72_1318818334_7120343_linhkien

54
www.tnc.com.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.com.vn 17/10/2011 ** Xin Quyù Khaùch vui loøng: xem kyõ Qui ñònh Baûo haønh vaø thanh toaùn baèng tieàn VNÑ khi mua haøng. TRANG 1 B ng Báo Giá 17/10/2011 A. ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG - IPHONE 3GS , IPHONE 4G - NOKIA - SAMSUNG - SONY ERICSSION - DELL STREAK - Q-MOBILE - LENOVO - MOBELL, K-TOUCH - F-MOBILE B. ĐIỆN THOẠI BÀN C. MÁY HỦY GIẤY D. MÁY ĐẾM TIỀN E. KIM TỪ ĐIỂN Desktop TNC Diamond i3-540 CPU Intel Core i3 - 540 MainBoard Chip Intel H55 DDR3 - 2GB/1333 HDD - 500GB DVD-RW, KB + Mouse GIÁ SỐC Desktop TNC Silver A2 CPU Intel E5700 MainBoard Chip Intel G41 DDR3 - 2GB/1333 HDD - 250GB DVD, KB + Mouse CÁC MẶT HÀNG THIẾT BỊ VĂN PHÒNG ĐA DẠNG (Đã bao gồm VAT) VUI LÒNG XEM CHI TIẾT TẠI CÔNG TY PHẦN MỀM MICROSOFT (Đã bao gồm VAT) SỬ DỤNG PHẦN MỀM BẤT HỢP PHÁP CÓ THỂ LÀM MẤT DỮ LIỆU, ẢNH HƯỞNG ĐẾN UY TÍN VÀ PHẢI GÁNH CHỊU CÁC HẬU QUẢ PHÁP LÝ. CÔNG TY THÀNH NHÂN ĐỀ XUẤT SỬ DỤNG PHẦN MỀM BẢN QUYỀN TRÊN MÁY VI TÍNH. E Qúy khách sẽ nhận tiền tài trợ hoặc quà từ các hãng: ACER, HP, DELL, SONY... Khi mua s/p Laptop. E Giảm giá hoặc Tặng Quà có giá trị cho khách hàng mua số lượng lớn hoặc dàn mạng. E Giao hàng miễn phí trong khu vực nội thành có khoảng cách < 5km Khi mua số lượng lớn hoặc dàn mạng. E Áp dụng bán hàng trả góp thủ tục đơn giản, nhanh gọn cho nhiều sản phẩm. E Hỗ trợ đặc biệt cho khách hàng công ty, dealer khi mua PM Microsoft OEM bản quyền. Liên hệ hotline: 08.3818.1188 Ext 102. => Quaø plus + khoâng coù giaù trò qui ñoåi thaønh tieàn maët. => Do soá löôïng quaø plus+ coù haïn chöông trình coù theå keát thuùc sôùm hôn döï kieán maø khoâng kòp thoâng baùo tröôùc. => Khoâng aùp duïng cuøng caùc chöông trình khuyeán maõi giaûm giaù khaùc. => Quyù khaùch vui loøng lieân heä tröïc tieáp vôùi chuùng toâi ñeå bieát roõ thoâng tin. E 6,050,000đ 4,350,000đ

Upload: truong-cong-thang

Post on 16-Oct-2014

393 views

Category:

Documents


1 download

TRANSCRIPT

Page 1: 72_1318818334_7120343_LINHKIEN

www.tnc.com.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.com.vn 17/10/2011

** Xin Quyù Khaùch vui loøng: xem kyõ Qui ñònh Baûo haønh vaø thanh toaùn baèng tieàn VNÑ khi mua haøng. TRANG 1

B ng Báo Giá ả 17/10/2011

A. ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG - IPHONE 3GS , IPHONE 4G - NOKIA - SAMSUNG - SONY ERICSSION - DELL STREAK - Q-MOBILE - LENOVO - MOBELL, K-TOUCH - F-MOBILE

B. ĐIỆN THOẠI BÀNC. MÁY HỦY GIẤYD. MÁY ĐẾM TIỀNE. KIM TỪ ĐIỂN

Desktop TNC Diamond i3-540CPU Intel Core i3 - 540MainBoard Chip Intel H55DDR3 - 2GB/1333HDD - 500GBDVD-RW, KB + Mouse

GIÁSỐC

Desktop TNC Silver A2CPU Intel E5700MainBoard Chip Intel G41DDR3 - 2GB/1333HDD - 250GBDVD, KB + Mouse

CÁC MẶT HÀNG THIẾT BỊ VĂN PHÒNG ĐA DẠNG (Đã bao gồm VAT) VUI LÒNG XEM CHI TIẾT TẠI CÔNG TY

PHẦN MỀM MICROSOFT (Đã bao gồm VAT)SỬ DỤNG PHẦN MỀM BẤT HỢP PHÁP CÓ THỂ LÀM MẤT DỮ LIỆU, ẢNH HƯỞNG ĐẾN UY TÍN VÀ PHẢI

GÁNH CHỊU CÁC HẬU QUẢ PHÁP LÝ.CÔNG TY THÀNH NHÂN ĐỀ XUẤT SỬ DỤNG PHẦN MỀM BẢN QUYỀN TRÊN MÁY VI TÍNH.

E Qúy khách sẽ nhận tiền tài trợ hoặc quà từ các hãng: ACER, HP, DELL, SONY... Khi mua s/p Laptop. E Giảm giá hoặc Tặng Quà có giá trị cho khách hàng mua số lượng lớn hoặc dàn mạng. E Giao hàng miễn phí trong khu vực nội thành có khoảng cách < 5km Khi mua số lượng lớn hoặc dàn mạng. E Áp dụng bán hàng trả góp thủ tục đơn giản, nhanh gọn cho nhiều sản phẩm. E Hỗ trợ đặc biệt cho khách hàng công ty, dealer khi mua PM Microsoft OEM bản quyền. Liên hệ hotline: 08.3818.1188 Ext 102. => Quaø plus + khoâng coù giaù trò qui ñoåi thaønh tieàn maët. => Do soá löôïng quaø plus+ coù haïn chöông trình coù theå keát thuùc sôùm hôn döï kieán maø khoâng kòp thoâng baùo tröôùc. => Khoâng aùp duïng cuøng caùc chöông trình khuyeán maõi giaûm giaù khaùc. => Quyù khaùch vui loøng lieân heä tröïc tieáp vôùi chuùng toâi ñeå bieát roõ thoâng tin.

E

6,050,000đ 4,350,000đ

Page 2: 72_1318818334_7120343_LINHKIEN

www.tnc.com.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.com.vn 17/10/2011

** Xin Quyù Khaùch vui loøng: xem kyõ Qui ñònh Baûo haønh vaø thanh toaùn baèng tieàn VNÑ khi mua haøng. TRANG 2

L 41,1 GJC-00116 / 00579 (*) 880L 85,9 F2C-00351 / 00932 1.840L 89,2 F2C-00384 / 00957 1.910L 123,5 GFC-02201 / 01026 2.645L 128,6 GFC-01028 / 02203 2.755L 136,8 2.930L 142,6 FQC-01197 / 04725 Windows 7 Pro 64-bit English 3pk Dsp 3 OEI DVD 3.055L 194,2 GLC-01878 Windows 7 Ult SP1 32-bit English 3pk DSP 3 OEI DVD. 4.160L 199,3 GLC-00894 / 01909 Windows 7 Ult 64-bit English 3pk DSP 3 OEI DVD. 4.270L 2800 P72-03977 Windows Svr Ent 2008 R2 64Bit x 64 English 1pk DSP OEI DVD 1-8CPU 25 Clt. 59.976L 662,9 P73-04849 Windows Svr Std 2008 R2 64Bit x 64 English 1pk DSP OEI DVD 1-4CPU 5 Clt. 14.200L 70,3 79G-02543 Office Home and Student 2010 ENG Asia Other PC Attach Key PKC Micro.

PKC

1.505L 154,1 S55-02516 Office Basic Edition 2007 English V2 W/OfcPro Tri (W/E/O) (SEA 1pk OEI No Disk) 3.300L 302,3 269-14834 Office Pro 2010 English PC Attach Key PKC Microcase. 6.475L 155,5 Office Home and Business 2010 English (W, E, P, One, O) (SEA 1pk OEI no Disk) 3.330L 73,1 79G-02123 1.565L 162 T5D-00396 3.470

L 431,8 269-14670 9.250L 5,6 PC Tools PC Tools Spyware Doctor Anti Virus 2011 (1U/năm)

Giảm 40% (SLCH)120

L 10,7 PC Tools PC Tools Spyware Doctor Anti Virus 2011 (3U/năm) 230L 10,3 PC Tools PC Tools Internet Security 2011 (1U/năm) 220L 16,8 PC Tools PC Tools Internet Security 2011 (3U/năm) 360L 3,7 Defender Defender Anti Virus 2010 (1PC)

Mua 1 tặng 180

L 9,3 Defender Defender Internet Security 2010 (1PC) 200L 5,1 CMC CMC Internet Security 2010 (12T) 110L 3 Trend Micro Internet Trend Micro Internet Giá cực sốc 65L 22,9 Trend Micro TM Titanium Maximum Securyti 1Y 1Unit 490L 46,2 Trend Micro TM Titanium Maximum Securyti 1Y 3Unit 990L 10,7 Avira Premium 1 User 230L 11,7 BKAV Pro 250L 6,1 Norton Norton Anti Virus 2011 (1PC) 130L 11,7 Norton Norton Internet Security 2011 (1PC) 250L 25,2 Norton Norton Internet Security 2011 (3PC) 540L 5,7 Kaspersky Anti Virus 2011 (1PC, có hộp) 122L 11,4 Kaspersky Anti Virus 2011 (3PCs, có hộp) 245L 12,6 Kaspersky Internet Security 2011 (1PC) 270L 25,7 Kaspersky Internet Security 2011 (3PCs) 550L 112 Kaspersky KSOS 1 Server + 5PCs 2.400L 158,7 Kaspersky KSOS 1 Server + 10PCs 3.400

MÁY TÍNH BẢNG (Hàng Chính Hãng - BH 1 năm)Asus Transformer TF101 9.990

12.490IPAD 2 16GB Wifi 11.300IPAD 2 32GB Wifi 13.800IPAD 2 64GB Wifi 15.700

Phân mêm Microsoft (Trư nhưng dong co (*)) kem Laptop, Desktop, hoăc tron bô linh kiên đươc giam ngay 100.000đ.

Ưu tiên Học sinh, Sinh viên hoặc khách hàng mua Laptop, Desktop TNC : khi mua phần mềm BKAV Pro giá chỉ 140.000đ (không KM) hoặc mua 1 tặng 1 giá chỉ 250.000đ.

Windows 7 Starter 32-bit English SEA 1pk Dsp OEI DVD

Windows 7 Home Basic 32-bit English SEA 3pk Dsp 3 OEI DVD

Windows 7 Home Basic 64-bit English SEA 3pk Dsp 3 OEI DVD

Windows 7 Home Prem 32-bit English SEA 3pk Dsp 3 OEI DVD

Windows 7 Home Prem 64-bit English SEA 3pk Dsp 3 OEI DVD

FQC-01166 / 04696 /00730 Windows 7 Pro 32-bit English 3pk Dsp 3 OEI DVD

T5D-00709 Office Home and Student 2010 32-bit/ x64 English Asia Other DVD.Tặng phiếu siêu thị Big C 200.000đ -> 20/10/2011

FULLBOX

Office Home and Business 2010 32-bit/ x64 English Asia Other DVD.Tặng phiếu siêu thị Big C 200.000đ -> 20/10/2011Office Pro 2010 32-bit/ x64 English Intl DVD.Tặng phiếu siêu thị Big C 200.000đ -> 20/10/201

BkavPro Internet Security 2011 (1năm) Mua 1 bản 140.000đ hoặc mua 1 tặng 1 giá 250.000đ

Hệ điều hành Android HoneyComb, Cpu Nvidia Tegra2 (2x1GB), LCD 10" XVGA Multitouch screen, Ram 1GB, Storage 16GB, Wifi-n, Bluetooth, 2 camera, GMS, Pin 10h, Mini HDMI.

Asus Transformer TF101(Keyboard Docking)

Hệ điều hành Android HoneyComb, Cpu Nvidia Tegra2 (2x1GB), LCD 10" XVGA Multitouch screen, Ram 1GB, Storage 16GB, Wifi-n, Bluetooth, 2 camera, GMS, Pin 10h, Mini HDMI. Full VAT

Màn hình 9.7" ; LED đa điểm cảm ứng điện dung ;2 Camera - Wi-Fi , Bluetooth 2.1 + EDR technology ; Pin sử dụng liên tục 10h : lướt wed, quản lý mail, nghe nhạc,xem phim, thư viện sách, bản đồ, lịch

Page 3: 72_1318818334_7120343_LINHKIEN

www.tnc.com.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.com.vn 17/10/2011

** Xin Quyù Khaùch vui loøng: xem kyõ Qui ñònh Baûo haønh vaø thanh toaùn baèng tieàn VNÑ khi mua haøng. TRANG 3

IPAD 2 16GB Wifi + 3G 14.400IPAD 2 32GB Wifi + 3G 16.400IPAD 2 64GB Wifi + 3G 18.190

SAMSUNG P1000 10.500

13.590

13.990

14.990

15.990

16.990

MODEL Processor RAM & HDD DVD & CD Rewrite VGA Display Price

4.536 4.990

GMA 3150 5.809 6.390

Intel HD Graphics 2.16 Kg 7.809 8.590

Intel HD 14'' HD 2.29 Kg 10.173 11.190

NP300V4Z-A02VN Intel HD Graphics 14'' WLED 2.16Kg 10.627 11.690

Intel HD Graphics 1.3Kg 11.991 13.190

14'' WLED 2.2 Kg 10.718 11.790

14'' HD 2.53 Kg 11.264 12.390

SAMSUNG RV409-S02VN 14'' HD 2.2 Kg 11.264 12.390

14'' HD 2.53 Kg 13.173 14.490

NP-QX412 S01VN 14'' HD 17.445 19.190

NP900X3A-A01VN GMA 3000 14'' HD 28.182 31.000

Màn hình 9.7" ; LED đa điểm cảm ứng điện dung ; 2 Camera - Wi-Fi + 3G modem, Bluetooth 2.1 + EDR technology ; Pin sử dụng liên tục 10h : lướt wed, quản lý mail, nghe nhạc,xem phim, thư viện sách, bản đồ, lịch

Hệ điều hành Android v2.2 (Froyo), Màn hình cảm ứng đa điểm cực rộng 7 inches, Xem phim Full HD,Thinkfree Office (Word, Excel, PowerPoint, PDF), Mạng 3G với HSDPA, 7.2 Mbps, HSUPA, 5.76 Mbps, Bộ nhớ trong 16GB. Tặng bao Da , thiết bị gắn xe hơi , PM Việt Map (Tổng trị giá 3.469.000đ). Full VAT

SAMSUNGGalaxy Tab P7500

Hệ điều hành Android OS, v3.0 (Honeycomb), Kich thươc man hinh 10.1", Bô nhơ trong 16GB, Máy ảnh 3.15 MP, 2048x1536 pixels, autofocus, LED Flash,Tích hợp mạng xã hội, Xem video MP4/H.264/H.263, Nghe nhạc MP3/WAV/eAAC+, Lịch tổ chức,..... Tặng CD ứng dụng + 6 tháng sử dụng internet (Tổng trị giá 2.000.000đ). Full VAT

Acer Iconia W500-C52G3ISSLE.RHC02,056-HDD500

(Tặng USB 3G + Sim)

Hệ điều hành Window 7 Home Premium 32 bit, CPU AMD Dual Core C-50 2x1GHz, Ram 2GB/1333, HDD 32G SSD, LCD 10.1" HD Led 1280*800, Card Ati HD6250 upto 948MB, Bluetooth, lan 10/100, Reader 3.1, Pin 3 cell, 970g. Full VAT

Acer Iconia W500-C52G3ISSLE.RHC02,058-HDD500

(Tặng USB 3G + Sim)

Hệ điều hành Window 7 Home Premium 32 bit, CPU AMD Dual Core C-50 2x1GHz, Ram 2GB/1333, HDD 32G SSD, LCD 10.1" HD Led 1280*800, Card Ati HD6250 upto 948MB, Bluetooth, lan 10/100, Reader 3.1, Pin 3 cell, 970g, Keyboard. . Full VAT

Acer Iconia W501-C52G3ISSLE.L0602,031-HDD500

(Tặng Sim 3G)

Hệ điều hành Window 7 Home Premium 32 bit, CPU AMD Dual Core C-50 2x1GHz, Ram 2GB/1333, HDD 32G SSD, LCD 10.1" HD Led 1280*800, Card Ati HD6250 upto 948MB, 3G, Bluetooth, lan 10/100, Reader 3.1, Pin 3 cell, 970g. . Full VAT

Acer Iconia W501-C52G3ISSLE.L0602,035-HDD500

(Tặng Sim 3G)

Hệ điều hành Window 7 Home Premium 32 bit, CPU AMD Dual Core C-50 2x1GHz, Ram 2GB/1333, HDD 32G SSD, LCD 10.1" HD Led 1280*800, Card Ati HD6250 upto 948MB, 3G, Bluetooth, lan 10/100, Reader 3.1, Pin 3 cell, 970g, Keyboard. . Full VAT

NOTE-BOOK (Đã bao gồm VAT)Khi mua LAPTOP tại Thành Nhân tất cả các máy điều được nhận tiền tài trợ từ chính hãng.

Đăc biêt mua phân mêm BKAVPro 1 năm kem Laptop hoăc PC chi vơi gia 140.000đ (SLCH) Weight& Soft

SAMSUNG (Hàng Chính Hãng - BH 1 năm): Chuột Quang+Túi Xách Cao Cấp (trừ dòng mini)

SAMSUNGNP-N100-MA01V

Intel Atom N4351.33GHz

1024 MB250 GB

Camera, Bluetooth, Reader

250 MB Intel 3150 Shared

10.1 WXGALED

1.18 Kg6 cell

NP- NC108-A02VN (Đen)/A02VN (Trắng)/ A03VN (Đỏ)

Intel Atom N4551.66GHz

2GB DDR3320 GB

Camera, Bluetooth, Reader

10.1 WXGALED

1.18 Kg6 cell

SAMSUNG NP300V4ZA01VN

Pentium Dual B9402.0GHz

2048 MB320 GB

DVD RW, Camera,BT, Reader, HDMI

14.0 HD LED

NP-RC418-A03VN (Black)A04VN (Red)/

A05VN (Brown)

Intel Core i3 2310M2 * 2.1 GHz.

2GB MB DDR3640 GB

DVD RW , ReaderCamera, bluetooth

HDMI

Intel Core i3 2310M2 * 2.1 GHz.

2GB MB DDR3640 GB

DVD RW , ReaderCamera, bluetooth

HDMI

NP350U2Y-A02VN (Bạc)NP350U2Y-A02VN (Đen)

Intel Core i3 2310M2 * 2.1 GHz.

4GB MB DDR3320 GB

Camera, Reader,BT, HDMI

12.5'' HDLED

NP-RC418-S01VN (Đen) Intel Core i3 2310M2 * 2.1 GHz.

2GB MB DDR3320 GB

DVD RW , ReaderCamera, bluetooth

HDMI

GF GT520M1GB

NP-RC418-S05VN (Titan)S06VN (Red)

S07VN (Brown)

Intel Core i3 2310M2 * 2.1 GHz.

2GB MB DDR3640 GB

DVD RW , ReaderCamera, bluetooth

HDMI

GF GT520M1GB

Intel Core i5 480M2 * 2.66 GHz.

4GB MB DDR3500 GB

DVD RW , ReaderCamera, BT

GF GT315M512MB

NP-RC418-S08VN (Titan)S09VN (Red)

S0AVN (Brown)

Intel Core i5 2410M2 * 2.3 GHz.

4GB MB DDR3640 GB

DVD RW , ReaderCamera, bluetooth

HDMI

GF GT520M1GB

Intel Core i5-2520 (2 core)-2.5GHz

4GB MB DDR3320 GB

DVD RW , ReaderCamera, bluetooth

HDMI

GF GT520M 1G/Intel HD

2.53 KgWin 7 Pre

Intel Core i5-2537M (2 core)-1.4GHz

4GB MB DDR3120 GB SSD

DVD RW , ReaderCamera, bluetooth

HDMI1.31 Kg

Win 7 Pre

Page 4: 72_1318818334_7120343_LINHKIEN

www.tnc.com.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.com.vn 17/10/2011

** Xin Quyù Khaùch vui loøng: xem kyõ Qui ñònh Baûo haønh vaø thanh toaùn baèng tieàn VNÑ khi mua haøng. TRANG 4

Intel HD Graphic 14" HD LED 2.2 Kg 6.864 7.550

Pentium B940 (2.0GHz) 14" HD LED 2.3 Kg 6.627 7.290

Intel HD Graphic 14" HD LED 2.2 Kg 9.991 10.990

14" HD LED 9.991 10.990

14" HD LED 9.991 10.990

Intel HD3000 14" HD LED 9.264 10.190

14" HD LED 9.718 10.690

14" HD LED 10.445 11.490

Intel HD 14" HD LED 5.900 6.490

6.900 7.590

7.991 8.790

COMPAQ CQ43-205TU 14.1 LED 7.445 8.190

9.991 10.990

11.536 12.690

12.264 13.490

12.1 WXGA 9.809 10.790

12.1 WXGA 10.127 11.140

10.536 11.590

13.545 14.900

14.991 16.490

19.264 21.190

2.3 Kg 9.536 10.490

ACER (Hàng Chính Hãng - BH 1 năm): Chuột Quang + Túi Xách Cao Cấp (Trừ dòng Mini ).

ACER 4739ZP612G32Mikk.016Tặng Win7 Stater

Pentium Dual CoreP6100 (2 x 2.0 GHz)

2048 MB DDR3 320 GB

DVD RWCamera, Reader

Linux

ACER ASPIRE 4750ZB942G32Mnkk (Đen)

2GB DDR3 320 GB

DVD RW, Camera, Reader, HDMI

Intel HD Upto 818MB

ACER ASPIRE 4743482G50Mn

LX.RFK0C.012

Intel Core i5 480M2 * 2.66 GHz. 3MB,

4Thread

2048 MB DDR3 500 GB

DVD RWCamera, Bluetooth,

Reader, HDMI

ACER ASPIRE 4745G382G50Mnks

LX.PSMOC061

Intel Core i3 380M2 * 2.53 GHz. 3MB,

4Thread

2048 MB DDR3 500 GB

DVD RWCamera, Bluetooth,

Reader, HDMI

NVIDIA GeForceGT540M 512MB

2.2 KgLinux

ACER ASPIRE 5745G382G50MnksLX.PTXOC052

Intel Core i3 380M2 * 2.53 GHz. 3MB,

4Thread

2048 MB DDR3 500 GB

DVD RWCamera, Bluetooth,

Reader, HDMI

NVIDIA GeForceGT540M 512MB

2.2 KgLinux

ACER ASPIRE 47502332G50Mnkk (Đen)2332G50Mncc (Nâu)

Intel Core i3 2330M2 * 2.2 GHz. 3MB,

4Thread

2GB DDR3 500 GB

DVD RWCamera, Bluetooth,

Reader, HDMI

2.25 Kg 1xUSB 3.0

ACER ASPIRE 4750G2312G50Mnkk - 003

Intel Core i3 2310M2 * 2.10 GHz. 3MB,

4Thread

2048 MB DDR3 500 GB

DVD RWCamera, Bluetooth,

Reader, HDMI

512MB Geforce 520M

2.2 Kg Linux

ACER ASPIRE 4750 2412G50Mnkk - 026

Intel Core i5 2410M2 * 2.30 GHz. 3MB,

4Thread

2048 MB DDR3 500 GB

DVD RWCamera, Bluetooth,

Reader, HDMIUpto 763 MB

Shared2.2 Kg Linux

COMPAQ- HP (Hàng Chính Hãng - BH 1 năm): Chuột Quang + Túi Xách Cao Cấp.COMPAQ CQ43-114TU

LZ795PACeleron Dual Core

T3500(2.1GHz. 1M)

2GB320 GB

DVD RWCamera, Reader 2.1 Kg

COMPAQ 435 E-350QC551PA

AMD E-350(2x1.6GHz. 1M)

2GB500 GB

DVD RWCamera, BT

Reader HDMI

Ati HD6310upto 949MB

14.1 HDBV LED 2.2 Kg

COMPAQ 435 N-660QC552PA

Tặng Ram 2GB (Đến 19/10/11)

AMD Phenom IIN660 (3.0GHz, 2M)

2GB500 GB

DVD RWCamera, BT

Reader, HDMIAti HD4200upto 893MB

14.1 HDBV LED 2.2 Kg

Intel Pentium B940 (2.0GHz, 2M)

2GB320 GB

DVD RWCamera, Reader

Upto 763 MB Shared 2.2 Kg

HP Pavilion G41050TU-LV692PA

Intel Core i3 2310M2 * 2.10 GHz. 3MB

2GB500 GB

DVD RWCamera, Bluetooth,

Reader, HDMI

Intel HD3000Upto 802MB

14.1 HDBV LED 2.1 Kg

HP Pavilion G41038TU-LQ877PA

Intel Core i5 480M2 *2.66 GHz. 3MB,

4Thread

4096 MB500 GB

DVD RWCamera, Bluetooth,

Reader, HDMI

Upto 763 MB Shared

14.1 WXGA LED 2.2 Kg

HP Pavilion G41040TX-LQ878PA

Intel Core i3 390M2 * 2.66 GHz. 3MB,

4Thread2048 MB640 GB

DVD RWCamera, Bluetooth,

Reader, HDMI

1024MB AMD Radeon

HD6470M

14.1 WXGA LED 2.2 Kg

HP EliteBook2530P NK738AV1

Intel® Core™2 Duo SU9400

(2*1.40GHz, 3MB)

2GBDDR2250GB

Bluetooth, Reader, Finger

Intel® GMA X4500HD Graphics

1.2 Kg

HP EliteBook 2530P-059 Tặng DVD RW USB đến

20/10 (SLCH)Intel® Core™2 Duo

SL94002GB DDR2

250GB Camara, Bluetooth,

Reader, FingerIntel® GMA

4500M Graphics 1.2 Kg

HP ProBook4530S - 2310

Intel Core i3 2310M2 * 2.10 GHz. 3MB

4GB320GB

DVD RWCamera, Reader

1275MB IntelHD Graphic

15.6 HDWLED

2.6 KgWin 7 Pre

HP PavilionDV4-3001TX

Intel Core i3 390M2 * 2.66 GHz. 3MB

2 GB DDR3500 GB

DVD RW, Reader Camera, Bluetooth

ATI RadeonHD 6650M 1GB

14" WXGABrightView

2.22KgWin 7 Pre

HP PavilionDV4-3002TX

Intel Core i3 2310M2 * 2.10 GHz. 3MB

2 GB DDR3500 GB

DVD RW, Reader Camera, Bluetooth

ATI RadeonHD 6750M 1GB

14" WXGABrightView

2.22KgWin 7 Pre

HP PavilionDV4-3003TXGiảm 300.000đ

Intel Core i5 2520M2 * 2.50 GHz. 3MB

4 GB DDR3640 GB

DVD RW, Reader Camera, Bluetooth

ATI RadeonHD 6750M 1GB

14" WXGABrightView

2.22KgWin 7 Pre

HP 430 (LX035PA) Intel Core i3 2330M2 * 2.20 GHz. 3MB

2GB320GB

DVDRW, Camera,Reader, HDMI

762MB IntelHD3000

14.1" HDLED

Page 5: 72_1318818334_7120343_LINHKIEN

www.tnc.com.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.com.vn 17/10/2011

** Xin Quyù Khaùch vui loøng: xem kyõ Qui ñònh Baûo haønh vaø thanh toaùn baèng tieàn VNÑ khi mua haøng. TRANG 5

9.991 10.990

11.082 12.190

2.2 Kg 9.991 10.990

2.2 Kg 12.445 13.690

Intel HD3000 2.5 Kg 10.635 11.699

2.5 Kg 11.445 12.590

SONY VAIO EL15EG/B 11.536 12.690

12.991 14.290

SONY VAIO EG11FX 15.445 16.990

SONY VAIO EG26EG / B/ W 16.355 17.990

13.991 15.390

14.264 15.690

14.991 16.490

15.445 16.990

SONY VAIO S135FX 13.3" WLED 17.445 19.190

19.082 20.990

14" WLED 19.991 21.990

19.536 21.490

21.809 23.990

25.445 27.990

19.082 20.990

22.718 24.990

27.264 29.990

53.627 58.990

HP 430 (LX031PA)Tặng Ba lô + Dán Skin

+ Phiếu cào

Intel Core i3 2330M2 * 2.20 GHz. 3MB

2GB500GB

DVDRW, Camera,BT, Reader, HDMI

Intel HD Upto821MB

14" HDLED 2.2 Kg

HP 430 (LV449PA)Tăng Ba lô

Intel Core i5 2410M2 * 2.3 GHz. 3MB

2GB500GB

DVDRW, Camera,BT, Reader, HDMI

Intel HD Upto821MB

14" HDLED 2.2 Kg

GIÁ SỐCHP G42 - 360TX

Tặng Ram 2GB

Intel Core i3 380M2 *2.53 GHz. 3MB

2GB DDR3320 GB

DVD RW, ReaderCamera, Bluetooth

1024MB ATI Radeon HD5470

14.0" WXGALED

GIÁ SỐCHP G42 375TX (XT844PA)

Intel Core i5 560M2 *2.66 GHz. 3MB

2 GB DDR3500 GB

DVD RW, ReaderCamera, Bluetooth

1024MB ATI Radeon HD5470

14.0" WLEDBrightView

HP Pavilion G6 1100TU(LK808PA)

Intel Core i3 2310M2 * 2.10 GHz. 3MB

2GB500GB

DVD RW, ReaderCamera, BT, HDMI

15.6" HDLED

HP Pavilion G6 1001TX(LK454PA)

Intel Core i3 2310M2 * 2.10 GHz. 3MB

2GB320GB

DVD RW, Camera,BT, Reader, HDMI

1024MB ATI Radeon HD5470

15.6" HDLED

SONY VAIO - Hàng chính hãng (BH 1 năm: Pin & Adaptor BH 6 tháng) Mouse + Túi Xách Cao Cấp.AMD Dual - CoreE-350 1,6 GHz

2 GB320 GB

DVD RW, Camera, Bluetooth, Reader

Radeon HD 6310 HDMI

15.6" W LED

1,46Kg Win 7 Basic

SONY VAIOEB42FM / FX

Intel Core i3 380M2 * 2.53 GHz. 3MB,

4Thread4096 MB500 GB

DVD RewriteCamera, Reader

Upto 1751MB Intel HD Graphic

15.6" WXGA LED

2.6Kg Win 7 Pre

Intel Core i3 2310M2 * 2.1 GHz. 3MB

4096 MB500 GB

DVD RewriteCamera, Reader

1275 MB IntelHD3000

14,1" HDWLED

2.6Kg Win 7 Basic

Intel Core i3 2330M2 * 2.2 GHz. 3MB.

4096 MB500 GB

DVD RewriteCamera, Reader

762MB IntelHD3000

14" HDWLED

2.6Kg Win 7 Basic

SONY VAIOEH12FX White

Intel Core i3 2310M2 * 2.1 GHz. 3MB

4096 MB500 GB

DVD RewriteCamera, Reader

1275 MB IntelHD3000

15.6" HDWLED

2.6Kg Win 7 Pre

SONY VAIOEH13FX/ B/ W

Intel Core i3 2310M2 * 2.1 GHz. 3MB

4096 MB640 GB

DVD RewriteCamera, Reader

1696MB IntelHD3000

15.6" HDWLED

2.65Kg Win 7 Pre

SONY VAIOEH15EG/ B/ W

Intel Core i3 2310M2 * 2.1 GHz. 3MB

2GB320 GB

DVD RewriteCamera, Reader

762MB IntelHD3000

15.6" HDWLED

2.7Kg Win 7 Home

SONY VAIOEH25EG/ B/ W

Intel Core i3 2330M2 * 2.2 GHz. 3MB

2GB320 GB

DVD RewriteCamera, BT,

Reader, HDMI

512MB GF410M

15.5"WXGA

2.7Kg Win7 Home

Intel® Core™ i5-480M 2.66 GHz

4096 MB500GB

DVD RW, ReaderCamera, Bluetooth

1275MB IntelHD Graphic

2.0KgWin 7 Pre

SONY VAIOVPC-EH28FG/B,W

Intel® Core™ i5-2430M 2.4 GHz

4096 MB500GB

DVD RW, Camera,BT, Reader, HDMI

GF 410M512MB

15.5" WXGA

2.7KgWin7 Home

SONY VAIO VPC-EG28FG/B,L,P,W

Intel® Core™ i5-2430M 2.40 GHz

4096 MB500 GB

DVD RW, ReaderCamera, BT, HDMI

512MB GF410M

2.3KgWin7 Home

SONY VAIOVPC-CA15FG

Intel® Core™ i5-2410M 2.30 GHz

4096 MB320 GB

DVD RW, HDMICamera, Bluetooth,

Reader

1 GB DDR3 AMD Radeon™ HD

6630M

14" WXGA WXbrite

2,45KgWin 7 Pre (64-

bit)

SONY VAIOVPC-CA35FG/B,D,L,P,W

Intel® Core™ i5-2430M 2.40GHz

4096 MB500 GB

DVD RW, HDMICamera, Bluetooth,

Reader, HDMI

1 GB AMD HD6630M/ Intel

HD3000

14" WXGA LED

2,45KgWin7 Home1xUSB 3.0

SONY VAIO VPC-CA36FG/B

Intel® Core™ i7-2640M 2.80GHz

4096 MB500 GB

DVD RW, HDMICamera, Buetooth,

Reader

Ati HD 6630M1GB/Intel HD

3000

14" WLED1xUSB 3.0

2.45KgWin7 Pre

SONY VAIO VPC-SB35FG/B,S,W

Intel Core i3 2330M2 * 2.2 GHz. 3MB

2GB500 GB

DVD RW, HDMICamera, Buetooth,

Reader, Finger

Ati HD 6470M512MB/Intel HD

3000

13.3" HDLED1xUSB 3.0

1.72KgWin 7 Pre

(64-bit)

SONY VAIO VPC-SB36FG/B,S,W

Intel® Core™ i5-2430M 2.40GHz

2GB500 GB

DVD RW, HDMICamera, Buetooth,

Reader, Finger

Ati HD 6470M512MB/Intel HD

3000

13.3" HDLED1xUSB 3.0

1.72KgWin 7 Pre

(64-bit)

SONY VAIO VPC-SB38FG/B

Intel® Core™ i7-2640M 2.80GHz

4096 MB750 GB

DVD RW, HDMICamera, Buetooth,

Reader, Finger

AMD HD6470M512MB/Intel HD

3000

13.3" WLED1xUSB 3.0

1.72KgWin 7 Pro

(64-bit)

SONY VAIO VPC-F217HG

Intel® Core™ i7-2820QM 2.30 GHz

8192 MB640 GB

DVD RW , HDMICamera, Bluetooth,

Reader

1 GB DDR3 GeForce® GT

540M GPU

16" WXGA WXbrite

3.2KgWin7 64bit Ultimate

Page 6: 72_1318818334_7120343_LINHKIEN

www.tnc.com.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.com.vn 17/10/2011

** Xin Quyù Khaùch vui loøng: xem kyõ Qui ñònh Baûo haønh vaø thanh toaùn baèng tieàn VNÑ khi mua haøng. TRANG 6

Eee PC R101D Camera, Reader Intel Graphic 10.1" 4.455 4.900

ASUS EPC 1015PW Camera, Reader Intel Graphic 10.1" 7.455 8.200

ASUS EPC 1215P Camera, Reader Intel Graphic 12.1" 7.818 8.600

7.727 8.500

9.000 9.900

10.545 11.599

K43SJ - VX462 // VX465 GF GT 520M 1GB 11.445 12.590

GF GT 520M 1GB 13.264 14.590

K43SJ - VX642 GF GT 520M 1GB 12.082 13.290

K43SV - VX210 GF GT 540M 1GB 12.082 13.290

K43SV - VX208 GF GT 540M 1GB 13.635 14.999

GF GT 520M 1GB 12.000 13.200

11.909 13.100

11.318 12.450

13.173 14.490

15.364 16.900

Camera, Reader 8 cell 13.991 15.390

Camera, Reader 8 cell 15.727 17.300

U46SV-WX062 14"HD LED 8 cell 15.809 17.390

Camera, Reader 10.1" WLED 4.636 5.100

14" WLED 7.082 7.790

LENOVO Z460-P6200 7.991 8.790

14.0 WXGA 2.4 Kg 10.718 11.790

2.4 Kg 9.718 10.690

2.4 Kg 10.718 11.790

ASUS: Chuột Quang + Túi Xách Cao Cấp (Trừ Eee PC) (Hàng Chính Hãng) (BH 2 năm: Pin, Adaptor BH 1 năm) Mua Laptop ASUS giảm giá đặc biệt.

Intel Atom N4551.66GHz. 512 KB

1024 MB250 GB

1.1 Kg

Intel Atom N570(2x1.66GHz. 1MB, L2)

2 GB500 GB

1.2 Kg

Intel Atom N570(2x1.66GHz. 1MB, L2)

2 GB500 GB

1.3 Kg

K43E - VX226 (Đen)//227 // 229

Intel Pentium B9402.0GHz

2GB DDR3500 GB

DVD RWCamera, Reader,

BT, HDMIIntel HD

Upto 763MB14.0"HD

LED2.2 Kg 6 cell

K43E - VX113/ VX118/VX119

Intel Core i3 2310M2 * 2.1 GHz

2GB DDR3500 GB

DVD Super MultiCamera, Reader,

HDMIIntel HDGraphic

14.0"HD LED

2.2 Kg 6 cell

K43E - VX351 // 352 // 356Đen // Nâu // Đỏ

Intel Core i3 2330M2 * 2.2 GHz

2GB DDR3500 GB

DVD RW, Camera, Reader

763MB Intel HDGraphic

14.0"HD LED

2.2 Kg 6 cell

Intel Core i3 2330M2 * 2.2 GHz

2GB DDR3500 GB

DVD RW, Camera, Reader

14.1"HDWLED

2.3 Kg 6 cell

K43SJ - VX463 (Đen)/ VX464 (Nâu)/ VX469 (Đỏ)

Intel Core i5 2430M2 * 2.4 GHz

2GB DDR3500 GB

DVD RW, Camera, Reader

14.1"HDLED

2.2 Kg 6 cell

Intel Core i3 2330M2 * 2.2 GHz

4GB DDR3500 GB

DVD RW, Camera, Reader, HDMI

14" HDWLED

2.2 Kg 6 cell

Intel Core i3 2330M2 * 2.2 GHz

2GB DDR3640 GB

DVD RW, Camera, Reader, HDMI

14" HDWLED

2.2 Kg 6 cell

Intel Core i5 2430M2 * 2.4 GHz

2GB DDR3500 GB

DVD RW, Camera, Reader, HDMI

14" HDWLED

2.2 Kg 6 cell

K53SJ - SX491 // SX492Đen // Nâu

Intel Core i3 2330M2 * 2.2 GHz

2GB DDR3500 GB

DVD RW, Camera, Reader

15.6"HD LED

2.6 Kg 6 cell

K53E-SX690// SX691Đen // Nâu

Intel Core i5 2430M2 * 2.4 GHz

2GB DDR3640 GB

DVD RW,Camera, Reader

Intel HD3000 Graphic

15.6"HD LED

2.6 Kg 6 cell

K53E - SX672 // SX673 Đen // Nâu

Intel Core i3 2330M2 * 2.2 GHz

4GB DDR3500 GB

DVD RW, Camera, Reader

Intel HD3000 Graphic

15.6"HD LED

2.6 Kg 6 cell

K53SC-SX156 // 157(Đen, Nâu)

Intel Core i5 2430M2 * 2.4 GHz

2GB DDR3500 GB

DVD RW,Camera, Reader

1GB GFGT520M

15.6"HD LED

2.5 Kg 6 cell

K53SV-SX546 // 547(Đen, Nâu)

Intel Core i5 2430M2 * 2.4 GHz

2GB DDR3640 GB

DVD RW,Camera, Reader

2GB GFGT540M

15.6"HD LED

2.5 Kg 6 cell

U30SD-RX113 // 120 (Bạc, Đen )

Intel Core i3 2310M2 * 2.1 GHz

2GB DDR3500 GB

1GB GFGT520M

13.3"HD LED

U36SD-RX218// 219// 213 (Đen, Bạc, Trắng )

Intel® Core™ i5-2410M 2.30 GHz

2GB DDR3500 GB

1GB GFGT520M

13.3"HD LED

Intel Core i5 2430M2 * 2.4 GHz

4GB DDR3640 GB

DVD SuperCamera, Reader

1GB GFGT540M

IBM - LENOVO (BH 1 năm) : Chuột Quang + Túi Xách Cao CấpLENOVO IDeaPadS10-3C (59056520)

Atom N4551.66GHz

1GB DDR3250 GB

Intel GMA3150

1.24 kg6 cell

LENOVO G470-3611(59303611)

Intel Pentium B9402.0GHz

2GB DDR3500 GB

DVD RW Camera, Reader

IntelHD Graphic

2.4 kg6 cell

Intel Dual Core P62002 x 2.1GHz. 3 MB

2GB DDR3500 GB

DVD RW Camera, Reader

764MB IntelHD Graphic

14.1 WXGALED

2.3 kg6 cell

LENOVO G460-7410 (59067410)

Intel Core i5 480M2 * 2.66 GHz. 3MB

2GB DDR3640 GB

DVD RWCamera, Bluetooth

IntelHD Graphic

LENOVO G470-1013(59311013)

Tặng USB 4GBIntel Core i3 2330M2 * 2.2 GHz. 3MB

2GB DDR3500 GB

DVD RW, ReaderCamera, Bluetooth

IntelHD Graphic

14.0 WLEDE-Sata

LENOVO G470-(59306451) Intel Core i3 2310M2 * 2.1 GHz. 3MB

3GB DDR3500 GB

DVD RW,Camera, Reader

1024MBATI

14.0 WXGALED

Page 7: 72_1318818334_7120343_LINHKIEN

www.tnc.com.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.com.vn 17/10/2011

** Xin Quyù Khaùch vui loøng: xem kyõ Qui ñònh Baûo haønh vaø thanh toaùn baèng tieàn VNÑ khi mua haøng. TRANG 7

1GB ATI HD6370 2.4 Kg 10.809 11.890

LENOVO G470-2430 2.3 Kg 11.536 12.690

DELL N4010 (DI4-127) 2.3Kg 12.718 13.990

Intel HD Graphics 2.3Kg 8.809 9.690

2.25Kg 10.536 11.590

2.3Kg 10.809 11.890

2.3Kg 12.718 13.990

2.3Kg 12.900 14.190

14" HD LED 2.3Kg 13.445 14.790

2.19Kg 12.991 14.290

14" HD LED 2.3Kg 12.991 14.290

2.25Kg 14.082 15.490

2.2Kg 14.355 15.790

2.2Kg 16.627 18.290

DELL N5110 (DI5-077) 2.7Kg 13.900 15.290

2.7Kg 14.809 16.290

2.7Kg 15.264 16.790

DELL N5110 (DI5-086) 2.7Kg 17.173 18.890

2.55Kg 17.082 18.790

2.65Kg 11.082 12.190

20.536 22.590

2.26 Kg 10.264 11.290

2.2 Kg 11.264 12.390

LENOVO G470-0999(59310999)

Intel Core i3 2330M2 * 2.2 GHz. 3MB

2GB DDR3500 GB

DVD RW, ReaderCamera, Bluetooth

14.0 WLEDE-Sata

Intel Core i5 2430M2 * 2.4 GHz. 3MB

2GB DDR3500 GB

DVD RW, ReaderCamera

IntelHD Graphic

14.0 HDWLED

DELL (Hàng chính hãng BH 1 năm) : Mouse + Túi Xách Cao Cấp.Intel Core i5 480M2 * 2.66 GHz. 3MB

2GB DDR3640 GB

DVD RW, CameraBluetooth, Reader

1GB Ati RadeonHD5650M

14.1"HD LED

DELL N4050H5B950L14HDM2H500

(DI4-138)Intel Pentium B950

2.1GHz2GB DDR3

500GB DVD RW, Camera,

BT, Reader14"HDWLED

DELL Inspiron N4050KXJXJ3-BLACK/ RED

(DI4-137)

Intel Core i3 2330M2 * 2.2 GHz. 3MB,

4Thread

2GB DDR3320GB

DVD RW, Camera,BT, Reader, HDMI

Intel HD Graphics3000

14 HD WLED

DELL Inspiron N4050KXJXJ2-Black (DI4-117)

Intel Core i3 2310M2 * 2.1 GHz. 3MB,

4Thread

4GB DDR3500GB

DVD RW, Camera, Bluetooth, Reader,

HDMI

Intel HD Graphics3000

14 HD WLED

DELL N4050 (DI4-135)Tặng USB 4GB

Intel Core i5 2430M2 * 2.4 GHz. 3MB

4GB DDR3500GB

DVD RW, Camera,BT, Reader

Intel HD Graphics3000

14.1"W LED

DELL N4050H5152430L14A6470M4H500R

(DI4-136) (Đỏ, Đen)Intel Core i5 2410M2 * 2.3 GHz. 3MB

4GB DDR3500GB

DVD RW, Camera,BT, Reader

1GB AMD Radeon HD

6470M

14.1"WLED

DELL 14 (N4110) (DI4-139)HI32330L14A6630M4H50

Intel Core i3 2330M2 * 2.2 GHz. 3MB

4GB DDR3500GB

DVD RW, Camera,BT, Reader, HDMI,

E-Sata, USB 3.01024 MB DDR3

ATI HD6630

DELL N4110 (DI4-134)Tặng USB 4GB

Intel Core i5 2430M2 * 2.4 GHz. 3MB

2GB DDR3500GB

DVD RW, Camera,BT, Reader

762MB IntelHD3000

14,1"HDWLED

DELL 14 (N4110) (DI4-125)HI32330L14A6470M4H32

Intel Core i3 2330M2 * 2.2 GHz. 3MB

4GB DDR3320GB

DVD RW, Camera,BT, Reader, HDMI,

E-Sata, USB 3.01024 MB DDR3

ATI HD6470

DELL N4110 (5982J2)(DI4-133)

Tặng USB 4GB

Intel Core i5 2410M2 * 2.3 GHz. 3MB

2GB DDR3500GB

DVD RW, Camera,BT, Reader, HDMI

1024 MB ATI HD6630M/ Intel

HD3000

14"HD LED2xUSB 3.0

DELL N4110 (5982J6) Intel Core i5 2430M2 * 2.4 GHz. 3MB

4GB DDR3500GB

DVD RW, Camera,BT, Reader, HDMI

1024 MB ATI HD6630M/ Intel

HD3000

14"HD WLED

DELL N4110 (5982J7) Intel Core i5 2430M2 * 2.4 GHz. 3MB

6GB DDR3750GB

DVD RW, Camera,BT, Reader, HDMI

1024 MB ATI HD6630M/ Intel

HD300014"HD WLED

Intel Core i5 2430M2 * 2.4 GHz. 3MB

4GB DDR3640GB

DVD RW, Camera, Bluetooth, Reader

1 GB DDR3 GF GT525M

15.6 HDW LED

DELL N5110 (DI5-078)HI52430L15.6N525M4H500

Intel Core i5 2430M2 * 2.4 GHz. 3MB

4GB DDR3500GB

DVD RW, Camera, Bluetooth, Reader,

HDMI, E-Sata

1GB DDR3 GeForce® GT

525M15.6 HDW LED

DELL INSPIRON 15N5110 (DI5-079)

HI52430L15.6N525M4H750

Intel Core i5 2430M2 * 2.4 GHz. 3MB

4GB DDR3750GB

DVD RW, Camera, Bluetooth, Reader,

HDMI, E-Sata

1GB DDR3 GF GT 525M

15.6 HDW LED

Intel Core i7 2670QM4 * 2.2 GHz. 6MB

6GB DDR3640GB

DVD RW, Camera, Bluetooth, Reader

1GB DDR3 GF GT 525M

15.6 HDW LED

DELL INSPIRON 15RN5110 (DI5-081)

Intel Core i7 2630QM4 * 2.0 GHz. 6MB

4GB DDR3640GB

DVD RW, Camera, Bluetooth, Reader

1 GB DDR3 GF GT 525M // Intel

HD 1696MB

15.6 HDLED

DELL INSPIRON 15RN5110 (DI5-085)

Intel Core i3 2330M2 * 2.2 GHz. 3MB

2GB DDR3500GB

DVD RW, Camera, Bluetooth, Reader

762MB IntelHD3000

15.6 HDLED

DELL INSPIRON N5110 (2X3RT9) Giảm 300.000đ

Intel Core i7 2670QM4 * 2.2 GHz. 6MB

4GB DDR3500GB

DVD RW, Camera, Bluetooth, Reader,

HDMI

1 GB DDR3 GF GT 525M // Intel

HD 3000MB

15.6 HDWLED

2.65Kg2USB 3.0

DELL VOSTRO 1450(DV4-038)

Intel Core i3 2310M2 * 2.1 GHz, 3MB,

4 Thead2048 MB320 GB

DVD RW, Camera, Reader, HDMI

762MB IntelHD3000

14,1" HDW LED

DELL VOSTRO 1450HVI32310L14A6470M2H320

(DV4-039)

Intel Core i3 2310M2 * 2.1 GHz, 3MB,

4 Thead2048 MB320 GB

DVD RW, Camera, Reader, HDMI

Ati HD 6470M512MB

14,0" HDW LED

Page 8: 72_1318818334_7120343_LINHKIEN

www.tnc.com.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.com.vn 17/10/2011

** Xin Quyù Khaùch vui loøng: xem kyõ Qui ñònh Baûo haønh vaø thanh toaùn baèng tieàn VNÑ khi mua haøng. TRANG 8

14"HD LED 2.2Kg 12.082 13.290

In tel HD3000 14"HD LED 2.19Kg 12.718 13.990

14"HD LED 2.2Kg 13.082 14.390

Intel HD3000 2.3Kg 11.536 12.690

Intel HD3000 12.627 13.890

14"HD LED 2.28Kg 13.991 15.390

DELL 3450 (DV4 - 050) 14"HD LED 2.2Kg 14.355 15.790

2.25Kg 14.536 15.990

DELL 3550 - T562119 2.65 Kg 12.900 14.190

14.091 15.500

14.264 15.690

2.65 Kg 16.355 17.990

2.3 Kg 20.455 22.500

DELL XPS L502X-DX5001 17.727 19.500

24.364 26.800

37.627 41.390

42.991 47.290

Camera, Reader 10" WXGA 1.3 Kg 5.091 5.600

11.6 WLED 1.4 Kg 9.909 10.900

HNM P023 Intel HD3000 14.1" LED 2.2Kg 6.355 6.990

AXIOO CNW 5623 Intel HD Graphic 14" LED 9.445 10.390

HNM 3123 14.1" LED 2.2Kg 8.364 9.200

DELL VOSTRO 1450HVI32310L14A6470M4H5

(DV4-044)

Intel Core i3 2310M2 * 2.1 GHz. 3MB

4GB DDR3500GB

DVD RW, Camera, Bluetooth, Reader

HDMI

Ati HD6470M512MB

DELL VOSTRO 1450294DG4 -GRAY

(DV4-049)Intel Core i5 2430M2 * 2.4 GHz. 3MB

1x4GB DDR3500GB

DVD RW, Camera, Bluetooth, Reader

HDMI

DELL VOSTRO 1450 - 2GDV4-045

Intel Core i5 2430M2 * 2.4 GHz. 3MB

2GB DDR3500GB

DVD RW, Camera, Bluetooth, Reader

HDMI

Ati HD6470M512MB/ In tel HD

DELL 3450 (DV4-051) Intel Core i3 2310M2 * 2.1 GHz. 3MB

2GB320 GB

DVD RW, Camera, BT, Reader, Finger

14" HDWLED

DELL Vostro 3450 215R19 (Silver, Bronze)

(DV4-048)Intel Core i3 2330M2 * 2.2 GHz. 3MB

2 GB500 GB

DVD RW, Camera,BT, Reader, Finger

HDMI

14" HDLED

2.28 Kg2xUSB 3.0

DELL VOSTRO 3450(DV4 - 047)

Intel Core i3 2310M2 * 2.1 GHz. 3MB

1x4GB DDR3500GB

DVD RW, Camera, Bluetooth, Reader

HDMI, Finger

1024 MB ATI HD6630M/ Intel

HD3000

Intel Core i5 2410M2 * 2.3 GHz. 3MB

4GB DDR3320GB

DVD RW, Camera,BT, Reader

1024 MB ATI HD6630M

DELL VOSTRO 3450(DV4 - 046)

Intel Core i5 2410M2 * 2.3 GHz. 3MB

4GB DDR3500GB

DVD RW, Camera,BT, Reader, HDMI

1024 MB ATI HD6630M/ Intel

HD3000

14"HD LED2xUSB 3.0

Intel Core i3 2330M2 * 2.2 GHz. 3MB

4GB500 GB

DVD RW, Camera, BT, Reader, Finger

Intel HD3000HDMI

15.6" WXGALED

DELL 3550 867MF3Bronze

Intel Core i5 2430M2 * 2.4 GHz

2GB320 GB

DVD RW, Camera,BT, Reader,Finger,

Led Keyboard

Intel HD3000HDMI

15.6" HDWLED

2.5 KgLinux

2xUSB 3.0

DELL 3550 867MF4Bronze

Intel Core i5 2430M2 * 2.4 GHz

4GB500 GB

DVD RW, Camera,BT, Reader,Finger,

Led Keyboard

Intel HD3000HDMI

15.6" HDWLED

2.5 KgLinux

2xUSB 3.0

DELL 3550 (DV5-006)HVI52430L15.6A6630M4H500W

Bảo hành 2 nămIntel Core i5 2430M

2 * 2.4 GHz4GB

500 GB DVD RW, Camera,

BT, ReaderFinger

1024 MB ATI HD6630M

15.6" WXGA

LED

DELL VOSTRO 3550H2I72620L15A6630M4H500

(DV5-007)Bảo hành 2 năm

Intel Core i7 2620M2.70GHz Upto3.40GHz.

