[revit] bản vẽ kết cấu trường học
TRANSCRIPT
STRUCTURE DRAWINGBẢN VẼ KẾT CẤU
Key plan
Tên dự án / Project name:
Giai đoạn thiết kế / Design phase
Hạng mục / Item
Tên bản vẽ / Drawing name
Ngày / Date
Tỷ lệ / Scale
Bản vẽ số / Drawing No.
Bản sửa / REV
SCHOOL
Chủ đầu tư / Client:
Tư vấn / Consultant:
Tổng giám đốc / General director
Chủ trì thiết kế / Design manager
Nguyễn Văn HiệpThiết kế / Designer
Nguyễn Văn HiệpThể hiện / drawn by
Kiểm tra / Checked
06-01-2016
Quản lý dự án / Project management consultant:
SCHOOL
2/11
/201
6 11
:53:
48 P
M
S.001
DRAWING LISTDANH MỤC BẢN VẼ
Revision Schedule
REV Date Description by
DRAWING LIST/ DANH MỤC BẢN VẼ
No.DRAWINGNUMBER DRAWING NAME TÊN BẢN VẼ REVISION DATE
1 S.001 DRAWING LIST DANH MỤC BẢN VẼ 00 29-1-20162 S.101 FOUNDATION LAYOUT MẶT BẰNG MÓNG 00 29-1-20163 S.102 FOUNDATION DETAIL CHI TIẾT MÓNG 00 29-1-20164 S.103 GROUND BEAM LAYOUT MẶT BẰNG ĐÀ KIỀNG 00 29-1-20165 S.104 GROUND BEAM DETAIL CHI TIẾT ĐÀ KIỀNG 00 29-1-20166 S.105 1ST BEAM SLAP LAYOUT MẶT BẰNG DẦM SÀN TẦNG 1 00 29-1-20167 S.106 COLUMN LAYOUT MẶT BẰNG CỘT 00 29-1-20167 S.107 1ST FLOOR LAYOUT - REBAR BOTTOM MẶT BẰNG SÀN TẦNG 1- THÉP LỚP DƯỚI 00 29-1-20168 S.108 1ST FLOOR LAYOUT - REBAR TOP MẶT BẰNG SÀN TẦNG 1- THÉP LỚP TRÊN 00 29-1-20169 S.109 1ST FLOOR LAYOUT - REBAR TOP MẶT BẰNG SÀN TẦNG 1- CỐT GIÁ 00 29-1-201610 S.110 3D RE- BAR CHI TIẾT THÉP SÀN 3D 00 29-1-201611 S.111 STAIRCASE DETAIL CHI TIẾT CẦU THANG 00 29-1-2016
11
A
10 9 8 7 6 5 4 3 2 1
B
C
D
E
F
G
H
I
J
KM2
M2
M2
M1
M3
M3
M3
M1 M1 M1 M1 M1 M1 M1
M4
M4 M2
M2
M2 M4
M4 M2
M2
M2 M4
M4 M2
M2
M2
M2
M2
M2
M2
M2
M2
M2
M2
M2
4000 4000 4000 4000 4000 4000 4000 2500 3000 3000
36500
3000
3000
2500
4000
4000
4000
4000
4000
4000
4000
2130
3863
0
M2 M2 M2
M4 M4M1
M1
M1
M1
M1
M1
M1
M4 M1 M4
M3 M3M3
M3 M3M3
M2 M2 M2
M1M4 M4
M2 M2M2
A'M5 M5
1000
1000
1400
1400
1600
1400
1600
1200
800
1200
1400
1400
1000
1000
1400
1600
1400
1400
Key plan
Tên dự án / Project name:
Giai đoạn thiết kế / Design phase
Hạng mục / Item
Tên bản vẽ / Drawing name
Ngày / Date
Tỷ lệ / Scale
Bản vẽ số / Drawing No.
Bản sửa / REV
SCHOOL
Chủ đầu tư / Client:
Tư vấn / Consultant:
Tổng giám đốc / General director
Chủ trì thiết kế / Design manager
Nguyễn Văn HiệpThiết kế / Designer
Nguyễn Văn HiệpThể hiện / drawn by
Kiểm tra / Checked
06-01-2016
Quản lý dự án / Project management consultant:
SCHOOL
2/11
/201
6 11
:53:
49 P
M
S.101
FOUNDATION LAYOUTMẶT BẰNG MÓNG
Scale
Tỉ lệ
1 : 100
1 : 100MẶT BẰNG MÓNGFOUNDATION LAYOUT
FOUNDATION SCHEDULE/ BẢNG THỐNG KÊ MÓNG
FOUNDATION MARK/ TÊN MÓNG COUNT/ SỐ LƯỢNG B(m) L(m) VOLUME/ THỂ TÍCH(m3)M1 17 1,000 1,000 6,029M2 30 1,400 1,400 19,125M3 9 1,600 1,400 6,428M4 12 1,600 1,200 7,740M5 2 0,800 1,200 0,618
70 39,940
Revision Schedule
REV Date Description by
LEAN CONCRETE SCHEDULE/ BẢNG THỐNG KÊ BÊ TÔNG LÓT MÓNG
FOUNDATION MARK/ TÊN MÓNG COUNT/ SỐ LƯỢNG B(m) L(m) VOLUME/ THỂ TÍCH(m3)LM1 17 1,200 1,200 1,224LM2 30 1,600 1,600 3,840LM3 9 1,800 1,600 1,296LM4 12 1,400 1,800 1,512LM5 2 1,400 1,000 0,140
70 8,012
10
J
100
825
775
100
1600
100 700 700 100
140015
Ø12
1
17Ø12 2
±0,000
10
-0,050
-2,000
+0,000
550
1600
200
200
2000
100 700 700 100
1400
50 50
50
4Ø
6a15
0
17Ø12 2 15Ø12 1
32Ø16 32Ø16
3
A'
100
500
300
100
800
100 600 600 100
1200
200
200
6Ø10 2
9Ø10
1
±0,000
-0,050
-2,000
+0,000
A'
5015
015
016
50
1950
500 200 100
800
9Ø10 1 6Ø10 2
3Ø14 3
3Ø14 3
4Ø6a150
5Ø6a150
63Ø16 73Ø16
8Ø
6a15
0
Key plan
Tên dự án / Project name:
Giai đoạn thiết kế / Design phase
Hạng mục / Item
Tên bản vẽ / Drawing name
Ngày / Date
Tỷ lệ / Scale
Bản vẽ số / Drawing No.
