ketquatssdh2013ftu2

50
TT SBD Cơ sở Họ và tên TOÁN PLĐC KTH QTH TIẾNG ANH TỔNG ĐIỂM (làm tròn) 1 CH0001 HN Vũ Tuấn Anh 0 4 76 4.0 2 CH0002 HN Nguyễn Thế Anh 1 4 77 5.0 3 CH0004 HN Nguyễn Việt Anh 5.25 5.5 68 11.0 4 CH0007 HN Phan Tuấn Anh 3.5 4 61 7.5 5 CH0009 HN Vũ Hồng Anh 8.25 6.5 77 15.0 6 CH0010 HN Nguyễn Hoàng Anh 8.5 7 77 15.5 7 CH0011 HN Dương Hoàng Anh 4.75 5 69 10.0 8 CH0012 HN Nguyễn Vân Anh 8.75 5 59 14.0 9 CH0014 HN Dương Thị Vân Anh 2.5 2.5 10 CH0017 HN Nguyễn Hoàng Anh 5.25 9.5 65 15.0 11 CH0019 HN Bùi Tuấn Anh 4.75 5 34 10.0 12 CH0021 HN Hoàng Thị Thùy Anh 8.25 6.25 54 14.5 13 CH0022 HN Nguyễn Thị Quỳnh Anh 8 8.5 73 16.5 14 CH0023 HN Bùi Thị Mai Anh 7 5.25 54 12.5 15 CH0024 HN Phùng Tuấn Anh 8.75 7.5 75 16.5 16 CH0025 HN Phùng Ngọc Anh 6 7.25 75 13.5 17 CH0026 HN Phạm Vân Anh 4.75 4.5 62 9.5 18 CH0028 HN Trần Thị Kim Anh 10 7.25 50 17.5 19 CH0029 HN Hoàng Quế Anh 6.5 3.75 51 10.5 20 CH0030 HN Nguyễn Bá Tuấn Anh 6.75 8.25 76 15.0 21 CH0032 HN Nguyễn Tuấn Anh 2.25 4 34 6.5 22 CH0034 HN Lê Thị Quỳnh Anh 5.75 5 43 11.0 23 CH0035 HN Nguyễn Thị Cẩm Anh 6 6.5 64 12.5 24 CH0036 HN Nguyễn Công Lan Anh 1.25 5 50 6.5 25 CH0038 HN Phạm Tuấn Anh 4.25 4.25 76 8.5 26 CH0040 HN Vũ Thị Hà Bắc 6.25 7.5 68 14.0 27 CH0042 HN Lưu Sùng Bái 5.25 6.25 63 11.5 28 CH0043 HN Nguyễn Thị Bích 9.5 6 58 15.5 29 CH0044 HN Trần Quốc Biên 1.75 4 42 6.0 30 CH0047 HN Kiều Thị Bình 7 7 53 14.0 31 CH0050 HN Nguyễn Thị Bốn 1.5 4 20 5.5 32 CH0051 HN Nguyễn Văn Cẩn 0 0.0 33 CH0053 HN Nguyễn Thị Chang 7 4 74 11.0 34 CH0055 HN Nguyễn Ngọc Châu 7 3.75 76 11.0 35 CH0057 HN Nguyễn Thị Kim Chi 9 7.75 80 17.0 BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG Độc lập - Tự do - Hạnh ph KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC ĐỢT THÁNG 3 NĂM 2013

Upload: nguyen-hong-ha

Post on 01-Dec-2015

18 views

Category:

Documents


3 download

DESCRIPTION

ketquatssdh2013ftu2

TRANSCRIPT

Page 1: ketquatssdh2013ftu2

TT SBD Cơ sở Họ và tênTOÁN

PLĐC

KTH

QTH

TIẾNG

ANH

TỔNG

ĐIỂM

(làm tròn)

1 CH0001 HN Vũ Tuấn Anh 0 4 76 4.0

2 CH0002 HN Nguyễn Thế Anh 1 4 77 5.0

3 CH0004 HN Nguyễn Việt Anh 5.25 5.5 68 11.0

4 CH0007 HN Phan Tuấn Anh 3.5 4 61 7.5

5 CH0009 HN Vũ Hồng Anh 8.25 6.5 77 15.0

6 CH0010 HN Nguyễn Hoàng Anh 8.5 7 77 15.5

7 CH0011 HN Dương Hoàng Anh 4.75 5 69 10.0

8 CH0012 HN Nguyễn Vân Anh 8.75 5 59 14.0

9 CH0014 HN Dương Thị Vân Anh 2.5 2.5

10 CH0017 HN Nguyễn Hoàng Anh 5.25 9.5 65 15.0

11 CH0019 HN Bùi Tuấn Anh 4.75 5 34 10.0

12 CH0021 HN Hoàng Thị Thùy Anh 8.25 6.25 54 14.5

13 CH0022 HN Nguyễn Thị Quỳnh Anh 8 8.5 73 16.5

14 CH0023 HN Bùi Thị Mai Anh 7 5.25 54 12.5

15 CH0024 HN Phùng Tuấn Anh 8.75 7.5 75 16.5

16 CH0025 HN Phùng Ngọc Anh 6 7.25 75 13.5

17 CH0026 HN Phạm Vân Anh 4.75 4.5 62 9.5

18 CH0028 HN Trần Thị Kim Anh 10 7.25 50 17.5

19 CH0029 HN Hoàng Quế Anh 6.5 3.75 51 10.5

20 CH0030 HN Nguyễn Bá Tuấn Anh 6.75 8.25 76 15.0

21 CH0032 HN Nguyễn Tuấn Anh 2.25 4 34 6.5

22 CH0034 HN Lê Thị Quỳnh Anh 5.75 5 43 11.0

23 CH0035 HN Nguyễn Thị Cẩm Anh 6 6.5 64 12.5

24 CH0036 HN Nguyễn Công Lan Anh 1.25 5 50 6.5

25 CH0038 HN Phạm Tuấn Anh 4.25 4.25 76 8.5

26 CH0040 HN Vũ Thị Hà Bắc 6.25 7.5 68 14.0

27 CH0042 HN Lưu Sùng Bái 5.25 6.25 63 11.5

28 CH0043 HN Nguyễn Thị Bích 9.5 6 58 15.5

29 CH0044 HN Trần Quốc Biên 1.75 4 42 6.0

30 CH0047 HN Kiều Thị Bình 7 7 53 14.0

31 CH0050 HN Nguyễn Thị Bốn 1.5 4 20 5.5

32 CH0051 HN Nguyễn Văn Cẩn 0 0.0

33 CH0053 HN Nguyễn Thị Chang 7 4 74 11.0

34 CH0055 HN Nguyễn Ngọc Châu 7 3.75 76 11.0

35 CH0057 HN Nguyễn Thị Kim Chi 9 7.75 80 17.0

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC ĐỢT THÁNG 3 NĂM 2013

nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
Page 2: ketquatssdh2013ftu2

36 CH0058 HN Nguyễn Thị Hà Chi 6 6.75 75 13.0

37 CH0059 HN Nguyễn Thị Linh Chi 5.75 7 88 13.0

38 CH0062 HN Đặng Khánh Chi 3.75 5.5 40 9.5

39 CH0063 HN Nguyễn Thị Ngọc Chi 5.75 7.5 76 13.5

40 CH0064 HN Hoàng Hà Chinh 1.25 5.75 76 7.0

41 CH0065 HN Phạm Đức Chính 6 5.25 51 11.5

42 CH0066 HN Hồ Thị Chung 5.5 4.25 65 10.0

43 CH0067 HN Nguyễn Văn Chung 4 2 6.0

44 CH0070 HN Phạm Thị Cúc 9.5 8.25 64 18.0

45 CH0071 HN Hà Thái Cương 8 6 52 14.0

46 CH0076 HN Trần Mạnh Cường 1 3 30 4.0

47 CH0077 HN Hoàng Duy Cường 5 6.75 65 12.0

48 CH0078 HN Hoàng Trung Danh 5 5.5 72 10.5

49 CH0079 HN Vũ Thị Diễm 9 8.25 85 17.5

50 CH0081 HN Đỗ Huy Diện 3 3.0

51 CH0082 HN Nguyễn Thị Diệp 6.5 6.5 78 13.0

52 CH0084 HN Trần Thị Du 6.25 8.75 57 15.0

53 CH0085 HN Phạm Thị Kim Dung 3.5 4.5 71 8.0

54 CH0086 HN Trần Thùy Dung 0.5 4 88 4.5

55 CH0087 HN Trịnh Thị Dung 0.5 3.25 80 4.0

56 CH0089 HN Nguyễn Thị Thùy Dung 2.5 3 43 5.5

57 CH0090 HN Mai Thị Dung 5.25 4.25 45 9.5

58 CH0091 HN Lê Thùy Dung 8.5 5 59 13.5

59 CH0093 HN Vũ Thị Thùy Dung 3.75 5 52 9.0

60 CH0094 HN Mai Hoa Dung 4.75 5.5 59 10.5

61 CH0095 HN Nguyễn Thị Kim Dung 4.5 7.25 59 12.0

62 CH0096 HN Mai Phương Dung 6.25 5.5 41 12.0

63 CH0099 HN Ngô Văn Dũng 6 5.25 57 11.5

64 CH0100 HN Vũ Đức Dũng 7.25 3.25 67 10.5

65 CH0103 HN Lê Đình Dũng 4.75 6.5 60 11.5

66 CH0104 HN Lương Đức Dũng 1.5 5 22 6.5

67 CH0106 HN Trần Anh Dũng 4 8.5 56 12.5

68 CH0108 HN Đỗ Văn Dũng 3 3.0

69 CH0113 HN Hoàng Thị Thùy Dương 8 8.25 77 16.5

70 CH0114 HN Nguyễn Chí Hoàng Dương 6 6.5 80 12.5

71 CH0116 HN Nguyễn Văn Duy 6.5 7.25 50 14.0

72 CH0118 HN Nguyễn Đức Duy 0 3.5

73 CH0119 HN Nguyễn Công Đản 6.5 6.25 44 13.0

74 CH0122 HN Bùi Tiến Đạt 7 8.5 65 15.5

75 CH0123 HN Lã Quốc Đạt 0.75 4.25 58 5.0

76 CH0128 HN Nguyễn Quang Đông 6.5 5.25 68 12.0

77 CH0130 HN Ngô Chí Đức 1.5 3.75 17 5.5

nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
Page 3: ketquatssdh2013ftu2