4MB4GB

500 GB

DVD RW, HDMICamera, Bluetooth,

Finger, USB 3.0

1024 MB ATI HD6630

15.6" HDLED

Intel Core i5 2410M2 * 2.3 GHz. 3MB

4GB500 GB

DVD RW, CameraBT, Reader

1GB DDR3GF GT525M

15.6" HDLED

2.65 KgWin7 Pre

MACBOOK (Hàng Chính Hãng - BH 1 năm).

Giá SốcMACBOOK PRO MC700ZP/A

Intel Core i5 24102 * 2,3 GHz. 3MB,

4Thread

4096 MB DDR3

320 GB

DVD RWCamera 1.3 Megap,

Bluetooth

Upto384 MB shared

13.3" LED WXGA

2.3Kg MAX

OSX10.7

MACBOOK PRO MC721ZP/A

Intel Core i7 2.0 GHz. 6MB

4096 MB DDR3

500 GB

DVD RWCamera 1.3 Megap,

Bluetooth

Intel HD3000/Ati HD6490M

256MB

15.4" LED WXGA

2.54Kg MAX

OSX10.6.3

MACBOOK PRO MC723ZP/A

Intel Core i7 2.0 GHz. 6MB

4096 MB DDR3

750 GB

DVD RWCamera 1.3 Megap,

Bluetooth

Intel HD3000/Ati HD6750M

1GB

15.4" LED WXGA

2.54Kg MAX

OSX10.6.3

GATEWAY (Hàng Chính Hãng - BH 1 năm) Chuột Quang + Túi Xách Cao Cấp ( Trừ dòng Mini )

Gateway LT2803Trắng/ Đen/ Tím

Intel Atom N5702*1.66GHz.1MB, L2

2048 MBDDR3 320 GB

Intel Graphic Media Acceler

Gateway EC19C-07V Intel Core i3 380M2 * 2.53 GHz. 3MB

2048 MB DDR3320 GB

Camera, HDMI, Bluetooth, Reader

Upto 766 MB Shared

AXIOO BH KIM CƯƠNG (1 đổi 1 trong 30 ngày đầu ) BH 14 Tháng ( trừ dòng mini ).Pentium Duo Core

B940 (2.0 GHz), 2MB 2GB DDR3

320 GB DVD RW, HDMI

Camera, Bluetooth

Intel Core i5 480M2 * 2.66 GHz. 3MB

2GB DDR3320 GB

DVD RW, HDMICamera, Bluetooth

2,1Kg6 cell

Intel Core i3 23102x 2.1 GHz. 3MB

2GB DDR3320 GB

DVD RW, HDMICamera, Bluetooth

Intel HD3000upto 786MB

Page 9: 72_1318818334_7120343_LINHKIEN

www.tnc.com.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.com.vn 17/10/2011

** Xin Quyù Khaùch vui loøng: xem kyõ Qui ñònh Baûo haønh vaø thanh toaùn baèng tieàn VNÑ khi mua haøng. TRANG 9

HNM 5323 14.1" LED 2.2Kg 9.909 10.900

HNM 7043 14.1" LED 2.2Kg 12.264 13.490

FUJITSU LH530 2.2sKg 8.445 9.290

FUJITSU LH530 - i3 2.3Kg 9.173 10.090

FUJITSU LH530 - i5 2.2Kg 11.536 12.690

Camera, Reader Intel GAMA 1.32Kg 5.627 6.190

2.1Kg 6.627 7.290

14.0"WLED 7.900 8.690

14.1" WLED 9.000 9.900

15.6" WLED 12.091 13.300

11.718 12.890

12.900 14.190

12.991 14.290

14.445 15.890

CODE MODEL Processor RAM & HDD DVD & CD Rewrite VGA Price

D 252,5 ACER X275 5.409 5.950

D 16800 DVDROM 15.273 16.800

D 324,7 Intel GMA HD 6.955 7.650

D 420,2 Intel GMA HD 9.000 9.900

D 747 16.000 17.600

D 1426 30.545 33.600

D 419,7 8.991 9.890

Intel Core i5 24102x 2.3 GHz. 3MB

2GB DDR3320 GB

DVD RW, HDMICamera, Bluetooth

Intel HD3000upto 786MB

Intel Core i7 2630QM4x 2.0 GHz. 6MB

8 Thread

4GB DDR3320 GB

DVD RW, HDMICamera, Reader

Intel HD3000upto 1275MB

FUJITSU (Hàng Chính Hãng - BH 1 năm) Chuột Quang + Túi Xách Cao Cấp.Intel Core i3 330M2 * 2.13GHz. 3 MB

2048 MB DDR3320 GB

DVD RW, Reader Camera, Bluetooth

Upto1696 MB shared

14" HD Glare

Intel Core i3 380M2 * 2.53GHz. 3 MB

2048 MB DDR3320 GB

DVD RW, ReaderCamera, Reader

Upto1696 MB shared

14" HD Glare

Intel Core i5 460M2 * 2.53 GHz. 3MB

2048 MB DDR3500 GB

DVD RW, ReaderCamera, Bluetooth

512MB ATI 5430

14" HD Glare

TOSHIBA (Hàng Chính Hãng - BH 1 năm) Chuột Quang + Túi Xách Cao Cấp.TOSHIBA NB500(PLL59L-00J004)

Intel Atom N5701.66GHz

1GB250GB

10.1" WLEDCSV

TOSHIBA SAT C640-1053U(PSC2UL-006006)

P. Dual Core B9402.0 GHz.

1GB320GB

DVD RWCamera ,Reader

Intel HD upto290MB

14" WLEDCSV

Satellite Pro C600-1009UPSC4UL-00E004

Intel Core 2 DuoP7570 2 * 2.26GHz

3 MB

2GB DDR3500 GB

DVD RW, ReaderCamera, Bluetooth

Intel GMAX4500HD

2.1Kg (6 cell)

TOSHIBA C640 - 1027UTặng Ram 2GB

Intel Core i3 380M2 * 2.53GHz. 3 MB

2GB DDR3320 GB

DVD RWCamera, Reader

Upto 763 MB shared

2.2Kg Linux

Satellite L655-1019U1080UB // 1081UR

Giảm 300.000đ

Intel Core i3 380M2 * 2.53GHz. 3 MB,

4Thread

2048 MB DDR3

320 GB

DVD RWCamera, BT, Reader

Upto 763 MB shared

2.6Kg (6 cell)

Satellite L755-1017UPSK1YL-005001

Intel Core i3 2330M2 * 2.20GHz. 3 MB,

4Thread

2048 MB DDR3

500 GB DVD RW, Camera,BT, Reader, HDMI

Intel HD Graphics3000

15.6" WLED1xUSB 3.0

2.6Kg (6 cell)

Satellite L755-1018UPSK1YL-006001

Intel Core i5 2430M2 * 2.40GHz. 3 MB,

4Thread

2048 MB DDR3

500 GB

DVD RW, Camera,BT, Reader, HDMI

Intel HD Graphics3000

15.6" WLED1xUSB 3.0

2.6Kg (6 cell)

Satellite L755-1021XPSK30L-01N001

Intel Core i3 2330M2 * 2.20GHz. 3 MB,

4Thread

2048 MB DDR3

500 GB

DVD RW, Camera,BT, Reader, HDMI

1GB GF GT525M / Intel

HD 3000

15.6" WLED1xUSB 3.0

2.6Kg (6 cell)

Satellite L755-1022XPSK30L-00P001

Intel Core i5 2430M2 * 2.40GHz. 3 MB,

4Thread

2048 MB DDR3

500 GB

DVD RW, Camera,BT, Reader, HDMI

1GB GF GT525M / Intel

HD 3000

15.6" WLED1xUSB 3.0

2.6Kg (6 cell)

DESKTOPS(Hàng Chính Hãng) ***GIÁ TỐT NHẤT *** (Đã bao gồm VAT).

Sound & Lan

WarrantyUSB

Intel G41 ExpressPentium Dual CoreE5800 2x3.2 Ghz

1024 MB DDR3

320 GB

DVDRom

256MB X4500HDShared

Sound 5.1Lan 10/100

1Year 6USB 2.0.

HP 8200 Elite SFFQA253PA

Intel Q67 ExpressIntel Core i5 2400

(3.1GHz , 6M Cache)

2GB DDR3500 GB

VGA 678MBshare

Sound 5.1Lan 10/100

1YearWin 7 Pro

HP Cq CQ3612LQP204AA

Pentium Dual CoreG840 2x2.8 Ghz

2GB DDR3500 GB

DVDRWReader 6.1

Sound 5.1Lan 10/100

1Year 6USB 2.0.

HP Cq CQ3614LQP205AA

Intel Core i3 2100M2x3.1 Ghz

2GB DDR3500 GB

DVDRWReader 6.1

Sound 5.1Lan 10/100

1Year 6USB 2.0.

HP Omini200QP201AA

Tặng 800.000đ

Intel G45S ExpressIntel Core i3 550M(3.20 Ghz. 4MB)

3GB DDR3(1066)1TB

DVDRW, WebcamReader 6.1, Wifi2xPCI x 1mini

Intergrated VideoLCD 21.5"

RealtekALC269

Lan 10/1001Year, USB

2.0.

HP Pavilion 7000-1020L QP103AA

Tặng External 500GB tri giá 1.600.000đ

Intel Core i5 2400(3.1 GHz. 4x256KB L2,

6MB L3)

1x4GB DDR3(1066)1TB

DVDRW, WebcamReader, BT, WF,

1xPALATI MXM30 2GB

LCD 23"

HP 6-in-1 Reader

Lan 10/100

1Year, 4xUSB 2.0

Win 7 Home

Compaq PresarioCQ3414L (BU111AA)

Intel H57 ExpressIntel® Core™ i3-550

(4M Cache, 3.20 GHz)

1024 MB DDR3

320 GB

DVDRWReader 6.1

256MB Shared

Sound 5.1Lan 10/100

1Year 6USB 2.0.

Page 10: 72_1318818334_7120343_LINHKIEN

www.tnc.com.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.com.vn 17/10/2011

** Xin Quyù Khaùch vui loøng: xem kyõ Qui ñònh Baûo haønh vaø thanh toaùn baèng tieàn VNÑ khi mua haøng. TRANG 10

D 340,8 7.300 8.030

D 275,9 5.909 6.500

D 277,6 DVDRom 5.945 6.540

D 298,4 DVDRom 256MB Shared 6.391 7.030

D 355,6 DVDRom 256MB Shared 7.617 8.379

D 377,7 DVDRW 8.091 8.900

D 544,9 11.673 12.840

D 407,4 DVDRW 8.727 9.600

D 466,9 DVDRW 10.000 11.000

D 575,1 12.318 13.550

D 331 DVDRW 256MB Shared 7.091 7.800

D 370,9 DVDRW 256MB Shared 7.945 8.740

D 382 DELL INS620MT DVDRW 256MB Shared 8.182 9.000

D 256,8 Intel GMA X4500 5.500 6.050

D 280,1 Intel GMA X4500 6.000 6.600

D 288,6 Intel GMA X4500 6.182 6.800

CODE MODEL Processor RAM & HDD Sound & Lan VGA Cổng USB Price

D 175,1 Blue A3422 Option 8 USB 2.0 3.750Plus+ (BH 1năm ): Keyboard + Mouse

D 191,4 Option 8 USB 2.0 4.100Plus+ (BH 1năm ): Keyboard + Mouse

D 203,1 Silver A2 Option 8 USB 2.0 4.350Plus+ (BH 1năm ): Keyboard + Mouse + DVDRom

D 228,8 Gold E6501 Option 8 USB 2.0 4.900Plus+ (BH 1năm ): Keyboard + Mouse + DVDRW

D 256,8 8 USB 2.0 5.500Plus+ (BH 1năm ): KB + Mouse + DVDRW

Compaq PresarioCQ3512L (BZ473AA)

Intel G41Pentium Dual CoreE6700 2x3.2 Ghz

1GB DDR3500 GB

DVD RWReader 6.1

256MB X4500HDShared

Sound 5.1Lan 10/100

1Year 6USB 2.0.

Compaq PresarioCQ3611L (QP203AA)

Intel G41Pentium Dual CoreE5800 2x3.2 Ghz

1GB DDR3500 GB

DVD RomReader 6.1

256MB X4500HDShared

Sound 5.1Lan 10/100

1Year 6USB 2.0.

Dell Vostro 230(E5800)

Intel G41Pentium Dual CoreE5800 2x3.2 Ghz

1GB DDR3320 GB

Intel GMAX4500

Sound 5.1Lan 1G

1Year 6USB 2.0.

Dell VostroTower 230MT

Intel G41Pentium E6700(3.20GHz, 2MB)

2GB DDR3320 GB

Sound 5.1Lan 1G

1Year 6USB 2.0.

Dell Vostro 230MT(E7500)

Intel G41 ExpressIntel Core 2 Duo

E7500 2x2.93 Ghz

2048MB DDR3320 GB

Sound 5.1Lan 1G

1Year 6USB 2.0.

Giá SốcDell Vostro 260

AVD-260 MTN -2G

IntelIntel® Core™ i3-2100

(2*3.10GHz)

2*1 GB DDR3320 GB

Intel HDGraphic

Sound 5.1Lan 1G

1Year 6USB 2.0.

Dell Vostro 260AVD-260 MTN -4G

Intel Q67 ExpressIntel Core i5 2400

(3.1GHz , 6M Cache)

2*2 GB DDR3500 GB

DVDRW, HDMI, DVI, VGA

GF GT420M 1024MB

Sound 5.1Lan 1G

1Year 6USB 2.0.

Vostro 460MT1596691-Black

Intel H67Intel® Core™ i3-2100

(2*3.10GHz)

2GB DDR3320GB

Intel® HDGraphics 2000

Sound 7.1Lan 1G

1Year 8USB 2.0.

Vostro 460MT2596692-Black

Intel H67Intel® Core™ i3-2120

(2*3.30GHz)

2GB DDR3500GB

Intel® HDGraphics 2000

Sound 7.1Lan 1G

1Year 8USB 2.0.

Dell Vostro 460MT4596694

Intel Q67 ExpressIntel Core i5 2400

(3.1GHz , 6M Cache)

4GB DDR3500 GB

DVDRW, HDMI, DVI, VGA

1024MBHD5450

Sound 7.1Lan 1G

1Year 6USB 2.0.

Dell Optiplex380MT

Intel G41Pentium Dual CoreE5800 (2x3.2GHz)

2GB DDR3500GB

Sound 2.1Lan 1G

3 Year 6USB 2.0.

Dell Optiplex 380E7500

Intel G41Intel Core 2 Duo

E7500 2x2.93 Ghz

2048MB DDR3 320 GB

Sound 2.1Lan 1G

3 Year 6USB 2.0.

Intel H67Intel Core i3 2100

(2x3.1GHz)

2x1GB DDR3500GB

Sound 7.1Lan 1G

1 Year 6USB 2.0.

Lenovo IdeaCenteH310 57-129287

Intel G41Intel Pentium Dual

E5800

1GB DDR3 500 GB

DVDRom Reader, 6USB 2.0

Sound 7.1Lan 1G 1 Year

Lenovo IdeaCenteH310 57-129285

Intel G41Intel Pentium Dual

E5800

2GB DDR3 500 GB

DVDRWReader, 6USB 2.0

Sound 7.1Lan 1G 1 Year

Lenovo IdeaCenteH410 57-126972

Intel G41Intel Pentium Dual

E58002GB DDR3

500 GB DVDRW

Reader, 6USB 2.0Sound 7.1

Lan 1G 1 Year

DESKTOPS TNC ***GIÁ TỐT NHẤT *** ( Đã bao gồm VAT ).BH 1 đổi 1 trong 3 tháng đầu, BH 3 năm tại TNC ( Nguồn 1năm ) + PadMouse.

Display& ODD

Intel G41 chipsetCeleron dual core

E3400 (2.6GHz.1MB)

2GB DDR3250GB

Sound +Lan 10/100 onboard

Shared 1759MB X4500HD

SilverA5732

Intel G41 chipset Dual Core E5700 (2*3.0GHz 2MB)

DDR3 2GB320GB

Sound +Lan 10/100 onboard

Shared 1759MB X4500HD

Intel G41 chipset Dual Core E5700 (2*3.0GHz 2MB)

2GB DDR3250GB

Sound +Lan 10/100 onboard

Shared 1759MB X4500HD

Intel G41 chipset Dual Core E6500 (2*2.93GHz 2MB)

2GB DDR3320GB

Sound +Lan 10/100 onboard

Shared 1759MB X4500HD

Gold E6501Windows

Intel G41 chipset Dual Core E6500 (2*2.93GHz 2MB)

2GB DDR3320GB

Sound +Lan 10/100 onboard

Shared 1759MB X4500HD

Win 7 Starter

Page 11: 72_1318818334_7120343_LINHKIEN

www.tnc.com.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.com.vn 17/10/2011

** Xin Quyù Khaùch vui loøng: xem kyõ Qui ñònh Baûo haønh vaø thanh toaùn baèng tieàn VNÑ khi mua haøng. TRANG 11

D 228,8Gold E65

Option 8 USB 2.0 4.900

Plus+ (BH 1năm ): Keyboard + Mouse + DVDRW

D 225,5 Gold E66 Option 8 USB 2.0 4.830Plus+ (BH 1năm ): Keyboard + Mouse + DVDRW

D 238,1Gold E67

Option 8 USB 2.0 5.100Plus+ (BH 1năm ): Keyboard + Mouse + DVDRW

D 266,1 Diamond 1 Option 8 USB 2.0 5.700Plus+ (BH 1năm ): Keyboard + Mouse + DVDRW

D 324,5 8 USB 2.0 6.950

Plus+ (BH 1năm ): KB + Mouse + DVDRW

D 279,6 Option 8 USB 2.0 5.990Plus+ (BH 1năm ): Keyboard + Mouse + DVDRW

D 282,4 Option 8 USB 2.0 6.050Plus+ (BH 1năm ): Keyboard + Mouse + DVDRW

D 312,3 Option 10 USB 2.0 6.690Plus+ (BH 1năm ): Keyboard Wireless + Mouse Wireless + DVDRW

D 359 10 USB 2.0 7.690

Plus+ (BH 1năm ): Keyboard + Mouse + DVDRW

D 424,8 Option 9.100Plus+ (BH 1năm ): Keyboard Wireless + Mouse Wireless + DVDRW

MÁY CHỦ - SERVER (Hàng Chính Hãng)SEVER HP

S 450 9.639 10.603

S 850 18.207 20.028

S 1440 30.845 33.929

S 2079 44.532 48.985

Intel G41 chipset Dual Core E6500 (2*2.93GHz 2MB)

1GB DDR3500GB

Sound +Lan 10/100 onboard

Shared 1759MB X4500HD

Intel G41 chipset Dual Core E6600 (2*3.06GHz 2MB)

2GB DDR3320GB

Sound +Lan 10/100 onboard

Shared 1759MB X4500HD

Intel G41 chipset Dual Core E6700 (2*3.20GHz 2MB)

2GB DDR3500GB

Sound +Lan 10/100 onboard

Shared 1759MB X4500HD

Intel G41 chipset Core 2 Duo E7500 (2*2.93GHz 3MB)

2GB DDR3320GB

Sound +Lan 10/100 onboard

Shared 1759MB X4500HD

Diamond 1Windows

Intel G41 chipset Core 2 Duo E7500 (2*2.93GHz 3MB)

2GB DDR3320GB

Sound +Lan 10/100 onboard

Shared 1759MB X4500HD

Win 7 Basic 32 Bit

Diamond i3- 5401

Intel H55 chipset Core i3 540

(2 * 3.06GHz. 4 MB)

DDR3 2GB320GB

Sound +Lan 1G onboard

Upto 1748MB VGA, DVI

Diamond i3- 540

Intel H55 chipset Core i3 540

( 2 * 3.06GHz. 4 MB )

2GB DDR3500GB

Sound +Lan 1G onboard

Upto 1748MB VGA, DVI

Diamond i3- 21

Intel H61 chipset Intel® Core™ i3-2100 (3M Cache, 3.1 GHz)

2GB DDR3320GB SATA

Sound +Lan 1G onboard

Upto 1748MB VGA

Diamond i3- 21W

Intel H61 chipset Intel® Core™ i3-2100 (3M Cache, 3.1 GHz)

2GB DDR3320GB SATA

Sound +Lan 1G onboard

Upto 1748MB VGA

Win 7 Basic 32 Bit

Diamond i5- 2320

Intel H67 chipset Intel® Core™ i5-2320

(6M Cache, 2.90 GHz)

4GB DDR3500GB

Sound +Lan 1G onboard

Upto 1748MB DVI, HDMI

10 USB2USB 3.0

HP Micro N36L 612275-371

BH-1 năm

Processor(s): AMD Athlon™ II NEO N36L processor (1.3 GHz, 15W, 2MB); Memory: 2GB (2 x 1GB) PC3-10600E DDR3 UB ECC; Network Controller: Embedded NC107i PCI Express Gigabit Ethernet ServerAdapter; Storage Controller: Embedded SATA Controller with Embedded RAID (0, 1); Hard Drive: 160GB Non-hot-plug LFF SATA; Internal Storage: Non-Hot Plug SATA 4.0TB (4 x 1TB) Maximum; Optical Drive: HP Half-Height SATA DVD-RW ; Power Supply: 200W Non-Hot Plug, Non-Redundant Power Supply; Form Factor: Ultra Micro Tower.

HP ML ML110 G6 506667-371BH-1 năm

Processor: (1) Intel® Xeon® processor X3430 (2.40GHz, 95W, 8MB, 1333, Turbo 1/1/2/3);Cache Memory: 8MB Intel® Smart Cache; Memory: 2GB (1x2GB) PC3-10600E DDR3 UB ECC; Storage Controller: HP Embedded 6 Port SATA Controller (4 ports for HDD); Hard Drive: 500GB Non-hot-plug LFF SATA; Internal Storage: Non-Hot Plug SATA: Maximum 3.0TB (4 x 750GB);Power Supply: 300W Non-Hot Plug;Networking: Embedded NC107i PCI Express Gigabit Ethernet Server Adapter; Optical: HP Half-Height 16x SATA DVD-ROM; Mouse &Keyboard; Form Factor: Micro ATX Tower (4U).

HP ML 150 G6466133-371 BH-3 năm

Processor: Intel® Xeon® Processor E5520 (2.26 GHz, 8MB L3 Cache, 80W, DDR3-1066, HT, Turbo 1/1/2/2) Cache Memory: Integrated 1x 8 MB L3 cacheMemory: 4 GB (2 x 2 GB) PC3-10600E Unbuffered Advanced ECC memory. Network Controller: Embedded HP NC107i PCI Express Gigabit Server Adapter Storage Controller: HP Smart Array P410 controller w/256MB cache Raid Controller (RAID 0/1/1+0/5/5+0)Hard Drive: NoneInternal Storage: SAS: 4.0TB (4 x 1TB 3.5") Maximum; SATA: 4.0TB (4 x 1TB 3.5") MaximumPower Supply: 460W Non-Hot Plug, Non-Redundant Power Supply Optical Drive: HP Half-Height SATA DVD-ROM Optical Drive Form Factor: 5U Tower

HP ML350 G6 594869-371BH-3 năm

Processor: (1) Intel® Xeon® Processor E5620 (2.40 GHz, 12MB L3 Cache, 80W, DDR3-1066, HDD 146GB SAS 10K, HT, Turbo (1/1/2/2);Cache Memory: 12MB (1 x 12MB) L3 cache;Memory: 6GB (3 x 2GB) PC3-10600R (DDR3-1333) Registered DIMMs;Network Controller: Embedded NC326i PCI Express Dual Port Gigabit Server Adapter;Storage Controller:Embedded HP Smart Array P410i/256MB Controller;Hard Drive:None ;Optical Drive: SATA DVD ROM;PCI-Express Slots: Six expansion slots (six PCI-Express Gen2);Power Supply: (1) 460 Watt Hot-Plug (Redundancy enabled) power supply;Fans: 3 fans ship standard;Form Factor Tower (5U)

Page 12: 72_1318818334_7120343_LINHKIEN

www.tnc.com.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.com.vn 17/10/2011

** Xin Quyù Khaùch vui loøng: xem kyõ Qui ñònh Baûo haønh vaø thanh toaùn baèng tieàn VNÑ khi mua haøng. TRANG 12

S 2430 52.051 57.256

Options for Sever HPO 80 418041-B21 DVD HP Slim 12.7mm SATA DVD Optical Kit 1.714 1.885O 190 500658-B21 HP 4GB 2Rx4 PC3-10600R-9 4.070 4.477O 403 500662-B21 HP 8GB 2Rx4 PC3-10600R-9 8.632 9.495O 250 384854-B21 HP 146GB 3G SAS 15K HDD (for ML 150G6) 5.355 5.891O 155 458928-B21 HP 500GB 3G SATA 7.2K 3.5IN HDD (for ML 150G6) 3.320 3.652O 146 384842-B21 HP 72GB 3G SAS 10K SFF DP ENT HDD 3.127 3.440O 152 375861-B21 HP 72GB 10K SAS 2.5 HOT PLUG 3.256 3.581O 205 418367-B21 HP 146GB 3G SAS 10K SFF DP ENT HDD 4.391 4.830O 195 418371-B21 HP 72GB 3G SAS 15K SFF DP ENT HDD 4.177 4.595O 360 492620-B21 HP 300GB 3G SAS 10K SFF DP ENT HDD 7.711 8.482O 145 503296-B21 HP 460W HE 12V Hot Plug AC Power Supply Kit 3.106 3.416SEVER IBM

S 1160 24.847 27.332

S 1780 38.128 41.940

S 1980 42.412 46.653

S 1790 38.342 42.176

S 2200 47.124 51.836

S 2890 61.904 68.094

S 4400 94.248 103.673

Options for Sever IBMO 115 44T1481 IBM 2GB (1x2GB) PC3-10600 CL9 ECC DDR3 LP RDIMM 1333MHz for x3200M3/ x3250M3 2.463 2.710O 135 49Y1433 2.892 3.181O 175 46C7419 3.749 4.123

HP DL380 G7 589152-371BH-3 năm

Processor(s): (1) Intel® Xeon® Processor E5620 (2.40 GHz, 12MB L3 Cache, 80W, DDR3-1066, HDD 146GB, SAS 10K, HT, Turbo 1/1/2/2);Cache Memory: 12MB (1 x 12MB) Level 3 cache;Memory: 6 GB (3 x 2 GB) PC3-10600R (DDR3-1333) Registered DIMMs;Network Controller: Two HP NC382i Dual Port Multifunction Gigabit Server Adapters;Storage Controller: HP Smart Array P410i/256MB Controller;Hard Drive: None ;Optical Drive: HP Slim SATA DVD RW;Power Supply: (1) 460W Hot Plug Power Supply;Fans: (4) (N+1 redundancy standard); Form Factor: Rack (2U).

IBM x3200M3(7328-C2A)BH-3 năm

Form factor: Tower CPU: Quad-Core Intel Xeon processor X3430 (2.40 GHz/1333 FSB/L2 Cache 8MB/95W)RAM: 2 GB PC3-10600 ECC DDR3-SDRAM up to max 32GB HDD Controller: SAS/SATA Controller HDD: 146GB SAS 3.5'' 15K up to max 1,2TB Bays: 6/4 (4 HDD) Optical drive: DVD-ROM;VGA: Matrox G200eV with 64 MB VRAM Netcard: Dual 10/100/1000 Mbps Gigabit Ethernet Power supply: 410W Mouse & Keyboard

IBM X3400M3 (7379-42A)BH-3 năm

Form factor: Tower 5U Processor: Xeon 4C E5507 80W 2.26GHz/800Mhz/4MB;Memory (Std/Max): 2GB DDR-3 RDIMMs/ maximum 128 GB with DDR-3 1333 MHz ;VGA: Matrox G200eV (in IMM);Expansion slots: Five PCIe and 1 PCI standard; additional 2 PCI-X or 1PCIe (configure to order only);Storage (std/max): Option; HDD Controller: Server RAID BR10i standard (support RAID 0,1,10)Controller HDD:146GB SAS 3.5'' 15K; Integrated Ethernet: Dual Gigabit Ethernet; HS Components: Fans and hard disk drives standard, powersupply (model dependent);P/S (std/max): 670W(1/1);Optical Drive: DVD-ROM;

IBM X3400M3 (7379-54A)BH-3 năm

Form factor: Tower 5U Processor: Xeon 4C E5620 80W 2.4GHz/1066Mhz/4MB;Memory (Std/Max): 4GB DDR-3 RDIMMs/ maximum 128 GB with DDR-3 1333 MHz ;VGA: Matrox G200eV (in IMM);Expansion slots: Five PCIe and 1 PCI standard; additional 2 PCI-X or 1 PCIe (configure to order only);Storage (std/max): HDD 146GB SAS 2.5'' SFF Slim-HS 10K 64GBps Hdd Hotswap; HDD Controller: Server RAID M1015 (support RAID 0,1,10) Controller HDD:IBM Hot-Swap SATA 500GB 7200RPM;Integrated Ethernet: Dual Gigabit Ethernet;HS Components: Fans and hard disk drives standard, powersupply (model dependent);P/S (std/max): 920W(1/1);Optical Drive: DVD-ROM;

IBM x3650 M3 (7945-A2A)BH-3 năm

Form factor : Rack (2U);Processor : Quad-Core Intel® Xeon ® Processor E5506 80W 2.13GHz/800MHz/4MB L3 Number of Processor (std/max) :1/2;Memory : 4GB PC3-10600 CL9 ECC DDR3 1333MHz LP RDIMM,Hard disk :IBM 146GB 10K 6Gbps SAS SFF Slim Hot-Swap (2.5");Serveraid BR10il ( support 0,1,1E);Optical Drive : No DVD Rom , No FDD;Graphics : Matrox G200e integrated in IMM;on systemboard / 16MB DDR2-250MHz SDRAM std/max;Nic : Dual gigabit 10/100/1000 ethernet /Broadcom® 5709C;Slots : Four second-generation PCI-Express x8 slots / convertible via riser(s) to two PCI-E x16 or four 64-bit 133MHz PCI-X;Power supply (std/max ) : 675W Hotswap 1/2;No Keyboard / Mouse

IBM x3650 M3 (7945-B2A)BH-3 năm

Form factor : Rack (2U);Processor : Quad-Core Intel® Xeon ® Processor E5507 80W 2.26GHz/800MHz/4MB L3 Number of Processor (std/max) :1/2;Memory : 4GB PC3-10600 CL9 ECC DDR3 1333MHz LP RDIMM,Hard disk :IBM 146GB 10K 6Gbps SAS SFF Slim Hot-Swap (2.5");Serveraid M1015 ( support 0,1,1E);Optical Drive : No DVD Rom , No FDD;Graphics : Matrox G200e integrated in IMM;on systemboard / 16MB DDR2-250MHz SDRAM std/max;Nic : Dual gigabit 10/100/1000 ethernet /Broadcom® 5709C;Slots : Four second-generation PCI-Express x8 slots / convertible via riser(s) to two PCI-E x16 or four 64-bit 133MHz PCI-X;Power supply (std/max ) : 675W Hotswap 1/2;No Keyboard / Mouse

IBM x3650 M3(7945-G2A)BH-3 năm

Form factor : Rack 2U;CPU : Xeon QC E5640 80W 2.66GHz FSB 1066MHz;CPU Std/Max : 1/2;Cache : 12MB L3 Cache;Memory : 4 GB PC3 DDR3-1333 LP/192GB;DIMM (std/max) : 1/18;Raid Controller : M5014 RAID 0,1,10,5, Optional RAID 6;Bays : 8/16;HDD :IBM 146GB 10K 6Gbps SAS SFF Slim Hot-Swap (2.5");Max Storage Internal 8TB;NIC : 2x Broadcom 5709 Gigabit Ethernet;Expension slot : 4 PCIe x8 (convertible to 2 PCI-X);Optical drive : No DVD Std;Graphic Memory : Matrox G200 video;Power supply : 675 W HS 1/2;No Keyboard & Mouse

IBM x3650 M3 (7945-J2A)BH-3 năm

Form factor : Rack 2U;CPU : Xeon QC E5650 95W 2.66GHz FSB 1333MHz;CPU Std/Max : 1/2;Cache : 12MB L3 Cache;Memory :12 GB PC3 DDR3-1333 LP/192GB;DIMM (std/max) : 1/18;Raid Controller : M5014 RAID0,1,10,5, Optional RAID 6;Bays : 8/16;HDD :IBM 146GB 10K 6Gbps SAS SFF Slim Hot-Swap (2.5");Max Storage Internal :8TB;NIC : 2x Broadcom 5709 Gigabit Ethernet;Expension slot : 4 PCIe x8 (convertible to 2 PCIX); Optical drive : No DVD Std;Graphic Memory : Matrox G200 video;Power supply : 675 W HS 1/2;No Keyboard & Mouse

2GB (1x2GB, 2Rx8,1.5V) PC3-10600 CL9 ECC DDR3 1333MHz LP RDIMM for X3400M3/X3500M3/X3650M3IBM 4GB (2x2GB Kit) PC2-5300 CL5 ECC Low Power FBDIMM 667MHz Dual Rank for X3400/X3500/X3650

Page 13: 72_1318818334_7120343_LINHKIEN

www.tnc.com.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.com.vn 17/10/2011

** Xin Quyù Khaùch vui loøng: xem kyõ Qui ñònh Baûo haønh vaø thanh toaùn baèng tieàn VNÑ khi mua haøng. TRANG 13

O 165 39M4530 IBM Hot-Swap SATA 500GB 7200RPM 3.534 3.888O 185 40K1044 IBM 146GB 15K SAS HDD Hot-Swap (3.5") 3.963 4.359O 240 44W2234 IBM 300GB 15K SAS HDD Hot-Swap (3.5") 5.141 5.655O 190 42D0672 IBM 73GB 15K 6Gbps SAS SFF Slim Hot-Swap (2.5") 4.070 4.477O 170 42D0632 IBM 146GB 10K 6Gbps SAS SFF Slim Hot-Swap (2.5") 3.641 4.006O 245 42D0677 IBM 146GB 15K 6Gbps SAS SFF Slim Hot-Swap (2.5") 5.248 5.773O 209 42D0637 IBM 300GB 10K 6Gbps SAS SFF Slim Hot-Swap (2.5") 4.477 4.924O 270 42D0707 IBM 500GB 2.5in SFF Slim-HS 7.2K 6Gbps NL SAS HDD 5.783 6.362O 220 42D0752 IBM 500GB 2.5in SFF Slim-HS 7.2K NL SATA HDD 4.712 5.184O 145 46M1075 Redundant 675W Power supply for x3550M2/x3650M2 3.106 3.416O 399 46M0829 ServeRAID M5015 SAS/SATA Controller 8.547 9.401

Code Maõ saûn phaåm

B 32 SONY (BPS2C-6cell ) Sony PCG-6C1N,VFB-S1,VGN-S1,S16,S18,S50,S90,FJ170,FJ180,FJ56,FS,S, SZ 685 03TB 67 SONY (BPS13-6cell ) Sony FW11, FW11S, FW 11M, FW 15T Series, TX46, TX45, TX58, TX57, TX56 1.435 03TB 48 SONY (BPS9-6cell ) Sony AR , CR , NR. 1.028 03TB 55 APPLE (A1185) Apple Macbook 13" A1181, MA472, MA472SA, MA701TA, MB063LL 1.178 03TB 41 ACER (2410-6cell ) 878 06TB 34 ACER (2420-6cell ) 728 06TB 35 ACER (5100-6cell ) 750 06T

B 33 ACER (5500-6cell ) 707 06T

B 32 ACER (4710-6cell ) 685 06TB 30 COMPAQ (CQ40) 643 06TB 30 COMPAQ (CQ42) 643 06TB 32 HP (520-6cell) 685 06TB 34 HP (510/530-6cell ) 728 06TB 39 HP (DV1000-6cell) HP Series DV1000, ZE2000T, ZE2000Z, ZT4000, M2000 Series,V2000 Presario M2001, C300, C500 835 03TB 39 HP (DV9000-6cell ) HP Series DV9000, 9100, 9200, 9400, 9500, 9600 835 03T

B 30 HP (DV2000 -6cell ) 643 06T

B 30 HP (DV3000 -6cell ) 643 03TB 45 HP ( 2100 ) 964 03TB 45 HP (NC6000-6cell ) 964 03TB 40 HP DV3-2000 G c h pố ẹ 857 06TB 40 HP DV5 857 03T

B 35 HP (NC6100C) 750 03T

B 32 HP (6520S-6cell ) HP Compaq 6520s,6530s,6531s, 6535s, 6720 , 6735, 6830 HP 540, 541 685 06TB 33 HP TX1000 HP TX2500, 2100, 2000, 1400, 1300, 1200, 1100, 1002XX , 1002AU, 1001XX ,1000Z,1000. 707 06TB 38 LENOVO G230 814 06TB 30 LENOVO G400 643 06TB 40 LENOVO G430 857 06TB 34 LENOVO Y410 728 06TB 32 IBM 685 06TB 32 IBM (R40) 685 06TB 32 IBM (T61) 685 06TB 33 IBM (X61) 707 06TB 44 IBM (X61 - 8cell ) 942 06TB 43 IBM (X60H ) 921 06TB 33 IBM (T40) 707 06TB 32 LENOVO (N100-6cell ) 685 06TB 43 LENOVO (Y450) 921 06TB 40 TOSHIBA (PA3634U) Battery for TOSHIBA Series M800, Series U400, Series L310, Series M300 857 06TB 45 TOSHIBA (A135) 9 cell 964 06TB 42 TOSHIBA (M10S) 900 06TB 33 DELL (XPS 1310 -6cell ) 707 06TB 32 DELL (IN 1440-6cell) 685 06TB 40 DELL (E6400) 6 cell Latitude E6400, E6500, Precision M2400, M4400, M6400 857 06TB 32 DELL ( 1400-6cell ) Battery for Dell Inspiron 1400, 1420 685 06TB 32 DELL (In 1500-6cell ) 685 06TB 33 DELL (XPS M1330-6cell ) Battery for XPS M1330 , 1530 , PU556. 707 06TB 40 DELL (Vostro 1014-6cell ) Vostro 1014, 1015, A840, A860, A860n, inspiron 1410 857 06T

LINH KIỆN MÁY LAPTOPMô tả chi tiết

x1000 VNĐ

BATTERY FOR NOTE-BOOK ( PIN NOTEBOOK ) (Đã bao gồm VAT)

Acer 2410, 3020, 3610, 5020, C300.Acer 2420, 3240, 3280, 3300, 3620, 5540, 5560, 6250.Acer 5100Acer 3680, 3200, 3210, 3220,3240,3260, 3270, 3274, 3030, 2403, 5050, 3050, 2400, 2480, 5500, 5570, 5580, 3600, 5550, 5600Acer 4710, 4310, 4320, 4510, 4520, 4720, 4920, 4715, 4736, 4730, 4749.HP DV4, DV5T, DV6, HDX16, G50, G60, G70, CQ40, CQ45, CQ50, CQ60, CQ70, G50, G60,G70HP G42, CQ42, CQ72, G62, DM4-1000HP 500, 520HP 510, 530

HP Series DV2000, DV2500, DV6000, DV6100, DV6500, DV6800 Compaq Series V3000,V3500, V6000, F500, 2903, 7500, C700, F700.HP Series DV3000, 3500, 3600, 3700, 3800

HP 21XX 2200, 25XX, N1050, NX9000, NX9005, NX9010, F4641, XE4100, XE4400,XE4500, XT, ZE

HP NC6000, NC5000, NC8000, NX5000, NW8000

HP DV3-2xxx, CQ35, CQ36HP DV5 ZinHP NC6100C, NC6105, NC6110, NC6115, NC6120, NC6200, NC6220, NC6230, NC6400, NX6100, NX6105, NX6115, NX6110, NX6120, NX6125.

Lenovo G230 SeriesLenovo 3000 G400, G410 SeriesLenovo 3000 G430, G530Lenovo 3000 Y400, Y410IBM T60, R60, R60e, R500, SL500, T Battery for IBM R32, R40IBM T61 (14.1"), R61(14.1")IBM X61s, X60IBM X60s, X60IBM -X60HIBM - T40, T41, T42, T43, R50, R51, R52.Lenovo N100, C200Lenovo Y450, Y450A, Y550, Y550A

Battery for TOSHIBA A100, A105, A135, A85, M55Battery for TOSHIBA M100, M105Battery for Dell XPS 1310, 1510 , 2510. Battery for Dell Inspiron 1525, 1526, 1545, 1750, 1440

Battery for Dell Inspiron 1520,1521, 1720, 1721, 1500, Vostro 1500, 1700

Page 14: 72_1318818334_7120343_LINHKIEN

www.tnc.com.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.com.vn 17/10/2011

** Xin Quyù Khaùch vui loøng: xem kyõ Qui ñònh Baûo haønh vaø thanh toaùn baèng tieàn VNÑ khi mua haøng. TRANG 14

B 43 DELL (D620H-6cell ) 921 06T

B 14,9 FSP 65W SONY, DELL, HP, ASUS …. 320 24TB 18,7 ACBEL 65W SONY, DELL, HP, ASUS …. 400 24TB 25,7 ACBEL 90W SONY, DELL, HP, ASUS …. 550 24TB 25,7 ACBEL P65W Slim SONY, DELL, HP, ASUS …. 550 24TB 44,4 ACBEL 90W Slim SONY, DELL, HP, ASUS …. 950 24TB 6,1 ACER 19V – 3.16A Dùng được Asus 19V-3,16A

Chất lư

ợng cao

130 24TB 7 ACER 19 V - 4.74A, 19V - 3.42A Dùng được Asus 19V-4,74A 150 06TB 7 ACER Mini 150 06TS 9,5 ASUS 9.5 V - 2.315A / 12V - 3.0A 203 06TB 8,9 ASUS 19.5 V - 3.42A 190 06TB 10,3 ASUS 220 06TS 9 COMPAQ 19V - 3.16A 193 06TB 8,4 HP 180 06TB 9,3 HP 200 06TB 9,3 HP 200 06TB 9,8 HP 210 06TB 9,8 HP 209 06TB 9,3 IBM 16 V - 4.5A/ 20V - 4.5A Sử dụng cho T61 200 06TS 8,5 TOSHIBA 19V - 3.42A 182 06TB 8,9 TOSHIBA 19V - 4.74A 190 06TB 8,4 TOSHIBA 15 V - 5A 180 06TB 10,3 TOSHIBA 19.5V-3.95A 220 06TB 9,3 LENOVO 200 06TB 10 LENOVO 19V - 3.42A 215 06TS 16,5 LENOVO 20V - 2A 353 06TB 9,3 SONY 19.5V - 4.7A, 19.5 - 4.1A 200 06TS 9,5 SONY 16 V - 4A 203 06TS 16,5 SONY 10.5 V - 1.9A 353 06TS 16 SAMSUNG 19V - 2.1A 343 06TS 10,5 DELL 19.5V-3.34A/ 4.62A (Inspiron)/ 19.5 V - 3.34A (XPS 13.3") 225 06TB 11,2 DELL 20V - 4.5A 240 06TS 9,5 DELL 19.5 V - 1.58A 203 06TS 6 ADAPTER Bộ nguồn sử dụng cho LCD. Output: DC12V 4A 129 01TB 11,7 ADAPTER XE H I 100WƠ Bộ nguồn sử dụng cho tất cả các hiệu, Sạc trên xe hơi 250 01TB 13,1 ADAPTER Gembird Bộ nguồn sử dụng cho tất cả các hiệu (DC Car 80W) / Nút điều khiển điện thế, 8 đầu cắm đi kèm 280 12TB 15,9 ADAPTER Gembird Bộ nguồn sử dụng cho tất cả các hiệu (AC 90W) / Nút điều khiển điện thế, 10 đầu cắm đi kèm 340 12TB 19,1 ADAPTER Gembird Bộ nguồn sử dụng cho tất cả các hiệu (Auto 90W) / Nút điều khiển điện thế, 10 đầu cắm đi kèm 410 12TS 9 ADAPTER Bộ nguồn sử dụng cho nhiều loại note-book (90W) / Đổi DC Sử dụng Notebook trên xe hơi 193 01TS 13 ADAPTER Bộ nguồn sử dụng cho nhiều loại note-book (120W) 278 01TS 11,5 ADAPTER Nhi u lo iề ạ Bộ nguồn sử dụng cho nhiều loại note-book Toshiba 15V-8A,15V-4A / Fujitsu 19V-3.16A / Sony 19V-3.6A 246 01T

K 25 ASUS Keyboard For Asus EeePC1000 536 03TK 25 ASUS 700 Keyboard For Asus EeePC700 536 03T

K 25 ACER 1410 536 03T

K 24 ACER 2420 514 03T

K 25 ACER 2400 536 03T

K 25 ACER 4520, 4720 536 03T

K 25 ACER 5100 536 03T

K 25 DELL Keyboard For DELL D500, D510, D600, D610, D800 Inspirion 500M , 600M // Vostro 1310 536 03T

K 27 DELL 578 03T

K 28 DELL Keyboard For DELL C600 600 03TK 29 DELL Keyboard For DELL 700M , 800M , 6000 , 640, 6400M , 9200, (E1505) 621 03TK 29 DELL 621 03TK 27 HP Keyboard For HP 2100 578 03TK 25 HP 510, 520 Keyboard For HP 510, 520 536 03TK 27 HP NC6000 Keyboard For HP NC6000 578 03T

K 25HP DV2000 536 03T

Battery for Dell 600, 640M, 1405.

ADAPTER FOR NOTEBOOK - LCD (Đã bao gồm VAT)19V - 3.42A19V - 3.42A19V - 4.74A19V - 3.42A19V - 4.74A

19 V - 1.58A

19V - 4.74A

19V - 1.58A 18.5V - 3.5A (Đầu nhỏ) 19V - 4.74A (Đầu nhỏ) 19 V - 4.74A (Đầu lớn) / 18.5V-3.5A (Đầu lớn)18.5V-4.9A (Đầu nhỏ) Sử dụng DV6000, DV9000

20V - 3.25A/ 20V - 4.45A

KEYBOARD NOTEBOOK (Đã bao gồm VAT)

Keyboard For Acer 1410, 1400, 1600, 1640, 1641, 1650, 1681, 1684, 1685, 1690, 1691, 1694, 3000, 3002, 3003, 3004, 3500, 3502, 3503, 3600, 3610, 3612, 3613, 3620, 3624, 3680, 3630, 3640, 3660, 5000, 5002, 5004, 5050, 5540, 5560, 5570, 5580, 5590, 5600, 2300, 2600, 3000.

Keyboard For Acer 2300, 2310, 2410, 2420, 2430, 2440, 2490, 3240, 3260, 3270, 3290, 4000, 4060, 4100, 4210, 4260, 4400, 4500, 4500,4700,8000, 8100, 8200, FR4002WL, FR4005WL

Keyboard For Acer 2400, 2200, 2450, 2490, 2700, 3210, 3219, 3220, 4000, 4200, 4150, 4500, 4650.

Keyboard For Acer 4710, 4220, 4230, 4310, 4320, 4330, 4520, 4530, 4720, 4730Z, 4910, 4920, 4920G, 4930, 4930G, 5220, 5230, 5310, 5315, 5530, 5330, 5530, 5710, 5720, 5730, 5730Z, 5730C, 5920, 5930, 5930G, 6920, 6935,

Keyboard For Acer 1410, 1680, 3000 series , 3500 series, 3610 series, 3680, 5550, 5510, 5220, 5310, 5315, 5320, 5510, 5520, 5710, 5720, 5910, 5920, 7720

Keyboard For DELL IN 1420, 1520, 1521, 1525, 1526, Vostro 500, 1000, 1400, 1500, XPS M1330, M1530, M-1330, M-1530.

Keyboard For DELL D620 // 1520 // IN 1405, E6400

Keyboard For HP DV2000-V3000, DV2020, DV2025, DV2100, DV2200, DV2300, 2400, 2500, 2600, 2700, 2800, 2900, V3000 series, V3100 series, V3400 series.

