kẾt quẢ thi kẾt thÚc hỌc phẦn hỌc kỲ 3, nĂm hỌc 2018...

102
MASV HỌ TÊN HỌC PHẦN TC LỚP ĐIỂM 20% ĐIỂM 30% ĐIỂM THI L1 50% ĐIỂM THI L2 50% diem _pk ĐIỂ M HP Ghi chú Lưu ý 161030011 Nay Lông Kỹ năng tìm việc và thích nghi công việc 3 16DLKT1 6 7 4 5.3 161060001 Nguyễn Thị Kiều Anh Kỹ năng tìm việc và thích nghi công việc 3 16DLKT1 9 7 5 6.4 161060003 La O Hải Kỹ năng tìm việc và thích nghi công việc 3 16DLKT1 6 7 4 5.3 161060005 Trần Gia Huy Kỹ năng tìm việc và thích nghi công việc 3 16DLKT1 8 7 6 6.7 161060006 Huỳnh Long Khánh Kỹ năng tìm việc và thích nghi công việc 3 16DLKT1 2 7 5 5.0 161060007 Lê Thị Bích Liễu Kỹ năng tìm việc và thích nghi công việc 3 16DLKT1 8 7 3 5.2 161060008 Nhữ Duy Minh Kỹ năng tìm việc và thích nghi công việc 3 16DLKT1 8 7 7 7.2 161060009 Võ Hoàng Tuyết My Kỹ năng tìm việc và thích nghi công việc 3 16DLKT1 9 7 5 6.4 161060010 Phan Thị Thủy Ngân Kỹ năng tìm việc và thích nghi công việc 3 16DLKT1 6 7 7 6.8 161060011 Phan Thị Thanh Nhàn Kỹ năng tìm việc và thích nghi công việc 3 16DLKT1 9 7 5 6.4 161060012 Nguyễn Thị Dung Như Kỹ năng tìm việc và thích nghi công việc 3 16DLKT1 8 7 7 7.2 161060014 Võ Kiều Oanh Kỹ năng tìm việc và thích nghi công việc 3 16DLKT1 6 7 6 6.3 161060015 Nguyễn Phú Kỹ năng tìm việc và thích nghi công việc 3 16DLKT1 7 7 5 6.0 151010138 Ksơr Hờ Pin Kỹ năng tìm việc và thích nghi công việc 3 16DLKT1 7 7 4 5.5 161060017 Nguyễn Thị Kim Thanh Kỹ năng tìm việc và thích nghi công việc 3 16DLKT1 7 7 5 6.0 161060020 Nguyễn Ngọc Nguyên Thảo Kỹ năng tìm việc và thích nghi công việc 3 16DLKT1 9 9 8 8.5 161060021 KSơr Tháp Kỹ năng tìm việc và thích nghi công việc 3 16DLKT1 7 7 2 5 6.0 161060022 Lê Vĩnh Thơm Kỹ năng tìm việc và thích nghi công việc 3 16DLKT1 9 7 5 6.4 161060023 Lê Thị Minh Thư Kỹ năng tìm việc và thích nghi công việc 3 16DLKT1 9 7 5 6.4 161060024 Cao Thị Thanh Thủy Kỹ năng tìm việc và thích nghi công việc 3 16DLKT1 0.0 Học lại 161060025 Đinh Thị Trang Kỹ năng tìm việc và thích nghi công việc 3 16DLKT1 9 7 5 6.4 161060028 Trần Thành Trí Kỹ năng tìm việc và thích nghi công việc 3 16DLKT1 4 7 4 7 6.4 161060029 Nguyễn Quốc Triệu Kỹ năng tìm việc và thích nghi công việc 3 16DLKT1 6 7 2 6 6.3 161060030 Trầm Minh Trung Kỹ năng tìm việc và thích nghi công việc 3 16DLKT1 8 7 4 5.7 161060031 Y Trung Kỹ năng tìm việc và thích nghi công việc 3 16DLKT1 6 7 4 5.3 161060032 Trương Anh Tuấn Kỹ năng tìm việc và thích nghi công việc 3 16DLKT1 7 7 4 5.5 161060033 Phạm Thị Tố Uyên Kỹ năng tìm việc và thích nghi công việc 3 16DLKT1 8 7 5 6.2 161060034 Nguyễn Trần Thanh Vân Kỹ năng tìm việc và thích nghi công việc 3 16DLKT1 4 7 5 5.4 161060036 Nay Hờ Phân Kỹ năng tìm việc và thích nghi công việc 3 16DLKT1 9 7 5 6.4 161060038 Lê Anh Tuấn Kỹ năng tìm việc và thích nghi công việc 3 16DLKT1 7 7 4 5.5 161060039 Nguyễn Cát Thiên Thân Kỹ năng tìm việc và thích nghi công việc 3 16DLKT1 6 7 6 6.3 161060018 Phạm Minh Thanh Kỹ năng tìm việc và thích nghi công việc 3 16DLKT1 3 7 5 5.2 161040005 Nguyễn Mạnh Cường Kỹ năng tìm việc và thích nghi công việc 3 16DVNH1 9 9 7 8.0 161070004 Trịnh Trung Kiên Kỹ năng tìm việc và thích nghi công việc 3 16DVNH1 0.0 Học lại 161070005 Kpá Hờ Lam Kỹ năng tìm việc và thích nghi công việc 3 16DVNH1 7 7 5 6.0 161070007 Nguyễn Thị Thúy Nga Kỹ năng tìm việc và thích nghi công việc 3 16DVNH1 8 7 5 6.2 161070009 Nguyễn Bá Nha Kỹ năng tìm việc và thích nghi công việc 3 16DVNH1 9 8 7 7.7 KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ 3, NĂM HỌC 2018 - 2019 KHÓA 2016, KHÓA 2017, KHÓA 2018

Upload: others

Post on 01-Jan-2020

3 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ 3, NĂM HỌC 2018 ...pou.edu.vn/img/userupload/6/Ketqua/CHINHQUY/WEB_L1_K3-2018-2019.pdf · chú Lưu ý 161030011 Nay Lông

MASV HỌ TÊN HỌC PHẦN TC LỚPĐIỂM

20%

ĐIỂM

30%

ĐIỂM

THI L1

50%

ĐIỂM

THI L2

50%

diem

_pk

ĐIỂ

M HP

Ghi

chúLưu ý

161030011 Nay Lông Kỹ năng tìm việc và thích nghi công việc 3 16DLKT1 6 7 4 5.3

161060001 Nguyễn Thị Kiều Anh Kỹ năng tìm việc và thích nghi công việc 3 16DLKT1 9 7 5 6.4

161060003 La O Hải Kỹ năng tìm việc và thích nghi công việc 3 16DLKT1 6 7 4 5.3

161060005 Trần Gia Huy Kỹ năng tìm việc và thích nghi công việc 3 16DLKT1 8 7 6 6.7

161060006 Huỳnh Long Khánh Kỹ năng tìm việc và thích nghi công việc 3 16DLKT1 2 7 5 5.0

161060007 Lê Thị Bích Liễu Kỹ năng tìm việc và thích nghi công việc 3 16DLKT1 8 7 3 5.2

161060008 Nhữ Duy Minh Kỹ năng tìm việc và thích nghi công việc 3 16DLKT1 8 7 7 7.2

161060009 Võ Hoàng Tuyết My Kỹ năng tìm việc và thích nghi công việc 3 16DLKT1 9 7 5 6.4

161060010 Phan Thị Thủy Ngân Kỹ năng tìm việc và thích nghi công việc 3 16DLKT1 6 7 7 6.8

161060011 Phan Thị Thanh Nhàn Kỹ năng tìm việc và thích nghi công việc 3 16DLKT1 9 7 5 6.4

161060012 Nguyễn Thị Dung Như Kỹ năng tìm việc và thích nghi công việc 3 16DLKT1 8 7 7 7.2

161060014 Võ Kiều Oanh Kỹ năng tìm việc và thích nghi công việc 3 16DLKT1 6 7 6 6.3

161060015 Nguyễn Phú Kỹ năng tìm việc và thích nghi công việc 3 16DLKT1 7 7 5 6.0

151010138 Ksơr Hờ Pin Kỹ năng tìm việc và thích nghi công việc 3 16DLKT1 7 7 4 5.5

161060017 Nguyễn Thị Kim Thanh Kỹ năng tìm việc và thích nghi công việc 3 16DLKT1 7 7 5 6.0

161060020 Nguyễn Ngọc Nguyên Thảo Kỹ năng tìm việc và thích nghi công việc 3 16DLKT1 9 9 8 8.5

161060021 KSơr Tháp Kỹ năng tìm việc và thích nghi công việc 3 16DLKT1 7 7 2 5 6.0

161060022 Lê Vĩnh Thơm Kỹ năng tìm việc và thích nghi công việc 3 16DLKT1 9 7 5 6.4

161060023 Lê Thị Minh Thư Kỹ năng tìm việc và thích nghi công việc 3 16DLKT1 9 7 5 6.4

161060024 Cao Thị Thanh Thủy Kỹ năng tìm việc và thích nghi công việc 3 16DLKT1 0.0 Học lại

161060025 Đinh Thị Trang Kỹ năng tìm việc và thích nghi công việc 3 16DLKT1 9 7 5 6.4

161060028 Trần Thành Trí Kỹ năng tìm việc và thích nghi công việc 3 16DLKT1 4 7 4 7 6.4

161060029 Nguyễn Quốc Triệu Kỹ năng tìm việc và thích nghi công việc 3 16DLKT1 6 7 2 6 6.3

161060030 Trầm Minh Trung Kỹ năng tìm việc và thích nghi công việc 3 16DLKT1 8 7 4 5.7

161060031 Y Trung Kỹ năng tìm việc và thích nghi công việc 3 16DLKT1 6 7 4 5.3

161060032 Trương Anh Tuấn Kỹ năng tìm việc và thích nghi công việc 3 16DLKT1 7 7 4 5.5

161060033 Phạm Thị Tố Uyên Kỹ năng tìm việc và thích nghi công việc 3 16DLKT1 8 7 5 6.2

161060034 Nguyễn Trần Thanh Vân Kỹ năng tìm việc và thích nghi công việc 3 16DLKT1 4 7 5 5.4

161060036 Nay Hờ Phân Kỹ năng tìm việc và thích nghi công việc 3 16DLKT1 9 7 5 6.4

161060038 Lê Anh Tuấn Kỹ năng tìm việc và thích nghi công việc 3 16DLKT1 7 7 4 5.5

161060039 Nguyễn Cát Thiên Thân Kỹ năng tìm việc và thích nghi công việc 3 16DLKT1 6 7 6 6.3

161060018 Phạm Minh Thanh Kỹ năng tìm việc và thích nghi công việc 3 16DLKT1 3 7 5 5.2

161040005 Nguyễn Mạnh Cường Kỹ năng tìm việc và thích nghi công việc 3 16DVNH1 9 9 7 8.0

161070004 Trịnh Trung Kiên Kỹ năng tìm việc và thích nghi công việc 3 16DVNH1 0.0 Học lại

161070005 Kpá Hờ Lam Kỹ năng tìm việc và thích nghi công việc 3 16DVNH1 7 7 5 6.0

161070007 Nguyễn Thị Thúy Nga Kỹ năng tìm việc và thích nghi công việc 3 16DVNH1 8 7 5 6.2

161070009 Nguyễn Bá Nha Kỹ năng tìm việc và thích nghi công việc 3 16DVNH1 9 8 7 7.7

KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ 3, NĂM HỌC 2018 - 2019

KHÓA 2016, KHÓA 2017, KHÓA 2018

Page 2: KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ 3, NĂM HỌC 2018 ...pou.edu.vn/img/userupload/6/Ketqua/CHINHQUY/WEB_L1_K3-2018-2019.pdf · chú Lưu ý 161030011 Nay Lông

MASV HỌ TÊN HỌC PHẦN TC LỚPĐIỂM

20%

ĐIỂM

30%

ĐIỂM

THI L1

50%

ĐIỂM

THI L2

50%

diem

_pk

ĐIỂ

M HP

Ghi

chúLưu ý

161070010 Trần Thị Hoài Tâm Kỹ năng tìm việc và thích nghi công việc 3 16DVNH1 9 7 8 7.9

161070011 Trần Nhật Tân Kỹ năng tìm việc và thích nghi công việc 3 16DVNH1 8 7 2 6 6.7

161070013 Nguyễn Văn Tứ Kỹ năng tìm việc và thích nghi công việc 3 16DVNH1 9 8 7 7.7

161070014 Lê Hoàng Tuấn Kỹ năng tìm việc và thích nghi công việc 3 16DVNH1 7 7 5 6.0

161050002 Dương Nữ Trâm Anh Kỹ năng tìm việc và thích nghi công việc 3 16DNNA1 8 7 5 6.2

161050005 Lý Ứng Duy Kỹ năng tìm việc và thích nghi công việc 3 16DNNA1 7 7 5 6.0

161050006 Võ Ngọc Mỹ Duyên Kỹ năng tìm việc và thích nghi công việc 3 16DNNA1 7 7 6 6.5

161050007 Nguyễn Thị Mỹ Duyên Kỹ năng tìm việc và thích nghi công việc 3 16DNNA1 9 7 5 6.4

161050008 Biện Văn Đại Kỹ năng tìm việc và thích nghi công việc 3 16DNNA1 6 7 5 5.8

161050009 Nguyễn Tấn Đạt Kỹ năng tìm việc và thích nghi công việc 3 16DNNA1 8 7 4 5.7

161050015 Nguyễn Thị Hiền Kỹ năng tìm việc và thích nghi công việc 3 16DNNA1 8 7 5 6.2

161050017 Nguyễn Huy Hoàng Kỹ năng tìm việc và thích nghi công việc 3 16DNNA1 7 7 3 5.0

161050018 Lê Thị Hướng Hồng Kỹ năng tìm việc và thích nghi công việc 3 16DNNA1 0 0 0 0.0 Học lại

161050019 o HONH Kỹ năng tìm việc và thích nghi công việc 3 16DNNA1 4 7 2 3.9 Học lại

161050020 Nguyễn Xuân Huế Kỹ năng tìm việc và thích nghi công việc 3 16DNNA1 0 0 0 0.0 Học lại

161050022 Trần Thị Vân Khánh Kỹ năng tìm việc và thích nghi công việc 3 16DNNA1 6 7 5 5.8

161050024 Nông Thị Lâm Kỹ năng tìm việc và thích nghi công việc 3 16DNNA1 9 7 6 6.9

161050025 Lưu Sinh Diệu Linh Kỹ năng tìm việc và thích nghi công việc 3 16DNNA1 9 7 4 5.9

161050027 Trần Thị Kim Lợi Kỹ năng tìm việc và thích nghi công việc 3 16DNNA1 9 7 5 6.4

161050029 Phạm Thị Lý Kỹ năng tìm việc và thích nghi công việc 3 16DNNA1 8 7 5 6.2

161050030 Hà Lê Huyền Mi Kỹ năng tìm việc và thích nghi công việc 3 16DNNA1 6 7 6 6.3

161050032 Trần Thị Mỹ Kỹ năng tìm việc và thích nghi công việc 3 16DNNA1 9 7 7 7.4

161050034 Huỳnh Minh Kim Ngân Kỹ năng tìm việc và thích nghi công việc 3 16DNNA1 7 7 2 5 6.0

161050040 H' Nguyên H Ra Kỹ năng tìm việc và thích nghi công việc 3 16DNNA1 8 7 5 6.2

161050041 Nguyễn Thái Bảo Sương Kỹ năng tìm việc và thích nghi công việc 3 16DNNA1 7 7 8 7.5

161050042 Nguyễn Hồng Thái Kỹ năng tìm việc và thích nghi công việc 3 16DNNA1 6 7 5 5.8

161050043 Nguyễn Võ Minh Thư Kỹ năng tìm việc và thích nghi công việc 3 16DNNA1 8 7 5 6.2

161050044 Nguyễn Viết Quế Trân Kỹ năng tìm việc và thích nghi công việc 3 16DNNA1 3 7 7 6.2

161050046 Nguyễn Thị Thái Tuyết Kỹ năng tìm việc và thích nghi công việc 3 16DNNA1 8 7 6 6.7

161050047 Hồ Phạm Thu Uyên Kỹ năng tìm việc và thích nghi công việc 3 16DNNA1 6 7 5 5.8

161050048 Nguyễn Hồ Hà Vân Kỹ năng tìm việc và thích nghi công việc 3 16DNNA1 6 7 5 5.8

161050051 Nguyễn Thị Nhị Yến Kỹ năng tìm việc và thích nghi công việc 3 16DNNA1 0 0 0 0.0 Học lại

161050052 Lâm Yến Yến Kỹ năng tìm việc và thích nghi công việc 3 16DNNA1 8 7 6 6.7

161050053 Đinh Ngọc Linh Đan Kỹ năng tìm việc và thích nghi công việc 3 16DNNA1 9 7 7 7.4

162050001 Nguyễn Thị Lam Kỹ năng tìm việc và thích nghi công việc 3 16DNNA1 7 7 6 6.5

151050002 Nguyễn Phương Anh Kỹ năng tìm việc và thích nghi công việc 3 16DNNA1 0.0 Học lại

161050002 Dương Nữ Trâm Anh Ngữ nghĩa và ngữ dụng học tiếng Anh 2 16DNNA1 9 8.5 5.6 7.2

161050005 Lý Ứng Duy Ngữ nghĩa và ngữ dụng học tiếng Anh 2 16DNNA1 9 9 9 9.0

161050006 Võ Ngọc Mỹ Duyên Ngữ nghĩa và ngữ dụng học tiếng Anh 2 16DNNA1 8.5 6 3.3 5.2

161050007 Nguyễn Thị Mỹ Duyên Ngữ nghĩa và ngữ dụng học tiếng Anh 2 16DNNA1 9 7.5 4.8 6.5

161050008 Biện Văn Đại Ngữ nghĩa và ngữ dụng học tiếng Anh 2 16DNNA1 9 8 5.6 7.0

Page 3: KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ 3, NĂM HỌC 2018 ...pou.edu.vn/img/userupload/6/Ketqua/CHINHQUY/WEB_L1_K3-2018-2019.pdf · chú Lưu ý 161030011 Nay Lông

MASV HỌ TÊN HỌC PHẦN TC LỚPĐIỂM

20%

ĐIỂM

30%

ĐIỂM

THI L1

50%

ĐIỂM

THI L2

50%

diem

_pk

ĐIỂ

M HP

Ghi

chúLưu ý

161050009 Nguyễn Tấn Đạt Ngữ nghĩa và ngữ dụng học tiếng Anh 2 16DNNA1 9 4.5 5.6 6.0

161050015 Nguyễn Thị Hiền Ngữ nghĩa và ngữ dụng học tiếng Anh 2 16DNNA1 9 6.5 4.3 5.9

161050017 Nguyễn Huy Hoàng Ngữ nghĩa và ngữ dụng học tiếng Anh 2 16DNNA1 9 6 4.6 5.9

161050018 Lê Thị Hướng Hồng Ngữ nghĩa và ngữ dụng học tiếng Anh 2 16DNNA1 0.0 Học lại

161050019 o HONH Ngữ nghĩa và ngữ dụng học tiếng Anh 2 16DNNA1 9 6 4.4 5.8

161050020 Nguyễn Xuân Huế Ngữ nghĩa và ngữ dụng học tiếng Anh 2 16DNNA1 6 7 7 6.8

161050022 Trần Thị Vân Khánh Ngữ nghĩa và ngữ dụng học tiếng Anh 2 16DNNA1 9 5.5 5 6.0

161050024 Nông Thị Lâm Ngữ nghĩa và ngữ dụng học tiếng Anh 2 16DNNA1 9 4 5.5 5.8

161050025 Lưu Sinh Diệu Linh Ngữ nghĩa và ngữ dụng học tiếng Anh 2 16DNNA1 9 7 5.3 6.6

161050027 Trần Thị Kim Lợi Ngữ nghĩa và ngữ dụng học tiếng Anh 2 16DNNA1 9 7.5 6 7.1

161050029 Phạm Thị Lý Ngữ nghĩa và ngữ dụng học tiếng Anh 2 16DNNA1 9 6.5 4.3 5.9

161050030 Hà Lê Huyền Mi Ngữ nghĩa và ngữ dụng học tiếng Anh 2 16DNNA1 8.5 6.5 6 6.7

161050032 Trần Thị Mỹ Ngữ nghĩa và ngữ dụng học tiếng Anh 2 16DNNA1 9 7.5 8 8.1

161050034 Huỳnh Minh Kim Ngân Ngữ nghĩa và ngữ dụng học tiếng Anh 2 16DNNA1 7 4.5 6 5.8

161050040 H' Nguyên H Ra Ngữ nghĩa và ngữ dụng học tiếng Anh 2 16DNNA1 9 6 4.6 5.9

161050041 Nguyễn Thái Bảo Sương Ngữ nghĩa và ngữ dụng học tiếng Anh 2 16DNNA1 9 8.5 7.9 8.3

161050042 Nguyễn Hồng Thái Ngữ nghĩa và ngữ dụng học tiếng Anh 2 16DNNA1 9 6.5 7.6 7.6

161050043 Nguyễn Võ Minh Thư Ngữ nghĩa và ngữ dụng học tiếng Anh 2 16DNNA1 8 7.5 6.8 7.3

161050044 Nguyễn Viết Quế Trân Ngữ nghĩa và ngữ dụng học tiếng Anh 2 16DNNA1 7 7 7 7.0

161050046 Nguyễn Thị Thái Tuyết Ngữ nghĩa và ngữ dụng học tiếng Anh 2 16DNNA1 9 4 4 5.0

161050047 Hồ Phạm Thu Uyên Ngữ nghĩa và ngữ dụng học tiếng Anh 2 16DNNA1 8 6.5 5.8 6.5

161050048 Nguyễn Hồ Hà Vân Ngữ nghĩa và ngữ dụng học tiếng Anh 2 16DNNA1 7.5 4 4.75 5.1

161050051 Nguyễn Thị Nhị Yến Ngữ nghĩa và ngữ dụng học tiếng Anh 2 16DNNA1 0.0 Học lại

161050052 Lâm Yến Yến Ngữ nghĩa và ngữ dụng học tiếng Anh 2 16DNNA1 9 8.5 8.5 8.6

161050053 Đinh Ngọc Linh Đan Ngữ nghĩa và ngữ dụng học tiếng Anh 2 16DNNA1 9 8 6 7.2

162050001 Nguyễn Thị Lam Ngữ nghĩa và ngữ dụng học tiếng Anh 2 16DNNA1 9 8.5 8 8.4

151050002 Nguyễn Phương Anh Ngữ nghĩa và ngữ dụng học tiếng Anh 2 16DNNA1 0.0 Học lại

171050002 Trần Đình Đình Đường lối cách mạng Đảng cộng sản Việt Nam 3 DH17TABP1 0.0 Học lại

171050003 Bùi Ngọc Đông Hân Đường lối cách mạng Đảng cộng sản Việt Nam 3 DH17TABP1 9 7 6 6.9

171050004 Ngô Nữ Kim Hoàng Đường lối cách mạng Đảng cộng sản Việt Nam 3 DH17TABP1 9 7 6 6.9

171050005 Trịnh Thị Thùy Hương Đường lối cách mạng Đảng cộng sản Việt Nam 3 DH17TABP1 10 7 5 6.6

171050006 Nguyễn Thị Tiên Kiều Đường lối cách mạng Đảng cộng sản Việt Nam 3 DH17TABP1 0.0 Học lại

171050007 Lê Nguyễn Ân Quỳnh Đường lối cách mạng Đảng cộng sản Việt Nam 3 DH17TABP1 10 7 7 7.6

171050010 Nguyễn Thị Thu Trân Đường lối cách mạng Đảng cộng sản Việt Nam 3 DH17TABP1 10 7 6 7.1

171050011 Nguyễn Thị Phương Uyên Đường lối cách mạng Đảng cộng sản Việt Nam 3 DH17TABP1 10 7 6 7.1

171050055 Dương Minh Châu Đường lối cách mạng Đảng cộng sản Việt Nam 3 DH17TADL1 6 7 5 5.8

171050028 Mấu Thị Minh Châu Đường lối cách mạng Đảng cộng sản Việt Nam 3 DH17TADL1 0.0 Học lại

171050029 Vũ Trung Dũng Đường lối cách mạng Đảng cộng sản Việt Nam 3 DH17TADL1 0.0 Học lại

171050030 Trần Thị Hạnh Đường lối cách mạng Đảng cộng sản Việt Nam 3 DH17TADL1 9 7 7 7.4

171050034 Lê Gia Huy Đường lối cách mạng Đảng cộng sản Việt Nam 3 DH17TADL1 9 7 6 6.9

171050035 Nguyễn Thị Thanh Lam Đường lối cách mạng Đảng cộng sản Việt Nam 3 DH17TADL1 9 7 7 7.4

Page 4: KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ 3, NĂM HỌC 2018 ...pou.edu.vn/img/userupload/6/Ketqua/CHINHQUY/WEB_L1_K3-2018-2019.pdf · chú Lưu ý 161030011 Nay Lông

MASV HỌ TÊN HỌC PHẦN TC LỚPĐIỂM

20%

ĐIỂM

30%

ĐIỂM

THI L1

50%

ĐIỂM

THI L2

50%

diem

_pk

ĐIỂ

M HP

Ghi

chúLưu ý

171050036 Nguyễn Thị Vân Lam Đường lối cách mạng Đảng cộng sản Việt Nam 3 DH17TADL1 9 7 7 7.4

171050040 Nguyễn Thị Mỹ Nguyên Đường lối cách mạng Đảng cộng sản Việt Nam 3 DH17TADL1 0.0 Học lại

171050044 Nguyễn Thị Như Quỳnh Đường lối cách mạng Đảng cộng sản Việt Nam 3 DH17TADL1 0.0 Học lại

171050045 Nguyễn Trung Sơn Đường lối cách mạng Đảng cộng sản Việt Nam 3 DH17TADL1 9 7 5 6.4

171050046 Nguyễn Văn Thắng Đường lối cách mạng Đảng cộng sản Việt Nam 3 DH17TADL1 7 6 7 6.7

171050048 Phạm Thị Phương Thảo Đường lối cách mạng Đảng cộng sản Việt Nam 3 DH17TADL1 8 7 5 6.2

171050050 Hồ Duy Thuận Đường lối cách mạng Đảng cộng sản Việt Nam 3 DH17TASP1 10 7 7 7.6

171050051 Cao Thị Sông Thương Đường lối cách mạng Đảng cộng sản Việt Nam 3 DH17TADL1 10 8 7 7.9

171050053 Lê Anh Tường Đường lối cách mạng Đảng cộng sản Việt Nam 3 DH17TADL1 8 6 5 5.9

171050054 Nguyễn Cửu Long Vũ Đường lối cách mạng Đảng cộng sản Việt Nam 3 DH17TADL1 10 6 6 6.8

171050012 Nguyễn Thị Thanh Doanh Đường lối cách mạng Đảng cộng sản Việt Nam 3 DH17TASP1 9 7 7 7.4

171050013 Phạm Thị Thúy Hồng Đường lối cách mạng Đảng cộng sản Việt Nam 3 DH17TASP1 10 7 7 7.6

171050015 Hoàng Công Luận Đường lối cách mạng Đảng cộng sản Việt Nam 3 DH17TASP1 8 7 4 5.7

171050016 Trương Nhật Minh Đường lối cách mạng Đảng cộng sản Việt Nam 3 DH17TASP1 9 7 7 7.4

171050017 Lê Thị Diễm My Đường lối cách mạng Đảng cộng sản Việt Nam 3 DH17TASP1 9 7 7 7.4

171050018 Nguyễn Thị Thủy Ngân Đường lối cách mạng Đảng cộng sản Việt Nam 3 DH17TASP1 9 7 7 7.4

171050019 Thiên Thị Yến Nhi Đường lối cách mạng Đảng cộng sản Việt Nam 3 DH17TASP1 9 7 7 7.4

171050020 Hoàng Ngọc Huỳnh Như Đường lối cách mạng Đảng cộng sản Việt Nam 3 DH17TASP1 0.0 Học lại

171050021 Huỳnh Hoàng Phú Đường lối cách mạng Đảng cộng sản Việt Nam 3 DH17TASP1 9 6 5 6.1

171050022 Nguyễn Phương Thảo Đường lối cách mạng Đảng cộng sản Việt Nam 3 DH17TASP1 0.0 Học lại

171050023 Trần Thị Quỳnh Thi Đường lối cách mạng Đảng cộng sản Việt Nam 3 DH17TASP1 10 7 6 7.1

171050057 Nguyễn Mai Minh Tiến Đường lối cách mạng Đảng cộng sản Việt Nam 3 DH17TASP1 8 7 7 7.2

171050025 Nguyễn Cát Tường Đường lối cách mạng Đảng cộng sản Việt Nam 3 DH17TASP1 9 7 5 6.4

171050026 Đỗ Thị Yến Đường lối cách mạng Đảng cộng sản Việt Nam 3 DH17TASP1 9 7 7 7.4

171080001 Đào Thanh Bách Đường lối cách mạng Đảng cộng sản Việt Nam 3 DH17DPHQ1 10 7 5 6.6

171080002 Nguyễn Thị Gái Đường lối cách mạng Đảng cộng sản Việt Nam 3 DH17DPHQ1 10 7 7 7.6

171080003 Hồ Hải Hàn Đường lối cách mạng Đảng cộng sản Việt Nam 3 DH17DPHQ1 0.0 Học lại

171080005 Nguyễn Thị Ngọc Huyền Đường lối cách mạng Đảng cộng sản Việt Nam 3 DH17DPHQ1 10 7 6 7.1

171080006 Phạm Thị Thanh Huyền Đường lối cách mạng Đảng cộng sản Việt Nam 3 DH17DPHQ1 10 7 7 7.6

171080007 Kiều Nữ Mỹ Linh Đường lối cách mạng Đảng cộng sản Việt Nam 3 DH17DPHQ1 8 7 7 7.2

171080008 Trần Bảo Thu Long Đường lối cách mạng Đảng cộng sản Việt Nam 3 DH17DPHQ1 9 7 7 7.4

171080009 Lê Giáng Mi Đường lối cách mạng Đảng cộng sản Việt Nam 3 DH17DPHQ1 10 7 7 7.6

171080010 Lê Vân Diễm My Đường lối cách mạng Đảng cộng sản Việt Nam 3 DH17DPHQ1 10 7 6 7.1

171080011 Lưu Thị Thúy Nga Đường lối cách mạng Đảng cộng sản Việt Nam 3 DH17DPHQ1 10 7 7 7.6

171080012 Lê Thị Phương Ngân Đường lối cách mạng Đảng cộng sản Việt Nam 3 DH17DPHQ1 10 7 5 6.6

171080013 Dương Thị Phương Thảo Đường lối cách mạng Đảng cộng sản Việt Nam 3 DH17DPHQ1 9 7 7 7.4

171080014 Lê Thị Hồng Thùy Đường lối cách mạng Đảng cộng sản Việt Nam 3 DH17DPHQ1 8 7 7 7.2

171080015 Trần Đình Lê Trâm Đường lối cách mạng Đảng cộng sản Việt Nam 3 DH17DPHQ1 8 7 7 7.2

171080017 Đinh Thị Huyền Trang Đường lối cách mạng Đảng cộng sản Việt Nam 3 DH17DPHQ1 10 7 6 7.1

171080019 Tăng Nguyễn Yến Vy Đường lối cách mạng Đảng cộng sản Việt Nam 3 DH17DPHQ1 9 7 7 7.4

171080026 Trần Thị Anh Thư Đường lối cách mạng Đảng cộng sản Việt Nam 3 DH17DPHQ1 10 8 8 8.4

Page 5: KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ 3, NĂM HỌC 2018 ...pou.edu.vn/img/userupload/6/Ketqua/CHINHQUY/WEB_L1_K3-2018-2019.pdf · chú Lưu ý 161030011 Nay Lông

MASV HỌ TÊN HỌC PHẦN TC LỚPĐIỂM

20%

ĐIỂM

30%

ĐIỂM

THI L1

50%

ĐIỂM

THI L2

50%

diem

_pk

ĐIỂ

M HP

Ghi

chúLưu ý

171080020 Phan Thị Nguyên Chơn Đường lối cách mạng Đảng cộng sản Việt Nam 3 DH17DPTQ1 10 7 7 7.6

171080021 Đinh Thị Thu Hiền Đường lối cách mạng Đảng cộng sản Việt Nam 3 DH17DPTQ1 10 7 7 7.6

171080022 Nguyễn Huy Hùng Đường lối cách mạng Đảng cộng sản Việt Nam 3 DH17DPTQ1 10 7 4 6.1

171080023 Nguyễn Thị Thanh Phương Đường lối cách mạng Đảng cộng sản Việt Nam 3 DH17DPTQ1 9 7 7 7.4

171080025 Nguyễn Thị Thảo Đường lối cách mạng Đảng cộng sản Việt Nam 3 DH17DPHQ1 10 7 6 7.1

171080027 Huỳnh Thanh Trường Đường lối cách mạng Đảng cộng sản Việt Nam 3 DH17DPTQ1 10 7 7 7.6

171080028 Hồ Quang Trường Đường lối cách mạng Đảng cộng sản Việt Nam 3 DH17DPTQ1 9 7 7 7.4

171080029 Đỗ Thúy Vy Đường lối cách mạng Đảng cộng sản Việt Nam 3 DH17DPTQ1 10 7 6 7.1

171080030 Nguyễn Ngân Thảo Vy Đường lối cách mạng Đảng cộng sản Việt Nam 3 DH17DPTQ1 9 7 7 7.4

171070054 Huỳnh Thị Phượng Đường lối cách mạng Đảng cộng sản Việt Nam 3 DH17DPTQ1 8 7 6 6.7

171040061 Hoàng Sỹ Hữu Đường lối cách mạng Đảng cộng sản Việt Nam 3 DH17LUDS1 9 7 7 7.4

171060007 Hồ Thị Linh Đa Đường lối cách mạng Đảng cộng sản Việt Nam 3 DH17LUDS1 0.0 Học lại

171060008 Trương Doanh Doanh Đường lối cách mạng Đảng cộng sản Việt Nam 3 DH17LUDS1 10 8 7 7.9

171060009 Nguyễn Văn Đông Đường lối cách mạng Đảng cộng sản Việt Nam 3 DH17LUDS1 7 7 6 6.5

171060010 Đinh Drinh Đường lối cách mạng Đảng cộng sản Việt Nam 3 DH17LUDS1 10 7 7 7.6

171060011 Trần Minh Đức Đường lối cách mạng Đảng cộng sản Việt Nam 3 DH17LUDS1 10 6 4 5.8

171060013 Thành Thị Mỹ Duyên Đường lối cách mạng Đảng cộng sản Việt Nam 3 DH17LUDS1 10 8 7 7.9

171060015 Trần Thị Mỹ Hân Đường lối cách mạng Đảng cộng sản Việt Nam 3 DH17LUDS1 9 8 7 7.7

171060016 Trần Thị Hồng Hạnh Đường lối cách mạng Đảng cộng sản Việt Nam 3 DH17LUDS1 10 7 7 7.6

171060018 Ksơr Y Hào Đường lối cách mạng Đảng cộng sản Việt Nam 3 DH17LUDS1 0.0 Học lại

171060019 Đỗ Phong Hào Đường lối cách mạng Đảng cộng sản Việt Nam 3 DH17LUDS1 10 7 7 7.6

171060054 Trần Ngọc Huy Đường lối cách mạng Đảng cộng sản Việt Nam 3 DH17LUDS1 0.0 Học lại

171060020 Rơ Châm Khuyên Đường lối cách mạng Đảng cộng sản Việt Nam 3 DH17LUDS1 0.0 Học lại

171060021 Lê Thị Cẩm Lê Đường lối cách mạng Đảng cộng sản Việt Nam 3 DH17LUDS1 10 9 8 8.7

171060022 Ka Len Đường lối cách mạng Đảng cộng sản Việt Nam 3 DH17LUDS1 0.0 Học lại

171060023 Trần Thị Thùy Linh Đường lối cách mạng Đảng cộng sản Việt Nam 3 DH17LUDS1 10 7 7 7.6

171060025 Nguyễn Thảo Nguyên Đường lối cách mạng Đảng cộng sản Việt Nam 3 DH17LUDS1 9 6 7 7.1

171060028 Đặng Thanh Phong Đường lối cách mạng Đảng cộng sản Việt Nam 3 DH17LUDS1 10 7 7 7.6

171060029 Hoàng Việt Phương Đường lối cách mạng Đảng cộng sản Việt Nam 3 DH17LUDS1 9 7 5 6.4

171060055 Hồ Thị Minh Tâm Đường lối cách mạng Đảng cộng sản Việt Nam 3 DH17LUDS1 10 8 7 7.9

171060031 Hà Ngọc Thái Đường lối cách mạng Đảng cộng sản Việt Nam 3 DH17LUDS1 0.0 Học lại

171060032 Trang Tất Thắng Đường lối cách mạng Đảng cộng sản Việt Nam 3 DH17LUDS1 6 6 5 5.5

171060033 Nguyễn Đức Thắng Đường lối cách mạng Đảng cộng sản Việt Nam 3 DH17LUDS1 10 6 4 5.8

171060035 La Thị Mỹ Thoa Đường lối cách mạng Đảng cộng sản Việt Nam 3 DH17LUDS1 9 6 7 7.1

171060037 Trần Hoài Phương Trâm Đường lối cách mạng Đảng cộng sản Việt Nam 3 DH17LUDS1 10 8 7 7.9

171060038 Trương Huyền Bảo Trâm Đường lối cách mạng Đảng cộng sản Việt Nam 3 DH17LUDS1 0.0 Học lại

171060039 Nguyễn Châu Bảo Trân Đường lối cách mạng Đảng cộng sản Việt Nam 3 DH17LUDS1 0.0 Học lại

171060040 Lê Thụy Hoài Trang Đường lối cách mạng Đảng cộng sản Việt Nam 3 DH17LUDS1 10 7 7 7.6

171060041 Nguyễn Văn Triển Đường lối cách mạng Đảng cộng sản Việt Nam 3 DH17LUDS1 10 7 7 7.6

171060042 Nguyễn Ngọc Uyên Trinh Đường lối cách mạng Đảng cộng sản Việt Nam 3 DH17LUDS1 9 7 7 7.4

171060043 Nguyễn Hoàng Trọng Đường lối cách mạng Đảng cộng sản Việt Nam 3 DH17LUDS1 9 7 7 7.4

Page 6: KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ 3, NĂM HỌC 2018 ...pou.edu.vn/img/userupload/6/Ketqua/CHINHQUY/WEB_L1_K3-2018-2019.pdf · chú Lưu ý 161030011 Nay Lông

MASV HỌ TÊN HỌC PHẦN TC LỚPĐIỂM

20%

ĐIỂM

30%

ĐIỂM

THI L1

50%

ĐIỂM

THI L2

50%

diem

_pk

ĐIỂ

M HP

Ghi

chúLưu ý

171060044 Hoàng Thanh Tuấn Đường lối cách mạng Đảng cộng sản Việt Nam 3 DH17LUDS1 0.0 Học lại

171060045 Hving Y Vinh Đường lối cách mạng Đảng cộng sản Việt Nam 3 DH17LUDS1 10 7 7 7.6

171060046 Nguyễn Thị Hồng Xiêm Đường lối cách mạng Đảng cộng sản Việt Nam 3 DH17LUDS1 0.0 Học lại

171060047 Hoàng Thị Thanh Xuân Đường lối cách mạng Đảng cộng sản Việt Nam 3 DH17LUDS1 10 7 6 7.1

171060048 Vũ Thị Hoàng Yến Đường lối cách mạng Đảng cộng sản Việt Nam 3 DH17LUDS1 10 7 7 7.6

171060001 Nguyễn Thị Kim Hà Đường lối cách mạng Đảng cộng sản Việt Nam 3 DH17LUKD1 0.0 Học lại

171060002 Trần Đức Hoàng Đường lối cách mạng Đảng cộng sản Việt Nam 3 DH17LUKD1 9 7 7 7.4

171060004 Dương Văn Lộc Đường lối cách mạng Đảng cộng sản Việt Nam 3 DH17LUKD1 0.0 Học lại

171060005 Đặng Đình Nguyên Đường lối cách mạng Đảng cộng sản Việt Nam 3 DH17LUKD1 0.0 Học lại

171060006 Đoàn Kim Anh Yến Đường lối cách mạng Đảng cộng sản Việt Nam 3 DH17LUKD1 10 7 7 7.6

171060049 Nguyễn Ngọc Minh Hiếu Đường lối cách mạng Đảng cộng sản Việt Nam 3 DH17LUQT1 9 7 5 6.4

171060051 Dương Thị Kim Ngân Đường lối cách mạng Đảng cộng sản Việt Nam 3 DH17LUQT1 10 8 7 7.9

171060053 Võ Quốc Việt Đường lối cách mạng Đảng cộng sản Việt Nam 3 DH17LUQT1 0.0 Học lại

161010027 Đỗ Thanh Lý Đường lối cách mạng Đảng cộng sản Việt Nam 3 DH17QTTH1 6 6 7 6.5