Bản sửa / REV
SCHOOL
Chủ đầu tư / Client:
Tư vấn / Consultant:
Tổng giám đốc / General director
Chủ trì thiết kế / Design manager
Nguyễn Văn HiệpThiết kế / Designer
Nguyễn Văn HiệpThể hiện / drawn by
Kiểm tra / Checked
06-01-2016
Quản lý dự án / Project management consultant:
SCHOOL
2/11
/201
6 11
:53:
49 P
M
S.102
FOUNDATION DETAILCHI TIẾT MÓNG
Revision Schedule
REV Date Description by
Scale
Tỉ lệ
1 : 20
1 : 20MÓNG M3FOUNDATION M3
Scale
Tỉ lệ
1 : 20
1 : 20MẶT CẮT MÓNG 1-1SECTION 1-1
MÓNG M3 3D
Scale
Tỉ lệ
1 : 20
1 : 20MÓNG M5FOUNDATION M5
Scale
Tỉ lệ
1 : 20
1 : 20MẶT CẮT MÓNG 5-5SECTION 5-5 MÓNG M5 3D
REBAR SCHEDULE FOUNDATION/ BẢNG THỐNG KÊ THÉP MÓNG
MARK/ TÊNCẤU KIỆN
COUNT MARK/ SỐLƯỢNG CẤU KIỆN
REBAR NUMBER/SỐ HIỆU THÉP
SHAPE LENGTH/ CHIỀU DÀI THANH THÉP BAR DIAMETER/ ĐƯỜNGKÍNH THÉP(mm)
QUANTITY/SỐ LƯỢNG
BAR LENGTH/ CHIỀU DÀITHANH THÉP(mm)
TOTAL LENGTH/TỔNG CHIỀU DÀI(mm)
TOTAL VOLUME/ TRỌNGLƯỢNG THÉP(kg)A(mm) B(mm) C(mm) D(mm) E(mm) F(mm) G(mm) H(mm) J(mm) K(mm) O(mm) R(mm)
M3 9 1 0 1550 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 12 15 1550 23250 185,78M3 9 2 0 1350 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 12 17 1350 22950 183,38M3 9 3 0 2505 220 0 0 0 0 0 0 0 0 0 16 4 5369 10720 152,28M3 9 4 35 200 150 200 150 0 35 30 0 0 0 0 6 14 739 10360 20,69M5 2 1 0 750 255 0 0 0 0 0 0 0 0 0 10 9 980 8820 10,88M5 2 2 0 1150 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 10 6 1150 6900 8,51M5 2 3 0 1150 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 14 6 2300 6900 16,68M5 2 4 35 260 250 265 250 0 35 30 0 0 0 0 6 9 1068 9630 4,27M5 2 5 35 255 0 0 0 0 35 0 25 0 0 0 6 9 328 2970 1,32M5 2 6 0 2460 170 0 0 0 0 0 0 0 0 0 16 3 2590 7770 24,53M5 2 7 0 2460 180 0 0 0 0 0 0 0 0 0 16 3 2600 7800 24,62M5 2 8 35 150 150 150 150 0 35 30 0 0 0 0 6 14 639 8960 3,98
109 20662 127030 636,91
11
A
10 9 8 7 6 5 4 3 2 1
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
(200
x300
)K1
(200
x300
)K2
(200
x200
)K3
(200
x300
)K4
(200
x200
)K3
(200
x300
)K4
(200
x200
)K3
(200
x300
)K5
(200x300)K5
(200x300)K7(200x250)K12
(200x300)K9
(200
x300
)K6
(200
x300
)K8
(200
x300
)K7
(200
x250
)K1
0
(200x200)K11
(200
x300
)K9
(200x200)K3
(200x300)K4
(200x300)K2
(200x300)K2
(200x300)K4
(200x300)K4
(200x300)K1
A'
4000 4000 4000 4000 4000 4000 4000 2500 3000 3000
36500
3000
3000
2500
4000
4000
4000
4000
4000
4000
4000
2130
3863
0
600
600
Key plan
Tên dự án / Project name:
Giai đoạn thiết kế / Design phase
Hạng mục / Item
Tên bản vẽ / Drawing name
Ngày / Date
Tỷ lệ / Scale
Bản vẽ số / Drawing No.