Page 15: 72_1318818334_7120343_LINHKIEN

www.tnc.com.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.com.vn 17/10/2011

** Xin Quyù Khaùch vui loøng: xem kyõ Qui ñònh Baûo haønh vaø thanh toaùn baèng tieàn VNÑ khi mua haøng. TRANG 15

K 25 HP DV2500 536 03TK 30 HP DV5000 643 03TK 25 HP DV6000 536 03TK 25 HP DV3 536 03TK 27 HP DV5 / CQ 60 578 03TK 27 HP DV6 578 03TK 25 TOSHIBA Keyboard For FOR TOSHIBA L100 536 03TK 25 TOSHIBA M200 Keyboard For FOR TOSHIBA L300 //A10, A105, A305, 405, 135 536 03TK 33 TOSHIBA Keyboard For FOR TOSHIBA Techra 9000 707 03TK 25 COMPAD 536 03TK 25 COMPAD / HP / TOSHIBA 536 03TK 26 COMPAD Keyboard For COMPAD C700, 9100 557 03TK 29 IBM Keyboard For IBM X60, X61 621 03TK 35 IBM Keyboard For IBM T40,T42 750 03TK 40 IBM Keyboard For IBM T60, T61 857 03TK 25 LENOVO Keyboard For Lenovo L10 // Y400 / Y410/ 3000 / G430, G410 536 03TK 25 SONY Keyboard For SONY CR 203 536 03TK 27 SONY Keyboard For SONY NR, NS 578 03TK 40 SONY Keyboard For SONY C 857 03TK 38 SONY Keyboard For SONY CS, FE 814 03TK 45 SONY Keyboard For SONY FS 964 03TK 37 SONY Keyboard For SONY FW 793 03TK 40 SONY Keyboard For SONY SZ / CR 857 03TK 40 SONY Keyboard For SONY S 857 03T

L 85 LCD 7", 8.9" Panel LCD 7", 8.9" For Laptop 1.821 03TL 100 LCD 10.2" ASUS Panel LCD 10.1", 10.2" For Laptop ASUS 2.142 03TL 95 LCD 10.1", 10.2" Panel LCD 10.1", 10.2" For Laptop 2.035 03TL 90 LCD 12.1" Panel LCD 12.1" For Laptop Dell 1.928 03TL 125 LCD 13.3"/ 13.3"- 30pin Panel LCD 13.3"(G) / 13.3"(G) - 30pin For Laptop 2.678 03TL 350 LCD 13.3" LED Panel LCD 13.3"(LED) - 30pin For Laptop Sony SZ Siêu mỏng 7.497 03TL 105 LCD 14"-24pin / 30pin Panel LCD 14" For Laptop 2.249 03TL 110 LCD 14.1"(G)/14.1"Dell(G) Panel LCD 14.1" For Laptop 2.356 03TL 80 LCD 14"Led(G) Panel LCD 14.0" Led For Laptop 1.714 03TL 120 LCD 14.1" Led(G) Panel LCD 14." , 14.1" Led For Laptop 2.570 03TL 110 LCD 14" Led Shim Panel LCD 14.1" Led For Laptop 2.356 03TL 125 LCD 14.1"XGA/15" XGA Panel LCD 14.1"XGA (G) / 15" XGA For Laptop 2.678 03TL 130 LCD 15.1" Panel LCD 15.1" For Laptop 2.785 03TL 95 LCD 15.0" (G) Panel LCD 15.1" For Laptop 2.035 03TL 100 LCD 15.4" (G) Panel LCD 15.4" For Laptop 2.142 03TL 105 LCD 15.4" Dell (G) Panel LCD 15.4" For Laptop Dell 2.249 03TL 130 LCD 15.4" Led Panel LCD 15.4" (G) Led For Laptop 2.785 03TL 145 LCD 15.4" Panel LCD 15.4" MacBook 3.106 03TL 110 LCD 15.6" (G) Panel LCD 15.6" (G) For Laptop 2.356 03TL 120 LCD 15.6" Led (G) Panel LCD 15.6" (G) For Laptop 2.570 03T

D38 DVDRW-EX DVDRW External IBM 814 06TD46,2 DVDRW-IN SATA DVDRW Internal SATA 990 01TD47 DVDRW-IN DVDRW Internal 1.007 06TL 3 LCD PROTECTOR Miếng dán bảo vệ màn hình LCD & notebook 15" Daùn ñaëc bieät 64 0TD5 Daùn hình cho Notebook Nhoû 107 0TD6 Daùn hình cho Notebook Lôùn 129 0TB 0,4 Dán Keyboard Notebook Bảo vệ bàn phím đa năng 14-15" Giá Sốc 9 0TB 0,6 Dán Keyboard Notebook Bảo vệ bàn phím đa năng 16-19" 12 0TK 4 Khóa note-book Khóa dành cho máy note-book 86 0TK 9 Khóa note-book 193 0TB 13,9 Khóa note-book Hama 39725 Khóa dành cho máy note-book 298 0TK 16 Khóa note-book Hama 41547 Khóa dành cho máy note-book 343 0TB 18,2 Bàn gỗ NOTEBOOK Bàn gỗ notebook Mlucky Basis 390 12TB 21 Bàn gỗ NOTEBOOK Bàn gỗ notebook Mlucky Win có Fan 450 12TB 17 Bàn NOTEBOOK đa năng Có vị trí để chuột thuận tiện cho công việc cũng như giải trí, có 2 Fan LD99 364 0TS 3 qu t laøm maùt NotebookĐế ạ Cổng USB SF70 / K6 64 03TF 5 qu t laøm maùt NotebookĐế ạ Cổng USB HD-W868 107 03TF 6 qu t laøm maùt NotebookĐế ạ Cổng USB 79000 / IS630 129 03TF 5,9 qu t laøm maùt NotebookĐế ạ Cổng USB 764 / DX58 126 03TB 3,3 qu t laøm maùt NotebookĐế ạ Cổng USB HT 003 70 03TB 6,3 qu t laøm maùt NotebookĐế ạ Cổng USB HDW 2000 135 03TB 10,7 qu t laøm maùt NotebookĐế ạ Cổng USB X-Gear GMX 230 03T

Keyboard For HP DV2500 Keyboard For HP DV5000 series , DV5100 series, DV5200 series, DV5300 series, V5000 .Keyboard For HP DV6000 series , DV6100 series, V6000, V6100 ,V6400, V6500, V6600, V6700, V6800Keyboard For HP DV2, DV3 (brown)Keyboard For HP DV5 (black) / CQ 60Keyboard For HP DV6

Keyboard For COMPAD CQ40, CQ45Keyboard For COMPAD CQ50 / FOR HP 520, 6520S / FOR TOSHIBA M200, A200, L300, L30, A205

MÀN HÌNH NOTEBOOK (Đã bao gồm VAT)

PHỤ KIỆN DÀNH CHO MÁY NOTE-BOOK (Đã bao gồm VAT)

Khóa dành cho máy note-book Transend C909

Page 16: 72_1318818334_7120343_LINHKIEN

www.tnc.com.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.com.vn 17/10/2011

** Xin Quyù Khaùch vui loøng: xem kyõ Qui ñònh Baûo haønh vaø thanh toaùn baèng tieàn VNÑ khi mua haøng. TRANG 16

F 7 qu t laøm maùt NotebookĐế ạ Cổng USB 680 / 883 / 2029 / C1 150 03TF 8 qu t laøm maùt NotebookĐế ạ Cổng USB X600 / RX720/ DR 2008-A / HD-W688 171 03TF 8,6 qu t laøm maùt NotebookĐế ạ Cổng USB 108/ BB08 184 03TF 9 qu t laøm maùt NotebookĐế ạ Cổng USB 868 / M200/ HVC121 193 03TB 8,2 qu t laøm maùt NotebookĐế ạ Cổng USB ThemMaster C2 176 03TB 9,3 qu t laøm maùt NotebookĐế ạ Cổng USB ThemMaster X1 200 03TB 7,5 qu t laøm maùt NotebookĐế ạ Cổng USB Cooler Master 160 160 03TB 8,4 qu t laøm maùt NotebookĐế ạ Cổng USB Cooler Master M112 180 03TB 8,6 qu t laøm maùt NotebookĐế ạ Cổng USB Cooler Master PCCL 808 185 03TF 10 qu t laøm maùt NotebookĐế ạ Cổng USB Cooler Master D1-2718/ X800 / RX710 214 03TB 9,8 qu t laøm maùt NotebookĐế ạ Cổng USB Cooler Master 808, Padcool N15 210 03TB 12,1 qu t laøm maùt NotebookĐế ạ Cổng USB Cooler Master X100 260 03TF 11 qu t laøm maùt NotebookĐế ạ Cổng USB Cooler Master B006/X500/128 / PC870/ DX60 236 03TF 10 qu t laøm maùt NotebookĐế ạ Cổng USB HVC198 214 03TF 12 qu t laøm maùt NotebookĐế ạ Cổng USB L100 257 03TF 14 qu t laøm maùt NotebookĐế ạ Cổng USB C310/ E318 300 03TF 14,5 qu t laøm maùt NotebookĐế ạ Cổng USB E145 311 03TF 16,5 qu t laøm maùt NotebookĐế ạ Cổng USB Padcool 163 353 03TF 15 qu t laøm maùt NotebookĐế ạ Cổng USB Cooler Master 501 BK/ 226 321 03TF 16 qu t laøm maùt NotebookĐế ạ Cổng USB Cooler Master 5318 343 03TB 15,6 qu t laøm maùt NotebookĐế ạ Cổng USB Cooler Master X-Lite LED 335 12TB 14,9 qu t laøm maùt NotebookĐế ạ Cổng USB Cooler Master i300 320 3TB 17,3 qu t laøm maùt NotebookĐế ạ Cổng USB Cooler Master U1 370 12TF 19 qu t laøm maùt NotebookĐế ạ Cổng USB Cooler Master AX / A1 407 12TB 22,4 qu t laøm maùt NotebookĐế ạ Cổng USB Cooler Master U2 480 12TF 28 qu t laøm maùt NotebookĐế ạ Cổng USB Cooler Master U3 600 12TB 21,4 qu t laøm maùt NotebookĐế ạ 459 12TF 33 qu t laøm maùt NotebookĐế ạ 707 12TF 34 qu t laøm maùt NotebookĐế ạ 728 12TB 4,4 qu t laøm maùt NotebookĐế ạ Cổng USB WS-S1/ S4 95 03TB 5,1 qu t laøm maùt NotebookĐế ạ Cổng USB WS-S2 110 03TB 7,5 qu t laøm maùt NotebookĐế ạ Cổng USB M100 160 03TB 2,1 Tuùi ñeäm M mề 14" DELL , HP 45 0TB 1,4 Tuùi ñeäm Notebook 13.8", 14", 15", 16.4", 17", 15.6", 11.6" 30 0TB 4,7 13.8", 14", 15", 15.4", 16.4", 17" 100 0TB 7 Balô NOTEBOOK 14" 150 0TB 9,3 Balô NOTEBOOK MALI / Lenovo / Acer 200 0TB 11 TÚI NOTEBOOK ACER 13.3" 236 0TB 55 TÚI NOTEBOOK TARGUS TARGUS TCM005US 15.4" (A005) 15.4" 1.178 0TB 18 TÚI NOTEBOOK TARGUS TARGUS TSS111US 10.2" 386 0TB 19,6 TÚI NOTEBOOK TARGUS TS135AP (Xanh dương)/ TSS13503AP (Xanh lá) / TSS13504AP (Đỏ) Túi bảo vệ 10.2" 420 0TB 22,8 TÚI NOTEBOOK TARGUS TARGUS TMS097AP 10" 488 0TB 32,4 TÚI NOTEBOOK TARGUS TARGUS TSB007AP, 15.4' Giá TNC: 349.000đ 693 0TB 40 TÚI NOTEBOOK TARGUS TARGUS TBT02001AP ( xanh ) 12" 857 0TB 43 TÚI NOTEBOOK TARGUS TARGUS TSB038AP 15.4" 921 0TB 50 TÚI NOTEBOOK TARGUS TARGUS TBT021AP 14" 1.071 0TB 71 TÚI NOTEBOOK TARGUS TARGUS TSB03202AP 1.521 0TB 81 TÚI NOTEBOOK TARGUS TARGUS TSB113AP ( 13" xanh ) 1.735 0TB 78 TÚI NOTEBOOK TARGUS TARGUS TSB0701 Túi đựng Macbook Pro 15" 1.671 0TB 60 TÚI NOTEBOOK TARGUS TARGUS TSM06201AP (14" xanh ) 1.285 0TB 55 TÚI NOTEBOOK TARGUS TARGUS TSM043AP / TSM06101AP-1 (13.3" xanh ) 13" 1.178 0TB 66 TÚI NOTEBOOK TARGUS TARGUS TBT049AP 15" 1.414 0TB 55 TÚI NOTEBOOK TARGUS TARGUS TBT033AP 1.178 0TB 29 TÚI NOTEBOOK TARGUS TARGUS TBS003AP 15.4" 621 0TB 44 TÚI NOTEBOOK TARGUS TARGUS TBB017AP 15.6" 942 0TB 44,1 BALÔ TARGUS TARGUS TSB226AP MTXT 15,6" 945 0TB 49 BALÔ TARGUS TARGUS TSB229AP MTXT 15,6" 1.050 0TB 19,6 TÚI NOTEBOOK SAKOS SAKOS : SV0018 420 0TB 14,5 CẶP NOTEBOOK SAKOS SAKOS : KCON02BK 14" 310 0TB 17,3 CẶP NOTEBOOK SAKOS SAKOS : KCON04BK 14" 370 0TB 15,9 CẶP NOTEBOOK SAKOS SAKOS : KCON09BK 14" 340 0TB 16,3 CẶP NOTEBOOK SAKOS SAKOS : KCO010BK / KCO011/ / KCO012 350 0TB 30,3 CẶP NOTEBOOK SAKOS SAKOS : SBV019K 650 0TB 36,6 CẶP NOTEBOOK SAKOS SAKOS : SBV028 785 0TB 24,3 CẶP NOTEBOOK SAKOS SAKOS : SVO014K 15.4" 520 0TB 26,1 CẶP NOTEBOOK SAKOS SAKOS : SVO025K 14"/ SVO026K 14" / SBV006K / SBXB04 560 0TB 28,5 CẶP NOTEBOOK SAKOS SAKOS : SBV026K 610 0TB 21 CẶP NOTEBOOK SAKOS SAKOS : SVO016K 15.4" 450 0TB 22,4 CẶP NOTEBOOK SAKOS SAKOS : SVO011 480 0T

Cổng USB. 14" - 15", 1fan 23cm, Cooler Master E15 cổng USB. 9" - 17", 1fan 14cm, 5 nấc chỉnh độ cao. CM ERGO STANDĐế lót giải nhiệt note book có cổng USB. Cooler Master Silver/ InFinite

Tuùi ñeäm Notebook (Quai)

Page 17: 72_1318818334_7120343_LINHKIEN

www.tnc.com.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.com.vn 17/10/2011

** Xin Quyù Khaùch vui loøng: xem kyõ Qui ñònh Baûo haønh vaø thanh toaùn baèng tieàn VNÑ khi mua haøng. TRANG 17

B 32,2 CẶP NOTEBOOK SAKOS SAKOS : SVO031BK 690 0TB 29,9 CẶP NOTEBOOK SAKOS 640 0TB 30,8 Balô NOTEBOOK SAKOS SAKOS : Cancer III SVO028BK 17" 660 0TB 18,2 Balô NOTEBOOK SAKOS SAKOS : Sunlight SBV011BK/ SBV011RD/ SBV011WT 14" 390 0TB 20,5 Balô NOTEBOOK SAKOS SAKOS : SBV024 / TETHYS (đen, đỏ) : SBV022 15" / 12" 440 0TB 22,9 Balô NOTEBOOK SAKOS SAKOS : SBV013BK, SBV013RD 15" 490 0TB 21,9 Balô NOTEBOOK SAKOS SAKOS : SBV023K 470 0TB 18,3 Balô NOTEBOOK SAKOS SAKOS : SBV015 15" 393 0TB 19,1 Balô NOTEBOOK SAKOS SAKOS : SBV001BK 15.4" 410 0TB 27,5 Balô NOTEBOOK SAKOS SAKOS : SBV025 590 0TB 22,1 Balô NOTEBOOK SAKOS SAKOS : SBV004 15.4" 473 0TB 27,2 Balô NOTEBOOK SAKOS SAKOS : SBV008 12" 583 0TB 32,2 Balô NOTEBOOK SAKOS SAKOS : SBV033 690 0TB 31,3 Balô NOTEBOOK SAKOS SAKOS : SBV035 15.4" 670 0TB 62,6 Balô NOTEBOOK SAKOS SAKOS : SBX005 12" 1.340 0TB 30,3 Balô NOTEBOOK SAKOS SAKOS : Lamborghini SBV009K, Predator SBV020BK / SBV017 14", 15" 650 0TB 39,6 Balô NOTEBOOK SAKOS SAKOS :Vista SBVO7K-R-W-E, SBV010BK, SBV010RD 17" 15" 849 0TB 6,5 TÚI NOTEBOOK Hama SLEEVE HAMA 13,3" :23970, 23971, 23972; 15,4": 23973, 23974, 23975 13.3" 140 0TB 16,9 TÚI NOTEBOOK Hama HAMA :23270, 23271, 23274 8.9" -> 10.2" 361 0TB 13,5 TÚI NOTEBOOK Hama 13.3" HAMA :23430, 23432, 23433, 23434 290 0TB 18,2 TÚI NOTEBOOK Hama 13.3" HAMA :23250, 23251, 23254 389 0TB 18,6 TÚI NOTEBOOK Hama 13.3" HAMA :101321, 101322 399 0TB 21 TÚI NOTEBOOK Hama 13.3" HAMA :101303, 101305, 101304 449 0TB 27 TÚI NOTEBOOK Hama 13.3" HAMA :23450, 23451, 23452, 23453 579 0TB 19,1 TÚI NOTEBOOK Hama 15.4" HAMA :23255, 23256, 23259 409 0TB 27,1 TÚI NOTEBOOK Hama 15.4" HAMA :23230, 23231, 23234 580 0TB 37,7 TÚI NOTEBOOK Hama 15.4" HAMA :23965 Ready 2 Go 808 0TB 18 TÚI NOTEBOOK SLEEVE 7"->9" GOLLA :G610, G614, G618, G621, G635 Tuùi loaïi moûng 385 0TB 21 TÚI NOTEBOOK SLEEVE 13" GOLLA :G611, G619, G622 Tuùi loaïi moûng 450 0TB 23,3 TÚI NOTEBOOK SLEEVE 15" GOLLA :G612, G620, G623 Tuùi loaïi moûng 500 0TB 49 TÚI NOTEBOOK 15" GOLLA :G593, G584, G632, G634 1.049 0TB 53,2 Balô NOTEBOOK 15" GOLLA :G784, 597, 598, 599, 600, 608, 609 1.140 0TB 57,9 Balô NOTEBOOK 15" GOLLA : 830 , 831 , 833 , 874 1.240 0T

R 16,5 DDRAM 2 notebook 1 GB Bus 800 Kingmax 353 36TR 9,3 DDRAM 3 notebook 1 GB Bus 1333 Tặng PM Avira Samsung / Hynix / Apacer 200 36TR 14,7 DDRAM 2 notebook 1 GB Bus 800 Kingston 315 36TR 25 DDRAM 2 notebook 2 GB Bus 800 Kingston 535 36TR 24,5 DDRAM 2 notebook 2 GB Bus 667/ 800 Xtra Zeppelin (Box) 525 36TR 30,5 DDRAM 2 notebook 2 GB Bus 800 Kingmax 653 36TR 14,7 DDRAM 3 notebook 2 GB Bus 1333 Kingston 315 36TR 14,5 DDRAM 3 notebook 2 GB Bus 1333 Team 311 36TR 15 DDRAM 3 notebook 2 GB Bus 1066 Team 321 36TR 16 DDRAM 3 notebook 2 GB Bus 1333 Kingmax 343 36TR 32 DDRAM 3 notebook 4 GB Bus 1066/ 1333 Kingmax 685 36TR 30,3 DDRAM 3 notebook 4 GB Bus 1333 Kingston 650 36T

H 43 HDD ATA 80GB WESTERN 921 01TH 48 HDD ATA 120GB WESTERN 1.028 01TH 51 HDD ATA 160GB WESTERN 1.092 01TH 53 HDD ATA 250GB WESTERN 1.135 01TH 63 HDD ATA 320GB WESTERN 1.349 01T

H 150 HDD SSD 64GB KINGSTON 3.213 24TH 290 HDD SSD 128GB KINGSTON 6.212 24TH 154 HDD SSD 64 GB Crucial M4 3.299 36TH 289,4 HDD SSD 6.200 12TH 38,7 HDD SATA 160GB TOSHIBA 830 12TH 58,4 HDD SATA 500GB TOSHIBA 1.250 12TH 47,6 HDD SATA 2 320GB HITACHI 1.020 12TH 62,1 HDD SATA 500GB HITACHI 1.330 12TH 50,9 HDD SATA 320GB SEAGATE 1.090 12TH 65,8 HDD SATA 3 500GB SEAGATE 1.410 12TH 48,6 HDD SATA 2 320GB SAMSUNG 1.040 12T

SAKOS : Piscer III SVO023BK 17" / SVO030BK

RAM - NOTE-BOOK (Hàng Chính Hãng) (Đã bao gồm VAT)

HDD ATA NOTE-BOOK (Hàng Chính Hãng)

HDD NOTE-BOOK (Hàng Chính Hãng) (Đã bao gồm VAT)2.5", 32mn, 250MB/s, Sata, Ext2.5", 32mn, 250MB/s, Sata, Ext2.5", 32mn, 415MB/s, Sata-3

128GB Crucial M4 (Gi m 100.000 SLCH)ả đ 2.5", 32mn, 415MB/s, Sata-3 2.5", 5400rpm2.5", 5400rpm2.5", 5400rpm2.5", 5400rpm2.5", 5400rpm, 8M2.5", 5400rpm, 8M2.5", 5400rpm

Page 18: 72_1318818334_7120343_LINHKIEN

www.tnc.com.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.com.vn 17/10/2011

** Xin Quyù Khaùch vui loøng: xem kyõ Qui ñònh Baûo haønh vaø thanh toaùn baèng tieàn VNÑ khi mua haøng. TRANG 18

H 64 HDD SATA 2 500GB SAMSUNG 1.370 12TH 70,5 HDD SATA 2 640GB SAMSUNG 1.510 12TH 73,3 HDD SATA 2 750GB SAMSUNG 1.570 12TH 99,9 HDD SATA 2 1TB SAMSUNG 2.140 12T

H 1230 KINGMAX KE91 320GB 2.5" External, USB 2.0.

1.230 36TH 1570 KINGMAX KE91 500GB 1.570 36TH 1830 KINGMAX KE91 640GB 1.830 36TH 1750 KINGMAX KE71 500GB 1.750 36TH 53,2 APACER AC203 320GB 2.5" External , USB 2.0 Trắng, đỏ, đen 1.140 24TH 73,2 ADATA SH02 (Taiwan) 500GB 2.5" External , USB 2.0, Hồng/Bạc/Xanh Siêu mỏng, vỏ chống bám bụi, đèn Led 1.569 24TH 91,6 ADATA SH02 (Taiwan) 640GB 1.962 24TH 46,2 ADATA NH92 (Taiwan) 320GB 990 24TH 71 ADATA NH92 (Taiwan) 500GB 1.520 24TH 75,2 ADATA CH11 500GB Hồng, đen, trắng 1.610 24TH 52,8 HITACHI LIFESTUDIO BASE 320GB chống sốc

Tặng bao da1.130 36T

H 68,2 HITACHI TOURO 500GB chống sốc 1.460 36TH 71,4 HITACHI TOURO PRO 500GB chống sốc 1.530 36TH 70,5 TRANSCEND StoreJet H2 500GB Tặng thẻ ĐT 50.000đ 1.510 24TH 86,4 TRANSCEND StoreJet H2 750GB 1.850 24TH 116,7 TRANSCEND StoreJet H2 1 TB 2.500 24TH 111,6 TRANSCEND StoreJet H3 750GB 2.390 24TH 154,1 TRANSCEND StoreJet 35T 2 TB 3.300 24TH 97,6 TRANSCEND StoreJet U35 1 TB 2.090 24TH 59,3 TRANSCEND Classic 320GB 1.270 24TH 72,1 TRANSCEND Classic 500GB Tặng thẻ ĐT 50.000đ 1.545 24TH 78 TRANSCEND Classic 640GB 1.670 24TH 52,1 TRANSCEND Mobile 320GB One touch backup 1.115 24TH 63,5 TRANSCEND Mobile 500GB One touch backup

Tặng thẻ ĐT 50.000đ 1.360 24TH 71 TRANSCEND Mobile 640GB One touch backup 1.520 24TH 87,3 TRANSCEND Store Jet Mobile M2 750GB One touch backup Tặng thẻ ĐT 100.000đ 1.870 24TH 77,5 SAMSUNG M2 500GB 1.660 36TH 119 SAMSUNG M2 1 TB 2.550 36TH 78,2 SAMSUNG S2 500GB 1.675 36TH 84 SAMSUNG G3 Station (*) 1 TB 3.5" External, USB 2.0, Chống sốc, auto backup 1.799 36TH 121,4 SAMSUNG G3 Station 2 TB 3.5" External, USB 2.0, Chống sốc, auto backup 2.600 36TH 59,3 SEAGATE Free Agent GoFlex 320GB 2.5" External, USB 2.0, Auto Backup, Mã hóa dữ liệu, Sync, Tiết kiệm điện 1.270 36TH 69 SEAGATE Free Agent GoFlex 500GB 2.5" External, USB 2.0, Auto Backup, Mã hóa dữ liệu Bac, Đen, đỏ 1.478 24TH 81,5 SEAGATE Free Agent GoFlex 500GB Bac, Đen, đỏ 1.746 24TH 121 SEAGATE Free Agent GoFlex 1TB 2.5" External, USB 2.0, Auto Backup, Mã hóa dữ liệu. 2.592 24T

H 84 1 TB 3.5" External , USB 2.0, Auto Backup, Mã hóa dữ liệu, Sync, Tiết kiệm điện 1.799 24T

H 228 3 TB 3.5" External , USB 2.0, Auto Backup, Mã hóa dữ liệu, Sync, Tiết kiệm điện 4.884 24T

H 57,4 WD Element 1.230 36TH 68,6 WD Element 1.470 36TH 80,8 WD Element 1.730 36TH 109,7 WD Element 2.350 36TH 81,7 WD Element 1.750 36TH 86,4 WD Element 1.850 36TH 118,6 WD Element 2.540 36TH 212,4 WD Element 4.550 36TH 49 WD BAAA2500ABK (*) 1.050 36TH 64,4 WD BACY3200ABK 1.380 36TH 77,5 WD BACY5000ARD Đen, đỏ, bạc 1.660 36TH 143,8 WD BACX0010BBK Đen 3.080 36TH 91 WDBACW0010HBK 1.950 36TH 132,1 WDBACW0020HBK 2.830 36TH 88 LACIE KIKI GO 1.885 24TH 162 LACIE KIKI GO 3.470 24TH 115 LACIE Porsche P'9220 2.463 24TH 107,4 Linksys NMH 300 cng mng, 1 Port Lan 1G. Nô i 4 HDD (2 SATA + 2USB)Ổ ứ ạ 2.300 12T

LINH KIỆN CÁC LOẠICode Maõ saûn phaåm BH

2.5", 5400rpm, 8M2.5", 5400rpm, 8M2.5", 5400rpm, 8M2.5", 5400rpm, 8M

HDD EXTERNAL (Hàng Chính Hãng) (Đã bao gồm VAT)

Kèm Bao Da, Tặng Quạt Kingmax

-> 15/10/112.5" External , USB 3.0.

2.5" External , USB 2.0, Hồng/Bạc/Xanh Siêu mỏng, vỏ nhôm bóng, đèn LedTặng phần mềm diệt Virus Avira

2.5" External , USB 3.02.5" External , USB 2.0 2.5" External , USB 2.0 2.5" External , USB 3.0 2.5" External , USB 2.0. SATA 2.5" External , USB 2.0. SATA

Tặng thẻ ĐT 100.000đ->21/10

2.5" External , USB 2.0. SATA 2.5" External , USB 3.0. SATA 3.5" External , USB 2.0. SATA 3.5" External , USB 2.0. ESATA 2.5" External , USB 2.0. SATA 2.5" External , USB 2.0. SATA 2.5" External , USB 2.0. SATA 2.5" External , USB 2.0. SATA 2.5" External , USB 2.0. SATA 2.5" External , USB 2.0. SATA 2.5" External , USB 2.0. SATA 2.5" External, USB 3.0, Chống sốc, mã hóa, auto backup 2.5" External, USB 3.0, Chống sốc, auto backup 2.5" External, USB 3.0, Chống sốc, mã hóa, auto backup

2.5" External, USB 3.0, Auto Backup, Mã hóa dữ liệu

SEAGATE Free Agent GoFlex DeskSEAGATE Free Agent GoFlex Desk

320GB 2.5" Element Portable USB 2.0

Tặng phần mềmdiệt Virus Avira

(SLCH)

500GB 2.5" Element Portable USB 2.0 750GB 2.5" Element Portable USB 2.0 1 TB 2.5" Element Portable USB 2.0 1 TB 3.5" Element Portable USB 2.0 1.5 TB 3.5" Element Portable USB 2.0 2 TB 3.5" Element Portable USB 2.03 TB 3.5" Element Portable USB 2.0250GB 2.5" Passport Essential Smart, USB 2.0320GB 2.5" Passport Essential , USB 3.0 500GB 2.5" Passport Essential, USB 3.0 1TB 2.5" Passport Essential, USB 3.0 1TB 3.5" Essential Edition, USB 3.0/ 7200rpm, 480MB/s. 2TB 3.5" Essential Edition, USB 3.0/ 7200rpm, 480MB/s.500GB 2.5" External, USB 2.0, t n nhi t, ch ng s c, sieâu nhoûả ệ ố ố1 TB 2.5" External, USB 2.0, t n nhi t, ch ng s c, sieâu nhoûả ệ ố ố500GB 2.5" External, USB 3.0,taûn nhieät, choáng soác, toác ñoä cöïc nhanh. Gi m 20%->31/10ả

Mô tả chi tiết x1000 VNĐ

Page 19: 72_1318818334_7120343_LINHKIEN

www.tnc.com.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.com.vn 17/10/2011

** Xin Quyù Khaùch vui loøng: xem kyõ Qui ñònh Baûo haønh vaø thanh toaùn baèng tieàn VNÑ khi mua haøng. TRANG 19

M 41,8 FOXCONN G41 MX-K 895 36T

M 46,5 FOXCONN G41MD (*) 995 36T

M 45,8 FOXCONN G41MD-V 980 36T

M 46,5 FOXCONN G41 MXE-V 995 36T

M 42,5 ECS G31T-M9 910 36T

M 43,4 ECS G31T-M7 (BOX) 930 36T

M 47,2 ECS G41T - R3 1.010 36T

M 52,8 INTEL DG41WV (Tray) 1.130 36T

M 55,3 INTEL DG41WV (BOX) 1.185 36T

M 74,7 INTEL BLKDB43LD 1.600 36T

M 88,2 INTEL BOXDG43GT 1.890 36T

M 52,5 ASUS P5G41T-M LX 1.125 36T

M 56 ASUS P5G41T-M LX3Plus 1.200 36T

M 72,8 ASUS P5G43T-M Pro 1.560 36T

M 58 GIGABYTE G41MT-S2 1.242 36T

M 75 GIGABYTE P41T-D3P 1.607 36T

M 56 FOXCONN H61MXV 1.200 36T

M 77 INTEL DH61CRB3 (Tray) 1.650 36T

M 80,8 INTEL DH61CRB3 (BOX) 1.730 36T

M 67,7 INTEL DH61WWB3 (Tray) 1.450 36T

M 71,4 INTEL DH61WWB3 (Box) 1.530 36T

M 87,3 INTEL DH61BEB3 (BOX) 1.870 36T

M 93,7 INTEL DH67VR (BOX) 2.008 36T

M 101,3INTEL DH67BLB3 (Tray) 2.170 36T

M 104,3INTEL DH67BLB3 (BOX) 2.235 36T

MAINBOARD SOCKET 775 (Hàng Chính Hãng) (Đã bao gồm VAT)Intel G41/ICH7 chipset - FSB 1333 - 2x DDR2 800/667 Mhz wDual Channel upto 8GB RAM - VGA Onboard GMA X4500, 1x PCIe 16x, 1x IDE, 4x SATA(II), Sound 6-CH (HD), Gigabit Lan, 1x PCIe 1x, 2x PCI, 8x USB 2.0, 1x Com port, 1x floppy.

Chipset Intel G41/ICH7, Socket T (LGA775), Dual channel DDR3 1333(oc)/1066/800/MHz, 2 DIMMs, Max 8GB, 1* PCIe x16, 2* PCI, 3*SATAII , 1*ATA100, VGA Intel® GMA X4500 graphics, 5.1 channel by Realtek IC, Gigabit LAN by Realtek IC, Com Port, 8 USB 2.0 ports.

Chipset Intel G41/ICH7, Socket T (LGA775), Dual channel DDR3 1333(oc)/1066/800/MHz, 2 DIMMs, Max 8GB, 1* PCIe x16, 2* PCI, VGA Intel® GMA X4500 graphics, 2*SATAII, 1*ATA 100, 5.1 channel by Realtek IC, Gigabit LAN by Realtek IC, 8 USB 2.0 ports.

Chipset Intel G41, FSB1333, 2DDRAM3 1333(oc)/1066/800 max.8G, PCI Ex 16X, ATA100, 2 SATA2, 2 PCI, 1 PCI X1, 8 USB, VGA, Lan & Sound 6ch onboard.

Intel G31 & ICH7 - S/p Intel Core 2 Quad/Core 2 Duo/Pentium Dual Core/Celeron Processor, -FSB 1333/1066/800MHz, Dual channel2x DDR-II 800/667up to 4Gb, 1xPCI Express 16X, 1xPCI Express 1X, 1xPCI, SOUND VIA VT1708B 6 channel, VGA Intel GMA 3100,LAN 10/100, 2x SATA II, 6xUSB 2.0.Form M.ATX (225mm*170mm).

Intel G31 & ICH7 - S/p Intel Core 2 Quad/Core 2 Duo/Pentium Dual Core/Celeron Processor, -FSB 1333/1066/800MHz, Dual channel2x DDR-II 800/667up to 4Gb, 1xPCI Express 16X, 1xPCI Express 1X, 2xPCI, SOUND VIA VT1708B 6 channel, VGA Intel GMA 3100, LAN 10/100, 4x SATA II, 8xUSB 2.0.Form M.ATX .

Intel G41 & ICH7 FSB 1333, 2DDR3 1066, 1 PCI Ex, 1 PCI Ex 1X, 1 PCI, SOUND -6channel, VGA Intel GMA X4500, LAN 10/100, 2 SATA II 3.0Gb/s, 6 USB,1 IDE, SPDIF.Chipset Intel G41, FSB1333/1066 , 2DDRAM3 1333, PCI Ex 16X , 4SATA2, 2 PCI, 8 USB 2.0, VGA(GMA X4500), Lan 1G & Sound 6ch onboard, PCN Intel Chipset Intel G41, FSB1333/1066, 2DDRAM3 1333, PCI Ex 16X, 4SATA2, 2 PCI, 8 USB 2.0, VGA (GMA X4500), Lan 1G & Sound 6ch onboard, PCN Intel.

Intel B43/ ICH10D-FSB1333-2x DDR2-1066/800 (DC) - 1x PCI-Ex (16x), 5x SATA(II), 1xeSATA, 1xPCI-Ex(1x), 1xPCI, Intel Gigabit LAN, 10xUSB, VGA Onboard S/p D-Sub & DVI, Sound 6Ch

Intel B43/ ICH10 - FSB1333/1066 - 4x DDR2-800 (DC) - 1x PCI-Ex (16x), 1xATA100, 4x SATA(II), 2xPCI-Ex(1x), 1xPCI, Intel Gigabit LAN, 12xUSB, VGA Onboard S/p DVI/ HDMI 1080p, Sound 10Ch, 2xIEEE 1934a,Viiv

Chipset Intel G41/ ICH7, FSB 1333/1066/800, 2DDR3-1333(OC)/1066, PCI Ex 16X, ATA100 , 4 SATA2, 2PCI, 1PCI 1x, 8 USB 2.0, VGA(GMA X4500) , Lan 1G & Sound 6ch onboard.

Chipset Intel G41/ ICH7, FSB 1333/1066/800, 2DDR3-1333(OC)/1066, VGA (GMA X4500), 1xPCIe (16X), 2xPCIe (1X), 1xPCI, 4xSATA (II), Sound 8ch & Lan 1GB, 8USB.Chipset Intel G43/ ICH10, FSB 1333/1066/800, 2DDR3-1333, PCI Ex 16X, ATA, 6 SATA2, 1 eSATA2, 2PCI X1, 2 PCI, 12 USB 2.0, VGA, Lan 1G & Sound 8ch onboard. DVI-D with HDCP, HDMIChipset Intel G41/ ICH7, FSB 1333/1066/800, 2DDRAM3-1333(OC)/1066, 1 PCI Ex 16X, 4SATA 2, 1 PCI, 2xPCI X1, 8 USB 2.0, Integrated VGA Intel® GMA X4500 (share Ram lên 1GB), Lan 1G & Sound 8ch onboard, Dual BIOS.

Chipset Intel G41/ ICH7, FSB1333/1066/800, 2DDRAM3-1066, 1PCI Ex 16X, ATA133 , 4 SATA2, 3 PCI, 3 PCI X1, 8 USB, Lan 1G & Sound 8ch onboard.

MAINBOARD SOCKET 1155 (Hàng Chính Hãng) (Đã bao gồm VAT)Chipset H61, LGA 1155, 2x DDR3 - 1333/1066 (DC), PCI-Ex16 2.0, 2PCI, 1x PCI (1X), 4 x SATA2, 6USB 2.0, Sound 6.1 ch, Lan onboard, 1 Serial , DVI onboard.

Intel H61 Express LGA1155, 2xDIMM DDR3, PCIe-16, 1xPCI, 2xPCIe-1, 10xUSB, Audio, VGA, DVI, 4xSATA, M-ATX, B3 Stepping, OEM.

Intel H61 Express LGA1155, 2xDIMM DDR3, PCIe-16, 1xPCI, 2xPCIe-1, 10xUSB, Audio, VGA, DVI, 4xSATA, M-ATX, B3 Stepping, OEM.

Intel H61 Express LGA1155, 2x DDR3-1333/1066 (D.C), VGA S/p D-sub ( GPU Inside CPU), 1x PCIe (16x), PCIe(1x), 1 PCI, Sound 6CH , Intel 1GB LAN, 6 USB(2), 4x SATA 3Gb/s.

Intel H61 Express LGA1155 , 2x DDR3-1333/1066 (D.C), VGA S/p D-sub (GPU Inside CPU), 1x PCIe (16x),1x PCIe(1x), 1x PCI, Sound 6CH , Intel 1GB LAN, 6 USB(2), 4x SATA 3Gb/s

Intel H61 Express LGA1155, 2x DDR3-1333/1066 (D.C), VGA S/p D-sub, DVI, 1x PCIe (16x), 2x PCIe(1x), 1x PCI, Intel Pro Gigabit LAN, Sound 8CH (HD), 2x USB(3.0), 10 USB(2.0), 2x SATA (6Gb/s) , 4x SATA (3Gb/s).

Intel H67 Express LGA1155, 4 DDR3-1333/1066 (D.C), VGA S/p D-sub, DVI, HDMI with HD, 1 PCIe (16x), 2x PCIe(1x), PCI, Intel Pro Gigabit LAN, Sound 10CH (HD), 12 USB(2.0), 2 USB(3.0), 2 SATA 6Gb/s (RAID 0, 1).

Intel H67 Express LGA1155, 4 DDR3-1333/1066 (D.C), PCIe (16x), 2 PCIe(1x), PCI, Intel 1GB LAN, VGA S/p DVI, HDMI ( GPU ) , Sound 10CH (HD), 2 USB(3.0) , 14 USB(2.0), 2 eSATA(3Gb/s), 2 SATA 6Gb/s (RAID 0,1,5,10)+ 2 SATA 3Gb/s (RAID 0,1,5,10).

Intel H67 Express LGA1155, 4 DDR3-1333/1066 (D.C), PCIe (16x), 2x PCIe(1x), 1 PCI, Intel 1GB LAN, VGA S/p DVI, HDMI ( GPU ) , Sound 10CH (HD), 2 USB(3.0) , 14 USB(2.0), 2 eSATA(3Gb/s), 2 SATA 6Gb/s (RAID 0,1,5,10)+ 2 SATA 3Gb/s (RAID 0,1,5,10).

Page 20: 72_1318818334_7120343_LINHKIEN

www.tnc.com.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.com.vn 17/10/2011

** Xin Quyù Khaùch vui loøng: xem kyõ Qui ñònh Baûo haønh vaø thanh toaùn baèng tieàn VNÑ khi mua haøng. TRANG 20

M 108,1 2.315 36T

M 112,2 2.404 36T

M 126,1INTEL DP67BAB3 (BOX) 2.700 36T

M 63,5 1.360 36T

M 75,2 ASUS P8H61-M LE (B3) 1.610 36T

M 83,6 ASUS P8H61-M (B3) 1.790 36T

M 89,2 1.910 36T

M 99 2.120 36T

M 103,2 2.210 36T

M 113,9ASUS P8H67-M LX 2.440 36T

M 120,5ASUS P8H67-V (ATX) 2.581 36T

M 128,4Asus P8P67 LE 2.750 36T

M 144 3.085 36T

M 180,2 3.860 36T

M 190 4.070 36T

M 217 ASUS Sabertooth P67 4.648 36T

M 143 ASUS P8Q67-M DO 3.063 36T

M 147,1 3.150 36T

M 388,9 8.330 36T

M 80,5 1.724 36T

M 84,5 1.810 36T

M 84,5 1.810 36T

M 95,5 2.046 36T

INTEL DH67CLB3 (ATX) (Tray)

Intel H67 Express LGA1155, 4 DDR3-1333/1066 (D.C), PCIe (16x), 2 PCIe(1x), 3 PCI, Intel 1GB LAN, VGA S/p DVI, HDMI ( GPU ), Sound 10CH (HD), 2 USB(3.0) , 14 USB(2.0), 2 eSATA(3Gb/s), 2 SATA 6Gb/s(RAID 0,1,5,10)+ 2 SATA 3Gb/s (RAID 0,1,5,10)

INTEL DH67CLB3 (ATX) (BOX)

Intel H67 Express LGA1155, 4 DDR3-1333/1066 (D.C), PCIe (16x), 2 PCIe(1x), 3 PCI, Intel 1GB LAN, VGA S/p DVI, HDMI ( GPU ) , Sound 10CH (HD), 2 USB(3.0) , 14 USB(2.0), 2 eSATA(3Gb/s), 2 SATA 6Gb/s(RAID 0,1,5,10)+ 2 SATA 3Gb/s (RAID 0,1,5,10)

Intel 67 Express LGA1155, 4x DDR3-1333/1066 (D.C), PCIe (16x), 2 PCIe(1x), 3 PCI, Intel 1GB LAN, Sound 10CH (HD), 2 USB(3.0) , 14 USB(2.0), 3 SATA(3Gb/s), 2 SATA 6Gb/s,eSATA 3Gb/s, 2 IEEE 1394a.

ASUS P8H61-MX/SI (White box)

Intel H61 Express LGA1155 S/p Intel Core i7+i5+i3 SNB S/p Turbo Boost (V 2.0), 2x DDR3-1333/1066 (D.C), VGA on board (GPU) S/p D-Sub, DVI, 1x PCIe (16x), 4x SATA 3Gb/s, Sound 8CH, Gigabit LAN, 1x PCI(1x), 1x PCI (4x), 10 USB (2.0).

Intel H61 Express LGA1155, 2 DDR3-1333/1066 (D.C), VGA on board ( GPU) S/p D-Sub, DVI, 1x PCIe (16x), 4 SATA 3Gb/s, Sound 8CH, 1GB LAN, 2x PCI(1x), 1x PCI , 10 USB (2.0)

Intel H61 Express LGA1155, 2 DDR3-1333/1066 (D.C), VGA S/p D-Sub, DVI, PCIe (16x), Sound 8CH, 4 SATA 3Gb/s, 1GB LAN, 2 PCI(1x), PCI, 8 USB(2.0)

ASUS P8H61-M LE/USB3 (B3) (*)

Intel H61 Express LGA1155, 2 DDR3-1333/1066 (D.C), VGA S/p D-Sub, DVI, PCIe (16x), Sound 8CH, 4 SATA 3Gb/s, 1GB LAN, 2 PCI(1x), PCI , 2 USB(3.0), 8 USB(2.0).

Asus P8H61-V REV (3.0) ATX (*)

Intel H61 Express LGA1155, 2x DDR3-1333/1066 (D.C), VGA on board ( GPU) S/p D-Sub, DVI, HDMI, 10 USB,4 SATA 3Gb/s, Sound 8CH, 1GB LAN, PCIe (16x), 2 PCI(1x), 3 PCI S/PDIF.

ASUS P8H67-M LE (White box)

Intel H67 Express LGA1155 S/p Intel Core i7+i5+i3, 2x DDR3-1333/1066 (D.C), VGA S/p D-sub, DVI, HDMI ( GPU In CPU), 1x PCIe (16x), 1x PCI (4x), 2x PCI, Gigabit LAN ,Sound 8CH (HD), TurboV, 2x SATA (6Gb/s) + 4x SATA (3Gb/s), 2x USB(3.0), 12x USB (2.0).

Intel H67 Express LGA1155 S/p Intel Core i7+i5+i3, 2x DDR3-1333/1066 (D.C), VGA S/p D-sub, DVI, (GPU In Sandy Bridze CPU), 1x PCIe (16x), 1x PCI(4x), 2x PCI, Gigabit LAN, Sound 8CH (HD), 14x USB (2.0).

Intel H67 Express LGA1155, 4 DDR3-1333/1066 (D.C), VGA S/p D-sub, DVI, HDMI ( GPU Inside CPU), 2 PCIe (16x) S/p Quad-GPU CrossFireX (16/x4), 2 PCI(1x), 3 PCI, 1GB LAN, ATA133, 2 SATA 6Gb/s + 4 SATA 3Gb/s, Sound 8CH (HD), 2 USB(3.0), 12 USB(2.0).

Intel P67 Express LGA1155, 4 DDR3-2200/1866/1600/1066 (D.C), 2 1394a, ATA (133), 2 SATA(6Gb/s), 4 SATA 3Gb/s, SATA (6Gb), eSATA (6Gb/s), 2 PCIe (16x), 2 PCIe(1x), 3 PCI, Sound 8CH, 2 USB(3.0), 14 USB(2.0), 1GB LAN.

Asus P8P67 Rev (3.1)DIGI + VRM

Intel P67 Express LGA1155 S/p Intel Core i7 + i5 + i3 Sandy Bridge-Turbo Boost, 4x DDR3-2200/1866/1600/1066 (D.C) Intel XMP, Gigabit LAN, Sound 8CH (HD), 2x SATA 6Gb/s, 2x SATA 6Gb/s, 4x SATA 3Gb/s, 2x PCIe (16x) CrossFire (16/x4), 2x PCIe(1x), 3x PCI, 2x 1394a, Bluetooth, 4x USB (3.0), 12 USB(2.0).

ASUS P8P67 ProDual Intelligent Processors 2

Intel P67 Express LGA1155,4 DDR3-2200/./1866/1600/./1066, 2 1394a, Bluetooth ( EDR), 2 SATA(6Gb/s), 2 SATA(6Gb/s) (RAID 0,1,5,10), 4 SATA 3Gb/s (RAID 0,1,5,10), 2 eSATA (3.0), 3 PCIe (16x) S/p ( Nvidia SLI or ATI CrossFireX) S/p Quad-GPU, 2 PCIe(1x), 2 PCI, Sound 8CH, 4xUSB (3.0), 12 USB(2.0), Intel 1GB LAN.

Asus P8Z68-V VirTUSmart Response Technology

Intel Z68 Express LGA1155, 4x DDR3 2200/./1600/./1066 (D.C) Intel XMP, Intel 82579 Gigabit LAN, Sound 8CH, 2x SATA(6Gb/s) (RAID 0,1,5,10), 4x SATA(II) (RAID 0,1,5,10), 1x eSATA (3.0) S/P VGA out (1x D-Sub+1x DVI+1x HDMI), 3xPCIe (16x) S/p Nvidia Quad-GPU SLI or ATI Quad-GPU CrossFireX, 2x PCIe(1x), 2x PCI, 4x USB (3.0), 12x USB (2.0), Bluetooth V2.1+( EDR), 100% Japan-made Solid Capacitors , 16 Phases Power, Anti-Surge Protection, DTS Surround , MemOK!, Stack Cool 3,T.Probe, TurboV EVO, Dual Intelligent Processors 2, DIGI+ VRM, TPU, AI Charge+, ATI Suite II.

Intel P67 Express LGA1155, 4 DDR3-1866/1800/1600/1333, 2 1394a, Digit, 2 SATA(6Gb/s), 2 SATA(6Gb/s) (RAID 0,1,5,10), 4 SATA 3Gb/s (RAID 0,1,5,10), 2 eSATA (3.0), 2 PCIe (16x), 3 PCIe(1x), 1 PCI, Sound 8CH, 4 USB(3.0), 12 USB(2.0)

Intel Q67 Express LGA1155, 4 DDR3-1333/1066 (D.C), PCIe (16x), PCIe(1x), 2 PCI, 14 USB2.0, VGA S/p D-sub, DVI, Display port (GPU In CPU), Intel (82579) Gigabit LAN, 2 SATA 6Gb/s {RAID 0, 1, 5, 0 + (10)} + 4 SATA 3Gb/s {RAID 0,1,5,0+1(10)}, Sound 8CH (HD).

ASUS P8Q67-M DO/USB3/TPM (White Box)

Intel Q67 Express LGA1155 S/p Intel Core i7 + i5 + i3 Sandy Bridge-Turbo Boost, 4x DDR3-1333/1066, 1x PCIe (16x), 1x PCIe (4x), 2x PCI, 2x USB (3.0), VGA S/p D-sub, DVI, Display port (GPU In CPU), LAN 1GB, 2x SATA 6Gb/s + 4x SATA 3Gb/s, Sound 8CH (HD),14x USB (2.0).

ASUS MAXIMUS IV EXTREME

Intel P67 Express LGA1155, 4 DDR3-2400/1800/2133/.../1333 (D.C), Bluetooth, 2 SATA(6Gb/s), 2 SATA(6Gb/s) (RAID 0,1,5,10), 4 SATA 3Gb/s (RAID 0,1,5,10), 2 eSATA (3.0), 4 PCIe (16x), 1 PCIe(4x), 1 PCI(1x), Sound 8CH, 10 USB(3.0), 9 USB(2.0).

GIGABYTE H61M-S2-B3

Intel H61 Express LGA1155, 2 x 1.5V DDRIII 1333 MHz, Graphics Port: D-SubI; 1 PCI-E x16 slot V2.0, Sound 8ch + Lan 1GB, 8 x USB 2.0, 4 x SATA2, 3 PCI-E x1, Dual BIOS.

GIGABYTE H61M-S2P-B3

Chipset Intel H61, 2 x 1.5V DDRIII 1333 MHz, 1 PCI-E x16 slot V2.0 (băng thông 16x), 4 x SATA 2, 1 x PCI-E x1, 2 x PCI, Graphics Port: D-Sub, LAN 1GB + Sound 8 ch, 8 x Usb 2.0, Dual BIOS.

GIGABYTE H61M-S2V-B3

Intel H61 Express LGA1155, 2 x DDRIII 800-1333 MHz, Graphics Port: D-Sub, DVI; 1 PCI-E x16 slot V2.0, Sound 8ch + Lan 1GB, 10 x USB 2.0, 4 x SATA2, 3 PCI-E x1, Dual BIOS.

GIGABYTE H61M-USB3-B3

Intel H61 Express, 2xDDRIII 1333 MHz Up to 16GB, D-Sub, DVI, 1xPCI (16X), 1xPCI (1X), 2XPCI, 4xSATA2, Sound 8ch & LAN 1GB, 2xUSB 3.0, 8xUSB 2.0, Dual BIOS, 3 USB Power.

Page 21: 72_1318818334_7120343_LINHKIEN

www.tnc.com.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.com.vn 17/10/2011

** Xin Quyù Khaùch vui loøng: xem kyõ Qui ñònh Baûo haønh vaø thanh toaùn baèng tieàn VNÑ khi mua haøng. TRANG 21

M 116,5 2.495 36T

M 135 2.892 36T

M 94,5 2.024 36T

M 101,5 2.174 36T

M 118 2.528 36T

M 129 2.763 36T

M 130,5 2.795 36T

M 134 2.870 36T

M 157 3.363 36T

M 158 3.384 36T

M 209 4.477 36T

M 268 5.741 36T

M 427 9.146 36T

M 57 FOXCORNN H55MXV 1.220 36T

M 83,1 Intel DH55PJ (TRAY) 1.780 36T

M 86,4 Intel DH55PJ (BOX) 1.850 36T

M 153,8 3.295 36T

M 113,9 2.440 36T

M 262 Asus P6X58D-E PRO 5.612 36T

M 262 5.612 36T

GIGABYTE H67M-D2-B3

Chipset Intel H67, 2 x 1.5V DDRIII 1333 MHz Up to 16 GB, 2 x PCI-E x16 slot V2.0 (16x,4x), 2 x SATA 3.0 ( 6Gb/s), 4 x SATA 2 RAID (0, 1, 5, 10), 2 x PCIx1 slots, D-Sub, DVI, Sound 8ch & Lan 1GB, 14 x USB 2.0, 3 x USB Power.

GIGABYTE H67MA-USB3-B3

Chipset Intel H67, 4 x 1.5V DDRIII 1333/1066 MHz Up to 32 GB, D-Sub, DVI, HDMI, 2xPCI (16X) slot V2.0 (16x, 4x) Support ATI CrossFire, 2xPCI (1X), 2xSATA3, 4xSATA2, Sound 8ch & LAN 1GB, 2xUSB 3.0, 12USB 2.0, 3USB Power.

GIGABYTE P61-DS3-B3

Chipset Intel H61, 2 x 1.5V DDRIII 1333 MHz Up tp 16 GB, 1xPCI (16X), 2xPCI (1X), 3 PCI, 4xSATA2, Sound 8ch & LAN 1GB, Com Port, LPT Port, 10xUSB 2.0, 3xUSB Power.

GIGABYTE P61-USB3-B3

Intel H61 chipset - Socket LGA 1155 hỗ Core i3,i5, i7 -SOUND 6-CH + LAN 1GB+ 3*PCI slot + 2*PCI x1 slot + 8*USB2.0 port + 2*USB3.0 port + 4x SATA2 3Gb/s connectors + RAM Dual Channel DDR3 2*DIMM upto 16GB RAM + Có khe VGA Graphic PCI-E 2.0 x16 (full support). DualBIOS™ 3TB + HDD, 3x USB Power Boost.

GIGABYTE PH67-DS3-B3

Chipset Intel H67, 4 x 1.5V DDRIII 1333 MHZ, 2 x PCI-E x16 slot V2.0 (x16, x4) Ati CrossFireX, Sound 8ch + Lan 1GB, 12xUSB 2.0, 2 x USB 3.0, 2 x SATA3 (6Gb/s), 4 x SATA2, RAD (0,1,5,10), Com Port, LPT Port, 2 x PCI Ex1; 2 x PCI, Dual BIOS; 3USB Power.