171010123 Vũ Thị Việt Hà Đường lối cách mạng Đảng cộng sản Việt Nam 3 DH17QTMA1 10 8 7 7.9

171010125 Mai Công Anh Khôi Đường lối cách mạng Đảng cộng sản Việt Nam 3 DH17QTMA1 8 7 6 6.7

171010127 Trịnh Quang Nhựt Đường lối cách mạng Đảng cộng sản Việt Nam 3 DH17QTMA1 10 6 4 5.8

171010003 Nguyễn Thị Tâm Bình Đường lối cách mạng Đảng cộng sản Việt Nam 3 DH17QTTH1 10 7 7 7.6

171010038 Nguyễn Thị Ngọc Nhi Đường lối cách mạng Đảng cộng sản Việt Nam 3 DH17QTTH1 9 7 7 7.4

171010046 Phan Nguyễn Quốc Tài Đường lối cách mạng Đảng cộng sản Việt Nam 3 DH17QTTH1 8 7 7 7.2

171010068 Phan Trương Quỳnh Anh Đường lối cách mạng Đảng cộng sản Việt Nam 3 DH17QTTH1 0.0 Học lại

171010070 Trần Thị Việt Anh Đường lối cách mạng Đảng cộng sản Việt Nam 3 DH17QTTH1 10 8 7 7.9

171010072 Bùi Ngọc Hùng Anh Đường lối cách mạng Đảng cộng sản Việt Nam 3 DH17QTTH1 10 7 7 7.6

171010073 Huỳnh Thị Hồng Bích Đường lối cách mạng Đảng cộng sản Việt Nam 3 DH17QTTH1 10 8 7 7.9

171010133 Bùi Thị Thu Chi Đường lối cách mạng Đảng cộng sản Việt Nam 3 DH17QTTH1 10 7 7 7.6

171010076 Nguyễn Minh Hiếu Đường lối cách mạng Đảng cộng sản Việt Nam 3 DH17QTTH1 0.0 Học lại

171010077 Bùi Minh Hiếu Đường lối cách mạng Đảng cộng sản Việt Nam 3 DH17QTTH1 0.0 Học lại

171010079 Võ Minh Hoàng Đường lối cách mạng Đảng cộng sản Việt Nam 3 DH17QTTH1 6 6 7 6.5

171010081 Cao Hữu Hùng Đường lối cách mạng Đảng cộng sản Việt Nam 3 DH17QTTH1 0.0 Học lại

171010084 Phạm Thị Mỹ Kiều Đường lối cách mạng Đảng cộng sản Việt Nam 3 DH17QTTH1 10 8 7 7.9

171010090 Nguyễn Nhật Nam Đường lối cách mạng Đảng cộng sản Việt Nam 3 DH17QTTH1 10 7 5 6.6

171010091 Cao Thị Hoàng Ngọc Đường lối cách mạng Đảng cộng sản Việt Nam 3 DH17QTTH1 10 7 7 7.6

171010093 Trần Thị Tuyết Nhi Đường lối cách mạng Đảng cộng sản Việt Nam 3 DH17QTTH1 10 7 7 7.6

171010094 Phạm Thị Mỹ Nhự Đường lối cách mạng Đảng cộng sản Việt Nam 3 DH17QTTH1 10 7 7 7.6

171010095 Đặng Mùi Pham Đường lối cách mạng Đảng cộng sản Việt Nam 3 DH17QTTH1 10 7 7 7.6

171010096 Nguyễn Tấn Phát Đường lối cách mạng Đảng cộng sản Việt Nam 3 DH17QTTH1 10 7 7 7.6

171010102 Ngô Thị Thanh Tâm Đường lối cách mạng Đảng cộng sản Việt Nam 3 DH17QTTH1 10 8 7 7.9

171010104 Đặng Thị Ngọc Thảo Đường lối cách mạng Đảng cộng sản Việt Nam 3 DH17QTTH1 9 7 7 7.4

171010106 Phan Trung Thiên Đường lối cách mạng Đảng cộng sản Việt Nam 3 DH17QTTH1 10 6 6 6.8

171010111 Nguyễn Ngọc Thùy Đường lối cách mạng Đảng cộng sản Việt Nam 3 DH17QTTH1 0.0 Học lại

171010112 Nguyễn Thị Quỳnh Trâm Đường lối cách mạng Đảng cộng sản Việt Nam 3 DH17QTTH1 10 7 7 7.6

Page 7: KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ 3, NĂM HỌC 2018 ...pou.edu.vn/img/userupload/6/Ketqua/CHINHQUY/WEB_L1_K3-2018-2019.pdf · chú Lưu ý 161030011 Nay Lông

MASV HỌ TÊN HỌC PHẦN TC LỚPĐIỂM

20%

ĐIỂM

30%

ĐIỂM

THI L1

50%

ĐIỂM

THI L2

50%

diem

_pk

ĐIỂ

M HP

Ghi

chúLưu ý

171010113 Dương Thị Huyền Trang Đường lối cách mạng Đảng cộng sản Việt Nam 3 DH17QTTH1 9 7 7 7.4

171010115 Nguyễn Thanh Tuấn Đường lối cách mạng Đảng cộng sản Việt Nam 3 DH17QTTH1 0.0 Học lại

171010116 Nguyễn Anh Văn Đường lối cách mạng Đảng cộng sản Việt Nam 3 DH17QTTH1 10 7 7 7.6

171010117 Lưu Quỳnh Tường Vi Đường lối cách mạng Đảng cộng sản Việt Nam 3 DH17QTTH1 10 8 6 7.4

171010119 Dương Quốc Việt Đường lối cách mạng Đảng cộng sản Việt Nam 3 DH17QTTH1 10 6 6 6.8

171010121 Trương Minh Vũ Đường lối cách mạng Đảng cộng sản Việt Nam 3 DH17QTTH1 10 7 5 6.6

171010122 Phạm Hoàng Thanh Vy Đường lối cách mạng Đảng cộng sản Việt Nam 3 DH17QTTH1 10 7 7 7.6

171040065 Nguyễn Mohamad Ađam Đường lối cách mạng Đảng cộng sản Việt Nam 3 DH17CNMM1 7 6 3.2 Học lại

171040066 Nguyễn Văn Hiệp Đường lối cách mạng Đảng cộng sản Việt Nam 3 DH17CNMM1 10 6 7 7.3

171040068 Nguyễn Thị Thanh Tú Đường lối cách mạng Đảng cộng sản Việt Nam 3 DH17CNMM1 10 7 6 7.1

171040002 Nguyễn Quang Anh Đường lối cách mạng Đảng cộng sản Việt Nam 3 DH17CNPM1 10 6 7 7.3

171040004 Phạm Công Danh Đường lối cách mạng Đảng cộng sản Việt Nam 3 DH17CNPM1 0.0 Học lại

171040005 Trần Nguyễn Xuân Đảo Đường lối cách mạng Đảng cộng sản Việt Nam 3 DH17CNPM1 0.0 Học lại

171040006 Nguyễn Hoàng Xuân Đình Đường lối cách mạng Đảng cộng sản Việt Nam 3 DH17CNPM1 10 7 5 6.6

171040007 Phan Xuân Đoàn Đường lối cách mạng Đảng cộng sản Việt Nam 3 DH17CNPM1 10 7 4 6.1

171040008 Nguyễn Văn Đồng Đường lối cách mạng Đảng cộng sản Việt Nam 3 DH17CNPM1 0.0 Học lại

171040009 Nguyễn Trọng Hà Đường lối cách mạng Đảng cộng sản Việt Nam 3 DH17CNPM1 10 6 7 7.3

171040012 Đinh Trương Trung Hậu Đường lối cách mạng Đảng cộng sản Việt Nam 3 DH17CNPM1 10 6 7 7.3

171040016 Nguyễn Văn Hóa Đường lối cách mạng Đảng cộng sản Việt Nam 3 DH17CNPM1 9 6 5 6.1

171040017 Nguyễn Mạnh Duy Hoàng Đường lối cách mạng Đảng cộng sản Việt Nam 3 DH17CNPM1 9 6 7 7.1

171040018 Võ Văn Nguyên Khoa Đường lối cách mạng Đảng cộng sản Việt Nam 3 DH17CNPM1 8 6 7 6.9

171040022 Nguyễn Tùng Lâm Đường lối cách mạng Đảng cộng sản Việt Nam 3 DH17CNPM1 8 7 6 6.7

171040024 Nguyễn Xuân Lập Đường lối cách mạng Đảng cộng sản Việt Nam 3 DH17CNPM1 8 6 4 5.4

171040026 Nguyễn Văn Nghĩa Đường lối cách mạng Đảng cộng sản Việt Nam 3 DH17CNPM1 9 6 5 6.1

171040031 Nguyễn Hữu Phước Đường lối cách mạng Đảng cộng sản Việt Nam 3 DH17CNPM1 9 6 6 6.6

171040034 Ma Seo Sen Đường lối cách mạng Đảng cộng sản Việt Nam 3 DH17CNPM1 8 6 7 6.9

171040036 Nguyễn Nhật Tân Đường lối cách mạng Đảng cộng sản Việt Nam 3 DH17CNPM1 10 6 4 5.8

171040037 Nguyễn Minh Thái Đường lối cách mạng Đảng cộng sản Việt Nam 3 DH17CNPM1 0.0 Học lại

171040038 Nguyễn Ngọc Quốc Thành Đường lối cách mạng Đảng cộng sản Việt Nam 3 DH17CNPM1 10 6 6 6.8

171040040 Hồ Chánh Thống Đường lối cách mạng Đảng cộng sản Việt Nam 3 DH17CNPM1 0.0 Học lại

171040043 Phạm Trung Trực Đường lối cách mạng Đảng cộng sản Việt Nam 3 DH17CNPM1 0.0 Học lại

171040046 Nguyễn Lâm Trường Đường lối cách mạng Đảng cộng sản Việt Nam 3 DH17CNPM1 0.0 Học lại

171040047 Trần Văn Trường Đường lối cách mạng Đảng cộng sản Việt Nam 3 DH17CNPM1 0.0 Học lại

171040048 Võ Minh Tuấn Đường lối cách mạng Đảng cộng sản Việt Nam 3 DH17CNPM1 10 6 4 5.8

171040049 Phạm Quốc Tuấn Đường lối cách mạng Đảng cộng sản Việt Nam 3 DH17CNPM1 0.0 Học lại

171040050 Nguyễn Thanh Tùng Đường lối cách mạng Đảng cộng sản Việt Nam 3 DH17CNPM1 10 6 5 6.3

171040051 Lê Dương Tùng Đường lối cách mạng Đảng cộng sản Việt Nam 3 DH17CNPM1 10 6 4 5.8

171040052 Đặng Công Vinh Đường lối cách mạng Đảng cộng sản Việt Nam 3 DH17CNPM1 8 6 4 5.4

171040054 Nguyễn Ngọc Vương Đường lối cách mạng Đảng cộng sản Việt Nam 3 DH17CNPM1 0.0 Học lại

171040067 Phạm Anh Tú Đường lối cách mạng Đảng cộng sản Việt Nam 3 DH17CNPM1 8 6 7 6.9

171040056 Lê Huỳnh Thái Bảo Đường lối cách mạng Đảng cộng sản Việt Nam 3 DH17CNQL1 10 7 4 6.1

Page 8: KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ 3, NĂM HỌC 2018 ...pou.edu.vn/img/userupload/6/Ketqua/CHINHQUY/WEB_L1_K3-2018-2019.pdf · chú Lưu ý 161030011 Nay Lông

MASV HỌ TÊN HỌC PHẦN TC LỚPĐIỂM

20%

ĐIỂM

30%

ĐIỂM

THI L1

50%

ĐIỂM

THI L2

50%

diem

_pk

ĐIỂ

M HP

Ghi

chúLưu ý

171040060 Huỳnh Tấn Hưng Đường lối cách mạng Đảng cộng sản Việt Nam 3 DH17CNQL1 6 6 4 5.0

171040062 Nguyễn Kim Khôi Đường lối cách mạng Đảng cộng sản Việt Nam 3 DH17CNQL1 8 6 4 5.4

171040063 Nguyễn Ngọc Quân Đường lối cách mạng Đảng cộng sản Việt Nam 3 DH17CNQL1 10 6 5 6.3

171040064 Nguyễn Duy Tùng Đường lối cách mạng Đảng cộng sản Việt Nam 3 DH17CNQL1 10 7 5 6.6

171030023 Hồ Thị Thanh Bình Đường lối cách mạng Đảng cộng sản Việt Nam 3 DH17KTKS1 9 7 7 7.4

171030025 Lê Thị Mĩ Lộc Đường lối cách mạng Đảng cộng sản Việt Nam 3 DH17KTKS1 10 7 7 7.6

171030027 Hoàng Thị Thanh Ngân Đường lối cách mạng Đảng cộng sản Việt Nam 3 DH17KTKS1 10 7 7 7.6

171030028 Nguyễn Thị Kim Ngân Đường lối cách mạng Đảng cộng sản Việt Nam 3 DH17KTKS1 8 7 6 6.7

171030030 Lê Nguyễn Thị Quỳnh Như Đường lối cách mạng Đảng cộng sản Việt Nam 3 DH17KTKS1 8 7 7 7.2

171050024 Phan Thị Huyền Trang Đường lối cách mạng Đảng cộng sản Việt Nam 3 DH17KTKS1 9 7 5 6.4

171030002 Phạm Thị Bích Huyền Đường lối cách mạng Đảng cộng sản Việt Nam 3 DH17KTKT1 7 7 7 7.0

171030003 Nguyễn Thị Thanh Lam Đường lối cách mạng Đảng cộng sản Việt Nam 3 DH17KTKT1 9 7 7 7.4

171030004 Hoàng Thị Lương Đường lối cách mạng Đảng cộng sản Việt Nam 3 DH17KTKT1 9 7 7 7.4

171030005 H Đê Bô Ra Niê Đường lối cách mạng Đảng cộng sản Việt Nam 3 DH17KTKT1 10 7 6 7.1

171030006 Nguyễn Thị Ngọc Phiêm Đường lối cách mạng Đảng cộng sản Việt Nam 3 DH17KTKT1 8 7 5 6.2

171030012 Huỳnh Đinh Minh Thư Đường lối cách mạng Đảng cộng sản Việt Nam 3 DH17KTKT1 0.0 Học lại

171030014 Nguyễn Thị Minh Trâm Đường lối cách mạng Đảng cộng sản Việt Nam 3 DH17KTKT1 10 7 7 7.6

171030015 Quế Hà Trang Đường lối cách mạng Đảng cộng sản Việt Nam 3 DH17KTKT1 9 7 6 6.9

171030016 Phan Thị Lê Vân Đường lối cách mạng Đảng cộng sản Việt Nam 3 DH17KTKT1 10 7 7 7.6

171030018 Lê Nữ Hạ Vi Đường lối cách mạng Đảng cộng sản Việt Nam 3 DH17KTKT1 8 7 6 6.7

171030024 Hồ Thị Linh Đường lối cách mạng Đảng cộng sản Việt Nam 3 DH17KTKT1 8 7 7 7.2

171030020 Trần Thị Kiều My Đường lối cách mạng Đảng cộng sản Việt Nam 3 DH17KTTH1 8 7 5 6.2

171030021 Tạ Hữu Sáng Đường lối cách mạng Đảng cộng sản Việt Nam 3 DH17KTTH1 10 7 6 7.1

171030022 Nguyễn Viết Tân Đường lối cách mạng Đảng cộng sản Việt Nam 3 DH17KTTH1 10 7 7 7.6

171020010 Lê Thị Hân Đường lối cách mạng Đảng cộng sản Việt Nam 3 DH17TCDN1 7 7 7 7.0

171020011 Lê Tiến Lượng Đường lối cách mạng Đảng cộng sản Việt Nam 3 DH17TCDN1 10 7 5 6.6

171020012 Huỳnh Nhiêu Lệ Quyên Đường lối cách mạng Đảng cộng sản Việt Nam 3 DH17TCDN1 8 7 7 7.2

171020013 Nguyễn Phạm Tú Uyên Đường lối cách mạng Đảng cộng sản Việt Nam 3 DH17TCDN1 8 7 5 6.2

171020004 Nguyễn Thị Thanh Lài Đường lối cách mạng Đảng cộng sản Việt Nam 3 DH17TCNH1 6 7 7 6.8

171020005 Tạ Bá Lực Đường lối cách mạng Đảng cộng sản Việt Nam 3 DH17TCNH1 8 7 7 7.2

171020006 Nguyễn Thị Nguyệt Nga Đường lối cách mạng Đảng cộng sản Việt Nam 3 DH17TCNH1 9 7 7 7.4

171020007 Nguyễn Thị Thanh Nhàn Đường lối cách mạng Đảng cộng sản Việt Nam 3 DH17TCNH1 0.0 Học lại

171020009 Phạm Văn Thơm Đường lối cách mạng Đảng cộng sản Việt Nam 3 DH17TCNH1 9 7 7 7.4

161010007 Đào Hoàng Chương Ứng dụng MS Excel trong tài chính - kế toán 3 16DQTKD1 10 10 7.5 8.8

161010008 Phạm Văn Công Ứng dụng MS Excel trong tài chính - kế toán 3 16DQTKD1 10 10 1 5.5

161010009 Mai Thị Phương Dung Ứng dụng MS Excel trong tài chính - kế toán 3 16DQTKD1 10 10 3.5 6.8

161010011 Nguyễn Thành Đạt Ứng dụng MS Excel trong tài chính - kế toán 3 16DQTKD1 0.0 Học lại

161010013 Đinh Thị Cẩm Giang Ứng dụng MS Excel trong tài chính - kế toán 3 16DQTKD1 0.0 Học lại

161010014 Lê Hoài Châu Giang Ứng dụng MS Excel trong tài chính - kế toán 3 16DQTKD1 9.5 10 4.5 7.2

161010016 Mai Tuấn Hải Ứng dụng MS Excel trong tài chính - kế toán 3 16DQTKD1 8 6 3.5 5.2

161010018 Dương Hậu Ứng dụng MS Excel trong tài chính - kế toán 3 16DQTKD1 10 8.5 7 8.1

Page 9: KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ 3, NĂM HỌC 2018 ...pou.edu.vn/img/userupload/6/Ketqua/CHINHQUY/WEB_L1_K3-2018-2019.pdf · chú Lưu ý 161030011 Nay Lông

MASV HỌ TÊN HỌC PHẦN TC LỚPĐIỂM

20%

ĐIỂM

30%

ĐIỂM

THI L1

50%

ĐIỂM

THI L2

50%

diem

_pk

ĐIỂ

M HP

Ghi

chúLưu ý

161010019 Nguyễn Thị Minh Hiếu Ứng dụng MS Excel trong tài chính - kế toán 3 16DQTKD1 10 7.5 5 6.8

161010020 Võ Ngọc Thanh Hòa Ứng dụng MS Excel trong tài chính - kế toán 3 16DQTKD1 10 8.5 7 8.1

161010022 Tô Xuân Khánh Ứng dụng MS Excel trong tài chính - kế toán 3 16DQTKD1 9 4 3 6 6.0

161010024 Lê Văn Linh Ứng dụng MS Excel trong tài chính - kế toán 3 16DQTKD1 10 8.5 8.5 8.8

161010028 Nguyễn Thị Bích Ngân Ứng dụng MS Excel trong tài chính - kế toán 3 16DQTKD1 10 7.5 5 6.8

161010029 Châu Khiết Nhi Ứng dụng MS Excel trong tài chính - kế toán 3 16DQTKD1 0.0 Học lại

161010030 Mai Yến Nhi Ứng dụng MS Excel trong tài chính - kế toán 3 16DQTKD1 9 7.5 2 5.1

161010031 Hồ Thị Quỳnh Như Ứng dụng MS Excel trong tài chính - kế toán 3 16DQTKD1 9 7.5 4 6.1

161010037 Huỳnh Thị Kim Phượng Ứng dụng MS Excel trong tài chính - kế toán 3 16DQTKD1 10 7.5 6.5 7.5

161010040 Trần Hữu Sáng Ứng dụng MS Excel trong tài chính - kế toán 3 16DQTKD1 9 8.5 4 6.4

161010041 Nguyễn Tấn Tài Ứng dụng MS Excel trong tài chính - kế toán 3 16DQTKD1 0 0 0 0.0 Học lại

161010043 Nguyễn Thị Tất Ứng dụng MS Excel trong tài chính - kế toán 3 16DQTKD1 8.5 8.5 4 6.3

161010044 Nguyễn Ngọc Thảo Ứng dụng MS Excel trong tài chính - kế toán 3 16DQTKD1 7 6 4 5.2

161010046 Đặng Thiên Thuận Ứng dụng MS Excel trong tài chính - kế toán 3 16DQTKD1 0.0 Học lại

161010048 Nguyễn Thu Thủy Ứng dụng MS Excel trong tài chính - kế toán 3 16DQTKD1 10 7.5 6.5 7.5

161010049 Nguyễn Lê Tiến Ứng dụng MS Excel trong tài chính - kế toán 3 16DQTKD1 0.0 Học lại

161010051 Nguyễn Thị Tình Ứng dụng MS Excel trong tài chính - kế toán 3 16DQTKD1 0.0 Học lại

161010052 Trương Minh Toàn Ứng dụng MS Excel trong tài chính - kế toán 3 16DQTKD1 10 8.5 3 6.1

161010053 Võ Thu Trà Ứng dụng MS Excel trong tài chính - kế toán 3 16DQTKD1 7 6 5 5.7

161010054 Tạ Thu Trâm Ứng dụng MS Excel trong tài chính - kế toán 3 16DQTKD1 10 7.5 4 6.3

161010056 Võ Văn Tứ Ứng dụng MS Excel trong tài chính - kế toán 3 16DQTKD1 8.5 8.5 5.5 7.0

161010057 Nguyễn Phương Uyên Ứng dụng MS Excel trong tài chính - kế toán 3 16DQTKD1 9 7.5 8.5 8.3

161010058 Nguyễn Thị Bích Vi Ứng dụng MS Excel trong tài chính - kế toán 3 16DQTKD1 9 7.5 3 5.6

161010060 Châu Thị Tường Vy Ứng dụng MS Excel trong tài chính - kế toán 3 16DQTKD1 7 7 6.5 6.8

161010073 Nguyễn Thị Thùy Linh Ứng dụng MS Excel trong tài chính - kế toán 3 16DQTKD1 10 8.5 4 6.6

161010098 Lại Trường Sâm Ứng dụng MS Excel trong tài chính - kế toán 3 16DQTKD1 10 10 5.5 7.8

161020004 Nguyễn Đông Luân Ứng dụng MS Excel trong tài chính - kế toán 3 16DQTKD1 10 8.5 3 6.1

161010055 Nguyễn Thế Tú Ứng dụng MS Excel trong tài chính - kế toán 3 16DQTKD1 8 8.5 3.5 5.9

161010006 Trần Thị Băng Châu Ứng dụng MS Excel trong tài chính - kế toán 3 16DQTKD2 10 8.5 8.5 8.8

161010063 La Mo Dũng Ứng dụng MS Excel trong tài chính - kế toán 3 16DQTKD2 10 8 2 5.4

161010065 Nguyễn Tài Đa Ứng dụng MS Excel trong tài chính - kế toán 3 16DQTKD2 9.5 8 3.5 6.1

161040020 Lương Xuân Hòa Ứng dụng MS Excel trong tài chính - kế toán 3 16DQTKD2 10 8.5 5 7.1

161010066 Trần Đức Hoàng Ứng dụng MS Excel trong tài chính - kế toán 3 16DQTKD2 10 7.5 4 6.3

161010069 Trương Đoàn Phương Khanh Ứng dụng MS Excel trong tài chính - kế toán 3 16DQTKD2 9.5 8.5 6 7.5

161010070 Nguyễn Hoài Khanh Ứng dụng MS Excel trong tài chính - kế toán 3 16DQTKD2 10 7.5 6 7.3

161010071 Nguyễn Thị Ngọc Kim Ứng dụng MS Excel trong tài chính - kế toán 3 16DQTKD2 10 8 8.5 8.7

161010072 Lê Thị Bích Liệu Ứng dụng MS Excel trong tài chính - kế toán 3 16DQTKD2 10 10 3 6.5

161010074 Nguyễn Lê Thị Linh Ứng dụng MS Excel trong tài chính - kế toán 3 16DQTKD2 10 10 8.5 9.3

161010075 Nghiêm Hoàng Gia Linh Ứng dụng MS Excel trong tài chính - kế toán 3 16DQTKD2 10 7.5 6.5 7.5

161010076 Trần Thị Kim Loan Ứng dụng MS Excel trong tài chính - kế toán 3 16DQTKD2 10 8.5 8.5 8.8

161010078 Đặng Nguyên Minh Ứng dụng MS Excel trong tài chính - kế toán 3 16DQTKD2 10 8.5 2 5.6

Page 10: KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ 3, NĂM HỌC 2018 ...pou.edu.vn/img/userupload/6/Ketqua/CHINHQUY/WEB_L1_K3-2018-2019.pdf · chú Lưu ý 161030011 Nay Lông

MASV HỌ TÊN HỌC PHẦN TC LỚPĐIỂM

20%

ĐIỂM

30%

ĐIỂM

THI L1

50%

ĐIỂM

THI L2

50%

diem

_pk

ĐIỂ

M HP

Ghi

chúLưu ý

161010080 Nguyễn Thị Hồng My Ứng dụng MS Excel trong tài chính - kế toán 3 16DQTKD2 0.0 Học lại

161010081 Nguyễn Hoài My Ứng dụng MS Excel trong tài chính - kế toán 3 16DQTKD2 8.5 7 4 5.8

161010082 Nguyễn Hoàng Ngân Ứng dụng MS Excel trong tài chính - kế toán 3 16DQTKD2 10 7.5 6.5 7.5

161010085 Nguyễn Ngọc Hoài Nhi Ứng dụng MS Excel trong tài chính - kế toán 3 16DQTKD2 9.5 8.5 3.5 6.2

161010089 Phan Trọng Phú Ứng dụng MS Excel trong tài chính - kế toán 3 16DQTKD2 0.0 Học lại

161010090 Nguyễn Minh Phúc Ứng dụng MS Excel trong tài chính - kế toán 3 16DQTKD2 9.5 7.5 6 7.2

161010093 Đoàn Thị Thanh Qui Ứng dụng MS Excel trong tài chính - kế toán 3 16DQTKD2 7 5 3 4.4 Thi lại

161010094 Nguyễn Anh Quốc Ứng dụng MS Excel trong tài chính - kế toán 3 16DQTKD2 9 8.5 1 6 7.4

161010097 Y Li Sa Ứng dụng MS Excel trong tài chính - kế toán 3 16DQTKD2 10 7.5 8.5 8.5

161010102 Phó Bách Thành Ứng dụng MS Excel trong tài chính - kế toán 3 16DQTKD2 8 8 3 5.5

161010105 Nguyễn Thị Mai Thoa Ứng dụng MS Excel trong tài chính - kế toán 3 16DQTKD2 10 8 8.5 8.7

161010106 Nguyễn Thị Hoài Thư Ứng dụng MS Excel trong tài chính - kế toán 3 16DQTKD2 0.0 Học lại

161010108 Nguyễn Thị Trà Ứng dụng MS Excel trong tài chính - kế toán 3 16DQTKD2 10 8 2 5.4

161010111 Nguyễn Minh Trung Ứng dụng MS Excel trong tài chính - kế toán 3 16DQTKD2 10 8 8.5 8.7

161010116 Phan Thị Kim Yến Ứng dụng MS Excel trong tài chính - kế toán 3 16DQTKD2 10 8 6 7.4

161070015 Lê Trần Hoàng Yến Ứng dụng MS Excel trong tài chính - kế toán 3 16DQTKD2 8.5 8 6 7.1

161010050 Nguyễn Đức Tiến Ứng dụng MS Excel trong tài chính - kế toán 3 16DQTKD1 10 10 8.5 9.3

161040005 Nguyễn Mạnh Cường Văn hóa và văn học dân gian Việt Nam 3 16DVNH1 10 9 8 8.7

161070004 Trịnh Trung Kiên Văn hóa và văn học dân gian Việt Nam 3 16DVNH1 0.0 Học lại

161070005 Kpá Hờ Lam Văn hóa và văn học dân gian Việt Nam 3 16DVNH1 10 9 7 8.2

161070007 Nguyễn Thị Thúy Nga Văn hóa và văn học dân gian Việt Nam 3 16DVNH1 10 9 7 8.2

161070009 Nguyễn Bá Nha Văn hóa và văn học dân gian Việt Nam 3 16DVNH1 10 9 9 9.2

161070010 Trần Thị Hoài Tâm Văn hóa và văn học dân gian Việt Nam 3 16DVNH1 10 9 8 8.7

161070011 Trần Nhật Tân Văn hóa và văn học dân gian Việt Nam 3 16DVNH1 7 8 8 7.8

161070013 Nguyễn Văn Tứ Văn hóa và văn học dân gian Việt Nam 3 16DVNH1 10 9 9 9.2

161070014 Lê Hoàng Tuấn Văn hóa và văn học dân gian Việt Nam 3 16DVNH1 10 9 8 8.7

161040003 Nguyễn Hữu Bảo Chất lượng và kiểm thử phần mềm 3 16DCNTT1 7 7 9 8.0

161040012 Nguyễn Văn Giỏi Chất lượng và kiểm thử phần mềm 3 16DCNTT1 7 7 9 8.0

161040021 Trịnh Xuân Hoàng Chất lượng và kiểm thử phần mềm 3 16DCNTT1 0.0 Học lại

161040022 Nguyễn Hữu Huy Chất lượng và kiểm thử phần mềm 3 16DCNTT1 5 5 8 6.5

161040023 Bùi Quốc Huy Chất lượng và kiểm thử phần mềm 3 16DCNTT1 7 7 9 8.0

161040026 Nguyễn Huy Khang Chất lượng và kiểm thử phần mềm 3 16DCNTT1 7 7 7 7.0

161040028 Trần Lê Anh Kiệt Chất lượng và kiểm thử phần mềm 3 16DCNTT1 5 5 8 6.5

161040037 Nguyễn Thanh Phong Chất lượng và kiểm thử phần mềm 3 16DCNTT1 5 5 8 6.5

161040042 Trần Văn Quang Chất lượng và kiểm thử phần mềm 3 16DCNTT1 4 4 8 6.0

161040049 Trần Văn Tiến Chất lượng và kiểm thử phần mềm 3 16DCNTT1 9 9 9 9.0

161040057 Giàng A Xuân Chất lượng và kiểm thử phần mềm 3 16DCNTT1 7 7 9 8.0

161030001 Phan Thị Mỹ Diễm Tiếng Anh chuyên ngành 3 16DKT1 10 7 6 7.1

161030002 Trần Thành Đại Tiếng Anh chuyên ngành 3 16DKT1 0.0 Học lại

161030003 Nguyễn Thị Giang Tiếng Anh chuyên ngành 3 16DKT1 10 7 6 7.1

161030004 Phạm Lê Thị Diệu Hiền Tiếng Anh chuyên ngành 3 16DKT1 10 8 8 8.4

Page 11: KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ 3, NĂM HỌC 2018 ...pou.edu.vn/img/userupload/6/Ketqua/CHINHQUY/WEB_L1_K3-2018-2019.pdf · chú Lưu ý 161030011 Nay Lông

MASV HỌ TÊN HỌC PHẦN TC LỚPĐIỂM

20%

ĐIỂM

30%

ĐIỂM

THI L1

50%

ĐIỂM

THI L2

50%

diem

_pk

ĐIỂ

M HP

Ghi

chúLưu ý

161030005 Lục Thị Huệ Tiếng Anh chuyên ngành 3 16DKT1 10 9 9 9.2

161030008 Trần Thị Thu Khan Tiếng Anh chuyên ngành 3 16DKT1 6 6 6.5 6.3

161030009 Nguyễn Kiều Liên Tiếng Anh chuyên ngành 3 16DKT1 9 8 7.5 8.0

161030010 Văn Thị Như Long Tiếng Anh chuyên ngành 3 16DKT1 9 8 8 8.2

161030012 Nguyễn Thị Quỳnh My Tiếng Anh chuyên ngành 3 16DKT1 0.0 Học lại

161030014 Lê Thị Kiều Nhi Tiếng Anh chuyên ngành 3 16DKT1 4 6 5 5.1

161030018 Thái Dương Ngọc Phương Tiếng Anh chuyên ngành 3 16DKT1 0.0 Học lại

161030023 Nguyễn Thu Thảo Tiếng Anh chuyên ngành 3 16DKT1 10 9 9.5 9.5

161030024 Nguyễn Thị Ngọc Thi Tiếng Anh chuyên ngành 3 16DKT1 10 8 7 7.9

161030026 Lê Thị Anh Thư Tiếng Anh chuyên ngành 3 16DKT1 9 8 8.5 8.5

161030028 Trần Thị Tố Trâm Tiếng Anh chuyên ngành 3 16DKT1 9 7 6.5 7.2

161030029 Phan Thị Mỹ Trang Tiếng Anh chuyên ngành 3 16DKT1 9 7 6.5 7.2

161030030 Nguyễn Mạch Thùy Trang Tiếng Anh chuyên ngành 3 16DKT1 3 7 5 5.2

161030031 Nguyễn Thị Thu Trinh Tiếng Anh chuyên ngành 3 16DKT1 7 7 7 7.0

161030032 Hồ Xuân Tùng Tiếng Anh chuyên ngành 3 16DKT1 9 6 5.5 6.4

161030033 Lê Thị Khánh Tuyết Tiếng Anh chuyên ngành 3 16DKT1 10 8 8.5 8.7

161030034 Đặng Thị Thu Uyên Tiếng Anh chuyên ngành 3 16DKT1 10 9 9 9.2

161010035 Đậu Thúy Quỳnh Phương Tiếng Anh chuyên ngành 3 16DKT1 4 6 5 5.1

161010103 Trần Thị Thu Thảo Tiếng Anh chuyên ngành 3 16DKT1 0.0 Học lại

161020002 Huỳnh Đức Huy Tiếng Anh chuyên ngành 3 16DTCNH1 10 6 3 5.3

161020003 Dương Thị Mỹ Linh Tiếng Anh chuyên ngành 3 16DTCNH1 9 6 4.5 5.9

161020005 Trần Trương Mẫn Tiếng Anh chuyên ngành 3 16DTCNH1 9 6 3 5.1

161020006 Tôn Nữ Thảo My Tiếng Anh chuyên ngành 3 16DTCNH1 9 6 4 5.6

161020007 Phạm Thị Bích Mỵ Tiếng Anh chuyên ngành 3 16DTCNH1 9 8 7.5 8.0

161020008 Phan Thị Như Phương Tiếng Anh chuyên ngành 3 16DTCNH1 10 8 7 7.9

161020009 Dương Ngọc Ngân Thư Tiếng Anh chuyên ngành 3 16DTCNH1 9 6 4 5.6

161020010 Lê Thị Bích Trâm Tiếng Anh chuyên ngành 3 16DTCNH1 9 7 6 6.9

161020011 Lê Thị Kim Trúc Tiếng Anh chuyên ngành 3 16DTCNH1 10 9 9 9.2

181040001 Ngô Thành Ân Những nguyên lý cơ bản chủ nghĩa Mác-Lênin 5 DH18CNMM1 0.0 Học lại

181040002 Lê Xuân Bình Những nguyên lý cơ bản chủ nghĩa Mác-Lênin 5 DH18CNMM1 0.0 Học lại

181040003 Nguyễn Duy Hà Những nguyên lý cơ bản chủ nghĩa Mác-Lênin 5 DH18CNMM1 7 7 7.5 7.3

181040004 Trần Trương Thành Hưng Những nguyên lý cơ bản chủ nghĩa Mác-Lênin 5 DH18CNMM1 0 0 0.0 Học lại

181040005 Nguyễn Lâm Gia Long Những nguyên lý cơ bản chủ nghĩa Mác-Lênin 5 DH18CNMM1 0 0 0.0 Học lại

181040006 Nguyễn Trọng Mẫn Những nguyên lý cơ bản chủ nghĩa Mác-Lênin 5 DH18CNMM1 7 6 4.5 5.5

181040007 Nguyễn Hoàng Phú Những nguyên lý cơ bản chủ nghĩa Mác-Lênin 5 DH18CNMM1 0.0 Học lại

181040008 Nguyễn Công Bình Những nguyên lý cơ bản chủ nghĩa Mác-Lênin 5 DH18CNPM1 0.0 Học lại

181040009 Huỳnh Quốc Khánh Những nguyên lý cơ bản chủ nghĩa Mác-Lênin 5 DH18CNPM1 6 6.5 7.5 6.9

181040010 Lê Dũ Kỳ Những nguyên lý cơ bản chủ nghĩa Mác-Lênin 5 DH18CNPM1 0 0 0.0 Học lại

181040011 Lê Na Những nguyên lý cơ bản chủ nghĩa Mác-Lênin 5 DH18CNPM1 0 0 0.0 Học lại

181040012 Lê Vĩnh Ngà Những nguyên lý cơ bản chủ nghĩa Mác-Lênin 5 DH18CNPM1 8 7 7.5 7.5

181040013 Lê Phương Nghi Những nguyên lý cơ bản chủ nghĩa Mác-Lênin 5 DH18CNPM1 9 7 8.5 8.2

Page 12: KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ 3, NĂM HỌC 2018 ...pou.edu.vn/img/userupload/6/Ketqua/CHINHQUY/WEB_L1_K3-2018-2019.pdf · chú Lưu ý 161030011 Nay Lông

MASV HỌ TÊN HỌC PHẦN TC LỚPĐIỂM

20%

ĐIỂM

30%

ĐIỂM

THI L1

50%

ĐIỂM

THI L2

50%

diem

_pk

ĐIỂ

M HP

Ghi

chúLưu ý

181040014 Nguyễn Khắc Nhật Những nguyên lý cơ bản chủ nghĩa Mác-Lênin 5 DH18CNPM1 0 0 0.0 Học lại

181040015 Y Đong Niê Những nguyên lý cơ bản chủ nghĩa Mác-Lênin 5 DH18CNPM1 0 0 0.0 Học lại

181040016 Nguyễn Quang Ninh Những nguyên lý cơ bản chủ nghĩa Mác-Lênin 5 DH18CNPM1 8 6.5 7.5 7.3

181040017 Đặng Phú Quốc Những nguyên lý cơ bản chủ nghĩa Mác-Lênin 5 DH18CNPM1 6.5 6.5 6.5 6.5

181040018 Lê Hữu Tài Những nguyên lý cơ bản chủ nghĩa Mác-Lênin 5 DH18CNPM1 6 6 7.5 6.8

181040019 Nguyễn Quang Thanh Những nguyên lý cơ bản chủ nghĩa Mác-Lênin 5 DH18CNPM1 7 6.5 6 6.4

181040020 Nguyễn Đức Toàn Những nguyên lý cơ bản chủ nghĩa Mác-Lênin 5 DH18CNPM1 6.5 6.5 7 6.8

181040021 Lê Nguyễn Vĩnh Trường Những nguyên lý cơ bản chủ nghĩa Mác-Lênin 5 DH18CNPM1 4 6 7 6.1

181040022 Trần Thanh Tú Những nguyên lý cơ bản chủ nghĩa Mác-Lênin 5 DH18CNPM1 5 6 7 6.3

181040023 Nguyễn Xuân Vũ Những nguyên lý cơ bản chủ nghĩa Mác-Lênin 5 DH18CNPM1 0 0 0.0 Học lại

181040024 Nguyễn Hoàng Vũ Những nguyên lý cơ bản chủ nghĩa Mác-Lênin 5 DH18CNPM1 5 6 8 6.8

171040015 Lê Chí Hiếu Những nguyên lý cơ bản chủ nghĩa Mác-Lênin 5 DH18CNPM1 0.0 Học lại

171040059 Trảo Thanh Hiếu Những nguyên lý cơ bản chủ nghĩa Mác-Lênin 5 DH18CNPM1 0 0 0.0 Học lại

181030001 Nguyễn Đào Vân Anh Những nguyên lý cơ bản chủ nghĩa Mác-Lênin 5 DH18KTKT1 10 7.5 8 8.3

181030002 Đoàn Thị Vân Anh Những nguyên lý cơ bản chủ nghĩa Mác-Lênin 5 DH18KTKT1 9.5 7 8 8.0

181030003 Nguyễn Thị Thu Hà Những nguyên lý cơ bản chủ nghĩa Mác-Lênin 5 DH18KTKT1 9.5 9 8.5 8.9

181030005 Nguyễn Thị Hồng DiễmKiều Những nguyên lý cơ bản chủ nghĩa Mác-Lênin 5 DH18KTKT1 9.5 9 8.5 8.9

181030006 Nguyễn Thị Mùi Những nguyên lý cơ bản chủ nghĩa Mác-Lênin 5 DH18KTKT1 8 8 7 7.5

181030007 Võ Thị Nhật Những nguyên lý cơ bản chủ nghĩa Mác-Lênin 5 DH18KTKT1 9.5 6.5 8 7.9

181030008 Nguyễn Thị Thảo Những nguyên lý cơ bản chủ nghĩa Mác-Lênin 5 DH18KTKT1 8.5 8.5 8.5 8.5

181030009 Hoàng Thị Thu Thùy Những nguyên lý cơ bản chủ nghĩa Mác-Lênin 5 DH18KTKT1 8 8 8.5 8.3

181030010 Phạm Thị Thủy Những nguyên lý cơ bản chủ nghĩa Mác-Lênin 5 DH18KTKT1 9.5 8 8 8.3

181030011 Mấu Thị Kim Thiện Những nguyên lý cơ bản chủ nghĩa Mác-Lênin 5 DH18KTKT1 0 0 0.0 Học lại

181020002 Đặng Phước Chính Những nguyên lý cơ bản chủ nghĩa Mác-Lênin 5 DH18TCNH1 10 7 6.5 7.4

181020011 Lương Đăng Khoa Những nguyên lý cơ bản chủ nghĩa Mác-Lênin 5 DH18TCNH1 4.5 6 7.5 6.5

181020005 Nguyễn Ngọc Như Thùy Những nguyên lý cơ bản chủ nghĩa Mác-Lênin 5 DH18TCNH1 6 6.5 7.5 6.9

181020006 Nguyễn Mỹ Trân Những nguyên lý cơ bản chủ nghĩa Mác-Lênin 5 DH18TCNH1 5.5 6 7.5 6.7

181020009 Nguyễn Thùy Dung Những nguyên lý cơ bản chủ nghĩa Mác-Lênin 5 DH18TCDN1 6 6.5 7.5 6.9

181020010 Nguyễn Đức Thành Những nguyên lý cơ bản chủ nghĩa Mác-Lênin 5 DH18TCDN1 0.0 Học lại

181080001 Trần Thanh Bình Những nguyên lý cơ bản chủ nghĩa Mác-Lênin 5 DH18DPHQ1 7.5 6.5 7.5 7.2

181080003 Lê Quang Bình Những nguyên lý cơ bản chủ nghĩa Mác-Lênin 5 DH18DPHQ1 0 0 0.0 Học lại

181080004 Nguyễn Trang Đài Những nguyên lý cơ bản chủ nghĩa Mác-Lênin 5 DH18DPHQ1 10 8.5 6.5 7.8

181080005 Lê Thị Mỹ Hài Những nguyên lý cơ bản chủ nghĩa Mác-Lênin 5 DH18DPHQ1 8.5 7 5 6.3

181080006 Phạm Ngọc Hải Những nguyên lý cơ bản chủ nghĩa Mác-Lênin 5 DH18DPHQ1 0 0 0.0 Học lại

181080007 Võ Thị Bích Hảo Những nguyên lý cơ bản chủ nghĩa Mác-Lênin 5 DH18DPHQ1 8.5 6.5 8 7.7

181080008 Phạm Thị Hậu Những nguyên lý cơ bản chủ nghĩa Mác-Lênin 5 DH18DPHQ1 7 7 5 6.0

181080009 Vũ Thị Thanh Khánh Những nguyên lý cơ bản chủ nghĩa Mác-Lênin 5 DH18DPHQ1 9 7.5 6 7.1

181080010 Võ Tuyết My Những nguyên lý cơ bản chủ nghĩa Mác-Lênin 5 DH18DPHQ1 8.5 6.5 8 7.7

181080011 Mai Thị Yến Nhi Những nguyên lý cơ bản chủ nghĩa Mác-Lênin 5 DH18DPHQ1 0.0 Học lại

181080012 Nguyễn Thị Hồng Phúc Những nguyên lý cơ bản chủ nghĩa Mác-Lênin 5 DH18DPHQ1 10 8.5 7 8.1

181080013 Nguyễn Thị Cẩm Thi Những nguyên lý cơ bản chủ nghĩa Mác-Lênin 5 DH18DPHQ1 9 7.5 7.5 7.8

Page 13: KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ 3, NĂM HỌC 2018 ...pou.edu.vn/img/userupload/6/Ketqua/CHINHQUY/WEB_L1_K3-2018-2019.pdf · chú Lưu ý 161030011 Nay Lông