Bản sửa / REV
SCHOOL
Chủ đầu tư / Client:
Tư vấn / Consultant:
Tổng giám đốc / General director
Chủ trì thiết kế / Design manager
Nguyễn Văn HiệpThiết kế / Designer
Nguyễn Văn HiệpThể hiện / drawn by
Kiểm tra / Checked
06-01-2016
Quản lý dự án / Project management consultant:
SCHOOL
2/11
/201
6 11
:53:
50 P
M
S.103
GROUND BEAM LAYOUTMẶT BẰNG ĐÀ KIỀNG
Revision Schedule
REV Date Description by
Scale
Tỉ lệ
1 : 100
1 : 100MẶT BẰNG ĐÀ KIỀNGGROUND BEAM PLAN
GROUND BEAM SCHEDULE/ BẢNG THỐNG KÊ ĐÀ KIỀNG
BEAM MARK/TÊN DẦM
SECTION/TIẾT DIỆN
COUNT/SỐ LƯỢNG
LENGTH/CHIỀU DÀI(m)
VOLUME/THỂ TÍCH(m3)
K1 (200x300) 2 17,000 0,930K2 (200x300) 3 25,500 1,394K3 (200x200) 4 10,525 0,365K4 (200x300) 5 42,500 2,319K5 (200x300) 2 73,000 4,122K6 (200x300) 1 20,500 1,149K7 (200x300) 2 8,000 0,456K8 (200x300) 1 12,000 0,684K9 (200x300) 2 73,000 4,132
K10 (200x250) 1 6,000 0,274K11 (200x200) 1 6,000 0,224K12 (200x250) 1 32,500 1,535
25 326,525 17,584
±0,000
HIJK
-0,050
+0,0002Ø16 1
2Ø16 2
1Ø16 3
1Ø12 4 2Ø16 2 1Ø12 5
2Ø16 1
2Ø16 2
6Ø6a100 6Ø6a200 6Ø6a100 6Ø6a100 6Ø6a200 6Ø6a100 6Ø6a100 6Ø6a200 6Ø6a100
3000 500 1950 550 500 1500 500
8500
750 1500 750 850 2150 2500
2
S.104
3
S.104
4
S.104
5
S.104
11-0,050
200
300
2Ø16 1
2Ø16 2
6Ø6a100
11-0,050
200
300
2Ø16 1
2Ø16 2
1Ø16 3
11-0,050
200
300
2Ø16 1
2Ø16 2
1Ø12 4
11-0,050
200
300
2Ø16 1
2Ø16 2
1Ø12 5
6Ø6a100
6Ø6a100
12Ø16
22Ø161Ø12 5
Key plan
Tên dự án / Project name:
Giai đoạn thiết kế / Design phase
Hạng mục / Item
Tên bản vẽ / Drawing name
Ngày / Date
Tỷ lệ / Scale
Bản vẽ số / Drawing No.
Bản sửa / REV
SCHOOL
Chủ đầu tư / Client:
Tư vấn / Consultant:
Tổng giám đốc / General director
Chủ trì thiết kế / Design manager
Nguyễn Văn HiệpThiết kế / Designer
Nguyễn Văn HiệpThể hiện / drawn by
Kiểm tra / Checked
06-01-2016
Quản lý dự án / Project management consultant:
SCHOOL
2/11
/201
6 11
:53:
51 P
M
S.104
GROUND BEAM DETAILCHI TIẾT ĐÀ KIỀNG
Revision Schedule
REV Date Description by
Scale
Tỉ lệ
1 : 20
1 : 20DẦM K1DETAIL BEAM K1
Scale
Tỉ lệ
1 : 20
1 : 20MẶT CẮT 2-2SECTION 2-2 Scale
Tỉ lệ
1 : 20
1 : 20MẶT CẮT 3-3SECTION 3-3 Scale
Tỉ lệ
1 : 20
1 : 20MẶT CẮT 4-4SECTION 4-4 Scale
Tỉ lệ
1 : 20
1 : 20MẶT CẮT 5-5SECTION 5-5
3D DẦM K1
REBAR SCHEDULE BEAM/ BẢNG THỐNG KÊ THÉP DẦM
MARK/ TÊNCẤU KIỆN
COUNTMARK/ SỐ
LƯỢNGCẤU KIỆN
REBAR NUMBER/SỐ HIỆU THÉP
SHAPE LENGTH/ CHIỀU DÀI THANH THÉPBAR DIAMETER/
ĐƯỜNG KÍNHTHÉP(mm)
QUANTITY/SỐ LƯỢNG
BAR LENGTH/ CHIỀU DÀITHANH THÉP(mm)
TOTAL LENGTH/TỔNG CHIỀU
DÀI(mm)
TOTAL VOLUME/TRỌNG LƯỢNG
THÉP(kg)A(mm) B(mm) C(mm) D(mm) E(mm) F(mm) G(mm) H(mm) J(mm) K(mm) O(mm) R(mm)K1 2 1 0 255 8660 255 0 0 0 0 0 0 0 0 16 4 18176 36360 114,78K1 2 2 0 8600 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 16 4 17200 34400 108,59K1 2 3 0 1600 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 16 2 3200 3200 10,10K1 2 4 0 1950 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 12 2 3900 3900 6,92K1 2 5 0 1500 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 12 2 3000 3000 5,33K1 2 6 35 160 260 160 260 0 35 30 0 0 0 0 6 124 15821 109120 48,44
138 61297 189980 294,16
11
A
10 9 8 7 6 5 4 3 2 1