GIGABYTE PH67A-D3-B3

Chipset Intel H67, 4 x 1.5V DDRIII 1333 MHz Up to 32 GB, 2 x PCI-E x16 slot V2.0 (x16, x4), ATI CrossFireX, 2 xSATA 3 (6Gb/s), 4 x SATA 2, Com Port, LPT Port, 3 x PCI Ex1, 2 x PCI, Sound 8ch & Lan 1GB, 10 x USB 2.0, 2 x USB 3.0, Dual BIOS, 3 x USB Power.

GIGABYTE Z68M-D2H

Chipset Intel Z68, 4 x 1.5V DDRIII 1066-2133 MHz Up to 32 GB, 2 x PCI-E x16 slot V2.0 (x16, x4), ATI CrossFireX, D-Sub, DVI, HDMI, 2xPCI-E x1, 2 xSATA 3 (6Gb/s), 4 x SATA 2, Sound 8ch & Lan 1GB, 14 x USB 2.0, Dual BIOS, 3 x USB Power.

GIGABYTE Z68P-DS3

Chipset Intel Z68, 4 x 1.5V DDRIII 1066-2133 MHz Up to 32 GB, 2 x PCI-E x16 slot V2.0 (x16, x4), ATI CrossFireX, HDMI, 2xPCI-E x1, 2PCI, 2 xSATA3 (6Gb/s), 4 x SATA2, Sound 8ch & Lan 1GB, 12 x USB 2.0, Dual BIOS, 3 x USB Power.

GIGABYTE Z68MA-D2H-B3

Chipset Intel Z68, 4 x 1.5V DDRIII 1066-2133 MHz Up to 32 GB, 2 x PCI-E x16 slot V2.0 (x16, x8), ATI CrossFireX and Nvidia SLI, D-Sub, DVI, HDMI, 1xPCI-E x16(4x), 1xPCI (1x), 2 xSATA3 (6Gb/s), 4 x SATA2, Sound 8ch & Lan 1GB, 2xUSB 3.0, 12 x USB 2.0, Dual BIOS, 3 x USB Power.

GIGABYTE Z68AP-D3

Chipset Intel Z68, 4 x 1.5V DDRIII 1066-2133 MHz Up to 32 GB, 2 x PCI-E x16 slot V2.0 (x16, x4), ATI CrossFireX, HDMI, 3xPCI-E x1, 2PCI, 2 xSATA3 (6Gb/s), 4 x SATA2, Sound 8ch & Lan 1GB, 2xUSB 3.0, 10 x USB 2.0, Dual BIOS, 3 x USB Power.

GIGABYTE Z68XP-UD3R

Chipset Intel Z68, 4 x 1.5V DDRIII 1066-2133 MHz Up to 32 GB, 2 x PCI-E x16 slot V2.0 (x16, x8), ATI CrossFireX and Nvidia SLI, HDMI, 3xPCI-E x1, 2PCI, 2 xSATA3 (6Gb/s), 2xSATA 3 (RAID 0,1), 4 x SATA2, Sound 8ch & Lan 1GB, 4xUSB 3.0, 14 x USB 2.0, 2xIEEE1394a, Dual BIOS, Dual CPU Power Teach, 3 x USB Power.

GIGABYTE Z68XP-UD4

Chipset Intel Z68, 4 x 1.5V DDRIII 1066-2133 MHz Up to 32 GB, HDMI, 2 x PCI-E x16 slot V2.0 (x16, x8), ATI CrossFireX and Nvidia SLI, 2xPCI-E x1, 2PCI, 2 xSATA3 (6Gb/s), 2xGSATA 3 (RAID 0,1), 4 x SATA2, 1xeSATA/USB combo port, Sound 8ch B (6 jack) & Lan 1GB, 4xUSB 3.0, 14 x USB 2.0, 2xIEEE1394a, Dual BIOS, Dual CPU Power Teach, 3 x USB Power.

GIGABYTE G1.Sniper2for the eXtreme Gaming

Chipset Intel Z68, 4 x 1.5V DDRIII 1066-2133 MHz Up to 32 GB, HDMI, 2 x PCI-E x16 slot V2.0 (x16, x8), ATI CrossFireX and Nvidia SLI, 2xPCI-E x1, 2PCI, Hổ trợ PCI Express V3.0, 2 xSATA3 (6Gb/s), 2xGSATA 3 (RAID 0,1), 3 x SATA2, 1xeSATA 2.0, Sound Creative SoundBlaster X-Fi CAK2, Lan 1GB, 4xUSB 3.0, 14 x USB 2.0, Dual BIOS, Dual CPU Power Teach, 3 x USB Power.

MAINBOARD SOCKET 1156 (Hàng Chính Hãng) (Đã bao gồm VAT)Intel® Core™ i7, i5, i3, Socket LGA1156, Supports Intel® 45nm Hi-K CPU, Dual, channel DDR3 1333/1066/800 x 2 DIMMs, Max. 8GB ,1* PCIe2.0 x16, 1* PCIe x1, 2* PCI, 6* SATA II 5.1, channel HDA, Gigabit LAN, 12 USB 2.0 ports

Chipset Intel H55 Express LGA1156, 2xDDR3-2000/1600/1333, PCI Ex 16X, 4*SATA2, 1 PCI, 2PCI X1, 12 USB, DVI, Multi-VGA S/P D-Sub + Lan 1G & Sound 8ch onboard.Chipset Intel H55 Express LGA1156, 2xDDR3-2000/1600/1333, PCI Ex 16X, 4*SATA2, 1 PCI, 2PCI X1, 12 USB, DVI, Multi-VGA S/P D-Sub + Lan 1G & Sound 8ch onboard.

Intel DP55WG (BOX)Tặng PM Antivirus Bitdefender 1User giá 100.000đ

Chipset Intel P55 Express LGA1156, 4DDR3-1600/1333/1066(DC), PCI Ex 16X, 6*SATA2 RAID (0,1,5,10), 2 PCI, 1PCI X8, 2PCI X1, 14 USB, Lan 1G & Sound 10ch onboard, 2*IEEE 1394a.

ASUS P7H55-M - USB3Tặng PM Antivirus Bitdefender1User giá 100.000đ

Chipset Intel H55 Express LGA1156, 4DDR3-2200/..1866/..1333 (D.C), PCI Ex 16X, PCIe 4x, 2 PCI, 6*SATA2 Gb/s, 10 USB, 2 USB 3.0, Multi-VGA s/p DVI, HDMI, Lan 1G & Sound 8ch onboard

MAINBOARD SOCKET 1366 (Hàng Chính Hãng) (Đã bao gồm VAT)Intel X58 / ICH10R, 6x DDR3-2200/2000/18../1600 (Tripple channel), 3x PCIe (16x) S/p Nvidia SLI + ATI CrossFire, 6x SATA (3) Raid (0, 1, 5, 10), 2x SATA (6Gb/s) S/p EZ Backup & SuperSpeed. 2x eSATA(3GB/s), 2x PCIe(1x), 1x PCI, Intel 82567 Gigabit LAN, Sound 8CH , 2x IEEE 1934a, 2x USB 3.0 + 10x USB 2.0, Bluetooth v2.1 +EDR , 8+2 Phases power, TurboV, EPU-6.

ASUS SABERTOOTH X58 ULTIMATE FORCE USB 3.0 - SATA 6GB/s Raid

Chipset Intel X58/ ICH10R, socket LGA1366 with Bus 6.4GT/s, 6 DDR3-1866/1600/1333, 3 PCIe (16x) S/p Nvidia SLI + ATI CrossFire, 6 SATA (3) Raid (0, 1, 5, 10 ), 2 SATA (6Gb/s) S/p EZ Backup & SuperSpeed. 2x eSATA(3.0 GB/s) S/p On the go, 2 PCIe(1x), PCI, Gigabit LAN, Sound 8CH , 2 IEEE 1934a, 2 USB 3.0 + 12x USB 2.0, True 10+2 Phases power

Page 22: 72_1318818334_7120343_LINHKIEN

www.tnc.com.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.com.vn 17/10/2011

** Xin Quyù Khaùch vui loøng: xem kyõ Qui ñònh Baûo haønh vaø thanh toaùn baèng tieàn VNÑ khi mua haøng. TRANG 22

M 262 5.612 36T

M 319 ASUS P6X58D Premium 6.833 36T

M 439 9.403 36T

M 261 GIGABYTE X58A-UD3R 5.591 36T

M 386 GIGABYTE G1.Guerrilla 8.268 36T

M 436 GIGABYTE G1.Sniper 9.339 36T

M 44,4 ECS MCP61M - M3 950 36T

M 49 ECS 780LM - M 1.050 36T

M 57,9 ECS 785GM - M7 1.240 36T

P 39,2 Intel Celeron 512 KB 775 pin 840 36TP 45,8 Celeron E3400 Celeron Dual Core 1 MB 775 pin 980 36TP 64,9 Pentium E5700 Intel Dual Core 2 MB 775 pin 1.390 36TP 70 Intel Dual Core 2 MB 775 pin 1.500 36TP 87,8 Intel Dual Core 2 MB 775 pin 1.880 36TP 129,8 Core E7500 Intel Core2 Duo 3 MB 775 pin 2.780 36TP 76,6 Pentium G620 Intel Dual Core 3 MB 1155 pin 1.640 36TP 84,5 Pentium G840 Intel Dual Core 3 MB 1155 pin 1.810 36TP 125,6 Core I3 - 2100 2 Core 4 Threads 3 MB 1155 pin 2.690 36TP 153,6 Core I3 - 2120 2 Core 4 Threads 3 MB 1155 pin 3.290 36TP 156,9 Core I3 - 2130 2 Core 4 Threads 3 MB 1155 pin 3.360 36TP 196,5 Core I5 - 2310 4 Core 4 Threads 6 MB 1155 pin 4.210 36TP 198,9 Core I5 - 2320 4 Core 4 Threads 6 MB 1155 pin 4.260 36TP 203,5 Core I5 - 2400 4 Core 4 Threads 6 MB 1155 pin 4.360 36TP 221,8 Core I5 - 2500 4 Core 4 Threads 6 MB 1155 pin 4.750 36TP 237,2 Core I5 - 2500K 4 Core 4 Threads 6 MB 1155 pin 5.080 36TP 317,7 Core I7 - 2600 4 Core 8 Threads 8 MB 1155 pin 6.805 36TP 340,8 Core I7 - 2600K 4 Core 8 Threads 8 MB 1155 pin 7.300 36TP 254 Xeon E3 - 1230 4 Core 8 Threads 8 MB 1155 pin 5.440 36TP 282,9 Xeon E3 - 1235 4 Core 8 Threads 8 MB 1155 pin 6.060 36TP 114,8 Core I3 - 540 2 Core 4 Threads 4 MB 1156 pin 2.460 36TP 143,3 Core I3 - 550 2 Core 4 Threads 4 MB 1156 pin 3.070 36TP 165,7 Core I3 - 560 2 Core 4 Threads 4 MB 1156 pin 3.550 36TP 203,1 Core I5 - 650 2 Core 4 Threads 4 MB 1156 pin 4.350 36TP 308,1 Core I7 - 950 4 Core 8 Threads 8 MB 1366 pin 6.600 36TP 322,1 Core I7 - 960 4 Core 8 Threads 8 MB 1366 pin 6.900 36T

Asus P6X58D-EXtreme Design CPU 6-CoreUSB 3.0 - SATA 6GB/s Raid

Intel Core i7 Processor Extreme ( High end Desktop ), Intel X58 / ICH10R - Bus 6.4GT/s (QPI) Intel Quick Path Interconnect, 6 DDR3-2000/1866/18../1600, 3 PCIe (16x) S/p 3 Ways Nvidia SLI + ATI CrossFire, 6 SATA (3.0 Gb/s), With Raid (0,1,5,10), 2 SATA (6Gb/s) S/p EZ Backup & SuperSpeed, PCIe(1x), 2 PCI, Gigabit LAN, Sound 8CH (DTS+BD audio), 2 IEEE 1934a, 2 USB 3.0 + 8 USB 2.0

Chipset Intel X58/ ICH10R, socket LGA1366 with Bus 6.4GT/s, 6DDRAM3-2000/1866/..1600, 3 PCI Ex 16X, 2 SATA 6Gb, 6*SATA 3.0Gb/s RAID (0,1,5,10), 2 PCI,1PCI X1, 8 USB 2.0, 2*USB3.0, Dual Lan 1G & Sound 8ch onboard, 2*IEEE 1394a.

ASUS RAMPAGE III EXTREME

Chipset Intel X58/ ICH10R, socket LGA1366 with Bus 6.4GT/s, 6DDRAM3-2200/2133/18../1600, 4 PCI Ex 16X, ATA133, eSATA, SATA(3G), 2 SATA(6G), 6*SATA2 RAID (0,1,5,10), PCI X4, PCI, 9 USB 2.0, 2 USB 3.0, Lan 1G & Sound 8ch onboard, 2*IEEE 1394a.

Chipset Intel X58/ ICH10R, QPI 4.8GT/s, 6.4 GT/s, 6xDDRIII 2200/1800/1600 MHz Up to 24GB with Dual/ 3 channel, 2xPCI-Ex16 slot V2.0 (16x, 16x), 2xPCI-E x 16 slot V2.0 (8x,8x), 2xPCI x1, 1PCI slots, 6xSATA2, 2xGSATA2, 2x eSATA 2.0/ USB combo, 2xSATA3, Sound 8ch (6 jacks) & LAN 1GB, 1xFDD, 1xIDE, 2xUSB 3.0, 12xUSB 2.0, 3IEEE 1394a Port, Dual BIOS, 3xUSB Power.

Chipset Intel X58/ ICH10R, QPI 4.8GT/s, 6.4 GT/s, 6xDDRIII 2200/1800/1600 MHz Up to 24GB with Dual/ 3 channel, 3xPCI-Ex16 slot V2.0 (16x, 16x, 8x), 2xPCI x1, 1PCI slots, 6xSATA2, 2x eSATA/ USB combo, 2xSATA3, Sound REALTEK ALC889 support X-Fi Xtreme Fidelity and EAX Advanced HD 8ch, LAN 1GB, 4xUSB 3.0, 12xUSB 2.0, Dual BIOS, 3xUSB Power.

Chipset Intel X58/ ICH10R, QPI 4.8GT/s, 6.4 GT/s, 6xDDRIII 2200/1800/1600 MHz Up to 24GB with Dual/ 3 channel, 3xPCI-Ex16 slot V2.0 (16x, 16x, 8x), 2xPCI x1, 1PCI slots, 6xSATA2, 2x eSATA/ USB combo, 2xSATA3, Sound CREATIVE X-Fi Xtreme Fidelity and EAX Advanced HD 8ch, LAN 1GB, 4xUSB 3.0, 12xUSB 2.0, Dual BIOS, 3xUSB Power.

MAINBOARD SOCKET AM3 (Hàng Chính Hãng) (Đã bao gồm VAT)

NIVIDIA® Geforce 6100 & Nforce430 CHIP s/p AMD Phenom™ II processor (Socket AM3), FSB Hyper Transport 3.0 CPU Interface, 2 DDR3 1333/1066, PCI Express 16X, PCI Express 1X, 2 PCI, SOUND 6-channel, VGA GF 6150SE, LAN 10/100, 4SATA 3.0Gb/s, COM1,spdif port,10 USB.

Chipset AMD® 760G -SB710 -s/p CPU sk AM3 only upto 95w TDP - HT3.0 - 5200MT/s - 2x DDR3 1333/ 1066 Mhz wDual Channel upto 8GB - VGA onboard ATi Radeon HD4200 max 512MB -Sound IDT 6-CH (HD)- Gigabit Lan - 1x PCIe 16x, 1x PCIe 1x, 2x PCI, 4xSATAII 3Gb/s- sp Raid (0,1,10) -1x IDE-2 xUSB 2.0x 4 cổng USB,ESC eJIFFY.

AMD® 785G & AMD® SB710 CHIP s/p AMD Phenom™ II Quad-Core, Triple-Core processor (Socket AM3), FSB Hyper Transport 3.0 CPU Interface, 2 DDR3 1600/1333 upto 16Gb,PCI Express 16X, PCI Express 1X, 2 PCI, SOUND 6-channel, VGA ATI Radeon HD4200, LAN 1GB, 6SATA 3.0Gb/s, SPDIF, DVI, COM 1, 10 USB.

INTEL PROCESSOR (Hàng Chính Hãng) (Đã bao gồm VAT)Celeron 430 1.8 GHz, Bus 800MHz

2.6 GHz, Bus 800MHz3.0 GHz, Bus 800MHz

Pentium E6600 3.06 GHz, Bus 1066MHz

Pentium E6700 3.20 GHz, Bus 1066MHz2.93 GHz, Bus 1066MHz2.6 GHz, GPU 850/1100Mhz2.8 GHz, GPU 850/1100Mhz3.10 GHz, GPU 850/1100Mhz3.30 GHz, GPU 850/1100Mhz3.40 GHz, GPU 850/1100Mhz2.90 GHz, GPU 850/1100Mhz3.0 GHz, GPU 850/1100Mhz3.10 GHz, GPU 850/1100Mhz3.30 GHz, GPU 850/1100Mhz3.30 GHz, GPU 850/1100Mhz3.40 GHz, GPU 850/1100Mhz3.40 GHz, GPU 850/1350Mhz3.20 GHz, NO GPU3.2  GHz, GPU3.06 GHz, GPU 733Mhz3.20 GHz, GPU 733Mhz3.33 GHz, GPU 733Mhz3.20 GHz, GPU 733Mhz3.06 GHz, QPI 4.8GT/s3.20 GHz, QPI 4.8GT/s

Page 23: 72_1318818334_7120343_LINHKIEN

www.tnc.com.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.com.vn 17/10/2011

** Xin Quyù Khaùch vui loøng: xem kyõ Qui ñònh Baûo haønh vaø thanh toaùn baèng tieàn VNÑ khi mua haøng. TRANG 23

P 1171,8Core I7 - 990X 6 Core 12 Threads 12MB 1366 pin 25.100 36T

P 66,5 Athlon II X2 250 Socket AM3 2MB L2 65W 1.425 36TP 71,9 Athlon II X2 260 Socket AM3 2MB L2 65W 1.540 36TP 81,5 Athlon II X3 445 Socket AM3 3x512K L2 95W 1.745 36TP 84,5 Athlon II X3 450 Socket AM3 3x512K L2 95W 1.810 36TP 116,5 Athlon II X4 645 Socket AM3 2MB L2 95W 2.495 36TP 145,9 Phenom II X4 965 4 x 512KB L2 6MB L3 125W 3.125 36TP 163,4 Phenom II X4 970 4 x 512KB L2 6MB L3 125W 3.500 36TP 180,2 Phenom II X6 1055T 3.860 36T

R 20,5 TEAM Elite 512 MB Bus 400 PC3200 Giải nhiệt bằng đồng 439 36TR 38,5 TEAM Elite 1 GB Bus 400 PC3200 Giải nhiệt bằng đồng 825 36TR 12,5 512 MB Bus 400 PC3200 268 36T

R 13,8 KINGSTON 1 GB Bus 800 PC6400 295 36TR 24 KINGSTON 2 GB Bus 800 PC6400 515 36TR 16 KINGMAX 1 GB Bus 800 PC6400 343 36TR 27,5 KINGMAX 2 GB Bus 800 PC6400 589 36TR 13 NCP 1 GB Bus 800 PC6400 278 36TR 14 TEAM 1 GB Bus 667 300 36TR 13,5 TEAM 1 GB Bus 800 289 36TR 14,5 TEAM Elite 1 GB Bus 667 Giải nhiệt bằng đồng. 311 36TR 14,2 TEAM Elite 1 GB Bus 800 Giải nhiệt bằng đồng. 304 36TR 25 TEAM 2 GB Bus 800 PC10600 536 36TR 26 TEAM Elite 2 GB Bus 800 Giải nhiệt bằng đồng. 557 36T

R 24 Xtra Zeppelin (Box) 2 GB Bus 1600 PC10600 514 36TR 16,5 CORSAIR 2 GB Gaming C9 Bus 1333 PC10600 353 36TR 9,1 KINGSTON 1 GB Bus 1333 PC10600 195 36TR 14,5 KINGSTON 2 GB Bus 1333 PC10600 310 36TR 28,9 KINGSTON 4 GB Bus 1333 PC10600 620 36TR 22,9 KINGSTON HyperX 2 GB Tản nhiệt Bus 1600 PC12800 490 36TR 36,2 KINGSTON HyperX 4 GB Tản nhiệt Bus 1600 PC12800 775 36TR 37,1 KINGSTON HyperX (Kit) Bus 1600 PC12800 DX3 ! Girls 795 36TR 104,1 KINGSTON HyperX (Kit) Bus 1800 PC14400 2.230 36TR 115 KINGSTON HyperX (Kit) Bus 2000 PC16000 2.463 36TR 67,5 KINGSTON HyperX (Kit) Bus 1600 PC12800 1.446 36TR 157,3 KINGSTON HyperX (Kit) Bus 1800 PC14400 3.370 36TR 165 KINGSTON HyperX (Kit) Bus 2000 PC16000 3.534 36TR 10 KINGMAX 1 GB Bus 1333 PC10600 214 36TR 15 KINGMAX 2 GB Bus 1333 PC10600 321 36TR 20,5 KINGMAX 2 GB Bus 1600 PC12800 439 36TR 28 KINGMAX 4 GB Bus 1333 PC10600 600 36TR 38 KINGMAX 4 GB Bus 1600 PC12800 814 36TH 11,7 Elixir/ Dynex 2 GB Bus 1333 PC3200 250 36TR 28 NCP 4 GB Bus 1333 PC10600 600 36TR 10 TEAM Elite 1 GB Bus 1333 PC10600 Taiwan 214 36TR 14 TEAM Elite 2 GB Bus 1333 PC10600 Taiwan 300 36TR 30 TEAM Elite 4 GB Bus 1333 PC10600 Taiwan 643 36T

H 35 SAMSUNG SATA2 160 GB SATA2 7200rpm Tem chính hãng 750 24TH 36,6 SAMSUNG SATA2 250 GB SATA2 7200rpm Tem chính hãng 785 24TH 40,4 SAMSUNG SATA2 320 GB SATA2 7200rpm Tem chính hãng 865 24TH 44,4 SAMSUNG SATA2 500 GB SATA2 7200rpm Tem chính hãng 950 24TH 67,2 SAMSUNG SATA2 1 TB SATA2 7200rpm Tem chính hãng 1.440 24TH 82,6 SAMSUNG SATA2 (*) 1.5 TB SATA2 5400rpm Tem chính hãng 1.770 24TH 113,2 SAMSUNG SATA2 2.0 TB SATA2 5400rpm Tem chính hãng 2.425 24T

H 27,1 SEAGATE ATA 80 GB ATA 7200rpm 580 12T

3.46 GHz, QPI 6.4GT/s

AMD PROCESSOR (Hàng Chính Hãng) (Đã bao gồm VAT)3.0 GHzx2

3.2 GHzx2

3.1 GHzx3

3.2 GHzx3

3.1 GHzx3

Socket AM3 3.4 GHzx4

Socket AM3 3.5 GHzx4

Socket AM3, 2.8 GHzx6, 6x512K L2 + 6MB L3, Black Edition, 125W

SDRAM & DDRAM (Hàng Chính Hãng) (Đã bao gồm VAT)

KINGSTON (Chip Samsung)

DDRAM 2 (Hàng Chính Hãng) (Đã bao gồm VAT)

DDRAM 3 (Hàng Chính Hãng) (Đã bao gồm VAT)

4 GB 2x2 GB Tản nhiệt 4 GB 2x2 GB Tản nhiệt 4 GB 2x2 GB Tản nhiệt 6 GB 3x2 GB Tản nhiệt 6 GB 3x2 GB Tản nhiệt 6 GB 3x2 GB Tản nhiệt

Tản nhiệtbằng đồng

HDD SAMSUNG (Hàng Chính Hãng): Bảo hành siêu tốc 1 giờ. (Đã bao gồm VAT)

HDD ATA SEAGATE (Hàng Chính Hãng)

Page 24: 72_1318818334_7120343_LINHKIEN

www.tnc.com.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.com.vn 17/10/2011

** Xin Quyù Khaùch vui loøng: xem kyõ Qui ñònh Baûo haønh vaø thanh toaùn baèng tieàn VNÑ khi mua haøng. TRANG 24

H 37,1 SEAGATE SATA 3 250 GB SATA 3 6Gb/s, 7200rpm, 16M 795 12TH 44,6 SEAGATE SATA 3 500 GB SATA 3 6Gb/s, 7200rpm, 16M 955 12TH 67,5 SEAGATE SATA 3 1.0 TB SATA 3 6Gb/s, 7200rpm, 16M 1.445 12TH 78,4 SEAGATE SATA 3 1.5 TB SATA 3 6Gb/s, 5900rpm, 32M công nghệ xanh 1.680 12TH 109,2 SEAGATE SATA3 2.0 TB SATA3 6Gb/s, 5900rpm, 64M công nghệ xanh 2.340 12T

H 37,8 WESTERN SATA 3 3.5" 250 GB SATA 3 7200rpm, 16M Cache Caviar Blue 810 24TH 39 WESTERN SATA 3 3.5" 320 GB SATA 3 7200rpm, 16M Cache Caviar Blue 835 24TH 42,7 WESTERN SATA 3 3.5" 500 GB SATA 3 7200rpm, 16M Cache Caviar Blue 915 24TH 64,9 WESTERN SATA 3 3.5" 1TB SATA 3 7200rpm, 32M Cache Caviar Blue 1.390 24TH 59,8 WESTERN SATA 3 3.5" 500 GB SATA 3 7200rpm, 32M Cache Caviar Black 1.280 24TH 92 WESTERN SATA 3 3.5" 1.0 TB SATA 3 7200rpm, 64M Cache Caviar Black 1.970 24TH 171,3 WESTERN SATA 2 3.5" 2.0 TB SATA 2 7200rpm, 64M Cache Caviar Black 3.670 24TH 172,7 WESTERN SATA 3 3.5" 2.0 TB SATA 3 7200rpm, 64M Cache Caviar Black 3.700 24TH 51,4 WESTERN SATA 3 3.5" 750GB SATA 3 7200rpm, Cache 64M, Intellipower Caviar Green 1.100 24TH 63,5 WESTERN WD10EARX 1.0 TB SATA 3 7200rpm, Cache 64M Caviar Green 1.360 24TH 77 WESTERN SATA 3 3.5" 1.5 TB SATA 3 7200rpm, Cache 64M Caviar Green 1.650 24TH 95,7 WESTERN SATA 3 3.5" 2.0 TB SATA 3 7200rpm, Cache 64M Caviar Green 2.050 24TH 175,1 WESTERN SATA 2 3.5" 3.0 TB SATA 2 7200rpm, Cache 64M Caviar Green 3.750 24T

H 42,3 HITACHI 3.5" 500GB SATA 2 7200rpm, 16M 905 36TH 62,1 HITACHI 3.5" 1 TB SATA 2 7200rpm, 32M 1.330 36T

H 12 Bàn Vẽ HY 301 Baøn v Ti ng Hoa c ng USB 5"ẽ ế ổ 257 03TH 41,1 GENIUS MOUSE PEN Baøn v GENIUS c ng USB. G-PEN 560. 4.5" x 6". 2000 lpi . ẽ ổ 880H 40,6 GENIUS MOUSE PEN Baøn v GENIUS G-PEN 4500 , Mouse, Vi t không day, USBẽ ế 870H 84,1 G-Pen F610 Baøn v GENIUS G-PEN F610, 6'' x 10'', Vi t khoâng daây, USB, phím noùng : Offline, Internet.ẽ ế 1.801H 58,4 GENIUS GPEN i608 Baøn v GENIUS c ng USB. G-PEN i608X. 4.5" x 6". 2000 lpi . ẽ ổ 1.250H 40,6 GENIUS MOUSE PEN Baøn v GENIUS c ng USB. G-PE i405X. 4.5" x 6". 2000 lpi. Phaàn meàm chænh söa aûnh.ẽ ổ 870H 143,3 GENIUS MOUSE PEN Baøn v GENIUS c ng USB. G-PEN M712X. 6"x 8". 30 Phím ch ng trình caøi ñaët baèng phaàn meàmẽ ổ ươ 3.070H 133,1 GENIUS 7100 Baøn v GENIUS c ng USB, Buùt k thu t s , b nh 32MB, h tr SDẽ ổ ỉ ậ ố ộ ớ ỗ ợ 2.850H 19,1 DocKing Unitex Y-1040CNUSB 2.0 + E-Sata. ê g n HDD 2.5"& 3.5" Sata, tich h p USB , Reader SD/MS/CF/T-FlashĐă ơ 410H 23,8 DocKing Unitex Y-1062 USB 2.0 + E-Sata. ê g n HDD 2.5"& 3.5" Sata, tich h p USB , Reader SD/MMC/SD/MicroSDĐă ơ 510H 33,6 DocKing Unitex Y-2041 USB 2.0 + E-Sata. ê g n dual HDD 2.5"& 3.5" Sata, One Buttion Disk copy ( Clone Function )Đă 720H 10,7 SATA Mẫu đẹp 230 12TH 9 SATA Mẫu đẹp 193 03TH 8,8 SATA Mẫu đẹp 189 03TH 13 HDD BOX Mobile 2.5" External , USB 2.0 IDE & SATA 278 03TH 17,7 HDD BOX 837 3.5" External , USB 2.0 IDE & SATA 380 03TH 16,5 HDD BOX Mobile 3.5 3.5" External , USB 2.0 IDE & SATA 353 03TH 11 HDD BOX Ditech 3502 3.5" External , USB 2.0 IDE & SATA 236 03TH 8,4 HDD BOX SSK T200 2.5" External , USB 2.0 SATA 180 06TH 11 HDD BOX SSK 037 2.5" External , USB 2.0 SATA 236 06TH 13,5 HDD BOX SSK 046 2.5" External , USB 2.0 SATA & eSATA 289 06TH 15,9 HDD BOX 712 (738) 5.25" External, USB 2.0 . Sử dụng cho HDD / CD / CD rewrite. 340 03TH 18 HDD BOX SATA 853 386 03TH 26 Transcend TS0GSJ35 3.5" External , USB 2.0 IDE 557 06TH 8 AC Ryan AluBox 16078 IDE 171 03TH 17 AC Ryan AluBox 50114 IDE & SATA (eSATA) Đen 364 03TH 17 AC Ryan AluBox 86108 IDE & SATA (eSATA) Đen 364 03TH 16 AC Ryan AluBox 10298 IDE 343 03TH 24 AC Ryan AluBox 50169 Đen 514 03T

O 16,8 Pioneer DVD-231W DVD-Rom SATA 18 X DVD, 40 X CD 360 12TO 15,7 DVD ASUS DVD-Rom SATA 18 X DVD, 40 X CD 336 12TO 13,8 SAMSUNG D162 / D163 DVD-Rom SATA 18 X DVD, 48 X CD 295

HDD SEAGATE (Tem Chính Hãng) (Đã bao gồm VAT)

HDD WESTERN (Tem Chính Hãng) (Đã bao gồm VAT)

HDD HITACHI (Tem Hãng) Bảo hành 1 đổi 1 . (Đã bao gồm VAT)

HDD Box & Bàn Vẽ (Đã bao gồm VAT)

06T06T06T06T06T06T06T06T06T06T

HDD BOX Enclosure Pro 2.5" External , USB 2.0 for notebook . HDD BOX Mobile 205 2.5" External , USB 2.0 for notebook . HDD BOX Hitachi 2.5" External , USB 2.0 for notebook .

5.25" External, USB 2.0 . Sử dụng cho HDD / CD / CD rewrite. SATA

2.5" External , USB 2.0 for notebook . 2.5" External , USB 2.0 for notebook . 2.5" External , USB 2.0 for notebook . 3.5" External , USB 2.0 for notebook . 5.25" External ,USB 2.0, Support DVDRW, DVD, Bluray, HD-DVD for notebook .

DVDRom (Hàng Chính Hãng) (Đã bao gồm VAT)Ổ quang Samsung, Liteon được bảo hành 1 đổi 1

12T

Page 25: 72_1318818334_7120343_LINHKIEN

www.tnc.com.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.com.vn 17/10/2011

** Xin Quyù Khaùch vui loøng: xem kyõ Qui ñònh Baûo haønh vaø thanh toaùn baèng tieàn VNÑ khi mua haøng. TRANG 25

O 13,5 LG 18X DVD-Rom SATA 18 X DVD, 48 X CD 290O 13,5 DVD Liteon (Tray) DVD-Rom SATA 18 X DVD, 48 X CD 290O 14,7 DVD HP DVD-Rom SATA 19 X DVD, 48 X CD 315

O 26,5 DVD-Rewrite 568 12TO 46,7 LITEON eTAU 108-32 DVD-Rewrite 1.000O 53,2 LITEON eNAU 508-02 DVD-Rewrite 1.140O 19,8 DVD-Rewrite SATA 425O 21,9 LITEON IHAS324 DVD-Rewrite SATA DVD R24 W24 RW8 CD R48 W48 RW 32 470O 24,3 LITEON 524 DVD-Rewrite SATA DVD R16 W24 RW6/ VCD R48 W48 RW 32 520O 23,6 HP 1270i DVD-Rewrite SATA 505O 21 SONY DVD-Rewrite SATA DVD R24 W24 RW8 CD R48 W48 RW 32 450O 21 DVD-Rewrite SATA DVD R20 W20 RW8 450O 49 DVD-Rewrite USB DVD R8 W8 RW6 CD R24 W24 RW16.(Xanh, Đỏ, Hồng, Vàng) 1.050O 20,1 DVD-Rewrite SATA DVD R22 W22 RW8 CD R48 W48 RW 32, SecureDisc . 430O 20,5 DVD-Rewrite SATA DVD R22 W22 RW8 CD R48 W48 RW 32, SecureDisc . 440O 51,4 LG GP10NW20 DVD-Rewrite USB DVD R8 W8 RW8 CD R24 W24 RW 24 Tr ngắ 1.100O 52,8 LG GP10NB20 DVD-Rewrite USB DVD R8 W8 RW8 CD R24 W24 RW 24 enĐ 1.130O 26 DVD-Rewrite SATA DVD R24W24RW8 CD R48 W48 RW 32 Đen/ Trắng 557 12TO 57 ASUS 08D2S-U Slim Ext DVD-Rewrite USB DVD R8W8RW6 CD R24 W24 RW 16 Đen 1.221 12T

E 47 GIGABYTE N210TC-1GI 1.007 36TE 50 GIGABYTE N210D3-1GI 1.071 36TE 71 GIGABYTE N220TC-1GI 1.521 36TE 65 GIGABYTE N220D2-1GE 1.392 36T

E 77 1.649 36T

E 84 GIGABYTE N430-1GI 1.799 36T

E 87 GIGABYTE N430OC-1GL 1.864 36TE 94 GIGABYTE N440D3-1GI 2.013 36TE 97 GIGABYTE N440TC-1GI 2.078 36TE 130 GIGABYTE N450D3-1GI 2.785 36TE 145 GIGABYTE N450-1GI 3.106 36TE 222 GIGABYTE N460SE-1GI 4.755 36TE 241 GIGABYTE N460OC-1GI 5.162 36TE 72,5 GIGABYTE N520OC-1GI 1.553 36TE 181 GIGABYTE N550OC-1GI 3.877 36TE 258 GIGABYTE N56GOC-1GI 5.526 36TE 273 GIGABYTE N56GSO-1GI 5.848 36TE 444 GIGABYTE N570OC-13I 9.510 36TE 67,5 GIGABYTE R465OC-1Gl 1.446 36TE 46 GIGABYTE R545OC-512I 985 36TE 88 GIGABYTE R557OC-1GI 1.885 36TE 41 ASUS EN210 Silent/ 512MD2 878 36TE 48,5 1.039 36TE 68 ASUS ENGT430/DI/1GD3/MG 1.457 36TE 87 ASUS ENGT430 DC SL/DI/1GD3 1.864 36TE 93 ASUS ENGT440/DI/1GD3 1.992 36TE 104 ASUS ENGT440/DI/1GD5 2.228 36TE 119 2.549 36T

E 144 3.084 36T

E 145 ASUS ENGTS450 DC OC/DI/1GD5 3.106 36T

E 218 4.670 36T

E 182 3.898 36T

12T12T12T

DVD-RW (Hàng Chính Hãng) (Đã bao gồm VAT)Ổ quang Samsung, Liteon được bảo hành 1 đổi 1

Pioneer DVR (Tray)USB, DVD: +/-R 8X ( Writing ); +RW 8X ( Rewriting ); -RW 6X; DVD ROM 8X; (DVD +/-R

DL) 6X; DVD-RAM 5X, CD: 24X R/ 24X RW/ 24X ROM.12T12T

LITEON S122 (Tray) 12T12T12T12T12T

SAMSUNG (Tray) 12TSAMSUNG SE-S084D (Slim) 12TLG GH22NS70 (Tray) 12TLG GH22NS70 (Box) 12T

12T12T

ASUS 24B1ST (Tray)

PCI EXPRESS VGA CARD (Hàng Chính Hãng) (Đã bao gồm VAT)

512 MB GDDR3 (TurboCache to 1GB), 64 bit, DVI. HDTV.HDCP.HDMI1GB GDDR3, GEFORCE GT210 (Tản nhiệt Fansink), 64 bit, DVI. HDTV.HDCP.HDMI 512 MB GDDR3 (TurboCache to 1GB), GEFORCE GT220, 128 bit, DVI. HDTV.HDCP.HDMI1 GB GDDR2, GEFORCE GT220,128 bit, DVI. HDMI. D-Sub

GIGABYTE N220OC-1GI 1 GB GDDR3, GEFORCE GT220, 128 bit, DVI. HDTV.HDCP.HDMI

1 GB GDDR3, GEFORCE GT430,128 bit, DVI.HDTV.HDCP.HDMI

1 GB GDDR3, GEFORCE GT430,128 bit, DVI.HDTV.HDCP.HDMI

1 GB GDDR3, GEFORCE GT440,128 bit, DVI.HDTV.HDCP.HDMI, DirectX 11

1 GB GDDR5, GEFORCE GT440,128 bit, DVI.HDTV.HDCP.HDMI, DirectX 11

1 GB GDDR3, GEFORCE GTS450,128 bit, DVI.HDTV.HDCP.Mini HDMI, DirectX 11

1 GB GDDR5, GEFORCE GTS450,128 bit, Dual DVI.HDTV.HDCP.Mini HDMI, DirectX 10

1 GB GDDR5, GEFORCE GTX460, 256 bit, Dual DVI.HDTV.HDCP.Mini HDMI, DirectX 11

1 GB GDDR5, GEFORCE GTX460, 256 bit, Dual DVI.HDTV.HDCP.Mini HDMI, DirectX 11

1GB GDDR3, GEFORCE GT520, 64 bit, DVI, HDCP. HDTV.HDMI, DirectX 11

1GB GDDR5, GEFORCE GTX550Ti, 192 bit, Dual DVI, HDCP. HDTV. Mini HDMI, DirectX 11

1GB GDDR5, GEFORCE GTX560, 256 bit, Dual DVI, HDCP. HDTV. Mini HDMI, DirectX 11

1GB GDDR5, GEFORCE GTX560, 256 bit, Dual DVI, HDCP. HDTV. Mini HDMI, DirectX 11

1280MB GDDR5, GEFORCE GTX570, 320 bit, Dual DVI, HDCP. HDTV. Mini HDMI, DirectX 11

1GB GDDR2, ATI HD 4650,128 bit, DVI. HDTV.HDCP.HDMI

512 GB GDDR3, ATI Radeon HD 5450, 64 bit, DVI+2ndDVI. HDCP. HDTV.HDMI

1GB GDDR3, ATI HD 5570,128 bit, DVI + 2ndDVI. HDCP. HDTV.HDMI

512 MB DDR2, GEFORCE 210, 64 bit, VGA.DVI(HDCP).HDMI

ASUS EN210 Silent/DI/1GD3/V2 1 GB DDR3, GEFORCE 210, 64 bit, VGA.DVI(HDCP).HDMI

1 GB DDR3, GEFORCE GTS430, 64 bit, - S/p D-Sub/ DVI/ HDMI.

1 GB DDR3, GEFORCE GTS430, 128 bit, D-Sub/DVI/HDMI,Direct x11

1 GB DDR3, GEFORCE GTS440, 128 bit, D-Sub/DVI/HDMI,Direct x11

1 GB DDR5, GEFORCE GTS440, 128 bit, D-Sub/DVI/HDMI,Direct x11

ASUS ENGTS450/DI/1GD3 1 GB DDR3, GEFORCE GTS450, 128 bit, DVI/HDMI, Direct x11

ASUS ENGTS450 DIRECTCU/ DI/1GD5 1 GB DDR5, GEFORCE GTS450, 128 bit, D-Sub/ DVI/ HDMI, Direct x11

1 GB DDR5, GEFORCE GTS450, 128 bit, DVI+DVI (HDCP). HDTV.HDMI

ASUS ENGTX460 DirectCU Top /2DI/1GD5 1 GB DDR5, GEFORCE GTX460,256 bit, DVI+DVI (HDCP).HDTV.HDMI

ASUS ENGTX550 Ti/ DC/ DI/1GD5 1 GB DDR5, GEFORCE GTX550Ti + GPU PhysX,192 bit, D-Sub/ DVI/ HDMI, Direct x11

Page 26: 72_1318818334_7120343_LINHKIEN

www.tnc.com.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.com.vn 17/10/2011

** Xin Quyù Khaùch vui loøng: xem kyõ Qui ñònh Baûo haønh vaø thanh toaùn baèng tieàn VNÑ khi mua haøng. TRANG 26

E 190 4.070 36T

E 237 5.077 36T

E 252 5.398 36T

E 261 5.591 36T

E 286 6.126 36T

E 596 12.766 36T

E 44 942 36T

E 53 1.135 36T

E 54 ASUS EAH 5450 Silent/DI/1GD3 1.157 36T

E 94 ASUS EAH 5670 DI/1GD3 2.013 36TE 109 ASUS EAH 5670 DI/1GD5 2.335 36TE 95 ASUS EAH 6570/DI/1GD3 2.035 36TE 109 ASUS EAH 6670/DI/1GD3 2.335 36TE 120 ASUS EAH 6670/DIS/1GD5 2.570 36TE 136 ASUS EAH 6750/DI/1GD5 2.913 36TE 149 ASUS EAH 6770DC/2DI/1GD5 3.192 36T

E 157 3.363 36T

E 194 4.155 36T

E 246 5.269 36T

E 324 6.940 36T

E 354 7.583 36T

E 436 9.339 36T

E 796 17.050 36T

S 7,5 LINKPRO Sound 4.1 Sound card 4 channel 161 12TS 9,5 LINKPRO Sound 5.1 Sound card 6 channel, chip VIA 203 12TS 16 LINKPRO Sound 8.1 Sound card 343 12T

S 22,2 CREATIVE Blaster 5.1VX S/P 5.1, 16bit Recorder, 85dB SNR, EAX music tool, CMSS+C93 upmixing, 3D voice, for Win XP to Vista. 475 12T

S 34,5 CREATIVE Audigy Value 7.1 S/P 7.1, 24bit Recorder, 100dB SNR, CMSS-3D, Dolby digital DTS, for win xp to vista 740 12T

S 82,6 1.770 12T

S 270,8 5.800 12T

C 11 CASE JETEK 1007, 1009, 1010, 1011, 1012 236 0T C 11 CASE JETEK A602, A609 (quặng hút bên hông), A621, A619 236 0T C 12 CASE JETEK X602, X603, X605, X606 (quặng hút bên hông) 257 0T C 13 CASE JETEK A801, A802, A811, A821, A819 (quặng hút bên hông) 278 0T C 12 CASE GOLDEN 5833, 5834, 5829, 5832, 257 0T C 14,5 CASE DELUX MV872, MV873, MV871/ MV875/ MV409 / MV850 311 0T C 22 CASE DELUX MF439 / MF495 / MF869 (1Fan) 471 0T C 11 CASE PATRIOT ATOM 1, 3, C. 236 0T C 12 CASE PATRIOT VISTA / CITY / COM / REC 1, 2 257 0T C 12 CASE PATRIOT C-100 / C-200 / C300 / CE3 / C400 / A6 / A4 1 Fan 8cm 257 0T C 13 CASE PATRIOT HA1/ HA2 / 8004 Pres 278 0T C 14 CASE PATRIOT Polo2 / LS690 / NEC 1, 2, 3, 4 / VENTO C, D, E, G 300 0T C 14 CASE PATRIOT Hero F1 / VN 1, 2, 3 / ToTo 1, 2, 3, 4 / GALA 2, 3, 4, 5 300 0T C 15 CASE PATRIOT Del BK / Del 5 / HP 6A / HP 8A / RADO 1, 2, 4, 5 / YES 1, 2 321 0T C 16 CASE PATRIOT HP 2A, Win XP1, Corong, Shadow (1Fan mau). 343 0T

ASUS ENGTX550 Ti DC TOP/ DI/1GD5 1 GB DDR5, GEFORCE GTX550Ti + GPU PhysX,192 bit, D-Sub/ DVI/ HDMI, Direct x11

ASUS ENGTX560 DC/2DI/1GD5 1 GB DDR5, GEFORCE GTX560 + GPU PhysX, 256 bit, 2DVI (HD).VGA/ HDMI/ HDCP/ Direct x11

ASUS ENGTX560 DCII OC/2DI/1GD5 1 GB DDR5, GEFORCE GTX560 (850Mhz) + GPU PhysX, 256 bit, 2DVI (HD).VGA.HDMI.HDCP..

