group nhÓm toÁn - daythem.edu.vn c©u 22 : hàm số đây: f(x) ln sin x 3cos x là một nguyên...
TRANSCRIPT
1
Gia sư Thành Được www.daythem.edu.vn
x4 x4
2
GROUP NHÓM TOÁN
NGÂN HÀNG ĐỀ THI TRẮC NGHIỆM
CHUYÊN ĐỀ : TÍCH PHÂN VÀ ỨNG DỤNG
ĐỀ SỐ 01
C©u 1 : Hàm số nào dưới đây không là nguyên hàm của hàm số f (x)
x(2 x) (x 1)2
x2 x 1
A. x 1
x2 x 1
B. x 1
x2 x 1
C. x 1
x2 D.
x 1
C©u 2 : Cho đồ thị hàm số y f (x). Diện tích hình phẳng (phần gạch trong hình) là:
0 0
A. f (x)dx f (x)dx 3 4
1 4
B. f (x)dx f (x)dx 3 1
3 4
C. f (x)dx f (x)dx 0 0
4
D. f (x)dx 3
C©u 3 : Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đồ thị: y x2 2x và y x
2 x có kết quả là:
10 A. 12 B.
3 C. 9 D. 6
C©u 4 : Kết quả nào sai trong các kết quả sao?
A. 2x1 5x1
10x
dx 1
2
C 5.2x.ln 2 5x.ln 5
B. x3 dx ln x
1 C
4x4
x2 1 x 1
C. 1 x2 dx
2 ln
x 1 x C D. tan2
xdx tan x x C
C©u 5 : Thể tích vật thể tròn xoay khi quay hình phẳng giới hạn bởi các đường 1 x
2
Gia sư Thành Được www.daythem.edu.vn
y x2 .e2 , x 1 , x 2 , y 0 quanh trục ox là:
3
Gia sư Thành Được www.daythem.edu.vn
2
2
A. (e2 e) B. (e2
e) C. e2 D. e
C©u 6 : Thể tích vật thể tròn xoay khi quay hình phẳng giới hạn bởi các đường
y 4
, y 0 , x 1 , x 4 x
quanh trục ox là:
A. 6 B. 4 C. 12 D. 8
C©u 7 :
Giá trị của
4 1 (1 tan x)4 . dx
cos2 x
bằng:
A. 1
5
0
B. 1
3
C. 1
2
D. 1
4
C©u 8 : Nếu
d
f (x)dx 5 ; a
d
f (x)dx 2 , với a d b thì b
b
f (x)dx a
bằng:
A. 2 B. 3 C. 8 D. 0
C©u 9 : Hàm số
e2 x
f (x) t ln tdt ex
đạt cực đại tại
x ?
A.
C©u 10 :
ln 2 B. 0 C. ln 2 D.
2 2
ln 4
Cho tích phân I esin x .sin x cos3 xdx . Nếu đổi biến số t sin2 x thì
0
1 1 1 1 A. I e
t (1 t)dt B. I 2 etdt tetdt
2 0 0 0
1 C. I 2 et (1 t)dt D. I
1 1 1 etdt tetdt
0 0 0
C©u 11 : Diện tích hình phẳng giới hạn bởi hai đường thẳng x = 0, x
cosx, y = sinx là:
A. 2 B. 2 C.
và đồ thị của hai hàm số y =
D. 2
C©u 12 : Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường y x2 ,trục Ox và đường thẳng
x 2 là:
8 A. 8 B.
3
16 C. 16 D.
3
2 2
4
Gia sư Thành Được www.daythem.edu.vn
x2 1
5 3
x5
3 3
x5 3 3
x5
2 2
2
2
C©u 13 : Cho hình phẳng Hgiới hạn bởi các đường y sin x ; x 0 ; y 0 và x . Thể tích vật thể
tròn xoay sinh bởi hình Hquay quanh Ox bằng
A. 2 B.
C.
D.
2 4 2
C©u 14 : Cho tích phân I dx . Nếu đổi biến số t thì
x
2 3 2
3 t2dt
I
2 3 tdt 3 tdt
I A. I t dt
2
B. t2 1 C. I
D. t2 1
t 1 2 t 1 2
C©u 15 : Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số
là:
y x và trục ox và đường thẳng x=1
A. 3 2 2
3
C©u 16 : Tìm nguyên hàm:
B. 3 2 1
3
4 (
3 x
2 )dx
x
C. 2 2 1
3 D.
3 2 3
A. 4 ln x C 3
C. 4 ln x C
5
B. 3 3
x5 4 ln x C
5
D. 4 ln x C
5
C©u 17 :
Tích phân
cos2 x sin xdx 0
bằng:
A. 2
3 B.
2
3 C.
3
2 D. 0
C©u 18 : Hàm số nào sau đây không là nguyên hàm của hàm số f (x)
x(2 x)
(x 1)2
x2 x 1
A. x 1
x2 x 1
B. x 1
x2
C. x 1
x2 x 1
D. x 1
C©u 19 : Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y x2 4x 5 và hai tiếp tuyến với đồ thị
hàm số tai A(1;2) và B(4;5) có kết quả dạng a
b khi đó: a+b bằng
13 A. 12 B.
12
4 C. 13 D.
5
3
1
1 x2
x2
x2 1
2
5
Gia sư Thành Được www.daythem.edu.vn
1 x2
1 x
2 1 x
2
1 x2
x
4 x3
C©u 20 : Giá trị của tích phân
2
I x2 1ln xdx
1
là:
2 ln 2 6 A.
9
6 ln 2 2 B.
9
2 ln 2 6 C.
9
6 ln 2 2 D.
9
C©u 21 : Kết quả của
x dx là:
1 x2
A. C B. 1
C
C. 1
C
D. C
C©u 22 : Hàm số
đây:
F(x) ln sin x 3cos x là một nguyên hàm của hàm số nào trong các hàm số sau
A.
C.
C©u 23 :
f (x) cos x 3 sin x sin x 3 cos x
f (x) cos x 3 sin x sin x 3 cos x
e x
2 2 ln x
B. f (x) cos x 3sin x
D. f (x) sin x 3 cos x cos x 3 sin x
Giá trị của tích phân I 1
dx là: x
e2 1
A. 2
e2 1
B. 2
C. e2 1 D. e
2
C©u 24 : Giả sử
4
I sin 3x sin 2xdx a b 0
, khi đó, giá trị của a b là:
A. 1
B. 3
6 10 C.
3 D.
1
10 5
C©u 25 : Tìm nguyên hàm:
3 (x
2 2 )dx
x
A. x
3ln x C B. x 3ln X
4 x
3
3 3 3 3
C. x 3ln x
4 x
3 C D.
x 3ln x
4 x
3 C
3 3 3 3
C©u 26 :
Tìm nguyên hàm: 1
x(x 3)dx
2
2
3 3
3 3
6
Gia sư Thành Được www.daythem.edu.vn
x
x 3
x 3
x
x
x 3
2 2
u u
ln
2
A. 2
ln C 3
B. 1
ln 3
C
C.
1 ln C
3
1
D. 3
C
C©u 27 : Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường (P): y=2x2 , (C): y= 1 x 2
và Ox là:
A. 3
2
B. 2
C. 2
D. 4 3 2
C©u 28 : Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đồ thị hàm số y=x2 ; y=
x ; y=
27 là:
8 x
63 A. 27ln2-3 B.
8 C. 27ln2 D. 27ln2+1
C©u 29 : Tìm nguyên hàm: (1 sin x)2 dx
A. 2
x 2 cos x 1
3 4 sin 2x C ; B.
2 x 2 cos x
1
3 4 sin 2x C ;
C. 2
x 2 cos 2x 1
sin 2x C ; D. 2
x 2 cos x 1
sin 2x C ; 3 4 3 4
C©u 30 : Cho
2
I 2x x2 1dx
1
và u x2
1 . Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau:
2
A. I du 1
3
B. I du 0
C. I 2
3
3 3
D. I 2
u2
3 0
C©u 31 : 5 5 5
Cho biết f x dx 3 , g t dt 9 . Giá trị của A f x g x dx là: 2 2 2
Chưa xác định
A. được
B. 12 C. 3 D. 6
C©u 32 : Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y x2 và đường thẳng y 2x là:
A. 4
3 B.
3
2 C.
5
3 D. 23
15
C©u 33 : Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y = 2 x2
- 4x - 6
thẳng x=-2 , x=-4 là
trục hoành và hai đường
A. 12 B. 40
C. 92
D. 50
3 3 3
x
x 3
2 8 2
27
7
Gia sư Thành Được www.daythem.edu.vn
2 x
5
x
x 3
x 3
x
x
x 3
x 3
x ln
C©u 34 : 0 3x
2 5x 1 2
Giả sử rằng I 1
dx a ln x 2 3
b . Khi đó, giá trị của a 2b là:
A. 30 B. 40 C. 50 D. 60
C©u 35 : Kết quả của ln xdx là:
A. x ln x x C B. Đáp án khác C. x ln x C D. x ln x x C
C©u 36 : Tìm nguyên hàm:
5
( x
)dx
A. 5ln x 2
5
x5 C B. 5ln x C
5
C. 5ln x 2
5
x5 C D. 5ln x
2
5 x
5 C
C©u 37 : Tìm nguyên hàm:
1
x(x 3) dx .
A. 1
ln C 3
B. 1
ln C 3
1
C. 3
C D.
1 ln C
3
C©u 38 : Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường cong y x3 và y x5
bằng:
A. 4
C©u 39 :
B.
1
6
2 2
C. 0 D. 2
Cho hai tích phân sin2 xdx và
0 cos
2 xdx , hãy chỉ ra khẳng định đúng:
0
2 2
A. sin2
xdx cos2
xdx 0 0
B. Không so sánh được
2 2 2 2
C. sin2
xdx cos2 xdx D. sin
2 xdx = cos
2 xdx
0 0 0 0
C©u 40 : Cho hai tích phân
2
I sin2 xdx và 0
2
J cos2 xdx . Hãy chỉ ra khẳng định đúng: 0
A. I J B. I J C. I J Không so sánh
D. được
x3
8
Gia sư Thành Được www.daythem.edu.vn
1 2 cos x 2
x2 1
x2 1
x2 1
ex
2
C©u 41 : Hàm số F(x) ex là nguyên hàm của hàm số
A. f (x) 2xex B. f (x) e2x
2
C. f (x) D. 2x
f (x) x2ex 1
C©u 42 : Tính 2
dx , kết quả sai là:
A. 2 2 x 1 C B. 2 x
C C. 2 x 1 C D. 2 2
x 1 C
C©u 43 : sin x Cho tích phân
A. 2
I , với 1 thì I bằng: 0
B. 2 C. 2 D.
2
C©u 44 : Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đồ thị hàm số y x2 1 , y x 5 có kết quả là
35 10 A.
73 73 C. D.
C©u 45 :
A. -2 B. 0 C. 8 D. 3
C©u 46 : Kết quả nào sai trong các kết quả sao?
A.
dx
1 tan
x C B. dx
1
ln 1
C
1 cos x 2 2
x 2 1
C. dx
x ln x.ln(ln x) ln(ln(ln x)) C D. xdx
3 2x2
1
4
ln 3 2x2 C
C©u 47 : Diện tích hình phẳng giới hạn bởi hai đường cong y = x3 – x và
y = x – x2 là :
37 33 A. Đáp án khác B. C.
6 12
37
D. 12
C©u 48 : Tìm nguyên hàm:
2 (x
3
x
)dx
x ln 2
x
x
2
2
12
d
B.
d
3 3 6
b
Nếu f (x)d x 5 , f (x)d x 2 với a < d < b thì f (x)dx bằng a b a
9
Gia sư Thành Được www.daythem.edu.vn
2 x3
x
x
1 x 1 x
A. 1
x4 2 ln x
2
4 3 x
3 C B.
1 x
4 2 ln x
2
4 3 x
3 C
C. 1
x4 2 ln x
2
4 3 x
3 C D.
1 x
4 2 ln x C
4 3
C©u 49 : Cho hình phẳng giới hạn bởi các đường y và y x
khối tròn xoay tạo thành bằng:
quay xung quanh trục Ox . Thể tích
A. B.
C. 0 D. 6
C©u 50 : Thể tích vật thể tròn xoay khi quay hình phẳng giới hạn bởi các đường
y , y 0 , y 2 x quanh trục ox là:
A. 7
B. 6 C. 12
35 6
D. 12 5
C©u 51 :
Biến đổi
số sau?
3 x
dx 0 1
thành 2
f (t)dt , với t 1
. Khi đó
f (t) là hàm nào trong các hàm
A. f (t) 2t2 2t B. f (t) t2
t C. f (t) t2 t D. f (t) 2t2
2t
C©u 52 :
Cho
I ex cos2 xdx ;
0
J ex sin2 xdx và
0
K ex cos 2xdx . Khẳng định nào đúng trong các
0
khẳng định sau?
(I) I J e
(II) I J K
e 1
(III) K 5
A. Chỉ (II) B. Chỉ (III) C. Chỉ (I) D. Chỉ (I) và (II)
C©u 53 : Hàm số y tan2 2x nhận hàm số nào dưới đây là nguyên hàm?
A. 2 tan 2x x B. 1
tan 2x x 2
C. tan 2x x 1
tan 2x x 2
C©u 54 : Thể tích vật thể tròn xoang khi quay hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y = x2;x
quanh trục ox là
y2
D.
10
Gia sư Thành Được www.daythem.edu.vn
0,x 2
1
A. 2
4 3
B. C. D.
10 3 10 10
C©u 55 : Cho
6 1
I sinn x cos xdx . Khi đó n bằng:
0 64
A. 3 B. 4 C. 6 D. 5
C©u 56 : Tìm nguyên hàm: (2 e3x
)2 dx
A.
C.
C©u 57 :
3x 4
e3x
1 e
6 x C
3 6
4x 4
e3x
1 e
6 x C
3 6
5 dx
B. 4x 4
e3x
5 e
6 x C
3 6
D. 4x 4
e3x
1 e
6 x C
3 6
Giả sử 2x 1 ln K . Giá trị của K là:
A. 3 B. 8 C. 81 D. 9
C©u 58 : Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y = x3
+ 11x - 6, y = 6x2,x có
kết quả dạng a
b khi đó a-b bằng
A. 2 B. -3 C. 3 D. 59
C©u 59 : Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y = -x2
+ 4x và các tiếp tuyến với đồ thị
hàm số biết tiếp tuyến đi qua M(5/2;6) có kết quả dạng a
b khi đó a-b bằng
12 A. B. 14 C. 5 D. -5
11
C©u 60 : Diện tích hình phẳng giới hạn bởi (C): y= x2+3x2, d1:y = x1 và d2:y=x+2 có kết quả là
1 2 A. B.
8 7 C.
1 D.
1
12 6
C©u 61 : Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đường cong y = x2 + 1, tiếp tuyến với đường này tại điểm
M(2; 5) và trục Oy là:
7 5 A. B.
3 3
8 C. 2 D.
3
10
Gia sư Thành Được www.daythem.edu.vn
1 x
1 x 1 x
1 x
x
C©u 62 : Giá trị của
1
I x.ex
dx 0
là:
A. 1 B. 1 2
C. 2
e e D. 2e 1
C©u 63 : Tính
dx , kết quả là:
C A. B. 2 C C.
2 C
D. C
C©u 64 : Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đồ thị hàm số y = (e và y là:
e A. 2 B. 2 C.
2
e 1
2 D.
3 1
e
C©u 65 : Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y 2x2 x 3 và trục hoành là:
A. 125 24
C©u 66 :
B. 125 34
C. 125 14
D. 125 44
x2
Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đường thẳng y 4 x và patabol y bằng: 2
A. 28
3 B. 25
3 C. 22
3 D. 26 3
C©u 67 : Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đồ thị: y x2 4x 3 và y=x+3 có kết quả là:
55 A. B.
6
205
6
109 C.
6
126 D.
5
C©u 68 : Tìm nguyên hàm:
3 (x
2 2 )dx
x
1 x
1)x (1 ex )x
11
Gia sư Thành Được www.daythem.edu.vn
3
A. 3
x 2sinx 1
2 4 sin 2x C B.
3 x 2sinx-
1 sin 2x C
2 4
C. 3
x 2 cos x 1
sin 2x C 2 4
3 1
D. x 2sinx sin 2x C 2 4
C©u 69 : Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường cong
bằng:
y x sin x và y x , với 0 x 2
A. 4 B. 4 C. 0 D. 1
C©u 70 : Cho
Fx là một nguyên hàm của hàm số y 1 và F0 1 . Khi đó, ta có Fx là:
cos2 x
A. tan x B. tan x 1 C. tan x 1 D. tan x 1
C©u 71 : Thể tích vật thể tròn xoay khi quay hình phẳng giới hạn bởi các đồ thị hàm số y2
x=2 quanh trục ox là:
A. 12 B. 4 C. 16 D. 8
= 8x và
C©u 72 : Thể tích vật thể tròn xoay khi quay hình phẳng giới hạn bởi các đường y 1 x2 , y 0 quanh
trục ox có kết quả dạng a
khi đó a+b có kết quả là: b
A. 11 B. 17 C. 31 D. 25
C©u 73 : Nguyên hàm
F(x)
của hàm số
x2 1
f (x)
là hàm số nào trong các hàm số sau?
x
x3 1 A. F(x) 2x C
x3 1
B. F(x) 2x C 3 x 3 x
x x x3
x C. F(x) 3 C
x2 D. F(x) 3 C
x2
2 2
C©u 74 : Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường (P): y =x2-2x+2 và các tiếp tuyến bới (P) biết
tiếp tuyến đi qua A(2;-2) là:
8 64 16 40 A. B. C. D.
3 3 3 3
C©u 75 : Thể tích khối tròn xoay tạo nên khi quay quanh trục Ox hình phẳng giới hạn bởi các đường y
=(1- x)2, y = 0, x = 0 và x = 2 bằng:
2
3
12
Gia sư Thành Được www.daythem.edu.vn
A. 2 B. 8 2
5 2
C. D. 3 2 5
C©u 76 : Thể tích khối tròn xoay được tạo bởi phép quay quanh trục Ox hình phẳng giới hạn bởi các
đường y = x2 và x = y2 bằng:
A. 10 B. 10
3
3C. 3 D.
10
C©u 77 :
Giá trị của 2
2e2 xdx 0
bằng:
A. e4 1 B. 4e4
C. e4 D. 3e4
C©u 78 : Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y = - x3
+ 3x + 1 và đường thẳng y=3 là
57 45 27 21 A. B. C. D.