78 CH0131 HN Đỗ Đình Đức 3.5 6.25 83 10.0

79 CH0134 HN Đào Việt Đức 8 7 80 15.0

80 CH0135 HN Tạ Minh Đức 0.25 0.5

81 CH0136 HN Phạm Minh Đức 0 0.0

82 CH0137 HN Đỗ Thị Thu Giang 5.5 7.75 73 13.5

83 CH0139 HN Lê Hương Giang 8.25 7 80 15.5

84 CH0140 HN Nguyễn Thị Hương Giang 7 5.25 63 12.5

85 CH0141 HN Phan Thị Minh Giang 4 4 76 8.0

86 CH0143 HN Trần Hương Giang 8 4 75 12.0

87 CH0146 HN Lê Trường Giang 1 4.25 36 5.5

88 CH0148 HN Phạm Văn Hà 5.75 5 56 11.0

89 CH0149 HN Nguyễn Thị Bích Hà 2.25 5 61 7.5

90 CH0151 HN Nguyễn Thị Thu Hà 7.75 6.75 52 14.5

91 CH0153 HN Lê Thái Hà 6 5.25 60 11.5

92 CH0154 HN Nguyễn Ngọc Hà 7.5 6.5 80 14.0

93 CH0155 HN Nguyễn Thị Thanh Hà 1.5 2.25 78 4.0

94 CH0156 HN Bùi Thu Hà 1 5 67 6.0

95 CH0158 HN Nguyễn Thị Thu Hà 0.75 1.0

96 CH0160 HN Phạm Ngọc Hà 5.5 6.75 33 12.5

97 CH0161 HN Đặng Thị Vĩnh Hà 5.5 4.5 82 10.0

98 CH0166 HN Nguyễn Hồng Hà 6.5 6 65 12.5

99 CH0170 HN Nguyễn Thu Hà 9.25 7.75 80 17.0

100 CH0171 HN Cao Thị Hồng Hà 8.25 8 76 16.5

101 CH0172 HN Nguyễn Duy Hà 7 7 50 14.0

102 CH0173 HN Lưu Thị Thu Hà 3.75 3.5 83 7.5

103 CH0174 HN Phạm Thu Hải 5 5.25 76 10.5

104 CH0178 HN Lê Thị Hải 4 3.5 7.5

105 CH0179 HN Nguyễn Quang Hải 7.75 5.25 44 13.0

106 CH0180 HN Lê Thanh Hải 6.75 3 50 10.0

107 CH0182 HN Nguyễn Đăng Hải 8.25 8.25 73 16.5

108 CH0183 HN Đỗ Thanh Hải 5.75 6.25 50 12.0

109 CH0186 HN Đào Thu Hằng 6.5 5 62 11.5

110 CH0188 HN Nguyễn Thị Thu Hằng 3.5 6.5 77 10.0

111 CH0189 HN Nguyễn Thu Hằng 5.25 5.75 77 11.0

112 CH0190 HN Phan Thị Thúy Hằng 8 6.25 90 14.5

113 CH0191 HN Phùng Thị Hằng 4.75 6.25 62 11.0

114 CH0192 HN Nguyễn Thu Hằng 5.25 5.5 78 11.0

115 CH0196 HN Nguyễn Mai Diễm Hằng 3 5.25 87 8.5

116 CH0197 HN Hà Thu Hằng 5.5 6 25 11.5

117 CH0198 HN Hoàng Thu Hằng 6.5 7.5 67 14.0

118 CH0199 HN Nguyễn Thị Thu Hằng 9.25 6.75 56 16.0

119 CH0200 HN Trịnh Thị Thúy Hằng 5 4 9.0

nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
Page 4: ketquatssdh2013ftu2

120 CH0201 HN Nguyễn Thị Thu Hằng 9.5 7.75 39 17.5

121 CH0202 HN Nguyễn Thị Thu Hằng 5.5 3.75 39 9.5

122 CH0203 HN Nguyễn Phương Hạnh 6 7 77 13.0

123 CH0207 HN Hoàng Thị Hạnh 2 4 31 6.0

124 CH0208 HN Lê Thị Minh Hạnh 1.5 3.75 83 5.5

125 CH0210 HN Đỗ Thị Mỹ Hạnh 0.5 4 40 4.5

126 CH0212 HN Lê Thị Hảo 6.5 6.25 13.0

127 CH0213 HN Trần Thị Hảo 3.75 4.5 55 8.5

128 CH0214 HN Nguyễn Mai Hảo 7.5 7 71 14.5

129 CH0215 HN Vũ Văn Hệ 9 6.5 54 15.5

130 CH0223 HN Tạ Thanh Hiền 6 6 42 12.0

131 CH0224 HN Nguyễn Thị Hiền 2 2.0

132 CH0225 HN Phạm Thị Hiền 6.25 6 51 12.5

133 CH0226 HN Nguyễn Thị Thu Hiền 2.5 3.75 63 6.5

134 CH0227 HN Bùi Thị Thu Hiền 3.25 9.5 58 13.0

135 CH0228 HN Nguyễn Thị Minh Hiền 7.5 6.5 69 14.0

136 CH0229 HN Nguyễn Đức Hiển 3.25 6 60 9.5

137 CH0230 HN Trịnh Thị Hiển 8.5 6.25 55 15.0

138 CH0231 HN Nguyễn Cao Hiệp 3 2.75 52 6.0

139 CH0232 HN Đặng Sỹ Hiệp 9 8 36 17.0

140 CH0233 HN Nguyễn Đông Hiếu 1.5 6 80 7.5

141 CH0234 HN Lê Xuân Hiếu 0 3 15 3.0

142 CH0237 HN Nguyễn Thế Hiếu 0.5 0.5

143 CH0238 HN Nguyễn Mạnh Hiếu 7.25 4.25 63 11.5

144 CH0240 HN Nguyễn Thị Yến Hoa 2.25 4 72 6.5

145 CH0243 HN Nguyễn Thị Hoa 3.25 3.25 28 6.5

146 CH0244 HN Trần Quỳnh Hoa 5 5 54 10.0

147 CH0246 HN Nguyễn Thanh Hoa 8 6.75 82 15.0

148 CH0250 HN Phạm Thị Quỳnh Hoa 7.25 5.25 55 12.5

149 CH0252 HN Nguyễn Khánh Hòa 7.25 4 55 11.5

150 CH0253 HN Đỗ Thị Khánh Hòa 2.5 5 51 7.5

151 CH0254 HN Vũ Thái Hòa 2 2.0

152 CH0255 HN Vũ Đức Hoan 1.25 1.5

153 CH0257 HN Phạm Ngọc Hoàn 0.5 2 50 2.5

154 CH0258 HN Nguyễn Đức Hoàng 5.5 7 54 12.5

155 CH0261 HN Đỗ Huy Hoàng 5.75 7 62 13.0

156 CH0264 HN Vương Minh Huệ 0.5 5.75 6.5

157 CH0267 HN Phạm Thị Huệ 2.75 5 36 8.0

158 CH0269 HN Nguyễn Thị Minh Huệ 1 3.25 84 4.5

159 CH0271 HN Nguyễn Minh Hùng 4.75 4.5 64 9.5

160 CH0272 HN Lê Quốc Hùng 6 7 55 13.0

161 CH0273 HN Đoàn Ngọc Hùng 8 6.5 56 14.5

nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
Page 5: ketquatssdh2013ftu2

162 CH0275 HN Đỗ Mạnh Hùng 0 0.0

163 CH0277 HN Nguyễn Văn Hùng 7.75 6.5 51 14.5

164 CH0278 HN Dương Phi Hùng 0 0.0

165 CH0279 HN Nguyễn Văn Hùng 4.75 5.5 12 10.5

166 CH0280 HN Hà Thế Hùng 1 4.5 23 5.5

167 CH0282 HN Bùi Việt Hưng 2.25 6 72 8.5

168 CH0283 HN Đào Tiến Hưng 8.5 9.25 72 18.0

169 CH0284 HN Lê Đức Hưng 0 2.75 40 3.0

170 CH0286 HN Nguyễn Việt Hưng 6.25 5.75 51 12.0

171 CH0287 HN Nguyễn Quốc Hưng 0 0.0

172 CH0288 HN Hoàng Thái Hưng 3.75 6 84 10.0

173 CH0289 HN Dương Thị Hương 7.5 7 65 14.5

174 CH0291 HN Nguyễn Thu Hương 4 6 53 10.0

175 CH0292 HN Lê Diễm Hương 4.75 6 83 11.0

176 CH0293 HN Nguyễn Thị Thu Hương 4.75 8 45 13.0

177 CH0295 HN Bùi Thị Thu Hương 7 4 34 11.0

178 CH0296 HN Đỗ Thị Hương 4.75 8 50 13.0

179 CH0299 HN Đỗ Thu Hương 6.25 6 69 12.5

180 CH0300 HN Điệp Thị Hương 1.75 5.75 31 7.5

181 CH0302 HN Hoàng Thị Lan Hương 5.5 6 32 11.5

182 CH0303 HN Lê Thị Thanh Hương 3 1.75 5.0

183 CH0305 HN Phạm Thị Hương 2.5 2.5 40 5.0

184 CH0306 HN Nguyễn Thị Hương 9.5 8.5 75 18.0

185 CH0308 HN Dương Dáng Hương 0.75 2 39 3.0

186 CH0309 HN Phạm Thu Hương 8.25 7 70 15.5

187 CH0311 HN Phạm Thị Thu Hương 0 2 38 2.0

188 CH0313 HN Chu Lan Hương 8.5 6 29 14.5

189 CH0314 HN Nguyễn Thu Hương 2.5 3.75 59 6.5

190 CH0316 HN Ngô Thị Bích Hường 4.5 4 55 8.5

191 CH0318 HN Trần Thị Thu Hường 4.25 5.75 44 10.0

192 CH0319 HN Bùi Thị Hường 2.75 4 31 7.0

193 CH0321 HN Vũ Đình Huy 3.5 3.25 40 7.0

194 CH0323 HN Phạm Văn Huy 6 8.25 57 14.5

195 CH0324 HN Đinh Quang Huy 0.5 0.5

196 CH0325 HN Bùi Quang Huy 0 2.75 68 3.0

197 CH0328 HN Đặng Dương Huy 2.5 5 62 7.5

198 CH0331 HN Vương Văn Huy 3 4.5 51 7.5

199 CH0332 HN Phùng Đức Huy 5.75 5.5 76 11.5

200 CH0333 HN Phạm Thị Thanh Huyền 4 5.75 75 10.0

201 CH0334 HN Thân Phương Huyền 1.5 4 33 5.5

202 CH0335 HN Phạm Thị Ngọc Huyền 6 4 52 10.0

203 CH0337 HN Nguyễn Minh Huyền 6.75 5 66 12.0

nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
Page 6: ketquatssdh2013ftu2

204 CH0338 HN Nguyễn Thanh Huyền 5.5 6.5 78 12.0

205 CH0342 HN Nguyễn Thị Huyền 5.25 3 17 8.5

206 CH0343 HN Lê Thanh Huyền 2.75 5.5 31 8.5

207 CH0345 HN Nguyễn Thị Khánh Huyền 8.25 6.75 52 15.0

208 CH0346 HN Đinh Phương Huyền 8.5 6.75 73 15.5

209 CH0348 HN Tạ Đình Khang 4.5 7.5 51 12.0

210 CH0350 HN Nguyễn Ngọc Khánh 3 5.5 73 8.5

211 CH0352 HN Nguyễn Văn Khánh 3.5 5 42 8.5

212 CH0353 HN Trần Duy Khánh 7.75 5.5 50 13.5

213 CH0354 HN Nguyễn Minh Khánh 5.75 5 55 11.0

214 CH0355 HN Trần Thị Khánh 1.5 3.25 37 5.0

215 CH0356 HN Cao Văn Khiên 0.25 3 54 3.5

216 CH0357 HN Lê Minh Khôi 0.75 4 80 5.0

217 CH0360 HN Tống Quang Khương 0.5 0.5

218 CH0361 HN Đàm Trung Kiên 3 5.75 33 9.0

219 CH0362 HN Lương Thị Là 7.25 7.5 72 15.0

220 CH0363 HN Lê Duy Lâm 4.25 4.5 30 9.0

221 CH0364 HN Đặng Ngọc Lâm 8 5 42 13.0

222 CH0367 HN Nguyễn Thị Ngọc Lan 7 7.75 61 15.0

223 CH0369 HN Lê Thị Lan 2 2.0

224 CH0370 HN Lê Ngọc Lan 5 5 41 10.0

225 CH0371 HN Nguyễn Xuân Lan 9.5 6.5 81 16.0

226 CH0374 HN Vũ Thị Len 6.5 5.75 51 12.5

227 CH0376 HN Đào Hoàng Thùy Liên 7.5 6.5 60 14.0

228 CH0377 HN Hoàng Thị Mai Liên 8.25 9 71 17.5

229 CH0378 HN Lê Thị Kim Liên 6 8 70 14.0

230 CH0379 HN Lê Thùy Linh 6.5 5 86 11.5

231 CH0381 HN Nguyễn Thùy Linh 1.75 2.0

232 CH0382 HN Hà Mạnh Linh 2.75 5 50 8.0

233 CH0392 HN Nguyễn Thị Linh 8.75 7.25 72 16.0

234 CH0393 HN Trần Yến Linh 2.75 5.25 55 8.0

235 CH0394 HN Bùi Diệu Linh 0.75 3 71 4.0

236 CH0397 HN Trần Thị Diệu Linh 8 6 72 14.0

237 CH0398 HN Đào Thị Lĩnh 8.75 5.25 52 14.0

238 CH0399 HN Nguyễn Thanh Loan 8 7.25 50 15.5

239 CH0400 HN Phạm Thị Loan 4 5.25 30 9.5

240 CH0404 HN Quách Phượng Long 0 3 61 3.0

241 CH0405 HN Nguyễn Thành Long 3 3 41 6.0

242 CH0407 HN Nguyễn Hoàng Long 8 3.75 51 12.0

243 CH0414 HN Phan Thị Mai Ly 1.25 5.25 50 6.5

244 CH0416 HN Nguyễn Công Lý 5.25 6.25 38 11.5

245 CH0417 HN Nông Quỳnh Mai 9.75 7.75 93 17.5

nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
Page 7: ketquatssdh2013ftu2