ASUS ENGTX560 Ti DCII/2DI/1GD5 1 GB DDR5, GEFORCE GTX560Ti + GPU PhysX, 256 bit, 2DVI (HD).VGA.HDMI.HDCP

ASUS ENGTX560 Ti DCII TOP/2DI/1GD5 1 GB DDR5, GEFORCE GTX560Ti (900Mhz) + GPU PhysX, 256 bit, 2DVI (HD).VGA.HDMI.HDCP

ASUS ENGTX580 DCII/2DIS/1536MD5 1536MB DDR5, GEFORCE GTX580, 380 bit, 2DVI (HD).VGA.HDMI.HDCP

ASUS EAH 5450 Silent/DI/512MD2 512MB DDR2, ATI HD5450, 64 bit, D-Sub. DVI(HDCP). HDMI

ASUS EAH 5450 Silent/DI/1GD3 (Tray) 1 GB DDR3, ATI HD5450, 64 bit, VGA.DVI(HDCP).HDMI

1 GB DDR3, ATI HD5450, 16X, 64 bit, VGA.DVI(HDCP).HDMI

1 GB DDR3, ATI RHD5670, 16X, 128 bit, VGA.DVI(HDCP).HDMI

1 GB DDR5, ATI RHD5670, 16X, 128 bit, VGA.DVI(HDCP).HDMI. Direct X11

1 GB DDR3, ATI RHD6570, 16X, 128 bit, VGA, DVI, HDMI

1 GB DDR3, ATI RHD6670, 16X, 128 bit, VGA, DVI, HDMI

1 GB DDR5, ATI RHD6670, 16X, 128 bit, VGA, DVI, HDMI

1 GB DDR5, ATI RHD6750, 16X, 128 bit, VGA, S/p DVI, HDMI Port Direct X11

1 GB DDR5, ATI RHD6770, 16X, 128 bit, Dual DVI, VGA, HDMI (Yesx2xLCD)

ASUS EAH 6770 DC/G/2DI/1GD5DIRECCU + Dirt3 Game Bundle 1 GB DDR5, ATI RHD6770, 16X, 128 bit, Dual DVI, VGA, HDMI (Yesx2xLCD)

ASUS EAH 6850 DC/2DIS/1GD5/V2 DIRECTCu 1 GB DDR5, ATI RHD6850, 16X, 256 bit, VGA, S/p Dual DVI, HDMI

ASUS EAH 6870 DC/2DIS/1GD5/ DIRECTCu 1 GB DDR5, ATI RHD6870, 16X, 256 bit, VGA, S/p Dual DVI, HDMI

EAH 6950 DCII/2DI4S/1GD56Monitor Output DIRECTCu 1 GB DDR5, ATI RHD6950, 16X, 256 bit, VGA, Dual DVI, HDMI, 4 Display Port (1.2)

EAH 6950DCII/2DI4S/2GD56Monitor Output DIRECTCu 2 GB DDR5, ATI RHD6950, 16X, 256 bit, VGA, Dual DVI, HDMI, 4 Display Port (1.2)

EAH 6970 DCII/2DI4S/2GD56Monitor Output DIRECTCu 2 GB DDR5, ATI RHD6970, 256 bit, VGA, Dual DVI, HDMI, 4 Display Port (1.2)

EAH 6990/3D/4S/4GD5 - 4 Port Mini DisplayPort S/p 6 LCD 4 GB DDR5, ATI RHD6990 x 2, 256 bit x 2, Dual DVI, HDMI, 4 Display Port (1.2)

SOUND CARD (Hàng Chính Hãng) (Đã bao gồm VAT)

Creative SB X-Fi Xtrem Audio PCIE

S/P 7.1, 24bit Decoder & Recorder, 107dB SNR, X-Fi CMSS-3D & Crystallizer, thích hợp nghe nhạc, xem phim, cổng optical

SB X-Fi Titanium HDGiảm 300,000đ ( SLCH)

Cho chất lượng âm thanh hay nhât và công nghệ THX TruStudio PC, 122db SNR Digital-to-Analog, Converters (DACs).Trải nghiệm âm thanh với OP-amp sockets. Tương thích Vista và Window 7

CASE : " Không Nguồn" (Đã bao gồm VAT)

Page 27: 72_1318818334_7120343_LINHKIEN

www.tnc.com.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.com.vn 17/10/2011

** Xin Quyù Khaùch vui loøng: xem kyõ Qui ñònh Baûo haønh vaø thanh toaùn baèng tieàn VNÑ khi mua haøng. TRANG 27

C 18 CASE PATRIOT 1108 QK / Grand 1/ Grand 3D. 386 0T C 18 CASE PATRIOT B102 (1 Fan 12cm), Fos (1 Fan 12cm). 386 0T C 22 CASE PATRIOT X5 (2 fan) 471 0T C 24 CASE PATRIOT X6 / Max (2 fan) 514 0T C 28 CASE PATRIOT Roland (2fan 12cm, 1fan 8cm) 600 0T C 37 CASE ATRIX (Colorsit) A9002, A9005, A9006, A9007. 793 0T C 43 CASE Thermaltake V3 Màu đen phong cách, có window, 1 Fan LED 12cm. 921 0T C 92 Màu đen phong cách, có window, có cổng USB 2.0 / eSATA 1.971 0T C 109 Màu đen phong cách, có window, có cổng USB 3.0 2.335 0T

C 25 CASE mini + nguồn 450W Metro B/ R 536 0T C 24 CASE mini + nguồn 550W C11/ C9807 514 0T C 21 CASE + nguồn 550W 3031/ 3039/ 3049 / 3042 450 0T

p 10,5 POWER ARROW 450W Fan 8 cm 20 + 4 pin - 2 SATA - 2ATA - 2 ổ cắm nguồn 225 12T p 11,5 POWER ARROW 450W Fan 12 cm 20 + 4 pin - 2 SATA - 2ATA - 1 ổ cắm nguồn 246 12T p 13,5 POWER ARROW 500W Fan 12 cm 20 + 4 pin - 2 SATA - 3ATA - 1 ổ cắm nguồn 289 12T p 16,5 POWER ARROW 550W Fan 12 cm 20 + 4 pin - 2 SATA - 3ATA - 1 ổ cắm nguồn 353 12T p 19,5 POWER ARROW 650W Fan 12 cm 20 + 4 pin - 2 SATA - 3ATA - 1 ổ cắm nguồn, 1đầu 8pin + 1đầu 6pin, chống nhiễu 418 12T p 21,5 POWER ARROW 750W Fan 12 cm 20 + 4 pin - 2 SATA - 3ATA - 1 ổ cắm nguồn, 1đầu 8pin + 1đầu 6pin, chống nhiễu 461 12T p 23 ACBEL CE2 - 350W Fan 12 cm 20 + 4 pin - 4 SATA - 1 x Main connector (20+4 pin), 1 x 12V(4+4-pin), 1 x Floppy 493 24T p 27 ACBEL CE2 400 Fan 12 cm 3ATA, 4Sata , 4+4p CPU, 2x12V+ 578 24T p 31 ACBEL CE2 450 Fan 12 cm 3ATA, 4Sata , 4+4p CPU, 2x12V+ 664 24T p 36 ACBEL E2 470 Plus 3ATA, 2Sata , 4+4p CPU, 2x12V+, 2PCI-Ex 771 24T p 36 ACBEL E2 470 3ATA, 2Sata , 4+4p CPU, 2x12V+, 1PCI-Ex 771 24T p 40 ACBEL E2 510 Plus Fan 12 cm 3ATA, 3Sata, 2x12V+, 1PCI - EX 857 24T p 45 ACBEL CE2 550 Fan 12 cm 3ATA, 2Sata , 4+4p CPU, 2x12V+ 964 24T p 50 ACBEL I 510 5ATA, 2Sata , 4+4p CPU, 2x12V+, 1PCI-Ex, PFC 1.071 24T p 66 ACBEL I 560B 1.414 24T p 60 ACBEL I 85H-550W Hiệu năng 85%, 24 pins, 2 ATA, 6 SATA, CPU 4+4pin, 4PCI-express, Active PFC 1.285 24T p 74 ACBEL I 85H-650W Hiệu năng 85%, 24 pins, 2 ATA, 6 SATA, 4PCI-express, Active PFC 1.585 24T p 84 ACBEL I 85H-750W Hiệu năng 85%, 24 pins,2 ATA, 6 SATA, 4PCI-express, Active PFC 1.799 24T

C 32 CASE CM Elite 343 Có 1 quạt 12cm, Vỏ máy tính bằng nhôm & thép cao cấp, hỗ trợ gắn được 3 fan 685 0TC 39 CASE CM Elite 370/ 371 Có 1 quạt 12cm, Vỏ máy tính bằng nhôm & thép cao cấp, hỗ trợ gắn được 7 fan, no window 835 0TC 46 CASE CM Elite 430 Windows Vỏ máy tính bằng kim lọai sơn chống tĩnh điện, 2 fan 12cm, mở rộng được 6 fan 985 0TC 35 CASE CM RC 360 Vỏ máy tính bằng kim lọai sơn chống tĩnh điện 750 0TC 39 CASE CM RC 310 Vỏ máy tính bằng kim lọai sơn chống tĩnh điện, quạt 12 cm 835 0TC 41 CASE CM RC 332/ 333/ 334 Vỏ máy tính bằng kim lọai sơn chống tĩnh điện 878 0TC 45 CASE CM RC 330 / 331/ 335 Vỏ máy tính bằng kim lọai sơn chống tĩnh điện 964 0TC 100 CASE CM RC 690 II Plus Vỏ máy tính, 3 fan 12cm, mở rộng được 10 fan 2.142 0TC 67 CASE Centurion5 II Windows Vỏ máy tính, 2 fan 12cm, trong suốt 1.435 0TC 62 CASE CM USP 100 window Vỏ máy tính, 1fan 12cm, mở rộng được 6 fan Đỏ/ Đen 1.328 0TC 94,5 CASE CM RC 690 Vỏ máy tính bằng kim lọai sơn chống tĩnh điện 2.024 0TC 109 CASE CM RC 690 II Advance Vỏ máy tính, 3 fan 12cm, mở rộng được 11 fan 2.335 0TC 108 CASE CM RC 912 HAF Vỏ máy tính, 2 fan 12cm, mở rộng được 6 fan 2.313 0TC 120 CASE CM RC 922 HAF Vỏ máy tính bằng kim lọai sơn chống tĩnh điện . 2.570 0TC 134 CASE CM RC 922 HAF - RED Vỏ máy tính, có 2 quạt 20cm, mở rộng được 4fan 12cm 2.870 0TC 205 CASE CM RC 922 NVIDIA Có 1 quạt 23cm, 1 quạt 14cm, 2 quạt 20cm, Vỏ bằng thép cao cấp, mở rộng được 7 fan 4.391 0T

C 115 2.463 0T

C 105 CASE Storm - Scout 2 Fan 20cm, 1Fan 12cm, thép cao cấp, quai xach 2.249 0Tp 24,5 Elite 350W Fan 12 cm, 3ATA, 3Sata , 2x12V+, Dual 8 pin Bạc 525 24Tp 29,5 Elite 400W Fan 12 cm, 3ATA, 4Sata , 2x12V+, 1PCI-Ex 632 24Tp 34,5 Elite 460W Fan 12 cm, 3ATA, 4Sata , 2x12V+, 1PCI-Ex 739 24Tp 28 Extreme 350W Fan 12 cm, 5ATA, 2Sata , 1x12V+, Dual 8 pin, 1PCI-Ex 600 24Tp 45 Extreme 460W Fan 12 cm, 5ATA, 4Sata , 2x12V+, 1PCI-Ex 964 24Tp 53 Extreme 500W Fan 12 cm, 56 ATA, 4 đầu SATA, …. 1.135 24Tp 66 Extreme 550W Fan 12 cm, 6ATA, 3Sata , 2x12V+, 1PCI-Ex 1.414 24Tp 73 Extreme 600W Fan 12 cm, 6 ATA, 3 đầu SATA, 2PCI-e. 1.564 24Tp 80 Extreme 650W Fan 12 cm, 6 ATA, 3 đầu SATA, 2PCI-e. 1.714 24Tp 58 450W - V2.3 GX 1.242 36T

CASE Thermaltake Armor A90CASE Thermaltake Armor A60

CASE + NGUỒN (Hàng Chính Hãng) (Đã bao gồm VAT)

POWER SUPPLY (NGUỒN) (Hàng Chính Hãng) (Đã bao gồm VAT)

Fan 12 cm

Fan 8 cm

Fan 12 cm

Fan 12 cm 7ATA, 4Sata , 4+4p CPU, 2x12V+, 2PCI-Ex, APFC. Tặng KB Deluxe (SLCH)

Fan 12 cm

Fan 12 cm

Fan 12 cm

SẢN PHẨM COOLER MASTER (Hàng Chính Hãng) (Đã bao gồm VAT)

CASE CM RC 690 II Advance Nvidia/Advance White - window

3 fan 12cm, bên hông trong suốt, mở rộng được 8 (nvidia), 7 (white) fan, hỗ trợ External sata HDD dock và VGA card braket, hỗ trợ triple SLI, hỗ trợ gắn tản nhiệt nước

Fan 12 cm, 3ATA, 6SATA, 4+4p CPU, 1x12V+, 2PCI-Ex, Active PFC

Page 28: 72_1318818334_7120343_LINHKIEN

www.tnc.com.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.com.vn 17/10/2011

** Xin Quyù Khaùch vui loøng: xem kyõ Qui ñònh Baûo haønh vaø thanh toaùn baèng tieàn VNÑ khi mua haøng. TRANG 28

p 80 550W - V2.3 GX Fan 12 cm, 3 ATA, 6SATA, Dual 8 pin, 2PCI-e 6+2pin Active PFC 1.714 36Tp 97 650W - V2.3 GX Fan 12 cm, 3 ATA, 6SATA, Dual 8 pin, 2PCI-e 6+2pin Active PFC 2.078 36Tp 112 750W - V2.3 GX Fan 12 cm, 3 ATA, 6SATA, 4 +4 pin, 2PCI 6+2pin, 1 Raid 52A Active PFC 2.399 36Tp 95 500W V2.3 SILENT PRO M Fan 13.5 cm, 5ATA, 6SATA, Dual 8 pin, 2PCI-e 8pin, 2PCI-e 6pin, 1x12V+ Active PFC 2.035 36Tp 115 600W V2.3 SILENT PRO M Fan 13.5 cm, 5ATA, 9SATA, Dual 8 pin, 2PCI-e 8pin, 2PCI-e 6pin, 1x12V+ Active PFC 2.463 36Tp 142 700W V2.3 SILENT PRO Gold Fan 12 cm, 4ATA, 9SATA, Dual 8 pin, 3PCI-e 6+2pin, 1x12V+, APFC, Csuất 840W 3.042 36Tp 188 800W V2.3 SILENT PRO Gold Fan 12 cm, 4ATA, 9SATA, Dual 8 pin, 3PCI-e 6+2pin, 1x12V+, APFC, Csuất 960W 4.027 36Tp 210 1000W V2.3 SILENT PRO Gold Fan 13.5 cm, 4ATA, 9SATA, Dual 8 pin, 4PCI-e 6+2pin, 1x12V+, APFC, Csuất 1200W 4.498 36Tp 275 1200W V2.3 SILENT PRO Gold Fan 13.5 cm, 4ATA, 9SATA, Dual 8 pin, 4PCI-e 6+2pin, 1x12V+, APFC, Csuất 1440W 5.891 36T

m 10,3 Kunkun Basisc USB 3 button OPTICAL Chuột gỗ 220 12Tm 5,5 Nước USB 3 button OPTICAL 118 12Tm 6 Mickey USB 3 button OPTICAL 129 12Tm 4 Smart M165H USB 85 12Tm 4,7 Smart M142H/ M136H USB Dây rút 100 12Tm 7,7 Smart MW265 USB 3 button WIRELESS OPTICAL , 15 m

Giá Sốc165 12T

m 3 MITSUMI 6703 USB 3 button OPTICAL Black 65 12Tm 5,3 MITSUMI 6603 Mini USB 3 button 114 12Tm 2,8 Toshiba 368, Lenovo 338 Dell 328, HP 378, Sony 318, Samsung 388, Acer 398 59m 4,9 Toshiba 5805 USB 3 button OPTICAL 105m 3,7 Lenovo Ly 358 USB 3 button OPTICAL 79m 5,1 Lexma M240 USB 4 button OPTICAL 109m 7,5 Lexma R301 USB 4 button OPTICAL 160m 14,5 USB 3 button WIRELESS OPTICAL , 15 m, 2000dpi 310m 9,8 G-Cube GLAX-61 USB 3 button LASER, dây rút thời trang 210m 14,5 G-Cube G4R-10R USB 4 button Wireless 310 12Tm 3,2 Gigabyte M6150 USB 3 button OPTICAL Giá Sốc 69m 6 iNXUS Mini Optical / Optical USB 3 button OPTICAL Giảm 30% 129 12Tm 9 Hama 052457 / 052091 USB 3 button OPTICAL 193 12Tm 6,5 Fujitsu USB 3 button OPTICAL Giảm 50.000đ SLCH 140 12Tm 14 Fujitsu 2.4G USB WIRELESS 1600dpi 300 12Tm 19 CHOIIX WM02 USB 3 button WIRELESS BLUE TRACE MOUSE 407 12Tm 3,5 SONY/ HP USB 3 button OPTICAL SONY S-020 / HP3300 75 06Tm 4,9 Colorvis K610/ K630 USB 3 button OPTICAL 105 06Tm 4,6 SONY / MC 2061 USB 3 button 99 06Tm 5,6 NEWMEN M200 USB 3 button 120m 18,2 NEWMEN F530 // 1780 Không dây 4 button WIRELESS OPTICAL, 10 m, 1600 dpi Nhiều màu đẹp, thời trang 390m 19,1 NEWMEN F560 Không dây 6 button Bluetooth 410m 17,3 NEWMEN MS-F200 USB 4 button WIRELESS OPTICAL, 10 m, 1600 dpi Nhiều màu đẹp, thời trang 370m 13,5 NEWMEN MS-201OR USB 4 button WIRELESS OPTICAL, 10 m, 1600 dpi Nhiều màu đẹp, thời trang 290m 18 NEWMEN MS-151OR USB 6 button WIRELESS OPTICAL, 10 m, 1600 dpi, Nút back/forward lướt web 386m 25,2 NEWMEN MS-173BT Bluetooth 3.0 6 button LASER, độ truyền nhanh, tiết kiệm pin 70%, Nút back/forward 539m 28,5 NEWMEN MT-001OR USB 3 button 610m 20,3 NEWMEN F580 USB 3 button 435m 29,8 Razer Abyssus USB 3 button 639m 81,7 Razer Imperator / Naga USB 3 button 1.750m 130,7Razer Mamba Wireless USB 3 button 2.800m 85,4 Razer Orochi USB 3 button 1.830m 11,2 Somic M53 USB 3 button WIRELESS OPTICAL 10 m Nhiều màu đẹp 239 12Tm 13,5 Somic M800 USB 6 button WIRELESS OPTICAL 10 m Đen 289 12Tm 11,7 Microsoft Compact 500 USB 3 button OPTICAL 250 24Tm 26,6 Microsoft 3500 USB 3 button WIRELESS 570 24Tm 740 Microsoft X3 UUC USB 5 button LASER Dành cho Gamer 740 36Tm 36,8 Microsoft 4000 D5D USB 3 button D5D - 00013 / 024 / 036 789 36Tm 18 Microsoft T2J USB 3 button BLUETRACK 386 12Tm 22 Microsoft 2TF USB 3 button WIRELESS MOBILE 471 12Tm 13 Microsoft P58 USB 3 button BASIC OPTICAL 278 12Tm 20 VERBATIM Nano Wireless USB 3 button WIRELESS OPTICAL 428 12Tm 18,5 VERBATIM Notebook Laser USB 3 button 396 12T

MOUSE (Đã bao gồm VAT) Sản phẩm chính hãng - Bảo hành chính hãngGiá đặc biệt : Mouse Smart MW265 165.000đ, Mouse Mitsumi 6703 giá 65.000đ, Mouse

Mitsumi Mini 6603 giá 65,000đ, Mouse A4 Tech 720 giá 59,000đ

OPTICAL, Tem minh thông Black

06T06T06T06T06T

G-Cube G7F-10G7A-60/G9PS-310 12T

12T

12T

OPTICAL SONY 201,203,205,206,418,608,SK060

12T12T12T12T12T12T12T

WIRELESS OPTICAL , 10 m, 360O, 1600dpi 12TWIRELESS OPTICAL , 10 m, 360O, 1600dpi 12TLASER, 3500 dpi 24TLASER, 5600 dpi 12TWIRELESS LASER, 5600 dpi 24TBLUETOOTH LASER, 4000 dpi 24T

10 m, For NotebookGiảm

50.000đLASER, 1600 dpi, Dây rút, có nút chỉnh tốc độ nhạy

Page 29: 72_1318818334_7120343_LINHKIEN

www.tnc.com.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.com.vn 17/10/2011

** Xin Quyù Khaùch vui loøng: xem kyõ Qui ñònh Baûo haønh vaø thanh toaùn baèng tieàn VNÑ khi mua haøng. TRANG 29

m 18,5 VERBATIM Desktop Laser USB 3 button LASER 396 12Tm 2,8 HP 360 USB 3 button OPTICAL Giá Sốc 59 06Tm 3,5 HP M-427B USB 3 button OPTICAL Dây rút 75 06Tm 3,5 HP 8808 USB 3 button OPTICAL 75 06Tm 18,2 HP Bluetooth Bluetooth 4 button LASER Đen 390 06Tm 5,4 HYUNDAI M-3600 USB 3 button OPTICAL 1000 dpi 115 12Tm 5,6 HYUNDAI M-160 // 192 // 3601 USB 3 button OPTICAL 1000 dpi 119 12Tm 6 HYUNDAI 090 // 152 USB 3 button OPTICAL 800 dpi Bạc / Trắng 129 12Tm 5 HYUNDAI 510 USB 3 button OPTICAL 800 dpi Bạc / Trắng 107 12Tm 12,6 HYUNDAI M-960 USB 3 button WIRELESS OPTICAL 10 m 269 12Tm 13 HYUNDAI M-961 USB 4 button WIRELESS OPTICAL 10 m 279 12Tm 13 HYUNDAI T901 USB 3 button WIRELESS OPTICAL 10 m Đen 278 12Tm 3,5 DELL 1029 // 100 USB 3 button OPTICAL 75 06Tm 2,6 DELL 1205 // 6000 USB 3 button OPTICAL Nhiều màu đẹp 55 12Tm 6,5 DELL USB 3 button OPTICAL 139 12Tm 11 LOGITECH Mini USB 3 button, OPTICAL, Pink, Pearl, Champ, Shimmer, Suft, Racer, Tiger, Zebra, Spot 236 12Tm 3,5 LOGITECH B100 USB 3 button OPTICAL 800 dpi Đen 75 12Tm 6,5 LOGITECH M100 USB 3 button OPTICAL 1000 dpi, zoom Đen 140 12Tm 11,4 LOGITECH M125 USB 3 button OPTICAL dây rút Trắng 245 12Tm 13,1 LOGITECH M185 USB 3 button WIRELESS OPTICAL 280 12Tm 16,6 LOGITECH M215 USB 3 button WIRELESS OPTICAL Đen/ Đỏ/ Xanh 355 36Tm 19,4 LOGITECH M305 USB 3 button WIRELESS OPTICAL Đen/ Hồng / Tím 415 36Tm 15,4 LOGITECH M235 USB 3 button WIRELESS OPTICAL 330 36Tm 21,5 LOGITECH M325 Không dây 3 button WIRELESS LASER 1000 dpi 460 36Tm 21 LOGITECH M310 CORDLESS Không dây 3 button WIRELESS OPTICAL 450 36Tm 35 LOGITECH M505 Cordless 3 button Cordless Laser For Notebook Đen / Xám / Đỏ 750 36Tm 38,3 LOGITECH M515 Không dây 3 button WIRELESS LASER 820 36Tm 39,7 LOGITECH M555 Bluetooth 3 button WIRELESS Bluetooth 850 36Tm 43,9 LOGITECH M705 Không dây 3 button WIRELESS LASER, Hyper-fast scrolling Đen 940 36Tm 70 LOGITECH M905 Không dây 3 button WIRELESS LASER, Hyper-fast scrolling Đen 1.500 36Tm 3 GENIUS 120 PS/2 3 button OPTICAL Đen 65m 4,1 GENIUS 100X // 110X USB 3 button OPTICAL Đen 88m 6 USB 3 button OPTICAL 129m 5,8 GENIUS Micro Traveler USB 3 button OPTICAL Dây rút Đen, đỏ, trắng, bạc 125m 7,9 GENIUS NS 220 USB 3 button LAZER 170m 8,7 GENIUS Navi 320 USB 3 button OPTICAL Xám đen, Xanh biển 186m 4,6 USB 3 button OPTICAL

Giá Sốc (SLCH)99

m 9,9 Wireless Traveler 6000 USB 3 button WIRELESS OPTICAL 213m 11 Wireless Traveler 7000 USB 3 button WIRELESS OPTICAL 235m 13,1 Wireless Traveler 9000 USB 3 button WIRELESS 280m 10,7 GENIUS MINI NAVI 900 USB 3 button WIRELESS OPTICAL 229m 9,7 USB 3 button LAZER 207m 16,3 GENIUS Laser Game 365 USB 3 button LAZER.1600 dpi.Công nghệ Turbo, chức năng Game pad 350m 24,5 GENIUS TRAVERLER 380 USB 3 button OPTICAL, 1200 dpi, Internet Phone + Mouse Mini, hỗ trợ Yahoo ,MSN ,Skype 525m 7,4 GENIUS NAVI 305 USB 3 button OPTICAL Dây rút 159m 47,3 GENIUS NavigatorT835 Laser USB Scroll 8way đèn báo mức pin 1.014m 25,7 GENIUS TRAVERLER 925 USB Scroll 4D WIRELESS 2.4GHz LASER . 1600 dpi 550m 10,5 TARGUS AMU73AP USB 3 button OPTICAL Dây rút 225 12Tm 11,8 TARGUS AMU89AP USB 3 button OPTICAL Dây rút Mini 252m 13,7 TARGUS AMU75AP USB 3 button OPTICAL Dây rút Mini 294m 25,5 TARGUS AMW50AP USB 4 button WIRELESS OPTICAL Mouse không dây 546 12Tm 30 TARGUS AMW46AP USB 4 button WIRELESS OPTICAL Mouse không dây 643 12Tm 2,8 A4 TECH 720 PS/2 3 button OPTICAL 800 dpi 59m 4,4 A4 TECH 620 USB/ P/S2 3 button OPTICAL 800 dpi 95m 9,2 A4 TECH N-60F USB 3 button V -Track 1000dpi Dây rút 198m 9,1 A4 TECH N-500F/ N500F1 USB 4 button V -Track Duy chuyển trên mọi địa hình 195m 6 A4 TECH Q3-310-1/2/4/5 USB 8 trong 1, Scroll 4D 1000 dpi 129m 6,8 A4 TECH K4-3D USB Có nút Double-click, Tùy chỉnh 16 câu lệnh, Chạy được trên bề mặt gương, 1000 dpi . 145m 7,8 USB 4 button OPTICAL 800 dpi X5-60MD (dây rút) 167m 7,2 A4 TECH X5-20MD USB Có nút 2x (Double-click), 800 dpi . 154m 7 A4 TECH X6-22D.1/ X6-22D.2 USB LASER, nút double click, đầu Scroll chữ U1000 dpi đỏ, đen 150m 8,4 A4 TECH X6-66E USB 3 button LASER 1000 dpi (dây rút) 179

Giảm50.000đ

12T12T

GENIUS ScrollToo 200 12T12T12T12T

GENIUS TRAVERLER 300 12T12T12T12T12T

GENIUS TRAVERLER 330LS 12T12T12T12T12T12T

12T12T

12T12T12T12T12T12T

A4 TECH X5-28D, 60MD/ X6-20MD 12T

12T12T12T

Page 30: 72_1318818334_7120343_LINHKIEN

www.tnc.com.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.com.vn 17/10/2011

** Xin Quyù Khaùch vui loøng: xem kyõ Qui ñònh Baûo haønh vaø thanh toaùn baèng tieàn VNÑ khi mua haøng. TRANG 30

m 16,3 A4 TECH X-760H USB 5 button OPTICAL Gaming, 4 way scroll, 2000 dpi 349m 11,2 A4 TECH G3-280 Bluetooth 3 button WIRELESS OPTICAL Mouse không dây, 10m 240m 11,9 A4 TECH G3-280N USB 3 button WIRELESS V-Track Mouse không dây, 15m 255m 18,6 A4 TECH G7-540 USB 4 button WIRELESS OPTICAL Mouse không dây 399m 14,5 A4 TECH G7-630 USB 4 button WIRELESS OPTICAL Mouse không dây 310m 14,7 A4 TECH G7-300 USB 4 button WIRELESS OPTICAL Mouse không dây 315m 19,6 A4 TECH G9-310 USB 4 button WIRELESS OPTICAL Mouse không dây, 15m 419m 16,8 A4 TECH G9-550FX/ 500F3 USB 4 button WIRELESS V-Track Mouse, Duy Chuyển trên mọi bề mặt 360m 24,5 A4 TECH BT-310 Bluetooth Scroll 4D Bluetooth LASER 524m 16,3 A4 TECH BT-630 Bluetooth Scroll 4D Bluetooth LASER 1000 dpi 350m 42 USB 899m 21 A4 TECH XL-750BH USB 3 button Cảm ứng, 2000dpi, dành cho người thuật tay trái hoặc phải 450

490,0 Lexma MP9 Thiết bi trình chiếu WIRELESS Presenter, khoảng cách 21m. 450m 38,3 APACER AB612 Thiết bi trình chiếu WIRELESS Presenter, khoảng cách 20m. 820m 28 GENIUS Media Pointer 100 Thieát bò thuyeát trình vaø ñieàu khieån maùy chieáu khoâng daây, Khoaûng caùch hoaït doäng toát 10m 600m 44,4 GENIUS Media 900BT Thiết bị điều khiển máy chiếu Bluetooth 950m 38 Targus Presenter AMP13AP Thiết bị điều khiển máy chiếu Giảm 20.000đ 814 36Tm 39 Targus Presenter AMP16AP Thiết bị điều khiển máy chiếu Giảm 30.000đ 835 36Tm 47 Targus Presenter AMP17AP Thiết bị điều khiển máy chiếu Giảm 50.000đ (SLCH) 1.007 36Tm 55 Targus Presenter AMP09AP Thiết bị điều khiển máy chiếu đôc thẻ nhớ Giảm 100.000đ (SLCH) 1.178 36Tm 51,6 LOGITECH Presenter R400 Thiết bi trình chiếu WIRELESS Presenter, khoảng cách 10m. 1.105 36Tm 84 LOGITECH Presenter R800 Thiết bi trình chiếu WIRELESS Presenter, khoảng cách 30m. 1.799 36T

K 6,5 KB+M IMATION KMC50 USB Keyboard + Mouse Optical 140K 8,4 KB+M HP KZ251 USB Keyboard + Mouse Optical 180K 10,6 KB+M GENIUS C100 PS/2 Keyboard + Mouse Optical 228K 20,1 KB+M GENIUS SLIMSTAR 8000Không dây Wireless Multimedia Keyboard and Wireless Mouse 430K 27,8 KB+M GENIUS 720e Không dây Keyboard k/c hoạt động 2m + Mouse Optical k/c hoạt động 1m 595K 12,1 KB+M LOGITECH MK100 USB Keyboard + Mouse Optical 260 12TK 12,8 KB+M LOGITECH MK120 USB Keyboard + Mouse Optical 275 12TK 14,2 KB+M LOGITECH MK200 USB Keyboard + Mouse Optical 305 12TK 23,8 KB+M LOGITECH MK260 Không dây tần số 2.4 GHz, 10m. Keyboard (8 phím nóng) + Mouse USB Laser 510 36TK 28,5 KB+M LOGITECH MK320 Không dây tần số 2.4 GHz. Keyboard Multimedia + Mouse USB Laser 610 36TK 55,6 KB+M LOGITECH MK520 Không dây tần số 2.4 GHz. Wireless Keyboard K520 + Wireless Mouse M310 Đen 1.190 36TK 135,4 KB+M LOGITECH MX5500 Bluetooth. Wireless Keyboard + Wireless Mouse Laser , LCD hiển thị thông số PC Đen 2.900 36TK 18,2 KB+M HYUNDAI HY9100 Không dây Wireless Keyboard Multimedia + Wireless Mouse Đen 390 12TK 16,3 KB+M Microsoft 200 USB Keyboard + Mouse Optical 350 12TK 18,2 KB+M Microsoft ZG7 USB Wired 500 Keyboard Multimedia, chống nước + Mouse Optical ZG7, USB 390 12TK 18,6 KB+M Microsoft 600 USB Keyboard + Mouse Optical 399 12TK 32,2 KB+M Microsoft 800 Wireless Keyboard + Mouse Optical 689 12T

K 4,2 GIGABYTE 6150 USB 90 12TK 7,5 SANWA USB 160 12TK 7 SILICON King 84 USB 150 06TK 7,9 SILICON 104D USB 170 06TK 9,5 Silicon 138 USB Multimedia 203 06TK 8 MITSUMI PS2 English 171 12TK 8,4 MITSUMI PS2 Tiếng hoa 180 12TK 4,9 Smart K111 USB Mini Đen 105 12TK 5,2 Smart K116 USB Mini Trắng 112 12TK 82,6 RAZER LYCOSA MIRROR USB Có đèn, nhóm phím multimedia cảm ứng 1.769 12TK 14 Microsoft 600 ANB 00025 USB Multimedia , Chống thấm nước 300 12TK 52,8 Microsoft SP JQD-00016 USB Đen 1.130 12TK 8,4 DELL KB212B USB 180 12TK 8,9 DELL K2100 USB Đen 190 12TK 6,1 Keyboard Số USB Bàn phím số 130 06TK 8,6 Keyboard Mini 2169 USB Keyboard số dùng cho máy xách tay 185 06TK 7,5 Keyboard Sanwa USB 161 12TK 10 Keyboard Mini 808 USB 214 06T

12T12T12T12T12T12T12T12T

1000 dpi. 12T12T

A4 TECH XL-747H LASER, chống rung, chỉnh trọng lượng chuột, 3600 dpi, thời gian đáp ứng 3ms, 64MB 12T12T

Presenter (Hàng Chính Hãng) (Đã bao gồm VAT) 12T24T12T12T

MOUSE + KEYBOARD COMBO (Hàng Chính Hãng) (Đã bao gồm VAT) 12T12T12T12T12T

KEYBOARD (Hàng Chính Hãng) (Đã bao gồm VAT)

Page 31: 72_1318818334_7120343_LINHKIEN

www.tnc.com.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.com.vn 17/10/2011

** Xin Quyù Khaùch vui loøng: xem kyõ Qui ñònh Baûo haønh vaø thanh toaùn baèng tieàn VNÑ khi mua haøng. TRANG 31

K 11,5 LOGITECH Media PS/2 Giảm 30.000đ 246 12TK 7,9 LOGITECH K100 PS/2/ USB Đen 170 12TK 8,9 LOGITECH K120 USB 190 12T

K 14 USB Siêu mong, chông thâm nươc 300 36T

K 22,9 LOGITECH K270 USB Wireless Siêu nho, chông thâm nươc 490 36TK 37,3 LOGITECH K340 USB Wireless 800 36TK 4,4 GENIUS KB110 USB 95 12TK 9,3 GENIUS KB220e USB Multimedia, Mỏng 200 12TK 7,4 GENIUS Numpad I110 USB Bàn phím số 159 12TK 13 GENIUS Numpad Pro USB Bàn phím số có 8 phím nóng hỗ trợ kế toán, chức năng bảo mật 279 12TK 12,1 GENIUS LUXE MATE 300 PS/2 & USB Multimedia, Mỏng 259 12TK 25,7 GENIUS 380 VOIP PS/2 Multimedia 550 12TK 6,1 A4 TECH KBS-750 PS/2 Bàn phím được khắc Laser chống mờ, Thiết kế cá tính. 130 12T

K 6,3 A4 TECH KB5A PS/2 Chống thấm nước Đen 134 12T

K 6,1 A4 TECH KB-750-U USB Bàn phím được khắc Laser chống mờ, Thiết kế cá tính. 130 12T

K 6 A4 TECH KR-83 PS/2 Bàn phím được khắc Laser chống mờ, giảm thiểu tiếng ồn khi đánh máy 129 12T

K 6,8 A4 TECH KR-83 USB Bàn phím được khắc Laser chống mờ, giảm thiểu tiếng ồn khi đánh máy 145 12T

K 12 A4 TECH KB-20MU PS/2 Multimedia, kết hợp 2 cổng Headphone, 1 cổng USB 258 12T

K 11,6 A4 TECH KB-28G PS/2 249 12T

K 7,9 A4 KOREA USB Đen 170 12T

K 9,3 A4 Mini KLS5 USB Đen 200 12T

L 69,6 HKC 588A 15.6" LCD Wide 1366x768 5ms Gương 1.490 24TL 74,7 AOC E1620SWb 15.6" LCD Wide 1366x768 5ms Gương 1.600 36TL 74,7 BenQ G610HDA 15.6" LCD Wide 1366x768 8ms 1.600 36T

L 103,6 SAMSUNG E1720NRX 17" LCD 1240x1024 5ms Vuông 2.220 24TL 114,4 DELL E170S 17" LCD 1240x1024 5ms Vuông D-SUB 2.450 36TL 96,6 Acer V173DB 17" LCD 1280x1024 5ms Vuông 2.070 36TL 95,7 LG L1742S 17" LCD 1280x1024 5ms Vuông 2.050 24TL 116,2 HP LE1711 17" LCD 1280x1024 5ms Vuông 2.490 36T

L 86,4 DaeWoo LM-1800W 18.5" LCD 1360x768 2ms D-Sub 1.850 24TL 96,6 HKC 9812 18.5" LCD 1360x768 2ms D-Sub 2.070 24TL 96,6 HP LE1851W 18.5" LCD 1366x768 5ms D-Sub 2.070 36TL 142,4 HP LE1911 19" LCD 1024x768 5ms D-Sub Vuông 3.050 36TL 92,9 Philips 191E2SB 18.5" LCD 1366x768 5ms DVI-D, VGA 1.990 24TL 88,7 BenQ G925HDA 18.5" LCD 1366x768 5ms D-Sub 1.900 36TL 97,6 18.5" LCD 1366x768 5ms D-Sub, DVI-D 2.090 24TL 98 18.5" LCD 1366x768 5ms DVI-D, Speaker 2.100 24TL 92,9 LG W1943SE 18.5" LCD 1366x768 5ms 1.990 24TL 103,6 18.5" W LED 1366x768 5ms 2.220 24TL 115,8 18.5" LCD 1366x768 2ms D-Sub, DVI-D 2.480 24TL 128,4 18.5" LCD 1366x768 5ms VGA 2.750 12TL 137,7 18.5" LCD 1366x768 5ms VGA 2.950 36TL 91 ACER G195HQV 18.5" LCD 1366x768 5ms D-Sub 1.950 36TL 92,4 ACER P196HQV 18.5" LCD 1366x768 5ms D-Sub 1.980 36TL 104,1 ACER S191HQL 18.5" LCD 1366x768 5ms D-Sub + Slim LED 2.230 36TL 109,7 AOC Razor E943FW 18.5" LED 1366x768 5ms DVI-D, VGA 2.350 36TL 86,4 AOC N941Sw 18.5" LCD 1366x768 5ms D-Sub 1.850 36TL 87,8 AOC N950Sw 18.5" LCD 1366x768 5ms DVI-D 1.880 36TL 89,2 AOC 931Sn 18.5" LCD 1366x768 5ms DVI-D 1.910 36TL 88,7 AOC 931SWL 18.5" LCD 1366x768 5ms DVI-D 1.900 36TL 79,4 ASUS VW190DE 18.5" LCD 1366x768 5ms D-Sub 1.700 36TL 91 ASUS VH197T LED 18.5" LCD 1366x768 5ms D-Sub, DVI-D, Speaker 1.950 36TL 101,8 DELL IN1920 18.5" LCD 1366x768 5ms D-Sub 2.180 36T

LOGITECHUltra Flat -Dark Shine (Slim)

MONITOR LCD 15", 16" (Hàng Chính Hãng) (Đã bao gồm VAT)

MONITOR LCD 17" (Hàng Chính Hãng) (Đã bao gồm VAT)

MONITOR LCD 19" (Hàng Chính Hãng) (Đã bao gồm VAT)Mua Desktop kèm LCD Acer G195HQV / P196HQV / Phillip 191E2SB với giá 1.949.000đ

CHIMEI 96VD LED

CHIMEI 96VS LED

LG E1940S LED

LG E1960T LED

Lenovo D186 (18-004626)

Lenovo D186 (OA46976)

Page 32: 72_1318818334_7120343_LINHKIEN

www.tnc.com.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.com.vn 17/10/2011

** Xin Quyù Khaùch vui loøng: xem kyõ Qui ñònh Baûo haønh vaø thanh toaùn baèng tieàn VNÑ khi mua haøng. TRANG 32

L 105 18.5" LCD 1366x768 5ms 2.250 36TL 109,7 VIEWSONIC VA1931WMA 18.5" LCD 1366x768 5ms 2.350 36TL 111,6 VIEWSONIC VA1938w-LED 18.5" LCD 1366x768 5ms 2.390 36TL 105 SAMSUNG B1930 18.5" LCD 1360x768 5ms 2.250L 99,4 SAMSUNG S19A10N NEW 18.5" LCD 1366x768 5ms 2.130L 106,4 18.5" LCD 1366x768 5ms D-Sub 2.280L 108,8 SAMSUNG S19A300N - LED 18.5" LCD 1366x768 5ms 2.330L 111,6 SAMSUNG S19A350N - LED 18.5" LCD 1366x768 5ms 2.390L 114,4 SAMSUNG S19A350B - LED 18.5" LCD 1366x768 5ms D-Sub, DVI 2.450

L 107,3 HP X20 LED 20" LCD 1600x900 5ms D-Sub 2.299 12TL 149,4 21.5" LCD 1920x1080 5ms D-Sub, DVI-D 3.200 36TL 144,3 AOC Razor E2043FK 20" LCD 1600x900 5ms DVI-D 3.090 36TL 133,1 AOC e2051F 20" LCD 1600x900 5ms D-Sub, DVI-D 2.850 36TL 156,4 AOC e2251Fw 21.5" LCD 1920x1080 5ms D-Sub, DVI-D 3.350 36TL 125,1 BENQ GL2030A (LED) 20" LCD LED 1600x900 5ms D-Sub, DVI 2.680 36TL 266,1 BENQ EW2420 (LED) 24" LCD HD 1920x1080 5.700 36TL 132,1 20" LCD LED 1600x900 5ms DVI-D 2.830 36TL 149,4 DELL P2011H Pro 20" LCD LED 1600x900 5ms DVI-D 3.200 36TL 186,3 DELL P2211H 21.5"LCD 1920x1080 5ms DVI-D 3.990 36TL 215,2 DELL ST2420L 24" LCD 1920x1080 5ms DVI-D, HDMI 4.610 36TL 228,8 DELL U2311H Ultrasharp 23 " LCD 1920x1080 8ms DVI-D, USB, Xoay, IPS 4.900 36T

L 462,2 23 " LCD 1920x1080 3ms DVI-D, HDMI, USB 2.0 (Kèm kính 3D) 9.900 36T

L 133,1 LG E2050T LED 20" LCD 1600x900 5ms D-Sub, DVI, mỏng 17.5mm 2.850 24TL 140,5 LG E2060T LED 20" LCD 1600x900 2ms DVI-D 3.010 24TL 178,8 LG E2260T LED 21.5"LCD 1920x1080 2ms DVI-D 3.830 24TL 339,4 LG E2290V LED 21.5"LCD 1920x1080 2ms DVI-D, HDMI 7.270 24TL 181,1 LG IPS Led IPS206T 20" LCD 1600x900 5ms D-Sub, DVI-D 3.880 24TL 320,7 LG D2342P - 3D 23" LCD 1980x1080 5ms D-Sub, DVI-D, HDMI 6.870 24TL 198,4 Philips 225B1CB/98 22" LCD HD 1680x1080 5ms DVI-D 4.250 24TL 137,7 HANNSG HI221D 22" LCD 1680x1050 5ms DVI-D, Speaker 2.950 24TL 151,7 21.5"LCD HD 1920x1080 5ms D-Sub, DVI-D 3.250 24TL 175,1 23.6"LCD HD 1920x1080 5ms D-Sub, DVI-D 3.750 24TL 151,7 21.5"LCD HD 1920x1080 5ms DVI-D 3.250 24TL 181,6 23" LCD HD 1920x1080 5ms 2x HDMI Full HD, Loa ngoài (2loa 1w) 3.890 24TL 192,8 23.6" LCD HD 1920x1080 3ms D-Sub, DVI-D, HDMI 4.129 24TL 114,8 ASUS VW227D 21.5"LCD 1920x1080 5ms D-Sub 2.460 36TL 228,3 ASUS VW248TLB 24" LCD 1920x1080 2ms D-Sub, DVI-D, Speakers, Xoay đứng 4.890 36TL 146,1 21.5"LCD 1920x1080 5ms D-Sub, DVI-D, HDMI 3.130 36TL 203,1 ASUS VS248H 24"LCD 1920x1080 2ms HD1080P S/p D-sub, DVI-D, HDMI 4.350 36TL 228,8 ASUS ML248H LED 24" LCD 1920x1080 2ms D-Sub, DVI-D, HDMI 4.900 36T

L 394,5 ASUS VK278Q 27" LCD 1920x1080 2ms 8.450 36T

L 123,7 SAMSUNG B2030 20" LCD 1600x900 DVI-D, DVI Cable 2.650 24TL 137,7 SAMSUNG S20A350B LED 20" LCD 1600x900 5ms DVI-D

Tặng USB 4GB2.950 24T

L 175,1 SAMSUNG S22A350B LED 21.5" LCD 1920x1080 5ms DVI-D, Full HD 3.750 24TL 195,6 SAMSUNG S23A350B LED 23" LCD 1920x1080 5ms DVI-D 4.190L 268,4 SAMSUNG S23A550H LED 23" LCD 1920x1080 2ms HDMI 5.750L 480,9 SAMSUNG S23A750D LED-3D 23" LED-3D 1920x1080 2ms HDMI, D-Sub Kèm kính 3D 10.300L 676,9 27" LED 1920x1080 2ms HDMI, D-Sub, Wireless, Ethernet, USB 3.0 14.500L 723,6 SAMSUNG S27A950D LED-3D 27" LED-3D 1920x1080 2ms HDMI, DL-DVI Kèm kính 3D 15.500L 207,7 VIEWSONIC VX2237wm-LED 22'' LCD LED 1680x1050 5ms DVI-D, Loa ngoài SRS WOW 4.450L 228,8 VIEWSONIC VX2250WM-LED 22'' LCD LED 1920x1080 5ms DVI-D, Loa ngoài SRS WOW 4.900L 235,8 VIEWSONIC VX2253MH-LED 22'' LCD LED 1920x1080 5ms VGA, HDMI x2, Loa 5.050L 277,8 VIEWSONIC VX2423WM 24'' LCD HD 1920x1080 5ms DVI-D, HDMI, Loa ngoài 5.950

DELL IN1930 LED

24T24T

SAMSUNG S19A100N LED 24T24T24T24T

MONITOR LCD 20" Trở lên (Hàng Chính Hãng) (Đã bao gồm VAT).

Acer G225HQL LED

T ng USB 4GBặAOC

8ms Speaker, USB Hub, DVI-D/2*HDMI/ headphone jackDELL IN2030 LED

DELL Alienware OptX AW2310 - 3D

CHIMEI 22VD LED

CHIMEI 24VD LED

CHIMEI 22VS LED

CHIMEI 23LH LED

CHIMEI 24SH LED

ASUS VS228H LED

D-Sub, DVI-D, HDMI, SpeakersPicture in Picture, Camera 2MP,Full HD

24T24T24T

SAMSUNG C27A750X Central Station 24T

24T36T36T36T36T

UPS (Hàng Chính Hãng) (Đã bao gồm VAT)

Page 33: 72_1318818334_7120343_LINHKIEN

www.tnc.com.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.com.vn 17/10/2011

** Xin Quyù Khaùch vui loøng: xem kyõ Qui ñònh Baûo haønh vaø thanh toaùn baèng tieàn VNÑ khi mua haøng. TRANG 33

L 31,7 APC RS 500 Phiếu BH Chính hãng 680 24TL 37,3 SUNPAC (SP650LX) Phiếu BH Chính hãng 800 36TL 88,2 SUNPAC (Pro2100) Phiếu BH Chính hãng 1.890 36TL 256,3 SUNPAC KR-1000B Phiếu BH Chính hãng 5.490 36TL 261,4 SUNPAC Digital 700EHR Phiếu BH Chính hãng 5.600 36TL 36,9 SANTAK TG 500 Phiếu BH Chính hãng 790 36TL 79,4 SANTAK BLAZER 600E Phần mềm quản lý 1.700 36TL 97,6 SANTAK TG 1000 Phiếu BH Chính hãng 2.090 36TL 176,9 SANTAK BLAZER 1000VA Phần mềm quản lý 3.790 36TL 196,1 SANTAK BLAZER 1400VA Phần mềm quản lý 4.200 36TL 233,4 SANTAK Lazer 2000VA Phần mềm quản lý 5.000 36TL 305,8 SANTAK C1K Phần mềm quản lý 6.550 36TL 639,6 SANTAK C2KE Phần mềm quản lý 13.700 36TL 922 SANTAK C3KE Phần mềm quản lý 19.750 36TL 1844,1SANTAK C6KE Phần mềm quản lý 39.500 36TL 2857,1SANTAK C10KE Phần mềm quản lý 61.200 36T

A 16,9 Genius I200 IPOD, MP3, Notebook, ĐT…, Kiểu dáng nhỏ gọn 363A 30,3 EDIFIER MP220 IPOD, MP3, Notebook, Sử dụng được Adaptor & Pin rời 650A 84 EDIFIER MP300 Plus (có túi) 02 Speakers System and 01 Sub-Woofer, 21W RMS 1.800A 79,4 EDIFIER iF330 Plus IPOD, MP3, Notebook, iPhone, Có Remote 1.700A 88,7 JBL On Stage Micro IPOD, MP3, Notebook, ĐT…, Remote 1.900A 13,6 NICOLE SD2060M 02 Speakers System, sử dụng thẻ nhớ 292A 7,2 Genius SP-S110 02 Speakers System, Bass, Treble, Kiểu dáng nhỏ gọn 155A 10,7 Logitech S150 02 Speakers System, Bass, Treble, Kiểu dáng nhỏ gọn, Không cần sound card 230A 22,9 Logitech Z-103 02 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi, 17 W RMS 490A 37,8 Logitech Z-113 02 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi, 25 W RMS 810A 100,4 Logitech Z-506 2.150A 392,2 Logitech Z-906 1Sub 165W, Satellite : 5x67W, 500W RMS 8.400A 17,7 SonicGear Tatoo 303XB 380A 17,7 SonicGear Spectra 300 02 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi 380A 70,5 SonicGear Xanadu X3 02 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi 1.510A 58,4 SonicGear Armaggeddon A3 02 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi 1.250A 70 SonicGear Tatoo Duo 3 (2.2) 02 Speakers System and Bass kép, 2 ngỏ Mic vào 45 W RMS 1.500A 20,8 SOUNDMAX V7 02 Speakers with HiFi, SD card, USB, Battery 3.7V-450mA 446A 23,8 SOUNDMAX V8 02 Speakers with HiFi, SD card, USB, FM, sp MP3 & Battery 509A 9,8 SOUNDMAX A140 / A150 02 Speakers with HiFi 10 W RMS 210A 21,4 SOUNDMAX A820/850/910 02 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi 25 W RMS 458A 25,9 SOUNDMAX A830 02 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi 30 W RMS 555A 21,4 SOUNDMAX A840 02 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi 25 W RMS NEW !!! 458A 21,9 SOUNDMAX A880 02 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi 25 W RMS 469A 27,1 SOUNDMAX A860 02 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi 35 W RMS 580A 27,1 SOUNDMAX A870 02 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi 35 W RMS 580A 22,5 SOUNDMAX A890 02 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi 25 W RMS 483A 33 SOUNDMAX A2114 02 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi 60 W RMS 707A 28,9 SOUNDMAX A2250 02 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi 40 W RMS 620A 57,3 SOUNDMAX AW-100 02 Satellite Speakers Stereo and 01 Sub woofer 80 W RMS 1.228A 69,3 SOUNDMAX AK-600(2.0) 02 Speakers System 90 W RMS 1.484A 38 SOUNDMAX 2100/ 2300 02 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi 60 W Play Karaoke 814A 41 SOUNDMAX 2700 02 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi 60 W RMS 879A 41,8 SOUNDMAX 2729/ 2727 02 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi 60 W RMS 895A 35,4 SOUNDMAX 4000 04 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi 60 W RMS 759A 37,1 SOUNDMAX 5000 04 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi 60 W RMS 794A 44,8 SOUNDMAX A8800 04 Speaker System and 01 Sub-Woofer Hi Fi 90 W RMS 960A 39,5 SOUNDMAX BS10 02 Speakers System 60 W RMS 846A 45,1 SOUNDMAX BS20 02 Speakers System, s/p USB/ SD /MMC 50 W RMS 966A 61,3 SOUNDMAX BS30 02 Speakers System 80 W RMS 1.313A 43,2 SOUNDMAX B10 5.1 05 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi Remote Control, 70 W RMS 925A 65,5 SOUNDMAX B30 5.1 05 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi Remote Control, 105 W RMS 1.403A 64,8 SOUNDMAX B40 5.1 05 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi Remote Control, 115 W RMS 1.388

500VA, Auto Voltage, USA650VA, Auto Voltage, USA 1000VA, Auto Voltage, USA 1KVA, Auto Voltage, USA 700VA, Auto Voltage, USA 500VA, Auto Voltage, USA 600VA, Auto Voltage1000VA, Auto Voltage, USA 1000VA, Auto Voltage, USA 1400VA, Auto Voltage2000VA, Auto Voltage, USA 1KVA online, Auto Voltage2KVA online, Auto Voltage3KVA online, Auto Voltage6KVA online, Auto Voltage10KVA online, Auto Voltage

SPEAKERS (Loa) (Hàng Chính Hãng) (Đã bao gồm VAT)12T12T12T12T12T06T12T12T12T12T

05 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi, âm thanh nổi 3D, s/p MP3, Ipod. 75 W RMS 12T12T

02 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi, 16 W RMS Trắng - Xanh,Trắng - Hồng 12T12T12T12T12T12T12T12T12T12T12T12T12T12T12T12T12T12T12T12T12T12T12T12T12T12T12T12T12T12T12T

Page 34: 72_1318818334_7120343_LINHKIEN

www.tnc.com.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.com.vn 17/10/2011

** Xin Quyù Khaùch vui loøng: xem kyõ Qui ñònh Baûo haønh vaø thanh toaùn baèng tieàn VNÑ khi mua haøng. TRANG 34

A 67,8 SOUNDMAX B50 5.1 05 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi Remote Control, 125 W RMS 1.452A 193,3 SOUNDMAX B92 5.1 05 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi Remote Control, 125 W RMS 4.140A 31,7 EDIFIER X120 02 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi, 8.5 W RMS 679A 40,6 EDIFIER X220 02 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi 22 W RMS 870A 35,1 EDIFIER M 1360 02 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi 9.5 W RMS 751A 67,7 EDIFIER M 3200 02 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi 34 W RMS 1.450A 91 EDIFIER M 3500 05 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi, Remote 64 W RMS 1.950A 78,9 EDIFIER E 3300 02 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi 50 W RMS 1.690A 83,6 EDIFIER E 3350 02 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi 50 W RMS 1.790A 93,3 EDIFIER HCS 2330B 02 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi 53 W RMS 1.999A 130,7 EDIFIER S330 02 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi 72 W RMS 2.800A 17,3 MICROTEK MT-850 02 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi 27 W RMS 370A 17,5 MICROTEK MT-820 02 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi 26 W RMS 375A 13,5 MICROLAB MD-200 02 Speakers System 4 W RMS For Laptop 290A 19,6 MICROLAB M100 02 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi 17 W RMS 420A 21,6 MICROLAB M109 02 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi 17 W RMS 462A 39,2 MICROLAB M200 02 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi 40 W RMS 840A 26 MICROLAB M223 (2.1) 02 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi 17 W RMS 557A 35,9 MICROLAB M223 (4.1) 04 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi 770A 31,9 MICROLAB M280 02 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi 44 W RMS 683A 34,8 MICROLAB M310 02 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi 40 W RMS 746A 26,5 MICROLAB M590 02 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi 17 W RMS 567A 37,8 MICROLAB M590/4.1 04 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi 25 W RMS 809A 45,6 MICROLAB M600 02 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi 40 W RMS 977A 59,5 MICROLAB M700U 02.1, Remote Control, SD card, radio FM, USB 46 W RMS 1.275A 53,5 MICROLAB M880 59 W RMS 1.145A 64,9 MICROLAB 6351 (trong suốt) 44 W RMS 1.390A 53,5 MICROLAB X2 46 W RMS 1.145A 107,8 MICROLAB X3 98 W RMS 2.310A 58,4 MICROLAB FC 330 02 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi 54 W RMS 1.250A 62,3 MICROLAB FC 360 02 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi 54 W RMS 1.334A 74,2 MICROLAB FC 361 02 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi 54 W RMS 1.590A 68,6 MICROLAB FC 530 02 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi Remote Control, 54 W RMS 1.470A 81,4 MICROLAB FC 661 02 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi Remote Control, 54 W RMS 1.743A 119,6 MICROLAB FC 730 05 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi Remote Control, 84 W RMS 2.562A 35,9 ALTEC LANSING BXR1321 02 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi 08 W RMS 770A 84 ALTEC LANSING VS2721 02 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi 28 W RMS 1.800A 93,4 ALTEC LANSING VS4621 02 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi 28 W RMS 2.000A 116,7 ALTEC LANSING FX3020 02 Speakers System 2.500A 27,5 CREATIVE SBS A220 02 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi 9 W RMS 590A 37,8 CREATIVE SBS A320 3 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi, 16W RMS, Volume Level & Bass Level control 810A 76,1 CREATIVE SBS A520 5 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi, 22W RMS, Volume Level & Bass Level control 1.630A 81,2 CREATIVE T3200 02 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi 1.740A 104,1 Loa 5.1, 6W /Channel, 20W Sub, 50W RMS 2.230A 105 Loa 5.1, 6W /Channel, 20W Sub 2.250A 186,7 CREATIVE Gigaworks T40 Loa 5.1, 6W /Channel, 20W Sub 4.000A 249,8 CREATIVE Gigaworks T3 Loa 5.1, 6W /Channel, 20W Sub 5.350

C 90,6 1.940 24T

C 147,1 3.150 24T

C 248,8 5.330 24T

C 133,1 2.850 24T

12T12T12T12T12T12T12T12T12T12T12T12T12T12T12T12T12T12T12T12T12T12T12T12T12T

02 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi 12T02 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi 12T02 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi 12T02 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi 12T

12T12T12T12T12T12T12T12T12T12T12T12T12T12T

CREATIVE Inspire T6160 12TCREATIVE Inspire S2 12T

12T12T

MÁY CHỤP HÌNH KỸ THUẬT SỐ (Hàng Chính Hãng) (Đã bao gồm VAT)Tặng Thẻ Nhớ 2GB + Bao da cho tất cả các dòng trừ dòng có dấu (*)

SONY Cyber-Shot S3000(Black, Silver)

10.1 Megapixel, LCD 2.7", Zoom 4x8x(Total), ống kính Sony, 6MB, ISO 3200, Battery AA,Chụp quét cảnh thông minh, nhận diện nụ cười, nhận diện khuôn mặt, Ổn định hình ảnh SteadyShot.