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
A'
(200
x300
)D
1
(200
x500
)D
2
(200
x300
)D
1
(200
x300
)D
3
(200
x300
)D
2a
(200
x500
)D
2(2
00x3
00)
D2a
(200
x300
)D
3
(200
x500
)D
2(2
00x3
00)
D2a
(200
x300
)D
4 (200
x300
)D
6
(200
x300
)D
6
(200
x300
)D
8(2
00x3
00)
D8
(200
x300
)D
7
(200x300)D9
(200x300)D10
(200x300)D14
(200x300)D11
(200x300)D12
(200x300)D6
(200x300)D2a (200x500)D2
(200x300)D3
(200x300)D1
(200x300)D1
(200
x300
)D
14
(200x300)D3
(200x300)D3
(200x300)D1
(200x300)D13
4000 4000 4000 4000 4000 4000 4000 2500 3000 3000
36500
3000
3000
2500
4000
4000
4000
4000
4000
4000
4000
2130
3863
0
700
700
Key plan
Tên dự án / Project name:
Giai đoạn thiết kế / Design phase
Hạng mục / Item
Tên bản vẽ / Drawing name
Ngày / Date
Tỷ lệ / Scale
Bản vẽ số / Drawing No.
Bản sửa / REV
SCHOOL
Chủ đầu tư / Client:
Tư vấn / Consultant:
Tổng giám đốc / General director
Chủ trì thiết kế / Design manager
Nguyễn Văn HiệpThiết kế / Designer
Nguyễn Văn HiệpThể hiện / drawn by
Kiểm tra / Checked
06-01-2016
Quản lý dự án / Project management consultant:
SCHOOL
2/11
/201
6 11
:53:
52 P
M
S.105
1ST BEAM SLAP LAYOUTMẶT BẰNG DẦM SÀN TẦNG 1
Revision Schedule
REV Date Description by
Scale
Tỉ lệ
1 : 100
1 : 100MẶT BẰNG DẦM TẦNG 11ST BEAM LAYOUT 1ST BEAM SLAP SCHEDULE/ BẢNG THỐNG KÊ DẦM TẦNG 1
BEAM MARK/TÊN DẦM
SECTION/TIẾT DIỆN
COUNT/SỐ LƯỢNG
LENGTH/CHIỀU DÀI(m)
VOLUME/THỂ TÍCH(m3)
D1 (200x300) 5 42,475 2,041D2 (200x500) 4 23,775 2,236D2a (200x300) 4 10,075 0,365D3 (200x300) 5 42,350 2,093D4 (200x300) 1 39,480 1,485D6 (200x300) 3 51,455 1,887D7 (200x300) 1 36,475 1,906D8 (200x300) 2 26,500 1,471D9 (200x300) 1 36,475 1,374D10 (200x300) 1 36,500 1,324D11 (200x300) 1 26,500 1,460D12 (200x300) 1 36,500 1,912D13 (200x300) 1 2,500 0,092D14 (200x300) 2 8,000 0,304
32 419,060 19,949
11
A
10 9 8 7 6 5 4 3 2 1
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
A'
C2(200x250)
C1(200x200) C1(200x200) C1(200x200) C1(200x200) C1(200x200) C1(200x200) C1(200x200) C1(200x200)
C1(200x200)
C1(200x200)
C1(200x200)
C1(200x200)
C1(200x200)
C1(200x200)
C1(200x200)
C2(200x250) C2(200x250) C3(200x300) C2(200x250) C2(200x250) C2(200x250)
C2(200x250) C2(200x250)
C2(200x250) C3(200x300)
C3(200x300)
C3(200x300)
C3(200x300)
C3(200x300)
C2(200x250)
C2(200x250)
C2(200x250)
C2(200x250)
C2(200x250)
C2(200x250)
C2(200x250) C2(200x250) C2(200x250)
C2(200x250) C2(200x250) C2(200x250)
C2(200x250) C2(200x250) C2(200x250)
C2(200x250) C2(200x250) C2(200x250)
C3(200x300) C3(200x300)
C3(200x300) C3(200x300)
C2(200x250)
C4(200x300) C5(200x200) C4(200x300)
C2(200x250) C2(200x250) C2(200x250)
C4(200x300) C5(200x200) C4(200x300)
C2(200x250) C2(200x250) C2(200x250)
C2(200x250)
C1(200x200) C1(200x200)
C5(200x200)
4000 4000 4000 4000 4000 4000 4000 2500 3000 3000
36500
3000
3000
2500
4000
4000
4000
4000
4000
4000
4000
2130
3863
0
±0,000
+3,850
J
-0,050
+7,450
+0,000
5055
033
0055
030
5032
0
7820
1Ø
6a20
01
Ø6a
100
1Ø
6a10
01
Ø6a
200
43Ø16 Ø16 4
23Ø16 33Ø16
Key plan
Tên dự án / Project name:
Giai đoạn thiết kế / Design phase
Hạng mục / Item
Tên bản vẽ / Drawing name
Ngày / Date
Tỷ lệ / Scale
Bản vẽ số / Drawing No.