MASV HỌ TÊN HỌC PHẦN TC LỚPĐIỂM

20%

ĐIỂM

30%

ĐIỂM

THI L1

50%

ĐIỂM

THI L2

50%

diem

_pk

ĐIỂ

M HP

Ghi

chúLưu ý

181080014 Trần Nguyễn Thị Kim Thụy Những nguyên lý cơ bản chủ nghĩa Mác-Lênin 5 DH18DPHQ1 9 7 7 7.4

181080015 Võ Văn Trường Những nguyên lý cơ bản chủ nghĩa Mác-Lênin 5 DH18DPHQ1 8 8 5 6.5

181080017 Phí Khánh Vi Những nguyên lý cơ bản chủ nghĩa Mác-Lênin 5 DH18DPHQ1 9 7 6.5 7.2

181080018 Lê Thị Mai Anh Những nguyên lý cơ bản chủ nghĩa Mác-Lênin 5 DH18DPTQ1 8.5 7 8.5 8.1

181080019 Lê Nguyễn Trâm Anh Những nguyên lý cơ bản chủ nghĩa Mác-Lênin 5 DH18DPTQ1 10 9 8.5 9.0

181080020 Trần Nguyễn Ngọc Ánh Những nguyên lý cơ bản chủ nghĩa Mác-Lênin 5 DH18DPTQ1 9.5 6.5 6.5 7.1

181080021 Nguyễn Dương TườngĐoan Những nguyên lý cơ bản chủ nghĩa Mác-Lênin 5 DH18DPTQ1 10 9 7.5 8.5

181080022 Bùi Phương Hà Những nguyên lý cơ bản chủ nghĩa Mác-Lênin 5 DH18DPTQ1 0 0 0.0 Học lại

181080023 Nguyễn Thụy Thùy Loan Những nguyên lý cơ bản chủ nghĩa Mác-Lênin 5 DH18DPTQ1 8.5 7 8 7.8

181080024 Nguyễn Hạnh Hương Ly Những nguyên lý cơ bản chủ nghĩa Mác-Lênin 5 DH18DPTQ1 7 7.5 3.7 Học lại

181080025 Nguyễn Đặng Kiều My Những nguyên lý cơ bản chủ nghĩa Mác-Lênin 5 DH18DPTQ1 9.5 8.5 6.5 7.7

181080026 Hà Vũ Minh Ngọc Những nguyên lý cơ bản chủ nghĩa Mác-Lênin 5 DH18DPTQ1 0 0 0.0 Học lại

181080027 Nông Thị Kim Oanh Những nguyên lý cơ bản chủ nghĩa Mác-Lênin 5 DH18DPTQ1 9.5 8 8.5 8.6

181080028 Bùi Thị Phương Những nguyên lý cơ bản chủ nghĩa Mác-Lênin 5 DH18DPTQ1 9.5 8 7 7.8

171070029 Trần Thị Dương Phú Những nguyên lý cơ bản chủ nghĩa Mác-Lênin 5 DH18DPTQ1 9.5 8.5 6.5 7.7

181080029 Nguyễn Thị Thu Thủy Những nguyên lý cơ bản chủ nghĩa Mác-Lênin 5 DH18DPTQ1 8.5 7 6.5 7.1

181080030 Mai Nguyễn Bảo Trâm Những nguyên lý cơ bản chủ nghĩa Mác-Lênin 5 DH18DPTQ1 0 0 0.0 Học lại

181080031 Nguyễn Thị Khánh Trang Những nguyên lý cơ bản chủ nghĩa Mác-Lênin 5 DH18DPTQ1 10 7 8 8.1

181080032 Võ Thị Thanh Truyền Những nguyên lý cơ bản chủ nghĩa Mác-Lênin 5 DH18DPTQ1 10 7.5 6.5 7.5

181060001 Võ Thanh Hương Những nguyên lý cơ bản chủ nghĩa Mác-Lênin 5 DH18LUHS1 6.5 7 8 7.4

181060002 H Lang Mlô Những nguyên lý cơ bản chủ nghĩa Mác-Lênin 5 DH18LUHS1 0 0 0.0 Học lại

181060003 Ksơr Hồng Nguyệt Những nguyên lý cơ bản chủ nghĩa Mác-Lênin 5 DH18LUHS1 9 7 4.5 6.2

181060004 Đoàn Viết Sử Những nguyên lý cơ bản chủ nghĩa Mác-Lênin 5 DH18LUHS1 3.5 5 6.5 5.5

181060006 Mai Phan Hải Triều Những nguyên lý cơ bản chủ nghĩa Mác-Lênin 5 DH18LUHS1 2.5 5 2.0 Học lại

181060008 Lê Công Đoan Những nguyên lý cơ bản chủ nghĩa Mác-Lênin 5 DH18LUDS1 4.5 6 7 6.2

181060009 Triệu Việt Hà Những nguyên lý cơ bản chủ nghĩa Mác-Lênin 5 DH18LUDS1 3.5 5 7.5 6.0

181060010 Trần Ngọc Hiếu Những nguyên lý cơ bản chủ nghĩa Mác-Lênin 5 DH18LUDS1 7 8 6.5 7.1

181060011 Ksơr Hờ Linh Những nguyên lý cơ bản chủ nghĩa Mác-Lênin 5 DH18LUDS1 9 6.5 5 6.3

181060012 Đặng Mộc Miên Những nguyên lý cơ bản chủ nghĩa Mác-Lênin 5 DH18LUDS1 9.5 9 7.5 8.4

181060013 Y Lyvi Niê Mla Những nguyên lý cơ bản chủ nghĩa Mác-Lênin 5 DH18LUDS1 7 6.5 5 5.9

181060014 Đinh Thị Ngọc Những nguyên lý cơ bản chủ nghĩa Mác-Lênin 5 DH18LUDS1 9.5 7 7.5 7.8

181060015 Đinh Huệ Như Những nguyên lý cơ bản chủ nghĩa Mác-Lênin 5 DH18LUDS1 4.5 5 5 6 5.4

181060016 H Thị Diễm Muội Niê Những nguyên lý cơ bản chủ nghĩa Mác-Lênin 5 DH18LUDS1 5.5 5 5.5 5.4

181060017 La Bá Thị Sen Những nguyên lý cơ bản chủ nghĩa Mác-Lênin 5 DH18LUDS1 0 0 0.0 Học lại

181060018 Hồng Quốc Thống Những nguyên lý cơ bản chủ nghĩa Mác-Lênin 5 DH18LUDS1 8.5 7.5 6 7.0

181060019 Phạm Hoàng Như Thuần Những nguyên lý cơ bản chủ nghĩa Mác-Lênin 5 DH18LUDS1 0 0 0.0 Học lại

181060020 Trần Đăng Trường Những nguyên lý cơ bản chủ nghĩa Mác-Lênin 5 DH18LUDS1 5 6 6 5.8

181060021 Đoàn Thanh Tuấn Những nguyên lý cơ bản chủ nghĩa Mác-Lênin 5 DH18LUDS1 0.0 Học lại

181060023 Vũ Thúy Hằng Những nguyên lý cơ bản chủ nghĩa Mác-Lênin 5 DH18LUQT1 9.5 9 8.5 8.9

181060025 Nguyễn Văn Hiểu Những nguyên lý cơ bản chủ nghĩa Mác-Lênin 5 DH18LUHC1 10 7.5 7 7.8

181060026 H Mely Niê Những nguyên lý cơ bản chủ nghĩa Mác-Lênin 5 DH18LUHC1 8.5 7 7 7.3

Page 14: KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ 3, NĂM HỌC 2018 ...pou.edu.vn/img/userupload/6/Ketqua/CHINHQUY/WEB_L1_K3-2018-2019.pdf · chú Lưu ý 161030011 Nay Lông

MASV HỌ TÊN HỌC PHẦN TC LỚPĐIỂM

20%

ĐIỂM

30%

ĐIỂM

THI L1

50%

ĐIỂM

THI L2

50%

diem

_pk

ĐIỂ

M HP

Ghi

chúLưu ý

181060027 H Diệu Niê Những nguyên lý cơ bản chủ nghĩa Mác-Lênin 5 DH18LUHC1 7 6.5 8.5 7.6

181060028 H Hương Niê Những nguyên lý cơ bản chủ nghĩa Mác-Lênin 5 DH18LUHC1 8.5 6.5 7 7.2

181060029 CHAMALÉA OANG Những nguyên lý cơ bản chủ nghĩa Mác-Lênin 5 DH18LUHC1 9 6.5 6.5 7.0

181060030 Cao Thị Phấn Những nguyên lý cơ bản chủ nghĩa Mác-Lênin 5 DH18LUHC1 9.5 6.5 6.5 7.1

181060031 Cao Vĩnh Sơn Những nguyên lý cơ bản chủ nghĩa Mác-Lênin 5 DH18LUHC1 7.5 6 3.5 5.1

181060032 Đinh Linh Tuấn Những nguyên lý cơ bản chủ nghĩa Mác-Lênin 5 DH18LUHC1 0.0 Học lại

181050001 Nguyễn Thị Ngọc Chung Những nguyên lý cơ bản chủ nghĩa Mác-Lênin 5 DH18TADL1 9.5 8 7 7.8

181050033 Nguyễn Anh Điền Những nguyên lý cơ bản chủ nghĩa Mác-Lênin 5 DH18TASP1 9.5 7 4 6.0

181050003 Phan Ngọc Diệu Những nguyên lý cơ bản chủ nghĩa Mác-Lênin 5 DH18TASP1 9 8 8 8.2

181050004 Lê Long Thanh Những nguyên lý cơ bản chủ nghĩa Mác-Lênin 5 DH18TASP1 10 9 6.5 8.0

181050006 Cao Huỳnh Linh Vy Những nguyên lý cơ bản chủ nghĩa Mác-Lênin 5 DH18TADL1 9.5 7 8 8.0

181050007 Trần Thị Ngọc Anh Những nguyên lý cơ bản chủ nghĩa Mác-Lênin 5 DH18TADL1 0.0 Học lại

181050008 Trần Võ Hoàng Châu Những nguyên lý cơ bản chủ nghĩa Mác-Lênin 5 DH18TADL1 5.5 7 5.5 6.0

181050009 Nguyễn Thị Kiều Chinh Những nguyên lý cơ bản chủ nghĩa Mác-Lênin 5 DH18TADL1 8 8.5 5 6.7

181050010 Phạm Thị Thu Hà Những nguyên lý cơ bản chủ nghĩa Mác-Lênin 5 DH18TADL1 9 8.5 7 7.9

181050011 Trần Thị Bích Hà Những nguyên lý cơ bản chủ nghĩa Mác-Lênin 5 DH18TADL1 7 7 3.5 Học lại

181050012 Nguyễn Thị Hậu Những nguyên lý cơ bản chủ nghĩa Mác-Lênin 5 DH18TADL1 8.5 7.5 8 8.0

181050013 Hoàng Văn Hùng Những nguyên lý cơ bản chủ nghĩa Mác-Lênin 5 DH18TADL1 10 8.5 7 8.1

181050014 Trần Ngọc Mỹ Hương Những nguyên lý cơ bản chủ nghĩa Mác-Lênin 5 DH18TADL1 0 0 0.0 Học lại

181050015 Võ Thị Thùy Hương Những nguyên lý cơ bản chủ nghĩa Mác-Lênin 5 DH18TADL1 10 9 8 8.7

181050016 Ngô Thị Thanh Huyền Những nguyên lý cơ bản chủ nghĩa Mác-Lênin 5 DH18TADL1 9.5 9 8 8.6

181050017 Võ Thị Ngọc Kiều Những nguyên lý cơ bản chủ nghĩa Mác-Lênin 5 DH18TADL1 7 7.5 3.5 5.4

181050018 Phạm Công Mạnh Những nguyên lý cơ bản chủ nghĩa Mác-Lênin 5 DH18TADL1 9.5 6.5 6 6.9

181050019 Trần Thị Bảo Ngọc Những nguyên lý cơ bản chủ nghĩa Mác-Lênin 5 DH18TADL1 0 0 0.0 Học lại

181050020 H- Mrap Niê Những nguyên lý cơ bản chủ nghĩa Mác-Lênin 5 DH18TADL1 7 7 7 7.0

181050021 Trần Thị Mỵ Nương Những nguyên lý cơ bản chủ nghĩa Mác-Lênin 5 DH18TADL1 9 7.5 8 8.1

181050022 Đặng Kim Oanh Những nguyên lý cơ bản chủ nghĩa Mác-Lênin 5 DH18TADL1 10 8.5 8.5 8.8

181050023 Phạm Nguyễn Huy Phong Những nguyên lý cơ bản chủ nghĩa Mác-Lênin 5 DH18TADL1 8 7 3.7 Học lại

181050024 Nguyễn Thị Trúc Phương Những nguyên lý cơ bản chủ nghĩa Mác-Lênin 5 DH18TADL1 7.5 8 8 7.9

181050025 Phan Văn Thành Những nguyên lý cơ bản chủ nghĩa Mác-Lênin 5 DH18TADL1 9 7 6.5 7.2

181050026 Nguyễn Thị Mỹ Thiên Những nguyên lý cơ bản chủ nghĩa Mác-Lênin 5 DH18TADL1 9.5 8 7 7.8

181050027 Nguyễn Gia Thịnh Những nguyên lý cơ bản chủ nghĩa Mác-Lênin 5 DH18TADL1 8 6 3.4 Học lại

181050028 Nguyễn Khoa Diệu Thúy Những nguyên lý cơ bản chủ nghĩa Mác-Lênin 5 DH18TADL1 9.5 8 4.5 6.6

181050029 Nguyễn Thị Ngọc Trâm Những nguyên lý cơ bản chủ nghĩa Mác-Lênin 5 DH18TADL1 0 0 0.0 Học lại

181050031 Trần Thị Thanh Yên Những nguyên lý cơ bản chủ nghĩa Mác-Lênin 5 DH18TADL1 9 9 8 8.5

161030011 Nay Lông Chuyên đề luật hiến pháp nước ngoài 2 16DLKT1 10 7 6 7.1

161060001 Nguyễn Thị Kiều Anh Chuyên đề luật hiến pháp nước ngoài 2 16DLKT1 10 7 7 7.6

161060003 La O Hải Chuyên đề luật hiến pháp nước ngoài 2 16DLKT1 10 6 5 6.3

161060005 Trần Gia Huy Chuyên đề luật hiến pháp nước ngoài 2 16DLKT1 0.0 Học lại

161060006 Huỳnh Long Khánh Chuyên đề luật hiến pháp nước ngoài 2 16DLKT1 6 5 5 5.2

161060007 Lê Thị Bích Liễu Chuyên đề luật hiến pháp nước ngoài 2 16DLKT1 10 7 5 6.6

Page 15: KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ 3, NĂM HỌC 2018 ...pou.edu.vn/img/userupload/6/Ketqua/CHINHQUY/WEB_L1_K3-2018-2019.pdf · chú Lưu ý 161030011 Nay Lông

MASV HỌ TÊN HỌC PHẦN TC LỚPĐIỂM

20%

ĐIỂM

30%

ĐIỂM

THI L1

50%

ĐIỂM

THI L2

50%

diem

_pk

ĐIỂ

M HP

Ghi

chúLưu ý

161060008 Nhữ Duy Minh Chuyên đề luật hiến pháp nước ngoài 2 16DLKT1 10 7 7 7.6

161060009 Võ Hoàng Tuyết My Chuyên đề luật hiến pháp nước ngoài 2 16DLKT1 10 7 6 7.1

161060010 Phan Thị Thủy Ngân Chuyên đề luật hiến pháp nước ngoài 2 16DLKT1 10 7 6 7.1

161060011 Phan Thị Thanh Nhàn Chuyên đề luật hiến pháp nước ngoài 2 16DLKT1 10 8 6 7.4

161060012 Nguyễn Thị Dung Như Chuyên đề luật hiến pháp nước ngoài 2 16DLKT1 10 7 6 7.1

161060014 Võ Kiều Oanh Chuyên đề luật hiến pháp nước ngoài 2 16DLKT1 10 6 5 6.3

161060015 Nguyễn Phú Chuyên đề luật hiến pháp nước ngoài 2 16DLKT1 5 6 5 5.3

151010138 Ksơr Hờ Pin Chuyên đề luật hiến pháp nước ngoài 2 16DLKT1 8 6 5 5.9

161060017 Nguyễn Thị Kim Thanh Chuyên đề luật hiến pháp nước ngoài 2 16DLKT1 9 7 5 6.4

161060020 Nguyễn Ngọc Nguyên Thảo Chuyên đề luật hiến pháp nước ngoài 2 16DLKT1 7 6 5 5.7

161060021 KSơr Tháp Chuyên đề luật hiến pháp nước ngoài 2 16DLKT1 10 6 6 6.8

161060022 Lê Vĩnh Thơm Chuyên đề luật hiến pháp nước ngoài 2 16DLKT1 10 7 5 6.6

161060023 Lê Thị Minh Thư Chuyên đề luật hiến pháp nước ngoài 2 16DLKT1 10 7 6 7.1

161060024 Cao Thị Thanh Thủy Chuyên đề luật hiến pháp nước ngoài 2 16DLKT1 0.0 Học lại

161060025 Đinh Thị Trang Chuyên đề luật hiến pháp nước ngoài 2 16DLKT1 10 7 7 7.6

161060028 Trần Thành Trí Chuyên đề luật hiến pháp nước ngoài 2 16DLKT1 8 6 5 5.9

161060029 Nguyễn Quốc Triệu Chuyên đề luật hiến pháp nước ngoài 2 16DLKT1 8 6 5 5.9

161060030 Trầm Minh Trung Chuyên đề luật hiến pháp nước ngoài 2 16DLKT1 8 6 5 5.9

161060031 Y Trung Chuyên đề luật hiến pháp nước ngoài 2 16DLKT1 10 6 6 6.8

161060032 Trương Anh Tuấn Chuyên đề luật hiến pháp nước ngoài 2 16DLKT1 6 6 5 5.5

161060033 Phạm Thị Tố Uyên Chuyên đề luật hiến pháp nước ngoài 2 16DLKT1 10 7 5 6.6

161060034 Nguyễn Trần Thanh Vân Chuyên đề luật hiến pháp nước ngoài 2 16DLKT1 6 5 6 5.7

161060036 Nay Hờ Phân Chuyên đề luật hiến pháp nước ngoài 2 16DLKT1 10 8 7 7.9

161060038 Lê Anh Tuấn Chuyên đề luật hiến pháp nước ngoài 2 16DLKT1 10 6 6 6.8

161060039 Nguyễn Cát Thiên Thân Chuyên đề luật hiến pháp nước ngoài 2 16DLKT1 5 5 6 5.5

161060018 Phạm Minh Thanh Chuyên đề luật hiến pháp nước ngoài 2 16DLKT1 7 6 6 6.2

161040003 Nguyễn Hữu Bảo Công nghệ phần mềm 3 16DCNTT1 9 8 9 8.7

161040007 Mai Tấn Cường Công nghệ phần mềm 3 16DCNTT1 9 8 7 7.7

161040008 Bùi Hoa Dương Công nghệ phần mềm 3 16DCNTT1 6 7 7 6.8

161040009 Nguyễn Thái Duy Công nghệ phần mềm 3 16DCNTT1 6 7 5 5.8

161040012 Nguyễn Văn Giỏi Công nghệ phần mềm 3 16DCNTT1 9 8 8 8.2

161040013 Vũ Hồng Hải Công nghệ phần mềm 3 16DCNTT1 6 5 7 6.2

161040015 Hà Minh Hiếu Công nghệ phần mềm 3 16DCNTT1 8 8 8 8.0

161040017 Trần Thanh Hòa Công nghệ phần mềm 3 16DCNTT1 5 5 5 5.0

161040019 Nguyễn Hữu Hòa Công nghệ phần mềm 3 16DCNTT1 9 8 9 8.7

161040021 Trịnh Xuân Hoàng Công nghệ phần mềm 3 16DCNTT1 4 0 0.8 Học lại

161040022 Nguyễn Hữu Huy Công nghệ phần mềm 3 16DCNTT1 9 8 8 8.2

161040023 Bùi Quốc Huy Công nghệ phần mềm 3 16DCNTT1 9 8 8 8.2

151010041 Lê Anh Huy Công nghệ phần mềm 3 16DCNTT1 7 5 5 5.4

161040026 Nguyễn Huy Khang Công nghệ phần mềm 3 16DCNTT1 8 5 6 6.1

161040028 Trần Lê Anh Kiệt Công nghệ phần mềm 3 16DCNTT1 9 7 6 6.9

Page 16: KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ 3, NĂM HỌC 2018 ...pou.edu.vn/img/userupload/6/Ketqua/CHINHQUY/WEB_L1_K3-2018-2019.pdf · chú Lưu ý 161030011 Nay Lông

MASV HỌ TÊN HỌC PHẦN TC LỚPĐIỂM

20%

ĐIỂM

30%

ĐIỂM

THI L1

50%

ĐIỂM

THI L2

50%

diem

_pk

ĐIỂ

M HP

Ghi

chúLưu ý

161040029 Nguyễn Cao Kỳ Công nghệ phần mềm 3 16DCNTT1 8 5 6 6.1

161040030 Nguyễn Kom Lay Công nghệ phần mềm 3 16DCNTT1 9 6 6 6.6

161040031 Nguyễn Ngọc Minh Công nghệ phần mềm 3 16DCNTT1 4 0 0.8 Học lại

161040033 Nguyễn Ngọc Nghĩa Công nghệ phần mềm 3 16DCNTT1 9 5 6 6.3

161040034 Nguyễn Trọng Nghĩa Công nghệ phần mềm 3 16DCNTT1 6 5 5 5.2

161040036 Nguyễn Ngọc Phong Công nghệ phần mềm 3 16DCNTT1 7 8 8 7.8

161040037 Nguyễn Thanh Phong Công nghệ phần mềm 3 16DCNTT1 8 7 7 7.2

161040038 Nguyễn Lưỡng Bằng Phúc Công nghệ phần mềm 3 16DCNTT1 8 8 7 7.5

161040039 Tô Trần Phương Công nghệ phần mềm 3 16DCNTT1 6 5 6 5.7

161040040 Nguyễn Trung Quân Công nghệ phần mềm 3 16DCNTT1 0.0 Học lại

161040042 Trần Văn Quang Công nghệ phần mềm 3 16DCNTT1 7 8 7 7.3

161040044 Nguyễn Hữu Qúy Công nghệ phần mềm 3 16DCNTT1 8 8 7 7.5

161040045 Mai Anh Sơn Công nghệ phần mềm 3 16DCNTT1 8 7 5 6.2

161040047 Bùi Đức Thịnh Công nghệ phần mềm 3 16DCNTT1 9 8 7 7.7

161040049 Trần Văn Tiến Công nghệ phần mềm 3 16DCNTT1 9 9 9 9.0

161040050 Võ Ngọc Tiến Công nghệ phần mềm 3 16DCNTT1 9 7 5 6.4

161040054 Lê Hùng Việt Công nghệ phần mềm 3 16DCNTT1 6 7 5 5.8

161040057 Giàng A Xuân Công nghệ phần mềm 3 16DCNTT1 8 7 7 7.2

171080001 Đào Thanh Bách Kỹ năng tiếng Hàn A2.3 3 DH17DPHQ1 8.5 7.5 7 7.5

171080002 Nguyễn Thị Gái Kỹ năng tiếng Hàn A2.3 3 DH17DPHQ1 8.5 8 7.7 8.0

171080003 Hồ Hải Hàn Kỹ năng tiếng Hàn A2.3 3 DH17DPHQ1 0.0 Học lại

171080005 Nguyễn Thị Ngọc Huyền Kỹ năng tiếng Hàn A2.3 3 DH17DPHQ1 10 8 8.4 8.6

171080006 Phạm Thị Thanh Huyền Kỹ năng tiếng Hàn A2.3 3 DH17DPHQ1 10 10 9.2 9.6

171080007 Kiều Nữ Mỹ Linh Kỹ năng tiếng Hàn A2.3 3 DH17DPHQ1 10 10 8 9.0

171080008 Trần Bảo Thu Long Kỹ năng tiếng Hàn A2.3 3 DH17DPHQ1 8.5 8 8.8 8.5

171080009 Lê Giáng Mi Kỹ năng tiếng Hàn A2.3 3 DH17DPHQ1 8.5 10 9.9 9.7

171080010 Lê Vân Diễm My Kỹ năng tiếng Hàn A2.3 3 DH17DPHQ1 8.5 10 7.3 8.4

171080011 Lưu Thị Thúy Nga Kỹ năng tiếng Hàn A2.3 3 DH17DPHQ1 8.5 10 7.7 8.6

171080012 Lê Thị Phương Ngân Kỹ năng tiếng Hàn A2.3 3 DH17DPHQ1 9.2 8 7 7.7

171080013 Dương Thị Phương Thảo Kỹ năng tiếng Hàn A2.3 3 DH17DPHQ1 8.5 7.5 5.8 6.9

171080014 Lê Thị Hồng Thùy Kỹ năng tiếng Hàn A2.3 3 DH17DPHQ1 7.7 8 6.9 7.4

171080015 Trần Đình Lê Trâm Kỹ năng tiếng Hàn A2.3 3 DH17DPHQ1 6.2 8 9 8.1

171080017 Đinh Thị Huyền Trang Kỹ năng tiếng Hàn A2.3 3 DH17DPHQ1 8.5 8 7.5 7.9

171080019 Tăng Nguyễn Yến Vy Kỹ năng tiếng Hàn A2.3 3 DH17DPHQ1 8.5 8 9.6 8.9

171080026 Trần Thị Anh Thư Kỹ năng tiếng Hàn A2.3 3 DH17DPHQ1 10 10 8.8 9.4

171080025 Nguyễn Thị Thảo Kỹ năng tiếng Hàn A2.3 3 DH17DPHQ1 0.0 Học lại

161030001 Phan Thị Mỹ Diễm Sổ sách và báo cáo tài chính 3 16DKT1 10 9.5 4 6.9

161030002 Trần Thành Đại Sổ sách và báo cáo tài chính 3 16DKT1 0.0 Học lại

161030003 Nguyễn Thị Giang Sổ sách và báo cáo tài chính 3 16DKT1 10 9 4 6.7

161030004 Phạm Lê Thị Diệu Hiền Sổ sách và báo cáo tài chính 3 16DKT1 8.5 9.5 4 6.6

161030005 Lục Thị Huệ Sổ sách và báo cáo tài chính 3 16DKT1 10 8 1 6 7.4

Page 17: KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ 3, NĂM HỌC 2018 ...pou.edu.vn/img/userupload/6/Ketqua/CHINHQUY/WEB_L1_K3-2018-2019.pdf · chú Lưu ý 161030011 Nay Lông

MASV HỌ TÊN HỌC PHẦN TC LỚPĐIỂM

20%

ĐIỂM

30%

ĐIỂM

THI L1

50%

ĐIỂM

THI L2

50%

diem

_pk

ĐIỂ

M HP

Ghi

chúLưu ý

161030008 Trần Thị Thu Khan Sổ sách và báo cáo tài chính 3 16DKT1 8 6 4 5.4

161030009 Nguyễn Kiều Liên Sổ sách và báo cáo tài chính 3 16DKT1 10 8 4 6.4

161030010 Văn Thị Như Long Sổ sách và báo cáo tài chính 3 16DKT1 9 9.5 4 6.7

161030012 Nguyễn Thị Quỳnh My Sổ sách và báo cáo tài chính 3 16DKT1 0.0 Học lại

161030014 Lê Thị Kiều Nhi Sổ sách và báo cáo tài chính 3 16DKT1 7 6 4 5.2

161030018 Thái Dương Ngọc Phương Sổ sách và báo cáo tài chính 3 16DKT1 0.0 Học lại

161030023 Nguyễn Thu Thảo Sổ sách và báo cáo tài chính 3 16DKT1 10 10 10 10.0

161030024 Nguyễn Thị Ngọc Thi Sổ sách và báo cáo tài chính 3 16DKT1 10 9 5 7.2

161030026 Lê Thị Anh Thư Sổ sách và báo cáo tài chính 3 16DKT1 9.5 8 6 7.3

161030028 Trần Thị Tố Trâm Sổ sách và báo cáo tài chính 3 16DKT1 9.5 9.5 4 6.8

161030029 Phan Thị Mỹ Trang Sổ sách và báo cáo tài chính 3 16DKT1 9.5 9.5 6 7.8

161030030 Nguyễn Mạch Thùy Trang Sổ sách và báo cáo tài chính 3 16DKT1 7.5 6 4 5.3

161030031 Nguyễn Thị Thu Trinh Sổ sách và báo cáo tài chính 3 16DKT1 8 5 2 6 6.1

161030032 Hồ Xuân Tùng Sổ sách và báo cáo tài chính 3 16DKT1 8 5 4 5.1

161030033 Lê Thị Khánh Tuyết Sổ sách và báo cáo tài chính 3 16DKT1 7 5 5 5.4

161030034 Đặng Thị Thu Uyên Sổ sách và báo cáo tài chính 3 16DKT1 10 9 4 6.7

161010035 Đậu Thúy Quỳnh Phương Sổ sách và báo cáo tài chính 3 16DKT1 9 6 4 5.6

161010103 Trần Thị Thu Thảo Sổ sách và báo cáo tài chính 3 16DKT1 0.0 Học lại

161030011 Nay Lông Tư tương Hồ Chí Minh 2 16DLKT1 8 6 6 6.4

161060001 Nguyễn Thị Kiều Anh Tư tương Hồ Chí Minh 2 16DLKT1 9 7 7 7.4

161060003 La O Hải Tư tương Hồ Chí Minh 2 16DLKT1 6 8 5 6.1

161060005 Trần Gia Huy Tư tương Hồ Chí Minh 2 16DLKT1 7 6 6 6.2

161060006 Huỳnh Long Khánh Tư tương Hồ Chí Minh 2 16DLKT1 5 6 6 5.8

161060007 Lê Thị Bích Liễu Tư tương Hồ Chí Minh 2 16DLKT1 9 7 7 7.4

161060008 Nhữ Duy Minh Tư tương Hồ Chí Minh 2 16DLKT1 9 6 7 7.1

161060009 Võ Hoàng Tuyết My Tư tương Hồ Chí Minh 2 16DLKT1 9 6 6 6.6

161060010 Phan Thị Thủy Ngân Tư tương Hồ Chí Minh 2 16DLKT1 8 4 6 5.8

161060011 Phan Thị Thanh Nhàn Tư tương Hồ Chí Minh 2 16DLKT1 9 7 8 7.9

161060012 Nguyễn Thị Dung Như Tư tương Hồ Chí Minh 2 16DLKT1 9 6 6 6.6

161060014 Võ Kiều Oanh Tư tương Hồ Chí Minh 2 16DLKT1 7 5 7 6.4

161060015 Nguyễn Phú Tư tương Hồ Chí Minh 2 16DLKT1 6 6 6 6.0

151010138 Ksơr Hờ Pin Tư tương Hồ Chí Minh 2 16DLKT1 7 7 5 6.0

161060017 Nguyễn Thị Kim Thanh Tư tương Hồ Chí Minh 2 16DLKT1 8 6 5 5.9

161060020 Nguyễn Ngọc Nguyên Thảo Tư tương Hồ Chí Minh 2 16DLKT1 6 6 6 6.0

161060021 KSơr Tháp Tư tương Hồ Chí Minh 2 16DLKT1 9 6 6 6.6

161060022 Lê Vĩnh Thơm Tư tương Hồ Chí Minh 2 16DLKT1 9 6 5 6.1

161060023 Lê Thị Minh Thư Tư tương Hồ Chí Minh 2 16DLKT1 9 7 5 6.4

161060024 Cao Thị Thanh Thủy Tư tương Hồ Chí Minh 2 16DLKT1 0.0 Học lại

161060025 Đinh Thị Trang Tư tương Hồ Chí Minh 2 16DLKT1 9 7 7 7.4

161060028 Trần Thành Trí Tư tương Hồ Chí Minh 2 16DLKT1 6 6 6 6.0

161060029 Nguyễn Quốc Triệu Tư tương Hồ Chí Minh 2 16DLKT1 7 7 6 6.5

Page 18: KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ 3, NĂM HỌC 2018 ...pou.edu.vn/img/userupload/6/Ketqua/CHINHQUY/WEB_L1_K3-2018-2019.pdf · chú Lưu ý 161030011 Nay Lông

MASV HỌ TÊN HỌC PHẦN TC LỚPĐIỂM

20%

ĐIỂM

30%

ĐIỂM

THI L1

50%

ĐIỂM

THI L2

50%

diem

_pk

ĐIỂ

M HP

Ghi

chúLưu ý

161060030 Trầm Minh Trung Tư tương Hồ Chí Minh 2 16DLKT1 9 5 5 5.8

161060031 Y Trung Tư tương Hồ Chí Minh 2 16DLKT1 9 6 5 6.1

161060032 Trương Anh Tuấn Tư tương Hồ Chí Minh 2 16DLKT1 7 5 5 5.4

161060033 Phạm Thị Tố Uyên Tư tương Hồ Chí Minh 2 16DLKT1 9 6 5 6.1

161060034 Nguyễn Trần Thanh Vân Tư tương Hồ Chí Minh 2 16DLKT1 7 7 7 7.0

161060036 Nay Hờ Phân Tư tương Hồ Chí Minh 2 16DLKT1 8 7 7 7.2

161060038 Lê Anh Tuấn Tư tương Hồ Chí Minh 2 16DLKT1 7 5 7 6.4

161060039 Nguyễn Cát Thiên Thân Tư tương Hồ Chí Minh 2 16DLKT1 5 7 6 6.1

161060018 Phạm Minh Thanh Tư tương Hồ Chí Minh 2 16DLKT1 6 6 7 6.5

171040061 Hoàng Sỹ Hữu Tư tương Hồ Chí Minh 2 DH17LUDS1 9 7 7 7.4

171060007 Hồ Thị Linh Đa Tư tương Hồ Chí Minh 2 DH17LUDS1 0.0 Học lại

171060008 Trương Doanh Doanh Tư tương Hồ Chí Minh 2 DH17LUDS1 9 6 6 6.6

171060009 Nguyễn Văn Đông Tư tương Hồ Chí Minh 2 DH17LUDS1 5 7 7 6.6

171060010 Đinh Drinh Tư tương Hồ Chí Minh 2 DH17LUDS1 9 7 5 6.4

171060011 Trần Minh Đức Tư tương Hồ Chí Minh 2 DH17LUDS1 7 6 5 5.7

171060013 Thành Thị Mỹ Duyên Tư tương Hồ Chí Minh 2 DH17LUDS1 8 7 7 7.2

171060015 Trần Thị Mỹ Hân Tư tương Hồ Chí Minh 2 DH17LUDS1 9 7 7 7.4

171060016 Trần Thị Hồng Hạnh Tư tương Hồ Chí Minh 2 DH17LUDS1 9 6 5 6.1

171060018 Ksơr Y Hào Tư tương Hồ Chí Minh 2 DH17LUDS1 0.0 Học lại

171060019 Đỗ Phong Hào Tư tương Hồ Chí Minh 2 DH17LUDS1 7 6 7 6.7

171060054 Trần Ngọc Huy Tư tương Hồ Chí Minh 2 DH17LUDS1 0.0 Học lại

171060020 Rơ Châm Khuyên Tư tương Hồ Chí Minh 2 DH17LUDS1 0.0 Học lại

171060021 Lê Thị Cẩm Lê Tư tương Hồ Chí Minh 2 DH17LUDS1 9 7 7 7.4

171060022 Ka Len Tư tương Hồ Chí Minh 2 DH17LUDS1 0.0 Học lại

171060023 Trần Thị Thùy Linh Tư tương Hồ Chí Minh 2 DH17LUDS1 8 5 6 6.1

171060025 Nguyễn Thảo Nguyên Tư tương Hồ Chí Minh 2 DH17LUDS1 4 6 6 5.6

171060028 Đặng Thanh Phong Tư tương Hồ Chí Minh 2 DH17LUDS1 9 7 6 6.9

171060029 Hoàng Việt Phương Tư tương Hồ Chí Minh 2 DH17LUDS1 9 6 5 6.1

171060055 Hồ Thị Minh Tâm Tư tương Hồ Chí Minh 2 DH17LUDS1 9 6 6 6.6

171060031 Hà Ngọc Thái Tư tương Hồ Chí Minh 2 DH17LUDS1 0.0 Học lại

171060032 Trang Tất Thắng Tư tương Hồ Chí Minh 2 DH17LUDS1 9 5 6 6.3

171060033 Nguyễn Đức Thắng Tư tương Hồ Chí Minh 2 DH17LUDS1 8 7 7 7.2

171060035 La Thị Mỹ Thoa Tư tương Hồ Chí Minh 2 DH17LUDS1 8 6 7 6.9

171060037 Trần Hoài Phương Trâm Tư tương Hồ Chí Minh 2 DH17LUDS1 9 6 7 7.1

171060038 Trương Huyền Bảo Trâm Tư tương Hồ Chí Minh 2 DH17LUDS1 0.0 Học lại

171060039 Nguyễn Châu Bảo Trân Tư tương Hồ Chí Minh 2 DH17LUDS1 0.0 Học lại

171060040 Lê Thụy Hoài Trang Tư tương Hồ Chí Minh 2 DH17LUDS1 8 7 5 6.2

171060041 Nguyễn Văn Triển Tư tương Hồ Chí Minh 2 DH17LUDS1 8 6 6 6.4

171060042 Nguyễn Ngọc Uyên Trinh Tư tương Hồ Chí Minh 2 DH17LUDS1 9 6 5 6.1

171060043 Nguyễn Hoàng Trọng Tư tương Hồ Chí Minh 2 DH17LUDS1 9 5 5 5.8

171060044 Hoàng Thanh Tuấn Tư tương Hồ Chí Minh 2 DH17LUDS1 0.0 Học lại

Page 19: KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ 3, NĂM HỌC 2018 ...pou.edu.vn/img/userupload/6/Ketqua/CHINHQUY/WEB_L1_K3-2018-2019.pdf · chú Lưu ý 161030011 Nay Lông

MASV HỌ TÊN HỌC PHẦN TC LỚPĐIỂM

20%

ĐIỂM

30%

ĐIỂM

THI L1

50%

ĐIỂM

THI L2

50%

diem

_pk

ĐIỂ

M HP

Ghi

chúLưu ý

171060045 Hving Y Vinh Tư tương Hồ Chí Minh 2 DH17LUDS1 8 6 5 5.9

171060046 Nguyễn Thị Hồng Xiêm Tư tương Hồ Chí Minh 2 DH17LUDS1 0.0 Học lại

171060047 Hoàng Thị Thanh Xuân Tư tương Hồ Chí Minh 2 DH17LUDS1 9 6 6 6.6

171060048 Vũ Thị Hoàng Yến Tư tương Hồ Chí Minh 2 DH17LUDS1 6 6 5 5.5

171060001 Nguyễn Thị Kim Hà Tư tương Hồ Chí Minh 2 DH17LUKD1 0.0 Học lại

171060002 Trần Đức Hoàng Tư tương Hồ Chí Minh 2 DH17LUKD1 7 7 6 6.5

171060004 Dương Văn Lộc Tư tương Hồ Chí Minh 2 DH17LUKD1 3 4 1.8 Học lại

171060005 Đặng Đình Nguyên Tư tương Hồ Chí Minh 2 DH17LUKD1 0.0 Học lại

171060006 Đoàn Kim Anh Yến Tư tương Hồ Chí Minh 2 DH17LUKD1 9 7 7 7.4

171060049 Nguyễn Ngọc Minh Hiếu Tư tương Hồ Chí Minh 2 DH17LUQT1 7 5 5 5.4

171060051 Dương Thị Kim Ngân Tư tương Hồ Chí Minh 2 DH17LUQT1 8 6 8 7.4

171060053 Võ Quốc Việt Tư tương Hồ Chí Minh 2 DH17LUQT1 4 6 5 5.1

161010027 Đỗ Thanh Lý Tư tương Hồ Chí Minh 2 DH17QTTH1 5 6 6 5.8

171010123 Vũ Thị Việt Hà Tư tương Hồ Chí Minh 2 DH17QTMA1 9 6 7 7.1

171010125 Mai Công Anh Khôi Tư tương Hồ Chí Minh 2 DH17QTMA1 4 5 5 5 4.8 Học lại

171010127 Trịnh Quang Nhựt Tư tương Hồ Chí Minh 2 DH17QTMA1 9 7 5 6.4

171010003 Nguyễn Thị Tâm Bình Tư tương Hồ Chí Minh 2 DH17QTTH1 9 6 7 7.1

171010038 Nguyễn Thị Ngọc Nhi Tư tương Hồ Chí Minh 2 DH17QTTH1 4 5 5 6 5.3

171010046 Phan Nguyễn Quốc Tài Tư tương Hồ Chí Minh 2 DH17QTTH1 6 5 5 5.2

171010068 Phan Trương Quỳnh Anh Tư tương Hồ Chí Minh 2 DH17QTTH1 0.0 Học lại

171010070 Trần Thị Việt Anh Tư tương Hồ Chí Minh 2 DH17QTTH1 8 6 7 6.9

171010072 Bùi Ngọc Hùng Anh Tư tương Hồ Chí Minh 2 DH17QTTH1 9 6 7 7.1

171010073 Huỳnh Thị Hồng Bích Tư tương Hồ Chí Minh 2 DH17QTTH1 8 6 7 6.9

171010133 Bùi Thị Thu Chi Tư tương Hồ Chí Minh 2 DH17QTTH1 9 7 6 6.9

171010076 Nguyễn Minh Hiếu Tư tương Hồ Chí Minh 2 DH17QTTH1 0.0 Học lại

171010077 Bùi Minh Hiếu Tư tương Hồ Chí Minh 2 DH17QTTH1 0.0 Học lại

171010079 Võ Minh Hoàng Tư tương Hồ Chí Minh 2 DH17QTTH1 9 6 7 7.1

171010081 Cao Hữu Hùng Tư tương Hồ Chí Minh 2 DH17QTTH1 0.0 Học lại

171010084 Phạm Thị Mỹ Kiều Tư tương Hồ Chí Minh 2 DH17QTTH1 9 6 8 7.6

171010090 Nguyễn Nhật Nam Tư tương Hồ Chí Minh 2 DH17QTTH1 9 6 6 6.6

171010091 Cao Thị Hoàng Ngọc Tư tương Hồ Chí Minh 2 DH17QTTH1 9 6 6 6.6

171010093 Trần Thị Tuyết Nhi Tư tương Hồ Chí Minh 2 DH17QTTH1 9 7 7 7.4

171010094 Phạm Thị Mỹ Nhự Tư tương Hồ Chí Minh 2 DH17QTTH1 9 7 5 6.4

171010095 Đặng Mùi Pham Tư tương Hồ Chí Minh 2 DH17QTTH1 9 7 7 7.4

171010096 Nguyễn Tấn Phát Tư tương Hồ Chí Minh 2 DH17QTTH1 7 6 6 6.2

171010102 Ngô Thị Thanh Tâm Tư tương Hồ Chí Minh 2 DH17QTTH1 9 7 7 7.4

171010104 Đặng Thị Ngọc Thảo Tư tương Hồ Chí Minh 2 DH17QTTH1 8 7 7 7.2

171010106 Phan Trung Thiên Tư tương Hồ Chí Minh 2 DH17QTTH1 7 7 6 6.5

171010111 Nguyễn Ngọc Thùy Tư tương Hồ Chí Minh 2 DH17QTTH1 0.0 Học lại

171010112 Nguyễn Thị Quỳnh Trâm Tư tương Hồ Chí Minh 2 DH17QTTH1 8 6 6 6.4

171010113 Dương Thị Huyền Trang Tư tương Hồ Chí Minh 2 DH17QTTH1 9 6 6 6.6

Page 20: KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ 3, NĂM HỌC 2018 ...pou.edu.vn/img/userupload/6/Ketqua/CHINHQUY/WEB_L1_K3-2018-2019.pdf · chú Lưu ý 161030011 Nay Lông