4 4 4 4
C©u 79 : Tìm khẳng định sai trong các khẳng định sau:
2
1
A. sin x
dx 2sin xdx B. (1 x)x dx 0 0 2 0
0
1 1
C. sin(1 x)dx sin xdx 1
2 D. x
2007 (1 x)dx 0 0 1 2009
13
Gia sư Thành Được www.daythem.edu.vn
ĐÁP ÁN
01 { ) } ~ 28 { | ) ~ 55 ) | } ~
02 ) | } ~ 29 { | } ) 56 { | } )
03 { | ) ~ 30 ) | } ~ 57 ) | } ~
04 ) | } ~ 31 { ) } ~ 58 { | ) ~
05 { | ) ~ 32 ) | } ~ 59 { | ) ~
06 { | ) ~ 33 { | ) ~ 60 { | ) ~
07 ) | } ~ 34 { ) } ~ 61 { | } )
08 { ) } ~ 35 { | } ) 62 { ) } ~
09 ) | } ~ 36 { | } ) 63 { ) } ~
10 ) | } ~ 37 { | } ) 64 { | ) ~
11 { | } ) 38 { ) } ~ 65 ) | } ~
12 { ) } ~ 39 { | } ) 66 ) | } ~
13 { ) } ~ 40 { ) } ~ 67 { | ) ~
14 ) | } ~ 41 ) | } ~ 68 { | } )
15 { | ) ~ 42 { ) } ~ 69 { ) } ~
16 { | } ) 43 ) | } ~ 70 { ) } ~
17 { ) } ~ 44 { | ) ~ 71 { | ) ~
18 { | } ) 45 { | } ) 72 { | ) ~
19 { | ) ~ 46 ) | } ~ 73 ) | } ~
20 { ) } ~ 47 { | } ) 74 { | ) ~
21 { | } ) 48 { | } ) 75 { | } )
22 ) | } ~ 49 { ) } ~ 76 { | } )
23 { ) } ~ 50 { | ) ~ 77 ) | } ~
24 { ) } ~ 51 ) | } ~ 78 { | ) ~
25 { | } ) 52 ) | } ~ 79 { ) } ~
26 { | } ) 53 { ) } ~
27 { | ) ~ 54 { | ) ~
1
Gia sư Thành Được www.daythem.edu.vn
x 1 2,x 5
5
x 1dx 2
6
f (x )dx 10 0
4
f (x )dx 7 0
1 x2
1 x2
1 x2
GROUP NHÓM TOÁN
NGÂN HÀNG ĐỀ THI TRẮC NGHIỆM
CHUYÊN ĐỀ : TÍCH PHÂN VÀ ỨNG DỤNG
ĐỀ SỐ 02
C©u 1 : Tính x.ex2 1
dx
x
2 1
1
ex
2
C
1 ex
2 1 C
D. 1
ex
2 1 C 3
A. e C B. C. 2 2 2
C©u 2 : Thể tích của khối tròn xoay tạo thành khi quay hình phẳng D giới hạn bởi các đường
y , trục hoành, x quanh trục Ox bằng:
A. B.
2
C. y2
1
2
1 dx D.
C©u 3 : Giá trị của
là:
A. e4
C©u 4 :
B. e4
6 tan x 0
C. 4e4 D. 3e4
Cho tích phân I 4 dx . Giả sử đặt u thì ta được:
I 4
2
2u2 1 du . B. I
4
2
u2 1du .
A. 3 1 3 1
I 4
2
u2 1 du . I
4
2
2u2 1du .
C. D.
3 1
C©u 5 : Nếu và
, thì
3 1
bằng :
A. 3 B. 17 C. 170 D.
C©u 6 : Họ nguyên hàm của hàm số f x
x
là:
A. 1 x2
2 C 3
B. 1 x2
1 C 3
5
x 1 dx
2
5
x 1 dx
2
2
2e2x
dx
0
1 1
cos2
x 3 tan x 1 3tan x 1
6
f (x )dx
4
3
3
2
Gia sư Thành Được www.daythem.edu.vn
1 x2
5 dx
1 2x 1
lnc
x2
4 4 4 2
4
f '(x )dx 17 1
4
f (x )dx 10
0
6
sinn
x cos xdx
0
1
64
C.
C©u 7 :
1 x2
13
Giả sử
C
D.
. Giá trị đúng của c là:
1 x2
2 C 3
A. 9 B. 3 C. 81 D. 8
C©u 8 : Tính diện tích S hình phẳng được giới hạn bởi các đường:
x2
y ; y .
A. S 2 2
. B. 3
S 2 5
. C. 3
S 2 4
. D. 3
S 2 1
. 3
C©u 9 : Nếu
f (1) x) liên tục và , giá trị của
f (4) bằng:
A. 29 B. 5 C. 19 D. 9
C©u 10 : Nếu
f (x) liên tục và , thì bằng :
A. 5 B. 29 C. 19 D. 9
C©u 11 : b
Biết 2x 4dx 0 0
, khi đó b nhận giá trị bằng:
A. b 1 hoặc b 4 B. b 0 hoặc b 2
C. b 1 hoặc b 2 D. b 0 hoặc b 4
C©u 12 :
Cho I
. Khi đó n bằng:
A. 5 B. 3 C. 4 D. 6
C©u 13 : Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y và đường thẳng y bằng:
A. 23 15 B.
4
3 C.
3
2 D. 5
3
C©u 14 : Thể tích của khối tròn xoay tạo lên bởi lên hình phẳng (H) giới hạn bởi các đường y x2 2
; y 1và trục Ox khí quay xung quanh Ox là
1 x2
12, f '(
2
f (2x )dx 0
x 2 2x
3
Gia sư Thành Được www.daythem.edu.vn
e a
x 3 ln xdx
1
3e 1
b
64 46
1
0
x
x 4
3
dx 1
ln 2 1 a
2 4 4
2x 3
14 15 3
2ln x 1 2ln x 1
1 2 ln x 1
1 2 ln x 1
4
m m
0
1 1
A. (x2 1)
2 dx dx
1 1
B. (x2 2)
2 dx dx
1 1 1 1
1 1
C. (x2 2)
2 dx dx
1
D. (x2 2)
2 dx
1
C©u 15 : Cho
1
f (x) 4m
sin2
x
1
. Tìm m để nguyên hàm F(x) của f(x) thỏa mãn F(0) = 1 và
F
4 A.
3
3 B. m
4
3 C.
4
4 D. m
3
C©u 16 : Khẳng định nào sau đây đúng về kết quả ?
A. a.b B. a.b C. a D. a
C©u 17 : Khẳng định nào sau đây đúng về kết quả ?
A. a B. a C. a D. a
C©u 18 :
Cho các hàm số:
f (x) 20x
2 30x 7
; F x ax2 bx x
với x 3
. Để hàm số 2
F x là một nguyên hàm của hàm số f (x) thì giá trị của a,b, c là:
A. a 4;b 2;c 1 B. a 4;b 2;c 1
C. a 4;b 2;c 1. D. a 4;b 2;c 1
C©u 19 : 1
(3x 1)dx Tính tích phân I x2
6x 9
A. 3ln 4
5
3 6 B. 3ln
3
5
4 6 C. 3ln
4
5
3 6 D. 3ln
4
7
3 6
C©u 20 : Một nguyên hàm thì tổng S bằng :
A. S B. S C. S D. S
C©u 21 : Tìm họ nguyên hàm:
dx
F (x)
A. F(x) 2 C
C. F (x) C
4
B. F(x) C
D. F (x) C
2
b 12 b 4
2
2x 3
(x 2) sin 3xdx (x a) cos 3x
b
1 sin 3x 2017
c a.b c
10
x 2 ln x 1
8
4
Gia sư Thành Được www.daythem.edu.vn
0
1
x 1 dx
x 2 a ln
b 1
c
0
3
C©u 22 : Nguyên hàm của hàm số f x x
2 – 3x
1 là
x
A. F(x) = x
3 3x
2
ln x C B. F(x) = x 3x
2
ln x C 3 2 3 2
C. F(x) = x
3 3x
2
ln x C D. F(x) = x
3 3x
2
ln x C3 2 3 2
C©u 23 : Thể tích của khối tròn xoay sinh ra khi quay quanh trục Oy hình phẳng giới hạn bởi các
đường: y x2 4x 3 và Ox bằng:
16A.
5
B. 5 C.
5
16D.
3
C©u 24 : Cho
f x
2x
x2 1 . Khi đó:
A. f xdx 2ln1 x2 C
C. f xdx 4ln1 x2 C
B. f xdx 3ln1 x2 C
D. f xdx ln 1 x2 C
C©u 25 : Cho hai hàm số y = f(x), y = g(x) có đồ thị (C1) và (C2) liên tục trên *a;b+ thì công thức tính
diện tích hình phẳng giới hạn bởi (C1), (C2) và hai đường thẳng x = a, x = b là:
b
A. S f (x) g(x)dx a
b
B. S g(x) f (x)dx a
b b
C. S f (x)dx g(x)dx a a
b
D. S f (x) g(x) dx a
C©u 26 : Khẳng định nào sau đây sai về kết quả ?
A. a.b B. ac C. a D. ab
C©u 27 : 1
(x 4)dx Tính tích phân I x2
3x 2
A. 5ln 2 3ln 2 B. 5ln 2 2ln3 C. 5ln 2 2ln3 D. 2ln5 2ln3
C©u 28 : Cho hàm f x sin4 2x . Khi đó:
A. f xdx 1
3x sin 4x 1
sin 8x C f xdx
1 3x cos 4x
1 sin 8x
C
8
8 B. 8
8
3(c 1) b 3 b 2c 10 c 1
5
Gia sư Thành Được www.daythem.edu.vn
f x
C. f xdx 1
3x cos 4x 1
sin 8x C f xdx
1 3x sin 4x
1 sin 8x
C
8
8 D. 8
8
C©u 29 : Cho hàm số y = f(x) liên tục và chỉ triệt tiêu khi x = c trên *a; b+. Các kết quả sau, câu nào
đúng?
b b
A. f (x) dx f(x)dx a a
b c b
B. f (x) dx f(x) dx f(x) dx a a c
b c b
C. f (x) dx f(x) dx f (x)dx a a a
D. A, B, C đều đúng
C©u 30 : Diện tích phẳng giới hạn bởi: x 1; x 2; y 0; y x2 2x
A. 4
B. 1 C. 0 D. 8
3 3
C©u 31 :
Tìm một nguyên hàm F(x) của hàm số f (x) x
3 3x
2 3x 1
x2 2x 1
1 biết F(1)
3
A. F(x) x2 x
2 6 B. F(x) x
2 x 2
13
x 1 x 1 6
x2
2 13 x2 2
C. F(x) x 2 x 1 6
D. F(x) x 6 2 x 1
C©u 32 : Tính diện tích S hình phẳng được giới hạn bởi các đường: y x
2 ; y ln
1
x 1 ; x 1
A. S 8
ln 2 31
3 18
B. S 8
ln 2 23
3 18
C. S 8
ln 2 17
3 18
D. S 8
ln 2 23
3 18
C©u 33 : Gọi 2008xdx F x C , với C là hằng số. Khi đó hàm số F xbằng
A. 2008x ln 2008 B. 2008x1
C. 2008x D.
2008
ln 2008
C©u 34 : Thể tích khối tròn xoay khi quay quanh trục Ox hình phẳng giới hạn bởi các đường
y x ln x, y 0, x e có giá trị bằng:
(b e3 2)
a trong đó a,b là hai số thực nào dưới đây?
A. a=27; b=5 B. a=24; b=6 C. a=27; b=6 D. a=24; b=5
C©u 35 : Cho đồ thị hàm số y . Diện tích hình phẳng (phần tô đậm trong hình) là:
x
6
Gia sư Thành Được www.daythem.edu.vn
4
f x dx
3
1 4
f x dx f x dx
3 1
A. B.
C. D.
C©u 36 : Diện tích hình phẳng giới hạn bởi hai đường cong y (1 ex )x và y (e 1)x là?
A. e 1( đvdt) B.
2
e 2 ( đvdt) C.
2
e 2 ( đvdt) D.
2
e 1 ( đvdt)
2
C©u 37 :
A.
Tích phân
cos2 x. sin xdx bằng:
0
B. 2
3
C. 3
2
D. 0
C©u 38 : Cho tích phân
I 2 sin 2x.esin x
dx : .một học sinh giải như sau: 0
x 0 t 0
Bước 1: Đặt t sin x dt cos xdx . Đổi cận: x t 1
2
1
I 2 t.etdt .
0
Bước 2: chọn u t du dt
dv etdt v e
t
1 1
t.etdt t.e
t
0 0
1
1 1
etdt e e
t 1
0 0
Bước 3: I 2 t.etdt 2 .
0
Hỏi bài giải trên đúng hay sai? Nếu sai thì sai ở đâu?
A. Bài giải trên sai từ bước 1. B. Bài giải trên sai từ bước 2 .
C. Bài giải trên hoàn toàn đúng. D. Bài gaiir trên sai ở bước 3. C©u 39 :
Cho hình phẳng giới hạn bởi: D
y tan x; x 0; x
; y 0
3
0 0
f x dx f x dx
3 4
3 4
f x dx f x dx 0 0
2
3
7
Gia sư Thành Được www.daythem.edu.vn
3
3 x 2
2 x C
2
9 3x
3
1 C
3 3 3 3
2
3
4
Thể tích vật tròn xoay khi D quay quanh Ox:
A.
C©u 40 :
B.
C. 3
D.
3
Nguyên hàm của hàm số y trên là:
A. B.
C. D.
C©u 41 : 12
Cho tích phân 0
1 x2 dx bằng:
A. 6
4
1 B. 2 6
4
C. 6
4
1 D. 2 6
4
C©u 42 : Tính diện tích hình phẳng tạo bởi các đường: ParabolP: y x2 4x 5 và 2 tiếp tuyến tại
các điểm A1; 2, B 4;5 nằm trên P .
A. S 7
B. 2
S 11
C.
6 S
9 D.
4 S
13 8
C©u 43 : Tìm hàm số F(x) biết rằng F’(x) = 4x3 – 3x
2 + 2 và F(-1) = 3
A. F(x) = x4 – x
3 - 2x -3 B. F(x) = x
4 – x
3 - 2x + 3
C. F(x) = x4 – x
3 + 2x + 3 D. F(x) = x
4 + x
3 + 2x + 3
C©u 44 :
I 0
dx bằng:
A. B. 0 C. 2 D. 2
C©u 45 :
Tìm họ nguyên hàm:
F (x) x3
dx x 1
A. F(x) ln x4 1 C
C. F (x) 1
ln x4 1 C
2
B. F (x) 1
ln x4 1 C
4
D. F (x) 1
ln x4 1 C
3
3 3 3
3x 1 1 ;
3
2
9 3x
3
1 C
3 x 2
2 x C
1 cos 2x
2
3
8
Gia sư Thành Được www.daythem.edu.vn
9
g(x )dx 16
0
2 x ln 2 dx
x
1 x
dx
1 x 2 1 x C
4 x2
3 3
x
2 1
C©u 46 : Nếu
và thì
9
2 f (x ) 3 g(x ) dx bằng : 0
A. 122 B. 74 C. 48 D. 53
C©u 47 : Biết rằng x
;
3 cot x 4 3
cot x thì . Gọi I dx. Kết luận nào sau đây là đúng ? 4 3
x x 4
A. 3 I
1
12 4
1 1 B. I
4 3
1 1 C. I
5 4 D.
3 I
1
12 3
C©u 48 : Giá trị của tích phân
1
x3 3
1 x4 dx. bằng?
0
A.
C©u 49 :
3
16
Tính
6 B. 2 C.
13
, kết quả là:
D. Đáp án khác
A. 2 2 x B. 2x C. 2 2 D. 2
C©u 50 :
Tính
, kết quả là:
C A. B. C. D. C
C©u 51 : Diện tích hình phẳng giới hạn bởi y
x ln(x 2) và trục hoành là:
A. 2 B. 2 ln 2 2 C. ln 2 2 D. 2 ln 2 2
C©u 52 :
3
Một nguyên hàm của f (x)
4
x ln x
3 3
là:
A. x ln x
C. x ln
x C
x C
B. ln x
D.
ln x
x C
x C
C©u 53 : Cho hình phẳng giới hạn bởi các đường y = 2x – x2 và y = 0. Thì thể tích vật thể tròn xoay
9
f (x )dx 37
0
1 C C x
1 C x 1 C
2 C
1 x 1 x
3
x2 1
x2 1 x
2 1
x2 1 x
2 1 x
2 1
9
Gia sư Thành Được www.daythem.edu.vn
2
(2x 1 sin x)dx
0 a
1
b 1
0
2
3
được sinh ra bởi hình phẳng đó khi nó quay quanh trục Ox có giá trị bằng?
16A.
15 (đvtt) B.
15
16 (đvtt) C.
5 (đvtt) D.
6
6 (đvtt)
5
C©u 54 :
Khẳng định nào sau đây sai về kết quả ?
A. a B. a C. 2a D. a
C©u 55 : Một nguyên hàm của hàm số y sin 3x
A. 1
cos3x 3
B. 3cos3x C. 3cos3x D. 1
cos3x 3
C©u 56 : Nếu
thì hệ số a bằng :
A. 9 B. 19 C. 5 D. 29
C©u 57 : Biết tích phân
1 2x 3 dx
=aln2 +b . Thì giá trị của a là:
0 2 x
A. 7 B. 2 C. 3 D. 1
C©u 58 : Thể tích hình khối do hình phẳng giới hạn bởi các đường
quay quanh trục Ox bằng:
y x2 4, y 2x 4, x 0, x 2
A. 32
B. 6 C. 5
6 D. 32
5
C©u 59 :
Nguyên hàm của hàm số 2x
4 3
y
x2
là:
A. 2x
3 C B. 3x
3 3 C
2x3
C. 3 C
x3
3 D. C
3 x x 3 x 3 x C©u 60 :
Biết tích phân 1
dx = a thì giá trị của a là
9 x2
1 1 A. B.
12 6 C. 6 D. 12
C©u 61 : Cho
a bsin x b f (x)
sin2 x
với a,b là các số thực. Tìm nguyên hàm F(x) của f(x) biết
F
1
; F
0; F
1
4
2
6
3
2b 8 b 5 3b 2 b 2
x
f (t) t d 6 2 x , x 0
a t 2
3
10
Gia sư Thành Được www.daythem.edu.vn
x 1
x 2
x 1
x 2
x 2
x 1
x 2
x 1
3 3
A. F x
C. F x
3 tanx-cotx
1
4 2
3 tanx-cotx
1
4 2
B. F x
D. F x
3 tanx+cotx
1
4 2
3 tanx+cotx
1
4 2
C©u 62 : Cho hàm
f x
1
x2 3x 2
.Khi đó:
A. f xdx ln C f xdx ln C
B.
C. f xdx ln C f xdx ln C
D. C©u 63 : Tính ln x
A. xln x x C B. ln x x C C. xln x x C D. xln x x C
C©u 64 : Cho hàm
y 1
sin2 x .Nếu F x là nguyên hàm của hàm số và đồ thị hàm số y F x đi qua
điểm M
;0
thì F x là:
6
A. 3 cot x
3
C©u 65 : Nếu
B.
và
3 cot x
3
thì
C. cot x
bằng :
D. cot x
A. 5 B. 29 C. 5 D. 15
C©u 66 : Nguyên hàm của hàm số f x e (2 x ) là:
A. F x
2e
x tanx
x e
cos2 x
B.
F x
2e
x - tanx C
C. F x 2ex tanx C D. Đáp án khác
C©u 67 : Cho f (x)dx F(x) C. Khi đó với a 0, ta có f (a x b)dx bằng:
A. 1
F(a x b) C 2a
B. aF(a x b) C C. 1
F(a x b) C a
D. F(a x b) C
C©u 68 : Thể tích của vật thể tròn xoay tạo bởi khi quay hình phẳng giới hạn bởi các đường y = x2 –
2x, y = 0, x = 0, x = 1 quanh trục hoành Ox có giá trị bằng?
10
f (x )dx 17
0
8
f (x )dx 12 0
10
f (x )dx
8
11
Gia sư Thành Được www.daythem.edu.vn
120
r (t )dt 0
0
A. 8 (đvtt) B.
15
8 (đvtt) C.
