so sanh tinh trang suc khoe

1
Hthng Mc kim tra Chsbình thung Chsdo duc Kết qukim tra Tim mch và Mch máu não Kháng mch máu 0.327 - 0.937 1.893 Áp lc tưới máu mch vành 11.719 - 18.418 11.67 Nhu cu tưới máu cơ tim 0.192 - 0.412 0.578 Chc năng Ddày - Rut Hstiết pepsin 59.847 - 65.234 57.526 Chc năng Túi mt Bilirubin (DBIL) 0.218 - 0.549 0.208 Chc năng Phi Hàm lượng oxy động mch 17.903 - 21.012 16.131 Chc năng Não Chsbnh(ZS) 0.442 - 0.817 0.209 B& Bnh xương khp dng thp Mc độ vôi hóa đốt sng c421 - 490 511.084 Đường huyết Hstiết Insulin 2.967 - 3.528 2.947 Các yếu tvi lượng Kali 0.689 - 0.987 0.265 Km 1.143 - 1.989 0.929 Vitamin Vitamin K 0.717 - 1.486 0.49 Amino Acid Tryptophan 2.374 - 3.709 6.088 Lysine 0.253 - 0.659 1.21 Độc ttrong cơ thNgđộc dư 0.013 - 0.313 0.417 Trng thái cơ thbình thường pH 3.156 - 3.694 3.129 Dng Chsdng thuc nhum tóc 0.717 - 1.486 3.268 Da Chssng ca da 0.842 - 1.858 3.008 Chsm ca da 0.218 - 0.953 2.075 Mt Hot động tế bào mt 0.118 - 0.892 1.671 Collagen Xương 6.256 - 8.682 2.378 Tchc cơ 6.552 - 8.268 4.602 Khp và dây chng 6.458 - 8.133 4.373 Răng 7.245 - 8.562 4.918 Page 1 of 1 Compare report card 01 9/2/2014 file:///C:/Program%20Files%20(x86)/Quantum%20Resonance%20Magnetic%20Analyzer%...

Upload: tujthevux

Post on 15-Dec-2015

10 views

Category:

Documents


3 download

DESCRIPTION

So sanh tinh trang suc khoe

TRANSCRIPT

Page 1: So sanh tinh trang suc khoe

Hệ thống Mục kiểm tra Chỉ số bình thuờng

Chỉ số do duợc Kết quả kiểm tra

Tim mạch và Mạch máu não

Kháng mạch máu 0.327 -0.937 1.893

Áp lực tưới máu mạch vành

11.719 -18.418 11.67

Nhu cầu tưới máu cơ tim

0.192 -0.412 0.578

Chức năng Dạ dày - Ruột Hệ số tiết pepsin 59.847 -

65.234 57.526

Chức năng Túi mật Bilirubin (DBIL) 0.218 -

0.549 0.208

Chức năng Phổi Hàm lượng oxy động mạch

17.903 -21.012 16.131

Chức năng Não Chỉ số bộ nhớ(ZS) 0.442 -0.817 0.209 B&

Bệnh xương khớp dạng thấp

Mức độ vôi hóa đốt sống cổ 421 - 490 511.084

Đường huyết Hệ số tiết Insulin 2.967 -3.528 2.947

Các yếu tố vi lượng

Kali 0.689 -0.987 0.265

Kẽm 1.143 -1.989 0.929

Vitamin Vitamin K 0.717 -1.486 0.49

Amino AcidTryptophan 2.374 -

3.709 6.088

Lysine 0.253 -0.659 1.21

Độc tố trong cơ thể Ngộ độc dư 0.013 -

0.313 0.417

Trạng thái cơ thể bình thường pH 3.156 -

3.694 3.129

Dị ứng Chỉ số dị ứng thuốc nhuộm tóc

0.717 -1.486 3.268

Da

Chỉ số sừng của da

0.842 -1.858 3.008

Chỉ số ẩm của da 0.218 -0.953 2.075

Mắt Hoạt động tế bào mắt

0.118 -0.892 1.671

Collagen

Xương 6.256 -8.682 2.378

Tổ chức cơ 6.552 -8.268 4.602

Khớp và dây chằng

6.458 -8.133 4.373

Răng 7.245 -8.562 4.918

Page 1 of 1Compare report card 01

9/2/2014file:///C:/Program%20Files%20(x86)/Quantum%20Resonance%20Magnetic%20Analyzer%...