Bản sửa / REV
SCHOOL
Chủ đầu tư / Client:
Tư vấn / Consultant:
Tổng giám đốc / General director
Chủ trì thiết kế / Design manager
Nguyễn Văn HiệpThiết kế / Designer
Nguyễn Văn HiệpThể hiện / drawn by
Kiểm tra / Checked
06-01-2016
Quản lý dự án / Project management consultant:
SCHOOL
2/11
/201
6 11
:53:
55 P
M
S.106
COLUMN LAYOUTMẶT BẰNG CỘT
Revision Schedule
REV Date Description by
Scale
Tỉ lệ
1 : 100
1 : 100MẶT BẰNG CỘTCOLUMN LAYOUT
REBAR SCHEDULE COLUMN/ BẢNG THỐNG KÊ THÉP CỘT
MARK/ TÊNCẤU KIỆN
COUNTMARK/ SỐ
LƯỢNGCẤU KIỆN
REBAR NUMBER/SỐ HIỆU THÉP
SHAPE LENGTH/ CHIỀU DÀI THANH THÉPBAR DIAMETER/
ĐƯỜNG KÍNHTHÉP (mm)
QUANTITY/SỐ LƯỢNG
BAR LENGTH/CHIỀU DÀI
THANHTHÉP(mm)
TOTAL LENGTH/TỔNG CHIỀU
DÀI(mm)
TOTAL VOLUME/TRỌNG LƯỢNG
THÉP(kg)A(mm) B(mm) C(mm) D(mm) E(mm) F(mm) G(mm) H(mm) J(mm) K(mm) O(mm) R(mm)C2 36 1 35 160 210 160 210 0 35 30 0 0 0 0 6 48 3116 37440 299,16C2 36 2 0 205 3875 0 0 0 0 0 0 0 0 0 16 3 4039 12120 688,66C2 36 3 0 165 3830 0 0 0 0 0 0 0 0 0 16 3 3952 11850 673,32C2 36 4 480 110 3845 16 6 8864 26580 1.510,28
60 19970 87990 3.171,41
STRUCTURAL COLUMN SCHEDULE/ BẢNG THỐNG KÊ SỐ...
COLUMNMARK/
TÊN CỘT
COUNT/SỐ
LƯỢNGSECTION/TIẾT DIỆN
LENGTH/CHIỀU
DÀI(mm)
VOLUME/THỂ
TÍCH(m3)C1 17 (200x200) 66300 2,58C2 35 (200x250) 136500 6,71C3 10 (200x300) 39000 2,32C4 4 (200x300) 15600 0,93C5 3 (200x200) 11700 0,47
69 269100 13,01
Scale
Tỉ lệ
1 : 20
1 : 20MẶT CẮT CỘT C2SECTION COLUMN C2
11
A
10 9 8 7 6 5 4 3 2 1
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
A'
4000 4000 4000 4000 4000 4000 4000 2500 3000 3000
36500
3000
3000
2500
4000
4000
4000
4000
4000
4000
4000
2130
950
3863
0
1Ø
6a15
0
2Ø
6a15
0
3Ø6a150
3Ø6a150
2Ø
6a15
0
2Ø
6a15
0
2Ø
6a15
0
2Ø
6a15
0
2Ø
6a15
0
2Ø
6a15
0
2Ø
6a15
0
2Ø6a150
2Ø6a150
2Ø6a150
2Ø6a150
2Ø6a150
2Ø6a150
1Ø6a150
2Ø6a150
2Ø6a150
2Ø6a150
2Ø6a150
4Ø6a150
5Ø6a200
6Ø
6a15
0 5Ø
6a20
0
7Ø
6a15
0
7Ø
6a15
0
3Ø6a150
3
S.110
Key plan
Tên dự án / Project name:
Giai đoạn thiết kế / Design phase
Hạng mục / Item
Tên bản vẽ / Drawing name
Ngày / Date
Tỷ lệ / Scale
Bản vẽ số / Drawing No.