246 CH0418 HN Dương Thu Mai 4 4.5 53 8.5

247 CH0419 HN Phạm Quỳnh Mai 9 9.25 87 18.5

248 CH0420 HN Nguyễn Hạnh Mai 7.5 8 75 15.5

249 CH0423 HN Lương Thị Thanh Mai 5 5.5 38 10.5

250 CH0424 HN Hoàng Thị Mai 3 3.25 36 6.5

251 CH0428 HN Vũ Thị Ngọc Mai 8 7.75 61 16.0

252 CH0429 HN Nguyễn Thị Ngọc Mai 4 6.5 93 10.5

253 CH0430 HN Trương Văn Mạnh 4 5.75 36 10.0

254 CH0431 HN Nguyễn Thị Minh 5 4 75 9.0

255 CH0432 HN Hoàng Hồng Minh 6.5 3 54 9.5

256 CH0433 HN Phạm Tuấn Minh 5.25 7 77 12.5

257 CH0434 HN Phùng Hồng Minh 0.5 0.5

258 CH0435 HN Nguyễn Huy Minh 0.75 2 51 3.0

259 CH0436 HN Hoàng Quốc Minh 9.75 6 80 16.0

260 CH0439 HN Vũ Thị Minh 3.5 3 50 6.5

261 CH0442 HN Nguyễn Thị Ước Mơ 0 0.0

262 CH0443 HN Đỗ Trà My 0 3 29 3.0

263 CH0444 HN Ngô Trà My 6.75 6.5 39 13.5

264 CH0445 HN Hà Diệp My 2.25 4.25 6.5

265 CH0446 HN Vũ Hoài Nam 2.75 2.75 31 5.5

266 CH0452 HN Trương Vũ Hoài Nam 5.75 5.75 55 11.5

267 CH0453 HN Ngô Thanh Nam 5 6.25 67 11.5

268 CH0454 HN Phạm Thị Thanh Nga 2 7.5 93 9.5

269 CH0455 HN Lê Thị Hằng Nga 4.75 2.75 67 7.5

270 CH0456 HN Nguyễn Thị Việt Nga 0.25 0.5

271 CH0457 HN Vũ Thu Nga 3.25 5.25 65 8.5

272 CH0458 HN Hoàng Mai Nga 6.75 5.5 51 12.5

273 CH0459 HN Nguyễn Ánh Quỳnh Nga 3 3.5 43 6.5

274 CH0460 HN Lê Thị Nga 1.5 6 77 7.5

275 CH0461 HN Đỗ Thị Thu Nga 6 7 91 13.0

276 CH0463 HN Nguyễn Thị Nga 5.75 5.75 82 11.5

277 CH0464 HN Lương Yến Nga 6.5 6.75 60 13.5

278 CH0465 HN Trịnh Thị Ngà 3.5 5.5 77 9.0

279 CH0466 HN Trịnh Thị Ngà 4.5 4.5 29 9.0

280 CH0467 HN Trương Thị Thúy Ngà 5 4.5 76 9.5

281 CH0468 HN Trần Thị Ngân 1.5 5.25 61 7.0

282 CH0471 HN Nguyễn Thị Kim Ngân 7.5 7 67 14.5

283 CH0472 HN Ngô Thị Hạnh Ngân 0.5 5.25 68 6.0

284 CH0474 HN Lại Tiến Nghĩa 6 6.25 59 12.5

285 CH0475 HN Phạm Đình Nghĩa 4.25 5.5 64 10.0

286 CH0476 HN Lê Đình Nghĩa 3.25 5.75 60 9.0

287 CH0479 HN Nguyễn Thị Ngọc 7 6.5 54 13.5

nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
Page 8: ketquatssdh2013ftu2

288 CH0480 HN Trần Tuyết Ngọc 4.75 8.5 77 13.5

289 CH0481 HN Lê Thị Ánh Ngọc 8.5 6.75 67 15.5

290 CH0482 HN Nguyễn Hải Ngọc 0.25 3 69 3.5

291 CH0483 HN Phạm Thị Ngọc 7 5.75 52 13.0

292 CH0485 HN Mai Thế Ngọc 0.5 2.5 26 3.0

293 CH0486 HN Lê Thanh Ngọc 7.25 8.5 80 16.0

294 CH0488 HN Tôn Bích Ngọc 3.5 4.5 61 8.0

295 CH0489 HN Nguyễn Thị Ngọc 1.5 7 77 8.5

296 CH0491 HN Nguyễn Thị Nguyên 3.5 3.5 55 7.0

297 CH0493 HN Hà Như Nguyệt 2.25 2.75 57 5.0

298 CH0494 HN Vũ Thị Minh Nguyệt 5 5.0

299 CH0495 HN Lê Thị Minh Nguyệt 4.5 5.75 76 10.5

300 CH0496 HN Nguyễn Thị Thúy Nguyệt 4 4 30 8.0

301 CH0498 HN Thẩm Thị Nhâm 4.75 3.75 37 8.5

302 CH0499 HN Phạm Thị Thanh Nhàn 0 1.25 23 1.5

303 CH0500 HN Nguyễn Thị Thanh Nhàn 7.5 5.75 81 13.5

304 CH0502 HN Đỗ Thị Thanh Nhàn 2.5 3.5 53 6.0

305 CH0503 HN Trần Thị Hồng Nhật 0.5 3 27 3.5

306 CH0504 HN Trần Hương Nhi 0 3.5 69 3.5

307 CH0506 HN Lê Nữ Trang Nhung 3 6 79 9.0

308 CH0508 HN Đinh Hồng Nhung 7.5 8 83 15.5

309 CH0509 HN Vũ Hồng Nhung 2.75 4 76 7.0

310 CH0510 HN Nguyễn Thị Nhung 7 3.5 63 10.5

311 CH0511 HN Phan Thị Hồng Nhung 5.5 6.25 61 12.0

312 CH0513 HN Nguyễn Thị Hà Nhung 2.75 5.75 81 8.5

313 CH0514 HN Lê Thị Tuyết Nhung 0.5 3.5 4.0

314 CH0515 HN Đinh Hồng Nhung 9.25 4 52 13.5

315 CH0517 HN Phạm Thị Hồng Nhung 6.75 7.25 77 14.0

316 CH0521 HN Nguyễn Thị Kim Oanh 2.25 3.25 5.5

317 CH0522 HN Trần Việt Phương 2.5 5.75 79 8.5

318 CH0526 HN Nguyễn Quỳnh Phương 8 6 68 14.0

319 CH0527 HN Dương Thị Thu Phương 4 5.5 66 9.5

320 CH0531 HN Lê Thị Lan Phương 7.25 6.75 82 14.0

321 CH0533 HN Bùi Thị Thu Phương 5.75 7 53 13.0

322 CH0534 HN Mai Thị Ngọc Phương 6.25 5 72 11.5

323 CH0536 HN Phạm Thị Thu Phương 6.25 4.5 51 11.0

324 CH0537 HN Nguyễn Thị Phương 0.25 0.5

325 CH0538 HN Đào Thị Thanh Phương 2.5 3 53 5.5

326 CH0544 HN Tăng Thành Phương 0.25 0.5

327 CH0545 HN Tạ Thị Thu Phương 2 5 56 7.0

328 CH0546 HN Trần Ngọc Phượng 6.5 6 54 12.5

329 CH0548 HN Nguyễn Ngọc Quân 4 5 38 9.0

nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
Page 9: ketquatssdh2013ftu2

330 CH0549 HN Lưu văn Quân 5.25 4.25 60 9.5

331 CH0550 HN Nguyễn Hồng Quân 4.5 6 80 10.5

332 CH0553 HN Hồng Quang 0 0.0

333 CH0554 HN Nguyễn Duy Quang 1.5 1.5

334 CH0555 HN Trần Ngọc Quang 9.25 7.5 65 17.0

335 CH0557 HN Nguyễn Thị Phương Quý 6.25 5.5 76 12.0

336 CH0558 HN Nguyễn Thị Quý 9 6 84 15.0

337 CH0560 HN Phạm Thị Quyên 4.5 5.75 73 10.5

338 CH0561 HN Nguyễn Thị Quyên 0 3.5 50 3.5

339 CH0562 HN Mai Trúc Quỳnh 6.5 8.5 75 15.0

340 CH0564 HN Lê Thúy Quỳnh 6 2.5 70 8.5

341 CH0565 HN Vũ Thị Phương Quỳnh 4 2.75 50 7.0

342 CH0566 HN Đồng Thị Thúy Quỳnh 6.5 7 67 13.5

343 CH0567 HN Lê Thị Quỳnh 1.75 6 44 8.0

344 CH0568 HN Lê Thị Quỳnh 9.5 4.5 80 14.0

345 CH0569 HN Nguyễn Thị Thúy Quỳnh 7.25 5.75 63 13.0

346 CH0570 HN Nguyễn Thị Sang 0.5 3.25 4.0

347 CH0571 HN Trần Thị Sen 7 4.5 55 11.5

348 CH0573 HN Phạm Thị Thanh Son 8.75 8 71 17.0

349 CH0574 HN Nguyễn Linh Sơn 0.25 0.5

350 CH0577 HN Nguyễn Trường Sơn 2.5 6 43 8.5

351 CH0578 HN Phạm Đức Sơn 2.5 2.5

352 CH0583 HN Nguyễn Ngọc Sơn 4.75 6 51 11.0

353 CH0584 HN Lương Ngọc Sơn 5 4.5 9.5

354 CH0585 HN Đào Hồng Sơn 6.75 3.5 39 10.5

355 CH0586 HN Trần Hoài Sơn 1 1.0

356 CH0587 HN Nguyễn Đức Tài 2.5 4.25 68 7.0

357 CH0588 HN Tạ Thị Thanh Tâm 5.5 5 59 10.5

358 CH0589 HN Phạm Thị Tâm 5.5 5 53 10.5

359 CH0590 HN Đỗ Thị Tâm 6.25 5 65 11.5

360 CH0591 HN Nguyễn Thanh Tâm 8.25 4.5 69 13.0

361 CH0592 HN Nguyễn Ngọc Tân 6.75 5.25 74 12.0

362 CH0593 HN Nguyễn Huy Tấn 2.5 3.25 25 6.0

363 CH0596 HN Cao Xuân Thắng 0 0.0

364 CH0597 HN Nguyễn Duy Thắng 5.5 4.25 50 10.0

365 CH0598 HN Lê Trường Thắng 7.5 7.25 83 15.0

366 CH0599 HN Nguyễn Quyết Thắng 1.75 7 39 9.0

367 CH0601 HN Bùi Thị Thanh 2.75 4.25 57 7.0

368 CH0603 HN Nguyễn Thị Phương Thanh 2.75 3 39 6.0

369 CH0604 HN Phạm Văn Thanh 0 0.0

370 CH0606 HN Nguyễn Minh Thành 5.25 6.5 58 12.0

371 CH0607 HN Nguyễn Văn Thao 9.5 8.75 67 18.5

nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
Page 10: ketquatssdh2013ftu2