MASV HỌ TÊN HỌC PHẦN TC LỚPĐIỂM

20%

ĐIỂM

30%

ĐIỂM

THI L1

50%

ĐIỂM

THI L2

50%

diem

_pk

ĐIỂ

M HP

Ghi

chúLưu ý

171010115 Nguyễn Thanh Tuấn Tư tương Hồ Chí Minh 2 DH17QTTH1 0.0 Học lại

171010116 Nguyễn Anh Văn Tư tương Hồ Chí Minh 2 DH17QTTH1 9 7 7 7.4

171010117 Lưu Quỳnh Tường Vi Tư tương Hồ Chí Minh 2 DH17QTTH1 9 7 7 7.4

171010119 Dương Quốc Việt Tư tương Hồ Chí Minh 2 DH17QTTH1 5 4 5 6 5.2

171010121 Trương Minh Vũ Tư tương Hồ Chí Minh 2 DH17QTTH1 8 6 5 5.9

171010122 Phạm Hoàng Thanh Vy Tư tương Hồ Chí Minh 2 DH17QTTH1 9 6 6 6.6

171080001 Đào Thanh Bách Tư tương Hồ Chí Minh 2 DH17DPHQ1 8 4 4 4 4.8 Học lại

171080002 Nguyễn Thị Gái Tư tương Hồ Chí Minh 2 DH17DPHQ1 7 7 6 6.5

171080003 Hồ Hải Hàn Tư tương Hồ Chí Minh 2 DH17DPHQ1 0.0 Học lại

171080005 Nguyễn Thị Ngọc Huyền Tư tương Hồ Chí Minh 2 DH17DPHQ1 9 5 5 5.8

171080006 Phạm Thị Thanh Huyền Tư tương Hồ Chí Minh 2 DH17DPHQ1 9 7 7 7.4

171080007 Kiều Nữ Mỹ Linh Tư tương Hồ Chí Minh 2 DH17DPHQ1 8 7 6 6.7

171080008 Trần Bảo Thu Long Tư tương Hồ Chí Minh 2 DH17DPHQ1 9 6 6 6.6

171080009 Lê Giáng Mi Tư tương Hồ Chí Minh 2 DH17DPHQ1 7 6 6 6.2

171080010 Lê Vân Diễm My Tư tương Hồ Chí Minh 2 DH17DPHQ1 9 7 5 6.4

171080011 Lưu Thị Thúy Nga Tư tương Hồ Chí Minh 2 DH17DPHQ1 8 6 4 5.4

171080012 Lê Thị Phương Ngân Tư tương Hồ Chí Minh 2 DH17DPHQ1 9 5 5 5.8

171080013 Dương Thị Phương Thảo Tư tương Hồ Chí Minh 2 DH17DPHQ1 7 6 5 5.7

171080014 Lê Thị Hồng Thùy Tư tương Hồ Chí Minh 2 DH17DPHQ1 7 6 5 5.7

171080015 Trần Đình Lê Trâm Tư tương Hồ Chí Minh 2 DH17DPHQ1 7 6 6 6.2

171080017 Đinh Thị Huyền Trang Tư tương Hồ Chí Minh 2 DH17DPHQ1 9 6 4 5.6

171080019 Tăng Nguyễn Yến Vy Tư tương Hồ Chí Minh 2 DH17DPHQ1 9 7 5 6.4

171080026 Trần Thị Anh Thư Tư tương Hồ Chí Minh 2 DH17DPHQ1 9 7 7 7.4

171080020 Phan Thị Nguyên Chơn Tư tương Hồ Chí Minh 2 DH17DPTQ1 9 7 7 7.4

171080021 Đinh Thị Thu Hiền Tư tương Hồ Chí Minh 2 DH17DPTQ1 9 7 7 7.4

171080022 Nguyễn Huy Hùng Tư tương Hồ Chí Minh 2 DH17DPTQ1 8 5 6 6.1

171080023 Nguyễn Thị Thanh Phương Tư tương Hồ Chí Minh 2 DH17DPTQ1 9 7 5 6.4

171080025 Nguyễn Thị Thảo Tư tương Hồ Chí Minh 2 DH17DPHQ1 9 5 6 6.3

171080027 Huỳnh Thanh Trường Tư tương Hồ Chí Minh 2 DH17DPTQ1 8 6 7 6.9

171080028 Hồ Quang Trường Tư tương Hồ Chí Minh 2 DH17DPTQ1 9 7 6 6.9

171080029 Đỗ Thúy Vy Tư tương Hồ Chí Minh 2 DH17DPTQ1 9 6 6 6.6

171080030 Nguyễn Ngân Thảo Vy Tư tương Hồ Chí Minh 2 DH17DPTQ1 8 7 7 7.2

171070054 Huỳnh Thị Phượng Tư tương Hồ Chí Minh 2 DH17DPTQ1 4 7 4.3 Thi lại

171050002 Trần Đình Đình Tư tương Hồ Chí Minh 2 DH17TABP1 0.0 Học lại

171050003 Bùi Ngọc Đông Hân Tư tương Hồ Chí Minh 2 DH17TABP1 8 6 7 6.9

171050004 Ngô Nữ Kim Hoàng Tư tương Hồ Chí Minh 2 DH17TABP1 8 7 7 7.2

171050005 Trịnh Thị Thùy Hương Tư tương Hồ Chí Minh 2 DH17TABP1 9 6 5 6.1

171050006 Nguyễn Thị Tiên Kiều Tư tương Hồ Chí Minh 2 DH17TABP1 0.0 Học lại

171050007 Lê Nguyễn Ân Quỳnh Tư tương Hồ Chí Minh 2 DH17TABP1 9 4 5 5.5

171050010 Nguyễn Thị Thu Trân Tư tương Hồ Chí Minh 2 DH17TABP1 9 4 6 6.0

171050011 Nguyễn Thị Phương Uyên Tư tương Hồ Chí Minh 2 DH17TABP1 7 7 5 6.0

Page 21: KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ 3, NĂM HỌC 2018 ...pou.edu.vn/img/userupload/6/Ketqua/CHINHQUY/WEB_L1_K3-2018-2019.pdf · chú Lưu ý 161030011 Nay Lông

MASV HỌ TÊN HỌC PHẦN TC LỚPĐIỂM

20%

ĐIỂM

30%

ĐIỂM

THI L1

50%

ĐIỂM

THI L2

50%

diem

_pk

ĐIỂ

M HP

Ghi

chúLưu ý

171050055 Dương Minh Châu Tư tương Hồ Chí Minh 2 DH17TADL1 7 5 6 5.9

171050028 Mấu Thị Minh Châu Tư tương Hồ Chí Minh 2 DH17TADL1 0.0 Học lại

171050029 Vũ Trung Dũng Tư tương Hồ Chí Minh 2 DH17TADL1 0.0 Học lại

171050030 Trần Thị Hạnh Tư tương Hồ Chí Minh 2 DH17TADL1 8 5 6 6.1

171050034 Lê Gia Huy Tư tương Hồ Chí Minh 2 DH17TADL1 9 6 6 6.6

171050035 Nguyễn Thị Thanh Lam Tư tương Hồ Chí Minh 2 DH17TADL1 8 7 8 7.7

171050036 Nguyễn Thị Vân Lam Tư tương Hồ Chí Minh 2 DH17TADL1 8 5 8 7.1

171050040 Nguyễn Thị Mỹ Nguyên Tư tương Hồ Chí Minh 2 DH17TADL1 0.0 Học lại

171050044 Nguyễn Thị Như Quỳnh Tư tương Hồ Chí Minh 2 DH17TADL1 0.0 Học lại

171050045 Nguyễn Trung Sơn Tư tương Hồ Chí Minh 2 DH17TADL1 9 4 3 5 5.5

171050046 Nguyễn Văn Thắng Tư tương Hồ Chí Minh 2 DH17TADL1 9 6 3 5.1

171050048 Phạm Thị Phương Thảo Tư tương Hồ Chí Minh 2 DH17TADL1 7 6 3 5 5.7

171050050 Hồ Duy Thuận Tư tương Hồ Chí Minh 2 DH17TASP1 9 6 6 6.6

171050051 Cao Thị Sông Thương Tư tương Hồ Chí Minh 2 DH17TADL1 8 7 7 7.2

171050053 Lê Anh Tường Tư tương Hồ Chí Minh 2 DH17TADL1 6 4 5 4.9 Thi lại

171050054 Nguyễn Cửu Long Vũ Tư tương Hồ Chí Minh 2 DH17TADL1 7 4 5 5.1

171050012 Nguyễn Thị Thanh Doanh Tư tương Hồ Chí Minh 2 DH17TASP1 8 4 5 5.3

171050013 Phạm Thị Thúy Hồng Tư tương Hồ Chí Minh 2 DH17TASP1 9 6 5 6.1

171050015 Hoàng Công Luận Tư tương Hồ Chí Minh 2 DH17TASP1 7 4 5 5.1

171050016 Trương Nhật Minh Tư tương Hồ Chí Minh 2 DH17TASP1 9 7 5 6.4

171050017 Lê Thị Diễm My Tư tương Hồ Chí Minh 2 DH17TASP1 8 7 4 5.7

171050018 Nguyễn Thị Thủy Ngân Tư tương Hồ Chí Minh 2 DH17TASP1 8 4 6 5.8

171050019 Thiên Thị Yến Nhi Tư tương Hồ Chí Minh 2 DH17TASP1 9 5 5 5.8

171050020 Hoàng Ngọc Huỳnh Như Tư tương Hồ Chí Minh 2 DH17TASP1 0.0 Học lại

171050021 Huỳnh Hoàng Phú Tư tương Hồ Chí Minh 2 DH17TASP1 4 4 2.8 Học lại

171050022 Nguyễn Phương Thảo Tư tương Hồ Chí Minh 2 DH17TASP1 0.0 Học lại

171050023 Trần Thị Quỳnh Thi Tư tương Hồ Chí Minh 2 DH17TASP1 9 5 5 5.8

171050057 Nguyễn Mai Minh Tiến Tư tương Hồ Chí Minh 2 DH17TASP1 8 7 6 6.7

171050025 Nguyễn Cát Tường Tư tương Hồ Chí Minh 2 DH17TASP1 6 4 6 5.4

171050026 Đỗ Thị Yến Tư tương Hồ Chí Minh 2 DH17TASP1 9 5 5 5.8

171040065 Nguyễn Mohamad Ađam Tư tương Hồ Chí Minh 2 DH17CNMM1 5 5 3 4.0 Thi lại

171040066 Nguyễn Văn Hiệp Tư tương Hồ Chí Minh 2 DH17CNMM1 9 7 6 6.9

171040068 Nguyễn Thị Thanh Tú Tư tương Hồ Chí Minh 2 DH17CNMM1 8 6 6 6.4

171040002 Nguyễn Quang Anh Tư tương Hồ Chí Minh 2 DH17CNPM1 9 7 7 7.4

171040004 Phạm Công Danh Tư tương Hồ Chí Minh 2 DH17CNPM1 0.0 Học lại

171040005 Trần Nguyễn Xuân Đảo Tư tương Hồ Chí Minh 2 DH17CNPM1 0.0 Học lại

171040006 Nguyễn Hoàng Xuân Đình Tư tương Hồ Chí Minh 2 DH17CNPM1 9 7 5 6.4

171040007 Phan Xuân Đoàn Tư tương Hồ Chí Minh 2 DH17CNPM1 5 4 6 5.2

171040008 Nguyễn Văn Đồng Tư tương Hồ Chí Minh 2 DH17CNPM1 0.0 Học lại

171040009 Nguyễn Trọng Hà Tư tương Hồ Chí Minh 2 DH17CNPM1 8 6 6 6.4

171040012 Đinh Trương Trung Hậu Tư tương Hồ Chí Minh 2 DH17CNPM1 9 7 7 7.4

Page 22: KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ 3, NĂM HỌC 2018 ...pou.edu.vn/img/userupload/6/Ketqua/CHINHQUY/WEB_L1_K3-2018-2019.pdf · chú Lưu ý 161030011 Nay Lông

MASV HỌ TÊN HỌC PHẦN TC LỚPĐIỂM

20%

ĐIỂM

30%

ĐIỂM

THI L1

50%

ĐIỂM

THI L2

50%

diem

_pk

ĐIỂ

M HP

Ghi

chúLưu ý

171040016 Nguyễn Văn Hóa Tư tương Hồ Chí Minh 2 DH17CNPM1 7 4 6 5.6

171040017 Nguyễn Mạnh Duy Hoàng Tư tương Hồ Chí Minh 2 DH17CNPM1 8 6 6 6.4

171040018 Võ Văn Nguyên Khoa Tư tương Hồ Chí Minh 2 DH17CNPM1 8 7 5 6.2

171040022 Nguyễn Tùng Lâm Tư tương Hồ Chí Minh 2 DH17CNPM1 6 3 4 5 4.6 Học lại

171040024 Nguyễn Xuân Lập Tư tương Hồ Chí Minh 2 DH17CNPM1 9 7 5 6.4

171040026 Nguyễn Văn Nghĩa Tư tương Hồ Chí Minh 2 DH17CNPM1 6 6 5 5.5

171040031 Nguyễn Hữu Phước Tư tương Hồ Chí Minh 2 DH17CNPM1 8 7 5 6.2

171040034 Ma Seo Sen Tư tương Hồ Chí Minh 2 DH17CNPM1 9 7 6 6.9

171040036 Nguyễn Nhật Tân Tư tương Hồ Chí Minh 2 DH17CNPM1 9 6 5 6.1

171040037 Nguyễn Minh Thái Tư tương Hồ Chí Minh 2 DH17CNPM1 0.0 Học lại

171040038 Nguyễn Ngọc Quốc Thành Tư tương Hồ Chí Minh 2 DH17CNPM1 0.0 Học lại

171040040 Hồ Chánh Thống Tư tương Hồ Chí Minh 2 DH17CNPM1 6 6 5 5.5

171040043 Phạm Trung Trực Tư tương Hồ Chí Minh 2 DH17CNPM1 8 5 3 4 5.1

171040046 Nguyễn Lâm Trường Tư tương Hồ Chí Minh 2 DH17CNPM1 0.0 Học lại

171040047 Trần Văn Trường Tư tương Hồ Chí Minh 2 DH17CNPM1 0.0 Học lại

171040048 Võ Minh Tuấn Tư tương Hồ Chí Minh 2 DH17CNPM1 9 6 4 5.6

171040049 Phạm Quốc Tuấn Tư tương Hồ Chí Minh 2 DH17CNPM1 0.0 Học lại

171040050 Nguyễn Thanh Tùng Tư tương Hồ Chí Minh 2 DH17CNPM1 9 7 6 6.9

171040051 Lê Dương Tùng Tư tương Hồ Chí Minh 2 DH17CNPM1 9 6 5 6.1

171040052 Đặng Công Vinh Tư tương Hồ Chí Minh 2 DH17CNPM1 5 5 4 4.5 Thi lại

171040054 Nguyễn Ngọc Vương Tư tương Hồ Chí Minh 2 DH17CNPM1 0.0 Học lại

171040067 Phạm Anh Tú Tư tương Hồ Chí Minh 2 DH17CNPM1 5 4 5 4 4.7 Học lại

171040056 Lê Huỳnh Thái Bảo Tư tương Hồ Chí Minh 2 DH17CNQL1 9 7 5 6.4

171040060 Huỳnh Tấn Hưng Tư tương Hồ Chí Minh 2 DH17CNQL1 7 3 4 4.3 Thi lại

171040062 Nguyễn Kim Khôi Tư tương Hồ Chí Minh 2 DH17CNQL1 9 6 6 6.6

171040063 Nguyễn Ngọc Quân Tư tương Hồ Chí Minh 2 DH17CNQL1 7 6 4 5.2

171040064 Nguyễn Duy Tùng Tư tương Hồ Chí Minh 2 DH17CNQL1 9 6 5 6.1

171030023 Hồ Thị Thanh Bình Tư tương Hồ Chí Minh 2 DH17KTKS1 8 7 6 6.7

171030025 Lê Thị Mĩ Lộc Tư tương Hồ Chí Minh 2 DH17KTKS1 9 7 6 6.9

171030027 Hoàng Thị Thanh Ngân Tư tương Hồ Chí Minh 2 DH17KTKS1 9 7 6 6.9

171030028 Nguyễn Thị Kim Ngân Tư tương Hồ Chí Minh 2 DH17KTKS1 8 6 5 5.9

171030030 Lê Nguyễn Thị Quỳnh Như Tư tương Hồ Chí Minh 2 DH17KTKS1 9 7 6 6.9

171050024 Phan Thị Huyền Trang Tư tương Hồ Chí Minh 2 DH17KTKS1 9 6 6 6.6

171030002 Phạm Thị Bích Huyền Tư tương Hồ Chí Minh 2 DH17KTKT1 2 4 6 4.6 Thi lại

171030003 Nguyễn Thị Thanh Lam Tư tương Hồ Chí Minh 2 DH17KTKT1 8 7 7 7.2

171030004 Hoàng Thị Lương Tư tương Hồ Chí Minh 2 DH17KTKT1 8 6 6 6.4

171030005 H Đê Bô Ra Niê Tư tương Hồ Chí Minh 2 DH17KTKT1 9 7 5 6.4

171030006 Nguyễn Thị Ngọc Phiêm Tư tương Hồ Chí Minh 2 DH17KTKT1 8 6 5 5.9

171030012 Huỳnh Đinh Minh Thư Tư tương Hồ Chí Minh 2 DH17KTKT1 0.0 Học lại

171030014 Nguyễn Thị Minh Trâm Tư tương Hồ Chí Minh 2 DH17KTKT1 9 7 5 6.4

171030015 Quế Hà Trang Tư tương Hồ Chí Minh 2 DH17KTKT1 7 6 5 5.7

Page 23: KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ 3, NĂM HỌC 2018 ...pou.edu.vn/img/userupload/6/Ketqua/CHINHQUY/WEB_L1_K3-2018-2019.pdf · chú Lưu ý 161030011 Nay Lông

MASV HỌ TÊN HỌC PHẦN TC LỚPĐIỂM

20%

ĐIỂM

30%

ĐIỂM

THI L1

50%

ĐIỂM

THI L2

50%

diem

_pk

ĐIỂ

M HP

Ghi

chúLưu ý

171030016 Phan Thị Lê Vân Tư tương Hồ Chí Minh 2 DH17KTKT1 9 7 4 5.9

171030018 Lê Nữ Hạ Vi Tư tương Hồ Chí Minh 2 DH17KTKT1 9 7 5 6.4

171030024 Hồ Thị Linh Tư tương Hồ Chí Minh 2 DH17KTKT1 8 6 5 5.9

171030020 Trần Thị Kiều My Tư tương Hồ Chí Minh 2 DH17KTTH1 6 6 4 5.0

171030021 Tạ Hữu Sáng Tư tương Hồ Chí Minh 2 DH17KTTH1 9 6 4 5.6

171030022 Nguyễn Viết Tân Tư tương Hồ Chí Minh 2 DH17KTTH1 9 6 6 6.6

171020010 Lê Thị Hân Tư tương Hồ Chí Minh 2 DH17TCDN1 8 5 5 5.6

171020011 Lê Tiến Lượng Tư tương Hồ Chí Minh 2 DH17TCDN1 9 6 6 6.6

171020012 Huỳnh Nhiêu Lệ Quyên Tư tương Hồ Chí Minh 2 DH17TCDN1 6 6 6 6.0

171020013 Nguyễn Phạm Tú Uyên Tư tương Hồ Chí Minh 2 DH17TCDN1 7 5 5 5.4

171020004 Nguyễn Thị Thanh Lài Tư tương Hồ Chí Minh 2 DH17TCNH1 5 4 6 5.2

171020005 Tạ Bá Lực Tư tương Hồ Chí Minh 2 DH17TCNH1 6 6 5 5.5

171020006 Nguyễn Thị Nguyệt Nga Tư tương Hồ Chí Minh 2 DH17TCNH1 5 6 5 5.3

171020007 Nguyễn Thị Thanh Nhàn Tư tương Hồ Chí Minh 2 DH17TCNH1 0.0 Học lại

171020009 Phạm Văn Thơm Tư tương Hồ Chí Minh 2 DH17TCNH1 6 6 6 6.0

181040001 Ngô Thành Ân Tổ chức và kiến trúc máy tính 3 DH18CNMM1 0.0 Học lại

181040002 Lê Xuân Bình Tổ chức và kiến trúc máy tính 3 DH18CNMM1 0.0 Học lại

181040003 Nguyễn Duy Hà Tổ chức và kiến trúc máy tính 3 DH18CNMM1 5 6 4.5 5.1

181040004 Trần Trương Thành Hưng Tổ chức và kiến trúc máy tính 3 DH18CNMM1 0.0 Học lại

181040005 Nguyễn Lâm Gia Long Tổ chức và kiến trúc máy tính 3 DH18CNMM1 0.0 Học lại

181040006 Nguyễn Trọng Mẫn Tổ chức và kiến trúc máy tính 3 DH18CNMM1 7 5 4 5 5.4

181040007 Nguyễn Hoàng Phú Tổ chức và kiến trúc máy tính 3 DH18CNMM1 0.0 Học lại

181040008 Nguyễn Công Bình Tổ chức và kiến trúc máy tính 3 DH18CNPM1 0.0 Học lại

181040009 Huỳnh Quốc Khánh Tổ chức và kiến trúc máy tính 3 DH18CNPM1 7 6 5.5 6.0

181040010 Lê Dũ Kỳ Tổ chức và kiến trúc máy tính 3 DH18CNPM1 0.0 Học lại

181040011 Lê Na Tổ chức và kiến trúc máy tính 3 DH18CNPM1 0.0 Học lại

181040012 Lê Vĩnh Ngà Tổ chức và kiến trúc máy tính 3 DH18CNPM1 5 7.5 7.5 7.0

181040013 Lê Phương Nghi Tổ chức và kiến trúc máy tính 3 DH18CNPM1 8 8 8 8.0

181040014 Nguyễn Khắc Nhật Tổ chức và kiến trúc máy tính 3 DH18CNPM1 6 4 0 2.4 Học lại

181040015 Y Đong Niê Tổ chức và kiến trúc máy tính 3 DH18CNPM1 0.0 Học lại

181040016 Nguyễn Quang Ninh Tổ chức và kiến trúc máy tính 3 DH18CNPM1 7 8 6 6.8

181040017 Đặng Phú Quốc Tổ chức và kiến trúc máy tính 3 DH18CNPM1 8 5 5.5 5.9

181040018 Lê Hữu Tài Tổ chức và kiến trúc máy tính 3 DH18CNPM1 8 6 5.5 6.2

181040019 Nguyễn Quang Thanh Tổ chức và kiến trúc máy tính 3 DH18CNPM1 7 6 4 5.2

181040020 Nguyễn Đức Toàn Tổ chức và kiến trúc máy tính 3 DH18CNPM1 8 6 5 5.9

181040021 Lê Nguyễn Vĩnh Trường Tổ chức và kiến trúc máy tính 3 DH18CNPM1 5 5 4 5 5.0

181040022 Trần Thanh Tú Tổ chức và kiến trúc máy tính 3 DH18CNPM1 7 5 6.5 6.2

181040023 Nguyễn Xuân Vũ Tổ chức và kiến trúc máy tính 3 DH18CNPM1 0.0 Học lại

181040024 Nguyễn Hoàng Vũ Tổ chức và kiến trúc máy tính 3 DH18CNPM1 6 5 5.5 5.5

171040015 Lê Chí Hiếu Tổ chức và kiến trúc máy tính 3 DH18CNPM1 0.0 Học lại

171040059 Trảo Thanh Hiếu Tổ chức và kiến trúc máy tính 3 DH18CNPM1 0.0 Học lại

Page 24: KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ 3, NĂM HỌC 2018 ...pou.edu.vn/img/userupload/6/Ketqua/CHINHQUY/WEB_L1_K3-2018-2019.pdf · chú Lưu ý 161030011 Nay Lông

MASV HỌ TÊN HỌC PHẦN TC LỚPĐIỂM

20%

ĐIỂM

30%

ĐIỂM

THI L1

50%

ĐIỂM

THI L2

50%

diem

_pk

ĐIỂ

M HP

Ghi

chúLưu ý

161050002 Dương Nữ Trâm Anh Chuyên đề thực hành phiên dịch 2 16DNNA1 8 8 8 8.0

161050005 Lý Ứng Duy Chuyên đề thực hành phiên dịch 2 16DNNA1 8 8 8 8.0

161050006 Võ Ngọc Mỹ Duyên Chuyên đề thực hành phiên dịch 2 16DNNA1 5 5 5 5.0

161050007 Nguyễn Thị Mỹ Duyên Chuyên đề thực hành phiên dịch 2 16DNNA1 6 6 6 6.0

161050008 Biện Văn Đại Chuyên đề thực hành phiên dịch 2 16DNNA1 7 7 7 7.0

161050009 Nguyễn Tấn Đạt Chuyên đề thực hành phiên dịch 2 16DNNA1 6 6 6 6.0

161050015 Nguyễn Thị Hiền Chuyên đề thực hành phiên dịch 2 16DNNA1 7 7 7 7.0

161050017 Nguyễn Huy Hoàng Chuyên đề thực hành phiên dịch 2 16DNNA1 8 8 8 8.0

161050018 Lê Thị Hướng Hồng Chuyên đề thực hành phiên dịch 2 16DNNA1 0.0 Học lại

161050019 O HONH Chuyên đề thực hành phiên dịch 2 16DNNA1 7 7 7 7.0

161050020 Nguyễn Xuân Huế Chuyên đề thực hành phiên dịch 2 16DNNA1 0.0 Học lại

161050022 Trần Thị Vân Khánh Chuyên đề thực hành phiên dịch 2 16DNNA1 5 5 5 5.0

161050024 Nông Thị Lâm Chuyên đề thực hành phiên dịch 2 16DNNA1 5 5 5 5.0

161050025 Lưu Sinh Diệu Linh Chuyên đề thực hành phiên dịch 2 16DNNA1 6 6 6 6.0

161050027 Trần Thị Kim Lợi Chuyên đề thực hành phiên dịch 2 16DNNA1 6 6 6 6.0

161050029 Phạm Thị Lý Chuyên đề thực hành phiên dịch 2 16DNNA1 6 6 6 6.0

161050030 Hà Lê Huyền Mi Chuyên đề thực hành phiên dịch 2 16DNNA1 8 8 8 8.0

161050032 Trần Thị Mỹ Chuyên đề thực hành phiên dịch 2 16DNNA1 8 8 8 8.0

161050034 Huỳnh Minh Kim Ngân Chuyên đề thực hành phiên dịch 2 16DNNA1 8 8 8 8.0

161050040 H' Nguyên H Ra Chuyên đề thực hành phiên dịch 2 16DNNA1 5 5 5 5.0

161050041 Nguyễn Thái Bảo Sương Chuyên đề thực hành phiên dịch 2 16DNNA1 6 6 6 6.0

161050042 Nguyễn Hồng Thái Chuyên đề thực hành phiên dịch 2 16DNNA1 6 6 6 6.0

161050043 Nguyễn Võ Minh Thư Chuyên đề thực hành phiên dịch 2 16DNNA1 8 8 8 8.0

161050044 Nguyễn Viết Quế Trân Chuyên đề thực hành phiên dịch 2 16DNNA1 9 9 9 9.0

161050046 Nguyễn Thị Thái Tuyết Chuyên đề thực hành phiên dịch 2 16DNNA1 7 7 7 7.0

161050047 Hồ Phạm Thu Uyên Chuyên đề thực hành phiên dịch 2 16DNNA1 8 8 8 8.0

161050048 Nguyễn Hồ Hà Vân Chuyên đề thực hành phiên dịch 2 16DNNA1 7 7 7 7.0

161050051 Nguyễn Thị Nhị Yến Chuyên đề thực hành phiên dịch 2 16DNNA1 0.0 Học lại

161050052 Lâm Yến Yến Chuyên đề thực hành phiên dịch 2 16DNNA1 7 7 7 7.0

161050053 Đinh Ngọc Linh Đan Chuyên đề thực hành phiên dịch 2 16DNNA1 8 8 8 8.0

162050001 Nguyễn Thị Lam Chuyên đề thực hành phiên dịch 2 16DNNA1 8 8 8 8.0

151050002 Nguyễn Phương Anh Chuyên đề thực hành phiên dịch 2 16DNNA1 0.0 Học lại

181080001 Trần Thanh Bình Ngữ pháp tiếng Hàn cơ bản 3 DH18DPHQ1 8 7 4.8 6.1

181080003 Lê Quang Bình Ngữ pháp tiếng Hàn cơ bản 3 DH18DPHQ1 0.0 Học lại

181080004 Nguyễn Trang Đài Ngữ pháp tiếng Hàn cơ bản 3 DH18DPHQ1 10 10 7.1 8.6

181080005 Lê Thị Mỹ Hài Ngữ pháp tiếng Hàn cơ bản 3 DH18DPHQ1 10 8 6.1 7.5

181080006 Phạm Ngọc Hải Ngữ pháp tiếng Hàn cơ bản 3 DH18DPHQ1 0.0 Học lại

181080007 Võ Thị Bích Hảo Ngữ pháp tiếng Hàn cơ bản 3 DH18DPHQ1 8 7 6.7 7.1

181080008 Phạm Thị Hậu Ngữ pháp tiếng Hàn cơ bản 3 DH18DPHQ1 8 8 6.2 7.1

181080009 Vũ Thị Thanh Khánh Ngữ pháp tiếng Hàn cơ bản 3 DH18DPHQ1 9 10 6.7 8.2

181080010 Võ Tuyết My Ngữ pháp tiếng Hàn cơ bản 3 DH18DPHQ1 8 9 7.1 7.9

Page 25: KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ 3, NĂM HỌC 2018 ...pou.edu.vn/img/userupload/6/Ketqua/CHINHQUY/WEB_L1_K3-2018-2019.pdf · chú Lưu ý 161030011 Nay Lông

MASV HỌ TÊN HỌC PHẦN TC LỚPĐIỂM

20%

ĐIỂM

30%

ĐIỂM

THI L1

50%

ĐIỂM

THI L2

50%

diem

_pk

ĐIỂ

M HP

Ghi

chúLưu ý

181080011 Mai Thị Yến Nhi Ngữ pháp tiếng Hàn cơ bản 3 DH18DPHQ1 0.0 Học lại

181080012 Nguyễn Thị Hồng Phúc Ngữ pháp tiếng Hàn cơ bản 3 DH18DPHQ1 10 9 8.7 9.1

181080013 Nguyễn Thị Cẩm Thi Ngữ pháp tiếng Hàn cơ bản 3 DH18DPHQ1 10 8 6.3 7.6

181080014 Trần Nguyễn Thị Kim Thụy Ngữ pháp tiếng Hàn cơ bản 3 DH18DPHQ1 9 9 6 7.5

181080015 Võ Văn Trường Ngữ pháp tiếng Hàn cơ bản 3 DH18DPHQ1 3 6 9.3 7.1

181080017 Phí Khánh Vi Ngữ pháp tiếng Hàn cơ bản 3 DH18DPHQ1 9 10 7.8 8.7

161030001 Phan Thị Mỹ Diễm Kiểm toán 3 16DKT1 10 9 6 7.7

161030002 Trần Thành Đại Kiểm toán 3 16DKT1 0.0 Học lại

161030003 Nguyễn Thị Giang Kiểm toán 3 16DKT1 10 8 4 6.4

161030004 Phạm Lê Thị Diệu Hiền Kiểm toán 3 16DKT1 9 8 4 6.2

161030005 Lục Thị Huệ Kiểm toán 3 16DKT1 10 8 4.5 6.7

161030008 Trần Thị Thu Khan Kiểm toán 3 16DKT1 5 6 4.5 5.1

161030009 Nguyễn Kiều Liên Kiểm toán 3 16DKT1 10 8 4 6.4

161030010 Văn Thị Như Long Kiểm toán 3 16DKT1 9 8 4 6.2

161030012 Nguyễn Thị Quỳnh My Kiểm toán 3 16DKT1 0.0 Học lại

161030014 Lê Thị Kiều Nhi Kiểm toán 3 16DKT1 5 7 6 6.1

161030018 Thái Dương Ngọc Phương Kiểm toán 3 16DKT1 0.0 Học lại

161030023 Nguyễn Thu Thảo Kiểm toán 3 16DKT1 10 9 8.5 9.0

161030024 Nguyễn Thị Ngọc Thi Kiểm toán 3 16DKT1 9 8 4 6.2

161030026 Lê Thị Anh Thư Kiểm toán 3 16DKT1 10 9 5.5 7.5

161030028 Trần Thị Tố Trâm Kiểm toán 3 16DKT1 9 8 4 6.2

161030029 Phan Thị Mỹ Trang Kiểm toán 3 16DKT1 9 8 6 7.2

161030030 Nguyễn Mạch Thùy Trang Kiểm toán 3 16DKT1 4 6 4 5 5.1

161030031 Nguyễn Thị Thu Trinh Kiểm toán 3 16DKT1 8 7 4 5.7

161030032 Hồ Xuân Tùng Kiểm toán 3 16DKT1 10 8 3 5.9

161030033 Lê Thị Khánh Tuyết Kiểm toán 3 16DKT1 6 6 4 5.0

161030034 Đặng Thị Thu Uyên Kiểm toán 3 16DKT1 10 8 5 6.9

161010035 Đậu Thúy Quỳnh Phương Kiểm toán 3 16DKT1 5 7 6 6.1

161010103 Trần Thị Thu Thảo Kiểm toán 3 16DKT1 0.0 Học lại

161020002 Huỳnh Đức Huy Kiểm toán 3 16DTCNH1 9 7 2.5 5.2

161020003 Dương Thị Mỹ Linh Kiểm toán 3 16DTCNH1 9 8 4 6.2

161020005 Trần Trương Mẫn Kiểm toán 3 16DTCNH1 9 7 3 5.4

161020006 Tôn Nữ Thảo My Kiểm toán 3 16DTCNH1 6 6 3.5 4.8 Thi lại

161020007 Phạm Thị Bích Mỵ Kiểm toán 3 16DTCNH1 8 7 4 5.7

161020008 Phan Thị Như Phương Kiểm toán 3 16DTCNH1 9 8 5 6.7

161020009 Dương Ngọc Ngân Thư Kiểm toán 3 16DTCNH1 9 6 1 4.1 Thi lại

161020010 Lê Thị Bích Trâm Kiểm toán 3 16DTCNH1 8 7 3.5 5.5

161020011 Lê Thị Kim Trúc Kiểm toán 3 16DTCNH1 8 8 4.5 6.3

181030001 Nguyễn Đào Vân Anh Kế toán tài chính 1 3 DH18KTKT1 7.5 7 6.5 6.9

181030002 Đoàn Thị Vân Anh Kế toán tài chính 1 3 DH18KTKT1 8 7.5 8 7.9

181030003 Nguyễn Thị Thu Hà Kế toán tài chính 1 3 DH18KTKT1 8 7.5 9 8.4

Page 26: KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ 3, NĂM HỌC 2018 ...pou.edu.vn/img/userupload/6/Ketqua/CHINHQUY/WEB_L1_K3-2018-2019.pdf · chú Lưu ý 161030011 Nay Lông

MASV HỌ TÊN HỌC PHẦN TC LỚPĐIỂM

20%

ĐIỂM

30%

ĐIỂM

THI L1

50%

ĐIỂM

THI L2

50%

diem

_pk

ĐIỂ

M HP

Ghi

chúLưu ý

181030005 Nguyễn Thị Hồng DiễmKiều Kế toán tài chính 1 3 DH18KTKT1 7 7.5 5 6.2

181030006 Nguyễn Thị Mùi Kế toán tài chính 1 3 DH18KTKT1 8 8 7 7.5

181030007 Võ Thị Nhật Kế toán tài chính 1 3 DH18KTKT1 6 6 4 5.0

181030008 Nguyễn Thị Thảo Kế toán tài chính 1 3 DH18KTKT1 7 7.5 6 6.7

181030009 Hoàng Thị Thu Thùy Kế toán tài chính 1 3 DH18KTKT1 6.5 6.5 3.5 5.0

181030010 Phạm Thị Thủy Kế toán tài chính 1 3 DH18KTKT1 7.5 7 6 6.6

181030011 Mấu Thị Kim Thiện Kế toán tài chính 1 3 DH18KTKT1 0.0 Học lại

181020002 Đặng Phước Chính Kế toán tài chính 1 3 DH18TCNH1 6 6 4 5.0

181020011 Lương Đăng Khoa Kế toán tài chính 1 3 DH18TCNH1 0.0 Học lại

181020005 Nguyễn Ngọc Như Thùy Kế toán tài chính 1 3 DH18TCNH1 7 7 5 6.0

181020006 Nguyễn Mỹ Trân Kế toán tài chính 1 3 DH18TCNH1 6 6 4.5 5.3

181020009 Nguyễn Thùy Dung Kế toán tài chính 1 3 DH18TCDN1 6 6 4 5.0

181020010 Nguyễn Đức Thành Kế toán tài chính 1 3 DH18TCDN1 0.0 Học lại

161040005 Nguyễn Mạnh Cường Tổ chức sự kiện và lễ hội 3 16DVNH1 9 8.5 3 5.9

161070004 Trịnh Trung Kiên Tổ chức sự kiện và lễ hội 3 16DVNH1 0.0 Học lại

161070005 Kpá Hờ Lam Tổ chức sự kiện và lễ hội 3 16DVNH1 6.5 8 5.5 6.5

161070007 Nguyễn Thị Thúy Nga Tổ chức sự kiện và lễ hội 3 16DVNH1 9 8 5 6.7

161070009 Nguyễn Bá Nha Tổ chức sự kiện và lễ hội 3 16DVNH1 7 8.5 9.5 8.7

161070010 Trần Thị Hoài Tâm Tổ chức sự kiện và lễ hội 3 16DVNH1 9 8.5 8 8.4

161070011 Trần Nhật Tân Tổ chức sự kiện và lễ hội 3 16DVNH1 6 7.5 3 5.0

161070013 Nguyễn Văn Tứ Tổ chức sự kiện và lễ hội 3 16DVNH1 8 8.5 8 8.2

161070014 Lê Hoàng Tuấn Tổ chức sự kiện và lễ hội 3 16DVNH1 9 7 8.5 8.2

161010007 Đào Hoàng Chương Tổ chức sự kiện và lễ hội 3 16DQTKD1 6 7 4 5.3

161010008 Phạm Văn Công Tổ chức sự kiện và lễ hội 3 16DQTKD1 9 8 7 7.7

161010009 Mai Thị Phương Dung Tổ chức sự kiện và lễ hội 3 16DQTKD1 6.5 7.5 5 6.1

161010011 Nguyễn Thành Đạt Tổ chức sự kiện và lễ hội 3 16DQTKD1 0.0 Học lại

161010013 Đinh Thị Cẩm Giang Tổ chức sự kiện và lễ hội 3 16DQTKD1 0.0 Học lại

161010014 Lê Hoài Châu Giang Tổ chức sự kiện và lễ hội 3 16DQTKD1 6 8.5 2.5 5.0

161010016 Mai Tuấn Hải Tổ chức sự kiện và lễ hội 3 16DQTKD1 6 7 3.5 5.1

161010018 Dương Hậu Tổ chức sự kiện và lễ hội 3 16DQTKD1 8 8.5 6.5 7.4

161010019 Nguyễn Thị Minh Hiếu Tổ chức sự kiện và lễ hội 3 16DQTKD1 9 6.5 2.5 5.0

161010020 Võ Ngọc Thanh Hòa Tổ chức sự kiện và lễ hội 3 16DQTKD1 9 8 8 8.2

161010022 Tô Xuân Khánh Tổ chức sự kiện và lễ hội 3 16DQTKD1 8 7 8 7.7

161010024 Lê Văn Linh Tổ chức sự kiện và lễ hội 3 16DQTKD1 9 8.5 3.5 6.1

161010028 Nguyễn Thị Bích Ngân Tổ chức sự kiện và lễ hội 3 16DQTKD1 8 7.5 2 7 7.4

161010029 Châu Khiết Nhi Tổ chức sự kiện và lễ hội 3 16DQTKD1 0.0 Học lại

161010030 Mai Yến Nhi Tổ chức sự kiện và lễ hội 3 16DQTKD1 6.5 7 8 7.4

161010031 Hồ Thị Quỳnh Như Tổ chức sự kiện và lễ hội 3 16DQTKD1 8 7 3 5.2

161010037 Huỳnh Thị Kim Phượng Tổ chức sự kiện và lễ hội 3 16DQTKD1 8 7.5 3 5.4

161010040 Trần Hữu Sáng Tổ chức sự kiện và lễ hội 3 16DQTKD1 7 8.5 3 5.5

161010041 Nguyễn Tấn Tài Tổ chức sự kiện và lễ hội 3 16DQTKD1 0.0 Học lại

Page 27: KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ 3, NĂM HỌC 2018 ...pou.edu.vn/img/userupload/6/Ketqua/CHINHQUY/WEB_L1_K3-2018-2019.pdf · chú Lưu ý 161030011 Nay Lông