7
15 (đvtt) D.
8
7 (đvtt)
8
C©u 69 : Tìm nguyên hàm của: F (x)
dx
x3 x
5
A. F (x) 1
2x2
ln x 1
ln 1 x2 C
2 B. F (x)
1
2x2
ln x 1
ln 1 x2 C
2
C. F (x) 1
2x2
ln x 1
ln 1 x2 C
2 D. F (x)
1
2x2
ln x 1
ln 1 x2 C
2
C©u 70 :
4
BIết : 0
1
cos4 x
dx a . Mệnh đề nào sau đây đúng?
3
A. a là một số chẵn B. a là số lớn hơn 5
C. a là số nhỏ hơn 3 D. a là một số lẻ
C©u 71 : Cho hình phẳng H được giới hạn bởi các đường: y x ln x, y 0, x e . Tính thể tích khối
tròn xoay tạo thành khi hình H quay quanh trục Ox .
5e3 2 5e
3 2 5e
3 2 5e
3 2
A. VOx
25 B. VOx
C. 27
VOx D.
27 VOx
25
C©u 72 : Khẳng định nào sau đây đúng ?
Nếu w '(t)
A. là tốc độ tăng trưởng cân nặng/năm của một đứa trẻ, thì là sự cân
nặng của đứa trẻ giữa 5 và 10 tuổi.
Nếu dầu rò rỉ từ 1 cái thùng với tốc độ r (t) tính bằng galông/phút tại thời gian t , thì
B. biểu thị lượng galông dầu rò rỉ trong 2 giờ đầu tiên.
Nếu r (t) là tốc độ tiêu thụ dầu của thế giới, trong đó t được bằng năm, bắt đầu tại
t vào ngày 1 tháng 1 năm 2000 và r (t)
C. được tính bằng thùng/năm, biểu thị
số lượng thùng dầu tiêu thụ từ ngày 1 tháng 1 năm 2000 đến ngày 1 tháng 1 năm
2017 .
D. Cả A, B,C đều đúng.
10
w '(t )dt 5
17
r (t )dt 0
12
Gia sư Thành Được www.daythem.edu.vn
ĐÁP ÁN
01 { | ) ~ 28 { | } ) 55 ) | } ~
02 { ) } ~ 29 { | } ) 56 ) | } ~
03 { ) } ~ 30 { | } ) 57 ) | } ~
04 { | ) ~ 31 { | ) ~ 58 { | } )
05 ) | } ~ 32 { ) } ~ 59 ) | } ~
06 { | } ) 33 { | } ) 60 ) | } ~
07 { ) } ~ 34 ) | } ~ 61 { | ) ~
08 { | ) ~ 35 { ) } ~ 62 { | } )
09 ) | } ~ 36 ) | } ~ 63 { | ) ~
10 ) | } ~ 37 { ) } ~ 64 { | } )
11 { | } ) 38 { | ) ~ 65 ) | } ~
12 { ) } ~ 39 { | } ) 66 { | ) ~
13 { ) } ~ 40 { ) } ~ 67 { | ) ~
14 { | ) ~ 41 { | } ) 68 ) | } ~
15 { | ) ~ 42 { | ) ~ 69 { ) } ~
16 ) | } ~ 43 { | ) ~ 70 ) | } ~
17 { ) } ~ 44 { | } ) 71 { | ) ~
18 { | ) ~ 45 { ) } ~ 72 { | } )
19 { | ) ~ 46 ) | } ~
20 { ) } ~ 47 { | } )
21 { ) } ~ 48 ) | } ~
22 { | ) ~ 49 { ) } ~
23 { | } ) 50 { ) } ~
24 { | } ) 51 { | } )
25 { | } ) 52 { | } )
26 { | } ) 53 ) | } ~
27 { | ) ~ 54 { ) } ~
1
Gia sư Thành Được www.daythem.edu.vn
1 d x
a ln 2 b ln 5
0 x 5 x 3
c
3x 1
n
GROUP NHÓM TOÁN
NGÂN HÀNG ĐỀ THI TRẮC NGHIỆM
CHUYÊN ĐỀ : TÍCH PHÂN VÀ ỨNG DỤNG
ĐỀ SỐ 03
C©u 1 : Cho
. Khi đó a
bằng
A. 2 B. 3 C. 0 D. 1
C©u 2 :
Một nguyên hàm của 1
f x 2x 1e x là
1
A. x.e x
1
B. x2 1e x
1
C. x2ex
1
D. e x
C©u 3 : Tính tích phân:
5 dx
I được kết quả I a ln 3 bln 5 . Giá trị a2 ab 3b2 là:
1 x
A. 4 B. 1 C. 0 D. 5
C©u 4 :
Tích phân
2
I 1 cos x sin xdx bằng 0
1 A.
n 1
1 1 1 B. C. D.
n 1 2n n
C©u 5 : Hình phẳng giới hạn bởi y x, y x2
có diện tích là:
1 1 1 A. B. C.
2 6 3 D. 1
C©u 6 :
e dx
I có giá trị 1 x
e
2b 4c
2
Gia sư Thành Được www.daythem.edu.vn
A. 0 B. -2 C. 2 D. e
C©u 7 : 10 6
Cho f (x) liên tục trên [0; 10] thỏa mãn: f (x)dx 7, f (x)dx 3 Khi đó, giá trị của P =
2 10
f (x)dx 0 6
0 2
f (x)dx có giá trị là:
A. 1 B. 4 C. 3 D. 2
C©u 8 : Thể tích của vật thể giới hạn bởi 2 mặt trụ: x2
z2 a2 và
giá trị của a?
y2 z2
a2
là V 2
3
(đvtt). Tính
A. 1 B. 1
2 C. 2 D.
1
4
C©u 9 : Tính
1 ln 2
22x dx , kết quả sai là:
x 2
1 1 1
1 1 2 22x 2 C
A. 2 22x
2 C B. 22x C C. 22x C D.
C©u 10 :
Tính: 1
K x2e
2 xdx
0
e2 1
A. K B. 4
e2 1
K C. 4
e2
K D. 4
K 1
4
C©u 11 : Diện tích hình giới hạn bởi P y x3 3 , tiếp tuyến của (P) tại x 2 và trục Oy là
A. 2
3 B. 8 C.
8 D.
4
3 3
C©u 12 : Nguyên hàm của hàm số: y = sin3x.cosx là:
A. 1
sin4 x C B. 4
1 cos
3 x C 3
C. 1
sin3 x C
3 D. sin4 x C
C©u 13 :
Cho f (x)
là hàm số lẻ và liên tục trên . Khi đó giá trị tích phân 1
f (x)dx 1
là:
A. 2 B. 0 C. 1 D. -2
C©u 14 : Thể tích của khối tròn xoay do hình phẳng (H) giới hạn bởi các đường
y sin x; y 0 ; x 0; x khi quay xung quanh Ox là :
3
Gia sư Thành Được www.daythem.edu.vn
1 x2
1 x2 1 x
2
3
x 2
2 2
A.
B.
C.
3 2 4
22
D. 3
C©u 15 :
Tích phân 1
I x 3 1 xdx 0
A. 28 9
9 9 3
B. C. D.
28 28 28
C©u 16 :
Cho
1
f (x)
là hàm số chẵn và liên tục trên thỏa mãn 1
f (x)dx 2 . Khi đó giá trị tích phân 1
f (x)dx 0
là:
A. 2 B. 1 C. 1
D. 1
2 4
C©u 17 : Cho f (x) 3 5 sin x và f (0) 10 . Trong các khẳng định sau khẳng định nào đúng?
f (x) 3x 5 cos x 2 A. B. f
C. f
f x 3x 5 cos x D.
C©u 18 : Cho hàm số y f x thỏa mãn y ' x2 .y và f(-1)=1 thì f(2) bằng bao nhiêu:
A. e3 B. e2
C. 2e D. e 1
C©u 19 : Một nguyên hàm của hàm số: f (x) x là:
A. F (x) 1
3 B. F (x)
1
2 2
C. F (x) 2
D. F (x) 1
C©u 20 :
Tính:
1
K x ln 1 x2 dx
0
A. Ln2 -1/2 B. Ln2- 1/4 C. Ln2 +1/2 D. -ln2 +1/2
C©u 21 : Cho hình phẳng (S) giới hạn bởi Ox, Oy, y = cosx và
là:
y 2
x 1. Diện tích hình phẳng (S)
A. 2 B. 2 32
C. D. 1 34
2
3
2 3
1 x2
1 x2
2
3 2
2
4
Gia sư Thành Được www.daythem.edu.vn
x2 a
x2 a x2
a
x2 a x2
a
2
C©u 22 : Tính tích phân
A. ln 9
16 B.
1 ln
9 C.
4 16 D.
1 ln
9
7 16
C©u 23 :
Biết F(x) là nguyên hàm của hàm số 1
x 1
và F(2)=1. Khi đó F(3) bằng bao nhiêu:
1 A. ln 2 1 B.
2 C. ln
3
2
D. ln 2
C©u 24 :
A.
dx
1 x2 x
ln x x2 1 C
B. ln x
C
C. ln
C
D.
ln
x C
1 x2
C©u 25 : Cho hàm số f x và gx liên tục trên a; bvà thỏa mãn f x gx 0 với mọi x a; b.
Gọi V là thể tích khối tròn xoay sinh ra khi quay quanh Ox hình phẳng giới hạn đồ thị
C: y f x;
đây ?
C': y gx; đường thẳng x a; x b . V được tính bởi công thức nào sau
b b
A. V f x g x dx B. V f 2 (x) g
2 (x)dx
a a
b b 2
C. V f x gxdx a
D. V f x g x dx a
C©u 26 : Cho parabôn P: y x2 1 và đường thẳng d : y mx 2 . Tìm m để diện tích hình phẳng
giới hạn bởi P và d đạt giá trị nhỏ nhất?
A. 1
2
C©u 27 : Tính nguyên hàm
B. 3
4
dx ?
C. 1 D. 0
A. ln x C B. ln 2x C
C. ln 2x C D. ln x C
1
0 x 2
d x
x 12
7 16
1 ln
9
1 x2
x
1 x2
5
Gia sư Thành Được www.daythem.edu.vn
x2 1
4 x2
t
1
C©u 28 : 1
Tính I x 0
dx , kết quả là :
A.
C©u 29 :
I 2
3 B. I
2 2 1
3
1
dx
C. I 2 2
3 D. I
2
3
Đổi biến x=2sint tích phân I trở thành 0
6
A. dt 0
6
B. tdt 0
6
C. dt 0
3
D. dt 0
C©u 30 : Họ các nguyên hàm của hàm số y sin 2x là:
A. cos 2x C . B. 1
cos 2x C . C. cos 2x C . D. 2
1 cos 2x C .
2
C©u 31 :
4
Cho 2I
4
x3 x 1
cos2 x
dx . Tính
I 2
A. 5 B. 2 C. 3 D. 4
C©u 32 : Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị các hàm số C: y sin x
S a b2 . Giá trị 2a b3 là:
và D: y x là:
A. 24 B. 33
8
C. 9
8 D. 9
C©u 33 :
Tính: 2 3
dx
I 2
A. Đáp án khác B. I
C. I = D. 3
I
6
C©u 34 : Cho I
2
x(x 1)5dx
1
và u x 1. Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau:
A. I
1
x(1 x)5dx
2
B. I 13
42
C. I
1
u6 u5
6 5 0
D. I
1
(u 1)u5du
0
x x2 3
6
Gia sư Thành Được www.daythem.edu.vn
x 2
cosx 2
cosx x 2
2 20
C©u 35 :
Nguyên hàm của hàm số
1
1 là
2x 12
1 1 1 A. C
2 4x B.
2x 13 C
C. C
4x 2 D. C
2x 1
C©u 36 : 2
Giả sử dx ln
a (với a,b là các số tự nhiên và ước chung lớn nhất của a,b bằng 1).
1 x 3 b
Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau:
A. 3a b 12 B. a 2b 13 C. a b 2 D. a2 b
2 41
C©u 37 : Họ nguyên hàm Fx của hàm số f x
cos x
1 cos2 x
là:
A. Fx cos x
C sin x
B. Fx 1
C sin x
C. Fx 1
C sin x
D. Fx 1
C
sin2 x
C©u 38 : Cho hình phẳng (S) giới hạn bởi Ox, Oy, y = 3x + 2. Thể tích cuaa3 khối tròn xoay khi quay
(S) quanh Oy là:
A. 8 B.
3
4 C.
3
2 D.
3 16
3
C©u 39 : Cho hình phẳng (S) giới hạn bởi Ox và y
quanh Ox là
. Thể tích của khối tròn xoay khi quay (S)
A. 3 B.
2
4 C.
3 3 D.
2
4 3
C©u 40 : Nguyên hàm F(x) của hàm số f (x) thỏa mãn F(0) là:
A. F(x) B. F(x)
C. F(x) D. F(x)
C©u 41 : Tính:
L x sin xdx 0
A. L = B. L = C. L = 2 D. Đáp án khác
1 x2
x sin x 19
cosx x 2
2 2
cosx x 2
2 20
7
Gia sư Thành Được www.daythem.edu.vn
4 ) 1
2
2
2
2
C©u 42 : Tìm nguyên hàm của hàm số
f x 2x 3 cos x, F
3
f xthỏa mãn điều kiện:
A. F(x) x2 3sin x 6
B. F(x) x2 3sin x
4 4
C. F(x) x2 3sin x
D. F(x) x2
3sin x 6
4
C©u 43 : Cho hình phẳng giới hạn bởi các đường y x 3 1 , y 0 ,
Ox . Thể tích của khối tròn xoay tạo thành bằng
4
x 0 và x 1 quay quanh trục
A. B. 3 9
C. 23 14 D.
13 7
C©u 44 : Diện tích hình phẳng được giới hạn bởi hai đường
y x2 3x và y x
bằng (đvdt)
32 16 8 A. B. C.
3 3 3
D. 2
C©u 45 : Họ các nguyên hàm của hàm số y tan3 x là:
A. tan2
x ln cos x . B. 1
tan2
x ln cos x 2
C.
C©u 46 :
1 tan2
x ln cos x
Nguyên hàm F(x) của hàm số
f (x)
D. 1
tan2
x ln cos x 2
thỏa mãn F(
là:
A. F(x)
C. F(x)
B. F(x)
D. F(x)
C©u 47 : Cho hàm số f x cos 3x.cos x . Nguyên hàm của hàm số f x
bằng 0 khi x 0 là hàm số
nào trong các hàm số sau ?
A. 3sin 3x sin x B. sin 4x
sin 2x C.
8 4
sin 4x
sin 2x D.
2 4
cos 4x
cos 2x
8 4
C©u 48 : Họ nguyên hàm của f x cosxcos3x là
2x 1
sin2 x
2
cotx x 2
4
2
cotx x 2
16
cotx x 2
2
cotx x 2
16
2
2
8
Gia sư Thành Được www.daythem.edu.vn
x 4 x 3 x 2 2
x 4 x 3 x 2 2x
x 1
x 3
x 3
x 1
x 3
x 1
A. sinx sin3x
C 3
B. 2sin 4x sin2x C
C. sin 4x
sin 2x C
8 4
D.
sin 4x
sin 2x C
8 4
C©u 49 : Diện tích hình phẳng giởi hạn bởi các đường cong y x 2 2x và y x 6
A. 95
6 B.
265 6
C. 125
6 D.
65
6
C©u 50 : Nguyên hàm F(x) của hàm số f (x) thỏa mãn F(1) là:
A. F(x) B. F(x)
C. F(x) D. F(x)
C©u 51 : Nguyên hàm của hàm số f x e
x e x
x x
e e
A. ln ex e
x C
1 B. C
ex e x
C. ln ex e x C 1
D. C
ex e x
C©u 52 :
Tính: 2
K (2x 1) ln xdx 1
A.
C©u 53 :
K 2 ln 2 1
2
1
B. K 1
2 C. K 2 ln 2
1
2 D. K = 2ln2
Tính
1 ln
x2 4x 3
dx
C
, kết quả là :
1 ln C
ln x
2 4x 3 C
ln C
A. 2
B. 2
C. D.
C©u 54 : 2 dx
Tích phân I sin2 x
4
bằng
A. 1 B. 3 C. 4 D. 2
C©u 55 : Tích phân
1
I xexdx 0
bằng
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
4x 3
3x 2
2x 2 9
x 4 x 3 x 2 10
x 4 x 3 x2 2x 10
9
Gia sư Thành Được www.daythem.edu.vn
1 x
1 x
1 x
2 3
2 x
3
x 3 2
0
C©u 56 : cosxesinx ; x 0
Cho f x
1
; x 0 . Nhận xét nào sau đây đúng?
ecosx ; x 0 A. F x
là một nguyên hàm của f x2 1 ; x 0
es inx ; x 0 B. F x
là một nguyên hàm của f x2 ; x 0
ecosx ; x 0 C. F x
là một nguyên hàm của f x2 ; x 0
es inx ; x 0 D. F x
là một nguyên hàm của f x
C©u 57 :
2 1 ; x 0
Tính I dx , kết quả là :
A. I B. I C. I D. I
C©u 58 :
6 3 2
2
(x 1)
Tính: K x
2 4x 3
dx = a.ln5+ b.ln3 thì giá trị của a và b là
A. A=2; b=-3 B. A=3; b=2 C. A=2; b=3 D. A=3; b=-2
C©u 59 : Nếu
2
f (x)dx 3 và 1
3
f (x)dx 4 2
thì 3
f (x)dx 1
có giá trị bằng
A. 1 B. 1 C. 7 D. 12
C©u 60 : Họ nguyên hàm Fx của hàm số f x cot2 x là :
A. cot x x C B. cot x x C C. cot x x C D. tan x x C
C©u 61 : Nguyên hàm của hàm số: y = sin2x.cos3x là:
3 5
A. 1
sin3 x
1 sin
5 x C 3 5
B. sin x + sin x + C
3 5
C. 1
sin3 x 1
sin5 x C 3 5
D. sin x sin x + C
C©u 62 : Gọi S là diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường y x3 3x ; y x; x 2 ; x 2 . Vậy
1 x
1 x
10
Gia sư Thành Được www.daythem.edu.vn
1
e3x d x ea 1
0 b
2 2
S bằng bao nhiêu ?
A. 4 B. 8 C. 2 D. 16
C©u 63 : Cho . Khi đó khẳng định nào sau đây là đúng
A. a B. a C. a D. a
C©u 64 : Trong các khẳng định sau khẳng định nào sai?
A. 0dx C (C là hằng số) B. 1
x dx
ln x C (C là hằng số)
C. x (C là hằng số) D. dx x C (C là hằng số)
C©u 65 :
2 2
Tính tích phân
a 2b 3c là:
I sin x
dx được kết quả
sin 3x
6
I 1
ln b a
3c với a; b; c . Giá trị của
A. 2 B. 3 C. 8 D. 5
C©u 66 : Hàm số F(x) ex
ex x là nguyên hàm của hàm số
A. f (x) ex ex 1 B. f (x) ex
ex 1
x 2
2
C.
