laisuat_khcn_31122015v3
TRANSCRIPT
7/25/2019 Laisuat_KHCN_31122015v3
http://slidepdf.com/reader/full/laisuatkhcn31122015v3 1/6
7/25/2019 Laisuat_KHCN_31122015v3
http://slidepdf.com/reader/full/laisuatkhcn31122015v3 2/6
VIII. TIỀN GỬ I THANH TOÁN, TIỀN GỬ I TIẾT KIỆMCÓ KỲ HẠN TRUYỀN THỐNG VND:
(*)Lãi suấ t k ỳ hạ n 13 tháng:
Bậc Mứ c gử iLãi tháng(%/năm)
Lãi cuối kỳ (%/năm)
Bậc 1 Dướ i 100 t ỷ 6,20 6,50
Bậc 2 Từ 100 t ỷ trở lên 6,20 6,90
Quy đị nh chung:
– M ứ c gử i t ố i thiểu áp d ụng cho k ỳ hạn tuần là 10 triệu VND.
– Tiền Gử i Thanh Toán có k ỳ hạn không áp d ụng các k ỳ hạn lãnh lãi tháng và lãnh lãi quý.
– Lãi suấ t rút tr ướ c hạn VND: 0.3%/năm.
– Theo quy định của NHNN, KH rút tr ướ c hạn phải thông báo tr ướ c t ố i thiểu 01 ngày. N ế u ACB đ áp ứ ng đượ c nhu cầu KH thì
có thể chi tr ả ngay.
– Khách hàng rút tiền trong vòng 2 ngày làm việc k ể t ừ ngày mở TTK sẽ bị thu phí kiểm đế m theo quy định.
– Khách hàng rút tiền trong vòng 7 ngày k ể t ừ ngày mở TTK, KH không đượ c hưở ng lãi.
– Giám Đố c Khố i KHCN đượ c ủ y quyền áp d ụng lãi suấ t t ố i đ a theo Điều 2 ( Điều khoản lãi suấ t t ố i đ a) t ại Công văn quyế t định
lãi suấ t.(*) Đố i vớ i mứ c gử i t ừ 100 t ỷ tr ở lên Khách hàng phải liên hệ tr ướ c và có sự đồng ý của ACB tr ướ c khi gử i tiền.
Quy đị nh rút trướ c hạ n đố i vớ i SP TK Lộ c Bả o Toàn:
Phí rút trướ c hạn (áp dụng cho TTK mở mớ i/tái tục từ 05/12/12 trở về sau)
Kỳ hạ n dướ i 12 tháng 0.025% * số tiền gửi * k ỳ hạ n gửi
Kỳ hạ n từ 12 tháng trở lênQuyền lợ i 1 Quyền lợ i 2
0.025%* số tiền gửi * k ỳ hạ n gửi 0.050% * số tiền gửi * k ỳ hạ n gửi
Quy đị nh phí rút trướ c hạ n đố i vớ i SP Thiên Thầ n Nhỏ đ ã đă ng ký bả o hiể m:
Kỳ hạ n bả o hiểm 12 tháng 0.26%*Số tiền đượ c bả o hiểm
Kỳ hạ n bả o hiểm 06 tháng 0.13%*Số tiền đượ c bả o hiểm
Lưu ý: Số tiền đượ c bả o hiểm là số dư tạ i thờ i điểm khách hàng đă ng ký nhậ n bả o hiểm
Kỳ hạnVND (%/năm)
Lãi cuối kỳ Lãi quý Lãi tháng
1. TG k ỳ hạ n 1 tuầ n 1,00
2. TG k ỳ hạ n 2 tuầ n 1,00
3. TG k ỳ hạ n 3 tuầ n 1,00
4. TG k ỳ hạ n 01 tháng 4,40
5. TG k ỳ hạ n 02 tháng 4,40 4,30
6. TG k ỳ hạ n 03 tháng 4,80 4,70
7. TG k ỳ hạ n 06 tháng 5,50 5,40
8. TG k ỳ hạ n 09 tháng 5,60 5,40
9. TG k ỳ hạ n 12 tháng 6,20 6,10 6,00
10. TG k ỳ hạ n 24 tháng 6,50 6,30 6,10
11. TG k ỳ hạ n 36 tháng 6,70 6,10
IX. LÃI SUẤT TIẾT KIỆM ÁP DỤNGCHO KHÁCH HÀNG Ư U TIÊN:
Kỳ lãnh lãiLãi suất(%/năm)
1T - Lãi cuối k ỳ 4,65