MASV HỌ TÊN HỌC PHẦN TC LỚPĐIỂM

20%

ĐIỂM

30%

ĐIỂM

THI L1

50%

ĐIỂM

THI L2

50%

diem

_pk

ĐIỂ

M HP

Ghi

chúLưu ý

161010043 Nguyễn Thị Tất Tổ chức sự kiện và lễ hội 3 16DQTKD1 8 7.5 3.5 5.6

161010044 Nguyễn Ngọc Thảo Tổ chức sự kiện và lễ hội 3 16DQTKD1 5 7.5 2.5 6.5 6.5

161010046 Đặng Thiên Thuận Tổ chức sự kiện và lễ hội 3 16DQTKD1 0.0 Học lại

161010048 Nguyễn Thu Thủy Tổ chức sự kiện và lễ hội 3 16DQTKD1 6 7 2 6 6.3

161010049 Nguyễn Lê Tiến Tổ chức sự kiện và lễ hội 3 16DQTKD1 0.0 Học lại

161010051 Nguyễn Thị Tình Tổ chức sự kiện và lễ hội 3 16DQTKD1 0.0 Học lại

161010052 Trương Minh Toàn Tổ chức sự kiện và lễ hội 3 16DQTKD1 9 8 2.5 5.5

161010053 Võ Thu Trà Tổ chức sự kiện và lễ hội 3 16DQTKD1 5 7.5 2 7 6.8

161010054 Tạ Thu Trâm Tổ chức sự kiện và lễ hội 3 16DQTKD1 9 7.5 7.5 7.8

161010056 Võ Văn Tứ Tổ chức sự kiện và lễ hội 3 16DQTKD1 5.5 8 4 5.5

161010057 Nguyễn Phương Uyên Tổ chức sự kiện và lễ hội 3 16DQTKD1 6 7.5 3.5 5.2

161010058 Nguyễn Thị Bích Vi Tổ chức sự kiện và lễ hội 3 16DQTKD1 6.5 7.5 8 7.6

161010060 Châu Thị Tường Vy Tổ chức sự kiện và lễ hội 3 16DQTKD1 8 7.5 7.5 7.6

161010073 Nguyễn Thị Thùy Linh Tổ chức sự kiện và lễ hội 3 16DQTKD1 9 8 8.5 8.5

161010098 Lại Trường Sâm Tổ chức sự kiện và lễ hội 3 16DQTKD1 9 6.5 4 5.8

161020004 Nguyễn Đông Luân Tổ chức sự kiện và lễ hội 3 16DQTKD1 5 8 2.5 6.5 6.7

161010055 Nguyễn Thế Tú Tổ chức sự kiện và lễ hội 3 16DQTKD1 6 7 2.5 4.6 Thi lại

161010006 Trần Thị Băng Châu Tổ chức sự kiện và lễ hội 3 16DQTKD2 8 7 7 7.2

161010063 La Mo Dũng Tổ chức sự kiện và lễ hội 3 16DQTKD2 9 8.5 3 5.9

161010065 Nguyễn Tài Đa Tổ chức sự kiện và lễ hội 3 16DQTKD2 8 9 3 5.8

161040020 Lương Xuân Hòa Tổ chức sự kiện và lễ hội 3 16DQTKD2 9 7 7 7.4

161010066 Trần Đức Hoàng Tổ chức sự kiện và lễ hội 3 16DQTKD2 9 7.5 5 6.6

161010069 Trương Đoàn Phương Khanh Tổ chức sự kiện và lễ hội 3 16DQTKD2 8 8 6 7.0

161010070 Nguyễn Hoài Khanh Tổ chức sự kiện và lễ hội 3 16DQTKD2 8 6.5 3 5.1

161010071 Nguyễn Thị Ngọc Kim Tổ chức sự kiện và lễ hội 3 16DQTKD2 9 9 6 7.5

161010072 Lê Thị Bích Liệu Tổ chức sự kiện và lễ hội 3 16DQTKD2 9 7 3 5.4

161010074 Nguyễn Lê Thị Linh Tổ chức sự kiện và lễ hội 3 16DQTKD2 9 7.5 7.5 7.8

161010075 Nghiêm Hoàng Gia Linh Tổ chức sự kiện và lễ hội 3 16DQTKD2 9 8 8 8.2

161010076 Trần Thị Kim Loan Tổ chức sự kiện và lễ hội 3 16DQTKD2 9 7.5 3 5.6

161010078 Đặng Nguyên Minh Tổ chức sự kiện và lễ hội 3 16DQTKD2 9 8 2.5 5.5

161010080 Nguyễn Thị Hồng My Tổ chức sự kiện và lễ hội 3 16DQTKD2 0.0 Học lại

161010081 Nguyễn Hoài My Tổ chức sự kiện và lễ hội 3 16DQTKD2 8 7.5 7 7.4

161010082 Nguyễn Hoàng Ngân Tổ chức sự kiện và lễ hội 3 16DQTKD2 9 8 7.5 8.0

161010085 Nguyễn Ngọc Hoài Nhi Tổ chức sự kiện và lễ hội 3 16DQTKD2 8.5 7 6 6.8

161010089 Phan Trọng Phú Tổ chức sự kiện và lễ hội 3 16DQTKD2 0.0 Học lại

161010090 Nguyễn Minh Phúc Tổ chức sự kiện và lễ hội 3 16DQTKD2 6.5 7 7 6.9

161010093 Đoàn Thị Thanh Qui Tổ chức sự kiện và lễ hội 3 16DQTKD2 5 8 5 5.9

161010094 Nguyễn Anh Quốc Tổ chức sự kiện và lễ hội 3 16DQTKD2 6 8 6 6.6

161010097 Y Li Sa Tổ chức sự kiện và lễ hội 3 16DQTKD2 9 7 9.5 8.7

161010102 Phó Bách Thành Tổ chức sự kiện và lễ hội 3 16DQTKD2 6 7 2.5 5 5.8

161010105 Nguyễn Thị Mai Thoa Tổ chức sự kiện và lễ hội 3 16DQTKD2 9 9 5 7.0

Page 28: KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ 3, NĂM HỌC 2018 ...pou.edu.vn/img/userupload/6/Ketqua/CHINHQUY/WEB_L1_K3-2018-2019.pdf · chú Lưu ý 161030011 Nay Lông

MASV HỌ TÊN HỌC PHẦN TC LỚPĐIỂM

20%

ĐIỂM

30%

ĐIỂM

THI L1

50%

ĐIỂM

THI L2

50%

diem

_pk

ĐIỂ

M HP

Ghi

chúLưu ý

161010106 Nguyễn Thị Hoài Thư Tổ chức sự kiện và lễ hội 3 16DQTKD2 0.0 Học lại

161010108 Nguyễn Thị Trà Tổ chức sự kiện và lễ hội 3 16DQTKD2 9 8.5 5.5 7.1

161010111 Nguyễn Minh Trung Tổ chức sự kiện và lễ hội 3 16DQTKD2 9 8.5 5.5 7.1

161010116 Phan Thị Kim Yến Tổ chức sự kiện và lễ hội 3 16DQTKD2 9 8.5 6.5 7.6

161070015 Lê Trần Hoàng Yến Tổ chức sự kiện và lễ hội 3 16DQTKD2 6 7 4 5.3

161010050 Nguyễn Đức Tiến Tổ chức sự kiện và lễ hội 3 16DQTKD1 9 7 6.5 7.2

181060001 Võ Thanh Hương Luật hình sự - Những vấn đề chung 3 DH18LUHS1 8 7 4.3 5.9

181060002 H Lang Mlô Luật hình sự - Những vấn đề chung 3 DH18LUHS1 0.0 Học lại

181060003 Ksơr Hồng Nguyệt Luật hình sự - Những vấn đề chung 3 DH18LUHS1 10 7 4.3 6.3

181060004 Đoàn Viết Sử Luật hình sự - Những vấn đề chung 3 DH18LUHS1 7 4 5 5.1

181060006 Mai Phan Hải Triều Luật hình sự - Những vấn đề chung 3 DH18LUHS1 0.0 Học lại

181060008 Lê Công Đoan Luật hình sự - Những vấn đề chung 3 DH18LUDS1 8 4 5 5.3

181060009 Triệu Việt Hà Luật hình sự - Những vấn đề chung 3 DH18LUDS1 7 4 5 5.1

181060010 Trần Ngọc Hiếu Luật hình sự - Những vấn đề chung 3 DH18LUDS1 10 9 6.5 8.0

181060011 Ksơr Hờ Linh Luật hình sự - Những vấn đề chung 3 DH18LUDS1 10 7 1.5 4.9 Thi lại

181060012 Đặng Mộc Miên Luật hình sự - Những vấn đề chung 3 DH18LUDS1 10 9 9 9.2

181060013 Y Lyvi Niê Mla Luật hình sự - Những vấn đề chung 3 DH18LUDS1 7 7 7 7.0

181060014 Đinh Thị Ngọc Luật hình sự - Những vấn đề chung 3 DH18LUDS1 10 7 7 7.6

181060015 Đinh Huệ Như Luật hình sự - Những vấn đề chung 3 DH18LUDS1 7 4 6.3 5.8

181060016 H Thị Diễm Muội Niê Luật hình sự - Những vấn đề chung 3 DH18LUDS1 8 4 2.5 5 5.3

181060017 La Bá Thị Sen Luật hình sự - Những vấn đề chung 3 DH18LUDS1 0.0 Học lại

181060018 Hồng Quốc Thống Luật hình sự - Những vấn đề chung 3 DH18LUDS1 10 4 5.3 5.9

181060019 Phạm Hoàng Như Thuần Luật hình sự - Những vấn đề chung 3 DH18LUDS1 0.0 Học lại

181060020 Trần Đăng Trường Luật hình sự - Những vấn đề chung 3 DH18LUDS1 7 4 2 3.6 Học lại

181060021 Đoàn Thanh Tuấn Luật hình sự - Những vấn đề chung 3 DH18LUDS1 0.0 Học lại

181060023 Vũ Thúy Hằng Luật hình sự - Những vấn đề chung 3 DH18LUQT1 10 9 9.5 9.5

181060025 Nguyễn Văn Hiểu Luật hình sự - Những vấn đề chung 3 DH18LUHC1 10 9 6 7.7

181060026 H Mely Niê Luật hình sự - Những vấn đề chung 3 DH18LUHC1 10 9 5 7.2

181060027 H Diệu Niê Luật hình sự - Những vấn đề chung 3 DH18LUHC1 7 4 6 5.6

181060028 H Hương Niê Luật hình sự - Những vấn đề chung 3 DH18LUHC1 10 7 1.3 5 6.6

181060029 CHAMALÉA OANG Luật hình sự - Những vấn đề chung 3 DH18LUHC1 10 7 5.5 6.9

181060030 Cao Thị Phấn Luật hình sự - Những vấn đề chung 3 DH18LUHC1 7 9 6.3 7.3

181060031 Cao Vĩnh Sơn Luật hình sự - Những vấn đề chung 3 DH18LUHC1 10 7 4 6.1

181060032 Đinh Linh Tuấn Luật hình sự - Những vấn đề chung 3 DH18LUHC1 0.0 Học lại

181050001 Nguyễn Thị Ngọc Chung Ngữ pháp tiếng Trung cơ bản 3 DH18TADL1 9.2 8.7 6.2 7.6

181050033 Nguyễn Anh Điền Ngữ pháp tiếng Trung cơ bản 3 DH18TASP1 9.5 9 9.6 9.4

181050003 Phan Ngọc Diệu Ngữ pháp tiếng Trung cơ bản 3 DH18TASP1 9.5 8.9 6.5 7.8

181050004 Lê Long Thanh Ngữ pháp tiếng Trung cơ bản 3 DH18TASP1 8.7 7.3 6.4 7.1

181050006 Cao Huỳnh Linh Vy Ngữ pháp tiếng Trung cơ bản 3 DH18TADL1 9 8.3 8.7 8.6

181050007 Trần Thị Ngọc Anh Ngữ pháp tiếng Trung cơ bản 3 DH18TADL1 0.0 Học lại

181050008 Trần Võ Hoàng Châu Ngữ pháp tiếng Trung cơ bản 3 DH18TADL1 8.5 7.3 4.5 6.1

Page 29: KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ 3, NĂM HỌC 2018 ...pou.edu.vn/img/userupload/6/Ketqua/CHINHQUY/WEB_L1_K3-2018-2019.pdf · chú Lưu ý 161030011 Nay Lông

MASV HỌ TÊN HỌC PHẦN TC LỚPĐIỂM

20%

ĐIỂM

30%

ĐIỂM

THI L1

50%

ĐIỂM

THI L2

50%

diem

_pk

ĐIỂ

M HP

Ghi

chúLưu ý

181050009 Nguyễn Thị Kiều Chinh Ngữ pháp tiếng Trung cơ bản 3 DH18TADL1 8.9 8.9 3.7 6.3

181050010 Phạm Thị Thu Hà Ngữ pháp tiếng Trung cơ bản 3 DH18TADL1 9.4 8.4 6.5 7.7

181050011 Trần Thị Bích Hà Ngữ pháp tiếng Trung cơ bản 3 DH18TADL1 8.5 7.8 4.0 Thi lại

181050012 Nguyễn Thị Hậu Ngữ pháp tiếng Trung cơ bản 3 DH18TADL1 8.3 7 7 7.3

181050013 Hoàng Văn Hùng Ngữ pháp tiếng Trung cơ bản 3 DH18TADL1 9.5 6.4 8.4 8.0

181050014 Trần Ngọc Mỹ Hương Ngữ pháp tiếng Trung cơ bản 3 DH18TADL1 0.0 Học lại

181050015 Võ Thị Thùy Hương Ngữ pháp tiếng Trung cơ bản 3 DH18TADL1 10 9.5 9.9 9.8

181050016 Ngô Thị Thanh Huyền Ngữ pháp tiếng Trung cơ bản 3 DH18TADL1 9.4 9 9.6 9.4

181050017 Võ Thị Ngọc Kiều Ngữ pháp tiếng Trung cơ bản 3 DH18TADL1 9 8.7 6 7.4

181050018 Phạm Công Mạnh Ngữ pháp tiếng Trung cơ bản 3 DH18TADL1 9 8.8 6.1 7.5

181050019 Trần Thị Bảo Ngọc Ngữ pháp tiếng Trung cơ bản 3 DH18TADL1 0.0 Học lại

181050020 H- Mrap Niê Ngữ pháp tiếng Trung cơ bản 3 DH18TADL1 9.1 7.6 6.4 7.3

181050021 Trần Thị Mỵ Nương Ngữ pháp tiếng Trung cơ bản 3 DH18TADL1 8.5 8.3 8.9 8.6

181050022 Đặng Kim Oanh Ngữ pháp tiếng Trung cơ bản 3 DH18TADL1 8.6 7.7 8.6 8.3

181050023 Phạm Nguyễn Huy Phong Ngữ pháp tiếng Trung cơ bản 3 DH18TADL1 8.2 7.2 3.8 Học lại

181050024 Nguyễn Thị Trúc Phương Ngữ pháp tiếng Trung cơ bản 3 DH18TADL1 8 9.2 3.3 6.0

181050025 Phan Văn Thành Ngữ pháp tiếng Trung cơ bản 3 DH18TADL1 9 8.3 5.2 6.9

181050026 Nguyễn Thị Mỹ Thiên Ngữ pháp tiếng Trung cơ bản 3 DH18TADL1 9.3 9 9.7 9.4

181050027 Nguyễn Gia Thịnh Ngữ pháp tiếng Trung cơ bản 3 DH18TADL1 8 7.5 3.9 Học lại

181050028 Nguyễn Khoa Diệu Thúy Ngữ pháp tiếng Trung cơ bản 3 DH18TADL1 9.2 9 7.7 8.4

181050029 Nguyễn Thị Ngọc Trâm Ngữ pháp tiếng Trung cơ bản 3 DH18TADL1 0.0 Học lại

181050031 Trần Thị Thanh Yên Ngữ pháp tiếng Trung cơ bản 3 DH18TADL1 9.3 8.6 8.1 8.5

181080018 Lê Thị Mai Anh Kỹ năng tiếng Trung A1.4 3 DH18DPTQ1 9.6 10 8 8.9

181080019 Lê Nguyễn Trâm Anh Kỹ năng tiếng Trung A1.4 3 DH18DPTQ1 10 9.7 9.5 9.7

181080020 Trần Nguyễn Ngọc Ánh Kỹ năng tiếng Trung A1.4 3 DH18DPTQ1 8.8 7.8 6.6 7.4

181080021 Nguyễn Dương TườngĐoan Kỹ năng tiếng Trung A1.4 3 DH18DPTQ1 10 9.9 9 9.5

181080022 Bùi Phương Hà Kỹ năng tiếng Trung A1.4 3 DH18DPTQ1 0.0 Học lại

181080023 Nguyễn Thụy Thùy Loan Kỹ năng tiếng Trung A1.4 3 DH18DPTQ1 9 9 6.9 8.0

181080024 Nguyễn Hạnh Hương Ly Kỹ năng tiếng Trung A1.4 3 DH18DPTQ1 9 8.7 4.4 Thi lại

181080025 Nguyễn Đặng Kiều My Kỹ năng tiếng Trung A1.4 3 DH18DPTQ1 8.5 10 6.5 8.0

181080026 Hà Vũ Minh Ngọc Kỹ năng tiếng Trung A1.4 3 DH18DPTQ1 0.0 Học lại

181080027 Nông Thị Kim Oanh Kỹ năng tiếng Trung A1.4 3 DH18DPTQ1 8.4 9.4 8.3 8.7

181080028 Bùi Thị Phương Kỹ năng tiếng Trung A1.4 3 DH18DPTQ1 8 8.7 6.3 7.4

171070029 Trần Thị Dương Phú Kỹ năng tiếng Trung A1.4 3 DH18DPTQ1 8.9 9.3 7 8.1

181080029 Nguyễn Thị Thu Thủy Kỹ năng tiếng Trung A1.4 3 DH18DPTQ1 8.9 9.4 7.3 8.3

181080030 Mai Nguyễn Bảo Trâm Kỹ năng tiếng Trung A1.4 3 DH18DPTQ1 0.0 Học lại

181080031 Nguyễn Thị Khánh Trang Kỹ năng tiếng Trung A1.4 3 DH18DPTQ1 9 8.8 7.6 8.2

181080032 Võ Thị Thanh Truyền Kỹ năng tiếng Trung A1.4 3 DH18DPTQ1 8.7 9.6 7.1 8.2

171030023 Hồ Thị Thanh Bình Tiếng Anh giao tiếp quốc tế A2.1 3 DH17KTKS1 9 6.3 6.5 6.9

171030025 Lê Thị Mĩ Lộc Tiếng Anh giao tiếp quốc tế A2.1 3 DH17KTKS1 9 6 5 6.1

171030027 Hoàng Thị Thanh Ngân Tiếng Anh giao tiếp quốc tế A2.1 3 DH17KTKS1 10 6.6 5 6.5

Page 30: KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ 3, NĂM HỌC 2018 ...pou.edu.vn/img/userupload/6/Ketqua/CHINHQUY/WEB_L1_K3-2018-2019.pdf · chú Lưu ý 161030011 Nay Lông

MASV HỌ TÊN HỌC PHẦN TC LỚPĐIỂM

20%

ĐIỂM

30%

ĐIỂM

THI L1

50%

ĐIỂM

THI L2

50%

diem

_pk

ĐIỂ

M HP

Ghi

chúLưu ý

171030028 Nguyễn Thị Kim Ngân Tiếng Anh giao tiếp quốc tế A2.1 3 DH17KTKS1 10 6.1 4 5.8

171030030 Lê Nguyễn Thị Quỳnh Như Tiếng Anh giao tiếp quốc tế A2.1 3 DH17KTKS1 10 6 5 6.3

171050024 Phan Thị Huyền Trang Tiếng Anh giao tiếp quốc tế A2.1 3 DH17KTKS1 10 5.8 5 6.2

171030002 Phạm Thị Bích Huyền Tiếng Anh giao tiếp quốc tế A2.1 3 DH17KTKT1 7 6.2 4 5.3

171030003 Nguyễn Thị Thanh Lam Tiếng Anh giao tiếp quốc tế A2.1 3 DH17KTKT1 9 6.3 4 5.7

171030004 Hoàng Thị Lương Tiếng Anh giao tiếp quốc tế A2.1 3 DH17KTKT1 9 5.7 5 6.0

171030005 H Đê Bô Ra Niê Tiếng Anh giao tiếp quốc tế A2.1 3 DH17KTKT1 10 6.6 6 7.0

171030006 Nguyễn Thị Ngọc Phiêm Tiếng Anh giao tiếp quốc tế A2.1 3 DH17KTKT1 9 6.6 5 6.3

171030012 Huỳnh Đinh Minh Thư Tiếng Anh giao tiếp quốc tế A2.1 3 DH17KTKT1 0.0 Học lại

171030014 Nguyễn Thị Minh Trâm Tiếng Anh giao tiếp quốc tế A2.1 3 DH17KTKT1 10 7.3 5 6.7

171030015 Quế Hà Trang Tiếng Anh giao tiếp quốc tế A2.1 3 DH17KTKT1 8 6.1 5 5.9

171030016 Phan Thị Lê Vân Tiếng Anh giao tiếp quốc tế A2.1 3 DH17KTKT1 9 6 4 5.6

171030018 Lê Nữ Hạ Vi Tiếng Anh giao tiếp quốc tế A2.1 3 DH17KTKT1 9 6.2 5 6.2

171030024 Hồ Thị Linh Tiếng Anh giao tiếp quốc tế A2.1 3 DH17KTKT1 9 6.4 4 5.7

171030020 Trần Thị Kiều My Tiếng Anh giao tiếp quốc tế A2.1 3 DH17KTTH1 8 6.4 5 6.0

171030021 Tạ Hữu Sáng Tiếng Anh giao tiếp quốc tế A2.1 3 DH17KTTH1 10 5.8 5 6.2

171030022 Nguyễn Viết Tân Tiếng Anh giao tiếp quốc tế A2.1 3 DH17KTTH1 10 5.7 5 6.2

171020010 Lê Thị Hân Tiếng Anh giao tiếp quốc tế A2.1 3 DH17TCDN1 9 7.4 5 6.5

171020011 Lê Tiến Lượng Tiếng Anh giao tiếp quốc tế A2.1 3 DH17TCDN1 10 6.7 5 6.5

171020012 Huỳnh Nhiêu Lệ Quyên Tiếng Anh giao tiếp quốc tế A2.1 3 DH17TCDN1 9 7.7 5 6.6

171020013 Nguyễn Phạm Tú Uyên Tiếng Anh giao tiếp quốc tế A2.1 3 DH17TCDN1 9 7.3 7 7.5

171020004 Nguyễn Thị Thanh Lài Tiếng Anh giao tiếp quốc tế A2.1 3 DH17TCNH1 8 6.5 6.5 6.8

171020005 Tạ Bá Lực Tiếng Anh giao tiếp quốc tế A2.1 3 DH17TCNH1 9 7.8 6 7.1

171020006 Nguyễn Thị Nguyệt Nga Tiếng Anh giao tiếp quốc tế A2.1 3 DH17TCNH1 10 7.6 7 7.8

171020007 Nguyễn Thị Thanh Nhàn Tiếng Anh giao tiếp quốc tế A2.1 3 DH17TCNH1 0.0 Học lại

171020009 Phạm Văn Thơm Tiếng Anh giao tiếp quốc tế A2.1 3 DH17TCNH1 9 6.1 6.5 6.9

171080020 Phan Thị Nguyên Chơn Tiếng Anh giao tiếp quốc tế A2.1 3 DH17DPTQ1 10 6.8 7.5 7.8

171080021 Đinh Thị Thu Hiền Tiếng Anh giao tiếp quốc tế A2.1 3 DH17DPTQ1 9 5.9 6.5 6.8

171080022 Nguyễn Huy Hùng Tiếng Anh giao tiếp quốc tế A2.1 3 DH17DPTQ1 9 6 6 6.6

171080023 Nguyễn Thị Thanh Phương Tiếng Anh giao tiếp quốc tế A2.1 3 DH17DPTQ1 9 5.3 4 5.4

171080027 Huỳnh Thanh Trường Tiếng Anh giao tiếp quốc tế A2.1 3 DH17DPTQ1 10 6.7 8 8.0

171080028 Hồ Quang Trường Tiếng Anh giao tiếp quốc tế A2.1 3 DH17DPTQ1 9 7.7 6 7.1

171080029 Đỗ Thúy Vy Tiếng Anh giao tiếp quốc tế A2.1 3 DH17DPTQ1 8 7.5 9 8.4

171080030 Nguyễn Ngân Thảo Vy Tiếng Anh giao tiếp quốc tế A2.1 3 DH17DPTQ1 9 6.5 7.5 7.5

171070054 Huỳnh Thị Phượng Tiếng Anh giao tiếp quốc tế A2.1 3 DH17DPTQ1 6 6.1 7 6.5

161010027 Đỗ Thanh Lý Tiếng Anh giao tiếp quốc tế A2.1 3 DH17QTTH1 6 6.8 5.5 6.0

171010123 Vũ Thị Việt Hà Tiếng Anh giao tiếp quốc tế A2.1 3 DH17QTMA1 9 8 6 7.2

171010125 Mai Công Anh Khôi Tiếng Anh giao tiếp quốc tế A2.1 3 DH17QTMA1 5 7.3 6.5 6.4

171010127 Trịnh Quang Nhựt Tiếng Anh giao tiếp quốc tế A2.1 3 DH17QTMA1 10 8 8 8.4

171010003 Nguyễn Thị Tâm Bình Tiếng Anh giao tiếp quốc tế A2.1 3 DH17QTTH1 9 6.8 5 6.3

171010038 Nguyễn Thị Ngọc Nhi Tiếng Anh giao tiếp quốc tế A2.1 3 DH17QTTH1 6 6.8 6 6.2

Page 31: KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ 3, NĂM HỌC 2018 ...pou.edu.vn/img/userupload/6/Ketqua/CHINHQUY/WEB_L1_K3-2018-2019.pdf · chú Lưu ý 161030011 Nay Lông

MASV HỌ TÊN HỌC PHẦN TC LỚPĐIỂM

20%

ĐIỂM

30%

ĐIỂM

THI L1

50%

ĐIỂM

THI L2

50%

diem

_pk

ĐIỂ

M HP

Ghi

chúLưu ý

171010046 Phan Nguyễn Quốc Tài Tiếng Anh giao tiếp quốc tế A2.1 3 DH17QTTH1 7 6.5 7 6.9

171010068 Phan Trương Quỳnh Anh Tiếng Anh giao tiếp quốc tế A2.1 3 DH17QTTH1 0.0 Học lại

171010070 Trần Thị Việt Anh Tiếng Anh giao tiếp quốc tế A2.1 3 DH17QTTH1 9 8.3 7 7.8

171010072 Bùi Ngọc Hùng Anh Tiếng Anh giao tiếp quốc tế A2.1 3 DH17QTTH1 9 8.2 7 7.8

171010073 Huỳnh Thị Hồng Bích Tiếng Anh giao tiếp quốc tế A2.1 3 DH17QTTH1 9 7.2 6 7.0

171010133 Bùi Thị Thu Chi Tiếng Anh giao tiếp quốc tế A2.1 3 DH17QTTH1 10 9 7.5 8.5

171010076 Nguyễn Minh Hiếu Tiếng Anh giao tiếp quốc tế A2.1 3 DH17QTTH1 0.0 Học lại

171010077 Bùi Minh Hiếu Tiếng Anh giao tiếp quốc tế A2.1 3 DH17QTTH1 0.0 Học lại

171010079 Võ Minh Hoàng Tiếng Anh giao tiếp quốc tế A2.1 3 DH17QTTH1 2 6.2 7 5.8

171010081 Cao Hữu Hùng Tiếng Anh giao tiếp quốc tế A2.1 3 DH17QTTH1 0.0 Học lại

171010084 Phạm Thị Mỹ Kiều Tiếng Anh giao tiếp quốc tế A2.1 3 DH17QTTH1 9 8.3 7 7.8

171010090 Nguyễn Nhật Nam Tiếng Anh giao tiếp quốc tế A2.1 3 DH17QTTH1 9 7 5 6.4

171010091 Cao Thị Hoàng Ngọc Tiếng Anh giao tiếp quốc tế A2.1 3 DH17QTTH1 8 6.2 5 6.0

171010093 Trần Thị Tuyết Nhi Tiếng Anh giao tiếp quốc tế A2.1 3 DH17QTTH1 7 7.3 6.5 6.8

171010094 Phạm Thị Mỹ Nhự Tiếng Anh giao tiếp quốc tế A2.1 3 DH17QTTH1 10 7.8 7 7.8

171010095 Đặng Mùi Pham Tiếng Anh giao tiếp quốc tế A2.1 3 DH17QTTH1 10 6.8 5 6.5

171010096 Nguyễn Tấn Phát Tiếng Anh giao tiếp quốc tế A2.1 3 DH17QTTH1 8 7.3 5 6.3

171010102 Ngô Thị Thanh Tâm Tiếng Anh giao tiếp quốc tế A2.1 3 DH17QTTH1 9 7.3 6 7.0

171010104 Đặng Thị Ngọc Thảo Tiếng Anh giao tiếp quốc tế A2.1 3 DH17QTTH1 9 5.7 5 6.0

171010106 Phan Trung Thiên Tiếng Anh giao tiếp quốc tế A2.1 3 DH17QTTH1 8 6.5 5 6.1

171010111 Nguyễn Ngọc Thùy Tiếng Anh giao tiếp quốc tế A2.1 3 DH17QTTH1 0.0 Học lại

171010112 Nguyễn Thị Quỳnh Trâm Tiếng Anh giao tiếp quốc tế A2.1 3 DH17QTTH1 9 7.7 5.5 6.9

171010113 Dương Thị Huyền Trang Tiếng Anh giao tiếp quốc tế A2.1 3 DH17QTTH1 8 6 4 5.4

171010115 Nguyễn Thanh Tuấn Tiếng Anh giao tiếp quốc tế A2.1 3 DH17QTTH1 0.0 Học lại

171010116 Nguyễn Anh Văn Tiếng Anh giao tiếp quốc tế A2.1 3 DH17QTTH1 10 8 5 6.9

171010117 Lưu Quỳnh Tường Vi Tiếng Anh giao tiếp quốc tế A2.1 3 DH17QTTH1 9 8.3 5.5 7.0

171010119 Dương Quốc Việt Tiếng Anh giao tiếp quốc tế A2.1 3 DH17QTTH1 5 7 6 6.1

171010121 Trương Minh Vũ Tiếng Anh giao tiếp quốc tế A2.1 3 DH17QTTH1 7 5.2 6 6.0

171010122 Phạm Hoàng Thanh Vy Tiếng Anh giao tiếp quốc tế A2.1 3 DH17QTTH1 10 8.8 6 7.6

171040061 Hoàng Sỹ Hữu Tiếng Anh giao tiếp quốc tế A2.1 3 DH17LUDS1 10 5.7 5 6.2

171060007 Hồ Thị Linh Đa Tiếng Anh giao tiếp quốc tế A2.1 3 DH17LUDS1 0.0 Học lại

171060008 Trương Doanh Doanh Tiếng Anh giao tiếp quốc tế A2.1 3 DH17LUDS1 9 5.4 4 5.4

171060009 Nguyễn Văn Đông Tiếng Anh giao tiếp quốc tế A2.1 3 DH17LUDS1 5 5.5 5 5.2

171060010 Đinh Drinh Tiếng Anh giao tiếp quốc tế A2.1 3 DH17LUDS1 10 5.8 5 6.2

171060011 Trần Minh Đức Tiếng Anh giao tiếp quốc tế A2.1 3 DH17LUDS1 9 5.6 5.5 6.2

171060013 Thành Thị Mỹ Duyên Tiếng Anh giao tiếp quốc tế A2.1 3 DH17LUDS1 10 6.1 5.5 6.6

171060015 Trần Thị Mỹ Hân Tiếng Anh giao tiếp quốc tế A2.1 3 DH17LUDS1 10 6.8 5 6.5

171060016 Trần Thị Hồng Hạnh Tiếng Anh giao tiếp quốc tế A2.1 3 DH17LUDS1 10 6.8 5 6.5

171060018 Ksơr Y Hào Tiếng Anh giao tiếp quốc tế A2.1 3 DH17LUDS1 0.0 Học lại

171060019 Đỗ Phong Hào Tiếng Anh giao tiếp quốc tế A2.1 3 DH17LUDS1 9 6.4 3 5.2

171060054 Trần Ngọc Huy Tiếng Anh giao tiếp quốc tế A2.1 3 DH17LUDS1 0.0 Học lại

Page 32: KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ 3, NĂM HỌC 2018 ...pou.edu.vn/img/userupload/6/Ketqua/CHINHQUY/WEB_L1_K3-2018-2019.pdf · chú Lưu ý 161030011 Nay Lông

MASV HỌ TÊN HỌC PHẦN TC LỚPĐIỂM

20%

ĐIỂM

30%

ĐIỂM

THI L1

50%

ĐIỂM

THI L2

50%

diem

_pk

ĐIỂ

M HP

Ghi

chúLưu ý

171060020 Rơ Châm Khuyên Tiếng Anh giao tiếp quốc tế A2.1 3 DH17LUDS1 0.0 Học lại

171060021 Lê Thị Cẩm Lê Tiếng Anh giao tiếp quốc tế A2.1 3 DH17LUDS1 10 6.3 4 5.9

171060022 Ka Len Tiếng Anh giao tiếp quốc tế A2.1 3 DH17LUDS1 0.0 Học lại

171060023 Trần Thị Thùy Linh Tiếng Anh giao tiếp quốc tế A2.1 3 DH17LUDS1 9 6.2 6 6.7

171060025 Nguyễn Thảo Nguyên Tiếng Anh giao tiếp quốc tế A2.1 3 DH17LUDS1 7 6 5.5 6.0

171060028 Đặng Thanh Phong Tiếng Anh giao tiếp quốc tế A2.1 3 DH17LUDS1 10 5.8 3 5.2

171060029 Hoàng Việt Phương Tiếng Anh giao tiếp quốc tế A2.1 3 DH17LUDS1 9 5.7 3 5.0

171060055 Hồ Thị Minh Tâm Tiếng Anh giao tiếp quốc tế A2.1 3 DH17LUDS1 9 6.3 6 6.7

171060031 Hà Ngọc Thái Tiếng Anh giao tiếp quốc tế A2.1 3 DH17LUDS1 0.0 Học lại

171060032 Trang Tất Thắng Tiếng Anh giao tiếp quốc tế A2.1 3 DH17LUDS1 5 6.6 6.5 6.2

171060033 Nguyễn Đức Thắng Tiếng Anh giao tiếp quốc tế A2.1 3 DH17LUDS1 10 6.2 7 7.4

171060035 La Thị Mỹ Thoa Tiếng Anh giao tiếp quốc tế A2.1 3 DH17LUDS1 10 6.3 6 6.9

171060037 Trần Hoài Phương Trâm Tiếng Anh giao tiếp quốc tế A2.1 3 DH17LUDS1 10 6.1 5 6.3

171060038 Trương Huyền Bảo Trâm Tiếng Anh giao tiếp quốc tế A2.1 3 DH17LUDS1 0.0 Học lại

171060039 Nguyễn Châu Bảo Trân Tiếng Anh giao tiếp quốc tế A2.1 3 DH17LUDS1 0.0 Học lại

171060040 Lê Thụy Hoài Trang Tiếng Anh giao tiếp quốc tế A2.1 3 DH17LUDS1 9 6.6 5 6.3

171060041 Nguyễn Văn Triển Tiếng Anh giao tiếp quốc tế A2.1 3 DH17LUDS1 8 6.2 6 6.5

171060042 Nguyễn Ngọc Uyên Trinh Tiếng Anh giao tiếp quốc tế A2.1 3 DH17LUDS1 10 6.8 6 7.0

171060043 Nguyễn Hoàng Trọng Tiếng Anh giao tiếp quốc tế A2.1 3 DH17LUDS1 8 6.1 5.5 6.2

171060044 Hoàng Thanh Tuấn Tiếng Anh giao tiếp quốc tế A2.1 3 DH17LUDS1 0.0 Học lại

171060045 Hving Y Vinh Tiếng Anh giao tiếp quốc tế A2.1 3 DH17LUDS1 9 6.3 6 6.7

171060046 Nguyễn Thị Hồng Xiêm Tiếng Anh giao tiếp quốc tế A2.1 3 DH17LUDS1 0.0 Học lại

171060047 Hoàng Thị Thanh Xuân Tiếng Anh giao tiếp quốc tế A2.1 3 DH17LUDS1 9 6.5 7 7.3

171060048 Vũ Thị Hoàng Yến Tiếng Anh giao tiếp quốc tế A2.1 3 DH17LUDS1 9 7.5 7 7.6

171060001 Nguyễn Thị Kim Hà Tiếng Anh giao tiếp quốc tế A2.1 3 DH17LUKD1 0.0 Học lại

171060002 Trần Đức Hoàng Tiếng Anh giao tiếp quốc tế A2.1 3 DH17LUKD1 8 6.5 7 7.1

171060004 Dương Văn Lộc Tiếng Anh giao tiếp quốc tế A2.1 3 DH17LUKD1 0.0 Học lại

171060005 Đặng Đình Nguyên Tiếng Anh giao tiếp quốc tế A2.1 3 DH17LUKD1 0.0 Học lại

171060006 Đoàn Kim Anh Yến Tiếng Anh giao tiếp quốc tế A2.1 3 DH17LUKD1 10 6.3 7 7.4

171060049 Nguyễn Ngọc Minh Hiếu Tiếng Anh giao tiếp quốc tế A2.1 3 DH17LUQT1 8 5.9 5 5.9

171060051 Dương Thị Kim Ngân Tiếng Anh giao tiếp quốc tế A2.1 3 DH17LUQT1 9 8.1 7 7.7

171060053 Võ Quốc Việt Tiếng Anh giao tiếp quốc tế A2.1 3 DH17LUQT1 8 6.5 6.5 6.8

161030011 Nay Lông Kinh tế quốc tế 3 16DLKT1 8 8 5 6.5

161060001 Nguyễn Thị Kiều Anh Kinh tế quốc tế 3 16DLKT1 10 8 7 7.9

161060003 La O Hải Kinh tế quốc tế 3 16DLKT1 8 8 6 7.0

161060005 Trần Gia Huy Kinh tế quốc tế 3 16DLKT1 8 6 5 5.9

161060006 Huỳnh Long Khánh Kinh tế quốc tế 3 16DLKT1 6 6 5 5.5

161060007 Lê Thị Bích Liễu Kinh tế quốc tế 3 16DLKT1 10 8 6 7.4

161060008 Nhữ Duy Minh Kinh tế quốc tế 3 16DLKT1 8 8 3 5.5

161060009 Võ Hoàng Tuyết My Kinh tế quốc tế 3 16DLKT1 10 8 6 7.4

161060010 Phan Thị Thủy Ngân Kinh tế quốc tế 3 16DLKT1 8 7 5 6.2

Page 33: KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ 3, NĂM HỌC 2018 ...pou.edu.vn/img/userupload/6/Ketqua/CHINHQUY/WEB_L1_K3-2018-2019.pdf · chú Lưu ý 161030011 Nay Lông