C©u 67 :
f (x) ex e
x 1
Một nguyên hàm của
f x
x2 2x 3
là x 1
D. f (x) ex e
x
1 x
2
2
A. x 3x 6 ln x 1
2 B.
x 3x-6 ln x 1
2
x2
C. 3x+6 ln x 1 2 x2
D. 3x+6 ln x 1 2
C©u 68 :
Tính nguyên hàm I dx
được kết quả I ln tan x
C với a; b; c . Giá trị của 2
a2 b là:
cosx a b
A. 8 B. 4 C. 0 D. 2
b b b b
dx 1
x
1 1 C
11
Gia sư Thành Được www.daythem.edu.vn
0,x 3
0,x 3
C©u 69 : Cho
a x 1
dx e . Khi đó, giá trị của a là:
1 x
2 A.
1 e
e B. e C.
2
2 D.
1 e
C©u 70 : Diện tích hình phẳng giới hạn bởi y , x và trục Ox là
A. 1
3
B. 2
3
C. 10
3
D. 8
3
C©u 71 : 22 x.3x.7x dx là
84x
A. C ln 84
22 x
.3x.7
x
C B. ln 4.ln 3.ln 7
C. 84
x C
D. 84
x ln84 C
C©u 72 : Cho (H) là hình phẳng giới hạn bởi P y x2 4x+4,y=0,x=0,x=3
Thể tích V khi quay (H) quanh trục Ox là
A. 33 B. 33
5
C.
33 D. 33
5
C©u 73 :
Tính:
6
I tgxdx 0
A. ln 2 3
3 B. - ln
2 3
3 C. ln
3
2 D. ln
1
2
C©u 74 : Một nguyên hàm của f x
x là
cos2 x
A. xtan x ln cosx B. xtan x lncosx
C. xtan x ln cosx D. xtan x ln sin x
C©u 75 :
Cho
. Khi đó sina
bằng
A. 1 B. 2 C. 4 D. 0
C©u 76 : Diện tích hình phẳng giới hạn bởi y , x là :
x 2 4x 3
2
ex sin x d x ea 1
0 b
cos2a
x 3;y 4x
12
Gia sư Thành Được www.daythem.edu.vn
2 2
A. 5 B. 4 C. 1 D. 8
C©u 77 :
Tích phân
e
x ln xdx 1
bằng
A. e
B. e
1 e
2 1
C. D. 1
e
C©u 78 :
4
Tính
4
2 dx
?
1 1 1 x
4 2 4
A. 2ln3 B. ln3 C. ln2 D. ln6
C©u 79 : Cho . Khi a bằng:
A. 5 B. 1 C. 2 D. 3
C©u 80 : Cho
e 2
cosln xI x d , ta tính được :
1 x
A. I cos1 B. I 1 C. I sin1 D. Một kết quả khác
1 (x 1)d x a b
0 x 2x 2 2 b
2
13
Gia sư Thành Được www.daythem.edu.vn
ĐÁP ÁN
01 { | } ) 28 { ) } ~ 55 ) | } ~
02 { | ) ~ 29 ) | } ~ 56 { | } )
03 { | } ) 30 { ) } ~ 57 { ) } ~
04 ) | } ~ 31 { | ) ~ 58 ) | } ~
05 { ) } ~ 32 { | } ) 59 { | ) ~
06 { | ) ~ 33 ) | } ~ 60 { ) } ~
07 { ) } ~ 34 { | ) ~ 61 ) | } ~
08 { | } ) 35 ) | } ~ 62 { ) } ~
09 { | ) ~ 36 { | ) ~ 63 { | } )
10 ) | } ~ 37 { ) } ~ 64 { | ) ~
11 { | ) ~ 38 { ) } ~ 65 { | } )
12 ) | } ~ 39 { ) } ~ 66 { | ) ~
13 { ) } ~ 40 { | } ) 67 { | ) ~
14 { ) } ~ 41 ) | } ~ 68 { | } )
15 { | ) ~ 42 { | } ) 69 { ) } ~
16 { ) } ~ 43 { | ) ~ 70 { | } )
17 { | ) ~ 44 ) | } ~ 71 ) | } ~
18 ) | } ~ 45 { ) } ~ 72 { | ) ~
19 ) | } ~ 46 { | } ) 73 ) | } ~
20 ) | } ~ 47 { ) } ~ 74 { | ) ~
21 { ) } ~ 48 { | ) ~ 75 { | } )
22 { | } ) 49 { | ) ~ 76 { | } )
23 ) | } ~ 50 { | } ) 77 { | ) ~
24 { | ) ~ 51 ) | } ~ 78 { | } )
25 { ) } ~ 52 ) | } ~ 79 { | } )
26 { | } ) 53 { ) } ~ 80 { ) } ~
27 { | } ) 54 ) | } ~
1
Gia sư Thành Được www.daythem.edu.vn
3 3
2
x sin x 2m dx 1 2
0
11 11
10 10
GROUP NHÓM TOÁN
NGÂN HÀNG ĐỀ THI TRẮC NGHIỆM
CHUYÊN ĐỀ : TÍCH PHÂN VÀ ỨNG DỤNG
ĐỀ SỐ 04
C©u 1 : Giả sử
3 dx
k 0 và 0
ln(2
) . Giá trị của k là
A. B. 2 C. 2 D. 1
C©u 2 : Hàm số f (x) x(1 x)10 có nguyên hàm là:
A. F (x) (x 1)
12
(x 1)
C
11 B. F (x)
(x 1)
12
(x 1) C
11
C. F(x) (x 1)
11
(x 1)
C
10 D. F (x)
(x 1)
11
(x 1) C
10
C©u 3 : Cho tích phân
. Giá trị của tham số m là:
A. 5 B. 3 C. 4 D. 6
C©u 4 : Tính cos 5x.cos 3xdx
A. 1
sin 8x 1
8 2
sin 2x C B. 1
sin 8x 1
2 2
sin 2x
C. 1
sin 8x 1
sin 2x 16 4
D. 1
sin 8x 1
sin 2x 16 4
C©u 5 : Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường: x 1; x 2; y 0; y x2 2x là:
A. 0 B.
C©u 6 : Nguyên hàm của hàm số
8
3
cos x.sin2
x.dx
C. 8
D. 2
3 3
bằng::
A. 3sin x sin 3x
C
12
3cos x cos 3x C
B. 12 C. sin
3 x C . D. sinx.cos
2 x C
x2 k
3
12 12
11 11
2
Gia sư Thành Được www.daythem.edu.vn
x cos 2x C
x cos 2x C
x sin 2x C
x sin 2x C
2 3
3
m
2
C©u 7 : Tính
dx
x.ln x
A. ln x C B. ln | x | C C. ln(lnx) C D. ln | lnx | C
C©u 8 : Diện tích hình phẳng giới hạn bởi: y x2 2x; y x
2 4x là:
A. -9 B. 9 C. 20 16
D. 3 3
C©u 9 : Họ nguyên hàm của hàm số f x là :
A. B. C. 2 4 2 4 2 4
D. 2 4
C©u 10 : Cho hàm số
2x1 5x1
f (x) . Khi đó: 10
x
A. f (x).dx 2
1
C
5x.ln 5 5.2
x.ln 2
B. f (x).dx 2
1
C
5x
ln 5 5.2x.ln 2
C.
C©u 11 :
5x
5.2x
f (x).dx 2 ln 5
ln 2
C
e2016
5x
5.2x
D. f (x).dx 2 ln 5
ln 2
C
Tích phân cos(ln x).dx
1
= 1 m.e
2016
2 . Khi đó giá trị m:
1 A. B.
2
m 1 C. m 2 D. m 1
C©u 12 :
Thể tích khối tròn xoay khi cho Elip x2 y2
1 quay quanh trục Ox, có kết quả bằng: 3 b
2
A.
C©u 13 :
b2
a
Tìm a thỏa mãn:
B. 2 b
dx 0
C. 4 b D. b2
0 4 x
A. a=ln2 B. a=0 C. a=ln3 D. a=1 C©u 14 :
Cho I 2 . Khi đó kết quả nào sau đây là sai :
A. I 2 x C B. I 2 x 1 C C. I 2(2
x 1) C D. I 2(2
x 1) C
C©u 15 : Thể tích khối tròn xoay giơi han bởi các đường y 2x x 2;y 0 khi quay quanh trục Ox là:
cos2 x
4 3
3
x ln 2
x
.
3
Gia sư Thành Được www.daythem.edu.vn
4
15
18
15
16
15
A. V B. V C. V D. V
C©u 16 : Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?
A. F x 1 tan x
là một nguyên hàm của hàm số
f x 1 tan2 x
Nêu F(x) là một nguyên hàm của hàm số f(x) thì mọi nguyên hàm của f(x) đều có dạng
B. F x C
u ' x
u x
dx
(C là hằng số)
lg u x C
D. F x 5 cos x
là một nguyên hàm của
f x sin x
C©u 17 : Tích phân: I xexdx bằng:
A. e B.
e 1 C. 1 D. 1
e 1 2
C©u 18 :
Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi
y x2 3x 2
y x 1
x 0, x 2
8 2 4 A. B. C.
3 3 3 D. 2
C©u 19 : Cho hình phẳng D giới hạn bởi: y tan x; x 0; x
; y 0
3 gọi S là diện tích hình phẳng
giới hạn bởi D. gọi V là thể tích vật tròn xoay khi D quay quanh ox. Chọn mệnh đề đúng.
A. S=ln2, V (
C. S=ln3; V (
) 3
) 3
B. S=ln2; V (
D. S=ln3; V (
) 3
) 3
C©u 20 :
(H) giới hạn bởi các đường: y 0
y 2x x2
. Tính thể tích vật tròn xoay khi quay (H) quanh Ox
12
15
3 3
3 3
C.
4
Gia sư Thành Được www.daythem.edu.vn
x
x3 x dx x
4 x
2
4 2 C
sin xdx cos x C
x 3
x 1
x 3
x 1
x 1
x 3
x2 3
4 16 4 A. B. C.
3 15 3
16D.
15
C©u 21 : Cho
x
g(x) 0
cos tdt . Hãy chọn câu khẳng định đúng trong 4 câu khẳng định sau:
A. g '(x) sin(2 ) B. g '(x) cos C. g '(x) sin D. g '(x)
C©u 22 : Cho
f (x) là hàm số chẵn và
0
f (x)dx a chọn mệnh đề đúng 3
3
A. f (x)dx a 0
3
B. f (x)dx 2a 3
3
C. f (x)dx a 3
0
D. f (x)dx a 3
C©u 23 : Giả sử
x2
f (t)dt x cos( x) . Giá trị của 0
f (4) là
A. 1 B. 1
2 C. Một đáp số khác. D.
1
4
C©u 24 : Một nguyên hàm của hàm số: f (x) cos5x.cosx là:
F (x) 1 sin 6x
sin 4x B. F(x) sin 6x
A. 2 6 4
C. F(x) cos6x
D. F (x)
1 1 sin 6x
1 sin 4x
2
6 4
C©u 25 : Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai:
A. B.
C. D.
C©u 26 : Tính
1
ln
dx
x2 2x 3
C
1
ln C
1 ln C
1 ln C
A. 4
B. 4
C. 4 D.
4
C©u 27 : Tính x dx
x x cos x
2 x
e2 x
dx 1 e
x
2 C
2
1
dx
x2
ln 4
x 3
x 1
x 3
5
Gia sư Thành Được www.daythem.edu.vn
u x
3
3
0
2
2
A. x2 3 C B. (x
2 3)
2 C
(x2 3)
2
C. C 4
D. x
C 4
C©u 28 : Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường: y x2 , y 4x
2 , y 4
A. 8 B. 4 C. 4
D. 8
3 3
C©u 29 : Trong các khẳng định sau, khăng định nào sai?
A. f1 x f2 x dx f1 x dx f2 x dx
B. Nếu F x và
G x đều là nguyên hàm cùa hàm số f x thì F x G x C là hằng số
C. F x x
là một nguyên hàm của f x 2
D. F x x 2 là một nguyên hàm của
f x 2x
C©u 30 : Trong các khẳng định sau khẳng định nào sai?
A. F x 7 sin2 x là một nguyên hàm của hàm số
f x sin 2x
Nếu F x B.
và G x
đều là nguyên hàm của hàm số f(x) thì F x G x dx
có dạng
h x Cx D (C,D là các hằng số, C 0 )
u ' x
C. u x
C
D. Nếu f t dt F t C thì f u x dt F u x C
C©u 31 :
Diện tích hình phẳng giới hạn bởi x2
y và a
y2
x ( với a
a 0 ) có kết quả bằng:
A. a
3
C©u 32 :
B. a2
1
4x3
C. a
D. a
2 4
Cho 2 .m (x4 2)
2 .dx 0 . Khi đó 144.m
2 1 bằng:
2 A. B. 4 1 C.
3 3 D. Kết quả khác..
x
2 3
2 2
6
Gia sư Thành Được www.daythem.edu.vn
2 27
3 3
0
2
3
3
C©u 33 : Thể tích vật giới hạn bởi miền hình phẳng tạo bởi các đường
quanh trục Ox là :
y x2 và y 4 khi quay
64A.
5
152B.
5
128C.
5
256D.
5
C©u 34 :
Tính 1 (2x
2 5x 2)dx I
x3 2x
2 4x 8
A. I 1 ln12
6 B. I
1 ln
3
6 4 C. I
1 ln 3 2 ln 2
6 D. I
1 ln 3 2 ln 2
6
C©u 35 : Tính
1 (x
2 3x )dx
x
A. x3 3x
2 ln x C B.
x
3 x2 ln x C
3 2
C. x
3 x
2
1 C D.
x
3 x
2 ln | x | C
3 2 x2 3 2
C©u 36 : Cho hàm số y f (x)
phương án đúng :
có nguyên hàm trên (a ;b) đồng thời thỏa mãn f (a) f (b). Lựa chọn
b b
A. f '(x).ef ( x)
dx 0 B. f '(x).ef ( x)
dx 1 a a
b
b
C. f '(x).ef ( x)
dx 1 D. f '(x).ef ( x)
dx 2 a a
C©u 37 :
Cho hàm số 5 2x
4
f (x) . Khi đó:
x2
2x3
5 3 5 A. f (x)dx C B. f (x)dx 2x C
3 x x
2x3
5 2x3
C. f (x)dx C D. f (x)dx 5lnx
2 C
3 x 3 .
C©u 38 : Cho I
2
1 2x x 1dx . Khẳng định nào sau đây sai:
3 A. I
udx
B. I C.
I 3
D. I
2 t 2
3
0 3 0
3 3
7
Gia sư Thành Được www.daythem.edu.vn
F x
x
sin4
x cos4
x 3
4
C©u 39 : b b b
Biết f (x)dx 10 và g(x)dx 5 . Khi đó giá trị của tích phân : I (3f (x) 5g(x))dx là : a a a
A. I 5 B. I 5 C. I 10 D. I 15
C©u 40 : Diện tích hình phẳng giới hạn bởi y x và y x
2
3 x
3
2 2 bằng:
23 3 A. B.
3 2
55 1 C. D.
12 4
C©u 41 : Cho hàm số
qua điểm M
f x
1;6
. Biết F(x) là một nguyên hàm của f(x); đồ thị hàm số y đi
. Nguyên hàm F(x) là.
A. F x
4
x2
1 2
B. F x
5
x2
1 2
C. F x
4 5
5
x2
1 2
5 5
D. F x
5 5
4
x2
1 2
4 5
C©u 42 : dx
Kết quả I
là :
A. 2 2ln( 1) C B. 2 2ln( 1) C
C. 2 2ln( 1) C D. 2 2ln( ) C
C©u 43 : Tính:
dx 1 cos x
x A. 2 tan C
2
x B. tan C
2 C.
1 tan
x C
2 2 D.
1 tan
x C
4 2
C©u 44 : Hình phẳng (H) giới hạn bởi các đường y
phẳng (H) là:
, y 6 x và trục hoành thì diện tích của hình
20 25 16 22 A. B. C. D.
3 3 3 3
C©u 45 : Thể tích khối tròn xoay khi cho hình phẳng giới hạn bởi các đường
y , y 0, x 0, x
12
quay quanh trục hoành Ox là
A. 3
3 3
B. C. D.
3
16 32 24 32
x x2
4
1
x 1
x x x
x x x x 1
8
Gia sư Thành Được www.daythem.edu.vn
e
ln x
x
1 dx
1
sin 2x.c
C©u 46 : a
Biết (4sin 4
x 0
3)dx 0 giá trị của
2
a (0; ) là:
A.
C©u 47 :
a
4 B. a
2 C. a
8 D. a
3
Giá trị của là :
e 3 1 A. B. C. D.
2 2 2 2
C©u 48 : F x x ln 2 sin x cos x là một nguyên hàm của:
A. sinx cosx 3 cos x sin x B.
2 cos x sin x 2 sin x cos x
C. 3 sin x cos x 2 sin x cos x
D. sin x cos x
3 cos x sin x
C©u 49 : Tính thể tích vật thể tròn xoay sinh ra khi quay (H) quanh trục Ox, biết (H) là hình phẳng
giới hạn bởi (C): etan x
y cos x
, trục Ox, trục Oy và đường thẳng
x
3
A.
2
2
(e 3
1)
B. (e2 3 1)
2
C. (e 3
1)
D.
(e2 3
1) 2
C©u 50 : Cho hàm số f x os x và các mệnh đề sau:
i) Họ nguyên hàm của hàm số là 2
cos3 x C 3
ii) Họ nguyên hàm của hàm số là 1
cos3x 1
cos x C
ii) Họ nguyên hàm của hàm số là
6 2
2 cos
3 x C
3
A. Chỉ có duy nhất một mệnh đề đúng. B. Có hai mệnh đề đúng.
C. Không có mệnh đề nào đúng. D. Cả ba mệnh đều đều đúng.
C©u 51 : Khẳng định nào sau đây là đúng:
(a) Một nguyên hàm của hàm số
y ecos x
là sin x.ecos x
.
(b) Hai hàm số
f (x) x
2 6x 1
; g(x) x
2 10
đều là nguyên hàm của một hàm số.
2x 3 2x 3
(c) xe1x
dx (x 1)e1x
C .
e2 e
9
Gia sư Thành Được www.daythem.edu.vn
m,m 0
1 x
2
1 x
3
e dx e dx 0 0
A. (a) B. (c) C. (d) D. (b)
C©u 52 : Thể tích khối tròn xoay tạo nên khi quay hình H quanh trục Ox, với
H y x ln x; y 0; x 1; x e bằng:
(5e3 3)
A. 27
(e3 1)
B. 2
(e3 3)
C. 27
(e3 1)
D. 3
C©u 53 : Diện tích hình phẳng giới hạn bởi parabol y và đường thẳng y là :
1 1 1 A. B. C.
4 6 5
1
D. 3
C©u 54 : Cho hình phẳng (H) giới hạn bởi đường thẳng y x ; trục hoành và đường thẳng x .
