung dch EDTA 0,1M, chun cho n im tng ng dung dch chuyn t xanh tm sang xanh nht. Ghi li th tch EDTA 0,1M chun :V=A(ml) Tnh kt qu:

Trong : A: : th tch EDTA dng chun a: khi lng mu CuSO4 ly phn tch, tnh bng g ( a= 1 - 2)

So snh kt qu tnh c vi lng a(g) ly ban u

-------------------------0O0----------------------------

XC NH HM LNG H3BO3A. CHUN B: Mu ha cht. Dung dch NaOH 0,1N Manitol 10% Ch th BCP B. THC HIN Cn a (g) H3BO3 ri em nh mc ln 100ml Dng pipet ht Vm: 2ml mu cho vo bnh tam gic. Thm 40ml Manitol 10% vo bnh tam gic Thm khong 0,5ml ch th BCP. Chun bng dung dch NaOH 0,1N, chun cho n im tng ng dung dch chuyn t mu vng xanh sang mu gia xanh lam v xanh l cy. Ghi li th tch NaOH 0,1N chun :V=A(ml) Tnh kt qu:

Trong : A: th tch NaOH dng chun . a: khi lng mu H3BO3 ly phn tch, tnh bng g ( a= 1 - 2)

So snh kt qu tnh c vi lng a(g) ly ban u

-------------------------0O0----------------------------

Ln ban hnh/ sa i: 01/00 Ngy ban hnh : 00/04/14 Trang 1/7