Bản sửa / REV
SCHOOL
Chủ đầu tư / Client:
Tư vấn / Consultant:
Tổng giám đốc / General director
Chủ trì thiết kế / Design manager
Nguyễn Văn HiệpThiết kế / Designer
Nguyễn Văn HiệpThể hiện / drawn by
Kiểm tra / Checked
06-01-2016
Quản lý dự án / Project management consultant:
SCHOOL
2/11
/201
6 11
:53:
56 P
M
S.107
1ST FLOOR LAYOUT - REBAR BOTTOMMẶT BẰNG SÀN TẦNG 1- THÉP LỚP DƯỚI
Revision Schedule
REV Date Description by
Scale
Tỉ lệ
1 : 100
1 : 100THÉP SÀN LỚP DƯỚI1ST SLAP LAYOUT
REBAR SCHEDULE SLAB/ BẢNG THỐNG KÊ THÉP SÀN LỚP DƯỚI
MARK/ TÊNCẤU KIỆN
COUNT MARK/ SỐLƯỢNG CẤU KIỆN
REBAR NUMBER/SỐ HIỆU THÉP
SHAPE LENGTH/ CHIỀU DÀI THANH THÉP BAR DIAMETER/ ĐƯỜNGKÍNH THÉP(mm)
QUANTITY/SỐ LƯỢNG
BAR LENGTH/ CHIỀU DÀITHANH THÉP(mm)
TOTAL LENGTH/TỔNG CHIỀU DÀI(mm)
TOTAL VOLUME/ TRỌNGLƯỢNG THÉP(kg)A(mm) B(mm) C(mm) D(mm) E(mm) F(mm) G(mm) H(mm) J(mm) K(mm) O(mm) R(mm)
S1 1 1 35 3310 0 0 0 0 35 0 25 0 0 0 6 52 6770 175760 39,01S1 1 2 35 2600 0 0 0 0 35 0 25 0 0 0 6 428 48150 1142760 253,64S1 1 3 35 6100 0 0 0 0 35 0 25 0 0 0 6 56 18525 345520 76,69S1 1 4 35 28100 0 0 0 0 35 0 25 0 0 0 6 16 28175 450720 100,04S1 1 5 35 4100 0 0 0 0 35 0 25 0 0 0 6 8 8350 33360 7,40S1 1 6 35 39585 0 0 0 0 35 0 25 0 0 0 6 16 39660 634560 140,84S1 1 7 35 6110 0 0 0 0 35 0 25 0 0 0 6 40 12370 247200 54,87
616 161999 3029880 672,49
11
A
10 9 8 7 6 5 4 3 2 1
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
A'
4000 4000 4000 4000 4000 4000 4000 2500 3000 3000
36500
3000
3000
2500
4000
4000
4000
4000
4000
4000
4000
2130
3863
0
8Ø
8a20
09
Ø8a
200
16Ø8a200 10Ø8a200
8Ø
8a20
08
Ø8a
200
10Ø8a200
8Ø
8a20
08
Ø8a
200
10Ø8a200
8Ø
8a20
08
Ø8a
200
8Ø
8a20
08
Ø8a
200
8Ø
8a20
08
Ø8a
200
8Ø
8a20
08
Ø8a
200
10Ø8a200 10Ø8a200 10Ø8a200 10Ø8a200 10Ø8a200 10Ø8a200 16Ø8a200
8Ø8a200 8Ø8a200
8Ø8a200 8Ø8a200
8Ø8a200 8Ø8a200
8Ø8a200 9Ø8a200
8Ø8a200 8Ø8a200
8Ø8a200 8Ø8a200
8Ø8a200 8Ø8a200
8Ø8a200 8Ø8a200
8Ø8a200 8Ø8a200
8Ø8a200 8Ø8a200
16Ø
8a20
011
Ø8a
200
11Ø
8a20
0
8Ø
8a20
0
8Ø
8a20
08
Ø8a
200
8Ø
8a20
0
11Ø
8a20
011
Ø8a
200
11Ø
8a20
011
Ø8a
200
11Ø
8a20
011
Ø8a
200
11Ø
8a20
011
Ø8a
200
16Ø
8a20
0
15Ø
8a20
0
15Ø
8a20
0
15Ø
8a20
015
Ø8a
200
14Ø
8a20
0
14Ø
8a20
0
12Ø8a200
13Ø8a200 12Ø8a200
13Ø8a200
12Ø8a200
12Ø8a200
3
S.110
Key plan
Tên dự án / Project name:
Giai đoạn thiết kế / Design phase
Hạng mục / Item
Tên bản vẽ / Drawing name
Ngày / Date
Tỷ lệ / Scale
Bản vẽ số / Drawing No.
Bản sửa / REV
SCHOOL
Chủ đầu tư / Client:
Tư vấn / Consultant:
Tổng giám đốc / General director
Chủ trì thiết kế / Design manager
Nguyễn Văn HiệpThiết kế / Designer
Nguyễn Văn HiệpThể hiện / drawn by
Kiểm tra / Checked
06-01-2016
Quản lý dự án / Project management consultant:
SCHOOL
2/11
/201
6 11
:53:
58 P
M
S.108
1ST FLOOR LAYOUT - REBAR TOPMẶT BẰNG SÀN TẦNG 1- THÉP LỚP TRÊN
Revision Schedule
REV Date Description by
Scale
Tỉ lệ
1 : 100
1 : 100THÉP SÀN LỚP TRÊN1ST SLAP LAYOUT
REBAR SCHEDULE SLAB/ BẢNG THỐNG KÊ THÉP SÀN GIA CƯỜNG
MARK/ TÊNCẤU KIỆN
COUNT MARK/ SỐLƯỢNG CẤU KIỆN
REBAR NUMBER/SỐ HIỆU THÉP
SHAPE LENGTH/ CHIỀU DÀI THANH THÉP BAR DIAMETER/ ĐƯỜNGKÍNH THÉP(mm)
QUANTITY/SỐ LƯỢNG
BAR LENGTH/ CHIỀU DÀITHANH THÉP(mm)
TOTAL LENGTH/TỔNG CHIỀU DÀI(mm)
TOTAL VOLUME/ TRỌNGLƯỢNG THÉP(kg)A(mm) B(mm) C(mm) D(mm) E(mm) F(mm) G(mm) H(mm) J(mm) K(mm) O(mm) R(mm)