Thể tích khối tròn xoay tạo bởi khi quay (H) quanh trục hoành là (đvtt). Giá trị của tham số m
là :
A. 9 B. C. 3 D. 33
3
C©u 55 :
Tìm 1 nguyên hàm F(x) của x
3 1
f (x) biết F(1) = 0
x2
x2
1 1 A. F (x) B.
x2
1 3 F (x)
2 x 2 2 x 2
x2
1 1 C. F (x) D.
x2
1 3 F (x)
2 x 2 2 x 2
C©u 56 :
Nguyên hàm của sin x cos x
sin x cos x
là:
A. ln sin x cos x C B. 1
C ln sin x cos x
C. ln sin x cos x C D. 1
C sin x cos x
C©u 57 : Giả sử hình phẳng tạo bởi các đường cong y f (x); y 0; x a; x b có diện tích là S1 còn
hình phẳng tạo bởi đường cong y | f (x) |; y 0; x a; x bcó diện tích là S2 , còn hình
phẳng tạo bởi đường cong y f (x); y 0; x a; x bcó diện tích là S3. Lựa chọn phương
án đúng:
x2 3x 2
3 3
10
Gia sư Thành Được www.daythem.edu.vn
2 2
2 2
A. C©u 58 :
S1 S3 B. S1 S3
1
2
C. S1 S3 D. S2 S1
Cho n và e
nx
0
4xdx (e 1)(e 1) . Giá trị của n là
A. 1 B. 3 C. 4 D. 2
C©u 59 :
Giá trị của 5
E 1
dx là:
E 2 4 ln
5 ln 4
A. E 2 4ln15 ln 2 B. 3
C. E 2 4 ln 3
5 ln 2 D. E 2 4 ln
5
3 ln 4
C©u 60 : Một nguyên hàm của hàm số f (x) là :
A. 3
(2x 1) 4
B. 3
(2x 1) 2
C. 3
(1 2x) 2
D. 3
(1 2x) 4
C©u 61 : Cho
và f x là hàm số chẵn. Giá trị tích phân
là :
A. -2 B. 1 C. -1 D. 2
C©u 62 : Họ nguyên hàm của hàm số
x2 2x 6
f (x) là x
3 7x
2 14x 8
A. 3ln x 1 7ln x 2 5ln x 4 C B. 3ln x 1 7ln x 2 5ln x 4 C
C. 3ln x 1 7ln x 2 5ln x 4 C D. 3ln x 1 7ln x 2 5ln x 4 C
C©u 63 :
Giá trị của
1
K x ln 1 x2 dx
0
là:
A. K 5 ln
2 B. K
5 ln
2
2 2 2 2
C. K 5 ln
2 D. K
5 ln
2
2 2 2 2
C©u 64 : ác định a,b,c để hàm số F(x) (ax2 bx c)e
x là một nguyên hàm của hàm số
2x 1
2x 3 2x 1 1
1 2x
1 2x 1 2x
1 2x 1 2x
2
f x dx 1
0
0
f x dx
2
11
Gia sư Thành Được www.daythem.edu.vn
x 1 5
x 1 4
C x 1
5 x 1
4
C
x5 3x4
2
x3 x C x5 3x
4
2
x3 x C
a 2x
2 ln x
dx 3
1 x
ln2 2
2
f (x) (x2 3x 2)e
x
A. a 1,b 1, c 1 B. a 1,b 1, c 1 a 1,b 1, c 1
C. D.
a 1,b 1, c 1
C©u 65 : Họ nguyên hàm là :
A. 5 4
C. 5 4 2
B. 5 4
D. 5 4 2
C©u 66 : Diện tích hình phẳng (H) giới hạn bởi đường cong y
hoành là :
; đường thẳng y và trục
8 7 A. B.
3 3
10 C. D. 3
3
C©u 67 : 4 x
Tích phân: (3x e4 ).dx 0
= a + b.e. Khi đó a + 5b bằng
A. 8 B. 18 C. 13 D. 23.
C©u 68 : Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường y x 2 x 2 và y 2x 4 là:
A. 7
2 B.
5
2 C.
9
2 D. 11
2
C©u 69 :
Biết
, a là tham số. Giá trị của tham số a là.
A. 4 B. 2 C. -1 D. 3
C©u 70 : Giả sử A, B là các hằng số của hàm số
Giá trị của B là
f (x) Asin( x) Bx2 . Biết
f '(1) 2 và 2
f (x)dx 4 . 0
A. 1 B. Một đáp số khác C. 2 D. 3
2
C©u 71 : Hàm số f (x) x có một nguyên hàm là F (x) . Nếu F(0) 2 thì giá trị của F (3) là
116 A.
15 B. Một đáp số khác C.
146
15
886 D.
105
x x 1 dx 3
x 2 x
x 1
12
Gia sư Thành Được www.daythem.edu.vn
1 x 2
1 x 2
C©u 72 : Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng?
dx
A. 2 C
B. Nếu
b
f x dx 0 a
thì f x 0, x a;b
b c b
C. f x dx g x dx f x dx với mọi a,b,c thuộc T Đ của f x a a c
D. Nếu F(x) là nguyên hàm của f(x) thì
là nguyên hàm của hàm số F x f x
13
Gia sư Thành Được www.daythem.edu.vn
ĐÁP ÁN
01 { | } ) 28 { | } ) 55 { | } )
02 { ) } ~ 29 { | ) ~ 56 { | ) ~
03 { | ) ~ 30 { | ) ~ 57 ) | } ~
04 { | ) ~ 31 ) | } ~ 58 { | } )
05 { ) } ~ 32 ) | } ~ 59 { ) } ~
06 ) | } ~ 33 { ) } ~ 60 ) | } ~
07 { | } ) 34 { ) } ~ 61 { | ) ~
08 { ) } ~ 35 { | } ) 62 { | } )
09 { | ) ~ 36 ) | } ~ 63 ) | } ~
10 ) | } ~ 37 ) | } ~ 64 { ) } ~
11 ) | } ~ 38 { | ) ~ 65 { ) } ~
12 ) | } ~ 39 ) | } ~ 66 { | ) ~
13 { ) } ~ 40 ) | } ~ 67 ) | } ~
14 ) | } ~ 41 { ) } ~ 68 { | ) ~
15 { | ) ~ 42 ) | } ~ 69 { ) } ~
16 { | ) ~ 43 { ) } ~ 70 { | } )
17 { | ) ~ 44 { | } ) 71 { | } )
18 { | } ) 45 { | } ) 72 { | ) ~
19 { ) } ~ 46 { ) } ~
20 { | } ) 47 { ) } ~
21 { | } ) 48 { | ) ~
22 { ) } ~ 49 { | } )
23 { | } ) 50 { ) } ~
24 ) | } ~ 51 { | } )
25 { | ) ~ 52 ) | } ~
26 { | } ) 53 { ) } ~
27 { | ) ~ 54 { | ) ~
1
Gia sư Thành Được www.daythem.edu.vn
3 1
x 2 dx x 1 dx
0 2
3 3 2
x 2 dx x 2 dx x 2 dx
0 2 0
1
2
GROUP NHÓM TOÁN
NGÂN HÀNG ĐỀ THI TRẮC NGHIỆM
CHUYÊN ĐỀ : TÍCH PHÂN VÀ ỨNG DỤNG
ĐỀ SỐ 05
C©u 1 : Hàm số f (x) là nguyên hàm của hàm số nào ?
A. f (x) B. f (x) C. f (x) D. f (x)
C©u 2 : Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau
A. B.
C. D.
C©u 3 : Giá trị trung bình của hàm số y f x trên a;b , kí hiệu là m f được tính theo công thức
b
m f f xdx b a a
. Giá trị trung bình của hàm số f x sinx trên 0; là:
A. 2
B.
3
C.
1
D.
4
C©u 4 : dx
sin2 x cos
2 x
A.
C©u 5 :
1 C
3
Tích phân:
B. tan x cot x C
x
dx
C. tan x cot x C D. 1
1
C cos x sin x
A. 3 ln 2
3
0 cos x
B.
3 ln 2
3
C.
3 ln 2
3
D. 3 ln 2
3
C©u 6 : Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường thẳng y 3x , y 4 x và trục trung bằng
A. 7
1 (đvdt) B.
2 ln 3
7
2 (đvdt) C.
2 ln 3
5
2 (đvdt) D.
2 ln 3 1
2 (đvdt)
ln 3
ex
2
ex2
2x e2x
2x ex
2
x 2 ex
2
1
3 3
x 2 dx x 2 dx 0 0
3 2 3
x 2 dx x 2 dx x 2 dx
0 0 2
2
Gia sư Thành Được www.daythem.edu.vn
0
sin x
dx 2
2
2 sin xdx
0
sin x dx cos x dx
0 4
0 4
0
2 2
1
C©u 7 : Tìm khẳng định sai trong các khẳng định sau
A. B.
C. D.
C©u 8 : Tính thể tích khối tròn xoay tạo bởi quay quanh trục Ox và hình phẳng giới hạn bởi
C : y 2x 1
, y 0, x 1 x 1
3 7 1 5 A. B. C. D.
2 2 2 2
C©u 9 : Cho
I
1 dx , J
0 3x 1
4 sin4
x cos4
x dx và K x 3x 1 dx . Tích phân nào có giá trị
bằng 63
? 6
A. I B. K C. J D. J và K
C©u 10 : Giá trị của 2
bằng ?
A. e4 B. 4e4 C. e4 D. 3e4
C©u 11 : Diện tích hình phẳng giới hạn bởi y x2 4x 5 và hai tiếp tuyến tại A(1; 2) và B(4; 5) là:
13 A.
4 C©u 12 : 2x
dx
9
B. 4
15 11 C. D.
4 4
x2
94
1
C 1
C 4
C 1
C
A. 5x2
95
B.
3x2 9
3
C. x2
95
D. x2
93
C©u 13 :
A.
Tích phân:
e4
2
2e2xdx 0
B.
3e4
C. 4e4
D. e4 1
C©u 14 : Họ nguyên hàm của hàm số: y = sin3x.cosx là:
1
e xdx 1
0
1
e
1 1
sin(1 x)dx sin xdx 0 0
2
e2x
dx
0
1
3
Gia sư Thành Được www.daythem.edu.vn
2a
x sin ax dx
0
3
A. tg3x + C B. cos2x + C C. 1
cos3 x C 3
D. 1
sin4 x C 4
C©u 15 : sinx cos 2x dx
A. 1
cos 3x 1
2 2
cos x C B. 1
cos 3x 1
6 2
cos x C
C. 1
sin 3x 1
sin x C 6 2
1 1 D. cos 3x cos x C
2 2
C©u 16 :
Với a
0 . Giá trị của tích phân là
A. B.
a 2
C. 1
D.
a 2
C©u 17 : Nguyên hàm x cos xdx
A. xsin x cos x C B. xsin x cos x C C. xsin x cos x D. xsin x cos x
C©u 18 : Nguyên hàm của (với C hằng số) là 2x
dx
1 x 2
1 x A. C
1 x
x
B. 1 x C
1 C. C
1 x D. ln 1 x
2 C
C©u 19 : Diện tích hình phẳng giới hạn bởi trục hoành, đường cong (C)
với (C) tại A(1; 6) và x= -2 là:
y x2 2x 3, tiếp tuyến
7 9 5 A. B. C.
2 2 2
11
D. 2
C©u 20 :
Tích phân
2
ex sin x 3x
2 cos xdx
0
3 1
e 8 1 3
1
e 8 C 3
1
e 8 1 3
1
e 8 C
C©u 21 : Họ nguyên hàm của hàm số f x sin 2x là
A. F x 1
cos 2x C 2
C. F x 1
cos 2x C 2
B. F x cos 2x C
D. F x cos 2x C
2
1
a2 a2 2a
A. B. C. D.
4
Gia sư Thành Được www.daythem.edu.vn
4
6
C©u 22 : a
Cho sin x dx
. Giá trị của a là
sin x 0
cos x
A. B. C. D. 3 4 2 6
C©u 23 : Tính:
L ex
cos xdx 0
L 1
(e 1)
D. L
1 (e 1)
A. L e 1 B. L e 1 C. 2 2
C©u 24 : Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
sin3 x
(I) ) : sin2 x dx C
3
(II) )
:
4x 2 dx 2 ln x
2 x 3 C
x2 x 3
x
(III) ) : 3x 2x
3 x dx x C
ln 6
A. (III ) B. (I ) C. Cả 3 đều sai. D. (II )
C©u 25 : Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y x 2 và đường thẳng y 2x là
5 3 A. B.
3 2
23 4 C. D.
15 3
C©u 26 :
4
Tính I tg2
xdx 0
A. I = 2 B. I
3 C. ln2 D. I 1
4
C©u 27 : Nguyên hàm của hàm số: y = sin3x.cosx là:
A. 1
cos4 x C B. 4
1 sin4 x C C. cos2x + C D.
4
1 sin3 x C
3
C©u 28 : Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị (P) : y x2 2x 3 và hai tiếp tuyến của (P) tại
A(0;3) và B(3;6) bằng:
A. 7 (đvdt) B.
2
9 (đvdt) C.
4
9 (đvdt) D.
2
17 (đvdt)
4
5
Gia sư Thành Được www.daythem.edu.vn
x2 1
x2 1
x2 1
1 x2 1
x
2
a
0 x 2
dx
3x 2
x
C©u 29 :
Tính: 2
K (2x 1) ln xdx 1
A. K 3ln 2 1
B. 2
K 1
C. K = 3ln2 D. 2
K 3ln 2 1
2
C©u 30 : Nguyên hàm F(x) của hàm số y
sin 2x
sin2 x 3
khi F(0) 0 là
A. ln 1 sin2 x
ln 2 sin2 x
B. 3
C. ln cos2 x D. ln 1
C©u 31 :
Tính: 1
K x2e
2 xdx
0
e2 1
A. K B. 4
e2 1
K C. 4
e2
K D. 4
K 1
4
C©u 32 : Nguyên hàm ln xdx
A. ln x x C B. ln x x C. ln x x C D. ln x x
C©u 33 : Nếu f (x) dx ex sin
2 x C thì f (x) bằng:
A.
C©u 34 :
ex 2sin x
e
ln2
x
B. ex sin 2x C. e
x cos
2 x D. e
x 2sin x
Tính: J dx 1
A. J 1
B. 2
J 3
C. 2
J 1
D. 4
J 1
3
C©u 35 : Tính:
P
x 1 dx
A. P x x C B. P ln x C
C. P
ln C D. Đáp án khác.
C©u 36 : Với a , giá trị của tích phân sau là
sin2 x
3
x2 1 x
2 1
6
Gia sư Thành Được www.daythem.edu.vn
2
2x x2 1
u u 27
0
x 2 2ax 3a2
1 a4
a2
1
ax
a 4
1 a 4 3 1 a 4
C 2
A. ln B. ln C. ln D. ln
C©u 37 : ln 5 dx
ln 3 ex 2e
x 3
7 A. ln
2
3 B. ln
2
2 C. ln
3
2 D. ln
7
C©u 38 : Cho I
1
dx và u x2 1. Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau:
3
A. I du 0
2
B. I du 1
C. I 2 3 3
u 2
3 0
D. I 2
3
C©u 39 : Tính diện tích hình phẳng được giới hạn bởi y x3 4x
2 3x 1, y 2x 1
1 A. B. 3 C. 1 D. 2
12
C©u 40 : Cho a , diện tích giới hạn bởi các đường có phương trình
: y và : y là
a 3 a 3 a 3
A. B. C. 6a
3
D. 1 a
4
C©u 41 : Tính diện tích hình phẳng được giới hạn bởi y x2 2x, y 0, x 1, x 2
8 7 A. B. 2 C.
3 3
D. 3
C©u 42 : Nguyên hàm của hàm số: y = sin2x.cos
3x là:
A. sin3x + sin5x + C B.
1 sin3 x
1
sin5
x C 3 5
C. sin3x sin5x + C
D. 1
sin3 x 1
sin5 x C
3 5
C©u 43 : Cho
6 1 sin
n x.cos x.dx
0 64
, giá trị của n là
A. 3 B. 5 C. 4 D. 6
a 2
2a 1
a 2
a 1
a 2
2 a 1
a 2
2a 1
6 1 a 4
C 1
7
Gia sư Thành Được www.daythem.edu.vn
f x
0 0
f x dx f x dx
2 2
2
3
3
3
4
5
3
3
4 x2
C C 1 2
C©u 44 : Nếu F(x) là một nguyên hàm của hàm f (x)
x 3
x 2 2x 3 ,F(0) 0 thì hằng số C bằng
A. 2
ln 3
3
3 B. ln 3 2
2 C. ln 3 3 D.
3 ln 3
2
C©u 45 : Cho đồ thị hàm số y .Diện tích hình phẳng (phần gạch chéo trong Hình 1) là :
A.
C. D.
C©u 46 : Nếu F(x) là một nguyên hàm của hàm số y
1
x 1 và F(2) 1 thì F(3) bằng
1 A. B.
2 ln
3
2
C. ln 2 D. ln2 1
C©u 47 : Cho : y . Tính diện tích hình phẳng tạo bởi và .
A. B. C. D. 3
3 3
C©u 48 : Tính:
L x sin xdx 0
A. L = B. L = 2 C. L = 0 D. L =
C©u 49 : Hàm số nào dưới đây là một nguyên hàm của hàm số: y
1
2
f x dx
2
2 2
B. f x dx f x dx
0 0
1 2
f x dx f x dx
2 1
4 x 2 ; C : x
2
2 3y 0
4
3
3
3
C 1
8
Gia sư Thành Được www.daythem.edu.vn
4 x2
4 x2
31
5
1
3
5
1
dx
2x 1 a lnb
x
x
0
1
A. F(x) 2
C. F (x) ln x
B. F(x) x 2
D. F (x) ln x
C©u 50 : Gọi S là miền giới hạn bởi C : y và hai đường thẳng x . Tính thể tích
vật thể tròn xoay khi S quay quanh trục Ox.
A. B.
C. 31 D.
5
C©u 51 : Thể tích khối tròn xoay có được khi cho miền phẳng giới hạn bởi các đường
y ln x; y 0; x 2 quay xing quanh trục hoành là
A.
C©u 52 :
2ln 2 1 B. 2 ln 2 1 C. 2 ln 2 D. ln 2 1
Giả sử . Giá trị của a,b là ?
A. a B. a C. a D. a
C©u 53 : Công thức nguyên hàm nào sau đây không đúng?
dx A. x ln x C B. 1
x dx C 1 1
ax
C. a dx C 0 a 1 ln a
dx
D. cos x
tan
x C
C©u 54 : 2 sin 2x
Tích phân 1 sin2 x
dx
A. ln 2 B. 0 C. ln 3 D.
2
C©u 55 : Tích phân:
0 2x 1 x 1
dx
2
A. 1 ln2 B. 1
2 ln 2 C.
1 ln 2
2
D. 1 ln2
C©u 56 : Giả sử
khẳng định nào sau đây là sai ?