372 CH0608 HN Dương Phương Thảo 2.25 5.75 82 8.0

373 CH0610 HN Trần Phương Thảo 1.75 5 7.0

374 CH0611 HN Nguyễn Thái Thảo 7.5 7.75 70 15.5

375 CH0612 HN Nguyễn Thu Thảo 4.75 6.75 91 11.5

376 CH0613 HN Nguyễn Thị Kim Thảo 2.75 3.75 54 6.5

377 CH0616 HN Hoàng Phương Thảo 5 5.5 85 10.5

378 CH0617 HN Phạm Thị Thu Thảo 1.75 2.5 55 4.5

379 CH0618 HN Phạm Thị Phương Thảo 1 6 50 7.0

380 CH0620 HN Trịnh Thị Phương Thảo 3.75 5 71 9.0

381 CH0621 HN Trần Thị Phương Thảo 1.5 5.25 90 7.0

382 CH0622 HN Nguyễn Thị Minh Thảo 3.5 3.5 7.0

383 CH0623 HN Đinh Phương Thảo 5 7.25 68 12.5

384 CH0628 HN Trịnh Thị Anh Thơ 1 1.0

385 CH0629 HN Lê Thị Thơm 2.75 4 51 7.0

386 CH0630 HN Hà Thị Thơm 6 4.5 65 10.5

387 CH0632 HN Nguyễn Huy Thông 6 6.5 53 12.5

388 CH0633 HN Hà Thị Minh Thu 4.5 3.5 38 8.0

389 CH0636 HN Nguyễn Hoài Thu 6.25 5.75 40 12.0

390 CH0637 HN Nguyễn Cao Thự 8.75 6.5 71 15.5

391 CH0639 HN Nguyễn Hà Thu 6.5 6.75 61 13.5

392 CH0640 HN Ngô Thị Thương 4.75 6.75 75 11.5

393 CH0641 HN Trịnh Thị Hải Thương 7.5 6.75 67 14.5

394 CH0642 HN Dương Thị Thương 5.75 6.75 91 12.5

395 CH0643 HN Trần Thị Thường 6.25 6.25 59 12.5

396 CH0644 HN Nguyễn Văn Thượng 9 6 52 15.0

397 CH0646 HN Nguyễn Thị Phương Thúy 8.5 5 69 13.5

398 CH0647 HN Nguyễn Thị Minh Thúy 1.25 3.5 51 5.0

399 CH0652 HN Nguyễn Bích Thủy 3.75 7.5 77 11.5

400 CH0653 HN Nguyễn Kim Thủy 7.5 5.75 92 13.5

401 CH0657 HN Hoàng Thị Thu Thủy 8.25 3.75 62 12.0

402 CH0660 HN Lê Thị Thu Thủy 2.5 3.75 48 6.5

403 CH0661 HN Lê Phương Thủy 2.5 3 51 5.5

404 CH0662 HN Nguyễn Hoàng Minh Thủy 5.75 7.75 58 13.5

405 CH0663 HN Nguyễn Thu Thủy 4.75 6 59 11.0

406 CH0664 HN Trần Thị Bích Thủy 2.5 5.5 86 8.0

407 CH0666 HN Phạm Thị Bích Thủy 7 5 63 12.0

408 CH0667 HN Nguyễn Diệu Thủy 7.25 6.5 88 14.0

409 CH0668 HN Nguyễn Quyết Tiến 0 1.75 48 2.0

410 CH0669 HN Ngô Hồng Tiến 0.5 0.5

411 CH0670 HN Triệu Mạnh Tiến 0 6.75 30 7.0

412 CH0673 HN Nguyễn Thế Tiệp 9.5 7 69 16.5

413 CH0674 HN Nguyễn Thị Tình 1.25 4.25 62 5.5

nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
Page 11: ketquatssdh2013ftu2

414 CH0675 HN Nguyễn Tất Toàn 6.25 5.75 41 12.0

415 CH0676 HN Vũ Đức Toàn 3 3 41 6.0

416 CH0677 HN Nguyễn Mạnh Toàn 6.75 5 60 12.0

417 CH0679 HN Trần Quốc Toản 0 2 50 2.0

418 CH0680 HN Vũ Hương Trà 3.5 5 73 8.5

419 CH0681 HN Trần Thị Phương Trà 4.75 5.25 58 10.0

420 CH0682 HN Bùi Hương Trà 6.5 5.75 79 12.5

421 CH0684 HN Nguyễn Tuyết Trang 3.75 6.5 88 10.5

422 CH0685 HN Trần Thị Quỳnh Trang 0 0.0

423 CH0687 HN Hoàng Thị Trang 0.5 3.5 67 4.0

424 CH0688 HN Nguyễn Thu Trang 6.5 6.75 73 13.5

425 CH0689 HN Vũ Huyền Trang 4.75 4 52 9.0

426 CH0690 HN Nguyễn Thị Thu Trang 5.75 3.25 38 9.0

427 CH0691 HN Lê Thị Thanh Trang 5.75 3.5 62 9.5

428 CH0692 HN Phạm Minh Trang 3 4 74 7.0

429 CH0694 HN Đặng Thu Trang 0 2.75 64 3.0

430 CH0695 HN Phạm Quỳnh Thủy Trang 5 5.75 75 11.0

431 CH0696 HN Mạc Huyền Trang 7.75 7 90 15.0

432 CH0699 HN Lê Thị Huyền Trang 3.5 2.5 50 6.0

433 CH0701 HN Bùi Thị Thu Trang 6 2 61 8.0

434 CH0703 HN Vũ Hồng Trang 5.5 7 78 12.5

435 CH0704 HN Trần Thùy Trang 3.25 4.25 61 7.5

436 CH0705 HN Bùi Thị Minh Trang 6.75 5.5 76 12.5

437 CH0707 HN Nguyễn Thị Thu Trang 8.75 5.5 60 14.5

438 CH0708 HN Phạm Thị Huyền Trang 6 7.75 73 14.0

439 CH0710 HN Vũ Thị Minh Trang 2 2.5 67 4.5

440 CH0711 HN Chu Văn Trí 6.5 5 51 11.5

441 CH0712 HN Trương Tuyết Trinh 3.25 5.5 72 9.0

442 CH0713 HN Đặng Văn Trinh 6.25 4 42 10.5

443 CH0714 HN Nguyễn Xuân Trọng 7 8 47 15.0

444 CH0715 HN Nguyễn Hữu Trứ 7.5 4.25 66 12.0

445 CH0716 HN Lê Thành Trung 0 0.0

446 CH0719 HN Nguyễn Đức Trung 7.5 7.75 54 15.5

447 CH0723 HN Phạm Xuân Trường 4.25 5 62 9.5

448 CH0724 HN Phạm Xuân Trường 7.75 6.75 63 14.5

449 CH0725 HN Nguyễn Đình Trường 5.5 3.75 60 9.5

450 CH0726 HN Nguyễn Nhật Trường 7.5 6 60 13.5

451 CH0727 HN Nguyễn Thị Cẩm Tú 3 5.25 8.5

452 CH0728 HN Nguyễn Thị Thanh Tú 6.25 7.5 74 14.0

453 CH0729 HN Nguyễn Tuân 5.5 7 82 12.5

454 CH0730 HN Ngô Minh Tuân 7.25 6 64 13.5

455 CH0731 HN Trương Minh Tuấn 5.5 5 35 10.5

nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
Page 12: ketquatssdh2013ftu2

456 CH0732 HN Nguyễn Tất Tuấn 7 6.5 77 13.5

457 CH0733 HN Lê Hoàng Tuấn 5.75 4.5 73 10.5

458 CH0734 HN Hà Anh Tuấn 8.75 6.75 50 15.5

459 CH0737 HN Đặng Đình Tuấn 0 2.75 54 3.0

460 CH0738 HN Nguyễn Ngọc Tuấn 7.75 6 74 14.0

461 CH0740 HN Trần Anh Tuấn 1 3.25 51 4.5

462 CH0741 HN Nguyễn Minh Tuấn 9.25 8.75 66 18.0

463 CH0742 HN Nguyễn Anh Tuấn 2.25 3.5 59 6.0

464 CH0743 HN Nguyễn Hoàng Tùng 7.75 7.75 67 15.5

465 CH0746 HN Nguyễn Thanh Tùng 4.25 5.75 50 10.0

466 CH0747 HN Nguyễn Thanh Tùng 1.75 5.75 54 7.5

467 CH0750 HN Nguyễn Mạnh Tùng 7.75 3.75 74 11.5

468 CH0751 HN Phạm Ngọc Tùng 5.25 5.75 39 11.0

469 CH0753 HN Nguyễn Văn Tùng 9 6.25 50 15.5

470 CH0754 HN Nguyễn Thanh Tùng 3.25 2.5 51 6.0

471 CH0755 HN Nguyễn Thị Tươi 0 2.5 32 2.5

472 CH0757 HN Nông Văn Tuyên 3.25 5 70 8.5

473 CH0758 HN Ngô Minh Tuyến 6.25 8 90 14.5

474 CH0759 HN Lê Trung Tuyến 3.5 7.5 24 11.0

475 CH0761 HN Nguyễn Hồng Uyên 5.75 3.25 22 9.0

476 CH0762 HN Phạm Thị Thanh Vân 4 4.0

477 CH0763 HN Nguyễn Quỳnh Vân 7.5 7.5 75 15.0

478 CH0765 HN Lê Thị Thanh Vân 1 1.0

479 CH0766 HN Nguyễn Thị Hồng Vân 9.5 8.5 76 18.0

480 CH0768 HN Hoàng Thị Khánh Vân 3.25 3.5

481 CH0770 HN Nguyễn Thanh Vân 5.25 5.5 80 11.0

482 CH0772 HN Phạm Thị Thanh Vân 6.5 6.75 82 13.5

483 CH0775 HN Đinh Quang Việt 2.5 3.5 50 6.0

484 CH0776 HN Lê Quang Vinh 0 4.25 50 4.5

485 CH0779 HN Nguyễn Quang Vũ 0 0.0

486 CH0780 HN Phạm Anh Vũ 1.5 5 70 6.5

487 CH0781 HN Thân Thị Vui 2 4.5 82 6.5

488 CH0782 HN Phạm Quốc Vượng 8.75 8.25 53 17.0

489 CH0783 HN Trần Thị Tường Vy 7 6.25 73 13.5

490 CH0784 HN Nguyễn Thị Vy 3.25 4 83 7.5

491 CH0785 HN Lê Thị Xuân 7.75 8.25 80 16.0

492 CH0786 HN Nguyễn Thị Kim Xuân 5 7 85 12.0

493 CH0789 HN Trần Hải Yến 6.5 5.25 76 12.0

494 CH0790 HN Phạm Thị Yến 5 5.25 10.5

495 CH0791 HN Nguyễn Hải Yến 8.25 6.75 62 15.0

496 CH0792 HN Ngô Thị Hải Yến 5.25 5.25 39 10.5

497 CH0794 HN Đoàn Thị Yến 2.25 6 47 8.5

nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
Page 13: ketquatssdh2013ftu2

498 CH0796 HN Hoàng Bảo Yến 4.5 5.75 60 10.5

499 CH0797 HN Đoàn Viết An 6 7 40 13.0

500 CH0799 HN Đinh Phương Anh 3.5 6 58 9.5

501 CH0802 HN Nguyễn Thị Vân Anh 6.25 8 52 14.5

502 CH0803 HN Phạm Thị Thùy Anh 1 6.5 43 7.5

503 CH0804 HN Lê Hồng Anh 4 4.5 50 8.5

504 CH0807 HN Lê Việt Anh 4.75 3.5 64 8.5

505 CH0811 HN Nguyễn Ngọc Anh 6.75 6 55 13.0

506 CH0812 HN Phạm Tuấn Anh 8 7.5 69 15.5

507 CH0814 HN Tống Thị Ngọc Ánh 5.25 7.5 44 13.0

508 CH0815 HN Đỗ Ngọc Bá 3.75 6.25 64 10.0

509 CH0816 HN Bùi Xuân Bách 0 0.0

510 CH0818 HN Nông Hữu Bách 1.5 1.75 56 3.5

511 CH0819 HN Trần Duy Bảo 6 7 65 13.0

512 CH0820 HN Bùi Thị Ngọc Bích 4.75 7.5 60 12.5

513 CH0821 HN Nguyễn Văn Biền 4.75 8 58 13.0

514 CH0825 HN Nguyễn Hữu Cần 9.5 6.75 61 16.5

515 CH0826 HN Nguyễn Văn Cầu 1 1.0

516 CH0827 HN Nguyễn Linh Chi 10 7.25 78 17.5

517 CH0830 HN Bùi Văn Chiến 3.75 7.75 52 11.5

518 CH0831 HN Đỗ Thành Chung 8 9.25 67 17.5

519 CH0832 HN Nguyễn Thành Chung 2 5.5 32 7.5

520 CH0834 HN Ngô Văn Chương 8 6.75 70 15.0

521 CH0835 HN Đào Tiến Công 7.75 8.25 59 16.0

522 CH0836 HN Phí Đức Công 0 0.0

523 CH0837 HN Nguyễn Văn Công 0 0.0

524 CH0839 HN Nguyễn Cao Cường 4 6 57 10.0

525 CH0840 HN Nguyễn Mạnh Cường 5 8.25 50 13.5

526 CH0841 HN Nguyễn Đức Cương 6.75 7.5 40 14.5

527 CH0842 HN Trần Duy Cường 1 1.0

528 CH0843 HN Khương Linh Diệp 2.5 6.5 68 9.0

529 CH0844 HN Nguyễn Văn Diệu 0 0.0

530 CH0847 HN Bùi Thị Thu Dung 4.75 6.25 54 11.0

531 CH0848 HN Nguyễn Chí Dũng 4.75 6.75 56 11.5

532 CH0855 HN Đỗ Tiến Dũng 5.75 8.75 78 14.5

533 CH0856 HN Phạm Anh Dũng 0 0.0

534 CH0857 HN Phạm Trung Dũng 1 1.75 34 3.0

535 CH0858 HN Hà Trung Dũng 5.5 6.5 69 12.0

536 CH0859 HN Hoàng Ngọc Dũng 7.5 8 45 15.5

537 CH0860 HN Lê Trung Dũng 0 0.75 13 1.0

538 CH0861 HN Lê Trung Dũng 1 1.0

539 CH0862 HN Hoàng Văn Dũng 3.5 6.5 10 10.0

nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
Page 14: ketquatssdh2013ftu2