SONY Cyber-shot W310(Silver, Pink)

12.1 Megapixel, LCD 2.7", Zoom 4x8x(Total), ống kính Sony, 6MB, ISO 3200, Battery Lithium, , tự động lấy nét, nhận diện nụ cười, nhận diện khuôn mặt, chống rung, Menu tiếng việt.

SONY Cyber-shot W380(Black, Silver)

14.1 Megapixel, LCD 2.7", Zoom 5x10x(Total) , ống kính G, 45MB, ISO 3200, Battery Lithium, HD 720P, quét toàn cảnh, bộ xử lý ành BIONZ, tự động lấy nét, nhận diện nụ cười, nhận diện khuôn mặtdi chuyển, chống rung optical, Menu tiếng việt.

SONY Cyber-shot W510(Black, Silver, Red, Pin)

12.1 Megapixel, LCD 2.7", Zoom 4x8x(Total), Bộ nhớ trong, ISO 3200, Battery Lithium, quét toàn cảnh, bộ xử lý ành BIONZ, tự động lấy nét, nhận diện nụ cười, nhận diện khuôn mặt di chuyển, chống rung optical

Page 35: 72_1318818334_7120343_LINHKIEN

www.tnc.com.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.com.vn 17/10/2011

** Xin Quyù Khaùch vui loøng: xem kyõ Qui ñònh Baûo haønh vaø thanh toaùn baèng tieàn VNÑ khi mua haøng. TRANG 35

C 149,4 3.200 24T

C 200,7 4.300 24T

C 299,7 6.419 24T

C 256,3 5.490 24T

C 275 5.890 24T

C 273 SONY Cyber-Shot T2 5.848 24T

C 513,1 10.990 24T

C 489,7 10.490 24T

C 466,4 9.990 24T

C 247 5.290 24T

C 98 CANON PowerShot A800 2.100 12TC 116,7 CANON PowerShot A1100 IS 2.500 12TC 118,6 CANON PowerShot A1200 IS 2.540 12TC 156,4 CANON PowerShot A2200 IS 3.350 12TC 182,1 CANON PowerShot A3200 IS 3.900 12TC 214,8 CANON PowerShot A3300 IS 4.600 12TC 224,1 CANON IXUS 115 HS 4.800 12T

C 261,4 CANON IXUS 310 HS/ IXY 31S 5.600 12T

C 275,4 5.900 12T

C 235 CANON SX 130 IS 5.034 12T

C 330 CANON PS SX210IS 7.069 12T

C 336,1 CANON PS SX230HS 7.200 12T

C 171 3.663 12TC 106,9 2.290 12TC 165 CASIO EX-S600 (*) Plus+ Bao da 3.534 12TC 160 CASIO EX-Z75 (*) 3.427 12T

C 4,7 Chân Mini Chân may anh KTS 40cm 100 0TC 13,1 Chân 3110 Chân may anh KTS 120cm 280 0TC 28 Chân 573 Chân may anh KTS 170cm 600 0TC 2,3 Chân Hama 4024 Chân may anh KTS 12cm 50 0TC 4,9 Chân Hama 4009 Chân may anh KTS 24cm 106 0TC 11,4 Chân Hama 4105 Chân may anh KTS 110cm 245 0TC 27,5 Chân Hama 4162 Chân may anh KTS 160cm 589 0TC 21 Chân Hama 4163 Chân may anh KTS 166cm 449 0TC 7 Sạc + Pin Vipow AA 150 0TC 9,3 CANON NB 4L For canon IXY 50 / 60 / 70 / 80 / SD 750 / SD 1000. 200 0TC 9,3 CANON NB 5L For Canon IXY 800IS / 900IS / 910 / 1000 / 2000, IXUS800IS / 850IS / 900Ti 200 0TC 9,3 CANON NB 6L For canon IXUS 95/100 200 0TC 9,3 CANON NB 8L / 9L For canon 200 0TB 11,7 SONY BC-CSG For SONY T1 to T10 / Sony W Series / T90 to T900 251 0TC 11,7 SONY NP-FR1 / FT1 For SONY T1 to T10 250 0T

SONY Cyber-shot W530(Black, Silver, Blue, Pink, Green)

14.1 Megapixel, LCD 2.7", Zoom 4x8x(Total), ống kính Carl Zeiss®, Bộ nhớ trong, ISO 3200, Battery Lithium, quay phim, quét toàn cảnh, bộ xử lý ành BIONZ, tự động lấy nét, nhận diện nụ cười, nhận diện khuôn mặt di chuyển, chống rung optical, Menu tiếng việt.

SONY Cyber-shot W570(Black, Silver, Gold, Violet, Green)

16.1 Megapixel, LCD 2.7", Zoom 5x10x(Total), ống kính Carl Zeiss®, Bộ nhớ trong, ISO 3200, Battery Lithium, quay phim HD 720P, quét toàn cảnh, bộ xử lý ành BIONZ, tự động lấy nét, chế độ Làm mịn da, chế độ chụp pháo hoa, chống rung optical, Menu tiếng việt.

SONY Cyber-shot WX5(Black, Silver)Giảm 200.000đ

12.2 Megapixel, LCD 2.8", Zoom 5x10x(Total) /wide 24, ống kính G, 45MB, ISO 3200, Battery Lithium, Full HD 1080, Chống rung quang học, iAuto-tự động thông minh, chụp cận cảnh 5cm, chụp 3D-3D Sweep Panorama, nhận diện khuôn mặt di chuyển, Chức năng làm mờ phông nền, flash tự nhiên, tự động lấy nét, Tiếng việt.

SONY DSC- WX7 (Black, Silver)

Độ phân giải: 16.2 MP, Zoom quang học/KTS: 5X/10X, Quay phim: Full HD 1920x1080, Màn hình: 2.8”, Ống kính: Carl Ziess, Chống rung: Quang học, Khác: Làm mờ phông nền, Handheld Twilight, Pin : Lithium N.

SONY Cyber-shot T110(Silver, Violet - Blue, Red )

16.1 Megapixel, LCD 3.0", Zoom 4x8x(Total) /wide 25, ống kính Zeiss®, 45MB, ISO 3200, Battery Lithium, HD 720P, Chống rung quang học, iAuto-tự động thông minh, làm mịn da, nhận diện khuôn mặt di chuyển, chụp cận cảnh, Menu tiếng việt.

8.1 Megapixel, LCD cảm ứng 2.7", Zoom 3x, 4GB, ISO 3200, Battery Lithium

SONY Cyber-Shot HX1(Black) Giảm 200.000đ

9.1 Megapixel, LCD 3.0" , Zoom 20x/40x, ống kính G, ISO 3200, Bộ nhớ trong 11MB, Battery Lithium, Menu tiếng Việt, Chụp quét cảnh thông minh, nhận diện nụ cười, Báo hiệu rung tay, AV / HDMI / USB. Quay phim HD 1080p

SONY HX100V (Black)Tặng ĐT Qmobile Q230

16.2 Mega Pixel, Chụp ảnh 3D tĩnh và quét toàn cảnh 3D Sweep Panorama, Zoom quang học 30x, Ống kính Carl Zeiss® Vario-Sonar® T góc rộng 27mm, Quay phim AVCHD Full HD, Chụp xóa nền và tự động lấy nét tốc độ cao, Tích hợp GPS và La Bàn.

SONY Cyber-Shot HX5V (Black) Tặng ĐT Q-Mobile Q215 trị giá 850.000đ

10.1 Megapixel, LCD 3.0", Zoom 10x/20x, ống kính G, ISO 3200, Battery Lithium, Chụp quét cảnh thông minh, nhận diện nụ cười, GHP: Hệ thống định vụ toàn cầu. AV / HDMI / USB. Quay phim HD 1080p

SONY Cyber-Shot H70 (Black)16.1 Megapixel, LCD 3.0", Zoom 10x/20x, ống kính G, ISO 3200, Battery Lithium, Chụp quét cảnh thông minh, nhận diện nụ cười, GHP: Hệ thống định vụ toàn cầu. AV / HDMI / USB. Quay phim HD 1080p10.0 Megapixel , LCD 2.5" , Zoom 3.3x/4x, ISO 1600, Battery AA12.1 Megapixel , LCD 2.5" , Zoom 4x/4x, ISO 1600, Battery AA 12.1 Megapixel, LCD 2.7", Zoom 4x/4x, ISO 1600, Công nghệ DIGIC IV, Battery AA, Movie 720p HD14.1 Megapixel , LCD 2.7" , Zoom 4x/4x, ISO 1600, Công nghệ DIGIC IV, Movie 720p HD14.1 Megapixel , LCD 2.7" , Zoom 5x/4x, ISO 1600, Công nghệ DIGIC IV, Movie 720p HD16.0 Megapixel , LCD 3.0" , Zoom 5x/4x, ISO 1600, Công nghệ DIGIC IV, Movie 720p HD12.1 Megapixel , LCD 3.0" , Zoom 4x/4x, ISO 3200,Công nghệ DIGIC IV HDMI, Movie Full HD12.1 Megapixel , LCD 3.0" Cảm ứng, Zoom 4x/4x, ISO 3200,Công nghệ DIGIC IV, HDMI, Movie Full HD, Battery Lithium

CANON IXUS 220HSTặng thẻ nhớ 4GB + Bao da 12.1 Megapixel, Zoom 5x/4x, ISO 1600, Công nghệ DIGIC IV, Movie Full HD, tự biên tập Vidio

12.1 Megapixel , LCD 3.0" , Zoom 12x/4x, ISO 1600, Battery AA. HD Movies

14.1 Megapixel , LCD 3.5" , Siêu Zoom 14x/4x, ISO 1600,Công nghệ DIGIC IV, Battery Lithium.HDMI, HD Movies.

12.1 Megapixel , LCD 3.5" , Siêu Zoom 14x/4x, ISO 3200,Công nghệ DIGIC IV, HDMI, Movie Full HD, Tính năng định vị toàn cầu, Tự biên tập phim ngắn, Battery Lithium.

NIKON S220 (Green) 10.0 Megapixel , LCD 2.5" , Zoom 5x/4x, 50MB, ISO 2000, Battery Lithium

KODAK C182 Tặng 200.000đ 12.7 Megapixel , LCD 3.0" , Zoom 3x/5x, 16MB, ISO 1600, Battery AA

Giảm50%

6.0 Megapixel , LCD 2.2" , Zoom 3x/4x, ISO 400, Battery Lithium

7.2 Megapixel , LCD 2.6" , Zoom 3x/4x, ISO 400, Battery Lithium

BATTERY FOR DIGITAL CAMERA (Đã bao gồm VAT)

Page 36: 72_1318818334_7120343_LINHKIEN

www.tnc.com.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.com.vn 17/10/2011

** Xin Quyù Khaùch vui loøng: xem kyõ Qui ñònh Baûo haønh vaø thanh toaùn baèng tieàn VNÑ khi mua haøng. TRANG 36

C 11,7 SONY NP-BG1 / FD1/ PD/BK For SONY 250 0TC 14 SONY NP-BN1 For SONY 300 0TB 10 CANON CHARGER Bộ sạc pin danh cho may anh Canon 4L / 5L 214 0TC 4,7 CHARGER MP-805 Bộ sạc 4 Pin AA - AAA . Điện thế : 220-240V 100 0TC 12,6 CHARGER MP-904 270 0TB 6,5 PIN Sony NH-AAA-B2K 2 Pin AAA, 1.5V 140 0TB 1 PIN ENERGIZER Max AAA/AA 2 Pin AAA / AA, 1.5V

Pin không cho sạc 21 0TB 1,9 PIN ENERGIZER Max AA 4Pin AA, 1.5V, E91 BP4 AA 40 0TB 5,6 PIN 700 UNiROSS 2 Pin AAA, công suất 700mAh 120 0TB 5,8 PIN 900 ENERGIZER 2 Pin AAA, Công suất 900mAh 125 0TB 3,3 PIN AAA 1250mAh C/2 2 Pin AAA, Công suất 1250mAh 70 0TB 5,8 PIN ENERTRYZER 2000 2 Pin AA, Công suất 2000mAh 125 0TB 4,2 PIN ENERGIZER 2023 90 0TB 8,8 PIN ENERGIZER 2450 2 Pin AA, Công suất 2450mAh 188 0TB 15,1 PIN ENERGIZER 2450 4 Pin AA, Công suất 2450mAh 323 0TB 10,7 PIN ENERGIZER 2650 2 Pin AA, Công suất 2650mAh 230 0TC 8,6 Bộ Sạc 9V ENERGIZER Bộ sạc 4 Pin AA - AAA. Điện thế : 220-240V 185 0TC 7,9 PIN + Bộ Sạc 900 ENERGIZER 2 Pin + Bộ sạc 2 Pin AAA. Công suất sạc 900mAh. Điện thế : 100-240V 170 0TC 13,1 PIN + Bộ Sạc 2000 ENERGIZER2 Pin AA + Bộ sạc 2 Pin AA - AAA. Công suất sạc 2000mAh. Điện thế : 100-240V 280 0TC 17,1 PIN + Bộ Sạc 2000 ENERGIZER4 Pin AA + Bộ sạc 4 Pin AA - AAA. Công suất sạc 2000mAh. Điện thế : 100-240V 366 0TC 15,4 PIN + Bộ Sạc 2450 ENERGIZER2 Pin AA + Bộ sạc 4 Pin AA - AAA hoặc 2 Pin 9V. Công suất sạc 2450mAh. Điện thế : 100-240V 330 0T

U 4 Micro-SD 2 GB KingMax/ Kington / PNY/ Silicom/ PQI 85 12TU 4,9 Micro-SD 4 GB PNY / PQI 105 12TU 6,8 Micro-SD 4 GB Transend/ APACER 145 12TU 12,4 Micro-SDHC 8 GB Transcend / Adata / KingMax / PNY/ APACER 265 12TU 25,2 Micro-SDHC 16 GB Adata/ PNY/ KingMax 540 12TU 56 Micro-SDHC 32 GB Adata/ PNY/ KingMax 1.200 12TU 4,6 SD 2 GB Silicom/ Kington/ APACER/ PQI/ PNY 99 12TU 5,6 SD 4 GB PNY 119 12TU 13,1 SDHC Class 4 8 GB Kingston 280 12TU 6,9 SDHC 4 GB Silicom Power/ Transcend/ Kingston 147 12TU 12,8 SDHC Class 2 8 GB Silicom Power 275 12TU 13,5 SDHC Class 10 8 GB Silicom Power 290 12TU 27,5 SDHC Class 10 16 GB Silicom Power/ Kingston 590 12TU 55,6 SDHC Class 10 32 GB Silicom / Kingston 1.190 12TU 11,7 CF - Compact Flash 2 GB Transcend / Adata / Kingston / PNY 250 12TU 13,8 CF - Compact Flash 4 GB Transcend / Adata / Kingston / PNY 295 12TU 19,1 CF - Compact Flash 8 GB Transcend / Adata / Kingston / PNY 410 12TU 10,7 Duo Pro 2 GB Sony 230 12T

M 72 Ipod Shuffle New 2 GB Máy nghe nhạc MP3 nổi tiếng của hãng Apple, Pin sạc Nhiều màu đẹp 1.542 12TM 90 Ipod Shuffle New 4 GB Máy nghe nhạc MP3 nổi tiếng của hãng Apple, Pin sạc Nhiều màu đẹp 1.928 12TM 190 8 GB

Máy nghe nhạc MP3 + Video của hãng Apple, Multi displayBuilt-in clip, Pin sạc 4.070 12TM 229 16 GB 4.905 12TM 162 Ipod Nano 8 GB Máy nghe nhạc MP3 + MP4 + Video của hãng Apple, Pin sạc 3.470 12TM 175 Ipod Nano New-Camera 8 GB Máy nghe nhạc MP3 + Camera + Video của hãng Apple, Pin sạc 3.749 12TM 265 8 GB 5.676 12T

M 3,3 MICRO SONY Micro gắn ngoài cho các dòng máy ghi âm chuyên nghiệp 70 0T

M 55,6 SONY Walkman NWZ-B162F 2 GB 1.190 12T

M 69,6 SONY Walkman NWZ-B163F 4 GB 1.490 12T

M 69,6 2 GB 1.490 12T

M 83,6 SONY Walkman NWZ-E453F 4 GB 1.790 12T

Bộ sạc 4 Pin AA - AAA . Điện thế : 220-240V Sạc nhanh 8 giờ

2 Pin AAA, Công suất 2023mAh, Chụp 195 bức ảnh. Pin khoâng saïc

THẺ NHỚ (Hàng Chính Hãng) (Đã bao gồm VAT).Thẻ nhớ Điện thoại Micro SD 2GB kingston/ PNY/ PQI giá Khuyến mãi : 85,000đ (SLCH)

sử dụng cho điện thoại di động, MP3, MP4,

Ghi âm …

sử dụng cho máy ảnh Canon, Nikon, Kodak, Panasonic, Casio, các dòng máy

Sony từ năm 2010, khung ảnh KTS

MÁY NGHE NHẠC IPOD (Hàng Chính Hãng)

Ipod Nano New (Gen 6)Ipod Nano New (Gen 6)

Ipod Touch New (Gen 4) Camera, Máy nghe nhạc MP3 + Video của hãng Apple, Pin sạc, Wifi

MÁY NGHE NHẠC MP3 & MP4 (Hàng Chính Hãng) (Đã bao gồm VAT)

MP3 + FM + Ghi FM + USB, nghe nhạc 18h, chống thấm nước, sạc 3 phút-nghe 90 phút, USB trực tiếp. (Đỏ, hồng, đen, xanh dưong, xanh lá, đồng) Giảm 10%

SONY Walkman NWZ-W252 Tặng sạc trị giá 250.000đ

MP3 không dây, thân máy ngay trên tai nghe, chống thấm nước, sạc 3 phút-nghe 90 phút (Đỏ, hồng, đen, xanh)

MP4 + MP3 + FM + USB + Ghi âm, pin 50h, sensme channel, karaoke, hoc ngoại ngữ, tự tạo danh sách nhạc, hẹn giờ tắt.(Xanh, đồng) Giảm 100,000 đ

Page 37: 72_1318818334_7120343_LINHKIEN

www.tnc.com.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.com.vn 17/10/2011

** Xin Quyù Khaùch vui loøng: xem kyõ Qui ñònh Baûo haønh vaø thanh toaùn baèng tieàn VNÑ khi mua haøng. TRANG 37

M 92,9 4 GB 1.990 12T

M 116,2 8 GB 2.490 12T

M 186,3 8 GB 3.990 12T

M 54 SAFA M300F 512 MB Data + MP4 + MP3 + Ghi âm + nghe&ghi âm FM + 2.2" TFT- LCD+ Game 1.157 12T

M 68 SAFA M300F 1 GB Data + MP4 + MP3 + Ghi âm + nghe&ghi âm FM + 2.2" TFT- LCD+ Game 1.457 12T

M 85 SAFA M800F 2 GB Data + MP4 + MP3 + Ghi âm + FM + Xem ảnh + Pin xạc . 1.821 12T

M 14,5 MP3 ENJOY V2 4 GB Kiểu dáng sang trọng, Có thể đọc file Mp3/Wma,Thời gian nghe tối đa 3h. 310M 24,3 JVJ APOLLO 2 GB MP3 + FM + Ghi FM + USB 520 12T

M 20,5 JVJ Nice 2 GB 440M 22,9 JVJ ZING 2G 2 GB Kiểu dáng sang trọng/ Màn hình Led, Mp3/Wma/FM, Ghi âm voice/ FM, USB 490M 18,7 2 GOOD X8 2 GB 400M 32,7 JVJ X6 2 GB 700M 18,2 2 GOOD 63 2 GB 390M 36,9 JVJ X10 4 GB 790M 37,3 JVJ Xtime 2 GB 799M 56 JVJ MMX-F10 4 GB MP4 + MP3 + nghe & ghi âm FM + Ghi âm + LCD 2.4", Loa ngoài 1.200M 67,2 JVJ F22 HD 4 GB 1.440M 7 Sạc MP3, MP4 Dùng cho tất cả các dòng Creative Zen 150 0T

M 69,6 SONY ICD-BX112 2 GB 1.490 12T

M 92,9 SONY ICD-BX312 2 GB 1.990 12T

M 56 JXD 890 2 GB 1.200 12T

M 60,7 JXD 890 4 GB 1.300 12TM 44,4 JVJ 922 4 GB 950 12TM 29,9 JVJ DVR 920 2 GB 640 12TM 33,1 JVJ DVR 950 2 GB 710 12TM 63 JVJ DVR 940T 2 GB Ghi âm chuyên nghiệp + MP3. pin sạc , Loa ngoài . 1.350 12TM 68,6 JVJ DVR 500 4 GB Ghi âm chuyên nghiệp + MP3. pin sạc , Loa ngoài . 1.470 12TM 61,6 JVJ DVR 945T 4 GB Ghi âm chuyên nghiệp + MP3. pin AAA, Loa ngoài . 1.319 12TM 61,6 2 GB 1.319 12TM 66,2 4 GB Ghi âm chuyên nghiệp + MP3. pin AAA , Loa ngoaøi . 1.419 12T

M 109,7JVJ DVR 980 4 GB 2.350 12T

M 63 CENIX VR-W600J 2 GB 1.350 12T

M 64 CENIX VR-W600H 2 GB 1.370 12T

M 63 SAFA R400C 2 GB 1.350 12T

M 66,2 SAFA R400C 4 GB 1.419 12T

M 63 SAFA R500C 2 GB 1.350 12T

M 72,4 SAFA R500C 4 GB 1.550 12T

M 58,4 SAFA R600C 2 GB 1.250 12T

SONY Walkman NWZ-E463 (Green, Gold, Blue)

Xem vidio vơi mau săc rưc rơ, săc net. Thơi lương Pin lên đên 50 giơ nghe nhac, 10 giơ xem phim. Âm thanh tiên tiên vơi công nghê " Clear Stereo", "Clear Bass, "DSEE", va tai nge "in-ear" cao câp kem theo, chưc năng hoc ngoai ngư, nghe đai, karaoke, ghi âm giong noi.... Giảm 100,000 đ

SONY Walkman NWZ-E464 (Pink, Red)

SONY Walkman NWZ-S764 (Đen, Trắng, Đồng) Giảm 200,000 đ

Kết nối Bluetooth, Ghi âm giọng nói, Thời lượng pin lên đến 50 giờ nghe nhạc, 10 giờ xem phim, Thời gian sạc đầy : 3 giờ, Âm thanh tiên tiến với công nghệ “Clear Stereo”, “Clear Bass”, “DSEE”, Chức năng học ngoại ngữ, nghe đài, karaoke, hiển thị lời bài hát, nhóm nhạc theo tâm trạng, thời điểm (SensMe™ Channel)

GIÁ SOCK (SLCH)

12T

MP3 + Data + Play Text + Ghi aâm, màn hình OLED 12T12T

MP3 + Data + Play Text + Ghi aâm, màn hình OLED 12T

MP3 + Data + Play Text + Play(A-B) + Ghi aâm, màn hình OLED 12T

MP3 + Data + Play Text + Ghi aâm, màn hình OLED 12T

MP3 + Data + Play Text + Play(A-B) + Ghi aâm, màn hình OLED 12T

MP3 + Data + Play Text + Play(A-B) + Ghi aâm, màn hình OLED 12T12T

MP4 + MP3 + nghe & ghi âm FM + Ghi âm + LCD Cảm ứng 4.8”, Xem phim chuẩn HD và các định dạng FLV, MKV,MP4,AVI,RM,RMVB,3GP,DAT …. 12T

MÁY GHI ÂM (Hàng Chính Hãng) (Đã bao gồm VAT)Chương trình tài trợ giá & luôn model mới nhất

Ghi âm định dạng MP3, 534h, giảm nhiễu âm, phát lặp lại theo ý muốn, chỉnh tốc độ phát, không kết nối máy tính. Giảm 80,000 đGhi âm định dạng MP3, 534h, giảm nhiễu âm, phát lặp lại theo ý muốn, chỉnh tốc độ phát, kết nối máy tính, khe cấm thẻ nhớ Micro SD ngoài. Giảm 100,000 đ

Ghi âm rõ, thật tiếng lọc âm tốt. Ghi âm thông minh với chế độ Vor, Ghi âm tự động khi có tiếng động. Có loa phân vùng nhỏ khi ghi âm ở nơi ồn ào, ghi âm FM, Nghe MP3, kết nối máy tính.

Ghi âm chuyên nghiệp + MP3. pin AAA, Loa ngoaøi .Ghi âm chuyên nghiệp + MP3. pin AAA, Loa ngoaøi .Ghi âm chuyên nghiệp + MP3. pin AAA, Loa ngoaøi .

JVJ DVR 955 Ghi âm chuyên nghiệp + MP3. pin AAA , Loa ngoaøi .JVJ DVR 955

Ghi âm chuyên nghiệp + MP3. Camera 5.0, micro thu âm 3 chiều, cho phép thu hình định dạng AVI với độ phân giải 640 x 480 pixel , Loa ngoài, khe cắm thẻ nhớ ngoài.

Thiết bị ghi âm chuyên nghiệp với 3 chuân ghi âm (HQ, SP, LP). Ghi âm tín hiệu từ điện thoại (Analog) + Xoá file trực tiếp. Thời gian ghi âm tối đa: 140giờ. Kết nối với máy tính USB 2.0 Chức năng nghe MP3.

Thiết bị ghi âm chuyên nghiệp với 3 chuân ghi âm (HQ,SP,LP). Ghi âm tín hiệu từ điện thoại (Analog) + Xoá file trực tiếp. Thời gian ghi âm tối đa :140giờ. Kết nối với máy tính USB 2.0. Chức năng nghe MP3.Ghi âm chất luợng cao 3 chế độ : Giọng nói / Điện thoại (Line in) / V.O.R (có tiếng động mới ghi âm). Ghi âm với 4 chuẩn (HQ/ SP/ LP /STEREO HQ). Nghe Mp3/Wav… loa ngoài / Pin AAA & Pin sạc. Xoá file trực tiếp / Ghi âm tiếp theo file đã ghi âm trước Ghi âm điện thoại bàn. Dùng pin trọng sạc được. Tiết kiệm chi phí lâu dài cho người tiêu dung. Ghi âm rõ, thật tiếng. Ghi âm thông minh với chế độ Vor, Ghi âm tự động khi có tiếng động.. Ghi âm chất luợng cao 3 chế độ : Giọng nói / Điện thoại (Line in) / V.O.R (có tiếng động mới ghi âm). Ghi âm với 4 chuẩn (HQ/ SP/ LP /STEREO HQ). Nghe Mp3/Wav… loa ngoài / Pin AAA & Pin sạc. Xoá file trực tiếp/ Ghi âm tiếp theo file đã ghi âm trước

Page 38: 72_1318818334_7120343_LINHKIEN

www.tnc.com.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.com.vn 17/10/2011

** Xin Quyù Khaùch vui loøng: xem kyõ Qui ñònh Baûo haønh vaø thanh toaùn baèng tieàn VNÑ khi mua haøng. TRANG 38

M 65,4 SAFA A700R 2 GB 1.400 12T

M 82,2 4 GB 1.760 12T

U 4,6 PNY POP/ CURVE/ CUBE 2GB USB 2.0

GIÁ CỰC SỐC

99 12TU 4,9 Transcend 300/ 500 2GB USB 2.0 105 12TU 5,2 PNY Sliding/ POP 4GB USB 2.0 Nhiều mẫu đẹp. 111 12TU 5,6 PQI U262/ 273 4GB USB 2.0 Nhiều mẫu đẹp. 120 12TU 5,6 TRANSCEND 300/ 500 4GB USB 2.0 Đen 120 12TU 4,9 SILICON-POWER Touch 830 4 GB USB 2.0 Bạc 105 12TU 5,8 KINGSTON 101C 4 GB USB 2.0 Nhiều mẫu đẹp. 125 12TU 6,1 KINGSTON G2/ G3 4 GB USB 2.0 Nhiều mẫu đẹp. 130 12TU 6 KINGMAX PD07 4 GB USB 2.0 128 12TU 8,4 PNY CUBE/ POP/ Sliding 8GB USB 2.0 Nhiều mẫu đẹp. 179 12TU 8,9 TRANSCEND 300/ 500 8 GB USB 2.0 Nhiều mẫu đẹp. 190 12TU 9,6 KINGMAX PD 02/ 71/ 03 8GB USB 2.0 205 12TU 8,6 KINGSTON G2 8 GB USB 2.0 Nhiều mẫu đẹp. 185 12TU 16,9 PNY LT1/ K1/ POP/ SLIDING 16GB USB 2.0 Nhiều mẫu đẹp. 362 12TU 5,8 PQI U275 4GB USB 2.0 Trăng, đen 125 12TU 8 PQI U819L 4GB USB 2.0 Kiểu dáng sang trọng Trắng, đen 172 12TU 10,3 PQI U273 // U267 8GB USB 2.0 220 12TU 7 SILICON-POWER Touch 810 4 GB USB 2.0 Xanh/ Đỏ 150 12TU 7,7 SILICON-POWER Touch 851 4 GB USB 2.0 Vo inox tinh tế va thời trang Silver, Gold 165 12TU 12,4 SILICON-POWER Touch 810 8 GB USB 2.0 265 12TU 13,1 SILICON-POWER Touch 850 8 GB USB 2.0 Thiết kế bóng bẩy như viên kim cương Silver, Gold 280 12TU 8,4 A-DATA T809 4 GB USB 2.0 Trắng, hồng 180 12TU 6 A-DATA C906 4 GB USB 2.0 Đen/ Trắng 128 12TU 10,6 A-DATA C906 8 GB USB 2.0 Xanh / Đỏ 228 12TU 19,1 TRANSCEND 300 16 GB USB 2.0 410 12TU 19,6 TRANSCEND 500 16 GB USB 2.0 420 12TU 6,1 KINGSTON DT108 4 GB USB 2.0 Mẫu đẹp 130 12TU 10,3 KINGSTON DT108 8 GB USB 2.0 Mẫu đẹp 220 12T

U 9,8 4 GB USB 2.0 Thiết kế sang trọng 209 12T

U 19,1 KINGSTON G2 16 GB USB 2.0 410 12TU 6,5 KINGMAX PD71 4 GB USB 2.0 140 12TU 7,2 KINGMAX PD 03 4 GB USB 2.0 155 12TU 8,6 KINGMAX UI 01/ UD02 4 GB USB 2.0 184 12TU 11,7 KINGMAX SUPERSTAR 4 GB USB 2.0 250 12TU 10 KINGMAX PD01 (*)/ PD07 8 GB USB 2.0 215 12TU 10,3 KINGMAX UD 05 8 GB USB 2.0 220 12TU 14 KINGMAX UI 01 8 GB USB 2.0 300 12TU 16,3 KINGMAX ED01 8 GB USB 3.0 350 12TU 17,5 KINGMAX SUPERSTAR 8 GB USB 2.0 375 12TU 20,1 KINGMAX PD-02/ PD71/ 07 16 GB USB 2.0 430 12TU 20,5 KINGMAX UD-05 16 GB USB 2.0 440 12TU 26,4 KINGMAX ED01 16 GB USB 3.0 565 12TU 60,2 KINGMAX ED01 32 GB USB 3.0 1.290 12TU 7 PNY Lovely/ HPV135 4 GB USB 2.0 Chống nước 150 12TU 11,2 PNY Lovely 8 GB USB 2.0 Chống nước 240 12TU 7,2 HP V115W/V117W 4 GB USB 2.0 155 12TU 8,4 HP V210/ V220W 4 GB USB 2.0 Chống nước 180 12TU 8,9 HP V245W 4 GB USB 2.0 Chống nước 190 12TU 12,1 HP V115W/ V117W 8 GB USB 2.0 260 12TU 13,1 HP V210W/ V220W 8 GB USB 2.0 280 12TU 13,5 HP V245 8 GB USB 2.0 290 12TU 22,4 HP V115W/ V117W 16 GB USB 2.0 480 12TU 23,3 HP V210W/ V220W 16 GB USB 2.0 500 12TU 11 CORSAIR 4 GB USB 2.0 Chống sốc, chống thấm 236 12TU 17 CORSAIR 8 GB USB 2.0 Chống sốc, chống thấm 364 12TU 23 CORSAIR 8 GB USB 3.0 Chống sốc, chống thấm 493 12T

Ghi âm chất luợng cao 3 chế độ : Giọng nói / Điện thoại (Line in) / VOR (có tiếng động mới ghi âm), Ghi âm với 4 chuẩn (HQ/ SP/ LP /STEREO HQ), Nghe Mp3/Wav… loa ngoài / Pin AAA & Pin sạc, Xoá file trực tiếp / Ghi âm tiếp theo file đã ghi âm trước.

SAFA R1100C Máy ghi âm 3 in 1: Ghi âm, nghe nhạc, thu phát FM. 4 Chuẩn ghi âm SHQ, HQ, SP, LP, dual gắn liền trên máy. Ghi âm điện thoại bàn, điện di động. Có 2 chuẩn ghi âm Meeting, interview rất tiện dụng các cuộc họp và phỏng vấn chuyển nghiệp. Ghi âm rõ, thật tiếng. Loa ngoài nghe cực "nét" ... Dùng pin AAA phổ biến.

USB Flash 2.0 (Hàng Chính Hãng) (Đã bao gồm VAT)

KINGSTON KF-U37/ DREAM GIRLS

Page 39: 72_1318818334_7120343_LINHKIEN

www.tnc.com.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.com.vn 17/10/2011

** Xin Quyù Khaùch vui loøng: xem kyõ Qui ñònh Baûo haønh vaø thanh toaùn baèng tieàn VNÑ khi mua haøng. TRANG 39

U 31 CORSAIR 16 GB USB 3.0 Chống sốc, chống thấm 664 12TU 82 CORSAIR 32 GB USB 2.0 Chống sốc, chống thấm 1.756 12TU 139 CORSAIR 64 GB USB 2.0 Chống sốc, chống thấm 2.977 12T

R 2 READER SY-T50 Đầu đọc thẻ nhớ Micro SD 43 03TR 1 READER HDH-539 Đầu đọc thẻ nhớ All In One Micro SD Gia Sôc 21 03TR 3 READER SY682/ 846 Đầu đọc thẻ nhớ All In One 64 03TR 5 READER 323/849B/ SSK-010 Đầu đọc thẻ nhớ All In One 107 03TR 3,5 READER SSK 053 // 848 Đầu đọc thẻ nhớ All In One 75 06TR 1,9 READER SSK 056 Đầu đọc thẻ nhớ All In One 40 06TR 5,4 READER SSK 0712/ 029 Đầu đọc thẻ nhớ 54 in 1 . Tốc độ chép nhanh . USB 2.0 Loaïi 1 115 06TR 4,5 READER CR29/ CR01A Đầu đọc thẻ nhớ All In One Loaïi 1 96 03TR 2,3 Đầu đọc thẻ nhớ All In One Đặc biệt đọc thẻ M2 50 03TR 3,5 Đầu đọc thẻ nhớ All In One + Hub USB 3 port 75 03TR 3,5 Đầu đọc thẻ nhớ + có thể đọc, ghi, xóa, lưu,chuyển đổi số phone, tin nhắn, đổi mã Pin 75 03TR 4,7 READER CLIPTEC RZR507 Đầu đọc thẻ nhớ All In One, sp mini SD không cần Adapter 100 12TR 4,9 READER CLIPTEC RZR508 Đầu đọc thẻ nhớ All In One, sp SDHC 105 12TR 7,2 READER CLIPTEC RZR524 Đầu đọc thẻ nhớ All In One, sp SDHC 155 12TH 6,5 HUB USB CLIPTEC-RZH207 Đầu đọc thẻ nhớ All In One, sp SDHC 140R 7,9 READER APACER 402 Đầu đọc thẻ nhớ All In One (45 in 1 ) 170 12TR 11 READER APACER AM500 Đầu đọc thẻ nhớ All In One 235 12TR 7,5 READER APACER AE300 Đầu đọc thẻ nhớ 15 in 1, sp SDHC và MMC 4.x 160 12TR 8,9 READER CHOIIX Đầu đọc thẻ nhớ All In One 190 12TC 1 HDD TO IDE note-book Card chuyển HDD sang IDE của note-book 21 0TC 5 CARD IDE TO SATA Card chuyển từ IDE sang chuẫn SATA 107 01TC 5 CARD PCI TO USB Card chuyển PCI sang chuẫn USB 2.0 107 03TC 6,5 CARD PCI TO 1394 Card chuyển PCI sang chuẫn 1394. 139 03TC 8 CARD PCI TO PARALLEL Card chuyển PCI sang chuẫn Parallel BAFO Loại 1 171 03TC 10 CARD PCI TO SATA Card chuyển PCI sang chuẫn SATA 214 03TC 8,5 CARD PCI TO COM 9 Card chuyển PCI sang chuẫn COM 182 03TC 9 PCMCIA TO USB 2.0 PCMCIA chuyển sang USB 2.0 193 03TH 3,5 HUB USB 1-4 1032 Hub USB 1 đầu ra 4 đầu , chuẩn USB 2.0 75 06T

H 3,7 Hub USB 1 đầu ra 4 đầu , chuẩn USB 2.0 80 0T

H 9,1 HUB USB 1-4 Apacer AP 520 Hub USB 1 đầu ra 4 đầu , chuẩn USB 2.0, tốc độ truy xuất cao 480Mbps 195 12TH 3 HUB USB 1-4 Hub USB 1 đầu ra 4 đầu , chuẩn USB 2.0 64 0TH 3,5 HUB USB SSK013 Hub USB 1 đầu ra 4 đầu , chuẩn USB 2.0 75 0TH 3,5 HUB USB CR25/ SSK 017 Hub USB 1 đầu ra 4 đầu , chuẩn USB 2.0 75 0TH 4,2 Hub USB 1 đầu ra 4 đầu , chuẩn USB 2.0 90 0TH 6 HUB USB 1-4 (1203) Hub USB 1 đầu ra 4 đầu , chuẩn USB 2.0 129 0TH 9,1 HUB USB Lexma HB01 Hub USB 1 đầu ra 4 đầu , chuẩn USB 2.0 195 06TH 7,7 HUB USB CLIPTEC-RZR524 Hub USB 1 đầu ra 3 đầu , chuẩn USB 2.0 165H 6,1 HUB USB CLIPTEC-RZH208 Hub USB 1 đầu ra 3 đầu , chuẩn USB 2.0 130H 6,5 HUB USB CLIPTEC-RZH211 Hub USB 1 đầu ra 3 đầu , chuẩn USB 2.0 140H 8,4 HUB USB LEXMA UA9 Hub USB 1 đầu ra 4 đầu , chuẩn USB 2.0 180B 7 Bluetooth Mini Bluetooth dùng cho điện thoại di động Giá tại TNC: 80.000đ 150 01T B 5 Bluetooth + Card Reader 690 Bluetooth dùng cho điện thoại di động + Reader All In One XP töï nhaän Driver 107 01T

W 21,29Microsoft LifeCam VX-700 USB 640x480 pixels , Cảm biến VGA, 30fps, nút chụp hình 456 12TW 10 Packing 130 USB 640x480 pixels 214 06TW 8,4 SSK OC-B331 USB 640x480 pixels 180 06TW 9 SSK 023 / 330 USB 640x480 pixels SSK-014/ 023 / 024 / 330 193 06TW 11,5 SSK 027 USB 640x480 pixels 246 06TW 9,8 SSK USB 640x480 pixels SSK031/ 032/ 335 210 06TW 4,9 DIBOOM USB 640x480 pixels 104 06TW 6,5 COLORVIS 2005 USB 640x480 pixels 140 06TW 9,8 COLORVIS Loại A USB 640x480 pixels 210 06TW 12,1 A4 TECH PK-760E USB 640x480 pixels Note-book 259 06TW 20 A4 TECH PK-720MJ USB Webcam USB 2.0, độ phân giải 640x480, Micro, Tự động chỉnh tiêu cự và độ sáng. 429 06T

READER, BLUETOOTH & CARD CHUYỂN CÁC LOẠI (Đã bao gồm VAT)

READER DIBOOM UCR - 53READER DIBOOM UCR - 48READER DIBOOM UCR - 49

06T

HUB USB A1050/A1066/A1085A1106

HUB USB SSK 021

06T06T06T06T

WEB CAM & DIGITAL CAMCORDER (Đã bao gồm VAT)

DIBOM 988 /9001 (T nh n Driver)ự ậ

Page 40: 72_1318818334_7120343_LINHKIEN

www.tnc.com.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.com.vn 17/10/2011

** Xin Quyù Khaùch vui loøng: xem kyõ Qui ñònh Baûo haønh vaø thanh toaùn baèng tieàn VNÑ khi mua haøng. TRANG 40

W 14 NaSin A10/ T12/ T15 / A9 USB 640x480 pixels T nh n Driverự ậ 300 06TW 15 NaSin A10 II USB 640x480 pixels 321 06TW 23,3 LOGITECH Webcam C210-AP USB 640x480 pixels Vid™ HD, Đế kẹp, RightLight™ 499 24TW 34 LOGITECH C250 USB 1.3 Mega pixels. Hổ trợ Vista Cảm biến VGA, 30fps, nút chụp hình 728 24TW 35 LOGITECH C270 USB 3.0 Mega pixels. Hình ảnh chất lượng cao 720p, âm thanh & ánh sáng thực 750 24TW 51 LOGITECH C510 USB 8 Mega pixels. Hổ trợ Vista Cảm biến VGA, 30fps, nút chụp hình 1.092 24TW 50,9 LOGITECH C525 USB 8 Mega pixels Micro, nút chụp hình 1.090 24T

W 86,4 LOGITECH QuickCam Pro 1.850 24T

W 107,4LOGITECH Vision Pro 2.300 24T

W 24,6 USB 1.1&2.0, 640 x 480 pixels, photo 800x600, Cảm biến VGA, 15fps, built in micro 528 06TW 52,2 USB 2.0, 640 x 480 pixels, photo 1.3 pixel, Cảm biến VGA, 15fps, nút chụp hình, built in noise micro 1.119 06T

C 4 ADAPTER GADMEID Bộ nguồn sử dụng cho TV Box 2188 / 3488 / 3388 . 86 0TC 5 REMOTE GADMEID Remote điều khiển cho GADMEID 3388 / 3488 . 107 0TC 18,7 GADMEI 2587F Internal TV Turner, TV Capture , Remote controls . Sử dụng truyền hình cáp. 400 06TC 18,7 GADMEI EX2830 External TV Box, Sử dụng cho màn hình LCD, Sử dụng truyền hình cáp. Có FM 400 06TC 18 GADMEI UTV382/332, External USB TV Box , USB 2.0 .Sử dụng truyền hình cáp. 385 06T

C 114,4 Asus O!PLAY Mini 2.450 18T

C 130,7 Lan,eSata, USB 2.0. Bộ giải mã phim, hình, nhạc từ ổ cứng gắn ngoài, có Remote, Up to HD 1080 2.800 18T

N 1,5 Bộ lọc Filter 32 0TN 13,8 GoodM! GSL-200 1 WAN, 1 port RJ45 10/100, 1USB, ADSL 2/2 + Combo Ethernet / USB Router 295 36T

N 17,7 GoodM! GSL-400 1 WAN, 4 port RJ45 10/100, ADSL 2/2 + 380 36T

N 30,3 GoodM! GWL-254 1 WAN, 4 port RJ45 10/100, ADSL WL, 802.11g, 54Mbps, indoor 100m, outdoor 300m 650 36T

N 16,3 D-LINK DSL 526B 1 port RJ45, 1USB, ADSL2/ 2 + Router 350 24TN 21,5 D-LINK DSL 2542B 4 port RJ45, ADSL2/ 2 + Router 460 24TN 41,5 D-LINK DSL 2640B 4 port RJ45, ADSL Không dây ADSL2/ 2 + Router Giam 150.000đ -> 25/10/2011 890 24TN 91,5 D-LINK DSL G804V 4 port RJ45, ADSL 2 + Wireless G & VPN Router 1.960 24TN 15,4 TP-LINK TD-8817 1 WAN, 1 port RJ45 10/100, 1USB 330 24TN 19,6 TP-LINK TD-8840T 4 port RJ45 10/100, ADSL 2+ Router 420 24TN 35 TP-LINK TD-8901G 4 port RJ45 10/100 Base-T, 4 x RJ45 10/100/1000 Mbps LAN. 750 24TN 35,5 TP-LINK TD-W8950N/ W8951ND 1 WAN, 4 port RJ45, ADSL 2 + Wireless N 150Mb. DHCP Server,DMZ, NAT,Firewall,… 760 24TN 49 TP-LINK TD-W8961ND/ 8960ND 1 WAN, 4 port RJ45 (2 antaner), ADSL 2 + Wireless N 300Mb. DHCP Server,DMZ, NAT,Firewall,… 1.050 24TN 19,1 TP-LINK TL-WR340G Tốc độ truyền dữ liệu: 10/100Mbps, Chuẩn giao tiếp: IEEE 802.11b/g, IEEE 802.3, IEEE 802.3u 410 24TN 81,7 TP-LINK TL-R480T+ Load Balance, 3 port RJ45, 2WAN, Có thể nối 2 line ADSL 1.750 24TN 51,4 Linksys by Cisco AG300 4 port RJ45, 1 RJ11, WAN, ADSL2 Router 1.100N 58,8 Linksys by Cisco WAG120N 1 DSL (cáp RJ-11), 4 Ethernet (cáp RJ-45), Power 1.260W 119 Linksys by Cisco WAG -160N Router ADSL wirelessChuẩn 802.11N 300Mbps, 4 port RJ45 2.550N 96,6 Linksys by Cisco X2000 1 Port RJ45, Router ADSL Wireless chuân N 2.070N 158,7 Linksys by Cisco WAG-320N 10/100/1000Mbps, 802.11b/g/n 3.400N 112 DRAYTEK 2700VG Wireless Access point , 802.11b/g with 2 pcs 5dbi antenna. 2.400N 177,4 DRAYTEK 2820 Router ADSL+ Load Balance, 2 in 1, DDNS,VPN Server 3.800N 217,1 DRAYTEK 2820N ADSL2/2 + Router & Load Balancing Router + Wireless N => 3 in 1 4.650

N 191,4 DRAYTEK V2110FV 4.100

N 133,1 DRAYTEK V2910 2WAN + 4LAN, USB Port 2.850N 158,7 DRAYTEK 2910G 2WAN + 4LAN, VoIP gateway, VPN Server, Firewall,Load Balancing 3.400N 168,1 DRAYTEK V2910V 2 Port FXS kết nôi vơi 2 ĐT ban hoăc tông đai, goi va Fax miên phi giưa cac VP, hoăc goi QT gia re. 3.600N 186,7 DRAYTEK V2910VG 4.000N 460 DRAYTEK V3300V FTTH Router, Router cân bằng tải, gộp chung 4 line ADSL/ FTTH 9.853N 780 DRAYTEK V3300V FTTH Router, Router cân bằng tải, gộp chung 4 line ADSL/ FTTH, VoIP gateway-8 FXS port 16.708N 340,8 DRAYTEK 2950 4 port RJ45, 2WAN, Load Balance, VPN Load Balance (tăng gấp đôi băng thông VPN), Có thể nối 2 line ADSL 7.300

A10II (tự nhận Driver)

Ống kính Carl Zeiss tự dộng lấy nét , 1600*1200 pixel, cảm biến ảnh 2.0MP, chụp ảnh 8 MP, công nghệ ánh sáng & âm thanh thực cho cảm giác rất thật, các phần mềm chỉnh sửa anh đi kèm.

Ống kính Carl Zeiss tự dộng lấy nét , 1600*1200 pixel, cảm biến ảnh 2.0MP, chụp ảnh 8 MP, công nghệ ánh sáng & âm thanh thực cho cảm giác rất thật, các phần mềm chỉnh sửa anh đi kèm. For Macbook

CREATIVE Chat IMCREATIVE Notbook Ultra

TV CARD, TV BOX & TV KỸ THUẬT SỐ (Đã bao gồm VAT)

Input: 1xUSB 2.0 Port + 1 x S/PDIF (Optical) + 4 -in-1 Card Readers ( SD/ MS/ xD/ MMC), Output: Composite Video + Composite Audio L/R + S/PDIF Out (Optical) + HDMI 1.3. REMOTE CONTROL

Asus Oplay Air HDP-R1Tặng USB 4GB SLCH

ADSL & ADSL WIRELESS ROUTER (Hàng Chính Hãng) (Đã bao gồm VAT)

Plus+ 1 Spitter

12T12T12T12T12T12T12T12T

2 Port FXS, FTTH Router, 70Mbps Up/Down, 1xFiber, 4 Port 10/100 with VLAN, VPN server with 2 VPN tunnel, Bind IP to MAC, IP base Bandwidth & Session management, Web content with CSM. 12T

12T12T12T

2 Port FXS kêt nôi vơi 2 ĐT ban hoăc tông đai, goi va Fax miên phi giưa cac VP, hoăc goi QT gia re. Wireless Access point, 2 pcs 5dpi antenna. 12T

12T12T12T

Page 41: 72_1318818334_7120343_LINHKIEN

www.tnc.com.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.com.vn 17/10/2011

** Xin Quyù Khaùch vui loøng: xem kyõ Qui ñònh Baûo haønh vaø thanh toaùn baèng tieàn VNÑ khi mua haøng. TRANG 41

N 219,4 DRAYTEK V3300B+ 4 port RJ45, Có thể kết nối 3 đường ADSL cùng lúc . Load Balancing 4.700

N 3,6 TP-LINK TF-3200 10/100 Mbps PCI 77 12TN 5,1 D-Link DFE - 520TX 10/100 Base -T, UTP PCI 109 12TN 15,2 D-LINK DGE-528T 10/100/1000 Mbps PCI 325 12TN 12,6 LINKPRO TL8000TX 10/100/1000 Mbps 32 bit PCI 270 12T

W 14 ACRYAN 300 12T

W 17,3 ZyXel 370W 55,9 ZyXel 1.197W 98 2.100W 21,5 GoodM! GRT-105N 460W 30,3 GoodM! GRT-203N 650W 72,4 1.550W 12,6 270W 13,3 CWU-906 285W 26,1 CBR-970 560W 24,7 CQR-980 530W 34,5 CQR-981 740W 52,8 Linksys by Cisco E1000 1.130W 50,9 Linksys by Cisco E1200 1.090W 92,9 Linksys by Cisco E2000 Wireless N Dual Band 4-Port Gigabit Router 1.990W 145,7Linksys by Cisco E3000 3.120W 198,4Linksys by Cisco E4200 4 x RJ45 LAN, 1 x USB, 10/ 100/ 1000Mbps, 300 - 450Mbps 4.250W 25 Linksys by Cisco USB54GC 535W 39 Linksys by Cisco WRH54G 835W 56,3 WRT54GL IEEE 802.11b, IEEE 802.11g, IEEE 802.3, 5 x RJ45, 10/100Mbps, 54Mbps 1.205W 36,4 WRT120N 780W 96,2 WRT160NL WL chuân n nhanh hơn 9 lân, Xa hơn so vơi chuân G thường 2.060W 20,5 D-LINK DWA - 125 440 36TW 63,3 D-LINK DWA - 160 1.355 36TW 58,4 DAP-1360 1.250 36TW 30,8 D-LINK DIR 600 660 36T

W 50 DIR 615 1.070 36T

W94,8 DIR 655 2.030 36T

W143,3 DIR 825 3.070 36TW9,8 TP-LINK TL-WN350G 210 24TW9,8 TP-LINK TL-WN721N 210 24TW11,7 TP-LINK TL-WN781ND 251 24TW24,5 TP-LINK TL-WN851ND 525 24TW 25,7 TP-LINK TL-WA701ND 550 24TW 41,1 TP-LINK TL-WA901ND 880 24TW 19,1 TP-LINK TL-WR340G 802.11b/g/n, Tốc độ truyền dữ liệu: 10/100Mbps 410 24TW 21 TP-LINK TL-WR740N 450 24TW 31,7 TP-LINK TL-WR841N 678 24TW 31,9 TP-LINK TL-WR841ND 684 24TW 40 TP-LINK TL-WR940N 856 24TW 45,8 TP-LINK TL-WR941ND 980 24TW 60 TP-LINK TL-WR1043ND 1.285 24T

W 330 330W 30,1 TL-MR3220 645 24TW 39,2 TL-MR3420 840 24TW 28,9 D-LINK (3G Wireless Router) DWM-152 Tốc độ dowload 3.6 Mbps, upload 384Kbps, sim 3G: Vinaphone, Viettel, Mobifone 620 12TW 39,7 D-LINK (3G Wireless Router) DWM-156 Tốc độ dowload tối đa 7.2Mbps, upload 5.76Mbps. sim 3G: Vinaphone, Viettel, Mobi 850 12TW 41,1 D-LINK (3G Wireless Router) DIR 412 880 12T

12T

NETWORK (Hàng Chính Hãng) (Đã bao gồm VAT)

NETWORK WIRELESS (Hàng Chính Hãng) (Đã bao gồm VAT)N300, 802.11g 108Mbps WirelessUSB adapter.