4 x2
4 x2
x 2; Ox 1; x 2
31
5
1
3
31
5 1
0;b 81 1;b 9 0;b 3 1;b 8
1 4
f (x)dx 2, f (x)dx
1
4
3, g(x)dx
0
4
0
9
Gia sư Thành Được www.daythem.edu.vn
4
f (x) g x dx 1
0
4 4
f (x)dx g(x)dx 0 0
1
4
a
sin x cos xdx
0
x
x
A. B.
C. D.
C©u 57 :
Tính: 1
I 2 0
dx
5x 6
A. I = ln2 B.
C©u 58 :
I ln 4
3 C. I ln
3
4 D. I = ln2
Biết . Khi đó giá trị của a là
A. B. 2
C. D. 2 3 4 3
C©u 59 : Họ nguyên hàm của hàm số f x e x cos x là
A. F x 1
e x sin x cos x C
2
C. F x 1
e x sin x cos x C
2
B. F x 1
e x sin x cos x C
2
D. F x 1
e x sin x cos x C
2
C©u 60 :
Cho
16
I
dx và
J 4 cos2x dx.Chọn khẳng định đúng. 1 0
A. I J
C©u 61 : Tính:
1 dx
I 2
B. I J C. I J D. I J 1
0 x 5x 6
I ln 4
A. I = 1 B. I = ln2 C. I = ln2 D. 3
C©u 62 : Vận tốc của một vật chuyển động là v t
1
sin t m / s . Quãng đường di chuyển của
2
vật đó trong khoảng thời gian 1,5 giây chính xác đến 0,01m là
A. 0,34m B. 0,32m C. 0,33m D. 0,31m
C©u 63 : Tích phân:
4
x 2 dx 0
4 4
f (x)dx g(x)dx 0 0
4
f (x)dx 5
0
10
Gia sư Thành Được www.daythem.edu.vn
2 1
sin xdx dx 0 0
2 2
sin xdx 1
8 sin 2x 1 d sin 2x 1
0 0
2
sin xdx sin tdt
0
0
1
a a
2x
x 2 2
dx
0
e
A. 0 B. 2 C. 8 D. 4
C©u 64 : Hàm số F(x) ex là nguyên hàm của hàm số
2 x2 x 2 2
A. f (x) e2x
B. f (x) x e 1 C. f (x) D. 2x
f (x) 2xex
C©u 65 : Nguyên hàm 2x.exdx
A. 2xex 2e
x C B. 2xe
x 2e
x C. 2xex 2e
x D. 2xe
x 2e
x C
C©u 66 : Trong các đẳng thức sau, đẳng thức nào sai?
A. . B.
C. . D. .
C©u 67 : Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm sốy
2
và đường thẳng y
là ?
A. 5
3 B. 23
15 C. 4
3 D.
3
2
C©u 68 : Một nguyên hàm của hàm số: f (x) x sin là:
A. F(x) cos sin B. F(x) cos sin
C. F(x) cos sin D. F(x) cos sin
C©u 69 : Một nguyên hàm của hàm số: y = cos5x.cosx là:
A. F(x) = cos6x B. F(x) = sin6x C.
1 sin 6x
sin 4x 2
6 4 D.
1 1
sin 6x 1
sin 4x
2
6 4
C©u 70 : Cho biết I 4x 11 dx ln
a , với a,b là các số nguyên dương. Giá trị của a b là
x2 5x 6 b
A. 11 B. 12 C. 10 D. 13
C©u 71 : Với a . Tích phân có giá trị là
2 2
sin xdx costdt 0 0
x 2 2x
1 x2
1 x2
1 x2
1 x2
1 x2
1 x2
1 x2
1 x2
1 x2
1 x2
1 x2
1 x2
1 x2
2
1
11
Gia sư Thành Được www.daythem.edu.vn
a2
a a
1
1
a 1
a a 1
(1 x2 ),y 0,x 0 2
x 2
A. 1
B. C. D. a
C©u 72 : Tính diện tích hình phẳng được giới hạn bởi y
1 x
3 x
2
2 , y 0, x 2, x 0
3 3
A.
C©u 73 :
5
6
Tính
1 2
B. C. 12 3
3
x
K 2 1 dx
D. Tất cả đều sai.
A. K = ln2 B. K ln 8
3 C. K = 2ln2 D. K
1 ln
8
2 3
C©u 74 : Tích phân
bằng
A. 2
3
C©u 75 : Tính:
2 3
I 2
B. 0 C. 1 D. 3
2
dx
A. I = B. I
6 C. Đáp án khác D. I
3
C©u 76 : Thể tích của khối tròn xoay tạo nên do quay quanh trục Ox hình phẳng giới hạn bởi các
đường y
A. 8 2
3
và x bằng :
B. 2 C. 2 5
D. 5
2
C©u 77 : Một nguyên hàm của hàm số: y = cos5x.cosx là: 1 1
sin 6x 1
sin 4x
1 sin 6x
sin 4x A. cos6x B. 2
6 4
C. sin6x D. 2
6 4
C©u 78 : Diện tích của hình phăng giới hạn bởi các đồ thị hàm số y 2 x; y x2
, trục hoành trong
miền x 0 là
5 6 A. B.
6 7 C.
7
8 D.
8
9
a 1
a 1
2
x 2 x dx
0
x x2 3
12
Gia sư Thành Được www.daythem.edu.vn
C©u 79 :
Tích phân
x 2cos 2xdx 0
A. 0 B. 1
C. 1
D. 1
4 4 2
C©u 80 : Giả sử
với a
thì
bằng?
A. 5 B. 1 C. D. 5
b b
f (x)dx 2, f (x)dx 3 a c
b c
c
f (x)dx
a
1
13
Gia sư Thành Được www.daythem.edu.vn
ĐÁP ÁN
01 { | ) ~ 28 { ) } ~ 55 { | } )
02 { | ) ~ 29 { | } ) 56 { | ) ~
03 ) | } ~ 30 { | } ) 57 { ) } ~
04 { ) } ~ 31 { ) } ~ 58 { | ) ~
05 { | } ) 32 ) | } ~ 59 ) | } ~
06 { ) } ~ 33 { ) } ~ 60 { ) } ~
07 { | ) ~ 34 { | } ) 61 { | } )
08 ) | } ~ 35 { ) } ~ 62 ) | } ~
09 { ) } ~ 36 { | ) ~ 63 { | } )
10 { | ) ~ 37 { ) } ~ 64 { | } )
11 { ) } ~ 38 ) | } ~ 65 ) | } ~
12 { ) } ~ 39 ) | } ~ 66 { | ) ~
13 { | } ) 40 { | ) ~ 67 { | ) ~
14 { | } ) 41 ) | } ~ 68 { ) } ~
15 { ) } ~ 42 { ) } ~ 69 { | } )
16 { | ) ~ 43 ) | } ~ 70 ) | } ~
17 ) | } ~ 44 { | } ) 71 { | ) ~
18 { | } ) 45 { | ) ~ 72 ) | } ~
19 { ) } ~ 46 { | } ) 73 { | } )
20 ) | } ~ 47 { | ) ~ 74 { | ) ~
21 ) | } ~ 48 { | } ) 75 { ) } ~
22 { | ) ~ 49 { | } ) 76 { | ) ~
23 { | } ) 50 { | ) ~ 77 { ) } ~
24 { ) } ~ 51 ) | } ~ 78 ) | } ~
25 { | } ) 52 { | ) ~ 79 ) | } ~
26 { | } ) 53 ) | } ~ 80 { | ) ~
27 { ) } ~ 54 ) | } ~
1
Gia sư Thành Được www.daythem.edu.vn
GROUP NHÓM TOÁN
NGÂN HÀNG ĐỀ THI TRẮC NGHIỆM
CHUYÊN ĐỀ : TÍCH PHÂN VÀ ỨNG DỤNG
ĐỀ SỐ 06
C©u 1 : Tìm diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường
y x 2
x2 4x 4
y ; x 3
y x 1; x 2; x 0
A. ln 3
2
1 B. ln 3
2
1
C. ln3 D. 4
C©u 2 : Tìm m biết
m
2x 5.dx 6 0
A. m 1, m 6 B. m 1, m 6 C. m 1, m 6 D. m 1, m 6
C©u 3 : Tìm nguyên hàm của hàm số f(x) biết f (x) tan2
x
A. tan
x C
B. Đáp án khác C. Tanx-1+C D. sin x x cos x
C
3 cos x
C©u 4 : Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi 𝑦 = 𝑥2 − 4𝑥 + 5 và hai tiếp tuyến tại 𝐴(1; 2) và
𝐵(4; 5)
9 7 3 5 A. B. C. D.
4 4 4 4
C©u 5 : Diện tích hình phẳng phần bôi đen trong hình sau được tính theo công thức:
ln 3
3
2
Gia sư Thành Được www.daythem.edu.vn
x2 1
b c
A. S f (x)dx f (x)dx . B. a b
c b
S f (x)dx f (x)dx . b a
c
C. S f (x)dx . D. a
c
S f (x)dx a
C©u 6 :
Tính tích phân
2
sin2
x cos xdx 0
1 1 A. B. 1 C.
4 3
1
D. 2
C©u 7 : Nếu F x là một nguyên hàm của f (x) ex (1 e
x ) và F(0) 3 thì F (x) là ?
A. ex x B. e
x x 2 C. e
x x C D. e
x x 1
C©u 8 : Diện tích hình phẳng giới hạn bởi
A. 6 B. 3
y x2 3x 2 và trục Ox là:
729 27
C. D. 4 35 4
C©u 9 : Thể tích khối tròn xoay khi quay hình phẳng (H) giới hạn bởi
trục Ox là:
y x2 2x và trục Ox quanh
16 4 A. B.
15 3
16 3 C.
15
72D.
5
C©u 10 : Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi đường cong
(𝐶): 𝑦 = |𝑥2 − 4𝑥 + 3| và 𝑑: 𝑥 + 3
109 A.
6
105 B.
6
107 C.
6
103 D.
6
C©u 11 : Họ nguyên hàm của tanx là:
A. ln cos x C B. -ln cos x C C. tan x C D. ln(cosx) + C
C©u 12 : dx
(1 x2 )x
2
bằng:
A. ln x
C 1 x
2
B. ln C C. ln x C D. ln x (x2 1) C
C©u 13 : Xét các mệnh đề:
x
1 x2
2
3
Gia sư Thành Được www.daythem.edu.vn
x4 1
x4 1 x
4 1 x
4 1
1)
x2 5
x 9 x
x3
3
3 1
I .dx x
6 1.dx
3 1
3 1 1
II .dx .dx .dx
0 0 3
A. (I) đúng, (II) sai B. (I) sai, (II) đúng
C. Cả (I) và (II) đều đúng D. Cả (I) và (II) đều sai
C©u 14 : Thể tích khối tròn xoay khi quay hình phẳng (H) giới hạn bởi
Ox là:
y x2 và y x 2 quanh trục
72 A. B.
5
138 9C.
5 2
72D.
5
C©u 15 : Một nguyên hàm của
f (x ) là:
1
A. 2
ln(x B. 2 ln(x 2 C.
1 ln(x 2
2 D. ln(x 2
C©u 16 : Họ nguyên hàm của hàm số y (2x 1)5 là:
A. 1
(2x 1)6 C
12 B.
1 (2x 1)
6 C
6 C.
1 (2x 1)
6 C . D.
2 10(2x 1)
4 C
C©u 17 : Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y=x3 , trục hoành và các đường thẳng x= -1,
x=3 là
A. 45 (đvdt)
2 B.
27 (đvdt)
2 C.
17 (đvdt)
3 D.
41 (đvdt)
2
C©u 18 : Hàm số nào là nguyên hàm của f(x) = x. :
3
A. F(x) = ( x2 5) 2
B. F(x) = 1
( x2 5) 2
3
C. F(x) = 1 3
( x2 5) 2
2
3
D. F (x) 3(x2 5) 2
C©u 19 : Tìm nguyên hàm của hàm số f(x) biết f (x)
1
A. 2 x 93
C B. Đáp án khác 27
x
x 2 1
1) 1) 1)
4
Gia sư Thành Được www.daythem.edu.vn
3( x 93 x
3 )
x 93 x3
ex 1
ex 1
ex 1
ex 1
ex 1
ex 1
sin x
𝜋
0
C. 2
C D. 2 C
C©u 20 :
Nguyên hàm của hàm số
ln
2 x
f x
2 ln x x , x 0 là:
x
27
2 ln
2 x xln x C
ln
2 x
A. C x
B. 2ln x 1 C C. D. x C x
C©u 21 :
Họ nguyên hàm của ex
e2 x 1
là:
A. ln e2 x 1 C
1 B. ln C
2 C. ln C D.
1 ln C
2
C©u 22 : Diện tích giới hạn bởi đồ thị hàm y x3 3x
2 4 và đường thẳng x y 1 0
A. 10 B. 8 C. 6 D. 4
C©u 23 : 2
x2 2
Cho M 1
2x2
.dx . Giá trị của M là:
5 A. 2 B.
2
11 C. 1 D.
2
C©u 24 : Thể tích khối tròn xoay trong không gian Oxyz giới hạn bởi hai mặt phẳng x 0; x và có
thiết diện cắt bởi mặt phẳng vuông góc với Ox tại điểm (x;0;0) bất kỳ là đường tròn bán kính
là:
A. 2 . B. . C. 2 . D. 4 .
C©u 25 : Thể tích khối tròn xoay tạo thành khi cho đường x2+(y-1)
2=1 quay quanh trục hoành là
A. C©u 26 :
6 2 (đvtt) B. 8 2 (đvtt) C.
3𝜋
4 2 (đvtt) D. 2 2 (đvtt)
Tính tích phân sau: 𝐼 = ∫ 8 |𝑐𝑜𝑡𝑥 − 𝑡𝑎𝑛𝑥|𝑑𝑥 8
A. 𝑙𝑛2 B. 𝑙𝑛3 C. 𝑙𝑛√2 D. 𝑙𝑛√3
C©u 27 : Cho hàm số (𝑥) = 𝑠𝑖𝑛2𝑥
(2+𝑠𝑖𝑛𝑥)2
. 𝑇ì𝑚 𝑎, 𝑏 để (𝑥) = 𝑎𝑐𝑜𝑠𝑥
(2+𝑠𝑖𝑛𝑥)2 +
𝑏𝑐𝑜𝑠𝑥 2+𝑠𝑖𝑛𝑥
và tính 𝐼 = ∫−𝜋 (𝑥)𝑑𝑥 2
A. 𝑎 = −4 𝑣à 𝑏 = 2; 𝐼 = 2𝑙𝑛2 − 2 B. 𝑎 = 4 𝑣à 𝑏 = −2; 𝐼 = 𝑙𝑛2 − 2
C. 𝑎 = 2 𝑣à 𝑏 = 4; 𝐼 = 2𝑙𝑛2 − 2 D. 𝑎 = −2 𝑣à 𝑏 = 4; 𝐼 = 𝑙𝑛2 − 2
5
Gia sư Thành Được www.daythem.edu.vn
f (x)dx F (x) C
3 3
C©u 28 : Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đường thẳng y x2 2 và đường thẳng y x bằng:
A.
C©u 29 :
9
2
1
Tính tích phân
10 11 17 B. C. D.
3 2 3
x
dx
0 1 x2
3
5 3 A. B.
16 8
3 5 C. D.
16 8
C©u 30 : Mệnh đề nào sau đây sai?
Nếu A.
F (x) là một nguyên hàm của
.
f (x) trên a;b và C là hằng số thì
B. Mọi hàm số liên tục trên a;b đều có nguyên hàm trên a;b .
C. F (x) là một nguyên hàm của f (x) trên a;b
D.
C©u 31 :
I
1 1
A. 4
B. 2
C. 1 D. 2
C©u 32 :
Tìm một nguyên hàm
F x
của hàm số
f x 2 x2 biết
F 2
7
3
x3
1 F x 2x x3
19
A. F x 2x B. 3 3 3
C. F x 2x x
1 D. F x 2x x
3
3 3
C©u 33 : Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường
(𝐶1): 𝑓(𝑥) = (𝑒 + 1)𝑥 và (𝐶2): 𝑔(𝑥) = (1 + 𝑒𝑥)𝑥
A. 𝑒
− 1 B. 𝑒2 − 2 C. 𝑒3 − 3 D. 𝑒2
− 2 2 2
F (x) f (x), x a;b .
f (x )dx f (x )
2
0
dx
1 cos x
6
Gia sư Thành Được www.daythem.edu.vn
3 3
2
3 3
4
3 3
8
ln2
x 1
x
C©u 34 :
I
bằng:
A. B. C. D. 3
C©u 35 : Nguyên hàm của hàm số f x xex là:
A. xex e
x C B. e
x C
x2 C. e C
2 D. xe
x e
x C
C©u 36 : Gọi F (x) là một nguyên hàm của hàm y x.cos x mà F(0) 1. Phát biểu nào sau đây là
đúng:
A. F (x) là hàm chẵn B.
F (x) là hàm tuần hoàn chu kỳ 2
C. D.
F (x) là hàm lẻ
F (x) không là hàm chẵn cũng không là
hàm lẻ
C©u 37 : Tính tích phân sau:
1 2x
2 2
I dx
1 x
A. I=4 B. I=2 C. I=0 D. Đáp án khác
C©u 38 : Gọi
F (x) là một nguyên hàm của hàm y .
ln x
x mà F (1)
1 . Giá trị
3 F
2 (e) bằng:
8 A. B.
9
t
1 . C.
9
8 . D.
1 .
3 3
C©u 39 : Cho
f (x)
4sin4 x
3 dx .Giải phương trình f (x) 0
0
A. k2 , k Z
2
B. k
, k Z 2
C. k , k Z
D.
k , k Z
2
C©u 40 : Diện tích hình phẳng giới hạn bởi y x2 và y 2x 3 là:
512 88 A. B.
15 3 C. 32
D. 32
3 3
C©u 41 : Cho hai hàm số f (x), g(x) là hàm số liên tục ,có F(x),G(x) lần lượt là nguyên hàm của
f (x), g(x). ét các mệnh đề sau :
(I): F(x) G(x) là một nguyên hàm của f (x) g(x)
3
cos3 xdx
0
3
7
Gia sư Thành Được www.daythem.edu.vn
1 C
x.e x e x x
2.e x
x 2 1 .e x
∫0
1 8 8
(II): k.Fx là một nguyên hàm của kf x k R
(III): F(x).G(x) là một nguyên hàm của f (x).g(x)
Mệnh đề nào là mệnh đề đúng ?
A. I B. I và II C. I,II,III D. II
C©u 42 : bằng
2x 1
A. B. 2x C. D. 2
x
1.ln 2
ln 2
C©u 43 : Biết rằng tích phân
1
(2x 1)ex dx a b.e , tích ab bằng:
0
A. 1 B. -1 C. -15 D. 5
C©u 44 : Tính tích phân sau: 𝐼 = 2 𝑥|𝑎 − 𝑥|𝑑𝑥
A. Cả 3 đáp án trên B. 2𝑎 − 8
C. 𝑎3 + − 2𝑎 D. − 2𝑎
3
C©u 45 : Hàm số nào là nguyên hàm của f(x) =
3 3 3
1 :
1 sin x
x A. F(x) = 1 + cot
2 B. F(x) =
x
2 4 1 tan 2
C. F(x) = ln(1 + sinx) D. F(x) = 2tan
x 2
C©u 46 : Thể tích khối tròn xoay tạo thành khi quay quanh trục hoành hình phẳng giới hạn bởi các
x3
đường y và y=x2
là 3
A. 436
(đvtt) 35
B. 9 (đvtt)
2 C.
468 (đvtt)
35 D.
486 (đvtt)
35
C©u 47 : Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi (𝑃): 𝑦2 = 4𝑥 và 𝑑: 𝑦 = 2𝑥 − 4
A. 9 B. 3 C. 7 D. 5
C©u 48 : Một nguyên hàm của
f (x) là:
1
A. F (x )
1
B. F (x ) 1
C. F (x)
1
D. F (x)
2x 1 dx
2x 1
C ln 2
C
1
(2x 1).e x
8
Gia sư Thành Được www.daythem.edu.vn
C©u 49 : Tìm diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường y x2 và y x 2
9 9 A. 9 B. C.
8 2
9
D. 4
C©u 50 : Hàm số F(x) ex tan x C là nguyên hàm của hàm số f(x) nào
A. f (x) ex
1
sin 2 x
B. Đáp án khác
C. f (x) ex
1
D. f (x) e
x
1 e x
sin
2 x cos
2 x
C©u 51 : I
bằng:
A. B. 3
C. 2
D. 6
C©u 52 : Nếu f (x)dx ex sin
2 x C thì f (x) là hàm nào ?