540 CH0863 HN Vũ Quang Dũng 6.5 7.5 50 14.0

541 CH0864 HN Phạm Văn Dương 6 0.5 6.5

542 CH0865 HN Lê Đại Dương 2.75 3.0

543 CH0866 HN Mai Ánh Dương 5.25 9 69 14.5

544 CH0867 HN Đỗ Thùy Dương 1.5 1.5

545 CH0868 HN Vũ Ngọc Dương 7.5 7 50 14.5

546 CH0871 HN Nguyễn Khương Duy 3 9 54 12.0

547 CH0872 HN Nguyễn Đình Duy 5.25 8.75 55 14.0

548 CH0873 HN Bùi Gia Duy 0 1.25 1.5

549 CH0874 HN Vũ Thị Kim Duyên 6 8 57 14.0

550 CH0876 HN Phạm Văn Đại 8.75 6.25 64 15.0

551 CH0878 HN Nguyễn Thành Đạt 0 0.0

552 CH0879 HN Vy Tiến Đạt 0 0.0

553 CH0883 HN Phạm Quang Đoan 3 0 5.0

554 CH0884 HN Phạm Văn Đông 6.75 6.75 59 13.5

555 CH0885 HN Hoàng Anh Đức 7 6.75 80 14.0

556 CH0886 HN Nguyễn Minh Đức 6 5.75 64 12.0

557 CH0887 HN Lê Minh Đức 9 6 77 15.0

558 CH0888 HN Trịnh Ngọc Đức 6 3.75 53 10.0

559 CH0889 HN Nguyễn Minh Đức 7 5.5 53 12.5

560 CH0890 HN Đỗ Xuân Đức 5 3.5 52 8.5

561 CH0891 HN Vũ Minh Đức 0 0.0

562 CH0892 HN Nguyễn Thị Gam 2.75 5.25 90 8.0

563 CH0893 HN Hoàng An Giang 7 5 53 12.0

564 CH0894 HN Lương Hoàng Giang 9 8.5 56 17.5

565 CH0897 HN Trần Thọ Giáp 1.5 4 42 5.5

566 CH0898 HN Bùi Đức Hà 8.5 6.75 73 15.5

567 CH0899 HN Trịnh Thanh Hà 3.75 5.75 30 9.5

568 CH0900 HN Phan Thanh Hà 4.75 7.75 58 12.5

569 CH0903 HN Nguyễn Thu Hà 5.75 6.5 50 12.5

570 CH0904 HN Nguyễn Thị Thúy Hà 3.5 7 54 10.5

571 CH0905 HN Đỗ Thị Thu Hà 0 0.0

572 CH0906 HN Nguyễn Thu Hà 4.5 7.75 55 12.5

573 CH0907 HN Hồ Mạnh Hà 6 9 56 15.0

574 CH0909 HN Phùng Nguyệt Hà 2.5 6.75 70 9.5

575 CH0910 HN Phạm Vũ Thái Hải 6 8.5 52 14.5

576 CH0912 HN Ninh Văn Hải 8.5 8 63 16.5

577 CH0913 HN Trần Thanh Hải 3.25 5 24 8.5

578 CH0916 HN Lê Thị Thúy Hằng 9.75 8.75 84 18.5

579 CH0918 HN Trịnh Văn Hạnh 2.5 2.5

580 CH0919 HN Lại Thị Hạnh 10 5 50 15.0

581 CH0921 HN Nguyễn Thị Hạnh 6.5 6 61 12.5

nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
Page 15: ketquatssdh2013ftu2

582 CH0922 HN Nguyễn Tá Hào 8.25 5.75 52 14.0

583 CH0924 HN Nguyễn Thị Thanh Hiền 4.25 7 60 11.5

584 CH0926 HN Hoàng Minh Hiền 2 2.0

585 CH0927 HN Lê Khắc Hiền 7.75 7.5 66 15.5

586 CH0928 HN Vũ Thị Hiền 7.5 6 80 13.5

587 CH0929 HN Nguyễn Bá Vinh Hiển 4.75 6.75 63 11.5

588 CH0930 HN Nguyễn Tuấn Hiệp 6.5 5.25 68 12.0

589 CH0932 HN Nguyễn Văn Hiệp 3.25 2.75 45 6.0

590 CH0933 HN Vũ Trung Hiếu 2 2.0

591 CH0936 HN Lê Trung Hiếu 5.75 6 64 12.0

592 CH0937 HN Phạm Tuấn Hiếu 1 1.0

593 CH0939 HN Trần Xuân Hiếu 7 5 57 12.0

594 CH0940 HN Đỗ Chung Hiếu 8 3.5 50 11.5

595 CH0941 HN Nguyễn Thị Hoa 6.5 8.75 73 15.5

596 CH0942 HN Nguyễn Thị Hoa 5.75 7.5 73 13.5

597 CH0943 HN Trương Thị Thanh Hoa 5.5 5 60 10.5

598 CH0947 HN Nguyễn Đức Hóa 1.5 4 64 5.5

599 CH0948 HN Đặng Văn Hòa 3 3.0

600 CH0949 HN Nguyễn Thị Hòa 4.5 7.25 63 12.0

601 CH0950 HN Đặng Việt Hòa 8.25 6 74 14.5

602 CH0951 HN Nguyễn Thị Hương Hoài 3 6.75 55 10.0

603 CH0954 HN Phạm Xuân Hoán 7.5 6.25 60 14.0

604 CH0955 HN Nghiêm Văn Hoàn 6.5 3 55 9.5

605 CH0957 HN Vũ Thế Hoàng 3 1.75 5.0

606 CH0961 HN Lê Duy Hoàng 5.25 5 43 10.5

607 CH0962 HN Nguyễn Sỹ Hoàng 3.75 5 55 9.0

608 CH0963 HN Nguyễn Đình Hợi 8.75 8.5 57 17.5

609 CH0966 HN Trần Thị Hồng 0.5 6.5 32 7.0

610 CH0967 HN Lê Xuân Hợp 9 9.25 69 18.5

611 CH0968 HN Phạm Thị Huệ 2.5 7 80 9.5

612 CH0969 HN Trần Thị Huệ 9 8 85 17.0

613 CH0970 HN Tạ Thị Kim Huệ 8.75 8.75 78 17.5

614 CH0976 HN Nguyễn Quốc Hùng 7.5 5.5 53 13.0

615 CH0979 HN Nguyễn Văn Hưng 7 8 58 15.0

616 CH0980 HN Trần Quang Hưng 4.5 6.5 63 11.0

617 CH0984 HN Trần Thị Hương 5.5 4.5 55 10.0

618 CH0985 HN Lê Thị Thu Hương 6 6 65 12.0

619 CH0986 HN Tạ Thị Lan Hương 5 6 52 11.0

620 CH0987 HN Nguyễn Thị Hương 8 8.75 66 17.0

621 CH0989 HN Đại Thị Hương 6.5 6.25 52 13.0

622 CH0990 HN Nguyễn Thị Mai Hương 2.75 7.75 81 10.5

623 CH0992 HN Phạm Thị Lan Hương 6 5.5 80 11.5

nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
Page 16: ketquatssdh2013ftu2

624 CH0993 HN Lê Thị Hường 0 0.0

625 CH0996 HN Hoàng Ngọc Huy 6.75 6 55 13.0

626 CH0997 HN Nguyễn Đăng Huy 1.5 1.5

627 CH0998 HN Đặng Văn Huy 1 5 50 6.0

628 CH1000 HN Nguyễn Thị Huyền 8.25 8.25 75 16.5

629 CH1004 HN Hoàng Đại Huỳnh 0.75 6 53 7.0

630 CH1006 HN Đỗ Quốc Khánh 7.75 7.5 70 15.5

631 CH1007 HN Tạ Quốc Khánh 4 8 50 12.0

632 CH1008 HN Đỗ Lê Khoa 7.5 8.5 65 16.0

633 CH1010 HN Đỗ Bá Khương 2.25 5.75 30 8.0

634 CH1011 HN Nguyễn Trung Kiên 3 1.75 5.0

635 CH1012 HN Trần Kiên 4 7.5 58 11.5

636 CH1016 HN Lê Trung Kiên 2.25 2.5 56 5.0

637 CH1018 HN Trần Xuân Lâm 9.25 8.25 50 17.5

638 CH1022 HN Nguyễn Khánh Linh 5.75 8.75 50 14.5

639 CH1024 HN Nguyễn Thùy Linh 2 7 90 9.0

640 CH1029 HN Trần Thị Lơ 2.25 5 40 7.5

641 CH1030 HN Nguyễn Thanh Loan 5.25 5.5 54 11.0

642 CH1031 HN Nguyễn Thị Loan 0 0.0

643 CH1032 HN Chu Thị Lợi 4.25 8 66 12.5

644 CH1033 HN Đào Duy Long 5 5.75 42 11.0

645 CH1034 HN Nguyễn Văn Long 1.75 2.0

646 CH1036 HN Phạm Châu Long 6.75 5.5 70 12.5

647 CH1037 HN Nguyễn Đức Luân 1.75 5.75 41 7.5

648 CH1038 HN Lê Quang Luân 0 0.0

649 CH1039 HN Nguyễn Công Luật 7 7.5 55 14.5

650 CH1040 HN Phạm Hữu Lượng 6.5 8.25 55 15.0

651 CH1042 HN Nguyễn Thị Hương Ly 3.75 8 83 12.0

652 CH1043 HN Lê Đình Lý 3.75 4.75 60 8.5

653 CH1044 HN Thiều Thị Phương Mai 7 5.5 43 12.5

654 CH1045 HN Đoàn Trần Mẫn 4 3.25 55 7.5

655 CH1046 HN Bùi Thiện Mạnh 5 5.75 63 11.0

656 CH1047 HN Nguyễn Thị Mão 5.25 4.25 74 9.5

657 CH1048 HN Vũ Ngọc Minh 6 6 53 12.0

658 CH1049 HN Trần Long Minh 9.25 7.5 65 17.0

659 CH1052 HN Vũ Văn Minh 2.75 6 20 9.0

660 CH1058 HN Nguyễn Thành Nam 8.25 5.5 65 14.0

661 CH1060 HN Nguyễn Thành Nam 1.5 5.75 64 7.5

662 CH1061 HN Nguyễn Khắc Nam 3.25 3.5 44 7.0

663 CH1062 HN Đỗ Thị Thanh Nga 6 3.25 60 9.5

664 CH1063 HN Trần Thị Hồng Nga 4.75 3.5 76 8.5

665 CH1064 HN Nguyễn Thị Kim Ngân 0.25 0.5

nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
Page 17: ketquatssdh2013ftu2