MASV HỌ TÊN HỌC PHẦN TC LỚPĐIỂM

20%

ĐIỂM

30%

ĐIỂM

THI L1

50%

ĐIỂM

THI L2

50%

diem

_pk

ĐIỂ

M HP

Ghi

chúLưu ý

161060011 Phan Thị Thanh Nhàn Kinh tế quốc tế 3 16DLKT1 10 8 7 7.9

161060012 Nguyễn Thị Dung Như Kinh tế quốc tế 3 16DLKT1 9 8 6 7.2

161060014 Võ Kiều Oanh Kinh tế quốc tế 3 16DLKT1 10 8 6 7.4

161060015 Nguyễn Phú Kinh tế quốc tế 3 16DLKT1 6 7 4 5.3

151010138 Ksơr Hờ Pin Kinh tế quốc tế 3 16DLKT1 7 8 6 6.8

161060017 Nguyễn Thị Kim Thanh Kinh tế quốc tế 3 16DLKT1 7 8 5 6.3

161060020 Nguyễn Ngọc Nguyên Thảo Kinh tế quốc tế 3 16DLKT1 8 7 6 6.7

161060021 KSơr Tháp Kinh tế quốc tế 3 16DLKT1 9 7 6 6.9

161060022 Lê Vĩnh Thơm Kinh tế quốc tế 3 16DLKT1 10 8 5 6.9

161060023 Lê Thị Minh Thư Kinh tế quốc tế 3 16DLKT1 10 8 5 6.9

161060024 Cao Thị Thanh Thủy Kinh tế quốc tế 3 16DLKT1 0.0 Học lại

161060025 Đinh Thị Trang Kinh tế quốc tế 3 16DLKT1 10 8 8 8.4

161060028 Trần Thành Trí Kinh tế quốc tế 3 16DLKT1 8 6 7 6.9

161060029 Nguyễn Quốc Triệu Kinh tế quốc tế 3 16DLKT1 8 6 7 6.9

161060030 Trầm Minh Trung Kinh tế quốc tế 3 16DLKT1 10 8 6 7.4

161060031 Y Trung Kinh tế quốc tế 3 16DLKT1 9 8 4 6.2

161060032 Trương Anh Tuấn Kinh tế quốc tế 3 16DLKT1 7.5 8 5 6.4

161060033 Phạm Thị Tố Uyên Kinh tế quốc tế 3 16DLKT1 10 8 5 6.9

161060034 Nguyễn Trần Thanh Vân Kinh tế quốc tế 3 16DLKT1 6 6 6 6.0

161060036 Nay Hờ Phân Kinh tế quốc tế 3 16DLKT1 9 8 7 7.7

161060038 Lê Anh Tuấn Kinh tế quốc tế 3 16DLKT1 9 8 6 7.2

161060039 Nguyễn Cát Thiên Thân Kinh tế quốc tế 3 16DLKT1 7 7 8 7.5

161060018 Phạm Minh Thanh Kinh tế quốc tế 3 16DLKT1 7.5 7 3 5.1

161020002 Huỳnh Đức Huy Tín dụng ngân hàng 3 16DTCNH1 10 8 8.5 8.7

161020003 Dương Thị Mỹ Linh Tín dụng ngân hàng 3 16DTCNH1 10 8.5 8.5 8.8

161020005 Trần Trương Mẫn Tín dụng ngân hàng 3 16DTCNH1 10 9 8 8.7

161020006 Tôn Nữ Thảo My Tín dụng ngân hàng 3 16DTCNH1 6 8 5 6.1

161020007 Phạm Thị Bích Mỵ Tín dụng ngân hàng 3 16DTCNH1 6 8 7 7.1

161020008 Phan Thị Như Phương Tín dụng ngân hàng 3 16DTCNH1 10 8.5 9.5 9.3

161020009 Dương Ngọc Ngân Thư Tín dụng ngân hàng 3 16DTCNH1 6 8 7 7.1

161020010 Lê Thị Bích Trâm Tín dụng ngân hàng 3 16DTCNH1 8 8 7.5 7.8

161020011 Lê Thị Kim Trúc Tín dụng ngân hàng 3 16DTCNH1 10 8.5 8.5 8.8

181060001 Võ Thanh Hương Luật dân sự - Tài sản và quyền sơ hữu 3 DH18LUHS1 5 5 6.5 5.8

181060002 H Lang Mlô Luật dân sự - Tài sản và quyền sơ hữu 3 DH18LUHS1 0.0 Học lại

181060003 Ksơr Hồng Nguyệt Luật dân sự - Tài sản và quyền sơ hữu 3 DH18LUHS1 10 7 6 7.1

181060004 Đoàn Viết Sử Luật dân sự - Tài sản và quyền sơ hữu 3 DH18LUHS1 4 2.0 Học lại

181060006 Mai Phan Hải Triều Luật dân sự - Tài sản và quyền sơ hữu 3 DH18LUHS1 0.0 Học lại

181060008 Lê Công Đoan Luật dân sự - Tài sản và quyền sơ hữu 3 DH18LUDS1 8 7 6 6.7

181060009 Triệu Việt Hà Luật dân sự - Tài sản và quyền sơ hữu 3 DH18LUDS1 4 5 6 5.3

181060010 Trần Ngọc Hiếu Luật dân sự - Tài sản và quyền sơ hữu 3 DH18LUDS1 10 9 7 8.2

181060011 Ksơr Hờ Linh Luật dân sự - Tài sản và quyền sơ hữu 3 DH18LUDS1 10 7 4 6.1

Page 34: KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ 3, NĂM HỌC 2018 ...pou.edu.vn/img/userupload/6/Ketqua/CHINHQUY/WEB_L1_K3-2018-2019.pdf · chú Lưu ý 161030011 Nay Lông

MASV HỌ TÊN HỌC PHẦN TC LỚPĐIỂM

20%

ĐIỂM

30%

ĐIỂM

THI L1

50%

ĐIỂM

THI L2

50%

diem

_pk

ĐIỂ

M HP

Ghi

chúLưu ý

181060012 Đặng Mộc Miên Luật dân sự - Tài sản và quyền sơ hữu 3 DH18LUDS1 10 8 7 7.9

181060013 Y Lyvi Niê Mla Luật dân sự - Tài sản và quyền sơ hữu 3 DH18LUDS1 10 7 5 6.6

181060014 Đinh Thị Ngọc Luật dân sự - Tài sản và quyền sơ hữu 3 DH18LUDS1 10 7 4 6.1

181060015 Đinh Huệ Như Luật dân sự - Tài sản và quyền sơ hữu 3 DH18LUDS1 5 6 5 5.3

181060016 H Thị Diễm Muội Niê Luật dân sự - Tài sản và quyền sơ hữu 3 DH18LUDS1 7 7 6 6.5

181060017 La Bá Thị Sen Luật dân sự - Tài sản và quyền sơ hữu 3 DH18LUDS1 0.0 Học lại

181060018 Hồng Quốc Thống Luật dân sự - Tài sản và quyền sơ hữu 3 DH18LUDS1 10 8 7 7.9

181060019 Phạm Hoàng Như Thuần Luật dân sự - Tài sản và quyền sơ hữu 3 DH18LUDS1 0.0 Học lại

181060020 Trần Đăng Trường Luật dân sự - Tài sản và quyền sơ hữu 3 DH18LUDS1 6 7 4 5.3

181060021 Đoàn Thanh Tuấn Luật dân sự - Tài sản và quyền sơ hữu 3 DH18LUDS1 0.0 Học lại

181060023 Vũ Thúy Hằng Luật dân sự - Tài sản và quyền sơ hữu 3 DH18LUQT1 10 9 7 8.2

181060025 Nguyễn Văn Hiểu Luật dân sự - Tài sản và quyền sơ hữu 3 DH18LUHC1 9 7 6 6.9

181060026 H Mely Niê Luật dân sự - Tài sản và quyền sơ hữu 3 DH18LUHC1 9 7 5 6.4

181060027 H Diệu Niê Luật dân sự - Tài sản và quyền sơ hữu 3 DH18LUHC1 9 6 7 7.1

181060028 H Hương Niê Luật dân sự - Tài sản và quyền sơ hữu 3 DH18LUHC1 10 7 5 6.6

181060029 CHAMALÉA OANG Luật dân sự - Tài sản và quyền sơ hữu 3 DH18LUHC1 10 7 6 7.1

181060030 Cao Thị Phấn Luật dân sự - Tài sản và quyền sơ hữu 3 DH18LUHC1 10 7 6 7.1

181060031 Cao Vĩnh Sơn Luật dân sự - Tài sản và quyền sơ hữu 3 DH18LUHC1 10 6 5 6.3

181060032 Đinh Linh Tuấn Luật dân sự - Tài sản và quyền sơ hữu 3 DH18LUHC1 0.0 Học lại

171050002 Trần Đình Đình Ngữ âm và âm vị học tiếng Anh 3 DH17TABP1 0.0 Học lại

171050003 Bùi Ngọc Đông Hân Ngữ âm và âm vị học tiếng Anh 3 DH17TABP1 7 8 6 6.8

171050004 Ngô Nữ Kim Hoàng Ngữ âm và âm vị học tiếng Anh 3 DH17TABP1 8 7 4 5.7

171050005 Trịnh Thị Thùy Hương Ngữ âm và âm vị học tiếng Anh 3 DH17TABP1 10 8.5 6 7.6

171050006 Nguyễn Thị Tiên Kiều Ngữ âm và âm vị học tiếng Anh 3 DH17TABP1 0.0 Học lại

171050007 Lê Nguyễn Ân Quỳnh Ngữ âm và âm vị học tiếng Anh 3 DH17TABP1 9 7.5 5 6.6

171050010 Nguyễn Thị Thu Trân Ngữ âm và âm vị học tiếng Anh 3 DH17TABP1 8 8 4 6.0

171050011 Nguyễn Thị Phương Uyên Ngữ âm và âm vị học tiếng Anh 3 DH17TABP1 8 8 5 6.5

171050055 Dương Minh Châu Ngữ âm và âm vị học tiếng Anh 3 DH17TADL1 7 6 4 5.2

171050028 Mấu Thị Minh Châu Ngữ âm và âm vị học tiếng Anh 3 DH17TADL1 0.0 Học lại

171050029 Vũ Trung Dũng Ngữ âm và âm vị học tiếng Anh 3 DH17TADL1 1 8 2.6 Học lại

171050030 Trần Thị Hạnh Ngữ âm và âm vị học tiếng Anh 3 DH17TADL1 8 7.5 4 5.9

171050034 Lê Gia Huy Ngữ âm và âm vị học tiếng Anh 3 DH17TADL1 7 8.5 4 6.0

171050035 Nguyễn Thị Thanh Lam Ngữ âm và âm vị học tiếng Anh 3 DH17TADL1 6 7 5 5.8

171050036 Nguyễn Thị Vân Lam Ngữ âm và âm vị học tiếng Anh 3 DH17TADL1 9 6 3.5 5.4

171050040 Nguyễn Thị Mỹ Nguyên Ngữ âm và âm vị học tiếng Anh 3 DH17TADL1 8 7 3.7 Học lại

171050044 Nguyễn Thị Như Quỳnh Ngữ âm và âm vị học tiếng Anh 3 DH17TADL1 0.0 Học lại

171050045 Nguyễn Trung Sơn Ngữ âm và âm vị học tiếng Anh 3 DH17TADL1 9 7 4 5.9

171050046 Nguyễn Văn Thắng Ngữ âm và âm vị học tiếng Anh 3 DH17TADL1 9 8 4 6.2

171050048 Phạm Thị Phương Thảo Ngữ âm và âm vị học tiếng Anh 3 DH17TADL1 9 8 6 7.2

171050050 Hồ Duy Thuận Ngữ âm và âm vị học tiếng Anh 3 DH17TASP1 9 6 4 5.6

171050051 Cao Thị Sông Thương Ngữ âm và âm vị học tiếng Anh 3 DH17TADL1 8 7.5 6 6.9

Page 35: KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ 3, NĂM HỌC 2018 ...pou.edu.vn/img/userupload/6/Ketqua/CHINHQUY/WEB_L1_K3-2018-2019.pdf · chú Lưu ý 161030011 Nay Lông

MASV HỌ TÊN HỌC PHẦN TC LỚPĐIỂM

20%

ĐIỂM

30%

ĐIỂM

THI L1

50%

ĐIỂM

THI L2

50%

diem

_pk

ĐIỂ

M HP

Ghi

chúLưu ý

171050053 Lê Anh Tường Ngữ âm và âm vị học tiếng Anh 3 DH17TADL1 8 7 4 5.7

171050054 Nguyễn Cửu Long Vũ Ngữ âm và âm vị học tiếng Anh 3 DH17TADL1 6 7 5 5.8

171050012 Nguyễn Thị Thanh Doanh Ngữ âm và âm vị học tiếng Anh 3 DH17TASP1 9 8 7 7.7

171050013 Phạm Thị Thúy Hồng Ngữ âm và âm vị học tiếng Anh 3 DH17TASP1 8 8 4 6.0

171050015 Hoàng Công Luận Ngữ âm và âm vị học tiếng Anh 3 DH17TASP1 5 7 4 5.1

171050016 Trương Nhật Minh Ngữ âm và âm vị học tiếng Anh 3 DH17TASP1 7 8 5 6.3

171050017 Lê Thị Diễm My Ngữ âm và âm vị học tiếng Anh 3 DH17TASP1 9 8 4 6.2

171050018 Nguyễn Thị Thủy Ngân Ngữ âm và âm vị học tiếng Anh 3 DH17TASP1 6 7 4 5.3

171050019 Thiên Thị Yến Nhi Ngữ âm và âm vị học tiếng Anh 3 DH17TASP1 9 8 4 6.2

171050020 Hoàng Ngọc Huỳnh Như Ngữ âm và âm vị học tiếng Anh 3 DH17TASP1 0.0 Học lại

171050021 Huỳnh Hoàng Phú Ngữ âm và âm vị học tiếng Anh 3 DH17TASP1 4 6 3 4.1 Thi lại

171050022 Nguyễn Phương Thảo Ngữ âm và âm vị học tiếng Anh 3 DH17TASP1 0.0 Học lại

171050023 Trần Thị Quỳnh Thi Ngữ âm và âm vị học tiếng Anh 3 DH17TASP1 7 7 4 5.5

171050057 Nguyễn Mai Minh Tiến Ngữ âm và âm vị học tiếng Anh 3 DH17TASP1 7 8.5 5 6.5

171050025 Nguyễn Cát Tường Ngữ âm và âm vị học tiếng Anh 3 DH17TASP1 6 7 4 5.3

171050026 Đỗ Thị Yến Ngữ âm và âm vị học tiếng Anh 3 DH17TASP1 9 8.5 4 6.4

161040005 Nguyễn Mạnh Cường Tiếng Anh chuyên ngành (Du lịch) 3 16DVNH1 9 6.5 6.8 7.2

161070004 Trịnh Trung Kiên Tiếng Anh chuyên ngành (Du lịch) 3 16DVNH1 0.0 Học lại

161070005 Kpá Hờ Lam Tiếng Anh chuyên ngành (Du lịch) 3 16DVNH1 7 7.2 5.6 6.4

161070007 Nguyễn Thị Thúy Nga Tiếng Anh chuyên ngành (Du lịch) 3 16DVNH1 8.5 6.1 4.2 5.6

161070009 Nguyễn Bá Nha Tiếng Anh chuyên ngành 3 16DVNH1 9 6.6 4.7 6.1

161070010 Trần Thị Hoài Tâm Tiếng Anh chuyên ngành (Du lịch) 3 16DVNH1 7.5 6.6 7.7 7.3

161070011 Trần Nhật Tân Tiếng Anh chuyên ngành (Du lịch) 3 16DVNH1 7 7 5.6 6.3

161070013 Nguyễn Văn Tứ Tiếng Anh chuyên ngành (Du lịch) 3 16DVNH1 8.5 6.8 8.2 7.8

161070014 Lê Hoàng Tuấn Tiếng Anh chuyên ngành (Du lịch) 3 16DVNH1 8.5 8.5 7 7.8

161010008 Phạm Văn Công Tiếng Anh chuyên ngành (Du lịch) 3 16DQTKD1 8.5 7.9 5.9 7.0

161010013 Đinh Thị Cẩm Giang Tiếng Anh chuyên ngành (Du lịch) 3 16DQTKD1 0.0 Học lại

161010014 Lê Hoài Châu Giang Tiếng Anh chuyên ngành (Du lịch) 3 16DQTKD1 8 7.8 7.3 7.6

161010016 Mai Tuấn Hải Tiếng Anh chuyên ngành (Du lịch) 3 16DQTKD1 6.5 6.3 5.7 6.0

161010019 Nguyễn Thị Minh Hiếu Tiếng Anh chuyên ngành (Du lịch) 3 16DQTKD1 8.5 5.4 4.3 5.5

161010020 Võ Ngọc Thanh Hòa Tiếng Anh chuyên ngành (Du lịch) 3 16DQTKD1 9 8.4 9 8.8

161010022 Tô Xuân Khánh Tiếng Anh chuyên ngành (Du lịch) 3 16DQTKD1 8 5.2 6.3 6.3

161010028 Nguyễn Thị Bích Ngân Tiếng Anh chuyên ngành (Du lịch) 3 16DQTKD1 9 5.4 6 6.4

161010029 Châu Khiết Nhi Tiếng Anh chuyên ngành (Du lịch) 3 16DQTKD1 0 0 0 0.0 Học lại

161010030 Mai Yến Nhi Tiếng Anh chuyên ngành (Du lịch) 3 16DQTKD1 7.5 5.8 6.6 6.5

161010031 Hồ Thị Quỳnh Như Tiếng Anh chuyên ngành (Du lịch) 3 16DQTKD1 8 5.6 5.3 5.9

161010037 Huỳnh Thị Kim Phượng Tiếng Anh chuyên ngành (Du lịch) 3 16DQTKD1 9 4.8 4.7 5.6

161010041 Nguyễn Tấn Tài Tiếng Anh chuyên ngành (Du lịch) 3 16DQTKD1 0 0 0 0.0 Học lại

161010043 Nguyễn Thị Tất Tiếng Anh chuyên ngành (Du lịch) 3 16DQTKD1 7.8 7.9 5.2 6.5

161010044 Nguyễn Ngọc Thảo Tiếng Anh chuyên ngành (Du lịch) 3 16DQTKD1 8.3 7.4 6.9 7.3

161010053 Võ Thu Trà Tiếng Anh chuyên ngành (Du lịch) 3 16DQTKD1 6.8 5.1 5.1 5.4

Page 36: KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ 3, NĂM HỌC 2018 ...pou.edu.vn/img/userupload/6/Ketqua/CHINHQUY/WEB_L1_K3-2018-2019.pdf · chú Lưu ý 161030011 Nay Lông

MASV HỌ TÊN HỌC PHẦN TC LỚPĐIỂM

20%

ĐIỂM

30%

ĐIỂM

THI L1

50%

ĐIỂM

THI L2

50%

diem

_pk

ĐIỂ

M HP

Ghi

chúLưu ý

161010054 Tạ Thu Trâm Tiếng Anh chuyên ngành (Du lịch) 3 16DQTKD1 8.5 5.5 3.7 5.2

161010056 Võ Văn Tứ Tiếng Anh chuyên ngành (Du lịch) 3 16DQTKD1 8 6.2 6.4 6.7

161010057 Nguyễn Phương Uyên Tiếng Anh chuyên ngành (Du lịch) 3 16DQTKD1 7 6.7 6.4 6.6

161010058 Nguyễn Thị Bích Vi Tiếng Anh chuyên ngành (Du lịch) 3 16DQTKD1 7.5 6.6 6.3 6.6

161010060 Châu Thị Tường Vy Tiếng Anh chuyên ngành (Du lịch) 3 16DQTKD1 7.8 6.5 6.2 6.6

161010098 Lại Trường Sâm Tiếng Anh chuyên ngành (Du lịch) 3 16DQTKD1 7.8 5.9 6 6.3

161020004 Nguyễn Đông Luân Tiếng Anh chuyên ngành (Du lịch) 3 16DQTKD1 7.3 5.7 4.5 5.4

161010006 Trần Thị Băng Châu Tiếng Anh chuyên ngành (Du lịch) 3 16DQTKD2 7.8 7.6 4.8 6.2

161040020 Lương Xuân Hòa Tiếng Anh chuyên ngành (Du lịch) 3 16DQTKD2 8.5 7.3 7.3 7.5

161010066 Trần Đức Hoàng Tiếng Anh chuyên ngành (Du lịch) 3 16DQTKD2 8 6.8 4.1 5.7

161010069 Trương Đoàn Phương Khanh Tiếng Anh chuyên ngành (Du lịch) 3 16DQTKD2 7 7.6 7.8 7.6

161010070 Nguyễn Hoài Khanh Tiếng Anh chuyên ngành (Du lịch) 3 16DQTKD2 7.5 5.4 6.7 6.5

161010078 Đặng Nguyên Minh Tiếng Anh chuyên ngành (Du lịch) 3 16DQTKD2 8 7.8 8.4 8.1

161010085 Nguyễn Ngọc Hoài Nhi Tiếng Anh chuyên ngành (Du lịch) 3 16DQTKD2 8 7.9 7.2 7.6

161010093 Đoàn Thị Thanh Qui Tiếng Anh chuyên ngành (Du lịch) 3 16DQTKD2 6 7.5 7.1 7.0

161010094 Nguyễn Anh Quốc Tiếng Anh chuyên ngành (Du lịch) 3 16DQTKD2 7.5 7.8 6.1 6.9

161010097 Y Li Sa Tiếng Anh chuyên ngành (Du lịch) 3 16DQTKD2 8.5 7 7.1 7.4

161010102 Phó Bách Thành Tiếng Anh chuyên ngành (Du lịch) 3 16DQTKD2 3.5 7.1 8.3 7.0

161010105 Nguyễn Thị Mai Thoa Tiếng Anh chuyên ngành (Du lịch) 3 16DQTKD2 8.5 7.4 6.7 7.3

161010108 Nguyễn Thị Trà Tiếng Anh chuyên ngành (Du lịch) 3 16DQTKD2 8.5 6.9 6.7 7.1

161010116 Phan Thị Kim Yến Tiếng Anh chuyên ngành (Du lịch) 3 16DQTKD2 9 7.1 4.3 6.1

161070015 Lê Trần Hoàng Yến Tiếng Anh chuyên ngành (Du lịch) 3 16DQTKD2 7.5 7.6 8.4 8.0

161010050 Nguyễn Đức Tiến Tiếng Anh chuyên ngành (Du lịch) 3 16DQTKD1 7.5 7.9 8.6 8.2

161050002 Dương Nữ Trâm Anh Chuyên đề thực hành biên dịch 2 16DNNA1 9 7 8 7.9

161050005 Lý Ứng Duy Chuyên đề thực hành biên dịch 2 16DNNA1 10 8 8 8.4

161050006 Võ Ngọc Mỹ Duyên Chuyên đề thực hành biên dịch 2 16DNNA1 8 6 5 5.9

161050007 Nguyễn Thị Mỹ Duyên Chuyên đề thực hành biên dịch 2 16DNNA1 9 6 7 7.1

161050008 Biện Văn Đại Chuyên đề thực hành biên dịch 2 16DNNA1 10 7 8 8.1

161050009 Nguyễn Tấn Đạt Chuyên đề thực hành biên dịch 2 16DNNA1 10 6 8 7.8

161050015 Nguyễn Thị Hiền Chuyên đề thực hành biên dịch 2 16DNNA1 7 6 4.5 5.5

161050017 Nguyễn Huy Hoàng Chuyên đề thực hành biên dịch 2 16DNNA1 9 6 6 6.6

161050018 Lê Thị Hướng Hồng Chuyên đề thực hành biên dịch 2 16DNNA1 0.0 Học lại

161050019 O HONH Chuyên đề thực hành biên dịch 2 16DNNA1 9 6 4 5.6

161050020 Nguyễn Xuân Huế Chuyên đề thực hành biên dịch 2 16DNNA1 0 0.0 Học lại

161050022 Trần Thị Vân Khánh Chuyên đề thực hành biên dịch 2 16DNNA1 8 6 5 5.9

161050024 Nông Thị Lâm Chuyên đề thực hành biên dịch 2 16DNNA1 9 6 5 6.1

161050025 Lưu Sinh Diệu Linh Chuyên đề thực hành biên dịch 2 16DNNA1 10 6 4 5.8

161050027 Trần Thị Kim Lợi Chuyên đề thực hành biên dịch 2 16DNNA1 10 6 4 5.8

161050029 Phạm Thị Lý Chuyên đề thực hành biên dịch 2 16DNNA1 10 6 5 6.3

161050030 Hà Lê Huyền Mi Chuyên đề thực hành biên dịch 2 16DNNA1 5 8 8 7.4

161050032 Trần Thị Mỹ Chuyên đề thực hành biên dịch 2 16DNNA1 10 7 6.5 7.4

Page 37: KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ 3, NĂM HỌC 2018 ...pou.edu.vn/img/userupload/6/Ketqua/CHINHQUY/WEB_L1_K3-2018-2019.pdf · chú Lưu ý 161030011 Nay Lông

MASV HỌ TÊN HỌC PHẦN TC LỚPĐIỂM

20%

ĐIỂM

30%

ĐIỂM

THI L1

50%

ĐIỂM

THI L2

50%

diem

_pk

ĐIỂ

M HP

Ghi

chúLưu ý

161050034 Huỳnh Minh Kim Ngân Chuyên đề thực hành biên dịch 2 16DNNA1 5 7 6 6.1

161050040 H' Nguyên H Ra Chuyên đề thực hành biên dịch 2 16DNNA1 7 6 4 5.2

161050041 Nguyễn Thái Bảo Sương Chuyên đề thực hành biên dịch 2 16DNNA1 9 8 6 7.2

161050042 Nguyễn Hồng Thái Chuyên đề thực hành biên dịch 2 16DNNA1 9 6 8 7.6

161050043 Nguyễn Võ Minh Thư Chuyên đề thực hành biên dịch 2 16DNNA1 10 6 7 7.3

161050044 Nguyễn Viết Quế Trân Chuyên đề thực hành biên dịch 2 16DNNA1 3 8 8 7.0

161050046 Nguyễn Thị Thái Tuyết Chuyên đề thực hành biên dịch 2 16DNNA1 9 7 4 5.9

161050047 Hồ Phạm Thu Uyên Chuyên đề thực hành biên dịch 2 16DNNA1 8 6 4 5.4

161050048 Nguyễn Hồ Hà Vân Chuyên đề thực hành biên dịch 2 16DNNA1 5 5 5 5.0

161050051 Nguyễn Thị Nhị Yến Chuyên đề thực hành biên dịch 2 16DNNA1 0.0 Học lại

161050052 Lâm Yến Yến Chuyên đề thực hành biên dịch 2 16DNNA1 9 8 7 7.7

161050053 Đinh Ngọc Linh Đan Chuyên đề thực hành biên dịch 2 16DNNA1 9 8 8 8.2

162050001 Nguyễn Thị Lam Chuyên đề thực hành biên dịch 2 16DNNA1 10 8 7.5 8.2

151050002 Nguyễn Phương Anh Chuyên đề thực hành biên dịch 2 16DNNA1 0.0 Học lại

161040005 Nguyễn Mạnh Cường Nghiệp vụ thuyết minh du lịch 3 16DVNH1 9 8 8 8.2

161070004 Trịnh Trung Kiên Nghiệp vụ thuyết minh du lịch 3 16DVNH1 0.0 Học lại

161070005 Kpá Hờ Lam Nghiệp vụ thuyết minh du lịch 3 16DVNH1 7 6 7 6.7

161070007 Nguyễn Thị Thúy Nga Nghiệp vụ thuyết minh du lịch 3 16DVNH1 9 8 8 8.2

161070010 Trần Thị Hoài Tâm Nghiệp vụ thuyết minh du lịch 3 16DVNH1 7 8 8 7.8

161070011 Trần Nhật Tân Nghiệp vụ thuyết minh du lịch 3 16DVNH1 9 7 7 7.4

161070013 Nguyễn Văn Tứ Nghiệp vụ thuyết minh du lịch 3 16DVNH1 9 9 8 8.5

161070014 Lê Hoàng Tuấn Nghiệp vụ thuyết minh du lịch 3 16DVNH1 9 7 7 7.4

161070009 Nguyễn Bá Nha Nghiệp vụ phóng viên và biên tập báo chí 3 16DVNH1 0.0 Học lại

181090001 Lê Trịnh Hải Anh Thực tập du lịch-khách sạn N1 (12 tuần) 3 DH18DLQT1 0.0 Học lại

181090002 Nguyễn Quốc Đạt Thực tập du lịch-khách sạn N1 (12 tuần) 3 DH18DLKS1 0.0 Học lại

181090006 Văn Thúy My Thực tập du lịch-khách sạn N1 (12 tuần) 3 DH18DLQT1 0.0 Học lại

181090007 Đồng Thị Như Nguyện Thực tập du lịch-khách sạn N1 (12 tuần) 3 DH18DLQT1 0.0 Học lại

181090009 Lê Nhã Uyên Thực tập du lịch-khách sạn N1 (12 tuần) 3 DH18DLQT1 0.0 Học lại

181090010 Hồ Phương Anh Thực tập du lịch-khách sạn N1 (12 tuần) 3 DH18DLKS1 0.0 Học lại

181090011 Trần Trịnh Kim Chi Thực tập du lịch-khách sạn N1 (12 tuần) 3 DH18DLKS1 0.0 Học lại

181090012 Võ Duy Đạt Thực tập du lịch-khách sạn N1 (12 tuần) 3 DH18DLKS1 0.0 Học lại

181090086 Đỗ Đạt Thực tập du lịch-khách sạn N1 (12 tuần) 3 DH18DLKS1 0.0 Học lại

181090013 Phan Thị Diệp Thực tập du lịch-khách sạn N1 (12 tuần) 3 DH18DLKS1 0.0 Học lại

181090015 Phạm Quang Thanh Duy Thực tập du lịch-khách sạn N1 (12 tuần) 3 DH18DLKS1 0.0 Học lại

181090016 Bùi Nguyễn Nhàn Hạ Thực tập du lịch-khách sạn N1 (12 tuần) 3 DH18DLKS1 0.0 Học lại

181090017 Nguyễn Văn Hiếu Thực tập du lịch-khách sạn N1 (12 tuần) 3 DH18DLKS1 0.0 Học lại

181090018 Trần Thị Thanh Hồng Thực tập du lịch-khách sạn N1 (12 tuần) 3 DH18DLKS1 0.0 Học lại

181090019 Lê Thị Cẩm Huệ Thực tập du lịch-khách sạn N1 (12 tuần) 3 DH18DLKS1 0.0 Học lại

181090020 Trần Đức Hùng Thực tập du lịch-khách sạn N1 (12 tuần) 3 DH18DLKS1 0.0 Học lại

181090021 Trần Thị Thùy Hương Thực tập du lịch-khách sạn N1 (12 tuần) 3 DH18DLKS1 0.0 Học lại

181090022 Trần Anh Huy Thực tập du lịch-khách sạn N1 (12 tuần) 3 DH18DLKS1 0.0 Học lại

Page 38: KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ 3, NĂM HỌC 2018 ...pou.edu.vn/img/userupload/6/Ketqua/CHINHQUY/WEB_L1_K3-2018-2019.pdf · chú Lưu ý 161030011 Nay Lông

MASV HỌ TÊN HỌC PHẦN TC LỚPĐIỂM

20%

ĐIỂM

30%

ĐIỂM

THI L1

50%

ĐIỂM

THI L2

50%

diem

_pk

ĐIỂ

M HP

Ghi

chúLưu ý

181090023 Nguyễn Quốc Huy Thực tập du lịch-khách sạn N1 (12 tuần) 3 DH18DLKS1 0.0 Học lại

181090025 Trần Thiện Khang Thực tập du lịch-khách sạn N1 (12 tuần) 3 DH18DLKS1 0.0 Học lại

181090026 Lê Đình Khôi Thực tập du lịch-khách sạn N1 (12 tuần) 3 DH18DLKS1 0.0 Học lại

181090027 Nguyễn Hoài Khương Thực tập du lịch-khách sạn N1 (12 tuần) 3 DH18DLKS1 0.0 Học lại

181090028 Đoàn Thị Thúy Kiều Thực tập du lịch-khách sạn N1 (12 tuần) 3 DH18DLKS1 0.0 Học lại

181090030 Đặng Thị Lê Thực tập du lịch-khách sạn N1 (12 tuần) 3 DH18DLKS1 0.0 Học lại

181090031 Nguyễn Thị Ngọc Linh Thực tập du lịch-khách sạn N1 (12 tuần) 3 DH18DLKS1 0.0 Học lại

181090032 Nguyễn Phúc Luân Thực tập du lịch-khách sạn N1 (12 tuần) 3 DH18DLKS1 0.0 Học lại

181090033 H - Iŏ Mlô Thực tập du lịch-khách sạn N1 (12 tuần) 3 DH18DLKS1 0.0 Học lại

181090034 Hồ Tấn Nam Thực tập du lịch-khách sạn N1 (12 tuần) 3 DH18DLKS1 0.0 Học lại

181090035 Lê Thành Nam Thực tập du lịch-khách sạn N1 (12 tuần) 3 DH18DLKS1 0.0 Học lại

181090036 Mai Hà Ngân Thực tập du lịch-khách sạn N1 (12 tuần) 3 DH18DLKS1 0.0 Học lại

181090037 Phạm Thị Hồng Ngọc Thực tập du lịch-khách sạn N1 (12 tuần) 3 DH18DLKS1 0.0 Học lại

181090038 Nguyễn Hải Nhi Thực tập du lịch-khách sạn N1 (12 tuần) 3 DH18DLKS1 0.0 Học lại

181090039 Bùi Thị Yến Nhi Thực tập du lịch-khách sạn N1 (12 tuần) 3 DH18DLKS1 0.0 Học lại

181090040 Nguyễn Hồng Như Thực tập du lịch-khách sạn N1 (12 tuần) 3 DH18DLKS1 0.0 Học lại

181090041 Trần Quỳnh Như Thực tập du lịch-khách sạn N1 (12 tuần) 3 DH18DLKS1 0.0 Học lại

181090042 Vũ Nguyễn Minh Quang Thực tập du lịch-khách sạn N1 (12 tuần) 3 DH18DLKS1 0.0 Học lại

181090043 Huỳnh Ngọc Quý Thực tập du lịch-khách sạn N1 (12 tuần) 3 DH18DLKS1 0.0 Học lại

181090044 Võ Thị Thu Quỳnh Thực tập du lịch-khách sạn N1 (12 tuần) 3 DH18DLKS1 0.0 Học lại

181090046 Phạm Tấn Thành Thực tập du lịch-khách sạn N1 (12 tuần) 3 DH18DLKS1 0.0 Học lại

181090048 Đỗ Như Thư Thực tập du lịch-khách sạn N1 (12 tuần) 3 DH18DLKS1 0.0 Học lại

181090049 Lê Xuân Tiến Thực tập du lịch-khách sạn N1 (12 tuần) 3 DH18DLKS1 0.0 Học lại

181090050 Mai Trường Tin Thực tập du lịch-khách sạn N1 (12 tuần) 3 DH18DLKS1 0.0 Học lại

181090051 Nguyễn Diệu Trầm Thực tập du lịch-khách sạn N1 (12 tuần) 3 DH18DLKS1 0.0 Học lại

181090052 Bùi Thị Tuyết Trinh Thực tập du lịch-khách sạn N1 (12 tuần) 3 DH18DLKS1 0.0 Học lại

181090054 Nguyễn Văn Trình Thực tập du lịch-khách sạn N1 (12 tuần) 3 DH18DLKS1 0.0 Học lại

181090055 Lưu Quốc Tuấn Thực tập du lịch-khách sạn N1 (12 tuần) 3 DH18DLKS1 0.0 Học lại

181090056 Lê Thị Kim Tuyến Thực tập du lịch-khách sạn N1 (12 tuần) 3 DH18DLKS1 0.0 Học lại

181090057 Nguyễn Thị Tường Vi Thực tập du lịch-khách sạn N1 (12 tuần) 3 DH18DLKS1 0.0 Học lại

181090058 Võ Cao Lân Vọng Thực tập du lịch-khách sạn N1 (12 tuần) 3 DH18DLKS1 0.0 Học lại

181090059 Trần Thị Lệ Xuân Thực tập du lịch-khách sạn N1 (12 tuần) 3 DH18DLHD1 0.0 Học lại

181090061 Nguyễn Thị Mai Anh Thực tập du lịch-khách sạn N1 (12 tuần) 3 DH18DLHD1 0.0 Học lại

181090062 Phạm Tú Anh Thực tập du lịch-khách sạn N1 (12 tuần) 3 DH18DLHD1 0.0 Học lại

181090063 Lê Ngọc Ánh Thực tập du lịch-khách sạn N1 (12 tuần) 3 DH18DLHD1 0.0 Học lại

181090064 Nguyễn Thanh Hậu Thực tập du lịch-khách sạn N1 (12 tuần) 3 DH18DLKS1 0.0 Học lại

181090066 Phan Anh Kiệt Thực tập du lịch-khách sạn N1 (12 tuần) 3 DH18DLKS1 0.0 Học lại

181090067 Trần Kim Linh Thực tập du lịch-khách sạn N1 (12 tuần) 3 DH18DLHD1 0.0 Học lại

181090068 Huỳnh Thị Lợi Thực tập du lịch-khách sạn N1 (12 tuần) 3 DH18DLHD1 0.0 Học lại

181090069 Nguyễn Thành Lợi Thực tập du lịch-khách sạn N1 (12 tuần) 3 DH18DLHD1 0.0 Học lại

181090070 Nguyễn Văn Luận Thực tập du lịch-khách sạn N1 (12 tuần) 3 DH18DLHD1 0.0 Học lại

Page 39: KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ 3, NĂM HỌC 2018 ...pou.edu.vn/img/userupload/6/Ketqua/CHINHQUY/WEB_L1_K3-2018-2019.pdf · chú Lưu ý 161030011 Nay Lông

MASV HỌ TÊN HỌC PHẦN TC LỚPĐIỂM

20%

ĐIỂM

30%

ĐIỂM

THI L1

50%

ĐIỂM

THI L2

50%

diem

_pk

ĐIỂ

M HP

Ghi

chúLưu ý

181090073 Lê Huỳnh Long Nhật Thực tập du lịch-khách sạn N1 (12 tuần) 3 DH18DLHD1 0.0 Học lại

181090074 Phạm Ái Nhi Thực tập du lịch-khách sạn N1 (12 tuần) 3 DH18DLKS1 0.0 Học lại

181090075 Trần Thị Kiều Oanh Thực tập du lịch-khách sạn N1 (12 tuần) 3 DH18DLKS1 0.0 Học lại

181090076 Huỳnh Thị Thìn Thực tập du lịch-khách sạn N1 (12 tuần) 3 DH18DLHD1 0.0 Học lại

181090077 Nguyễn Quỳnh Thương Thực tập du lịch-khách sạn N1 (12 tuần) 3 DH18DLHD1 0.0 Học lại

181090078 Nguyễn Tấn Thủy Thực tập du lịch-khách sạn N1 (12 tuần) 3 DH18DLHD1 0.0 Học lại

181090079 Hoàng Thị Thuyên Thực tập du lịch-khách sạn N1 (12 tuần) 3 DH18DLHD1 0.0 Học lại

181090080 Nguyễn Chánh Tín Thực tập du lịch-khách sạn N1 (12 tuần) 3 DH18DLHD1 0.0 Học lại

181090081 Trần Nguyễn Thu Trang Thực tập du lịch-khách sạn N1 (12 tuần) 3 DH18DLHD1 0.0 Học lại

181090082 Hoàng Thành Thiên Trúc Thực tập du lịch-khách sạn N1 (12 tuần) 3 DH18DLHD1 0.0 Học lại

181090083 Trần Dương Thanh Trúc Thực tập du lịch-khách sạn N1 (12 tuần) 3 DH18DLHD1 0.0 Học lại

181090084 Trịnh Thị Tuyến Thực tập du lịch-khách sạn N1 (12 tuần) 3 DH18DLHD1 0.0 Học lại

181090085 Nguyễn Tuấn Vương Thực tập du lịch-khách sạn N1 (12 tuần) 3 DH18DLHD1 0.0 Học lại

181090087 Đào Thị Mỹ Duyên Thực tập du lịch-khách sạn N1 (12 tuần) 3 DH18DLKS1 0.0 Học lại

181090045 Nguyễn Công Thành Thực tập kinh doanh N1 3 DH18QTTH1 9 7 8 7.9

181010021 Lê Thị Thùy Dương Thực tập kinh doanh N1 3 DH18QTMA1 8 8.5 7.5 7.9

181060022 Nguyễn Văn Việt Thực tập kinh doanh N1 3 DH18QTMA1 6 2 7 5.3

171060052 Đoàn Thành Trung Thực tập kinh doanh N1 3 DH18QTTH1 5 4 0 2.2 Học lại

181010001 Lê Nguyễn Tiến Phúc Thực tập kinh doanh N1 3 DH18QTBD1 9 9 7 8.0

181010002 Đặng Quang Vinh Thực tập kinh doanh N1 3 DH18QTBD1 8 2 7 5.7

181010003 Nguyễn Vũ Minh Anh Thực tập kinh doanh N1 3 DH18QTTH1 9 8 3.5 6.0

181010004 Nguyễn Văn Châu Thực tập kinh doanh N1 3 DH18QTTH1 9 8 8 8.2

181010005 Trần Nguyễn Phương Hậu Thực tập kinh doanh N1 3 DH18QTTH1 5 0 0 1.0 Học lại

181010006 Lê Thị Ngọc Hiền Thực tập kinh doanh N1 3 DH18QTTH1 8 9 7 7.8

181010007 Lương Hoàng Bảo Khanh Thực tập kinh doanh N1 3 DH18QTTH1 7.5 6.5 0 3.5 Học lại

181010008 Nguyễn Văn Khánh Thực tập kinh doanh N1 3 DH18QTTH1 9 8 7 7.7

181010009 Hà Văn Luận Thực tập kinh doanh N1 3 DH18QTTH1 0.0 Học lại

181010010 Ngô Hoàng Minh Thực tập kinh doanh N1 3 DH18QTTH1 8 7 6.5 7.0

181010011 Nguyễn Khương TuyếtNgân Thực tập kinh doanh N1 3 DH18QTTH1 9 8.5 8.5 8.6

181010012 Đỗ Thành Nhân Thực tập kinh doanh N1 3 DH18QTTH1 8 8 7.5 7.8

181010013 Nguyễn Văn Phước Thực tập kinh doanh N1 3 DH18QTTH1 9 3 7.5 6.5

181010014 Trần Minh Tâm Thực tập kinh doanh N1 3 DH18QTTH1 0.0 Học lại

181010017 Lê Nhựt Trường Thực tập kinh doanh N1 3 DH18QTTH1 9 8.5 7.5 8.1

181010018 Phạm Minh Tuấn Thực tập kinh doanh N1 3 DH18QTTH1 9.5 7 7.5 7.8

181010019 Bùi Thị Thủy Tuyên Thực tập kinh doanh N1 3 DH18QTTH1 5 7 0 3.1 Học lại

181010020 Nguyễn Thị Thanh Tuyền Thực tập kinh doanh N1 3 DH18QTTH1 8 8.5 6.5 7.4

181010022 Tràn Đức Huy Thực tập kinh doanh N1 3 DH18QTMA1 8 8 6.5 7.3

181010023 Lê Trần Phước Huy Thực tập kinh doanh N1 3 DH18QTMA1 0.0 Học lại

181010029 Võ Ngọc Hòa Thực tập kinh doanh N1 3 DH18QTMA1 5 4 0 2.2 Học lại

181010024 Nguyễn Thị Kỳ Trúc Lam Thực tập kinh doanh N1 3 DH18QTMA1 8 7 7 7.2

181010025 Trần Văn Linh Thực tập kinh doanh N1 3 DH18QTMA1 6 6 6.5 6.3

Page 40: KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ 3, NĂM HỌC 2018 ...pou.edu.vn/img/userupload/6/Ketqua/CHINHQUY/WEB_L1_K3-2018-2019.pdf · chú Lưu ý 161030011 Nay Lông