A.
C©u 53 :
ex cos
2 x
I
B.
bằng:
ex sin 2x C. e
x cos 2x D. e
x 2sin x
A. B. C. D. 6 3 4 2
C©u 54 : Họ nguyên hàm của
A. ln cot
x C
2
1 là:
sin x
B. ln tan x C
2
C. -ln tan
x C
2
D. ln sin x C
C©u 55 : Họ nguyên hàm của f(x) = sin 3 x
3 cos cos3 x
1 4
A. cos x cos
3
x C B.
x C 3 C. cos x c
cos x D.
sin
4
x C
C©u 56 : 2
Cho 0
f x dx 5 . Khi đó
2
f x 2sin x.dx bằng: 0
2
dx
2 0 4 x
1
0 1
dx
x 2
9
Gia sư Thành Được www.daythem.edu.vn
∫0
A. 5
B. 5 C. 7 D. 3 2
C©u 57 : Cho hình phẳng (H) giới hạn bởi các đường
tích hình phẳng đó bằng 1
5
y x4 2mx
2 m
2 , x 0, x 1. TÌm m để diện
A. m 1, m 2 B. m 0; m 2 / 3 C. m 2 / 3, m 1 D. m 0, m 2 / 3
C©u 58 : cos x. sin3
xdx bằng:
A. cos
x C
B. sin
x C
C. sin
4 x C
D. cos
4 x C
4 4
C©u 59 : Tính tích phân sau: 𝐼 = 2|𝑥 − 1| 𝑑𝑥
A. 1 B. 11 C. 6 D. 3
C©u 60 : Cho hàm số f x 2sin2 x
2
Khi đó f (x)dx bằng ?
A. x sin x C B. x sin x C C. x cos x C D. x cos x C
C©u 61 : Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y x3 4x và trục hoành bằng:
A. 4 B. 0 C. 2 D. 8
C©u 62 : Hàm nào không phải nguyên hàm của hàm số y
2 :
(x 1)2
x 1 A.
x 1
2x B.
x 1
2 C.
x 1
x 1 D.
x 1
C©u 63 : Gọi S là diện tích giới hạn bởi đồ thị hàm số
2x2 5x 3
y x 2
,tiệm cận xiên của đồ thi và các
đường thẳng x 1, x mm 1 .Tìm giá trị m để S 6
A. e6 4 B. e
6 2 C. e
6 1 D. e
6 3
C©u 64 :
Tìm nguyên hàm của hàm số f(x) biết f (x)
x
A. Đáp án khác B.
x ln x C C. ln x 1
ln 2
x C 2
D. ln x 1
ln 2
x C 4
C©u 65 : k
Để k 4xdx 3k 1 0 1
thì giá trị của k là bao nhiêu ?
1 ln x
4 4
10
Gia sư Thành Được www.daythem.edu.vn
x.cos x
2
2
A. 1 B. 3 C. 2 D. 4
C©u 66 :
Cho hình phẳng trong hình (phần tô đậm ) quay quanh trục hoành .Thể tích khối tròn xoay
tạo thành được tính theo công thức nào ?
b
A. V f (x) g(x) dx a
b
B. V f 2 (x) g
2 (x)dx
a
b
C. V f (x) g(x) dx a
b
D. V f (x) g(x)dx a
C©u 67 : Họ nguyên hàm của f (x) 2 là:
A. cos x 2 B. sin x
2 C. 1
sin x 2 2
D. 2 sin x 2
C©u 68 : Đặt
m
f m cos x.dx . 0
Nghiệm của phương trình f m 0 là
A. m k2 , k B. m
k , k C.
2
m k , k D.
m k 2 , k
2
C©u 69 : Nguyên hàm của hàm số f x 2sin x cos x là:
A. 2cos x sinx C B. 2cos x sinx C
C. 2cos x sinx C D. 2cos x sinx C
C C C C
11
Gia sư Thành Được www.daythem.edu.vn
2 cos 2x C
x
x 1
x
x 1
2
C©u 70 : Họ nguyên hàm của sin2
x là:
A. 1
x B. 2
C.
C©u 71 :
Họ nguyên hàm của f(x) =
1
x( x 1)
là:
D. 1
x 2
A. F(x) = ln x 1
C x
B. F(x) = ln C
C. F(x) = 1
ln C 2
D. F(x) = ln x(x 1) C
𝜋 Tính tích phân sau: 𝐼 = ∫12 |𝑡𝑎𝑛𝑥. tan (
𝜋 − 𝑥) tan(
𝜋 + 𝑥)| 𝑑𝑥
−𝜋
12 3 3
A. 1 𝑙𝑛2 B.
3
2 𝑙𝑛√2 C.
3
2 𝑙𝑛√3 D.
3
1 𝑙𝑛3 3
C©u 73 : Một nguyên hàm của f(x) = xe x2
là:
1
e x2 2 1
e x2
A. e x B. 2
C. e x D.
2
C©u 74 : Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y=x2 và đường thẳng y= - x+2 là
A. 13 (đvdt)
2 B. 11 (đvdt) C. 7 (đvdt) D. Một kết quả khác
C©u 75 : Tính diện tích hình phẳng được giới hạn bởi đường cong
(𝐶): 𝑓(𝑥) = −3𝑥−1
và hai trục tọa độ. 𝑥−1
A. −1 + 𝑙𝑛 4
3 B. −1 + 𝑙𝑛7 C. −1 + 2𝑙𝑛2 D. −1 + 𝑙𝑛
5
3
C©u 76 : Tìm nguyên hàm của hàm số f(x) biết f (x)
2x 3
x2 4x 3
A. x
2 3x
2 2 B. (2x 3) ln x
2
4x 3 C
x 4x 3
C. x 3x
C D.
1 ln x 1 3ln x 3 C
x 2 4x 3 2
1 x
sin 2x 2 2
x
2
sin 2x
4 C 2 cos 2x C
C©u 72 :
C
2
12
Gia sư Thành Được www.daythem.edu.vn
C©u 77 : Cho
e k
I ln dx . ác định k để I e 2 1 x
A. k e 2 B. k e C. k e 1 D. k e 1
C©u 78 : Tích phân
3 2x 1 dx a b ln 2 . Tổng của a b
bằng:
1 x 1
A. 1. B. 7 C. -3 D. 2
C©u 79 : 0 2x 1
Tính 1 x 1
dx bằng:
A. ln 2 2 B. ln 2 2 C. ln 2 2 D. ln 2 2
C©u 80 : Tìm công thức sai:
A. ex dx e
x C
ax
B. ax dx C ln a
0 a 1
C. cos xdx sin x C D. sin xdx cos x C
13
Gia sư Thành Được www.daythem.edu.vn
ĐÁP ÁN
01 { | ) ~ 28 ) | } ~ 55 { ) } ~
02 { | ) ~ 29 { | ) ~ 56 { | ) ~
03 { | } ) 30 { | ) ~ 57 { | } )
04 ) | } ~ 31 { | ) ~ 58 { ) } ~
05 ) | } ~ 32 { | ) ~ 59 ) | } ~
06 { | ) ~ 33 ) | } ~ 60 { ) } ~
07 { ) } ~ 34 { | ) ~ 61 ) | } ~
08 { | } ) 35 { | } ) 62 ) | } ~
09 { | } ) 36 ) | } ~ 63 { ) } ~
10 ) | } ~ 37 { | } ) 64 { | } )
11 { ) } ~ 38 ) | } ~ 65 { ) } ~
12 { ) } ~ 39 { ) } ~ 66 { ) } ~
13 { | ) ~ 40 { | } ) 67 { | ) ~
14 { | } ) 41 { ) } ~ 68 { | ) ~
15 { | ) ~ 42 { | ) ~ 69 { | } )
16 ) | } ~ 43 ) | } ~ 70 { | ) ~
17 { | } ) 44 ) | } ~ 71 { ) } ~
18 { ) } ~ 45 { ) } ~ 72 ) | } ~
19 { | } ) 46 { | } ) 73 { ) } ~
20 { | } ) 47 ) | } ~ 74 { | } )
21 { ) } ~ 48 { | ) ~ 75 ) | } ~
22 { ) } ~ 49 { | ) ~ 76 { | } )
23 { | ) ~ 50 { | } ) 77 { ) } ~
24 ) | } ~ 51 { | ) ~ 78 ) | } ~
25 { | } ) 52 { ) } ~ 79 { | } )
26 ) | } ~ 53 { | ) ~ 80 { | } )
27 ) | } ~ 54 { ) } ~
1
Gia sư Thành Được www.daythem.edu.vn
GROUP NHÓM TOÁN
NGÂN HÀNG ĐỀ THI TRẮC NGHIỆM
CHUYÊN ĐỀ : TÍCH PHÂN VÀ ỨNG DỤNG
ĐỀ SỐ 07
C©u 1 : Tìm d để diện tích hình phẳng giới hạn bởi đường cong y
2
x , Ox, x=1, x=d (d>1) bằng 2:
x
A. e2 B. e C. 2e D. e+1
C©u 2 : Tính các hằng số A và B để hàm số f (x) Asin x B thỏa mãn đồng thời các điều
kiện
f '(1) 2 và
2
f (x)dx 4 0
A. A 2
,
B 2 B. A 2
,
B 2 C. A 2, B 2 D. A 2, B 2
C©u 3 : Cho hình phẳng giới hạn bởi các đường
x
y xe2 ; y 0; x 0; x 1. Thể tích của khối tròn xoay
sinh bởi hình phẳng trên khi quay quanh trục hoành là
A. 2 e 2 B. 2 e 2 C. e 2 D. e 2
C©u 4 : Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đường cong C : y , hai trục tọa
độ và đường thẳng x là:
x3 3x2 2
2
y
y = 2/x
O 1 d
2
Gia sư Thành Được www.daythem.edu.vn
x4
4 x C x C
sin4 x c
u cos x
dv sin4 x c
A. 3
2
7 (đvdt) B.
2 (đvdt) C. 4 (đvdt) D.
5
2 (đvdt)
C©u 5 : Nguyên hàm F x của hàm số f x 2x2 x
3 4 thỏa mãn điều kiện F 0 0 là
A. 4 B.
2x3 4x
4 C.
2 x
3
x
4x D. x3 x
4 2x
3 4
C©u 6 : Gọi F(x) là nguyên hàm của hàm số f (x)
1 thỏa mãn F(3/2) =0. Khi đó F(3)
x2 3x 2
bằng:
A. 2ln2 B. ln2 C. -2ln2 D. –ln2
C©u 7 : Cặp hàm số nào sau đây có tính chất: Có một hàm số là nguyên hàm của hàm số còn
lại?
A. sin 2x và cos2 x B. tan x2 và 1
cos2 x2
C. ex và e x
D. sin 2 x và sin2 x
C©u 8 : Nguyên hàm của hàm số f x trên là
A. B. 3x2 C. 3x2 D.
C©u 9 : Tìm họ nguyên hàm F(x) x2exdx ?
A. F(x) (x2 2x 2)ex
C B. F(x) (2x2 x 2)ex
C
C. F(x) (x2 2x 2)ex
C D. F(x) (x2 2x 2)ex
C
C©u 10 : Để tìm nguyên hàm của f x os5 x thì nên:
A. Dùng phương pháp đổi biến số, đặt t cos x
B. Dùng phương pháp lấy nguyên hàm từng phần, đặt os4 xdx
C. Dùng phương pháp lấy nguyên hàm từng phần, đặt
u sin4 x
dv cos5 xdx
D. Dùng phương pháp đổi biến số, đặt t
x3
C x4
C 4
sin x
4
3
Gia sư Thành Được www.daythem.edu.vn
x
x5
x3
1 dx
x6
x 6
x4
C
1
2
C©u 11 : Cho hình phẳng giới hạn bởi các đường y 1
Ox. Thể tích của khối tròn xoay tạo thành bằng:
, Ox, x=0, x=4 quay xung quanh trục
A. 2 28 3
B. . 68
3 C. 28 3 D. 2.
68 3
C©u 12 :
Giá trị của 2
x2 1 dx là
2
A. 2 B. 3 C. 4 D. 5
C©u 13 : Họ nguyên hàm của hàm số f x cos 3x tan x là
A. 4
cos3 x 3cos x C
3
C. 4
cos3 x 3cos x C
3
B. 1
sin3 x 3sin x C
3
D. 1
cos3 x 3cos x C
3
C©u 14 : Tính
2
I x cos xdx 0
A. I =
C©u 15 :
B. I =
2
+ 1 C. I =
2
D. I =
3
1 3 2
Tính ta được kết quả nào sau đây?
Một kết quả
A. B. khác
C. D.
4
C©u 16 : Thể tích vật thể tròn xoay sinh ra bởi hình phẳng giới hạn parabol P: y x2 1 và trục
hoành khi quay xung quanh trục Ox bằng bao nhiêu đơn vị thể tích?
7 5 8 A. B. C.
2 2 3
D. 3
C©u 17 : Gọi F1(x) là nguyên hàm của hàm số f (x) sin2
x thỏa mãn F1(0) =0 và F2(x) là nguyên hàm
của hàm số f2 (x) cos x thỏa mãn F2(0)=0.
Khi đó phương trình F1(x) = F2(x) có nghiệm là: x
k
x
kA. x k2 B. x k C. D.
2 2
x3
3 x2
2 C x3
3
1
2x2
C
4
Gia sư Thành Được www.daythem.edu.vn
2
∫0
(
0
C©u 18 : Diện tích hình phẳng giới hạn bởi
A. Đáp số khác B.
11
2
y2 2y x 0 , x + y = 0 là:
C. 5 D. 9
2
C©u 19 : Tính thể tích vật thể tròn xoay được tạo thành khi quay hình phẳng (H) giới hạn bởi
các đường cong y x2 và y quanh trục Ox.
A. V 3
10 B. V
13
15 C. V
13
5 D. V
3
5
C©u 20 :
Cho tích phân
3
I 2x 4 dx , trong các kết quả sau:
0
3 2
(I). I 2x 4dx 2x
4dx 2 0
3 2
(II). I 2x 4dx 2x
4dx 2 0
3
(III). I 22x 4dx
2
kết quả nào đúng?
A. Chỉ II. B. Chỉ III. C. Cả I, II, III. D. Chỉ I.
C©u 21 : Tính tích phân 𝐼 = ∫
√3 𝑑𝑥
√5 𝑥√𝑥2+4
3 5
1 5 1 3 A. 3𝑙𝑛
4 B. 2𝑙𝑛
3 C. 𝑙𝑛
4 3 D. 𝑙𝑛
2 5
C©u 22 : Tính 𝐼 = 𝜋/2
2𝑥 + 1)𝑠𝑖𝑛2𝑥𝑑𝑥.
Lời giải sau sai từ bước nào:
Bước 1: Đặt 𝑢 = 2𝑥 + 1; 𝑑𝑣 = 𝑠𝑖𝑛2𝑥𝑑𝑥
Bước 2: Ta có 𝑑𝑢 = 2 𝑑𝑥; 𝑣 = 𝑐𝑜𝑠2𝑥
𝜋 𝜋 2 𝜋 2 𝜋/2
Bước 3: 𝐼 = (2𝑥 + 1)𝑐𝑜𝑠2𝑥|0 − ∫2 2𝑐𝑜𝑠2𝑥𝑑𝑥 = (2𝑥 + 1)𝑐𝑜𝑠2𝑥|0 − 2𝑠𝑖𝑛2𝑥|0
Bước 4: Vậy 𝐼 = −𝜋 − 2
x
5
Gia sư Thành Được www.daythem.edu.vn
∫0 2
2 4 4
A. Bước 4 B. Bước 3 C. Bước 2 D. Bước 1
C©u 23 : Nguyên hàm F x của hàm số f x sin
4 2x thỏa mãn điều kiện F 0 3
là 8
3 1 1 3 3 1 1 A. x sin 2x sin 4x B. x sin 4x sin 8x
8 8 64 8 8 8 64
C. 3 x 1
1 sin 4x
1 sin 8x D. x sin 4x sin 6 x
3
C©u 24 :
8 8 64
Họ nguyên hàm của hàm số
8
2 ln x 3f x là
x
A. 2 ln x 3 C
2
2 ln x 3
B. C 8
C. 2 ln x 3 C
8 D. 2 ln x 3
C
2
C©u 25 : Hình phẳng D giới hạn bởi y = 2x2 và y = 2x + 4 khi quay D xung quanh trục hoành thì thể
tích khối tròn xoay tạo thành là:
A. V = 288
5 (đvtt) B. V = 2 (đvtt)
C. V = 72 (đvtt) D. V = 4 (đvtt)
5
C©u 26 : Các đường cong y = sinx, y=cosx với 0 ≤ x ≤
tích của hình phẳng là:
và trục Ox tạo thành một hình phẳng. Diện
2
A. 2 - B. 2 C. 2 D. Đáp số khác.
C©u 27 :
Một nguyên hàm của hàm số
4x
f (x) 4
là:
cos2
x
4 3
A. sin2 x
B. 4tan x C. 4 tan x D. 4x tan x
3
C©u 28 : Tính tích phân 𝐼 = 2 1
𝑥 −2𝑥+2
𝜋
𝑑𝑥 ta được kết quả:
𝜋 𝜋 𝜋 A. −
C©u 29 : 4
B. 2
C.
e3x 1
4 D.
3
Một nguyên hàm của
A. F (x)
1 e
2 x e
x x
2
f (x) e
x 1
là:
B. F (x)
1 e
2 x e
x
2
2 2
3
6
Gia sư Thành Được www.daythem.edu.vn
8 x2
1 x2
C©u 37 : Tính tích phân ∫ | 2 |
2 2
C. F (x) 1
e2 x e
x
2 D. F (x)
1 e
2 x e
x 1
2
C©u 30 : Gọi F(x) là nguyên hàm của hàm số f (x)
x thỏa mãn F(2) =0. Khi đó phương trình
F(x) = x có nghiệm là:
A. x = 0 B. x = 1 C. x = -1 D. x 1
C©u 31 : Giả sử
5 dx ln c . Giá trị của c là 1 2x 1
A. 9 B. 8 C. 3 D. 81
C©u 32 : Diện tích hình phẳng nằm trong góc phần tư thứ nhất, giới hạn bởi đường thẳng y 4x và đồ
thị hàm số y x3 là
7 A. 5 B. 3 C. 4 D.
2
C©u 33 : Giá trị của
2
2e2 x
dx là 0
A. 4e4
B. e4
C. e4 1 D. 3e
4 1
C©u 34 : Biểu thức nào sau đây bằng với sin2 3xdx ?
A. 1
(x 1
2 6 sin 6x) C B.
1 (x
1
2 6 sin 6x) C
C. 1
(x 1
sin 3x) C 2 3
D. 1
(x 1
sin 3x) C 2 3
C©u 35 : Cho hình phẳng giới hạn bởi các đường y cos 4x, Ox, x=0, x=
8 quay xung quanh trục
Ox. Thể tích của khối tròn xoay tạo thành bằng:
A.
B.
C.
D.