666 CH1065 HN Vũ Thị Hạnh Ngân 4 4.5 86 8.5

667 CH1066 HN Nguyễn Hữu Nghĩa 7.5 5.25 70 13.0

668 CH1068 HN Bùi Trung Nghĩa 0.25 1.75 42 2.0

669 CH1069 HN Nguyễn Thị Thúy Nghĩa 0 2 26 2.0

670 CH1071 HN Đào Đại Nghĩa 3.25 4 43 7.5

671 CH1073 HN Dương Bích Ngọc 0 0.0

672 CH1081 HN Đặng Thị Phương Nhiên 3.25 5 23 8.5

673 CH1084 HN Lê Thị Hồng Nhung 3 3.5 62 6.5

674 CH1085 HN Nguyễn Văn Ninh 3.75 4.0

675 CH1086 HN Lê Thị Kim Oanh 5.25 6.5 53 12.0

676 CH1088 HN Trần Thị Oanh 5.5 4.5 45 10.0

677 CH1089 HN Vũ Thị Kim Oanh 4.25 5.25 35 9.5

678 CH1090 HN Đinh Thị Oanh 3.5 8.25 57 12.0

679 CH1094 HN Trần Hồng Phúc 0 0.0

680 CH1095 HN Vũ Thị Lan Phương 8 8.75 79 17.0

681 CH1096 HN Vũ Văn Phương 5 6.5 43 11.5

682 CH1098 HN Nguyễn Thị Phương 8.25 8 65 16.5

683 CH1099 HN Nguyễn Thị Lan Phương 0.75 4.5 35 5.5

684 CH1101 HN Trịnh Thị Phương 4 5 75 9.0

685 CH1104 HN Nguyễn Quốc Quân 3.5 7 51 10.5

686 CH1105 HN Lê Xuân Quang 5.5 5 50 10.5

687 CH1107 HN Phạm Hồng Quang 3 1.5 33 4.5

688 CH1112 HN Đặng Phú Quí 7.25 6 43 13.5

689 CH1113 HN Phạm Thế Quyến 0.5 1.75 2.5

690 CH1114 HN Nguyễn Trọng Quyền 4.25 9.25 68 13.5

691 CH1116 HN Lê Minh Quyết 5 4.25 69 9.5

692 CH1117 HN Vũ Thị Chúc Quỳnh 5.5 7.25 77 13.0

693 CH1118 HN Nguyễn Thế Quỳnh 7 7.75 54 15.0

694 CH1121 HN Phạm Thị Như Quỳnh 3 6 56 9.0

695 CH1123 HN Lê Đình Sơn 2.75 3.5 36 6.5

696 CH1125 HN Phùng Đức Sơn 4 5.75 36 10.0

697 CH1127 HN Bùi Quang Sơn 7.75 9 67 17.0

698 CH1128 HN Phạm Viết Sơn 9.5 7.5 54 17.0

699 CH1130 HN Lê Duy Tâm 0 1.25 27 1.5

700 CH1131 HN Tạ Đức Tân 0 0.0

701 CH1132 HN Nguyễn Văn Tần 5.5 5 50 10.5

702 CH1135 HN Nguyễn Minh Thái 0 6.5

703 CH1136 HN Nguyễn Xuân Thái 1.75 2.0

704 CH1137 HN Phùng Quang Thái 6.5 5 50 11.5

705 CH1138 HN Đào Thị Thắm 5.25 6.5 50 12.0

706 CH1139 HN Nguyễn Khắc Thắng 8.25 8 51 16.5

707 CH1142 HN Trần Minh Thắng 1.25 2.25 36 3.5

nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
Page 18: ketquatssdh2013ftu2

708 CH1143 HN Nguyễn Tất Thắng 0 2 40 2.0

709 CH1145 HN Nguyễn Việt Thắng 3.25 1.5 41 5.0

710 CH1146 HN Vũ Đức Thắng 3.75 2.25 50 6.0

711 CH1147 HN Nguyễn Việt Thắng 5.75 8 55 14.0

712 CH1149 HN Phùng Chiến Thắng 6.25 7.75 69 14.0

713 CH1150 HN Võ Mạnh Thắng 0 6.0

714 CH1154 HN Nguyễn Thị Phương Thanh 4.25 9.5 70 14.0

715 CH1159 HN Vũ Nhật Thành 4.25 5 50 9.5

716 CH1161 HN Hoàng Thị Thảo 5 8.25 70 13.5

717 CH1162 HN Bùi Thị Phương Thảo 4 6.75 70 11.0

718 CH1164 HN Nguyễn Văn Thập 4 3.25 44 7.5

719 CH1165 HN Nguyễn Xuân Thiên 6 7.25 50 13.5

720 CH1166 HN Nguyễn Hoàng Thiện 0.5 2.5 39 3.0

721 CH1167 HN Nguyễn Thị Thiện 4.5 5.75 44 10.5

722 CH1168 HN Kiều Đức Thiệu 6.25 5.5 64 12.0

723 CH1169 HN Đàm Văn Thình 1 1.0

724 CH1170 HN Tống Đức Thịnh 2 2.5 31 4.5

725 CH1171 HN Mai Văn Thọ 5 5 34 10.0

726 CH1174 HN Đỗ Thị Hoài Thu 0 0.0

727 CH1177 HN Nguyễn Thị Thư 7.75 7 71 15.0

728 CH1178 HN Nguyễn Anh Thư 3 3.5 69 6.5

729 CH1179 HN Lê Duy Thứ 7.5 6 37 13.5

730 CH1182 HN Đinh Nho Thuận 7.25 8 50 15.5

731 CH1184 HN Vũ Văn Thuận 5 8.25 51 13.5

732 CH1185 HN Đồng Khắc Thuận 7.75 7.25 64 15.0

733 CH1186 HN Nguyễn Thị Mai Thương 4.75 5.75 65 10.5

734 CH1189 HN Nguyễn Thanh Thúy 8 7.5 73 15.5

735 CH1190 HN Đặng Phương Thúy 6.75 6.5 40 13.5

736 CH1191 HN Lê Thị Thanh Thúy 1 7.75 63 9.0

737 CH1193 HN Nguyễn Thị Thanh Thùy 8.25 8 75 16.5

738 CH1194 HN Trần Thị Phương Thủy 4.5 5.5 70 10.0

739 CH1197 HN Hoàng Tôn Thuyết 7.5 7.25 47 15.0

740 CH1199 HN Đào Tự Tiến 5.25 2.25 36 7.5

741 CH1200 HN Bùi Quang Tiệp 6.25 6 47 12.5

742 CH1201 HN Trịnh Bá Toàn 4.25 5.25 54 9.5

743 CH1203 HN Đinh Thế Toàn 6.5 7.5 60 14.0

744 CH1204 HN Vũ Đức Toản 9 8.5 56 17.5

745 CH1205 HN Tô Quốc Toản 8 7 18 15.0

746 CH1206 HN Nguyễn Thu Trang 9.5 3.75 57 13.5

747 CH1207 HN Nguyễn Huyền Trang 8 8 75 16.0

748 CH1209 HN Phan Thị Thu Trang 6.75 5 59 12.0

749 CH1210 HN Lê Quỳnh Trang 8 7.75 58 16.0

nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
Page 19: ketquatssdh2013ftu2

750 CH1212 HN Nguyễn Thị Thu Trang 7 5.75 70 13.0

751 CH1215 HN Nguyễn Thị Quỳnh Trang 5.25 7.25 74 12.5

752 CH1216 HN Lê Văn Trí 5 6 57 11.0

753 CH1218 HN Nguyễn Ngọc Trịnh 2.25 5 54 7.5

754 CH1220 HN Nguyễn Tiến Trung 0 3.5 3.5

755 CH1221 HN Đỗ Hải Trung 4.75 6.25 70 11.0

756 CH1224 HN Chu Quang Tú 4 4.0

757 CH1226 HN Nguyễn Xuân Tú 5 3.5 25 8.5

758 CH1227 HN Nguyễn Đức Tú 6 5.75 60 12.0

759 CH1228 HN Trần Ngọc Tú 1.5 2.75 27 4.5

760 CH1229 HN Nguyễn Tuấn Tú 1.75 2.0

761 CH1230 HN Nguyễn Trọng Tú 3.5 6.5 50 10.0

762 CH1233 HN Nguyễn Quang Tuấn 9.75 9.5 60 19.5

763 CH1234 HN Vũ Anh Tuấn 5.75 6.25 58 12.0

764 CH1235 HN Nguyễn Quốc Tuấn 3.5 5.25 50 9.0

765 CH1236 HN Đặng Văn Tuấn 1 3 40 4.0

766 CH1237 HN Nguyễn Minh Tuấn 4.5 5.5 55 10.0

767 CH1238 HN Đoàn Anh Tuấn 5.75 4.25 66 10.0

768 CH1240 HN Vũ Việt Tuấn 10 5.5 60 15.5

769 CH1241 HN Đỗ Huy Tuấn 3 4.25 39 7.5

770 CH1242 HN Hà Mạnh Tuấn 1.75 6 32 8.0

771 CH1243 HN Trần Minh Tuấn 4.5 7 55 11.5

772 CH1244 HN Đặng Trần Tuấn 3.75 9 58 13.0

773 CH1245 HN Nguyễn Minh Tuệ 6.5 7 57 13.5

774 CH1246 HN Vũ Huy Tùng 5.25 5.5

775 CH1247 HN Hoàng Tùng 7 7 50 14.0

776 CH1250 HN Liễu Hoàng Tùng 0.5 0.5

777 CH1251 HN Nguyễn Sơn Tùng 3.25 3.75 60 7.0

778 CH1253 HN Nguyễn Thanh Tùng 1 1.0

779 CH1254 HN Quản Duy Tùng 3.5 8.5 57 12.0

780 CH1255 HN Bùi Quang Tùng 3 7.5 68 10.5

781 CH1256 HN Ngô Thanh Tùy 7.75 7 59 15.0

782 CH1260 HN Lương Thanh Tuyền 4.5 4 52 8.5

783 CH1262 HN Đinh Thị Tuyết 5 9.5 81 14.5

784 CH1263 HN Nguyễn Thị Uyên 4.75 5 47 10.0

785 CH1264 HN Ngô Thị Thanh Vân 8 7.25 81 15.5

786 CH1265 HN Trần Cẩm Vân 5 9.25 76 14.5

787 CH1266 HN Nguyễn Khánh Vân 4.5 3.25 61 8.0

788 CH1267 HN Nguyễn Thị Hải Vân 5.5 6.25 59 12.0

789 CH1271 HN Dương Quốc Việt 5.75 4.25 52 10.0

790 CH1272 HN Nguyễn Quang Vinh 6.5 8.75 77 15.5

791 CH1275 HN Phan Anh Vũ 5.75 3.25 74 9.0

nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
Page 20: ketquatssdh2013ftu2