2T - Lãi cuối k ỳ 4,75
3T - Lãi cuối k ỳ 4,95
6T - Lãi tháng 5,65
6T - Lãi cuối k ỳ 5,75
12T - Lãi tháng 6,15
12T - Lãi cuối k ỳ 6,35
7/25/2019 Laisuat_KHCN_31122015v3
http://slidepdf.com/reader/full/laisuatkhcn31122015v3 3/6
LÃI SUẤT HUY ĐỘNG TIỀN GỬ I TIẾT KIỆMVÀ TIỀN GỬ I THANH TOÁN VNDÁP DỤNG NGOÀI KHU VỰ C TP HCM VÀ HÀ NỘI
I. SẢN PHẨM TG KHÔNG KỲ HẠN, TG ĐẦU TƯ TRỰ C TUYẾN VÀ TK LƯƠ NG:
Số dư cuối ngày
TIỀN GỬ I ĐẦUTƯ TRỰ C
TUYẾN VND(%/năm)
TÀI KHOẢNLƯƠ NG(%/năm)
TIỀN GỬ I TIẾTKIỆM KHÔNGKỲ H ẠN VND
(%/năm)
TÀI KHO ẢNTHANH TOÁN
KHÔNG KỲ H ẠNVND (%/năm)
TÀI KHO ẢN Ư UTIÊN (%/năm)
Từ 05 triệu - dướ i 50 triệu đồng 1,00 0,30 0,30 0,30 0,30
Từ 50 triệu - dướ i 100 triệu đồng 1,00 0,40 0,30 0,30 0,40
Từ 100 triệu - dướ i 01 tỷ đồng 1,00 0,60 0,30 0,30 0,60
Từ 01 tỷ trở lên 1,00 0,60 0,30 0,30 0,60
II. TIẾT KIỆM ĐẠI LỘC - KỲ HẠN 6 THÁNG
Kỳ lãnh lãi Đồng/Bạc Titan Vàng KimCươ ng
TK Đạ i Lộc 1T - Lãi cuối k ỳ 4,60 4,70 4,80 4,90
TK Đạ i Lộc 2T - Lãi cuối k ỳ 4,70 4,80 4,90 5,00
TK Đạ i Lộc 3T - Lãi cuối k ỳ 4,90 5,00 5,10 5,20
TK Đạ i Lộc 6T - Lãi tháng 5,60 5,70 5,80 5,90
TK Đạ i Lộc 6T - Lãi cuối k ỳ 5,70 5,80 5,90 6,00
TK Đạ i Lộc 12T - Lãi tháng 6,10 6,20 6,30 6,40
TK Đạ i Lộc 12T - Lãi cuối k ỳ 6,30 6,40 6,50 6,60
V. TIỀN GỬ I TIẾT KIỆM - BẢO HIỂM LBẢO TOÀN
Kỳ hạn
Lãi suất VND (%/năm
Quyền lợ i 1 Quyền
Kỳ hạ n 3 tháng 4,60 -
Kỳ hạ n 6 tháng 5,40 -
Kỳ hạ n 12 tháng lãi tháng 5,80 5,50
Kỳ hạ n 12 tháng lãi cuối k ỳ 6,00 5,70
Kỳ hạ n 13 tháng lãi tháng 5,90 5,6
Kỳ hạ n 13 tháng lãi cuối k ỳ 6,20 5,9
Hiệu lự c từ 04.01.2016
IV. TIỀN GỬ I THIÊN THẦN NHỎ VÀ AN CƯ LẬPNGHIỆP
Kỳ lãnh lãi Lãi suất VND (%/năm)
TG k ỳ hạ n 12 tháng 5,00
TG k ỳ hạ n 24 tháng 5,00
TG k ỳ hạ n 36 tháng 5,00
III. TÀI KHOẢN THƯƠ NG GIA
Số dư cuối ngày Lãi suất VND(%/năm)
Từ 05 triệu - dướ i 50 triệu đồng 0,40
Từ 50 triệu - dướ i 100 triệu đồng 0,60
Từ 100 triệu - dướ i 01 tỷ đồng 0,80
Từ 01 tỷ trở lên 1,00
VI. LÃI SUẤT THƯỞ NG BẬC THANG – ÁP DỤNGCHO KỲ HẠN/ KỲ LÃNH LÃI 1 – 6 THÁNG:
Mứ c gử iLãi suất thưở ng
(%/năm)
Từ 200 triệu - dướ i 1 tỷ 0,00
Từ 1 tỷ trở lên 0,00
VII. LÃI SUẤT TIẾT KIỆM ÁP DỤNG CKHÁCH HÀNG Ư U TIÊN:
Kỳ lãnh lãi Đồng/Bạc
1T - Lãi cuối k ỳ 4,65
2T - Lãi cuối k ỳ 4,75
3T - Lãi cuối k ỳ 4,95
6T - Lãi tháng 5,65
6T - Lãi cuối k ỳ 5,75
12T - Lãi tháng 6,15
12T - Lãi cuối k ỳ 6,35
7/25/2019 Laisuat_KHCN_31122015v3
http://slidepdf.com/reader/full/laisuatkhcn31122015v3 4/6