S1 1 18 0 2680 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 6 139 75040 372520 82,68S1 1 19 0 1200 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 6 210 50400 252000 55,93S1 1 20 0 1650 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 6 90 29700 148500 32,96S1 1 21 0 1400 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 6 40 11200 56000 12,43
479 166340 829020 184,00
11
A
10 9 8 7 6 5 4 3 2 1
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
A'
4000 4000 4000 4000 4000 4000 4000 2500 3000 3000
36500
3000
3000
2500
4000
4000
4000
4000
4000
4000
4000
2130
3863
0
19Ø6a200
17Ø6a200
18Ø6a200
19Ø
6a20
0
18Ø6a200
19Ø
6a20
0
19Ø
6a20
0
19Ø
6a20
0
19Ø
6a20
0
19Ø
6a20
0 19Ø
6a20
0
19Ø
6a20
0
19Ø
6a20
0
19Ø
6a20
0
19Ø
6a20
0
19Ø6a200
19Ø6a200
19Ø6a200
19Ø6a200
19Ø6a200
19Ø6a200
19Ø6a200
19Ø6a200
19Ø6a200
19Ø6a200
19Ø6a200
18Ø6a200
18Ø6a200
18Ø6a200
18Ø6a200
18Ø6a200
18Ø6a200 18Ø6a200
18Ø6a200 18Ø6a200
18Ø6a200
18Ø6a200
18Ø6a200
20Ø
6a20
0
20Ø
6a20
0
18Ø
6a20
0
18Ø
6a20
0
18Ø
6a20
0
18Ø
6a20
0
18Ø
6a20
0
18Ø
6a20
0
18Ø
6a20
0
18Ø
6a20
0
18Ø
6a20
0
18Ø
6a20
0
18Ø
6a20
0
18Ø
6a20
0
18Ø
6a20
0
18Ø
6a20
0
20Ø
6a20
0
20Ø
6a20
0
20Ø
6a20
0
20Ø
6a20
0
20Ø
6a20
0
20Ø
6a20
0
20Ø
6a20
0 20Ø
6a20
0
17Ø
6a20
0
21Ø6a200
20Ø6a200
21Ø6a200
20Ø6a200
20Ø6a200 20Ø6a200
21Ø6a200 21Ø6a200
21Ø6a20021Ø6a200
650
650650
650
650
650 650 650 650
3
S.110
Key plan
Tên dự án / Project name:
Giai đoạn thiết kế / Design phase
Hạng mục / Item
Tên bản vẽ / Drawing name
Ngày / Date
Tỷ lệ / Scale
Bản vẽ số / Drawing No.
Bản sửa / REV
SCHOOL
Chủ đầu tư / Client:
Tư vấn / Consultant:
Tổng giám đốc / General director
Chủ trì thiết kế / Design manager
Nguyễn Văn HiệpThiết kế / Designer
Nguyễn Văn HiệpThể hiện / drawn by
Kiểm tra / Checked
06-01-2016
Quản lý dự án / Project management consultant:
SCHOOL
2/11
/201
6 11
:53:
59 P
M
S.109
1ST FLOOR LAYOUT - REBAR TOPMẶT BẰNG SÀN TẦNG 1- CỐT GIÁ
Revision Schedule
REV Date Description by
Scale
Tỉ lệ
1 : 100
1 : 100THÉP GIA CƯỜNG1ST SLAP LAYOUT
REBAR SCHEDULE SLAB/ BẢNG THỐNG KÊ THÉP SÀN GIA CƯỜNG
MARK/ TÊNCẤU KIỆN
COUNT MARK/ SỐLƯỢNG CẤU KIỆN
REBAR NUMBER/SỐ HIỆU THÉP
SHAPE LENGTH/ CHIỀU DÀI THANH THÉP BAR DIAMETER/ ĐƯỜNGKÍNH THÉP(mm)
QUANTITY/SỐ LƯỢNG
BAR LENGTH/ CHIỀU DÀITHANH THÉP(mm)
TOTAL LENGTH/TỔNG CHIỀU DÀI(mm)
TOTAL VOLUME/ TRỌNGLƯỢNG THÉP(kg)A(mm) B(mm) C(mm) D(mm) E(mm) F(mm) G(mm) H(mm) J(mm) K(mm) O(mm) R(mm)
S1 1 18 0 2680 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 6 139 75040 372520 82,68S1 1 19 0 1200 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 6 210 50400 252000 55,93S1 1 20 0 1650 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 6 90 29700 148500 32,96S1 1 21 0 1400 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 6 40 11200 56000 12,43
479 166340 829020 184,00
1Ø6a150
2Ø6a150
5Ø6a200
4Ø6a150
9Ø8a200
8Ø8a200
16Ø8a200
10Ø8a200
8Ø8a200
8Ø8a200
18Ø6a200
18Ø6a200
17Ø6a200
18Ø6a200
18Ø6a200
19Ø6a200
+3,850
4 3 2 1
8Ø8a200 8Ø8a200 20Ø6a200 13Ø8a200 12Ø8a200
6Ø6a1503Ø6a150 3Ø6a150
8500
300030002500
850130085085013008507501000750
50
+3.80020Ø6a200 20Ø6a200
2Ø6a150
12Ø8a200 20Ø6a200 20Ø6a200
7Ø6a1507Ø6a150
100
100
Key plan
Tên dự án / Project name:
Giai đoạn thiết kế / Design phase
Hạng mục / Item
Tên bản vẽ / Drawing name
Ngày / Date
Tỷ lệ / Scale
Bản vẽ số / Drawing No.