792 CH1276 HN Nguyễn Trần Vũ 5.5 8 60 13.5

793 CH1277 HN Nguyễn Thị Vui 1 7.5 50 8.5

794 CH1280 HN Hoàng Thị Yến 2.25 6.75 60 9.0

795 CH1281 HN Trần Thị Hải Yến 5.25 8 52 13.5

796 CH1283 HN Nguyễn Thị Hải Yến 5 5 67 10.0

797 CH1284 HN Bùi Thị Hải Yến 2.25 5.25 70 7.5

798 CH1285 HN Chu Thị Thùy Anh 6.75 3 73 10.0

799 CH1287 HN Hà Kiều Anh 7 7.75 74 15.0

800 CH1288 HN Trần Thị Ngọc Anh 8.5 2.5 77 11.0

801 CH1290 HN Vũ Thị Quỳnh Anh 6.75 8 83 15.0

802 CH1291 HN Lê Thùy Anh 5 8 83 13.0

803 CH1292 HN Đỗ Ngọc Châu 3.25 5 83 8.5

804 CH1294 HN Vũ Kim Dung 5 7 76 12.0

805 CH1295 HN Nguyễn Thị Đỏ 5.25 5 68 10.5

806 CH1297 HN Đinh Huy Đức 6.75 5.75 74 12.5

807 CH1300 HN Nguyễn Thị Thanh Giang 5.75 5.75 86 11.5

808 CH1302 HN Nguyễn Thu Hà 6 7 75 13.0

809 CH1303 HN Nguyễn Vân Hà 2.5 3 87 5.5

810 CH1304 HN Ninh Ngọc Hải 5 6 58 11.0

811 CH1305 HN Mai Thị Thu Hằng 6.25 2.5 65 9.0

812 CH1306 HN Trương Thị Minh Hằng 2.75 6.25 87 9.0

813 CH1307 HN Nhữ Quỳnh Hoa 6 5.25 59 11.5

814 CH1309 HN Lại Thanh Hòa 8.75 7.25 68 16.0

815 CH1310 HN Đặng Thị Thu Hương 6.5 6.5 78 13.0

816 CH1311 HN Trần Thị Thập Hường 5.75 3.5 58 9.5

817 CH1312 HN Nguyễn Thị Mai Hữu 4.25 7 89 11.5

818 CH1313 HN Nguyễn Hồng Kỳ 3.5 6.5 52 10.0

819 CH1314 HN Vương Thị Hương Lan 7.5 8.25 79 16.0

820 CH1315 HN Nguyễn Thị Lê 2.75 4.5 44 7.5

821 CH1316 HN Vũ Thùy Linh 8.5 7.5 76 16.0

822 CH1318 HN Lê Thị Hồng Loan 6.25 9 89 15.5

823 CH1319 HN Trần Hồng Luy 7.5 5.5 60 13.0

824 CH1320 HN Lưu Thị Ngọc Mai 7.75 8 79 16.0

825 CH1321 HN Phạm Nhật Nam 2.5 4.25 44 7.0

826 CH1322 HN Đào Kim Ngân 6.5 3.75 67 10.5

827 CH1323 HN Đậu Quỳnh Ngân 6 8.25 78 14.5

828 CH1324 HN Lê Phương Ngọc 7.5 6.5 76 14.0

829 CH1325 HN Lê Minh Ngọc 8.5 8.25 85 17.0

830 CH1326 HN Nguyễn Thị Nhàn 7.5 4.5 72 12.0

831 CH1327 HN Tô Thái Ninh 5 4.5 52 9.5

832 CH1328 HN Hoàng Ngọc Oanh 9 5 75 14.0

833 CH1330 HN Đỗ Thị Oanh 8.5 5.75 88 14.5

nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
Page 21: ketquatssdh2013ftu2

834 CH1331 HN Nguyễn Tuấn Phú 4.25 4.25 73 8.5

835 CH1332 HN Đinh Huệ Phương 8 6.25 82 14.5

836 CH1333 HN Tống Thị Minh Phương 5.5 5 85 10.5

837 CH1334 HN Lê Hồng Quang 7.5 5.5 65 13.0

838 CH1335 HN Phạm Thị Hương Quế 5.25 2 53 7.5

839 CH1336 HN Lê Thanh Sơn 7.5 3 77 10.5

840 CH1337 HN Nguyễn Hoàng Sơn 5.25 8 74 13.5

841 CH1339 HN Nguyễn Hồng Tâm 9.25 7.25 77 16.5

842 CH1340 HN Nguyễn Đình Thanh 7.5 6.25 74 14.0

843 CH1343 HN Nguyễn Thị Minh Thùy 7 7 67 14.0

844 CH1344 HN Trương Xuân Thủy 6 3.25 76 9.5

845 CH1345 HN Nguyễn Thị Thủy 5 5.75 73 11.0

846 CH1346 HN Đoàn Thị Thanh Thủy 5 2.5 50 7.5

847 CH1350 HN Vũ Huyền Trang 6.75 3 53 10.0

848 CH1351 HN Vũ Thị Huyền Trang 7 6.5 61 13.5

849 CH1354 HN Tôn Nữ Thục Uyên 3 3.5 76 6.5

850 CH1355 HN Nông Tùng Vân 6.5 2.25 76 9.0

851 CH1356 HN Lưu Thị Hồng Vân 8.5 7 60 15.5

852 CH1357 HN Đặng Kiều Vân 2.75 7 66 10.0

853 CH1358 HN Đinh Thị Hồng Vinh 8.5 8 68 16.5

854 CH1359 HN Đỗ Thế Vinh 5.5 5 32 10.5

855 CH1360 HN Đoàn Thị Vy 7.75 5.5 30 13.5

856 CH1361 HN Nguyễn Thị Xuân 5 3.75 67 9.0

857 CH1362 HN Trần Thị Xuân 7.25 7.5

858 CH1363 HN Dư Thị Hải Yến 9 8 82 17.0

859 CH.001 HCM Bùi Mai Nguyên Anh 5.5 0 5.5

860 CH.002 HCM Trương Thị Hoàng Anh 0.25 0.5

861 CH.003 HCM Cáp Lê Trâm Anh 7.5 8.75 85 16.5

862 CH.004 HCM Đồng Lan Anh 6.5 5 66 11.5

863 CH.005 HCM Nguyễn Thị Hồng Anh 5 9 50 14.0

864 CH.006 HCM Nguyễn Thanh Bình 6 7 63 13.0

865 CH.009 HCM Nguyễn Phú Cường 7.25 6.75 53 14.0

866 CH.010 HCM Lư Chí Cường 2.5 3.5 6.0

867 CH.011 HCM Nguyễn Văn Cường 8.5 7 63 15.5

868 CH.012 HCM Võ Công Danh 5 8 57 13.0

869 CH.013 HCM Nguyễn Phạm Phương Dung 8.25 6 63 14.5

870 CH.014 HCM Nguyễn Anh Dũng 6.5 5.25 50 12.0

871 CH.015 HCM Phùng Tiến Dũng 7.25 4.75 45 12.0

872 CH.016 HCM Nguyễn Thị Phương Dung 8.75 7 83 16.0

873 CH.017 HCM Nguyễn Đức Tiến Đạt 2.25 6.5 80 9.0

874 CH.019 HCM Khiếu Việt Đức 5 8.25 59 13.5

875 CH.020 HCM Võ Quang Đúng 3 6 60 9.0

nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
Page 22: ketquatssdh2013ftu2

876 CH.022 HCM Lê Huỳnh Hà 2 0.75 3.0

877 CH.023 HCM Nguyễn Trần Yên Hạ 9 9.5 86 18.5

878 CH.024 HCM Lê Thị Ngọc Hân 7.5 9.25 80 17.0

879 CH.026 HCM Nguyễn Bích Hằng 4 5.5 67 9.5

880 CH.027 HCM Bùi Thị Ngọc Hạnh 8 6 71 14.0

881 CH.028 HCM Vũ Văn Hanh 2 2.0

882 CH.029 HCM Nguyễn Thị Hạnh 1.75 2.0

883 CH.030 HCM Lê Thị Hiền 1.75 5.25 68 7.0

884 CH.031 HCM Nguyễn Quốc Hiển 1 1.0

885 CH.032 HCM Nguyễn Thị Mai Hòa 4.5 7 65 11.5

886 CH.034 HCM Nguyễn Thị Thanh Hoa 2.5 6.25 59 9.0

887 CH.035 HCM Nguyễn Xuân Hoàn 4 4.25 40 8.5

888 CH.036 HCM Hồ Hừng 7.25 6.5 73 14.0

889 CH.037 HCM Nguyễn Thị Kim Huỳnh 1 2 58 3.0

890 CH.039 HCM Trần Thị Nhật Khanh 3.5 2.75 54 6.5

891 CH.040 HCM Nguyễn Cao Khánh 6.25 4.5 51 11.0

892 CH.041 HCM Võ Nguyễn Khánh 6 5 76 11.0

893 CH.042 HCM Vũ Xuân Khoa 2 4 59 6.0

894 CH.043 HCM Lê Thị Hồng Khuyên 6 4 85 10.0

895 CH.044 HCM Nguyễn Hoàng Kiếm 0.5 0.5

896 CH.045 HCM Lê Hà Kiệt 7 3.75 70 11.0

897 CH.046 HCM Lê Thị Diễm Kiều 8.5 8.5 57 17.0

898 CH.048 HCM Đặng Văn Kỳ 6 8 53 14.0

899 CH.049 HCM Nguyễn Thị Ngọc Lan 9.5 9 70 18.5

900 CH.050 HCM Nguyễn Ngọc Luân 5 6.5 66 11.5

901 CH.051 HCM Lê Thị Thanh Mai 8.25 7.5 80 16.0

902 CH.052 HCM Lê Quang Minh 3.75 8 76 12.0

903 CH.053 HCM Hoàng Diễm My 6 8 85 14.0

904 CH.054 HCM Ngô Thị Ly Na 7.25 6 55 13.5

905 CH.055 HCM Phan Phương Nam 4.25 2.75 50 7.0

906 CH.056 HCM Võ Thị Nguyên Nga 2.25 6.25 69 8.5

907 CH.058 HCM Lê Thị Hồng Ngọc 6.25 7.25 84 13.5

908 CH.059 HCM Nguyễn Thị Bích Ngọc 6.5 6.5 52 13.0

909 CH.061 HCM Nguyễn Thành Nguyện 8.25 7.5 53 16.0

910 CH.062 HCM Nguyễn Cao Nhân 7.75 3.5 69 11.5

911 CH.063 HCM Phan Bùi Thảo Nhi 7.75 6 72 14.0

912 CH.064 HCM Cổ Đặng Uyển Nhi 7.75 8.25 68 16.0

913 CH.065 HCM Phan Thị Diệp Nhi 5.5 8.75 60 14.5

914 CH.066 HCM Nguyễn Thị Kiều Oanh 7 7.5 55 14.5

915 CH.067 HCM Phạm Hồng Pha 0.75 4 43 5.0

916 CH.069 HCM Hoàng Chí Phong 1.5 5.5 65 7.0

917 CH.071 HCM Trần Thị Bảo Phượng 3.5 6.5 74 10.0

nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
Page 23: ketquatssdh2013ftu2

918 CH.073 HCM Lê Thái Phương 0.5 6 63 6.5

919 CH.074 HCM Triệu Lệ Quân 7 8.25 91 15.5

920 CH.076 HCM Nguyễn Lương Quốc 6.75 6.25 59 13.0

921 CH.077 HCM Bùi Ngọc Bảo Quốc 4 8 52 12.0

922 CH.078 HCM Đỗ Văn Quyết 6 2.75 59 9.0

923 CH.079 HCM Trần Thị Hồng Tâm 2 7 77 9.0

924 CH.083 HCM Tôn Nữ Đông Thanh 6 5.75 71 12.0

925 CH.084 HCM Vũ Ngọc Thanh 6.5 5.75 60 12.5

926 CH.085 HCM Trần Thị Thanh Thảo 3 6.25 59 9.5

927 CH.086 HCM Huỳnh Mai Đan Thảo 6.5 7.25 71 14.0

928 CH.087 HCM Nguyễn Thị Trang Phương Thảo 2 5 80 7.0

929 CH.089 HCM Nguyễn Thành Thiện 9 7.5 74 16.5

930 CH.091 HCM Nguyễn Ngọc Thịnh 5.75 8.5 61 14.5

931 CH.092 HCM Lê Thị Kim Thoa 4.75 7.5 70 12.5

932 CH.094 HCM Nguyễn Thị Ái Thư 3 8.5 64 11.5

933 CH.095 HCM Trương Ngọc Anh Thư 0 7.5 77 7.5

934 CH.096 HCM Nguyễn Văn Thương 5.25 6.25 50 11.5

935 CH.097 HCM Nguyễn Thị Thu Thủy 9.5 6 82 15.5

936 CH.098 HCM Trần Thị Như Thùy 5.5 6.5 50 12.0

937 CH.099 HCM Cái Thị Bích Thủy 3.25 2.25 59 5.5

938 CH.102 HCM Đỗ Trường Tiến 1.5 7.25 45 9.0

939 CH.103 HCM Huỳnh Như Thủy Tiên 4 8.75 50 13.0

940 CH.104 HCM Tống Thị Minh Tính 5 5.25 54 10.5

941 CH.106 HCM Lê Phương Hoàng Trâm 5.25 6.25 61 11.5

942 CH.108 HCM Nguyễn Thị Huyền Trân 4.75 4 63 9.0

943 CH.109 HCM Nguyễn Thị Thùy Trang 5.25 6.25 72 11.5

944 CH.110 HCM Phạm Thị Thùy Trang 5.5 6 50 11.5

945 CH.111 HCM Lê Huyền Trang 6 5.5 50 11.5

946 CH.112 HCM Nguyễn Ngọc Huyền Trang 3.5 5 51 8.5

947 CH.113 HCM Cao Minh Trí 5 6.75 61 12.0

948 CH.114 HCM Nguyễn Thị Tuyết Trinh 3.25 6.5 62 10.0

949 CH.115 HCM Bùi Thanh Trong 1.25 5.5 60 7.0

950 CH.117 HCM Trần Hữu Trường 6 5.5 42 11.5

951 CH.118 HCM Trần Thiên Tú 6 6 50 12.0

952 CH.119 HCM Nguyễn Đình Tuấn 0.5 2 16 2.5

953 CH.120 HCM Huỳnh Trí Phương Tùng 5.25 8.5 71 14.0

954 CH.122 HCM Trần Thị Thanh Tuyền 7.5 9 65 16.5

955 CH.123 HCM Nguyễn Thế Tuyên 4.25 4 61 8.5

956 CH.124 HCM Lê Anh Văn 2 3.75 41 6.0

957 CH.125 HCM Lê Hà Vân 4.75 5.25 56 10.0

958 CH.128 HCM Nguyễn Ngọc Tường Vũ 0.25 3.25 71 3.5

959 CH.130 HCM Trần Nữ Trúc Vy 3 7.25 67 10.5

nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
Page 24: ketquatssdh2013ftu2