VIII. TIỀN GỬ I THANH TOÁN, TIỀN GỬ I TIẾT KIỆM CÓ KỲ HẠN TRUYỀN THỐNG VND
(*)Lãi suấ t k ỳ hạ n 13 tháng:
Bậc Mứ c gử i Lãi tháng (%/năm) Lãi cuối kỳ (%/năm)
Bậc 1 Dướ i 100 t ỷ 6,20 6,50
Bậc 2 Từ 100 t ỷ trở lên 6,20 6,90
Quy đị nh chung:
– M ứ c gử i t ố i thiểu áp d ụng cho k ỳ hạn tuần là 10 triệu VND
– Lãi suấ t rút tr ướ c hạn VND: 0.3%/năm.
– Theo quy định của NHNN, KH rút tr ướ c hạn phải thông báo tr ướ c t ố i thiểu 01 ngày. N ế u ACB đ áp ứ ng đượ c nhu cầu KH thì
có thể chi tr ả ngay.
– Khách hàng rút tiền trong vòng 2 ngày làm việc k ể t ừ ngày mở TTK sẽ bị thu phí kiểm đế m theo quy định.
– Khách hàng rút tiền trong vòng 7 ngày k ể t ừ ngày mở TTK, KH không đượ c hưở ng lãi.
– Giám Đố c Khố i KHCN đượ c ủ y quyền áp d ụng lãi suấ t t ố i đ a theo Điều 2 ( Điều khoản lãi suấ t t ố i đ a) t ại Công văn quyế t định
lãi suấ t.(*) Đố i vớ i mứ c gử i t ừ 100 t ỷ tr ở lên Khách hàng phải liên hệ tr ướ c và có sự đồng ý của ACB tr ướ c khi gử i tiền.
Quy đị nh rút trướ c hạ n đố i vớ i SP TK Lộ c Bả o Toàn:
Phí rút trướ c hạn (áp dụng cho TTK mở mớ i/tái tục từ 05/12/12 trở về sau)
Kỳ hạ n dướ i 12 tháng 0.025% * số tiền gửi * k ỳ hạ n gửi
Kỳ hạ n từ 12 tháng trở lênQuyền lợ i 1 Quyền lợ i 2
0.025%* số tiền gửi * k ỳ hạ n gửi 0.050% * số tiền gửi * k ỳ hạ n gửi
Quy đị nh rút trướ c hạ n đố i vớ i SP Thiên Thầ n Nhỏ đ ã đă ng ký bả o hiể m:
Kỳ hạ n bả o hiểm 12 tháng 0.26%*Số tiền đượ c bả o hiểm
Kỳ hạ n bả o hiểm 06 tháng 0.13%*Số tiền đượ c bả o hiểm
Lưu ý: Số tiền đượ c bả o hiểm là số dư tạ i thờ i điểm khách hàng đă ng ký nhậ n bả o hiểm
Kỳ hạnVND (%/năm)
Lãi cuố i k ỳ Lãi quý Lãi tháng
1. TG k ỳ hạ n 1 tuầ n 1,00
2. TG k ỳ hạ n 2 tuầ n 1,00
3. TG k ỳ hạ n 3 tuầ n 1,00
4. TG k ỳ hạ n 01 tháng 4,60
5. TG k ỳ hạ n 02 tháng 4,70 4,60
6. TG k ỳ hạ n 03 tháng 4,90 4,80
7. TG k ỳ hạ n 06 tháng 5,60 5,50
8. TG k ỳ hạ n 09 tháng 5,70 5,50
9. TG k ỳ hạ n 12 tháng 6,30 6,20 6,10
10. TG k ỳ hạ n 24 tháng 6,60 6,40 6,20
11. TG k ỳ hạ n 36 tháng 6,80 6,20
7/25/2019 Laisuat_KHCN_31122015v3
http://slidepdf.com/reader/full/laisuatkhcn31122015v3 5/6
ừ 14.01LÃI SUẤT HUY ĐỘNG TIỀN GỬ I TIẾT KIỆMVÀ TIỀN GỬ I THANH TOÁN USD
I. LÃI SUẤT HUY ĐỘNG USD
Kỳ hạn Lãi suất (%/năm)
Không k ỳ hạ n 0,00
Kỳ hạ n từ 1 tháng đến 36 tháng 0,00
II. CHỨ NG CHỈ HUY ĐỘNG VÀNG (đã ngư ng hoạt động từ 22/11/2012)
CCHĐ VàngVàng (%/năm)
SJC ACB
CCHĐ Vàng - Kỳ hạ n 5 tháng 1,00 1,00
Quy đị nh chung:
– Lãi suấ t rút tr ướ c hạn USD: 0.00%/năm.