NWD-270N, 802.11N, 150Mbps Wireless -N Lite USB Network Adapter 24TNBG-419N, 802.11b/g/n, 300Mbps, 4 x RJ45 LAN, 1 RJ45 WAN 24T

GoodM! GHP-H001N 802.11N 300Mbps Wireless AP Router 4 Port RJ45 1G +1 port WAN, indoor 300m, outdoor 1000m 36T802.11N 150Mbps Wireless, 4 Cổng RJ45, 1 cổng WAN, Indoor up to 100m, outdoor up to 300m. 36T802.11N 300Mbps Wireless, 4 Port RJ45 LAN, 1 Port RJ45 WAN, 300m. 36T

GoodM! GRT-915N (2 Antenna) 802.11N 300Mbps Wireless AP Router 4 Port RJ45 +1 port WAN, indoor 100m, outdoor 300m, LED 36TGoodM! GWL-518G (1 Antenna) 802.11g, 108Mbps Wireless PCI adapter, 1 Antenna 2dBi 36TCNET (Taiwan) 802.11b/ g/ n, Tốc độ truyền dữ liệu: 300Mbps 24TCNET (Taiwan) 802.11N 150Mbps, thu sóng WIFI bất kì 24TCNET (Taiwan) 802.11N 150Mbps, thu sóng WIFI bất kì, USB 2.0, kích thước Mini 24TCNET (Taiwan) 802.11N 150Mbps, USB 2.0, kết nối Internet qua USB 3G, kích thước Mini 24T

802.3/3u, 802.11b/g/n, 300Mbps, 4 x RJ-45 ( LAN ), 1 x Network - Auxiliary 12T802.11b/g/n 300Mbps, 4 cổng LAN 10/100Mbps 12T

12T802.11N 300Mbps Wireless AP Router Port RJ45 10/ 100/ 1000 12T

12T802.11g 54Mbps Wireless USB 2.0 adapter 12T802.11g 54Mbps Wireless AP Router 4 Port RJ45 12T

Linksys by Cisco 12TLinksys by Cisco 802.11N 150Mbps, 4 port LAN 12TLinksys by Cisco 12T

802.11N 150Mbps Wireless USB 2.0 adapter

802.11a/b/g/n 300MbpsD-LINK Giảm 200.000đ (SLCH) 802.11N 300Mbps Wireless AP Router

802.11N 150Mbps Wireless

D-LINKGiam 150.000đ ->25/10/2011 802.11N 300Mbps Wireless AP Router 4 Port RJ45

D-LINKGiam 200.000đ -> 25/10/2011 802.11N 300Mbps Wireless Router 4 Port RJ45 1G, Antenna

D-LINK Tặng PM Avira 802.11N 300Mbps Wireless Router 4 Port RJ45 1G, Dualband Antennas

802.11g 54Mbps Wireless PCI Adapter ( Anten liền )

802.11N 150Mbps (Kiểu USB)

802.11N 150Mbps Wireless PCI ( Anten ngoài )

802.11N 300Mbps Wireless PCI ( Anten liền )

802.11N 150Mbps Wireless Access Point

802.11N 300Mbps Advanced Wireless AP, 3 Anten rời. passive PoE

802.11N 150Mbps Wireless Router 4 Port RJ45, Anten liền.

802.11b/g/n 300Mbps 4 x RJ-45 ( LAN ), 1 x RJ-45 ( WAN ) (2 Anten liền)

300Mbps 4 x RJ-45 ( LAN ), 1 x RJ-45 ( WAN )

802.11N 300Mbps, 4 x RJ45 LAN, 1 RJ45 WAN (3 Anten liền)

802.11N 300Mbps Wireless Router, 4 Port RJ45, 2 Anten liền.

802.11N 300Mbps Ultimate Wireless N Gigabit Router, 4RJ45 1GB, 3 Anten rời

LINKPRO Giảm 50.000đ + Tặng PM Avira (SLCH) LPP-23XWL11GPAG, 802.11g 108Mbps Wireless CardBus PCMCIA Adapter 12T

TP-LINK (3G Wireless Router) 802.11N 150Mbps Wireless lite 3G Router, s/p UPTS/HSPA/EVDO, 1 Anten rời

TP-LINK (3G Wireless Router) 802.11N 300Mbps Wireless 3G Router, s/p UPTS/HSPA/EVDO, 2 Anten rời.

802.11N 150Mbps Mobile Wireless Router (Wireless router / USB 3G)

Page 42: 72_1318818334_7120343_LINHKIEN

www.tnc.com.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.com.vn 17/10/2011

** Xin Quyù Khaùch vui loøng: xem kyõ Qui ñònh Baûo haønh vaø thanh toaùn baèng tieàn VNÑ khi mua haøng. TRANG 42

W 133,5D-LINK (3G Wireless Router) DIR 457 2.860 12T

W 13,5 Kết nôi Interne tôc độ 3.6Mbps 290

W 32 686

W 32,7 700

W 42 Fast connect E1800 + Sim 900

W 49 1.050W 2,8 Bộ Kit 3G Viettel Sim 3G Viettel 60

H 6,5 TP-LINK TL-SF1005D 05 port 10/100 Mbps 140H 8,9 TP-LINK TL-SF1008D 08 port 10/100 Mbps 190H 21 TP-LINK TL-SF1016D 16 port 10/100 Mbps 450H 33,1 TP-LINK TL-SF1016DS 16 port 10/100 Mbps Có thể cắm vào tủ Rack khi mua kèm Rack-KIT 710H 43,1 TP-LINK TL-SF1024D 24 port 10/100 Mbps 923H 45,8 08 port 10/100 Mbps 980H 74,2 16 port 10/100 Mbps 1.590H 85 16 port 10/100 Mbps MAC addresses supported: 4,000 1.820H 114,8 24 port 10/100 Mbps MAC addresses supported: 4,000 Giam 50.000đ (SLCH) 2.460H 245,1 5.250H 88,7 08 port 10/100/1000 Mbps 1.900H 559,8 11.990H 7,5 GoodM! GES-1005 05 port 10/100 Mbps 160H 8,9 GoodM! GES-1008 08 port 10/100 Mbps 190H 28,5 GoodM! GES-1016 610H 41,5 GoodM! GES-1024 890H 14,2 ZyXEL ES-108A 08 port 10/100 Mbps 305H 35,5 ZyXEL ES-116P 16 port 10/100 Mbps Gắn được vào tủ Rack và Xài nguồn trực tiếp 760H 54 ZyXEL ES-124P 24 port 10/100 Mbps 1.157H 55,6 Cisco EG008W 08 port 10/100/1000 Mbps 1.190H 38,3 Cisco SD208T 08 port 10/100 Mbps 820H 72,4 Cisco SD216T 16 port 10/100 Mbps 1.550H 74,2 Cisco SR216T 16 port 10/100 Mbps Rackmount 1.590H 94,3 Cisco SR224T 24 port 10/100 Mbps 2.020H 10,3 8 port 10/100 Mbps 220H 42 24 port 10/100 Mbps Rackmount 19" Tặng PM Avira (SLCH) 900H 11,7 D-LINK DES-1008A 250 36TH 35 D-LINK DES-1016A 750 36TH 50,2 D-LINK DES-1024A 1.075 36TH 111,1 D-LINK DES-1026G 24 port 100+2 port 1000 Mbps 2.380 36TH 56,5 D-LINK DGS-1008D 08 port 10/100/1000 Mbps Công nghệ tiết kiệm điện Green Ethernet 1.210 36TH 145,7 D-LINK DGS-1210(16E) 16 port 10/100/1000 Mbps Công nghệ tiết kiệm điện Green Ethernet (19" Rack mount) 3.120 36TH 223,2 D-LINK DGS-1210-24/E 24 port 10/100/1000 Mbps + Combo SFP 4.780 36TH 46,2 INFOSMART INS-2400 24 port 10/100 Mbps Tặng PM Avira + Giảm 100.000đ (SLCH) 990H 12,1 LINKPRO SH-9305RS 05 port 10/100 Mbps 260H 45,3 LINKPRO SGD500R 05 port 10/100 Mbps Giảm 50.000đ SLCH 970

N 33 TP-LINK PS110U Printer Server 1port USB + 1 port Lan 10/100 Mbps 707N 33,9 TP-LINK PS110P Printer Server 1port Paralell + 1 port Lan 10/100 Mbps 726N 35,6 TP-LINK PS310U Printer Server Single USB + Storage server 763N 50,4 D-LINK DP-301P+ Printer Server 1port Paralell + 1 port Lan 10/100 Mbps 1.080 36TN 69,1 D-LINK DPR-1061 Printer Server 2port USB 2.0 + 1 port Paralell + 1 port Lan 10/100 Mbps 1.480 36T

W 98 GRANDTEC CAMERA PRO Wireless, 640x480 pixels, IP Cam + PC Cam + Wifi (802.11b/g) 2.099 12T

N 268,4 LINKPRO 818W 5.750

802.11g 54Mbps My Pocket 3G Wireless Router (s/p Sim Vina/Viettel/Mobifone)USB Internet 3G Viettel+ Bộ Kit 06T

USB Internet 3G Viettel+ Bộ Kit

E173Eu-1, HSDPA USB Stick,TK 600.000đ, Kết nối Internet tốc độ 7.2Mbps Giá cực sốc (SLCH) 12T

Fast connect E173/ i-connect VM72 + Sim

Kết nối Internet từ máy tính, tốc độ 7.2Mbps, Sử dụng mạng Viettel, Mobile, Vina, TK: Mobi 1.5G/tháng, Vina 1GB/tháng KM 09 tháng. 12T

Kết nối Internet từ máy tính, tốc độ 7.2Mbps, Xoay, mạng Viettel, Mobile, Vina, TK: Mobi 1.5G/tháng, Vina 1GB/tháng KM 09 tháng. 12T

WIR 3G i-connect 14.4MbpsX310E + Sim

Kết nối Internet từ máy tính, tốc độ 14.4Mbps, Sử dụng mạng Viettel, Mobile, Vina, TK: Mobi 1.5G/tháng, Vina 1GB/tháng KM 09 tháng 12T

0T

HUB - SWITCH (Hàng Chính Hãng) (Đã bao gồm VAT)24T24T24T24T24T

HP 3COM (JD867A) 36THP 3COM (JD858A) 36THP 3COM (JD984A) 36THP 3COM (JD986A) 36THP 3COM (JD990A) 24 port 100+2 port 1000 Mbps, Web-based configuration, SNMP management 36THP 3COM (JD871A) 36THP 3COM (JE006A) 24 port 10/100/1000 Mbps + 4 Gigabit SFP ports, Web-based configuration, SNMP management 36T

36T36T

16 port 10/100 Mbps, 1U 19-inch rack-mountable steel case Giảm 50.000đ + PM Avira 36T24 port 10/100 Mbps, 1U 19-inch rack-mountable steel case 36T

24T24T24T24T24T24T24T24T

CNET CSH-800 (Taiwan) 24TCNET CSH-2400 (Taiwan) 24T

8 port 10/100 Mbps Base - T16 port 10/100 Mbps Base - T24 port 10/100 Mbps Base - T

24T24T24T

PRINT SERVER (Đã bao gồm VAT)24T24T24T

IP - CAMERA (Hàng Chính Hãng) (Đã bao gồm VAT)

Wireless G2-way audio surveillance camera, MPEG4 & MJPEG dual stream, 3GPP compliant (xem được qua điện thoại di động 3G), tự động phát hiện di chuyển. Chế độ tự động xoay 360 độ 24T

Page 43: 72_1318818334_7120343_LINHKIEN

www.tnc.com.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.com.vn 17/10/2011

** Xin Quyù Khaùch vui loøng: xem kyõ Qui ñònh Baûo haønh vaø thanh toaùn baèng tieàn VNÑ khi mua haøng. TRANG 43

N 95,7 TP-LINK TL-SC3130G 2.050

C 11 USB PHONE 240/ 241 Thiết bị gọi điện thoại Internet . 236 03T

F 91 Brother FAX-878 1.950 12T

F 114,4 Brother FAX-1020E 2.450 12T

F 91 1.950 12T

F 95,7 2.050 12T

F 99,4 Panasonic KX-FT 983CX 2.130 12T

F 175,1 Panasonic KX-FP 387 3.750 12T

F 100,4 Panasonic KX-FP 701 2.150 12T

F 123,7 Panasonic KX-FP 711 2.650 12T

F 203,1 Panasonic KX-FL 422 4.350 12T

F 231,1 Panasonic KX-FL 612 4.950 12T

F 301,1 Panasonic KX-MB 2030 6.450 12TF 210,1 Panasonic 262 4.500 12TP 120 EPSON T30 In phun, A4, 5760x1440 dpi, 20 ppm color, 38 ppm black , USB 5 hộp mực rời, 73N 2.570 12TP 184 EPSON T60 In phun, A4, 5760x1440 dpi, 38 ppm color, 37 ppm black , USB, In CD / DVD, 6 hộp mực rời 3.941 12TP 285 EPSON M2010DN In lazer, A4, 1200x600 dpi, 28 ppm , 64MB, USB 2.0, In 2 mặt, In mạng. 6.105 12TP 152 EPSON ME620F 3.256 12TP 200 EPSON ME900WD 4.284 12TP 213 EPSON LQ-300 II In kim, A4, 24 kim, khổ hẹp, 1bản chính, 3 bản sao, 300 ký tự / giây (10cpi), USB & Parallel. 4.562 12TP 710 EPSON LQ-2190 In kim, A3, 24 kim, 136 côt, 1bản chính, 5 bản sao, 480 ký tự / giây(10cpi), USB & Parallel. 15.208 12TF 391,7 EPSON SP1390 In phun, A3, 5760x1440dpi, 15ppm Black/ Color, USB 2.0. 6 hộp mực T085X 8.390 12TF 105 EPSON STX-121 In phun, A4, 5760x1440dpi, đen 28ppm, 15ppm màu, USB 2.0, Scan, Copy. 2.250 12T

F 133,1 EPSON K100 2.850 12T

F 175,1 EPSON K200 3.750 12T

F 175,1 EPSON L100 (New) In phun, A4, 5760x1440 dpi, 15 ppm color, 27 ppm black , USB. 3.750 12T

F 200,3 EPSON L200 (New) 4.290 12T

F 312,3 EPSON L800 In phun, A4, 5760x1440 dpi, 34 ppm color, 34 ppm black , USB 2.0. 6.690 12T

P 45,8 HP DESKJET AIO 1050 980 12T

P 113,9 2.440 12T

F 151,3 3.240 12T

F 165,7 HP LaserJet Pro M1132 3.550 12T

Wireless G 2-way audio surveillance camera, MPEG4 & MJPEG dual stream, 3GPP compliant (xem được qua điện thoại di động 3G), tự động phát hiện di chuyển. Plus+ phần mềm theo dõi cùng lúc 16 camera

24T

INTERNET PHONE & PHONE IP (Đã bao gồm VAT)

MÁY FAX (Hàng Chính Hãng) (Đã bao gồm VAT)Maùy Fax giây th ng. Modem Speed:9,600bps (Fax),Khay giaáy 30 trang, Khay n p gi y t ñoäng 10 t . ươ ạ ấ ự đ ờT c ñ truy n 15s. B nh 512K. N ng 2.8kg. Ribbon PC-402RF ố ộ ề ộ ớ ặ

Maùy Fax giây th ng. Modem Speed: 14,400bps (Fax),Khay giaáy 100 trang, Khay n p gi y t ñoäng 20 ươ ạ ấ ựt .T c ñoä truy n 10s. B nh 512KB. N ng 6.0kg. Ribbon PC-202RF ờ ố ề ộ ớ ặ

Sharp GQ72 / F077 Tặng giấy Fax nhiệt

Fax gi y nhi t. Töï ñoäng caét giaáy, Khay n p gi y t ñoäng 10 t , B nh 17 trang v n b n khi h t gi y. ấ ệ ạ ấ ự đ ờ ộ ớ ă ả ế ấHi n th s g i ñ n: s , teân, ngaøy, thôøi gian cuoäc goïi. Phím nh v 5 chi u ti n l i khi s d ng. Ch c n ng ể ị ố ọ ế ố đị ị ề ệ ợ ử ụ ứ ăc m nh n Fax khoâng c n thi t.ấ ậ ầ ế

Sharp UX-P710Tặng phim mực FO-6CR

Fax gi y th ng. Chuy n fax 15 giaây, t c ñ 9.6 Kbps, Ch c n ng copy ti n l i, Khay ñ ng gi y 50 t , ấ ườ ể ố ộ ứ ă ệ ợ ự ấ ờti p gi y t ñoäng 10 tôø, Ki u daùng g n nh , B nh 448KB coù kh n ng l u gi h n 24 trang taøi lieäu, Cho ế ấ ựđ ể ọ ẹ ộ ớ ả ă ư ữ ơpheùp b n l u tr ñ n 30 s ñi n tho i cho vi c quay s nhanh. Phim m c F0-6CRạ ư ữ ế ố ệ ạ ệ ố ự

Fax gi y nhi t. Töï ñoäng caét giaáy, Khay n p gi y t ñoäng10 t , B nh 28 trang v n b n khi h t gi y. ấ ệ ạ ấ ự đ ờ ộ ớ ă ả ế ấHi n th s g i ñ n: s , teân, ngaøy, thôøi gian cuoäc goïi. Phím nh v 5 chi u ti n l i khi s d ng. Ch c n ng ể ị ố ọ ế ố đị ị ề ệ ợ ử ụ ứ ăc m nh n Fax khoâng c n thi t.ấ ậ ầ ế

Fax- In- Copy, màn hình hiển thị số gọi đi, lưu được 100 số điện thoại, ghi âm 2 chiều bằng IC, thời gian ghi âm là 16 phút gửi 1 nội dung đến 25 địa chỉ khác nhau. Cấm nhận Fax không cần thiết. Khay nạp tự động 10 trang. Film KX-FA57

Fax gi y th ng, ñi u ch nh ñ saùng t i khi Fax vaø Copy, nhanh ,truy n Fax v i t c ñ cao, fax lieân t c 10 ấ ườ ề ỉ ộ ố ề ớ ố ộ ụb n, nh ñ c 28 trang khi h t gi y, hieån thò soá goïi ñeán. Film KX-FA57ả ớ ượ ế ấ

Fax gi y th ng, ñi u ch nh ñoä saùng t i khi Fax vaø Copy, truy n Fax v i t c ñ cao, fax lieân t c 10 b n, ấ ườ ề ỉ ố ề ớ ố ộ ụ ảnh ñ c 25 trang khi h t gi y, hieån thò soá goïi ñeánớ ượ ế ấ

Fax gi y th ng laser , B nh 150 trang v n b n, n p v n b n t ñ ng (10 t ), danh b l u 100 s ñi n ấ ườ ộ ớ ă ả ạ ă ả ự ộ ờ ạ ư ố ệtho i, Ch c n ng copy naâng cao. Söû duïng möïc KX-FA88ạ ứ ă

Chöùc naêng phoùng to thu nhoû, gôûi 1 noäi dung ñeán 112 ñòa chæ, löu ñöôïc 170 trang taøi lieäu khi heát giaáy/möïc, duøng möïc KX-FA83E, coù coång noái maùy ghi aâm,coù hoäp thö thoaïi bí maät

PRINTER : (Hàng Chính Hãng) (Đã bao gồm VAT).Nhận quà KM HP tại : số 01 đường 3/2, P.11, Q.10. ĐT 6660,4260-Hotline : 01262684562

In laser, A4, 600x600 dpi, 24 ppm, Memory 32MB, Scan, Copy, Fax, PC Fax, In mạng.In laser, A4, 1200 dpi, 18 ppm, Memory 32MB, Scan, Copy

In phun, A4, 5760x1440 dpi, 34 ppm color, 15 ppm black , USB 2.0, Scan, Copy, FaxIn phun, A4, 5760x1440 dpi, 36 ppm color, 36 ppm black , USB, Scan, Copy, In 2 mặt, In mạng.

In phun đen/ trắng, A4, 1440x720dpi, đen 37ppm, USB, Lan 10/100, Sử dụng cùng lúc 2 hộp mực đen, in 2 mặt tự dộng.

In phun đen/ trắng, Scan mau khổ A4, 1440x720dpi, đen 37ppm, USB, Lan 10/100, Sử dụng cùng lúc 2 hộp mực đen, in 2 mặt tự dộng.

Hệ thống mực liên tụcchính hãngT6641/2/3/4

In phun, A4, 5760x1440 dpi, 15 ppm color, 27 ppm black , USB,quét đơn sắc 14s/trang A4, quét màu 17s/trang A4, Photocopy.

Mực liên tục chính hãng6 màu

In phun, Copy, Scan mau khô A4, 4800x1200 dpi, 12ppm color, 16ppm Black, USB 2.0.

HP K209G Tặng mực HP703 Black từ HP In phun, A4, 4800x1200 dpi, 23ppm color, 29ppm Black, USB 2.0, Scan, Copy. CD887/888

HP Photosmart B210aTặng mực HP564 Black từ HP

In phun, A4, 600x600 dpi(Black), 9600x2400dpi (color), 33 ppm color, 32 ppm black, USB 2.064MB, Wireless, Copy, scan màu. CB316/ 18/ 19/ 20 WA

In lazer, A4, 600 dpi, 18 ppm, USB 2.0, Memory 8MB, Scan, Copy. CE285A

Page 44: 72_1318818334_7120343_LINHKIEN

www.tnc.com.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.com.vn 17/10/2011

** Xin Quyù Khaùch vui loøng: xem kyõ Qui ñònh Baûo haønh vaø thanh toaùn baèng tieàn VNÑ khi mua haøng. TRANG 44

F 275,4 5.900 12T

F 103,6 In lazer, A4, 600 dpi, 18 ppm, USB 2.0, Memory 2MB CE285A 2.220 12T

P 250,7 HP LazerJet CP1025 5.370 12T

P 403,8 HP LazerJet CP1525NW 8.650 12T

P 247 HP LJ-P1606DN 5.290 12T

P 999,1 HP LazerJet-5200L 21.400 12T

P 312,8 XEROX Phaser 3435D 6.700 12T

F 135,4 XEROX M105b 2.900 12T

F 357,1 XEROX CM205b 7.650 12T

P 130,7 CANON CP800 2.800 12T

P 35,9 770 12T

P 84 CANON Pixma IP3680 1.800 12T

P 123,7 2.650

P 133,1 2.850

P 67,7 CANON MP276 1.450

P 137,7 CANON IP4870 2.950P 125,1 CANON LBP2900 In lazer, A4, 2400x600 dpi, 12 ppm, 2 MB, USB 2.0 Canon 303 2.680P 172,3 CANON LBP3300 In lazer, A4, 2400x600 dpi, 21 ppm .8 MB . USB 2.0 Mực 308 3.690P 98 CANON LBP6000 In lazer, A4, 2400x600 dpi, 18 ppm .2 MB . USB 2.0 Mực 325 2.100P 298,8 CANON LBP5050 In lazer màu, A4, 9600x600 dpi, 12 ppm black, 8 ppm color, USB 2.0. Mực 316 6.400P 363,7 CANON LBP5050N In lazer màu, A4, 9600x600 dpi, 12 ppm black, 8 ppm color, USB 2.0, in mạng Mực 316 7.790P 457,5 CANON LBP3370 Mực 715 9.800P 641,9 13.750P 221,8 CANON MF 4412 Mực 328 4.750P 240,4 CANON MF D520 In lazer, A4, 1200x600 dpi, 25/26 ppm black, 64Mb, In 2 mặt, Scan màu, Copy Mực 328 5.150P 359,5 CANON MF 4450 Mực 728 7.700P 139,6 2.990

P 153,6 3.290P 88,2 BROTHER HL-2130 1.890P 112 BROTHER HL-2240D 2.400P 120,9 BROTHER HL-2250DN 2.590P 172,7 BROTHER DCP-7060D 3.700F 210,1 BROTHER MFC-2820 4.500 12T

P 158,7 BROTHER DCP-7055 3.400

P 245,1 5.250

P 261,4 5.600

P 296,5 6.350P 184,4 SAMSUNG CLP-325 3.950 12TP 77 SAMSUNG ML-1671/ VIT 1.650 12TP 112 SAMSUNG ML-2525 In lazer, A4, 1200x600 dpi, 8MB, 24ppm, Usb 2.0 2.400 12T

P 128,4 SAMSUNG SCX3201/ VIT 2.750 12T

P 221,8 SAMSUNG SCX4623F 4.750 12TP 196,1 OKI ML 1190 Plus In kim, A4, 24 kim, khổ hẹp, 1bản chính, 4 bản sao, USB & Parallel. 4.200 12T

P 417,8 OKI C310DN 8.950 12T

HP LaserJet Pro M1212NFTặng thẻ ĐT 300.000đ In lazer, A4, 1200 dpi, 19 ppm, USB 2.0, Memory 64MB, Scan, Copy, Fax, In mạng. CE285A

HP LazerJet P1102Tặng thẻ ĐT 300.000đ + Phiếu BTTT

In lazer, Màu, A4, 600 dpi, 4 ppm màu, 17ppm black, USB 2.0, Memory 64MB. CE310/1/2/3

In lazer, Màu, A4, 600 dpi, 8 ppm màu, 12ppm black, USB 2.0, Memory 128MB, In Wireless

In lazer, A4, 1200 dpi, USB 2.0, 32MB, Tốc dộ in 25ppm, In mạng. CB278A

In lazer, A3, 600x600 dpi, USB 2.0, 32MB, 16ppm A3, 25ppm A4. Q7516A

In lazer, A4, 1200x1200 dpi, 35 ppm.USB 2.0 & LPT, 64MB, In 2 mặt tự động

In lazer, A4, 1200x1200 dpi, 20 ppm, Memory 128MB, Scan, Copy, Hi-speed USB 2.0.

In lazer, màu, A4, 1200x2400 dpi, 15ppm black, 10ppm color, 128MB, USB 2.0, Scan, Copy

In ảnh, A5, Bưu thiếp, 300 x 300dpi, Bluetooth, màn hình LCD, USB (Chưa bao gồm mực)

GIÁ SỐCCANON Pixma IP2770

In phun, A4, 4800x1200 dpi, 7ppm black,4.8ipm color,USB 2.0,PictBridge. Mực PG810, PL811

In phun, A4, 9600x2400 dpi, 26ppm black,17ppm color,USB 2.0,PictBridge. Mực PGI820, CLI821

CANON Pixma MX347 WiFi Tặng túi da Canon

In phun, A4, 4800x1200 dpi, 4.8ipm color, 8.4ipm black, PictBridge, USB 2.0, Copy, Scan, Fax, In Wireless, Mực PG-810, CL-811 12T

CANON Pixma MX357 WiFi Tặng túi da Canon

In phun, A4, 4800x1200 dpi, 4.8ipm color, 8.4ipm black, PictBridge, USB 2.0, Copy, Scan, Fax, In Wireless, Mực PG-810, CL-811. 12T

In phun, A4, 4800x1200 dpi, 8.4 ipm black, 4.8 ipm color, PictBridge, USB 2.0, Copy, Scan, Mưc PG-810, CL-811. 12T

In phun, A4, 9600x2400 dpi, 31ppm black, 19ppm color, PictBridge, USB 2.0, In dĩa CD, DVD, Mực PGI725/ 726. 12T

12T12T12T12T12T

In lazer, A4, 600x600 dpi, 26 ppm . 64 MB . USB 2.0, In mạng, In 2 mặt 12TCANON LBP3500 In lazer, A3, A4, 2400dpi, 15 ppm-A3, 22 ppm-A4, USB 2.0. Mực 309 12T

In lazer, A4, 1200x600 dpi, 23/24 ppm black, 64Mb, Scan màu, Copy 12T12T

In lazer, A4, 1200x600 dpi, 26 ppm black, 64Mb, Scan màu, Copy, Fax 12T

BROTHER MFC-J265W In phun màu, A4, 1200x6000 dpi, 27ppmcolor, 33ppmblack. USB, PictBridge, 32MB, Copy, Scan, Fax, In Wireless. Mực LC-39 12T

BROTHER MFC-J415W In phun màu, A4,1200x1200 dpi, 28ppmcolor,35ppmblack.USB, PictBridge, Parallel, 32MB, Copy màu, Scan màu, Fax màu, In Wireless. 12T

In laser, A4, 2400x600 dpi, 20 ppm, USB 2.0, 8MB, Mực 2060. Mực TN2060 36TIn laser, A4, 2400x600 dpi, 24 ppm, USB 2.0, 8MB, In 2 mặt, Mực TN2280/ 2260

Tặng Ba lôSakos

đến 31/10

36TIn laser, A4, 2400x600 dpi, 26 ppm, USB 2.0, 32MB, In 2 mặt, In mạng, Mực TN2280 36TIn lazer, A4, 2400x600 dpi, 24 ppm, USB, 32MB, In 2 mặt, Copy, Scan. Mực TN2280 12TIn lazer, A4, 1200x600 dpi, 14 ppm.USB, 8MB, Copy, Fax, PC Fax. Mực TN2060In lazer, A4, 2400x600 dpi, in/ copy 20 trang/ phút, 16MB, Phóng to thu nhỏ 25%-400%, Copy, Scan phẵng. Mực TN2060 12T

BROTHER MFC-7360 Tặng Vali Sakos -> 31/10 In lazer, A4, 2400x600 dpi, 24 ppm, USB, 16MB, Copy, Scan, Fax, PC Fax. Mực TN2280/2260 12T

BROTHER MFC-7450 Tặng Vali Sakos -> 31/10 In lazer, A4, 2400x600 dpi, 22 ppm, USB, 32MB, Copy, Scan, Fax, PC Fax. Mực TN2280/2260 12T

BROTHER MFC-7470DTặng Vali Sakos -> 31/10

In lazer, A4, 2400x600 dpi, 26 ppm, USB 2.0, 32MB, Copy, Scan, Fax, PC Fax, In 2 mặt. Mực TN2280 / 2260 12T

In lazer màu, A4, 2400x600 dpi, 32MB, 16ppm black, 4ppm color, USB 2.0. Mực 407SIn lazer, A4, 1200x1200 dpi, 8MB, 16ppm. Mưc D1043S Giảm 100.000đ

In lazer, A4, 1200x1200 dpi, 16 ppm, 32MB, Scan, Copy. Mưc D1043S Tặng Mũ BHSLCHIn lazer, A4, 1200x1200 dpi, 22 ppm.USB 2.0, 16MB. Copy, Scan, Fax. MTL-D105L

In lazer mau, A4, 1200x600 dpi, 64MB, 22 ppm color, 24 ppm black, công nghê Led, Network, USB 2.0, In đao măt.

Page 45: 72_1318818334_7120343_LINHKIEN

www.tnc.com.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.com.vn 17/10/2011

** Xin Quyù Khaùch vui loøng: xem kyõ Qui ñònh Baûo haønh vaø thanh toaùn baèng tieàn VNÑ khi mua haøng. TRANG 45

P 464,5 OKI C330DN 9.950 12T

P 736,7 OKI MC361DN 15.780 12T

P 191,4 Ricoh SP3400 In lazer, A4, 1200x600 dpi, 28 ppm.USB 2.0. 4.100 12TP 392,2 Ricoh SP3410 8.400 12T

P 63 CANON Lide 110 1.350 12TP 92,9 CANON Lide 210 1.990 12TP 91 EPSON V33 1.950 12TP 148,9 EPSON PER-V330 NEW 3.190 12TP 80,8 HP 2410 1.730 12TP 127,5 HP G3110 2.730 12TP 226,4 HP G4010 4.850 12T

S 12,3 Giaù Treo 30 -> 60 cm 264 290S 16,6 Giaù Treo 60 -> 120 cm 355 390S 33,1 Maøn Chieáu Treo 60" (1.52m x 1.52m) (60x60) Dalite / Apollo 709 780S 34 Maøn Chieáu Treo 70" (1.78m x 1.78m) (70x70) Dalite / Apollo 727 800S 67,5 Maøn Chieáu Treo 84" (2.2m x 2.2m) (84x84) Apollo 1.445 1.590S 78,5 Maøn Chieáu Treo 96" (2.44m x 2.44m) (96x96) Toplite / Apollo 1.682 1.850S 34,8 Maøn Chieáu ngĐứ 60" (1.52m x 1.52m) (60x60) Dalite / Apollo 745 820S 36,1 Maøn Chieáu ngĐứ 70" (1.78m x 1.78m) (70x70) Dalite / Apollo 773 850S 72,2 Maøn Chieáu ngĐứ 84" (2.2m x 2.2m) (84x84) Apollo 1.545 1.700S 83,6 Maøn Chieáu ngĐứ 96" (2.44m x 2.44m) (96x96) Apollo 1.791 1.970S 462,6 BENQ MS500 2500 ansilumens. XGA 640x480. Contrast :4000:1 9.909 10.900S 547,5 BENQ MX501 11.727 12.900N 486 Panasonic PT-LB1VEA 2200 ansilumens. XGA 1024x768. Contrast : 500:1, LAN 10.409 11.450N 589,9 Panasonic PT-LB2VEA 2600 ansilumens. XGA 1024x768. Contrast : 500:1, LAN 12.636 13.900N 844,6 Panasonic PT-LB78VEA 3000 ansilumens. XGA 1024x768. Contrast : 500:1 18.091 19.900N 556 SONY VPL-EX100 2300 ansilumens. XGA 1024x768. 750 TV line.Contrast : 2200:1,3.2kg 11.909 13.100N 698,2 SONY VPL-EX120 2600 ansilumens. XGA 1024x768. 750 TV line.Contrast : 2500:1,3.2kg 14.955 16.450N 1071,6SONY VPL-DX11 3000 ansilumens. XGA 1024x768. Contrast : 700:1 22.955 25.250N 1396,3SONY VPL-DX15 29.909 32.900N 445,6 NEC V230G 2300 ansilumens. SVGA 800x600 . Contrast : 2000:1, 2.5kg 9.545 10.500N 657,8 14.091 15.500N 464,7 EPSON EB-S9 2500 ansilumens. SVGA 800x600 . Contrast : 2000:1, 2.3kg 9.955 10.950N 636,2 EPSON EB-X9 2500 ansilumens. XGA 1024x768 . Contrast : 2000:1, 2.3kg 13.627 14.990N 870 EPSON EB-905 18.636 20.500N 545,4 ACER X1110 2500 ansilumens. SVGA 800x600. Contrast : 4500:1 11.682 12.850N 695,6 ACER X1261 2500 ansilumens. XGA 1024x768. Contrast :3700:1 14.900 16.390N 931,6 ACER P1206 19.955 21.950N 761,8 ACER P3251 16.318 17.950N 517,8 DELL 1210S 2500 ansilumens. SVGA 800x600. Contrast : 2200:1 11.091 12.200N 657,8 DELL 1410X 2700 ansilumens. XGA 1024x768. Contrast : 2200:1 14.091 15.500N 846,7 DELL 1510X 3000 ansilumens. XGA 1024x768. Contrast : 2100:1 18.136 19.950N 1058,9DELL 1610X HD 3500 ansilumens. WXGA 1280x800. Contrast: 2100:1 22.682 24.950

G 4 GAME 851S 85 01TG 4,7 GAME 860S / 870S / 8600 100 01TG 5,8 GAME PR20 / PR 30 125 01TG 3,5 75 01TG 4,4 GAME EW 701D Game ôi đ 95 01TG 8 171 01TG 6,5 GAME đơn rung hình, SZ706, EW702 139 01TG 8 171 01T

In lazer mau, A4, 1200x600 dpi, 64MB, 22 ppm color, 24 ppm black, công nghê Led, Network, USB 2.0, In đao măt, ngôn ngư Postscript 3, phu hơp cho thiêt kê.

In lazer mau, copy, scan, fax , A4, 1200x600 dpi, 256MB, 22/ 24 ppm, Network, USB2.0, In 2 măt tư đông, ngôn ngư Postscript 3.

In lazer, A4, 1200x600 dpi, 30 ppm, 128 MB, USB 2.0, Scan, Fax, Copy

SCANNER (Hàng Chính Hãng) (Đã bao gồm VAT)A4, 2400 x 4800dpi, Đơn sắc 16 bit, màu 48 bit, USB.A4, 4800 x 4800dpi, 48-bit (màu nhập) / 48-bit (màu ra).A4, 4800x9600 dpi, 48 Bit màu, USB.A4, 4800x9600 dpi, USB, Scan FilmA4, 1200x1200 dpi, USBA4, 4800 dpi, 48-bit, Grayscale levels:256, Scan film.A4, 4800 dpi, 96-bit màu, USB, Scan film.

PROJECTOR Quà Plus+ đặc biệt khi mua hàng

BH : 12T- Bóng đèn 500h (Tùy đk nào đến trước)2500 ansilumens. XGA 1024x768. Contrast : 4000:1

Tặng điều khiển không dây Genius Media Pointer 100

BH: 12T- bóng đèn 500h hay 3T (tùy đk nào đến

trước)

BH: 24T- bóng đèn 1000h hay 3T (tùy đk nào đến

trước)3000 ansilumens. XGA 1024x768. Contrast : 700:1,LAN, WIRELESS, USB.

BH:24T- bóng đèn 500h hay 5T (tùy đk nào đến

trước)NEC M230XGGi m 500.000ả đ

2300 ansilumens. XGA 1024x768 . Contrast : 2000:1, 2.9kg, Trình chiếu trực tiếp bằng USB.

BH: 24T- bóng đèn 1000h hay 12T (tùy đk nào đến

trước)3000 ansilumens. XGA 1024x768 . Contrast : 2000:1, Loa am thanh 16W Mono, LAN, Wireless, LAN, HDMI, USB

Tặngmàn chiếu 70"

BH: 24T- bóng đèn 1000h hay 12T (tùy đk nào đến

trước)3500 ansilumens. XGA 1024x768. Contrast :3700:1 Tương thích 3D, HDMI

2100 ansilumens. XGA 1024x768. Contrast :3700:1 HDMI, Trình chiếu trực tiếp bằng USB và SD Card

BH: 24T- bóng đèn 1000h hoặc 3 tháng

(tùy đk nào đến trước)

GAME PAD & JOYSTICK (Đã bao gồm VAT)

GAME PAD KM-06

GAME PAD COLORVIS CVP-30 (2008D) " OÂI , RUNG " Đ

GAME PAD USB 262

Page 46: 72_1318818334_7120343_LINHKIEN

www.tnc.com.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.com.vn 17/10/2011

** Xin Quyù Khaùch vui loøng: xem kyõ Qui ñònh Baûo haønh vaø thanh toaùn baèng tieàn VNÑ khi mua haøng. TRANG 46

G 15 321 01TG 8,2 175 01TG 9,5 203 01TG 11 235 01TG 26,1 560 06TG 20 Logitech Precision 428 06TG 21,5 Logitech F310 460 06TG 36,9 Logitech Rumblepad 790 06TG 42 Logitech Rumblepad 2 900 12T

G 308,1 6.600 36T

G 303,5 6.500 12T

T 3 Microphone SM 001, SM 005 64 0TT 4 Microphone SM 008 86 0TT 3,5 Microphone Ovan 399 75 0TT 5 Microphone C201 / Q04 / HY59 / HD 112 107 0TT 16,2 Micro Philips SHM1000 Micro Giảm 30.000đ 348 0TT 3 Ear Phone M019 / Ipod 9938 CH 64 0TT 2 Ear Phone AL02 / MP-15 Tai nghe dành cho máy nghe nhạc MP3 43 0TT 8,6 EarPhone Hama HS-70 có mic Tai nghe dành cho máy nghe nhạc MP3 185 0TT 15,8 EarPhone Philips SHQ1000 Tai nghe dành cho máy nghe nhạc MP3 338 0TT 8,8 EarPhone Philips SHH2610 Tai nghe 189 0TT 10,2 EarPhone Philips SHE2610 Tai nghe 218 0TT 14,8 EarPhone Philips SHE3620/ 3621/ 3622 Tai nghe t ng thích I-Phoneươ 318 0TT 6 EarPhone Philips SBCHL145 Tai nghe dành cho máy nghe nhạc MP3 128 0TT 10,6 EarPhone Philips SHE2640/ 1/ 2/ 3/ 8/ 2660 Tai nghe dành cho máy nghe nhạc MP3 228 0TT 10,2 EarPhone Philips SHE2610/ 2611( i-pod ) Tai nghe dành cho máy nghe nhạc MP3 218 0TT 10,6 EarPhone Philips SHE3580/ 3581 / 3582 Tai nghe dành cho máy nghe nhạc MP3 228 0TT 12 EarPhone Philips SHE3600 Tai nghe dành cho máy nghe nhạc MP3 258 0TT 12 HeadPhone Philips SHM3100U Tai nghe + Micro 258 0TT 14,4 HeadPhone Philips SHM3300 Tai nghe + Micro 308 0TT 12 HeadPhone Philips SHM2000 Tai nghe + Micro 258 0TT 12 HeadPhone Philips SHM2100U Tai nghe + Micro 258 0TT 16,2 HeadPhone Philips SHM3400 Tai nghe + Micro 348 0TT 23,2 HeadPhone Philips SHM3600 Tai nghe + Micro 498 0TT 18,6 HeadPhone Philips SHM6103 Tai nghe + Micro 398 0TT 25,6 HeadPhone Philips SHM7110U Tai nghe + Micro 548 0TT 24,2 HeadPhone Philips SHM7410U Tai nghe + Micro 518 0TT 24,2 HeadPhone Philips SHM7500 Tai nghe + Micro 518 0TT 16,2 HeadPhone Philips SHP1800 Tai nghe 348 0TT 23,7 HeadPhone Philips SHL2800 Tai nghe 508 0TT 5,9 EarPhone Creative EP-50 Tai nghe dành cho máy nghe nhạc MP3 126 0TT 18,2 EarPhone Creative EP-220 Tai nghe dành cho máy nghe nhạc MP3 Nhiều màu đẹp 389 0TT 12,7 EarPhone Creative EP-510 113dB, 20Hz-20kHz, 24W, 1.2 m cable, stereo audio 273 0TT 22,4 EarPhone Creative EP-550 113dB, 20Hz-20kHz, 32W, 1.0 m cable, stereo audio 479 0TT 18,5 EarPhone Creative EP-430 113dB, 20Hz-20kHz, 32W, 1.0 m cable, stereo audio 396 0TT 15,8 Headset Creative HS-150 121dB, 20Hz-20kHz,32W, 2.3m cable+Microphone, mono audio, for VOIP 339 0TT 24,4 Headset Creative HS-350 102dB, 20Hz-20kHz, 32W, 2.0m cable+Microphone, stereo audio,for music 522 0TT 26,7 Headset Creative HS-400 110dB, 20Hz-20kHz, 32W, 2.5m cable+Microphone, stereo audio,for music 572 0TT 34,5 HeadPhone Creative HQ-1400 115dB, 10Hz-25kHz, 35W , 3.0 m cable, stereo audio 739 0TT 4 HeadSet Genius HS-200C 85 0TT 4,4 HeadSet Genius HS-02S 95 6TT 5 HeadSet Genius HS-200A 108 6TT 6,5 HeadSet Genius HS-300A 140 6TT 6,3 HeadSet Genius GHP-02V 135 6TT 8,2 HeadSet Genius GHP-200X 176 6TT 6,5 HeadSet Genius HS-03N 140 6TT 7,8 HeadSet Genius HS-300i 168 6TT 10,2 HeadSet Genius HS-04A 218 6TT 12,4 HeadSet Genius HS-05A nghe nhạc cực hay 265 6TT 12,6 HeadSet Genius HS-04SU 269 6TT 16,8 EarPhone Sony MDR-EX33A Tai nghe dành cho máy nghe nhạc MP3 Giảm 20.000đ 360 0TT 8,4 EarPhone Sony DR-620 Tai nghe dành cho máy nghe nhạc MP3 180 0T

GAME PAD U01, U02, U03 : Hình Thuù GAME PAD NAZAR V37GAME PAD Betop BTP-CO33 / SZ702DGAME PAD Betop BTP-CO31Logitech Force 3D Pro cân lai iêu khiên game may bay . đ

Logitech Fight System G940 : Bộ tập lái và chơi game lái máy bay cảm giác như thật, Cảm ứng rung thích hơp cho nhiều games máy bay, giao tiếp nhiều port khác nhau. Tương thích : Wista + Mac .

Logitech G27 Racing Wheel , vô lăng đua xe dành cho PC, PS2, PS3, tay loại 11 " bọc da " - Giao tiếp USB 2.0, xoay 900 độ ( 2 vòng rưỡi ), lực rung phản hồi mạnh mẽ, bàn đạp ga, thắng kích thường lớn, bao phủ cao su cao cấp chông trượt.