Bản sửa / REV
SCHOOL
Chủ đầu tư / Client:
Tư vấn / Consultant:
Tổng giám đốc / General director
Chủ trì thiết kế / Design manager
Nguyễn Văn HiệpThiết kế / Designer
Nguyễn Văn HiệpThể hiện / drawn by
Kiểm tra / Checked
06-01-2016
Quản lý dự án / Project management consultant:
SCHOOL
2/11
/201
6 11
:54:
01 P
M
S.110
3D RE- BARCHI TIẾT THÉP SÀN 3D
Revision Schedule
REV Date Description by
BOTTOM BAR
TOP BAR
Scale
Tỉ lệ
1 : 20
1 : 20MẶT CẮT 3-3SECTION 3-3
11 10
I
J
K
1900
1100
2300
700
1900 200 1900
500
300
300
300
300
300
300
300
300
300
300
300
300
1900
1
3
5
7
9
11
13
23
21
19
17
15
2
S.1113
S.111
4000
2
S.106
±0,000
IJK
-0,050
+0,000
1900 1100 2300 200 500
6000
156
156
156
156
156
156
156
156
156
156
156
156
1Ø12a100 2Ø10a100
3Ø6a200
3Ø6a200
120
4Ø8a150
5Ø10a1007Ø6a200
7Ø6a200
(200x300)K7(200x300)K9
2958
1100
1Ø12a100
2Ø10a100
3Ø6a200
5Ø10a100
4Ø8a150
7Ø6a200
6Ø10a100
9Ø12a100
3Ø6a200
10Ø10a100
+3,850
IJK
1900 1100 2200 800
6000
6Ø10a100
8Ø8a150
7Ø6a200
7Ø6a200
9Ø12a100
3Ø6a200
120
10Ø10a100
3Ø6a200
3Ø6a2002622
1100(200x300)D12 (200x300)D14
(200x300)D10
156
156
156
156
156
156
156
156
156
156
156
Key plan
Tên dự án / Project name:
Giai đoạn thiết kế / Design phase
Hạng mục / Item
Tên bản vẽ / Drawing name
Ngày / Date
Tỷ lệ / Scale
Bản vẽ số / Drawing No.
Bản sửa / REV
SCHOOL
Chủ đầu tư / Client:
Tư vấn / Consultant:
Tổng giám đốc / General director
Chủ trì thiết kế / Design manager
Nguyễn Văn HiệpThiết kế / Designer
Nguyễn Văn HiệpThể hiện / drawn by
Kiểm tra / Checked
06-01-2016
Quản lý dự án / Project management consultant:
SCHOOL
2/11
/201
6 11
:54:
03 P
M
S.111
STAIRCASE DETAILCHI TIẾT CẦU THANG
Revision Schedule
REV Date Description by
Scale
Tỉ lệ
1 : 25
1 : 25MẶT BẰNG CẦU THANGSTAIR CASE LAYOUT
Scale
Tỉ lệ
1 : 25
1 : 25MẶT CẮT CT1-CT1SECTION CT1-CT1
3D CẦU THANG
Scale
Tỉ lệ
1 : 25
1 : 25MẶT CẮT CT2-CT2SECTION CT2-CT2
REBAR SCHEDULE STAIR CASE/ BẢNG THỐNG KÊ THÉP CẦU THANG
MARK/ TÊNCẤU KIỆN
COUNT MARK/ SỐLƯỢNG CẤU KIỆN
REBAR NUMBER/SỐ HIỆU THÉP
SHAPE LENGTH/ CHIỀU DÀI THANH THÉP BAR DIAMETER/ ĐƯỜNGKÍNH THÉP(mm)
QUANTITY/SỐ LƯỢNG
BAR LENGTH/ CHIỀU DÀITHANH THÉP(mm)
TOTAL LENGTH/TỔNG CHIỀU DÀI(mm)
TOTAL VOLUME/ TRỌNGLƯỢNG THÉP(kg)A(mm) B(mm) C(mm) D(mm) E(mm) F(mm) G(mm) H(mm) J(mm) K(mm) O(mm) R(mm)
CT 2 1 4480 335 12 19 4814 91390 162,27CT 2 2 0 100 1085 155 0 0 0 135 0 70 1200 0 10 19 1302 24700 30,46CT 2 3 0 1760 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 6 56 7040 98560 43,75CT 2 4 50 1920 0 0 0 0 50 0 35 0 0 0 8 15 2020 30300 23,91CT 2 5 0 260 1960 100 0 0 0 0 0 0 0 0 10 19 2268 43130 53,18CT 2 6 0 100 1960 100 0 0 0 0 0 0 0 0 10 21 2109 44310 54,64CT 2 7 0 3765 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 6 20 7530 75400 33,47CT 2 8 1980 300 8 13 2380 30940 24,42CT 2 9 3860 300 12 19 4160 79040 140,35CT 2 10 0 100 1240 100 0 0 0 0 0 0 0 0 10 19 1388 26410 32,57
220 35010 544180 599,01