2 16 4 3
1
C©u 36 : Tính
I dx 0
A. I = 1
B. I = C. I = 2 D. I =
4 2 3
2 𝐼 = 𝑥 − 𝑥 𝑑𝑥
0
3
7
Gia sư Thành Được www.daythem.edu.vn
x x
x x
A. ln2 B. 6 C. 1 D. ln8
C©u 38 : Cho đồ thị hàm số y=f(x) trên đoạn [0;6] như hình vẽ.
Biểu thức nào dưới đây có giá trị lớn nhất:
1
A. f (x)dx 2
B. f (x)dx 3
C. f (x)dx 6
D. f (x)dx 0 0 0 0
C©u 39 : Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị các hàm số 𝑦 = |𝑥| ; 𝑦 = 2 − 𝑥2 là:
A. 2 B. 5/3 C. 7/3 D. 3
C©u 40 : 3 3 2
Biết rằng f (x)dx 5; f (x)dx 3 . Tính f (x)dx ? 1 2 1
A. 2 B. 2 C. 1 D. 5
C©u 41 : Họ nguyên hàm của hàm số f x
1 là
1 8x
A. F x 1
ln 8
C B. F x 1
ln 8
C
ln12 1 8x
12 1 8x
C. F x 1
ln 8
C D. F x ln 8
C
ln 8 1 8x
1 8x
C©u 42 : Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường y 4x x2 và y 2x là:
y
y=f(x)
O 2 4 6 x
8
Gia sư Thành Được www.daythem.edu.vn
x
x 2 0
1
3
x
A. 4
(2x x2 )dx B.
2
(x2
2x)dx
C. 2
(2x x2 )dx D.
4
(x2
2x)dx
0 0
C©u 43 : Một nguyên hàm F(x) của
0 0
f (x) 3x2 1 thỏa F(1) = 0 là:
A. x3 1 B. x3 x 2 C. x3 4 D. 2x3 2
C©u 44 : Diện tích hình phẳng giới hạn bởi y 4 x2 và y=3|x| là:
17 3 5 13 A. B. C. D.
6 2 2 3
C©u 45 : Thể tích vật thể tròn xoay sinh ra khi hình phẳng giới hạn bới các đường y ,
y , y quay quanh trục Oy, có giá trị là kết quả nào sau đây ?
A. (đvtt) B. (đvtt) C. (đvtt) D. (đvtt)
C©u 46 : Biểu thức nào sau đây bằng với tan xdx ?
ln( A.
1
sinx tan x) C
B.
ln(cosx) C
tan
2 x
C. C 2
1
D. cos2
x C
C©u 47 : Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị các hàm số 𝑦 = 𝑥2 + 2 ; 𝑦 = 3𝑥 là:
1 1 1 1 A. B. C. D.
2 4 6 3
C©u 48 : Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường y x3 2x2
x và y 4x .
A. 71
B. 2
6 3 C. 24 D.
53
7
C©u 49 : Cho hàm số F(x) là một nguyên hàm của hàm số f(x) = cos3x và 𝐹 (𝜋) =
14 thì
2 3
3
2
11
6
32
15
y
(2;4)
O 4
9
Gia sư Thành Được www.daythem.edu.vn
A. 𝐹(𝑥) =
1 𝑠𝑖𝑛3𝑥 +
13 B. 𝐹(𝑥) = −
1 𝑠𝑖𝑛3𝑥 + 5
3 3 3
C. 𝐹(𝑥) =
1 𝑠𝑖𝑛3𝑥 + 5
D. 𝐹(𝑥) = −
1 𝑠𝑖𝑛3𝑥 +
13
3 3 3
C©u 50 : Vận tốc của một vật chuyển động là v t . Quãng đường vật đó đi
được từ giây thứ 4 đến giây thứ 10 là :
A. 36m B. 252m C. 1200m D. 1014m
C©u 51 : 4 1 Nếu dx ln m thì m bằng
3 x 1 x 2
4 A. 12 B.
3
C©u 52 :
x 1
3 C. 1 D.
4
Gọi (H) là đồ thị của hàm số f (x) . Diện tích giới hạn bởi (H), trục hoành và hai x
đường thẳng có phương trình x=1, x=2 bằng bao nhiêu đơn vị diện tích?
A. e 1 B. e 2 C. e 2 D. e 1
C©u 53 : Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số
tuyến của đồ thị tại giao điểm của đồ thị và trục tung.
y x3 3x2 3x 1và tiếp
A. S 27
4 B. S
5
3 C. S
23
4 D. S
4
7
C©u 54 : Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị có phương trình 𝑥2 − 2𝑥 + 𝑦 = 0 ; 𝑥 + 𝑦 = 0 là:
A. 8 B. 11/2 C. 9/2 D. 7/2
C©u 55 : Một nguyên hàm của f (x) cos3xcos 2x bằng
A. 1
sin x 1
2 2
sin 5x B. 1
sin x 1
2 10
sin 5x
C.
C©u 56 :
1 cos x
1
2 10
cos5c
1 dx
D. 1
sin 3xsin 2x 6
Một học sinh tính tích phân I x
0 1 e tuần tự như sau:
3t2 5 m / s
10
Gia sư Thành Được www.daythem.edu.vn
x
e
1 exdx
(I). Ta viết lại I 0 e
x 1 ex
e du e e du du (II). Đặt u ex thì I ln u ln 1 u
u(1 u) u 1 u 1 1 1 1
(III). I ln e ln(e 1) ln1 ln 1 1 ln e
e 1
Lý luận trên, nếu sai thì sai từ giai đoạn nào?
A. III B. I C. II D. Lý luận đúng.
C©u 57 : Tính
1
I
1 2
x4
dx x 1
A. I = 1
5 B. I =
5
7 C. I =
7
5 D. I = 5
C©u 58 : Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường y và y
1 x
2 là:
A. 2 B. 4 16 5
C. D. 3 3 12
C©u 59 : Nguyên hàm của hàm số f (x) ex (1 3e
2x ) bằng:
A. F(x) ex 3e
x C B. F(x) e
x 3e
3x C
C. F(x) ex 3e
2x C D. F(x) e
x 3e
x C
C©u 60 : Diện tích hình phẳng giới hạn bởi hai parabol (P):
đơn vị diện tích?
y x2
và q: y x2 2x là bao nhiêu
1 A. 1 B.
3
1 C. D. 3
2
C©u 61 : Hàm số f x có nguyên hàm trên K nếu
A. f x xác định trên K B. f x có giá trị lớn nhất trên K
C. f x có giá trị nhỏ nhất trên K D. f x liên tục trên K
11
Gia sư Thành Được www.daythem.edu.vn
x 3 x 4 x
∫−2
C©u 62 : Tích phân
dx
ex 1
bằng
A. ln e
2e 2
B. ln 2e
e 1
C. ln
e
2e 1D. lne 1 ln 2
C©u 63 : Biểu thức nào sau đây bằng với x2 sin xdx ?
A. 2xcos x x2 cosxdx
C. x2
cosx 2xcosxdx
B. x2
cosx 2xcosxdx
D. 2xcos x x2 cosxdx
C©u 64 : Cho hàm số F(x) là một nguyên hàm của hàm số 𝑓(𝑥) = 1
𝑥2−3𝑥+2
và 𝐹(3) = 0 thì
A. 𝐹(𝑥) = 𝑙𝑛 |
𝑥 − 1| − 𝑙𝑛2
B. 𝐹(𝑥) = 𝑙𝑛 |
𝑥 − 2| − 𝑙𝑛2
𝑥 − 2 𝑥 − 1
C. 𝐹(𝑥) = 𝑙𝑛 |
𝑥 − 2| + 𝑙𝑛2
D. 𝐹(𝑥) = 𝑙𝑛 |
𝑥 − 1| + 𝑙𝑛2
𝑥 − 1
C©u 65 : Tìm họ nguyên hàm của hàm số
f (x) ?
𝑥 − 2
3 4 5 2 4 5
A. F(x) 2
x2 3
x3 4
x4 C 3 4 5
B. F(x) 2
x3 3
x3 4
x4 C 3 4 5
2 4 5 3 1 5
C. F(x) 2
x3 4
x3 5
x4 C 3 3 4
D. F(x) 2
x2 1
x3 4
x4 C 3 3 5
C©u 66 : Giá trị của tích phân 𝐼 = 4 1
2𝑥−1
𝑑𝑥 là
1 7 A. 𝑙𝑛
2 5 B. −
1 7 𝑙𝑛
2 5
7 C. Không tồn tại D. 2𝑙𝑛 5
C©u 67 : Cho (H) là hình phẳng giới hạn bởi đường cong (L): y x , trục Ox và
đường thẳng x 1 . Tính thể tích của vật thể tròn xoay tạo ra khi cho (H) quay
quanh trục Ox.
A. V ln 4 1
3
B. V ln 4 2
3
C. V ln 3 2
3
D. V
ln 3
3
C©u 68 : Diện tích hình phẳng giới hạn bởi hai parabol y
sau đây ?
là giá trị nào
ln1 x3
x2 2x; y x2 4x
12
Gia sư Thành Được www.daythem.edu.vn
x
a x
x
a a
A. 12 (đvdt) B. 27 (đvdt) C. 4 (đvdt) D. 9 (đvdt)
C©u 69 : Tính
1
I 2
0
dx
x 2
A. I = I 2
ln 2 3
B. I = - 3ln2 C. I 1
ln 3 2
D. I = 2ln3
C©u 70 :
Bằng cách đổi biến số x 2sin t 1 dx
thì tích phân 0
là:
1 A. dt
B. 6
C. 6
D. 3 dt
0 0 dt 0
tdt 0 t
C©u 71 : Diện tích hình phẳng giới hạn bởi hai đường y = x, y = x + sin2x và hai đường thẳng x = 0,
x = là:
A. S = (đvdt) B. S =
1 (đvdt) C. S =
1 (đvdt) D. S = (đvdt)
2 2 2
C©u 72 : Với giá trị nào của m > 0 thì diện tích hình phẳng giới hạn bởi hai đường y = x2 và y = mx
bằng 4
3 đơn vị diện tích ?
A. m = 2 B. m = 1 C. m = 3 D. m = 4
C©u 73 : Cho hàm số
thì
f (x) x3 x
2 2x 1. Gọi F(x) là một nguyên hàm của f(x), biết rằng F(1) = 4
A. F (x) x 4 x3
x2 x
49 B. F (x)
x 4 x3
x2 x 1
4 3 12 4 3
C. F (x) x 4 x3
x2 x 2 D. F (x)
x 4 x3
x2 x
4 3 4 3
C©u 74 :
Tích phân
4 cos 2xdx 0
bằng:
1 A. 1 B.
2 C. 2 D. 0
C©u 75 : a
Tích phân 2 0
dx bằng
A. a
1 2
B. C. a
1 2
D. 2 4 2 4
4 x2
13
Gia sư Thành Được www.daythem.edu.vn
cos4 x C
x
cos4 x. sin x C
4
x2 1 2
C©u 76 : t
dx 1 Với t thuộc (-1;1) ta có
A. 1/3 B.
ln 3 . Khi đó giá trị t là: 0
1
C. 0 D. 1/2 3
C©u 77 :
Tìm a sao cho 2
I [a2 +(4 - a)x + 4x
3 ]dx = 12
1
A. Đáp án khác B. a = - 3 C. a = 5 D. a = 3
C©u 78 : Tính ta được kết quả là :
A. B. 1
sin 3x 12
C. D.
C©u 79 : Cho
ln m
A e
xdx
x
ln 2 . Khi đó giá trị của m là:
0 e 2
A. m=0; m=4 B. Kết quả khác C. m=2 D. m=4
C©u 80 : Cho S là diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số
nguyên lớn nhất không vượt quá S là:
y x3 6x
2 9x và trục Ox. Số
A. 10 B. 7 C. 27 D. 6
cos3 xdx
3 sin x C
4
1 sin 3x
4 3 3 sin x C
14
Gia sư Thành Được www.daythem.edu.vn
ĐÁP ÁN
01 { ) } ~ 28 { | ) ~ 55 { ) } ~
02 ) | } ~ 29 ) | } ~ 56 ) | } ~
03 { | ) ~ 30 { | } ) 57 ) | } ~
04 { | } ) 31 { | ) ~ 58 { ) } ~
05 { | ) ~ 32 { | ) ~ 59 { | } )
06 { | } ) 33 { | ) ~ 60 { ) } ~
07 { | } ) 34 { ) } ~ 61 { | } )
08 { | } ) 35 { ) } ~ 62 { ) } ~
09 ) | } ~ 36 ) | } ~ 63 { ) } ~
10 { | } ) 37 { | ) ~ 64 { | ) ~
11 { ) } ~ 38 { ) } ~ 65 ) | } ~
12 { | ) ~ 39 { | ) ~ 66 { | ) ~
13 { | ) ~ 40 ) | } ~ 67 ) | } ~
14 ) | } ~ 41 { | ) ~ 68 { | } )
15 { | } ) 42 { ) } ~ 69 ) | } ~
16 { ) } ~ 43 { ) } ~ 70 { ) } ~
17 { | } ) 44 { | } ) 71 ) | } ~
18 { | } ) 45 { | } ) 72 ) | } ~
19 ) | } ~ 46 { ) } ~ 73 ) | } ~
20 ) | } ~ 47 { | ) ~ 74 { ) } ~
21 { | ) ~ 48 ) | } ~ 75 { ) } ~
22 { | ) ~ 49 { | ) ~ 76 { | } )
23 { | ) ~ 50 { | } ) 77 ) | } ~
24 { | ) ~ 51 { ) } ~ 78 { | } )
25 ) | } ~ 52 { ) } ~ 79 { | } )
26 { | } ) 53 ) | } ~ 80 { | } )
27 { ) } ~ 54 { | ) ~
1
Gia sư Thành Được www.daythem.edu.vn
GROUP NHÓM TOÁN
NGÂN HÀNG ĐỀ THI TRẮC NGHIỆM
CHUYÊN ĐỀ : TÍCH PHÂN VÀ ỨNG DỤNG
ĐỀ SỐ 08
C©u 1 : Tính A = sin2
x cos3
x dx , ta có
sin3
x sin5
x A. A C
3 5 B. A sin
3 x sin
5 x C
C. sin
3 x sin
5 x
D. Đáp án khác
A C 3 5
C©u 2 : Nguyên hàm của hàm số
A. Đáp án khác B.
f (x) tan3 x
tan2 x 1
là:
tan4 x C. C
4
1 tan
2 x ln cos x C D. 2
C©u 3 : Kết quả của tích phân: I
1 7 6x dx
0 3x 2
A. 1 ln
5
2 2 B. ln
5
2 C. 2+ ln
5
2 D. 3 2 ln
5
2
C©u 4 : Họ nguyên hàm F(x) của hàm số f (x)
1
(x 2)2
là:
A. F (x) 1
C x 2
B. Đáp số khác
C. F (x) 1
C x 2
D. F (x) 1 C
(x 2)
3
C©u 5 : Họ nguyên hàm F(x) của hàm số f (x) sin4
x cos x
A. F (x) 1
sin5
x C 5
B. F(x) cos5
x C
2
Gia sư Thành Được www.daythem.edu.vn
1
3
2
C. F(x) sin5
x C D. F (x) 1
sin5
x C 5
C©u 6 : Họ nguyên hàm F(x) của hàm số
F (x)
1 (2x sin 2x) C
f (x) sin2 x là
B. Cả (A), (B) và (C) đều đúng
A. 4
C. F (x) 1
(x sinx.cosx) C 2
D. F (x) 1 (x
sin 2x
2 2 ) C
C©u 7 : Tính diện tích S của hình phẳng được giới hạn bởi các đường y 4x x2
và y = 0, ta có
A. S 3 (đvdt)
23 B. S
32 (đvdt)
3 C. S
23 (đvdt)
3 D. S 1(đvdt)
C©u 8 : Kết quả của tích phân
e
I (x ) ln xdx là: 1 x
A. e
B. 1 e2
C. 1 e2
D. 3 e2
4
C©u 9 : Cho
2 4 4 4 4 4
2
2I 1 (2x ln x) dx . Tìm I?
A. 1 2 ln 2
C©u 10 :
B.
a x3
2 ln x
13 2 ln 2
2 1
C. 13
ln 2 4
D. 1 ln 2
2
Biết I 1 dx ln 2 . Giá trị của a là:
x2 2
A. B. ln2 C. 2 D. 3
4
C©u 11 : Tính diện tích S của hình phẳng được giới hạn bởi các đường y x2
và y 2 x2 , ta có
A. S 3 (đvdt)
8 B. S
8 (đvdt)
3 C. S 8(đvdt) D. Đáp số khác
C©u 12 : Họ nguyên hàm F(x) của hàm số
A. F (x) 1
ln | x 3
| C
f (x) 1
x2 4x 3
B.
là
F (x)
1 ln |
x 1 | C
2 x 1 2 x 3
C. F(x) ln | x2 4x 3 | C D. F (x) ln |
x 3 | C
x 1
C©u 13 : Tìm nguyên hàm I (x cos x)xdx
3
Gia sư Thành Được www.daythem.edu.vn
2x 1
3sin x 1
3
x x
0 2
A. x
xsin x cos x c 3
B. Đáp án khác
x3
C. sin x x cos x c 3
x3
D. xsin x cos x c 3
C©u 14 : Kết quả của tích phân I
4 1 dx
0 1 2 là:
A. 1 1
ln 5
2 3 B. 1
1 ln 2
4 C. 1
1 ln
7
3 3 D. 1
1 ln
7
4 3 C©u 15 :
a 3 2
Tích phân 0 (x 1)e2 xdx
e
4 . Giá trị của a là:
A. 2 B. 3 C. 1 D. 4
C©u 16 : Tính 1 2
I (2e e )dx ? 0
1 A. 2 e B.
e
C©u 17 :
C. 1 D. e
x
2 x 1
Họ nguyên hàm F(x) của hàm số f (x) x 1
là
x2
A. F (x) ln | x 1| C 2
B. F(x) x2 ln | x 1| C
C. F (x) x 1
C x 1
D. Đáp số khác
C©u 18 : Họ nguyên hàm F(x) của hàm số f (x)
x 2
x2 4x 3
là
A. F (x) 1
ln | x2 4x 3 | C
2 B. F (x)
1 ln | x
2 4x 3 | C
2
C. F(x) ln | x2 4x 3 | C D. F(x) 2ln | x2 4x 3 | C
C©u 19 : sin 2x
Cho I1 2 cos x dx I 2
0
dx (sinx 2)
2
Phát biểu nào sau đây sai?
14
I 2 ln
3
3
D. Đáp án khác
A. I1 B. 9
I1 I2 C. 2
2 2
C©u 20 : Tính thể tích V của khối tròn xoay tạo thành khi ta cho miền phẳng D giới hạn bởi các
4
Gia sư Thành Được www.daythem.edu.vn
đường y ex
, y = 0, x = 0, x = 1 quay quanh trục ox . Ta có
A. V (đvtt) B. V (e
2 1)
2
(đvtt) C. V e 2
2
(đvtt) D. V 2 (đvtt)
5
Gia sư Thành Được www.daythem.edu.vn
ĐÁP ÁN
01 ) | } ~
02 { | } )
03 { | ) ~
04 ) | } ~
05 ) | } ~
06 { ) } ~
07 { ) } ~
08 { | } )
09 { | ) ~
10 { | ) ~
11 { ) } ~
12 ) | } ~
13 { | } )
14 { | } )
15 { | ) ~
16 { | } )
17 ) | } ~
18 { ) } ~
19 { | ) ~
20 { ) } ~