MICROPHONE - HEADPHONE - EARPHONE (Đã bao gồm VAT)

Page 47: 72_1318818334_7120343_LINHKIEN

www.tnc.com.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.com.vn 17/10/2011

** Xin Quyù Khaùch vui loøng: xem kyõ Qui ñònh Baûo haønh vaø thanh toaùn baèng tieàn VNÑ khi mua haøng. TRANG 47

T 1,6 HeadPhone JVJ 301 Giá Sốc 35 0TT 4,2 HeadPhone JVJ 401 90 0TT 5,1 HeadPhone JVJ 402 110 0TT 8,4 HeadPhone JVJ 501 180 0TT 3,3 HeadPhone Huyndai HY 300/ 810/ 820 70 0TT 4 HeadPhone Huyndai HY 302 86 0TT 4,2 HeadPhone Huyndai HY501/ HY559/ HY528/ / HY530/ HY515/ 303/ 500 90 0TT 4,7 HeadPhone Huyndai HY8211 100 0TT 6 HeadPhone Huyndai HY365/ HY569/ HY665/ HY830/ HY955/ HY850 129 0TT 5,4 HeadPhone Huyndai HY 505 115 0TT 6,3 HeadPhone Huyndai HY338 / HY503/ HY551/ HY558/ HY9688 135 0TT 4 HeadPhone Somic 301 / 402 / 440 / 303 // Ovan KMS 86 0TT 3,3 HeadPhone Somic 315/ 838 / 916 70 0TT 3,5 HeadPhone Somic 418/ 991 75 0TT 4,4 HeadPhone Somic 401/ 2188 95 0TT 3,7 HeadPhone Somic 818/ 908 80 0TT 5 HeadPhone Somic 305/ 901/ 4700 / Wave ES003 107 0TT 7 HeadPhone Somic 2230 150 0TT 8 HeadPhone Somic Somic E10 / Labsic LU802 171 0TT 11 HeadPhone Somic Targus AE H03AP 236 0TT 12 HeadPhone Somic Somic E81 257 0TT 13 HeadPhone Somic EP-13 / EV-53 278 0TT 15,5 HeadPhone Somic EP-19 332 0TT 25,7 HeadPhone Somic 463 550 0TT 5,6 HeadPhone Senic IS R13 120 0TT 4 HeadPhone Konic K55/ K88/ KM310 86 0TT 4,5 HeadPhone Konic 2012 / 2014 / 2015 96 0TT 7,7 HeadPhone Konic (USB) 9100 / 9200 Kết nối máy tính qua cổng USB 165 0TT 5 HeadPhone OUANN OA-5001MV / OA-5002MV / OA-6006MV 107 0TT 5,4 HeadPhone OUANN 6003MV 115 0TT 4 HeadPhone OUANN 6020 85 0TT 4,4 HeadPhone OUANN 6006 95 0TT 5,8 HeadPhone OUANN OA-6002MV 125 0TT 13 HeadPhone OUANN (USB) OU-6000 Kết nối máy tính qua cổng USB 278 0TT 24 HeadPhone OUANN OU-G10 không dây có micro 514 0TT 57 HeadPhone OVAN Ovan 361 Giá Sốc 57 0TT 5 HeadPhone OVAN Ovan K31/ T461/ 2009 107 0TT 3,7 HeadPhone OVAN Ovan T621 Giá Sốc 79 0TT 13 HeadPhone GO-ON GH757 Tai nghe không dây 278 0TT 16 EarPhone Altec Lansing CHP223 Tai nghe dành cho máy MP3, âm thanh hay, kiểu dáng đẹp 343 0TT 18 EarPhone Altec Lansing AHP423 Tai nghe dành cho máy MP3, âm thanh hay, kiểu dáng đẹp 386 0TT 7,7 HeadPhone A4 Tech HS-10 Âm thanh cực rõ - Tai nghe 2 bên sành diệu, Màu đen 165 12TT 7,2 HeadPhone A4 Tech HS-12 Khử tiếng ồn 155 12TT 7,4 HeadPhone A4 Tech HS-26 Tự động khử tiếng ồn khi đàm thoại, Thiết kế ôm gọn tai, có mic, dây dài 1.8m. 159 12TT 8,4 HeadPhone A4 Tech HS-28 Tự động khử tiếng ồn khi đàm thoại 179 12TT 10,7 HeadPhone A4 Tech HS-50 Khử tiếng ồn 229 12TT 11 HeadPhone A4 Tech HS-800 Khử tiếng ồn 235 12TT 9,8 HeadPhone A4 T120 210 12TT 9,1 HeadPhone Soundmax AH 302 Nhiều Màu Đẹp 195 12TT 10,2 HeadPhone Soundmax AH 304 218 12TT 6,1 HeadPhone Soundmax AH 306 130 12TT 23,7 EarPhone Sennheiser 508 12TT 9,2 TDK EB-100

Giảm 20%

196 0TT 17,1 TDK EB-300 366 0TT 30,2 TDK SHP-MCR300 / MCG 300 / MCB 300 646 06TT 31,6 TDK EB-550 676 06TT 35,8 TDK EB-650 766 06TT 42,8 TDK EB-750 916 06TT 16,2 MEMOREX CB-25 346 06TT 20,4 MEMOREX CB-50 436 06TT 22,7 MEMOREX WR-100 486 06T

MX660 (bạc) / MX 560 (đỏ) / MXL 560 (trắng + đen)/ CX 400 (xanh ngọc) / CXL 400 (trắng)

Page 48: 72_1318818334_7120343_LINHKIEN

www.tnc.com.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.com.vn 17/10/2011

** Xin Quyù Khaùch vui loøng: xem kyõ Qui ñònh Baûo haønh vaø thanh toaùn baèng tieàn VNÑ khi mua haøng. TRANG 48

T 14,5 HeadSet Logitech Clearchat Premium PC 310 12TT 12,6 HeadSet Logitech Clearchat Stereo 269 12TT 22,9 HeadSet Logitech H330 490 24TT 27,5 HeadSet Logitech Precision Gaming Dành cho game thủ và thưởng thức âm nhạc đỉnh cao. 590 24TT 41,5 HeadSet Logitech G330 Dành cho game thủ , công nghệ lọc tiếng ồn. 890 24TT 112 HeadSet Logitech G35 Dành cho game thủ & DJ , âm thanh trong trẻo, trung thực thích hợp học ngoại ngữ. 2.400 24TT 8 HeadPhone Wesent WST009 171 0T

C 0,1 Đầu UTP AMP Đầu UTP 1 cái 2 0TC 0,1 Đầu UTP DINTEK 1 cái 3 0TC 0,3 Đầu RJ45 Đầu mạng bọc nhôm chống nhiễu 1 cái 6 0TC 0,2 Đầu RJ45 Đầu mạng 1 cái AMP chính hiệu 5 0TC 0,9 Patch Cord UTP (DINTEK) Patch Cord UTP Cat.5e, 0.5m, 2 đầu đúc RJ45, Yellow - Taiwan 20 0TC 1,6 Patch Cord UTP (DINTEK) Patch Cord UTP Cat.5e, 1.8m, 2 đầu đúc RJ45, Yellow - Taiwan 35 0TC 1,8 Patch Cord UTP (DINTEK) Patch Cord UTP Cat.5e, 3m, 2 đầu đúc RJ45, yellow, Blue - Taiwan 38 0TC 4,4 Patch Cord UTP (DINTEK) Patch Cord STP Cat.5e, 3m, 2 đầu đúc RJ45 bọc kim loại, Yellow - Taiwan 95 0TC 2,7 Patch Cord UTP (DINTEK) Patch Cord UTP Cat.6, 2m, 2 đầu đúc RJ45, Gray - Taiwan 58 0TC 3,3 Patch Cord UTP (DINTEK) Patch Cord UTP Cat.6, 3m, 2 đầu đúc RJ45, Yellow, Blue - Taiwan 70 0TC 4,4 Patch Cord UTP (DINTEK) Patch Cord UTP Cat.6 , 5m, 2 đầu đúc RJ45, Gray - Taiwan 95 0TC 1,8 CABLE VCOM Patch Cord LAN Cat.6, Flat 2m, (dây dẹp) / Slim ( dây tròn nhỏ ) 38 0TC 2,2 CABLE VCOM Patch Cord LAN Cat.6, Flat 3m, (dây dẹp) / Slim ( dây tròn nhỏ ) 48 0TC 2,6 CABLE VCOM Patch Cord LAN Cat.6, Flat 5m, (dây dẹp) / Slim ( dây tròn nhỏ ) 55 0TC 4 CABLE VCOM Patch Cord LAN Cat.6, Flat 10m, (dây dẹp) / Slim ( dây tròn nhỏ ) 85 0TC 5,6 CABLE VCOM Patch Cord LAN Cat.6,Slim 15m ( dây tròn nhỏ ) 120 0TC 0,6 CABLE RJ45 + UTP Cable mạng đã bấm sẵn AMP 1 m 12 0TC 0,7 CABLE RJ45 + UTP Cable mạng đã bấm sẵn AMP 1.5 m 16 0TC 0,9 CABLE RJ45 + UTP Cable mạng đã bấm sẵn AMP 2 m 20 0TC 1,3 CABLE RJ45 + UTP Cable mạng đã bấm sẵn AMP 3.0 m 28 0TC 1,6 CABLE RJ45 + UTP Cable mạng đã bấm sẵn AMP 5 m 35 0TC 2,2 CABLE RJ45 + UTP Cable mạng đã bấm sẵn AMP 6.5 m 47 0TC 3 CABLE RJ45 + UTP Cable mạng đã bấm sẵn AMP 10 m 65 0TC 4,7 CABLE RJ45 + UTP Cable mạng đã bấm sẵn AMP 15 m 100 0TC 5,6 CABLE RJ45 + UTP Cable mạng đã bấm sẵn AMP 20 m 120 0TC 0,4 CABLE RJ45 Cable mạng AMP Lx 1m 8 0TC 0,7 CABLE RJ45 Cable mạng AMP Lx 3m 15 0TC 0,9 CABLE RJ45 Cable mạng AMP Lx 5m 20 0TC 0,9 CABLE RJ45 Cable mạng ANPTH 1.5m 20 0TC 1,2 CABLE RJ45 Cable mạng ANPTH 3 m 25 0TC 30 CABLE RJ45 Cable mạng AMP 1 thùng (305) 643 0TC 58 CABLE RJ45 Cable mạng 6E AMP 1 thùng (305) 1.242 0TC 60 CABLE RJ45 Cable mạng chống nhiễu bọc nhôm 1 thùng (305) 1.285 0TC 55 CABLE RJ45 Cable mạng standard Gray 1 thùng (300) 1.178 0TC 65 CABLE RJ45 Cable mạng standard Xanh 1 thùng (300) 1.392 0TC 95 CABLE RJ45 Cable mạng SKTon ngoài trời, đen 1 thùng (300) 2.035 0TC 113 CABLE RJ45 1 thùng (305) 2.420 0TC 31,2 CABLE RJ45 1 thùng (100) 668 0TC 100,8 CABLE RJ45 1 thùng (305) 2.160 0TC 177,4 CABLE RJ45 1 thùng (305) 3.800 0TC 149,4 CABLE RJ45 1 thùng (305) 3.200 0T

G 0,9 Giấy Fax SAHAKA (Japan) A4(216mm) 1 Cuộn Giấy nhiệt sử dụng cho máy Fax 19 0TG 13 PROFILM COPY A4 Giấy in để sử dụng máy chiếu chuyên nghiệp. 278 0TG 5,5 MITSUBISHI A6 A6 (15x10) 20 tờ 118 0TG 8 MITSUBISHI A4 A4 100 tờ 171 0TG 3 EPSON S042070 A6 (15x10) 20 tờ Glossy Photo Paper 64 0TG 6,5 EPSON S042071 A4 20 tờ Glossy Photo Paper 139 0TG 10 EPSON S041297 A4 20 tờ Premium Glossy Photo Paper 214 0TG 17 EPSON S041061 A4 100 tờ Photo Ink Jet Plain Paper 364 0TC 0,7 Mini SD Adapter Chuyeån Micro SD + MiNi SD thaønh SD 15 0TS 2 Đế lót 43 0TC 0,5 Jack 3 ly Đầu chuyển Line out từ 1 line ra 2 line " sử dụng dùng chung headphone & speaker 10 0TC 0,9 Jack 2 ly ra 3 ly Sử dụng cho điện thọai di động. 20 0TS 3,5 Card Test Mainboard Dùng kiểm tra mainboard hoặc thiết bị khác…. 75 0T

Sử dụng cho: MP3 ,PC,portable CD player,MD player,Handy phone  music

CABLE MẠNG (Đã bao gồm VAT)

Cable mạng AMP chính hiệuCable mạng DINTEK 5E (TAIWAN)Cable mạng DINTEK 5E (TAIWAN)Cable mạng DINTEK 5E Chống nhiễu (TAIWAN)Cable mạng DINTEK 6E (TAIWAN)

SẢN PHẨM MỚI & CÁC LOẠI KHÁC (Đã bao gồm VAT)

Mieáng loùt coå tay & đế lót điện thọai : nhi u m u p . ề ẫ đẹ

Page 49: 72_1318818334_7120343_LINHKIEN

www.tnc.com.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.com.vn 17/10/2011

** Xin Quyù Khaùch vui loøng: xem kyõ Qui ñònh Baûo haønh vaø thanh toaùn baèng tieàn VNÑ khi mua haøng. TRANG 49

S 3 CAT5 RJ45 JACK Ổ cắm âm tường mạng . Đầu cắm chuẩn RJ45. 64 0TS 5 Bộ Sạc ĐT đa năng YXT-030 Bộ sạc cho máy Nokia, Samsung, Sony Ericsson, LG, Motorola, Ipod, sạc trên xe hơi 107 0T

C 7,9 Bộ Sạc ĐT đa năng GZU380 170 0T

S 3,6 BOX TEST RJ45 Hộp kiểm tra cable mạng sử dụng đầu RJ45 77 0TC 16,3 TEST 4 IN 1 + Pin Hộp kiểm tra cable mạng sử dụng đầu RJ45 350 0TS 1,5 VGA Conector Đầu nối VGA 32 0TS 0,7 RJ45 Conector Đầu nối RJ45 . 15 0TS 3 Đầu đổi DVI -> VGA Đầu đổi DVI -> VGA 64 0TC 0,7 CABLE nguồn UPS Cable UPS -> Thiết bị 15 0TC 0,5 CABLE HDD Cable ổ cứng chuẩn SATA / ATA. 10 0TC 2 CABLE Nguồn Notebook Sử dụng cho Adapter Notebook 43 0TC 4,7 CABLE VGA-HDMI Cable VGA-HDMI SP chất lượng cao 100 0TC 5,6 CABLE VGA-HDMI Cable HDMI-DVI SP chất lượng cao 120 0TC 3 CABLE HDMI Cable HDMI. Dài 1.8m Loại I SP chất lượng cao 65 0TC 4,7 CABLE HDMI Cable HDMI. Dài 3m Loại I SP chất lượng cao 100 0TC 5,8 CABLE HDMI Cable HDMI. Dài 5m Loại I SP chất lượng cao 125 0TC 8,4 CABLE HDMI Cable HDMI. Dài 10m Loại I SP chất lượng cao 180 0TC 8,4 CABLE HDMI 1 đầu Mini HDMI -> HDMI SP chất lượng cao 180 0TC 3,5 CABLE DVI Cable nối máy tính với màn hình LCD có cổng cắm là DVI . 75 0TC 0,5 CABLE SPEAKERS Cable nối dài loa từ một đầu thành 2 đầu 11 0TC 1,9 CABLE Chia 1->2 Cable chia Headphone MP3 (Jack 3 ly) 40 0TC 0,5 CABLE POWER Cable Nguồn CPU/ nguồn SATA/ nguồn 1->2 10 0TC 7 CABLE OUT TIVI Iphone Cable out tín hiệu ra ti vi Iphone, ipod 150 0T3 CABLE VIDEO Cable truyền tín hiệu hình ảnh âm thanh ……. // làm gọn dây điện & dây điện thoại 64 0TC 5 CABLE USB TO IDE USB chuyển sang chuẩn IDE. Sử dụng cho HDD 3,5" & 3,25" 107 0TC 8 CABLE USB TO SATA + IDE USB chuyển sang chuẩn IDE va SATA, 3 trong 1. 171 0TC 8 CABLE USB TO COM USB chuyển sang chuẩn COM 171 0TC 7,5 CABLE USB TO RJ45 USB chuyển sang đầu RJ45 , dùng cho mạng 161 0TC 12 CABLE USB MULTI Mouse quang + đèn USB + Hub reader + đầu chuyển USB to USB, USB to PS/2, Pen ….. 257 0TC 1,5 CABLE USB HDD Cable USB chuyển đổi từ một cổng USB thành 2 cổng USB, sử dụng cho box 2.5" 32 0TC 2 CABLE USB HDD Ex Cable USB chuyển đổi từ 2 cổng USB thành 1 đầu hình thang 43 0TC 2,3 CABLE USB TO PS/2 Cable USB chuyển đổi từ một cổng USB thành 2 cổng PS/2 50 0TC 6,1 CABLE USB TO PARALELLCable chuyển từ đầu USB sang đầu Parallel : sử dụng cho máy in 130 0TC 10,5 CABLE LINK USB 2.0 Cable LINK USB : nối mạng hai hay nhiều máy tính với nhau bằng cổng USB 225 0TC 3 CABLE NOKIA DKU 2 / DKU 5 (sử dụng cho nhiều loại máy Nokia ) 64 0TC 4 CABLE ĐIỆN THOẠI 86 0TC 6 CABLE IPOD USB+IE1394 Cable cho máy IPOD . Vừa kết nối máy tính vừa sạc pin . 129 0TC 0,9 CABLE USB to 1394 Cable 1394 các loại : sử dụng cho máy chụp hình kỹ thuật số , máy quay phim, MP3, MP4, O3 20 0TC 2,1 CABLE USB SSK H364 Cable USB chuyển ra USB MINI ( sử dụng điện thoại, Mp3, Mp4, HDD ) 45 0TC 2,1 CABLE SSK H362 Cable USB nối dài 1,5 m 45 0TC 4 CABLE USB Cable USB nối dài 10m 85 0TC 1,2 CABLE 1,5m Cable USB nối dài / USB In / Paradel 25 0TC 1,6 CABLE 3m Cable USB nối dài / USB In / Paradel 35 0TC 2,3 CABLE 5m Cable USB nối dài / USB In / Paradel 50 0TC 1,6 CABLE VGA Cable VGA 1,5 m 35 0TC 2,3 CABLE VGA Cable VGA 3m LCD 50 0TC 3 CABLE VGA Cable VGA 5 m LCD 65 0TC 4,7 CABLE VGA Cable VGA 10 m LCD 100 0TC 7 CABLE VGA Cable VGA 15 m LCD 150 0TC 8,9 CABLE VGA Cable VGA 20 m LCD 190 0TC 13,1 CABLE VGA Cable VGA 30 m. LCD 280 0TC 6,4 KVM Cable Dlink Cable dùng cho bộ KVM Switch P/S2 137 0TC 24,1 KVM-121 D-LINK 2 máy tính dùng chung 1 bộ màn hình + bàn phím + chuột, Audio Socket P/S2 517 12TC 32,2 KVM-221 D-LINK 2 máy tính dùng chung 1 bộ màn hình + bàn phím + chuột, Audio Socket USB 690 12TC 40,2 DKVM-4K D-LINK 4 máy tính dùng chung 1 bộ màn hình + bàn phím + chuột, Audio Socket P/S2 862 12TC 45,8 DKVM-4U D-LINK 4 máy tính dùng chung 1 bộ màn hình + bàn phím + chuột, Audio Socket USB 980 12TC 193,3 DKVM-8E D-LINK 8 máy tính dùng chung 1bộ màn hình+bàn phím+chuột,password protection,OSD interface,Audio Socket 4.140 12TC 385,2 DNS-343 D-LINK Ổ cứng mạng, gọn gàn, đa năng, 4 Bay Network Storage, 3.5", USB 2.0 Print Server, JBOD,RAID (0,1) 8.250 12TS 4,5 Kềm nhấn AMP Dùng nhấn vào hộp (c h AMP) 96 0TS 6 Kềm bấm các loại Kềm bấm đầu RJ45 / Kềm bấm đầu RJ 58 / Kềm bấm 3 trong 1 129 0TC 20 Kềm bấm Dintek Kềm bấm đầu RJ45 / Kềm bấm đầu RJ 11 429 0TC 7,9 MULTI VGA LCD Mở rộng 1 đầu thành 2 đầu VGA LCD 170 01TC 9,3 MULTI VGA LCD Mở rộng 1 đầu thành 4 đầu VGA LCD 200 01TC 14 MULTI VGA LCD Mở rộng 1 đầu thành 8 đầu VGA LCD 300 01TS 4 DATA SWITCH VGA 2 máy tính dùng chung một màn hình. 86 0TS 5 DATA SWITCH VGA 4 máy tính dùng chung một màn hình . 107 0TS 4 DATA TRANSFER 4X Bộ chuyển data bằng tay 4 port . 86 0T

Bộ sạc Pin Điện thoại đ động, iPhone, iPod, mp3, kết nối điện gia dụng, máy tính,8 chuẩn phích cắm, sp trên xe hơi.

Loại I

Loại I

Cable ĐIỆN THOẠI SONY K500C / K700C // SAMSUNG D500 / D508

Loại I

Page 50: 72_1318818334_7120343_LINHKIEN

www.tnc.com.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.com.vn 17/10/2011

** Xin Quyù Khaùch vui loøng: xem kyõ Qui ñònh Baûo haønh vaø thanh toaùn baèng tieàn VNÑ khi mua haøng. TRANG 50

S 3 DATA SWITCH Bộ chuyển USB 1-2 64 0TS 4 DATA SWITCH Bộ chuyển USB 1-4 86 0TC 0,7 MOUSE PAD Miếng lót chuột máy tính Optical 15 0TC 23,5 Pad Mouse Game Pad mouse game Razer Goliathus Alpha / Fragged Alpha ( 444*355*4.3mm) 503 0TC 20,6 Pad Mouse Game Pad mouse game Razer Goliathus Standard / Fragged Standard ( 355*254*4mm) 442 0TC 16,9 Pad Mouse Game Pad mouse game Razer Goliathus Omega / Fragged Omega ( 270*215*4mm) 362 0TS 3 DESK LAMP USB Đèn để bàn cổng USB . Model : 896 / UT900 64 0TC 2,6 Bộ Vít Jackly 6039 Bộ vít 31 in 2 55 0TC 2,8 Bộ Vít Jackly JK6088 Bộ vít 31 in 2 60 0TS 6 Bộ công cụ 4 ngăn Dùng để sửa máy vi tính ….. 129 0TS 31 Bộ đồ nghề sửa máy vi tính Bộ đồ nghề sửa máy vi tính (97B) lớn có đồng hồ 664 0TC 0,2 Pin CMOS Pin CMOS 5 0TS 2 V IPOD Nano IIIỏ Vỏ IPOD 43 0TS 2 DUST COVER 15" Bao trùm máy màn hình 15" 43 0TB 3 Bao Silicon Nhiều mẫu đẹp 64 0TB 4 Bao bảo vệ máy Nhiều mẫu đẹp 86 0TB 5 Bao da bảo vệ máy Nhiều mẫu đẹp 107 0TB 26 Bao da keïp Esquire 557 0TS 1,5 S C MP3 & MP4 Ạ Bộ sạc pin sạc của các máy nghe nhạc MP3 , FM sử dụng pin sạc 32 0TS 4 SAÏC Iphone Saïc nguoàn cho maùy Iphone / Cable USB Iphone, Ipod 86 0T

S 5 Mr MCKENIC 250ML Chaát laøm saïch bo maïch , choâng ræ seùt, boâi trôn thieát bò hieäu quaû …. 107 0TS 6 Mr MCKENIC 450 ML Chaát laøm saïch bo maïch , choâng ræ seùt, boâi trôn thieát bò hieäu quaû …. 129 0TF 4,2 Mr MCKENIC 300ML Chaát laøm saïch & boâi trôn beà maët kính, maøn hình lcd, notebook …. 90 0TS 1,5 SUMO NÖÔÙC TAÅY VI TÍNH 32 0TF 0,8 Khăn chùi màn hình Khaên chuøi maøn hình Notebook , LCD , Camera 18 0TF 0,4 Bộ dụng cụ vệ sinh 3 món Bộ dụng cụ vệ sinh (khăn + bình xịt + chổi quét) Giá Sốc 9 0TF 1,6 MINI 336 USB Máy hút bụi nhỏ dùng cho máy vi tính 35 0T

F 0,5 Keo tản nhiệt CPU Tản nhiệt CPU 10 0TF 17 PWM Fan Hub Điều chỉnh tốc độ fan 364 0TF 60 FAN CM AQUAGATE DUO VIVATản nhiệt nước cho 2 VGA 1.285 0TF 7,5 FAN Màu 12 CM-Led Silent 161 0TC 0,56 FAN CASE 8cm Fan dùng làm mát case 12 0TC 0,7 FAN CASE LỚN Fan dùng làm mát case 15 0TF 4,5 FAN PENTIUM 4 Fan dùng làm mát CPU , socket 478 96 0TF 5 FAN Intel Fan dùng làm mát CPU , socket 775 107 0TF 9 FAN Cooler Xdream 4 Fan dùng làm mát CPU , socket 775 193 12TF 15 FAN CPU HYPER 101 Fan dùng làm mát CPU Intel socket 775/ 1156/ AMD socket 930/949/AM2/AM3 321 12TF 25 FAN CPU VORTEX PLUS Fan dùng làm mát CPU Intel socket 775/ 1156/ 1366, AMD socket 754/ 930/ 949/ AM2/ AM3 536 12TF 23 FAN CPU HYPER TX3 Fan dùng làm mát CPU, socket 775/ 1156/ AMD Athlon 64 socket 754/ 939/ 940/ AM2 493 12TF 34 FAN CPU HYPER 212 Plus Fan dùng làm mát CPU, socket 775/ 1156/ AMD Athlon 64 socket 754/ 939/ 940/ AM2 728 12TF 43 FAN CPU N520 Fan dùng làm mát CPU 921 12TC 0,19 CD DISK CD-write 4 0TC 0,7 CD DISK CD RW Mini 15 0TC 0,47 DVD DISK Verbatim DVD DISK 10 0TC 0,7 DVD DISK Verbatim DVD LightScribe 15 0TC 2,8 DVD DISK Verbatim DVD Rewrite DoubleLayer 8.5GB 8X 1PK JC 60 0TC 1,6 DVD DISK Verbatim DVD Rewrite Photo Save, 4.5GB, No Software to Intall 35 0T

I 38,3 Samsung CLT C/M/Y409S 820 0TI 41,5 Samsung CLT C/M/Y/407S Color toner cartridge for SAMSUNG CLP 325 / 320N 890 0TI 46,2 Samsung CLT K407S Black toner cartridge for SAMSUNG CLP 325 / 320N 990 0TI 47,2 Samsung CLT K409S Black toner cartridge for SAMSUNG CLP 315 / 310 / 3170 / 3175 1.010 0TI 71 Samsung ML-1710 - SGW Black toner cartridge for SAMSUNG ML 1710 (1750, 1740, 1520, 4216F(4100)) 1.520 0TI 53,7 Samsung ML-1610D2 Black toner cartridge for SAMSUNG ML-1610 1.150 0TI 54,6 Samsung ML-1640 (MLT-D108S) 1.170 0TI 56,5 Samsung MLT-D1043S Black toner cartridge for SAMSUNG ML-1666 1.210 0TI 66,8 Samsung MLT-D105L Black toner cartridge for SAMSUNG SCX-4623F, ML1915, ML2580, SF650B 1.430 0TI 63 Samsung MLT-D209S For Samsung 4824 1.350 0TI 77 Samsung SCX-4521D3 Black toner cartridge for SAMSUNG SCX4321F, SCX4521F. 1.650 0T

Bao Silicon for Iphone / Ipod Nano / Ipod Classic/ Ipod TouchBao nhung Iphone / Bao nhựa IphoneBao bảo vệ máy Iphone / Ipod Nano / Ipod Classic/ Ipod TouchBao da keïp Esquire Video Ñen-Ñoû / Kaiser Video Ñen Xaùm

DETERGENT (Đã bao gồm VAT)

FAN CPU & DISK CÁC LOẠI (Đã bao gồm VAT)

Fan case siêu êm (19dBA), kich thước 120mm, tốc độ đạt 2000rpm, 90CFM, Nhiều màu đẹp

MỰC IN SAMSUNG (Hàng Chính Hãng) ( Đã bao gồm VAT)Color toner cartridge for SAMSUNG CLP 315 / 310 / 3170 / 3175 CYAN / MAGENTA / YELLOW

Black toner cartridge for SAMSUNG ML-1640, 2240

Page 51: 72_1318818334_7120343_LINHKIEN

www.tnc.com.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.com.vn 17/10/2011

** Xin Quyù Khaùch vui loøng: xem kyõ Qui ñònh Baûo haønh vaø thanh toaùn baèng tieàn VNÑ khi mua haøng. TRANG 51

I 75,2 Samsung SCX-D4725A Black toner cartridge for SAMSUNG SCX4725F, SCX4725FN 1.610 0TI 63,7 Samsung 4300 (MLT-D109S) Black toner cartridge for SAMSUNG SCX4300 1.365 0TI 46,5 VMAX 1710U Black toner cartridge for SAMSUNG Lazer ML-1520 , 1710 , 1740 , 1750 . 996 0TI 40,7 VMAX 1610D2 Black toner cartridge for SAMSUNG Lazer ML-1610 , 2010 , SCX-4521F. 872 0TI 63,8 VMAX ML 2250 Black toner cartridge for SAMSUNG Lazer ML-2250 , 2250M 1.367 0TI 60,5 VMAX SCX4200 Black toner cartridge for SAMSUNG Lazer SCX-4200 1.296 0T

I 49,5 VMAX 13A Black for HP 1300, 1300N 1.060 0T

I 49,5 1.060 0T

I 49,5 VMAX Q5949A Black for HP Laser 1160, 1320, 3390, 3392 1.060 0TI 43 VMAX C7115A Black for HP Laser 1000, 1200, 3300 921 0TI 46,2 VMAX CB435A Black for HP Laser 1005, 1006 990 0TI 61,6 VMAX Q7553A Black for HP Laser P2015, 2015d, 2015n, M2727 1.319 0TI 61,6 VMAX CE505A 1.319 0TI 81,7 HP CE505A Black for HP LaserJet P2030, P2035 , P2055. 1.750 0TI 68,6 HP CE278A Mực Laser - HP P1506, P1606 1.470 0TI 60,5 HP CE285A Black for HP LaserJet P1102, P1102w, M1212, M1132. 1.295 0TI 49 HP CE310A Mực Laser đen - HP CP1025 1.050 0TI 53,7 HP CE311A // 312A // 313A Mực Laser đen - HP CP1025 Cyan // Yello // Magenta 1.150 0TI 64,9 Mực Laser đen - HP 1525 1.390 0TI 60,5 HP CE321A // 322A // 323A Mực Laser màu - HP 1525 (C // Y // M) 1.295 0TI 144,3 HP CE255A Black for HP LaserJet P3010 series. 3.090 0TI 149,4 HP C4129X Black for HP Lj-5000,5000N,5100,5100SE,5100LE,5100N /Canon LBP-62X, 840, 850, 880,910 3.200 0T

I 65,1 HP Q2612A 1.395 0T

I 69,6 HP Q2613A Black for HP LaserJet 1300 series. 1.490 0TI 66,3 HP Q2624A Black for HP LaserJet 1150. 1.420 0T

I 66,3 HP Q5949A Black for HP LaserJet 1160, 1320 series, 3390 All-in-one, 3392 All-in-one. 1.420 0T

I 114,4 HP Q6511A Black for HP LaserJet 2400 series. 2.450 0T

I 165,3 HP Q7516A Black for HP LaserJet 5200 series. 3.540 0T

I 118,6 HP Q7551A Black for HP LaserJet P3005, M3027MFP, M3035MFP. 2.540 0T

I 74,5 HP Q7553A Black for HP LaserJet P2014 series, P2015 series, M2727MFP series. 1.595 0T

I 144,3 HP CC364A Black for HP LaserJet P4014, P4015, P4515 series. 3.090 0T

I 149,4 HP C4129X Black for HP LaserJet 5000, 5100 series. 3.200 0T

I 57,4 1.230 0T

I 57,4 HP CB435A Black for HP LaserJet P1005, P1006 series. 1.230 0T

I 64 Black for HP LaserJet P1505 series. 1.370 0T

I 71 HP Q6000A Black for HP Color LaserJet CM1015 mfp, CM1017 mfp, 1600, 2600n , 2605 series. 1.520 0T

I 77 HP Q6001A / 2A / 3A 1.650 0T

I 66,3 HP CB540A Black for HP Color LaserJet CP1215, CP1515n, CP1518ni, CM1312, CM1512mfp. 1.420 0T

I 60,5 HP CB541A 1.295 0T

I 60,5 HP CB542/43A 1.295 0T

I 4,3 HP C8774WA "02" 93 0T

I 4,3 HP C8775WA "02" 93 0T

I 20,8 HP C1816AA "16" 445 0T

I 29,4 HP C6625AA " 17 " Tri-color for HP Deskjet 840c, 845c. 630 0T

I 17,5 HP C8727AA " 27 " 375 0T

I 19,8 HP C8728AA "28" 425 0T

I 31,3 HP C4844AA " 10 " 670 0T

I 18,9 HP C4936A " 18 " Black for HP Officejet Pro K5300, K5400dn, K5400dtn, K8600, K8600dn, L7380, L7580, L7590. 405 0T

I 14,7 HP C4937A/8A/9A " 18 " 315 0T

MỰC IN HP (Hàng Chính Hãng) (Đã bao gồm VAT).Tư ngay 14/09 - 31/10/2011, mua 01 hôp MƯC IN PHUN chinh hang HP bât ky se đươc nhân qua tăng tri gia 50.000đ, mua 01 hôp MƯC IN

LASER chinh hang HP (12A, 16A, 35A, 53A, 78A, 85A, CE505A) se đươc nhân qua tăng tri gia 100.000đ.Nơi nhân qua : Sô 01 đương 3/2, P.11, Q.10. Điên thoai (hotline): 01262.684.562 hoăc 08.66604260 .

VMAX 12A Black for HP 1010, 1012, 1015, 1018, 1020, 1022, 1319F, 3015, 3020, 3030, 3050, 3055Z, 3052, 3055, M1005

Black toner cartridge for HP Laser P2035, P2055

HP CE320A Black

Black for HP LaserJet 1010, 1012, 1015, 1018, 1020, 1022 series. LaserJet 3015, 3020, 3030, 3050, 3050z, 3052, 3055 All-in-one. LaserJet M1005/ M1319f MFP.

HP C7115A Black for HP LaserJet 1000, 1200 series, 3300mfp, 3380mfp.

HP CB436A

Color for HP Color LaserJet CM1015 mfp, CM1017 mfp, 1600, 2600n , 2605 series. CYAN / YELLOW / MAGENTA

Color Color LaserJet CP1215, CP1515n, CP1518ni, CM1312, CM1512mfp. CYANColor Color LaserJet CP1215, CP1515n, CP1518ni, CM1312, CM1512mfp. YELLOW/ MAGENTA

Light Cyan for HP Photosmart D6160, D7160, D7260, D7360, D7460, 8230, Photosmart C5180, C6180, C6280, C7180, C7280, C8180, 3110, 3310 All-in-one.

Light Magenta for HP Photosmart D6160, D7160, D7260, D7360, D7460, 8230, Photosmart C5180, C6180, C6280, C7180, C7280, C8180, 3110, 3310 All-in-one.

Tri-color for HP Deskjet 610c, 630c, 640c, 656c, 690c, 692c,694c, 695c. Deskjet Deskwriter 694c. Officejet 710, 725 All-in-one.

Black for HP Deskjet 3320, 3325, 3420, 3535, 3550, 3650, 3744, 3745, 3845. PSC 1110, 1210, 1315 All-in-one. Officejet 4255, 4355, 5608, 5610 All-in-one.

Tri-color for HP Deskjet 3320, 3325, 3420, 3535, 3550, 3650, 3744, 3745, 3845. PSC 1110, 1210, 1315 All-in-one. Officejet 4110, 4255, 5608 All-in-one.

Black for HP Officejet 9110, 9120, 9130 All-in-one. Officejet Pro K850. Business Inkjet cp1700, 1000, 1100, 1200, 2000, 2200, 2250, 2230, 2280, 2300, 2500, 2600, 2800, 3000 printer series.

Color for HP Officejet Pro K5300, K5400dn, K5400dtn, K8600, K8600dn, L7380, L7580, L7590.CYAN / MAGENTA / YELLOW

Page 52: 72_1318818334_7120343_LINHKIEN

www.tnc.com.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.com.vn 17/10/2011

** Xin Quyù Khaùch vui loøng: xem kyõ Qui ñònh Baûo haønh vaø thanh toaùn baèng tieàn VNÑ khi mua haøng. TRANG 52

I 14,9 HP C9351AA " 21 " 320 0T

I 17,3 HP C9352AA " 22 " 370 0T

I 18,6 HP C6656AA " 56 " 399 0T

I 30,3 HP C6657AA "57" 650 0T

I 14 HP CC 640WA "60" Black for HP Deskjet D2560. Deskjet F4230, F4250, F4280 All-in-one. 300 0TI 16,3 HP CC 643WA "60" Tri-color for HP Deskjet D2560. Deskjet F4230, F4250, F4280 All-in-one. 350 0T

I 15,4 HP CB335WA "74" 330 0T

I 17,3 HP CB337WA "75" 370 0T

I 28 HP 51645AA " 45 " 600 0T

I 31,5 HP C6578DA " 78 " 675 0T

I 30,8 HP C9396A " 88XL " 660 0T

I 23,1 HP C9391A/ 92/ 93 " 88XL " 495 0T

I 14,9 HP C9362WA " 92 " 320 0T

I 19,6 HP C9361WA " 93 " 420 0T

I 19,1 HP C8765WA " 94 " 410 0T

I 22,6 HP C8766WA " 95 " 485 0T

I 28 HP C8767WA " 96 " 600 0T

I 30,8 HP C9363WA " 97 " 660 0T

I 15,6 HP C9364WA " 98 " 335 0T

I 11,7 HP CB316WA "564" 250 0T

I 10 HP CB318WA /19 / 20 "564" 215 0T

I 22,6 HP CC660AA "702" Black for HP Officejet J3508, J3608, J5508 All-in-one. 485 0TI 8,6 HP CD887AA/ 888 "703" Black / Tri-color for HP Deskjet D730 series. Deskjet F735 All-in-one series. K109A, K209A 185 0TI 7 HP CB314A "900" Black for HP Inkjet 900, 910, 915 150 0TI 8,4 HP CB315A "900" Tri-color for HP Inkjet 900, 910, 915 180 0TI 14,9 HP CC 653AA "901" Black for HP Officejet J4580, J 4660 All-in-one. 320 0TI 21,9 HP CC 656AA "901" Tri-color for HP Officejet J4580, J 4660 All-in-one. 470 0TI 25,7 HP CD975AA "920XL" Black for HP OJ Pro 6000, 6500, 7000. 550 0TI 13,3 HP CD972AA / 73/ 74 "920XL" 285 0T

I 34,3 HP C4911A/12A/13A 735 0T

I 58,8 EP-22 Black for CANON Laser LBP800, LBP810, LBP1120, HP1100, HP1100A. 1.260 0TI 58,8 EP-25 Black for CANON Laser HP1200, 1000, LBP1210. 1.260 0T

Black for HP Deskjet D1360, D1460, D1550, D1560, D2360, D2460, 3920, 3940. Deskjet F370, F380, F2120, F2179, F2180, F2235, F2275, F2276, F2280, F4185 All-in-one. PSC 1402, 1410 All-in-one. Officejet 4355 All-in-one.

Tri-color for HP Deskjet D1360, D1460, D1550, D1560, D2360, D2460, 3920, 3940. Deskjet F370, F380, F2120, F2179, F2180, F2235, F2275, F2276, F2280, F4185 All-in-one. PSC 1402, 1406, 1410 All-in-one. Officejet 4355, 5610, J3608, J5508 All-in-one.

Black for HP Deskjet 5160, 5550, 5551, 5650, 5652, 5850, 9600, 9650, 9680. Deskjet 450ci/cbi/wbt. Photosmart 7150, 7260, 7350, 7450, 7550, 7660, 7760, 7960, PSC 1110, 1210, 1315, 1350, 2110, 2150, 2210, 2310, 2410, 2450, 2510, 2550 All-in-one. Officejet 4110, 4255, 5510, 5608, 5610, 6110

Tri-color for HP Deskjet 5160, 5550, 5551, 5650, 5652, 5850, 9600, 9650, 9680. Deskjet 450ci/ cbi/ wbt Photosmart 130, 145, 245, 7150, 7260, 7350, 7450, 7550, 7660, 7760, 7960, PSC 1110, 1210, 1315, 1350, 2110, 2150, 2210, 2310, 2410, 2450, 2510, 2550 All-in-one. Officejet 4110, 4255, 5510, 6110

Black for HP Deskjet D4260, D4360. Photosmart C4280, C4345, C4380, C4480, C4580, C4599, C5280 Al-in-one. Photosmart D5360. Officejet J5780, J6480 All-in-one.

Tri-color for HP Deskjet D4260, D4360. Photosmart C4280, C4345, C4380, C4480, C4580, C4599, C5280 Al-in-one. Photosmart D5360. Officejet J5780, J6480 All-in-one.

Black for HP Deskjet 710c, 720c, 815c, 820cxi, 830c, 850c, 870cxi, 880c, 890c, 895cxi, 930c,950c, 955c, 955c-ap, 957c, 957c-ap, 960c, 970cxi, 990cxi, 990cm, 1000cxi, 1120c, 1125c, 1180c, 1220c, 1220 c/ps, 1280, 1600c, 1600cm, 6122, 9300. Photosmart P1000. Officejet G55, G85, G95, K60, K80, r45, r65, t45, t65 All-in-one. Officejet Pro 1150c, 1170c, 1175c All-on-one.

Tri-color for HP Deskjet 920c, 930c, 948c, 950c, 955c, 955c-ap, 957c, 957c-ap, 960c, 970cxi, 990cm, 990cxi, 1180c, 1220c, 1220c/ps, 1280, 3820, 6122, 9300. Photosmart P1000. PSC 750, 950 All-in-one. Officejet 5110, G55, G85, G95, K60, K80, v40 All-in-one.

Black Officejet Pro K550, K550dtn, K5400dn, K5400dtn, K8600, K8600dn. Officejet Pro L7580, L7590 All-in-one. Color Officejet Pro K550, K550dtn, K5400dn, K5400dtn, K8600, K8600dn. Officejet Pro L7580, L7590 All-in-one. CYAN / MAGENTA / YELLOW Black Deskjet 5440. Photosmart 7830. Photosmart C3180 All-in-one. PSC 1510 All-in-one. Officejet 6310 All-in-one.Tri-color for HP Deskjet D4160, 5440. Photosmart 7830. Photosmart C3180. C4180 All-in-one. PSC 1510 All-in-one. Officejet 6310 All-in-one.

Black for HP Deskjet 5740, 6540, 6840, 9800, 9860, 9808. Photosmart 7830, 8150, 8450, 8750. Photosmart 2610, 2710 All-in-one. PSC 1510, 1610, 2355 All-in-one. Photosmart Pro B8330, B8770. Officejet H470, H470b, K7100, 6210, 7210, 7410 All-in-one.

Tri-color for HP Deskjet 5740, 6540, 6840, 9800, 9860, 9808. Photosmart D5160, 325, 335, 375, 385, 425, 475, 7830, 8150, 8450, 8750. Photosmart C3180, C4180, 2575, 2610, 2710 All-in-one, PSC 1510, 1610, 2355 All-in-one. Photosmart Pro B8330, B8770. Officejet H470, H470b, K7100, 6210, 6310, 7210, 7410 All-in-one.

Black for HP Deskjet 5740, 6540, 6840, 9800, 9860, 9808. Photosmart 8030, 8150, 8450, 8750. Photosmart 2575, 2610, 2710 All-in-one. Photosmart Pro B8330, B8770. Officejet K7100, 7210, 7410 All-in-one.

Tri-color for HP Deskjet 5740, 6540, 6840, 9800, 9860, 9808. Photosmart 325, 335, 375, 385, 425, 475, 8030, 8150, 8450, 8750. Photosmart 2575, 2610, 2710 All-in-one. PSC 1610, 2355 All-in-one. Photosmart Pro B8330, B8770. Officejet H470, H470b, K7100, 6210, 7210, 7410 All-in-one.

Black for HP Deskjet D4160. Photosmart D5160, 8030. Photosmart C4180, 2575 All-in-one. Officejet H470, H470b, 6310 All-in-one.

Black for HP Photosmart D5400. Photosmart C5380, C6380, C6375 All-in-one. Photosmart Pro B8550.

Color for HP Photosmart D5400. Photosmart C5380, C6380, C6375 All-in-one. Photosmart Pro B8550. CYAN / MAGENTA / YELLOW

Color for HP OJ Pro 6000, 6500, 7000. CYAN / MAGENTA / YELLOW Color for HP Designjet 10ps, 20ps, 50ps, 120 series, 500 series, 510 series, 800 series, Copier cc800ps, 815mfp, 820mfp. CYAN / MAGENTA / YELLOW

MỰC IN CANON (Hàng Chính Hãng) (Đã bao gồm VAT)

Page 53: 72_1318818334_7120343_LINHKIEN

www.tnc.com.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.com.vn 17/10/2011

** Xin Quyù Khaùch vui loøng: xem kyõ Qui ñònh Baûo haønh vaø thanh toaùn baèng tieàn VNÑ khi mua haøng. TRANG 53

I 58,4 EP-26 Black for CANON Laser MF3110, LBP3200. 1.250 0TI 61,6 Cartridge 325 Black for CANON Laser LBP6000 1.320 0TI 66,3 Cartridge 326 Black for CANON Laser LBP6200D 1.420 0TI 63 Canon 303 Black for CANON Laser LBP2900, 3000. 1.350 0TI 70 Canon 308 Black for CANON Laser LBP-3300. 1.500 0TI 63 Canon 312 Black for CANON Laser LBP3050. 1.350 0TI 70 Canon 313 Black for CANON Laser LBP3250 1.500 0TI 71,2 Canon 316 BK Black for CANON Color Laser 5050 1.525 0TI 74,2 Canon 316 C/M/Y 1.590 0TI 58,4 Canon 325 Black for CANON LBP 6000 1.250 0TI 67,7 Canon 328 Black for CANON LBP 4550/ 4580DN/ MF4570dn/ 4550d/ 4452/ 4450/ MF4420n/ 4412/ 4410/ D520 1.450 0TI 203,1 Canon 309 Black for CANON Laser 3500 4.350 0TI 71,4 Canon FX9 Black for Photo, Fax CANON L120, MF4680, 4150, 4122, 4320D, 4350D. 1.530 0TI 20 BC-21e Color for CANON BJC 400, BJ F200, BJC 5500J, MultiPASS B-10. 428 0T

I 5 BCI 21B 107 0T

I 8,4 BCI 21C Color for CANON S100, BJC 2000, BJC 200. 180 0TI 4 BC 09 Color for CANON BJC-210, BJC-240. 86 0T

I 18,7 PG-40 Black iP1200, iP 1300, iP1600, iP 1700, iP2200, iP 2580, MP145, MP150, MP180, MP210, MX308. 400 0T

I 21,9 CL-41 Color iP1200, iP1300, iP1600, iP2200, iP2580, iP6210D, iP6220D; MP150, MP170, MX318. 470 0TI 27,5 CL-51 Color for CANON iP2200, iP6210D, iP6220D, MP450. 590 0TI 16,3 PG-810 Black for CANON MX328, MX347, MP276 350 0TI 22,4 CL-811 Color for CANON MX328, MX347, MP276 480 0TI 16,3 PG-830 Black for CANON iP1880, iP2580, MP145, MP228, MP476, MX308, MX318 350 0TI 20,1 CL-831 Black for CANON iP1880, iP2580, MP145, MP228, MP476, MX308, MX318 430 0TI 11,7 BCI - 3eBK Black for CANON S400, 400SP, 450, 520, 600, 4500, 6300 250 0TI 9,6 BCI - 3e C/M/Y Black for CANON S400, 400SP, 450, 520, 600, 4500, 6301 205 0TI 9,6 BCI 6BK Black for CANON S800, 820, 820D, 830D, i865, 905D, 950, 990, 9100, 9950. 205 0T

I 9,6 BCI 6C / 6Y / 6M 205 0T

I 14,9 CLI-820BK Black for CANON MP988, MP638, MP628, MP545, iP4680, iP4760. 320 0TI 13,5 CLI821BK /C/M/Y 290 0TI 16,3 CLI -5BK Black for CANON IX4000, iP4200, iP4500, MP 610, MP520. 350 0TI 14,5 CLI -8BK Black for CANON iP4200, iP5200, iP6600D, MP500, MP610, MP800, MP970. 310 0TI 13,8 CLI -8C / 8M / 8Y Color for CANON iP4200, iP5200, iP6600D, MP500, MP800. 295 0TI 14 BCI 15BK Black for CANON Bubble jet i70, i80, iP90. 300 0TI 22 BCI 16C Color for CANON Bubble jet iP90, DS700. 471 0TI 6,4 BCI 24B Black for CANON i320, 475D, S200SPX, MPC-190, MP370, iP1000/1500/2000. 137 0TI 11,7 BCI 24C Black for CANON i320, 475D, S200SPX, MPC-190, MP370, iP1000/1500/2000. 250 0T

I 7,2 C13T6641/ 42/ 43/ 44 Black // Color for EPSON L100, L200 155 0TI 8,9 T1411 Black for EPSON ME series 190 0TI 9,8 T1412/3/4 210 0TI 19,1 T137193 Black for EPSON K100, K200 410 0TI 16,1 T0461 Black for STYLUS C63, C65, C83, CX3500, CX4500, CX6500. 345 0TI 9,8 T0472 / 73 / 74 210 0TI 5,4 T0761/ T0762/ T0763/ T0764 116 0T

I 6 129 0T

I 5 91N // 72/74 107 0TI 31,8 T0321 Black for EPSON STYLUS C70, C80, C82, CX5100, CX5300 681 0TI 15 T0322/ 323 / 324 321 0TI 13,5 T0422/ 423/ 424 289 0TI 13,5 T0491/ T0492/ 93/ 94/ 95/ 96 289 0TI 14,5 T0621 Black for EPSON C67, 87, CX3700, CX4700, CX4100. 311 0TI 10,2 T0631 // 632 / 633 / 634 218 0TI 12 T0732 / 733 / 734 257 0TI 10 T122100 / 22/23/24/25/26 214 0TI 13,7 T112290 / 390 / 490 293 0TI 14,2 T1121/1125/112690 304 0T

I 10,9 T1051 // 52/ 53/ 54 (73N) 233 0T

I 27,69 T003091 Black for EPSON STYLUS Color 900 593 0TI 33,57 T005091 Color for EPSON STYLUS Color 900 719 0T

Color for CANON Color Laser 5050 CYAN / MAGENTA / YELLOW .

Black for CANON S100, BJC 2000, BJC 4000, BJC 5000. MutilPASS C20, C30, C50, C70, C75, C80. FAX : B210C, 215C, 230C, B180.

Color Cyan / Yellow / Magenta for S800, 820, 820D, 830D, i560, 865, 905D, 950, 990, 9100, 9950, iP3000, 4000, 4000R, 5000, 6000, 8500, BJC8200, MP760, 780.

BLACK // CYAN / MAGENTA / YELLOW MP988, MP638, MP628, MP545, iP4680, iP4760.

MỰC IN EPSON (Hàng Chính Hãng) (Đã bao gồm VAT)

Color for EPSON ME series CYAN / MAGENTA / YELLOW

Color for STYLUS C63, C65, C83, CX3500, CX4500, CX6500. CYAN / MAGENTA / YELLOW . Black // Color for EPSON STYLUS C58, CX2800 BLACK // CYAN / MAGENTA / YELLOW .

T0911/ T0912/ T0913/ T0914/ T0172 Black // Color for EPSON STYLUS C90, CX5500 CYAN / MAGENTA / YELLOW.

Black // Color for EPSON STYLUS T10, T11, T20E BLACK // CYAN / YELLOW .

Color for EPSON STYLUS C70, C80 CYAN / MAGENTA / YELLOW . Color for EPSON Stylus C82,CX5100,5300 CYAN / MAGENTA / YELLOW . Black // Color for STYLUS PHOTO R210, R230, R310, R350, RX510, RX630, RX650 " 6 màu "

Black // Color for EPSON C67, C87, CX3700, CX4100, CX4700, CX5700F " 4 màu " Color for C79, C90, C110, CX3900, 4900, 5500, 5900, 6900F, 7300, 8300, 9300F " 3 màu " Black // Color 1390, T60. BLACK// CYAN/ MAGENTA/ YELLOW/ light CYAN/ light MAGENTAFor Epson Photo R270, R390, RX590. CYAN / MAGENTA/ Light CYAN For Epson Photo R270, 290, 390, RX590, 610, 690. BLACK / MAGENTA mudo/YELLOW

Black // Color for EPSON C79, C90, C110, CX3900, 5500, 5900, 6900F, 7300, 8300, 9300F, T10, T11, T20E, TX 100, TX101, TX200, TX400, EPSON stylus T30. BLACK//CYAN/ MAGENTA/YELLOW

Page 54: 72_1318818334_7120343_LINHKIEN

www.tnc.com.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.com.vn 17/10/2011

** Xin Quyù Khaùch vui loøng: xem kyõ Qui ñònh Baûo haønh vaø thanh toaùn baèng tieàn VNÑ khi mua haøng. TRANG 54

I 20 T007091 Black for EPSON PHOTO 790, 870, 890, 875DC, 1270, 915, 900, 1290, 1290SM 428 0TI 20 T008091 Color for EPSON PHOTO 790, 870, 890, 875DC, 915. 428 0TI 26,5 T009091 Color for EPSON PHOTO 900, 1270, 1290, 1290SM 568 0TI 13,5 T013091 Black for EPSON STYLUS color 480, 480SXU, 580, C20, C40 289 0TI 18 T014091 Color for EPSON STYLUS color 480, 480SXU, 580, C20, C40 386 0TI 28,5 T017091 Black for EPSON STYLUS color 680 610 0TI 23,5 T018091 Color for EPSON STYLUS color 680 503 0TI 34 T019091 Black for EPSON STYLUS color 880 728 0TI 23,5 T020091 Color for EPSON STYLUS color 880 503 0TI 24,49 T026091 Black for EPSON PHOTO 810, 830, 925, 935, C50 . 525 0TI 20 T027091 Color for EPSON PHOTO 810, 830, 925, 935, C50 . 428 0TI 28 T028091 Black for EPSON STYLUS C60, C61, CX3100. 600 0TI 26 T029091 Color for EPSON STYLUS C60, C61, CX3100. 557 0TI 12,5 T038190 Black for EPSON STYLUS C41SX/UX, C43, C45, CX1500. 268 0TI 72 S050095 Image cartridge for EPSON LASER EPL-6100, 6100L (3000 pages) 1.542 0TI 123 S050010 Toner Cartridge for EPSON EPL-5700L, 5800 2.635 0TI 81 S051055 Photo Conductor Unit for EPSON EPL-5700L, 5800, 6100L 1.735 0TI 19,5 DRUM Use for XEROX 3110 418 0TI 65,8 XEROX CWAA0759 Black for XEROX Laser 3117, 3122, 3124, 3125 1.410 0TI 85 XEROX CWAA0762 Black for XEROX Laser 3435D , 3435DN 1.820 0TI 140,9 XEROX CWAA0711 Black for XEROX Laser DP2065, DP3055 3.019 0TI 14 LC-37 BK Black for Brother DCP-135C, MFC 260C 300 0TI 9,3 LC-37 C / M / Y 200 0TI 14 LC-38 BK Black for Brother DCP-145C/ 165C 300 0TI 14 LC-39 BK Black for Brother J265W / J415W 300 0TI 9,3 LC-38 C / M / Y Color DCP- 130C, 330C, 350C, MFC- 240C, 440CN, 465CN, 3360C, 5460CN, 5860CN, 885CW. 200 0TI 8,6 LC-39 C / M / Y Color foe Brother J265W / J415W 185 0TI 17,7 LC-57 BK Black DCP- 130C, 330C, 350C, MFC- 240C, 440CN, 465CN, 3360C, 5460CN, 5860CN, 885CW. 380 0TI 12,1 LC-57 C / M / Y Color DCP- 130C, 330C, 350C, MFC- 240C, 440CN, 465CN, 3360C, 5460CN, 5860CN, 885CW. 260 0TI 17,7 LC-67 BK Black for Brother MFC 385C/ J615W/ 490CW/ 6490CW (450 Trang) 380 0TI 10,7 LC-67 C / M / Y Color for Brother MFC 385C/ J615W/ 490CW/ 6490CW (325 Trang) 230 0TI 51,4 TN-150 BK Black for Brother Laser HL-4040CN, 4050CDN, DCP-9040CN / MFC-9440CN / MFC- 9840CDW. 1.100 0TI 60,7 TN-150 C / M / Y Color for Brother Laser HL-4040CN, 4050CDN, DCP-9040CN / MFC-9440CN / MFC- 9840CDW. 1.300 0TI 32,7 TN-2130 Black for Brother HL 2140 , 7340 , 7450, 7030, 7840. (1500 trang) 700 0TI 41,8 TN-2025 Black for Brother MFC-7220/7420/7820/ DCP-7010/HL-2040/Fax-2820/2920 (2500 trang) 895 0TI 25,7 TN-2060 Brother 2130, 7055 (700 Trang) 550 0TI 50 TN-2280 Black for Brother HL-2240D/ 2250DN/ 2270DW (2600 trang) 1.070 0TI 23 LEXMARK 17G0050 " 50 " Black for LEXMARK Z12, Z22, Z32,. 493 0TI 20,5 LEXMARK 27 Color for LEXMARK Z35, Z605, Z615, Z515, X1150, X1185, X1195, 1270, 1290. 440 0TI 27,1 LEXMARK 19 Color for LEXMARK P700 Series, P3100 Series, X4200 Series, Z700 Series. 580 0TI 7,5 SHARP FO-6CR (Japan) Ink Film for FO-P, FO-A, FO-400, FO-600, P-200, P-300 160 0TI 3,7 PANASONIC KX-FA57E Ink Film for KX-FHD332, 333, 351, 352, 353, 342, 343, 361, 362, 363, 701, 711, 372 80 0TI 8,9 PANASONIC KX-FA54 Ink Film for KX-FA206, KX-FA208, 218. 190 0TI 3,3 PANASONIC KX-FA52 Ink Film for KX-FA206, KX-FA208, 218. 70 0TI 28,9 PANASONIC 411 Toner Cartridge for MB1900 , MB 2010, MB2030, MB2025 620 0TI 9,8 PANASONIC KX-FAT83E Toner Cartridge for KX-FL511, 512, 513, 540, 541, 543, 611, 612, 613, 635. 210 0TI 21,5 PANASONIC KX-FAT88E Toner Cartridge for KX-FL401, KX-FL402, KX-FL403, KX-FLC411, KX-FLC412. 460 0TI 28,9 PANASONIC KX-FAT92E-T Toner Cartridge for KX-MB262, 263, 772, 773, 778, 783, 788 (1 Ống / 1 hộp) 620 0TI 69,6 PANASONIC KX-FA85E Toner Cartridge for KX-FLB801/802/803 / 811/812/813 / 851/852/853 1.490 0TI 3 Mực sạc HP LAZER KET 4L , 5L , 6L , 1100 / 1100A 64 0TI 4,2 Mực sạc HP, CANON, LEXMARK, XEROX , Deskjet Printer 90 0TI 12 Mực sạc HP, CANON, LEXMARK, XEROX , Deskjet Printer 257 0TI 3 RIBBON Sử dung cho máy in LQ , LX 300 , 800, LQ 1170 FULLMARK, LQ 100 FULLMARK 65 0TI 15,4 RIBBON Sử dung cho máy in LQ-2170, 2180, 2190 330 0T

Color for Brother DCP-135C, MFC 260C CYAN / MAGENTA / YELLOW