MASV HỌ TÊN HỌC PHẦN TC LỚPĐIỂM

20%

ĐIỂM

30%

ĐIỂM

THI L1

50%

ĐIỂM

THI L2

50%

diem

_pk

ĐIỂ

M HP

Ghi

chúLưu ý

181010026 Nguyễn Phi Long Thực tập kinh doanh N1 3 DH18QTMA1 5 7 0 3.1 Học lại

181010027 Nguyễn Thị Thảo Thực tập kinh doanh N1 3 DH18QTMA1 7.5 7.5 0 3.8 Học lại

161010099 Lê Gươm Tá Thực tập kinh doanh N1 3 DH18QTTH1 0.0 Học lại

151010007 Võ Đông Bửu Thực tập kinh doanh N1 3 DH18QTTH1 10 7 8.5 8.4

171070048 Hồ Viết Đoàn Thực tập du lịch-khách sạn N2 (12 tuần) 3 DH17VNDL1 0.0 Học lại

171070051 Lê Thị Thu Ngân Thực tập du lịch-khách sạn N2 (12 tuần) 3 DH17VNDL1 0.0 Học lại

171070058 Phan Thành Nhơn Thực tập du lịch-khách sạn N2 (12 tuần) 3 DH17VNDL1 0.0 Học lại

171070053 Trần Thị Tuyết Nhung Thực tập du lịch-khách sạn N2 (12 tuần) 3 DH17VNDL1 0.0 Học lại

171070056 Trần Văn Trọng Thực tập du lịch-khách sạn N2 (12 tuần) 3 DH17VNDL1 0.0 Học lại

171070057 Mai Kim Trọng Thực tập du lịch-khách sạn N2 (12 tuần) 3 DH17VNDL1 0.0 Học lại

171070059 Bùi Thị Thái Nga Thực tập du lịch-khách sạn N2 (12 tuần) 3 DH17VNDL1 0.0 Học lại

171070002 Trần Tiến Đạt Thực tập du lịch-khách sạn N2 (12 tuần) 3 DH17VNKS1 0.0 Học lại

171070004 Huỳnh Thị Mỹ Duyên Thực tập du lịch-khách sạn N2 (12 tuần) 3 DH17VNKS1 0.0 Học lại

171070005 Trần Thu Hà Thực tập du lịch-khách sạn N2 (12 tuần) 3 DH17VNKS1 0.0 Học lại

171070006 Hồ Thu Hằng Thực tập du lịch-khách sạn N2 (12 tuần) 3 DH17VNKS1 0.0 Học lại

171070007 Nguyễn Anh Hiếu Thực tập du lịch-khách sạn N2 (12 tuần) 3 DH17VNKS1 0.0 Học lại

171070013 Cao Đăng Khánh Thực tập du lịch-khách sạn N2 (12 tuần) 3 DH17VNKS1 0.0 Học lại

171070015 Trần Thị Mỹ Lài Thực tập du lịch-khách sạn N2 (12 tuần) 3 DH17VNKS1 0.0 Học lại

171070019 Lê Thị Cẩm Ly Thực tập du lịch-khách sạn N2 (12 tuần) 3 DH17VNKS1 0.0 Học lại

171070024 Tống Gia Nghi Thực tập du lịch-khách sạn N2 (12 tuần) 3 DH17VNKS1 0.0 Học lại

171070026 Phạm Hồng Nguyên Thực tập du lịch-khách sạn N2 (12 tuần) 3 DH17VNKS1 0.0 Học lại

171070030 Cao Hoàng Phúc Thực tập du lịch-khách sạn N2 (12 tuần) 3 DH17VNKS1 0.0 Học lại

171070031 Nguyễn Hồng Phước Thực tập du lịch-khách sạn N2 (12 tuần) 3 DH17VNKS1 0.0 Học lại

171070032 Sử Huyền Mai Thi Thực tập du lịch-khách sạn N2 (12 tuần) 3 DH17VNKS1 0.0 Học lại

171070034 Nguyễn Viết Thảo Trâm Thực tập du lịch-khách sạn N2 (12 tuần) 3 DH17VNKS1 0.0 Học lại

171070035 Nguyễn Thái Thùy Trâm Thực tập du lịch-khách sạn N2 (12 tuần) 3 DH17VNKS1 0.0 Học lại

171070036 Kiều Ngọc Trang Thực tập du lịch-khách sạn N2 (12 tuần) 3 DH17VNKS1 0.0 Học lại

171070037 Nguyễn Lê Kiều Trinh Thực tập du lịch-khách sạn N2 (12 tuần) 3 DH17VNKS1 0.0 Học lại

171070038 Lê Cẩm Tú Thực tập du lịch-khách sạn N2 (12 tuần) 3 DH17VNKS1 0.0 Học lại

171070039 Phạm Hoàng Tuấn Thực tập du lịch-khách sạn N2 (12 tuần) 3 DH17VNKS1 0.0 Học lại

171070040 Đào Lệ Tuyền Thực tập du lịch-khách sạn N2 (12 tuần) 3 DH17VNKS1 0.0 Học lại

171070044 Nguyễn Quốc Vinh Thực tập du lịch-khách sạn N2 (12 tuần) 3 DH17VNKS1 0.0 Học lại

171070045 Võ Kim Y Thực tập du lịch-khách sạn N2 (12 tuần) 3 DH17VNKS1 0.0 Học lại

171010001 Trần Võ Thị Hoài An Thực tập du lịch-khách sạn N2 (12 tuần) 3 DH17QTKS1 0.0 Học lại

171010008 Nguyễn Thị Điểm Thực tập du lịch-khách sạn N2 (12 tuần) 3 DH17QTKS1 0.0 Học lại

171010009 Nguyễn Thị Hồng Diên Thực tập du lịch-khách sạn N2 (12 tuần) 3 DH17QTKS1 0.0 Học lại

171010010 Nguyễn Hữu Điệp Thực tập du lịch-khách sạn N2 (12 tuần) 3 DH17QTKS1 0.0 Học lại

171010011 Ngô Phạm Hoàng Dinh Thực tập du lịch-khách sạn N2 (12 tuần) 3 DH17QTKS1 0.0 Học lại

171010013 Võ Thị Ngọc Dung Thực tập du lịch-khách sạn N2 (12 tuần) 3 DH17QTKS1 0.0 Học lại

171010016 Nguyễn Hoàng Minh Hải Thực tập du lịch-khách sạn N2 (12 tuần) 3 DH17QTKS1 0.0 Học lại

171010018 Trần Minh Hiếu Thực tập du lịch-khách sạn N2 (12 tuần) 3 DH17QTKS1 0.0 Học lại

Page 41: KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ 3, NĂM HỌC 2018 ...pou.edu.vn/img/userupload/6/Ketqua/CHINHQUY/WEB_L1_K3-2018-2019.pdf · chú Lưu ý 161030011 Nay Lông

MASV HỌ TÊN HỌC PHẦN TC LỚPĐIỂM

20%

ĐIỂM

30%

ĐIỂM

THI L1

50%

ĐIỂM

THI L2

50%

diem

_pk

ĐIỂ

M HP

Ghi

chúLưu ý

171010020 Kpă H Hoan Thực tập du lịch-khách sạn N2 (12 tuần) 3 DH17QTKS1 0.0 Học lại

171010022 Vũ Thị Thu Hương Thực tập du lịch-khách sạn N2 (12 tuần) 3 DH17QTKS1 0.0 Học lại

171010023 H' Nuên Kbuôr Thực tập du lịch-khách sạn N2 (12 tuần) 3 DH17QTKS1 0.0 Học lại

171010025 Hoàng Thị Ngọc Lan Thực tập du lịch-khách sạn N2 (12 tuần) 3 DH17QTKS1 0.0 Học lại

171010026 Đinh Lê Thanh Liêm Thực tập du lịch-khách sạn N2 (12 tuần) 3 DH17QTKS1 0.0 Học lại

171010027 Huỳnh Thị Trúc Linh Thực tập du lịch-khách sạn N2 (12 tuần) 3 DH17QTKS1 0.0 Học lại

171010028 Nguyễn Ngọc Linh Thực tập du lịch-khách sạn N2 (12 tuần) 3 DH17QTKS1 0.0 Học lại

171010029 Bùi Thị Như Loan Thực tập du lịch-khách sạn N2 (12 tuần) 3 DH17QTKS1 0.0 Học lại

171010030 Nguyễn Thị Thảo Ly Thực tập du lịch-khách sạn N2 (12 tuần) 3 DH17QTKS1 0.0 Học lại

171010031 Phạm Thị Năm Thực tập du lịch-khách sạn N2 (12 tuần) 3 DH17QTKS1 0.0 Học lại

171010033 Đinh Nguyễn Trung Nguyên Thực tập du lịch-khách sạn N2 (12 tuần) 3 DH17QTKS1 0.0 Học lại

171010035 Nguyễn Thị Nha Thực tập du lịch-khách sạn N2 (12 tuần) 3 DH17QTKS1 0.0 Học lại

171010036 Nguyễn Võ Thành Nhân Thực tập du lịch-khách sạn N2 (12 tuần) 3 DH17QTKS1 0.0 Học lại

171010037 Huỳnh Thị Hiền Nhi Thực tập du lịch-khách sạn N2 (12 tuần) 3 DH17QTKS1 0.0 Học lại

171010040 Nguyễn Thị Nguyệt Nhi Thực tập du lịch-khách sạn N2 (12 tuần) 3 DH17QTKS1 0.0 Học lại

171010041 Phan Thị Kiều Oanh Thực tập du lịch-khách sạn N2 (12 tuần) 3 DH17QTKS1 0.0 Học lại

171010042 Trần Lê Mai Paris Thực tập du lịch-khách sạn N2 (12 tuần) 3 DH17QTKS1 0.0 Học lại

171010043 Ngô Đoàn Tuấn Phúc Thực tập du lịch-khách sạn N2 (12 tuần) 3 DH17QTKS1 0.0 Học lại

171010044 Lê Nguyễn Nhất Quỳnh Thực tập du lịch-khách sạn N2 (12 tuần) 3 DH17QTKS1 0.0 Học lại

171010045 Nguyễn Hữu Sang Thực tập du lịch-khách sạn N2 (12 tuần) 3 DH17QTKS1 0.0 Học lại

171010047 Huỳnh Thị Huyền Thắm Thực tập du lịch-khách sạn N2 (12 tuần) 3 DH17QTKS1 0.0 Học lại

171010048 Trần Thị Dương Thanh Thực tập du lịch-khách sạn N2 (12 tuần) 3 DH17QTKS1 0.0 Học lại

171010051 Nguyễn Ngọc Thơ Thực tập du lịch-khách sạn N2 (12 tuần) 3 DH17QTKS1 0.0 Học lại

171010053 Phan Anh Thuận Thực tập du lịch-khách sạn N2 (12 tuần) 3 DH17QTKS1 0.0 Học lại

171010054 KiềU ViệT TiếN Thực tập du lịch-khách sạn N2 (12 tuần) 3 DH17QTKS1 0.0 Học lại

171010056 Huỳnh Thị Hiền Trang Thực tập du lịch-khách sạn N2 (12 tuần) 3 DH17QTKS1 0.0 Học lại

171010057 Ngô Thị Thanh Trinh Thực tập du lịch-khách sạn N2 (12 tuần) 3 DH17QTKS1 0.0 Học lại

171010058 Bùi Quang Tú Thực tập du lịch-khách sạn N2 (12 tuần) 3 DH17QTKS1 0.0 Học lại

171010059 Ngô Thị Kim Tuyết Thực tập du lịch-khách sạn N2 (12 tuần) 3 DH17QTKS1 0.0 Học lại

171010060 Phan Thị Thanh Vân Thực tập du lịch-khách sạn N2 (12 tuần) 3 DH17QTKS1 0.0 Học lại

171010062 Nguyễn Thị Ánh Việt Thực tập du lịch-khách sạn N2 (12 tuần) 3 DH17QTKS1 0.0 Học lại

171010063 Bùi Quang Vinh Thực tập du lịch-khách sạn N2 (12 tuần) 3 DH17QTKS1 0.0 Học lại

171010066 Phạm Gia Vỹ Thực tập du lịch-khách sạn N2 (12 tuần) 3 DH17QTKS1 0.0 Học lại

171010067 Vũ Thế Yên Thực tập du lịch-khách sạn N2 (12 tuần) 3 DH17QTKS1 0.0 Học lại

171070041 Nguyễn Thị Ngọc Tuyền Thực tập du lịch-khách sạn N2 (12 tuần) 3 DH17QTKS1 0.0 Học lại

161010008 Phạm Văn Công Thực tập thiết kế và điều hành tour 4 16DQTKD1 9 8 7.5 8.0

161010013 Đinh Thị Cẩm Giang Thực tập thiết kế và điều hành tour 4 16DQTKD1 0.0 Học lại

161010014 Lê Hoài Châu Giang Thực tập thiết kế và điều hành tour 4 16DQTKD1 9 8 7.5 8.0

161010016 Mai Tuấn Hải Thực tập thiết kế và điều hành tour 4 16DQTKD1 8 7 7 7.2

161010019 Nguyễn Thị Minh Hiếu Thực tập thiết kế và điều hành tour 4 16DQTKD1 9 7 7 7.4

161010020 Võ Ngọc Thanh Hòa Thực tập thiết kế và điều hành tour 4 16DQTKD1 9 8 8 8.2

Page 42: KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ 3, NĂM HỌC 2018 ...pou.edu.vn/img/userupload/6/Ketqua/CHINHQUY/WEB_L1_K3-2018-2019.pdf · chú Lưu ý 161030011 Nay Lông

MASV HỌ TÊN HỌC PHẦN TC LỚPĐIỂM

20%

ĐIỂM

30%

ĐIỂM

THI L1

50%

ĐIỂM

THI L2

50%

diem

_pk

ĐIỂ

M HP

Ghi

chúLưu ý

161010022 Tô Xuân Khánh Thực tập thiết kế và điều hành tour 4 16DQTKD1 9 7 7.5 7.7

161010028 Nguyễn Thị Bích Ngân Thực tập thiết kế và điều hành tour 4 16DQTKD1 9 8 7 7.7

161010029 Châu Khiết Nhi Thực tập thiết kế và điều hành tour 4 16DQTKD1 0.0 Học lại

161010030 Mai Yến Nhi Thực tập thiết kế và điều hành tour 4 16DQTKD1 8 7 7.5 7.5

161010031 Hồ Thị Quỳnh Như Thực tập thiết kế và điều hành tour 4 16DQTKD1 9 7 7.5 7.7

161010037 Huỳnh Thị Kim Phượng Thực tập thiết kế và điều hành tour 4 16DQTKD1 9 8 7 7.7

161010041 Nguyễn Tấn Tài Thực tập thiết kế và điều hành tour 4 16DQTKD1 0.0 Học lại

161010043 Nguyễn Thị Tất Thực tập thiết kế và điều hành tour 4 16DQTKD1 9 7 7 7.4

161010044 Nguyễn Ngọc Thảo Thực tập thiết kế và điều hành tour 4 16DQTKD1 9 7 8 7.9

161010053 Võ Thu Trà Thực tập thiết kế và điều hành tour 4 16DQTKD1 9 7 7 7.4

161010054 Tạ Thu Trâm Thực tập thiết kế và điều hành tour 4 16DQTKD1 9 7 7 7.4

161010056 Võ Văn Tứ Thực tập thiết kế và điều hành tour 4 16DQTKD1 9 8 7 7.7

161010057 Nguyễn Phương Uyên Thực tập thiết kế và điều hành tour 4 16DQTKD1 9 8 8 8.2

161010058 Nguyễn Thị Bích Vi Thực tập thiết kế và điều hành tour 4 16DQTKD1 9 7 7.5 7.7

161010060 Châu Thị Tường Vy Thực tập thiết kế và điều hành tour 4 16DQTKD1 9 8 8 8.2

161010098 Lại Trường Sâm Thực tập thiết kế và điều hành tour 4 16DQTKD1 9 8 7 7.7

161020004 Nguyễn Đông Luân Thực tập thiết kế và điều hành tour 4 16DQTKD1 8 7 6.5 7.0

161010006 Trần Thị Băng Châu Thực tập thiết kế và điều hành tour 4 16DQTKD2 0.0 Học lại

161040020 Lương Xuân Hòa Thực tập thiết kế và điều hành tour 4 16DQTKD2 8 7 7 7.2

161010066 Trần Đức Hoàng Thực tập thiết kế và điều hành tour 4 16DQTKD2 9 8 8 8.2

161010069 Trương Đoàn Phương Khanh Thực tập thiết kế và điều hành tour 4 16DQTKD2 9 8 8 8.2

161010070 Nguyễn Hoài Khanh Thực tập thiết kế và điều hành tour 4 16DQTKD2 9 7 8 7.9

161010078 Đặng Nguyên Minh Thực tập thiết kế và điều hành tour 4 16DQTKD2 9 8 8 8.2

161010085 Nguyễn Ngọc Hoài Nhi Thực tập thiết kế và điều hành tour 4 16DQTKD2 9 7 8 7.9

161010093 Đoàn Thị Thanh Qui Thực tập thiết kế và điều hành tour 4 16DQTKD2 9 7 7.5 7.7

161010094 Nguyễn Anh Quốc Thực tập thiết kế và điều hành tour 4 16DQTKD2 9 8 8 8.2

161010097 Y Li Sa Thực tập thiết kế và điều hành tour 4 16DQTKD2 9 7 8 7.9

161010102 Phó Bách Thành Thực tập thiết kế và điều hành tour 4 16DQTKD2 7 7 5 6.0

161010105 Nguyễn Thị Mai Thoa Thực tập thiết kế và điều hành tour 4 16DQTKD2 8 7 7 7.2

161010108 Nguyễn Thị Trà Thực tập thiết kế và điều hành tour 4 16DQTKD2 9 8 7.5 8.0

161010116 Phan Thị Kim Yến Thực tập thiết kế và điều hành tour 4 16DQTKD2 8 7 7.5 7.5

161070015 Lê Trần Hoàng Yến Thực tập thiết kế và điều hành tour 4 16DQTKD2 9 7 8 7.9

161010050 Nguyễn Đức Tiến Thực tập thiết kế và điều hành tour 4 16DQTKD1 9 8 7 7.7

161040005 Nguyễn Mạnh Cường Thực tập thiết kế và điều hành tour 4 16DVNH1 9 8 8 8.2

161070004 Trịnh Trung Kiên Thực tập thiết kế và điều hành tour 4 16DVNH1 0.0 Học lại

161070005 Kpá Hờ Lam Thực tập thiết kế và điều hành tour 4 16DVNH1 9 7 7 7.4

161070007 Nguyễn Thị Thúy Nga Thực tập thiết kế và điều hành tour 4 16DVNH1 9 7 7 7.4

161070010 Trần Thị Hoài Tâm Thực tập thiết kế và điều hành tour 4 16DVNH1 9 8 8 8.2

161070011 Trần Nhật Tân Thực tập thiết kế và điều hành tour 4 16DVNH1 9 7 7 7.4

161070013 Nguyễn Văn Tứ Thực tập thiết kế và điều hành tour 4 16DVNH1 9 9 8 8.5

161070014 Lê Hoàng Tuấn Thực tập thiết kế và điều hành tour 4 16DVNH1 9 7 8 7.9

Page 43: KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ 3, NĂM HỌC 2018 ...pou.edu.vn/img/userupload/6/Ketqua/CHINHQUY/WEB_L1_K3-2018-2019.pdf · chú Lưu ý 161030011 Nay Lông

MASV HỌ TÊN HỌC PHẦN TC LỚPĐIỂM

20%

ĐIỂM

30%

ĐIỂM

THI L1

50%

ĐIỂM

THI L2

50%

diem

_pk

ĐIỂ

M HP

Ghi

chúLưu ý

161050002 Dương Nữ Trâm Anh Thực tập Anh ngữ và giao lưu văn hóa N2 3 16DNNA1 9 9 9 9.0

161050005 Lý Ứng Duy Thực tập Anh ngữ và giao lưu văn hóa N2 3 16DNNA1 9 9 9 9.0

161050006 Võ Ngọc Mỹ Duyên Thực tập Anh ngữ và giao lưu văn hóa N2 3 16DNNA1 7 7 7 7.0

161050007 Nguyễn Thị Mỹ Duyên Thực tập Anh ngữ và giao lưu văn hóa N2 3 16DNNA1 8 8 8 8.0

161050008 Biện Văn Đại Thực tập Anh ngữ và giao lưu văn hóa N2 3 16DNNA1 9 9 9 9.0

161050009 Nguyễn Tấn Đạt Thực tập Anh ngữ và giao lưu văn hóa N2 3 16DNNA1 8 8 8 8.0

161050015 Nguyễn Thị Hiền Thực tập Anh ngữ và giao lưu văn hóa N2 3 16DNNA1 8 8 8 8.0

161050017 Nguyễn Huy Hoàng Thực tập Anh ngữ và giao lưu văn hóa N2 3 16DNNA1 8 8 8 8.0

161050018 Lê Thị Hướng Hồng Thực tập Anh ngữ và giao lưu văn hóa N2 3 16DNNA1 0.0 Học lại

161050019 O HONH Thực tập Anh ngữ và giao lưu văn hóa N2 3 16DNNA1 7 7 7 7.0

161050020 Nguyễn Xuân Huế Thực tập Anh ngữ và giao lưu văn hóa N2 3 16DNNA1 9 9 9 9.0

161050022 Trần Thị Vân Khánh Thực tập Anh ngữ và giao lưu văn hóa N2 3 16DNNA1 7 7 7 7.0

161050024 Nông Thị Lâm Thực tập Anh ngữ và giao lưu văn hóa N2 3 16DNNA1 7 7 7 7.0

161050025 Lưu Sinh Diệu Linh Thực tập Anh ngữ và giao lưu văn hóa N2 3 16DNNA1 7 7 7 7.0

161050027 Trần Thị Kim Lợi Thực tập Anh ngữ và giao lưu văn hóa N2 3 16DNNA1 8 8 8 8.0

161050029 Phạm Thị Lý Thực tập Anh ngữ và giao lưu văn hóa N2 3 16DNNA1 8 8 8 8.0

161050030 Hà Lê Huyền Mi Thực tập Anh ngữ và giao lưu văn hóa N2 3 16DNNA1 9 9 9 9.0

161050032 Trần Thị Mỹ Thực tập Anh ngữ và giao lưu văn hóa N2 3 16DNNA1 9 9 9 9.0

161050034 Huỳnh Minh Kim Ngân Thực tập Anh ngữ và giao lưu văn hóa N2 3 16DNNA1 8 8 8 8.0

161050040 H' Nguyên H Ra Thực tập Anh ngữ và giao lưu văn hóa N2 3 16DNNA1 7 7 7 7.0

161050041 Nguyễn Thái Bảo Sương Thực tập Anh ngữ và giao lưu văn hóa N2 3 16DNNA1 8 8 8 8.0

161050042 Nguyễn Hồng Thái Thực tập Anh ngữ và giao lưu văn hóa N2 3 16DNNA1 8 8 8 8.0

161050043 Nguyễn Võ Minh Thư Thực tập Anh ngữ và giao lưu văn hóa N2 3 16DNNA1 9 9 9 9.0

161050044 Nguyễn Viết Quế Trân Thực tập Anh ngữ và giao lưu văn hóa N2 3 16DNNA1 9 9 9 9.0

161050046 Nguyễn Thị Thái Tuyết Thực tập Anh ngữ và giao lưu văn hóa N2 3 16DNNA1 7 7 7 7.0

161050047 Hồ Phạm Thu Uyên Thực tập Anh ngữ và giao lưu văn hóa N2 3 16DNNA1 8 8 8 8.0

161050048 Nguyễn Hồ Hà Vân Thực tập Anh ngữ và giao lưu văn hóa N2 3 16DNNA1 7 7 7 7.0

161050051 Nguyễn Thị Nhị Yến Thực tập Anh ngữ và giao lưu văn hóa N2 3 16DNNA1 0.0 Học lại

161050052 Lâm Yến Yến Thực tập Anh ngữ và giao lưu văn hóa N2 3 16DNNA1 8 8 8 8.0

161050053 Đinh Ngọc Linh Đan Thực tập Anh ngữ và giao lưu văn hóa N2 3 16DNNA1 9 9 9 9.0

162050001 Nguyễn Thị Lam Thực tập Anh ngữ và giao lưu văn hóa N2 3 16DNNA1 9 9 9 9.0

151050002 Nguyễn Phương Anh Thực tập Anh ngữ và giao lưu văn hóa N2 3 16DNNA1 0.0 Học lại

161030001 Phan Thị Mỹ Diễm Thực hành phân tích tài chính doanh nghiệp 4 16DKT1 10 8 7.5 8.2

161030002 Trần Thành Đại Thực hành phân tích tài chính doanh nghiệp 4 16DKT1 0.0 Học lại

161030003 Nguyễn Thị Giang Thực hành phân tích tài chính doanh nghiệp 4 16DKT1 10 7 7 7.6

161030004 Phạm Lê Thị Diệu Hiền Thực hành phân tích tài chính doanh nghiệp 4 16DKT1 9 7.5 7.5 7.8

161030005 Lục Thị Huệ Thực hành phân tích tài chính doanh nghiệp 4 16DKT1 9 7 7 7.4

161030008 Trần Thị Thu Khan Thực hành phân tích tài chính doanh nghiệp 4 16DKT1 9 7 6.5 7.2

161030009 Nguyễn Kiều Liên Thực hành phân tích tài chính doanh nghiệp 4 16DKT1 10 7 6.5 7.4

161030010 Văn Thị Như Long Thực hành phân tích tài chính doanh nghiệp 4 16DKT1 9 7 7 7.4

161030012 Nguyễn Thị Quỳnh My Thực hành phân tích tài chính doanh nghiệp 4 16DKT1 0.0 Học lại

Page 44: KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ 3, NĂM HỌC 2018 ...pou.edu.vn/img/userupload/6/Ketqua/CHINHQUY/WEB_L1_K3-2018-2019.pdf · chú Lưu ý 161030011 Nay Lông

MASV HỌ TÊN HỌC PHẦN TC LỚPĐIỂM

20%

ĐIỂM

30%

ĐIỂM

THI L1

50%

ĐIỂM

THI L2

50%

diem

_pk

ĐIỂ

M HP

Ghi

chúLưu ý

161030014 Lê Thị Kiều Nhi Thực hành phân tích tài chính doanh nghiệp 4 16DKT1 6 0 0 1.2 Học lại

161030018 Thái Dương Ngọc Phương Thực hành phân tích tài chính doanh nghiệp 4 16DKT1 0.0 Học lại

161030023 Nguyễn Thu Thảo Thực hành phân tích tài chính doanh nghiệp 4 16DKT1 10 9 8.5 9.0

161030024 Nguyễn Thị Ngọc Thi Thực hành phân tích tài chính doanh nghiệp 4 16DKT1 10 8 7.5 8.2

161030026 Lê Thị Anh Thư Thực hành phân tích tài chính doanh nghiệp 4 16DKT1 10 8.5 8 8.6

161030028 Trần Thị Tố Trâm Thực hành phân tích tài chính doanh nghiệp 4 16DKT1 9 8 8 8.2

161030029 Phan Thị Mỹ Trang Thực hành phân tích tài chính doanh nghiệp 4 16DKT1 10 8 8 8.4

161030030 Nguyễn Mạch Thùy Trang Thực hành phân tích tài chính doanh nghiệp 4 16DKT1 8 6.5 6.5 6.8

161030031 Nguyễn Thị Thu Trinh Thực hành phân tích tài chính doanh nghiệp 4 16DKT1 8 6.5 6 6.6

161030032 Hồ Xuân Tùng Thực hành phân tích tài chính doanh nghiệp 4 16DKT1 9 6 6 6.6

161030033 Lê Thị Khánh Tuyết Thực hành phân tích tài chính doanh nghiệp 4 16DKT1 8 7.5 7.5 7.6

161030034 Đặng Thị Thu Uyên Thực hành phân tích tài chính doanh nghiệp 4 16DKT1 10 8 7.5 8.2

161010035 Đậu Thúy Quỳnh Phương Thực hành phân tích tài chính doanh nghiệp 4 16DKT1 7 6 5.5 6.0

161010103 Trần Thị Thu Thảo Thực hành phân tích tài chính doanh nghiệp 4 16DKT1 0.0 Học lại

161020002 Huỳnh Đức Huy Thực hành phân tích tài chính doanh nghiệp 4 16DTCNH1 7 5.5 4 5.1

161020003 Dương Thị Mỹ Linh Thực hành phân tích tài chính doanh nghiệp 4 16DTCNH1 8 6 5.5 6.2

161020005 Trần Trương Mẫn Thực hành phân tích tài chính doanh nghiệp 4 16DTCNH1 8 5.5 4 5.3

161020006 Tôn Nữ Thảo My Thực hành phân tích tài chính doanh nghiệp 4 16DTCNH1 5 5 5 5.0

161020007 Phạm Thị Bích Mỵ Thực hành phân tích tài chính doanh nghiệp 4 16DTCNH1 8 5.5 5 5.8

161020008 Phan Thị Như Phương Thực hành phân tích tài chính doanh nghiệp 4 16DTCNH1 9 6 5 6.1

161020009 Dương Ngọc Ngân Thư Thực hành phân tích tài chính doanh nghiệp 4 16DTCNH1 7 5.5 4 5.1

161020010 Lê Thị Bích Trâm Thực hành phân tích tài chính doanh nghiệp 4 16DTCNH1 9 6.5 5.5 6.5

161020011 Lê Thị Kim Trúc Thực hành phân tích tài chính doanh nghiệp 4 16DTCNH1 10 7 6 7.1

171040065 Nguyễn Mohamad Ađam Công nghệ web và dịch vụ trực tuyến 3 DH17CNMM1 5 0 5 3.5 Học lại

171040066 Nguyễn Văn Hiệp Công nghệ web và dịch vụ trực tuyến 3 DH17CNMM1 9 9.5 7 8.2

171040068 Nguyễn Thị Thanh Tú Công nghệ web và dịch vụ trực tuyến 3 DH17CNMM1 9 7 6 6.9

171040002 Nguyễn Quang Anh Công nghệ web và dịch vụ trực tuyến 3 DH17CNPM1 9 7 8 7.9

171040004 Phạm Công Danh Công nghệ web và dịch vụ trực tuyến 3 DH17CNPM1 0.0 Học lại

171040005 Trần Nguyễn Xuân Đảo Công nghệ web và dịch vụ trực tuyến 3 DH17CNPM1 5 0 0 1.0 Học lại

171040006 Nguyễn Hoàng Xuân Đình Công nghệ web và dịch vụ trực tuyến 3 DH17CNPM1 9 10 9 9.3

171040007 Phan Xuân Đoàn Công nghệ web và dịch vụ trực tuyến 3 DH17CNPM1 9 9 7 8.0

171040008 Nguyễn Văn Đồng Công nghệ web và dịch vụ trực tuyến 3 DH17CNPM1 0.0 Học lại

171040009 Nguyễn Trọng Hà Công nghệ web và dịch vụ trực tuyến 3 DH17CNPM1 9 10 9 9.3

171040012 Đinh Trương Trung Hậu Công nghệ web và dịch vụ trực tuyến 3 DH17CNPM1 9 7 7 7.4

171040016 Nguyễn Văn Hóa Công nghệ web và dịch vụ trực tuyến 3 DH17CNPM1 9 7 7 7.4

171040017 Nguyễn Mạnh Duy Hoàng Công nghệ web và dịch vụ trực tuyến 3 DH17CNPM1 9 5.5 7 7.0

171040018 Võ Văn Nguyên Khoa Công nghệ web và dịch vụ trực tuyến 3 DH17CNPM1 9 5.5 7 7.0

171040022 Nguyễn Tùng Lâm Công nghệ web và dịch vụ trực tuyến 3 DH17CNPM1 6 9 6 6.9

171040024 Nguyễn Xuân Lập Công nghệ web và dịch vụ trực tuyến 3 DH17CNPM1 7 9 6 7.1

171040026 Nguyễn Văn Nghĩa Công nghệ web và dịch vụ trực tuyến 3 DH17CNPM1 6 4 6 5.4

171040031 Nguyễn Hữu Phước Công nghệ web và dịch vụ trực tuyến 3 DH17CNPM1 8 5 7 6.6

Page 45: KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ 3, NĂM HỌC 2018 ...pou.edu.vn/img/userupload/6/Ketqua/CHINHQUY/WEB_L1_K3-2018-2019.pdf · chú Lưu ý 161030011 Nay Lông

MASV HỌ TÊN HỌC PHẦN TC LỚPĐIỂM

20%

ĐIỂM

30%

ĐIỂM

THI L1

50%

ĐIỂM

THI L2

50%

diem

_pk

ĐIỂ

M HP

Ghi

chúLưu ý

171040034 Ma Seo Sen Công nghệ web và dịch vụ trực tuyến 3 DH17CNPM1 9 10 9 9.3

171040036 Nguyễn Nhật Tân Công nghệ web và dịch vụ trực tuyến 3 DH17CNPM1 9 5 6 6.3

171040037 Nguyễn Minh Thái Công nghệ web và dịch vụ trực tuyến 3 DH17CNPM1 0 0 0 0.0 Học lại

171040038 Nguyễn Ngọc Quốc Thành Công nghệ web và dịch vụ trực tuyến 3 DH17CNPM1 7 5 6 5.9

171040040 Hồ Chánh Thống Công nghệ web và dịch vụ trực tuyến 3 DH17CNPM1 0 0 0 0.0 Học lại

171040043 Phạm Trung Trực Công nghệ web và dịch vụ trực tuyến 3 DH17CNPM1 0 0 0 0.0 Học lại

171040046 Nguyễn Lâm Trường Công nghệ web và dịch vụ trực tuyến 3 DH17CNPM1 0.0 Học lại

171040047 Trần Văn Trường Công nghệ web và dịch vụ trực tuyến 3 DH17CNPM1 0.0 Học lại

171040048 Võ Minh Tuấn Công nghệ web và dịch vụ trực tuyến 3 DH17CNPM1 8 4 5 5.3

171040049 Phạm Quốc Tuấn Công nghệ web và dịch vụ trực tuyến 3 DH17CNPM1 0.0 Học lại

171040050 Nguyễn Thanh Tùng Công nghệ web và dịch vụ trực tuyến 3 DH17CNPM1 8 7 7 7.2

171040051 Lê Dương Tùng Công nghệ web và dịch vụ trực tuyến 3 DH17CNPM1 8 5 6 6.1

171040052 Đặng Công Vinh Công nghệ web và dịch vụ trực tuyến 3 DH17CNPM1 0 0 0 0.0 Học lại

171040054 Nguyễn Ngọc Vương Công nghệ web và dịch vụ trực tuyến 3 DH17CNPM1 0.0 Học lại

171040067 Phạm Anh Tú Công nghệ web và dịch vụ trực tuyến 3 DH17CNPM1 8 4 6 5.8

171040056 Lê Huỳnh Thái Bảo Công nghệ web và dịch vụ trực tuyến 3 DH17CNQL1 5 5 5 5.0

171040060 Huỳnh Tấn Hưng Công nghệ web và dịch vụ trực tuyến 3 DH17CNQL1 0.0 Học lại

171040062 Nguyễn Kim Khôi Công nghệ web và dịch vụ trực tuyến 3 DH17CNQL1 6 4 5.5 5.2

171040063 Nguyễn Ngọc Quân Công nghệ web và dịch vụ trực tuyến 3 DH17CNQL1 9 5.5 7 7.0

171040064 Nguyễn Duy Tùng Công nghệ web và dịch vụ trực tuyến 3 DH17CNQL1 9 10 9 9.3

161040003 Nguyễn Hữu Bảo Phát triển ứng dụng cho các thiết bị di động 3 16DCNTT1 10 7.5 9 8.8

161040007 Mai Tấn Cường Phát triển ứng dụng cho các thiết bị di động 3 16DCNTT1 10 7.5 6 7.3

161040008 Bùi Hoa Dương Phát triển ứng dụng cho các thiết bị di động 3 16DCNTT1 10 7 6 7.1

161040009 Nguyễn Thái Duy Phát triển ứng dụng cho các thiết bị di động 3 16DCNTT1 8.5 7.5 6 7.0

161040012 Nguyễn Văn Giỏi Phát triển ứng dụng cho các thiết bị di động 3 16DCNTT1 10 7 8.5 8.4

161040013 Vũ Hồng Hải Phát triển ứng dụng cho các thiết bị di động 3 16DCNTT1 7 7 6 6.5

161040015 Hà Minh Hiếu Phát triển ứng dụng cho các thiết bị di động 3 16DCNTT1 10 7 8 8.1

161040017 Trần Thanh Hòa Phát triển ứng dụng cho các thiết bị di động 3 16DCNTT1 8.5 7 6 6.8

161040019 Nguyễn Hữu Hòa Phát triển ứng dụng cho các thiết bị di động 3 16DCNTT1 10 7.5 6 7.3

161040021 Trịnh Xuân Hoàng Phát triển ứng dụng cho các thiết bị di động 3 16DCNTT1 0.0 Học lại

161040022 Nguyễn Hữu Huy Phát triển ứng dụng cho các thiết bị di động 3 16DCNTT1 10 7 7.5 7.9

161040023 Bùi Quốc Huy Phát triển ứng dụng cho các thiết bị di động 3 16DCNTT1 10 7 6.5 7.4

151010041 Lê Anh Huy Phát triển ứng dụng cho các thiết bị di động 3 16DCNTT1 10 7 5 6.6

161040026 Nguyễn Huy Khang Phát triển ứng dụng cho các thiết bị di động 3 16DCNTT1 10 7 6.5 7.4

161040028 Trần Lê Anh Kiệt Phát triển ứng dụng cho các thiết bị di động 3 16DCNTT1 8.5 7 6 6.8

161040029 Nguyễn Cao Kỳ Phát triển ứng dụng cho các thiết bị di động 3 16DCNTT1 6 7 6 6.3

161040030 Nguyễn Kom Lay Phát triển ứng dụng cho các thiết bị di động 3 16DCNTT1 10 7 6 7.1

161040031 Nguyễn Ngọc Minh Phát triển ứng dụng cho các thiết bị di động 3 16DCNTT1 0.0 Học lại

161040033 Nguyễn Ngọc Nghĩa Phát triển ứng dụng cho các thiết bị di động 3 16DCNTT1 8.5 7 6.5 7.1

161040034 Nguyễn Trọng Nghĩa Phát triển ứng dụng cho các thiết bị di động 3 16DCNTT1 8.5 7 7 7.3

161040036 Nguyễn Ngọc Phong Phát triển ứng dụng cho các thiết bị di động 3 16DCNTT1 10 7 6.5 7.4

Page 46: KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ 3, NĂM HỌC 2018 ...pou.edu.vn/img/userupload/6/Ketqua/CHINHQUY/WEB_L1_K3-2018-2019.pdf · chú Lưu ý 161030011 Nay Lông

MASV HỌ TÊN HỌC PHẦN TC LỚPĐIỂM

20%

ĐIỂM

30%

ĐIỂM

THI L1

50%

ĐIỂM

THI L2

50%

diem

_pk

ĐIỂ

M HP

Ghi

chúLưu ý

161040037 Nguyễn Thanh Phong Phát triển ứng dụng cho các thiết bị di động 3 16DCNTT1 10 7 6 7.1

161040038 Nguyễn Lưỡng Bằng Phúc Phát triển ứng dụng cho các thiết bị di động 3 16DCNTT1 7 7 5 6.0

161040039 Tô Trần Phương Phát triển ứng dụng cho các thiết bị di động 3 16DCNTT1 6 7 5.5 6.1

161040040 Nguyễn Trung Quân Phát triển ứng dụng cho các thiết bị di động 3 16DCNTT1 0.0 Học lại

161040042 Trần Văn Quang Phát triển ứng dụng cho các thiết bị di động 3 16DCNTT1 7 7 5.5 6.3

161040044 Nguyễn Hữu Qúy Phát triển ứng dụng cho các thiết bị di động 3 16DCNTT1 10 7 6 7.1

161040045 Mai Anh Sơn Phát triển ứng dụng cho các thiết bị di động 3 16DCNTT1 8.5 7.5 6.5 7.2

161040047 Bùi Đức Thịnh Phát triển ứng dụng cho các thiết bị di động 3 16DCNTT1 10 7 5.5 6.9

161040049 Trần Văn Tiến Phát triển ứng dụng cho các thiết bị di động 3 16DCNTT1 10 7 7 7.6

161040050 Võ Ngọc Tiến Phát triển ứng dụng cho các thiết bị di động 3 16DCNTT1 10 7.5 6 7.3

161040054 Lê Hùng Việt Phát triển ứng dụng cho các thiết bị di động 3 16DCNTT1 7 7 6 6.5

161040057 Giàng A Xuân Phát triển ứng dụng cho các thiết bị di động 3 16DCNTT1 8.5 7 5 6.3

161040008 Bùi Hoa Dương Phát triển hệ thống thông tin quản lý 3 16DCNTT1 8 8 8.5 8.3

161040009 Nguyễn Thái Duy Phát triển hệ thống thông tin quản lý 3 16DCNTT1 8 8 8.5 8.3

161040013 Vũ Hồng Hải Phát triển hệ thống thông tin quản lý 3 16DCNTT1 6 8 8.5 7.9

161040015 Hà Minh Hiếu Phát triển hệ thống thông tin quản lý 3 16DCNTT1 8 8 8.5 8.3

161040017 Trần Thanh Hòa Phát triển hệ thống thông tin quản lý 3 16DCNTT1 8 8 8.5 8.3

161040019 Nguyễn Hữu Hòa Phát triển hệ thống thông tin quản lý 3 16DCNTT1 8 8 8.5 8.3

151010041 Lê Anh Huy Phát triển hệ thống thông tin quản lý 3 16DCNTT1 6 7 8 7.3

161040029 Nguyễn Cao Kỳ Phát triển hệ thống thông tin quản lý 3 16DCNTT1 5 6 7 6.3

161040030 Nguyễn Kom Lay Phát triển hệ thống thông tin quản lý 3 16DCNTT1 8 8 8.5 8.3

161040033 Nguyễn Ngọc Nghĩa Phát triển hệ thống thông tin quản lý 3 16DCNTT1 8 8 8.5 8.3

161040034 Nguyễn Trọng Nghĩa Phát triển hệ thống thông tin quản lý 3 16DCNTT1 8 8 8.5 8.3

161040036 Nguyễn Ngọc Phong Phát triển hệ thống thông tin quản lý 3 16DCNTT1 8 8 8.5 8.3

161040038 Nguyễn Lưỡng Bằng Phúc Phát triển hệ thống thông tin quản lý 3 16DCNTT1 8 7 8 7.7

161040039 Tô Trần Phương Phát triển hệ thống thông tin quản lý 3 16DCNTT1 5 7 8 7.1

161040044 Nguyễn Hữu Qúy Phát triển hệ thống thông tin quản lý 3 16DCNTT1 8 7 8 7.7

161040045 Mai Anh Sơn Phát triển hệ thống thông tin quản lý 3 16DCNTT1 8 8 8.5 8.3

161040047 Bùi Đức Thịnh Phát triển hệ thống thông tin quản lý 3 16DCNTT1 8 8 8.5 8.3

161040050 Võ Ngọc Tiến Phát triển hệ thống thông tin quản lý 3 16DCNTT1 8 8 8.5 8.3

161040054 Lê Hùng Việt Phát triển hệ thống thông tin quản lý 3 16DCNTT1 8 8 8.5 8.3

161030011 Nay Lông Kỹ năng hành nghề luật 3 16DLKT1 9.5 9 7 8.1

161060001 Nguyễn Thị Kiều Anh Kỹ năng hành nghề luật 3 16DLKT1 10 8 8 8.4

161060003 La O Hải Kỹ năng hành nghề luật 3 16DLKT1 9 8 8 8.2

161060005 Trần Gia Huy Kỹ năng hành nghề luật 3 16DLKT1 9.5 8 6 7.3

161060006 Huỳnh Long Khánh Kỹ năng hành nghề luật 3 16DLKT1 9 8 6.5 7.5

161060007 Lê Thị Bích Liễu Kỹ năng hành nghề luật 3 16DLKT1 10 8 7 7.9

161060008 Nhữ Duy Minh Kỹ năng hành nghề luật 3 16DLKT1 9 9 7.5 8.3

161060009 Võ Hoàng Tuyết My Kỹ năng hành nghề luật 3 16DLKT1 10 8.5 7 8.1

161060010 Phan Thị Thủy Ngân Kỹ năng hành nghề luật 3 16DLKT1 10 9 6 7.7

161060011 Phan Thị Thanh Nhàn Kỹ năng hành nghề luật 3 16DLKT1 10 9 8 8.7

Page 47: KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ 3, NĂM HỌC 2018 ...pou.edu.vn/img/userupload/6/Ketqua/CHINHQUY/WEB_L1_K3-2018-2019.pdf · chú Lưu ý 161030011 Nay Lông