960 CH.131 HCM Đinh Văn Xuân 1.5 4 25 5.5

961 CH.134 HCM Dương Thị Hà An 9 6.25 83 15.5

962 CH.136 HCM Phạm Tâm Anh 2.75 7.25 54 10.0

963 CH.137 HCM Nguyễn Thị Thu Diễm 0.25 0.5

964 CH.139 HCM Nguyễn Văn Dũng 4.25 5.75 63 10.0

965 CH.140 HCM Trương Tiến Dũng 3.75 5.5 50 9.5

966 CH.141 HCM Nguyễn Việt Duy 9.5 9 83 18.5

967 CH.143 HCM Nguyễn Minh Đức 4 2.75 40 7.0

968 CH.144 HCM Phạm Viết Được 7.5 5 52 12.5

969 CH.145 HCM Đỗ Thị Mai Hoàng Hà 8 7.25 87 15.5

970 CH.146 HCM Mai Hoàng Khả Hân 3.75 6.75 76 10.5

971 CH.149 HCM Lê Nguyễn Minh Hiển 1 1.0

972 CH.150 HCM Cù Thị Thu Hiền 5 7.5 58 12.5

973 CH.151 HCM Phan Chí Hiếu 8.25 9 80 17.5

974 CH.152 HCM Trương Công Hoan 2.75 4.25 50 7.0

975 CH.154 HCM Nguyễn Thị Hồi 1.75 6.25 63 8.0

976 CH.155 HCM Nguyễn Thị Huệ 7 6.25 56 13.5

977 CH.156 HCM Phí Thị Thanh Huệ 6.75 5.5 64 12.5

978 CH.157 HCM Cù Thị Thùy Hương 4.25 6.5 59 11.0

979 CH.158 HCM Nguyễn Văn Huy 1.25 3 50 4.5

980 CH.159 HCM Lê Nguyên Kham 0 0.0

981 CH.160 HCM Nguyễn Duy Khánh 1.5 1.5

982 CH.162 HCM Hoàng Vũ Minh Khoa 1.75 5.5 88 7.5

983 CH.163 HCM Trần Thị Lam Kiều 5 6 72 11.0

984 CH.164 HCM Võ Thị Lan 3.25 4 54 7.5

985 CH.166 HCM Cao Thị Lê 8.25 5.5 87 14.0

986 CH.167 HCM Mai Ngọc Loan 2.25 3.25 70 5.5

987 CH.171 HCM Hồ Thị Tuyết Mai 0.25 3 29 3.5

988 CH.173 HCM Nguyễn Thị Kim Ngân 7.25 7.5 80 15.0

989 CH.174 HCM Lê Ngọc Kim Ngân 7.25 5.25 77 12.5

990 CH.175 HCM Chu Kim Ngân 8.25 4.25 71 12.5

991 CH.176 HCM Trần Lê Nghĩa 0 0.0

992 CH.177 HCM Lê Thị Thu Nguyên 0.25 5 56 5.5

993 CH.178 HCM Nguyễn Văn Nguyên 3.5 3.25 51 7.0

994 CH.179 HCM Nguyễn Quang Nhân 8.5 8 60 16.5

995 CH.180 HCM Trần Thị Thanh Như 5 5.5 50 10.5

996 CH.181 HCM Đỗ Thị Quỳnh Như 5.25 6.5 63 12.0

997 CH.182 HCM Nguyễn Thị Hồng Nhung 6.75 6.5 80 13.5

998 CH.183 HCM Võ Thị Minh Phước 2.5 4 53 6.5

999 CH.185 HCM Nguyễn Thị Kim Phượng 7.75 7.5 66 15.5

1000 CH.187 HCM Trần Thị Trúc Quỳnh 6.25 5.75 80 12.0

1001 CH.189 HCM Lưu Hữu Sơn 9.5 8 70 17.5

nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
Page 25: ketquatssdh2013ftu2

1002 CH.190 HCM Nguyễn Hoàng Sơn 0 0.0

1003 CH.191 HCM Đinh Công Tài 1.25 6 66 7.5

1004 CH.192 HCM Huỳnh Lê Việt Tân 1.5 3.5 53 5.0

1005 CH.193 HCM Phạm Thạch Thảo 6.25 6.25 65 12.5

1006 CH.194 HCM Phạm Thị Thu Thảo 8.5 8.25 85 17.0

1007 CH.195 HCM Phan Văn Thảo 2 7 51 9.0

1008 CH.196 HCM Lê Nguyễn Phương Thảo 6.25 8.5 85 15.0

1009 CH.197 HCM Nguyễn Mỹ Thi 6.5 5.25 58 12.0

1010 CH.198 HCM Huỳnh Thị Ngọc Thu 0.75 5 77 6.0

1011 CH.205 HCM Nguyễn Tuyết Bảo Trân 3.25 5 70 8.5

1012 CH.208 HCM Châu Mỹ Trinh 7.5 7.75 80 15.5

1013 CH.210 HCM Phan Vũ Thùy Trinh 6.5 7.75 79 14.5

1014 CH.213 HCM Võ Minh Vương 0.25 0.5

1015 CH.214 HCM Trần Thị Yến 6.75 7.25 87 14.0

Hà Nội, ngày 17 tháng 04 năm 2013

CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

GS, TS Hoàng Văn Châu

Ghi chú: Các thí sinh thuộc diện ưu tiên được cộng 1 điểm vào điểm thi môn Toán kinh tế (Pháp luật

đại cương) khi xét trúng tuyển

nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
nguyenhongha
Highlight
Page 26: ketquatssdh2013ftu2

Ngành dự

thi Ghi chú

KTTG

KTTG

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TM

KTTG

TM

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

KTTG

TCNH

KTTG

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC ĐỢT THÁNG 3 NĂM 2013

Page 27: ketquatssdh2013ftu2

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

KTTG

KTTG

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TM

TM

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNHĐình chỉ thi môn

Toán

TCNH

KTTG

KTTG

TCNH

TCNH

Page 28: ketquatssdh2013ftu2

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

KTTG

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

KTTG

KTTG

KTTG

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TM

TM

KTTG

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

KTTG

KTTG

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

Page 29: ketquatssdh2013ftu2

TM

TM

KTTG

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TM

TM

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TM

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

KTTG

TCNH

TCNH

TCNH

KTTG

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

KTTG

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

KTTG

KTTG

TCNH

Page 30: ketquatssdh2013ftu2

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

KTTG

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TM

KTTG

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

KTTG

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

KTTG

TCNH

TCNH

TCNH

Page 31: ketquatssdh2013ftu2

TCNH

TCNH

TCNH Ưu tiên

TCNH

TM

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TM

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

KTTG

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TM

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TM

TCNH

KTTG

Page 32: ketquatssdh2013ftu2

KTTG

KTTG

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TM

TCNH

KTTG

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TM

TCNH

TCNH

TCNH

KTTG

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TM

TCNH

TCNH

TCNH

KTTG

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

Page 33: ketquatssdh2013ftu2

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TM

TM

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

KTTG

TCNH

KTTG

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

KTTG

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TM

TCNH

TCNH

Page 34: ketquatssdh2013ftu2

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH Ưu tiên

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

KTTG

TCNH

TCNH

TCNH

KTTG

TCNH

KTTG Ưu tiên

TCNH

TCNH

TCNH

KTTG

TCNH

TCNH

TM

TCNH

Page 35: ketquatssdh2013ftu2

KTTG

KTTG

KTTG

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TM

TM

TCNH

TCNH

KTTG

TCNH

TCNH

KTTG

TCNH

KTTG

TM

TCNH

TCNH

TM

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

KTTG

KTTG

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TM

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

Page 36: ketquatssdh2013ftu2

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TM

KTTG

KTTG

KTTG

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TM

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

KTTG

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TM

TCNH

Page 37: ketquatssdh2013ftu2

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

KTTG

TCNH

TCNH

KTTG

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TM

TCNH

TCNH

TCNH

TM

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TM

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

Page 38: ketquatssdh2013ftu2

TM

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD Ưu tiên

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

Page 39: ketquatssdh2013ftu2

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKDĐình chỉ thi môn

QTH

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

Page 40: ketquatssdh2013ftu2

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

Page 41: ketquatssdh2013ftu2

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

Page 42: ketquatssdh2013ftu2

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKDĐình chỉ thi môn

Toán

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

Page 43: ketquatssdh2013ftu2

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKDĐình chỉ thi môn

Toán

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD Ưu tiên

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

Page 44: ketquatssdh2013ftu2

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

Page 45: ketquatssdh2013ftu2

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

CS&L

CS&L

CS&L

CS&L

CS&L

CS&L

CS&L

CS&L

CS&L

CS&L

CS&L

CS&L

CS&L

CS&L

CS&L

CS&L

CS&L

CS&L

CS&L

CS&L

CS&L

CS&L

CS&L

CS&L

CS&L

CS&L

CS&L

CS&L

CS&L

CS&L

CS&L

CS&L

CS&L

CS&L

CS&L

CS&L

Page 46: ketquatssdh2013ftu2

CS&L

CS&L

CS&L

CS&L

CS&L

CS&L

CS&L

CS&L

CS&L

CS&L

CS&L

CS&L

CS&L

CS&L

CS&L

CS&L

CS&L

CS&L

CS&L

CS&L

CS&L

CS&L

CS&L

CS&L

CS&L

QTKDĐình chỉ thi môn

QTH

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

Page 47: ketquatssdh2013ftu2

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

Page 48: ketquatssdh2013ftu2

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

Page 49: ketquatssdh2013ftu2

QTKD

TCNH

TCNH

TM

TCNH

TCNH

TM

TM

TCNH

TM

TCNH

TM

TM

TM

TCNH

TM

TCNH

TCNH

TM

TCNH

TM

TCNH

TCNH

TM

TM

TM

TCNH

TM

TM

TM

TCNH

TM

TM

TM

TM

TM

TCNH

TCNH

TM

TCNH

TCNH

TM

Page 50: ketquatssdh2013ftu2

TCNH

TCNH

TM

TM

TM

TM

TCNH

TM

TM

TCNH

TM

TM

TCNH

TM

Hà Nội, ngày 17 tháng 04 năm 2013

CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

GS, TS Hoàng Văn Châu

Ghi chú: Các thí sinh thuộc diện ưu tiên được cộng 1 điểm vào điểm thi môn Toán kinh tế (Pháp luật

đại cương) khi xét trúng tuyển