idnew

3
Sử dụng địa chỉ IP lớp C là 192.168.0.0 để đặt cho các thiêt bị của hệ thống mạng cả 5 tầng của tòa nhà. Đề dễ quảng lý ta sử dụng địa chi chỉ có dạng như sau 192.168.x.y với tầng hầm (x từ 0 đến 9), tầng 1( x từ 10 đến 19), Tầng 2 (x từ 20 đến 29), tầng 3( x từ 30 đến 39), tầng 4 (x từ 40 đến 49), tầng 5 (x từ 50 đến 69). Default getway của các mạng đều bằng 1. Với router nhóm sử dụng mạng ở các cổng kết nối giữa các router. Nhóm sử dụng mạng nhóm A là 10.10.10.0 Tầng Số lượng thiết bị cần gán địa chỉ Địa chỉ mạng con (Sub- Network address) Subnet mask Số lượng địa chỉ tối đa có thể dùng tại phân đoạn mạng con này. Tên mạng con Hầm Camera 192.168.0. 0 255.255.255 .248 6 Cameraq_Vlan00 1 Wifi(1) 192.168.1. 0 255.255.250 .0 254 Wifi_Vlan002 Wifi(2) 192.168.2. 0 255.255.255 .0 254 Wifi_Vlan002 Wifi(3) 192.168.3. 0 255.255.255 .0 254 Wifi_Vlan002 1 Camera 192.168.10 .0 255.255.255 .0 254 T1camera_Vlan1 01 Wifi(1) 192.168.11 .0 255.255.255 .0 254 T1wifi_Vlan102 Wifi(2) 192.168.12 .0 255.255.255 .0 254 T1wifi_Vlan102 Wifi(3) 192.168.13 .0 255.255.255 .0 254 T1wifi_Vlan100 2 ATM 192.168.14 .0 255.255.255 .252 2 T1ATM_Vlan103 R0-R1 10.10.10.0 255.255.255 .252 2 R0-R2 10.10.10.4 255.255.255 .252 2 R1-R2 10.10.10.8 255.255.255 2

Upload: billintones

Post on 27-Jan-2016

217 views

Category:

Documents


3 download

DESCRIPTION

ip

TRANSCRIPT

Page 1: idnew

Sử dụng địa chỉ IP lớp C là 192.168.0.0 để đặt cho các thiêt bị của hệ thống mạng cả 5 tầng của tòa nhà.

Đề dễ quảng lý ta sử dụng địa chi chỉ có dạng như sau 192.168.x.y với tầng hầm (x từ 0 đến 9), tầng 1( x từ 10 đến 19), Tầng 2 (x từ 20 đến 29), tầng 3( x từ 30 đến 39), tầng 4 (x từ 40 đến 49), tầng 5 (x từ 50 đến 69). Default getway của các mạng đều bằng 1.

Với router nhóm sử dụng mạng ở các cổng kết nối giữa các router. Nhóm sử dụng mạng nhóm A là 10.10.10.0

Tầng Số lượng thiết bị cần gán địa chỉ

Địa chỉ mạng con (Sub- Network address)

Subnet mask Số lượng địa chỉ tối đa có thể dùng tại phân đoạn mạng con này.

Tên mạng con

Hầm Camera 192.168.0.0 255.255.255.248

6 Cameraq_Vlan001

Wifi(1) 192.168.1.0 255.255.250.0 254 Wifi_Vlan002Wifi(2) 192.168.2.0 255.255.255.0 254 Wifi_Vlan002Wifi(3) 192.168.3.0 255.255.255.0 254 Wifi_Vlan002

1 Camera 192.168.10.0 255.255.255.0 254 T1camera_Vlan101Wifi(1) 192.168.11.0 255.255.255.0 254 T1wifi_Vlan102Wifi(2) 192.168.12.0 255.255.255.0 254 T1wifi_Vlan102Wifi(3) 192.168.13.0 255.255.255.0 254 T1wifi_Vlan1002ATM 192.168.14.0 255.255.255.25

22 T1ATM_Vlan103

R0-R1 10.10.10.0 255.255.255.252

2

R0-R2 10.10.10.4 255.255.255.252

2

R1-R2 10.10.10.8 255.255.255.252

2

2 Camera 192.168.20.0 255.255.255.240

14 T2camera_Vlan201

Wifi(1) 192.168.21.0 255.255.255.0 254 T2wifi_Vlan202Wifi(2) 192.168.22.0 255.255.255.0 254 T2wifi_Vlan202Wifi(3) 192.168.23.0 255.255.255.0 254 T2wifi_Vlan202Máy tính tiền

192.168.24.0 255.255.255.224

30 T2TINHTIEN_Vlan203

3 Camera 192.168.30.0 255.255.255.240

14 T3camera_Vlan301

Wifi(1) 192.168.31.0 255.255.255.0 254 T3wifi_Vlan302Wifi(2) 192.168.32.0 255.255.255.0 254 T3wifi_Vlan302Wifi(3) 192.168.33.0 255.255.255.0 254 T3wifi_Vlan302

4 Camera 192.68.40.0 255.255.255.24 6 T4Camera_Vlan401

Page 2: idnew

8Wifi(1) 192.168.41.0 255.255.255.0 254 T4wifi_Vlan402Wifi(2) 192.168.42.0 255.255.255.0 254 T4wifi_Vlan402Wifi(3) 192.168.43.0 255.255.255.0 254 T4wifi_Vlan402Máy tính tiền

192.168.44.0 255.255.255.240

14 T4TINHTIEN_Vlan403

5 Camera 192.168.50.0 255.255.255.240

14 T5Camera_Vlan501

Wifi(1) 192.168.51.0 255.255.255.0 254 T5wifi_Vlan502Wifi(2) 192.168.52.0 255.255.255.0 254 T5wifi_Vlan502Wifi(3) 192.168.53.0 255.255.255.0 254 T5wifi_Vlan502Wifi(4) 192.168.54.0 255.255.255.0 254 T5wifi_Vlan502Wifi(5) 192.168.55.0 255.255.255.0 254 T5wifi_Vlan502Phòng giám đốc

192.168.56.0 255.255.255.0 254 T5PGD_Vlan503

Phòng kế toán

192.168.57.0 255.255.255.0 254 T5PKT_Vlan504

Phòng tài chính

192.168.58.0 255.255.255.0 254 T5PTC_Vlan505

Phòng quản lý nhân sự

192.168.59.0 255.255.255.0 254 T5PQLNS_Vlan506

Phòng thiết bị

192.168.60.0 255.255.255.0 254 T5PTB_Vlan507

Phòng quản lý cơ sở dự liệu

192.168.61.0 255.255.255.0 254 T5PQLCSDL_Vlan508

Văn phòng cho thuê 1

192.168.62.0 255.255.255.0 254 T5VPCT_Vlan509

Văn phòng cho thuê 2

192.168.63.0 255.255.255.0 254 T5VPCT_Vlan510

Văn phòng cho thuê 3

192.168.64.0 255.255.255.0 254 T5VPCT_Vlan511

Văn phòng cho thuê 4

192.168.656.0 255.255.255.0 254 T5VPCT_Vlan512