MASV HỌ TÊN HỌC PHẦN TC LỚPĐIỂM

20%

ĐIỂM

30%

ĐIỂM

THI L1

50%

ĐIỂM

THI L2

50%

diem

_pk

ĐIỂ

M HP

Ghi

chúLưu ý

161060012 Nguyễn Thị Dung Như Kỹ năng hành nghề luật 3 16DLKT1 10 8 7 7.9

161060014 Võ Kiều Oanh Kỹ năng hành nghề luật 3 16DLKT1 9.5 7.5 8 8.2

161060015 Nguyễn Phú Kỹ năng hành nghề luật 3 16DLKT1 9 7.5 7.5 7.8

151010138 Ksơr Hờ Pin Kỹ năng hành nghề luật 3 16DLKT1 10 7.5 7.5 8.0

161060017 Nguyễn Thị Kim Thanh Kỹ năng hành nghề luật 3 16DLKT1 10 9.5 7 8.4

161060020 Nguyễn Ngọc Nguyên Thảo Kỹ năng hành nghề luật 3 16DLKT1 9.5 9.5 8.5 9.0

161060021 KSơr Tháp Kỹ năng hành nghề luật 3 16DLKT1 9 9 7 8.0

161060022 Lê Vĩnh Thơm Kỹ năng hành nghề luật 3 16DLKT1 10 9 7.5 8.5

161060023 Lê Thị Minh Thư Kỹ năng hành nghề luật 3 16DLKT1 10 8.5 8 8.6

161060024 Cao Thị Thanh Thủy Kỹ năng hành nghề luật 3 16DLKT1 0.0 Học lại

161060025 Đinh Thị Trang Kỹ năng hành nghề luật 3 16DLKT1 10 8 7 7.9

161060028 Trần Thành Trí Kỹ năng hành nghề luật 3 16DLKT1 9 8.5 7 7.9

161060029 Nguyễn Quốc Triệu Kỹ năng hành nghề luật 3 16DLKT1 9.5 8 7 7.8

161060030 Trầm Minh Trung Kỹ năng hành nghề luật 3 16DLKT1 10 8.5 7 8.1

161060031 Y Trung Kỹ năng hành nghề luật 3 16DLKT1 9 8.5 8 8.4

161060032 Trương Anh Tuấn Kỹ năng hành nghề luật 3 16DLKT1 10 9 5 7.2

161060033 Phạm Thị Tố Uyên Kỹ năng hành nghề luật 3 16DLKT1 10 9 8 8.7

161060034 Nguyễn Trần Thanh Vân Kỹ năng hành nghề luật 3 16DLKT1 9 8.5 5 6.9

161060036 Nay Hờ Phân Kỹ năng hành nghề luật 3 16DLKT1 10 8 7.5 8.2

161060038 Lê Anh Tuấn Kỹ năng hành nghề luật 3 16DLKT1 9.5 9 5 7.1

161060039 Nguyễn Cát Thiên Thân Kỹ năng hành nghề luật 3 16DLKT1 8 9 8 8.3

161060018 Phạm Minh Thanh Kỹ năng hành nghề luật 3 16DLKT1 9 9 8 8.5

161010007 Đào Hoàng Chương Nghệ thuật thương lượng và đàm phán trong kinh doanh 3 16DQTKD1 7 9.5 7.5 8.0

161010008 Phạm Văn Công Nghệ thuật thương lượng và đàm phán trong kinh doanh 3 16DQTKD1 8.5 9.5 8 8.6

161010009 Mai Thị Phương Dung Nghệ thuật thương lượng và đàm phán trong kinh doanh 3 16DQTKD1 8.5 9.5 8 8.6

161010011 Nguyễn Thành Đạt Nghệ thuật thương lượng và đàm phán trong kinh doanh 3 16DQTKD1 0 0 0 0.0 Học lại

161010013 Đinh Thị Cẩm Giang Nghệ thuật thương lượng và đàm phán trong kinh doanh 3 16DQTKD1 0.0 Học lại

161010014 Lê Hoài Châu Giang Nghệ thuật thương lượng và đàm phán trong kinh doanh 3 16DQTKD1 8.5 9.5 8 8.6

161010016 Mai Tuấn Hải Nghệ thuật thương lượng và đàm phán trong kinh doanh 3 16DQTKD1 5 7.5 7 6.8

161010018 Dương Hậu Nghệ thuật thương lượng và đàm phán trong kinh doanh 3 16DQTKD1 9.5 9 9 9.1

161010019 Nguyễn Thị Minh Hiếu Nghệ thuật thương lượng và đàm phán trong kinh doanh 3 16DQTKD1 8.5 8.5 7.5 8.0

161010020 Võ Ngọc Thanh Hòa Nghệ thuật thương lượng và đàm phán trong kinh doanh 3 16DQTKD1 8.5 9 8.5 8.7

161010022 Tô Xuân Khánh Nghệ thuật thương lượng và đàm phán trong kinh doanh 3 16DQTKD1 8.5 8.5 7 7.8

161010024 Lê Văn Linh Nghệ thuật thương lượng và đàm phán trong kinh doanh 3 16DQTKD1 9 9 9 9.0

161010028 Nguyễn Thị Bích Ngân Nghệ thuật thương lượng và đàm phán trong kinh doanh 3 16DQTKD1 8.5 8.5 8.5 8.5

161010029 Châu Khiết Nhi Nghệ thuật thương lượng và đàm phán trong kinh doanh 3 16DQTKD1 0 0 0 0.0 Học lại

161010030 Mai Yến Nhi Nghệ thuật thương lượng và đàm phán trong kinh doanh 3 16DQTKD1 8.5 7.5 7 7.5

161010031 Hồ Thị Quỳnh Như Nghệ thuật thương lượng và đàm phán trong kinh doanh 3 16DQTKD1 7 7.5 7 7.2

161010037 Huỳnh Thị Kim Phượng Nghệ thuật thương lượng và đàm phán trong kinh doanh 3 16DQTKD1 8.5 8.5 8 8.3

161010040 Trần Hữu Sáng Nghệ thuật thương lượng và đàm phán trong kinh doanh 3 16DQTKD1 9 9 7.5 8.3

161010041 Nguyễn Tấn Tài Nghệ thuật thương lượng và đàm phán trong kinh doanh 3 16DQTKD1 0 0 0 0.0 Học lại

Page 48: KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ 3, NĂM HỌC 2018 ...pou.edu.vn/img/userupload/6/Ketqua/CHINHQUY/WEB_L1_K3-2018-2019.pdf · chú Lưu ý 161030011 Nay Lông

MASV HỌ TÊN HỌC PHẦN TC LỚPĐIỂM

20%

ĐIỂM

30%

ĐIỂM

THI L1

50%

ĐIỂM

THI L2

50%

diem

_pk

ĐIỂ

M HP

Ghi

chúLưu ý

161010043 Nguyễn Thị Tất Nghệ thuật thương lượng và đàm phán trong kinh doanh 3 16DQTKD1 8 9 7 7.8

161010044 Nguyễn Ngọc Thảo Nghệ thuật thương lượng và đàm phán trong kinh doanh 3 16DQTKD1 6.5 7.5 7 7.1

161010046 Đặng Thiên Thuận Nghệ thuật thương lượng và đàm phán trong kinh doanh 3 16DQTKD1 0.0 Học lại

161010048 Nguyễn Thu Thủy Nghệ thuật thương lượng và đàm phán trong kinh doanh 3 16DQTKD1 8 8.5 7 7.7

161010049 Nguyễn Lê Tiến Nghệ thuật thương lượng và đàm phán trong kinh doanh 3 16DQTKD1 0.0 Học lại

161010051 Nguyễn Thị Tình Nghệ thuật thương lượng và đàm phán trong kinh doanh 3 16DQTKD1 0 0 0 0.0 Học lại

161010052 Trương Minh Toàn Nghệ thuật thương lượng và đàm phán trong kinh doanh 3 16DQTKD1 8.5 9 7.5 8.2

161010053 Võ Thu Trà Nghệ thuật thương lượng và đàm phán trong kinh doanh 3 16DQTKD1 6.5 8.5 7 7.4

161010054 Tạ Thu Trâm Nghệ thuật thương lượng và đàm phán trong kinh doanh 3 16DQTKD1 8.5 8.5 7 7.8

161010056 Võ Văn Tứ Nghệ thuật thương lượng và đàm phán trong kinh doanh 3 16DQTKD1 7 7.5 7.5 7.4

161010057 Nguyễn Phương Uyên Nghệ thuật thương lượng và đàm phán trong kinh doanh 3 16DQTKD1 7 7.5 7.5 7.4

161010058 Nguyễn Thị Bích Vi Nghệ thuật thương lượng và đàm phán trong kinh doanh 3 16DQTKD1 9.5 7.5 7 7.7

161010060 Châu Thị Tường Vy Nghệ thuật thương lượng và đàm phán trong kinh doanh 3 16DQTKD1 7 7.5 7 7.2

161010073 Nguyễn Thị Thùy Linh Nghệ thuật thương lượng và đàm phán trong kinh doanh 3 16DQTKD1 9 9 10 9.5

161010098 Lại Trường Sâm Nghệ thuật thương lượng và đàm phán trong kinh doanh 3 16DQTKD1 8.5 9.5 7 8.1

161020004 Nguyễn Đông Luân Nghệ thuật thương lượng và đàm phán trong kinh doanh 3 16DQTKD1 7 7.5 7.5 7.4

161010055 Nguyễn Thế Tú Nghệ thuật thương lượng và đàm phán trong kinh doanh 3 16DQTKD1 8 9.5 7 8.0

161010006 Trần Thị Băng Châu Nghệ thuật thương lượng và đàm phán trong kinh doanh 3 16DQTKD2 10 8.5 7 8.1

161010063 La Mo Dũng Nghệ thuật thương lượng và đàm phán trong kinh doanh 3 16DQTKD2 9 8.5 7.5 8.1

161010065 Nguyễn Tài Đa Nghệ thuật thương lượng và đàm phán trong kinh doanh 3 16DQTKD2 8 8.5 8 8.2

161040020 Lương Xuân Hòa Nghệ thuật thương lượng và đàm phán trong kinh doanh 3 16DQTKD2 8.5 8.5 8 8.3

161010066 Trần Đức Hoàng Nghệ thuật thương lượng và đàm phán trong kinh doanh 3 16DQTKD2 8.5 8 7 7.6

161010069 Trương Đoàn Phương Khanh Nghệ thuật thương lượng và đàm phán trong kinh doanh 3 16DQTKD2 7 8.5 7 7.5

161010070 Nguyễn Hoài Khanh Nghệ thuật thương lượng và đàm phán trong kinh doanh 3 16DQTKD2 8 8 7 7.5

161010071 Nguyễn Thị Ngọc Kim Nghệ thuật thương lượng và đàm phán trong kinh doanh 3 16DQTKD2 8.5 8.5 8 8.3

161010072 Lê Thị Bích Liệu Nghệ thuật thương lượng và đàm phán trong kinh doanh 3 16DQTKD2 9 9.5 8 8.7

161010074 Nguyễn Lê Thị Linh Nghệ thuật thương lượng và đàm phán trong kinh doanh 3 16DQTKD2 9 9.5 7.5 8.4

161010075 Nghiêm Hoàng Gia Linh Nghệ thuật thương lượng và đàm phán trong kinh doanh 3 16DQTKD2 9 9 9 9.0

161010076 Trần Thị Kim Loan Nghệ thuật thương lượng và đàm phán trong kinh doanh 3 16DQTKD2 9 8 9 8.7

161010078 Đặng Nguyên Minh Nghệ thuật thương lượng và đàm phán trong kinh doanh 3 16DQTKD2 9 8.5 7 7.9

161010080 Nguyễn Thị Hồng My Nghệ thuật thương lượng và đàm phán trong kinh doanh 3 16DQTKD2 0.0 Học lại

161010081 Nguyễn Hoài My Nghệ thuật thương lượng và đàm phán trong kinh doanh 3 16DQTKD2 9 9 7 8.0

161010082 Nguyễn Hoàng Ngân Nghệ thuật thương lượng và đàm phán trong kinh doanh 3 16DQTKD2 9 9 7 8.0

161010085 Nguyễn Ngọc Hoài Nhi Nghệ thuật thương lượng và đàm phán trong kinh doanh 3 16DQTKD2 8 8.5 7 7.7

161010089 Phan Trọng Phú Nghệ thuật thương lượng và đàm phán trong kinh doanh 3 16DQTKD2 0.0 Học lại

161010090 Nguyễn Minh Phúc Nghệ thuật thương lượng và đàm phán trong kinh doanh 3 16DQTKD2 9 8 9 8.7

161010093 Đoàn Thị Thanh Qui Nghệ thuật thương lượng và đàm phán trong kinh doanh 3 16DQTKD2 5 8.5 7.5 7.3

161010094 Nguyễn Anh Quốc Nghệ thuật thương lượng và đàm phán trong kinh doanh 3 16DQTKD2 8 8.5 7 7.7

161010097 Y Li Sa Nghệ thuật thương lượng và đàm phán trong kinh doanh 3 16DQTKD2 8.5 8.5 7.5 8.0

161010102 Phó Bách Thành Nghệ thuật thương lượng và đàm phán trong kinh doanh 3 16DQTKD2 6.5 8.5 7 7.4

161010105 Nguyễn Thị Mai Thoa Nghệ thuật thương lượng và đàm phán trong kinh doanh 3 16DQTKD2 8.5 8.5 8 8.3

Page 49: KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ 3, NĂM HỌC 2018 ...pou.edu.vn/img/userupload/6/Ketqua/CHINHQUY/WEB_L1_K3-2018-2019.pdf · chú Lưu ý 161030011 Nay Lông

MASV HỌ TÊN HỌC PHẦN TC LỚPĐIỂM

20%

ĐIỂM

30%

ĐIỂM

THI L1

50%

ĐIỂM

THI L2

50%

diem

_pk

ĐIỂ

M HP

Ghi

chúLưu ý

161010106 Nguyễn Thị Hoài Thư Nghệ thuật thương lượng và đàm phán trong kinh doanh 3 16DQTKD2 0.0 Học lại

161010108 Nguyễn Thị Trà Nghệ thuật thương lượng và đàm phán trong kinh doanh 3 16DQTKD2 8.5 8.5 7 7.8

161010111 Nguyễn Minh Trung Nghệ thuật thương lượng và đàm phán trong kinh doanh 3 16DQTKD2 8.5 8.5 7 7.8

161010116 Phan Thị Kim Yến Nghệ thuật thương lượng và đàm phán trong kinh doanh 3 16DQTKD2 8.5 8.5 7.5 8.0

161070015 Lê Trần Hoàng Yến Nghệ thuật thương lượng và đàm phán trong kinh doanh 3 16DQTKD2 7.5 8.5 7 7.6

161010050 Nguyễn Đức Tiến Nghệ thuật thương lượng và đàm phán trong kinh doanh 3 16DQTKD1 8.5 9.5 7 8.1

161010007 Đào Hoàng Chương Tiếng Anh chuyên ngành (Quản trị) 3 16DQTKD1 9 8 8.5 8.5

161010009 Mai Thị Phương Dung Tiếng Anh chuyên ngành (Quản trị) 3 16DQTKD1 10 8 8 8.4

161010011 Nguyễn Thành Đạt Tiếng Anh chuyên ngành (Quản trị) 3 16DQTKD1 0 0 0 0.0 Học lại

161010018 Dương Hậu Tiếng Anh chuyên ngành (Quản trị) 3 16DQTKD1 10 8 8.5 8.7

161010024 Lê Văn Linh Tiếng Anh chuyên ngành (Quản trị) 3 16DQTKD1 10 8.5 8.5 8.8

161010040 Trần Hữu Sáng Tiếng Anh chuyên ngành (Quản trị) 3 16DQTKD1 10 7.5 7.5 8.0

161010046 Đặng Thiên Thuận Tiếng Anh chuyên ngành (Quản trị) 3 16DQTKD1 0 0 0 0.0 Học lại

161010048 Nguyễn Thu Thủy Tiếng Anh chuyên ngành (Quản trị) 3 16DQTKD1 10 8 8 8.4

161010049 Nguyễn Lê Tiến Tiếng Anh chuyên ngành (Quản trị) 3 16DQTKD1 0.0 Học lại

161010051 Nguyễn Thị Tình Tiếng Anh chuyên ngành (Quản trị) 3 16DQTKD1 0 0 0 0.0 Học lại

161010052 Trương Minh Toàn Tiếng Anh chuyên ngành (Quản trị) 3 16DQTKD1 10 8.5 8 8.6

161010073 Nguyễn Thị Thùy Linh Tiếng Anh chuyên ngành (Quản trị) 3 16DQTKD1 10 8.5 9 9.1

161010055 Nguyễn Thế Tú Tiếng Anh chuyên ngành (Quản trị) 3 16DQTKD1 9 8 8 8.2

161010063 La Mo Dũng Tiếng Anh chuyên ngành (Quản trị) 3 16DQTKD2 10 7 7.5 7.9

161010065 Nguyễn Tài Đa Tiếng Anh chuyên ngành (Quản trị) 3 16DQTKD2 9 8 8 8.2

161010071 Nguyễn Thị Ngọc Kim Tiếng Anh chuyên ngành (Quản trị) 3 16DQTKD2 9.5 8.5 8.5 8.7

161010072 Lê Thị Bích Liệu Tiếng Anh chuyên ngành (Quản trị) 3 16DQTKD2 10 9 8.5 9.0

161010074 Nguyễn Lê Thị Linh Tiếng Anh chuyên ngành (Quản trị) 3 16DQTKD2 10 9 9 9.2

161010075 Nghiêm Hoàng Gia Linh Tiếng Anh chuyên ngành (Quản trị) 3 16DQTKD2 10 9.5 9.5 9.6

161010076 Trần Thị Kim Loan Tiếng Anh chuyên ngành (Quản trị) 3 16DQTKD2 10 9 9 9.2

161010080 Nguyễn Thị Hồng My Tiếng Anh chuyên ngành (Quản trị) 3 16DQTKD2 0.0 Học lại

161010081 Nguyễn Hoài My Tiếng Anh chuyên ngành (Quản trị) 3 16DQTKD2 9 9 8 8.5

161010082 Nguyễn Hoàng Ngân Tiếng Anh chuyên ngành (Quản trị) 3 16DQTKD2 9.5 9 8.5 8.9

161010089 Phan Trọng Phú Tiếng Anh chuyên ngành (Quản trị) 3 16DQTKD2 0.0 Học lại

161010090 Nguyễn Minh Phúc Tiếng Anh chuyên ngành (Quản trị) 3 16DQTKD2 9 8 8 8.2

161010106 Nguyễn Thị Hoài Thư Tiếng Anh chuyên ngành (Quản trị) 3 16DQTKD2 0.0 Học lại

161010111 Nguyễn Minh Trung Tiếng Anh chuyên ngành (Quản trị) 3 16DQTKD2 10 7.5 7.5 8.0

161030001 Phan Thị Mỹ Diễm Ứng dụng MS Excel trong tài chính - kế toán 3 16DKT1 10 7 7 7.6

161030002 Trần Thành Đại Ứng dụng MS Excel trong tài chính - kế toán 3 16DKT1 0.0 Học lại

161030003 Nguyễn Thị Giang Ứng dụng MS Excel trong tài chính - kế toán 3 16DKT1 10 6.5 6.5 7.2

161030004 Phạm Lê Thị Diệu Hiền Ứng dụng MS Excel trong tài chính - kế toán 3 16DKT1 9.5 6 6 6.7

161030005 Lục Thị Huệ Ứng dụng MS Excel trong tài chính - kế toán 3 16DKT1 10 7 7 7.6

161030008 Trần Thị Thu Khan Ứng dụng MS Excel trong tài chính - kế toán 3 16DKT1 8 6.5 6.5 6.8

161030009 Nguyễn Kiều Liên Ứng dụng MS Excel trong tài chính - kế toán 3 16DKT1 10 6.5 6.5 7.2

161030010 Văn Thị Như Long Ứng dụng MS Excel trong tài chính - kế toán 3 16DKT1 8.5 8 8 8.1

Page 50: KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ 3, NĂM HỌC 2018 ...pou.edu.vn/img/userupload/6/Ketqua/CHINHQUY/WEB_L1_K3-2018-2019.pdf · chú Lưu ý 161030011 Nay Lông

MASV HỌ TÊN HỌC PHẦN TC LỚPĐIỂM

20%

ĐIỂM

30%

ĐIỂM

THI L1

50%

ĐIỂM

THI L2

50%

diem

_pk

ĐIỂ

M HP

Ghi

chúLưu ý

161030012 Nguyễn Thị Quỳnh My Ứng dụng MS Excel trong tài chính - kế toán 3 16DKT1 0.0 Học lại

161030014 Lê Thị Kiều Nhi Ứng dụng MS Excel trong tài chính - kế toán 3 16DKT1 9 6 6 6.6

161030018 Thái Dương Ngọc Phương Ứng dụng MS Excel trong tài chính - kế toán 3 16DKT1 0.0 Học lại

161030023 Nguyễn Thu Thảo Ứng dụng MS Excel trong tài chính - kế toán 3 16DKT1 10 9 9 9.2

161030024 Nguyễn Thị Ngọc Thi Ứng dụng MS Excel trong tài chính - kế toán 3 16DKT1 9.5 7 7 7.5

161030026 Lê Thị Anh Thư Ứng dụng MS Excel trong tài chính - kế toán 3 16DKT1 10 8 8.5 8.7

161030028 Trần Thị Tố Trâm Ứng dụng MS Excel trong tài chính - kế toán 3 16DKT1 10 8 8 8.4

161030029 Phan Thị Mỹ Trang Ứng dụng MS Excel trong tài chính - kế toán 3 16DKT1 10 8 8 8.4

161030030 Nguyễn Mạch Thùy Trang Ứng dụng MS Excel trong tài chính - kế toán 3 16DKT1 5 6 6 5.8

161030031 Nguyễn Thị Thu Trinh Ứng dụng MS Excel trong tài chính - kế toán 3 16DKT1 9.5 7 7 7.5

161030032 Hồ Xuân Tùng Ứng dụng MS Excel trong tài chính - kế toán 3 16DKT1 9 5.5 5.5 6.2

161030033 Lê Thị Khánh Tuyết Ứng dụng MS Excel trong tài chính - kế toán 3 16DKT1 8.5 6 6 6.5

161030034 Đặng Thị Thu Uyên Ứng dụng MS Excel trong tài chính - kế toán 3 16DKT1 10 6.5 6.5 7.2

161010035 Đậu Thúy Quỳnh Phương Ứng dụng MS Excel trong tài chính - kế toán 3 16DKT1 8.5 6 6 6.5

161010103 Trần Thị Thu Thảo Ứng dụng MS Excel trong tài chính - kế toán 3 16DKT1 0.0 Học lại

161020002 Huỳnh Đức Huy Ứng dụng MS Excel trong tài chính - kế toán 3 16DTCNH1 8 6 6 6.4

161020003 Dương Thị Mỹ Linh Ứng dụng MS Excel trong tài chính - kế toán 3 16DTCNH1 8.5 7 7 7.3

161020005 Trần Trương Mẫn Ứng dụng MS Excel trong tài chính - kế toán 3 16DTCNH1 9 6 6 6.6

161020006 Tôn Nữ Thảo My Ứng dụng MS Excel trong tài chính - kế toán 3 16DTCNH1 2 6.5 6.5 5.6

161020007 Phạm Thị Bích Mỵ Ứng dụng MS Excel trong tài chính - kế toán 3 16DTCNH1 5 5 5 5.0

161020008 Phan Thị Như Phương Ứng dụng MS Excel trong tài chính - kế toán 3 16DTCNH1 9.5 7 7 7.5

161020009 Dương Ngọc Ngân Thư Ứng dụng MS Excel trong tài chính - kế toán 3 16DTCNH1 0 0 0 0.0 Học lại

161020010 Lê Thị Bích Trâm Ứng dụng MS Excel trong tài chính - kế toán 3 16DTCNH1 8.5 5 5 5.7

161020011 Lê Thị Kim Trúc Ứng dụng MS Excel trong tài chính - kế toán 3 16DTCNH1 9 8 8 8.2

151010109 Đào Duy Thiện Tư tương Hồ Chí Minh 2 15DQTKD 9 6 6 6.6

151040015 Nguyễn Phương Huy Tư tương Hồ Chí Minh 2 15DCNTT 6 6 5 5.5

161030032 Hồ Xuân Tùng Những NLCB của chủ nghĩa Mác - Lênin 1 2 16DKT1 8 7.5 8 7.9

161060006 Huỳnh Long Khánh Những NLCB của chủ nghĩa Mác - Lênin 1 2 16DLKT1 7.5 9.5 7.5 8.1

161060039 Nguyễn Cát Thiên Thân Những NLCB của chủ nghĩa Mác - Lênin 5 16DLKT1 7.5 9 7 7.7

161050017 Nguyễn Huy Hoàng Những NLCB của chủ nghĩa Mác - Lênin 1 2 16DNNA1 8.5 7.5 8 8.0

161050042 Nguyễn Hồng Thái Những NLCB của chủ nghĩa Mác - Lênin 1 2 16DNNA1 8 8.5 8 8.2

161050043 Nguyễn Võ Minh Thư Những NLCB của chủ nghĩa Mác - Lênin 1 2 16DNNA1 8 9 8.5 8.6

161050046 Nguyễn Thị Thái Tuyết Những NLCB của chủ nghĩa Mác - Lênin 5 16DNNA1 8 8.5 7 7.7

161010027 Đỗ Thanh Lý Những NLCB của chủ nghĩa Mác - Lênin 1 2 16DQTKD1 9 8 8.5 8.5

151010109 Đào Duy Thiện Đường lối CM của ĐCSVN 3 15DQTKD 8 7 7 7.2

161070014 Lê Hoàng Tuấn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin 2 3 16DVNH1 8 7.5 7.5 7.6

161010060 Châu Thị Tường Vy Đường lối Cách mạng của Đảng Công sản Việt Nam 3 16DQTKD1 6 7 7 6.8

171080008 Trần Bảo Thu Long Ôn tập kỹ năng tiếng Anh A2 3 DH17DPHQ1 9 5.7 4.5 5.8

171080013 Dương Thị Phương Thảo Ôn tập kỹ năng tiếng Anh A2 (TAGTQT A2.1) 3 DH17DPHQ1 9 5.5 4.5 5.7

171080014 Lê Thị Hồng Thùy Ôn tập kỹ năng tiếng Anh A2 (TAGTQT A2.1) 3 DH17DPHQ1 9 5.8 4 5.5

171080015 Trần Đình Lê Trâm Ôn tập kỹ năng tiếng Anh A2 (TAGTQT A2.1) 3 DH17DPHQ1 9 5.7 4 5.5

Page 51: KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ 3, NĂM HỌC 2018 ...pou.edu.vn/img/userupload/6/Ketqua/CHINHQUY/WEB_L1_K3-2018-2019.pdf · chú Lưu ý 161030011 Nay Lông

MASV HỌ TÊN HỌC PHẦN TC LỚPĐIỂM

20%

ĐIỂM

30%

ĐIỂM

THI L1

50%

ĐIỂM

THI L2

50%

diem

_pk

ĐIỂ

M HP

Ghi

chúLưu ý

161030032 Hồ Xuân Tùng Tư tương Hồ Chí Minh 2 16DKT1 5 6 4 5 5.3

161010030 Mai Yến Nhi Tư tương Hồ Chí Minh 2 16DQTKD1 6 7 5 5.8

161010060 Châu Thị Tường Vy Tư tương Hồ Chí Minh 2 16DQTKD1 5 4 6 5.2

161010081 Nguyễn Hoài My Tiếng Anh 3 (tiếng Anh GTQT A2.1) 4 16DQTKD2 9 6.5 6 6.8

161010082 Nguyễn Hoàng Ngân Tiếng Anh 3 (Tiếng Anh GTQT A2.1) 4 16DQTKD2 5 6.6 6.5 6.2

161070011 Trần Nhật Tân Tư tương Hồ Chí Minh 2 16DVNH1 6 6 6 6.0

171080025 Nguyễn Thị Thảo Ngữ pháp tiếng Hàn cơ bản 3 DH17DPHQ1 7 8 7.1 7.4

161060006 Huỳnh Long Khánh Lịch sử nhà nước và pháp luật Việt Nam 3 16DLKT1 6 5 6 5.7

161060039 Nguyễn Cát Thiên Thân Lịch sử nhà nước và pháp luật Việt Nam 3 16DLKT1 6 5 6 5.7

151010101 Trương Văn Nhật Tài Đường lối CM của ĐCSVN 3 15DQTKD 7 6 7 6.7

181080019 Lê Nguyễn Trâm Anh Những nguyên lý cơ bản chủ nghĩa Mác-Lênin 5 DH18DPTQ1 10 7 7 7.6

181080019 Lê Nguyễn Trâm Anh Tư tương Hồ Chí Minh 2 DH18DPTQ1 0 0 6 3.0

PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 52: KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ 3, NĂM HỌC 2018 ...pou.edu.vn/img/userupload/6/Ketqua/CHINHQUY/WEB_L1_K3-2018-2019.pdf · chú Lưu ý 161030011 Nay Lông
Page 53: KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ 3, NĂM HỌC 2018 ...pou.edu.vn/img/userupload/6/Ketqua/CHINHQUY/WEB_L1_K3-2018-2019.pdf · chú Lưu ý 161030011 Nay Lông
Page 54: KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ 3, NĂM HỌC 2018 ...pou.edu.vn/img/userupload/6/Ketqua/CHINHQUY/WEB_L1_K3-2018-2019.pdf · chú Lưu ý 161030011 Nay Lông
Page 55: KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ 3, NĂM HỌC 2018 ...pou.edu.vn/img/userupload/6/Ketqua/CHINHQUY/WEB_L1_K3-2018-2019.pdf · chú Lưu ý 161030011 Nay Lông
Page 56: KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ 3, NĂM HỌC 2018 ...pou.edu.vn/img/userupload/6/Ketqua/CHINHQUY/WEB_L1_K3-2018-2019.pdf · chú Lưu ý 161030011 Nay Lông
Page 57: KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ 3, NĂM HỌC 2018 ...pou.edu.vn/img/userupload/6/Ketqua/CHINHQUY/WEB_L1_K3-2018-2019.pdf · chú Lưu ý 161030011 Nay Lông
Page 58: KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ 3, NĂM HỌC 2018 ...pou.edu.vn/img/userupload/6/Ketqua/CHINHQUY/WEB_L1_K3-2018-2019.pdf · chú Lưu ý 161030011 Nay Lông
Page 59: KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ 3, NĂM HỌC 2018 ...pou.edu.vn/img/userupload/6/Ketqua/CHINHQUY/WEB_L1_K3-2018-2019.pdf · chú Lưu ý 161030011 Nay Lông
Page 60: KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ 3, NĂM HỌC 2018 ...pou.edu.vn/img/userupload/6/Ketqua/CHINHQUY/WEB_L1_K3-2018-2019.pdf · chú Lưu ý 161030011 Nay Lông
Page 61: KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ 3, NĂM HỌC 2018 ...pou.edu.vn/img/userupload/6/Ketqua/CHINHQUY/WEB_L1_K3-2018-2019.pdf · chú Lưu ý 161030011 Nay Lông
Page 62: KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ 3, NĂM HỌC 2018 ...pou.edu.vn/img/userupload/6/Ketqua/CHINHQUY/WEB_L1_K3-2018-2019.pdf · chú Lưu ý 161030011 Nay Lông
Page 63: KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ 3, NĂM HỌC 2018 ...pou.edu.vn/img/userupload/6/Ketqua/CHINHQUY/WEB_L1_K3-2018-2019.pdf · chú Lưu ý 161030011 Nay Lông

x

Page 64: KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ 3, NĂM HỌC 2018 ...pou.edu.vn/img/userupload/6/Ketqua/CHINHQUY/WEB_L1_K3-2018-2019.pdf · chú Lưu ý 161030011 Nay Lông
Page 65: KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ 3, NĂM HỌC 2018 ...pou.edu.vn/img/userupload/6/Ketqua/CHINHQUY/WEB_L1_K3-2018-2019.pdf · chú Lưu ý 161030011 Nay Lông
Page 66: KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ 3, NĂM HỌC 2018 ...pou.edu.vn/img/userupload/6/Ketqua/CHINHQUY/WEB_L1_K3-2018-2019.pdf · chú Lưu ý 161030011 Nay Lông
Page 67: KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ 3, NĂM HỌC 2018 ...pou.edu.vn/img/userupload/6/Ketqua/CHINHQUY/WEB_L1_K3-2018-2019.pdf · chú Lưu ý 161030011 Nay Lông
Page 68: KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ 3, NĂM HỌC 2018 ...pou.edu.vn/img/userupload/6/Ketqua/CHINHQUY/WEB_L1_K3-2018-2019.pdf · chú Lưu ý 161030011 Nay Lông
Page 69: KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ 3, NĂM HỌC 2018 ...pou.edu.vn/img/userupload/6/Ketqua/CHINHQUY/WEB_L1_K3-2018-2019.pdf · chú Lưu ý 161030011 Nay Lông
Page 70: KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ 3, NĂM HỌC 2018 ...pou.edu.vn/img/userupload/6/Ketqua/CHINHQUY/WEB_L1_K3-2018-2019.pdf · chú Lưu ý 161030011 Nay Lông
Page 71: KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ 3, NĂM HỌC 2018 ...pou.edu.vn/img/userupload/6/Ketqua/CHINHQUY/WEB_L1_K3-2018-2019.pdf · chú Lưu ý 161030011 Nay Lông
Page 72: KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ 3, NĂM HỌC 2018 ...pou.edu.vn/img/userupload/6/Ketqua/CHINHQUY/WEB_L1_K3-2018-2019.pdf · chú Lưu ý 161030011 Nay Lông
Page 73: KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ 3, NĂM HỌC 2018 ...pou.edu.vn/img/userupload/6/Ketqua/CHINHQUY/WEB_L1_K3-2018-2019.pdf · chú Lưu ý 161030011 Nay Lông
Page 74: KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ 3, NĂM HỌC 2018 ...pou.edu.vn/img/userupload/6/Ketqua/CHINHQUY/WEB_L1_K3-2018-2019.pdf · chú Lưu ý 161030011 Nay Lông
Page 75: KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ 3, NĂM HỌC 2018 ...pou.edu.vn/img/userupload/6/Ketqua/CHINHQUY/WEB_L1_K3-2018-2019.pdf · chú Lưu ý 161030011 Nay Lông
Page 76: KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ 3, NĂM HỌC 2018 ...pou.edu.vn/img/userupload/6/Ketqua/CHINHQUY/WEB_L1_K3-2018-2019.pdf · chú Lưu ý 161030011 Nay Lông
Page 77: KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ 3, NĂM HỌC 2018 ...pou.edu.vn/img/userupload/6/Ketqua/CHINHQUY/WEB_L1_K3-2018-2019.pdf · chú Lưu ý 161030011 Nay Lông
Page 78: KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ 3, NĂM HỌC 2018 ...pou.edu.vn/img/userupload/6/Ketqua/CHINHQUY/WEB_L1_K3-2018-2019.pdf · chú Lưu ý 161030011 Nay Lông
Page 79: KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ 3, NĂM HỌC 2018 ...pou.edu.vn/img/userupload/6/Ketqua/CHINHQUY/WEB_L1_K3-2018-2019.pdf · chú Lưu ý 161030011 Nay Lông
Page 80: KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ 3, NĂM HỌC 2018 ...pou.edu.vn/img/userupload/6/Ketqua/CHINHQUY/WEB_L1_K3-2018-2019.pdf · chú Lưu ý 161030011 Nay Lông
Page 81: KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ 3, NĂM HỌC 2018 ...pou.edu.vn/img/userupload/6/Ketqua/CHINHQUY/WEB_L1_K3-2018-2019.pdf · chú Lưu ý 161030011 Nay Lông
Page 82: KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ 3, NĂM HỌC 2018 ...pou.edu.vn/img/userupload/6/Ketqua/CHINHQUY/WEB_L1_K3-2018-2019.pdf · chú Lưu ý 161030011 Nay Lông
Page 83: KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ 3, NĂM HỌC 2018 ...pou.edu.vn/img/userupload/6/Ketqua/CHINHQUY/WEB_L1_K3-2018-2019.pdf · chú Lưu ý 161030011 Nay Lông
Page 84: KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ 3, NĂM HỌC 2018 ...pou.edu.vn/img/userupload/6/Ketqua/CHINHQUY/WEB_L1_K3-2018-2019.pdf · chú Lưu ý 161030011 Nay Lông
Page 85: KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ 3, NĂM HỌC 2018 ...pou.edu.vn/img/userupload/6/Ketqua/CHINHQUY/WEB_L1_K3-2018-2019.pdf · chú Lưu ý 161030011 Nay Lông
Page 86: KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ 3, NĂM HỌC 2018 ...pou.edu.vn/img/userupload/6/Ketqua/CHINHQUY/WEB_L1_K3-2018-2019.pdf · chú Lưu ý 161030011 Nay Lông
Page 87: KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ 3, NĂM HỌC 2018 ...pou.edu.vn/img/userupload/6/Ketqua/CHINHQUY/WEB_L1_K3-2018-2019.pdf · chú Lưu ý 161030011 Nay Lông
Page 88: KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ 3, NĂM HỌC 2018 ...pou.edu.vn/img/userupload/6/Ketqua/CHINHQUY/WEB_L1_K3-2018-2019.pdf · chú Lưu ý 161030011 Nay Lông
Page 89: KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ 3, NĂM HỌC 2018 ...pou.edu.vn/img/userupload/6/Ketqua/CHINHQUY/WEB_L1_K3-2018-2019.pdf · chú Lưu ý 161030011 Nay Lông
Page 90: KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ 3, NĂM HỌC 2018 ...pou.edu.vn/img/userupload/6/Ketqua/CHINHQUY/WEB_L1_K3-2018-2019.pdf · chú Lưu ý 161030011 Nay Lông
Page 91: KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ 3, NĂM HỌC 2018 ...pou.edu.vn/img/userupload/6/Ketqua/CHINHQUY/WEB_L1_K3-2018-2019.pdf · chú Lưu ý 161030011 Nay Lông
Page 92: KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ 3, NĂM HỌC 2018 ...pou.edu.vn/img/userupload/6/Ketqua/CHINHQUY/WEB_L1_K3-2018-2019.pdf · chú Lưu ý 161030011 Nay Lông
Page 93: KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ 3, NĂM HỌC 2018 ...pou.edu.vn/img/userupload/6/Ketqua/CHINHQUY/WEB_L1_K3-2018-2019.pdf · chú Lưu ý 161030011 Nay Lông
Page 94: KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ 3, NĂM HỌC 2018 ...pou.edu.vn/img/userupload/6/Ketqua/CHINHQUY/WEB_L1_K3-2018-2019.pdf · chú Lưu ý 161030011 Nay Lông
Page 95: KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ 3, NĂM HỌC 2018 ...pou.edu.vn/img/userupload/6/Ketqua/CHINHQUY/WEB_L1_K3-2018-2019.pdf · chú Lưu ý 161030011 Nay Lông
Page 96: KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ 3, NĂM HỌC 2018 ...pou.edu.vn/img/userupload/6/Ketqua/CHINHQUY/WEB_L1_K3-2018-2019.pdf · chú Lưu ý 161030011 Nay Lông
Page 97: KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ 3, NĂM HỌC 2018 ...pou.edu.vn/img/userupload/6/Ketqua/CHINHQUY/WEB_L1_K3-2018-2019.pdf · chú Lưu ý 161030011 Nay Lông
Page 98: KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ 3, NĂM HỌC 2018 ...pou.edu.vn/img/userupload/6/Ketqua/CHINHQUY/WEB_L1_K3-2018-2019.pdf · chú Lưu ý 161030011 Nay Lông
Page 99: KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ 3, NĂM HỌC 2018 ...pou.edu.vn/img/userupload/6/Ketqua/CHINHQUY/WEB_L1_K3-2018-2019.pdf · chú Lưu ý 161030011 Nay Lông
Page 100: KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ 3, NĂM HỌC 2018 ...pou.edu.vn/img/userupload/6/Ketqua/CHINHQUY/WEB_L1_K3-2018-2019.pdf · chú Lưu ý 161030011 Nay Lông
Page 101: KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ 3, NĂM HỌC 2018 ...pou.edu.vn/img/userupload/6/Ketqua/CHINHQUY/WEB_L1_K3-2018-2019.pdf · chú Lưu ý 161030011 Nay Lông
Page 102: KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ 3, NĂM HỌC 2018 ...pou.edu.vn/img/userupload/6/Ketqua/CHINHQUY/WEB_L1_K3-2018-2019.pdf · chú Lưu ý 161030011 Nay Lông