– Theo quy định của NHNN, KH rút tr ướ c hạn phải thông báo tr ướ c t ố i thiểu 01 ngày. N ế u ACB đ áp ứ ng đượ c nhu cầu KH thì
có thể chi tr ả ngay.
– Khách hàng rút tiền trong vòng 2 ngày làm việc k ể t ừ ngày mở TTK sẽ bị thu phí kiểm đế m theo quy định.
– Khách hàng rút tiền trong vòng 7 ngày k ể t ừ ngày mở TTK, KH không đượ c hưở ng lãi.
Hiệu lự c từ 04.01.20
7/25/2019 Laisuat_KHCN_31122015v3
http://slidepdf.com/reader/full/laisuatkhcn31122015v3 6/6
-----------------------------------------
LÃI SUẤT HUY ĐỘNG TIỀN GỬ I ONLINE
I. TIỀN GỬ I ĐẦU TƯ TRỰ C TUYẾN VND
Khách hàng gửi tiền không k ỳ hạn, khách hàng cần thực hiện chuyển số tiền trên tài khoản "Đầu tư trựctuyến" về tài khoản TGTT thông thườ ng trướ c khi sử dụng.
Số dư cuối ngày LÃI SUẤT VND (%/năm)
Từ 05 triệu - dướ i 50 triệu đồng 1,00
Từ 50 triệu - dướ i 100 triệu đồng 1,00
Từ 100 triệu - dướ i 01 t ỷ đồng 1,00
Từ 01 t ỷ trở lên 1,00
II. TIỀN GỬ I ONLINE
Khách hàng gửi tiền theo từng k ỳ hạn nhất định
Kỳ hạnLãi suất VND
(%/năm)
1. Tiền gửi Online 1 tuần 1,00
2. Tiền gửi Online 2 tuần 1,00
3. Tiền gửi Online 3 tuần 1,00
4. Tiền gửi Online 1tháng 4,90
5. Tiền gửi Online 2 tháng 5,00
6. Tiền gửi Online 3 tháng 5,20
7. Tiền gửi Online 6 tháng 5,70
8. Tiền gửi Online 9 tháng 5,70
9. Tiền gửi Online 12 tháng 6,30
III. TIỀN GỬ I ONLINE KỲ HẠN TÙY CHỌNKhách hàng đượ c tùy chọn k ỳ hạn gửi theo nhu cầu
Kỳ hạnLãi suất
VND(%/năm)
Lãi suấtUSD
(%/năm)
TG k ỳ hạn tùy chọn 1T - 2T LCK 4,90
0,00
TG k ỳ hạn tùy chọn 2T - 3T LCK 5,00
TG k ỳ hạn tùy chọn 3T - 6T LCK 5,20
TG k ỳ hạn tùy chọn 6T - 9T LCK 5,70
TG k ỳ hạn tùy chọn 9T - 12T LCK 5,70
TG k ỳ hạn tùy chọn 12T LCK 6,30TG Renew k ỳ hạn tùy chọn 0,30
Lư u ý: Lãi suất rút trướ c hạn:
- Đối vớ i VND: 0.3% / năm
- Đối vớ i USD: 0.00% / năm
- Lãi cuối k ỳ (LCK)
Hiệu lự c từ 04.01.20
IV. LÃI SUẤT THƯỞ NG BẬC THANG – ÁP DỤNGCHO KỲ HẠN/ KỲ LÃNH LÃI 1 – 6 THÁNG:
Mứ c gử iLãi suất thưở ng
(%/năm)
Từ 200 triệu - dướ i 1 tỷ 0,00
Từ 1 tỷ trở lên 0,00